Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài “Làm việc và làm người”, tác giả Thạch Lam thể hiện quan điểm về mối quan hệ giữa công việc và phẩm chất con người như thế nào?
- A. Công việc chỉ là phương tiện kiếm sống, không liên quan đến giá trị con người.
- B. Phẩm chất con người là yếu tố quyết định thành công trong công việc.
- C. Công việc không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn góp phần hình thành và phát triển nhân cách con người.
- D. Làm người tốt quan trọng hơn làm việc tốt, hai khái niệm này tách biệt.
Câu 2: Theo Thạch Lam, thái độ “làm cho xong chuyện” trong công việc sẽ dẫn đến hậu quả gì không chỉ cho công việc mà còn cho chính bản thân người làm?
- A. Công việc chậm trễ, năng suất giảm sút.
- B. Công việc không đạt chất lượng, bản thân người làm cũng trở nên hời hợt, thiếu trách nhiệm.
- C. Mối quan hệ với đồng nghiệp trở nên căng thẳng.
- D. Bị cấp trên khiển trách, giảm lương thưởng.
Câu 3: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì:
“Ta làm việc, ấy là ta sống. Ta sống, ấy là ta làm việc. Hai việc ấy khắn khít nhau như hình với bóng, như môi với răng.”
- A. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa “làm việc” và “làm người”.
- B. Ẩn dụ, thể hiện công việc như một gánh nặng trong cuộc sống.
- C. Hoán dụ, chỉ ra mối quan hệ gián tiếp giữa công việc và sự tồn tại.
- D. Điệp ngữ và so sánh, nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết, không thể tách rời giữa “làm việc” và “sống”.
Câu 4: Thạch Lam viết: “Người ta không nên tìm công việc để giết thì giờ, mà phải tìm công việc để sống.” Câu nói này thể hiện triết lý sống và làm việc nào?
- A. Công việc cần phải có ý nghĩa, giá trị đối với cuộc sống, không chỉ đơn thuần là lấp đầy thời gian rảnh.
- B. Nên chọn công việc nhàn hạ để có nhiều thời gian rảnh hơn.
- C. Thời gian rảnh rỗi là kẻ thù của con người, cần phải lấp đầy bằng công việc.
- D. Công việc chỉ là công cụ kiếm tiền, không cần quan tâm đến ý nghĩa.
Câu 5: Trong bài “Làm việc và làm người”, Thạch Lam đề cao phẩm chất nào của người lao động chân chính?
- A. Sự khéo léo, nhanh nhẹn trong công việc.
- B. Tính kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt quy định.
- C. Sự tận tâm, yêu nghề, làm việc có trách nhiệm và lương tâm.
- D. Khả năng làm việc độc lập và sáng tạo.
Câu 6: Theo em, vì sao Thạch Lam lại đặt nhan đề cho bài viết là “Làm việc” cũng là “làm người”?
- A. Vì công việc là phương tiện duy nhất để con người tồn tại.
- B. Vì công việc có vai trò quan trọng trong việc hình thành và hoàn thiện nhân cách con người.
- C. Vì con người chỉ có giá trị khi làm việc.
- D. Vì nhan đề ngắn gọn, dễ nhớ, thu hút người đọc.
Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi máy móc và công nghệ tự động hóa ngày càng phát triển, quan điểm của Thạch Lam về “làm việc” và “làm người” còn giá trị không? Vì sao?
- A. Còn nguyên giá trị, vì dù công nghệ phát triển đến đâu, yếu tố nhân văn và phẩm chất con người trong công việc vẫn luôn quan trọng.
- B. Không còn giá trị, vì trong xã hội hiện đại, hiệu quả công việc quan trọng hơn phẩm chất con người.
- C. Chỉ còn một phần giá trị, vì một số quan điểm của Thạch Lam đã lỗi thời.
- D. Giá trị của quan điểm này phụ thuộc vào từng loại công việc cụ thể.
Câu 8: Nếu em là một nhà quản lý, em sẽ vận dụng những bài học từ “Làm việc” cũng là “làm người” của Thạch Lam như thế nào để xây dựng môi trường làm việc tích cực và hiệu quả cho nhân viên?
- A. Tập trung vào tăng năng suất bằng mọi giá, không cần quan tâm đến yếu tố con người.
- B. Xây dựng môi trường cạnh tranh khốc liệt để thúc đẩy nhân viên làm việc.
- C. Tạo môi trường làm việc tôn trọng, khuyến khích sự phát triển cá nhân, đề cao giá trị đạo đức và trách nhiệm trong công việc.
- D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo nhân viên làm việc chăm chỉ.
Câu 9: Theo Thạch Lam, “làm việc” không chỉ là hoạt động kiếm sống mà còn là quá trình “làm người”. Em hiểu ý kiến này như thế nào?
- A. Công việc giúp con người kiếm tiền để trang trải cuộc sống.
- B. Công việc giúp con người khẳng định bản thân trong xã hội.
- C. Công việc giúp con người giải trí và thư giãn.
- D. Công việc là môi trường để con người rèn luyện phẩm chất, đạo đức, phát triển nhân cách và hoàn thiện bản thân.
Câu 10: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp của mình?
- A. Giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ, mang tính chất thuyết giáo.
- B. Giọng văn nhẹ nhàng, tâm tình, thấm đượm chất trữ tình và suy tư.
- C. Giọng văn khô khan, khách quan, mang tính chất thông tin.
- D. Giọng văn châm biếm, hài hước, mang tính chất phê phán.
Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau theo tinh thần của bài “Làm việc” cũng là “làm người”: “Công việc chân chính không chỉ nuôi sống thể xác mà còn bồi dưỡng _________.”
- A. trí tuệ.
- B. tài năng.
- C. tâm hồn.
- D. sức khỏe.
Câu 12: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Thạch Lam muốn gửi gắm qua bài “Làm việc” cũng là “làm người”?
- A. Hãy làm việc chăm chỉ để đạt được thành công vật chất.
- B. Công việc là nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi người trong xã hội.
- C. Cần phân biệt rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
- D. Hãy làm việc bằng cả tâm huyết và lương tâm để công việc trở thành một phần ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 13: Trong bài, Thạch Lam có nhắc đến “những người thợ thủ công”. Theo em, vì sao tác giả lại đặc biệt đề cao những người lao động này?
- A. Vì họ là những người tạo ra những sản phẩm đẹp mắt, có giá trị nghệ thuật.
- B. Vì công việc của họ thể hiện rõ sự tỉ mỉ, tinh tế, tâm huyết và sự sáng tạo, minh chứng cho việc “làm việc” cũng là “làm người”.
- C. Vì họ là những người lao động có thu nhập cao và ổn định.
- D. Vì họ là những người giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 14: Nếu so sánh với quan điểm về lao động trong xã hội phong kiến, quan điểm của Thạch Lam về “làm việc” có điểm gì khác biệt và tiến bộ?
- A. Không có gì khác biệt, vì xã hội nào cũng coi trọng lao động.
- B. Quan điểm của Thạch Lam đề cao lao động trí óc hơn lao động chân tay.
- C. Quan điểm của Thạch Lam đề cao giá trị nhân văn của lao động, coi trọng phẩm chất và sự phát triển của người lao động, khác với quan điểm xem thường lao động chân tay trong xã hội phong kiến.
- D. Quan điểm của Thạch Lam nhấn mạnh tính chất tập thể của lao động hơn xã hội phong kiến.
Câu 15: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam phê phán thái độ làm việc nào?
- A. Thái độ làm việc hời hợt, chiếu lệ, chỉ cốt làm cho xong chuyện, thiếu trách nhiệm và lương tâm.
- B. Thái độ làm việc quá cầu toàn, tỉ mỉ đến mức chậm trễ và kém hiệu quả.
- C. Thái độ làm việc độc lập, không hợp tác với đồng nghiệp.
- D. Thái độ làm việc quá say mê, quên ăn ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe.
Câu 16: Từ bài “Làm việc” cũng là “làm người”, em rút ra bài học gì về cách lựa chọn nghề nghiệp cho tương lai?
- A. Chọn nghề nào có thu nhập cao nhất.
- B. Chọn nghề nào nhàn hạ, ít vất vả nhất.
- C. Chọn nghề phù hợp với năng lực, sở thích và có ý nghĩa đối với bản thân và xã hội, nơi mình có thể phát triển phẩm chất và nhân cách.
- D. Chọn nghề theo xu hướng của xã hội, không cần quan tâm đến sở thích cá nhân.
Câu 17: Trong đoạn văn sau, Thạch Lam sử dụng phép liệt kê để làm gì:
“Người ta có thể làm ruộng, làm vườn, buôn bán, dạy học, làm thợ, làm thầy, làm quan, làm tướng, làm vua, làm chúa…”.
- A. Để làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
- B. Để cho thấy sự đa dạng của các loại công việc trong xã hội, từ đó nhấn mạnh ý nghĩa của mọi công việc chân chính.
- C. Để khoe khoang kiến thức uyên bác của tác giả về các loại nghề nghiệp.
- D. Để gây cười, tạo sự hài hước cho đoạn văn.
Câu 18: Theo em, quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?
- A. Không có ý nghĩa gì, vì xã hội văn minh chỉ cần kinh tế phát triển.
- B. Chỉ có ý nghĩa đối với một số ngành nghề nhất định.
- C. Ý nghĩa không đáng kể, vì yếu tố quyết định là pháp luật và chính sách.
- D. Có ý nghĩa rất lớn, vì nó góp phần tạo nên những công dân có trách nhiệm, đạo đức, làm việc hiệu quả, đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Câu 19: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam sử dụng nhiều hình ảnh so sánh. Hãy chỉ ra một hình ảnh so sánh mà em cho là đặc sắc nhất và phân tích tác dụng của nó.
- A. Ví dụ: “Hai việc ấy khắn khít nhau như hình với bóng, như môi với răng”. Tác dụng: Nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết, không thể tách rời giữa “làm việc” và “sống”.
- B. Ví dụ: “Công việc như một gánh nặng trên vai”. Tác dụng: Thể hiện sự vất vả, khó khăn của công việc.
- C. Ví dụ: “Người lao động như những con ong cần mẫn”. Tác dụng: Ca ngợi sự chăm chỉ, cần cù của người lao động.
- D. Ví dụ: “Xã hội như một cỗ máy khổng lồ”. Tác dụng: Thể hiện sự phức tạp và vận hành nhịp nhàng của xã hội.
Câu 20: Theo Thạch Lam, điều gì làm nên giá trị thực sự của một công việc?
- A. Thu nhập cao và địa vị xã hội mà công việc mang lại.
- B. Sự đóng góp của công việc cho xã hội và khả năng phát triển phẩm chất tốt đẹp của người lao động.
- C. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến nhờ công việc.
- D. Sự thoải mái và ít áp lực mà công việc mang lại.
Câu 21: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có đề cập đến khái niệm “lương tâm nghề nghiệp”. Em hiểu khái niệm này như thế nào?
- A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.
- B. Khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- C. Ý thức trách nhiệm, đạo đức và sự tận tâm với công việc, làm việc đúng với lương tâm và giá trị đạo đức.
- D. Mong muốn được thăng tiến và đạt được vị trí cao trong công việc.
Câu 22: Nếu một người chỉ coi công việc là phương tiện kiếm tiền, theo Thạch Lam, người đó sẽ đánh mất điều gì?
- A. Cơ hội thăng tiến trong công việc.
- B. Sự giàu có về vật chất.
- C. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.
- D. Cơ hội phát triển nhân cách, niềm vui và ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
Câu 23: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam khẳng định “làm việc” là một phần của “sống”. Em hiểu mối quan hệ “phần – toàn thể” này như thế nào?
- A. “Làm việc” và “sống” là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt.
- B. “Làm việc” là một bộ phận quan trọng, không thể thiếu của cuộc sống con người, góp phần tạo nên một cuộc sống ý nghĩa và trọn vẹn.
- C. “Sống” chỉ là tiền đề, là điều kiện để “làm việc”.
- D. “Làm việc” chỉ là một hoạt động nhỏ bé, không ảnh hưởng nhiều đến “sống”.
Câu 24: Bài “Làm việc” cũng là “làm người” được viết theo thể loại văn bản nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Thơ trữ tình.
- C. Tùy bút/Tản văn.
- D. Nghị luận xã hội.
Câu 25: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, yếu tố tự sự thể hiện ở đâu và có vai trò gì?
- A. Không có yếu tố tự sự trong bài.
- B. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể lại cuộc đời của Thạch Lam.
- C. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể một câu chuyện minh họa cho quan điểm.
- D. Yếu tố tự sự thể hiện qua những trải nghiệm, suy tư cá nhân của tác giả, giúp bài viết trở nên gần gũi, chân thực và sinh động hơn.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là câu văn thể hiện rõ nhất quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” của Thạch Lam:
A. “Ta làm việc, ấy là ta sống.”
B. “Người ta không nên tìm công việc để giết thì giờ, mà phải tìm công việc để sống.”
C. “Làm việc cốt để kiếm ăn, để sinh sống.”
D. “Công việc là một thứ gánh nặng.”
Câu 27: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Tự sự.
- B. Nghị luận.
- C. Miêu tả.
- D. Biểu cảm.
Câu 28: Từ “Làm việc” cũng là “làm người”, em hãy liên hệ với một tác phẩm văn học khác (trong hoặc ngoài chương trình Ngữ văn 11) cũng đề cập đến mối quan hệ giữa công việc và phẩm chất con người. Nêu tên tác phẩm và phân tích ngắn gọn.
- A. Ví dụ: “Đời thừa” của Nam Cao. Tác phẩm thể hiện bi kịch của người trí thức nghèo, phải làm những công việc không yêu thích để kiếm sống, dần đánh mất đi lý tưởng và phẩm chất.
- B. Ví dụ: “Chí Phèo” của Nam Cao. Tác phẩm thể hiện cuộc đời bi thảm của một người nông dân bị tha hóa.
- C. Ví dụ: “Vợ nhặt” của Kim Lân. Tác phẩm thể hiện tình người trong nạn đói.
- D. Ví dụ: “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành. Tác phẩm ca ngợi tinh thần bất khuất của người dân Tây Nguyên.
Câu 29: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng của nó.
- A. Không sử dụng câu hỏi tu từ.
- B. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để tạo sự nghi vấn, hoang mang cho người đọc.
- C. Sử dụng câu hỏi tu từ để gợi mở vấn đề, tăng tính suy tư, đối thoại và lôi cuốn người đọc vào mạch lập luận của bài viết.
- D. Sử dụng câu hỏi tu từ để kiểm tra kiến thức của người đọc.
Câu 30: Theo em, bài “Làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với giới trẻ ngày nay?
- A. Không có ý nghĩa gì, vì bài viết đã quá cũ và không còn phù hợp.
- B. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm công việc chân tay.
- C. Ý nghĩa không lớn, vì giới trẻ ngày nay quan tâm đến những vấn đề khác.
- D. Có ý nghĩa quan trọng, giúp giới trẻ định hướng đúng đắn về giá trị của công việc, lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và sống có ý nghĩa hơn.