Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên khác, ngoại trừ một quốc gia thành viên duy nhất được hưởng mức thuế 3% do thỏa thuận song phương trước đó. Hành động này của quốc gia đó có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
- C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- D. Nguyên tắc Minh bạch.
Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A muốn sử dụng luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B muốn sử dụng luật của Việt Nam. Sau khi thảo luận, hai bên đồng ý chọn luật của một quốc gia thứ ba là Nhật Bản. Việc hai bên tự do thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- D. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm đồ uống nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt hơn nhiều so với sản phẩm đồ uống sản xuất trong nước, với mục đích rõ ràng là bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
- C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
- D. Nguyên tắc Minh bạch.
Câu 4: Để thúc đẩy thương mại quốc tế, WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm bớt các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
- C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
Câu 5: Công ty C (Đức) ký hợp đồng mua 500 tấn cà phê từ Công ty D (Việt Nam). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty D không giao hàng và không có thông báo hay lý do chính đáng nào cho Công ty C. Hành vi của Công ty D đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- C. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
Câu 6: WTO cho phép các quốc gia đang phát triển có thể áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc thực hiện các cam kết mở cửa thị trường với lộ trình dài hơn so với các nước phát triển. Quy định này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
Câu 7: Khi đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, Công ty E (Mỹ) đã trình bày sai lệch thông tin về chất lượng sản phẩm của mình để thuyết phục Công ty F (Canada) ký hợp đồng. Sau khi nhận hàng, Công ty F phát hiện chất lượng hàng không đúng như cam kết. Hành vi của Công ty E đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Minh bạch.
Câu 8: Một trong những mục tiêu chính của WTO là tạo ra một môi trường thương mại quốc tế mà ở đó các doanh nghiệp có thể cạnh tranh với nhau dựa trên chất lượng sản phẩm, giá cả và năng lực, thay vì dựa vào các biện pháp bảo hộ không công bằng từ chính phủ. Mục tiêu này gắn liền với nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
- C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
Câu 9: Công ty G (Pháp) và Công ty H (Trung Quốc) thống nhất các điều khoản của hợp đồng mua bán thiết bị máy móc bằng email và các bản nháp hợp đồng được trao đổi qua lại. Cuối cùng, hai bên chỉ gửi xác nhận đồng ý với bản cuối cùng qua email mà không ký văn bản giấy. Nếu luật áp dụng cho hợp đồng cho phép, việc giao kết hợp đồng qua email như vậy thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (về hình thức).
- D. Nguyên tắc Minh bạch.
Câu 10: Để đảm bảo môi trường kinh doanh quốc tế ổn định và có thể dự đoán được, các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ công bố rộng rãi các luật, quy định, và quyết định hành chính liên quan đến thương mại, đồng thời thiết lập các điểm hỏi đáp để các bên liên quan có thể tìm hiểu thông tin. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
- D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác đang được bán phá giá trên thị trường nội địa, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp chống bán phá giá theo quy định của WTO. Việc WTO cho phép các biện pháp này nhằm bảo vệ nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.
Câu 12: Công ty I (Anh) và Công ty K (Nhật Bản) đã ký hợp đồng cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về phạm vi công việc, thời hạn, phí dịch vụ và điều khoản bảo mật. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty I nhận thấy có thể kiếm được nhiều lợi nhuận hơn từ một khách hàng khác và quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng với Công ty K mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- C. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm 10% thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ Liên minh châu Âu (EU) theo một hiệp định thương mại tự do song phương. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với các quốc gia thành viên WTO khác (không thuộc EU) cũng xuất khẩu ô tô?
- A. Không có nghĩa vụ gì, vì đây là thỏa thuận song phương.
- B. Chỉ cần thông báo cho WTO về việc giảm thuế này.
- C. Phải dành mức thuế nhập khẩu 10% tương tự cho ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
- D. Có thể áp dụng mức thuế cao hơn hoặc thấp hơn tùy ý đối với các quốc gia khác.
Câu 14: Công ty M (Singapore) và Công ty N (Ấn Độ) đang đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty N cung cấp cho Công ty M các báo cáo tài chính đã được điều chỉnh một cách không trung thực để thể hiện tình hình tài chính tốt hơn thực tế. Hành vi này của Công ty N vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
Câu 15: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO có ý nghĩa là gì?
- A. Hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ tương tự được sản xuất trong nước sau khi đã vào thị trường nội địa.
- B. Các quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ của bất kỳ quốc gia nào khác.
- C. Các quốc gia thành viên phải công bố tất cả các quy định liên quan đến thương mại một cách rõ ràng và dễ tiếp cận.
- D. Các quốc gia đang phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt trong thương mại quốc tế.
Câu 16: Công ty P (Ý) và Công ty Q (Brazil) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng có điều khoản về phạt vi phạm nếu một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ. Đến hạn thanh toán, Công ty Q gặp khó khăn tài chính đột xuất và không thể thanh toán đúng hạn. Mặc dù gặp khó khăn, Công ty Q vẫn thông báo kịp thời cho Công ty P về tình hình và đề xuất một lịch trình thanh toán mới. Hành động thông báo và đề xuất giải pháp của Công ty Q thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Thiện chí và Trung thực?
- A. Luôn thực hiện đúng 100% các cam kết bất kể hoàn cảnh.
- B. Hợp tác, thông báo kịp thời các khó khăn và tìm cách giải quyết vấn đề cùng đối tác.
- C. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ khi có khả năng tài chính.
- D. Được phép đơn phương thay đổi các điều khoản hợp đồng khi gặp khó khăn.
Câu 17: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên tham gia vào các vòng đàm phán thương mại để cắt giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan. Quá trình này là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?
- A. Tự do hóa thương mại.
- B. Cạnh tranh công bằng.
- C. Minh bạch, ổn định.
- D. Đối xử Tối huệ quốc.
Câu 18: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do lựa chọn đối tác để giao kết hợp đồng dựa trên năng lực, uy tín và sự phù hợp về nhu cầu thể hiện nguyên tắc nào?
- A. Thiện chí và Trung thực.
- B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- C. Minh bạch.
- D. Tự do giao kết hợp đồng.
Câu 19: Một quốc gia thành viên WTO đột ngột thay đổi quy định về kiểm dịch thực vật đối với hàng nông sản nhập khẩu mà không thông báo trước cho các quốc gia thành viên khác hoặc công bố công khai. Việc thay đổi quy định mà thiếu sự thông báo và công bố này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Cạnh tranh công bằng.
- B. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
- C. Đối xử Quốc gia.
- D. Tự do hóa thương mại.
Câu 20: Công ty R (Thái Lan) và Công ty S (Úc) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ việc giải quyết tranh chấp sẽ được thực hiện thông qua Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?
- A. Tự do thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng.
- B. Tự do lựa chọn đối tác.
- C. Tự do lựa chọn luật áp dụng.
- D. Tự do về hình thức hợp đồng.
Câu 21: Nguyên tắc nào của WTO đảm bảo rằng nếu một quốc gia thành viên dành ưu đãi thương mại cho bất kỳ quốc gia nào, thì quốc gia đó cũng phải dành ưu đãi tương tự cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác, trừ một số trường hợp ngoại lệ?
- A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
Câu 22: Tại sao nguyên tắc Thiện chí và Trung thực lại quan trọng trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nó cho phép các bên thay đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
- B. Nó chỉ áp dụng cho việc giải quyết tranh chấp, không phải đàm phán.
- C. Nó buộc các bên phải tiết lộ tất cả thông tin, kể cả bí mật kinh doanh.
- D. Nó xây dựng niềm tin, thúc đẩy sự hợp tác và giảm thiểu rủi ro do hành vi lừa dối hoặc thiếu trách nhiệm.
Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp rất lớn cho ngành nông nghiệp trong nước, khiến giá nông sản sản xuất trong nước thấp hơn nhiều so với giá thị trường thế giới. Điều này gây khó khăn nghiêm trọng cho nông sản nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác. Hành động này có thể bị xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (liên quan đến trợ cấp).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
- C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.
Câu 24: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải nghiêm chỉnh thực hiện các cam kết mà mình đã tự nguyện thỏa thuận trong hợp đồng?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda).
- C. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
Câu 25: WTO quy định các quốc gia thành viên phải thông báo cho WTO và các thành viên khác về các biện pháp kỹ thuật, quy định vệ sinh an toàn thực phẩm mới có thể ảnh hưởng đến thương mại. Điều này nhằm phục vụ cho nguyên tắc nào?
- A. Cạnh tranh công bằng.
- B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
- C. Đối xử Quốc gia.
- D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
Câu 26: Công ty T (Hà Lan) và Công ty U (Việt Nam) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Công ty T yêu cầu Công ty U cung cấp các chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc hàng hóa theo tiêu chuẩn châu Âu. Công ty U biết rõ hàng hóa của mình không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn này nhưng vẫn cung cấp chứng chỉ giả mạo. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng?
- A. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (vì chưa đến lúc giao hàng).
- D. Nguyên tắc Minh bạch.
Câu 27: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm dần thuế quan theo lộ trình đã thỏa thuận là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?
- A. Cạnh tranh công bằng.
- B. Đối xử Tối huệ quốc.
- C. Tự do hóa thương mại.
- D. Minh bạch, ổn định.
Câu 28: Công ty V (Canada) và Công ty W (Mexico) đang đàm phán hợp đồng cung cấp nguyên liệu. Công ty V đưa ra các điều khoản rất chặt chẽ về chất lượng và thời gian giao hàng, trong khi Công ty W cố gắng đàm phán để các điều khoản này linh hoạt hơn. Cuối cùng, hai bên đạt được thỏa thuận chung về các điều khoản được chấp nhận bởi cả hai bên. Quá trình này thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?
- A. Chỉ được lựa chọn đối tác từ các quốc gia phát triển.
- B. Bắt buộc phải sử dụng một hình thức hợp đồng cụ thể.
- C. Phải tuân theo luật của quốc gia nhập khẩu.
- D. Tự do thỏa thuận về nội dung và các điều khoản của hợp đồng.
Câu 29: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp để giúp các quốc gia thành viên giải quyết các bất đồng liên quan đến việc áp dụng các hiệp định thương mại. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO bằng cách đảm bảo rằng các cam kết thương mại được tuân thủ?
- A. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
- B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
- C. Đối xử Quốc gia.
- D. Tự do hóa thương mại.
Câu 30: Công ty X (Nhật Bản) và Công ty Y (Đức) ký hợp đồng mua bán máy móc. Sau khi nhận hàng, Công ty Y phát hiện máy móc không hoạt động đúng thông số kỹ thuật đã thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty Y yêu cầu Công ty X thực hiện nghĩa vụ bảo hành hoặc bồi thường thiệt hại theo hợp đồng. Việc Công ty Y yêu cầu Công ty X thực hiện đúng cam kết của mình dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.