Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tình huống: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu. Thay vì chỉ bán hàng qua trung gian như trước, doanh nghiệp này quyết định tham gia vào các sàn thương mại điện tử quốc tế lớn và cử đại diện tham gia các hội chợ chuyên ngành ở nước ngoài để tiếp cận trực tiếp người mua. Hoạt động này thể hiện doanh nghiệp đang chủ động tận dụng lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Tiếp thu khoa học công nghệ hiện đại.
- B. Nâng cao trình độ quản lý.
- C. Mở rộng thị trường và tăng kim ngạch xuất khẩu.
- D. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 2: Xét về hình thức, việc Việt Nam tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) - một tổ chức có phạm vi hoạt động trên toàn cầu - thể hiện quốc gia đang ở cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Hội nhập kinh tế song phương.
- B. Hội nhập kinh tế khu vực.
- C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
- D. Hội nhập kinh tế đa phương.
Câu 3: Một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là khả năng cạnh tranh còn yếu so với các đối thủ nước ngoài, đặc biệt là về công nghệ, quy mô sản xuất và năng lực quản lý. Thách thức này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp.
- B. Nguy cơ tụt hậu về văn hóa.
- C. Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
- D. Thất nghiệp gia tăng do cắt giảm sản xuất.
Câu 4: Việt Nam đã ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Liên minh châu Âu (EVFTA). Hiệp định này thiết lập quan hệ thương mại ưu đãi giữa Việt Nam và một khối gồm nhiều quốc gia châu Âu. Đây là ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Hội nhập kinh tế song phương.
- B. Hội nhập kinh tế khu vực (hoặc liên khu vực).
- C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
- D. Hội nhập kinh tế nội địa.
Câu 5: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn đầu tư gián tiếp (FII). Việc thu hút nguồn vốn này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế Việt Nam ở khía cạnh nào?
- A. Giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
- B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
- C. Đảm bảo sự độc lập hoàn toàn về kinh tế.
- D. Bổ sung nguồn lực tài chính, công nghệ và kinh nghiệm quản lý cho phát triển.
Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam, bên cạnh mục tiêu kinh tế, còn là mục tiêu về chính trị và xã hội. Mục tiêu nào dưới đây phản ánh đúng ý nghĩa chính trị - xã hội của hội nhập?
- A. Nâng cao vị thế, uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
- B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
- C. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
- D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp FDI.
Câu 7: Chính sách "Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính" được xem là một trong những giải pháp then chốt để thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Tại sao việc hoàn thiện thể chế và cải cách hành chính lại quan trọng đối với quá trình này?
- A. Để tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
- B. Để tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi, hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài.
- C. Để hạn chế sự gia nhập của các doanh nghiệp nước ngoài vào Việt Nam.
- D. Để tập trung nguồn lực cho các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 8: Tình huống: Doanh nghiệp A của Việt Nam đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất giày tại một quốc gia khác trong khu vực ASEAN để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường nội địa của quốc gia đó. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
- C. Cho vay quốc tế.
- D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
Câu 9: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện các cam kết quốc tế, ví dụ như giảm thuế quan nhập khẩu theo lộ trình đã thỏa thuận trong các FTA. Việc này có thể tạo ra thách thức gì đối với các ngành sản xuất trong nước?
- A. Giảm khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
- B. Tăng chi phí sản xuất do thiếu nguyên liệu.
- C. Tăng áp lực cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
- D. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
Câu 10: Bên cạnh thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu hàng hóa), hội nhập kinh tế quốc tế còn bao gồm các hình thức khác như đầu tư quốc tế, dịch vụ quốc tế, và di chuyển lao động quốc tế. Hoạt động nào dưới đây thuộc lĩnh vực dịch vụ quốc tế?
- A. Mua bán cổ phiếu của công ty nước ngoài.
- B. Thành lập nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
- C. Xuất khẩu nông sản sang thị trường mới.
- D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
Câu 11: Hội nhập kinh tế quốc tế dựa trên cơ sở nào để đảm bảo sự bền vững và mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia?
- A. Sự áp đặt của các nước lớn.
- B. Nguyên tắc cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung.
- C. Việc hy sinh lợi ích của các quốc gia nhỏ.
- D. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia mà bỏ qua đối tác.
Câu 12: Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?
- A. Giá cả hàng hóa luôn tăng.
- B. Lựa chọn hàng hóa bị hạn chế.
- C. Tiếp cận được nhiều loại hàng hóa, dịch vụ đa dạng hơn với giá cả cạnh tranh hơn.
- D. Chỉ được sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước.
Câu 13: Tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ sang thị trường châu Âu. Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm và các quy định về nguồn gốc xuất xứ rất khắt khe của EU. Thách thức này thuộc nhóm thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Thách thức về tiêu chuẩn, quy định quốc tế.
- B. Thách thức về vốn đầu tư.
- C. Thách thức về thị trường nội địa.
- D. Thách thức về sự thiếu hụt lao động.
Câu 14: Việt Nam chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế một cách "chủ động, tích cực". Điều này có nghĩa là gì trong thực tiễn triển khai?
- A. Chỉ tham gia khi được mời và tuân thủ mọi điều kiện.
- B. Tham gia một cách thụ động, chờ đợi cơ hội.
- C. Tự đặt ra các luật lệ riêng và yêu cầu các nước khác tuân theo.
- D. Chủ động tìm kiếm cơ hội, đề xuất sáng kiến, tham gia đàm phán và thực hiện cam kết một cách có trách nhiệm.
Câu 15: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế giữa hai quốc gia cụ thể, thường thông qua các hiệp định song phương về thương mại, đầu tư hoặc các lĩnh vực kinh tế khác, được gọi là gì?
- A. Hội nhập kinh tế song phương.
- B. Hội nhập kinh tế khu vực.
- C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
- D. Hội nhập kinh tế đa phương.
Câu 16: Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?
- A. Giảm quy mô sản xuất để tránh rủi ro.
- B. Đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quản trị.
- C. Hạn chế tiếp cận thông tin về thị trường quốc tế.
- D. Chỉ dựa vào sự bảo hộ của nhà nước.
Câu 17: Tình huống: Một ngân hàng nước ngoài mở chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp các dịch vụ tài chính, ngân hàng cho cả doanh nghiệp và cá nhân. Hoạt động này thể hiện sự hội nhập trong lĩnh vực nào?
- A. Thương mại hàng hóa.
- B. Đầu tư trực tiếp.
- C. Thương mại dịch vụ.
- D. Di chuyển lao động.
Câu 18: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể góp phần tạo ra nhiều việc làm mới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Mở rộng quy mô sản xuất, thu hút đầu tư và phát triển các ngành dịch vụ liên quan.
- B. Giảm bớt số lượng doanh nghiệp hoạt động.
- C. Khuyến khích người lao động nghỉ việc.
- D. Chỉ tập trung vào sản xuất tự cung tự cấp.
Câu 19: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
- A. Giảm bất bình đẳng xã hội.
- B. Tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Phân bổ thu nhập đồng đều hơn.
- D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội.
Câu 20: Chính sách "Gia tăng mức độ liên kết giữa các tỉnh, vùng, phát huy thế mạnh của từng địa phương" trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Để cạnh tranh nội bộ giữa các địa phương.
- B. Để tạo ra sức mạnh tổng hợp, nâng cao hiệu quả và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
- C. Để mỗi địa phương tự phát triển độc lập.
- D. Để hạn chế sự di chuyển lao động giữa các vùng.
Câu 21: Tình huống: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua một lượng lớn cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích hưởng lợi từ sự tăng trưởng giá trị cổ phiếu và cổ tức. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
- C. Thương mại hàng hóa.
- D. Thương mại dịch vụ.
Câu 22: Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng đến việc bảo vệ môi trường. Tại sao hội nhập có thể tạo ra áp lực lên môi trường?
- A. Gia tăng hoạt động sản xuất công nghiệp, vận tải, và tiêu dùng.
- B. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
- C. Khuyến khích phát triển năng lượng sạch.
- D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ gây ô nhiễm.
Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA thể hiện rõ nhất chủ trương nào của Đảng và Nhà nước về hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Hạn chế hội nhập để bảo vệ sản xuất nội địa.
- B. Chỉ hội nhập ở cấp độ song phương.
- C. Chủ động, tích cực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
- D. Ưu tiên hội nhập chính trị hơn kinh tế.
Câu 24: Tình huống: Một nông dân Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất VietGAP/GlobalGAP để sản phẩm nông sản của mình có thể xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU, Mỹ. Hoạt động này cho thấy người nông dân đang thích ứng với thách thức nào của hội nhập?
- A. Thiếu vốn đầu tư.
- B. Sự cạnh tranh về giá.
- C. Rào cản ngôn ngữ.
- D. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và quy định kỹ thuật của thị trường quốc tế.
Câu 25: Yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia là gì?
- A. Năng lực nội tại và khả năng thích ứng, tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức của nền kinh tế và doanh nghiệp.
- B. Sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
- C. Việc đóng cửa nền kinh tế để tự vệ.
- D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu mà bỏ qua nhập khẩu.
Câu 26: Tình huống: Một công ty công nghệ Việt Nam hợp tác với một đối tác nước ngoài để cùng nghiên cứu và phát triển một sản phẩm phần mềm mới. Sự hợp tác này giúp công ty Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý dự án quốc tế. Lợi ích nào của hội nhập được thể hiện rõ nhất ở đây?
- A. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
- B. Giảm chi phí lao động.
- C. Tiếp thu khoa học công nghệ và nâng cao trình độ quản lý.
- D. Tăng cường sự bảo hộ của nhà nước.
Câu 27: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến nguy cơ "chảy máu chất xám" nếu không có chính sách giữ chân và thu hút nhân tài phù hợp. Đây là một thách thức liên quan đến yếu tố nào?
- A. Vốn đầu tư.
- B. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
- C. Cơ sở hạ tầng.
- D. Tiêu chuẩn sản phẩm.
Câu 28: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải mở cửa thị trường, cho phép hàng hóa, dịch vụ và vốn lưu chuyển dễ dàng hơn. Điều này có thể tác động tiêu cực đến một số ngành công nghiệp non trẻ hoặc kém cạnh tranh trong nước như thế nào?
- A. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu, có nguy cơ bị thu hẹp hoặc phá sản.
- B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và công nghệ mới.
- C. Được nhà nước tăng cường bảo hộ.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.
Câu 29: Một trong những giải pháp để Việt Nam tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
- A. Ngừng tham gia các hiệp định thương mại tự do.
- B. Tăng cường bảo hộ tuyệt đối cho mọi ngành hàng nội địa.
- C. Hạn chế tiếp xúc với thị trường nước ngoài.
- D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển hạ tầng, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.
Câu 30: Khái niệm nào mô tả quá trình một quốc gia liên kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trên thế giới, dựa trên nguyên tắc cùng có lợi và tuân thủ quy định chung?
- A. Hội nhập kinh tế quốc tế.
- B. Toàn cầu hóa.
- C. Đa phương hóa quan hệ.
- D. Khu vực hóa kinh tế.