Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 05
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm học sinh lớp 12 muốn khởi nghiệp với dịch vụ giao đồ ăn healthy cho học sinh và giáo viên trong trường. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ cần thực hiện trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh là gì?
- A. Xác định rõ ý tưởng kinh doanh và tính khả thi ban đầu.
- B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư từ phụ huynh.
- C. Thiết kế logo và bao bì sản phẩm.
- D. Lập danh sách các đối thủ cạnh tranh trong khu vực.
Câu 2: Khi phân tích điều kiện thực hiện ý tưởng kinh doanh, việc nhận diện rõ những điểm mạnh nội tại, điểm yếu cần khắc phục, cơ hội từ môi trường bên ngoài và những thách thức/rủi ro tiềm ẩn được gọi là phân tích gì?
- A. Phân tích PESTLE.
- B. Phân tích 4Ps.
- C. Phân tích SWOT.
- D. Phân tích chuỗi giá trị.
Câu 3: Một cửa hàng sách cũ đang lập kế hoạch kinh doanh cho năm tới. Mục tiêu "Tăng doanh thu lên 15% so với năm trước" là loại mục tiêu nào trong kế hoạch kinh doanh?
- A. Mục tiêu tài chính.
- B. Mục tiêu xã hội.
- C. Mục tiêu phát triển sản phẩm.
- D. Mục tiêu nhân sự.
Câu 4: Phần nào trong bản kế hoạch kinh doanh cung cấp cái nhìn tổng quan, tóm tắt các điểm chính của toàn bộ kế hoạch để người đọc (như nhà đầu tư tiềm năng) có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng?
- A. Phân tích thị trường.
- B. Kế hoạch tài chính.
- C. Kế hoạch tiếp thị và bán hàng.
- D. Tóm tắt điều hành (Executive Summary).
Câu 5: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một quán cà phê mới, việc xác định "khách hàng mục tiêu là học sinh, sinh viên và người làm việc tự do trong bán kính 1km quanh quán" thuộc nội dung nào của bản kế hoạch?
- A. Mô tả công ty.
- B. Phân tích thị trường.
- C. Kế hoạch tổ chức và quản lý.
- D. Kế hoạch tài chính.
Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang xây dựng chiến lược kinh doanh. Việc quyết định chỉ tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, sử dụng kênh bán hàng trực tuyến và tham gia các hội chợ quốc tế thuộc nội dung nào của kế hoạch kinh doanh?
- A. Chiến lược tiếp thị và bán hàng.
- B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
- C. Đánh giá rủi ro.
- D. Mô tả sản phẩm/dịch vụ.
Câu 7: Vì sao việc xác định và đánh giá rủi ro tiềm ẩn lại là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?
- A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
- B. Để chứng minh với nhà đầu tư rằng không có rủi ro nào.
- C. Để làm cho bản kế hoạch dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
- D. Để chủ động xây dựng biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tác động tiêu cực nếu rủi ro xảy ra.
Câu 8: Khi lập kế hoạch cho một cửa hàng quần áo trực tuyến, việc dự kiến chi phí thuê mặt bằng, lương nhân viên, chi phí quảng cáo, chi phí nhập hàng thuộc phần nào của bản kế hoạch kinh doanh?
- A. Tóm tắt điều hành.
- B. Phân tích thị trường.
- C. Kế hoạch tài chính.
- D. Kế hoạch tổ chức và quản lý.
Câu 9: Mục tiêu "Đạt được 1000 lượt theo dõi trên mạng xã hội trong 3 tháng đầu hoạt động" của một dự án kinh doanh là loại mục tiêu nào?
- A. Mục tiêu dài hạn.
- B. Mục tiêu ngắn hạn.
- C. Mục tiêu tài chính.
- D. Mục tiêu vô thời hạn.
Câu 10: Bản kế hoạch kinh doanh không chỉ là tài liệu nội bộ mà còn có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Thu hút và thuyết phục các nhà đầu tư hoặc tổ chức tín dụng.
- B. Đảm bảo chắc chắn 100% sự thành công của dự án.
- C. Thay thế hoàn toàn quá trình quản lý và điều hành doanh nghiệp.
- D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không cần tuân thủ.
Câu 11: Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang một tỉnh khác. Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh cho việc mở rộng này, họ cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố như văn hóa tiêu dùng địa phương, cơ sở hạ tầng giao thông, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của tỉnh. Đây là hoạt động thuộc bước nào?
- A. Xác định ý tưởng kinh doanh.
- B. Xác định mục tiêu kinh doanh.
- C. Xây dựng chiến lược kinh doanh.
- D. Phân tích điều kiện thực hiện ý tưởng kinh doanh.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?
- A. Tính hữu dụng của sản phẩm/dịch vụ đối với thị trường.
- B. Nguồn lực (tài chính, nhân sự, công nghệ) hiện có hoặc có thể huy động.
- C. Sự độc đáo tuyệt đối, chưa từng xuất hiện trên thế giới.
- D. Tiềm năng tạo ra lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
Câu 13: Trong phần "Mô tả công ty" của bản kế hoạch kinh doanh, nội dung nào sau đây cần được trình bày rõ?
- A. Dự báo doanh thu chi tiết từng tháng trong 5 năm tới.
- B. Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
- C. Danh sách đầy đủ tất cả các nhà cung cấp nguyên liệu.
- D. Hợp đồng lao động của tất cả nhân viên.
Câu 14: Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc nghiên cứu và phân tích các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp giúp doanh nghiệp làm gì?
- A. Xác định lợi thế cạnh tranh riêng và xây dựng chiến lược phù hợp.
- B. Sao chép y nguyên mô hình kinh doanh của đối thủ thành công.
- C. Bỏ qua thị trường đã có đối thủ để tìm thị trường mới hoàn toàn.
- D. Chỉ tập trung vào điểm yếu của đối thủ mà không quan tâm điểm mạnh.
Câu 15: Một công ty phần mềm nhỏ đang lập kế hoạch ra mắt một ứng dụng di động mới. Việc xác định giá bán ứng dụng, cách quảng bá (quảng cáo trên mạng xã hội, hợp tác với KOLs), và kênh phân phối (App Store, Google Play) thuộc phần nào của kế hoạch kinh doanh?
- A. Kế hoạch tổ chức và quản lý.
- B. Kế hoạch tài chính.
- C. Mô tả sản phẩm/dịch vụ.
- D. Chiến lược tiếp thị và bán hàng.
Câu 16: Mục tiêu "Giảm 5% lượng rác thải nhựa sử dụng trong hoạt động" của một quán cà phê là ví dụ về mục tiêu nào trong kế hoạch kinh doanh?
- A. Mục tiêu tài chính.
- B. Mục tiêu xã hội/môi trường.
- C. Mục tiêu bán hàng.
- D. Mục tiêu nhân sự.
Câu 17: Khi xây dựng phần "Kế hoạch tổ chức và quản lý" trong bản kế hoạch kinh doanh, nội dung nào sau đây cần được làm rõ?
- A. Chi tiết công thức sản xuất sản phẩm.
- B. Danh sách đầy đủ tất cả các khách hàng tiềm năng.
- C. Cơ cấu tổ chức, vai trò và trách nhiệm của các thành viên chủ chốt.
- D. Tất cả các hoạt động quảng cáo sẽ thực hiện trong năm.
Câu 18: Tại sao việc lập kế hoạch tài chính lại là một trong những phần khó khăn và quan trọng nhất của bản kế hoạch kinh doanh?
- A. Vì nó đòi hỏi dự báo về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và nhu cầu vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tồn tại và phát triển.
- B. Vì nó chỉ đơn giản là sao chép số liệu từ các báo cáo cũ.
- C. Vì nó không liên quan nhiều đến các phần khác của kế hoạch.
- D. Vì chỉ có các chuyên gia tài chính mới có thể thực hiện được.
Câu 19: Một cửa hàng hoa tươi muốn lập kế hoạch kinh doanh để tăng khả năng cạnh tranh. Sau khi phân tích SWOT, họ nhận thấy "Nguồn cung hoa chất lượng cao, giá tốt từ vườn nhà" là điểm mạnh. Họ quyết định xây dựng chiến lược "Cung cấp hoa tươi độc đáo, giữ được độ bền lâu hơn". Chiến lược này được xây dựng dựa trên yếu tố nào từ phân tích SWOT?
- A. Điểm mạnh (Strengths).
- B. Điểm yếu (Weaknesses).
- C. Cơ hội (Opportunities).
- D. Thách thức (Threats).
Câu 20: Việc xác định "Đối tượng khách hàng chính của sản phẩm X là phụ nữ từ 25-40 tuổi, có thu nhập trung bình khá, quan tâm đến sức khỏe và môi trường" thuộc bước nào trong quy trình lập kế hoạch kinh doanh?
- A. Xác định ý tưởng kinh doanh.
- B. Xác định mục tiêu kinh doanh.
- C. Phân tích điều kiện thực hiện ý tưởng kinh doanh (Phân tích thị trường/khách hàng).
- D. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn.
Câu 21: Một doanh nghiệp dự định mở một chuỗi cửa hàng tiện lợi. Kế hoạch kinh doanh của họ cần bao gồm việc xác định địa điểm mở cửa hàng, thiết kế không gian, lựa chọn danh mục sản phẩm phù hợp với từng khu vực. Những hoạt động này thuộc về nội dung nào trong kế hoạch?
- A. Kế hoạch tài chính.
- B. Kế hoạch tổ chức thực hiện chiến lược (Kế hoạch vận hành).
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
- D. Mô tả công ty.
Câu 22: Khi dự báo doanh thu trong kế hoạch tài chính, doanh nghiệp cần dựa vào những yếu tố nào để có con số đáng tin cậy?
- A. Ước muốn chủ quan của chủ doanh nghiệp.
- B. Số liệu doanh thu của một ngành hoàn toàn khác.
- C. Chỉ dựa vào chi phí dự kiến.
- D. Nghiên cứu thị trường, phân tích khách hàng mục tiêu, chiến lược giá và bán hàng, xu hướng ngành.
Câu 23: Một rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra đối với một cửa hàng bán đồ điện tử là sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới với giá bán thấp hơn. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp để giảm thiểu tác động của rủi ro này?
- A. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi.
- B. Ngay lập tức đóng cửa hàng.
- C. Tăng giá tất cả các sản phẩm.
- D. Tuyển thêm thật nhiều nhân viên bán hàng.
Câu 24: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: Bản kế hoạch kinh doanh giúp chủ thể kinh doanh nắm bắt được tình hình thực tế và đưa ra những ______ trong tương lai.
- A. quyết định ngẫu hứng.
- B. định hướng.
- C. sản phẩm mới.
- D. báo cáo thuế.
Câu 25: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một dự án kéo dài 5 năm, các mục tiêu đặt ra cho toàn bộ giai đoạn này thường được gọi là mục tiêu gì?
- A. Mục tiêu dài hạn.
- B. Mục tiêu ngắn hạn.
- C. Mục tiêu trung hạn.
- D. Mục tiêu chiến thuật.
Câu 26: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc lập kế hoạch kinh doanh là gì?
- A. Giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động.
- B. Loại bỏ mọi khả năng thất bại.
- C. Giúp chủ thể kinh doanh có cái nhìn tổng thể, có hệ thống và chủ động hơn trong hoạt động.
- D. Tự động tạo ra doanh thu ngay lập tức.
Câu 27: Phần nào trong bản kế hoạch kinh doanh sẽ trình bày chi tiết về cách sản phẩm/dịch vụ được tạo ra, công nghệ sử dụng, quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ?
- A. Phân tích thị trường.
- B. Mô tả sản phẩm/dịch vụ (hoặc Kế hoạch vận hành nếu chi tiết quy trình).
- C. Kế hoạch tài chính.
- D. Tóm tắt điều hành.
Câu 28: Khi một doanh nghiệp xác định "Trở thành thương hiệu trà sữa được yêu thích nhất của giới trẻ tại thành phố X trong 5 năm tới", đây là ví dụ về loại mục tiêu nào?
- A. Mục tiêu dài hạn (liên quan đến vị thế, thương hiệu).
- B. Mục tiêu ngắn hạn.
- C. Mục tiêu tài chính.
- D. Mục tiêu nhân sự.
Câu 29: Việc lập kế hoạch kinh doanh giúp chủ thể kinh doanh dự kiến được nhu cầu vốn cần thiết cho hoạt động ban đầu và duy trì. Nếu nhu cầu vốn vượt quá khả năng huy động, chủ thể cần làm gì?
- A. Bỏ cuộc ngay lập tức.
- B. Vay mượn không giới hạn từ bất kỳ nguồn nào.
- C. Giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ để tiết kiệm chi phí.
- D. Điều chỉnh quy mô dự án, tìm kiếm thêm nguồn vốn hoặc xem xét lại tính khả thi của ý tưởng.
Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa mục tiêu kinh doanh ngắn hạn và dài hạn?
- A. Mục tiêu ngắn hạn luôn là mục tiêu tài chính, còn dài hạn thì không.
- B. Mục tiêu ngắn hạn dễ đạt được hơn mục tiêu dài hạn.
- C. Thời gian thực hiện và tính cụ thể, chi tiết của mục tiêu (ngắn hạn thường cụ thể, chi tiết hơn và trong thời gian ngắn hơn).
- D. Mục tiêu dài hạn chỉ dành cho các tập đoàn lớn, ngắn hạn cho doanh nghiệp nhỏ.