Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tình huống: Quốc gia X và Quốc gia Y đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các công ước quốc tế và luật pháp liên quan. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
- B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
- D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
Câu 2: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn bổ trợ (subsidiary source) của pháp luật quốc tế theo quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?
- A. Điều ước quốc tế.
- B. Tập quán quốc tế.
- C. Các học thuyết của các học giả có chuyên môn cao.
- D. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
Câu 3: Quốc gia A ban hành một luật mới về thương mại điện tử. Tuy nhiên, một số quy định trong luật này mâu thuẫn với Hiệp định Thương mại mà Quốc gia A đã ký kết và phê chuẩn trước đó. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia (trong trường hợp hệ thống pháp luật quốc gia cho phép), quy định nào có khả năng được ưu tiên áp dụng khi giải quyết tranh chấp liên quan?
- A. Luật quốc gia mới nhất vì nó phản ánh ý chí hiện tại của nhà nước.
- B. Quy định nào chi tiết hơn sẽ được ưu tiên.
- C. Quy định của luật quốc gia vì nó được ban hành bởi cơ quan lập pháp có thẩm quyền.
- D. Quy định của Hiệp định Thương mại vì điều ước quốc tế thường có hiệu lực ưu tiên khi đã được phê chuẩn.
Câu 4: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) hoạt động trên phạm vi toàn cầu, có tư cách pháp nhân theo luật của quốc gia nơi đặt trụ sở chính. Tổ chức này tham gia vào các hoạt động vận động chính sách, cung cấp viện trợ nhân đạo xuyên biên giới. Dựa trên các chủ thể phổ biến của pháp luật quốc tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về tư cách chủ thể pháp luật quốc tế của NGO này?
- A. NGO là chủ thể đầy đủ và bình đẳng với các quốc gia.
- B. NGO là chủ thể chính, có khả năng ký kết mọi loại điều ước quốc tế.
- C. NGO không phải là chủ thể truyền thống của pháp luật quốc tế, nhưng có thể có tư cách hạn chế trong một số lĩnh vực nhất định.
- D. NGO hoàn toàn không có bất kỳ tư cách pháp lý nào trong quan hệ quốc tế.
Câu 5: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia là một thực thể có chủ quyền, bình đẳng với các quốc gia khác về mặt pháp lý, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay hệ thống chính trị?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
- C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
- D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
Câu 6: Quốc gia A đang trải qua một cuộc nội chiến. Quốc gia B, láng giềng của A, quyết định gửi quân đội và vũ khí để hỗ trợ một phe phái trong cuộc nội chiến đó mà không có sự đồng ý của chính phủ hợp pháp của Quốc gia A hoặc sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của Quốc gia B có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- C. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
- D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
Câu 7: Việt Nam ký kết và phê chuẩn Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Sau đó, Việt Nam ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012, trong đó nội luật hóa nhiều quy định của UNCLOS. Việc Việt Nam ban hành Luật Biển dựa trên nền tảng UNCLOS thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?
- A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
- B. Pháp luật quốc gia làm thay đổi pháp luật quốc tế.
- C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập.
- D. Pháp luật quốc gia có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế trong mọi trường hợp.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng phân biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia về mặt chủ thể và nguồn gốc ban hành?
- A. Đối tượng điều chỉnh.
- B. Chủ thể xây dựng và thực hiện quy phạm pháp luật.
- C. Tính chất cưỡng chế.
- D. Mục đích điều chỉnh quan hệ xã hội.
Câu 9: Tình huống: Một nhóm người tại vùng lãnh thổ Z tuyên bố ly khai để thành lập quốc gia độc lập. Họ viện dẫn quyền tự quyết của dân tộc mình. Tuy nhiên, chính phủ của quốc gia mà lãnh thổ Z thuộc về phản đối mạnh mẽ, cho rằng đây là vấn đề nội bộ và việc ly khai đơn phương là vi phạm chủ quyền quốc gia. Việc áp dụng nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc trong trường hợp này thường được pháp luật quốc tế nhìn nhận như thế nào?
- A. Nguyên tắc quyền tự quyết luôn cho phép mọi nhóm dân tộc được ly khai đơn phương bất kể hoàn cảnh.
- B. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các dân tộc thuộc địa, không áp dụng cho các dân tộc trong một quốc gia độc lập có chủ quyền.
- C. Pháp luật quốc tế ưu tiên bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ hơn là quyền tự quyết trong mọi trường hợp.
- D. Việc áp dụng quyền tự quyết cần cân bằng với nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp, thường ưu tiên cho các dân tộc bị áp bức, đô hộ hoặc không được đại diện trong chính quyền.
Câu 10: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất thông qua việc các quốc gia tham gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do, các công ước về bảo vệ môi trường hay các thỏa thuận về hợp tác khoa học kỹ thuật?
- A. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia.
- B. Là cơ sở duy nhất để giải quyết mọi tranh chấp quốc tế.
- C. Là công cụ để một quốc gia áp đặt ý chí lên quốc gia khác.
- D. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
Câu 11: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về "ius cogens" (quy phạm mệnh lệnh chung) trong pháp luật quốc tế?
- A. Là các quy phạm pháp luật quốc tế có thể bị thay đổi hoặc bãi bỏ bởi bất kỳ điều ước quốc tế nào sau này.
- B. Là các quy phạm pháp luật quốc tế mang tính chất mệnh lệnh chung, được cộng đồng quốc tế thừa nhận và không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào, chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm có tính chất tương tự.
- C. Là các quy phạm chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn và có ảnh hưởng.
- D. Là các quy phạm chỉ tồn tại dưới dạng tập quán quốc tế.
Câu 12: Theo nguyên tắc "pacta sunt servanda", các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế có nghĩa vụ gì?
- A. Có thể thực hiện hoặc không thực hiện các cam kết tùy thuộc vào tình hình kinh tế.
- B. Chỉ cần thực hiện các cam kết khi có sự giám sát của Liên hợp quốc.
- C. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết đã thỏa thuận trong điều ước.
- D. Chỉ cần thực hiện các cam kết khi điều ước đó mang lại lợi ích trực tiếp cho quốc gia mình.
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh giữa Công pháp quốc tế và Tư pháp quốc tế là gì?
- A. Công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế (chủ yếu là quốc gia); Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ dân sự, thương mại, hôn nhân gia đình có yếu tố nước ngoài.
- B. Công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân; Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
- C. Công pháp quốc tế chỉ áp dụng trong thời chiến; Tư pháp quốc tế chỉ áp dụng trong thời bình.
- D. Công pháp quốc tế là bắt buộc; Tư pháp quốc tế là tự nguyện.
Câu 14: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B ký một điều ước quốc tế về hợp tác du lịch. Sau đó, Quốc gia A ban hành một luật mới quy định cấm công dân Quốc gia B nhập cảnh dưới mọi hình thức, trái với nội dung của điều ước đã ký. Nếu Quốc gia A theo thuyết nhất nguyên (monism) với ưu tiên pháp luật quốc tế, thì hậu quả pháp lý có thể xảy ra là gì?
- A. Luật mới của Quốc gia A sẽ có hiệu lực và thay thế điều ước quốc tế.
- B. Điều ước quốc tế sẽ có hiệu lực ưu tiên và luật mới của Quốc gia A có thể bị coi là vô hiệu hoặc không được áp dụng trong phạm vi mâu thuẫn.
- C. Cả hai văn bản đều có hiệu lực ngang nhau và cơ quan áp dụng pháp luật sẽ tùy ý lựa chọn.
- D. Quốc gia A không có nghĩa vụ phải tuân thủ điều ước quốc tế nữa.
Câu 15: Một hành động được các quốc gia thực hiện lặp đi lặp lại theo thời gian, được coi là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris). Yếu tố này cấu thành nguồn nào của pháp luật quốc tế?
- A. Điều ước quốc tế.
- B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- C. Phán quyết của tòa án quốc gia.
- D. Tập quán quốc tế.
Câu 16: Tình huống: Một tổ chức khủng bố quốc tế thực hiện một loạt vụ tấn công tại nhiều quốc gia. Các quốc gia bị ảnh hưởng phối hợp với nhau để truy lùng và xử lý các thành viên của tổ chức này theo pháp luật quốc tế và quốc gia. Mặc dù tổ chức khủng bố không phải là chủ thể truyền thống của pháp luật quốc tế, hành động của các quốc gia trong việc chống khủng bố thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?
- A. Hỗ trợ các tổ chức phi nhà nước hoạt động độc lập.
- B. Chỉ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
- C. Đối phó với các thách thức chung mang tính toàn cầu và đảm bảo an ninh quốc tế.
- D. Khuyến khích sử dụng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Câu 17: Liên hợp quốc là một ví dụ điển hình về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?
- A. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
- B. Quốc gia.
- C. Tổ chức phi chính phủ.
- D. Các tập đoàn đa quốc gia.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa nguyên tắc "cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực" và nguyên tắc "giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình".
- A. Cả hai nguyên tắc đều chỉ áp dụng trong thời chiến.
- B. "Cấm dùng vũ lực" là nguyên tắc tuyệt đối, còn "giải quyết hòa bình" là tùy chọn.
- C. "Cấm dùng vũ lực" chỉ áp dụng cho các quốc gia, còn "giải quyết hòa bình" áp dụng cho mọi chủ thể.
- D. "Cấm dùng vũ lực" là cấm hành vi cụ thể gây tổn hại đến hòa bình và an ninh; "giải quyết hòa bình" là đưa ra phương thức để giải quyết bất đồng mà không cần dùng đến vũ lực.
Câu 19: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?
- A. Quốc gia bày tỏ sự ràng buộc và sẵn sàng nội luật hóa hoặc áp dụng điều ước đó.
- B. Quốc gia từ chối áp dụng điều ước đó trong nội bộ.
- C. Điều ước quốc tế tự động thay thế toàn bộ pháp luật quốc gia liên quan.
- D. Chỉ là một thủ tục hình thức, không có ý nghĩa pháp lý ràng buộc.
Câu 20: Tình huống: Một quốc gia mới giành độc lập sau một thời kỳ dài bị đô hộ. Quốc gia này có quyền tự do lựa chọn thể chế chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không chịu sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài. Điều này phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
- C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
- D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
Câu 21: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của pháp luật quốc tế?
- A. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.
- B. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
- C. Thiết lập cơ sở cho quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác.
- D. Quy định chi tiết về cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước của từng quốc gia.
Câu 22: Khi nghiên cứu về nguồn của pháp luật quốc tế, tại sao các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và các tòa án quốc tế khác lại được coi là nguồn bổ trợ, mặc dù chúng có vai trò quan trọng trong việc làm rõ và phát triển pháp luật quốc tế?
- A. Vì các phán quyết này không mang tính ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
- B. Vì các phán quyết này không tạo ra quy phạm pháp luật mới mà chỉ giải thích và áp dụng các quy phạm đã tồn tại.
- C. Vì chỉ có các quốc gia mới có quyền tạo ra pháp luật quốc tế.
- D. Vì số lượng phán quyết của ICJ rất ít.
Câu 23: Tình huống: Công ty A (quốc tịch X) ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty B (quốc tịch Y). Hợp đồng này có điều khoản chọn luật áp dụng là luật của Quốc gia Z. Khi có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này, luật nào sẽ được áp dụng để giải quyết? Vấn đề này thuộc lĩnh vực pháp luật nào?
- A. Công pháp quốc tế.
- B. Luật hành chính quốc tế.
- C. Luật hình sự quốc tế.
- D. Tư pháp quốc tế.
Câu 24: Nguyên tắc nào yêu cầu các quốc gia phải thực hiện nghĩa vụ của mình một cách đầy đủ và trung thực theo các điều ước quốc tế mà họ là thành viên?
- A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (pacta sunt servanda).
- B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
- D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
Câu 25: Tình huống: Quốc gia V và Quốc gia W có chung đường biên giới trên bộ. Để quản lý biên giới hiệu quả và duy trì hòa bình, hai quốc gia đã ký kết một hiệp định về quy chế biên giới. Hiệp định này quy định chi tiết về việc phân định biên giới, kiểm soát qua lại, hợp tác phòng chống tội phạm xuyên biên giới, v.v. Việc ký kết và thực hiện hiệp định này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?
- A. Là cơ sở duy nhất để một quốc gia mở rộng lãnh thổ.
- B. Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia nhằm duy trì hòa bình, an ninh và hợp tác.
- C. Cho phép một quốc gia áp đặt luật của mình lên quốc gia khác.
- D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế.
Câu 26: Theo thuyết nhị nguyên (dualism) về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, để một điều ước quốc tế có hiệu lực áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia, cần có thủ tục pháp lý nào?
- A. Điều ước quốc tế tự động có hiệu lực ngay sau khi ký kết.
- B. Chỉ cần công bố công khai điều ước đó.
- C. Cần có hành vi chuyển hóa (transformation) hoặc nội luật hóa (incorporation) điều ước đó thành luật quốc gia.
- D. Điều ước quốc tế không bao giờ có thể áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia.
Câu 27: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc thành lập và hoạt động của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, và đảm bảo rằng mọi quốc gia thành viên đều có tiếng nói bình đẳng trong các diễn đàn quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
- C. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.
- D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
Câu 28: Phân tích vai trò "là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế" của pháp luật quốc tế. Chọn ví dụ phù hợp nhất.
- A. Quốc gia A viện trợ nhân đạo cho Quốc gia B bị thiên tai.
- B. Quốc gia C và Quốc gia D ký hiệp định miễn thị thực song phương.
- C. Quốc gia E và Quốc gia F cùng tham gia một cuộc tập trận quân sự.
- D. Quốc gia G kiện Quốc gia H ra Tòa án Công lý Quốc tế về việc vi phạm một điều ước quốc tế về môi trường.
Câu 29: Tình huống: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở chính tại Quốc gia A, hoạt động kinh doanh tại nhiều quốc gia khác nhau. MNC này bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng quyền lao động tại chi nhánh ở Quốc gia B. Vấn đề này có thể liên quan đến pháp luật quốc tế ở mức độ nào?
- A. MNC là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế và chịu trách nhiệm trực tiếp trước Tòa án Công lý Quốc tế.
- B. MNC không phải là chủ thể truyền thống, nhưng hành vi của nó có thể làm phát sinh trách nhiệm của Quốc gia A hoặc Quốc gia B theo pháp luật quốc tế, hoặc chịu sự điều chỉnh của các quy định quốc tế liên quan đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.
- C. Pháp luật quốc tế hoàn toàn không áp dụng cho các hoạt động của MNC.
- D. Chỉ có pháp luật quốc gia B mới có thẩm quyền giải quyết vấn đề này.
Câu 30: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế thúc đẩy các quốc gia cùng nhau giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu, chống dịch bệnh, phát triển bền vững?
- A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
- B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
- D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.