15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông An tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định vợ mình là người thụ hưởng. Sau một thời gian, ông An qua đời do tai nạn giao thông. Theo quy định pháp luật về bảo hiểm, ai sẽ là người trực tiếp nhận khoản tiền bồi thường từ công ty bảo hiểm?

  • A. Bố mẹ ruột của ông An
  • B. Vợ của ông An, người được chỉ định là người thụ hưởng
  • C. Con trai cả của ông An, theo quyền thừa kế
  • D. Công ty bảo hiểm sẽ giữ lại khoản tiền này theo quy định

Câu 2: Doanh nghiệp X kinh doanh vận tải hành khách. Để giảm thiểu rủi ro tài chính khi xảy ra tai nạn gây thiệt hại cho hành khách và phương tiện, doanh nghiệp X nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo hiểm y tế cho nhân viên
  • B. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện cho chủ doanh nghiệp
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới và bảo hiểm vật chất xe
  • D. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc cho trụ sở văn phòng

Câu 3: Phân biệt bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại dựa trên mục tiêu hoạt động. Đâu là phát biểu đúng nhất về sự khác biệt này?

  • A. Bảo hiểm xã hội hướng đến lợi nhuận, bảo hiểm thương mại hướng đến an sinh xã hội.
  • B. Cả hai loại hình bảo hiểm đều hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận tối đa.
  • C. Bảo hiểm thương mại do Nhà nước quản lý, bảo hiểm xã hội do tư nhân điều hành.
  • D. Bảo hiểm xã hội nhằm đảm bảo an sinh xã hội, bảo hiểm thương mại nhằm mục tiêu lợi nhuận.

Câu 4: Nếu một người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp và không may bị mất việc làm, điều kiện tiên quyết để họ được hưởng trợ cấp thất nghiệp là gì?

  • A. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian quy định và chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật.
  • B. Có thời gian làm việc liên tục trên 5 năm tại doanh nghiệp trước khi mất việc.
  • C. Đã đăng ký tìm kiếm việc làm mới tại trung tâm giới thiệu việc làm trong vòng 6 tháng.
  • D. Có trình độ học vấn từ cao đẳng trở lên và kinh nghiệm làm việc trên 3 năm.

Câu 5: Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào mang tính chất bắt buộc đối với mọi công dân để đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm tài sản
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 6: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) trong bảo hiểm đòi hỏi điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

  • A. Đóng phí bảo hiểm đúng hạn theo quy định của hợp đồng.
  • B. Yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường ngay lập tức khi có sự kiện bảo hiểm.
  • C. Khai báo đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
  • D. Chấp nhận mọi điều khoản và điều kiện do công ty bảo hiểm đưa ra.

Câu 7: Một người tham gia bảo hiểm xe cơ giới và gây tai nạn làm hư hỏng xe của người khác. Loại hình bảo hiểm nào sẽ chi trả chi phí sửa chữa cho xe của người bị thiệt hại?

  • A. Bảo hiểm vật chất xe của người gây tai nạn
  • B. Bảo hiểm tai nạn lái xe và phụ xe
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe đối với hành khách
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe đối với bên thứ ba

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của bảo hiểm trong việc ổn định kinh tế xã hội?

  • A. Giúp các công ty bảo hiểm gia tăng lợi nhuận.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho cá nhân và tổ chức, đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • C. Tăng cường khả năng tiết kiệm của người dân.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán.

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, công ty bảo hiểm nhân thọ có quyền từ chối chi trả quyền lợi bảo hiểm?

  • A. Người được bảo hiểm bị bệnh hiểm nghèo sau 10 năm tham gia bảo hiểm.
  • B. Người được bảo hiểm qua đời do tuổi cao sức yếu.
  • C. Người được bảo hiểm tự tử trong vòng 2 năm đầu kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
  • D. Người được bảo hiểm bị tai nạn khi tham gia giao thông công cộng.

Câu 10: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ giá trị tài sản thế chấp khi vay vốn ngân hàng, ví dụ như vay mua nhà?

  • A. Bảo hiểm tài sản (nhà cửa, công trình xây dựng)
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
  • C. Bảo hiểm du lịch
  • D. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

Câu 11: Anh Bình mua bảo hiểm y tế tự nguyện cho cả gia đình. Không may, con gái anh bị ốm phải nhập viện điều trị. Bảo hiểm y tế tự nguyện trong trường hợp này có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo con gái anh Bình được khám chữa bệnh miễn phí hoàn toàn.
  • B. Hỗ trợ chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí khám chữa bệnh theo điều khoản hợp đồng.
  • C. Giúp anh Bình nhận được hỗ trợ tài chính từ nhà nước.
  • D. Thay thế hoàn toàn bảo hiểm y tế bắt buộc của con gái anh Bình.

Câu 12: Một người lao động tự do muốn tham gia bảo hiểm xã hội để hưởng chế độ hưu trí khi về già. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với đối tượng này?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • D. Bảo hiểm y tế bắt buộc

Câu 13: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra?

  • A. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng thông báo cho công ty bảo hiểm về sự kiện bảo hiểm.
  • B. Công ty bảo hiểm tiến hành giám định tổn thất và xác minh hồ sơ.
  • C. Công ty bảo hiểm ra quyết định bồi thường và thông báo cho người yêu cầu.
  • D. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng nhận tiền bồi thường.

Câu 14: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xác định phí bảo hiểm (premium) trong bảo hiểm thương mại?

  • A. Giá trị của tài sản được bảo hiểm.
  • B. Mức độ rủi ro và khả năng xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • C. Thời hạn của hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Uy tín và quy mô của công ty bảo hiểm.

Câu 15: So sánh bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

  • A. Bảo hiểm tài sản là bắt buộc, bảo hiểm trách nhiệm dân sự là tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm tài sản do Nhà nước quản lý, bảo hiểm trách nhiệm dân sự do tư nhân cung cấp.
  • C. Bảo hiểm tài sản bảo vệ tài sản của người mua bảo hiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bảo vệ người mua bảo hiểm trước trách nhiệm pháp lý.
  • D. Phí bảo hiểm tài sản thường cao hơn phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Câu 16: Trong tình huống thiên tai gây thiệt hại lớn về người và tài sản, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phục hồi kinh tế?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn thiệt hại do thiên tai.
  • B. Giảm thiểu số lượng người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
  • C. Cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho người dân vùng thiên tai.
  • D. Bồi thường thiệt hại tài sản, giúp người dân và doanh nghiệp nhanh chóng khôi phục sản xuất, kinh doanh.

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất cần bảo vệ mình khỏi rủi ro pháp lý nếu sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
  • C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
  • D. Bảo hiểm tín dụng

Câu 18: Nguyên tắc "khoán" (indemnity) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo công ty bảo hiểm luôn có lợi nhuận.
  • B. Giảm thiểu tối đa chi phí bồi thường cho công ty bảo hiểm.
  • C. Bồi thường cho người được bảo hiểm ở mức độ tương đương với thiệt hại thực tế, không hơn không kém.
  • D. Khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm.

Câu 19: Trong một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, "thời gian chờ" (waiting period) có ý nghĩa gì?

  • A. Thời gian người tham gia bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm.
  • B. Thời gian công ty bảo hiểm xem xét hồ sơ yêu cầu bồi thường.
  • C. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • D. Khoảng thời gian sau khi hợp đồng có hiệu lực mà nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ bệnh tật), công ty bảo hiểm có thể không chi trả hoặc chi trả một phần quyền lợi.

Câu 20: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia bảo hiểm chuyển giao rủi ro cho ai?

  • A. Nhà nước
  • B. Công ty bảo hiểm
  • C. Người thụ hưởng
  • D. Cộng đồng những người tham gia bảo hiểm

Câu 21: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc tham gia bảo hiểm y tế?

  • A. Được chi trả chi phí khám chữa bệnh khi ốm đau, tai nạn.
  • B. Giảm gánh nặng tài chính khi phải đối mặt với các chi phí y tế lớn.
  • C. Tăng thu nhập cá nhân thông qua các khoản đầu tư từ quỹ bảo hiểm.
  • D. Tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao một cách dễ dàng hơn.

Câu 22: Trong bảo hiểm xe cơ giới, "mức miễn thường" (deductible) có nghĩa là gì?

  • A. Phần thiệt hại mà người được bảo hiểm phải tự chịu trước khi công ty bảo hiểm bồi thường.
  • B. Tổng số tiền mà công ty bảo hiểm phải bồi thường trong một sự kiện bảo hiểm.
  • C. Số tiền phí bảo hiểm mà người tham gia phải đóng hàng tháng.
  • D. Giá trị còn lại của chiếc xe sau khi đã sử dụng một thời gian.

Câu 23: Nếu một người tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm tài sản cho cùng một tài sản, khi xảy ra tổn thất, nguyên tắc "đóng góp" (contribution) sẽ được áp dụng như thế nào?

  • A. Người được bảo hiểm được bồi thường toàn bộ thiệt hại từ tất cả các hợp đồng.
  • B. Các công ty bảo hiểm sẽ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ phí bảo hiểm đã thu.
  • C. Chỉ có hợp đồng bảo hiểm được ký kết đầu tiên có trách nhiệm bồi thường.
  • D. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường vì người được bảo hiểm đã vi phạm nguyên tắc trung thực.

Câu 24: Bảo hiểm thất nghiệp góp phần vào chính sách an sinh xã hội của nhà nước thông qua cơ chế nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động.
  • B. Giảm tỷ lệ lạm phát và ổn định giá cả.
  • C. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho người lao động.
  • D. Bù đắp một phần thu nhập và hỗ trợ đào tạo lại kỹ năng cho người lao động bị mất việc.

Câu 25: Trong bảo hiểm, "rủi ro đạo đức" (moral hazard) phát sinh khi nào?

  • A. Công ty bảo hiểm không đủ năng lực tài chính để chi trả bồi thường.
  • B. Người được bảo hiểm không trung thực khi kê khai thông tin.
  • C. Người được bảo hiểm thay đổi hành vi theo hướng bất lợi hơn cho công ty bảo hiểm sau khi đã mua bảo hiểm.
  • D. Sự kiện bảo hiểm xảy ra do yếu tố khách quan, không lường trước được.

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro cho bản thân và gia đình, người dân nên ưu tiên tham gia loại hình bảo hiểm nào đầu tiên?

  • A. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm xe cơ giới
  • C. Bảo hiểm du lịch
  • D. Bảo hiểm tài sản (nhà cửa, đồ đạc)

Câu 27: Nguyên tắc "thế quyền" (subrogation) trong bảo hiểm có ý nghĩa gì?

  • A. Công ty bảo hiểm có quyền thay đổi điều khoản hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm khác sau khi nhận bồi thường.
  • C. Sau khi bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền thay mặt người được bảo hiểm đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
  • D. Công ty bảo hiểm có quyền kiểm soát toàn bộ tài sản của người được bảo hiểm.

Câu 28: Trong bảo hiểm nông nghiệp, loại rủi ro nào sau đây thường được bảo hiểm chi trả?

  • A. Rủi ro biến động giá cả nông sản trên thị trường.
  • B. Rủi ro thiên tai, dịch bệnh gây thiệt hại đến mùa màng và vật nuôi.
  • C. Rủi ro do người nông dân không có kinh nghiệm sản xuất.
  • D. Rủi ro do thiếu vốn đầu tư vào nông nghiệp.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của công ty bảo hiểm đối với người tham gia bảo hiểm?

  • A. Giải thích rõ ràng các điều khoản, điều kiện bảo hiểm.
  • B. Thẩm định và bồi thường nhanh chóng, chính xác khi có sự kiện bảo hiểm.
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia bảo hiểm.
  • D. Đảm bảo lợi nhuận đầu tư cho người tham gia bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư.

Câu 30: Hình thức bảo hiểm nào sau đây góp phần thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp trong thương mại quốc tế?

  • A. Bảo hiểm tín dụng tiêu dùng
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
  • C. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu và bảo hiểm thanh toán quốc tế
  • D. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Ông An tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định vợ mình là người thụ hưởng. Sau một thời gian, ông An qua đời do tai nạn giao thông. Theo quy định pháp luật về bảo hiểm, ai sẽ là người trực tiếp nhận khoản tiền bồi thường từ công ty bảo hiểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Doanh nghiệp X kinh doanh vận tải hành khách. Để giảm thiểu rủi ro tài chính khi xảy ra tai nạn gây thiệt hại cho hành khách và phương tiện, doanh nghiệp X nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân biệt bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại dựa trên mục tiêu hoạt động. Đâu là phát biểu đúng nhất về sự khác biệt này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nếu một người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp và không may bị mất việc làm, điều kiện tiên quyết để họ được hưởng trợ cấp thất nghiệp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào mang tính chất bắt buộc đối với mọi công dân để đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) trong bảo hiểm đòi hỏi điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một người tham gia bảo hiểm xe cơ giới và gây tai nạn làm hư hỏng xe của người khác. Loại hình bảo hiểm nào sẽ chi trả chi phí sửa chữa cho xe của người bị thiệt hại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của bảo hiểm trong việc ổn định kinh tế xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, công ty bảo hiểm nhân thọ có quyền từ chối chi trả quyền lợi bảo hiểm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ giá trị tài sản thế chấp khi vay vốn ngân hàng, ví dụ như vay mua nhà?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Anh Bình mua bảo hiểm y tế tự nguyện cho cả gia đình. Không may, con gái anh bị ốm phải nhập viện điều trị. Bảo hiểm y tế tự nguyện trong trường hợp này có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một người lao động tự do muốn tham gia bảo hiểm xã hội để hưởng chế độ hưu trí khi về già. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với đối tượng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xác định phí bảo hiểm (premium) trong bảo hiểm thương mại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So sánh bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong tình huống thiên tai gây thiệt hại lớn về người và tài sản, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phục hồi kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất cần bảo vệ mình khỏi rủi ro pháp lý nếu sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nguyên tắc 'khoán' (indemnity) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, 'thời gian chờ' (waiting period) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia bảo hiểm chuyển giao rủi ro cho ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc tham gia bảo hiểm y tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bảo hiểm xe cơ giới, 'mức miễn thường' (deductible) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu một người tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm tài sản cho cùng một tài sản, khi xảy ra tổn thất, nguyên tắc 'đóng góp' (contribution) sẽ được áp dụng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bảo hiểm thất nghiệp góp phần vào chính sách an sinh xã hội của nhà nước thông qua cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bảo hiểm, 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) phát sinh khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro cho bản thân và gia đình, người dân nên ưu tiên tham gia loại hình bảo hiểm nào đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nguyên tắc 'thế quyền' (subrogation) trong bảo hiểm có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bảo hiểm nông nghiệp, loại rủi ro nào sau đây thường được bảo hiểm chi trả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của công ty bảo hiểm đối với người tham gia bảo hiểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Hình thức bảo hiểm nào sau đây góp phần thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp trong thương mại quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Gia đình ông An có một xưởng gỗ lớn. Để phòng ngừa rủi ro hỏa hoạn có thể gây thiệt hại lớn đến tài sản, ông An nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường thuê thêm nhân viên bảo vệ.
  • B. Xây tường rào kiên cố xung quanh xưởng gỗ.
  • C. Tích trữ thêm nhiều nước và bình cứu hỏa.
  • D. Mua bảo hiểm cháy nổ cho xưởng gỗ.

Câu 2: Nếu một người tham gia bảo hiểm y tế và không may bị tai nạn giao thông phải nhập viện, loại bảo hiểm này sẽ chi trả cho khoản mục nào sau đây?

  • A. Chi phí sửa chữa xe máy bị hư hỏng.
  • B. Chi phí điều trị và thuốc men tại bệnh viện.
  • C. Khoản tiền bồi thường thiệt hại về thu nhập do nghỉ làm.
  • D. Chi phí thuê luật sư để giải quyết vụ tai nạn.

Câu 3: Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào mang tính chất "tự nguyện" cao nhất, người dân có thể lựa chọn tham gia hoặc không dựa trên nhu cầu cá nhân?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 4: Nguyên tắc "khoán" trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

  • A. Bồi thường thiệt hại không vượt quá giá trị tổn thất thực tế.
  • B. Giá trị bảo hiểm được xác định trước và không thay đổi.
  • C. Người mua bảo hiểm phải trả một khoản phí cố định hàng năm.
  • D. Công ty bảo hiểm có quyền định giá tài sản được bảo hiểm.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bảo hiểm đối với nền kinh tế?

  • A. Góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.
  • B. Huy động vốn đầu tư cho xã hội.
  • C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho người tham gia.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và tổn thất cho doanh nghiệp.

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, người tham gia bảo hiểm xã hội KHÔNG được hưởng chế độ thai sản?

  • A. Lao động nữ sinh con.
  • B. Lao động nữ mang thai hộ và sinh con.
  • C. Lao động nữ nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi.
  • D. Lao động nam có vợ sinh con nhưng không tham gia BHXH.

Câu 7: Phân biệt bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại dựa trên tiêu chí "mục đích hoạt động"?

  • A. Cả hai đều hướng đến mục tiêu lợi nhuận tối đa.
  • B. BHXH vì an sinh xã hội, phi lợi nhuận; BHTM vì lợi nhuận.
  • C. BHXH chỉ dành cho người nghèo; BHTM cho người có thu nhập cao.
  • D. Mục đích hoạt động của cả hai là như nhau, chỉ khác về hình thức.

Câu 8: Nếu một công ty bảo hiểm phá sản, điều gì sẽ xảy ra đối với những hợp đồng bảo hiểm đã ký kết với khách hàng?

  • A. Hợp đồng bảo hiểm tự động chấm dứt và khách hàng mất hết quyền lợi.
  • B. Khách hàng phải tự tìm công ty bảo hiểm khác để chuyển giao hợp đồng.
  • C. Có cơ chế nhà nước hoặc tổ chức bảo lãnh chi trả quyền lợi cho khách hàng.
  • D. Khách hàng phải khởi kiện công ty bảo hiểm để đòi quyền lợi.

Câu 9: Trong hợp đồng bảo hiểm, "sự kiện bảo hiểm" được hiểu là gì?

  • A. Sự kiện khách quan, bất ngờ gây ra tổn thất cho đối tượng bảo hiểm.
  • B. Thời điểm hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • C. Hành vi cố ý gây thiệt hại của người tham gia bảo hiểm.
  • D. Sự kiện mà người tham gia bảo hiểm mong muốn xảy ra.

Câu 10: Một người lao động tự do có thu nhập không ổn định muốn tham gia bảo hiểm xã hội để hưởng chế độ hưu trí. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với họ?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 11: Người tham gia bảo hiểm thất nghiệp được hưởng những quyền lợi nào sau đây?

  • A. Chi trả toàn bộ chi phí sinh hoạt hàng tháng.
  • B. Được cấp nhà ở xã hội miễn phí.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề, tư vấn việc làm.
  • D. Được ưu tiên vay vốn ngân hàng không lãi suất.

Câu 12: Tại sao việc kê khai trung thực thông tin khi mua bảo hiểm lại quan trọng?

  • A. Để giảm phí bảo hiểm phải đóng.
  • B. Để được công ty bảo hiểm tặng quà khuyến mãi.
  • C. Để thể hiện sự tin tưởng với công ty bảo hiểm.
  • D. Đảm bảo hợp đồng có hiệu lực và quyền lợi được chi trả khi rủi ro xảy ra.

Câu 13: Trong các hình thức sau, hình thức nào KHÔNG phải là phân loại bảo hiểm theo đối tượng?

  • A. Bảo hiểm con người.
  • B. Bảo hiểm bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm tài sản.
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Câu 14: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong bảo hiểm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Người tham gia bảo hiểm có thể chủ quan, cẩu thả hoặc cố ý gây ra rủi ro.
  • B. Công ty bảo hiểm tăng phí bảo hiểm cho tất cả khách hàng.
  • C. Nhà nước phải can thiệp để kiểm soát thị trường bảo hiểm.
  • D. Người dân mất niềm tin vào các sản phẩm bảo hiểm.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "chia sẻ rủi ro" của bảo hiểm?

  • A. Một người mua bảo hiểm nhân thọ để tích lũy cho tuổi già.
  • B. Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cháy nổ để bảo vệ tài sản.
  • C. Nhiều người cùng đóng phí bảo hiểm để khi có người gặp rủi ro sẽ được bồi thường.
  • D. Nhà nước quy định bảo hiểm y tế là bắt buộc để chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu 16: Để giảm thiểu "rủi ro lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) trong bảo hiểm, công ty bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng.
  • B. Phân loại khách hàng theo mức độ rủi ro và áp dụng mức phí khác nhau.
  • C. Hạn chế bán bảo hiểm cho những người có tiền sử bệnh tật.
  • D. Yêu cầu khách hàng khám sức khỏe định kỳ hàng năm.

Câu 17: Trong bảo hiểm xe cơ giới, "bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc" có ý nghĩa gì?

  • A. Bảo vệ thiệt hại về xe của chủ xe khi gặp tai nạn.
  • B. Bảo vệ sức khỏe của người lái xe khi gặp tai nạn.
  • C. Bảo vệ tài sản của chủ xe khi bị mất cắp.
  • D. Bồi thường thiệt hại cho người thứ ba bị gây ra do xe cơ giới.

Câu 18: "Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm" trong hợp đồng bảo hiểm có tác dụng gì?

  • A. Tăng thêm quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm.
  • B. Giảm phí bảo hiểm mà người tham gia phải đóng.
  • C. Xác định rõ những trường hợp công ty bảo hiểm không bồi thường.
  • D. Cho phép công ty bảo hiểm đơn phương chấm dứt hợp đồng.

Câu 19: Một người mua bảo hiểm nhân thọ vừa qua đời vì bệnh hiểm nghèo sau 2 năm tham gia. Công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ gì?

  • A. Chi trả tiền bảo hiểm theo hợp đồng cho người thụ hưởng.
  • B. Từ chối chi trả vì người tham gia mới đóng phí được 2 năm.
  • C. Chi trả một phần tiền bảo hiểm, phần còn lại trả sau.
  • D. Yêu cầu người nhà cung cấp thêm thông tin về bệnh sử.

Câu 20: "Đại lý bảo hiểm" đóng vai trò gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Quản lý quỹ dự trữ của công ty bảo hiểm.
  • B. Tư vấn, giới thiệu và bán sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng.
  • C. Giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Đánh giá rủi ro và quyết định mức phí bảo hiểm.

Câu 21: Nếu một người tham gia đồng thời bảo hiểm y tế và bảo hiểm thương mại cho cùng một rủi ro sức khỏe, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, việc chi trả sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Chỉ được nhận bồi thường từ một trong hai loại bảo hiểm.
  • B. Bảo hiểm thương mại sẽ chi trả trước, sau đó đến bảo hiểm y tế.
  • C. Có thể được chi trả từ cả hai loại bảo hiểm theo quy định.
  • D. Việc chi trả sẽ do cơ quan nhà nước quyết định.

Câu 22: "Tái bảo hiểm" là hoạt động nghiệp vụ giữa các chủ thể nào?

  • A. Giữa công ty bảo hiểm và khách hàng cá nhân.
  • B. Giữa công ty bảo hiểm và doanh nghiệp.
  • C. Giữa khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
  • D. Giữa công ty bảo hiểm và công ty tái bảo hiểm.

Câu 23: Để lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp, người tiêu dùng nên ưu tiên xem xét yếu tố nào?

  • A. Thương hiệu và uy tín của công ty bảo hiểm.
  • B. Nhu cầu bảo vệ rủi ro và khả năng tài chính cá nhân.
  • C. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
  • D. Các chương trình khuyến mãi và quà tặng kèm theo.

Câu 24: "Quỹ dự trữ nghiệp vụ" của công ty bảo hiểm được sử dụng cho mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo khả năng chi trả bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm.
  • B. Đầu tư sinh lời để tăng vốn cho công ty.
  • C. Chi trả lương và thưởng cho nhân viên công ty.
  • D. Sử dụng cho các hoạt động quảng cáo và marketing.

Câu 25: Trong bảo hiểm nông nghiệp, biện pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro cho cả người nông dân và công ty bảo hiểm?

  • A. Tăng phí bảo hiểm đối với các vùng có rủi ro cao.
  • B. Hạn chế số lượng hợp đồng bảo hiểm nông nghiệp.
  • C. Ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Yêu cầu nông dân phải có giấy chứng nhận sản xuất an toàn.

Câu 26: So sánh bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế tự nguyện về phạm vi chi trả?

  • A. Phạm vi chi trả của cả hai là hoàn toàn giống nhau.
  • B. BHYT bắt buộc có phạm vi chi trả cơ bản, BHYT tự nguyện có thể mở rộng hơn.
  • C. BHYT tự nguyện chi trả nhiều hơn trong mọi trường hợp.
  • D. BHYT bắt buộc chỉ chi trả cho bệnh thông thường, BHYT tự nguyện cho bệnh hiểm nghèo.

Câu 27: Điều gì thể hiện tính "nhân văn" của bảo hiểm?

  • A. Bảo hiểm là một hình thức đầu tư tài chính hiệu quả.
  • B. Bảo hiểm giúp doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận.
  • C. Bảo hiểm tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
  • D. Bảo hiểm giúp con người ổn định cuộc sống khi gặp rủi ro, hoạn nạn.

Câu 28: Tại sao nhà nước cần có vai trò quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Để tăng nguồn thu ngân sách từ thuế của các công ty bảo hiểm.
  • B. Để can thiệp sâu vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Để bảo vệ quyền lợi người tham gia bảo hiểm và ổn định thị trường.
  • D. Để tạo điều kiện cạnh tranh không lành mạnh giữa các công ty bảo hiểm.

Câu 29: Hành vi nào sau đây là VI PHẠM pháp luật về kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Công ty bảo hiểm từ chối bồi thường khi thuộc điều khoản loại trừ.
  • B. Đại lý bảo hiểm cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm để bán được nhiều hợp đồng.
  • C. Người mua bảo hiểm yêu cầu bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • D. Công ty bảo hiểm tăng phí bảo hiểm theo quy định của pháp luật.

Câu 30: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt gây thiệt hại lớn về người và tài sản, bảo hiểm phát huy vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Khắc phục hậu quả, ổn định đời sống và phục hồi kinh tế.
  • B. Ngăn chặn thiên tai và giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Tạo ra lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm.
  • D. Nâng cao ý thức phòng chống thiên tai của người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Gia đình ông An có một xưởng gỗ lớn. Để phòng ngừa rủi ro hỏa hoạn có thể gây thiệt hại lớn đến tài sản, ông An nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nếu một người tham gia bảo hiểm y tế và không may bị tai nạn giao thông phải nhập viện, loại bảo hiểm này sẽ chi trả cho khoản mục nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào mang tính chất 'tự nguyện' cao nhất, người dân có thể lựa chọn tham gia hoặc không dựa trên nhu cầu cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nguyên tắc 'khoán' trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bảo hiểm đối với nền kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, người tham gia bảo hiểm xã hội KHÔNG được hưởng chế độ thai sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân biệt bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại dựa trên tiêu chí 'mục đích hoạt động'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu một công ty bảo hiểm phá sản, điều gì sẽ xảy ra đối với những hợp đồng bảo hiểm đã ký kết với khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'sự kiện bảo hiểm' được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một người lao động tự do có thu nhập không ổn định muốn tham gia bảo hiểm xã hội để hưởng chế độ hưu trí. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Người tham gia bảo hiểm thất nghiệp được hưởng những quyền lợi nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao việc kê khai trung thực thông tin khi mua bảo hiểm lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong các hình thức sau, hình thức nào KHÔNG phải là phân loại bảo hiểm theo đối tượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Rủi ro đạo đức' (moral hazard) trong bảo hiểm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'chia sẻ rủi ro' của bảo hiểm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để giảm thiểu 'rủi ro lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) trong bảo hiểm, công ty bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bảo hiểm xe cơ giới, 'bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc' có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm' trong hợp đồng bảo hiểm có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một người mua bảo hiểm nhân thọ vừa qua đời vì bệnh hiểm nghèo sau 2 năm tham gia. Công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Đại lý bảo hiểm' đóng vai trò gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu một người tham gia đồng thời bảo hiểm y tế và bảo hiểm thương mại cho cùng một rủi ro sức khỏe, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, việc chi trả sẽ diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Tái bảo hiểm' là hoạt động nghiệp vụ giữa các chủ thể nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp, người tiêu dùng nên ưu tiên xem xét yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Quỹ dự trữ nghiệp vụ' của công ty bảo hiểm được sử dụng cho mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bảo hiểm nông nghiệp, biện pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro cho cả người nông dân và công ty bảo hiểm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế tự nguyện về phạm vi chi trả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều gì thể hiện tính 'nhân văn' của bảo hiểm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao nhà nước cần có vai trò quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hành vi nào sau đây là VI PHẠM pháp luật về kinh doanh bảo hiểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt gây thiệt hại lớn về người và tài sản, bảo hiểm phát huy vai trò quan trọng nhất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao bảo hiểm được xem là một giải pháp chuyển giao rủi ro?

  • A. Vì bảo hiểm giúp loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
  • B. Vì người tham gia bảo hiểm tự mình gánh chịu mọi tổn thất.
  • C. Vì người tham gia bảo hiểm đóng phí để công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường khi rủi ro xảy ra.
  • D. Vì bảo hiểm chỉ áp dụng cho các rủi ro có khả năng xảy ra rất thấp.

Câu 2: Chức năng nào của bảo hiểm thể hiện việc tập hợp nguồn lực từ nhiều người tham gia để bù đắp tổn thất cho số ít người gặp rủi ro?

  • A. Chia sẻ rủi ro.
  • B. Phòng ngừa rủi ro.
  • C. Đầu tư tài chính.
  • D. Tạo việc làm.

Câu 3: Anh Nam làm việc cho một công ty dệt may và tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh không may bị tai nạn lao động dẫn đến giảm khả năng lao động. Chế độ nào sau đây thuộc bảo hiểm xã hội bắt buộc mà anh Nam có thể được hưởng?

  • A. Hỗ trợ học phí đại học.
  • B. Trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ trọn đời.
  • D. Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 4: Chị Lan là lao động tự do, không làm việc theo hợp đồng lao động. Chị muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với trường hợp của chị Lan?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 5: Bảo hiểm y tế là loại hình bảo hiểm thuộc lĩnh vực nào và có mục đích chính là gì?

  • A. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng; chi trả chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Bảo vệ tài sản; bồi thường khi tài sản bị hư hỏng.
  • C. Đảm bảo thu nhập khi thất nghiệp; hỗ trợ tìm việc làm.
  • D. Đảm bảo thu nhập khi về già; chi trả trợ cấp mai táng.

Câu 6: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội có tính bắt buộc, còn bảo hiểm thương mại là tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước quản lý, bảo hiểm thương mại do tư nhân quản lý.
  • C. Mục đích chính của bảo hiểm xã hội là an sinh xã hội, không vì lợi nhuận; mục đích chính của bảo hiểm thương mại là kinh doanh, vì lợi nhuận.
  • D. Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội là người lao động, còn bảo hiểm thương mại là mọi công dân.

Câu 7: Gia đình ông Bình thuộc diện hộ nghèo theo quy định của Nhà nước. Theo Luật Bảo hiểm y tế, ông Bình sẽ được tham gia bảo hiểm y tế thuộc nhóm đối tượng nào?

  • A. Nhóm do người lao động và người sử dụng lao động đóng.
  • B. Nhóm do người tham gia tự đóng.
  • C. Nhóm do tổ chức bảo hiểm xã hội đóng.
  • D. Nhóm do ngân sách nhà nước đóng.

Câu 8: Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội bắt buộc có ý nghĩa như thế nào đối với lao động nữ?

  • A. Bù đắp một phần thu nhập bị mất do nghỉ việc sinh con và hỗ trợ chi phí y tế liên quan.
  • B. Đảm bảo việc làm vĩnh viễn sau khi sinh con.
  • C. Cung cấp toàn bộ chi phí nuôi dưỡng con đến 18 tuổi.
  • D. Hỗ trợ mua nhà ở xã hội.

Câu 9: Bà Mai đã đủ tuổi nghỉ hưu và có thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định. Bà sẽ được hưởng chế độ nào sau đây từ bảo hiểm xã hội?

  • A. Ốm đau.
  • B. Hưu trí.
  • C. Tai nạn lao động.
  • D. Thất nghiệp.

Câu 10: Anh Tuấn bị mất việc làm do công ty gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh. Anh đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ theo quy định. Anh Tuấn có thể được hưởng chế độ gì từ bảo hiểm thất nghiệp?

  • A. Trợ cấp thai sản.
  • B. Lương hưu hàng tháng.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp và hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm.
  • D. Bồi thường chi phí khám chữa bệnh.

Câu 11: Tại sao Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và quản lý các loại hình bảo hiểm xã hội, y tế?

  • A. Vì đây là các chính sách an sinh xã hội cơ bản nhằm đảm bảo quyền lợi và ổn định cuộc sống cho người dân.
  • B. Vì các loại hình này mang lại lợi nhuận khổng lồ cho ngân sách nhà nước.
  • C. Vì chỉ có Nhà nước mới có khả năng chi trả toàn bộ chi phí cho người tham gia.
  • D. Vì các loại hình này không cần sự đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.

Câu 12: Bà Hoa tham gia bảo hiểm nhân thọ với mục đích tiết kiệm cho tương lai và bảo vệ tài chính cho gia đình nếu không may bà qua đời. Loại hình bảo hiểm nhân thọ này thuộc nhóm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm thương mại.

Câu 13: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng và máy móc thiết bị. Khi xảy ra hỏa hoạn gây thiệt hại, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo hợp đồng. Đây là ví dụ về loại hình bảo hiểm thương mại nào?

  • A. Bảo hiểm tài sản.
  • B. Bảo hiểm con người.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 14: Anh Minh gây tai nạn giao thông làm hư hỏng xe của người khác. Công ty bảo hiểm mà anh Minh tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự sẽ thay mặt anh bồi thường thiệt hại cho người bị nạn. Đây là ví dụ minh họa cho chức năng nào của bảo hiểm?

  • A. Phòng ngừa rủi ro.
  • B. Khắc phục hậu quả tổn thất.
  • C. Tăng thu nhập cá nhân.
  • D. Giảm thiểu số vụ tai nạn.

Câu 15: Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm thể hiện việc công ty bảo hiểm chỉ bồi thường phần tổn thất thực tế, không vượt quá giá trị được bảo hiểm và không nhằm mục đích để người được bảo hiểm trục lợi?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
  • C. Nguyên tắc bồi thường.
  • D. Nguyên tắc thế quyền.

Câu 16: Anh Đức mua bảo hiểm cho chiếc ô tô mới của mình. Vài tháng sau, chiếc xe bị mất trộm. Công ty bảo hiểm sau khi bồi thường cho anh Đức một khoản tiền tương ứng với giá trị xe bị mất, có quyền truy tìm và thu hồi chiếc xe đó (nếu tìm thấy) để giảm thiểu thiệt hại. Đây là việc áp dụng nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
  • C. Nguyên tắc bồi thường.
  • D. Nguyên tắc thế quyền.

Câu 17: Bà Lê muốn mua bảo hiểm cháy nổ cho căn nhà của mình. Để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, bà Lê phải có quyền lợi hợp pháp đối với căn nhà đó (ví dụ: là chủ sở hữu). Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
  • C. Nguyên tắc bồi thường.
  • D. Nguyên tắc số đông bù số ít.

Câu 18: Khi tham gia bảo hiểm, cả người tham gia và công ty bảo hiểm đều phải kê khai đầy đủ, chính xác các thông tin liên quan đến đối tượng được bảo hiểm và rủi ro. Nếu không tuân thủ, hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu. Nguyên tắc nào của bảo hiểm được nhấn mạnh ở đây?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc bồi thường.
  • C. Nguyên tắc thế quyền.
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.

Câu 19: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Ngân sách nhà nước cấp hàng năm.
  • B. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước hỗ trợ thêm.
  • D. Tiền thu được từ việc phát hành trái phiếu chính phủ.

Câu 20: Vai trò của bảo hiểm đối với nền kinh tế xã hội là gì?

  • A. Chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại cho cá nhân.
  • B. Chỉ là một hình thức đầu tư tài chính đơn thuần.
  • C. Chỉ cung cấp dịch vụ cho người giàu.
  • D. Góp phần ổn định đời sống người dân, thúc đẩy sản xuất kinh doanh, tạo nguồn vốn đầu tư và tăng cường an sinh xã hội.

Câu 21: Phân tích tình huống sau: Một công ty vừa bị cháy kho hàng gây thiệt hại lớn. Nhờ có bảo hiểm cháy nổ, công ty được bồi thường và nhanh chóng phục hồi sản xuất. Điều này thể hiện vai trò nào của bảo hiểm đối với doanh nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp khắc phục tổn thất, ổn định sản xuất kinh doanh.
  • B. Giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận.
  • C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động.
  • D. Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường.

Câu 22: Ông Sáu, 65 tuổi, không còn khả năng lao động và đã nghỉ hưu. Nguồn thu nhập chính hiện tại của ông đến từ đâu nếu ông đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Tiền bồi thường tai nạn lao động.
  • C. Lương hưu hàng tháng.
  • D. Trợ cấp ốm đau.

Câu 23: Chị Mai đang mang thai và sắp sinh. Nhờ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, chị sẽ được hưởng chế độ thai sản. Chế độ này giúp chị giải quyết vấn đề gì trước mắt?

  • A. Tìm kiếm việc làm mới.
  • B. Đảm bảo một phần thu nhập trong thời gian nghỉ sinh và chi trả chi phí y tế liên quan đến thai sản.
  • C. Được đào tạo nghề miễn phí.
  • D. Nhận trợ cấp khi bị bệnh nghề nghiệp.

Câu 24: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được sử dụng để hỗ trợ những đối tượng nào?

  • A. Người lao động bị mất việc làm và đáp ứng các điều kiện theo luật định.
  • B. Người lao động đang làm việc nhưng muốn học thêm nghề mới.
  • C. Người sử dụng lao động gặp khó khăn trong kinh doanh.
  • D. Người về hưu chưa đủ tuổi hưởng lương hưu.

Câu 25: Một trong những lợi ích của việc tham gia bảo hiểm y tế đối với cá nhân là gì?

  • A. Được nhận lương hưu hàng tháng.
  • B. Được bồi thường khi tài sản bị mất.
  • C. Được nhận trợ cấp khi thất nghiệp.
  • D. Giảm gánh nặng tài chính khi không may ốm đau, bệnh tật cần khám chữa bệnh.

Câu 26: Loại hình bảo hiểm nào mang tính chất tự nguyện, được cung cấp bởi các doanh nghiệp hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận và đa dạng về sản phẩm (ví dụ: bảo hiểm ô tô, bảo hiểm du lịch, bảo hiểm nhà cửa)?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm thương mại.
  • C. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 27: Khi phân tích vai trò của bảo hiểm trong xã hội, điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của bảo hiểm vào việc ổn định trật tự xã hội?

  • A. Giúp tăng số lượng người giàu trong xã hội.
  • B. Khuyến khích mọi người chấp nhận rủi ro cao hơn.
  • C. Giảm bớt những cú sốc tài chính do rủi ro gây ra, từ đó giảm căng thẳng và bất ổn cho cá nhân và gia đình.
  • D. Tạo ra nhiều công việc trong ngành dịch vụ.

Câu 28: Một cá nhân tham gia bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư. Ngoài việc được bảo vệ trước rủi ro tử vong hoặc thương tật, họ còn có cơ hội nhận được lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ liên kết. Điều này thể hiện khía cạnh nào của bảo hiểm nhân thọ?

  • A. Kết hợp giữa bảo vệ và tích lũy/đầu tư.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chi trả khi người được bảo hiểm chết.
  • C. Không có tính chất rủi ro.
  • D. Chỉ dành cho người có thu nhập cao.

Câu 29: Tình huống: Một người lái xe gây tai nạn làm bị thương người đi bộ. Nếu người lái xe này có bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới, thì công ty bảo hiểm sẽ làm gì?

  • A. Công ty bảo hiểm sẽ yêu cầu người bị thương tự chịu chi phí.
  • B. Công ty bảo hiểm chỉ bồi thường cho chiếc xe bị hư hỏng.
  • C. Công ty bảo hiểm sẽ bắt người lái xe tự bồi thường toàn bộ thiệt hại cho người bị thương.
  • D. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí điều trị, phục hồi sức khỏe cho người bị thương theo quy định của pháp luật và hợp đồng.

Câu 30: Xét về bản chất, sự ra đời và phát triển của bảo hiểm xuất phát từ nhu cầu nào của con người và xã hội?

  • A. Nhu cầu muốn làm giàu nhanh chóng.
  • B. Nhu cầu được bảo vệ trước những rủi ro, bất trắc có thể gây tổn thất về tài chính, sức khỏe, tính mạng.
  • C. Nhu cầu cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Nhu cầu tạo ra một kênh huy động vốn cho Nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao bảo hiểm được xem là một giải pháp chuyển giao rủi ro?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Chức năng nào của bảo hiểm thể hiện việc tập hợp nguồn lực từ nhiều người tham gia để bù đắp tổn thất cho số ít người gặp rủi ro?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Anh Nam làm việc cho một công ty dệt may và tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh không may bị tai nạn lao động dẫn đến giảm khả năng lao động. Chế độ nào sau đây thuộc bảo hiểm xã hội bắt buộc mà anh Nam có thể được hưởng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chị Lan là lao động tự do, không làm việc theo hợp đồng lao động. Chị muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với trường hợp của chị Lan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bảo hiểm y tế là loại hình bảo hiểm thuộc lĩnh vực nào và có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Gia đình ông Bình thuộc diện hộ nghèo theo quy định của Nhà nước. Theo Luật Bảo hiểm y tế, ông Bình sẽ được tham gia bảo hiểm y tế thuộc nhóm đối tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội bắt buộc có ý nghĩa như thế nào đối với lao động nữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bà Mai đã đủ tuổi nghỉ hưu và có thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định. Bà sẽ được hưởng chế độ nào sau đây từ bảo hiểm xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Anh Tuấn bị mất việc làm do công ty gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh. Anh đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ theo quy định. Anh Tuấn có thể được hưởng chế độ gì từ bảo hiểm thất nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và quản lý các loại hình bảo hiểm xã hội, y tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bà Hoa tham gia bảo hiểm nhân thọ với mục đích tiết kiệm cho tương lai và bảo vệ tài chính cho gia đình nếu không may bà qua đời. Loại hình bảo hiểm nhân thọ này thuộc nhóm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng và máy móc thiết bị. Khi xảy ra hỏa hoạn gây thiệt hại, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo hợp đồng. Đây là ví dụ về loại hình bảo hiểm thương mại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Anh Minh gây tai nạn giao thông làm hư hỏng xe của người khác. Công ty bảo hiểm mà anh Minh tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự sẽ thay mặt anh bồi thường thiệt hại cho người bị nạn. Đây là ví dụ minh họa cho chức năng nào của bảo hiểm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm thể hiện việc công ty bảo hiểm chỉ bồi thường phần tổn thất thực tế, không vượt quá giá trị được bảo hiểm và không nhằm mục đích để người được bảo hiểm trục lợi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Anh Đức mua bảo hiểm cho chiếc ô tô mới của mình. Vài tháng sau, chiếc xe bị mất trộm. Công ty bảo hiểm sau khi bồi thường cho anh Đức một khoản tiền tương ứng với giá trị xe bị mất, có quyền truy tìm và thu hồi chiếc xe đó (nếu tìm thấy) để giảm thiểu thiệt hại. Đây là việc áp dụng nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Bà Lê muốn mua bảo hiểm cháy nổ cho căn nhà của mình. Để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, bà Lê phải có quyền lợi hợp pháp đối với căn nhà đó (ví dụ: là chủ sở hữu). Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi tham gia bảo hiểm, cả người tham gia và công ty bảo hiểm đều phải kê khai đầy đủ, chính xác các thông tin liên quan đến đối tượng được bảo hiểm và rủi ro. Nếu không tuân thủ, hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu. Nguyên tắc nào của bảo hiểm được nhấn mạnh ở đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vai trò của bảo hiểm đối với nền kinh tế xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích tình huống sau: Một công ty vừa bị cháy kho hàng gây thiệt hại lớn. Nhờ có bảo hiểm cháy nổ, công ty được bồi thường và nhanh chóng phục hồi sản xuất. Điều này thể hiện vai trò nào của bảo hiểm đối với doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ông Sáu, 65 tuổi, không còn khả năng lao động và đã nghỉ hưu. Nguồn thu nhập chính hiện tại của ông đến từ đâu nếu ông đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chị Mai đang mang thai và sắp sinh. Nhờ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, chị sẽ được hưởng chế độ thai sản. Chế độ này giúp chị giải quyết vấn đề gì trước mắt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được sử dụng để hỗ trợ những đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những lợi ích của việc tham gia bảo hiểm y tế đối với cá nhân là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Loại hình bảo hiểm nào mang tính chất tự nguyện, được cung cấp bởi các doanh nghiệp hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận và đa dạng về sản phẩm (ví dụ: bảo hiểm ô tô, bảo hiểm du lịch, bảo hiểm nhà cửa)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi phân tích vai trò của bảo hiểm trong xã hội, điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của bảo hiểm vào việc ổn định trật tự xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một cá nhân tham gia bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư. Ngoài việc được bảo vệ trước rủi ro tử vong hoặc thương tật, họ còn có cơ hội nhận được lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ liên kết. Điều này thể hiện khía cạnh nào của bảo hiểm nhân thọ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tình huống: Một người lái xe gây tai nạn làm bị thương người đi bộ. Nếu người lái xe này có bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới, thì công ty bảo hiểm sẽ làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xét về bản chất, sự ra đời và phát triển của bảo hiểm xuất phát từ nhu cầu nào của con người và xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo định nghĩa trong bài học, bảo hiểm được hiểu là một dịch vụ tài chính. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bảo hiểm với các dịch vụ tài chính khác như tiết kiệm hay đầu tư?

  • A. Giúp người tham gia tích lũy tài sản lâu dài.
  • B. Đảm bảo khoản lợi nhuận cố định cho người tham gia.
  • C. Chia sẻ rủi ro của một nhóm người cho một nhóm người khác thông qua quỹ chung.
  • D. Cung cấp khả năng tiếp cận vốn nhanh chóng khi cần thiết.

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm là gì?

  • A. Tích lũy tiền lãi từ khoản đóng góp.
  • B. Đầu tư sinh lời từ quỹ bảo hiểm.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
  • D. Chia sẻ tổn thất của một số ít người không may gặp rủi ro cho số đông người tham gia.

Câu 3: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia đóng một khoản tiền định kỳ gọi là phí bảo hiểm. Khoản phí này được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Trả lương cho nhân viên công ty bảo hiểm.
  • B. Hình thành quỹ bồi thường, chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • C. Đầu tư vào các dự án kinh doanh của công ty bảo hiểm.
  • D. Tích lũy thành khoản tiền tiết kiệm cho người tham gia.

Câu 4: Anh A làm việc tại một nhà máy và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh A không may bị tai nạn lao động dẫn đến thương tật. Chế độ bảo hiểm nào trong BHXH bắt buộc sẽ hỗ trợ anh A trong trường hợp này?

  • A. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • B. Chế độ hưu trí.
  • C. Chế độ thai sản.
  • D. Chế độ ốm đau.

Câu 5: Bà B đã về hưu và nhận lương hưu hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản lương hưu này thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ tử tuất.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 6: Chị C đang mang thai và chuẩn bị sinh con. Chị C có tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chế độ nào trong BHXH bắt buộc sẽ hỗ trợ chị C trong giai đoạn này?

  • A. Chế độ hưu trí.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ tử tuất.
  • D. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 7: Bảo hiểm y tế (BHYT) có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng. BHYT được thực hiện chủ yếu bởi chủ thể nào?

  • A. Các công ty bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Các bệnh viện và phòng khám tư nhân.
  • C. Các tổ chức từ thiện phi lợi nhuận.
  • D. Nhà nước và các tổ chức chính phủ.

Câu 8: Em D là học sinh lớp 12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, em D thuộc nhóm đối tượng nào khi tham gia Bảo hiểm y tế?

  • A. Nhóm được Nhà nước hỗ trợ mức đóng.
  • B. Nhóm do người sử dụng lao động đóng.
  • C. Nhóm do ngân sách nhà nước đóng.
  • D. Nhóm tự nguyện đóng 100% phí.

Câu 9: Ông E là người có công với cách mạng. Theo quy định, ông E thuộc nhóm đối tượng tham gia Bảo hiểm y tế nào?

  • A. Nhóm tự nguyện đóng.
  • B. Nhóm được Nhà nước hỗ trợ mức đóng.
  • C. Nhóm do ngân sách nhà nước đóng.
  • D. Nhóm do người sử dụng lao động đóng.

Câu 10: Chị F làm việc cho một công ty và tham gia cả bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm y tế. Nếu chị F không may bị mất việc làm, chế độ bảo hiểm nào sẽ hỗ trợ chị một phần thu nhập trong thời gian tìm kiếm việc mới?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Bảo hiểm thương mại.

Câu 11: Mục đích chính của Bảo hiểm thất nghiệp là gì?

  • A. Chi trả toàn bộ tiền lương cho người lao động khi thất nghiệp.
  • B. Cung cấp vốn để người thất nghiệp khởi nghiệp.
  • C. Đảm bảo việc làm lâu dài cho người lao động.
  • D. Bù đắp một phần thu nhập, hỗ trợ học nghề và tìm kiếm việc làm cho người lao động khi mất việc.

Câu 12: Bảo hiểm thương mại khác với bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp ở điểm nào về mục tiêu hoạt động?

  • A. Hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Chỉ bảo vệ người tham gia khỏi rủi ro y tế.
  • C. Bắt buộc đối với mọi công dân trong độ tuổi lao động.
  • D. Được Nhà nước bao cấp hoàn toàn phí đóng.

Câu 13: Gia đình ông G mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình để phòng trường hợp hỏa hoạn hoặc thiên tai. Loại hình bảo hiểm này thuộc nhóm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thương mại (bảo hiểm tài sản).
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 14: Chị H mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo tài chính cho gia đình trong trường hợp chị gặp rủi ro về sức khỏe hoặc tử vong. Bảo hiểm nhân thọ thuộc loại hình nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm thương mại.

Câu 15: Một công ty vận tải mua bảo hiểm cho các xe chở hàng của mình để phòng trường hợp xảy ra tai nạn gây thiệt hại cho hàng hóa của khách hàng. Đây là loại hình bảo hiểm thương mại nào?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • C. Bảo hiểm tài sản.
  • D. Bảo hiểm y tế tự nguyện.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguồn hình thành quỹ giữa bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm thương mại (BHTM).

  • A. BHXH chủ yếu từ phí đóng của người tham gia; BHTM chủ yếu từ ngân sách nhà nước.
  • B. BHXH chủ yếu từ lợi nhuận kinh doanh; BHTM chủ yếu từ đóng góp của người lao động.
  • C. BHXH từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước; BHTM từ phí đóng của người tham gia (khách hàng).
  • D. BHXH chỉ từ người sử dụng lao động; BHTM chỉ từ người tham gia cá nhân.

Câu 17: Em K là một trẻ em dưới 6 tuổi. Khi em K đi khám chữa bệnh tại cơ sở y tế đúng tuyến, chi phí khám chữa bệnh của em được chi trả từ nguồn nào theo quy định về BHYT?

  • A. Quỹ BHYT (do ngân sách nhà nước đóng cho nhóm này).
  • B. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Quỹ bảo hiểm xã hội.
  • D. Tiền túi của gia đình hoặc bảo hiểm thương mại.

Câu 18: Ông L là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Ông có nghĩa vụ đóng các loại bảo hiểm nào cho người lao động thuộc diện bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Chỉ bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Chỉ bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Chỉ bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của bảo hiểm đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Tạo ra nguồn lợi nhuận khổng lồ cho các doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Giảm thiểu số lượng người thất nghiệp trong xã hội.
  • C. Góp phần ổn định tài chính cho cá nhân, tổ chức và huy động nguồn vốn cho đầu tư.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 20: Bà M tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Khác với BHXH bắt buộc, điểm đặc trưng nào trong việc đóng phí của BHXH tự nguyện?

  • A. Người tham gia được lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập.
  • B. Mức đóng được quy định cố định và không thay đổi.
  • C. Toàn bộ phí đóng do Nhà nước hỗ trợ 100%.
  • D. Chỉ có người sử dụng lao động đóng phí.

Câu 21: Anh N làm nghề tự do và không thuộc đối tượng tham gia BHXH bắt buộc. Anh N muốn được hưởng chế độ hưu trí khi về già. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất cho anh N tham gia để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Câu 22: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc tham gia bảo hiểm đối với cá nhân là gì?

  • A. Tăng thu nhập cá nhân hàng tháng.
  • B. Được cấp một khoản vay ưu đãi từ công ty bảo hiểm.
  • C. Được hỗ trợ tài chính để khắc phục hậu quả khi rủi ro xảy ra.
  • D. Đảm bảo không bao giờ gặp phải bất kỳ rủi ro nào trong cuộc sống.

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt về tính chất bắt buộc/tự nguyện giữa các loại hình bảo hiểm đã học.

  • A. Bảo hiểm xã hội và y tế là tự nguyện; bảo hiểm thương mại là bắt buộc.
  • B. Chỉ có bảo hiểm thất nghiệp là bắt buộc; các loại khác là tự nguyện.
  • C. Tất cả các loại bảo hiểm do Nhà nước quản lý đều là tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế bắt buộc, bảo hiểm thất nghiệp là bắt buộc đối với nhóm đối tượng nhất định; bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm thương mại là tự nguyện.

Câu 24: Tại sao Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế bắt buộc lại có sự tham gia đóng góp của cả người lao động, người sử dụng lao động và đôi khi cả Nhà nước?

  • A. Nhằm thể hiện trách nhiệm của toàn xã hội trong việc đảm bảo an sinh cho người lao động và cộng đồng.
  • B. Để tăng lợi nhuận cho quỹ bảo hiểm.
  • C. Để giảm bớt gánh nặng đóng góp cho người lao động.
  • D. Vì đây là các loại hình bảo hiểm thương mại có sự cạnh tranh cao.

Câu 25: Giả sử bạn là chủ một cửa hàng. Để phòng ngừa rủi ro cháy nổ có thể gây thiệt hại tài sản và hàng hóa, bạn nên tham gia loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm y tế tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm tài sản (một dạng của bảo hiểm thương mại).
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 26: Một trong những vai trò xã hội quan trọng nhất của hệ thống bảo hiểm (bao gồm cả bảo hiểm nhà nước và thương mại) là gì?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành dịch vụ bảo hiểm.
  • B. Góp phần ổn định đời sống nhân dân, giảm bớt gánh nặng cho ngân sách nhà nước khi rủi ro lớn xảy ra.
  • C. Khuyến khích mọi người không cần tiết kiệm cá nhân.
  • D. Chỉ phục vụ cho những người có thu nhập cao.

Câu 27: So sánh giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm nhân thọ, điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu chi trả là gì?

  • A. BHXH chi trả khi người tham gia còn sống; BHNT chi trả khi người tham gia qua đời.
  • B. BHXH chi trả cho các rủi ro về tài sản; BHNT chi trả cho các rủi ro về sức khỏe.
  • C. BHXH chi trả theo lợi nhuận; BHNT chi trả theo quy định của Nhà nước.
  • D. BHXH chi trả theo các chế độ được quy định bởi pháp luật (hưu trí, ốm đau...); BHNT chi trả theo hợp đồng đã ký kết dựa trên rủi ro về tính mạng, sức khỏe con người.

Câu 28: Tại sao việc tham gia bảo hiểm y tế lại được coi là quyền lợi và trách nhiệm của mỗi công dân?

  • A. Là quyền lợi để được chăm sóc sức khỏe khi ốm đau, và là trách nhiệm đóng góp vào quỹ chung để chia sẻ rủi ro với cộng đồng.
  • B. Là quyền lợi được nhận tiền khi không đi khám bệnh, và trách nhiệm phải đi khám bệnh định kỳ.
  • C. Là quyền lợi được lựa chọn bệnh viện theo ý muốn, và trách nhiệm đóng phí cao hơn người khác.
  • D. Là quyền lợi được miễn phí khám chữa bệnh, và trách nhiệm phải cung cấp thông tin cá nhân đầy đủ.

Câu 29: Tình huống: Một người lao động bị mất việc làm do công ty giải thể. Người này đã tham gia BHXH bắt buộc và BHTN đầy đủ theo quy định. Phân tích xem người này có thể nhận được những hỗ trợ nào từ hệ thống bảo hiểm?

  • A. Chỉ nhận được tiền lương hưu từ BHXH.
  • B. Chỉ nhận được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh từ BHYT.
  • C. Có thể nhận trợ cấp thất nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm từ BHTN, đồng thời vẫn được hưởng BHYT nếu đáp ứng đủ điều kiện.
  • D. Không nhận được hỗ trợ nào vì đã mất việc.

Câu 30: Vai trò "góp phần ổn định ngân sách nhà nước" của bảo hiểm được thể hiện như thế nào?

  • A. Các công ty bảo hiểm nộp thuế lợi nhuận cao cho nhà nước.
  • B. Hệ thống bảo hiểm xã hội và y tế giúp giảm gánh nặng chi trực tiếp từ ngân sách cho các trường hợp ốm đau, tai nạn, thất nghiệp, hưu trí.
  • C. Người dân tham gia bảo hiểm không cần đóng thuế thu nhập cá nhân.
  • D. Quỹ bảo hiểm được sử dụng để bù đắp thâm hụt ngân sách nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo định nghĩa trong bài học, bảo hiểm được hiểu là một dịch vụ tài chính. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bảo hiểm với các dịch vụ tài chính khác như tiết kiệm hay đầu tư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia đóng một khoản tiền định kỳ gọi là phí bảo hiểm. Khoản phí này được sử dụng chủ yếu để làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Anh A làm việc tại một nhà máy và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh A không may bị tai nạn lao động dẫn đến thương tật. Chế độ bảo hiểm nào trong BHXH bắt buộc sẽ hỗ trợ anh A trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bà B đã về hưu và nhận lương hưu hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản lương hưu này thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chị C đang mang thai và chuẩn bị sinh con. Chị C có tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chế độ nào trong BHXH bắt buộc sẽ hỗ trợ chị C trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bảo hiểm y tế (BHYT) có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng. BHYT được thực hiện chủ yếu bởi chủ thể nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Em D là học sinh lớp 12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, em D thuộc nhóm đối tượng nào khi tham gia Bảo hiểm y tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ông E là người có công với cách mạng. Theo quy định, ông E thuộc nhóm đối tượng tham gia Bảo hiểm y tế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chị F làm việc cho một công ty và tham gia cả bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm y tế. Nếu chị F không may bị mất việc làm, chế độ bảo hiểm nào sẽ hỗ trợ chị một phần thu nhập trong thời gian tìm kiếm việc mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Mục đích chính của Bảo hiểm thất nghiệp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bảo hiểm thương mại khác với bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp ở điểm nào về mục tiêu hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Gia đình ông G mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình để phòng trường hợp hỏa hoạn hoặc thiên tai. Loại hình bảo hiểm này thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chị H mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo tài chính cho gia đình trong trường hợp chị gặp rủi ro về sức khỏe hoặc tử vong. Bảo hiểm nhân thọ thuộc loại hình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một công ty vận tải mua bảo hiểm cho các xe chở hàng của mình để phòng trường hợp xảy ra tai nạn gây thiệt hại cho hàng hóa của khách hàng. Đây là loại hình bảo hiểm thương mại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguồn hình thành quỹ giữa bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm thương mại (BHTM).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Em K là một trẻ em dưới 6 tuổi. Khi em K đi khám chữa bệnh tại cơ sở y tế đúng tuyến, chi phí khám chữa bệnh của em được chi trả từ nguồn nào theo quy định về BHYT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ông L là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Ông có nghĩa vụ đóng các loại bảo hiểm nào cho người lao động thuộc diện bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của bảo hiểm đối với nền kinh tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bà M tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Khác với BHXH bắt buộc, điểm đặc trưng nào trong việc đóng phí của BHXH tự nguyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Anh N làm nghề tự do và không thuộc đối tượng tham gia BHXH bắt buộc. Anh N muốn được hưởng chế độ hưu trí khi về già. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất cho anh N tham gia để đạt được mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc tham gia bảo hiểm đối với cá nhân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt về tính chất bắt buộc/tự nguyện giữa các loại hình bảo hiểm đã học.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế bắt buộc lại có sự tham gia đóng góp của cả người lao động, người sử dụng lao động và đôi khi cả Nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giả sử bạn là chủ một cửa hàng. Để phòng ngừa rủi ro cháy nổ có thể gây thiệt hại tài sản và hàng hóa, bạn nên tham gia loại hình bảo hiểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những vai trò xã hội quan trọng nhất của hệ thống bảo hiểm (bao gồm cả bảo hiểm nhà nước và thương mại) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So sánh giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm nhân thọ, điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu chi trả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao việc tham gia bảo hiểm y tế lại được coi là quyền lợi và trách nhiệm của mỗi công dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tình huống: Một người lao động bị mất việc làm do công ty giải thể. Người này đã tham gia BHXH bắt buộc và BHTN đầy đủ theo quy định. Phân tích xem người này có thể nhận được những hỗ trợ nào từ hệ thống bảo hiểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vai trò 'góp phần ổn định ngân sách nhà nước' của bảo hiểm được thể hiện như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 10: Công thức phân tử hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Gia đình ông An sở hữu một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Để phòng ngừa rủi ro cháy nổ có thể gây thiệt hại tài sản, ông An quyết định mua một loại hình bảo hiểm cho cửa hàng của mình. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất với mục đích của ông An?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm thương mại (Bảo hiểm tài sản)

Câu 2: Chị Mai là công nhân viên chức nhà nước. Hằng tháng, một phần tiền lương của chị được trích đóng vào quỹ bảo hiểm theo quy định của pháp luật lao động để đảm bảo quyền lợi khi về già hoặc không may gặp rủi ro về sức khỏe, tai nạn lao động. Loại hình bảo hiểm mà chị Mai đang tham gia là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • C. Bảo hiểm nhân thọ
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Câu 3: Ông Bình làm việc cho một công ty tư nhân. Sau 10 năm đóng bảo hiểm đầy đủ, ông không may bị công ty cắt giảm nhân sự do tái cấu trúc. Trong thời gian tìm việc mới, ông Bình có thể nhận được một khoản hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm. Khoản hỗ trợ này thuộc chế độ nào?

  • A. Chế độ ốm đau
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ thất nghiệp
  • D. Chế độ hưu trí

Câu 4: Mục đích chính của việc tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc là gì?

  • A. Tiết kiệm tiền để đầu tư sinh lời
  • B. Được hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh khi không may ốm đau, bệnh tật
  • C. Nhận lương hưu khi về già
  • D. Được bồi thường khi tài sản bị hư hỏng

Câu 5: Phân tích vai trò cốt lõi của bảo hiểm trong nền kinh tế và đời sống xã hội.

  • A. Chuyển giao và chia sẻ rủi ro, góp phần ổn định tài chính cho người tham gia và xã hội.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong cuộc sống.
  • C. Tạo ra lợi nhuận lớn cho tất cả những người tham gia bảo hiểm.
  • D. Chỉ bảo vệ tài sản vật chất, không liên quan đến sức khỏe hay tính mạng con người.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội là tự nguyện, còn bảo hiểm thương mại là bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội do doanh nghiệp cung cấp, bảo hiểm thương mại do Nhà nước cung cấp.
  • C. Bảo hiểm xã hội chủ yếu vì mục tiêu an sinh xã hội, không vì lợi nhuận; bảo hiểm thương mại hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận.
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ chi trả khi có tai nạn, bảo hiểm thương mại chỉ chi trả khi ốm đau.

Câu 7: Bà Lan là một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, bà vẫn muốn tham gia để được hưởng lương hưu khi về già. Bà Lan có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 8: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định con trai mình là người thụ hưởng. Nếu người tham gia bảo hiểm không may qua đời trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, ai sẽ là người nhận được quyền lợi bảo hiểm?

  • A. Người thụ hưởng (con trai)
  • B. Người tham gia bảo hiểm (dù đã qua đời)
  • C. Công ty bảo hiểm
  • D. Nhà nước

Câu 9: Anh Hùng đang lái xe ô tô và không may gây tai nạn làm hư hỏng tài sản của người khác. Nếu anh Hùng có mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ nào?

  • A. Sửa chữa xe cho anh Hùng.
  • B. Chi trả tiền bồi thường cho anh Hùng.
  • C. Chi trả tiền phạt cho anh Hùng.
  • D. Bồi thường thiệt hại về tài sản cho người bị tai nạn (người thứ ba) theo quy định.

Câu 10: Bảo hiểm nào sau đây không thuộc nhóm bảo hiểm xã hội?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Bảo hiểm tài sản
  • C. Bảo hiểm y tế (trong hệ thống an sinh xã hội)
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Câu 11: Một trong những nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm là "số đông bù đắp số ít". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Quỹ bảo hiểm được hình thành từ đóng góp của nhiều người để chi trả cho một số ít người không may gặp rủi ro.
  • B. Chỉ có số ít người gặp rủi ro mới được tham gia bảo hiểm.
  • C. Công ty bảo hiểm chỉ cần số ít khách hàng để hoạt động.
  • D. Số đông người tham gia bảo hiểm sẽ nhận được bồi thường nhiều hơn số ít.

Câu 12: Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội bắt buộc áp dụng cho đối tượng nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho lao động nam.
  • B. Chỉ áp dụng cho lao động nữ đã kết hôn.
  • C. Áp dụng cho cả lao động nam và lao động nữ đáp ứng điều kiện theo quy định (liên quan đến việc sinh con, nhận con nuôi, chăm sóc con ốm...).
  • D. Áp dụng cho mọi đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội, không phân biệt giới tính.

Câu 13: Khi nói về bảo hiểm, khái niệm "rủi ro" được hiểu là gì?

  • A. Việc chắc chắn sẽ xảy ra tổn thất.
  • B. Sự kiện không chắc chắn xảy ra nhưng nếu xảy ra sẽ gây ra tổn thất và được bảo hiểm bồi thường/chi trả.
  • C. Mọi khó khăn hay thử thách trong cuộc sống.
  • D. Khả năng thu được lợi nhuận cao.

Câu 14: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường có yếu tố tiết kiệm và đầu tư bên cạnh yếu tố bảo vệ?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm xe cơ giới bắt buộc

Câu 15: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ ngân sách nhà nước.
  • B. Chỉ từ đóng góp của người lao động.
  • C. Chỉ từ đóng góp của người sử dụng lao động.
  • D. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước (đối với một số đối tượng).

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất muốn mua bảo hiểm để đề phòng trường hợp hóa chất bị rò rỉ gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng xung quanh. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ cho công nhân.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm môi trường (một dạng bảo hiểm trách nhiệm dân sự).
  • C. Bảo hiểm y tế cho người dân xung quanh.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp cho công nhân.

Câu 17: Đối tượng nào sau đây không thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc có thể được ngân sách nhà nước hỗ trợ toàn bộ hoặc một phần mức đóng?

  • A. Người lao động làm việc theo hợp đồng tại doanh nghiệp.
  • B. Người thuộc hộ gia đình nghèo.
  • C. Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • D. Người có công với cách mạng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc bắt buộc tham gia một số loại hình bảo hiểm nhất định (ví dụ: BHYT, BHXH đối với người lao động có hợp đồng).

  • A. Chỉ nhằm tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • B. Hạn chế quyền tự do lựa chọn của người dân.
  • C. Đảm bảo mọi người đều phải đóng một mức phí như nhau bất kể thu nhập.
  • D. Tăng cường an sinh xã hội, đảm bảo sự chia sẻ rủi ro và hỗ trợ những người gặp khó khăn, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Câu 19: Trong hợp đồng bảo hiểm, "phí bảo hiểm" là gì?

  • A. Khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm đóng cho công ty bảo hiểm để được bảo vệ.
  • B. Khoản tiền mà công ty bảo hiểm bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • C. Lợi nhuận mà công ty bảo hiểm thu được.
  • D. Tổng số tiền bảo hiểm ghi trên hợp đồng.

Câu 20: Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ thu nhập bị mất hoặc giảm sút của người lao động khi bị ốm đau, phải nghỉ việc để điều trị?

  • A. Chế độ hưu trí
  • B. Chế độ ốm đau
  • C. Chế độ tử tuất
  • D. Chế độ thai sản

Câu 21: Một công ty bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Phi lợi nhuận, vì an sinh xã hội.
  • B. Ngân sách nhà nước đảm bảo toàn bộ chi phí.
  • C. Kinh doanh có mục tiêu lợi nhuận.
  • D. Chỉ phục vụ đối tượng thuộc diện ưu tiên của Nhà nước.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "sự kiện bảo hiểm" và "bồi thường/chi trả bảo hiểm".

  • A. Sự kiện bảo hiểm là điều kiện để phát sinh nghĩa vụ bồi thường/chi trả của công ty bảo hiểm.
  • B. Bồi thường bảo hiểm luôn xảy ra trước sự kiện bảo hiểm.
  • C. Sự kiện bảo hiểm và bồi thường bảo hiểm là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan.
  • D. Chỉ cần tham gia bảo hiểm là chắc chắn được bồi thường, không cần sự kiện bảo hiểm xảy ra.

Câu 23: Đối với bảo hiểm thất nghiệp, điều kiện để người lao động được hưởng chế độ là gì?

  • A. Chỉ cần đóng bảo hiểm thất nghiệp bất kỳ thời gian nào.
  • B. Chỉ cần bị mất việc làm.
  • C. Chỉ cần đăng ký tìm việc làm.
  • D. Đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, bao gồm thời gian đóng, tình trạng mất việc làm, đăng ký tìm việc...

Câu 24: Chị Hương là một bà mẹ đơn thân thuộc hộ nghèo. Con trai chị 4 tuổi. Theo quy định về bảo hiểm y tế bắt buộc, con trai chị Hương thuộc nhóm đối tượng nào và có thể được hỗ trợ mức đóng BHYT ra sao?

  • A. Nhóm người lao động, tự đóng phí.
  • B. Nhóm hộ gia đình cận nghèo, được hỗ trợ một phần.
  • C. Nhóm trẻ em dưới 6 tuổi và thuộc hộ nghèo, có thể được ngân sách nhà nước hỗ trợ toàn bộ.
  • D. Không thuộc đối tượng tham gia BHYT bắt buộc.

Câu 25: Anh Minh mua bảo hiểm cho chiếc xe máy của mình. Anh đã khóa xe cẩn thận nhưng vẫn bị kẻ gian bẻ khóa lấy trộm. Vụ trộm này có thể được công ty bảo hiểm bồi thường nếu anh Minh tham gia loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm vật chất xe (một dạng bảo hiểm tài sản/thương mại).
  • C. Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về quyền lợi giữa người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện có đầy đủ các chế độ (ốm đau, thai sản, TNLĐ, hưu trí, tử tuất) như bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc chỉ có chế độ hưu trí, tử tuất.
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện có nhiều chế độ hơn bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện hiện chỉ có 2 chế độ (hưu trí và tử tuất), còn bảo hiểm xã hội bắt buộc có 5 chế độ (ốm đau, thai sản, TNLĐ, hưu trí, tử tuất).

Câu 27: Khi một người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc, họ có thể được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • B. Chế độ thất nghiệp.
  • C. Chế độ thai sản.
  • D. Chế độ hưu trí ngay lập tức.

Câu 28: Một doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động theo quy định. Khoản đóng góp này thể hiện nguyên tắc nào của bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc lợi nhuận.
  • B. Nguyên tắc tự nguyện.
  • C. Nguyên tắc chia sẻ rủi ro trong cộng đồng (giữa người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước).
  • D. Nguyên tắc loại bỏ rủi ro.

Câu 29: So sánh vai trò của Nhà nước trong bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại.

  • A. Nhà nước trực tiếp cung cấp tất cả các loại hình bảo hiểm.
  • B. Nhà nước trực tiếp tổ chức và quản lý bảo hiểm xã hội, đồng thời quản lý, giám sát hoạt động của bảo hiểm thương mại.
  • C. Nhà nước chỉ tham gia vào bảo hiểm thương mại để đảm bảo lợi nhuận.
  • D. Nhà nước không có vai trò gì trong lĩnh vực bảo hiểm.

Câu 30: Chị Mai đi khám bệnh tại bệnh viện và xuất trình thẻ bảo hiểm y tế. Chi phí khám chữa bệnh của chị được quỹ bảo hiểm y tế chi trả một phần theo quy định. Tình huống này minh họa rõ nhất chức năng nào của bảo hiểm y tế?

  • A. Chia sẻ gánh nặng tài chính khi gặp rủi ro về sức khỏe.
  • B. Loại bỏ nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Tăng thu nhập cá nhân.
  • D. Đảm bảo có việc làm ổn định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Gia đình ông An sở hữu một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Để phòng ngừa rủi ro cháy nổ có thể gây thiệt hại tài sản, ông An quyết định mua một loại hình bảo hiểm cho cửa hàng của mình. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất với mục đích của ông An?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chị Mai là công nhân viên chức nhà nước. Hằng tháng, một phần tiền lương của chị được trích đóng vào quỹ bảo hiểm theo quy định của pháp luật lao động để đảm bảo quyền lợi khi về già hoặc không may gặp rủi ro về sức khỏe, tai nạn lao động. Loại hình bảo hiểm mà chị Mai đang tham gia là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ông Bình làm việc cho một công ty tư nhân. Sau 10 năm đóng bảo hiểm đầy đủ, ông không may bị công ty cắt giảm nhân sự do tái cấu trúc. Trong thời gian tìm việc mới, ông Bình có thể nhận được một khoản hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm. Khoản hỗ trợ này thuộc chế độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Mục đích chính của việc tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích vai trò cốt lõi của bảo hiểm trong nền kinh tế và đời sống xã hội.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bà Lan là một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, bà vẫn muốn tham gia để được hưởng lương hưu khi về già. Bà Lan có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định con trai mình là người thụ hưởng. Nếu người tham gia bảo hiểm không may qua đời trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, ai sẽ là người nhận được quyền lợi bảo hiểm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Anh Hùng đang lái xe ô tô và không may gây tai nạn làm hư hỏng tài sản của người khác. Nếu anh Hùng có mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bảo hiểm nào sau đây không thuộc nhóm bảo hiểm xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một trong những nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm là 'số đông bù đắp số ít'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội bắt buộc áp dụng cho đối tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi nói về bảo hiểm, khái niệm 'rủi ro' được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường có yếu tố tiết kiệm và đầu tư bên cạnh yếu tố bảo vệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất muốn mua bảo hiểm để đề phòng trường hợp hóa chất bị rò rỉ gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng xung quanh. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đối tượng nào sau đây *không* thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc có thể được ngân sách nhà nước hỗ trợ toàn bộ hoặc một phần mức đóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc bắt buộc tham gia một số loại hình bảo hiểm nhất định (ví dụ: BHYT, BHXH đối với người lao động có hợp đồng).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'phí bảo hiểm' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ thu nhập bị mất hoặc giảm sút của người lao động khi bị ốm đau, phải nghỉ việc để điều trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một công ty bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa 'sự kiện bảo hiểm' và 'bồi thường/chi trả bảo hiểm'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đối với bảo hiểm thất nghiệp, điều kiện để người lao động được hưởng chế độ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chị Hương là một bà mẹ đơn thân thuộc hộ nghèo. Con trai chị 4 tuổi. Theo quy định về bảo hiểm y tế bắt buộc, con trai chị Hương thuộc nhóm đối tượng nào và có thể được hỗ trợ mức đóng BHYT ra sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Anh Minh mua bảo hiểm cho chiếc xe máy của mình. Anh đã khóa xe cẩn thận nhưng vẫn bị kẻ gian bẻ khóa lấy trộm. Vụ trộm này có thể được công ty bảo hiểm bồi thường nếu anh Minh tham gia loại hình bảo hiểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về quyền lợi giữa người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi một người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc, họ có thể được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động theo quy định. Khoản đóng góp này thể hiện nguyên tắc nào của bảo hiểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: So sánh vai trò của Nhà nước trong bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Chị Mai đi khám bệnh tại bệnh viện và xuất trình thẻ bảo hiểm y tế. Chi phí khám chữa bệnh của chị được quỹ bảo hiểm y tế chi trả một phần theo quy định. Tình huống này minh họa rõ nhất chức năng nào của bảo hiểm y tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò "chia sẻ rủi ro" của bảo hiểm?

  • A. Một người mua bảo hiểm nhân thọ để tiết kiệm cho tương lai.
  • B. Một doanh nghiệp lắp đặt hệ thống báo cháy để giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.
  • C. Nhà nước ban hành quy định an toàn giao thông để giảm tai nạn.
  • D. Nhiều người cùng đóng phí bảo hiểm để quỹ bảo hiểm bồi thường cho một số ít người không may gặp sự cố.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm đảm bảo rằng người tham gia bảo hiểm không thể trục lợi từ việc gây ra tổn thất cho chính mình?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc thế quyền

Câu 3: Ông An là chủ một cửa hàng tạp hóa. Ông lo ngại về khả năng mất mát hàng hóa do trộm cắp hoặc hỏa hoạn. Loại hình bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất để ông An chuyển giao rủi ro này?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm tài sản
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Câu 4: Chị Bình là nhân viên văn phòng và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tháng trước, chị phải nghỉ việc ốm 5 ngày có xác nhận của bác sĩ. Chị Bình có thể được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm xã hội trong trường hợp này?

  • A. Chế độ ốm đau
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ hưu trí
  • D. Chế độ thất nghiệp

Câu 5: Bảo hiểm y tế bắt buộc ở Việt Nam hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Nguyên tắc lợi nhuận tối đa
  • B. Nguyên tắc cộng đồng và không vì lợi nhuận
  • C. Nguyên tắc tự nguyện đóng góp
  • D. Nguyên tắc thị trường cạnh tranh

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích hoạt động giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại.

  • A. Bảo hiểm xã hội nhằm mục đích lợi nhuận, còn bảo hiểm thương mại không vì lợi nhuận.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động, còn bảo hiểm thương mại dành cho mọi đối tượng.
  • C. Bảo hiểm xã hội do tư nhân quản lý, còn bảo hiểm thương mại do Nhà nước quản lý.
  • D. Bảo hiểm xã hội nhằm đảm bảo an sinh xã hội, còn bảo hiểm thương mại nhằm mục đích kinh doanh, tìm kiếm lợi nhuận.

Câu 7: Tại sao bảo hiểm được coi là một trong những trụ cột của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Vì bảo hiểm giúp Nhà nước thu được nguồn ngân sách lớn.
  • B. Vì bảo hiểm tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
  • C. Vì bảo hiểm giúp bù đắp tổn thất, giảm thiểu khó khăn tài chính cho cá nhân và gia đình khi gặp rủi ro.
  • D. Vì bảo hiểm thúc đẩy hoạt động đầu tư trên thị trường tài chính.

Câu 8: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Sự kiện nào sau đây được xem là sự kiện bảo hiểm để công ty bảo hiểm chi trả quyền lợi?

  • A. Người đó bị mất việc làm.
  • B. Người đó không may qua đời.
  • C. Người đó bị hỏng xe máy.
  • D. Người đó bị ốm nhẹ và đi khám bệnh.

Câu 9: Anh Minh làm việc tại một công ty và đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Nếu anh Minh bị mất việc làm không do lỗi của mình, anh ấy có thể nhận được hỗ trợ gì từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

  • A. Toàn bộ tiền lương của tháng cuối cùng.
  • B. Một khoản tiền không giới hạn thời gian.
  • C. Chi phí khám chữa bệnh tại bệnh viện.
  • D. Một phần thu nhập và hỗ trợ tìm kiếm việc làm.

Câu 10: Khi tham gia bảo hiểm tài sản, giá trị bồi thường tối đa mà người được bảo hiểm có thể nhận được thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế. Nguyên tắc nào của bảo hiểm chi phối điều này?

  • A. Nguyên tắc thế quyền
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc được Nhà nước đóng hoặc hỗ trợ mức đóng theo quy định?

  • A. Người thuộc hộ gia đình nghèo.
  • B. Người lao động có hợp đồng lao động.
  • C. Học sinh, sinh viên.
  • D. Người tự nguyện tham gia bảo hiểm y tế.

Câu 12: Một công ty bảo hiểm nhận được yêu cầu bồi thường từ khách hàng. Để quyết định có chi trả hay không, công ty cần xem xét yếu tố quan trọng nhất nào liên quan đến rủi ro?

  • A. Lịch sử đóng phí của khách hàng có đều đặn không.
  • B. Sự kiện xảy ra có thuộc phạm vi bảo hiểm và là rủi ro được bảo hiểm hay không.
  • C. Mức độ giàu có của khách hàng.
  • D. Thời gian khách hàng tham gia bảo hiểm.

Câu 13: So sánh bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện về tính chất tham gia.

  • A. Cả hai đều là hình thức tham gia bắt buộc đối với người lao động.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc là tự nguyện, bảo hiểm xã hội tự nguyện là bắt buộc.
  • C. Cả hai đều là hình thức tham gia tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm xã hội bắt buộc áp dụng cho nhóm đối tượng theo luật định, bảo hiểm xã hội tự nguyện áp dụng cho người không thuộc đối tượng bắt buộc và có nhu cầu.

Câu 14: Vai trò nào của bảo hiểm giúp cá nhân và gia đình ổn định tài chính sau khi gặp phải những rủi ro lớn như tai nạn, bệnh tật hiểm nghèo?

  • A. Bù đắp tổn thất, khắc phục hậu quả rủi ro.
  • B. Thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư.
  • C. Ngăn ngừa và hạn chế rủi ro.
  • D. Chia sẻ gánh nặng cho Nhà nước.

Câu 15: Ông Ba tham gia bảo hiểm cháy nổ cho ngôi nhà của mình. Không may, ngôi nhà bị cháy do chập điện. Sau khi công ty bảo hiểm bồi thường thiệt hại, nếu phát hiện ra người thứ ba (thợ điện) gây ra sự cố do lỗi, công ty bảo hiểm có quyền yêu cầu người thợ điện bồi hoàn khoản tiền đã trả cho ông Ba. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc bồi thường
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • C. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • D. Nguyên tắc thế quyền

Câu 16: Bảo hiểm thất nghiệp có ý nghĩa xã hội quan trọng nào sau đây?

  • A. Giúp người lao động trở nên giàu có hơn.
  • B. Góp phần ổn định đời sống người lao động khi mất việc, duy trì trật tự xã hội.
  • C. Khuyến khích người lao động nghỉ việc thường xuyên.
  • D. Bắt buộc mọi công dân phải đóng góp dù có việc làm hay không.

Câu 17: Tại sao việc kê khai thông tin trung thực khi tham gia bảo hiểm là rất quan trọng?

  • A. Để công ty bảo hiểm có thể thu phí cao hơn.
  • B. Để người tham gia bảo hiểm nhận được nhiều quà khuyến mãi.
  • C. Để công ty bảo hiểm đánh giá đúng mức độ rủi ro và xác định mức phí, đồng thời đảm bảo quyền lợi khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • D. Để việc giải quyết bồi thường diễn ra nhanh chóng mà không cần kiểm tra.

Câu 18: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc nhóm bảo hiểm phi nhân thọ?

  • A. Bảo hiểm xe cơ giới.
  • B. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm sinh mạng.
  • D. Bảo hiểm liên kết đầu tư.

Câu 19: Phân tích trường hợp nào sau đây không thể tham gia bảo hiểm y tế theo diện bắt buộc?

  • A. Cán bộ, công chức, viên chức.
  • B. Người hưởng lương hưu, trợ cấp mất sức lao động hàng tháng.
  • C. Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • D. Người nước ngoài đến Việt Nam du lịch ngắn ngày.

Câu 20: Vai trò nào của bảo hiểm giúp huy động nguồn vốn lớn nhàn rỗi trong xã hội để đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế?

  • A. Ngăn ngừa và hạn chế rủi ro.
  • B. Thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư.
  • C. Bù đắp tổn thất.
  • D. Quản lý rủi ro cá nhân.

Câu 21: Một người có tài sản (ví dụ: ngôi nhà) bị thiệt hại do sự kiện được bảo hiểm. Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người đó. Mức bồi thường này không vượt quá giá trị tài sản tại thời điểm xảy ra sự kiện và cũng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bồi thường
  • B. Nguyên tắc thế quyền
  • C. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Câu 22: Đối tượng nào sau đây có "quyền lợi có thể được bảo hiểm" đối với một chiếc xe ô tô?

  • A. Một người bạn thân của chủ xe.
  • B. Người đi đường ngẫu nhiên nhìn thấy chiếc xe.
  • C. Chủ sở hữu hợp pháp của chiếc xe.
  • D. Một người hàng xóm không liên quan đến chiếc xe.

Câu 23: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới nhằm mục đích gì?

  • A. Bồi thường thiệt hại cho chính chủ xe.
  • B. Bảo vệ chiếc xe khỏi bị hư hỏng.
  • C. Đảm bảo chủ xe không bao giờ gây tai nạn.
  • D. Bồi thường thiệt hại do xe gây ra cho người thứ ba (người bị tai nạn, tài sản của người khác).

Câu 24: Phân tích tại sao bảo hiểm không thể "loại bỏ" hoàn toàn rủi ro, mà chỉ giúp "quản lý" và "chuyển giao" rủi ro?

  • A. Bảo hiểm không ngăn cản rủi ro xảy ra, mà chỉ xử lý hậu quả tài chính khi rủi ro xảy ra.
  • B. Bảo hiểm chỉ áp dụng cho một số loại rủi ro nhất định.
  • C. Phí bảo hiểm quá đắt nên không ai có thể tham gia.
  • D. Các công ty bảo hiểm không đủ năng lực để quản lý tất cả các loại rủi ro.

Câu 25: Chế độ hưu trí trong bảo hiểm xã hội bắt buộc đảm bảo điều gì cho người lao động khi về già?

  • A. Được nhận một khoản tiền lớn một lần duy nhất.
  • B. Được nhận lương hưu hàng tháng dựa trên thời gian và mức đóng góp.
  • C. Được Nhà nước cấp nhà ở miễn phí.
  • D. Được hỗ trợ toàn bộ chi phí y tế không giới hạn.

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro có thể được bảo hiểm theo nguyên tắc "rủi ro ngẫu nhiên"?

  • A. Thiệt hại do hao mòn tự nhiên của tài sản.
  • B. Tổn thất do cố ý gây ra để đòi bồi thường.
  • C. Ngôi nhà bị sét đánh gây cháy.
  • D. Lợi nhuận giảm sút do cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tham gia bảo hiểm y tế đối với cá nhân và cộng đồng.

  • A. Chỉ có lợi cho người thường xuyên bị ốm.
  • B. Chỉ là hình thức đóng thuế cho Nhà nước.
  • C. Chỉ giúp giảm tải cho các bệnh viện công.
  • D. Giúp cá nhân giảm gánh nặng chi phí y tế khi ốm đau, bệnh tật, đồng thời góp phần tạo nguồn tài chính cho hệ thống y tế cộng đồng.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là điều kiện để một sự kiện được coi là "sự kiện bảo hiểm" và được công ty bảo hiểm xem xét bồi thường/chi trả?

  • A. Sự kiện đó phải do lỗi của người được bảo hiểm.
  • B. Sự kiện đó phải là rủi ro đã được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm và thực tế xảy ra.
  • C. Sự kiện đó phải mang lại lợi ích cho công ty bảo hiểm.
  • D. Sự kiện đó phải xảy ra vào ban đêm.

Câu 29: So sánh bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ về đối tượng được bảo hiểm.

  • A. Bảo hiểm nhân thọ liên quan đến tính mạng, sức khỏe con người; bảo hiểm phi nhân thọ liên quan đến tài sản, trách nhiệm dân sự.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ chỉ dành cho người già; bảo hiểm phi nhân thọ dành cho người trẻ.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ là bắt buộc; bảo hiểm phi nhân thọ là tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn ngắn; bảo hiểm phi nhân thọ có thời hạn dài.

Câu 30: Một doanh nghiệp tham gia bảo hiểm tài sản cho nhà xưởng. Sau khi nhà xưởng bị hư hại do bão, công ty bảo hiểm đã bồi thường. Số tiền bồi thường này giúp doanh nghiệp nhanh chóng khôi phục sản xuất. Điều này thể hiện vai trò nào của bảo hiểm đối với nền kinh tế?

  • A. Góp phần tăng cường cạnh tranh.
  • B. Tạo ra nguồn thu nhập cho Nhà nước.
  • C. Giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp.
  • D. Góp phần ổn định sản xuất, kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò 'chia sẻ rủi ro' của bảo hiểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm đảm bảo rằng người tham gia bảo hiểm không thể trục lợi từ việc gây ra tổn thất cho chính mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ông An là chủ một cửa hàng tạp hóa. Ông lo ngại về khả năng mất mát hàng hóa do trộm cắp hoặc hỏa hoạn. Loại hình bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất để ông An chuyển giao rủi ro này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chị Bình là nhân viên văn phòng và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tháng trước, chị phải nghỉ việc ốm 5 ngày có xác nhận của bác sĩ. Chị Bình có thể được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm xã hội trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bảo hiểm y tế bắt buộc ở Việt Nam hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích hoạt động giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tại sao bảo hiểm được coi là một trong những trụ cột của hệ thống an sinh xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Sự kiện nào sau đây được xem là sự kiện bảo hiểm để công ty bảo hiểm chi trả quyền lợi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Anh Minh làm việc tại một công ty và đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Nếu anh Minh bị mất việc làm không do lỗi của mình, anh ấy có thể nhận được hỗ trợ gì từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi tham gia bảo hiểm tài sản, giá trị bồi thường tối đa mà người được bảo hiểm có thể nhận được thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế. Nguyên tắc nào của bảo hiểm chi phối điều này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc được Nhà nước đóng hoặc hỗ trợ mức đóng theo quy định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một công ty bảo hiểm nhận được yêu cầu bồi thường từ khách hàng. Để quyết định có chi trả hay không, công ty cần xem xét yếu tố quan trọng nhất nào liên quan đến rủi ro?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: So sánh bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện về tính chất tham gia.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vai trò nào của bảo hiểm giúp cá nhân và gia đình ổn định tài chính sau khi gặp phải những rủi ro lớn như tai nạn, bệnh tật hiểm nghèo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ông Ba tham gia bảo hiểm cháy nổ cho ngôi nhà của mình. Không may, ngôi nhà bị cháy do chập điện. Sau khi công ty bảo hiểm bồi thường thiệt hại, nếu phát hiện ra người thứ ba (thợ điện) gây ra sự cố do lỗi, công ty bảo hiểm có quyền yêu cầu người thợ điện bồi hoàn khoản tiền đã trả cho ông Ba. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Bảo hiểm thất nghiệp có ý nghĩa xã hội quan trọng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao việc kê khai thông tin trung thực khi tham gia bảo hiểm là rất quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc nhóm bảo hiểm phi nhân thọ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích trường hợp nào sau đây không thể tham gia bảo hiểm y tế theo diện bắt buộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vai trò nào của bảo hiểm giúp huy động nguồn vốn lớn nhàn rỗi trong xã hội để đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một người có tài sản (ví dụ: ngôi nhà) bị thiệt hại do sự kiện được bảo hiểm. Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người đó. Mức bồi thường này không vượt quá giá trị tài sản tại thời điểm xảy ra sự kiện và cũng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đối tượng nào sau đây có 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' đối với một chiếc xe ô tô?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích tại sao bảo hiểm không thể 'loại bỏ' hoàn toàn rủi ro, mà chỉ giúp 'quản lý' và 'chuyển giao' rủi ro?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Chế độ hưu trí trong bảo hiểm xã hội bắt buộc đảm bảo điều gì cho người lao động khi về già?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro có thể được bảo hiểm theo nguyên tắc 'rủi ro ngẫu nhiên'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tham gia bảo hiểm y tế đối với cá nhân và cộng đồng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là điều kiện để một sự kiện được coi là 'sự kiện bảo hiểm' và được công ty bảo hiểm xem xét bồi thường/chi trả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: So sánh bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ về đối tượng được bảo hiểm.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một doanh nghiệp tham gia bảo hiểm tài sản cho nhà xưởng. Sau khi nhà xưởng bị hư hại do bão, công ty bảo hiểm đã bồi thường. Số tiền bồi thường này giúp doanh nghiệp nhanh chóng khôi phục sản xuất. Điều này thể hiện vai trò nào của bảo hiểm đối với nền kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chị A đang làm việc tại một công ty may và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, chị A bị ốm phải nghỉ việc và điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội, chị A có thể được hưởng chế độ nào dưới đây?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ tử tuất.

Câu 2: Anh B là một lao động tự do, không có hợp đồng lao động với doanh nghiệp nào. Anh B muốn tham gia một loại hình bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội, anh B nên tham gia loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 3: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng bản chất của bảo hiểm như một cơ chế chuyển giao và chia sẻ rủi ro?

  • A. Là hình thức tiết kiệm bắt buộc do Nhà nước quản lý.
  • B. Là dịch vụ tài chính mà người tham gia đóng phí để được bồi thường/chi trả khi rủi ro xảy ra.
  • C. Là quỹ dự phòng khẩn cấp của cá nhân và tổ chức.
  • D. Là công cụ đầu tư sinh lời nhằm gia tăng tài sản.

Câu 4: Trong hệ thống bảo hiểm ở Việt Nam, loại hình nào dưới đây không thuộc nhóm bảo hiểm xã hội (bao gồm bắt buộc và tự nguyện)?

  • A. Bảo hiểm hưu trí.
  • B. Bảo hiểm ốm đau.
  • C. Bảo hiểm tử tuất.
  • D. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.

Câu 5: Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc nhằm mục đích bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ bị mất việc làm?

  • A. Chế độ thai sản.
  • B. Chế độ thất nghiệp.
  • C. Chế độ tai nạn lao động.
  • D. Chế độ hưu trí.

Câu 6: Anh C làm việc tại một công ty và tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Gần đây, anh C phải nhập viện điều trị bệnh viêm phổi. Chi phí khám chữa bệnh của anh C sẽ được quỹ bảo hiểm y tế chi trả theo quy định. Tình huống này thể hiện chức năng nào của bảo hiểm y tế?

  • A. Chia sẻ gánh nặng tài chính khi rủi ro về sức khỏe xảy ra.
  • B. Đầu tư sinh lời cho người tham gia.
  • C. Bảo đảm việc làm cho người lao động.
  • D. Hỗ trợ chi phí học tập cho con cái.

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động, còn bảo hiểm thương mại dành cho mọi đối tượng.
  • B. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước quản lý, còn bảo hiểm thương mại do tư nhân quản lý.
  • C. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, còn bảo hiểm thương mại là tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm xã hội hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, còn bảo hiểm thương mại hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận.

Câu 8: Gia đình ông D thuộc diện hộ nghèo theo quy định của Nhà nước. Các thành viên trong gia đình ông D sẽ được tham gia loại hình bảo hiểm nào dưới đây và do ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng?

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 9: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Sau một thời gian nhất định, người này không may qua đời. Công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả một khoản tiền cho người thụ hưởng theo hợp đồng. Tình huống này thể hiện chức năng nào của bảo hiểm nhân thọ?

  • A. Bảo vệ tài sản khỏi rủi ro.
  • B. Hỗ trợ chi phí y tế.
  • C. Bảo vệ tài chính cho gia đình khi người trụ cột gặp rủi ro tử vong.
  • D. Bù đắp thu nhập khi thất nghiệp.

Câu 10: Doanh nghiệp E hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hóa chất, tiềm ẩn nhiều rủi ro về cháy nổ. Để giảm thiểu gánh nặng tài chính nếu sự cố xảy ra, doanh nghiệp E nên ưu tiên tham gia loại hình bảo hiểm nào dưới đây?

  • A. Bảo hiểm tài sản (ví dụ: bảo hiểm cháy nổ).
  • B. Bảo hiểm nhân thọ cho người lao động.
  • C. Bảo hiểm y tế cho người lao động.

Câu 11: Phát biểu nào dưới đây không phản ánh đúng vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế và đời sống xã hội?

  • A. Góp phần ổn định tài chính cá nhân, tổ chức khi gặp rủi ro.
  • B. Tạo nguồn vốn huy động cho đầu tư phát triển kinh tế.
  • C. Thúc đẩy hoạt động phòng ngừa, hạn chế rủi ro.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong cuộc sống.

Câu 12: Một người bị tai nạn giao thông khi đang trên đường đi làm và phải nằm viện điều trị. Chi phí điều trị này có thể được chi trả bởi quỹ bảo hiểm nào nếu người đó tham gia đầy đủ theo quy định?

  • A. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Quỹ bảo hiểm y tế.
  • D. Quỹ bảo hiểm hưu trí.

Câu 13: Anh F là chủ một cửa hàng nhỏ, thuê 2 nhân viên làm việc. Theo quy định của pháp luật, anh F có trách nhiệm tham gia loại hình bảo hiểm nào dưới đây cho nhân viên của mình?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế bắt buộc, bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chỉ cần tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Chỉ cần tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • D. Không bắt buộc tham gia loại hình bảo hiểm nào vì là cửa hàng nhỏ.

Câu 14: Chị G vừa sinh con và được nghỉ việc theo chế độ thai sản. Khoản tiền mà chị G nhận được trong thời gian nghỉ này là từ quỹ bảo hiểm nào?

  • A. Quỹ bảo hiểm xã hội.
  • B. Quỹ bảo hiểm y tế.
  • C. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Quỹ bảo hiểm nhân thọ.

Câu 15: Mục đích chính của bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới là gì?

  • A. Bồi thường thiệt hại cho chính chủ xe khi xảy ra tai nạn.
  • B. Bảo vệ tài sản của chủ xe khỏi bị hư hỏng.
  • C. Chi trả chi phí khám chữa bệnh cho chủ xe.
  • D. Bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba do xe gây ra.

Câu 16: Phân tích tình huống: Một công ty bảo hiểm thương mại đang xem xét bán sản phẩm bảo hiểm rủi ro thiên tai cho các doanh nghiệp ở khu vực thường xuyên xảy ra lũ lụt. Để đảm bảo khả năng chi trả, công ty cần tính toán mức phí bảo hiểm và dự trữ quỹ bồi thường dựa trên xác suất và mức độ thiệt hại dự kiến. Điều này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của bảo hiểm thương mại?

  • A. Nguyên tắc chia sẻ rủi ro.
  • B. Nguyên tắc cân bằng giữa phí bảo hiểm và trách nhiệm bồi thường.
  • C. Nguyên tắc không vì lợi nhuận.
  • D. Nguyên tắc bắt buộc tham gia.

Câu 17: Anh H đang làm việc tại một doanh nghiệp và đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được 15 năm. Anh H bị tai nạn lao động dẫn đến suy giảm khả năng lao động 61%. Theo quy định, anh H có thể được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Lương hưu.
  • C. Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chế độ thai sản.

Câu 18: Chị K là một sinh viên mới tốt nghiệp, chưa tìm được việc làm. Chị K có thể tham gia loại hình bảo hiểm y tế nào để được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc theo diện người lao động.
  • B. Bảo hiểm y tế theo diện hộ gia đình.
  • C. Bảo hiểm y tế bắt buộc theo diện người có công.
  • D. Bảo hiểm y tế bắt buộc theo diện trẻ em dưới 6 tuổi.

Câu 19: Quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước (đối với một số nhóm đối tượng).
  • B. Lợi nhuận thu được từ hoạt động đầu tư của các công ty bảo hiểm.
  • C. Tiền thu từ các loại thuế và phí của Nhà nước.
  • D. Vốn góp ban đầu của các doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 20: Anh M làm việc tại một doanh nghiệp đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau 25 năm đóng bảo hiểm và đủ tuổi theo quy định, anh M nghỉ hưu. Khoản tiền lương hưu hàng tháng mà anh M nhận được là từ quỹ bảo hiểm nào?

  • A. Quỹ bảo hiểm xã hội.
  • B. Quỹ bảo hiểm y tế.
  • C. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Quỹ bảo hiểm nhân thọ.

Câu 21: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, nhận định nào sau đây là sai?

  • A. Bảo hiểm xã hội mang tính cộng đồng, còn bảo hiểm thương mại mang tính kinh doanh.
  • B. Mức đóng và chế độ hưởng của bảo hiểm xã hội được quy định bởi pháp luật, còn bảo hiểm thương mại dựa trên thỏa thuận trong hợp đồng.
  • C. Cả hai loại hình bảo hiểm đều hoạt động chủ yếu vì mục tiêu lợi nhuận tối đa.
  • D. Bảo hiểm xã hội hướng tới bảo vệ người lao động và các đối tượng yếu thế, còn bảo hiểm thương mại đa dạng đối tượng và rủi ro được bảo hiểm.

Câu 22: Tình huống nào dưới đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của bảo hiểm xã hội bắt buộc?

  • A. Người lao động bị ốm đau, tai nạn lao động.
  • B. Người lao động nữ sinh con.
  • C. Người lao động hết tuổi lao động và nghỉ hưu.
  • D. Xe ô tô của doanh nghiệp bị hư hỏng do va chạm.

Câu 23: Chị N là một công chức nhà nước. Ngoài bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế bắt buộc, chị N còn mua thêm một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để tích lũy cho tương lai và bảo vệ gia đình. Việc chị N mua bảo hiểm nhân thọ thể hiện hình thức tham gia bảo hiểm nào?

  • A. Tham gia bảo hiểm bắt buộc.
  • B. Tham gia bảo hiểm tự nguyện.
  • C. Tham gia bảo hiểm y tế.
  • D. Tham gia bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 24: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của bảo hiểm là "số đông bù đắp số ít". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ có số ít người gặp rủi ro được nhận bồi thường.
  • B. Số đông người tham gia bảo hiểm sẽ đóng góp ít phí hơn số ít người tham gia.
  • C. Quỹ bảo hiểm được hình thành từ đóng góp của số đông người tham gia để bù đắp thiệt hại cho số ít người gặp rủi ro.
  • D. Chỉ những người có thu nhập cao mới có thể tham gia bảo hiểm.

Câu 25: Anh P đang làm việc tại một doanh nghiệp và tham gia đầy đủ các loại hình bảo hiểm bắt buộc. Gần đây, do tái cấu trúc, doanh nghiệp phải cắt giảm nhân sự và anh P bị mất việc làm. Anh P có thể được hưởng chế độ nào để bù đắp một phần thu nhập trong thời gian tìm việc mới?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ thất nghiệp.

Câu 26: Bà Q năm nay 70 tuổi, không có lương hưu từ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Bà Q có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để có lương hưu hoặc trợ cấp khi về già?

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm y tế bắt buộc.

Câu 27: Tình huống nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò phòng ngừa và hạn chế rủi ro của bảo hiểm?

  • A. Công ty bảo hiểm trả tiền bồi thường khi xe bị tai nạn.
  • B. Công ty bảo hiểm đưa ra các khuyến cáo về an toàn lao động và hỗ trợ lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy cho doanh nghiệp được bảo hiểm.
  • C. Quỹ bảo hiểm y tế chi trả tiền thuốc men cho người bệnh.
  • D. Người tham gia bảo hiểm nhân thọ nhận được tiền đáo hạn hợp đồng.

Câu 28: Đối tượng nào dưới đây thuộc diện tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc do ngân sách nhà nước đóng hoặc hỗ trợ mức đóng?

  • A. Giám đốc một doanh nghiệp lớn.
  • B. Người lao động có hợp đồng lao động.
  • C. Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • D. Chủ hộ kinh doanh cá thể có thu nhập cao.

Câu 29: Phân tích: Một công ty bảo hiểm thương mại đang xem xét chi trả bồi thường cho một vụ cháy nhà kho của khách hàng. Theo hợp đồng, công ty sẽ bồi thường thiệt hại thực tế nhưng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Điều này dựa trên nguyên tắc nào của bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc bồi thường (không làm giàu từ bảo hiểm).
  • B. Nguyên tắc số đông bù số ít.
  • C. Nguyên tắc bắt buộc tham gia.
  • D. Nguyên tắc tiết kiệm.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về bảo hiểm là đúng?

  • A. Bảo hiểm chỉ mang lại lợi ích cho người tham gia khi rủi ro xảy ra.
  • B. Bảo hiểm giúp người tham gia chuyển giao rủi ro tài chính cho người khác (tổ chức bảo hiểm).
  • C. Tham gia bảo hiểm là cách chắc chắn để kiếm lợi nhuận.
  • D. Tất cả các loại hình bảo hiểm đều mang tính bắt buộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Chị A đang làm việc tại một công ty may và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, chị A bị ốm phải nghỉ việc và điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội, chị A có thể được hưởng chế độ nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Anh B là một lao động tự do, không có hợp đồng lao động với doanh nghiệp nào. Anh B muốn tham gia một loại hình bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội, anh B nên tham gia loại hình bảo hiểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng bản chất của bảo hiểm như một cơ chế chuyển giao và chia sẻ rủi ro?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong hệ thống bảo hiểm ở Việt Nam, loại hình nào dưới đây *không* thuộc nhóm bảo hiểm xã hội (bao gồm bắt buộc và tự nguyện)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc nhằm mục đích bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ bị mất việc làm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Anh C làm việc tại một công ty và tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Gần đây, anh C phải nhập viện điều trị bệnh viêm phổi. Chi phí khám chữa bệnh của anh C sẽ được quỹ bảo hiểm y tế chi trả theo quy định. Tình huống này thể hiện chức năng nào của bảo hiểm y tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Gia đình ông D thuộc diện hộ nghèo theo quy định của Nhà nước. Các thành viên trong gia đình ông D sẽ được tham gia loại hình bảo hiểm nào dưới đây và do ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Sau một thời gian nhất định, người này không may qua đời. Công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả một khoản tiền cho người thụ hưởng theo hợp đồng. Tình huống này thể hiện chức năng nào của bảo hiểm nhân thọ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Doanh nghiệp E hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hóa chất, tiềm ẩn nhiều rủi ro về cháy nổ. Để giảm thiểu gánh nặng tài chính nếu sự cố xảy ra, doanh nghiệp E nên ưu tiên tham gia loại hình bảo hiểm nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phát biểu nào dưới đây *không* phản ánh đúng vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế và đời sống xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một người bị tai nạn giao thông khi đang trên đường đi làm và phải nằm viện điều trị. Chi phí điều trị này có thể được chi trả bởi quỹ bảo hiểm nào nếu người đó tham gia đầy đủ theo quy định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Anh F là chủ một cửa hàng nhỏ, thuê 2 nhân viên làm việc. Theo quy định của pháp luật, anh F có trách nhiệm tham gia loại hình bảo hiểm nào dưới đây cho nhân viên của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chị G vừa sinh con và được nghỉ việc theo chế độ thai sản. Khoản tiền mà chị G nhận được trong thời gian nghỉ này là từ quỹ bảo hiểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mục đích chính của bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích tình huống: Một công ty bảo hiểm thương mại đang xem xét bán sản phẩm bảo hiểm rủi ro thiên tai cho các doanh nghiệp ở khu vực thường xuyên xảy ra lũ lụt. Để đảm bảo khả năng chi trả, công ty cần tính toán mức phí bảo hiểm và dự trữ quỹ bồi thường dựa trên xác suất và mức độ thiệt hại dự kiến. Điều này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của bảo hiểm thương mại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Anh H đang làm việc tại một doanh nghiệp và đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được 15 năm. Anh H bị tai nạn lao động dẫn đến suy giảm khả năng lao động 61%. Theo quy định, anh H có thể được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chị K là một sinh viên mới tốt nghiệp, chưa tìm được việc làm. Chị K có thể tham gia loại hình bảo hiểm y tế nào để được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Anh M làm việc tại một doanh nghiệp đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau 25 năm đóng bảo hiểm và đủ tuổi theo quy định, anh M nghỉ hưu. Khoản tiền lương hưu hàng tháng mà anh M nhận được là từ quỹ bảo hiểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, nhận định nào sau đây là *sai*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tình huống nào dưới đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của bảo hiểm xã hội bắt buộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chị N là một công chức nhà nước. Ngoài bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế bắt buộc, chị N còn mua thêm một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để tích lũy cho tương lai và bảo vệ gia đình. Việc chị N mua bảo hiểm nhân thọ thể hiện hình thức tham gia bảo hiểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của bảo hiểm là 'số đông bù đắp số ít'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Anh P đang làm việc tại một doanh nghiệp và tham gia đầy đủ các loại hình bảo hiểm bắt buộc. Gần đây, do tái cấu trúc, doanh nghiệp phải cắt giảm nhân sự và anh P bị mất việc làm. Anh P có thể được hưởng chế độ nào để bù đắp một phần thu nhập trong thời gian tìm việc mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bà Q năm nay 70 tuổi, không có lương hưu từ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Bà Q có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để có lương hưu hoặc trợ cấp khi về già?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tình huống nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò phòng ngừa và hạn chế rủi ro của bảo hiểm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đối tượng nào dưới đây thuộc diện tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc do ngân sách nhà nước đóng hoặc hỗ trợ mức đóng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích: Một công ty bảo hiểm thương mại đang xem xét chi trả bồi thường cho một vụ cháy nhà kho của khách hàng. Theo hợp đồng, công ty sẽ bồi thường thiệt hại thực tế nhưng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Điều này dựa trên nguyên tắc nào của bảo hiểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận định nào sau đây về bảo hiểm là đúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bảo hiểm là một dịch vụ tài chính thông qua đó người tham gia bảo hiểm đóng phí cho bên cung cấp dịch vụ để được bồi thường/chi trả khi rủi ro hoặc sự kiện bảo hiểm xảy ra. Khái niệm này thể hiện rõ nhất chức năng nào sau đây của bảo hiểm?

  • A. Huy động vốn đầu tư
  • B. Chuyển giao rủi ro tài chính
  • C. Tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • D. Ngăn chặn rủi ro xảy ra

Câu 2: Ông A là công nhân viên chức nhà nước đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được 30 năm. Khi đủ tuổi theo quy định, ông A sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ ốm đau
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ hưu trí
  • D. Chế độ tai nạn lao động

Câu 3: Chị B làm việc cho một công ty tư nhân và không may bị sa thải do công ty gặp khó khăn trong sản xuất. Chị B đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ theo quy định. Chị B có thể nhận được sự hỗ trợ nào từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm/học nghề
  • B. Lương hưu hàng tháng vĩnh viễn
  • C. Chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh
  • D. Tiền bồi thường cho việc mất việc

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về mục đích hoạt động giữa bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm thương mại (BHTM) là gì?

  • A. BHXH nhằm mục tiêu lợi nhuận, BHTM nhằm mục tiêu an sinh xã hội.
  • B. BHXH nhằm mục tiêu an sinh xã hội, BHTM nhằm mục tiêu lợi nhuận.
  • C. BHXH bảo vệ tài sản, BHTM bảo vệ con người.
  • D. BHXH do tư nhân tổ chức, BHTM do Nhà nước tổ chức.

Câu 5: Một học sinh lớp 11 bị tai nạn giao thông và phải nhập viện điều trị. Chi phí khám chữa bệnh của em sẽ được hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ bởi loại hình bảo hiểm nào mà học sinh thường tham gia?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm y tế
  • D. Bảo hiểm nhân thọ

Câu 6: Bà C là người cao tuổi thuộc diện được hưởng trợ cấp bảo trợ xã hội hàng tháng theo quy định của Nhà nước. Khi tham gia BHYT bắt buộc, bà C có khả năng được hưởng quyền lợi gì về phí đóng?

  • A. Được ngân sách nhà nước đóng toàn bộ phí BHYT.
  • B. Phải tự đóng toàn bộ phí BHYT như người lao động.
  • C. Được ngân sách nhà nước hỗ trợ 50% phí BHYT.
  • D. Không thuộc đối tượng tham gia BHYT bắt buộc.

Câu 7: Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, nếu người được bảo hiểm cố ý gây ra thiệt hại cho tài sản để đòi tiền bảo hiểm, hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong hoạt động bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc bồi thường
  • B. Nguyên tắc thế quyền
  • C. Nguyên tắc khoán
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (thiện chí tối đa)

Câu 8: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại phi nhân thọ quy định rằng số tiền bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế và không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận?

  • A. Nguyên tắc bồi thường
  • B. Nguyên tắc thế quyền
  • C. Nguyên tắc khoán
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Câu 9: Chức năng nào của bảo hiểm thể hiện việc tập hợp nguồn lực tài chính từ nhiều người tham gia để bù đắp cho số ít người gặp rủi ro, qua đó giảm bớt gánh nặng tài chính cho từng cá nhân khi rủi ro xảy ra?

  • A. Ngăn ngừa rủi ro
  • B. Chia sẻ rủi ro
  • C. Tạo lợi nhuận
  • D. Quản lý rủi ro

Câu 10: Một người mua bảo hiểm nhân thọ với mục đích khi người đó qua đời, gia đình sẽ nhận được một khoản tiền để trang trải cuộc sống. Đây là một ví dụ về loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm thương mại (Bảo hiểm nhân thọ)

Câu 11: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cho nhà xưởng và kho hàng của mình để phòng ngừa thiệt hại do cháy nổ, lũ lụt. Đây là loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm tài sản (thuộc BHTM phi nhân thọ)
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Câu 12: Anh D lái xe ô tô gây tai nạn làm hư hỏng nghiêm trọng xe của người khác. Nếu anh D có tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho thiệt hại nào?

  • A. Thiệt hại đối với xe của anh D
  • B. Thiệt hại đối với xe của người bị nạn (bên thứ ba)
  • C. Tiền phạt vi phạm hành chính của anh D
  • D. Tất cả các loại thiệt hại phát sinh từ vụ tai nạn

Câu 13:

  • A. Sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định, khi xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường/chi trả.
  • B. Bất kỳ sự kiện nào gây thiệt hại cho người tham gia bảo hiểm.
  • C. Hành vi cố ý gây thiệt hại của người tham gia bảo hiểm.
  • D. Sự kiện được ghi trong hợp đồng bảo hiểm nhưng chưa chắc được bồi thường.

Câu 14: Loại rủi ro nào sau đây thường không được bảo hiểm thương mại chấp nhận bảo hiểm hoặc chi trả bồi thường?

  • A. Rủi ro cháy nổ do chập điện ngẫu nhiên.
  • B. Rủi ro tai nạn giao thông.
  • C. Rủi ro thiệt hại do hành vi cố ý của người được bảo hiểm nhằm trục lợi bảo hiểm.
  • D. Rủi ro bệnh tật thông thường.

Câu 15: Nguồn hình thành chủ yếu của quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc đến từ đâu?

  • A. Sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
  • B. Chỉ từ phí đóng của người lao động.
  • C. Chỉ từ lợi nhuận của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • D. Chỉ từ ngân sách nhà nước cấp hàng năm.

Câu 16: Hệ thống bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp đóng vai trò trụ cột trong hệ thống lớn hơn nào của quốc gia nhằm đảm bảo đời sống cho người dân?

  • A. Hệ thống tài chính quốc gia
  • B. Hệ thống thương mại điện tử
  • C. Hệ thống an sinh xã hội
  • D. Hệ thống quản lý thị trường

Câu 17: Đối với người tham gia bảo hiểm, nghĩa vụ quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi của mình khi sự kiện bảo hiểm xảy ra là gì?

  • A. Yêu cầu công ty bảo hiểm giải thích rõ các điều khoản.
  • B. Đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng thời hạn.
  • C. Khiếu nại nếu không đồng ý với quyết định bồi thường.
  • D. Được nhận tiền bồi thường khi rủi ro xảy ra.

Câu 18: Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận mà chủ yếu nhằm thực hiện chính sách an sinh xã hội của Nhà nước?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc
  • B. Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
  • D. Bảo hiểm y tế bắt buộc

Câu 19: Chế độ nào sau đây không thuộc các chế độ của Bảo hiểm xã hội bắt buộc tại Việt Nam?

  • A. Ốm đau
  • B. Hưu trí
  • C. Tử tuất
  • D. Hỗ trợ học nghề

Câu 20: Sự khác biệt nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất của bảo hiểm xã hội tự nguyện so với bảo hiểm xã hội bắt buộc?

  • A. Người tham gia được lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập.
  • B. Chỉ áp dụng cho người lao động có hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
  • C. Chỉ được hưởng chế độ hưu trí và tử tuất.
  • D. Bao gồm tất cả các chế độ như bảo hiểm xã hội bắt buộc.

Câu 21: Một trong những vai trò quan trọng của bảo hiểm đối với nền kinh tế là:

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn các loại rủi ro.
  • B. Huy động nguồn vốn lớn từ phí bảo hiểm để tái đầu tư vào nền kinh tế.
  • C. Đảm bảo tất cả người tham gia đều nhận được tiền bồi thường lớn hơn phí đã đóng.
  • D. Loại bỏ sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 22: Khi nói về bảo hiểm y tế, đối tượng nào sau đây thường được Nhà nước hỗ trợ toàn bộ hoặc phần lớn mức đóng phí?

  • A. Người lao động làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Người có thu nhập cao.
  • C. Người tự kinh doanh có thu nhập ổn định.
  • D. Người thuộc hộ gia đình nghèo hoặc người có công với cách mạng.

Câu 23: Một người lao động nữ tham gia BHXH bắt buộc và đang mang thai. Chế độ nào của BHXH sẽ hỗ trợ tài chính cho người này trong thời gian nghỉ sinh con?

  • A. Chế độ ốm đau
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • D. Chế độ hưu trí

Câu 24: Vai trò nào của Nhà nước là quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững và công bằng của hệ thống bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp?

  • A. Ban hành luật pháp, chính sách, quản lý quỹ và hỗ trợ ngân sách.
  • B. Trực tiếp chi trả tất cả các khoản bồi thường, chi trả cho người dân.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với các doanh nghiệp bảo hiểm thương mại.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin và tư vấn về bảo hiểm.

Câu 25: Việc tham gia bảo hiểm giúp cá nhân và tổ chức giảm thiểu gánh nặng tài chính khi gặp rủi ro. Điều này thể hiện chức năng nào của bảo hiểm?

  • A. Ngăn chặn rủi ro
  • B. Tăng lợi nhuận
  • C. Khắc phục hậu quả tổn thất
  • D. Quản lý nhân sự

Câu 26: Phân loại bảo hiểm thành bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

  • A. Tính pháp lý và sự tham gia có bắt buộc theo quy định của pháp luật hay không.
  • B. Mục đích hoạt động (lợi nhuận hay an sinh xã hội).
  • C. Đối tượng được bảo hiểm (con người hay tài sản).
  • D. Chủ thể tổ chức cung cấp dịch vụ bảo hiểm (Nhà nước hay tư nhân).

Câu 27: Trong các chế độ của BHXH bắt buộc, chế độ nào liên quan đến việc người lao động bị suy giảm khả năng lao động hoặc tử vong do tai nạn xảy ra trong quá trình lao động hoặc bệnh phát sinh từ môi trường lao động?

  • A. Chế độ ốm đau
  • B. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Chế độ hưu trí
  • D. Chế độ tử tuất (không do TNLĐ, BNN)

Câu 28: Bảo hiểm nhân thọ khác với bảo hiểm phi nhân thọ ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ là bắt buộc, bảo hiểm phi nhân thọ là tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ không vì lợi nhuận, bảo hiểm phi nhân thọ vì lợi nhuận.
  • C. Đối tượng bảo hiểm của bảo hiểm nhân thọ là tính mạng, sức khỏe con người; của bảo hiểm phi nhân thọ là tài sản, trách nhiệm dân sự và các rủi ro khác.
  • D. Chỉ bảo hiểm nhân thọ mới có yếu tố tiết kiệm.

Câu 29: Việc tham gia đầy đủ và đúng quy định bảo hiểm xã hội bắt buộc mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người lao động khi về già?

  • A. Được hưởng lương hưu hàng tháng, đảm bảo nguồn thu nhập khi không còn khả năng lao động.
  • B. Được chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh suốt đời.
  • C. Được nhận trợ cấp thất nghiệp vĩnh viễn.
  • D. Được Nhà nước cấp nhà ở miễn phí.

Câu 30: Ngoài việc được chi trả chi phí khám chữa bệnh, việc tham gia bảo hiểm y tế còn góp phần vào mục tiêu nào sau đây của xã hội?

  • A. Tăng cường lợi nhuận cho các bệnh viện tư nhân.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn bệnh tật trong cộng đồng.
  • C. Giảm chi tiêu ngân sách nhà nước cho y tế.
  • D. Nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao cho toàn dân, góp phần công bằng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Bảo hiểm là một dịch vụ tài chính thông qua đó người tham gia bảo hiểm đóng phí cho bên cung cấp dịch vụ để được bồi thường/chi trả khi rủi ro hoặc sự kiện bảo hiểm xảy ra. Khái niệm này thể hiện rõ nhất chức năng nào sau đây của bảo hiểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Ông A là công nhân viên chức nhà nước đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được 30 năm. Khi đủ tuổi theo quy định, ông A sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Chị B làm việc cho một công ty tư nhân và không may bị sa thải do công ty gặp khó khăn trong sản xuất. Chị B đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ theo quy định. Chị B có thể nhận được sự hỗ trợ nào từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Điểm khác biệt cơ bản về mục đích hoạt động giữa bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm thương mại (BHTM) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Một học sinh lớp 11 bị tai nạn giao thông và phải nhập viện điều trị. Chi phí khám chữa bệnh của em sẽ được hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ bởi loại hình bảo hiểm nào mà học sinh thường tham gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Bà C là người cao tuổi thuộc diện được hưởng trợ cấp bảo trợ xã hội hàng tháng theo quy định của Nhà nước. Khi tham gia BHYT bắt buộc, bà C có khả năng được hưởng quyền lợi gì về phí đóng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, nếu người được bảo hiểm cố ý gây ra thiệt hại cho tài sản để đòi tiền bảo hiểm, hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong hoạt động bảo hiểm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại phi nhân thọ quy định rằng số tiền bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế và không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Chức năng nào của bảo hiểm thể hiện việc tập hợp nguồn lực tài chính từ nhiều người tham gia để bù đắp cho số ít người gặp rủi ro, qua đó giảm bớt gánh nặng tài chính cho từng cá nhân khi rủi ro xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Một người mua bảo hiểm nhân thọ với mục đích khi người đó qua đời, gia đình sẽ nhận được một khoản tiền để trang trải cuộc sống. Đây là một ví dụ về loại hình bảo hiểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cho nhà xưởng và kho hàng của mình để phòng ngừa thiệt hại do cháy nổ, lũ lụt. Đây là loại hình bảo hiểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Anh D lái xe ô tô gây tai nạn làm hư hỏng nghiêm trọng xe của người khác. Nếu anh D có tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho thiệt hại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

"Sự kiện bảo hiểm" trong hoạt động bảo hiểm được hiểu là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Loại rủi ro nào sau đây *thường không* được bảo hiểm thương mại chấp nhận bảo hiểm hoặc chi trả bồi thường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Nguồn hình thành chủ yếu của quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc đến từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Hệ thống bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp đóng vai trò trụ cột trong hệ thống lớn hơn nào của quốc gia nhằm đảm bảo đời sống cho người dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Đối với người tham gia bảo hiểm, nghĩa vụ quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi của mình khi sự kiện bảo hiểm xảy ra là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận mà chủ yếu nhằm thực hiện chính sách an sinh xã hội của Nhà nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Chế độ nào sau đây *không* thuộc các chế độ của Bảo hiểm xã hội bắt buộc tại Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Sự khác biệt nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất của bảo hiểm xã hội tự nguyện so với bảo hiểm xã hội bắt buộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Một trong những vai trò quan trọng của bảo hiểm đối với nền kinh tế là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Khi nói về bảo hiểm y tế, đối tượng nào sau đây thường được Nhà nước hỗ trợ toàn bộ hoặc phần lớn mức đóng phí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Một người lao động nữ tham gia BHXH bắt buộc và đang mang thai. Chế độ nào của BHXH sẽ hỗ trợ tài chính cho người này trong thời gian nghỉ sinh con?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Vai trò nào của Nhà nước là quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững và công bằng của hệ thống bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Việc tham gia bảo hiểm giúp cá nhân và tổ chức giảm thiểu gánh nặng tài chính khi gặp rủi ro. Điều này thể hiện chức năng nào của bảo hiểm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Phân loại bảo hiểm thành bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Trong các chế độ của BHXH bắt buộc, chế độ nào liên quan đến việc người lao động bị suy giảm khả năng lao động hoặc tử vong do tai nạn xảy ra trong quá trình lao động hoặc bệnh phát sinh từ môi trường lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Bảo hiểm nhân thọ khác với bảo hiểm phi nhân thọ ở điểm cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Việc tham gia đầy đủ và đúng quy định bảo hiểm xã hội bắt buộc mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người lao động khi về già?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 8

Ngoài việc được chi trả chi phí khám chữa bệnh, việc tham gia bảo hiểm y tế còn góp phần vào mục tiêu nào sau đây của xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Anh Minh làm việc tại một công ty xây dựng và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Một ngày nọ, khi đang thi công trên công trường, anh không may bị ngã từ giàn giáo và bị thương nặng. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội, anh Minh có khả năng được hưởng chế độ nào sau đây?

  • A. Chế độ hưu trí
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • D. Chế độ thất nghiệp

Câu 2: Chị Lan là một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, chị mong muốn khi về già sẽ có một khoản lương hưu để đảm bảo cuộc sống. Chị Lan nên lựa chọn loại hình bảo hiểm xã hội nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • B. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm nhân thọ

Câu 3: Ông An tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Gần đây, ông bị ốm và phải nhập viện điều trị. Khi thanh toán viện phí, ông An được quỹ bảo hiểm y tế chi trả một phần chi phí. Trường hợp của ông An thể hiện chức năng nào của bảo hiểm y tế?

  • A. Phòng ngừa rủi ro
  • B. Chia sẻ rủi ro và bù đắp chi phí khám chữa bệnh
  • C. Tạo nguồn vốn đầu tư
  • D. Giảm thiểu thiệt hại ban đầu

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn mua bảo hiểm cho nhà xưởng và máy móc thiết bị để đề phòng rủi ro cháy nổ. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất với nhu cầu của công ty này?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm y tế
  • D. Bảo hiểm tài sản

Câu 5: Chị B đang làm việc cho một doanh nghiệp và tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp. Không may, doanh nghiệp gặp khó khăn và phải cắt giảm nhân sự, chị B bị mất việc làm. Chị B có thể được hưởng chế độ nào từ các loại hình bảo hiểm đã tham gia?

  • A. Chế độ hưu trí
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ thất nghiệp
  • D. Chế độ tai nạn lao động

Câu 6: Loại hình bảo hiểm nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc có chia sẻ rủi ro giữa cộng đồng người tham gia, không vì mục đích lợi nhuận và do Nhà nước tổ chức, quản lý?

  • A. Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội
  • C. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm thương mại
  • D. Tất cả các loại hình bảo hiểm

Câu 7: Anh Nam mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe ô tô của mình. Khi tham gia giao thông, anh không may gây tai nạn và làm hư hỏng xe của người khác. Công ty bảo hiểm của anh Nam đã bồi thường thiệt hại cho người bị nạn. Trường hợp này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc bồi thường
  • C. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • D. Nguyên tắc thế quyền

Câu 8: Bảo hiểm thương mại khác với bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế bắt buộc ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Đối tượng tham gia
  • B. Phạm vi rủi ro được bảo hiểm
  • C. Thời gian tham gia
  • D. Mục đích hoạt động (vì lợi nhuận hay không vì lợi nhuận)

Câu 9: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ với số tiền bảo hiểm là 1 tỷ đồng. Nếu người này không may qua đời trong thời hạn hợp đồng, công ty bảo hiểm sẽ chi trả 1 tỷ đồng cho người thụ hưởng. Đây là ví dụ về loại hình bảo hiểm nhân thọ nào?

  • A. Bảo hiểm tử kỳ
  • B. Bảo hiểm sinh kỳ
  • C. Bảo hiểm hỗn hợp
  • D. Bảo hiểm trọn đời

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của bảo hiểm đối với nền kinh tế?

  • A. Bảo hiểm làm tăng rủi ro cho các doanh nghiệp
  • B. Bảo hiểm chỉ có lợi cho người tham gia, không có tác động đến kinh tế vĩ mô
  • C. Bảo hiểm góp phần ổn định sản xuất, kinh doanh và tạo nguồn vốn đầu tư
  • D. Bảo hiểm làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường tài chính

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc nhưng không do người sử dụng lao động đóng (hoặc đóng cùng người lao động)?

  • A. Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn
  • B. Cán bộ, công chức, viên chức
  • C. Công nhân khu công nghiệp
  • D. Trẻ em dưới 6 tuổi

Câu 12: Một hợp đồng bảo hiểm quy định rõ ràng về đối tượng được bảo hiểm, phạm vi rủi ro được bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, mức phí bảo hiểm, và quyền, nghĩa vụ của các bên. Đây là ví dụ về việc tuân thủ nguyên tắc nào trong hoạt động bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc thế quyền
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 13: Giả sử một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình với số tiền bảo hiểm là 2 tỷ đồng. Nếu ngôi nhà bị cháy và thiệt hại thực tế được giám định là 1.5 tỷ đồng, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường tối đa là 1.5 tỷ đồng (nếu không có điều khoản bảo hiểm dưới giá trị). Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc thế quyền
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 14: Chị Hoa đang mang thai và chuẩn bị sinh con. Chị đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được hơn 6 tháng trong vòng 12 tháng trước khi sinh. Theo quy định, chị Hoa có thể được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ thai sản
  • B. Chế độ ốm đau
  • C. Chế độ thất nghiệp
  • D. Chế độ tai nạn lao động

Câu 15: Anh Dũng là tài xế xe tải. Anh cần mua một loại hình bảo hiểm để bảo vệ mình và tài sản khi không may xảy ra tai nạn giao thông, cũng như bồi thường cho thiệt hại mà anh gây ra cho người khác. Loại hình bảo hiểm nào bao gồm cả việc bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do lỗi của người tham gia bảo hiểm?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm tài sản
  • C. Bảo hiểm y tế
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện là gì?

  • A. Chỉ bảo hiểm xã hội bắt buộc mới có chế độ hưu trí.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc áp dụng cho các đối tượng theo quy định pháp luật, còn tự nguyện dựa trên sự lựa chọn của người tham gia.
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện do Nhà nước quản lý, còn bắt buộc do doanh nghiệp quản lý.
  • D. Mức đóng của bảo hiểm xã hội tự nguyện cao hơn bắt buộc.

Câu 17: Một cửa hàng bị trộm đột nhập và lấy đi nhiều hàng hóa có giá trị. Cửa hàng đã mua bảo hiểm chống trộm. Công ty bảo hiểm sau khi xác minh đã bồi thường thiệt hại cho cửa hàng. Trong trường hợp này, rủi ro được bảo hiểm là gì?

  • A. Hoạt động kinh doanh của cửa hàng
  • B. Hợp đồng bảo hiểm
  • C. Việc cửa hàng bị trộm đột nhập
  • D. Số tiền bồi thường

Câu 18: Mục đích chính của việc tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc là gì?

  • A. Để tích lũy tài sản cho tương lai.
  • B. Để được hưởng lương hưu khi về già.
  • C. Để nhận trợ cấp khi bị mất việc làm.
  • D. Để được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe.

Câu 19: Anh Cường bị ốm và phải nghỉ việc để điều trị. Anh tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Để được hưởng chế độ ốm đau từ bảo hiểm xã hội, anh Cường cần đáp ứng những điều kiện nào theo quy định của pháp luật?

  • A. Bị ốm đau, tai nạn mà không phải là tai nạn lao động hoặc điều trị thương tật, bệnh tật tái phát do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; có xác nhận của cơ sở khám chữa bệnh có thẩm quyền.
  • B. Đã đóng bảo hiểm xã hội đủ 20 năm trở lên.
  • C. Bị mất việc làm do thay đổi cơ cấu hoặc công nghệ.
  • D. Gặp rủi ro gây thiệt hại về tài sản.

Câu 20: Một trong những vai trò quan trọng nhất của bảo hiểm đối với cá nhân là gì?

  • A. Giúp cá nhân trở nên giàu có nhanh chóng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong cuộc sống.
  • C. Giúp cá nhân chuyển giao rủi ro, giảm bớt gánh nặng tài chính khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • D. Đảm bảo việc làm ổn định suốt đời.

Câu 21: Khi một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định người thụ hưởng. Nếu người tham gia bảo hiểm qua đời, người thụ hưởng sẽ nhận được số tiền bảo hiểm. Điều này thể hiện quyền lợi nào của người tham gia bảo hiểm?

  • A. Quyền được khám chữa bệnh miễn phí.
  • B. Quyền được nhận trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Quyền được hưởng lương hưu.
  • D. Quyền được công ty bảo hiểm chi trả tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.

Câu 22: Một doanh nghiệp không đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động thuộc đối tượng phải tham gia theo quy định. Hành vi này vi phạm quy định nào của pháp luật về bảo hiểm xã hội?

  • A. Vi phạm nghĩa vụ của người sử dụng lao động.
  • B. Vi phạm quyền của người lao động.
  • C. Vi phạm nguyên tắc tự nguyện.
  • D. Vi phạm nguyên tắc bồi thường.

Câu 23: Bảo hiểm thất nghiệp có mục tiêu chính là gì?

  • A. Chi trả toàn bộ lương cho người lao động khi mất việc.
  • B. Hỗ trợ một phần thu nhập và giúp người lao động tìm kiếm việc làm mới khi bị mất việc.
  • C. Đào tạo nghề hoàn toàn miễn phí cho tất cả người lao động.
  • D. Đảm bảo người lao động không bao giờ bị mất việc.

Câu 24: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt về mục đích hoạt động dẫn đến sự khác biệt nào về nguyên tắc hoạt động?

  • A. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc bồi thường, còn bảo hiểm thương mại dựa trên nguyên tắc chia sẻ.
  • B. Bảo hiểm xã hội luôn có lợi nhuận, còn bảo hiểm thương mại không có lợi nhuận.
  • C. Bảo hiểm xã hội hoạt động không vì lợi nhuận, hướng tới an sinh xã hội; bảo hiểm thương mại hoạt động vì lợi nhuận.
  • D. Bảo hiểm xã hội có tính tự nguyện, còn bảo hiểm thương mại có tính bắt buộc.

Câu 25: Gia đình ông Bà có 3 người con dưới 6 tuổi. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các cháu thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc và được hưởng sự hỗ trợ từ nguồn nào để đóng bảo hiểm?

  • A. Ngân sách nhà nước
  • B. Quỹ bảo hiểm xã hội
  • C. Các doanh nghiệp
  • D. Tự đóng góp từ gia đình

Câu 26: Khi tham gia bảo hiểm nhân thọ, người tham gia bảo hiểm phải kê khai đầy đủ và trung thực các thông tin liên quan đến sức khỏe, nghề nghiệp, lịch sử bệnh án... Đây là yêu cầu tuân thủ nguyên tắc nào của bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc thế quyền
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 27: Một công ty bảo hiểm tài sản nhận được yêu cầu bồi thường từ khách hàng A do chiếc xe ô tô của khách hàng bị mất trộm. Sau khi bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền truy đòi số tiền đã bồi thường từ bên thứ ba (ví dụ: thủ phạm trộm cắp nếu bắt được) theo giới hạn trách nhiệm của họ. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc thế quyền
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 28: Anh Sơn làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Anh bị ốm và phải nghỉ việc 10 ngày. Theo quy định, anh có thể được hưởng tiền lương trong những ngày nghỉ ốm này từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản tiền này thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ hưu trí
  • B. Chế độ tai nạn lao động
  • C. Chế độ thất nghiệp
  • D. Chế độ ốm đau

Câu 29: Bảo hiểm được coi là một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả vì nó giúp:

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi rủi ro xảy ra.
  • B. Loại bỏ nhu cầu tiết kiệm cá nhân.
  • C. Chuyển giao gánh nặng tài chính từ cá nhân/tổ chức sang công ty bảo hiểm khi rủi ro xảy ra.
  • D. Tăng khả năng xảy ra rủi ro để được bồi thường.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm của bảo hiểm y tế bắt buộc ở Việt Nam?

  • A. Có tính bắt buộc đối với các nhóm đối tượng theo quy định.
  • B. Hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận tối đa.
  • C. Người tham gia được hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí khám chữa bệnh.
  • D. Được quản lý bởi Nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của bảo hiểm đối với nền kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc nhưng không do người sử dụng lao động đóng (hoặc đóng cùng người lao động)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một hợp đồng bảo hiểm quy định rõ ràng về đối tượng được bảo hiểm, phạm vi rủi ro được bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, mức phí bảo hiểm, và quyền, nghĩa vụ của các bên. Đây là ví dụ về việc tuân thủ nguyên tắc nào trong hoạt động bảo hiểm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Giả sử một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình với số tiền bảo hiểm là 2 tỷ đồng. Nếu ngôi nhà bị cháy và thiệt hại thực tế được giám định là 1.5 tỷ đồng, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường tối đa là 1.5 tỷ đồng (nếu không có điều khoản bảo hiểm dưới giá trị). Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chị Hoa đang mang thai và chuẩn bị sinh con. Chị đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được hơn 6 tháng trong vòng 12 tháng trước khi sinh. Theo quy định, chị Hoa có thể được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Anh Dũng là tài xế xe tải. Anh cần mua một loại hình bảo hiểm để bảo vệ mình và tài sản khi không may xảy ra tai nạn giao thông, cũng như bồi thường cho thiệt hại mà anh gây ra cho người khác. Loại hình bảo hiểm nào bao gồm cả việc bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do lỗi của người tham gia bảo hiểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một cửa hàng bị trộm đột nhập và lấy đi nhiều hàng hóa có giá trị. Cửa hàng đã mua bảo hiểm chống trộm. Công ty bảo hiểm sau khi xác minh đã bồi thường thiệt hại cho cửa hàng. Trong trường hợp này, rủi ro được bảo hiểm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Mục đích chính của việc tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Anh Cường bị ốm và phải nghỉ việc để điều trị. Anh tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Để được hưởng chế độ ốm đau từ bảo hiểm xã hội, anh Cường cần đáp ứng những điều kiện nào theo quy định của pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một trong những vai trò quan trọng nhất của bảo hiểm đối với cá nhân là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định người thụ hưởng. Nếu người tham gia bảo hiểm qua đời, người thụ hưởng sẽ nhận được số tiền bảo hiểm. Điều này thể hiện quyền lợi nào của người tham gia bảo hiểm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một doanh nghiệp không đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động thuộc đối tượng phải tham gia theo quy định. Hành vi này vi phạm quy định nào của pháp luật về bảo hiểm xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bảo hiểm thất nghiệp có mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt về mục đích hoạt động dẫn đến sự khác biệt nào về nguyên tắc hoạt động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Gia đình ông Bà có 3 người con dưới 6 tuổi. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các cháu thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc và được hưởng sự hỗ trợ từ nguồn nào để đóng bảo hiểm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi tham gia bảo hiểm nhân thọ, người tham gia bảo hiểm phải kê khai đầy đủ và trung thực các thông tin liên quan đến sức khỏe, nghề nghiệp, lịch sử bệnh án... Đây là yêu cầu tuân thủ nguyên tắc nào của bảo hiểm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một công ty bảo hiểm tài sản nhận được yêu cầu bồi thường từ khách hàng A do chiếc xe ô tô của khách hàng bị mất trộm. Sau khi bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền truy đòi số tiền đã bồi thường từ bên thứ ba (ví dụ: thủ phạm trộm cắp nếu bắt được) theo giới hạn trách nhiệm của họ. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Anh Sơn làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Anh bị ốm và phải nghỉ việc 10 ngày. Theo quy định, anh có thể được hưởng tiền lương trong những ngày nghỉ ốm này từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản tiền này thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bảo hiểm được coi là một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả vì nó giúp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm của bảo hiểm y tế bắt buộc ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khái niệm "An sinh xã hội" được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, hoặc hết tuổi lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trong những nội dung cốt lõi của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chính sách trợ giúp xã hội trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu hướng tới đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực thiết yếu nào cho đời sống người dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc thực hiện chính sách trợ giúp xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một công nhân bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động vĩnh viễn. Anh ấy sẽ nhận được khoản hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào để bù đắp một phần thu nhập bị mất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc Nhà nước hỗ trợ kinh phí xây dựng nhà tình nghĩa cho các gia đình có công với cách mạng thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững thể hiện rõ nhất nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn 2 năm tại một công ty. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, người lao động này thuộc đối tượng tham gia loại hình bảo hiểm bắt buộc nào sau đây?

  • A. Chỉ tham gia bảo hiểm y tế.
  • B. Chỉ tham gia bảo hiểm xã hội.
  • C. Chỉ tham gia bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 2: Chị A đang mang thai và sắp sinh con. Chị A đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được 15 tháng trong vòng 2 năm trước khi sinh. Theo chế độ bảo hiểm xã hội, chị A có khả năng được hưởng chế độ nào sau đây?

  • A. Chế độ thai sản.
  • B. Chế độ ốm đau.
  • C. Chế độ tai nạn lao động.
  • D. Chế độ hưu trí.

Câu 3: Anh B là công chức nhà nước. Anh B và cơ quan nơi anh làm việc cùng đóng bảo hiểm y tế. Loại hình bảo hiểm y tế mà anh B tham gia thuộc nhóm đối tượng nào về nguồn đóng?

  • A. Do ngân sách nhà nước đóng.
  • B. Do người lao động và người sử dụng lao động đóng.
  • C. Do người tham gia tự đóng.
  • D. Do quỹ bảo hiểm thất nghiệp đóng.

Câu 4: Một trong những chức năng quan trọng nhất của bảo hiểm đối với nền kinh tế và xã hội là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
  • B. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho người tham gia.
  • C. Hỗ trợ khắc phục hậu quả tổn thất, ổn định đời sống và sản xuất.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho người cung cấp dịch vụ bảo hiểm.

Câu 5: Bà C là nông dân, không có hợp đồng lao động với bất kỳ ai. Bà muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già được hưởng lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội phù hợp nhất với bà C là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội/y tế và bảo hiểm thương mại là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội/y tế do nhà nước quản lý, bảo hiểm thương mại do tư nhân quản lý.
  • B. Bảo hiểm xã hội/y tế hoạt động không vì mục đích lợi nhuận, bảo hiểm thương mại hoạt động vì mục đích lợi nhuận.
  • C. Bảo hiểm xã hội/y tế là bắt buộc, bảo hiểm thương mại là tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm xã hội/y tế chỉ chi trả khi có rủi ro, bảo hiểm thương mại luôn chi trả.

Câu 7: Ông D là một người lao động đã đủ tuổi nghỉ hưu và có thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định. Ông D sẽ được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 8: Một công ty mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng của mình. Đây là loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm thương mại (bảo hiểm tài sản).

Câu 9: Mục đích chính của bảo hiểm thất nghiệp là gì?

  • A. Giúp người lao động tìm được việc làm mới ngay lập tức.
  • B. Bù đắp một phần thu nhập và hỗ trợ người lao động khi bị mất việc làm.
  • C. Đóng thay tiền lương cho người lao động trong thời gian thất nghiệp.
  • D. Huấn luyện nghề miễn phí cho tất cả người lao động thất nghiệp.

Câu 10: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp tại Việt Nam?

  • A. Nhà nước (thông qua các cơ quan như Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Y tế).
  • B. Các công ty bảo hiểm thương mại.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Người lao động và người sử dụng lao động tự thỏa thuận.

Câu 11: Khi tham gia bảo hiểm nhân thọ, người tham gia đóng phí định kỳ cho công ty bảo hiểm. Số tiền này được công ty bảo hiểm sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để trả lương cho nhân viên công ty.
  • B. Chỉ để đóng thuế cho nhà nước.
  • C. Chỉ để chia cổ tức cho cổ đông.
  • D. Lập quỹ dự trữ để chi trả quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và đầu tư gia tăng giá trị quỹ.

Câu 12: Trẻ em dưới 6 tuổi thuộc nhóm đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Nguồn kinh phí đóng bảo hiểm y tế cho nhóm đối tượng này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Ngân sách nhà nước.
  • B. Quỹ bảo hiểm xã hội.
  • C. Cha mẹ của trẻ đóng góp.
  • D. Các doanh nghiệp đóng góp.

Câu 13: Anh E làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, anh E bị tai nạn trong quá trình làm việc, dẫn đến bị thương tật. Anh E có thể được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ hưu trí.
  • B. Chế độ tử tuất.
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chế độ thất nghiệp.

Câu 14: Chị F đang làm việc và tham gia bảo hiểm xã hội. Không may chị bị ốm và phải nghỉ việc để điều trị. Chị F có thể được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội trong thời gian nghỉ ốm?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ tử tuất.

Câu 15: Một người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện đóng phí hàng tháng. Mục đích chính của việc tham gia này là để được hưởng chế độ nào khi đủ điều kiện?

  • A. Chế độ ốm đau và thai sản.
  • B. Chế độ hưu trí và tử tuất.
  • C. Chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chế độ thất nghiệp.

Câu 16: Bảo hiểm y tế hoạt động theo nguyên tắc chia sẻ rủi ro. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ những người khỏe mạnh mới phải đóng phí.
  • B. Chỉ những người bị bệnh mới được hưởng quyền lợi.
  • C. Quỹ BHYT được hình thành từ đóng góp của nhiều người để chi trả cho số ít người không may bị ốm đau, bệnh tật.
  • D. Người đóng phí cao hơn sẽ được chăm sóc y tế tốt hơn.

Câu 17: Anh G là người có công với cách mạng. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm y tế, anh G thuộc nhóm đối tượng nào?

  • A. Nhóm được ngân sách nhà nước đóng BHYT.
  • B. Nhóm phải tự đóng toàn bộ phí BHYT.
  • C. Nhóm được doanh nghiệp đóng BHYT.
  • D. Nhóm không bắt buộc tham gia BHYT.

Câu 18: Chị H làm việc theo hợp đồng lao động 3 tháng. Theo quy định hiện hành, chị H có thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp bắt buộc không? Vì sao?

  • A. Có, vì mọi người lao động đều phải tham gia BHTN.
  • B. Không, vì hợp đồng lao động dưới 3 tháng không thuộc đối tượng bắt buộc tham gia BHTN.
  • C. Có, vì hợp đồng lao động có thời hạn là đủ điều kiện.
  • D. Không, vì chị H chỉ làm việc tạm thời.

Câu 19: Một trong những ý nghĩa quan trọng của bảo hiểm xã hội đối với người lao động là gì?

  • A. Giúp họ trở nên giàu có hơn.
  • B. Loại bỏ mọi rủi ro trong cuộc sống.
  • C. Đảm bảo việc làm ổn định trọn đời.
  • D. Đảm bảo nguồn thu nhập thay thế hoặc bù đắp khi họ gặp các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, thất nghiệp, về già.

Câu 20: Anh K mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với quyền lợi chi trả khi anh không may qua đời. Sau một thời gian, anh K qua đời. Công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ nào theo hợp đồng?

  • A. Hoàn trả lại toàn bộ số phí đã đóng cho gia đình anh K.
  • B. Chỉ chi trả một phần nhỏ số tiền bảo hiểm.
  • C. Chi trả số tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng cho người thụ hưởng được chỉ định.
  • D. Không có nghĩa vụ chi trả vì anh K đã qua đời.

Câu 21: Bà M là người thuộc hộ gia đình nghèo. Bà thuộc nhóm đối tượng nào về bảo hiểm y tế bắt buộc?

  • A. Nhóm được ngân sách nhà nước đóng BHYT.
  • B. Nhóm phải tự đóng toàn bộ phí BHYT.
  • C. Nhóm được doanh nghiệp đóng BHYT.
  • D. Nhóm không bắt buộc tham gia BHYT.

Câu 22: Bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc chia sẻ rủi ro cộng đồng và không lợi nhuận.
  • B. Nguyên tắc hỗ trợ từ ngân sách nhà nước là chính.
  • C. Nguyên tắc bắt buộc đối với mọi công dân.
  • D. Nguyên tắc hợp đồng, tự nguyện và vì mục đích lợi nhuận.

Câu 23: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ đóng góp của người lao động.
  • B. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
  • C. Chỉ từ đóng góp của người sử dụng lao động.
  • D. Chỉ từ ngân sách nhà nước cấp phát.

Câu 24: Chế độ tử tuất của bảo hiểm xã hội nhằm mục đích gì?

  • A. Hỗ trợ cho thân nhân của người tham gia bảo hiểm xã hội khi họ qua đời.
  • B. Chi trả chi phí mai táng cho tất cả mọi người dân.
  • C. Cấp lương hưu cho người đã qua đời.
  • D. Bù đắp thu nhập cho người lao động bị mất việc.

Câu 25: Khi nói về bảo hiểm, việc "chuyển giao rủi ro" có nghĩa là gì?

  • A. Làm cho rủi ro biến mất.
  • B. Chuyển rủi ro từ người này sang người khác mà không có sự đền bù.
  • C. Người tham gia bảo hiểm chuyển gánh nặng tài chính của rủi ro tiềm ẩn cho công ty bảo hiểm thông qua việc đóng phí.
  • D. Công ty bảo hiểm tự tạo ra rủi ro để thu phí.

Câu 26: Anh P làm việc tại một công ty được 5 năm. Gần đây, công ty gặp khó khăn và phải cắt giảm nhân sự, khiến anh P bị mất việc. Anh P đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Anh P có thể được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm thất nghiệp không? Vì sao?

  • A. Có, vì anh P đã tham gia BHTN và bị mất việc làm.
  • B. Không, vì BHTN chỉ áp dụng cho người lao động có thời gian làm việc dưới 1 năm.
  • C. Có, nhưng chỉ khi anh P tự nguyện nghỉ việc.
  • D. Không, vì công ty gặp khó khăn là lý do khách quan.

Câu 27: Bảo hiểm y tế bắt buộc thể hiện vai trò nào của Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu vào mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Nhà nước đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe cho người dân thông qua việc tổ chức và hỗ trợ hệ thống BHYT.
  • C. Nhà nước chỉ thu phí BHYT mà không có trách nhiệm chi trả.
  • D. Nhà nước loại bỏ hoàn toàn các dịch vụ y tế tư nhân.

Câu 28: Một hộ gia đình có thu nhập trung bình khá muốn mua bảo hiểm để bảo vệ ngôi nhà của mình khỏi các rủi ro như cháy, bão lụt. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm thương mại (bảo hiểm tài sản).

Câu 29: Ông Q đã đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện được 10 năm. Ông muốn biết mình có đủ điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng chưa. Ngoài thời gian đóng, ông cần đáp ứng điều kiện gì khác?

  • A. Phải bị mất sức lao động.
  • B. Phải có người thân bảo lãnh.
  • C. Phải đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật.
  • D. Không cần điều kiện gì khác ngoài thời gian đóng.

Câu 30: Anh R là sinh viên đại học. Anh R thuộc nhóm đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Ai là người chủ yếu hỗ trợ đóng phí bảo hiểm y tế cho anh R?

  • A. Ngân sách nhà nước đóng toàn bộ.
  • B. Nhà trường đóng toàn bộ.
  • C. Anh R tự đóng toàn bộ.
  • D. Nhà nước hỗ trợ một phần, anh R tự đóng phần còn lại (hoặc gia đình đóng).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn 2 năm tại một công ty. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, người lao động này thuộc đối tượng tham gia loại hình bảo hiểm bắt buộc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chị A đang mang thai và sắp sinh con. Chị A đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được 15 tháng trong vòng 2 năm trước khi sinh. Theo chế độ bảo hiểm xã hội, chị A có khả năng được hưởng chế độ nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Anh B là công chức nhà nước. Anh B và cơ quan nơi anh làm việc cùng đóng bảo hiểm y tế. Loại hình bảo hiểm y tế mà anh B tham gia thuộc nhóm đối tượng nào về nguồn đóng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trong những chức năng quan trọng nhất của bảo hiểm đối với nền kinh tế và xã hội là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bà C là nông dân, không có hợp đồng lao động với bất kỳ ai. Bà muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già được hưởng lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội phù hợp nhất với bà C là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội/y tế và bảo hiểm thương mại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ông D là một người lao động đã đủ tuổi nghỉ hưu và có thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định. Ông D sẽ được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng của mình. Đây là loại hình bảo hiểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mục đích chính của bảo hiểm thất nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp tại Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi tham gia bảo hiểm nhân thọ, người tham gia đóng phí định kỳ cho công ty bảo hiểm. Số tiền này được công ty bảo hiểm sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trẻ em dưới 6 tuổi thuộc nhóm đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Nguồn kinh phí đóng bảo hiểm y tế cho nhóm đối tượng này chủ yếu đến từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Anh E làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, anh E bị tai nạn trong quá trình làm việc, dẫn đến bị thương tật. Anh E có thể được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chị F đang làm việc và tham gia bảo hiểm xã hội. Không may chị bị ốm và phải nghỉ việc để điều trị. Chị F có thể được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội trong thời gian nghỉ ốm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện đóng phí hàng tháng. Mục đích chính của việc tham gia này là để được hưởng chế độ nào khi đủ điều kiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bảo hiểm y tế hoạt động theo nguyên tắc chia sẻ rủi ro. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Anh G là người có công với cách mạng. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm y tế, anh G thuộc nhóm đối tượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chị H làm việc theo hợp đồng lao động 3 tháng. Theo quy định hiện hành, chị H có thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp bắt buộc không? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những ý nghĩa quan trọng của bảo hiểm xã hội đối với người lao động là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Anh K mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với quyền lợi chi trả khi anh không may qua đời. Sau một thời gian, anh K qua đời. Công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ nào theo hợp đồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bà M là người thuộc hộ gia đình nghèo. Bà thuộc nhóm đối tượng nào về bảo hiểm y tế bắt buộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chế độ tử tuất của bảo hiểm xã hội nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nói về bảo hiểm, việc 'chuyển giao rủi ro' có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Anh P làm việc tại một công ty được 5 năm. Gần đây, công ty gặp khó khăn và phải cắt giảm nhân sự, khiến anh P bị mất việc. Anh P đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Anh P có thể được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm thất nghiệp không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bảo hiểm y tế bắt buộc thể hiện vai trò nào của Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một hộ gia đình có thu nhập trung bình khá muốn mua bảo hiểm để bảo vệ ngôi nhà của mình khỏi các rủi ro như cháy, bão lụt. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ông Q đã đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện được 10 năm. Ông muốn biết mình có đủ điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng chưa. Ngoài thời gian đóng, ông cần đáp ứng điều kiện gì khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Anh R là sinh viên đại học. Anh R thuộc nhóm đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Ai là người chủ yếu hỗ trợ đóng phí bảo hiểm y tế cho anh R?

Xem kết quả