15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Bảo vệ người dân khỏi rủi ro và giảm thiểu bất ổn kinh tế - xã hội.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro thu nhập cho người lao động khi gặp các sự kiện bảo hiểm?

  • A. Chương trình giáo dục tiểu học miễn phí.
  • B. Hỗ trợ tiền mặt hàng tháng cho hộ nghèo.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Xây dựng nhà ở xã hội giá rẻ.

Câu 3: Trong một xã hội đang phát triển, an sinh xã hội đóng vai trò quan trọng đối với sự ổn định xã hội. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của an sinh xã hội vào ổn định xã hội?

  • A. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Đảm bảo tất cả người dân đều trở nên giàu có.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về thu nhập trong xã hội.
  • D. Giảm thiểu bất mãn xã hội và nguy cơ xung đột do bất bình đẳng gia tăng.

Câu 4: Gia đình ông B không may bị thiệt hại nặng nề về tài sản do bão lũ. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ gia đình ông B khắc phục khó khăn trước mắt?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • B. Chính sách trợ giúp đột xuất.
  • C. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm.
  • D. Chính sách giáo dục thường xuyên.

Câu 5: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội yếu kém, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn do giảm chi phí phúc lợi.
  • B. Cải thiện môi trường đầu tư nước ngoài.
  • C. Giảm năng suất lao động và bất ổn kinh tế do bất ổn xã hội.
  • D. Nâng cao trình độ công nghệ quốc gia.

Câu 6: Chính phủ quyết định tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa. Hành động này thể hiện việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp.
  • D. Chính sách tiền tệ quốc gia.

Câu 7: Một người lao động tự do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, nhưng muốn chủ động phòng ngừa rủi ro khi về già. Giải pháp an sinh xã hội nào phù hợp nhất với trường hợp này?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Hỗ trợ chi phí học nghề.
  • D. Chương trình nhà ở xã hội.

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự "can thiệp" của Nhà nước vào an sinh xã hội, khác với vai trò của các tổ chức xã hội?

  • A. Quyên góp từ thiện cho người nghèo.
  • B. Tổ chức các lớp học kỹ năng miễn phí.
  • C. Ban hành luật về bảo hiểm y tế toàn dân.
  • D. Xây dựng cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 9: Mục tiêu "nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro" trong an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

  • A. Trợ cấp gạo cho vùng bị thiên tai.
  • B. Xây dựng trường học ở vùng khó khăn.
  • C. Cung cấp nước sạch sinh hoạt.
  • D. Phát triển hệ thống bảo hiểm xã hội đa tầng.

Câu 10: Một công ty tư nhân thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách đóng góp vào quỹ an sinh xã hội địa phương. Hành động này mang lại lợi ích nào cho chính công ty về mặt lâu dài?

  • A. Tránh được việc đóng thuế cho nhà nước.
  • B. Tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm và quan hệ tốt với cộng đồng.
  • C. Thu hút được nhiều lao động giá rẻ.
  • D. Được nhà nước ưu tiên giao các dự án lớn.

Câu 11: Chính sách "hỗ trợ việc làm" trong an sinh xã hội tập trung vào đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Người lao động và người đang tìm kiếm việc làm.
  • B. Người cao tuổi đã nghỉ hưu.
  • C. Trẻ em dưới 16 tuổi.
  • D. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 12: Giả sử tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đột biến do suy thoái kinh tế. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến người lao động?

  • A. Chính sách phát triển nhà ở xã hội.
  • B. Chính sách giáo dục đại học miễn phí.
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chính sách trợ cấp người cao tuổi.

Câu 13: "An sinh xã hội đa tầng" là mô hình được nhiều quốc gia hướng tới. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Do nhà nước hoàn toàn chi trả.
  • C. Đơn giản hóa các chính sách để dễ quản lý.
  • D. Kết hợp nhiều hình thức và nguồn lực khác nhau để bảo vệ người dân.

Câu 14: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

  • A. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.
  • B. Chính sách lương hưu và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • C. Chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp.
  • D. Chính sách nhập cư lao động.

Câu 15: So sánh chính sách "trợ giúp xã hội" và "bảo hiểm xã hội", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại chính sách này là gì?

  • A. Đối tượng phục vụ của chính sách.
  • B. Mục tiêu hướng tới của chính sách.
  • C. Nguồn tài chính để thực hiện chính sách.
  • D. Cơ quan quản lý và điều hành chính sách.

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
  • B. Tổng chi phí nhà nước đã bỏ ra để thực hiện chính sách.
  • C. Số lượng văn bản pháp luật liên quan đến chính sách.
  • D. Mức độ hài lòng của các quan chức nhà nước.

Câu 17: Trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, chính sách nào đóng vai trò "nền tảng", đảm bảo các nhu cầu thiết yếu tối thiểu cho mọi người dân?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • D. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề.

Câu 18: Một quốc gia có tỷ lệ nghèo đói cao và bất bình đẳng thu nhập lớn. Giải pháp an sinh xã hội nào nên được ưu tiên hàng đầu để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Phát triển thị trường chứng khoán.
  • C. Tự do hóa thương mại quốc tế.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm mức hưởng các chế độ an sinh xã hội.
  • B. Tăng cường vay nợ quốc tế để chi trả.
  • C. Đa dạng hóa nguồn tài chính và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước.

Câu 20: Trong một nền kinh tế thị trường, vai trò của an sinh xã hội càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

  • A. Kinh tế thị trường tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và bất ổn lớn hơn.
  • B. Kinh tế thị trường luôn đảm bảo công bằng tuyệt đối.
  • C. Nhà nước không cần can thiệp vào kinh tế thị trường.
  • D. Kinh tế thị trường tự điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng hoàn hảo.

Câu 21: Chính sách nào sau đây thuộc nhóm "chính sách trợ giúp xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Bảo hiểm y tế cho người lao động.
  • B. Bảo hiểm hưu trí.
  • C. Hỗ trợ tìm kiếm việc làm.
  • D. Trợ cấp xã hội hàng tháng cho người khuyết tật.

Câu 22: Trong trường hợp người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất về mặt tài chính?

  • A. Trợ cấp ốm đau.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Trợ cấp hưu trí.
  • D. Hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội hiện nay là sự thay đổi cấu trúc gia đình truyền thống. Thách thức này thể hiện như thế nào?

  • A. Gia đình truyền thống trở nên giàu có hơn.
  • B. Gia đình truyền thống không còn quan trọng.
  • C. Gia đình truyền thống suy yếu, giảm khả năng tự bảo trợ và chăm sóc.
  • D. Gia đình truyền thống ngày càng đoàn kết hơn.

Câu 24: Để đảm bảo an sinh xã hội cho người dân tộc thiểu số vùng sâu vùng xa, chính sách nào cần được thiết kế đặc biệt để phù hợp với điều kiện và đặc điểm của họ?

  • A. Chính sách giống như áp dụng cho khu vực thành thị.
  • B. Chỉ tập trung vào trợ cấp tiền mặt.
  • C. Không cần chính sách đặc biệt, áp dụng chung là đủ.
  • D. Chính sách có tính đến yếu tố văn hóa, địa lý, kinh tế đặc thù của vùng.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh có ý nghĩa như thế nào đối với năng lực cạnh tranh quốc gia?

  • A. Không ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua ổn định xã hội và phát triển nguồn nhân lực.
  • C. Làm giảm năng lực cạnh tranh do tăng chi phí lao động.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt xã hội, không liên quan kinh tế.

Câu 26: Một trong những nguyên tắc quan trọng của an sinh xã hội là "chia sẻ rủi ro". Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất trong chính sách nào?

  • A. Chính sách trợ cấp hộ nghèo.
  • B. Chính sách giáo dục miễn phí.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • D. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người có thu nhập thấp.

Câu 27: Giả sử một người lao động bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về thu nhập và chi phí y tế?

  • A. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp.
  • D. Trợ cấp xã hội thường xuyên.

Câu 28: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • B. Số lượng chính sách an sinh xã hội lớn.
  • C. Sự tham gia đông đảo của người dân.
  • D. Quản trị hệ thống minh bạch, hiệu quả và đáp ứng nhu cầu.

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và tự động hóa, an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh như thế nào để thích ứng với thị trường lao động mới?

  • A. Thu hẹp phạm vi và giảm mức chi trả an sinh xã hội.
  • B. Mở rộng đối tượng và hình thức bảo trợ, chú trọng đào tạo lại kỹ năng.
  • C. Giữ nguyên hệ thống an sinh xã hội như hiện tại.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang hệ thống an sinh xã hội tư nhân.

Câu 30: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội là gì, bên cạnh vai trò của Nhà nước?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể.
  • C. Bổ sung nguồn lực, tăng cường tính toàn diện và hiệu quả của hệ thống.
  • D. Chỉ giới hạn ở việc giám sát các chính sách nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'bảo hiểm xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro thu nhập cho người lao động khi gặp các sự kiện bảo hiểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một xã hội đang phát triển, an sinh xã hội đóng vai trò quan trọng đối với sự ổn định xã hội. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của an sinh xã hội vào ổn định xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Gia đình ông B không may bị thiệt hại nặng nề về tài sản do bão lũ. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ gia đình ông B khắc phục khó khăn trước mắt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội yếu kém, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chính phủ quyết định tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa. Hành động này thể hiện việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một người lao động tự do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, nhưng muốn chủ động phòng ngừa rủi ro khi về già. Giải pháp an sinh xã hội nào phù hợp nhất với trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự 'can thiệp' của Nhà nước vào an sinh xã hội, khác với vai trò của các tổ chức xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mục tiêu 'nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro' trong an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một công ty tư nhân thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách đóng góp vào quỹ an sinh xã hội địa phương. Hành động này mang lại lợi ích nào cho chính công ty về mặt lâu dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chính sách 'hỗ trợ việc làm' trong an sinh xã hội tập trung vào đối tượng nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đột biến do suy thoái kinh tế. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến người lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'An sinh xã hội đa tầng' là mô hình được nhiều quốc gia hướng tới. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So sánh chính sách 'trợ giúp xã hội' và 'bảo hiểm xã hội', điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại chính sách này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, chính sách nào đóng vai trò 'nền tảng', đảm bảo các nhu cầu thiết yếu tối thiểu cho mọi người dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một quốc gia có tỷ lệ nghèo đói cao và bất bình đẳng thu nhập lớn. Giải pháp an sinh xã hội nào nên được ưu tiên hàng đầu để giải quyết vấn đề này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong một nền kinh tế thị trường, vai trò của an sinh xã hội càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chính sách nào sau đây thuộc nhóm 'chính sách trợ giúp xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong trường hợp người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất về mặt tài chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một trong những thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội hiện nay là sự thay đổi cấu trúc gia đình truyền thống. Thách thức này thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để đảm bảo an sinh xã hội cho người dân tộc thiểu số vùng sâu vùng xa, chính sách nào cần được thiết kế đặc biệt để phù hợp với điều kiện và đặc điểm của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh có ý nghĩa như thế nào đối với năng lực cạnh tranh quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một trong những nguyên tắc quan trọng của an sinh xã hội là 'chia sẻ rủi ro'. Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất trong chính sách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử một người lao động bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về thu nhập và chi phí y tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và tự động hóa, an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh như thế nào để thích ứng với thị trường lao động mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội là gì, bên cạnh vai trò của Nhà nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của Nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu cao nhất nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế ở mức cao nhất.
  • C. Phân phối lại của cải một cách bình quân tuyệt đối.
  • D. Giảm thiểu rủi ro, bảo đảm cuộc sống ổn định và phát triển cho mọi thành viên trong xã hội.

Câu 2: Trong các chính sách sau, đâu là chính sách thuộc trụ cột "Bảo hiểm xã hội" của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững.
  • B. Hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người nghèo.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp khi người lao động mất việc làm.
  • D. Cung cấp dịch vụ giáo dục miễn phí cho trẻ em.

Câu 3: Chính sách trợ giúp xã hội hướng đến đối tượng ưu tiên nào trong xã hội?

  • A. Người lao động có thu nhập cao và ổn định.
  • B. Những người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, không có khả năng tự bảo đảm cuộc sống.
  • C. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang gặp khó khăn tài chính.
  • D. Sinh viên mới tốt nghiệp đang tìm kiếm việc làm.

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
  • B. Tổng chi ngân sách nhà nước dành cho an sinh xã hội.
  • C. Số lượng văn bản pháp luật về an sinh xã hội được ban hành.
  • D. Mức độ hài lòng của cán bộ quản lý chính sách.

Câu 5: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển. Điều này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế do tăng gánh nặng chi tiêu công.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững nhờ ổn định xã hội và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Chỉ có lợi cho các ngành dịch vụ an sinh xã hội, không ảnh hưởng đến các ngành khác.

Câu 6: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được ưu tiên tăng cường để ứng phó?

  • A. Chính sách hỗ trợ việc làm cho thanh niên mới ra trường.
  • B. Chính sách bảo hiểm hưu trí và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • C. Chính sách trợ cấp cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ.

Câu 7: Tình huống: Ông B bị tai nạn lao động mất khả năng làm việc. Theo bạn, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp và hiệu quả nhất cho ông B?

  • A. Chính sách giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội.
  • C. Chính sách trợ cấp thất nghiệp.
  • D. Chính sách bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 8: Vai trò của các tổ chức xã hội (ngoài nhà nước) trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong cung cấp an sinh xã hội.
  • B. Chỉ đóng vai trò giám sát việc thực hiện chính sách của Nhà nước.
  • C. Bổ sung, hỗ trợ Nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ và chăm sóc các đối tượng yếu thế.
  • D. Chỉ tập trung vào vận động nguồn lực tài chính, không tham gia trực tiếp vào thực hiện chính sách.

Câu 9: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp tài chính nào sau đây là quan trọng?

  • A. Đa dạng hóa nguồn thu, kết hợp đóng góp từ người dân, doanh nghiệp và Nhà nước.
  • B. Hoàn toàn dựa vào ngân sách nhà nước để chi trả các khoản trợ cấp.
  • C. Giảm thiểu tối đa các khoản chi trả an sinh xã hội để tiết kiệm ngân sách.
  • D. Vay nợ nước ngoài để bù đắp thiếu hụt ngân sách an sinh xã hội.

Câu 10: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của một quốc gia?

  • A. Dịch vụ cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường.
  • B. Dịch vụ giáo dục và y tế.
  • C. Dịch vụ hỗ trợ pháp lý miễn phí.
  • D. Dịch vụ văn hóa, thể thao và giải trí.

Câu 11: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chính sách này là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước thực hiện, trợ giúp xã hội do các tổ chức xã hội thực hiện.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội dành cho mọi đối tượng.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp của người tham gia, trợ giúp xã hội cấp phát từ ngân sách nhà nước.
  • D. Bảo hiểm xã hội mang tính dài hạn, trợ giúp xã hội mang tính ngắn hạn.

Câu 12: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào quỹ an sinh xã hội của địa phương. Hành động này thể hiện vai trò nào của doanh nghiệp đối với an sinh xã hội?

  • A. Thay thế vai trò của Nhà nước trong việc cung cấp an sinh xã hội.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt hình ảnh và thương hiệu cho doanh nghiệp.
  • C. Giảm bớt nghĩa vụ nộp thuế cho doanh nghiệp.
  • D. Góp phần tăng cường nguồn lực tài chính cho hệ thống an sinh xã hội.

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt gây thiệt hại lớn, chính sách an sinh xã hội nào được kích hoạt đầu tiên để hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • B. Chính sách trợ giúp đột xuất.
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm.

Câu 14: Để người dân chủ động tham gia và thụ hưởng chính sách an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự ép buộc từ phía chính quyền địa phương.
  • B. Mức đóng góp tài chính thấp.
  • C. Nâng cao nhận thức và hiểu biết về quyền lợi và trách nhiệm an sinh xã hội.
  • D. Thủ tục đăng ký tham gia đơn giản.

Câu 15: Mục tiêu "giảm nghèo bền vững" có mối quan hệ như thế nào với hệ thống an sinh xã hội?

  • A. An sinh xã hội là công cụ quan trọng để thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững.
  • B. Giảm nghèo bền vững là mục tiêu độc lập, không liên quan đến an sinh xã hội.
  • C. An sinh xã hội chỉ giải quyết hậu quả của nghèo đói, không góp phần giảm nghèo bền vững.
  • D. Mục tiêu giảm nghèo bền vững mâu thuẫn với mục tiêu an sinh xã hội.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực an sinh xã hội.
  • B. Sự phản đối của các tổ chức quốc tế đối với chính sách an sinh xã hội.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Sự gia tăng tính bấp bênh của thị trường lao động và các vấn đề an sinh xã hội xuyên quốc gia.

Câu 17: Chính sách hỗ trợ việc làm và tạo thu nhập có vai trò như thế nào trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chỉ mang tính chất tình thế, giải quyết vấn đề thất nghiệp tạm thời.
  • B. Là nền tảng cơ bản, giúp người dân chủ động tạo thu nhập và giảm phụ thuộc vào trợ cấp.
  • C. Chỉ dành cho người lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Không liên quan đến mục tiêu an sinh xã hội.

Câu 18: Mô hình an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ phổ cập cho mọi người dân, không phân biệt điều kiện kinh tế?

  • A. Mô hình an sinh xã hội chỉ dành cho người nghèo.
  • B. Mô hình an sinh xã hội dựa trên thị trường.
  • C. Mô hình an sinh xã hội phổ quát.
  • D. Mô hình an sinh xã hội tự nguyện.

Câu 19: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố quản lý nhà nước nào cần được chú trọng?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của Nhà nước, để thị trường tự điều chỉnh.
  • B. Tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất để dễ quản lý.
  • C. Tăng cường kiểm soát và hạn chế quyền tự chủ của các tổ chức xã hội.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch, công khai, hiệu quả và trách nhiệm giải trình của bộ máy quản lý.

Câu 20: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc nào đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận và thụ hưởng các chính sách?

  • A. Nguyên tắc bao trùm và toàn diện.
  • B. Nguyên tắc tự nguyện và linh hoạt.
  • C. Nguyên tắc phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 21: Tình huống: Một người lao động tự do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi về già, họ gặp khó khăn về tài chính. Điều này cho thấy hạn chế của hình thức an sinh xã hội nào?

  • A. Hạn chế của chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Hạn chế của hệ thống bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Hạn chế của chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Không có hạn chế nào, đây là trách nhiệm cá nhân.

Câu 22: Để tăng cường hiệu quả chính sách việc làm trong an sinh xã hội, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Giảm thiểu các quy định về lao động để doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng.
  • C. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động.
  • D. Hạn chế sự dịch chuyển lao động giữa các vùng miền.

Câu 23: Trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào góp phần trực tiếp nhất vào việc xây dựng xã hội "học tập suốt đời"?

  • A. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • B. Chính sách trợ cấp xã hội cho người già.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • D. Chính sách dịch vụ giáo dục và đào tạo thường xuyên.

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm xã hội ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho bảo hiểm xã hội.
  • B. Tỷ lệ lao động khu vực phi chính thức lớn và nhận thức về bảo hiểm xã hội còn hạn chế.
  • C. Hệ thống pháp luật về bảo hiểm xã hội còn nhiều bất cập.
  • D. Sự cạnh tranh của các loại hình bảo hiểm thương mại.

Câu 25: Để đảm bảo công bằng trong an sinh xã hội, chính sách nào cần chú trọng đến việc phân phối lại thu nhập?

  • A. Chính sách khuyến khích làm giàu.
  • B. Chính sách tự do hóa thị trường lao động.
  • C. Chính sách thuế lũy tiến và trợ cấp có mục tiêu.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư cho khu vực kinh tế tư nhân.

Câu 26: Trong hệ thống an sinh xã hội 3 trụ cột (bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, dịch vụ xã hội cơ bản), trụ cột nào mang tính phòng ngừa rủi ro là chủ yếu?

  • A. Trụ cột bảo hiểm xã hội.
  • B. Trụ cột trợ giúp xã hội.
  • C. Trụ cột dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Cả ba trụ cột đều có tính phòng ngừa như nhau.

Câu 27: Để đánh giá tính bền vững tài chính của quỹ bảo hiểm xã hội, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng số người tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Tỷ lệ cân đối giữa số thu và số chi của quỹ bảo hiểm xã hội trong dài hạn.
  • C. Mức độ hài lòng của người tham gia bảo hiểm xã hội.
  • D. Số lượng văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động bảo hiểm xã hội.

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường thanh tra, kiểm tra.
  • B. Giảm bớt các thủ tục hành chính.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa các quy trình quản lý.
  • D. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ, ngành.

Câu 29: Tình huống: Một nhóm người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế. Điều này phản ánh thách thức nào trong thực hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Thách thức về nguồn lực tài chính.
  • B. Thách thức về sự già hóa dân số.
  • C. Thách thức về biến đổi khí hậu.
  • D. Thách thức về khoảng cách và khả năng tiếp cận dịch vụ.

Câu 30: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội "vì con người", yếu tố nào sau đây cần được đặt lên hàng đầu?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước.
  • B. Lấy người dân làm trung tâm, đảm bảo sự tham gia và tiếng nói của người dân.
  • C. Tối đa hóa hiệu quả kinh tế.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối các tiêu chuẩn quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của Nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu cao nhất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các chính sách sau, đâu là chính sách thuộc trụ cột 'Bảo hiểm xã hội' của hệ thống an sinh xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chính sách trợ giúp xã hội hướng đến đối tượng ưu tiên nào trong xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển. Điều này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được ưu tiên tăng cường để ứng phó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tình huống: Ông B bị tai nạn lao động mất khả năng làm việc. Theo bạn, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp và hiệu quả nhất cho ông B?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vai trò của các tổ chức xã hội (ngoài nhà nước) trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp tài chính nào sau đây là quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của một quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào quỹ an sinh xã hội của địa phương. Hành động này thể hiện vai trò nào của doanh nghiệp đối với an sinh xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt gây thiệt hại lớn, chính sách an sinh xã hội nào được kích hoạt đầu tiên để hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để người dân chủ động tham gia và thụ hưởng chính sách an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mục tiêu 'giảm nghèo bền vững' có mối quan hệ như thế nào với hệ thống an sinh xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chính sách hỗ trợ việc làm và tạo thu nhập có vai trò như thế nào trong hệ thống an sinh xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mô hình an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ phổ cập cho mọi người dân, không phân biệt điều kiện kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố quản lý nhà nước nào cần được chú trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc nào đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận và thụ hưởng các chính sách?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tình huống: Một người lao động tự do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi về già, họ gặp khó khăn về tài chính. Điều này cho thấy hạn chế của hình thức an sinh xã hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để tăng cường hiệu quả chính sách việc làm trong an sinh xã hội, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào góp phần trực tiếp nhất vào việc xây dựng xã hội 'học tập suốt đời'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm xã hội ở Việt Nam hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đảm bảo công bằng trong an sinh xã hội, chính sách nào cần chú trọng đến việc phân phối lại thu nhập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong hệ thống an sinh xã hội 3 trụ cột (bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, dịch vụ xã hội cơ bản), trụ cột nào mang tính phòng ngừa rủi ro là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để đánh giá tính bền vững tài chính của quỹ bảo hiểm xã hội, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành hệ thống an sinh xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tình huống: Một nhóm người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế. Điều này phản ánh thách thức nào trong thực hiện chính sách an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội 'vì con người', yếu tố nào sau đây cần được đặt lên hàng đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất hệ thống các chính sách và giải pháp của Nhà nước cùng các lực lượng xã hội nhằm hỗ trợ người dân đối phó với các rủi ro trong cuộc sống, đảm bảo mức sống tối thiểu và công bằng xã hội?

  • A. Phúc lợi công cộng
  • B. An sinh xã hội
  • C. Trật tự xã hội
  • D. Bảo hiểm thương mại

Câu 2: Một trong những mục tiêu cốt lõi của hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Tăng tối đa lợi nhuận cho các doanh nghiệp
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về thu nhập giữa mọi công dân
  • C. Giảm thiểu rủi ro, hỗ trợ người dân khi gặp khó khăn và đảm bảo công bằng xã hội
  • D. Tăng cường kiểm soát của Nhà nước đối với đời sống cá nhân

Câu 3: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay thường được cấu thành từ những trụ cột chính nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội, Trợ giúp xã hội, Dịch vụ xã hội cơ bản, Chính sách việc làm và giảm nghèo
  • B. Bảo hiểm y tế, Trợ cấp thất nghiệp, Giáo dục phổ thông, Hỗ trợ nhà ở
  • C. Bảo hiểm nhân thọ, Quỹ từ thiện, Y tế tư nhân, Đào tạo nghề tự do
  • D. Quản lý thị trường, Điều tiết giá cả, Hỗ trợ xuất khẩu, Kiểm soát nhập khẩu

Câu 4: Bà Mai, 60 tuổi, là công nhân về hưu. Hàng tháng, bà nhận được một khoản tiền lương hưu dựa trên thời gian đóng bảo hiểm xã hội trước đây. Khoản tiền này đến từ trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Trợ giúp xã hội
  • B. Bảo hiểm xã hội
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo

Câu 5: Anh Nam bị tai nạn lao động và mất khả năng lao động tạm thời. Anh được nhận một khoản trợ cấp hàng tháng để bù đắp phần nào thu nhập bị mất. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo

Câu 6: Một trận lũ lụt lớn xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề cho nhiều hộ gia đình. Nhà nước và cộng đồng đã kịp thời cung cấp lương thực, nhu yếu phẩm và tiền mặt hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng. Hoạt động này thể hiện vai trò của trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Trợ giúp xã hội
  • B. Bảo hiểm xã hội
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo

Câu 7: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch... nhằm đảm bảo mọi công dân, đặc biệt là người nghèo và dễ bị tổn thương, có cơ hội tiếp cận và nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm và giảm nghèo
  • D. Dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 8: Mục tiêu chính của chính sách việc làm và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Cung cấp trợ cấp tiền mặt vĩnh viễn cho người thất nghiệp
  • B. Hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm, nâng cao thu nhập và giúp các hộ gia đình vượt qua ngưỡng nghèo
  • C. Đảm bảo mọi công dân đều có việc làm do Nhà nước phân công
  • D. Chỉ tập trung vào đào tạo nghề cho người lao động trẻ

Câu 9: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội thể hiện đóng góp của nó vào sự ổn định và phát triển chung của đất nước?

  • A. Giúp các cá nhân giàu có hơn
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc của người dân vào Nhà nước
  • C. Góp phần giảm bất bình đẳng, duy trì trật tự xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh trong thị trường lao động

Câu 10: Chính sách bảo hiểm xã hội hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Đóng - hưởng, chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia
  • B. Nhà nước cấp phát hoàn toàn từ ngân sách
  • C. Chỉ dành cho người có thu nhập thấp
  • D. Hỗ trợ dựa trên mức độ nghèo đói tức thời

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa Bảo hiểm xã hội (BHXH) và Trợ giúp xã hội (TGXH) là gì?

  • A. BHXH dành cho người già, TGXH dành cho trẻ em
  • B. BHXH do Nhà nước quản lý, TGXH do tư nhân quản lý
  • C. BHXH hỗ trợ tiền mặt, TGXH hỗ trợ dịch vụ
  • D. BHXH dựa trên sự đóng góp của người tham gia, TGXH dựa trên điều kiện, hoàn cảnh khó khăn mà không cần đóng góp trước

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia thông qua việc nào sau đây?

  • A. Đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và đào tạo nghề
  • B. Khuyến khích di cư lao động ra nước ngoài
  • C. Giảm giờ làm việc bắt buộc
  • D. Hạn chế số lượng người tham gia thị trường lao động

Câu 13: Tại sao việc mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội tự nguyện lại là một thách thức quan trọng trong công tác an sinh xã hội ở Việt Nam?

  • A. Vì người dân không quan tâm đến lợi ích của bảo hiểm xã hội
  • B. Vì thủ tục tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện quá đơn giản
  • C. Vì một bộ phận lớn lao động phi chính thức có thu nhập không ổn định hoặc chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích lâu dài
  • D. Vì quỹ bảo hiểm xã hội đã quá đầy đủ, không cần thêm người tham gia

Câu 14: Một trong những vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với cá nhân là:

  • A. Giúp cá nhân trở thành triệu phú
  • B. Loại bỏ mọi rủi ro trong cuộc sống
  • C. Giới hạn quyền tự do kinh doanh
  • D. Hỗ trợ cá nhân phòng ngừa, giảm thiểu và khắc phục hậu quả khi gặp các biến cố như ốm đau, tai nạn, thất nghiệp, tuổi già

Câu 15: Chính sách an sinh xã hội nào thường hướng tới các đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương nhất trong xã hội, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống và không tham gia vào hệ thống bảo hiểm?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo

Câu 16: Việc Nhà nước đầu tư vào hệ thống giáo dục công lập, đảm bảo trẻ em thuộc hộ nghèo vẫn có thể đến trường là ví dụ về việc thực hiện trụ cột nào của an sinh xã hội?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Trợ giúp xã hội
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo

Câu 17: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất mối liên hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế?

  • A. An sinh xã hội là nền tảng để phát triển kinh tế bền vững vì tạo ra nguồn nhân lực khỏe mạnh, giảm thiểu bất ổn xã hội, thúc đẩy tiêu dùng nội địa.
  • B. An sinh xã hội chỉ là gánh nặng chi phí cho ngân sách, kìm hãm phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế phải hoàn thành trước rồi mới thực hiện an sinh xã hội.
  • D. An sinh xã hội không có mối liên hệ trực tiếp với phát triển kinh tế.

Câu 18: Để giải quyết thách thức về nguồn lực tài chính cho hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh dân số già hóa nhanh, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng?

  • A. Giảm mạnh mức hưởng của người thụ hưởng
  • B. Ngừng chi trả các khoản trợ cấp xã hội
  • C. Chỉ dựa vào ngân sách nhà nước mà không khuyến khích đóng góp
  • D. Mở rộng diện bao phủ người tham gia, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao hiệu quả quản lý quỹ và khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân/cộng đồng

Câu 19: Ông An năm nay 80 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay người thân phụng dưỡng. Ông đủ điều kiện nhận trợ cấp xã hội hàng tháng từ Nhà nước. Trường hợp của ông An thuộc diện hỗ trợ của chính sách nào?

  • A. Trợ giúp xã hội
  • B. Bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai chính sách an sinh xã hội ở các vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số là gì?

  • A. Người dân ở đó đã quá giàu có
  • B. Khó khăn trong tiếp cận dịch vụ, rào cản về ngôn ngữ, văn hóa và hạ tầng kém phát triển
  • C. Hệ thống hành chính ở đó quá hiện đại và phức tạp
  • D. Thiếu nguồn nhân lực làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp

Câu 21: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò chủ động phòng ngừa rủi ro, giúp người lao động và gia đình họ ổn định cuộc sống khi không may bị suy giảm hoặc mất thu nhập?

  • A. Trợ giúp xã hội (TGXH)
  • B. Dịch vụ xã hội cơ bản (DVXHCB)
  • C. Bảo hiểm xã hội (BHXH)
  • D. Chính sách giảm nghèo

Câu 22: Chị Hương đang mang thai và chuẩn bị sinh con. Chị được hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật. Chế độ này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Trợ giúp xã hội
  • B. Bảo hiểm xã hội
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm

Câu 23: Để đảm bảo tính bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là cần thiết?

  • A. Chi trả hết quỹ cho người tham gia ngay lập tức
  • B. Chỉ cho phép người trẻ tham gia bảo hiểm
  • C. Dừng việc điều chỉnh lương hưu hàng năm
  • D. Tăng cường đầu tư quỹ hiệu quả, điều chỉnh chính sách đóng/hưởng phù hợp với tuổi thọ và lạm phát, mở rộng đối tượng tham gia

Câu 24: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất bản chất nhân văn, tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa?

  • A. Đảm bảo công bằng và tiến bộ xã hội, không để ai bị bỏ lại phía sau
  • B. Tăng cường quyền lực của chính phủ
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh không giới hạn
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội

Câu 25: Chính sách nào trong an sinh xã hội nhằm mục tiêu cung cấp mạng lưới an toàn cho những người không may mắn gặp rủi ro mà không có khả năng tự phục hồi hoặc không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách việc làm
  • C. Trợ giúp xã hội
  • D. Dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 26: Việc triển khai đồng bộ và hiệu quả các chính sách an sinh xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ vững ổn định chính trị?

  • A. Làm tăng sự bất mãn của người dân
  • B. Giảm thiểu các mâu thuẫn, bất ổn xã hội phát sinh từ nghèo đói, bất bình đẳng hoặc các cú sốc tiêu cực
  • C. Không có tác động gì đến ổn định chính trị
  • D. Chỉ có tác động tiêu cực đến an ninh quốc gia

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao cho người dân ở mọi vùng miền theo trụ cột Dịch vụ xã hội cơ bản?

  • A. Số lượng bác sĩ quá nhiều ở nông thôn
  • B. Giá thuốc quá rẻ
  • C. Hạ tầng y tế đồng đều giữa thành thị và nông thôn
  • D. Thiếu hụt nhân lực y tế chất lượng cao ở vùng khó khăn, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và sự chênh lệch về chất lượng dịch vụ giữa các tuyến

Câu 28: Phân tích nào sau đây không phải là vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước
  • B. Giữ vững ổn định chính trị, xã hội
  • C. Giảm thiểu trách nhiệm của Nhà nước đối với người dân
  • D. Củng cố quốc phòng, an ninh

Câu 29: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là một ví dụ điển hình về việc thực hiện chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 30: Giả sử Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ học phí cho tất cả học sinh thuộc hộ cận nghèo ở cấp trung học phổ thông. Chính sách này chủ yếu thuộc trụ cột nào của an sinh xã hội?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Trợ giúp xã hội (hỗ trợ trực tiếp cho nhóm yếu thế)
  • C. Chính sách việc làm và giảm nghèo (hỗ trợ gián tiếp thông qua giáo dục)
  • D. Dịch vụ xã hội cơ bản (đảm bảo tiếp cận giáo dục thiết yếu)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất hệ thống các chính sách và giải pháp của Nhà nước cùng các lực lượng xã hội nhằm hỗ trợ người dân đối phó với các rủi ro trong cuộc sống, đảm bảo mức sống tối thiểu và công bằng xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trong những mục tiêu cốt lõi của hệ thống an sinh xã hội là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay thường được cấu thành từ những trụ cột chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bà Mai, 60 tuổi, là công nhân về hưu. Hàng tháng, bà nhận được một khoản tiền lương hưu dựa trên thời gian đóng bảo hiểm xã hội trước đây. Khoản tiền này đến từ trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Anh Nam bị tai nạn lao động và mất khả năng lao động tạm thời. Anh được nhận một khoản trợ cấp hàng tháng để bù đắp phần nào thu nhập bị mất. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trận lũ lụt lớn xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề cho nhiều hộ gia đình. Nhà nước và cộng đồng đã kịp thời cung cấp lương thực, nhu yếu phẩm và tiền mặt hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng. Hoạt động này thể hiện vai trò của trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch... nhằm đảm bảo mọi công dân, đặc biệt là người nghèo và dễ bị tổn thương, có cơ hội tiếp cận và nâng cao chất lượng cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mục tiêu chính của chính sách việc làm và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội thể hiện đóng góp của nó vào sự ổn định và phát triển chung của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chính sách bảo hiểm xã hội hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa Bảo hiểm xã hội (BHXH) và Trợ giúp xã hội (TGXH) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia thông qua việc nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao việc mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội tự nguyện lại là một thách thức quan trọng trong công tác an sinh xã hội ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một trong những vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với cá nhân là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chính sách an sinh xã hội nào thường hướng tới các đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương nhất trong xã hội, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống và không tham gia vào hệ thống bảo hiểm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Việc Nhà nước đầu tư vào hệ thống giáo dục công lập, đảm bảo trẻ em thuộc hộ nghèo vẫn có thể đến trường là ví dụ về việc thực hiện trụ cột nào của an sinh xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất mối liên hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để giải quyết thách thức về nguồn lực tài chính cho hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh dân số già hóa nhanh, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ông An năm nay 80 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay người thân phụng dưỡng. Ông đủ điều kiện nhận trợ cấp xã hội hàng tháng từ Nhà nước. Trường hợp của ông An thuộc diện hỗ trợ của chính sách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai chính sách an sinh xã hội ở các vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò chủ động phòng ngừa rủi ro, giúp người lao động và gia đình họ ổn định cuộc sống khi không may bị suy giảm hoặc mất thu nhập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chị Hương đang mang thai và chuẩn bị sinh con. Chị được hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật. Chế độ này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để đảm bảo tính bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là cần thiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất bản chất nhân văn, tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Chính sách nào trong an sinh xã hội nhằm mục tiêu cung cấp mạng lưới an toàn cho những người không may mắn gặp rủi ro mà không có khả năng tự phục hồi hoặc không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc triển khai đồng bộ và hiệu quả các chính sách an sinh xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ vững ổn định chính trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao cho người dân ở mọi vùng miền theo trụ cột Dịch vụ xã hội cơ bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích nào sau đây *không* phải là vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là một ví dụ điển hình về việc thực hiện chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ học phí cho tất cả học sinh thuộc hộ cận nghèo ở cấp trung học phổ thông. Chính sách này chủ yếu thuộc trụ cột nào của an sinh xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo kiến thức về Bài 4, An sinh xã hội là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Phân phối lại toàn bộ thu nhập trong xã hội để mọi người đều giàu có.
  • B. Chỉ cung cấp hỗ trợ khẩn cấp cho những người gặp thiên tai, dịch bệnh.
  • C. Giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực tự bảo vệ và đảm bảo ổn định, công bằng xã hội.
  • D. Tăng cường kiểm soát của Nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế của người dân.

Câu 2: Anh H là công nhân tại một nhà máy. Không may, anh gặp tai nạn lao động và bị suy giảm khả năng lao động vĩnh viễn. Theo quy định về An sinh xã hội, anh H có thể được hưởng quyền lợi chủ yếu từ chính sách nào sau đây?

  • A. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng nhất của An sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Góp phần ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và sản xuất.
  • B. Trực tiếp tạo ra lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Giảm hoàn toàn chi tiêu công của nhà nước trong dài hạn.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh không giới hạn giữa các nhóm dân cư.

Câu 4: Chị M sống ở vùng sâu, vùng xa, thuộc diện hộ nghèo. Con chị đang ở độ tuổi đi học nhưng gia đình không đủ điều kiện mua sách vở, đóng học phí. Chính sách An sinh xã hội nào có thể hỗ trợ gia đình chị M để con chị được đến trường?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách trợ cấp hưu trí.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục).

Câu 5: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất mối liên hệ giữa chính sách việc làm và giảm nghèo với các trụ cột khác của hệ thống An sinh xã hội?

  • A. Chính sách việc làm không liên quan đến bảo hiểm xã hội vì bảo hiểm chỉ dành cho người đã có việc.
  • B. Giảm nghèo chỉ là trách nhiệm của Nhà nước, không cần sự tham gia của cộng đồng hay doanh nghiệp.
  • C. Tăng cường việc làm và thu nhập bền vững là cách hiệu quả nhất để người dân tự bảo vệ mình, giảm phụ thuộc vào trợ giúp xã hội và dịch vụ cơ bản.
  • D. Chính sách giảm nghèo làm tăng gánh nặng cho hệ thống bảo hiểm xã hội.

Câu 6: Ông T là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu, không còn khả năng lao động và sống trong điều kiện khó khăn. Trường hợp của ông T rất cần sự hỗ trợ từ chính sách An sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế (chỉ hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh).
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (không áp dụng cho người không còn khả năng lao động).
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp cho đối tượng yếu thế, không có khả năng tự nuôi sống).
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội (không có lương hưu, không tham gia đóng góp).

Câu 7: Hệ thống An sinh xã hội ở Việt Nam bao gồm nhiều cấu phần. Đâu là cấu phần tập trung vào việc hỗ trợ người dân ứng phó với các rủi ro ngắn hạn hoặc đột xuất mà không có khả năng tự khắc phục?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chủ yếu dài hạn, dựa trên đóng góp).
  • B. Chính sách việc làm (tập trung vào thu nhập bền vững).
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục, y tế dài hạn).
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp đột xuất, hỗ trợ khẩn cấp, đối tượng yếu thế).

Câu 8: Chính sách An sinh xã hội nào sau đây thường hoạt động dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm chia sẻ rủi ro giữa một nhóm người tham gia?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (dựa trên nhu cầu, không phải đóng góp).
  • C. Chính sách giảm nghèo (dựa trên tình trạng kinh tế).
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (cung cấp dịch vụ công).

Câu 9: Việc Nhà nước đầu tư vào xây dựng trường học, bệnh viện, trạm y tế ở vùng sâu, vùng xa, cung cấp dịch vụ giáo dục và y tế công cộng chất lượng cao là biểu hiện của chính sách An sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm.

Câu 10: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất vai trò của An sinh xã hội trong việc thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

  • A. An sinh xã hội chỉ là công cụ để nhà nước kiểm soát dân số.
  • B. An sinh xã hội tập trung vào việc chăm lo cho con người, đảm bảo công bằng, tiến bộ xã hội, không ai bị bỏ lại phía sau.
  • C. An sinh xã hội chỉ nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. An sinh xã hội làm giảm động lực làm việc của người dân.

Câu 11: Một doanh nghiệp chủ động xây dựng quỹ phúc lợi cho nhân viên, hỗ trợ tiền thuê nhà, tổ chức khám sức khỏe định kỳ. Hoạt động này thể hiện sự tham gia của chủ thể nào vào hệ thống An sinh xã hội?

  • A. Các lực lượng xã hội (doanh nghiệp, cộng đồng).
  • B. Chỉ có Nhà nước.
  • C. Chỉ có cá nhân người lao động.
  • D. Các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Chị T bị mất việc do công ty cắt giảm nhân sự. Trong thời gian tìm việc mới, chị có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu đã tham gia đóng bảo hiểm thất nghiệp. Đây là ví dụ về chính sách nào trong hệ thống An sinh xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (bao gồm bảo hiểm thất nghiệp).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách giảm nghèo.

Câu 13: Tại sao việc thực hiện tốt các chính sách An sinh xã hội lại góp phần củng cố quốc phòng, an ninh?

  • A. Vì An sinh xã hội cung cấp ngân sách trực tiếp cho quân đội.
  • B. Vì An sinh xã hội chỉ tập trung hỗ trợ người có công với cách mạng.
  • C. Vì An sinh xã hội giúp ổn định đời sống nhân dân, giảm bất mãn xã hội, tăng cường lòng tin vào chế độ.
  • D. Vì An sinh xã hội chỉ áp dụng cho lực lượng vũ trang.

Câu 14: Gia đình ông B thuộc diện hộ cận nghèo. Con trai ông đang học đại học và gặp khó khăn về tài chính. Chính sách An sinh xã hội nào có thể hỗ trợ con trai ông B tiếp tục việc học?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (không trực tiếp hỗ trợ học phí).
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế (chỉ hỗ trợ y tế).
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (không áp dụng cho sinh viên).
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (hỗ trợ giáo dục cho đối tượng khó khăn).

Câu 15: Khi phân tích hiệu quả của chính sách giảm nghèo, cần xem xét các chỉ số nào để đánh giá sự thành công?

  • A. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội (không phải chỉ số chính của giảm nghèo).
  • B. Tỷ lệ hộ nghèo, thu nhập bình quân đầu người của nhóm đối tượng, khả năng tiếp cận dịch vụ cơ bản.
  • C. Số lượng bệnh viện được xây mới (chỉ là một phần của dịch vụ cơ bản).
  • D. Tỷ lệ người thất nghiệp (liên quan việc làm, không trực tiếp đo lường giảm nghèo).

Câu 16: Chị S làm việc tự do, không có hợp đồng lao động chính thức và không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi chị bị ốm nặng, chi phí khám chữa bệnh là gánh nặng lớn. Để hỗ trợ những người như chị S, Nhà nước có thể áp dụng chính sách nào trong hệ thống An sinh xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc (không áp dụng cho lao động tự do không tham gia).
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (không áp dụng cho người ốm).
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế (có thể tham gia tự nguyện hoặc được hỗ trợ nếu thuộc diện khó khăn) hoặc trợ giúp xã hội (nếu rơi vào hoàn cảnh đặc biệt khó khăn).
  • D. Chính sách hưu trí (không liên quan đến ốm đau ngắn hạn).

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện chính sách trợ giúp xã hội ở Việt Nam là gì?

  • A. Xác định đúng đối tượng cần trợ giúp, đảm bảo công bằng và tránh tình trạng trục lợi chính sách.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính từ người dân đóng góp.
  • C. Người dân không muốn nhận trợ giúp từ Nhà nước.
  • D. Hệ thống pháp luật về trợ giúp xã hội chưa hoàn thiện.

Câu 18: Chính sách An sinh xã hội nào đóng vai trò như một "tấm đệm" giúp người lao động và gia đình duy trì cuộc sống tối thiểu khi mất việc làm?

  • A. Chính sách hưu trí.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách trợ cấp mai táng.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (thuộc Bảo hiểm xã hội).

Câu 19: Để nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước các rủi ro, chính sách việc làm cần tập trung vào những giải pháp nào ngoài việc tạo ra việc làm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng lương tối thiểu.
  • B. Tăng cường đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng, hỗ trợ thông tin thị trường lao động, khuyến khích tự tạo việc làm.
  • C. Giảm giờ làm việc cho tất cả mọi người.
  • D. Hỗ trợ tài chính trực tiếp cho tất cả người thất nghiệp không điều kiện.

Câu 20: Việc đảm bảo mọi trẻ em đều được tiếp cận giáo dục phổ thông miễn phí là mục tiêu của chính sách An sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (Giáo dục).
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm.

Câu 21: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của An sinh xã hội trong việc thúc đẩy công bằng xã hội?

  • A. An sinh xã hội làm cho mọi người có thu nhập như nhau.
  • B. An sinh xã hội chỉ hỗ trợ người giàu.
  • C. An sinh xã hội làm giảm sự khác biệt về năng lực cá nhân.
  • D. An sinh xã hội giúp giảm bớt khoảng cách giàu nghèo, đảm bảo cơ hội tiếp cận dịch vụ thiết yếu cho mọi người, đặc biệt là nhóm yếu thế.

Câu 22: Quỹ bảo hiểm xã hội ở Việt Nam được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ ngân sách nhà nước cấp hàng năm.
  • B. Sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ của Nhà nước.
  • C. Chỉ từ tiền lãi thu được từ đầu tư.
  • D. Chỉ từ các khoản viện trợ quốc tế.

Câu 23: Khi một vùng bị ảnh hưởng nặng bởi bão lũ, Nhà nước và các tổ chức thiện nguyện nhanh chóng cung cấp lương thực, nước uống, chỗ ở tạm thời. Đây là hoạt động thuộc chính sách An sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ giúp đột xuất).
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 24: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống An sinh xã hội trong bối cảnh dân số già hóa, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội, điều chỉnh tuổi nghỉ hưu, đa dạng hóa nguồn quỹ.
  • B. Giảm bớt các chế độ hưu trí.
  • C. Chỉ dựa vào ngân sách nhà nước để chi trả hưu trí.
  • D. Khuyến khích người già không tham gia thị trường lao động.

Câu 25: Chính sách An sinh xã hội nào nhằm mục tiêu cung cấp một

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 26: Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo nghề là một phần quan trọng trong chính sách An sinh xã hội, thuộc trụ cột nào?

  • A. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo vệ môi trường.

Câu 27: Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng một trong những vai trò của An sinh xã hội đối với Nhà nước?

  • A. Giúp giải quyết tốt các vấn đề xã hội.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước.
  • C. Giữ vững ổn định chính trị, xã hội.
  • D. Giảm thiểu trách nhiệm của Nhà nước đối với người dân.

Câu 28: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của hệ thống An sinh xã hội là gì?

  • A. Chia sẻ rủi ro và trách nhiệm giữa Nhà nước, xã hội, người dân và người sử dụng lao động.
  • B. Chỉ dựa vào sự đóng góp của người lao động.
  • C. Chỉ cung cấp hỗ trợ cho người giàu.
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn của người dân vào Nhà nước.

Câu 29: Việc chính sách An sinh xã hội giúp nâng cao chất lượng đời sống người dân, cả về vật chất và tinh thần, có tác động tích cực trực tiếp đến yếu tố nào của xã hội?

  • A. Làm giảm nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • D. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo.

Câu 30: Để hệ thống An sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

  • A. Chỉ có Nhà nước và người lao động.
  • B. Chỉ có doanh nghiệp và người sử dụng lao động.
  • C. Chỉ có các tổ chức quốc tế và các quỹ từ thiện.
  • D. Nhà nước, các lực lượng xã hội (doanh nghiệp, cộng đồng, gia đình) và bản thân người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo kiến thức về Bài 4, An sinh xã hội là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Anh H là công nhân tại một nhà máy. Không may, anh gặp tai nạn lao động và bị suy giảm khả năng lao động vĩnh viễn. Theo quy định về An sinh xã hội, anh H có thể được hưởng quyền lợi chủ yếu từ chính sách nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng nhất của An sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế bền vững là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chị M sống ở vùng sâu, vùng xa, thuộc diện hộ nghèo. Con chị đang ở độ tuổi đi học nhưng gia đình không đủ điều kiện mua sách vở, đóng học phí. Chính sách An sinh xã hội nào có thể hỗ trợ gia đình chị M để con chị được đến trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất mối liên hệ giữa chính sách việc làm và giảm nghèo với các trụ cột khác của hệ thống An sinh xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ông T là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu, không còn khả năng lao động và sống trong điều kiện khó khăn. Trường hợp của ông T rất cần sự hỗ trợ từ chính sách An sinh xã hội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hệ thống An sinh xã hội ở Việt Nam bao gồm nhiều cấu phần. Đâu là cấu phần tập trung vào việc hỗ trợ người dân ứng phó với các rủi ro ngắn hạn hoặc đột xuất mà không có khả năng tự khắc phục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chính sách An sinh xã hội nào sau đây thường hoạt động dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm chia sẻ rủi ro giữa một nhóm người tham gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc Nhà nước đầu tư vào xây dựng trường học, bệnh viện, trạm y tế ở vùng sâu, vùng xa, cung cấp dịch vụ giáo dục và y tế công cộng chất lượng cao là biểu hiện của chính sách An sinh xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất vai trò của An sinh xã hội trong việc thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một doanh nghiệp chủ động xây dựng quỹ phúc lợi cho nhân viên, hỗ trợ tiền thuê nhà, tổ chức khám sức khỏe định kỳ. Hoạt động này thể hiện sự tham gia của chủ thể nào vào hệ thống An sinh xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chị T bị mất việc do công ty cắt giảm nhân sự. Trong thời gian tìm việc mới, chị có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu đã tham gia đóng bảo hiểm thất nghiệp. Đây là ví dụ về chính sách nào trong hệ thống An sinh xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao việc thực hiện tốt các chính sách An sinh xã hội lại góp phần củng cố quốc phòng, an ninh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Gia đình ông B thuộc diện hộ cận nghèo. Con trai ông đang học đại học và gặp khó khăn về tài chính. Chính sách An sinh xã hội nào có thể hỗ trợ con trai ông B tiếp tục việc học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi phân tích hiệu quả của chính sách giảm nghèo, cần xem xét các chỉ số nào để đánh giá sự thành công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chị S làm việc tự do, không có hợp đồng lao động chính thức và không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi chị bị ốm nặng, chi phí khám chữa bệnh là gánh nặng lớn. Để hỗ trợ những người như chị S, Nhà nước có thể áp dụng chính sách nào trong hệ thống An sinh xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện chính sách trợ giúp xã hội ở Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Chính sách An sinh xã hội nào đóng vai trò như một 'tấm đệm' giúp người lao động và gia đình duy trì cuộc sống tối thiểu khi mất việc làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước các rủi ro, chính sách việc làm cần tập trung vào những giải pháp nào ngoài việc tạo ra việc làm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc đảm bảo mọi trẻ em đều được tiếp cận giáo dục phổ thông miễn phí là mục tiêu của chính sách An sinh xã hội nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của An sinh xã hội trong việc thúc đẩy công bằng xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Quỹ bảo hiểm xã hội ở Việt Nam được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi một vùng bị ảnh hưởng nặng bởi bão lũ, Nhà nước và các tổ chức thiện nguyện nhanh chóng cung cấp lương thực, nước uống, chỗ ở tạm thời. Đây là hoạt động thuộc chính sách An sinh xã hội nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống An sinh xã hội trong bối cảnh dân số già hóa, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Chính sách An sinh xã hội nào nhằm mục tiêu cung cấp một "lưới an toàn" tối thiểu cho những người không có khả năng tham gia thị trường lao động hoặc hệ thống bảo hiểm dựa trên đóng góp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo nghề là một phần quan trọng trong chính sách An sinh xã hội, thuộc trụ cột nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng một trong những vai trò của An sinh xã hội đối với Nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của hệ thống An sinh xã hội là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc chính sách An sinh xã hội giúp nâng cao chất lượng đời sống người dân, cả về vật chất và tinh thần, có tác động tích cực trực tiếp đến yếu tố nào của xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để hệ thống An sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát xã hội và bảo vệ an ninh trật tự.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm chi phí lao động.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt để sàng lọc người lao động hiệu quả.
  • D. Giảm nghèo đói, nâng cao năng lực tự bảo vệ trước rủi ro và bảo đảm công bằng xã hội.

Câu 2: Thành phần nào sau đây thuộc hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 3: Một gia đình ở vùng sâu, vùng xa gặp khó khăn do mất mùa liên tiếp và có trẻ nhỏ bị suy dinh dưỡng. Họ được địa phương hỗ trợ gạo cứu đói khẩn cấp và hướng dẫn tiếp cận dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ. Trường hợp này phản ánh vai trò của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào ở Việt Nam hướng tới mục tiêu hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm, tham gia thị trường lao động để có thu nhập, đồng thời từng bước bảo đảm thu nhập tối thiểu cho người dân?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 5: Theo em, việc Nhà nước đầu tư vào phổ cập giáo dục cho trẻ em 5 tuổi và tăng cường các dịch vụ y tế công cộng thể hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 6: Anh B đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc trong suốt thời gian làm việc. Sau khi nghỉ hưu, anh B nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này là kết quả của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 7: Một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động vĩnh viễn. Ngoài chế độ bảo hiểm xã hội, người này còn có thể được xem xét hưởng thêm các khoản trợ cấp từ ngân sách nhà nước nếu thuộc diện đặc biệt khó khăn. Đây là sự kết hợp giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách nào khác trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách y tế công cộng.

Câu 8: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước?

  • A. Làm tăng đáng kể sự chênh lệch giàu nghèo, tạo động lực cạnh tranh.
  • B. Góp phần giải quyết mâu thuẫn, giảm bất bình đẳng, củng cố niềm tin của nhân dân.
  • C. Chỉ có lợi cho người nghèo, không ảnh hưởng đến tầng lớp trung lưu và giàu có.
  • D. Làm giảm năng suất lao động do tạo tâm lý ỷ lại vào trợ cấp.

Câu 9: An sinh xã hội không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn cần sự tham gia của các lực lượng xã hội khác. Em hãy phân tích vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội.

  • A. Chỉ đóng vai trò giám sát, không tham gia trực tiếp vào việc hỗ trợ.
  • B. Là nguồn tài chính chính cho toàn bộ hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ giải trí cho người dân.
  • D. Tham gia hỗ trợ vật chất, tinh thần, tạo việc làm, cung cấp dịch vụ, góp phần nâng cao hiệu quả chung.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Sự già hóa dân số nhanh chóng gây áp lực lên quỹ bảo hiểm xã hội và y tế.
  • B. Tất cả người dân đã có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • C. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội đã hoàn thiện tuyệt đối.
  • D. Không còn đối tượng nào cần nhận trợ giúp xã hội từ Nhà nước.

Câu 11: Khi một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, khoản đóng góp của họ chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mức lương tối thiểu vùng do Nhà nước quy định.
  • B. Mức thu nhập do người tham gia tự chọn và Nhà nước hỗ trợ một phần.
  • C. Tỷ lệ cố định trên tổng tài sản của người tham gia.
  • D. Chỉ dựa vào khoản hỗ trợ hoàn toàn từ ngân sách nhà nước.

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây có tính chất "lưới an toàn" cuối cùng, hỗ trợ những người gặp rủi ro, hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà các chính sách khác chưa bao phủ hết?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 13: Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được đặt trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa an sinh xã hội và yếu tố nào?

  • A. Mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Mối quan hệ giữa an sinh xã hội và hội nhập quốc tế.
  • C. Mối quan hệ giữa an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển công nghệ.

Câu 14: Bà C sống một mình, không có lương hưu và không có người thân phụng dưỡng. Bà thuộc diện hộ nghèo và được nhận trợ cấp hàng tháng từ ngân sách nhà nước. Khoản trợ cấp này là ví dụ về hình thức hỗ trợ nào trong chính sách an sinh xã hội?

  • A. Chế độ bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chế độ bảo hiểm y tế.
  • C. Chế độ lương hưu.
  • D. Trợ cấp xã hội thường xuyên.

Câu 15: Mục tiêu của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Cung cấp trợ cấp tiền mặt cho tất cả người thất nghiệp.
  • B. Hỗ trợ người dân có việc làm, tăng thu nhập và giảm thiểu tình trạng nghèo đói bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo nghề miễn phí cho thanh niên.
  • D. Phân bổ lại toàn bộ thu nhập của người giàu cho người nghèo.

Câu 16: Tại sao chính sách an sinh xã hội được coi là một trụ cột quan trọng để bảo đảm công bằng xã hội?

  • A. Vì nó giúp phân phối lại một phần thu nhập, tạo cơ hội tiếp cận dịch vụ cho người yếu thế, giảm bớt bất bình đẳng.
  • B. Vì nó loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về tài sản và thu nhập giữa các cá nhân.
  • C. Vì nó chỉ tập trung vào việc hỗ trợ những người giàu có để họ tiếp tục đầu tư.
  • D. Vì nó khuyến khích người lao động chỉ dựa vào trợ cấp mà không cần làm việc.

Câu 17: Việc Nhà nước xây dựng các trung tâm bảo trợ xã hội để chăm sóc người già neo đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật nặng là biểu hiện rõ nét của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội góp phần nâng cao chất lượng đời sống người dân như thế nào?

  • A. Chỉ giúp người dân có thêm tiền tiêu vặt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • C. Chỉ hỗ trợ những người đã giàu có.
  • D. Giúp người dân tiếp cận y tế, giáo dục, nhà ở, giảm bớt gánh nặng tài chính khi gặp rủi ro, từ đó cải thiện cả đời sống vật chất và tinh thần.

Câu 19: Anh D làm việc cho một công ty và tham gia đóng bảo hiểm y tế. Khi anh D bị ốm và phải nhập viện, chi phí khám chữa bệnh của anh được quỹ bảo hiểm y tế chi trả một phần hoặc toàn bộ theo quy định. Đây là lợi ích trực tiếp từ chính sách nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (cụ thể là bảo hiểm y tế).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (liên quan đến y tế công cộng chung).

Câu 20: Khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước thực hiện, trợ giúp xã hội do tư nhân thực hiện.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc tương trợ, chia sẻ từ ngân sách nhà nước và cộng đồng.
  • C. Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho người nghèo, trợ giúp xã hội áp dụng cho mọi người.
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ hỗ trợ về y tế, trợ giúp xã hội chỉ hỗ trợ về tiền mặt.

Câu 21: Khi phân tích hiệu quả của một chương trình giảm nghèo, người ta thường đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Số lượng người tham gia chương trình đào tạo nghề.
  • B. Tổng số tiền ngân sách đã chi cho chương trình.
  • C. Số lượng bài báo viết về chương trình trên truyền thông.
  • D. Tỷ lệ hộ nghèo giảm đi, sự cải thiện về thu nhập, khả năng tiếp cận dịch vụ cơ bản của người dân sau khi tham gia chương trình.

Câu 22: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thực hiện chính sách an sinh xã hội là bảo đảm sự công bằng. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

  • A. Người dân có hoàn cảnh, đóng góp và nhu cầu khác nhau được tiếp cận các mức độ hỗ trợ phù hợp, không phân biệt đối xử.
  • B. Mọi người đều nhận được khoản trợ cấp như nhau, bất kể hoàn cảnh hay nhu cầu.
  • C. Chỉ những người đóng góp nhiều nhất mới được hưởng lợi.
  • D. Ưu tiên hỗ trợ cho những người có quan hệ thân thiết với cán bộ quản lý.

Câu 23: Tình huống nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Giúp người lao động yên tâm làm việc, tăng năng suất.
  • B. Giúp người dân phục hồi sau rủi ro, sớm quay trở lại thị trường lao động.
  • C. Gây lãng phí nguồn lực, làm giảm tích lũy vốn cho đầu tư phát triển.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu dùng nội địa do tăng thu nhập cho người dân.

Câu 24: Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ bao gồm y tế và giáo dục.
  • B. Bao gồm y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin, văn hóa.
  • C. Chỉ bao gồm bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chỉ bao gồm trợ cấp tiền mặt và gạo cứu đói.

Câu 25: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều người không có khả năng tiếp cận y tế cơ bản. Để giải quyết vấn đề này thông qua an sinh xã hội, chính phủ nên tập trung vào những nhóm chính sách nào?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo; Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chỉ tập trung vào Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi quyên góp từ thiện.

Câu 26: Vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm bớt gánh nặng quản lý hành chính.
  • B. Tăng nguồn thu từ thuế một cách trực tiếp.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề nhỏ trong xã hội.
  • D. Góp phần giải quyết tốt các vấn đề xã hội, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giữ vững ổn định chính trị và củng cố quốc phòng, an ninh.

Câu 27: Chính sách bảo hiểm xã hội bao gồm những hình thức bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ và bảo hiểm vật nuôi.
  • B. Bảo hiểm du lịch và bảo hiểm xe cơ giới.
  • C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm xã hội tự nguyện, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chỉ bảo hiểm y tế và bảo hiểm nhân thọ.

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách bảo hiểm xã hội là "đóng – hưởng". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Người đóng nhiều thì được hưởng ít, người đóng ít thì được hưởng nhiều.
  • B. Người tham gia đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội và khi gặp rủi ro theo quy định thì được hưởng các chế độ tương ứng với mức đóng và thời gian đóng.
  • C. Người tham gia chỉ cần đóng góp mà không được hưởng bất kỳ chế độ nào.
  • D. Quỹ bảo hiểm xã hội được sử dụng để cho vay với lãi suất cao.

Câu 29: Việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện và bền vững đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và sự tham gia của toàn xã hội. Điều này nhấn mạnh tính chất nào của an sinh xã hội?

  • A. Tính liên ngành, liên vùng và tính xã hội hóa cao.
  • B. Tính tự phát và không cần kế hoạch.
  • C. Chỉ là trách nhiệm riêng của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • D. Tính chỉ dựa vào nguồn lực từ nước ngoài.

Câu 30: Tình huống nào sau đây cho thấy vai trò của an sinh xã hội trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động?

  • A. Chỉ cung cấp trợ cấp cho người không muốn làm việc.
  • B. Hạn chế người lao động di chuyển giữa các vùng miền.
  • C. Làm giảm nhu cầu về lao động của các doanh nghiệp.
  • D. Hỗ trợ đào tạo lại kỹ năng cho người lao động bị mất việc, cung cấp thông tin thị trường lao động, giúp họ sớm tìm được việc làm mới phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thành phần nào sau đây thuộc hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một gia đình ở vùng sâu, vùng xa gặp khó khăn do mất mùa liên tiếp và có trẻ nhỏ bị suy dinh dưỡng. Họ được địa phương hỗ trợ gạo cứu đói khẩn cấp và hướng dẫn tiếp cận dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ. Trường hợp này phản ánh vai trò của chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào ở Việt Nam hướng tới mục tiêu hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm, tham gia thị trường lao động để có thu nhập, đồng thời từng bước bảo đảm thu nhập tối thiểu cho người dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Theo em, việc Nhà nước đầu tư vào phổ cập giáo dục cho trẻ em 5 tuổi và tăng cường các dịch vụ y tế công cộng thể hiện chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Anh B đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc trong suốt thời gian làm việc. Sau khi nghỉ hưu, anh B nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này là kết quả của chính sách an sinh xã hội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động vĩnh viễn. Ngoài chế độ bảo hiểm xã hội, người này còn có thể được xem xét hưởng thêm các khoản trợ cấp từ ngân sách nhà nước nếu thuộc diện đặc biệt khó khăn. Đây là sự kết hợp giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách nào khác trong hệ thống an sinh xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: An sinh xã hội không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn cần sự tham gia của các lực lượng xã hội khác. Em hãy phân tích vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những thách thức lớn đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, khoản đóng góp của họ chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây có tính chất 'lưới an toàn' cuối cùng, hỗ trợ những người gặp rủi ro, hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà các chính sách khác chưa bao phủ hết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được đặt trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa an sinh xã hội và yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bà C sống một mình, không có lương hưu và không có người thân phụng dưỡng. Bà thuộc diện hộ nghèo và được nhận trợ cấp hàng tháng từ ngân sách nhà nước. Khoản trợ cấp này là ví dụ về hình thức hỗ trợ nào trong chính sách an sinh xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Mục tiêu của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao chính sách an sinh xã hội được coi là một trụ cột quan trọng để bảo đảm công bằng xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc Nhà nước xây dựng các trung tâm bảo trợ xã hội để chăm sóc người già neo đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật nặng là biểu hiện rõ nét của chính sách an sinh xã hội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội góp phần nâng cao chất lượng đời sống người dân như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Anh D làm việc cho một công ty và tham gia đóng bảo hiểm y tế. Khi anh D bị ốm và phải nhập viện, chi phí khám chữa bệnh của anh được quỹ bảo hiểm y tế chi trả một phần hoặc toàn bộ theo quy định. Đây là lợi ích trực tiếp từ chính sách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi phân tích hiệu quả của một chương trình giảm nghèo, người ta thường đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thực hiện chính sách an sinh xã hội là bảo đảm sự công bằng. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tình huống nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò của chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản bao gồm những lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều người không có khả năng tiếp cận y tế cơ bản. Để giải quyết vấn đề này thông qua an sinh xã hội, chính phủ nên tập trung vào những nhóm chính sách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chính sách bảo hiểm xã hội bao gồm những hình thức bảo hiểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách bảo hiểm xã hội là 'đóng – hưởng'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện và bền vững đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và sự tham gia của toàn xã hội. Điều này nhấn mạnh tính chất nào của an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tình huống nào sau đây cho thấy vai trò của an sinh xã hội trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm nghèo đói, nâng cao năng lực tự bảo vệ trước rủi ro, bảo đảm ổn định xã hội được gọi là gì?

  • A. Phúc lợi công cộng
  • B. An sinh xã hội
  • C. Bảo hiểm thương mại
  • D. Hỗ trợ nhân đạo

Câu 2: Một trong những mục tiêu chính của hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Độc quyền quản lý thị trường lao động
  • B. Tăng cường hoạt động từ thiện cá nhân
  • C. Giảm thiểu rủi ro, bảo vệ thu nhập và đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các tổ chức xã hội

Câu 3: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ người dân chủ động phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, hết tuổi lao động?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội

Câu 4: Trường hợp nào sau đây không thuộc phạm vi hoạt động của chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam?

  • A. Hỗ trợ chi phí đào tạo lại nghề theo yêu cầu cá nhân
  • B. Trợ cấp thất nghiệp
  • C. Chế độ thai sản
  • D. Chế độ hưu trí

Câu 5: Chính sách an sinh xã hội nào được thiết kế để trợ giúp các đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương, hoặc gặp khó khăn đột xuất mà không thể tự bảo vệ bằng bảo hiểm hoặc lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách tín dụng ưu đãi
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp

Câu 6: Một trận lũ quét bất ngờ gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và tài sản cho nhiều hộ gia đình tại một địa phương. Chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước sẽ được ưu tiên áp dụng để hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả và ổn định cuộc sống ban đầu?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất

Câu 7: Chính sách an sinh xã hội nào bao gồm các hoạt động nhằm bảo đảm người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách việc làm

Câu 8: Việc Nhà nước thực hiện phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở cho mọi trẻ em trong độ tuổi quy định là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục)
  • D. Chính sách việc làm

Câu 9: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm, tham gia thị trường lao động và từng bước đảm bảo thu nhập tối thiểu?

  • A. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 10: Một trong những vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào phát triển công nghiệp nặng
  • B. Góp phần nâng cao chất lượng đời sống người dân, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò của thị trường
  • D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề thất nghiệp

Câu 11: Đối với Nhà nước, việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc của người dân vào Nhà nước
  • B. Giảm bớt trách nhiệm quản lý xã hội của Nhà nước
  • C. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức xã hội
  • D. Giữ vững ổn định chính trị, xã hội và củng cố quốc phòng, an ninh

Câu 12: An sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở điểm nào?

  • A. Quan tâm đến con người, vì con người, bảo đảm công bằng xã hội
  • B. Chỉ hỗ trợ những người có đóng góp lớn cho xã hội
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các tầng lớp dân cư
  • D. Ưu tiên lợi ích của Nhà nước hơn lợi ích của người dân

Câu 13: Một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến mất khả năng lao động vĩnh viễn. Họ có thể được hưởng trợ cấp từ chính sách an sinh xã hội nào sau đây?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp
  • B. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp (thuộc BHXH)
  • C. Học bổng khuyến khích học tập
  • D. Trợ cấp từ quỹ phòng chống thiên tai

Câu 14: Gia đình ông B thuộc diện hộ nghèo ở vùng sâu vùng xa. Con gái ông B đến tuổi đi học nhưng gia đình không đủ điều kiện. Nhà nước có chính sách hỗ trợ chi phí học tập cho con gái ông B thông qua chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm xã hội
  • C. Trợ giúp xã hội (hỗ trợ chi phí giáo dục cho hộ nghèo)
  • D. Trợ cấp thất nghiệp

Câu 15: Anh C mất việc làm do công ty cắt giảm nhân sự. Anh C đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ anh C trong thời gian tìm việc mới?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (thuộc BHXH)
  • B. Trợ giúp xã hội đột xuất
  • C. Chính sách tín dụng ưu đãi sản xuất
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế

Câu 16: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ hỗ trợ người dân ở khu vực đô thị
  • B. Tập trung chủ yếu vào người trẻ tuổi
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài trợ quốc tế
  • D. Đóng - hưởng, chia sẻ rủi ro của bảo hiểm xã hội; tương trợ, giúp đỡ cộng đồng của trợ giúp xã hội

Câu 17: Bà D là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu và không có người thân chăm sóc. Bà D có thể nhận được sự hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên
  • C. Trợ cấp thất nghiệp
  • D. Hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh thông thường

Câu 18: Chính sách bảo hiểm xã hội ở Việt Nam bao gồm những hình thức nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • B. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Trợ cấp thường xuyên và trợ cấp đột xuất
  • D. Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm nhà nước

Câu 19: Theo Luật Bảo hiểm xã hội Việt Nam, người lao động và người sử dụng lao động đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội để hình thành nên nguồn lực thực hiện các chế độ. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng
  • B. Nguyên tắc nhân đạo
  • C. Nguyên tắc tự nguyện
  • D. Nguyên tắc đóng - hưởng, có chia sẻ

Câu 20: Chính sách trợ giúp xã hội ở Việt Nam chủ yếu được tài trợ từ nguồn nào?

  • A. Quỹ bảo hiểm xã hội
  • B. Đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động
  • C. Ngân sách nhà nước, quỹ xã hội, từ thiện và các nguồn hợp pháp khác
  • D. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

Câu 21: Việc Nhà nước xây dựng các trung tâm bảo trợ xã hội để chăm sóc người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng là một hoạt động thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế

Câu 22: Chính sách an sinh xã hội nào góp phần quan trọng vào việc phân phối lại thu nhập, giảm bớt bất bình đẳng trong xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội
  • B. Chỉ chính sách bảo hiểm thương mại
  • C. Chỉ chính sách tín dụng ngân hàng
  • D. Chỉ các hoạt động từ thiện tự phát

Câu 23: Nguồn tài chính chủ yếu của Quỹ bảo hiểm xã hội ở Việt Nam đến từ đâu?

  • A. Ngân sách nhà nước cấp hàng năm
  • B. Viện trợ quốc tế
  • C. Lợi nhuận của các doanh nghiệp nhà nước
  • D. Đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động

Câu 24: Việc đầu tư vào hệ thống y tế công cộng (bệnh viện, trạm y tế, vắc xin...) là một phần của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế)
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách việc làm

Câu 25: Vai trò nào của an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua việc hỗ trợ kinh phí cho các hộ nghèo xây dựng nhà ở kiên cố hoặc sửa chữa nhà bị hư hỏng do thiên tai?

  • A. Tăng cường năng suất lao động quốc gia
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu
  • C. Trợ giúp xã hội và bảo đảm dịch vụ xã hội cơ bản (nhà ở)
  • D. Giảm thiểu lạm phát

Câu 26: Chính sách nào sau đây không được xem là một cấu thành trực tiếp và cốt lõi của hệ thống an sinh xã hội theo phân loại phổ biến?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Trợ giúp xã hội
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách tiền tệ quốc gia

Câu 27: Khi phân tích tác động của an sinh xã hội đối với kinh tế, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

  • A. Ảnh hưởng đến tiêu dùng, tiết kiệm, đầu tư và thị trường lao động
  • B. Chỉ tác động đến giá trị đồng tiền
  • C. Chỉ làm tăng gánh nặng cho ngân sách nhà nước mà không có lợi ích kinh tế
  • D. Không có mối liên hệ với hoạt động kinh tế

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Toàn bộ người dân đã tham gia bảo hiểm xã hội
  • B. Đối mặt với sự già hóa dân số, biến đổi khí hậu, và sự phát triển chưa đồng đều giữa các vùng miền
  • C. Nguồn tài chính an sinh xã hội dư thừa
  • D. Không có đối tượng cần hỗ trợ

Câu 29: Việc đảm bảo cho người dân được tiếp cận thông tin chính xác và kịp thời là một khía cạnh của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (thông tin)

Câu 30: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của những chủ thể nào?

  • A. Nhà nước, người dân, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và cộng đồng
  • B. Chỉ có Nhà nước
  • C. Chỉ có người lao động và người sử dụng lao động
  • D. Chỉ các tổ chức từ thiện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm nghèo đói, nâng cao năng lực tự bảo vệ trước rủi ro, bảo đảm ổn định xã hội được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một trong những mục tiêu chính của hệ thống an sinh xã hội là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ người dân chủ động phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, hết tuổi lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trường hợp nào sau đây *không* thuộc phạm vi hoạt động của chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chính sách an sinh xã hội nào được thiết kế để trợ giúp các đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương, hoặc gặp khó khăn đột xuất mà không thể tự bảo vệ bằng bảo hiểm hoặc lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một trận lũ quét bất ngờ gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và tài sản cho nhiều hộ gia đình tại một địa phương. Chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước sẽ được ưu tiên áp dụng để hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả và ổn định cuộc sống ban đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chính sách an sinh xã hội nào bao gồm các hoạt động nhằm bảo đảm người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việc Nhà nước thực hiện phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở cho mọi trẻ em trong độ tuổi quy định là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm, tham gia thị trường lao động và từng bước đảm bảo thu nhập tối thiểu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một trong những vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đối với Nhà nước, việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội mang lại lợi ích nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: An sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến mất khả năng lao động vĩnh viễn. Họ có thể được hưởng trợ cấp từ chính sách an sinh xã hội nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Gia đình ông B thuộc diện hộ nghèo ở vùng sâu vùng xa. Con gái ông B đến tuổi đi học nhưng gia đình không đủ điều kiện. Nhà nước có chính sách hỗ trợ chi phí học tập cho con gái ông B thông qua chính sách an sinh xã hội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Anh C mất việc làm do công ty cắt giảm nhân sự. Anh C đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ anh C trong thời gian tìm việc mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bà D là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu và không có người thân chăm sóc. Bà D có thể nhận được sự hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chính sách bảo hiểm xã hội ở Việt Nam bao gồm những hình thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Theo Luật Bảo hiểm xã hội Việt Nam, người lao động và người sử dụng lao động đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội để hình thành nên nguồn lực thực hiện các chế độ. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của bảo hiểm xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Chính sách trợ giúp xã hội ở Việt Nam chủ yếu được tài trợ từ nguồn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc Nhà nước xây dựng các trung tâm bảo trợ xã hội để chăm sóc người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng là một hoạt động thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chính sách an sinh xã hội nào góp phần quan trọng vào việc phân phối lại thu nhập, giảm bớt bất bình đẳng trong xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nguồn tài chính chủ yếu của Quỹ bảo hiểm xã hội ở Việt Nam đến từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc đầu tư vào hệ thống y tế công cộng (bệnh viện, trạm y tế, vắc xin...) là một phần của chính sách an sinh xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vai trò nào của an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua việc hỗ trợ kinh phí cho các hộ nghèo xây dựng nhà ở kiên cố hoặc sửa chữa nhà bị hư hỏng do thiên tai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chính sách nào sau đây *không* được xem là một cấu thành trực tiếp và cốt lõi của hệ thống an sinh xã hội theo phân loại phổ biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi phân tích tác động của an sinh xã hội đối với kinh tế, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc đảm bảo cho người dân được tiếp cận thông tin chính xác và kịp thời là một khía cạnh của chính sách an sinh xã hội nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của những chủ thể nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ đang gặp khó khăn về tài chính do ảnh hưởng của dịch bệnh, dẫn đến nguy cơ cắt giảm việc làm của nhiều công nhân. Trong bối cảnh này, chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước có thể trực tiếp hỗ trợ người lao động để giảm thiểu tác động tiêu cực?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất.
  • D. Chính sách dịch vụ giáo dục tối thiểu.

Câu 2: Ông B, 65 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay khoản tiết kiệm nào đủ sống. Ông không có khả năng lao động. Để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho ông B, hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có thể cung cấp hình thức hỗ trợ nào phù hợp nhất?

  • A. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi tạo việc làm.
  • B. Tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng.
  • D. Hỗ trợ học nghề miễn phí.

Câu 3: Chị C là công nhân trong một nhà máy dệt may. Chị đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ hàng tháng. Gần đây, chị được chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo cần điều trị dài ngày. Khoản hỗ trợ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội sẽ trực tiếp giúp chị chi trả chi phí khám chữa bệnh?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Chế độ ốm đau và bảo hiểm y tế.
  • C. Trợ cấp mai táng.
  • D. Lương hưu.

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng nhất của hệ thống an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn sự can thiệp của Nhà nước vào thị trường.
  • D. Đảm bảo ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế.

Câu 5: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch... để đảm bảo mức sống tối thiểu và cơ hội phát triển cho mọi người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm và thu nhập.

Câu 6: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chính sách trợ giúp xã hội đột xuất?

  • A. Một người lao động nhận lương hưu hàng tháng sau khi nghỉ hưu.
  • B. Một gia đình nghèo được hỗ trợ chi phí học tập cho con cái theo chương trình giảm nghèo.
  • C. Chính quyền địa phương hỗ trợ khẩn cấp lương thực, thuốc men cho người dân vùng bị lũ lụt.
  • D. Một công nhân nhận trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc làm.

Câu 7: Mục tiêu cốt lõi của chính sách an sinh xã hội là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong cuộc sống.
  • B. Hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu và khắc phục rủi ro, đảm bảo mức sống tối thiểu và công bằng xã hội.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc của người dân vào Nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung hỗ trợ những người không có khả năng lao động.

Câu 8: Phân tích tình huống: Một tỉnh miền núi đang triển khai các dự án hỗ trợ người dân tộc thiểu số phát triển mô hình chăn nuôi, trồng trọt phù hợp với điều kiện địa phương, đồng thời mở các lớp tập huấn kỹ thuật và kết nối tiêu thụ sản phẩm. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rủi ro phổ biến mà hệ thống an sinh xã hội thường hướng tới để bảo vệ người dân?

  • A. Ốm đau, bệnh tật.
  • B. Mất việc làm.
  • C. Tai nạn lao động.
  • D. Thành công trong kinh doanh.

Câu 10: Giả sử bạn là một người trẻ đang đi làm và đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khoản đóng góp này của bạn chủ yếu hướng đến việc chuẩn bị cho rủi ro nào trong tương lai?

  • A. Hết tuổi lao động (nghỉ hưu).
  • B. Bị ảnh hưởng bởi thiên tai, bão lụt.
  • C. Gia đình thuộc diện hộ nghèo.
  • D. Cần hỗ trợ chi phí học tập.

Câu 11: Chính sách an sinh xã hội nào có tính chất chia sẻ rủi ro giữa người tham gia, dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ thu nhập khi người lao động gặp các biến cố như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, thất nghiệp, về hưu?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • D. Chính sách việc làm và thu nhập.

Câu 12: Việc Nhà nước đầu tư vào hệ thống y tế công cộng, xây dựng trường học, cung cấp nước sạch cho vùng sâu vùng xa là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách hỗ trợ việc làm.

Câu 13: Phân biệt giữa Bảo hiểm xã hội và Trợ giúp xã hội: Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở nguyên tắc hoạt động. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc ______ trong khi Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc ______.

  • A. nhân đạo / đóng - hưởng
  • B. đóng - hưởng / nhân đạo, chia sẻ
  • C. tự nguyện / bắt buộc
  • D. có điều kiện / không điều kiện

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt, đặc biệt liên quan đến chính sách bảo hiểm xã hội, là gì?

  • A. Quỹ bảo hiểm xã hội đang dư thừa rất lớn.
  • B. Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc của khu vực chính thức đạt 100%.
  • C. Số người hưởng lương hưu ngày càng giảm.
  • D. Già hóa dân số nhanh, gây áp lực lên quỹ lương hưu và chăm sóc sức khỏe.

Câu 15: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò như một "lưới an toàn" cuối cùng cho những người gặp hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống và không đủ điều kiện tham gia hoặc hưởng các chính sách an sinh khác?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chính sách việc làm.

Câu 16: Gia đình ông D thuộc diện hộ nghèo ở nông thôn. Con trai ông bị bệnh nặng cần phẫu thuật. Gia đình ông đã được hỗ trợ một phần chi phí khám chữa bệnh từ quỹ khám chữa bệnh cho người nghèo và được miễn giảm viện phí theo quy định. Khoản hỗ trợ này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (do không tham gia BHXH bắt buộc).
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách việc làm.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội và bảo đảm dịch vụ xã hội cơ bản (y tế).

Câu 17: Vai trò của an sinh xã hội đối với đối tượng được hưởng chính sách KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Hỗ trợ phòng ngừa, giảm thiểu, khắc phục rủi ro.
  • B. Trợ giúp những đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương.
  • C. Giúp mọi người trở nên giàu có nhanh chóng.
  • D. Đảm bảo mức sống tối thiểu khi gặp khó khăn.

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội nào có tác động tích cực đến thị trường lao động bằng cách hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm mới, học nghề, hoặc tự tạo việc làm?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm dịch vụ y tế tối thiểu.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế?

  • A. An sinh xã hội vừa là mục tiêu, vừa là động lực cho phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Phát triển kinh tế là điều kiện tiên quyết và duy nhất để có an sinh xã hội tốt.
  • C. An sinh xã hội là gánh nặng cản trở sự phát triển kinh tế.
  • D. An sinh xã hội và phát triển kinh tế không có mối liên hệ nào.

Câu 20: Để thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội, vai trò của Nhà nước thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đóng vai trò người cung cấp tài chính duy nhất.
  • B. Chỉ ban hành chính sách mà không tổ chức thực hiện.
  • C. Ban hành hệ thống pháp luật, xây dựng và tổ chức thực hiện các chính sách, quản lý các quỹ an sinh xã hội.
  • D. Chỉ khuyến khích người dân tự lo liệu cuộc sống.

Câu 21: Anh M là công nhân tại một khu công nghiệp. Anh tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, anh bị tai nạn lao động dẫn đến suy giảm khả năng lao động vĩnh viễn 61%. Ngoài chế độ bảo hiểm y tế, anh M sẽ được hưởng thêm chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Lương hưu (chưa đủ tuổi và thời gian đóng).
  • D. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 22: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?

  • A. Là hệ thống đa tầng, đa trụ cột.
  • B. Chỉ dựa vào ngân sách nhà nước để hoạt động.
  • C. Có sự tham gia của Nhà nước, xã hội và người dân.
  • D. Hướng tới mục tiêu công bằng và tiến bộ xã hội.

Câu 23: Một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong việc thực hiện chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản là gì?

  • A. Hoàn thành mục tiêu phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi và giáo dục tiểu học.
  • B. Đảm bảo 100% dân số tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp trong thanh niên.
  • D. Đảm bảo mọi người dân đều có nhà ở riêng.

Câu 24: Bà P năm nay 80 tuổi, sống độc thân, không có lương hưu, không có người thân phụng dưỡng và thuộc diện hộ nghèo. Bà P có thể được xem xét hưởng các chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chỉ bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Chỉ chính sách việc làm.
  • C. Chỉ bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Trợ cấp xã hội hàng tháng, bảo hiểm y tế cho người nghèo/cao tuổi, và các dịch vụ xã hội cơ bản khác.

Câu 25: Việc xây dựng và phát triển các trung tâm công tác xã hội, cơ sở bảo trợ xã hội cho người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng là hoạt động thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • D. Chính sách hỗ trợ vay vốn.

Câu 26: Theo phân tích, việc thực hiện tốt an sinh xã hội góp phần quan trọng vào việc củng cố quốc phòng, an ninh vì:

  • A. An sinh xã hội giúp tăng cường chi tiêu quân sự.
  • B. An sinh xã hội khuyến khích người dân tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • C. An sinh xã hội giúp giải quyết các vấn đề xã hội, giảm bất ổn, tạo sự đồng thuận trong nhân dân.
  • D. An sinh xã hội chỉ liên quan đến kinh tế, không ảnh hưởng đến quốc phòng.

Câu 27: Chính sách giảm nghèo bền vững ở Việt Nam hiện nay không chỉ tập trung vào việc hỗ trợ thu nhập mà còn chú trọng vào các yếu tố nào khác? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ hỗ trợ tiền mặt.
  • B. Chỉ hỗ trợ nhà ở.
  • C. Chỉ hỗ trợ y tế và giáo dục.
  • D. Đa chiều, bao gồm y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin, việc làm, thu nhập...

Câu 28: Anh Q làm việc cho một công ty tư nhân và tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ. Vợ anh Q sinh con. Anh Q có quyền được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội liên quan đến việc vợ sinh con?

  • A. Trợ cấp thai sản cho lao động nam có vợ sinh con.
  • B. Trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Lương hưu.
  • D. Trợ cấp ốm đau dài ngày.

Câu 29: Khi phân tích hệ thống an sinh xã hội, việc đánh giá tính hiệu quả của các chính sách thường dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào số tiền đã chi ra.
  • B. Chỉ dựa vào số người được nhận hỗ trợ.
  • C. Mức độ đạt được mục tiêu (giảm nghèo, bao phủ BHYT, BHTN...), tính bền vững của quỹ, sự hài lòng của người dân.
  • D. Chỉ dựa vào tốc độ tăng trưởng GDP.

Câu 30: Tình huống: Một khu dân cư vừa bị hỏa hoạn gây thiệt hại nặng nề về tài sản và nhà ở cho nhiều hộ gia đình. Bên cạnh sự hỗ trợ từ cộng đồng, chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước sẽ được kích hoạt ngay lập tức để giúp người dân khắc phục hậu quả ban đầu?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (do không liên quan đến rủi ro lao động).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất.
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chính sách lương hưu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ đang gặp khó khăn về tài chính do ảnh hưởng của dịch bệnh, dẫn đến nguy cơ cắt giảm việc làm của nhiều công nhân. Trong bối cảnh này, chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước có thể trực tiếp hỗ trợ người lao động để giảm thiểu tác động tiêu cực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ông B, 65 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay khoản tiết kiệm nào đủ sống. Ông không có khả năng lao động. Để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho ông B, hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có thể cung cấp hình thức hỗ trợ nào phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chị C là công nhân trong một nhà máy dệt may. Chị đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ hàng tháng. Gần đây, chị được chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo cần điều trị dài ngày. Khoản hỗ trợ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội sẽ trực tiếp giúp chị chi trả chi phí khám chữa bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng nhất của hệ thống an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch... để đảm bảo mức sống tối thiểu và cơ hội phát triển cho mọi người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chính sách trợ giúp xã hội đột xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mục tiêu cốt lõi của chính sách an sinh xã hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích tình huống: Một tỉnh miền núi đang triển khai các dự án hỗ trợ người dân tộc thiểu số phát triển mô hình chăn nuôi, trồng trọt phù hợp với điều kiện địa phương, đồng thời mở các lớp tập huấn kỹ thuật và kết nối tiêu thụ sản phẩm. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rủi ro phổ biến mà hệ thống an sinh xã hội thường hướng tới để bảo vệ người dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử bạn là một người trẻ đang đi làm và đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khoản đóng góp này của bạn chủ yếu hướng đến việc chuẩn bị cho rủi ro nào trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chính sách an sinh xã hội nào có tính chất chia sẻ rủi ro giữa người tham gia, dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ thu nhập khi người lao động gặp các biến cố như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, thất nghiệp, về hưu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Việc Nhà nước đầu tư vào hệ thống y tế công cộng, xây dựng trường học, cung cấp nước sạch cho vùng sâu vùng xa là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân biệt giữa Bảo hiểm xã hội và Trợ giúp xã hội: Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở nguyên tắc hoạt động. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc ______ trong khi Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc ______.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt, đặc biệt liên quan đến chính sách bảo hiểm xã hội, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò như một 'lưới an toàn' cuối cùng cho những người gặp hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống và không đủ điều kiện tham gia hoặc hưởng các chính sách an sinh khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Gia đình ông D thuộc diện hộ nghèo ở nông thôn. Con trai ông bị bệnh nặng cần phẫu thuật. Gia đình ông đã được hỗ trợ một phần chi phí khám chữa bệnh từ quỹ khám chữa bệnh cho người nghèo và được miễn giảm viện phí theo quy định. Khoản hỗ trợ này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vai trò của an sinh xã hội đối với đối tượng được hưởng chính sách KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội nào có tác động tích cực đến thị trường lao động bằng cách hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm mới, học nghề, hoặc tự tạo việc làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội, vai trò của Nhà nước thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Anh M là công nhân tại một khu công nghiệp. Anh tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, anh bị tai nạn lao động dẫn đến suy giảm khả năng lao động vĩnh viễn 61%. Ngoài chế độ bảo hiểm y tế, anh M sẽ được hưởng thêm chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong việc thực hiện chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Bà P năm nay 80 tuổi, sống độc thân, không có lương hưu, không có người thân phụng dưỡng và thuộc diện hộ nghèo. Bà P có thể được xem xét hưởng các chính sách an sinh xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc xây dựng và phát triển các trung tâm công tác xã hội, cơ sở bảo trợ xã hội cho người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng là hoạt động thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Theo phân tích, việc thực hiện tốt an sinh xã hội góp phần quan trọng vào việc củng cố quốc phòng, an ninh vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chính sách giảm nghèo bền vững ở Việt Nam hiện nay không chỉ tập trung vào việc hỗ trợ thu nhập mà còn chú trọng vào các yếu tố nào khác? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Anh Q làm việc cho một công ty tư nhân và tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ. Vợ anh Q sinh con. Anh Q có quyền được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội liên quan đến việc vợ sinh con?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi phân tích hệ thống an sinh xã hội, việc đánh giá tính hiệu quả của các chính sách thường dựa trên các tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tình huống: Một khu dân cư vừa bị hỏa hoạn gây thiệt hại nặng nề về tài sản và nhà ở cho nhiều hộ gia đình. Bên cạnh sự hỗ trợ từ cộng đồng, chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước sẽ được kích hoạt ngay lập tức để giúp người dân khắc phục hậu quả ban đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường quyền lực của Nhà nước trong quản lý kinh tế.
  • B. Giảm thiểu rủi ro, bảo vệ thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội cho người dân.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh không giới hạn giữa các doanh nghiệp trên thị trường.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về điều kiện sống giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 2: Một người lao động bị mất việc làm đột ngột do công ty cắt giảm nhân sự. Theo quy định, họ có thể nhận được một khoản tiền hỗ trợ hàng tháng trong một thời gian nhất định từ một quỹ được đóng góp bởi người lao động và người sử dụng lao động. Chính sách an sinh xã hội nào đang được đề cập đến trong trường hợp này?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội (Bảo hiểm thất nghiệp).
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (trực tiếp).

Câu 3: Một gia đình thuộc diện hộ nghèo ở vùng nông thôn được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập theo quy định của Nhà nước. Đây là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (trực tiếp bằng tiền mặt).
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (Y tế).

Câu 4: Ông B, 65 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay người thân chăm sóc. Ông được Nhà nước xét duyệt và cấp một khoản trợ cấp hàng tháng để đảm bảo cuộc sống tối thiểu. Trường hợp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 5: Chị C là người khuyết tật nặng, gặp khó khăn trong việc tự nuôi sống bản thân. Chị được hỗ trợ kinh phí để tham gia một lớp học nghề miễn phí do Nhà nước tổ chức. Hoạt động này nằm trong nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 6: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất tính nhân văn và bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa?

  • A. Trợ giúp những đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương trong xã hội.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Giảm bớt gánh nặng quản lý hành chính cho Nhà nước.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh bình đẳng giữa mọi người dân.

Câu 7: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị và xã hội. Điều này được giải thích chủ yếu vì an sinh xã hội giúp:

  • A. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước từ các khoản đóng góp.
  • B. Giảm số lượng người tham gia vào thị trường lao động.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các tổ chức xã hội dân sự.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội, giảm bất bình đẳng, tạo sự đồng thuận trong dân cư.

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội nằm ở nguyên tắc hoạt động và đối tượng hưởng lợi. Khác biệt đó là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, còn Trợ giúp xã hội dành cho mọi người lao động.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên sự hỗ trợ của Nhà nước, còn Trợ giúp xã hội dựa trên sự đóng góp của người tham gia.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, còn Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc không đóng - vẫn hưởng (cho người gặp hoàn cảnh khó khăn đặc biệt).
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ giải quyết rủi ro về sức khỏe, còn Trợ giúp xã hội giải quyết mọi loại rủi ro.

Câu 9: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam hướng tới việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch cho người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 10: Một khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề của bão lũ, nhiều nhà cửa bị sập, người dân mất hết tài sản và lương thực. Nhà nước và cộng đồng đã nhanh chóng tổ chức cứu trợ khẩn cấp, cung cấp lương thực, nước uống, và chỗ ở tạm thời. Hoạt động này là ví dụ rõ nét về chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm.
  • C. Chính sách bảo đảm dịch vụ y tế.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội (khẩn cấp).

Câu 11: Mục tiêu của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Đảm bảo mọi công dân đều có việc làm nhà nước và lương hưu cao.
  • B. Hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm, đảm bảo thu nhập tối thiểu và giảm nghèo bền vững.
  • C. Phân phối lại toàn bộ thu nhập quốc dân một cách đồng đều.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra việc làm cho người thất nghiệp dài hạn.

Câu 12: Anh D làm việc cho một công ty và hàng tháng đều đặn đóng tiền vào quỹ bảo hiểm xã hội. Khi anh bị ốm và phải nghỉ việc, anh được hưởng chế độ ốm đau từ quỹ này theo quy định. Khoản tiền anh nhận được dựa trên quá trình đóng góp trước đó. Đây là ví dụ minh họa cho nguyên tắc nào của Bảo hiểm xã hội?

  • A. Nguyên tắc đóng - hưởng.
  • B. Nguyên tắc chia sẻ rủi ro.
  • C. Nguyên tắc hỗ trợ khẩn cấp.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng tuyệt đối.

Câu 13: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam mang tính chất "lưới an toàn cuối cùng" (last resort) cho những đối tượng không thể tự lo liệu cuộc sống và không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 14: Việc Nhà nước đầu tư vào hệ thống trường học công lập, đảm bảo mọi trẻ em trong độ tuổi đều được đi học miễn phí hoặc với chi phí thấp là minh chứng cho việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (Giáo dục).
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 15: Phân tích mục đích của việc ban hành Luật Bảo hiểm xã hội ở Việt Nam. Mục đích chính là gì?

  • A. Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • B. Bắt buộc mọi người dân phải tiết kiệm cho tuổi già.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho người lao động làm việc trong khu vực nhà nước.
  • D. Bảo vệ người lao động trước các rủi ro về thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay là sự gia tăng của khu vực kinh tế phi chính thức. Thách thức này ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách nào nhiều nhất?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (đặc biệt là BHXH bắt buộc).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 17: Chính sách an sinh xã hội nào thường được tài trợ chủ yếu từ ngân sách nhà nước và các nguồn đóng góp tự nguyện của cộng đồng, thay vì dựa vào sự đóng góp trực tiếp và bắt buộc của người hưởng lợi?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế (bắt buộc).
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 18: Một trong những vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế là gì?

  • A. Làm giảm động lực làm việc của người lao động.
  • B. Góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề xã hội mà không liên quan đến kinh tế.
  • D. Tạo ra gánh nặng tài chính không cần thiết cho doanh nghiệp.

Câu 19: Bà Mai là mẹ đơn thân, có hai con nhỏ đang đi học, thu nhập rất thấp và không ổn định. Bà gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống. Bà có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ những chính sách an sinh xã hội nào phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình?

  • A. Chủ yếu là Bảo hiểm xã hội bắt buộc (do không có việc làm ổn định).
  • B. Chỉ có thể trông chờ vào chính sách việc làm.
  • C. Chỉ cần tham gia Bảo hiểm y tế tự nguyện.
  • D. Có thể nhận trợ giúp xã hội hàng tháng, hỗ trợ chi phí giáo dục cho con (dịch vụ xã hội cơ bản), và tìm kiếm hỗ trợ việc làm/học nghề (việc làm, thu nhập).

Câu 20: Chính sách bảo hiểm xã hội ở Việt Nam hiện nay bao gồm các chế độ ngắn hạn và dài hạn. Chế độ nào sau đây thuộc nhóm chế độ dài hạn?

  • A. Chế độ hưu trí.
  • B. Chế độ ốm đau.
  • C. Chế độ thai sản.
  • D. Chế độ tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp (trợ cấp một lần).

Câu 21: Vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Chỉ là người giám sát, không tham gia trực tiếp vào việc thực hiện.
  • B. Xây dựng chính sách, tổ chức thực hiện, quản lý quỹ và đảm bảo nguồn lực.
  • C. Toàn bộ nguồn lực cho an sinh xã hội đều do Nhà nước cung cấp.
  • D. Chỉ hỗ trợ những người làm việc trong khu vực nhà nước.

Câu 22: Bên cạnh vai trò của Nhà nước, sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong an sinh xã hội có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm giảm trách nhiệm của Nhà nước đối với người dân.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có đóng góp thực chất.
  • C. Gây phức tạp thêm hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Tăng cường nguồn lực, mở rộng phạm vi tiếp cận, thể hiện tinh thần đoàn kết và chia sẻ trong xã hội.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các chính sách an sinh xã hội khác. Mối liên hệ nào là hợp lý nhất?

  • A. Chính sách việc làm tốt giúp tăng thu nhập, giảm gánh nặng cho chính sách trợ giúp xã hội và bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm không liên quan đến bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội làm giảm nhu cầu về việc làm.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản chỉ dành cho người có việc làm ổn định.

Câu 24: Một trong những mục tiêu của chính sách an sinh xã hội là nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp trợ cấp tiền mặt hàng tháng cho tất cả mọi người.
  • B. Nhà nước chịu trách nhiệm hoàn toàn cho mọi rủi ro của cá nhân.
  • C. Hỗ trợ người dân tham gia bảo hiểm, tiếp cận giáo dục, đào tạo nghề để tăng khả năng thích ứng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả sau khi rủi ro xảy ra.

Câu 25: Chính sách an sinh xã hội giúp giảm mức độ nghèo đói. Điều này được thực hiện thông qua những cơ chế nào?

  • A. Chỉ bằng cách cung cấp lương thực miễn phí.
  • B. Chỉ bằng cách tạo ra việc làm cho người giàu.
  • C. Chỉ bằng cách giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
  • D. Bằng cách hỗ trợ việc làm, đảm bảo thu nhập tối thiểu, cung cấp trợ giúp cho người nghèo và đảm bảo tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 26: Chị E làm việc trong một nhà máy dệt may và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị mang thai và sinh con. Trong thời gian nghỉ thai sản theo quy định, chị vẫn nhận được khoản trợ cấp dựa trên mức lương và thời gian đóng bảo hiểm. Khoản trợ cấp này đến từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ thai sản).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 27: Anh F bị tai nạn lao động, mất sức lao động 65%. Anh được hưởng trợ cấp hàng tháng từ quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội chi trả. Đây là một phần của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp).
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và giữ vững ổn định xã hội, việc thực hiện tốt an sinh xã hội đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

  • A. Chỉ có Nhà nước và người dân.
  • B. Chỉ có Nhà nước và các doanh nghiệp.
  • C. Chỉ có các tổ chức xã hội và cộng đồng.
  • D. Nhà nước, người dân (người lao động, người sử dụng lao động), cộng đồng và các tổ chức xã hội.

Câu 29: Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (như giáo dục, y tế) góp phần quan trọng vào an sinh xã hội bằng cách nào?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, nâng cao chất lượng cuộc sống và năng lực của người dân.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề nghèo đói tức thời.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bảo hiểm xã hội.
  • D. Làm giảm chi tiêu cá nhân cho các nhu cầu thiết yếu.

Câu 30: Nguyên tắc "chia sẻ rủi ro" là một nguyên tắc hoạt động quan trọng của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một người lao động bị mất việc làm đột ngột do công ty cắt giảm nhân sự. Theo quy định, họ có thể nhận được một khoản tiền hỗ trợ hàng tháng trong một thời gian nhất định từ một quỹ được đóng góp bởi người lao động và người sử dụng lao động. Chính sách an sinh xã hội nào đang được đề cập đến trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một gia đình thuộc diện hộ nghèo ở vùng nông thôn được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập theo quy định của Nhà nước. Đây là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ông B, 65 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay người thân chăm sóc. Ông được Nhà nước xét duyệt và cấp một khoản trợ cấp hàng tháng để đảm bảo cuộc sống tối thiểu. Trường hợp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chị C là người khuyết tật nặng, gặp khó khăn trong việc tự nuôi sống bản thân. Chị được hỗ trợ kinh phí để tham gia một lớp học nghề miễn phí do Nhà nước tổ chức. Hoạt động này nằm trong nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất tính nhân văn và bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị và xã hội. Điều này được giải thích chủ yếu vì an sinh xã hội giúp:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội nằm ở nguyên tắc hoạt động và đối tượng hưởng lợi. Khác biệt đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam hướng tới việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch cho người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề của bão lũ, nhiều nhà cửa bị sập, người dân mất hết tài sản và lương thực. Nhà nước và cộng đồng đã nhanh chóng tổ chức cứu trợ khẩn cấp, cung cấp lương thực, nước uống, và chỗ ở tạm thời. Hoạt động này là ví dụ rõ nét về chính sách an sinh xã hội nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Mục tiêu của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Anh D làm việc cho một công ty và hàng tháng đều đặn đóng tiền vào quỹ bảo hiểm xã hội. Khi anh bị ốm và phải nghỉ việc, anh được hưởng chế độ ốm đau từ quỹ này theo quy định. Khoản tiền anh nhận được dựa trên quá trình đóng góp trước đó. Đây là ví dụ minh họa cho nguyên tắc nào của Bảo hiểm xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam mang tính chất 'lưới an toàn cuối cùng' (last resort) cho những đối tượng không thể tự lo liệu cuộc sống và không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc Nhà nước đầu tư vào hệ thống trường học công lập, đảm bảo mọi trẻ em trong độ tuổi đều được đi học miễn phí hoặc với chi phí thấp là minh chứng cho việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phân tích mục đích của việc ban hành Luật Bảo hiểm xã hội ở Việt Nam. Mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay là sự gia tăng của khu vực kinh tế phi chính thức. Thách thức này ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách nào nhiều nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chính sách an sinh xã hội nào thường được tài trợ chủ yếu từ ngân sách nhà nước và các nguồn đóng góp tự nguyện của cộng đồng, thay vì dựa vào sự đóng góp trực tiếp và bắt buộc của người hưởng lợi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bà Mai là mẹ đơn thân, có hai con nhỏ đang đi học, thu nhập rất thấp và không ổn định. Bà gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống. Bà có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ những chính sách an sinh xã hội nào phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chính sách bảo hiểm xã hội ở Việt Nam hiện nay bao gồm các chế độ ngắn hạn và dài hạn. Chế độ nào sau đây thuộc nhóm chế độ dài hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bên cạnh vai trò của Nhà nước, sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong an sinh xã hội có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các chính sách an sinh xã hội khác. Mối liên hệ nào là hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một trong những mục tiêu của chính sách an sinh xã hội là nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Chính sách an sinh xã hội giúp giảm mức độ nghèo đói. Điều này được thực hiện thông qua những cơ chế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chị E làm việc trong một nhà máy dệt may và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị mang thai và sinh con. Trong thời gian nghỉ thai sản theo quy định, chị vẫn nhận được khoản trợ cấp dựa trên mức lương và thời gian đóng bảo hiểm. Khoản trợ cấp này đến từ chính sách an sinh xã hội nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Anh F bị tai nạn lao động, mất sức lao động 65%. Anh được hưởng trợ cấp hàng tháng từ quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội chi trả. Đây là một phần của chính sách an sinh xã hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và giữ vững ổn định xã hội, việc thực hiện tốt an sinh xã hội đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (như giáo dục, y tế) góp phần quan trọng vào an sinh xã hội bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro' là một nguyên tắc hoạt động quan trọng của chính sách an sinh xã hội nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của an sinh xã hội trong bối cảnh kinh tế - xã hội hiện đại?

  • A. Hệ thống các hoạt động từ thiện và cứu trợ khẩn cấp do các tổ chức phi chính phủ thực hiện.
  • B. Toàn bộ các dịch vụ công cộng miễn phí mà nhà nước cung cấp cho người dân.
  • C. Hệ thống các chính sách và biện pháp nhằm hỗ trợ người dân đối phó với rủi ro, giảm nghèo, và đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chỉ bao gồm các chương trình bảo hiểm bắt buộc cho người lao động chính thức.

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá nhân trong thị trường lao động.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự bất bình đẳng về thu nhập.
  • D. Góp phần ổn định xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và tăng trưởng kinh tế.

Câu 3: Anh B là công nhân một nhà máy, không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động tạm thời. Anh B có thể được hưởng sự hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào sau đây để bù đắp thu nhập bị gián đoạn?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ tai nạn lao động).
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 4: Chị C là mẹ đơn thân, có ba con nhỏ và không có việc làm ổn định. Gia đình chị thuộc diện hộ nghèo. Chị C có thể nhận được sự hỗ trợ tài chính định kỳ hoặc đột xuất từ chính sách an sinh xã hội nào để đảm bảo cuộc sống tối thiểu?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (tập trung vào tạo việc làm).

Câu 5: Việc nhà nước đầu tư xây dựng trường học, bệnh viện công, và cung cấp các dịch vụ y tế, giáo dục miễn phí hoặc chi phí thấp cho người dân thuộc trụ cột chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 6: Mục tiêu cốt lõi của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tự tạo thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế.
  • B. Cung cấp thu nhập thụ động cho tất cả người dân không có việc làm.
  • C. Đảm bảo mọi công dân đều có một công việc được nhà nước phân công.
  • D. Chỉ hỗ trợ tài chính cho những người đã mất việc làm.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chính sách Bảo hiểm xã hội và Chính sách Trợ giúp xã hội.

  • A. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, còn Trợ giúp xã hội chỉ dành cho người giàu.
  • B. Bảo hiểm xã hội mang tính phòng ngừa và dựa trên sự đóng góp, còn Trợ giúp xã hội mang tính khắc phục và dựa trên nhu cầu, không đòi hỏi đóng góp.
  • C. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, còn Trợ giúp xã hội do tư nhân thực hiện.
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ hỗ trợ khi về già, còn Trợ giúp xã hội hỗ trợ mọi lúc.

Câu 8: Chương trình hỗ trợ người dân vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất, kinh doanh thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 9: Khi một vùng bị ảnh hưởng nặng nề bởi lũ lụt, nhà nước và cộng đồng tổ chức cứu trợ khẩn cấp, cung cấp lương thực, chỗ ở tạm thời. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Phòng ngừa rủi ro dài hạn.
  • B. Đảm bảo thu nhập ổn định cho mọi người dân.
  • C. Cung cấp dịch vụ y tế và giáo dục miễn phí.
  • D. Trợ giúp đột xuất, khắc phục hậu quả do các biến cố bất ngờ.

Câu 10: Phân tích vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.

  • A. An sinh xã hội làm tăng khoảng cách giàu nghèo vì chỉ hỗ trợ người nghèo.
  • B. An sinh xã hội không liên quan đến vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • C. An sinh xã hội giúp phân phối lại thu nhập, cung cấp cơ hội tiếp cận dịch vụ cơ bản, từ đó giảm bớt sự chênh lệch và tạo công bằng hơn.
  • D. An sinh xã hội chỉ giải quyết bất bình đẳng về giáo dục, không phải thu nhập.

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thường là trọng tâm của chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Người cao tuổi neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng không có khả năng lao động.
  • B. Người lao động đang làm việc trong khu vực nhà nước.
  • C. Chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Người có thu nhập cao đóng thuế đầy đủ.

Câu 12: Việc tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện của người dân thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội (trong trụ cột bảo hiểm y tế).
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (chỉ riêng dịch vụ y tế).

Câu 13: Phân tích lý do vì sao chính sách an sinh xã hội lại góp phần vào sự ổn định chính trị - xã hội.

  • A. Giảm bớt căng thẳng do nghèo đói, bất bình đẳng, tạo sự đồng thuận và niềm tin của người dân vào chế độ.
  • B. Khuyến khích người dân chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến xã hội.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc của người dân vào nhà nước.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các vấn đề xã hội phức tạp.

Câu 14: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (cho người trẻ).
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (chỉ chung chung).
  • C. Các chế độ hưu trí trong Bảo hiểm xã hội và trợ cấp xã hội cho người cao tuổi không có lương hưu.
  • D. Chỉ cần các hoạt động từ thiện.

Câu 15: Đánh giá tác động của việc phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở miễn phí đối với an sinh xã hội.

  • A. Làm tăng gánh nặng cho ngân sách nhà nước mà không mang lại lợi ích rõ rệt.
  • B. Chỉ có lợi cho những gia đình giàu có.
  • C. Không liên quan đến an sinh xã hội, chỉ là vấn đề giáo dục.
  • D. Tăng cơ hội tiếp cận giáo dục cho mọi trẻ em, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần giảm nghèo bền vững và tăng cường công bằng xã hội.

Câu 16: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc cung cấp mạng lưới an toàn cho những người đối mặt với rủi ro thị trường lao động như thất nghiệp?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ bảo hiểm thất nghiệp).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (tập trung vào tạo việc làm mới).

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu đối tượng cần được hỗ trợ.
  • B. Nguồn ngân sách nhà nước quá dồi dào.
  • C. Đảm bảo sự bao phủ toàn diện, công bằng và bền vững, đặc biệt với khu vực phi chính thức và nông thôn.
  • D. Người dân không muốn tham gia các chương trình an sinh xã hội.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa an sinh xã hội và phát triển con người.

  • A. An sinh xã hội làm giảm động lực phát triển của con người.
  • B. An sinh xã hội và phát triển con người là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Chỉ có phát triển con người mới tạo ra an sinh xã hội.
  • D. An sinh xã hội cung cấp các điều kiện cơ bản (y tế, giáo dục, an toàn thu nhập) giúp con người có thể phát triển toàn diện năng lực và tiềm năng của mình.

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, cần có giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn viện trợ nước ngoài.
  • B. Đa dạng hóa nguồn tài chính (đóng góp của người dân, doanh nghiệp, nhà nước), quản lý hiệu quả và minh bạch các quỹ.
  • C. Giảm bớt các đối tượng được thụ hưởng chính sách.
  • D. Ngừng cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 20: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản?

  • A. Cung cấp điện, nước sạch, thông tin liên lạc đến các vùng nông thôn, miền núi.
  • B. Hỗ trợ tiền mặt cho người nghèo.
  • C. Trả lương hưu cho người nghỉ hưu.
  • D. Tư vấn việc làm cho người thất nghiệp.

Câu 21: Phân tích vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong hệ thống an sinh xã hội.

  • A. Chỉ có vai trò nhỏ, chủ yếu là việc của nhà nước.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà nước trong việc cung cấp an sinh xã hội.
  • C. Tham gia hỗ trợ, bổ sung, giám sát việc thực hiện chính sách, tạo mạng lưới hỗ trợ tại chỗ cho người dân.
  • D. Chỉ làm công tác từ thiện đơn thuần, không mang tính hệ thống.

Câu 22: Khi một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản, họ có thể nhận được hỗ trợ từ quỹ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Quỹ hưu trí và tử tuất.
  • B. Quỹ ốm đau và thai sản.
  • C. Quỹ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • D. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 23: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia thông qua việc đảm bảo sức khỏe và trình độ học vấn cho người dân?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục).
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội (chủ yếu về thu nhập khi gặp rủi ro).
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (chủ yếu hỗ trợ nhóm yếu thế).
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (chủ yếu về cơ hội tạo thu nhập).

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và công bằng xã hội.

  • A. An sinh xã hội là nguyên nhân duy nhất tạo ra công bằng xã hội.
  • B. An sinh xã hội là công cụ quan trọng góp phần thực hiện công bằng xã hội bằng cách giảm thiểu bất bình đẳng và cung cấp cơ hội tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.
  • C. Công bằng xã hội phải đạt được trước rồi mới thực hiện an sinh xã hội.
  • D. An sinh xã hội làm giảm công bằng xã hội vì tạo ra sự phụ thuộc.

Câu 25: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cần thiết của chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Một người lao động đóng bảo hiểm xã hội và được hưởng lương hưu khi về già.
  • B. Một học sinh được đi học trường công lập miễn phí học phí.
  • C. Một gia đình mất hết nhà cửa và tài sản do hỏa hoạn và không còn khả năng tự lo liệu.
  • D. Một người thất nghiệp được trung tâm dịch vụ việc làm tư vấn và giới thiệu công việc.

Câu 26: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả, cần chú trọng yếu tố nào sau đây trong quá trình thực hiện?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng mức trợ cấp mà không quan tâm đến đối tượng.
  • B. Thực hiện một cách cứng nhắc, không linh hoạt với từng trường hợp cụ thể.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự tự giác của người dân.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch, công khai, đúng đối tượng, kịp thời và có sự tham gia giám sát của cộng đồng.

Câu 27: So sánh vai trò của an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam so với nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.

  • A. Ở Việt Nam, an sinh xã hội được coi là trụ cột quan trọng thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ, nhằm đảm bảo công bằng và tiến bộ xã hội, không chỉ đơn thuần là công cụ khắc phục hậu quả thị trường.
  • B. Vai trò an sinh xã hội ở Việt Nam kém quan trọng hơn so với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • C. An sinh xã hội ở Việt Nam chỉ mang tính chất từ thiện, còn ở các nước tư bản là hệ thống phúc lợi toàn diện.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về vai trò an sinh xã hội giữa hai mô hình kinh tế này.

Câu 28: Việc nhà nước hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên thuộc gia đình khó khăn thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (chỉ hỗ trợ chung chung).
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (gián tiếp).
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (liên quan đến giáo dục).

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc an sinh xã hội giúp người dân chủ động ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro.

  • A. Khuyến khích người dân tham gia các chương trình bảo hiểm (y tế, xã hội) để có mạng lưới an toàn khi gặp biến cố.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong cuộc sống.
  • C. Chỉ hỗ trợ sau khi rủi ro đã xảy ra.
  • D. Yêu cầu người dân tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi rủi ro.

Câu 30: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam phản ánh rõ nhất nguyên tắc "nhà nước, xã hội và công dân cùng chia sẻ trách nhiệm"?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội (chủ yếu trách nhiệm nhà nước/xã hội).
  • B. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (chủ yếu trách nhiệm nhà nước).
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội (có sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ của nhà nước).
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (chủ yếu trách nhiệm nhà nước và cá nhân).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thường là trọng tâm của chính sách trợ giúp xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Việc tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện của người dân thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phân tích lý do vì sao chính sách an sinh xã hội lại góp phần vào sự ổn định chính trị - xã hội.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đánh giá tác động của việc phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở miễn phí đối với an sinh xã hội.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc cung cấp mạng lưới an toàn cho những người đối mặt với rủi ro thị trường lao động như thất nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa an sinh xã hội và phát triển con người.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, cần có giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong hệ thống an sinh xã hội.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản, họ có thể nhận được hỗ trợ từ quỹ nào của bảo hiểm xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia thông qua việc đảm bảo sức khỏe và trình độ học vấn cho người dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và công bằng xã hội.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cần thiết của chính sách trợ giúp xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả, cần chú trọng yếu tố nào sau đây trong quá trình thực hiện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So sánh vai trò của an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam so với nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc nhà nước hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên thuộc gia đình khó khăn thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc an sinh xã hội giúp người dân chủ động ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam phản ánh rõ nhất nguyên tắc 'nhà nước, xã hội và công dân cùng chia sẻ trách nhiệm'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bạn đang lên kế hoạch mở một cửa hàng cà phê nhỏ. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh của bạn nên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một kế hoạch kinh doanh chi tiết giúp chủ thể kinh doanh những điều gì dưới đây, NGOẠI TRỪ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi phân tích môi trường kinh doanh cho một dự án khởi nghiệp về ứng dụng học ngoại ngữ, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (như PESTLE - Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp luật, Môi trường)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bạn đang đánh giá một ý tưởng kinh doanh sản xuất đồ handmade từ vật liệu tái chế. Tiêu chí 'tính vượt trội' của ý tưởng này có thể được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong cấu trúc của một kế hoạch kinh doanh, phần nào thường trình bày tóm tắt toàn bộ nội dung chính của kế hoạch, giúp người đọc (nhà đầu tư, ngân hàng) nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Mục tiêu kinh doanh 'Tăng trưởng doanh số bán hàng 15% trong quý tới' được phân loại là loại mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi xác định khách hàng mục tiêu cho sản phẩm 'sữa hạt hữu cơ', bạn nên tập trung phân tích nhóm người nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ hữu ích trong bước nào của quá trình lập kế hoạch kinh doanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: 'Chiến lược giá thâm nhập thị trường' (Penetration pricing) thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống được xây dựng nhằm giảm thiểu rủi ro nghèo đói, nâng cao khả năng tự bảo vệ của người dân trước biến cố cuộc sống, đồng thời góp phần ổn định và phát triển xã hội. Khái niệm nào mô tả chính xác hệ thống này?

  • A. Hệ thống phúc lợi công cộng
  • B. Hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân
  • C. Hệ thống an sinh xã hội
  • D. Hệ thống trợ giúp nhân đạo

Câu 2: Gia đình ông B sống ở vùng nông thôn, thu nhập không ổn định và thuộc diện hộ nghèo. Họ được chính quyền địa phương hỗ trợ vốn vay ưu đãi để phát triển chăn nuôi theo mô hình mới, đồng thời con cái được miễn giảm học phí. Tình huống này thể hiện sự can thiệp của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 3: Chị C làm việc tại một công ty may mặc. Hàng tháng, một phần thu nhập của chị được trích đóng vào quỹ để phòng ngừa rủi ro khi chị ốm đau, thai sản hoặc về già không còn khả năng lao động. Khoản đóng góp này liên quan trực tiếp đến trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chính sách việc làm
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 4: Sau một trận bão lớn, nhiều hộ gia đình ở một tỉnh miền Trung bị mất nhà cửa và tài sản. Nhà nước cùng các tổ chức xã hội đã nhanh chóng cung cấp lương thực, nhu yếu phẩm và hỗ trợ tiền mặt khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng nặng nề. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách việc làm
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội

Câu 5: Anh D là người khuyết tật nặng, không có khả năng lao động và không có người thân phụ dưỡng. Anh được nhận trợ cấp hàng tháng từ ngân sách nhà nước và được hỗ trợ chăm sóc y tế tại cộng đồng. Trường hợp này là ví dụ điển hình của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên

Câu 6: Mục tiêu chính của chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch.
  • B. Cung cấp thu nhập tối thiểu cho người lao động mất việc.
  • C. Hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp gặp khó khăn.
  • D. Tổ chức các chương trình cứu trợ khẩn cấp khi có thiên tai.

Câu 7: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đáng kể. Để giải quyết vấn đề này trong khuôn khổ an sinh xã hội, chính phủ nên ưu tiên đẩy mạnh nhóm chính sách nào?

  • A. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 8: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế-xã hội như thế nào?

  • A. Làm giảm động lực làm việc của người dân do phụ thuộc vào trợ cấp.
  • B. Gia tăng gánh nặng ngân sách nhà nước mà không tạo ra giá trị kinh tế.
  • C. Góp phần ổn định chính trị, xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và phát triển kinh tế bền vững.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho người nghèo mà không ảnh hưởng đến tầng lớp khác.

Câu 9: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hệ thống an sinh xã hội đối với Nhà nước?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của bộ máy nhà nước đối với người dân.
  • C. Giữ vững ổn định chính trị, xã hội.
  • D. Củng cố quốc phòng, an ninh thông qua việc đảm bảo đời sống nhân dân.

Câu 10: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ những người gặp hoàn cảnh khó khăn, rủi ro đột xuất, hoặc những đối tượng yếu thế không có khả năng tự lo liệu cuộc sống?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách việc làm
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 11: Phân tích tình huống sau: Một người lao động đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ trong nhiều năm. Khi đến tuổi nghỉ hưu, người này được nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này được chi trả dựa trên nguyên tắc nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Đóng - hưởng (người tham gia đóng góp và được hưởng khi gặp rủi ro được bảo hiểm)
  • B. Nhà nước cấp phát hoàn toàn
  • C. Phụ thuộc vào tình hình kinh tế của đất nước hàng năm
  • D. Chỉ dành cho người thuộc diện hộ nghèo

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò như một "lưới an toàn" cuối cùng, cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho những người không đủ điều kiện tham gia các hệ thống bảo hiểm hoặc không có thu nhập?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách việc làm
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 13: Việc nhà nước đầu tư xây dựng bệnh viện, trường học công lập, cung cấp nước sạch và điện đến vùng sâu vùng xa thể hiện sự ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 14: Phân tích mục đích của việc quy định độ tuổi nghỉ hưu và điều kiện hưởng lương hưu trong chính sách bảo hiểm xã hội.

  • A. Để khuyến khích người lao động làm việc càng lâu càng tốt.
  • B. Để đảm bảo quỹ bảo hiểm xã hội cân đối và người lao động có thời gian tích lũy đủ điều kiện hưởng lương.
  • C. Để nhà nước dễ dàng quản lý số lượng người lao động.
  • D. Để phân biệt đối xử giữa các nhóm lao động.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Đảm bảo tính bền vững của các quỹ bảo hiểm, mở rộng diện bao phủ và nâng cao hiệu quả chi trả.
  • B. Có quá nhiều người dân không muốn tham gia hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Ngân sách nhà nước quá dư thừa để chi cho an sinh xã hội.
  • D. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội đã hoàn thiện tuyệt đối, không cần điều chỉnh.

Câu 16: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc cung cấp thông tin thị trường lao động, tư vấn, giới thiệu việc làm, hỗ trợ đào tạo nghề và cho vay vốn tạo việc làm?

  • A. Chính sách việc làm
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 17: Giả sử một công ty phá sản, người lao động mất việc làm. Họ có thể nhận được khoản hỗ trợ tài chính trong một khoảng thời gian nhất định nếu họ đã tham gia loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Câu 18: Việc đầu tư vào hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là giáo dục và y tế, có thể được xem là khoản đầu tư cho tương lai vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp giảm dân số.
  • B. Chỉ có lợi cho người già và trẻ em.
  • C. Làm tăng nhanh nợ công.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng năng suất lao động và khả năng ứng phó với rủi ro của xã hội.

Câu 19: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với người dân trong bối cảnh kinh tế thị trường đầy biến động.

  • A. Giúp họ chủ động phòng ngừa, giảm thiểu và khắc phục rủi ro do các biến cố như ốm đau, mất việc, tai nạn, già yếu.
  • B. Đảm bảo mọi người đều trở nên giàu có như nhau.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tiết kiệm cá nhân.
  • D. Chỉ hỗ trợ người có thu nhập cao.

Câu 20: Trường hợp nào sau đây có nhiều khả năng được hưởng chính sách trợ giúp xã hội nhất?

  • A. Một giám đốc công ty đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ.
  • B. Một người lao động bình thường đang làm việc.
  • C. Một người cao tuổi neo đơn, không lương hưu, không có người thân chăm sóc.
  • D. Một sinh viên đại học có hoàn cảnh khó khăn.

Câu 21: Liên hệ thực tế, việc Việt Nam đặt mục tiêu phổ cập giáo dục trung học cơ sở hoặc phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi là minh chứng cho sự quan tâm của nhà nước đến chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục)

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách an sinh xã hội và công bằng xã hội.

  • A. An sinh xã hội góp phần giảm bớt bất bình đẳng, hỗ trợ các nhóm yếu thế, từ đó thúc đẩy công bằng xã hội.
  • B. An sinh xã hội tạo ra sự bất công bằng bằng cách trợ cấp cho người không làm việc.
  • C. An sinh xã hội và công bằng xã hội là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan.
  • D. Công bằng xã hội chỉ có thể đạt được khi không có hệ thống an sinh xã hội.

Câu 23: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại thu nhập, từ người đang lao động, có thu nhập sang người không còn khả năng lao động (người già, người mất sức...)?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả của chính sách việc làm trong hệ thống an sinh xã hội, cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Giảm giờ làm việc chung cho toàn bộ người lao động.
  • B. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp mà không chú trọng tạo việc làm mới.
  • C. Đẩy mạnh đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng cho người lao động, kết nối cung - cầu lao động hiệu quả.
  • D. Cấm các doanh nghiệp sa thải nhân viên dù vì bất kỳ lý do gì.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Đầu tư cho an sinh xã hội là đầu tư cho phát triển bền vững".

  • A. Chỉ đơn thuần là chi tiêu ngân sách mà không mang lại lợi ích lâu dài.
  • B. Xây dựng một xã hội ổn định, người dân khỏe mạnh, có trình độ, sẵn sàng đối phó với rủi ro, tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội lâu dài.
  • C. Chỉ có nghĩa trong các nước phát triển, không áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • D. Làm giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

Câu 26: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có tính chất chia sẻ rủi ro giữa số đông người tham gia để bù đắp cho số ít người gặp rủi ro được bảo hiểm?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 27: Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam thể hiện bản chất tốt đẹp nào của chế độ xã hội chủ nghĩa?

  • A. Tính tập trung quan liêu bao cấp.
  • B. Tính cạnh tranh khốc liệt.
  • C. Tính cá nhân chủ nghĩa.
  • D. Chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, vì con người.

Câu 28: Tình huống: Một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến suy giảm khả năng làm việc. Anh ta được hỗ trợ chi phí y tế và nhận trợ cấp hàng tháng để bù đắp một phần thu nhập bị mất. Khoản hỗ trợ này đến từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp
  • B. Chính sách bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp (thuộc Bảo hiểm xã hội)
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về nguyên tắc hoạt động và đối tượng thụ hưởng.

  • A. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng; Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro.
  • B. Bảo hiểm xã hội dành cho người nghèo; Trợ giúp xã hội dành cho người có thu nhập cao.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng và chia sẻ rủi ro; Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc nhà nước và cộng đồng hỗ trợ người yếu thế không có khả năng tự lo liệu.
  • D. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc; Trợ giúp xã hội là tự nguyện.

Câu 30: Giả sử một quốc gia muốn giảm thiểu tình trạng trẻ em suy dinh dưỡng ở vùng sâu vùng xa. Chính sách an sinh xã hội nào nên được ưu tiên đẩy mạnh để giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách lương hưu.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, dinh dưỡng, giáo dục sức khỏe) và Chính sách việc làm/giảm nghèo (nâng cao thu nhập hộ gia đình).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một hệ thống được xây dựng nhằm giảm thiểu rủi ro nghèo đói, nâng cao khả năng tự bảo vệ của người dân trước biến cố cuộc sống, đồng thời góp phần ổn định và phát triển xã hội. Khái niệm nào mô tả chính xác hệ thống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Gia đình ông B sống ở vùng nông thôn, thu nhập không ổn định và thuộc diện hộ nghèo. Họ được chính quyền địa phương hỗ trợ vốn vay ưu đãi để phát triển chăn nuôi theo mô hình mới, đồng thời con cái được miễn giảm học phí. Tình huống này thể hiện sự can thiệp của chính sách an sinh xã hội nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chị C làm việc tại một công ty may mặc. Hàng tháng, một phần thu nhập của chị được trích đóng vào quỹ để phòng ngừa rủi ro khi chị ốm đau, thai sản hoặc về già không còn khả năng lao động. Khoản đóng góp này liên quan trực tiếp đến trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sau một trận bão lớn, nhiều hộ gia đình ở một tỉnh miền Trung bị mất nhà cửa và tài sản. Nhà nước cùng các tổ chức xã hội đã nhanh chóng cung cấp lương thực, nhu yếu phẩm và hỗ trợ tiền mặt khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng nặng nề. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Anh D là người khuyết tật nặng, không có khả năng lao động và không có người thân phụ dưỡng. Anh được nhận trợ cấp hàng tháng từ ngân sách nhà nước và được hỗ trợ chăm sóc y tế tại cộng đồng. Trường hợp này là ví dụ điển hình của chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục tiêu chính của chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đáng kể. Để giải quyết vấn đề này trong khuôn khổ an sinh xã hội, chính phủ nên ưu tiên đẩy mạnh nhóm chính sách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế-xã hội như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hệ thống an sinh xã hội đối với Nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ những người gặp hoàn cảnh khó khăn, rủi ro đột xuất, hoặc những đối tượng yếu thế không có khả năng tự lo liệu cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích tình huống sau: Một người lao động đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ trong nhiều năm. Khi đến tuổi nghỉ hưu, người này được nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này được chi trả dựa trên nguyên tắc nào của bảo hiểm xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò như một 'lưới an toàn' cuối cùng, cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho những người không đủ điều kiện tham gia các hệ thống bảo hiểm hoặc không có thu nhập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc nhà nước đầu tư xây dựng bệnh viện, trường học công lập, cung cấp nước sạch và điện đến vùng sâu vùng xa thể hiện sự ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích mục đích của việc quy định độ tuổi nghỉ hưu và điều kiện hưởng lương hưu trong chính sách bảo hiểm xã hội.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc cung cấp thông tin thị trường lao động, tư vấn, giới thiệu việc làm, hỗ trợ đào tạo nghề và cho vay vốn tạo việc làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử một công ty phá sản, người lao động mất việc làm. Họ có thể nhận được khoản hỗ trợ tài chính trong một khoảng thời gian nhất định nếu họ đã tham gia loại hình bảo hiểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc đầu tư vào hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là giáo dục và y tế, có thể được xem là khoản đầu tư cho tương lai vì lý do nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với người dân trong bối cảnh kinh tế thị trường đầy biến động.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trường hợp nào sau đây có nhiều khả năng được hưởng chính sách trợ giúp xã hội nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Liên hệ thực tế, việc Việt Nam đặt mục tiêu phổ cập giáo dục trung học cơ sở hoặc phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi là minh chứng cho sự quan tâm của nhà nước đến chính sách an sinh xã hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách an sinh xã hội và công bằng xã hội.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại thu nhập, từ người đang lao động, có thu nhập sang người không còn khả năng lao động (người già, người mất sức...)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả của chính sách việc làm trong hệ thống an sinh xã hội, cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu nói: 'Đầu tư cho an sinh xã hội là đầu tư cho phát triển bền vững'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có tính chất chia sẻ rủi ro giữa số đông người tham gia để bù đắp cho số ít người gặp rủi ro được bảo hiểm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam thể hiện bản chất tốt đẹp nào của chế độ xã hội chủ nghĩa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tình huống: Một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến suy giảm khả năng làm việc. Anh ta được hỗ trợ chi phí y tế và nhận trợ cấp hàng tháng để bù đắp một phần thu nhập bị mất. Khoản hỗ trợ này đến từ chính sách an sinh xã hội nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về nguyên tắc hoạt động và đối tượng thụ hưởng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử một quốc gia muốn giảm thiểu tình trạng trẻ em suy dinh dưỡng ở vùng sâu vùng xa. Chính sách an sinh xã hội nào nên được ưu tiên đẩy mạnh để giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

Xem kết quả