Trắc nghiệm Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, một trong những đặc trưng nghệ thuật của Nguyễn Tuân?
- A. Cảnh Huấn Cao vượt ngục.
- B. Lời thoại giữa Huấn Cao và quản ngục về thú chơi chữ.
- C. Hình ảnh Huấn Cao ung dung nhận rượu thịt.
- D. Cảnh Huấn Cao cho chữ quản ngục trong buồng tối của nhà ngục.
Câu 2: Hành động “vái người tử tù” của viên quản ngục trước Huấn Cao trong truyện ngắn “Chữ người tử tù” thể hiện điều gì sâu sắc về nhân vật này?
- A. Sự sợ hãi trước uy quyền của Huấn Cao.
- B. Thái độ xu nịnh, muốn lấy lòng Huấn Cao để cầu lợi.
- C. Sự kính trọng và ngưỡng mộ chân thành đối với tài năng và nhân cách của Huấn Cao.
- D. Hành động mang tính hình thức, xã giao của một viên quan.
Câu 3: Trong “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo. Tình huống truyện đó được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Cuộc gặp gỡ tình cờ giữa Huấn Cao và quản ngục trước khi Huấn Cao bị bắt.
- B. Cuộc gặp gỡ éo le giữa người tử tù và viên quản ngục vốn ngưỡng mộ tài hoa của tử tù.
- C. Việc Huấn Cao bất ngờ được tha bổng và quản ngục đến xin chữ.
- D. Việc Huấn Cao và quản ngục cùng nhau bàn luận về nghệ thuật thư pháp trong ngục tù.
Câu 4: Phân tích câu nói của Huấn Cao: “Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ. Đời ta cũng mới viết có hai bộ tứ bình và một bức trung đường cho ba người bạn thân ở Cao Bằng.”, người đọc hiểu được phẩm chất nổi bật nào ở nhân vật?
- A. Khí phách hiên ngang, bất khuất, không vì danh lợi.
- B. Sự kiêu ngạo, tự phụ về tài năng của bản thân.
- C. Thái độ coi thường những người đam mê vàng ngọc, quyền thế.
- D. Tính cách phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết.
Câu 5: Trong truyện “Chữ người tử tù”, hình ảnh “con người tài hoa bất đắc chí” Huấn Cao gợi nhớ đến hình tượng nhân vật nào trong văn học trung đại Việt Nam?
- A. Thúy Kiều trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du.
- B. Người vợ lính trong “Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn.
- C. Nguyễn Trãi trong lịch sử và văn thơ.
- D. Tú Xương trong thơ trào phúng.
Câu 6: Chi tiết “một phạm nhân cổ đeo gông, chân vướng xiềng đang say mê tô đậm nét chữ trên tấm lụa trắng tinh” trong “Chữ người tử tù” mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự tài hoa của Huấn Cao vượt lên trên mọi hoàn cảnh.
- B. Khát vọng tự do và ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn của người tù.
- C. Sức mạnh của nghệ thuật có thể cảm hóa con người.
- D. Sự chiến thắng của ánh sáng, cái đẹp và thiên lương ngay trong bóng tối của tội ác và cái xấu.
Câu 7: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, yếu tố nào sau đây không thuộc về bút pháp lãng mạn của Nguyễn Tuân?
- A. Xây dựng nhân vật Huấn Cao với vẻ đẹp phi thường, tài hoa.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất tạo hình, cổ kính, trang trọng.
- C. Miêu tả chân thực, chi tiết đời sống khó khăn, tăm tối của người dân.
- D. Tập trung thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật.
Câu 8: Nguyễn Tuân đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật tương phản và đối lập trong “Chữ người tử tù” nhằm mục đích chính nào?
- A. Tạo sự bất ngờ, gây cấn cho cốt truyện.
- B. Nhấn mạnh sự xung đột giữa cái đẹp và cái xấu, cái thiện và cái ác.
- C. Khắc họa rõ nét tính cách đa dạng, phức tạp của nhân vật.
- D. Tái hiện chân thực bức tranh xã hội đương thời.
Câu 9: Trong “Chữ người tử tù”, không gian nhà ngục được miêu tả như thế nào, và không gian đó góp phần thể hiện chủ đề gì của tác phẩm?
- A. Tối tăm, chật hẹp, dơ bẩn, đối lập với vẻ đẹp thanh cao diễn ra trong đó, làm nổi bật chủ đề sự chiến thắng của cái đẹp.
- B. Rộng rãi, thoáng đãng, sạch sẽ, tạo cảm giác thoải mái cho nhân vật.
- C. U tịch, lạnh lẽo, hoang vắng, thể hiện sự cô đơn, bi thương của người tù.
- D. Tráng lệ, uy nghi, cổ kính, tôn lên vẻ đẹp của kiến trúc truyền thống.
Câu 10: Qua truyện ngắn “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân gửi gắm thông điệp gì sâu sắc nhất đến người đọc?
- A. Phê phán xã hội đương thời đầy rẫy bất công, thối nát.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
- C. Trân trọng và giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc, khẳng định cái đẹp có thể chiến thắng.
- D. Khuyên con người sống hòa mình với thiên nhiên, tránh xa danh lợi.
Câu 11: Trong “Chữ người tử tù”, nhân vật nào thể hiện rõ nhất quan niệm “Vang bóng một thời” của Nguyễn Tuân?
- A. Viên quản ngục.
- B. Huấn Cao.
- C. Thầy thơ lại.
- D. Những người lính canh ngục.
Câu 12: Hãy xác định phong cách nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Tuân được thể hiện rõ nét trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”.
- A. Hiện thực phê phán.
- B. Hiện thực xã hội chủ nghĩa.
- C. Trữ tình lãng mạn.
- D. Lãng mạn tài hoa, đậm chất nghệ thuật và mỹ thuật.
Câu 13: Lời khuyên nào của Huấn Cao dành cho quản ngục ở cuối truyện “Chữ người tử tù” mang ý nghĩa gì?
- A. Lời cảnh báo về sự cám dỗ của môi trường xấu xa và khẳng định giá trị của thiên lương.
- B. Lời mời gọi quản ngục cùng bỏ trốn khỏi nhà ngục.
- C. Lời trăn trối cuối cùng của người tử tù.
- D. Lời dặn dò về cách quản lý nhà ngục hiệu quả hơn.
Câu 14: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết nào thể hiện sự “biệt nhỡn liên tài” (con mắt đặc biệt biết trọng người có tài) của quản ngục đối với Huấn Cao?
- A. Việc quản ngục chuẩn bị rượu thịt và đồ dùng tốt nhất cho Huấn Cao.
- B. Việc quản ngục thu xếp một phòng giam biệt đãi và bí mật xin chữ Huấn Cao.
- C. Việc quản ngục thường xuyên trò chuyện, tâm sự với Huấn Cao.
- D. Việc quản ngục báo tin cho Huấn Cao về ngày hành hình.
Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật kể chuyện trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân?
- A. Kể theo ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi, chân thực.
- B. Kể theo trình tự thời gian tuyến tính, dễ theo dõi.
- C. Kể theo ngôi thứ ba, nhưng điểm nhìn linh hoạt, tập trung vào diễn biến tâm lý nhân vật.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
Câu 16: Trong “Chữ người tử tù”, hình tượng cây đàn tỳ bà và tiếng đàn của Huấn Cao có ý nghĩa gì?
- A. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng của người nghệ sĩ.
- B. Thể hiện niềm đam mê nghệ thuật cháy bỏng của Huấn Cao.
- C. Gợi nhớ về quá khứ vàng son của Huấn Cao.
- D. Tượng trưng cho vẻ đẹp tài hoa toàn diện và tâm hồn nghệ sĩ của Huấn Cao.
Câu 17: So sánh nhân vật Huấn Cao và quản ngục, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai nhân vật là gì?
- A. Địa vị xã hội cao sang.
- B. Sự trân trọng và ngưỡng mộ cái đẹp, cái tài.
- C. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
- D. Hoàn cảnh sống giàu sang, sung túc.
Câu 18: Trong “Chữ người tử tù”, sự thay đổi trong thái độ và hành động của quản ngục đối với Huấn Cao thể hiện quá trình gì ở nhân vật này?
- A. Quá trình tha hóa về nhân cách.
- B. Quá trình đấu tranh nội tâm gay gắt.
- C. Quá trình thức tỉnh về vẻ đẹp và các giá trị nhân văn.
- D. Quá trình thích nghi với hoàn cảnh sống mới.
Câu 19: Nếu “Chữ người tử tù” được chuyển thể thành phim điện ảnh, cảnh nào sau đây sẽ có hiệu quả thị giác mạnh mẽ và giàu ý nghĩa biểu tượng nhất?
- A. Cảnh Huấn Cao nhận rượu thịt trong ngục.
- B. Cảnh quản ngục chuẩn bị phòng giam đặc biệt.
- C. Cảnh Huấn Cao và thầy thơ lại trò chuyện.
- D. Cảnh Huấn Cao cho chữ quản ngục trong đêm tối tại nhà ngục.
Câu 20: Đọc “Chữ người tử tù”, người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào về cách ứng xử giữa con người với nhau trong xã hội?
- A. Cần trân trọng nhân cách, tài năng của người khác, sống có “thiên lương” và vượt lên trên những ràng buộc xã hội để hướng tới cái đẹp.
- B. Phải luôn giữ khoảng cách và đề phòng với những người có địa vị xã hội thấp hơn.
- C. Cần phải nghiêm khắc và tuân thủ tuyệt đối các quy tắc, luật lệ của xã hội.
- D. Nên sống khép kín, tránh giao tiếp và tiếp xúc với những người xa lạ.
Câu 21: Trong truyện “Chữ người tử tù”, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?
- A. Tạo nên sự chân thực, gần gũi cho câu chuyện.
- B. Góp phần tạo nên bối cảnh đặc biệt, làm nổi bật sự đối lập giữa cái đẹp và hoàn cảnh tăm tối, từ đó thể hiện chủ đề.
- C. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc sống sinh hoạt của các nhân vật.
- D. Làm chậm nhịp điệu câu chuyện, tạo cảm giác buồn bã, u tịch.
Câu 22: Ngôn ngữ trong “Chữ người tử tù” có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Giản dị, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
- B. Hóm hỉnh, trào phúng, mang tính châm biếm.
- C. Tinh tế, giàu chất tạo hình, cổ kính, trang trọng.
- D. Trực tiếp, mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
Câu 23: Hình ảnh “Chữ người tử tù” có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự hối hận và ăn năn của người tử tù.
- B. Uy quyền và sức mạnh của pháp luật.
- C. Nỗi đau khổ và bất hạnh của con người trong xã hội cũ.
- D. Vẻ đẹp của tài năng, nhân cách cao thượng và sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện.
Câu 24: Trong “Chữ người tử tù”, hành động đốt phong lưu của Huấn Cao trước khi bị hành hình thể hiện điều gì về nhân cách của nhân vật?
- A. Sự bất cần đời và thái độ ngạo mạn của Huấn Cao.
- B. Sự trân trọng cái đẹp và ý thức giữ gìn sự thanh cao, không để cái đẹp bị ô nhiễm.
- C. Mong muốn được giải thoát khỏi cuộc sống tù ngục.
- D. Hành động mang tính chất nổi loạn, chống đối lại xã hội.
Câu 25: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của truyện ngắn “Chữ người tử tù” đối với người đọc?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
- B. Nhân vật chính có số phận bi thảm, gây xúc động mạnh mẽ.
- C. Sự kết hợp hài hòa giữa nội dung nhân văn sâu sắc và hình thức nghệ thuật độc đáo, tài hoa.
- D. Bút pháp hiện thực sắc sảo, phản ánh chân thực xã hội đương thời.
Câu 26: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết nào cho thấy sự “thất bại” của nhà ngục trước vẻ đẹp của Huấn Cao?
- A. Việc quản ngục phải dùng rượu thịt để “mua chuộc” Huấn Cao.
- B. Việc Huấn Cao vẫn giữ thái độ ung dung, bất khuất trong ngục tù.
- C. Việc thầy thơ lại phải khúm núm, sợ sệt trước Huấn Cao.
- D. Việc cảnh cho chữ diễn ra ngay trong nhà ngục, biến nơi đây thành “thiên lương”.
Câu 27: Theo em, giá trị hiện đại của truyện ngắn “Chữ người tử tù” là gì?
- A. Phản ánh chân thực về xã hội phong kiến Việt Nam.
- B. Đề cao vẻ đẹp nhân cách, tài năng và khẳng định sức mạnh của cái đẹp, khát vọng hướng thiện của con người.
- C. Thể hiện lòng yêu nước kín đáo của tác giả.
- D. Ca ngợi những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Câu 28: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết nào thể hiện sự “đắc thắng” của cái đẹp và “thiên lương”?
- A. Việc Huấn Cao đồng ý cho chữ quản ngục.
- B. Việc quản ngục dốc lòng biệt đãi Huấn Cao.
- C. Cảnh Huấn Cao cho chữ xong và khuyên quản ngục “ở đây khó giữ thiên lương cho lành vững”.
- D. Việc Huấn Cao ung dung ra pháp trường.
Câu 29: Nếu được đặt một tên khác cho truyện ngắn “Chữ người tử tù”, em sẽ chọn tên nào sau đây để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề của tác phẩm?
- A. Huấn Cao và quản ngục.
- B. Trong ngục tối nở hoa.
- C. Khí phách người anh hùng.
- D. Nét chữ cuối cùng.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, đâu là yếu tố then chốt tạo nên sự gắn bó đặc biệt giữa hai nhân vật?
- A. Sự đồng điệu về tâm hồn và cùng trân trọng những giá trị thẩm mỹ cao đẹp.
- B. Mối quan hệ “ân tình” do quản ngục đã biệt đãi Huấn Cao trong ngục.
- C. Sự kính sợ của quản ngục trước uy danh và khí phách của Huấn Cao.
- D. Mong muốn lợi dụng tài năng của Huấn Cao để cầu danh lợi của quản ngục.