15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để thúc đẩy thương mại song phương với quốc gia láng giềng. Hành động này của quốc gia A thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự chủ động tham gia vào hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Xu hướng bảo hộ nền kinh tế trong nước.
  • C. Nỗ lực tăng cường sức mạnh quân sự khu vực.
  • D. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu.

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Theo anh/chị, hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp này tiếp cận thị trường khu vực?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương với từng quốc gia ASEAN.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực thông qua các cơ chế hợp tác ASEAN.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu thông qua WTO.
  • D. Tự chủ kinh tế và hạn chế liên kết với bên ngoài.

Câu 3: Giả sử Việt Nam tham gia vào một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, với các cam kết sâu rộng hơn về môi trường và lao động. Điều này có thể mang lại thách thức nào lớn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam?

  • A. Mất lợi thế cạnh tranh về giá nhân công rẻ.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
  • C. Yêu cầu nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và trách nhiệm xã hội.
  • D. Nguy cơ bị các quốc gia khác áp đặt biện pháp phòng vệ thương mại.

Câu 4: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích quan trọng cho các quốc gia đang phát triển. Tuy nhiên, quốc gia nhận đầu tư cần lưu ý điều gì để đảm bảo FDI phát huy hiệu quả tích cực và bền vững?

  • A. Tập trung thu hút FDI vào mọi lĩnh vực kinh tế.
  • B. Ưu tiên các dự án FDI sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động FDI.
  • D. Xây dựng thể chế và chính sách minh bạch, lựa chọn dự án FDI chất lượng.

Câu 5: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy định giữa các quốc gia có vai trò như thế nào đối với thương mại quốc tế?

  • A. Giảm thiểu chi phí giao dịch và rào cản thương mại.
  • B. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm giữa các quốc gia.
  • C. Bảo hộ tuyệt đối các ngành sản xuất trong nước.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.

Câu 6: Một quốc gia quyết định tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Điều này có nghĩa quốc gia đó chấp nhận tuân thủ các nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch và tự do hóa có điều kiện.
  • B. Nguyên tắc không phân biệt đối xử và minh bạch hóa chính sách.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên phát triển kinh tế trong nước và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Nguyên tắc tự do thương mại hoàn toàn và loại bỏ mọi rào cản.

Câu 7: Dịch vụ "gia công quốc tế" (outsourcing) ngày càng phổ biến. Theo anh/chị, đâu là động lực chính thúc đẩy xu hướng này trong bối cảnh hội nhập kinh tế?

  • A. Mong muốn tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và tận dụng lợi thế chuyên môn hóa.
  • D. Xu hướng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu 8: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương giữa Việt Nam và một quốc gia phát triển có thể mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng Việt Nam?

  • A. Tiếp cận hàng hóa nhập khẩu chất lượng cao với giá cả cạnh tranh hơn.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Giảm cơ hội việc làm trong nước do cạnh tranh.
  • D. Hạn chế sự lựa chọn hàng hóa do tiêu chuẩn cao hơn.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, chính phủ một quốc gia nên ưu tiên chính sách nào để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ cho DNNVV.
  • B. Hạn chế DNNVV tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Yêu cầu DNNVV tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Hỗ trợ tiếp cận thông tin thị trường, công nghệ và nguồn vốn.

Câu 10: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. FTA chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn Liên minh thuế quan bao gồm cả dịch vụ.
  • B. Liên minh thuế quan có chính sách thuế quan chung với nước ngoài khối.
  • C. FTA là hình thức hội nhập sâu hơn Liên minh thuế quan.
  • D. Liên minh thuế quan chỉ giới hạn ở khu vực địa lý gần nhau.

Câu 11: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam thay vì xuất khẩu hàng hóa từ nước sở tại. Hình thức đầu tư này được gọi là gì và động cơ chính là gì?

  • A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI), động cơ chính là đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • B. Thương mại quốc tế, động cơ chính là mở rộng kênh phân phối.
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), động cơ chính là giảm chi phí và tiếp cận thị trường.
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA), động cơ chính là hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội.

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, biện pháp "hàng rào phi thuế quan" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa mà không sử dụng thuế quan.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản.
  • D. Đảm bảo nguồn cung hàng hóa ổn định cho thị trường trong nước.

Câu 13: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất hàng dệt may. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung vào điều gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may.
  • B. Nhập khẩu toàn bộ hàng dệt may để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Bảo hộ ngành dệt may trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • D. Đa dạng hóa sản xuất sang các ngành khác để giảm phụ thuộc vào dệt may.

Câu 14: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

  • A. Dựa trên đàm phán song phương giữa các quốc gia tranh chấp.
  • B. Sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế để ép buộc quốc gia vi phạm.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp liên quan đến hàng rào thuế quan.
  • D. Thông qua thủ tục pháp lý và phán quyết của các hội đồng và cơ quan phúc thẩm.

Câu 15: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức nào cho doanh nghiệp trong nước?

  • A. Nguy cơ bị phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Gia tăng cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường.

Câu 16: Chính sách tỷ giá hối đoái có vai trò quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế. Một quốc gia nên điều chỉnh tỷ giá hối đoái như thế nào để thúc đẩy xuất khẩu?

  • A. Nâng giá đồng nội tệ để tăng sức mua của người dân.
  • B. Phá giá đồng nội tệ để hàng xuất khẩu rẻ hơn.
  • C. Giữ tỷ giá hối đoái ổn định tuyệt đối.
  • D. Thả nổi hoàn toàn tỷ giá hối đoái theo thị trường.

Câu 17: Hoạt động "du lịch quốc tế" được xem là một hình thức hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Đầu tư.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Tài chính.

Câu 18: Một quốc gia áp dụng chính sách "bảo hộ mậu dịch" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng cho người dân.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.

Câu 19: Theo Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Việt Nam có cam kết mở cửa thị trường cho các sản phẩm nông nghiệp như thế nào?

  • A. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với nông sản.
  • B. Giảm thuế quan và mở cửa thị trường cho nhiều mặt hàng nông nghiệp.
  • C. Duy trì mức thuế cao đối với nông sản nhập khẩu.
  • D. Cấm nhập khẩu hoàn toàn một số mặt hàng nông sản.

Câu 20: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia như thế nào?

  • A. Làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • B. Duy trì cơ cấu kinh tế truyền thống.
  • C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hơn.
  • D. Gây ra sự mất cân đối nghiêm trọng trong cơ cấu kinh tế.

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tại sao?

  • A. Hạn chế sự trao đổi văn hóa và tri thức giữa các quốc gia.
  • B. Bảo hộ tuyệt đối các sản phẩm nội địa khỏi hàng nhập khẩu.
  • C. Tạo ra sự độc quyền và hạn chế cạnh tranh.
  • D. Khuyến khích đổi mới, sáng tạo và thu hút đầu tư công nghệ cao.

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "hợp tác kinh tế song phương" và "hợp tác kinh tế đa phương"?

  • A. Lĩnh vực hợp tác kinh tế.
  • B. Số lượng quốc gia tham gia hợp tác.
  • C. Mức độ ràng buộc pháp lý.
  • D. Phạm vi địa lý của hợp tác.

Câu 23: Khi một quốc gia gia nhập một khu vực mậu dịch tự do, ngành nào có thể chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất?

  • A. Các ngành sản xuất hàng hóa tương tự với các nước đối tác FTA.
  • B. Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • C. Ngành du lịch và khách sạn.
  • D. Ngành công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 24: Một trong những mục tiêu quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Cơ chế nào đóng vai trò chính trong việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • C. Mở rộng thương mại quốc tế.
  • D. Đóng cửa thị trường nội địa.

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia cần chú trọng phát triển yếu tố "nền tảng" nào trong nước?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • C. Quy mô dân số lớn.
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 26: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế quốc tế thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu?

  • A. WTO.
  • B. WB (Ngân hàng Thế giới).
  • C. UNICEF.
  • D. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế).

Câu 27: Hình thức hội nhập kinh tế nào đòi hỏi mức độ cam kết và ràng buộc cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Cắt giảm chi phí sản xuất tối đa.
  • B. Đổi mới sáng tạo và khác biệt hóa sản phẩm.
  • C. Tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.

Câu 29: Một quốc gia đang phát triển có thể gặp phải thách thức gì về mặt xã hội khi tham gia sâu rộng vào hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Ổn định chính trị và xã hội được tăng cường.
  • C. Gia tăng phân hóa thu nhập và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Mất cân bằng giới tính trong lực lượng lao động.

Câu 30: Vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế nên tập trung vào điều gì để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia của khu vực tư nhân vào kinh tế.
  • C. Bảo hộ tuyệt đối các ngành kinh tế trong nước.
  • D. Xây dựng thể chế, chính sách và môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để thúc đẩy thương mại song phương với quốc gia láng giềng. Hành động này của quốc gia A thể hiện rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Theo anh/chị, hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp này tiếp cận thị trường khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả sử Việt Nam tham gia vào một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, với các cam kết sâu rộng hơn về môi trường và lao động. Điều này có thể mang lại thách thức nào lớn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích quan trọng cho các quốc gia đang phát triển. Tuy nhiên, quốc gia nhận đầu tư cần lưu ý điều gì để đảm bảo FDI phát huy hiệu quả tích cực và bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy định giữa các quốc gia có vai trò như thế nào đối với thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một quốc gia quyết định tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Điều này có nghĩa quốc gia đó chấp nhận tuân thủ các nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Dịch vụ 'gia công quốc tế' (outsourcing) ngày càng phổ biến. Theo anh/chị, đâu là động lực chính thúc đẩy xu hướng này trong bối cảnh hội nhập kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương giữa Việt Nam và một quốc gia phát triển có thể mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, chính phủ một quốc gia nên ưu tiên chính sách nào để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nâng cao năng lực cạnh tranh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào cơ bản nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam thay vì xuất khẩu hàng hóa từ nước sở tại. Hình thức đầu tư này được gọi là gì và động cơ chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, biện pháp 'hàng rào phi thuế quan' được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất hàng dệt may. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung vào điều gì trong thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức nào cho doanh nghiệp trong nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chính sách tỷ giá hối đoái có vai trò quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế. Một quốc gia nên điều chỉnh tỷ giá hối đoái như thế nào để thúc đẩy xuất khẩu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hoạt động 'du lịch quốc tế' được xem là một hình thức hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một quốc gia áp dụng chính sách 'bảo hộ mậu dịch' nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Theo Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Việt Nam có cam kết mở cửa thị trường cho các sản phẩm nông nghiệp như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'hợp tác kinh tế song phương' và 'hợp tác kinh tế đa phương'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi một quốc gia gia nhập một khu vực mậu dịch tự do, ngành nào có thể chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một trong những mục tiêu quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Cơ chế nào đóng vai trò chính trong việc đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia cần chú trọng phát triển yếu tố 'nền tảng' nào trong nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế quốc tế thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hình thức hội nhập kinh tế nào đòi hỏi mức độ cam kết và ràng buộc cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một quốc gia đang phát triển có thể gặp phải thách thức gì về mặt xã hội khi tham gia sâu rộng vào hội nhập kinh tế quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế nên tập trung vào điều gì để đảm bảo lợi ích quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia chủ động liên kết và phối hợp với các quốc gia khác trên thế giới nhằm mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi ích quốc gia một cách đơn phương.
  • B. Tăng cường sự thịnh vượng chung và phát triển bền vững.
  • C. Áp đặt các tiêu chuẩn kinh tế lên các quốc gia khác.
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.

Câu 2: Đâu là biểu hiện rõ nhất của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng trong nước.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
  • C. Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương.
  • D. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát.

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam thường là gì?

  • A. Sự biến động của thị trường chứng khoán toàn cầu.
  • B. Thay đổi chính sách thuế xuất nhập khẩu của nhà nước.
  • C. Yêu cầu về bảo vệ môi trường ngày càng cao.
  • D. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế so với doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 4: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn nhất?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương với một quốc gia láng giềng.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực ASEAN.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu thông qua WTO và các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Hợp tác kinh tế với các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 5: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu cho hàng hóa từ các nước thành viên trong một khu vực kinh tế. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế đơn phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế song phương.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương ngoài khu vực.

Câu 6: Tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO mang lại lợi ích gì cho Việt Nam, ngoại trừ?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • D. Bảo hộ tuyệt đối thị trường nội địa khỏi hàng hóa nhập khẩu.

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Đâu là một tác động tích cực của FDI?

  • A. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại.
  • B. Gia tăng sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với doanh nghiệp trong nước.
  • D. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 8: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế theo hướng thị trường.
  • C. Hạn chế nhập khẩu các mặt hàng tiêu dùng không thiết yếu.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng trong nước.

Câu 9: Xét về cấp độ, hội nhập kinh tế quốc tế được phân loại thành mấy cấp độ chính?

  • A. 2 cấp độ
  • B. 4 cấp độ
  • C. 3 cấp độ
  • D. 5 cấp độ

Câu 10: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Nhu cầu hợp tác và phân công lao động quốc tế.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Mong muốn bảo hộ nền kinh tế trong nước một cách tuyệt đối.

Câu 11: Hãy sắp xếp các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế theo thứ tự mức độ từ thấp đến cao.

  • A. Song phương - Khu vực - Toàn cầu
  • B. Khu vực - Song phương - Toàn cầu
  • C. Toàn cầu - Khu vực - Song phương
  • D. Song phương - Toàn cầu - Khu vực

Câu 12: Trong các hình thức sau, đâu là hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài?

  • A. Xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam.
  • B. Mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • C. Thành lập văn phòng đại diện của một ngân hàng nước ngoài tại Hà Nội.
  • D. Đầu tư vào dự án bất động sản nghỉ dưỡng ven biển.

Câu 13: Việt Nam gia nhập ASEAN là biểu hiện của hội nhập kinh tế ở cấp độ nào?

  • A. Song phương
  • B. Khu vực
  • C. Toàn cầu
  • D. Đa phương

Câu 14: Điều gì sau đây là một thách thức mà Việt Nam phải đối mặt khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong nông nghiệp.
  • B. Giá nông sản xuất khẩu giảm do biến đổi khí hậu.
  • C. Sức ép cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu chất lượng cao và giá rẻ.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận vốn tín dụng cho sản xuất nông nghiệp.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây giúp tăng cường nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia từ hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Nhập khẩu công nghệ hiện đại từ nước ngoài.
  • B. Đầu tư ra nước ngoài để khai thác tài nguyên.
  • C. Vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang thị trường quốc tế.

Câu 16: Một trong những yêu cầu để hội nhập kinh tế quốc tế thành công là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thể chế kinh tế.
  • B. Duy trì cơ cấu kinh tế khép kín và tự cung tự cấp.
  • C. Hạn chế tối đa sự tham gia của vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Bảo hộ toàn diện các ngành công nghiệp trong nước.

Câu 17: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên phát triển ngành nào để tận dụng lợi thế?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • C. Các ngành dịch vụ và sản phẩm nông nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
  • D. Công nghiệp vũ trụ.

Câu 18: Điều gì thể hiện sự hợp tác kinh tế khu vực giữa các quốc gia?

  • A. Ký kết hiệp định thương mại song phương với một quốc gia ở châu lục khác.
  • B. Thành lập một liên minh thuế quan giữa các quốc gia láng giềng.
  • C. Tham gia vào một tổ chức kinh tế toàn cầu như Liên Hợp Quốc.
  • D. Nhận viện trợ phát triển từ một quốc gia phát triển.

Câu 19: Vì sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Do các quốc gia muốn tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Vì nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt.
  • C. Do sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia ngày càng gia tăng.
  • D. Do sự phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động quốc tế.

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phù hợp để Việt Nam ứng phó với những tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và thể chế kinh tế.
  • C. Đóng cửa hoàn toàn thị trường nội địa với hàng hóa nước ngoài.
  • D. Phát triển hệ thống an sinh xã hội để hỗ trợ người lao động.

Câu 21: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thuộc cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Song phương
  • B. Khu vực
  • C. Toàn cầu
  • D. Đa phương khu vực

Câu 22: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hội nhập kinh tế quốc tế mang lại lợi ích bền vững cho Việt Nam?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.
  • B. Chủ động xây dựng chiến lược và lộ trình hội nhập phù hợp.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Hạn chế tối đa xuất khẩu hàng hóa.

Câu 23: Trong quá trình hội nhập, việc bảo vệ lợi ích quốc gia cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối lợi ích quốc gia, hạn chế hội nhập.
  • B. Hy sinh lợi ích quốc gia để đẩy mạnh hội nhập.
  • C. Chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Bảo vệ lợi ích quốc gia trên cơ sở tuân thủ luật pháp quốc tế và các cam kết.

Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về hội nhập kinh tế song phương?

  • A. Việt Nam và Nhật Bản ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế (VJEPA).
  • B. Việt Nam là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Việt Nam tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Việt Nam hợp tác với Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 25: Đâu là một trong những cơ hội mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho người lao động Việt Nam?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ thất nghiệp do cạnh tranh quốc tế.
  • B. Tiếp cận thị trường lao động quốc tế và cơ hội việc làm tốt hơn.
  • C. Được bảo vệ hoàn toàn khỏi sự thay đổi của thị trường lao động.
  • D. Không phải lo lắng về đào tạo nâng cao kỹ năng.

Câu 26: Để hội nhập kinh tế quốc tế hiệu quả, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm trong nước.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo.
  • D. Tìm kiếm sự bảo hộ của Nhà nước.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước Việt Nam cần tập trung vào điều gì?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Can thiệp sâu rộng vào thị trường để bảo hộ doanh nghiệp.
  • C. Hạn chế tối đa vai trò quản lý kinh tế.
  • D. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ doanh nghiệp hội nhập.

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện sự phân công lao động quốc tế?

  • A. Các quốc gia tự sản xuất tất cả các mặt hàng.
  • B. Mỗi quốc gia tập trung sản xuất những sản phẩm có lợi thế so sánh.
  • C. Các quốc gia cạnh tranh trực tiếp trên mọi lĩnh vực.
  • D. Các quốc gia tự cô lập kinh tế với thế giới.

Câu 29: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại rủi ro nào cho nền kinh tế?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế.
  • C. Gia tăng sự phụ thuộc vào biến động kinh tế thế giới.
  • D. Hạn chế cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 30: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần có chiến lược phát triển kinh tế như thế nào?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế khép kín, ít phụ thuộc bên ngoài.
  • B. Chỉ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Phát triển kinh tế theo hướng tự phát, không cần quy hoạch.
  • D. Phát triển kinh tế năng động, sáng tạo, có quy hoạch và chủ động hội nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia chủ động liên kết và phối hợp với các quốc gia khác trên thế giới nhằm mục tiêu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đâu là biểu hiện rõ nhất của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam trong lĩnh vực thương mại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam thường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu cho hàng hóa từ các nước thành viên trong một khu vực kinh tế. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO mang lại lợi ích gì cho Việt Nam, ngoại trừ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Đâu là một tác động tích cực của FDI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Xét về cấp độ, hội nhập kinh tế quốc tế được phân loại thành mấy cấp độ chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hãy sắp xếp các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế theo thứ tự mức độ từ thấp đến cao.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong các hình thức sau, đâu là hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việt Nam gia nhập ASEAN là biểu hiện của hội nhập kinh tế ở cấp độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Điều gì sau đây là một thách thức mà Việt Nam phải đối mặt khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nông nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hoạt động nào sau đây giúp tăng cường nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia từ hội nhập kinh tế quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một trong những yêu cầu để hội nhập kinh tế quốc tế thành công là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên phát triển ngành nào để tận dụng lợi thế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Điều gì thể hiện sự hợp tác kinh tế khu vực giữa các quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vì sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phù hợp để Việt Nam ứng phó với những tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thuộc cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hội nhập kinh tế quốc tế mang lại lợi ích bền vững cho Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quá trình hội nhập, việc bảo vệ lợi ích quốc gia cần được thực hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về hội nhập kinh tế song phương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là một trong những cơ hội mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho người lao động Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để hội nhập kinh tế quốc tế hiệu quả, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước Việt Nam cần tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện sự phân công lao động quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại rủi ro nào cho nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần có chiến lược phát triển kinh tế như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ về hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Là quá trình các quốc gia chỉ thực hiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Là việc một quốc gia mở cửa hoàn toàn thị trường nội địa cho nước ngoài.
  • C. Là quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ quy định chung.
  • D. Là việc các quốc gia phát triển hỗ trợ kinh tế cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là một xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • B. Vì sự phát triển của khoa học công nghệ, phân công lao động quốc tế và nhu cầu mở rộng thị trường vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
  • C. Vì các quốc gia nhỏ cần sự bảo hộ từ các nền kinh tế lớn.
  • D. Vì các quốc gia muốn đồng nhất hệ thống pháp luật và văn hóa.

Câu 3: Lợi ích nào sau đây của hội nhập kinh tế quốc tế thể hiện rõ nhất khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn cho hàng hóa và dịch vụ của quốc gia?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tiếp thu công nghệ tiên tiến.
  • D. Tạo thêm việc làm.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn mà các doanh nghiệp nội địa phải đối mặt khi quốc gia đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn.
  • B. Thiếu cơ hội tiếp cận thông tin thị trường.
  • C. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các đối thủ nước ngoài.
  • D. Tăng cường cạnh tranh từ các sản phẩm và doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 5: Khi Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại Tự do với một quốc gia duy nhất (ví dụ: Hiệp định EVFTA với Liên minh châu Âu), đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương.

Câu 6: Việc Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện Việt Nam đang tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế xuyên quốc gia.

Câu 7: Tổ chức nào sau đây là biểu tượng rõ nét nhất cho cấp độ hội nhập kinh tế toàn cầu?

  • A. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 8: Phân tích tác động của việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập.

  • A. Chỉ giúp tạo ra việc làm đơn thuần mà không có tác động khác.
  • B. Chủ yếu gây ra áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nội địa mà không mang lại lợi ích công nghệ.
  • C. Giúp tăng cường sự phụ thuộc của kinh tế Việt Nam vào nước ngoài.
  • D. Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và tăng kim ngạch xuất khẩu.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực dịch vụ quốc tế và có vai trò quan trọng trong việc thu hút ngoại tệ cho quốc gia hội nhập?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng trong nước.
  • B. Du lịch quốc tế.
  • C. Khai thác khoáng sản chỉ để tiêu thụ nội địa.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 10: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" của Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hạn chế quan hệ với các đối tác truyền thống để tìm kiếm đối tác mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thị trường xuất khẩu mà không quan tâm đến nhập khẩu.
  • C. Mở rộng quan hệ hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tăng cường vị thế.
  • D. Ưu tiên các mối quan hệ song phương hơn là các mối quan hệ đa phương.

Câu 11: Một quốc gia đang trong quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng có thể phải đối mặt với vấn đề "chảy máu chất xám". Đây là thách thức liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Hệ thống pháp luật.
  • D. Tiếp cận thị trường vốn.

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi phải cải cách thể chế và pháp luật trong nước. Điều này thể hiện khía cạnh nào của hội nhập?

  • A. Chỉ là vấn đề kỹ thuật hành chính.
  • B. Không liên quan nhiều đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • C. Chủ yếu là việc tuân thủ các quy định từ bên ngoài mà không mang lại lợi ích nội tại.
  • D. Là yêu cầu để đồng bộ hóa, tạo môi trường kinh doanh minh bạch, phù hợp với chuẩn mực quốc tế, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 13: Giả sử một ngành công nghiệp truyền thống của Việt Nam (ví dụ: dệt may) đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà sản xuất nước ngoài sau khi giảm thuế nhập khẩu theo cam kết hội nhập. Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp trong ngành này cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Yêu cầu Nhà nước áp dụng các biện pháp bảo hộ thuế quan cao hơn.
  • B. Thu hẹp quy mô sản xuất và chỉ phục vụ thị trường nội địa nhỏ hẹp.
  • C. Đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tìm kiếm thị trường ngách hoặc xuất khẩu.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang lĩnh vực kinh doanh khác ít cạnh tranh hơn.

Câu 14: Bên cạnh lợi ích kinh tế, hội nhập kinh tế quốc tế còn có thể tác động đến khía cạnh văn hóa, xã hội của một quốc gia. Tác động nào sau đây là một thách thức tiềm ẩn về mặt văn hóa?

  • A. Tăng cường sự đa dạng và giao thoa văn hóa tích cực.
  • B. Nguy cơ bị xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống do tiếp nhận ồ ạt các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loại hình nghệ thuật truyền thống.

Câu 15: Xét về vai trò của Nhà nước trong hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kiến tạo, hỗ trợ và định hướng cho doanh nghiệp?

  • A. Trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào thị trường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đàm phán và ký kết các hiệp định quốc tế.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, cải cách thủ tục hành chính, cung cấp thông tin thị trường và xúc tiến thương mại.

Câu 16: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, cần nhìn nhận cả hai mặt: cơ hội và thách thức. Về mặt thách thức, hội nhập có thể làm gia tăng nguy cơ về gì đối với nền kinh tế?

  • A. Mất cân đối thương mại, phụ thuộc vào thị trường bên ngoài, bất ổn tài chính do biến động kinh tế toàn cầu.
  • B. Giảm cơ hội tiếp cận công nghệ mới.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
  • D. Giảm thiểu rủi ro về an ninh kinh tế.

Câu 17: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào chuỗi cung ứng và mạng lưới sản xuất toàn cầu là một biểu hiện quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế. Lợi ích chính của việc tham gia này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bán được nhiều hàng hơn.
  • B. Giúp nâng cao trình độ công nghệ, kỹ năng quản lý, tiếp cận nguồn nguyên liệu, thị trường và phân công lao động hiệu quả hơn.
  • C. Khiến Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp với tất cả các quốc gia trên mọi lĩnh vực.
  • D. Làm giảm vai trò của doanh nghiệp nội địa trong nền kinh tế.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và an ninh kinh tế là vô cùng quan trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia khi hội nhập?

  • A. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài.
  • B. Từ chối tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các quy định quốc tế mà không có chính sách điều chỉnh trong nước.
  • D. Chủ động xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực đàm phán, giám sát chặt chẽ các hoạt động kinh tế đối ngoại.

Câu 19: Phân tích vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. Giúp kết nối thông tin nhanh chóng, giảm chi phí giao dịch, tạo nền tảng cho thương mại điện tử và hợp tác xuyên biên giới.
  • B. Chủ yếu tạo ra thách thức về an ninh mạng mà không có lợi ích kinh tế đáng kể.
  • C. Không có tác động trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • D. Chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp lớn, không hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Trở thành nền kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp và dịch vụ truyền thống.
  • C. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững, nâng cao đời sống nhân dân, củng cố độc lập chủ quyền.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.

Câu 21: Khi đánh giá tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người lao động, cần xem xét cả cơ hội và thách thức. Cơ hội nào sau đây là rõ nét nhất?

  • A. Giảm bớt áp lực phải nâng cao trình độ.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng việc làm trong khu vực nhà nước.
  • C. Giảm sự di chuyển và học hỏi kinh nghiệm từ nước ngoài.
  • D. Tăng cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập, tiếp cận môi trường làm việc chuyên nghiệp và học hỏi kỹ năng mới.

Câu 22: Thách thức nào sau đây đối với người lao động Việt Nam xuất hiện rõ nét khi hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng?

  • A. Áp lực cạnh tranh về kỹ năng và năng suất với lao động quốc tế, nguy cơ mất việc làm ở các ngành kém cạnh tranh.
  • B. Dễ dàng tìm kiếm việc làm ở bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Giảm yêu cầu về ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
  • D. Không còn cần thiết phải học tập và nâng cao trình độ.

Câu 23: Phân tích vai trò của hệ thống pháp luật trong nước đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. Hệ thống pháp luật không đóng vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào luật quốc tế.
  • B. Là nền tảng để thực thi các cam kết quốc tế, tạo môi trường pháp lý minh bạch, ổn định cho hoạt động kinh tế đối ngoại và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Chỉ cần sao chép nguyên văn luật pháp từ các nước phát triển.
  • D. Chủ yếu dùng để hạn chế sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 24: Một trong những yêu cầu đối với doanh nghiệp Việt Nam để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập là gì?

  • A. Chờ đợi sự hỗ trợ hoàn toàn từ Nhà nước.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất mà không quan tâm đến thị trường.
  • C. Giữ nguyên phương thức sản xuất và kinh doanh truyền thống.
  • D. Chủ động đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh, xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp và tuân thủ pháp luật.

Câu 25: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn từ bên ngoài. Nguồn vốn này có thể đến từ những hình thức nào?

  • A. Chỉ từ viện trợ không hoàn lại của các nước phát triển.
  • B. Chỉ từ kiều hối của người Việt Nam ở nước ngoài.
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đầu tư gián tiếp (FII), vay nợ nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • D. Chỉ từ việc bán tài nguyên thiên nhiên ra nước ngoài.

Câu 26: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với khu vực nông nghiệp của Việt Nam.

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho nông sản, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh gay gắt và các rào cản kỹ thuật từ thị trường nước ngoài.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn mà không tác động đến nông dân nhỏ lẻ.
  • C. Làm giảm nhu cầu đổi mới công nghệ trong sản xuất nông nghiệp.
  • D. Khiến nông nghiệp trở nên kém quan trọng trong cơ cấu kinh tế.

Câu 27: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hội nhập bằng mọi giá, không quan tâm đến lợi ích quốc gia.
  • B. Đảm bảo nguyên tắc độc lập, chủ quyền, an ninh quốc gia và lợi ích dân tộc.
  • C. Chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng thể chế chính trị.
  • D. Ưu tiên các mối quan hệ kinh tế hơn các mối quan hệ chính trị.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng. Thách thức về môi trường có thể phát sinh do hội nhập là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm do áp dụng công nghệ sạch từ nước ngoài.
  • B. Tăng cường ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
  • C. Gia tăng áp lực lên tài nguyên và môi trường do tăng trưởng kinh tế, hoạt động sản xuất, xuất nhập khẩu và đầu tư nước ngoài.
  • D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đối với Việt Nam.

  • A. Chỉ đơn thuần là gia nhập một diễn đàn để trao đổi thông tin.
  • B. Làm giảm cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu do phải tuân thủ nhiều quy định.
  • C. Khiến Việt Nam mất quyền tự quyết trong chính sách thương mại.
  • D. Giúp Việt Nam có sân chơi bình đẳng, tiếp cận thị trường rộng lớn, có cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng và thúc đẩy cải cách thể chế trong nước.

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ký kết càng nhiều hiệp định càng tốt.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp, hoàn thiện thể chế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và đảm bảo an sinh xã hội.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với các nền kinh tế phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ về hội nhập kinh tế quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là một xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Lợi ích nào sau đây của hội nhập kinh tế quốc tế thể hiện rõ nhất khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn cho hàng hóa và dịch vụ của quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một trong những thách thức lớn mà các doanh nghiệp nội địa phải đối mặt khi quốc gia đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại Tự do với một quốc gia duy nhất (ví dụ: Hiệp định EVFTA với Liên minh châu Âu), đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện Việt Nam đang tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tổ chức nào sau đây là biểu tượng rõ nét nhất cho cấp độ hội nhập kinh tế toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân tích tác động của việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực dịch vụ quốc tế và có vai trò quan trọng trong việc thu hút ngoại tệ cho quốc gia hội nhập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' của Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một quốc gia đang trong quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng có thể phải đối mặt với vấn đề 'chảy máu chất xám'. Đây là thách thức liên quan đến khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi phải cải cách thể chế và pháp luật trong nước. Điều này thể hiện khía cạnh nào của hội nhập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử một ngành công nghiệp truyền thống của Việt Nam (ví dụ: dệt may) đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà sản xuất nước ngoài sau khi giảm thuế nhập khẩu theo cam kết hội nhập. Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp trong ngành này cần ưu tiên giải pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Bên cạnh lợi ích kinh tế, hội nhập kinh tế quốc tế còn có thể tác động đến khía cạnh văn hóa, xã hội của một quốc gia. Tác động nào sau đây là một thách thức tiềm ẩn về mặt văn hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét về vai trò của Nhà nước trong hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kiến tạo, hỗ trợ và định hướng cho doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, cần nhìn nhận cả hai mặt: cơ hội và thách thức. Về mặt thách thức, hội nhập có thể làm gia tăng nguy cơ về gì đối với nền kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào chuỗi cung ứng và mạng lưới sản xuất toàn cầu là một biểu hiện quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế. Lợi ích chính của việc tham gia này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và an ninh kinh tế là vô cùng quan trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia khi hội nhập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi đánh giá tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người lao động, cần xem xét cả cơ hội và thách thức. Cơ hội nào sau đây là rõ nét nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Thách thức nào sau đây đối với người lao động Việt Nam xuất hiện rõ nét khi hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích vai trò của hệ thống pháp luật trong nước đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những yêu cầu đối với doanh nghiệp Việt Nam để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn từ bên ngoài. Nguồn vốn này có thể đến từ những hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với khu vực nông nghiệp của Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng. Thách thức về môi trường có thể phát sinh do hội nhập là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đối với Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Việc tham gia một hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều quốc gia ở các châu lục khác nhau như CPTPP thể hiện Việt Nam đang ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Tất cả các cấp độ trên.

Câu 2: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn cho các doanh nghiệp trong nước. Đây là biểu hiện của sự cần thiết hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích nào?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ và thu hút đầu tư.
  • B. Tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến.
  • C. Nâng cao trình độ quản lý và năng lực cạnh tranh.
  • D. Đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại.

Câu 3: Một công ty dệt may của Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Campuchia để tận dụng chi phí lao động thấp và ưu đãi thuế khi xuất khẩu sang các nước khác trong khu vực ASEAN. Hoạt động này của công ty Việt Nam thuộc hình thức nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

  • A. Thương mại quốc tế.
  • B. Đầu tư quốc tế.
  • C. Tín dụng quốc tế.
  • D. Dịch vụ quốc tế.

Câu 4: Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Đây là một trong những thách thức chủ yếu của hội nhập kinh tế quốc tế đối với quốc gia?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ.
  • B. Thách thức về an ninh quốc phòng.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Sức ép cạnh tranh từ thị trường quốc tế.

Câu 5: Việc Việt Nam tích cực đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU, Anh, các nước CPTPP thể hiện rõ đường lối hội nhập kinh tế quốc tế nào của Đảng và Nhà nước?

  • A. Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Hội nhập có chọn lọc, ưu tiên các đối tác truyền thống.
  • C. Tập trung hội nhập khu vực trước, sau đó mới đến toàn cầu.
  • D. Hội nhập nhưng phải bảo hộ tối đa thị trường nội địa.

Câu 6: Một trong những biểu hiện quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động thương mại xuyên biên giới. Hoạt động này được kiểm soát và điều chỉnh chủ yếu thông qua các cam kết trong lĩnh vực nào?

  • A. Đầu tư quốc tế.
  • B. Di chuyển lao động quốc tế.
  • C. Thương mại quốc tế.
  • D. Hợp tác văn hóa, xã hội.

Câu 7: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải cải cách thể chế kinh tế, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch. Điều này phản ánh mối quan hệ nào giữa hội nhập kinh tế và cải cách trong nước?

  • A. Hội nhập là tiền đề cho cải cách.
  • B. Hội nhập và cải cách là hai mặt của một quá trình, hỗ trợ lẫn nhau.
  • C. Cải cách phải hoàn tất trước khi hội nhập.
  • D. Hội nhập không liên quan nhiều đến cải cách thể chế nội bộ.

Câu 8: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam tuân thủ là dựa trên cơ sở cùng có lợi. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Các quốc gia phải có lợi ích ngang bằng nhau trong mọi giao dịch.
  • B. Chỉ quốc gia lớn mới được hưởng lợi từ hội nhập.
  • C. Lợi ích của quốc gia này phải lớn hơn quốc gia kia.
  • D. Các bên tham gia đều nhận được lợi ích từ quá trình hội nhập, dù mức độ có thể khác nhau.

Câu 9: Việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ mới, kinh nghiệm quản lý hiện đại và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Thu hút đầu tư và tiếp thu công nghệ.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường hợp tác chính trị.
  • D. Ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 10: Hội nhập kinh tế quốc tế cũng tiềm ẩn những rủi ro về ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt là khi dòng vốn đầu tư nước ngoài biến động mạnh. Để giảm thiểu rủi ro này, Nhà nước cần có chính sách quản lý dòng vốn như thế nào?

  • A. Hoàn toàn tự do hóa dòng vốn để thu hút tối đa.
  • B. Hạn chế tối đa dòng vốn nước ngoài chảy vào.
  • C. Quản lý chặt chẽ, minh bạch và có lộ trình mở cửa phù hợp.
  • D. Chỉ cho phép đầu tư vào các ngành công nghệ cao.

Câu 11: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương không theo khu vực.

Câu 12: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Việc gia nhập WTO thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đa phương nhưng không phải toàn cầu.

Câu 13: Quan hệ kinh tế quốc tế bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia?

  • A. Thương mại quốc tế.
  • B. Đầu tư quốc tế.
  • C. Tín dụng quốc tế.
  • D. Di chuyển lao động quốc tế.

Câu 14: Một trong những thách thức về mặt xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các nhóm dân cư. Nguyên nhân chính dẫn đến thách thức này là gì?

  • A. Giảm việc làm trong các ngành truyền thống.
  • B. Tăng cường di cư lao động.
  • C. Phá vỡ các cấu trúc xã hội truyền thống.
  • D. Sự khác biệt về khả năng thích ứng và tận dụng cơ hội hội nhập của các nhóm lao động/doanh nghiệp.

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định như CPTPP hay EVFTA đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn cao hơn về lao động, môi trường. Điều này cho thấy hội nhập kinh tế có tác động thúc đẩy vấn đề gì trong nước?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • C. Giảm vai trò của Nhà nước trong quản lý kinh tế.
  • D. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 16: Khi hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia thường giảm hoặc xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Mục đích chính của hành động này là gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại và đầu tư xuyên biên giới.
  • B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • C. Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của lao động.

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế cụ thể của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giảm sự lựa chọn về hàng hóa.
  • B. Giá cả hàng hóa trong nước tăng cao.
  • C. Tiếp cận được nhiều loại hàng hóa, dịch vụ với giá cạnh tranh hơn.
  • D. Chỉ mua được hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 18: Chính sách nào sau đây của Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút vốn nước ngoài trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Cải cách thủ tục hành chính, minh bạch hóa pháp luật.
  • C. Hạn chế việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
  • D. Ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước trong mọi lĩnh vực.

Câu 19: Bên cạnh thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ cũng là một phần quan trọng của quan hệ kinh tế quốc tế. Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực thương mại dịch vụ quốc tế?

  • A. Xuất khẩu gạo sang châu Âu.
  • B. Nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản.
  • C. Đầu tư xây dựng khu công nghiệp.
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho công ty nước ngoài.

Câu 20: Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra yêu cầu đối với các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao năng lực cạnh tranh. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện ở những yếu tố nào?

  • A. Quy mô sản xuất lớn.
  • B. Số lượng lao động đông đảo.
  • C. Chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, khả năng đổi mới công nghệ và quản lý hiệu quả.
  • D. Quan hệ tốt với các cơ quan nhà nước.

Câu 21: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam được thực hiện theo nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Tuân thủ pháp luật quốc tế, các cam kết đã ký kết và pháp luật trong nước.
  • B. Chỉ tuân thủ các cam kết quốc tế, bỏ qua pháp luật trong nước.
  • C. Ưu tiên pháp luật trong nước hơn pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ tuân thủ khi có lợi ích rõ ràng trước mắt.

Câu 22: Việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu là một xu hướng quan trọng trong hội nhập kinh tế hiện nay. Tham gia chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

  • A. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường sản xuất các sản phẩm giá trị thấp.
  • D. Tiếp cận thị trường lớn, nâng cao năng lực sản xuất và quản lý, học hỏi công nghệ.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn về mặt văn hóa - xã hội khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Giảm sự giao lưu văn hóa.
  • B. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết giữa các nền văn hóa.
  • D. Giảm thiểu các vấn đề xã hội.

Câu 24: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, chính phủ Việt Nam cần chú trọng vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Biện pháp nào sau đây góp phần thực hiện mục tiêu này?

  • A. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng ngoại ngữ và chuyên môn.
  • B. Hạn chế lao động ra nước ngoài làm việc.
  • C. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông.
  • D. Giảm chi tiêu cho lĩnh vực giáo dục.

Câu 25: Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ là việc tham gia các hiệp định thương mại mà còn liên quan đến các lĩnh vực khác như tài chính, tiền tệ. Quan hệ nào sau đây thuộc lĩnh vực tài chính - tiền tệ quốc tế?

  • A. Xuất khẩu hàng may mặc.
  • B. Đầu tư vào bất động sản ở nước ngoài.
  • C. Vay vốn từ Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Cung cấp dịch vụ vận tải biển quốc tế.

Câu 26: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU theo Hiệp định EVFTA. Doanh nghiệp này cần đặc biệt chú ý đến quy định nào trong hiệp định để được hưởng ưu đãi thuế quan?

  • A. Quy định về đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • B. Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin).
  • C. Quy định về sở hữu trí tuệ.
  • D. Quy định về giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư.

Câu 27: Hội nhập kinh tế quốc tế cũng tạo áp lực buộc các doanh nghiệp trong nước phải đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất. Điều này là cần thiết để:

  • A. Giảm số lượng sản phẩm.
  • B. Hạn chế cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Tăng chi phí sản xuất.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và nội địa.

Câu 28: Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam, hội nhập kinh tế quốc tế vừa mang lại cơ hội nhưng cũng đầy thách thức. Thách thức lớn nhất đối với SMEs thường là gì?

  • A. Thiếu vốn, công nghệ, kỹ năng quản lý và khả năng tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
  • B. Quy mô thị trường quá lớn.
  • C. Quá nhiều đối tác hợp tác.
  • D. Thiếu sự hỗ trợ từ Nhà nước.

Câu 29: Việc các quốc gia trong một khu vực cùng nhau xây dựng một thị trường chung, tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Liên minh thuế quan.
  • B. Thị trường chung.
  • C. Khu vực thương mại tự do.
  • D. Liên minh kinh tế hoàn chỉnh.

Câu 30: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là bảo vệ và phát triển nền kinh tế độc lập, tự chủ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, không giao thương với bên ngoài.
  • B. Chỉ sản xuất những gì trong nước cần, không xuất khẩu.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Có khả năng tự quyết định đường lối phát triển kinh tế, không bị chi phối bởi nước ngoài, đồng thời vẫn chủ động tham gia vào phân công lao động quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Việc tham gia một hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều quốc gia ở các châu lục khác nhau như CPTPP thể hiện Việt Nam đang ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn cho các doanh nghiệp trong nước. Đây là biểu hiện của sự cần thiết hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty dệt may của Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Campuchia để tận dụng chi phí lao động thấp và ưu đãi thuế khi xuất khẩu sang các nước khác trong khu vực ASEAN. Hoạt động này của công ty Việt Nam thuộc hình thức nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Đây là một trong những thách thức chủ yếu của hội nhập kinh tế quốc tế đối với quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việc Việt Nam tích cực đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU, Anh, các nước CPTPP thể hiện rõ đường lối hội nhập kinh tế quốc tế nào của Đảng và Nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những biểu hiện quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động thương mại xuyên biên giới. Hoạt động này được kiểm soát và điều chỉnh chủ yếu thông qua các cam kết trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải cải cách thể chế kinh tế, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch. Điều này phản ánh mối quan hệ nào giữa hội nhập kinh tế và cải cách trong nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam tuân thủ là dựa trên cơ sở cùng có lợi. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ mới, kinh nghiệm quản lý hiện đại và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hội nhập kinh tế quốc tế cũng tiềm ẩn những rủi ro về ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt là khi dòng vốn đầu tư nước ngoài biến động mạnh. Để giảm thiểu rủi ro này, Nhà nước cần có chính sách quản lý dòng vốn như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Việc gia nhập WTO thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Quan hệ kinh tế quốc tế bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một trong những thách thức về mặt xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các nhóm dân cư. Nguyên nhân chính dẫn đến thách thức này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định như CPTPP hay EVFTA đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn cao hơn về lao động, môi trường. Điều này cho thấy hội nhập kinh tế có tác động thúc đẩy vấn đề gì trong nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia thường giảm hoặc xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Mục đích chính của hành động này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế cụ thể của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Chính sách nào sau đây của Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút vốn nước ngoài trong bối cảnh hội nhập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bên cạnh thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ cũng là một phần quan trọng của quan hệ kinh tế quốc tế. Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực thương mại dịch vụ quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra yêu cầu đối với các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao năng lực cạnh tranh. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện ở những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam được thực hiện theo nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu là một xu hướng quan trọng trong hội nhập kinh tế hiện nay. Tham gia chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một trong những thách thức lớn về mặt văn hóa - xã hội khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, chính phủ Việt Nam cần chú trọng vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Biện pháp nào sau đây góp phần thực hiện mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ là việc tham gia các hiệp định thương mại mà còn liên quan đến các lĩnh vực khác như tài chính, tiền tệ. Quan hệ nào sau đây thuộc lĩnh vực tài chính - tiền tệ quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU theo Hiệp định EVFTA. Doanh nghiệp này cần đặc biệt chú ý đến quy định nào trong hiệp định để được hưởng ưu đãi thuế quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hội nhập kinh tế quốc tế cũng tạo áp lực buộc các doanh nghiệp trong nước phải đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất. Điều này là cần thiết để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam, hội nhập kinh tế quốc tế vừa mang lại cơ hội nhưng cũng đầy thách thức. Thách thức lớn nhất đối với SMEs thường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc các quốc gia trong một khu vực cùng nhau xây dựng một thị trường chung, tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là bảo vệ và phát triển nền kinh tế độc lập, tự chủ. Điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 26: Hệ thống làm mát có đáp án

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa phương hóa quan hệ quốc tế

Câu 2: Một trong những yếu tố chính thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hạn chế cạnh tranh trên thị trường nội địa
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tìm kiếm nguồn lực mới
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các đối tác thương mại

Câu 3: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với Liên minh Châu Âu (EVFTA) là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương

Câu 4: Khi một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, hoạt động này được xếp vào hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • D. Cho vay quốc tế

Câu 5: Việc người lao động Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài theo hợp đồng là một hình thức của hoạt động kinh tế quốc tế nào?

  • A. Thương mại hàng hóa quốc tế
  • B. Đầu tư quốc tế
  • C. Xuất khẩu lao động
  • D. Thanh toán quốc tế

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập đa phương (chỉ hình thức, không phải cấp độ)

Câu 7: Lợi ích nào sau đây không phải là trực tiếp từ hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế thông qua mở rộng thị trường
  • B. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ tiên tiến
  • C. Tạo thêm việc làm và nâng cao thu nhập
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro và thách thức kinh tế

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài mạnh hơn
  • B. Thiếu nguồn vốn để mở rộng quy mô sản xuất
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường quốc tế
  • D. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ ngoại ngữ

Câu 9: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện quyết tâm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Áp dụng hàng rào thuế quan rất cao để bảo vệ sản xuất trong nước
  • B. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu
  • C. Chủ động đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương
  • D. Kiểm soát chặt chẽ việc di chuyển của vốn và lao động quốc tế

Câu 10: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thường được xem là tích cực?

  • A. Giá cả hàng hóa nội địa tăng cao do cạnh tranh
  • B. Giảm sự đa dạng về chủng loại hàng hóa
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận hàng hóa nhập khẩu
  • D. Được tiếp cận với nhiều loại hàng hóa, dịch vụ chất lượng hơn với giá cả cạnh tranh hơn

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được coi là dịch vụ thu ngoại tệ trong hoạt động kinh tế quốc tế?

  • A. Du lịch quốc tế đến Việt Nam
  • B. Mua sắm hàng hóa nội địa của người dân
  • C. Thanh toán tiền điện, nước hàng tháng
  • D. Xuất khẩu nguyên liệu thô

Câu 12: Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương

Câu 13: Một trong những biện pháp mà Nhà nước Việt Nam thực hiện để hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Yêu cầu doanh nghiệp chỉ sản xuất hàng hóa cho thị trường nội địa
  • B. Áp đặt hạn ngạch xuất khẩu cho các sản phẩm chủ lực
  • C. Tăng cường kiểm tra, giám sát đối với hoạt động xuất nhập khẩu
  • D. Cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường đầu tư, kinh doanh thuận lợi

Câu 14: Hoạt động mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc các giấy tờ có giá khác của một công ty Việt Nam do nhà đầu tư nước ngoài thực hiện, không nhằm mục đích kiểm soát trực tiếp hoạt động của công ty đó, được gọi là gì?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Cho vay phát triển
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật

Câu 15: Khi phân tích thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế đối với văn hóa và xã hội, vấn đề nào sau đây thường được đề cập?

  • A. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống do tiếp xúc với văn hóa ngoại lai
  • B. Sự gia tăng tình trạng thất nghiệp
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thông tin từ bên ngoài
  • D. Thúc đẩy sự bình đẳng xã hội

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi cách
  • B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường xuất khẩu

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam tuân thủ là gì?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị
  • B. Ưu tiên lợi ích quốc gia một cách tuyệt đối, không nhượng bộ
  • C. Hạn chế tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế lớn
  • D. Tuân thủ luật pháp quốc tế và các cam kết đã ký kết

Câu 18: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của thương mại quốc tế?

  • A. Xuất khẩu hàng dệt may sang Mỹ
  • B. Mua bán hàng hóa giữa Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
  • C. Nhập khẩu máy móc thiết bị từ Đức
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho công ty nước ngoài

Câu 19: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với cơ cấu kinh tế của Việt Nam?

  • A. Làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế
  • B. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP
  • C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển dịch vụ
  • D. Gia tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP

Câu 20: Khi một quốc gia tham gia vào một khu vực thương mại tự do (FTA), điều đó có nghĩa là các quốc gia thành viên sẽ thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ hàng rào thuế quan đối với hàng hóa thương mại giữa các nước thành viên
  • B. Áp dụng cùng một mức thuế quan đối với tất cả các nước trên thế giới
  • C. Hạn chế tối đa việc di chuyển của lao động giữa các nước thành viên
  • D. Thành lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế và giảm thiểu thách thức?

  • A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô
  • B. Giữ nguyên mô hình sản xuất cũ, không thay đổi
  • C. Hạn chế tiếp cận thông tin từ bên ngoài
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và nguồn nhân lực; hoàn thiện thể chế, pháp luật

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Sản xuất linh kiện điện tử cho các tập đoàn đa quốc gia
  • B. Tự cung tự cấp mọi hàng hóa thiết yếu
  • C. Chỉ nhập khẩu hàng hóa đã hoàn thiện
  • D. Hạn chế giao thương với các nước phát triển

Câu 23: Một trong những thách thức xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng của khoảng cách giàu nghèo. Điều này có thể được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Tất cả mọi người đều có cơ hội như nhau trong hội nhập
  • B. Các ngành truyền thống luôn phát triển mạnh mẽ hơn
  • C. Những người/khu vực có khả năng thích ứng, trình độ cao hơn sẽ có lợi thế lớn hơn trong môi trường cạnh tranh mới
  • D. Chính sách phân phối thu nhập trở nên đồng đều hơn

Câu 24: Khi Việt Nam tham gia các công ước quốc tế về lao động, điều này liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh tế quốc tế nào?

  • A. Thương mại hàng hóa
  • B. Đầu tư quốc tế
  • C. Du lịch quốc tế
  • D. Xuất khẩu lao động và hợp tác lao động quốc tế

Câu 25: Để bảo vệ lợi ích quốc gia trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần làm gì?

  • A. Từ bỏ các cam kết quốc tế khi gặp khó khăn
  • B. Chủ động xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia phù hợp với chuẩn mực quốc tế
  • C. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế

Câu 26: Việc thu hút vốn FDI giúp Việt Nam đạt được lợi ích gì về mặt công nghệ?

  • A. Tiếp thu công nghệ sản xuất tiên tiến và kỹ năng quản lý hiện đại
  • B. Giảm sự cần thiết phải đổi mới công nghệ trong nước
  • C. Chỉ nhận được công nghệ lạc hậu từ nước ngoài
  • D. Không có tác động đáng kể đến trình độ công nghệ

Câu 27: Một trong những vai trò quan trọng của Nhà nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là:

  • A. Can thiệp sâu vào hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia của khu vực tư nhân vào thị trường quốc tế
  • C. Tạo môi trường pháp lý, chính sách thuận lợi và hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh
  • D. Độc quyền trong mọi hoạt động xuất nhập khẩu

Câu 28: Khi đánh giá mức độ hội nhập kinh tế của một quốc gia, người ta thường xem xét các chỉ tiêu nào?

  • A. Tổng dân số của quốc gia
  • B. Diện tích lãnh thổ
  • C. Tỷ lệ người dân sử dụng internet
  • D. Tỷ lệ kim ngạch xuất nhập khẩu so với GDP, quy mô vốn FDI thu hút được, mức độ tham gia các FTA và tổ chức quốc tế

Câu 29: Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nhập khẩu giúp Việt Nam đạt được mục tiêu gì trong hội nhập?

  • A. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các đối tác lớn
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận các thị trường mới
  • D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh thấp

Câu 30: Thuật ngữ "hàng rào phi thuế quan" trong thương mại quốc tế dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu
  • B. Các biện pháp hạn chế thương mại không dưới dạng thuế (ví dụ: hạn ngạch, quy định kỹ thuật, kiểm dịch)
  • C. Các khoản trợ cấp của chính phủ cho doanh nghiệp xuất khẩu
  • D. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa quốc tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một trong những yếu tố chính thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với Liên minh Châu Âu (EVFTA) là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, hoạt động này được xếp vào hình thức đầu tư quốc tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Việc người lao động Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài theo hợp đồng là một hình thức của hoạt động kinh tế quốc tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lợi ích nào sau đây không phải là trực tiếp từ hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện quyết tâm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thường được xem là tích cực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được coi là dịch vụ thu ngoại tệ trong hoạt động kinh tế quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những biện pháp mà Nhà nước Việt Nam thực hiện để hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hoạt động mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc các giấy tờ có giá khác của một công ty Việt Nam do nhà đầu tư nước ngoài thực hiện, không nhằm mục đích kiểm soát trực tiếp hoạt động của công ty đó, được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi phân tích thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế đối với văn hóa và xã hội, vấn đề nào sau đây thường được đề cập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam tuân thủ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với cơ cấu kinh tế của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi một quốc gia tham gia vào một khu vực thương mại tự do (FTA), điều đó có nghĩa là các quốc gia thành viên sẽ thực hiện biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế và giảm thiểu thách thức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một trong những thách thức xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng của khoảng cách giàu nghèo. Điều này có thể được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi Việt Nam tham gia các công ước quốc tế về lao động, điều này liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh tế quốc tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để bảo vệ lợi ích quốc gia trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc thu hút vốn FDI giúp Việt Nam đạt được lợi ích gì về mặt công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những vai trò quan trọng của Nhà nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi đánh giá mức độ hội nhập kinh tế của một quốc gia, người ta thường xem xét các chỉ tiêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nhập khẩu giúp Việt Nam đạt được mục tiêu gì trong hội nhập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thuật ngữ 'hàng rào phi thuế quan' trong thương mại quốc tế dùng để chỉ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác và nền kinh tế thế giới, dựa trên cơ sở tuân thủ các nguyên tắc và luật lệ chung, nhằm mục tiêu cùng có lợi được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa kinh tế
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 2: Một trong những lợi ích cốt lõi mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh trong nước.
  • B. Hoàn toàn tự chủ về chính sách kinh tế mà không cần tuân thủ quy tắc quốc tế.
  • C. Hạn chế tiếp cận các công nghệ mới từ bên ngoài.
  • D. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 3: Khi tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và ký kết các hiệp định thương mại, một quốc gia cần phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế của mình để phù hợp. Điều này phản ánh thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thách thức về văn hóa.
  • B. Thách thức về hoàn thiện thể chế và hệ thống pháp luật.
  • C. Thách thức về an ninh quốc phòng.
  • D. Thách thức về bảo vệ môi trường.

Câu 4: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào xét về mặt hình thức?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương (giữa Việt Nam và khối EU).
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương (trong khuôn khổ WTO).

Câu 5: Việc Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế liên lục địa.

Câu 6: Việc một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sản xuất này được xếp vào hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư gián tiếp.
  • B. Đầu tư công.
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Đầu tư danh mục đầu tư.

Câu 7: Một trong những hoạt động kinh tế quốc tế góp phần quan trọng vào việc tạo nguồn thu ngoại tệ và giải quyết việc làm cho lao động Việt Nam là gì?

  • A. Xuất khẩu lao động.
  • B. Nhập khẩu hàng xa xỉ.
  • C. Vay nợ nước ngoài.
  • D. Tăng cường chi tiêu công.

Câu 8: Chính sách nào sau đây thể hiện nỗ lực của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu đối với mọi mặt hàng nước ngoài.
  • B. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường dịch vụ.
  • C. Không khuyến khích doanh nghiệp trong nước liên kết với đối tác nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh cải cách hành chính, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.

Câu 9: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao yếu tố nào?

  • A. Khả năng tự cung tự cấp.
  • B. Năng lực cạnh tranh.
  • C. Sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • D. Chi phí sản xuất.

Câu 10: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi hội nhập kinh tế sâu rộng là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Đây là thách thức thuộc khía cạnh nào của hội nhập?

  • A. Thách thức về xã hội.
  • B. Thách thức về kinh tế.
  • C. Thách thức về môi trường.
  • D. Thách thức về chính trị.

Câu 11: Khi Việt Nam ký kết một Hiệp định thương mại tự do với một quốc gia hoặc một khối quốc gia, điều khoản quan trọng nhất thường liên quan đến việc giảm hoặc xóa bỏ rào cản nào đối với hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các bên?

  • A. Rào cản văn hóa.
  • B. Rào cản địa lý.
  • C. Rào cản thuế quan.
  • D. Rào cản ngôn ngữ.

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế. Đây được xem là sự tham gia ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ địa phương.
  • B. Cấp độ khu vực.
  • C. Cấp độ toàn cầu.
  • D. Cấp độ song phương.

Câu 13: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường các nước thành viên Hiệp định CPTPP. Việc Việt Nam là thành viên CPTPP mang lại lợi thế gì trực tiếp cho doanh nghiệp này?

  • A. Doanh nghiệp không cần đáp ứng bất kỳ tiêu chuẩn chất lượng nào.
  • B. Doanh nghiệp sẽ nhận được trợ cấp trực tiếp từ chính phủ các nước nhập khẩu.
  • C. Việc vận chuyển hàng hóa sẽ hoàn toàn miễn phí.
  • D. Hàng hóa của doanh nghiệp có thể được hưởng ưu đãi thuế quan khi vào các thị trường thành viên khác.

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động tiêu cực của cạnh tranh gia tăng do hội nhập kinh tế quốc tế đối với doanh nghiệp nội địa?

  • A. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng trong nước bị mất thị phần lớn vào tay các sản phẩm nhập khẩu có giá thấp hơn và mẫu mã đa dạng hơn.
  • B. Một công ty phần mềm Việt Nam ký được hợp đồng lớn với một đối tác nước ngoài.
  • C. Một nông dân Việt Nam tìm được giống cây trồng mới năng suất cao từ nước ngoài.
  • D. Một ngân hàng Việt Nam mở thêm chi nhánh ở nước ngoài.

Câu 15: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Giảm quy mô sản xuất để tránh rủi ro.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa truyền thống.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh về chất lượng sản phẩm, giá cả và đổi mới công nghệ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo hộ của Nhà nước.

Câu 16: Việc thu hút FDI không chỉ mang lại vốn mà còn kèm theo công nghệ, kỹ năng quản lý và kết nối với chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này phản ánh lợi ích nào của FDI đối với nền kinh tế tiếp nhận?

  • A. Chỉ đơn thuần là tăng trưởng GDP ngắn hạn.
  • B. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất.
  • C. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường là lợi ích chính.

Câu 17: Bên cạnh những lợi ích kinh tế, hội nhập còn có những tác động đến đời sống văn hóa - xã hội. Tác động nào sau đây được xem là một thách thức về mặt văn hóa?

  • A. Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Nguy cơ bị hòa tan hoặc mai một bản sắc văn hóa dân tộc trước sự du nhập ồ ạt của văn hóa ngoại lai.

Câu 18: Một trong những nguyên tắc quan trọng được các quốc gia tuân thủ khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế và ký kết các hiệp định là nguyên tắc "có đi có lại", còn gọi là gì?

  • A. Nguyên tắc có đi có lại (Reciprocity).
  • B. Nguyên tắc một chiều.
  • C. Nguyên tắc độc lập tuyệt đối.
  • D. Nguyên tắc bảo hộ vô điều kiện.

Câu 19: Theo đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam chủ trương hội nhập một cách chủ động, tích cực và có lộ trình phù hợp. Điều này nhấn mạnh đến yếu tố nào trong tiến trình hội nhập?

  • A. Hội nhập một cách thụ động và bị động.
  • B. Kiểm soát được tốc độ và phạm vi hội nhập để đảm bảo lợi ích quốc gia.
  • C. Hội nhập một cách vội vã, không cần chuẩn bị.
  • D. Chỉ hội nhập với một số ít đối tác truyền thống.

Câu 20: Dịch vụ nào sau đây được xem là dịch vụ quốc tế có khả năng tạo nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

  • A. Dịch vụ y tế công tại bệnh viện địa phương.
  • B. Dịch vụ giáo dục phổ thông trong nước.
  • C. Dịch vụ tư vấn pháp luật chỉ dành cho công dân trong nước.
  • D. Dịch vụ du lịch quốc tế (đón khách nước ngoài).

Câu 21: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến thị trường lao động Việt Nam. Tác động nào sau đây là tích cực?

  • A. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, đặc biệt trong các ngành nghề liên quan đến xuất khẩu, dịch vụ và FDI.
  • B. Làm giảm nhu cầu về lao động có trình độ kỹ thuật cao.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu việc làm trầm trọng trên diện rộng.
  • D. Giảm lương và các chế độ đãi ngộ cho người lao động.

Câu 22: Một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào thị trường nước ngoài khi hội nhập là gì?

  • A. Chỉ xuất khẩu một loại sản phẩm duy nhất.
  • B. Tập trung xuất khẩu sang duy nhất một thị trường lớn.
  • C. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và đối tác kinh tế.
  • D. Ngừng hoàn toàn hoạt động xuất khẩu.

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện việc Việt Nam đang chủ động, tích cực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu?

  • A. Một công ty Việt Nam chỉ sản xuất và bán hàng cho người tiêu dùng trong nước.
  • B. Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam là nhà cung cấp cho tập đoàn công nghệ đa quốc gia.
  • C. Một doanh nghiệp chỉ nhập khẩu và phân phối hàng hóa nước ngoài.
  • D. Một cơ sở sản xuất thủ công mỹ nghệ nhỏ lẻ, không xuất khẩu.

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả của hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào việc cơ cấu lại nền kinh tế theo hướng nào?

  • A. Phát triển các ngành có lợi thế cạnh tranh, nâng cao hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp lạc hậu, thâm dụng lao động.
  • C. Giảm bớt vai trò của khu vực dịch vụ.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 25: Việc các quốc gia trong một khu vực địa lý gần nhau liên kết kinh tế chặt chẽ hơn, hình thành các liên minh thuế quan hoặc thị trường chung là biểu hiện của cấp độ hội nhập nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đơn phương.

Câu 26: Khi một quốc gia mở cửa thị trường tài chính cho phép nhà đầu tư nước ngoài mua bán cổ phiếu, trái phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán của mình mà không trực tiếp tham gia quản lý doanh nghiệp, đó là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Vay nợ quốc tế.
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).

Câu 27: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam luôn tuân thủ là tuân thủ luật pháp quốc tế và các cam kết đã ký. Điều này thể hiện sự tôn trọng yếu tố nào?

  • A. Sự tùy tiện trong quan hệ quốc tế.
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ đơn phương.
  • C. Nguyên tắc "mạnh được yếu thua".
  • D. Trật tự pháp lý quốc tế và các quy tắc chung.

Câu 28: Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng nguồn nhân lực. Để đáp ứng yêu cầu này, hệ thống giáo dục và đào tạo cần có sự điều chỉnh như thế nào?

  • A. Giảm bớt các môn học liên quan đến ngoại ngữ và công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung đào tạo các ngành truyền thống.
  • C. Đổi mới chương trình, phương pháp giảng dạy, tăng cường kỹ năng mềm, ngoại ngữ và khả năng thích ứng cho người học.
  • D. Hạn chế sinh viên du học nước ngoài.

Câu 29: Việt Nam chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế gắn liền với việc giữ vững độc lập, chủ quyền và định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tiến trình hội nhập của Việt Nam?

  • A. Hội nhập bằng mọi giá.
  • B. Hội nhập vì lợi ích quốc gia dân tộc, trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
  • C. Chỉ hội nhập khi có lợi ích kinh tế rõ ràng trước mắt.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc kinh tế.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là gì?

  • A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • B. Không có đối thủ cạnh tranh.
  • C. Dư thừa nguồn vốn đầu tư.
  • D. Hạn chế về năng lực tài chính, công nghệ, quản lý và khả năng cạnh tranh so với các tập đoàn lớn nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác và nền kinh tế thế giới, dựa trên cơ sở tuân thủ các nguyên tắc và luật lệ chung, nhằm mục tiêu cùng có lợi được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một trong những lợi ích cốt lõi mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và ký kết các hiệp định thương mại, một quốc gia cần phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế của mình để phù hợp. Điều này phản ánh thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào xét về mặt hình thức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sản xuất này được xếp vào hình thức đầu tư quốc tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một trong những hoạt động kinh tế quốc tế góp phần quan trọng vào việc tạo nguồn thu ngoại tệ và giải quyết việc làm cho lao động Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chính sách nào sau đây thể hiện nỗ lực của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi hội nhập kinh tế sâu rộng là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Đây là thách thức thuộc khía cạnh nào của hội nhập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi Việt Nam ký kết một Hiệp định thương mại tự do với một quốc gia hoặc một khối quốc gia, điều khoản quan trọng nhất thường liên quan đến việc giảm hoặc xóa bỏ rào cản nào đối với hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các bên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế. Đây được xem là sự tham gia ở cấp độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường các nước thành viên Hiệp định CPTPP. Việc Việt Nam là thành viên CPTPP mang lại lợi thế gì trực tiếp cho doanh nghiệp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động tiêu cực của cạnh tranh gia tăng do hội nhập kinh tế quốc tế đối với doanh nghiệp nội địa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc thu hút FDI không chỉ mang lại vốn mà còn kèm theo công nghệ, kỹ năng quản lý và kết nối với chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này phản ánh lợi ích nào của FDI đối với nền kinh tế tiếp nhận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bên cạnh những lợi ích kinh tế, hội nhập còn có những tác động đến đời sống văn hóa - xã hội. Tác động nào sau đây được xem là một thách thức về mặt văn hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một trong những nguyên tắc quan trọng được các quốc gia tuân thủ khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế và ký kết các hiệp định là nguyên tắc 'có đi có lại', còn gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Theo đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam chủ trương hội nhập một cách chủ động, tích cực và có lộ trình phù hợp. Điều này nhấn mạnh đến yếu tố nào trong tiến trình hội nhập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dịch vụ nào sau đây được xem là dịch vụ quốc tế có khả năng tạo nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến thị trường lao động Việt Nam. Tác động nào sau đây là tích cực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào thị trường nước ngoài khi hội nhập là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện việc Việt Nam đang chủ động, tích cực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả của hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào việc cơ cấu lại nền kinh tế theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc các quốc gia trong một khu vực địa lý gần nhau liên kết kinh tế chặt chẽ hơn, hình thành các liên minh thuế quan hoặc thị trường chung là biểu hiện của cấp độ hội nhập nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi một quốc gia mở cửa thị trường tài chính cho phép nhà đầu tư nước ngoài mua bán cổ phiếu, trái phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán của mình mà không trực tiếp tham gia quản lý doanh nghiệp, đó là hình thức đầu tư quốc tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam luôn tuân thủ là tuân thủ luật pháp quốc tế và các cam kết đã ký. Điều này thể hiện sự tôn trọng yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng nguồn nhân lực. Để đáp ứng yêu cầu này, hệ thống giáo dục và đào tạo cần có sự điều chỉnh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việt Nam chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế gắn liền với việc giữ vững độc lập, chủ quyền và định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tiến trình hội nhập của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia đang phát triển tích cực mở cửa thị trường, tham gia các hiệp định thương mại tự do và thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Quá trình này thể hiện rõ nhất khái niệm nào?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa dạng hóa kinh tế

Câu 2: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập đa phương

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là ví dụ điển hình cho hình thức hội nhập kinh tế nào xét về số lượng các bên tham gia?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập đa phương

Câu 4: Một trong những động lực chính thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là để mở rộng thị trường tiêu thụ và tìm kiếm nguồn cung ứng. Điều này phản ánh lợi ích nào của hội nhập?

  • A. Mở rộng thị trường và nguồn lực
  • B. Thu hút vốn và công nghệ
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung "Đầu tư quốc tế" trong hội nhập kinh tế?

  • A. Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
  • B. Một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam
  • C. Một ngân hàng Việt Nam cho vay đối với doanh nghiệp trong nước
  • D. Một công dân Việt Nam đi du lịch nước ngoài

Câu 6: Khi tham gia hội nhập kinh tế, các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển. Lợi ích này giúp Việt Nam giải quyết vấn đề gì?

  • A. Thừa lao động giá rẻ
  • B. Lạc hậu về công nghệ sản xuất
  • C. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • D. Phụ thuộc vào thị trường nội địa

Câu 7: Sự gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài ngay trên thị trường nội địa là một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam khi hội nhập. Thách thức này thuộc khía cạnh nào?

  • A. Thách thức về cạnh tranh
  • B. Thách thức về thể chế pháp luật
  • C. Thách thức về văn hóa xã hội
  • D. Thách thức về môi trường

Câu 8: Một quốc gia khi hội nhập sâu rộng có thể đối mặt với nguy cơ suy thoái kinh tế toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp đến mình. Đây là thách thức liên quan đến:

  • A. Bảo vệ môi trường
  • B. Giữ gìn bản sắc văn hóa
  • C. Ổn định kinh tế vĩ mô
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

Câu 9: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế quốc tế" của Việt Nam trong hội nhập kinh tế có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ưu tiên hợp tác với các nước lớn
  • B. Tập trung vào một số thị trường truyền thống
  • C. Hạn chế thiết lập quan hệ với các tổ chức quốc tế
  • D. Thiết lập quan hệ với nhiều đối tác khác nhau trên thế giới

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh khi hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
  • B. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi giá
  • C. Hạn chế quảng bá sản phẩm ra thị trường quốc tế
  • D. Chỉ kinh doanh các mặt hàng truyền thống

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện nội dung "Thương mại quốc tế" trong hội nhập kinh tế?

  • A. Chính phủ Việt Nam vay vốn từ Ngân hàng Thế giới
  • B. Một công ty Việt Nam mở chi nhánh ở nước ngoài
  • C. Việt Nam xuất khẩu gạo sang Philippines
  • D. Công dân Việt Nam mua cổ phiếu trên sàn chứng khoán Mỹ

Câu 12: Khi hội nhập kinh tế, Việt Nam tham gia vào "chuỗi giá trị toàn cầu". Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn
  • B. Tăng cường kiểm soát độc quyền
  • C. Hạn chế dịch chuyển lao động
  • D. Tham gia sâu hơn vào phân công lao động quốc tế, tăng giá trị gia tăng

Câu 13: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA đòi hỏi Việt Nam phải cải cách thể chế, minh bạch hóa môi trường kinh doanh. Đây là minh chứng cho thách thức nào của hội nhập?

  • A. Thách thức về nguồn nhân lực
  • B. Thách thức về hoàn thiện thể chế và hệ thống pháp luật
  • C. Thách thức về an ninh quốc phòng
  • D. Thách thức về ô nhiễm môi trường

Câu 14: Đâu là một trong những chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài
  • B. Tăng cường hàng rào thuế quan để bảo vệ sản xuất trong nước
  • C. Hạn chế xuất khẩu các mặt hàng nông sản
  • D. Đóng cửa một số ngành kinh tế quan trọng không cho nước ngoài tham gia

Câu 15: Việc gia tăng số lượng lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài theo các chương trình hợp tác lao động thể hiện nội dung nào của hội nhập kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế
  • B. Đầu tư quốc tế
  • C. Tài chính quốc tế
  • D. Di chuyển lao động quốc tế

Câu 16: Khi hội nhập, Việt Nam có cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý, công nghệ sản xuất, và tiếp cận các chuẩn mực quốc tế. Điều này trực tiếp góp phần vào việc:

  • A. Giảm nợ công quốc gia
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực quản lý
  • C. Độc lập hoàn toàn với thị trường thế giới
  • D. Hạn chế cạnh tranh trong nước

Câu 17: Một thách thức về văn hóa - xã hội có thể phát sinh từ hội nhập kinh tế là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
  • B. Thiếu vốn đầu tư
  • C. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc do ảnh hưởng từ nước ngoài
  • D. Thất nghiệp gia tăng

Câu 18: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập đa phương

Câu 19: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Tuân thủ nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi và phù hợp với luật pháp quốc tế
  • B. Ưu tiên lợi ích quốc gia một cách tuyệt đối, bất chấp luật pháp quốc tế
  • C. Chỉ hợp tác với các nước có chế độ chính trị tương đồng
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế có quy định ràng buộc

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung "Dịch vụ quốc tế" trong hội nhập kinh tế?

  • A. Mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán trong nước
  • B. Xây dựng đường cao tốc nội địa
  • C. Sản xuất hàng may mặc để tiêu thụ trong nước
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho khách hàng nước ngoài

Câu 21: Một công ty Việt Nam đầu tư xây dựng một khu nghỉ dưỡng tại Lào. Đây là hình thức đầu tư nào trong hội nhập kinh tế?

  • A. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (Outward FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment)
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam (Inward FDI)
  • D. Đầu tư công

Câu 22: Thách thức nào của hội nhập kinh tế liên quan trực tiếp đến vấn đề thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và đảm bảo công bằng xã hội?

  • A. Thách thức về công nghệ
  • B. Thách thức về cạnh tranh
  • C. Thách thức về giải quyết các vấn đề xã hội
  • D. Thách thức về thể chế

Câu 23: Để tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập, Nhà nước Việt Nam cần tập trung vào vai trò nào?

  • A. Trực tiếp tham gia sản xuất kinh doanh tất cả các mặt hàng
  • B. Áp đặt các quy định khắt khe để hạn chế thương mại quốc tế
  • C. Phó mặc cho thị trường quyết định mọi thứ
  • D. Hoàn thiện thể chế, tạo môi trường thuận lợi và hỗ trợ doanh nghiệp

Câu 24: Một trong những cơ hội lớn nhất mà hội nhập kinh tế mang lại cho người lao động Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập và kỹ năng
  • B. Giảm bớt yêu cầu về kỹ năng chuyên môn
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh trong thị trường lao động
  • D. Chỉ làm việc cho các doanh nghiệp nhà nước

Câu 25: Việc một quỹ đầu tư nước ngoài mua một lượng lớn cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, nhưng không đủ để kiểm soát công ty, được gọi là hình thức đầu tư nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment)
  • C. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
  • D. Tín dụng thương mại

Câu 26: Thách thức nào của hội nhập kinh tế có thể gây áp lực lên hệ thống y tế, giáo dục và hạ tầng xã hội do sự gia tăng dân số và di chuyển lao động?

  • A. Thách thức về an ninh mạng
  • B. Thách thức về ổn định chính trị
  • C. Thách thức về giải quyết các vấn đề xã hội (đô thị hóa, di dân...)
  • D. Thách thức về đổi mới công nghệ

Câu 27: Nguyên tắc "đảm bảo độc lập, chủ quyền quốc gia và an ninh kinh tế" trong hội nhập của Việt Nam có ý nghĩa là gì?

  • A. Không đánh đổi lợi ích cơ bản của quốc gia để hội nhập bằng mọi giá
  • B. Hạn chế tối đa việc tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế
  • C. Chỉ giao thương với các nước có cùng hệ thống chính trị
  • D. Từ chối nhận vốn đầu tư nước ngoài

Câu 28: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế như APEC, G20 (với tư cách khách mời) thể hiện chủ trương nào trong hội nhập?

  • A. Thu hẹp quan hệ đối ngoại
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế
  • C. Chỉ tập trung vào hội nhập khu vực
  • D. Thụ động chờ đợi cơ hội

Câu 29: Lợi ích nào của hội nhập kinh tế giúp Việt Nam có thêm nguồn lực để phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế thông qua các khoản vay ưu đãi và viện trợ?

  • A. Mở rộng thị trường
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh
  • C. Thu hút vốn và công nghệ
  • D. Tăng cường hiểu biết văn hóa

Câu 30: Thách thức nào của hội nhập kinh tế đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao trình độ ngoại ngữ, kỹ năng mềm và chuyên môn cho người lao động để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế?

  • A. Thách thức về môi trường
  • B. Thách thức về an ninh kinh tế
  • C. Thách thức về bản sắc văn hóa
  • D. Thách thức về nguồn nhân lực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một quốc gia đang phát triển tích cực mở cửa thị trường, tham gia các hiệp định thương mại tự do và thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Quá trình này thể hiện rõ nhất khái niệm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là ví dụ điển hình cho hình thức hội nhập kinh tế nào xét về số lượng các bên tham gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một trong những động lực chính thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là để mở rộng thị trường tiêu thụ và tìm kiếm nguồn cung ứng. Điều này phản ánh lợi ích nào của hội nhập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung 'Đầu tư quốc tế' trong hội nhập kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi tham gia hội nhập kinh tế, các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển. Lợi ích này giúp Việt Nam giải quyết vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sự gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài ngay trên thị trường nội địa là một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam khi hội nhập. Thách thức này thuộc khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một quốc gia khi hội nhập sâu rộng có thể đối mặt với nguy cơ suy thoái kinh tế toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp đến mình. Đây là thách thức liên quan đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế quốc tế' của Việt Nam trong hội nhập kinh tế có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh khi hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện nội dung 'Thương mại quốc tế' trong hội nhập kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi hội nhập kinh tế, Việt Nam tham gia vào 'chuỗi giá trị toàn cầu'. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA đòi hỏi Việt Nam phải cải cách thể chế, minh bạch hóa môi trường kinh doanh. Đây là minh chứng cho thách thức nào của hội nhập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đâu là một trong những chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc gia tăng số lượng lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài theo các chương trình hợp tác lao động thể hiện nội dung nào của hội nhập kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi hội nhập, Việt Nam có cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý, công nghệ sản xuất, và tiếp cận các chuẩn mực quốc tế. Điều này trực tiếp góp phần vào việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một thách thức về văn hóa - xã hội có thể phát sinh từ hội nhập kinh tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung 'Dịch vụ quốc tế' trong hội nhập kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một công ty Việt Nam đầu tư xây dựng một khu nghỉ dưỡng tại Lào. Đây là hình thức đầu tư nào trong hội nhập kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Thách thức nào của hội nhập kinh tế liên quan trực tiếp đến vấn đề thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và đảm bảo công bằng xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập, Nhà nước Việt Nam cần tập trung vào vai trò nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những cơ hội lớn nhất mà hội nhập kinh tế mang lại cho người lao động Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc một quỹ đầu tư nước ngoài mua một lượng lớn cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, nhưng không đủ để kiểm soát công ty, được gọi là hình thức đầu tư nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thách thức nào của hội nhập kinh tế có thể gây áp lực lên hệ thống y tế, giáo dục và hạ tầng xã hội do sự gia tăng dân số và di chuyển lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nguyên tắc 'đảm bảo độc lập, chủ quyền quốc gia và an ninh kinh tế' trong hội nhập của Việt Nam có ý nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế như APEC, G20 (với tư cách khách mời) thể hiện chủ trương nào trong hội nhập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Lợi ích nào của hội nhập kinh tế giúp Việt Nam có thêm nguồn lực để phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế thông qua các khoản vay ưu đãi và viện trợ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thách thức nào của hội nhập kinh tế đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao trình độ ngoại ngữ, kỹ năng mềm và chuyên môn cho người lao động để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia đang trong quá trình đàm phán để gia nhập một khối thương mại khu vực lớn. Hành động này thể hiện quốc gia đó đang tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào theo phân loại phổ biến?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương

Câu 2: Công ty A của Việt Nam quyết định mở một chi nhánh sản xuất tại Thái Lan để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường ASEAN dễ dàng hơn. Hoạt động này của Công ty A được xếp vào hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Cho vay quốc tế
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)

Câu 3: Việc Việt Nam là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mang lại cơ hội nào lớn nhất cho doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Được hưởng ưu đãi về thuế nội địa tại các nước thành viên khác.
  • B. Có quyền áp đặt các hàng rào kỹ thuật riêng biệt lên hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Tiếp cận thị trường của các nước thành viên với điều kiện thương mại công bằng và minh bạch hơn.
  • D. Được nhận hỗ trợ tài chính trực tiếp từ WTO để phát triển sản xuất.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là sự gia tăng cạnh tranh. Để đối phó với thách thức này, doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước có nền kinh tế mạnh.
  • B. Tập trung vào các ngành sản xuất truyền thống, ít thay đổi.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách, kể cả giảm chất lượng.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ, quản lý, và chất lượng sản phẩm.

Câu 5: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ tiêu biểu cho hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương (giữa Việt Nam và khối EU)
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực (vì EU là một khu vực)
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương (vì EU có nhiều thành viên)

Câu 6: Việc thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?

  • A. Chủ yếu tạo ra nguồn thu ngân sách nhà nước tức thời.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa nước ngoài.
  • C. Bổ sung nguồn vốn, chuyển giao công nghệ, kinh nghiệm quản lý, và tạo việc làm.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu nguyên liệu thô ra thị trường thế giới.

Câu 7: Một trong những mục tiêu cốt lõi khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Đạt được vị thế chi phối trong các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu hàng hóa nông sản ra nước ngoài.
  • D. Giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được xem là một dịch vụ có khả năng thu ngoại tệ mạnh cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Nhập khẩu máy móc thiết bị hiện đại.
  • B. Mua sắm hàng hóa tiêu dùng nội địa.
  • C. Phát triển các dịch vụ công cộng miễn phí.
  • D. Xuất khẩu lao động có kỹ năng cao.

Câu 9: Để thực hiện hiệu quả đường lối hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước Việt Nam đã và đang chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách áp thuế nhập khẩu rất cao.
  • B. Giảm thiểu sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế để tránh ràng buộc.
  • C. Tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, cải cách hành chính, tạo môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi.
  • D. Chỉ ưu tiên phát triển các doanh nghiệp nhà nước trong quá trình hội nhập.

Câu 10: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam cam kết cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên. Điều này có thể dẫn đến tác động nào đối với các ngành sản xuất trong nước?

  • A. Giảm áp lực cạnh tranh vì hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
  • B. Gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, buộc doanh nghiệp trong nước phải nâng cao năng lực.
  • C. Đóng cửa hoàn toàn thị trường nội địa đối với hàng hóa nước ngoài.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành xuất khẩu, không tác động đến sản xuất trong nước.

Câu 11: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình. Mục đích chính của việc điều chỉnh này là gì?

  • A. Tuân thủ các cam kết quốc tế, tạo khuôn khổ pháp lý minh bạch, phù hợp với thông lệ quốc tế.
  • B. Áp đặt các quy định pháp luật nghiêm ngặt hơn so với các nước khác.
  • C. Giảm bớt các quy định pháp luật để thu hút đầu tư bằng mọi giá.
  • D. Chỉ bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường EU. Bên cạnh việc đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn của EU, doanh nghiệp này còn cần tìm hiểu và tuân thủ điều khoản nào trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Các quy định về giá sàn chung của WTO.
  • B. Luật lao động riêng của từng bang thuộc Hoa Kỳ.
  • C. Các quy định về hạn ngạch xuất khẩu do Việt Nam tự đặt ra.
  • D. Các quy định về thuế quan và quy tắc xuất xứ trong Hiệp định EVFTA.

Câu 13: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra cơ hội việc làm mới, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức về sự dịch chuyển lao động và yêu cầu về trình độ. Điều này đòi hỏi người lao động Việt Nam cần làm gì để thích ứng?

  • A. Chỉ làm các công việc truyền thống, không cần nâng cao kỹ năng.
  • B. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm, khả năng ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.
  • C. Hạn chế tham gia vào các lĩnh vực có cạnh tranh cao.
  • D. Chờ đợi sự hỗ trợ hoàn toàn từ phía Nhà nước mà không cần tự đổi mới.

Câu 14: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với văn hóa và xã hội Việt Nam. Tác động nào sau đây mang tính tích cực?

  • A. Sự xâm nhập và lấn át của văn hóa ngoại lai, làm mai một bản sắc dân tộc.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Tiếp thu các giá trị văn hóa tiến bộ, lối sống văn minh, đa dạng hóa đời sống văn hóa.
  • D. Mất đi các phong tục tập quán truyền thống do ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 15: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi hội nhập kinh tế quốc tế quá nhanh và thiếu kiểm soát là gì?

  • A. Nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài (ví dụ: khủng hoảng tài chính toàn cầu).
  • B. Tăng cường khả năng tự chủ và độc lập của nền kinh tế.
  • C. Tạo ra môi trường cạnh tranh hoàn hảo, không có rủi ro.
  • D. Đảm bảo mọi người dân đều được hưởng lợi công bằng từ quá trình hội nhập.

Câu 16: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế" của Việt Nam trong hội nhập có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ tập trung quan hệ với các nước lớn có nền kinh tế phát triển.
  • B. Hạn chế tối đa việc thiết lập quan hệ với các đối tác mới.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào một số ít thị trường xuất khẩu chính.
  • D. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một đối tác hay một thị trường duy nhất, mở rộng cơ hội hợp tác.

Câu 17: Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cam kết mở cửa thị trường dịch vụ. Điều này có thể tạo cơ hội cho ngành dịch vụ trong nước như thế nào?

  • A. Các doanh nghiệp dịch vụ trong nước sẽ không còn cơ hội phát triển.
  • B. Giảm nhu cầu về các dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Tiếp thu công nghệ, kinh nghiệm quản lý tiên tiến, nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh.
  • D. Chỉ tạo cơ hội cho các dịch vụ truyền thống, ít liên quan đến công nghệ.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Mối liên hệ nào là chính xác nhất?

  • A. Hội nhập là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình hoàn thiện thể chế, tạo ra môi trường pháp lý và kinh doanh phù hợp với thông lệ quốc tế.
  • B. Hội nhập không liên quan đến việc hoàn thiện thể chế kinh tế trong nước.
  • C. Việc hoàn thiện thể chế chỉ phục vụ mục đích bảo hộ sản xuất trong nước, không liên quan đến hội nhập.
  • D. Hội nhập chỉ đòi hỏi điều chỉnh pháp luật liên quan đến thương mại hàng hóa.

Câu 19: Việc tham gia các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO đòi hỏi Việt Nam phải tuân thủ các quy tắc chung. Điều này đôi khi gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong nước. Giải pháp nào sau đây giúp hỗ trợ SMEs thích ứng tốt hơn?

  • A. Miễn trừ các quy định của WTO đối với SMEs.
  • B. Khuyến khích SMEs chỉ hoạt động trong thị trường nội địa.
  • C. Giảm bớt các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cho sản phẩm của SMEs.
  • D. Cung cấp thông tin, hỗ trợ đào tạo, tư vấn pháp lý, và hỗ trợ tiếp cận vốn cho SMEs.

Câu 20: Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có tác động đến an ninh quốc gia. Tác động nào sau đây là một mặt trái tiềm ẩn cần lưu ý?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Nguy cơ gia tăng các loại tội phạm xuyên quốc gia (buôn lậu, rửa tiền, khủng bố kinh tế).
  • C. Củng cố độc lập, chủ quyền quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Tăng cường khả năng phòng thủ và bảo vệ biên giới.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. FDI chỉ liên quan đến mua bán cổ phiếu, còn FII liên quan đến xây dựng nhà máy.
  • B. FDI không mang theo công nghệ, còn FII thì có.
  • C. FDI thường gắn với quyền quản lý, điều hành doanh nghiệp, còn FII chủ yếu là đầu tư tài chính tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
  • D. FDI chỉ đến từ các cá nhân, còn FII chỉ đến từ các tổ chức.

Câu 22: Khi một quốc gia tham gia một Hiệp định thương mại tự do (FTA), điều khoản quan trọng nào thường được đàm phán để giảm bớt rào cản thương mại giữa các nước thành viên?

  • A. Cắt giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu.
  • B. Áp đặt hạn ngạch xuất khẩu nghiêm ngặt.
  • C. Tăng cường các biện pháp bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Buộc các nước thành viên sử dụng cùng một đồng tiền chung.

Câu 23: Việt Nam tích cực tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển công nghiệp trong nước?

  • A. Việt Nam chỉ đóng vai trò cung cấp nguyên liệu thô, không tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao.
  • B. Các ngành công nghiệp trong nước bị suy thoái do cạnh tranh.
  • C. Việt Nam phải tự sản xuất tất cả các linh kiện và sản phẩm từ đầu đến cuối.
  • D. Tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào các công đoạn sản xuất có kỹ thuật cao hơn, tiếp thu công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất.

Câu 24: Việc xây dựng và phát triển các đặc khu kinh tế hoặc khu công nghiệp tập trung để thu hút đầu tư nước ngoài là một giải pháp nhằm mục đích chính nào trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Hạn chế sự tiếp xúc giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
  • B. Tạo môi trường đầu tư hấp dẫn, tập trung nguồn lực, và thúc đẩy liên kết giữa các doanh nghiệp.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu, không tạo ra việc làm trong nước.
  • D. Áp dụng các quy định pháp luật hoàn toàn khác biệt so với phần còn lại của đất nước.

Câu 25: Phân tích vai trò của hệ thống ngân hàng và tài chính trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp các dịch vụ thanh toán, tín dụng quốc tế, và quản lý rủi ro tài chính cho các hoạt động thương mại và đầu tư xuyên biên giới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc huy động vốn từ dân cư trong nước.
  • C. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với hệ thống tài chính quốc tế để đảm bảo an toàn.
  • D. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước trong giao dịch quốc tế.

Câu 26: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng mà Việt Nam rút ra từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Chỉ cần mở cửa thị trường là đủ để phát triển.
  • B. Nên ưu tiên hội nhập với một quốc gia duy nhất.
  • C. Không cần quan tâm đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong nước.
  • D. Hội nhập phải đi đôi với việc củng cố nội lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 27: Việc tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế như APEC, ASEM, G20 (ở cấp độ phù hợp) giúp Việt Nam đạt được mục tiêu nào trong hội nhập?

  • A. Chỉ để quảng bá hình ảnh du lịch.
  • B. Tránh né các cuộc đàm phán thương mại khó khăn.
  • C. Nâng cao vị thế quốc gia, học hỏi kinh nghiệm, và đóng góp vào việc định hình các luật chơi chung của kinh tế toàn cầu.
  • D. Chỉ để nhận viện trợ từ các quốc gia phát triển.

Câu 28: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nông nghiệp Việt Nam, cơ hội nào là rõ ràng nhất?

  • A. Giảm nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận công nghệ sản xuất tiên tiến, nâng cao giá trị nông sản.
  • C. Buộc nông dân phải chuyển đổi hoàn toàn sang các cây trồng, vật nuôi mới.
  • D. Chỉ xuất khẩu được các sản phẩm thô, chưa qua chế biến.

Câu 29: Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự biến động của thị trường tài chính toàn cầu và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến Việt Nam trong quá trình hội nhập?

  • A. Sự gia tăng dân số trong nước.
  • B. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • C. Thiếu hụt lao động phổ thông.
  • D. Dòng vốn đầu tư nước ngoài rút khỏi thị trường đột ngột (capital flight) hoặc biến động tỷ giá hối đoái lớn.

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa hội nhập kinh tế sâu rộng với đảm bảo an ninh, quốc phòng, và giữ vững ổn định chính trị-xã hội.
  • B. Ưu tiên tối đa lợi ích kinh tế ngắn hạn mà bỏ qua các yếu tố xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Hạn chế chia sẻ thông tin và kinh nghiệm với các quốc gia khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một quốc gia đang trong quá trình đàm phán để gia nhập một khối thương mại khu vực lớn. Hành động này thể hiện quốc gia đó đang tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào theo phân loại phổ biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Công ty A của Việt Nam quyết định mở một chi nhánh sản xuất tại Thái Lan để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường ASEAN dễ dàng hơn. Hoạt động này của Công ty A được xếp vào hình thức đầu tư quốc tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Việc Việt Nam là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mang lại cơ hội nào lớn nhất cho doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là sự gia tăng cạnh tranh. Để đối phó với thách thức này, doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ tiêu biểu cho hình thức hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một trong những mục tiêu cốt lõi khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được xem là một dịch vụ có khả năng thu ngoại tệ mạnh cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để thực hiện hiệu quả đường lối hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước Việt Nam đã và đang chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam cam kết cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên. Điều này có thể dẫn đến tác động nào đối với các ngành sản xuất trong nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình. Mục đích chính của việc điều chỉnh này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường EU. Bên cạnh việc đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn của EU, doanh nghiệp này còn cần tìm hiểu và tuân thủ điều khoản nào trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra cơ hội việc làm mới, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức về sự dịch chuyển lao động và yêu cầu về trình độ. Điều này đòi hỏi người lao động Việt Nam cần làm gì để thích ứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với văn hóa và xã hội Việt Nam. Tác động nào sau đây mang tính tích cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi hội nhập kinh tế quốc tế quá nhanh và thiếu kiểm soát là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế' của Việt Nam trong hội nhập có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cam kết mở cửa thị trường dịch vụ. Điều này có thể tạo cơ hội cho ngành dịch vụ trong nước như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Mối liên hệ nào là chính xác nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc tham gia các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO đòi hỏi Việt Nam phải tuân thủ các quy tắc chung. Điều này đôi khi gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong nước. Giải pháp nào sau đây giúp hỗ trợ SMEs thích ứng tốt hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có tác động đến an ninh quốc gia. Tác động nào sau đây là một mặt trái tiềm ẩn cần lưu ý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi một quốc gia tham gia một Hiệp định thương mại tự do (FTA), điều khoản quan trọng nào thường được đàm phán để giảm bớt rào cản thương mại giữa các nước thành viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việt Nam tích cực tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển công nghiệp trong nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc xây dựng và phát triển các đặc khu kinh tế hoặc khu công nghiệp tập trung để thu hút đầu tư nước ngoài là một giải pháp nhằm mục đích chính nào trong bối cảnh hội nhập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích vai trò của hệ thống ngân hàng và tài chính trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng mà Việt Nam rút ra từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế như APEC, ASEM, G20 (ở cấp độ phù hợp) giúp Việt Nam đạt được mục tiêu nào trong hội nhập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nông nghiệp Việt Nam, cơ hội nào là rõ ràng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự biến động của thị trường tài chính toàn cầu và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến Việt Nam trong quá trình hội nhập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu. Thay vì chỉ bán hàng qua trung gian như trước, doanh nghiệp này quyết định tham gia vào các sàn thương mại điện tử quốc tế lớn và cử đại diện tham gia các hội chợ chuyên ngành ở nước ngoài để tiếp cận trực tiếp người mua. Hoạt động này thể hiện doanh nghiệp đang chủ động tận dụng lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tiếp thu khoa học công nghệ hiện đại.
  • B. Nâng cao trình độ quản lý.
  • C. Mở rộng thị trường và tăng kim ngạch xuất khẩu.
  • D. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 2: Xét về hình thức, việc Việt Nam tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) - một tổ chức có phạm vi hoạt động trên toàn cầu - thể hiện quốc gia đang ở cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là khả năng cạnh tranh còn yếu so với các đối thủ nước ngoài, đặc biệt là về công nghệ, quy mô sản xuất và năng lực quản lý. Thách thức này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về văn hóa.
  • C. Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Thất nghiệp gia tăng do cắt giảm sản xuất.

Câu 4: Việt Nam đã ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Liên minh châu Âu (EVFTA). Hiệp định này thiết lập quan hệ thương mại ưu đãi giữa Việt Nam và một khối gồm nhiều quốc gia châu Âu. Đây là ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực (hoặc liên khu vực).
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế nội địa.

Câu 5: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn đầu tư gián tiếp (FII). Việc thu hút nguồn vốn này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế Việt Nam ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Đảm bảo sự độc lập hoàn toàn về kinh tế.
  • D. Bổ sung nguồn lực tài chính, công nghệ và kinh nghiệm quản lý cho phát triển.

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam, bên cạnh mục tiêu kinh tế, còn là mục tiêu về chính trị và xã hội. Mục tiêu nào dưới đây phản ánh đúng ý nghĩa chính trị - xã hội của hội nhập?

  • A. Nâng cao vị thế, uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp FDI.

Câu 7: Chính sách "Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính" được xem là một trong những giải pháp then chốt để thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Tại sao việc hoàn thiện thể chế và cải cách hành chính lại quan trọng đối với quá trình này?

  • A. Để tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
  • B. Để tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi, hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Để hạn chế sự gia nhập của các doanh nghiệp nước ngoài vào Việt Nam.
  • D. Để tập trung nguồn lực cho các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 8: Tình huống: Doanh nghiệp A của Việt Nam đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất giày tại một quốc gia khác trong khu vực ASEAN để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường nội địa của quốc gia đó. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Cho vay quốc tế.
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).

Câu 9: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện các cam kết quốc tế, ví dụ như giảm thuế quan nhập khẩu theo lộ trình đã thỏa thuận trong các FTA. Việc này có thể tạo ra thách thức gì đối với các ngành sản xuất trong nước?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
  • B. Tăng chi phí sản xuất do thiếu nguyên liệu.
  • C. Tăng áp lực cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.

Câu 10: Bên cạnh thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu hàng hóa), hội nhập kinh tế quốc tế còn bao gồm các hình thức khác như đầu tư quốc tế, dịch vụ quốc tế, và di chuyển lao động quốc tế. Hoạt động nào dưới đây thuộc lĩnh vực dịch vụ quốc tế?

  • A. Mua bán cổ phiếu của công ty nước ngoài.
  • B. Thành lập nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
  • C. Xuất khẩu nông sản sang thị trường mới.
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.

Câu 11: Hội nhập kinh tế quốc tế dựa trên cơ sở nào để đảm bảo sự bền vững và mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia?

  • A. Sự áp đặt của các nước lớn.
  • B. Nguyên tắc cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung.
  • C. Việc hy sinh lợi ích của các quốc gia nhỏ.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia mà bỏ qua đối tác.

Câu 12: Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giá cả hàng hóa luôn tăng.
  • B. Lựa chọn hàng hóa bị hạn chế.
  • C. Tiếp cận được nhiều loại hàng hóa, dịch vụ đa dạng hơn với giá cả cạnh tranh hơn.
  • D. Chỉ được sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 13: Tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ sang thị trường châu Âu. Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm và các quy định về nguồn gốc xuất xứ rất khắt khe của EU. Thách thức này thuộc nhóm thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thách thức về tiêu chuẩn, quy định quốc tế.
  • B. Thách thức về vốn đầu tư.
  • C. Thách thức về thị trường nội địa.
  • D. Thách thức về sự thiếu hụt lao động.

Câu 14: Việt Nam chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế một cách "chủ động, tích cực". Điều này có nghĩa là gì trong thực tiễn triển khai?

  • A. Chỉ tham gia khi được mời và tuân thủ mọi điều kiện.
  • B. Tham gia một cách thụ động, chờ đợi cơ hội.
  • C. Tự đặt ra các luật lệ riêng và yêu cầu các nước khác tuân theo.
  • D. Chủ động tìm kiếm cơ hội, đề xuất sáng kiến, tham gia đàm phán và thực hiện cam kết một cách có trách nhiệm.

Câu 15: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế giữa hai quốc gia cụ thể, thường thông qua các hiệp định song phương về thương mại, đầu tư hoặc các lĩnh vực kinh tế khác, được gọi là gì?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương.

Câu 16: Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Giảm quy mô sản xuất để tránh rủi ro.
  • B. Đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quản trị.
  • C. Hạn chế tiếp cận thông tin về thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ dựa vào sự bảo hộ của nhà nước.

Câu 17: Tình huống: Một ngân hàng nước ngoài mở chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp các dịch vụ tài chính, ngân hàng cho cả doanh nghiệp và cá nhân. Hoạt động này thể hiện sự hội nhập trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Đầu tư trực tiếp.
  • C. Thương mại dịch vụ.
  • D. Di chuyển lao động.

Câu 18: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể góp phần tạo ra nhiều việc làm mới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Mở rộng quy mô sản xuất, thu hút đầu tư và phát triển các ngành dịch vụ liên quan.
  • B. Giảm bớt số lượng doanh nghiệp hoạt động.
  • C. Khuyến khích người lao động nghỉ việc.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất tự cung tự cấp.

Câu 19: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Giảm bất bình đẳng xã hội.
  • B. Tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Phân bổ thu nhập đồng đều hơn.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội.

Câu 20: Chính sách "Gia tăng mức độ liên kết giữa các tỉnh, vùng, phát huy thế mạnh của từng địa phương" trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Để cạnh tranh nội bộ giữa các địa phương.
  • B. Để tạo ra sức mạnh tổng hợp, nâng cao hiệu quả và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Để mỗi địa phương tự phát triển độc lập.
  • D. Để hạn chế sự di chuyển lao động giữa các vùng.

Câu 21: Tình huống: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua một lượng lớn cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích hưởng lợi từ sự tăng trưởng giá trị cổ phiếu và cổ tức. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Thương mại hàng hóa.
  • D. Thương mại dịch vụ.

Câu 22: Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng đến việc bảo vệ môi trường. Tại sao hội nhập có thể tạo ra áp lực lên môi trường?

  • A. Gia tăng hoạt động sản xuất công nghiệp, vận tải, và tiêu dùng.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Khuyến khích phát triển năng lượng sạch.
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ gây ô nhiễm.

Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA thể hiện rõ nhất chủ trương nào của Đảng và Nhà nước về hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hạn chế hội nhập để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • B. Chỉ hội nhập ở cấp độ song phương.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Ưu tiên hội nhập chính trị hơn kinh tế.

Câu 24: Tình huống: Một nông dân Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất VietGAP/GlobalGAP để sản phẩm nông sản của mình có thể xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU, Mỹ. Hoạt động này cho thấy người nông dân đang thích ứng với thách thức nào của hội nhập?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Sự cạnh tranh về giá.
  • C. Rào cản ngôn ngữ.
  • D. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và quy định kỹ thuật của thị trường quốc tế.

Câu 25: Yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia là gì?

  • A. Năng lực nội tại và khả năng thích ứng, tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức của nền kinh tế và doanh nghiệp.
  • B. Sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Việc đóng cửa nền kinh tế để tự vệ.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu mà bỏ qua nhập khẩu.

Câu 26: Tình huống: Một công ty công nghệ Việt Nam hợp tác với một đối tác nước ngoài để cùng nghiên cứu và phát triển một sản phẩm phần mềm mới. Sự hợp tác này giúp công ty Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý dự án quốc tế. Lợi ích nào của hội nhập được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giảm chi phí lao động.
  • C. Tiếp thu khoa học công nghệ và nâng cao trình độ quản lý.
  • D. Tăng cường sự bảo hộ của nhà nước.

Câu 27: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến nguy cơ "chảy máu chất xám" nếu không có chính sách giữ chân và thu hút nhân tài phù hợp. Đây là một thách thức liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Vốn đầu tư.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Cơ sở hạ tầng.
  • D. Tiêu chuẩn sản phẩm.

Câu 28: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải mở cửa thị trường, cho phép hàng hóa, dịch vụ và vốn lưu chuyển dễ dàng hơn. Điều này có thể tác động tiêu cực đến một số ngành công nghiệp non trẻ hoặc kém cạnh tranh trong nước như thế nào?

  • A. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu, có nguy cơ bị thu hẹp hoặc phá sản.
  • B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và công nghệ mới.
  • C. Được nhà nước tăng cường bảo hộ.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.

Câu 29: Một trong những giải pháp để Việt Nam tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Ngừng tham gia các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Tăng cường bảo hộ tuyệt đối cho mọi ngành hàng nội địa.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với thị trường nước ngoài.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển hạ tầng, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.

Câu 30: Khái niệm nào mô tả quá trình một quốc gia liên kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trên thế giới, dựa trên nguyên tắc cùng có lợi và tuân thủ quy định chung?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Toàn cầu hóa.
  • C. Đa phương hóa quan hệ.
  • D. Khu vực hóa kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bên cạnh thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu hàng hóa), hội nhập kinh tế quốc tế còn bao gồm các hình thức khác như đầu tư quốc tế, dịch vụ quốc tế, và di chuyển lao động quốc tế. Hoạt động nào dưới đây thuộc lĩnh vực dịch vụ quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hội nhập kinh tế quốc tế dựa trên cơ sở nào để đảm bảo sự bền vững và mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ sang thị trường châu Âu. Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm và các quy định về nguồn gốc xuất xứ rất khắt khe của EU. Thách thức này thuộc nhóm thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Việt Nam chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế một cách 'chủ động, tích cực'. Điều này có nghĩa là gì trong thực tiễn triển khai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế giữa hai quốc gia cụ thể, thường thông qua các hiệp định song phương về thương mại, đầu tư hoặc các lĩnh vực kinh tế khác, được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tình huống: Một ngân hàng nước ngoài mở chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp các dịch vụ tài chính, ngân hàng cho cả doanh nghiệp và cá nhân. Hoạt động này thể hiện sự hội nhập trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể góp phần tạo ra nhiều việc làm mới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chính sách 'Gia tăng mức độ liên kết giữa các tỉnh, vùng, phát huy thế mạnh của từng địa phương' trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tình huống: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua một lượng lớn cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích hưởng lợi từ sự tăng trưởng giá trị cổ phiếu và cổ tức. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng đến việc bảo vệ môi trường. Tại sao hội nhập có thể tạo ra áp lực lên môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA thể hiện rõ nhất chủ trương nào của Đảng và Nhà nước về hội nhập kinh tế quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tình huống: Một nông dân Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất VietGAP/GlobalGAP để sản phẩm nông sản của mình có thể xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU, Mỹ. Hoạt động này cho thấy người nông dân đang thích ứng với thách thức nào của hội nhập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tình huống: Một công ty công nghệ Việt Nam hợp tác với một đối tác nước ngoài để cùng nghiên cứu và phát triển một sản phẩm phần mềm mới. Sự hợp tác này giúp công ty Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý dự án quốc tế. Lợi ích nào của hội nhập được thể hiện rõ nhất ở đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến nguy cơ 'chảy máu chất xám' nếu không có chính sách giữ chân và thu hút nhân tài phù hợp. Đây là một thách thức liên quan đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải mở cửa thị trường, cho phép hàng hóa, dịch vụ và vốn lưu chuyển dễ dàng hơn. Điều này có thể tác động tiêu cực đến một số ngành công nghiệp non trẻ hoặc kém cạnh tranh trong nước như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những giải pháp để Việt Nam tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khái niệm nào mô tả quá trình một quốc gia liên kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trên thế giới, dựa trên nguyên tắc cùng có lợi và tuân thủ quy định chung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một người lao động đang làm việc tại công ty A theo hợp đồng không xác định thời hạn. Hàng tháng, một phần tiền lương của người này được trích đóng vào một quỹ theo quy định của pháp luật, cùng với khoản đóng góp của người sử dụng lao động. Khi người này đủ tuổi và thời gian đóng góp theo quy định, họ sẽ được nhận lương hưu hàng tháng. Hoạt động này thể hiện loại hình bảo hiểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chị Mai làm nghề bán hàng online tự do, thu nhập không ổn định. Chị lo lắng về cuộc sống khi về già và muốn có một khoản thu nhập đều đặn. Chị quyết định tham gia một loại hình bảo hiểm do Nhà nước tổ chức, cho phép chị lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với khả năng của mình, đồng thời Nhà nước có chính sách hỗ trợ một phần phí đóng. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp với nhu cầu của chị Mai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Anh Nam đang làm việc tại một công ty. Không may, anh bị tai nạn lao động và cần phải điều trị. Chi phí điều trị của anh được chi trả một phần hoặc toàn bộ từ một quỹ bảo hiểm. Loại hình bảo hiểm nào giúp anh Nam trong trường hợp này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chị Hương đang mang thai và sắp đến kỳ sinh nở. Chị được hưởng các chế độ nghỉ việc và trợ cấp tài chính theo quy định của pháp luật nhờ vào việc tham gia một loại hình bảo hiểm bắt buộc trong quá trình làm việc. Loại hình bảo hiểm nào cung cấp chế độ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ông Bình là một cựu chiến binh, có công với cách mạng. Ông được Nhà nước hỗ trợ đóng toàn bộ chi phí tham gia một loại hình bảo hiểm để được khám chữa bệnh khi cần. Đây là đối tượng tham gia loại hình bảo hiểm nào do ngân sách nhà nước hỗ trợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chị Lan vừa bị mất việc làm do công ty tái cấu trúc. Chị đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật về thời gian đóng góp và tình trạng thất nghiệp. Chị sẽ được nhận một khoản trợ cấp hàng tháng và hỗ trợ tìm kiếm việc làm từ một quỹ bảo hiểm. Loại hình bảo hiểm nào hỗ trợ chị Lan trong tình huống này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cho kho hàng của mình phòng trường hợp bị hỏa hoạn hoặc thiên tai gây thiệt hại về tài sản. Loại hình bảo hiểm này thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Anh Minh tham gia một hợp đồng bảo hiểm, theo đó anh đóng một khoản tiền định kỳ. Nếu anh không may qua đời trong thời hạn hợp đồng, người thân của anh sẽ nhận được một khoản tiền lớn. Nếu anh sống đến hết thời hạn hợp đồng, anh sẽ nhận lại toàn bộ số tiền đã đóng cộng với lãi. Loại hình bảo hiểm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một tài xế xe ô tô gây tai nạn và làm hư hỏng tài sản của người khác. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả một phần hoặc toàn bộ thiệt hại cho người bị nạn theo hợp đồng bảo hiểm mà tài xế đã mua. Đây là hoạt động của loại hình bảo hiểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Đảm bảo lợi ích tối đa cho riêng quốc gia mình.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung.
  • D. Ưu tiên bảo hộ tuyệt đối thị trường nội địa.

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một hiệp định thương mại tự do bao gồm nhiều quốc gia ở các khu vực khác nhau, thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế nội địa.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 3: Xét về tính cần thiết, hội nhập kinh tế quốc tế giúp các quốc gia giải quyết vấn đề gì liên quan đến thị trường tiêu thụ và nguồn lực sản xuất?

  • A. Chỉ mở rộng thị trường tiêu thụ mà không tăng cường nguồn lực sản xuất.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và thu hút nguồn lực (vốn, công nghệ, lao động).
  • C. Thu hẹp thị trường tiêu thụ nhưng đổi lại có nguồn lực dồi dào hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến thị trường nhưng giúp đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 4: Một công ty dệt may của Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Campuchia để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và giảm chi phí vận chuyển hàng hóa sang thị trường này. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
  • C. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).
  • D. Đầu tư nội địa.

Câu 5: Đâu là một trong những thách thức chủ yếu mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
  • B. Dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi không cần điều kiện.
  • C. Cạnh tranh gay gắt với các đối thủ nước ngoài mạnh hơn về vốn và công nghệ.
  • D. Không cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Câu 6: Khi Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam như thế nào?

  • A. Việt Nam chỉ được phép xuất khẩu sang các nước thành viên WTO.
  • B. Việt Nam không còn phải tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế nào.
  • C. Việt Nam bị áp đặt các rào cản thương mại cao hơn từ các nước thành viên.
  • D. Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và được hưởng các quy tắc thương mại công bằng, minh bạch.

Câu 7: Chính sách nào sau đây thể hiện nỗ lực của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi.
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch bằng cách dựng lên các rào cản thuế quan cao.
  • C. Hạn chế các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào các ngành kinh tế trọng điểm.
  • D. Giảm thiểu việc tham gia các hiệp định thương mại tự do đa phương.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được xem là một trong những dịch vụ có khả năng thu ngoại tệ quan trọng trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng nội địa.
  • B. Xuất khẩu lao động sang các quốc gia khác.
  • C. Phát triển nông nghiệp theo hướng tự cung tự cấp.
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.

Câu 9: Khi một quốc gia thực hiện hội nhập kinh tế quốc tế, nền kinh tế nước đó có xu hướng liên kết chặt chẽ hơn với nền kinh tế thế giới. Điều này tiềm ẩn rủi ro gì đối với sự ổn định kinh tế vĩ mô của quốc gia đó?

  • A. Giảm thiểu tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • B. Tăng cường khả năng tự chủ, không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
  • C. Dễ bị tổn thương và ảnh hưởng bởi biến động, khủng hoảng từ bên ngoài.
  • D. Luôn duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.

Câu 10: Việc gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện Việt Nam tham gia ở cấp độ hội nhập nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế liên lục địa.

Câu 11: Đâu không phải là lợi ích trực tiếp mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho người tiêu dùng Việt Nam?

  • A. Được tiếp cận với hàng hóa, dịch vụ đa dạng hơn.
  • B. Có cơ hội mua sắm hàng hóa với giá cả cạnh tranh hơn.
  • C. Chất lượng hàng hóa, dịch vụ có xu hướng được cải thiện do cạnh tranh.
  • D. Giảm bớt sự lựa chọn về hàng hóa, dịch vụ trên thị trường.

Câu 12: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế đến thị trường lao động Việt Nam, yếu tố nào sau đây được coi là tác động tích cực?

  • A. Tạo thêm nhiều cơ hội việc làm mới trong các ngành nghề liên quan đến xuất khẩu, đầu tư nước ngoài.
  • B. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng cao.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu việc làm trầm trọng trên diện rộng.
  • D. Làm giảm thu nhập trung bình của người lao động.

Câu 13: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Trở thành nền kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.
  • C. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế và khu vực.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

Câu 14: Đâu là một ví dụ điển hình về hội nhập kinh tế song phương của Việt Nam?

  • A. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA).
  • B. Việc gia nhập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • C. Tham gia Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO).
  • D. Trở thành thành viên của Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 15: Khi phân tích tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối với môi trường văn hóa - xã hội, yếu tố nào sau đây thường được nhắc đến?

  • A. Tăng cường sự đa dạng và bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Giảm thiểu sự du nhập của các yếu tố văn hóa ngoại lai không phù hợp.
  • C. Thúc đẩy việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống một cách tuyệt đối.
  • D. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc do sự du nhập và pha trộn văn hóa.

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo.
  • C. Duy trì cơ cấu kinh tế lạc hậu, dựa chủ yếu vào khai thác tài nguyên.
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để ngăn chặn cạnh tranh nước ngoài.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?

  • A. Một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam.
  • B. Một tập đoàn nước ngoài mua lại toàn bộ cổ phần của một doanh nghiệp nhà nước Việt Nam.
  • C. Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam.
  • D. Chính phủ nước ngoài cho Việt Nam vay vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 18: Việc tham gia các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hoặc Ngân hàng Thế giới (WB) mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong quá trình hội nhập?

  • A. Tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật để phát triển kinh tế.
  • B. Không cần tuân thủ các quy tắc về quản lý tài chính quốc tế.
  • C. Chỉ được phép giao dịch tài chính với các quốc gia thành viên.
  • D. Bắt buộc phải áp dụng hệ thống tiền tệ chung với các nước thành viên khác.

Câu 19: Khi phân tích vai trò của hội nhập kinh tế quốc tế đối với sự phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Bỏ qua các vấn đề về môi trường và xã hội.
  • C. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn hơn là dài hạn.
  • D. Tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn, công nghệ thân thiện với môi trường và mô hình phát triển bền vững từ thế giới.

Câu 20: Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định phương hướng hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Chủ động, tích cực, hội nhập sâu rộng, hiệu quả.
  • B. Thận trọng, từng bước, chỉ hội nhập ở cấp độ khu vực.
  • C. Phòng thủ, bảo hộ, hạn chế tối đa hội nhập.
  • D. Chỉ hội nhập với các nước lớn, bỏ qua các nước nhỏ.

Câu 21: Giả sử Việt Nam ký kết một hiệp định thương mại tự do với một quốc gia G. Theo hiệp định này, thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ G vào Việt Nam sẽ giảm đáng kể. Điều này có khả năng tác động như thế nào đến các doanh nghiệp sản xuất mặt hàng tương tự tại Việt Nam?

  • A. Họ sẽ không bị ảnh hưởng gì vì hàng rào thuế quan đã được dỡ bỏ.
  • B. Họ sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn so với hàng nhập khẩu.
  • C. Họ sẽ đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ hàng hóa nhập khẩu giá rẻ hơn.
  • D. Họ sẽ dễ dàng xuất khẩu hàng hóa sang quốc gia G mà không cần đổi mới.

Câu 22: Một trong những lợi ích phi kinh tế mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ tăng trưởng GDP.
  • B. Chỉ thu hút vốn đầu tư.
  • C. Chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa Việt Nam và các quốc gia khác, góp phần duy trì hòa bình và ổn định.

Câu 23: Khi hội nhập kinh tế quốc tế, việc tuân thủ các quy định và luật lệ chung của các tổ chức quốc tế (như WTO) là cần thiết. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải làm gì về mặt pháp luật và thể chế?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước để phù hợp với các cam kết quốc tế.
  • B. Giữ nguyên hệ thống pháp luật cũ, không cần thay đổi.
  • C. Chỉ áp dụng luật quốc tế mà bỏ qua luật trong nước.
  • D. Không cần quan tâm đến luật pháp quốc tế.

Câu 24: Đâu là đặc điểm của hội nhập kinh tế toàn cầu?

  • A. Chỉ diễn ra giữa hai quốc gia có chung biên giới.
  • B. Giới hạn trong phạm vi một châu lục hoặc một khu vực địa lý.
  • C. Diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, liên quan đến nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào trao đổi văn hóa, không liên quan đến kinh tế.

Câu 25: Một trong những thách thức đối với lao động Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Giảm yêu cầu về kỹ năng chuyên môn.
  • B. Áp lực cạnh tranh về kỹ năng và năng suất lao động với lao động quốc tế.
  • C. Tăng cơ hội làm việc trong môi trường đơn giản, ít đòi hỏi.
  • D. Không cần học ngoại ngữ và kỹ năng mềm.

Câu 26: Việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển công nghiệp của Việt Nam?

  • A. Mang lại vốn, công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản lý và tạo ra các ngành công nghiệp mới.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm tạm thời mà không mang lại công nghệ mới.
  • C. Làm suy thoái các ngành công nghiệp truyền thống trong nước.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển công nghiệp.

Câu 27: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế" của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập có ý nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung quan hệ với một số đối tác truyền thống.
  • B. Hạn chế tối đa việc mở rộng quan hệ kinh tế với các quốc gia khác.
  • C. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước phát triển.
  • D. Mở rộng và thiết lập quan hệ kinh tế với nhiều đối tác khác nhau trên thế giới, tránh phụ thuộc vào một vài thị trường hay đối tác duy nhất.

Câu 28: Khi tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu thông qua hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội gì?

  • A. Phải tự sản xuất tất cả các khâu từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.
  • B. Tham gia vào các công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn, tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ được phép cung cấp nguyên liệu thô với giá rẻ.
  • D. Bị cô lập khỏi thị trường quốc tế.

Câu 29: Đâu là một chỉ báo cho thấy mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

  • A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu so với GDP.
  • B. Tổng số dân của quốc gia.
  • C. Diện tích lãnh thổ.
  • D. Số lượng ngôn ngữ được sử dụng trong nước.

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế hiệu quả, Việt Nam cần chú trọng phát triển yếu tố nào sau đây để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng kinh tế.
  • C. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng và cạnh tranh trong môi trường quốc tế.
  • D. Ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một hiệp định thương mại tự do bao gồm nhiều quốc gia ở các khu vực khác nhau, thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về tính cần thiết, hội nhập kinh tế quốc tế giúp các quốc gia giải quyết vấn đề gì liên quan đến thị trường tiêu thụ và nguồn lực sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty dệt may của Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Campuchia để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và giảm chi phí vận chuyển hàng hóa sang thị trường này. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là một trong những thách thức chủ yếu mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chính sách nào sau đây thể hiện nỗ lực của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được xem là một trong những dịch vụ có khả năng thu ngoại tệ quan trọng trong bối cảnh hội nhập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một quốc gia thực hiện hội nhập kinh tế quốc tế, nền kinh tế nước đó có xu hướng liên kết chặt chẽ hơn với nền kinh tế thế giới. Điều này tiềm ẩn rủi ro gì đối với sự ổn định kinh tế vĩ mô của quốc gia đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện Việt Nam tham gia ở cấp độ hội nhập nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đâu không phải là lợi ích trực tiếp mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho người tiêu dùng Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế đến thị trường lao động Việt Nam, yếu tố nào sau đây được coi là tác động tích cực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là một ví dụ điển hình về hội nhập kinh tế song phương của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối với môi trường văn hóa - xã hội, yếu tố nào sau đây thường được nhắc đến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc tham gia các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hoặc Ngân hàng Thế giới (WB) mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong quá trình hội nhập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích vai trò của hội nhập kinh tế quốc tế đối với sự phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định phương hướng hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử Việt Nam ký kết một hiệp định thương mại tự do với một quốc gia G. Theo hiệp định này, thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ G vào Việt Nam sẽ giảm đáng kể. Điều này có khả năng tác động như thế nào đến các doanh nghiệp sản xuất mặt hàng tương tự tại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những lợi ích phi kinh tế mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi hội nhập kinh tế quốc tế, việc tuân thủ các quy định và luật lệ chung của các tổ chức quốc tế (như WTO) là cần thiết. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải làm gì về mặt pháp luật và thể chế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là đặc điểm của hội nhập kinh tế toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những thách thức đối với lao động Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển công nghiệp của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế' của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập có ý nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu thông qua hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một chỉ báo cho thấy mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế hiệu quả, Việt Nam cần chú trọng phát triển yếu tố nào sau đây để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội?

Xem kết quả