Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một quốc gia nhỏ, có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, quyết định mở cửa thị trường, giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng công nghiệp và tham gia vào các hiệp định thương mại tự do với các cường quốc kinh tế. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Chỉ đơn thuần là giao lưu văn hóa.
- B. Gắn kết nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế thế giới.
- C. Tăng cường sức mạnh quân sự.
- D. Hạn chế giao thương quốc tế.
Câu 2: Công ty A của Việt Nam xuất khẩu các sản phẩm dệt may sang thị trường EU. Để đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và lao động của EU, Công ty A đã phải đầu tư nâng cấp công nghệ sản xuất và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động. Tình huống này minh họa tác động nào của hội nhập kinh tế quốc tế đối với doanh nghiệp Việt Nam?
- A. Giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.
- C. Buộc doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ chuẩn mực quốc tế.
- D. Chỉ tạo ra thách thức mà không có cơ hội.
Câu 3: Việt Nam là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Việc tham gia vào hai tổ chức này lần lượt thể hiện Việt Nam đang tham gia ở những cấp độ hội nhập nào?
- A. Toàn cầu và Khu vực.
- B. Song phương và Toàn cầu.
- C. Khu vực và Song phương.
- D. Toàn cầu và Song phương.
Câu 4: Một tập đoàn đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam, sử dụng công nghệ tiên tiến và tạo ra hàng ngàn việc làm cho người lao động địa phương. Hoạt động này thuộc hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Thương mại hàng hóa quốc tế.
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- C. Thanh toán quốc tế.
- D. Xuất khẩu lao động.
Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế là sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài. Để vượt qua thách thức này, doanh nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung sản xuất các mặt hàng truyền thống.
- B. Hạn chế mở rộng quy mô sản xuất.
- C. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
- D. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, xây dựng thương hiệu.
Câu 6: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, bao gồm việc mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư, tiếp thu công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính kinh tế trực tiếp và rõ nét nhất?
- A. Gia tăng áp lực cạnh tranh lên doanh nghiệp và nền kinh tế.
- B. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Các vấn đề về môi trường và biến đổi khí hậu.
- D. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
Câu 7: Vai trò chủ đạo của Nhà nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
- A. Trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- B. Đóng cửa biên giới để bảo vệ nền kinh tế nội địa.
- C. Hoàn thiện thể chế kinh tế, tạo môi trường pháp lý thuận lợi và hỗ trợ doanh nghiệp hội nhập.
- D. Hạn chế tối đa việc tiếp nhận đầu tư nước ngoài.
Câu 8: Ông B là một nông dân trồng cà phê ở Tây Nguyên. Nhờ việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại, cà phê của ông B có cơ hội xuất khẩu sang nhiều thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ với giá cao hơn. Để đáp ứng yêu cầu chất lượng, ông B đã áp dụng các tiêu chuẩn canh tác bền vững (như GlobalGAP). Tình huống này cho thấy hội nhập kinh tế quốc tế tác động đến cá nhân như thế nào?
- A. Tạo cơ hội nâng cao thu nhập và buộc cá nhân phải nâng cao trình độ, kỹ năng.
- B. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn.
- C. Khiến người nông dân gặp khó khăn hơn trong việc tiêu thụ sản phẩm.
- D. Không có tác động đáng kể đến đời sống cá nhân.
Câu 9: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về hội nhập kinh tế ở cấp độ nào?
- A. Song phương.
- B. Khu vực (liên khu vực).
- C. Toàn cầu.
- D. Nội địa.
Câu 10: Dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đổ vào Việt Nam tăng mạnh trong những năm qua đã góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào FDI cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây là đáng chú ý nhất về mặt kinh tế?
- A. Giảm số lượng việc làm cho người lao động.
- B. Ngừng hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.
- C. Tăng cường kiểm soát của Nhà nước đối với nền kinh tế.
- D. Nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các biến động của kinh tế thế giới.
Câu 11: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của Việt Nam khi thực hiện hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
- A. Biến Việt Nam thành một nền kinh tế đóng.
- B. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
- C. Phát huy lợi thế so sánh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện đời sống nhân dân.
- D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
Câu 12: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định thương mại tự do với Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập nào xét về cấp độ?
- A. Song phương.
- B. Liên khu vực (giữa một quốc gia và một khối khu vực).
- C. Toàn cầu.
- D. Nội khối.
Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc về hình thức thương mại dịch vụ quốc tế?
- A. Xuất khẩu gạo.
- B. Nhập khẩu máy móc thiết bị.
- C. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho công ty nước ngoài.
- D. Đầu tư xây dựng nhà máy.
Câu 14: Một trong những thách thức phi kinh tế mà Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng là gì?
- A. Nguy cơ xung đột văn hóa, xói mòn các giá trị truyền thống.
- B. Thâm hụt ngân sách nhà nước.
- C. Tăng trưởng GDP chậm lại.
- D. Thiếu vốn đầu tư.
Câu 15: Để tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, người lao động Việt Nam cần làm gì?
- A. Chỉ làm những công việc đơn giản, không cần đào tạo.
- B. Hạn chế tiếp xúc với người nước ngoài.
- C. Giữ nguyên trình độ và kỹ năng hiện tại.
- D. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm, khả năng ngoại ngữ và hiểu biết về pháp luật quốc tế.
Câu 16: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải cải cách mạnh mẽ thể chế kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính công. Mục tiêu chính của việc cải cách này là gì?
- A. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
- B. Tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, thuận lợi cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.
- C. Giảm bớt quyền lực của các cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 17: Khi một công ty Việt Nam mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán New York (Mỹ), hoạt động này thuộc hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Thương mại dịch vụ quốc tế.
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- C. Thương mại hàng hóa quốc tế.
- D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
Câu 18: Việc các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) là một biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế. Tham gia GVCs mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp Việt Nam?
- A. Tiếp cận công nghệ mới, nâng cao năng lực quản lý và mở rộng thị trường.
- B. Chỉ làm gia công đơn giản, không có giá trị gia tăng.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
- D. Tăng chi phí sản xuất.
Câu 19: Một trong những thách thức về mặt xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Vấn đề này đặt ra yêu cầu gì đối với Nhà nước và xã hội?
- A. Ngừng quá trình hội nhập.
- B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
- C. Thực hiện các chính sách an sinh xã hội hiệu quả, hỗ trợ các nhóm yếu thế và đảm bảo công bằng xã hội.
- D. Khuyến khích người dân tự giải quyết vấn đề của mình.
Câu 20: Khi phân tích các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia (như CPTPP, EVFTA), có thể thấy điểm chung nổi bật là gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản.
- B. Không có cam kết về bảo vệ môi trường và lao động.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho một phía.
- D. Bao gồm các cam kết sâu rộng về cắt giảm thuế quan, mở cửa thị trường dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, lao động và môi trường.
Câu 21: Vai trò tích cực của người dân trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?
- A. Chủ động học tập, nâng cao kiến thức, kỹ năng để thích ứng với môi trường làm việc mới.
- B. Chỉ sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước.
- C. Phản đối việc mở cửa thị trường.
- D. Thụ động chờ đợi sự hỗ trợ từ Nhà nước.
Câu 22: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, bên cạnh nỗ lực của Nhà nước và doanh nghiệp, sự chủ động của cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng. Sự chủ động này bao gồm việc:
- A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt.
- B. Không cần tìm hiểu về các quy định quốc tế.
- C. Tránh xa các hoạt động liên quan đến yếu tố nước ngoài.
- D. Tích cực tìm hiểu thông tin, nâng cao năng lực cạnh tranh của bản thân và tuân thủ pháp luật.
Câu 23: Hoạt động nào sau đây không được xem là một hình thức của hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Xuất khẩu hàng hóa sang nước ngoài.
- B. Doanh nghiệp Việt Nam vay vốn từ ngân hàng nước ngoài.
- C. Chính phủ tăng cường kiểm soát giá cả thị trường nội địa.
- D. Mở cửa thị trường cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông nước ngoài.
Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là gì?
- A. Giảm sự đa dạng của các mặt hàng trên thị trường.
- B. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, tăng kim ngạch xuất khẩu.
- C. Hạn chế việc tiếp cận công nghệ mới.
- D. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước vào doanh nghiệp.
Câu 25: Việc tham gia các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong quá trình hội nhập?
- A. Tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi, kinh nghiệm quản lý kinh tế và hỗ trợ kỹ thuật.
- B. Chỉ để thể hiện vai trò chính trị trên trường quốc tế.
- C. Giảm bớt sự giám sát của cộng đồng quốc tế.
- D. Hạn chế việc tham gia vào các hiệp định thương mại.
Câu 26: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Cạnh tranh gay gắt về giá.
- B. Tăng trưởng kinh tế chậm.
- C. Ô nhiễm môi trường.
- D. Áp lực phải điều chỉnh chính sách kinh tế vĩ mô để phù hợp với cam kết quốc tế.
Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
- A. Giảm giá bán sản phẩm đến mức thấp nhất.
- B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
- C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và quản lý hiệu quả.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo hộ của Nhà nước.
Câu 28: Chính sách nào của Nhà nước thể hiện sự chủ động, tích cực trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Tích cực đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
- B. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch truyền thống.
- C. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài.
- D. Đóng cửa các khu công nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 29: Việc thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao từ nước ngoài và đưa lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài thuộc hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Thương mại hàng hóa.
- B. Thương mại dịch vụ (xuất nhập khẩu lao động).
- C. Đầu tư trực tiếp.
- D. Tài chính quốc tế.
Câu 30: Khi phân tích về vai trò của hội nhập kinh tế quốc tế đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là đóng góp quan trọng nhất?
- A. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
- B. Chỉ tạo ra việc làm cho người lao động phổ thông.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
- D. Thu hút vốn đầu tư, công nghệ, mở rộng thị trường, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.