Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng. Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác những ưu đãi thương mại không kém hơn ưu đãi mà quốc gia đó đã hoặc sẽ dành cho hàng hóa, dịch vụ của bất kỳ quốc gia nào khác?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
- C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- D. Nguyên tắc Minh bạch
Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ nước A (không phải thành viên WTO) và mức thuế nhập khẩu 3% đối với ô tô từ nước B (thành viên WTO). Sau đó, quốc gia này ký một hiệp định thương mại song phương với nước C (thành viên WTO) và giảm thuế nhập khẩu ô tô từ nước C xuống còn 1%. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với ô tô từ nước B?
- A. Duy trì mức thuế 3% đối với ô tô từ nước B.
- B. Giảm mức thuế nhập khẩu đối với ô tô từ nước B xuống còn 1%.
- C. Tăng mức thuế nhập khẩu đối với ô tô từ nước B lên 5%.
- D. Không có nghĩa vụ thay đổi mức thuế với nước B vì đã có hiệp định riêng với nước C.
Câu 3: Công ty X ở Việt Nam nhập khẩu một lô hàng máy móc từ nước Y (thành viên WTO). Sau khi hàng hóa được nhập khẩu và thông quan, chính phủ Việt Nam áp dụng một loại thuế nội địa mới chỉ đánh vào các loại máy móc nhập khẩu, trong khi máy móc tương tự được sản xuất trong nước không phải chịu thuế này. Hành động của chính phủ Việt Nam đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Minh bạch
- D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
Câu 4: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong khuôn khổ WTO được áp dụng ở giai đoạn nào của hoạt động thương mại quốc tế?
- A. Chỉ áp dụng khi hàng hóa chuẩn bị xuất khẩu.
- B. Chỉ áp dụng tại biên giới khi hàng hóa nhập khẩu.
- C. Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu sau khi đã vượt qua biên giới và vào thị trường nội địa.
- D. Áp dụng cho cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu tại biên giới.
Câu 5: Một trong những mục tiêu cốt lõi của WTO là loại bỏ dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan thông qua các vòng đàm phán. Mục tiêu này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Freer Trade)
- B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- C. Nguyên tắc Minh bạch
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 6: Để đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong thương mại quốc tế, WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại và thông báo cho WTO về những thay đổi chính sách. Điều này phản ánh nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- B. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định (Predictability and Transparency)
- C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện rằng một sản phẩm nhập khẩu từ nước khác đang được bán phá giá (dumping), gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Theo các quy định của WTO, quốc gia này có thể áp dụng biện pháp nào để đối phó, nhằm bảo vệ cạnh tranh công bằng?
- A. Ngừng hoàn toàn việc nhập khẩu sản phẩm đó.
- B. Tăng thuế nhập khẩu sản phẩm đó lên mức tùy ý.
- C. Áp dụng thuế chống bán phá giá (anti-dumping duties) theo quy định của WTO.
- D. Áp dụng thuế suất MFN cho sản phẩm đó, bất kể nguồn gốc.
Câu 8: WTO công nhận rằng các nước đang phát triển và kém phát triển cần sự hỗ trợ đặc biệt để hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu. Điều này dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc nào, cho phép các nước này được hưởng một số ưu đãi hoặc linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết?
- A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Minh bạch
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
Câu 9: Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO cùng hướng tới mục tiêu chung nào?
- A. Thúc đẩy việc giảm thuế quan về 0.
- B. Đảm bảo thương mại không phân biệt đối xử.
- C. Khuyến khích các nước phát triển hỗ trợ các nước đang phát triển.
- D. Tăng cường minh bạch trong các quy định thương mại.
Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO quyết định tăng thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể. Theo nguyên tắc Minh bạch, quốc gia này cần thực hiện hành động nào?
- A. Chỉ cần thông báo cho các doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp.
- B. Không cần thông báo nếu việc tăng thuế là khẩn cấp.
- C. Công bố công khai quy định mới và thông báo cho WTO.
- D. Chỉ cần áp dụng mức thuế mới mà không cần thông báo trước.
Câu 11: Hợp đồng thương mại quốc tế là sự thỏa thuận giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau. Nguyên tắc cơ bản nào cho phép các bên tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng, miễn là không trái pháp luật và đạo đức xã hội?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 12: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng tiềm ẩn trong lô hàng linh kiện nhưng cố tình không thông báo cho Công ty A để thúc đẩy việc ký kết hợp đồng. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực (Good Faith and Fair Dealing)
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 13: Sau khi một hợp đồng thương mại quốc tế được các bên ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và chính xác các điều khoản đã thỏa thuận. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda)
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 14: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế có những giới hạn nào?
- A. Không có giới hạn nào, các bên hoàn toàn tự do thỏa thuận mọi điều khoản.
- B. Chỉ bị giới hạn bởi quy định của WTO.
- C. Chỉ bị giới hạn bởi ý chí của một trong các bên.
- D. Bị giới hạn bởi quy định của pháp luật quốc gia, điều ước quốc tế, và đạo đức xã hội.
Câu 15: Công ty P (Mỹ) và Công ty Q (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghệ. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản về chất lượng sản phẩm. Khi đến hạn, Công ty P giao hàng đúng thời gian và địa điểm, và Công ty Q thực hiện thanh toán đầy đủ theo thỏa thuận. Hành động của cả hai công ty thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 16: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào?
- A. Đưa ra những thông tin có lợi nhất cho mình, kể cả khi không hoàn toàn chính xác.
- B. Chỉ tiết lộ những thông tin được yêu cầu rõ ràng.
- C. Che giấu những thông tin bất lợi có thể ảnh hưởng đến quyết định của đối tác.
- D. Hành động một cách chân thành, thẳng thắn, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cần thiết cho việc ra quyết định của đối tác.
Câu 17: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?
- A. Giảm thiểu các rào cản thương mại để tăng cường luồng hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
- B. Bảo vệ ngành sản xuất nội địa của các nước thành viên.
- C. Thiết lập mức thuế quan đồng nhất cho tất cả các sản phẩm trên toàn cầu.
- D. Ưu tiên thương mại song phương hơn thương mại đa phương.
Câu 18: Công ty M (chủ thể của nước A) và Công ty N (chủ thể của nước B) giao kết hợp đồng thương mại quốc tế. Trong hợp đồng, họ thỏa thuận chọn luật của nước C để điều chỉnh hợp đồng và chọn Trọng tài thương mại quốc tế tại nước D để giải quyết tranh chấp. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 19: Việc WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, ràng buộc các thành viên tuân thủ phán quyết nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để bảo vệ lợi ích của các nước phát triển.
- B. Giảm số lượng tranh chấp thương mại quốc tế.
- C. Thúc đẩy thương mại chỉ giữa các nước láng giềng.
- D. Đảm bảo tính chắc chắn và ổn định của hệ thống thương mại đa phương, củng cố nguyên tắc tuân thủ các cam kết.
Câu 20: Trong các nguyên tắc cơ bản của WTO, nguyên tắc nào được coi là nền tảng, chi phối hầu hết các quy định khác và hướng tới việc tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các thành viên?
- A. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử (gồm MFN và National Treatment)
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Minh bạch
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 21: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký một hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Hợp đồng quy định rõ ràng phạm vi công việc, thời hạn, chi phí và các điều khoản khác. Tuy nhiên, sau khi hợp đồng được ký, Công ty X nhận thấy thị trường nước B đang gặp khó khăn và quyết định đơn phương ngừng cung cấp dịch vụ mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành động của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 22: Một nước thành viên WTO áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu đối với một sản phẩm nông nghiệp nhất định để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, dựa trên bằng chứng khoa học hợp lý. Biện pháp này, nếu được áp dụng một cách minh bạch và không phân biệt đối xử, có thể được xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?
- A. Vi phạm hoàn toàn nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- B. Vi phạm nguyên tắc MFN một cách tuyệt đối.
- C. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý của tất cả thành viên WTO.
- D. Có thể được cho phép theo các ngoại lệ của WTO (ví dụ: vì lý do sức khỏe, môi trường), nhưng phải tuân thủ nguyên tắc không phân biệt đối xử và minh bạch.
Câu 23: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên giảm dần các biện pháp bảo hộ mậu dịch như thuế quan và hạn ngạch?
- A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- D. Nguyên tắc Minh bạch
Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên đàm phán và thỏa thuận về các điều khoản như giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp... là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 25: Công ty A (nước X) và Công ty B (nước Y) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định Công ty A phải giao hàng vào ngày 1 tháng 6. Tuy nhiên, do giá nông sản trên thị trường tăng đột ngột, Công ty A quyết định bán lô hàng đó cho đối tác khác với giá cao hơn và không thông báo cho Công ty B. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc bình đẳng
- C. Nguyên tắc chỉ tuân thủ luật quốc gia
- D. Nguyên tắc thiện chí, trung thực và nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đảm bảo rằng các quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại được áp dụng một cách nhất quán, công khai và dễ tiếp cận?
- A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- C. Nguyên tắc Minh bạch
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 27: Chế độ Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Đảm bảo hàng hóa nhập khẩu được đối xử như hàng hóa trong nước.
- B. Ngăn chặn sự phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại thành viên WTO.
- C. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
- D. Cho phép các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi đặc biệt.
Câu 28: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa các bên phải được giao kết trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng và không bên nào được áp đặt ý chí cho bên nào. Nội dung này thuộc về nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc minh bạch
Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì?
- A. Các bên thường không muốn tuân thủ hợp đồng.
- B. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
- C. WTO không có quy định về việc tuân thủ hợp đồng.
- D. Việc thực thi hợp đồng có thể gặp khó khăn do khác biệt về hệ thống pháp luật, văn hóa và khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp nhất định để bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi các biện pháp đó có thể hạn chế thương mại, miễn là chúng không được sử dụng như một hình thức bảo hộ trá hình?
- A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại tuyệt đối.
- B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc không có ngoại lệ.
- C. Nguyên tắc cho phép các ngoại lệ nhất định vì mục tiêu chính sách công (ví dụ: sức khỏe, môi trường), tuân thủ các điều kiện của WTO.
- D. Nguyên tắc chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.