15+ Đề Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu, mục tiêu quan trọng nhất của người nghe chủ động là gì để có thể đưa ra phản hồi có giá trị?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và thuật ngữ chuyên ngành được trình bày.
  • B. Hiểu rõ vấn đề nghiên cứu, phương pháp, kết quả chính và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • C. Tìm ra những lỗi sai hoặc điểm yếu trong bài thuyết trình để phản biện.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phức tạp để thể hiện sự hiểu biết của bản thân.

Câu 2: Trong phần giới thiệu của bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, người nói thường tập trung vào việc gì để thiết lập bối cảnh và tạo sự quan tâm cho người nghe?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các bảng biểu và đồ thị thu được.
  • B. Liệt kê danh sách dài các tài liệu tham khảo liên quan.
  • C. Nêu bật vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu của nghiên cứu.
  • D. Giải thích sâu về các công thức toán học phức tạp được sử dụng.

Câu 3: Giả sử người thuyết trình mô tả phương pháp nghiên cứu. Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để người nghe đánh giá liệu kết quả nghiên cứu có đáng tin cậy và phù hợp hay không?

  • A. Cách thức thu thập dữ liệu, đối tượng nghiên cứu và công cụ đo lường được sử dụng.
  • B. Tên đầy đủ của tất cả các thành viên trong nhóm nghiên cứu.
  • C. Thời gian chính xác mà mỗi thành viên dành cho từng công việc cụ thể.
  • D. Tổng chi phí đã bỏ ra để thực hiện nghiên cứu.

Câu 4: Khi người thuyết trình trình bày dữ liệu kết quả bằng biểu đồ hoặc đồ thị, người nghe cần chú ý điều gì đầu tiên để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

  • A. Màu sắc và font chữ được sử dụng trong biểu đồ có đẹp không.
  • B. Số lượng các biểu đồ được trình bày trong toàn bài.
  • C. Tên và chức danh của người tạo ra biểu đồ đó.
  • D. Tiêu đề biểu đồ, tên và đơn vị của các trục, chú giải (legend) nếu có.

Câu 5: Người thuyết trình đưa ra một kết luận mạnh mẽ dựa trên một tập dữ liệu nhỏ. Để đánh giá tính vững chắc của kết luận này, người nghe nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Số lượng hình ảnh minh họa đi kèm với kết luận.
  • B. Mức độ đại diện của tập dữ liệu nhỏ đó cho tổng thể mà kết luận hướng tới.
  • C. Tốc độ nói của người thuyết trình khi đưa ra kết luận.
  • D. Việc kết luận có phù hợp với ý kiến cá nhân của người nghe hay không.

Câu 6: Tại sao việc người thuyết trình trung thực chỉ ra các hạn chế (limitations) của nghiên cứu lại được coi là một yếu tố tăng cường độ tin cậy của bài thuyết trình?

  • A. Vì việc chỉ ra hạn chế sẽ làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
  • B. Vì điều đó cho thấy người nói đã làm việc rất vất vả.
  • C. Vì nó thể hiện sự khách quan, nhận thức rõ ràng về phạm vi áp dụng và những điểm cần cải thiện của nghiên cứu.
  • D. Vì hạn chế là phần bắt buộc phải có trong mọi bài thuyết trình.

Câu 7: Bạn không đồng ý với một diễn giải kết quả của người thuyết trình. Cách phù hợp và mang tính xây dựng nhất để đặt câu hỏi phản biện trong phần trao đổi là gì?

  • A. Ngắt lời người thuyết trình ngay lập tức để chỉ ra điểm sai.
  • B. Đặt câu hỏi với giọng điệu thách thức, thể hiện rõ sự nghi ngờ.
  • C. Phát biểu thẳng thừng rằng kết luận của họ là sai và đưa ra kết luận của riêng bạn.
  • D. Đặt câu hỏi mở, yêu cầu làm rõ thêm hoặc trình bày cơ sở cho diễn giải đó, có thể khéo léo gợi ý một góc nhìn khác.

Câu 8: Thay vì nói

  • A. Cấu trúc bài nói logic, cách giải thích một khái niệm khó hiểu, hoặc hiệu quả của một biểu đồ cụ thể.
  • B. Trang phục của người thuyết trình.
  • C. Chất lượng âm thanh của micro.
  • D. Việc bài thuyết trình có đúng số slide được yêu cầu hay không.

Câu 9: Khi người thuyết trình sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ phức tạp, người nghe cần làm gì để đảm bảo mình thực sự hiểu thông tin được truyền tải, thay vì chỉ nhìn lướt qua?

  • A. Chờ đợi người thuyết trình đọc hết tất cả các số liệu trên biểu đồ.
  • B. Dành thời gian quan sát kỹ biểu đồ, lắng nghe giải thích của người nói và cố gắng kết nối với nội dung đã nghe trước đó.
  • C. Bỏ qua các biểu đồ phức tạp và chỉ tập trung vào phần kết luận cuối cùng.
  • D. Chụp ảnh màn hình biểu đồ để xem lại sau mà không cần chú ý lắng nghe giải thích.

Câu 10: Làm thế nào để người nghe có thể kiểm tra xem kết luận mà người thuyết trình đưa ra có nhất quán với dữ liệu và phương pháp đã trình bày trước đó hay không?

  • A. So sánh kết luận với kết luận của một nghiên cứu khác về cùng chủ đề.
  • B. Hỏi ý kiến người ngồi bên cạnh xem họ có đồng ý với kết luận không.
  • C. Đối chiếu kết luận với các kết quả (dữ liệu thô hoặc phân tích thống kê) và xem xét liệu phương pháp nghiên cứu có đủ mạnh để hỗ trợ kết luận đó không.
  • D. Chỉ cần tin tưởng vào sự tự tin của người thuyết trình khi đưa ra kết luận.

Câu 11: Khi bạn được yêu cầu

  • A. Phân tích đòi hỏi bóc tách, xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố, đánh giá tính hợp lý; trong khi tóm tắt chỉ là trình bày lại các ý chính một cách ngắn gọn.
  • B. Phân tích chỉ áp dụng cho phần kết quả, còn tóm tắt áp dụng cho toàn bộ bài nói.
  • C. Tóm tắt yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc hơn phân tích.
  • D. Phân tích chỉ được thực hiện bởi chuyên gia, còn tóm tắt ai cũng làm được.

Câu 12: Người thuyết trình dựa vào một lý thuyết nền để giải thích kết quả. Việc nhận diện giả định ngầm của lý thuyết đó quan trọng như thế nào đối với người nghe?

  • A. Việc nhận diện giả định không quan trọng, chỉ cần hiểu kết quả cuối cùng.
  • B. Quan trọng để biết người thuyết trình có đọc nhiều sách hay không.
  • C. Quan trọng để bắt lỗi người thuyết trình nếu giả định đó không đúng trong mọi trường hợp.
  • D. Quan trọng để đánh giá tính phù hợp và giới hạn áp dụng của lý thuyết, từ đó đánh giá mức độ thuyết phục của phần giải thích kết quả.

Câu 13: Phần

  • A. Trình bày lại chi tiết tất cả các số liệu thô thu được.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước, thảo luận về hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các bước đã thực hiện trong phương pháp.
  • D. Cảm ơn những người đã giúp đỡ trong quá trình nghiên cứu.

Câu 14: Khi đưa ra phản hồi tiêu cực (chỉ ra điểm chưa hợp lý) về một điểm trong bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất để giữ thái độ chuyên nghiệp và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt để người nói nhận ra lỗi lầm.
  • B. Chỉ trích cá nhân người nói thay vì nội dung bài nói.
  • C. Tập trung vào nội dung cụ thể của bài nói, đưa ra lập luận dựa trên bằng chứng hoặc logic, và giữ thái độ tôn trọng.
  • D. So sánh bài nói này với một bài nói khác mà bạn cho là tốt hơn nhiều.

Câu 15: Nếu người thuyết trình chỉ tập trung vào các kết quả ủng hộ giả thuyết của họ mà bỏ qua những kết quả mâu thuẫn hoặc không rõ ràng, người nghe nên đánh giá hành động này như thế nào?

  • A. Đây có thể là dấu hiệu của sự thiên vị (bias) hoặc trình bày thiếu khách quan, làm giảm độ tin cậy của bài thuyết trình.
  • B. Đây là cách trình bày thông minh để làm nổi bật điểm chính.
  • C. Điều này cho thấy người nói rất tự tin vào kết quả của mình.
  • D. Việc bỏ qua kết quả mâu thuẫn là chuyện bình thường trong nghiên cứu.

Câu 16: Khi ghi chú trong lúc nghe thuyết trình, việc chủ động ghi lại các câu hỏi nảy sinh trong đầu (dù chưa được giải đáp) có lợi ích gì cho quá trình phản hồi sau này?

  • A. Giúp bạn quên đi những điểm không hiểu để tập trung vào phần khác.
  • B. Không có lợi ích gì, vì bạn có thể hỏi bất cứ điều gì vào cuối buổi.
  • C. Chỉ làm phân tâm khỏi việc lắng nghe người nói.
  • D. Giúp bạn không bỏ sót các thắc mắc quan trọng cần được làm rõ trong phần Hỏi & Đáp hoặc trao đổi sau này.

Câu 17: Người thuyết trình nói rằng kết quả của họ chỉ áp dụng cho sinh viên đại học tại một thành phố cụ thể. Việc hiểu rõ phạm vi này giúp ích gì cho người nghe khi đánh giá tính ứng dụng của nghiên cứu?

  • A. Giúp người nghe biết chính xác bao nhiêu sinh viên đã tham gia.
  • B. Giúp người nghe xác định liệu kết quả có thể áp dụng cho nhóm đối tượng khác (ví dụ: học sinh phổ thông, người đi làm) hoặc ở địa điểm khác hay không.
  • C. Giúp người nghe đánh giá độ khó của nghiên cứu.
  • D. Không giúp ích gì, kết quả nghiên cứu luôn áp dụng được cho mọi trường hợp.

Câu 18: Trong phần trình bày kết quả, làm thế nào để người nghe có thể phân biệt giữa các phát hiện cốt lõi quan trọng và các chi tiết nhỏ hơn hoặc dữ liệu phụ trợ?

  • A. Các phát hiện cốt lõi luôn được trình bày bằng chữ in hoa.
  • B. Các chi tiết nhỏ luôn đi kèm với hình ảnh.
  • C. Lắng nghe cách người nói nhấn mạnh (giọng điệu, ngôn ngữ cơ thể), chú ý các slide tóm tắt kết quả chính, và xem xét mối liên hệ của chúng với mục tiêu nghiên cứu ban đầu.
  • D. Đếm số lần mỗi phát hiện được nhắc lại.

Câu 19: Người thuyết trình kết thúc bằng việc khẳng định ý nghĩa lớn lao của nghiên cứu đối với cộng đồng. Để đánh giá xem ý nghĩa đó có thực sự thuyết phục hay không, người nghe cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Mối liên hệ logic giữa kết quả nghiên cứu thu được và ý nghĩa được khẳng định, cũng như phạm vi áp dụng thực tế của kết quả.
  • B. Sự nổi tiếng của người thuyết trình trong lĩnh vực đó.
  • C. Số lượng người tham dự buổi thuyết trình.
  • D. Thiết kế slide cuối cùng có ấn tượng hay không.

Câu 20: Khi lắng nghe, việc kết nối thông tin từ phần Giới thiệu (vấn đề), Phương pháp (cách làm), và Kết quả (dữ liệu) giúp người nghe đạt được mục tiêu gì?

  • A. Giúp người nghe hoàn thành bài tập về nhà nhanh hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng tìm ra lỗi chính tả trên slide.
  • C. Chỉ làm cho bài nghe trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp xây dựng bức tranh tổng thể về nghiên cứu, hiểu rõ cách các phần liên quan và đánh giá tính logic, nhất quán của toàn bộ quá trình.

Câu 21: Nếu một thuật ngữ chuyên ngành trong bài thuyết trình không rõ ràng với bạn, cách hiệu quả nhất để tìm hiểu thêm mà không làm gián đoạn quá nhiều là gì?

  • A. Ngắt lời người nói ngay lập tức và yêu cầu giải thích.
  • B. Giả vờ đã hiểu và bỏ qua thuật ngữ đó.
  • C. Ghi chú lại thuật ngữ đó để tìm hiểu thêm sau hoặc hỏi lại trong phần Hỏi & Đáp nếu nó thực sự quan trọng.
  • D. Nhắn tin hỏi người ngồi bên cạnh ngay trong lúc thuyết trình.

Câu 22: Khi muốn khen ngợi người thuyết trình, việc cung cấp ví dụ cụ thể về điểm bạn thấy ấn tượng (ví dụ:

  • A. Phản hồi cụ thể cho thấy bạn đã lắng nghe kỹ, giúp người nói nhận biết rõ điểm mạnh của mình để phát huy trong tương lai.
  • B. Phản hồi cụ thể thường mất nhiều thời gian hơn nên ít được khuyến khích.
  • C. Lời khen chung chung thường chân thành hơn.
  • D. Cung cấp ví dụ cụ thể có thể khiến người nói cảm thấy bị kiểm tra.

Câu 23: Người thuyết trình đưa ra một lập luận kiểu

  • A. Lỗi ngụy biện cá trích (Strawman fallacy).
  • B. Lỗi tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • C. Lỗi người rơm (Red herring).
  • D. Lỗi "Sau cái này, do cái này" (Post hoc ergo propter hoc - nhầm lẫn tương quan với nhân quả).

Câu 24: Phiên Hỏi & Đáp (Q&A) sau bài thuyết trình có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cả người nói và người nghe?

  • A. Là cơ hội để làm rõ những điểm chưa hiểu, thảo luận sâu hơn về các khía cạnh của nghiên cứu và trao đổi các góc nhìn khác nhau.
  • B. Là thời điểm để người nói thể hiện sự uyên bác của mình bằng cách trả lời mọi câu hỏi.
  • C. Chỉ là thủ tục bắt buộc phải có sau mỗi bài thuyết trình.
  • D. Là lúc người nghe có thể tranh luận và chứng minh người nói sai.

Câu 25: Trước khi tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu về một chủ đề bạn ít quen thuộc, bạn nên làm gì để tối ưu hóa khả năng tiếp thu và phản hồi?

  • A. Không làm gì cả, chờ đợi người nói giải thích mọi thứ.
  • B. Tìm hiểu sơ bộ về chủ đề, các khái niệm cơ bản hoặc đọc lướt qua tóm tắt (abstract) nếu có để có nền tảng ban đầu.
  • C. Chuẩn bị sẵn 10 câu hỏi bất kỳ để hỏi.
  • D. Chỉ cần đảm bảo bạn có mặt đúng giờ.

Câu 26: Người thuyết trình trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của một chính sách mới. Để đánh giá tính khách quan và đầy đủ của phần trình bày này, người nghe nên xem xét điều gì?

  • A. Liệu người thuyết trình có đồng ý với chính sách đó hay không.
  • B. Số lượng người phản đối chính sách đó trên mạng xã hội.
  • C. Liệu bài thuyết trình có đề cập đến cả tác động tích cực và tiêu cực (nếu có), và có xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác ngoài chính sách đó hay không.
  • D. Độ dài của phần trình bày về chính sách.

Câu 27: Khi bạn có dữ liệu hoặc kiến thức mâu thuẫn với kết quả hoặc diễn giải của người thuyết trình, cách tốt nhất để trình bày góc nhìn khác của mình trong phần trao đổi là gì?

  • A. Công khai chỉ trích người nói trước đám đông.
  • B. Giữ im lặng và chỉ thảo luận với người khác sau buổi nói chuyện.
  • C. Đặt câu hỏi với hàm ý rằng người nói đã sai hoàn toàn.
  • D. Bày tỏ sự trân trọng với bài nói, sau đó trình bày một cách khách quan dữ liệu hoặc thông tin khác mà bạn biết, và đặt câu hỏi mở về cách kết hợp hoặc giải thích sự khác biệt đó.

Câu 28: Nếu phương pháp nghiên cứu chỉ thu thập dữ liệu từ một nhóm đối tượng rất hẹp (ví dụ: chỉ nam giới, độ tuổi 20-25, sống ở khu vực thành thị) và không đại diện cho tổng thể lớn hơn, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tính khái quát hóa (generalizability) của kết quả?

  • A. Kết quả có thể chỉ đúng cho nhóm đối tượng đã nghiên cứu và khó có thể áp dụng hoặc suy rộng ra cho các nhóm dân số khác.
  • B. Kết quả sẽ chính xác hơn vì tập trung vào một nhóm nhỏ.
  • C. Việc thu thập dữ liệu từ nhóm hẹp không ảnh hưởng đến tính khái quát hóa.
  • D. Nghiên cứu từ nhóm hẹp luôn có độ tin cậy cao hơn.

Câu 29: Tại sao việc người thuyết trình trình bày bài nói theo một cấu trúc logic, rõ ràng (ví dụ: Giới thiệu -> Phương pháp -> Kết quả -> Thảo luận -> Kết luận) lại quan trọng đối với người nghe?

  • A. Vì cấu trúc giúp bài nói trông chuyên nghiệp hơn trên slide.
  • B. Vì cấu trúc giúp người nghe dễ dàng theo dõi luồng suy nghĩ, kết nối các ý tưởng và hiểu được bức tranh tổng thể của nghiên cứu.
  • C. Vì cấu trúc cho phép người nói kết thúc bài thuyết trình nhanh hơn.
  • D. Cấu trúc bài nói không quá quan trọng bằng nội dung chi tiết.

Câu 30: Sau khi nghe phản hồi từ nhiều người khác nhau về bài thuyết trình của mình (cả khen và chê), người nói nên làm gì với những phản hồi đó để cải thiện công việc của mình?

  • A. Chỉ chú ý đến những lời khen và bỏ qua những lời chê.
  • B. Cố gắng giải thích hoặc bào chữa cho mọi điểm bị chê.
  • C. Buồn bã và không làm gì cả.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, phân tích các phản hồi (đặc biệt là những phản hồi cụ thể và lặp lại), suy ngẫm về tính hợp lý của chúng và xem xét cách áp dụng để cải thiện cho những lần sau hoặc nghiên cứu tiếp theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu, mục tiêu *quan trọng nhất* của người nghe chủ động là gì để có thể đưa ra phản hồi có giá trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong phần giới thiệu của bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, người nói thường tập trung vào việc gì để thiết lập bối cảnh và tạo sự quan tâm cho người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả sử người thuyết trình mô tả phương pháp nghiên cứu. Thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* để người nghe đánh giá liệu kết quả nghiên cứu có đáng tin cậy và phù hợp hay không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi người thuyết trình trình bày dữ liệu kết quả bằng biểu đồ hoặc đồ thị, người nghe cần chú ý điều gì *đầu tiên* để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Người thuyết trình đưa ra một kết luận mạnh mẽ dựa trên một tập dữ liệu nhỏ. Để *đánh giá* tính vững chắc của kết luận này, người nghe nên xem xét yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao việc người thuyết trình trung thực chỉ ra các hạn chế (limitations) của nghiên cứu lại được coi là một yếu tố *tăng cường* độ tin cậy của bài thuyết trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bạn không đồng ý với một diễn giải kết quả của người thuyết trình. Cách *phù hợp và mang tính xây dựng* nhất để đặt câu hỏi phản biện trong phần trao đổi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thay vì nói "Bài nói hay", bạn muốn đưa ra phản hồi *cụ thể* về điểm mạnh của bài thuyết trình. Bạn nên tập trung vào khía cạnh nào sau đây để phản hồi mang lại giá trị cao nhất cho người nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi người thuyết trình sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ phức tạp, người nghe cần làm gì để đảm bảo mình *thực sự hiểu* thông tin được truyền tải, thay vì chỉ nhìn lướt qua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Làm thế nào để người nghe có thể kiểm tra xem kết luận mà người thuyết trình đưa ra có *nhất quán* với dữ liệu và phương pháp đã trình bày trước đó hay không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi bạn được yêu cầu "phân tích" một phần của bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, điều đó khác với "tóm tắt" ở điểm cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Người thuyết trình dựa vào một lý thuyết nền để giải thích kết quả. Việc *nhận diện* giả định ngầm của lý thuyết đó quan trọng như thế nào đối với người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong bài thuyết trình kết quả nghiên cứu thường có vai trò chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi đưa ra phản hồi tiêu cực (chỉ ra điểm chưa hợp lý) về một điểm trong bài thuyết trình, nguyên tắc *quan trọng nhất* để giữ thái độ chuyên nghiệp và mang tính xây dựng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu người thuyết trình chỉ tập trung vào các kết quả ủng hộ giả thuyết của họ mà bỏ qua những kết quả mâu thuẫn hoặc không rõ ràng, người nghe nên *đánh giá* hành động này như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi ghi chú trong lúc nghe thuyết trình, việc *chủ động ghi lại* các câu hỏi nảy sinh trong đầu (dù chưa được giải đáp) có lợi ích gì cho quá trình phản hồi sau này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Người thuyết trình nói rằng kết quả của họ chỉ áp dụng cho sinh viên đại học tại một thành phố cụ thể. Việc *hiểu rõ phạm vi* này giúp ích gì cho người nghe khi đánh giá tính ứng dụng của nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong phần trình bày kết quả, làm thế nào để người nghe có thể *phân biệt* giữa các phát hiện cốt lõi quan trọng và các chi tiết nhỏ hơn hoặc dữ liệu phụ trợ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Người thuyết trình kết thúc bằng việc khẳng định ý nghĩa lớn lao của nghiên cứu đối với cộng đồng. Để *đánh giá* xem ý nghĩa đó có thực sự thuyết phục hay không, người nghe cần dựa vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi lắng nghe, việc *kết nối* thông tin từ phần Giới thiệu (vấn đề), Phương pháp (cách làm), và Kết quả (dữ liệu) giúp người nghe đạt được mục tiêu gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu một thuật ngữ chuyên ngành trong bài thuyết trình không rõ ràng với bạn, cách *hiệu quả nhất* để tìm hiểu thêm mà không làm gián đoạn quá nhiều là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi muốn khen ngợi người thuyết trình, việc *cung cấp ví dụ cụ thể* về điểm bạn thấy ấn tượng (ví dụ: "Tôi rất thích cách bạn sử dụng biểu đồ X để minh họa Y") có ý nghĩa gì so với lời khen chung chung ("Bài nói của bạn hay lắm")?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Người thuyết trình đưa ra một lập luận kiểu "Tỷ lệ người dùng sản phẩm X tăng sau chiến dịch quảng cáo Y, vì vậy chiến dịch Y chắc chắn đã gây ra sự tăng trưởng đó". Lập luận này có thể mắc phải lỗi tư duy phổ biến nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phiên Hỏi & Đáp (Q&A) sau bài thuyết trình có vai trò *quan trọng nhất* là gì đối với cả người nói và người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trước khi tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu về một chủ đề bạn ít quen thuộc, bạn nên làm gì để *tối ưu hóa khả năng tiếp thu* và phản hồi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Người thuyết trình trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của một chính sách mới. Để *đánh giá* tính khách quan và đầy đủ của phần trình bày này, người nghe nên xem xét điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi bạn có dữ liệu hoặc kiến thức mâu thuẫn với kết quả hoặc diễn giải của người thuyết trình, cách *tốt nhất* để trình bày góc nhìn khác của mình trong phần trao đổi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu phương pháp nghiên cứu chỉ thu thập dữ liệu từ một nhóm đối tượng rất hẹp (ví dụ: chỉ nam giới, độ tuổi 20-25, sống ở khu vực thành thị) và không đại diện cho tổng thể lớn hơn, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tính *khái quát hóa* (generalizability) của kết quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc người thuyết trình trình bày bài nói theo một cấu trúc logic, rõ ràng (ví dụ: Giới thiệu -> Phương pháp -> Kết quả -> Thảo luận -> Kết luận) lại *quan trọng* đối với người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sau khi nghe phản hồi từ nhiều người khác nhau về bài thuyết trình của mình (cả khen và chê), người nói nên làm gì với những phản hồi đó để cải thiện công việc của mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lắng nghe một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất mà người nghe cần làm để hiểu rõ nội dung là gì?

  • A. Ghi lại thật nhanh tất cả các con số và dữ liệu được trình bày.
  • B. Tập trung vào việc tìm lỗi sai trong cách trình bày của người nói.
  • C. Xác định rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu mà người nói đang giải quyết.
  • D. Chuẩn bị ngay các câu hỏi phản biện để đặt ra khi kết thúc bài nói.

Câu 2: Một người thuyết trình kết quả nghiên cứu sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích. Là người nghe, chiến lược hiệu quả nhất để bạn vẫn có thể theo kịp bài nói là gì?

  • A. Ghi lại các thuật ngữ đó để tìm hiểu hoặc hỏi lại sau, đồng thời cố gắng nắm bắt ý chính dựa vào ngữ cảnh và các phần dễ hiểu hơn.
  • B. Ngừng nghe vì bài nói quá khó hiểu và không phù hợp với mình.
  • C. Ngắt lời người nói ngay lập tức để yêu cầu giải thích từng thuật ngữ.
  • D. Chỉ tập trung vào các hình ảnh, biểu đồ và bỏ qua phần diễn giải bằng lời.

Câu 3: Trong phần trình bày về phương pháp nghiên cứu, người nói chỉ nêu tên các phương pháp mà không mô tả chi tiết cách thực hiện. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng đánh giá kết quả của người nghe?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vì kết quả mới là phần quan trọng nhất.
  • B. Giúp người nghe tiết kiệm thời gian hơn.
  • C. Làm cho bài nói có vẻ chuyên nghiệp và uyên bác hơn.
  • D. Khiến người nghe khó đánh giá tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Câu 4: Bạn đang lắng nghe một bài thuyết trình và nhận thấy dữ liệu trong một biểu đồ dường như mâu thuẫn với kết luận mà người nói đưa ra. Phản hồi phù hợp và mang tính xây dựng nhất của bạn trong tình huống này là gì?

  • A. Im lặng và cho rằng người nói đã sai hoàn toàn.
  • B. Trong phần hỏi đáp, đặt câu hỏi một cách lịch sự để làm rõ mối liên hệ giữa dữ liệu trong biểu đồ đó và kết luận.
  • C. Ngắt lời người nói ngay lập tức để chỉ ra sự mâu thuẫn.
  • D. Viết một bình luận tiêu cực lên mạng xã hội sau khi buổi thuyết trình kết thúc.

Câu 5: Khi người nói trình bày các kết quả nghiên cứu, vai trò của việc lắng nghe tích cực (active listening) là gì?

  • A. Giúp người nghe tập trung, hiểu sâu hơn các phát hiện chính và các bằng chứng đi kèm.
  • B. Chỉ đơn thuần là ngồi yên và không làm phiền người nói.
  • C. Giúp người nói cảm thấy bớt lo lắng hơn.
  • D. Tạo cơ hội để người nghe thể hiện kiến thức của bản thân.

Câu 6: Phần nào trong cấu trúc một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu thường dùng để giải thích ý nghĩa của các phát hiện, thảo luận về những hạn chế và đưa ra gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Phần Giới thiệu (Introduction).
  • B. Phần Phương pháp (Methodology).
  • C. Phần Thảo luận (Discussion).
  • D. Phần Kết quả (Results).

Câu 7: Bạn muốn đưa ra phản hồi về một điểm mạnh cụ thể trong bài thuyết trình. Cách diễn đạt nào sau đây mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

  • A. “Bài nói của bạn rất hay.” (Quá chung chung)
  • B. “Tôi thích phần kết quả của bạn.” (Thiếu cụ thể)
  • C. “Bạn đã làm rất tốt.” (Mang tính động viên nhưng thiếu chi tiết)
  • D. “Tôi thực sự ấn tượng với cách bạn sử dụng biểu đồ tương tác ở slide 15 để minh họa mối quan hệ giữa hai biến số, nó giúp tôi hiểu rõ hơn dữ liệu phức tạp.” (Cụ thể, chỉ rõ điểm mạnh và tác dụng)

Câu 8: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, mục đích chính của người nghe nên là gì?

  • A. Chứng tỏ mình biết nhiều hơn người nói.
  • B. Làm rõ những điểm chưa hiểu, đào sâu vào nội dung hoặc đề xuất góc nhìn khác một cách tôn trọng.
  • C. Tìm cách bẫy hoặc làm khó người nói.
  • D. Kéo dài thời gian của buổi hỏi đáp.

Câu 9: Một người thuyết trình dựa vào các giai thoại cá nhân (anecdotes) để "chứng minh" kết quả nghiên cứu của mình thay vì dữ liệu thu thập được. Là người nghe có tư duy phản biện, bạn nên đánh giá việc này như thế nào?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức, vì kinh nghiệm cá nhân luôn đáng tin cậy.
  • B. Bỏ qua, vì giai thoại không liên quan đến nghiên cứu.
  • C. Nhận thức rằng giai thoại có thể minh họa, nhưng không phải là bằng chứng khoa học đủ mạnh để hỗ trợ kết luận nghiên cứu.
  • D. Yêu cầu người nói cung cấp thêm nhiều giai thoại hơn.

Câu 10: Bạn muốn góp ý về một điểm mà bạn cho là hạn chế trong phương pháp nghiên cứu được trình bày. Cách diễn đạt nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu hỏi/ý kiến của bạn?

  • A. “Cảm ơn bài trình bày của bạn. Tôi có một câu hỏi/góp ý liên quan đến phương pháp thu thập dữ liệu: Liệu cỡ mẫu nhỏ có ảnh hưởng đến khả năng khái quát hóa kết quả không?”
  • B. “Phương pháp của bạn quá tệ, nó có rất nhiều vấn đề.”
  • C. “Tôi không đồng ý với phương pháp bạn đã dùng.”
  • D. “Bạn có nghĩ rằng phương pháp của bạn là tốt nhất không?”

Câu 11: Việc ghi chép trong khi lắng nghe bài thuyết trình nghiên cứu có lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp bạn có tài liệu để kiểm tra lại người nói sau này.
  • B. Chỉ là một thói quen tốt, không thực sự cần thiết.
  • C. Làm cho bạn trông có vẻ chăm chú hơn.
  • D. Giúp ghi nhớ các điểm chính, dữ liệu quan trọng, các câu hỏi cần đặt và các ý tưởng nảy sinh để phản hồi hiệu quả.

Câu 12: Khi người thuyết trình trình bày các số liệu thống kê phức tạp, người nghe cần tập trung vào điều gì để hiểu được ý nghĩa của chúng?

  • A. Cố gắng tính toán lại các số liệu đó ngay lập tức.
  • B. Nghe kỹ phần diễn giải của người nói về ý nghĩa của các số liệu, xu hướng chính và kết luận rút ra từ chúng.
  • C. Chỉ nhìn vào các con số lớn nhất hoặc nhỏ nhất.
  • D. Hỏi người bên cạnh xem họ có hiểu không.

Câu 13: Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu được đánh giá là hiệu quả khi người nghe có thể làm gì sau khi kết thúc?

  • A. Nhớ được tên của tất cả những người tham gia nghiên cứu.
  • B. Tái hiện lại chính xác từng câu nói của người thuyết trình.
  • C. Nắm vững được vấn đề nghiên cứu, phương pháp chính, các phát hiện quan trọng và ý nghĩa của chúng.
  • D. Tìm được lỗi chính tả trong các slide trình chiếu.

Câu 14: Trong phần hỏi đáp (Q&A), nếu câu hỏi của bạn đã được người khác hỏi trước đó, bạn nên làm gì?

  • A. Vẫn hỏi lại câu hỏi đó để chắc chắn.
  • B. Rời khỏi phòng vì không còn gì để hỏi.
  • C. Chỉ đặt câu hỏi khác hoàn toàn không liên quan.
  • D. Nghe kỹ câu trả lời của người nói cho câu hỏi đó; nếu vẫn còn điểm chưa rõ hoặc muốn đào sâu hơn, có thể đặt câu hỏi bổ sung dựa trên câu trả lời đã có.

Câu 15: Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) trong bối cảnh thuyết trình nghiên cứu có đặc điểm gì?

  • A. Cụ thể, khách quan, tập trung vào nội dung và cách trình bày, và có thể đưa ra gợi ý cải thiện.
  • B. Chỉ nói về những điểm tốt để người nói vui vẻ.
  • C. Chỉ chỉ ra những lỗi sai và điểm yếu.
  • D. Mang tính cá nhân, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về bài nói.

Câu 16: Khi người nói sử dụng các hình ảnh, biểu đồ hoặc video trong bài thuyết trình, người nghe cần làm gì để tận dụng hiệu quả các công cụ này?

  • A. Chỉ xem lướt qua cho có hình ảnh.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào hình ảnh mà bỏ qua lời nói.
  • C. Quan sát kỹ, đọc hiểu các chú thích, và cố gắng kết nối thông tin từ hình ảnh với lời diễn giải của người nói.
  • D. Đánh giá chất lượng nghệ thuật của hình ảnh.

Câu 17: Một trong những thách thức khi lắng nghe các bài thuyết trình nghiên cứu là nhận diện và đánh giá các giả định ngầm (underlying assumptions) của người nói. Tại sao kỹ năng này lại quan trọng?

  • A. Nó giúp người nghe tìm ra lỗi sai của người nói một cách dễ dàng.
  • B. Các giả định ngầm có thể ảnh hưởng lớn đến tính hợp lệ của phương pháp và kết luận nghiên cứu, cần được nhận diện để đánh giá khách quan.
  • C. Việc nhận diện giả định ngầm chỉ dành cho các chuyên gia hàng đầu.
  • D. Nó không quan trọng bằng việc ghi nhớ kết quả chính.

Câu 18: Bạn chuẩn bị tham dự một buổi thuyết trình về kết quả nghiên cứu trong lĩnh vực bạn không chuyên sâu. Để lắng nghe hiệu quả hơn, bạn nên chuẩn bị như thế nào?

  • A. Tìm đọc trước tóm tắt (abstract) hoặc một số tài liệu cơ bản liên quan đến chủ đề để có cái nhìn tổng quan và làm quen với thuật ngữ.
  • B. Không cần chuẩn bị gì, cứ đến nghe trực tiếp.
  • C. Chỉ cần chuẩn bị sẵn các câu hỏi khó để hỏi người nói.
  • D. Tìm hiểu kỹ về tiểu sử của người thuyết trình.

Câu 19: Khi người nói kết thúc bài thuyết trình, việc đầu tiên bạn nên làm trước khi đặt câu hỏi hoặc đưa ra phản hồi là gì?

  • A. Nhanh chóng đứng lên để đặt câu hỏi đầu tiên.
  • B. Tìm kiếm sự đồng tình của người ngồi cạnh về bài nói.
  • C. Kiểm tra điện thoại xem có thông báo mới không.
  • D. Dành một chút thời gian để suy ngẫm, tổng hợp lại các điểm chính và các câu hỏi/ý kiến của bản thân đã ghi lại.

Câu 20: Một người thuyết trình chỉ tập trung vào việc đọc lại nội dung từ các slide mà không có sự tương tác hoặc giải thích thêm. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng ghi chép hơn.
  • B. Làm giảm sự thu hút, khó duy trì sự tập trung và hiểu sâu sắc nội dung.
  • C. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.

Câu 21: Khi đưa ra góp ý về những điểm có thể cải thiện trong bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ trích các lỗi cá nhân của người nói (ví dụ: nói lắp, trang phục).
  • B. Đưa ra những lời phê phán chung chung không rõ ràng.
  • C. Nêu bật các khía cạnh liên quan đến nội dung (tính rõ ràng của dữ liệu, logic lập luận) hoặc cách trình bày (cấu trúc, sử dụng slide) một cách cụ thể và đề xuất hướng giải quyết nếu có.
  • D. So sánh người nói với những người thuyết trình khác mà bạn biết.

Câu 22: Tại sao việc nhận biết cấu trúc của bài thuyết trình kết quả nghiên cứu (ví dụ: Giới thiệu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận) lại quan trọng đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi luồng suy nghĩ của người nói, định vị thông tin và dự đoán nội dung tiếp theo.
  • B. Chỉ là kiến thức lý thuyết không có ích trong thực tế nghe.
  • C. Giúp người nghe biết khi nào bài nói sắp kết thúc.
  • D. Chỉ quan trọng đối với chính người thuyết trình.

Câu 23: Nếu bạn hoàn toàn không đồng ý với kết luận của người thuyết trình, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng nhất?

  • A. Công khai tuyên bố rằng kết luận đó là sai lầm.
  • B. Đưa ra một kết luận hoàn toàn khác mà không giải thích lý do.
  • C. Im lặng và thể hiện sự khó chịu ra mặt.
  • D. Đặt câu hỏi mở hoặc đưa ra góc nhìn dựa trên bằng chứng khác để người nói và khán giả cùng suy ngẫm, ví dụ: “Cảm ơn bạn. Dựa trên kinh nghiệm/tài liệu X, tôi thấy có một khả năng diễn giải khác cho dữ liệu này, bạn nghĩ sao về điều đó?”

Câu 24: Việc đánh giá độ tin cậy của các nguồn dữ liệu hoặc bằng chứng mà người thuyết trình sử dụng đòi hỏi kỹ năng phân tích nào ở người nghe?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ tên tác giả và năm xuất bản.
  • B. Kỹ năng đánh giá nguồn gốc (uy tín, chuyên gia, thiên vị), phương pháp thu thập dữ liệu và tính cập nhật của thông tin.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên internet trong lúc nghe.
  • D. Kỹ năng đếm số lượng nguồn được trích dẫn.

Câu 25: Bạn nhận thấy người thuyết trình có vẻ lo lắng và nói quá nhanh. Cách phản hồi phi ngôn ngữ nào của người nghe có thể hỗ trợ người nói trong tình huống này?

  • A. Gật đầu nhẹ nhàng, duy trì giao tiếp bằng mắt và thể hiện sự chú ý để tạo cảm giác kết nối và động viên.
  • B. Khoanh tay và nhìn đi chỗ khác để thể hiện sự khó chịu.
  • C. Lắc đầu liên tục để báo hiệu người nói cần chậm lại.
  • D. Sử dụng điện thoại để người nói không cảm thấy bị nhìn chằm chằm.

Câu 26: Tại sao việc xác định mục đích nghiên cứu (research objective/goal) của bài thuyết trình lại quan trọng cho người nghe?

  • A. Chỉ để biết người nói đang làm gì.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng đặt câu hỏi không liên quan.
  • C. Giúp người nghe hiểu được ý nghĩa tổng thể của bài nghiên cứu và đánh giá xem các phần còn lại (phương pháp, kết quả, kết luận) có phục vụ mục đích đó hay không.
  • D. Nó là phần ít quan trọng nhất trong bài nói.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình, người nói trình bày dữ liệu từ một bảng biểu phức tạp nhưng chỉ dành rất ít thời gian để giải thích. Kỹ năng nào là cần thiết nhất cho người nghe để vẫn có thể trích xuất thông tin quan trọng từ bảng biểu đó?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các số liệu.
  • B. Khả năng đọc hiểu bảng biểu nhanh chóng: xác định tiêu đề, hàng/cột, đơn vị, và tìm kiếm các xu hướng hoặc giá trị nổi bật.
  • C. Khả năng chụp ảnh màn hình.
  • D. Khả năng đoán ý nghĩa của bảng biểu.

Câu 28: Khi phản hồi về một bài thuyết trình, việc kết hợp cả nhận xét tích cực và góp ý xây dựng (phản hồi cân bằng) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nói tiếp nhận góp ý dễ dàng hơn, cảm thấy được công nhận và hiểu rằng phản hồi mang tính hỗ trợ.
  • B. Làm giảm đi sự nghiêm trọng của các góp ý xây dựng.
  • C. Kéo dài thời gian phản hồi không cần thiết.
  • D. Chỉ là hình thức lịch sự không có ý nghĩa thực tế.

Câu 29: Bạn muốn hỏi người thuyết trình về mối liên hệ giữa kết quả nghiên cứu của họ và một nghiên cứu khác mà bạn biết. Câu hỏi nên được đặt như thế nào để khuyến khích thảo luận sâu hơn?

  • A. “Nghiên cứu của bạn giống hệt nghiên cứu X phải không?”
  • B. “Nghiên cứu X thì khác với nghiên cứu của bạn.”
  • C. “Kết quả của bạn rất thú vị. Tôi thấy nó có điểm tương đồng/khác biệt với nghiên cứu Y của tác giả Z. Bạn có thể chia sẻ góc nhìn của mình về mối liên hệ này không?”
  • D. “Bạn đã đọc nghiên cứu X chưa?”

Câu 30: Vai trò của việc lắng nghe phần giới thiệu của người thuyết trình về lý do chọn đề tài nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ là phần thủ tục không cần chú ý.
  • B. Giúp người nghe hiểu được tầm quan trọng, bối cảnh và động lực đằng sau nghiên cứu, từ đó đánh giá tốt hơn ý nghĩa của kết quả.
  • C. Để biết người nói có đam mê với đề tài hay không.
  • D. Chỉ cần nghe mục tiêu nghiên cứu là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi lắng nghe một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất mà người nghe cần làm để hiểu rõ nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một người thuyết trình kết quả nghiên cứu sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích. Là người nghe, chiến lược hiệu quả nhất để bạn vẫn có thể theo kịp bài nói là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong phần trình bày về phương pháp nghiên cứu, người nói chỉ nêu tên các phương pháp mà không mô tả chi tiết cách thực hiện. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng đánh giá kết quả của người nghe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bạn đang lắng nghe một bài thuyết trình và nhận thấy dữ liệu trong một biểu đồ dường như mâu thuẫn với kết luận mà người nói đưa ra. Phản hồi phù hợp và mang tính xây dựng nhất của bạn trong tình huống này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi người nói trình bày các kết quả nghiên cứu, vai trò của việc lắng nghe tích cực (active listening) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phần nào trong cấu trúc một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu thường dùng để giải thích ý nghĩa của các phát hiện, thảo luận về những hạn chế và đưa ra gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bạn muốn đưa ra phản hồi về một điểm mạnh cụ thể trong bài thuyết trình. Cách diễn đạt nào sau đây mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, mục đích chính của người nghe nên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một người thuyết trình dựa vào các giai thoại cá nhân (anecdotes) để 'chứng minh' kết quả nghiên cứu của mình thay vì dữ liệu thu thập được. Là người nghe có tư duy phản biện, bạn nên đánh giá việc này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bạn muốn góp ý về một điểm mà bạn cho là hạn chế trong phương pháp nghiên cứu được trình bày. Cách diễn đạt nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu hỏi/ý kiến của bạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Việc ghi chép trong khi lắng nghe bài thuyết trình nghiên cứu có lợi ích gì quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi người thuyết trình trình bày các số liệu thống kê phức tạp, người nghe cần tập trung vào điều gì để hiểu được ý nghĩa của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu được đánh giá là hiệu quả khi người nghe có thể làm gì sau khi kết thúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong phần hỏi đáp (Q&A), nếu câu hỏi của bạn đã được người khác hỏi trước đó, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) trong bối cảnh thuyết trình nghiên cứu có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi người nói sử dụng các hình ảnh, biểu đồ hoặc video trong bài thuyết trình, người nghe cần làm gì để tận dụng hiệu quả các công cụ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trong những thách thức khi lắng nghe các bài thuyết trình nghiên cứu là nhận diện và đánh giá các giả định ngầm (underlying assumptions) của người nói. Tại sao kỹ năng này lại quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bạn chuẩn bị tham dự một buổi thuyết trình về kết quả nghiên cứu trong lĩnh vực bạn không chuyên sâu. Để lắng nghe hiệu quả hơn, bạn nên chuẩn bị như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi người nói kết thúc bài thuyết trình, việc đầu tiên bạn nên làm trước khi đặt câu hỏi hoặc đưa ra phản hồi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một người thuyết trình chỉ tập trung vào việc đọc lại nội dung từ các slide mà không có sự tương tác hoặc giải thích thêm. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến người nghe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi đưa ra góp ý về những điểm có thể cải thiện trong bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc nhận biết cấu trúc của bài thuyết trình kết quả nghiên cứu (ví dụ: Giới thiệu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận) lại quan trọng đối với người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu bạn hoàn toàn không đồng ý với kết luận của người thuyết trình, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc đánh giá độ tin cậy của các nguồn dữ liệu hoặc bằng chứng mà người thuyết trình sử dụng đòi hỏi kỹ năng phân tích nào ở người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn nhận thấy người thuyết trình có vẻ lo lắng và nói quá nhanh. Cách phản hồi phi ngôn ngữ nào của người nghe có thể hỗ trợ người nói trong tình huống này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao việc xác định mục đích nghiên cứu (research objective/goal) của bài thuyết trình lại quan trọng cho người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một bài thuyết trình, người nói trình bày dữ liệu từ một bảng biểu phức tạp nhưng chỉ dành rất ít thời gian để giải thích. Kỹ năng nào là cần thiết nhất cho người nghe để vẫn có thể trích xuất thông tin quan trọng từ bảng biểu đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi phản hồi về một bài thuyết trình, việc kết hợp cả nhận xét tích cực và góp ý xây dựng (phản hồi cân bằng) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bạn muốn hỏi người thuyết trình về mối liên hệ giữa kết quả nghiên cứu của họ và một nghiên cứu khác mà bạn biết. Câu hỏi nên được đặt như thế nào để khuyến khích thảo luận sâu hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Vai trò của việc lắng nghe phần giới thiệu của người thuyết trình về lý do chọn đề tài nghiên cứu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự "lắng nghe chủ động" hiệu quả nhất?

  • A. Ghi lại mọi chi tiết của bài thuyết trình một cách máy móc.
  • B. Chỉ tập trung vào những phần nội dung quen thuộc hoặc dễ hiểu.
  • C. Liên tục đối chiếu thông tin từ bài thuyết trình với kiến thức nền tảng của bản thân và đặt câu hỏi để làm rõ.
  • D. Ngồi im lặng và chờ đợi đến phần hỏi đáp để đưa ra ý kiến cá nhân.

Câu 2: Người thuyết trình nên bắt đầu phần trình bày kết quả nghiên cứu của mình bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người nghe và tạo bối cảnh phù hợp?

  • A. Đi thẳng vào trình bày các số liệu và kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • B. Nêu vấn đề nghiên cứu và lý do tại sao vấn đề này lại quan trọng hoặc thú vị.
  • C. Giới thiệu bản thân và các thành viên khác trong nhóm nghiên cứu.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần tóm tắt nghiên cứu đã chuẩn bị trước đó.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về nghiên cứu khoa học, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ minh họa có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Để bài thuyết trình trở nên dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để che lấp những phần nội dung nghiên cứu còn yếu hoặc thiếu sót.
  • C. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của dữ liệu.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng hình dung và hiểu các dữ liệu, kết quả nghiên cứu phức tạp.

Câu 4: Khi phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu, đâu là cách đặt câu hỏi mang tính xây dựng và khuyến khích người thuyết trình làm rõ hơn?

  • A. “Bạn có thể giải thích rõ hơn về phương pháp phân tích dữ liệu mà nhóm nghiên cứu đã sử dụng được không?”
  • B. “Tôi thấy kết quả nghiên cứu của bạn có vẻ không đúng với thực tế, bạn nghĩ sao?”
  • C. “Tại sao các bạn lại chọn đề tài nghiên cứu này, có vẻ không mới và không quan trọng?”
  • D. “Bài thuyết trình của bạn khá dài và khó hiểu, tôi không chắc mình đã nắm bắt được ý chính.”

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình nghiên cứu, người nói cần tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại toàn bộ quá trình nghiên cứu một cách chi tiết.
  • B. Đưa ra những dự đoán về các nghiên cứu tiếp theo có thể thực hiện.
  • C. Khái quát lại những kết quả nghiên cứu chính và khẳng định ý nghĩa, đóng góp của vấn đề.
  • D. Gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã hỗ trợ thực hiện nghiên cứu.

Câu 6: Khi lắng nghe phần trình bày về phương pháp nghiên cứu, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của kết quả?

  • A. Số lượng thành viên trong nhóm nghiên cứu.
  • B. Tính phù hợp và độ tin cậy của phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu được sử dụng.
  • C. Hình thức trình bày của bài thuyết trình (slide, giọng nói, phong thái).
  • D. Sự nổi tiếng hoặc uy tín của người thuyết trình và tổ chức nghiên cứu.

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, người nghe nên mạnh dạn phản biện hoặc đặt câu hỏi nghi vấn về bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Khi không đồng ý với quan điểm cá nhân của người thuyết trình.
  • B. Khi muốn thể hiện kiến thức sâu rộng của bản thân về chủ đề nghiên cứu.
  • C. Khi phát hiện ra những điểm còn mơ hồ, mâu thuẫn hoặc thiếu bằng chứng xác đáng trong lập luận của người thuyết trình.
  • D. Khi cảm thấy bài thuyết trình quá dài và muốn rút ngắn thời gian trình bày.

Câu 8: Để chuẩn bị tốt cho việc lắng nghe và phản hồi một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên thực hiện bước chuẩn bị quan trọng nào trước khi buổi thuyết trình diễn ra?

  • A. Học thuộc lòng các khái niệm và định nghĩa liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
  • B. Chuẩn bị sẵn một loạt câu hỏi phản biện gay gắt để gây ấn tượng.
  • C. Đọc lướt qua các tài liệu tham khảo mà người thuyết trình có thể sử dụng.
  • D. Tìm hiểu trước về chủ đề nghiên cứu và thông tin cơ bản về người thuyết trình.

Câu 9: Trong quá trình trao đổi và phản hồi sau bài thuyết trình, thái độ nào của người nghe được đánh giá là chuyên nghiệp và tôn trọng nhất?

  • A. Luôn khẳng định ý kiến của mình là đúng và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi chân thành và phản hồi một cách tôn trọng, ngay cả khi có ý kiến khác biệt.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi sai trong bài thuyết trình để chứng tỏ sự hiểu biết của mình.
  • D. Ngắt lời người khác và đưa ra ý kiến cá nhân một cách áp đặt.

Câu 10: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp Việt Nam. Người thuyết trình đưa ra nhiều số liệu thống kê nhưng không trích dẫn nguồn. Bạn nên phản hồi như thế nào?

  • A. Im lặng và bỏ qua chi tiết này vì cho rằng đó là lỗi nhỏ.
  • B. Chỉ trích người thuyết trình vì sự thiếu sót này một cách gay gắt.
  • C. Đặt câu hỏi một cách lịch sự về nguồn gốc của các số liệu thống kê được sử dụng trong bài thuyết trình.
  • D. Tự tìm kiếm nguồn số liệu trên internet để kiểm chứng thông tin.

Câu 11: Trong một bài thuyết trình nghiên cứu, cấu trúc trình bày logic thường bao gồm những phần chính nào theo thứ tự?

  • A. Phương pháp nghiên cứu - Kết quả - Mở đầu - Kết luận - Thảo luận.
  • B. Kết quả - Thảo luận - Mở đầu - Phương pháp nghiên cứu - Kết luận.
  • C. Kết luận - Mở đầu - Phương pháp nghiên cứu - Kết quả - Thảo luận.
  • D. Mở đầu - Phương pháp nghiên cứu - Kết quả - Thảo luận - Kết luận.

Câu 12: Khi người thuyết trình sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, người nghe nên làm gì để đảm bảo mình nắm bắt được nội dung?

  • A. Ghi chú lại thuật ngữ và đặt câu hỏi để người thuyết trình giải thích rõ hơn.
  • B. Giả vờ hiểu và tiếp tục nghe, sau đó tự tìm hiểu sau.
  • C. Ngắt lời người thuyết trình và yêu cầu giải thích ngay lập tức.
  • D. Bỏ qua những phần sử dụng thuật ngữ khó và chỉ tập trung vào phần dễ hiểu.

Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của việc phản hồi và trao đổi ý kiến sau một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

  • A. Để đánh giá và xếp hạng bài thuyết trình dựa trên tiêu chí cá nhân.
  • B. Để làm rõ những điểm chưa hiểu, chia sẻ góc nhìn khác và góp ý để nghiên cứu hoàn thiện hơn.
  • C. Để tranh luận và chứng minh quan điểm của mình là đúng nhất.
  • D. Để tạo cơ hội giao lưu và kết bạn với những người cùng lĩnh vực nghiên cứu.

Câu 14: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu bạn nhận thấy người nói đang đi lạc đề hoặc lan man, bạn nên làm gì?

  • A. Ngắt lời và phê bình người thuyết trình một cách thẳng thừng.
  • B. Bỏ mặc và không tiếp tục lắng nghe bài thuyết trình nữa.
  • C. Chờ đến phần hỏi đáp và chỉ trích người thuyết trình về việc lạc đề.
  • D. Lịch sự nhắc nhở người thuyết trình quay lại chủ đề chính hoặc tập trung vào các luận điểm quan trọng.

Câu 15: Khi đánh giá một bài thuyết trình nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây thể hiện tính "rõ ràng và mạch lạc" của nội dung?

  • A. Bài thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn cao cấp.
  • B. Bài thuyết trình có nhiều hình ảnh và hiệu ứng động bắt mắt.
  • C. Các ý tưởng và thông tin được trình bày theo một trình tự logic, dễ hiểu và dễ theo dõi.
  • D. Bài thuyết trình kéo dài đúng thời gian quy định và không bị vượt quá.

Câu 16: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu định tính. Điều gì quan trọng nhất bạn cần chú ý khi đánh giá kết quả nghiên cứu này?

  • A. Số lượng người tham gia nghiên cứu có đủ lớn hay không.
  • B. Mức độ sâu sắc, chi tiết và đa chiều của việc phân tích và diễn giải dữ liệu.
  • C. Các kết quả nghiên cứu có được biểu diễn bằng số liệu thống kê và biểu đồ hay không.
  • D. Phương pháp nghiên cứu có phức tạp và sử dụng công nghệ hiện đại hay không.

Câu 17: Trong phần "thảo luận" của bài thuyết trình nghiên cứu, người nói nên tập trung vào việc gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước đó và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Trình bày chi tiết hơn về phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • C. Tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu một lần nữa.
  • D. Đưa ra các khuyến nghị chính sách dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn không đồng ý với một số luận điểm của người thuyết trình, bạn nên phản hồi như thế nào để vẫn duy trì không khí trao đổi tích cực?

  • A. Công khai chỉ trích và bác bỏ luận điểm của người thuyết trình trước đám đông.
  • B. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh tranh cãi.
  • C. Chế giễu hoặc mỉa mai luận điểm mà bạn không đồng ý.
  • D. Bày tỏ sự không đồng ý một cách lịch sự, kèm theo lý lẽ và bằng chứng cụ thể để giải thích quan điểm của mình.

Câu 19: Trong một bài thuyết trình về nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố "tính khách quan" được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Người nghiên cứu thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ.
  • B. Kết luận nghiên cứu được đưa ra dựa trên bằng chứng và dữ liệu thu thập được, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của người nghiên cứu.
  • C. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học nổi tiếng.
  • D. Đề tài nghiên cứu được nhiều người quan tâm và ủng hộ.

Câu 20: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu y học và thấy người thuyết trình chỉ tập trung vào lợi ích của phương pháp điều trị mới mà bỏ qua các tác dụng phụ tiềm ẩn. Bạn nên phản hồi như thế nào?

  • A. Đặt câu hỏi về các tác dụng phụ tiềm ẩn và cách nhóm nghiên cứu đánh giá chúng.
  • B. Chỉ trích người thuyết trình vì đã thiếu sót thông tin quan trọng.
  • C. Tự tìm kiếm thông tin về tác dụng phụ của phương pháp điều trị trên internet.
  • D. Bỏ qua vấn đề này vì cho rằng tác dụng phụ không phải là trọng tâm của bài thuyết trình.

Câu 21: Để tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin khi nghe thuyết trình, kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Cố gắng ghi nhớ từng câu chữ mà người thuyết trình nói.
  • B. Chỉ ghi lại những thông tin mà bạn cho là quan trọng nhất.
  • C. Ghi chú theo dạng sơ đồ tư duy hoặc dàn ý để nắm bắt cấu trúc và mối liên hệ giữa các ý.
  • D. Không ghi chú gì cả và chỉ tập trung lắng nghe.

Câu 22: Trong phần trình bày về "kết quả nghiên cứu", người thuyết trình cần đảm bảo yếu tố nào để người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin?

  • A. Trình bày tất cả các số liệu và phân tích thống kê chi tiết.
  • B. Sử dụng nhiều biểu đồ và bảng biểu phức tạp để minh họa kết quả.
  • C. So sánh kết quả nghiên cứu với nhiều nghiên cứu khác cùng lúc.
  • D. Tóm tắt kết quả chính một cách rõ ràng, dễ hiểu, tập trung vào ý nghĩa quan trọng nhất.

Câu 23: Khi phản hồi về bài thuyết trình, nếu bạn muốn đề xuất một hướng nghiên cứu tiếp theo, bạn nên trình bày ý kiến của mình như thế nào?

  • A. Áp đặt ý kiến cá nhân về hướng nghiên cứu mà bạn cho là quan trọng hơn.
  • B. Đề xuất một cách khiêm tốn, lý giải tại sao hướng nghiên cứu đó có thể hữu ích dựa trên kết quả đã được trình bày.
  • C. Chỉ trích người thuyết trình vì đã không nghĩ đến hướng nghiên cứu đó trước.
  • D. Không đưa ra bất kỳ đề xuất nào vì cho rằng đó không phải là việc của mình.

Câu 24: Trong buổi thuyết trình trực tuyến, yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tập trung của người nghe?

  • A. Tạo sự tương tác thường xuyên với người nghe thông qua câu hỏi, thăm dò ý kiến hoặc các hoạt động trực tuyến.
  • B. Sử dụng phông nền ảo và hiệu ứng âm thanh đặc biệt để thu hút sự chú ý.
  • C. Nói nhanh và liên tục để tránh khoảng lặng gây nhàm chán.
  • D. Yêu cầu người nghe tắt camera và micro để giảm thiểu sự phân tâm.

Câu 25: Khi nghe thuyết trình về một nghiên cứu có sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu, bạn nên chú ý đến điều gì khi đánh giá độ tin cậy của dữ liệu?

  • A. Số lượng người được phỏng vấn có đủ lớn để đại diện cho tổng thể hay không.
  • B. Các câu hỏi phỏng vấn có được chuẩn bị kỹ lưỡng và theo một khuôn mẫu thống nhất hay không.
  • C. Cách người nghiên cứu phân tích, tổng hợp và diễn giải thông tin thu thập từ phỏng vấn có logic và thuyết phục hay không.
  • D. Thời gian phỏng vấn trung bình có đủ dài để thu thập thông tin chi tiết hay không.

Câu 26: Trong quá trình phản hồi, nếu bạn muốn chỉ ra điểm mạnh của bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Hình thức trình bày slide đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • B. Giọng nói của người thuyết trình truyền cảm và dễ nghe.
  • C. Thời gian thuyết trình vừa đủ và đúng quy định.
  • D. Tính mới mẻ, ý nghĩa khoa học hoặc thực tiễn của vấn đề nghiên cứu và kết quả đạt được.

Câu 27: Khi nghe thuyết trình, nếu bạn cảm thấy tốc độ nói của người thuyết trình quá nhanh, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng ghi lại mọi thứ nhanh nhất có thể để không bỏ lỡ thông tin.
  • B. Lịch sự yêu cầu người thuyết trình nói chậm lại để có thể theo dõi kịp.
  • C. Bỏ qua những phần không nghe rõ và chỉ tập trung vào phần nghe được.
  • D. Ngắt lời người thuyết trình và yêu cầu nhắc lại những phần đã nói nhanh.

Câu 28: Trong phần "mở đầu" của bài thuyết trình nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần truyền tải đến người nghe?

  • A. Trình bày lý lịch khoa học chi tiết của người thuyết trình.
  • B. Đưa ra kết quả nghiên cứu sơ bộ để gây ấn tượng.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, sự cấp thiết và mục tiêu mà nghiên cứu hướng đến.
  • D. Gửi lời chào và cảm ơn đến khán giả đã đến tham dự buổi thuyết trình.

Câu 29: Khi nhận xét về tính logic của một bài thuyết trình nghiên cứu, bạn đang đánh giá điều gì?

  • A. Cách các phần của bài thuyết trình (mở đầu, phương pháp, kết quả, thảo luận, kết luận) được sắp xếp và liên kết với nhau một cách hợp lý, có trình tự.
  • B. Sự phù hợp của nội dung bài thuyết trình với chủ đề nghiên cứu ban đầu.
  • C. Khả năng người thuyết trình trả lời các câu hỏi phản biện một cách thuyết phục.
  • D. Mức độ sử dụng các phương tiện trực quan sinh động trong bài thuyết trình.

Câu 30: Bạn hãy sắp xếp các bước cơ bản của quá trình lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu theo thứ tự logic:

  • A. Trao đổi - Chuẩn bị - Thực hành.
  • B. Chuẩn bị - Thực hành - Trao đổi.
  • C. Thực hành - Trao đổi - Chuẩn bị.
  • D. Luôn diễn ra đồng thời cả ba bước, không có thứ tự nhất định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự 'lắng nghe chủ động' hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Người thuyết trình nên bắt đầu phần trình bày kết quả nghiên cứu của mình bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người nghe và tạo bối cảnh phù hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về nghiên cứu khoa học, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ minh họa có vai trò quan trọng nhất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu, đâu là cách đặt câu hỏi mang tính xây dựng và khuyến khích người thuyết trình làm rõ hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình nghiên cứu, người nói cần tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi lắng nghe phần trình bày về phương pháp nghiên cứu, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của kết quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, người nghe nên mạnh dạn phản biện hoặc đặt câu hỏi nghi vấn về bài thuyết trình nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để chuẩn bị tốt cho việc lắng nghe và phản hồi một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên thực hiện bước chuẩn bị quan trọng nào trước khi buổi thuyết trình diễn ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quá trình trao đổi và phản hồi sau bài thuyết trình, thái độ nào của người nghe được đánh giá là chuyên nghiệp và tôn trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp Việt Nam. Người thuyết trình đưa ra nhiều số liệu thống kê nhưng không trích dẫn nguồn. Bạn nên phản hồi như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một bài thuyết trình nghiên cứu, cấu trúc trình bày logic thường bao gồm những phần chính nào theo thứ tự?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi người thuyết trình sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, người nghe nên làm gì để đảm bảo mình nắm bắt được nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của việc phản hồi và trao đổi ý kiến sau một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu bạn nhận thấy người nói đang đi lạc đề hoặc lan man, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi đánh giá một bài thuyết trình nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây thể hiện tính 'rõ ràng và mạch lạc' của nội dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu định tính. Điều gì quan trọng nhất bạn cần chú ý khi đánh giá kết quả nghiên cứu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong phần 'thảo luận' của bài thuyết trình nghiên cứu, người nói nên tập trung vào việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn không đồng ý với một số luận điểm của người thuyết trình, bạn nên phản hồi như thế nào để vẫn duy trì không khí trao đổi tích cực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một bài thuyết trình về nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố 'tính khách quan' được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu y học và thấy người thuyết trình chỉ tập trung vào lợi ích của phương pháp điều trị mới mà bỏ qua các tác dụng phụ tiềm ẩn. Bạn nên phản hồi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin khi nghe thuyết trình, kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong phần trình bày về 'kết quả nghiên cứu', người thuyết trình cần đảm bảo yếu tố nào để người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi phản hồi về bài thuyết trình, nếu bạn muốn đề xuất một hướng nghiên cứu tiếp theo, bạn nên trình bày ý kiến của mình như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong buổi thuyết trình trực tuyến, yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tập trung của người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nghe thuyết trình về một nghiên cứu có sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu, bạn nên chú ý đến điều gì khi đánh giá độ tin cậy của dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình phản hồi, nếu bạn muốn chỉ ra điểm mạnh của bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nghe thuyết trình, nếu bạn cảm thấy tốc độ nói của người thuyết trình quá nhanh, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong phần 'mở đầu' của bài thuyết trình nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần truyền tải đến người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi nhận xét về tính logic của một bài thuyết trình nghiên cứu, bạn đang đánh giá điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bạn hãy sắp xếp các bước cơ bản của quá trình lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu theo thứ tự logic:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự "chủ động" và "tập trung" cao nhất từ người nghe?

  • A. Ngồi yên lặng và ghi chép mọi thứ người thuyết trình nói.
  • B. Chỉ tập trung vào những phần nội dung quen thuộc hoặc dễ hiểu.
  • C. Thỉnh thoảng kiểm tra điện thoại hoặc làm việc riêng trong khi nghe.
  • D. Đặt câu hỏi làm rõ ngay khi có điểm chưa hiểu hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn.

Câu 2: Người thuyết trình trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của một phương pháp giảng dạy mới lên điểm số môn Toán. Để phản hồi hiệu quả về mặt "phương pháp luận", câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Điểm số môn Toán trung bình của nhóm được học theo phương pháp mới là bao nhiêu?
  • B. Thầy/cô có nghĩ rằng phương pháp này sẽ hiệu quả với tất cả học sinh không?
  • C. Thiết kế nghiên cứu này có nhóm đối chứng để so sánh hiệu quả của phương pháp mới không?
  • D. Tôi thấy phương pháp này rất thú vị, thầy/cô có thể chia sẻ thêm về kinh nghiệm áp dụng thực tế không?

Câu 3: Trong phần trình bày về "hạn chế của nghiên cứu", người thuyết trình đề cập đến cỡ mẫu nhỏ. Tại sao cỡ mẫu nhỏ lại được coi là một hạn chế trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Cỡ mẫu nhỏ làm giảm chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • B. Cỡ mẫu nhỏ có thể làm giảm tính đại diện của mẫu và độ tin cậy của kết quả.
  • C. Cỡ mẫu nhỏ khiến cho việc phân tích dữ liệu trở nên phức tạp hơn.
  • D. Cỡ mẫu nhỏ thường dẫn đến việc sử dụng các phương pháp thống kê không phù hợp.

Câu 4: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu định tính. Dạng dữ liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp với phương pháp nghiên cứu định tính?

  • A. Điểm trung bình bài kiểm tra của học sinh.
  • B. Bản ghi phỏng vấn sâu với người tham gia nghiên cứu.
  • C. Nhật ký ghi chép quan sát hành vi của đối tượng nghiên cứu.
  • D. Phân tích nội dung các bài viết trên diễn đàn trực tuyến.

Câu 5: Người thuyết trình sử dụng biểu đồ cột để so sánh mức độ hài lòng của khách hàng về 3 dịch vụ khác nhau. Để đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng biểu đồ này, bạn nên cân nhắc yếu tố nào sau đây?

  • A. Biểu đồ cột có màu sắc bắt mắt và hình thức trình bày hấp dẫn không?
  • B. Biểu đồ cột có giúp người nghe dễ dàng so sánh mức độ hài lòng giữa các dịch vụ không?
  • C. Biểu đồ cột có thể hiện đầy đủ dữ liệu chi tiết về từng khách hàng không?
  • D. Biểu đồ cột có được tạo ra bằng phần mềm thống kê chuyên nghiệp không?

Câu 6: Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu có cấu trúc logic thường bao gồm các phần chính nào sau đây?

  • A. Giới thiệu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, Tài liệu tham khảo.
  • B. Đặt vấn đề, Tổng quan lý thuyết, Thảo luận, Phụ lục.
  • C. Mở đầu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận và Kết luận.
  • D. Tóm tắt, Mục tiêu nghiên cứu, Dữ liệu, Hạn chế.

Câu 7: Trong phần "thảo luận" của bài thuyết trình, người thuyết trình nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê và bảng biểu.
  • B. Mô tả lại phương pháp nghiên cứu một cách cặn kẽ.
  • C. Đưa ra kết luận ngắn gọn và lặp lại các kết quả chính.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và so sánh với các nghiên cứu trước đó.

Câu 8: Khi phản hồi về một bài thuyết trình, bạn nhận thấy một số luận điểm của người thuyết trình chưa được chứng minh bằng bằng chứng thuyết phục. Cách phản hồi nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

  • A. “Tôi thấy bài thuyết trình này không có giá trị vì các luận điểm không có bằng chứng.”
  • B. “Tôi muốn hỏi thêm về cơ sở bằng chứng cho luận điểm X và Y. Có nghiên cứu nào khác ủng hộ quan điểm này không?”
  • C. “Tôi không đồng ý với luận điểm này. Theo tôi, hoàn toàn ngược lại mới đúng.”
  • D. “Bài thuyết trình của bạn còn nhiều điểm yếu, đặc biệt là ở phần luận chứng.”

Câu 9: Trong bài thuyết trình về một nghiên cứu khoa học xã hội, người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng "lắng nghe hiệu quả" của người nghe như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng, vì người nghe có thể tự tìm hiểu sau.
  • B. Giúp bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp và khoa học hơn.
  • C. Gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu chính xác nội dung và thông điệp.
  • D. Khuyến khích người nghe tập trung cao độ hơn để giải mã các thuật ngữ.

Câu 10: Bạn nhận thấy người thuyết trình đang trình bày kết quả nghiên cứu một cách thiên vị, chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua các kết quả trái chiều. Bạn nên phản hồi thế nào để chỉ ra sự thiên vị này một cách khách quan?

  • A. “Tôi thấy bạn đang cố tình che giấu những kết quả không mong muốn.”
  • B. “Nghiên cứu này hoàn toàn không đáng tin cậy vì có sự thiên vị.”
  • C. “Tại sao bạn chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết mà không nói về các kết quả khác?”
  • D. “Tôi nhận thấy bài thuyết trình tập trung chủ yếu vào kết quả A, B, C. Nghiên cứu có thu được kết quả nào khác biệt hoặc không phù hợp với giả thuyết ban đầu không?”

Câu 11: Mục đích chính của việc "lắng nghe và phản hồi" trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Đánh giá và phê bình bài thuyết trình.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết và kiến thức của người nghe.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết chung và chất lượng của nghiên cứu thông qua trao đổi.
  • D. Tìm ra lỗi sai và điểm yếu của nghiên cứu để chỉ trích.

Câu 12: Trong giai đoạn "chuẩn bị" cho việc lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa hiệu quả lắng nghe?

  • A. Tìm hiểu trước về chủ đề nghiên cứu và người thuyết trình.
  • B. Không cần chuẩn bị gì, cứ đến nghe và phản hồi tự nhiên.
  • C. Ăn uống đầy đủ và nghỉ ngơi để có sức khỏe tốt.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện gay gắt để gây ấn tượng.

Câu 13: Khi người thuyết trình trình bày về "phương pháp thu thập dữ liệu", bạn nghe thấy họ chỉ sử dụng một nguồn dữ liệu duy nhất. Câu hỏi phản hồi nào sau đây là phù hợp để gợi ý cải thiện tính toàn diện của nghiên cứu?

  • A. “Tại sao các bạn không sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu khác phổ biến hơn?”
  • B. “Tôi nghĩ phương pháp thu thập dữ liệu này là chưa đủ mạnh.”
  • C. “Nghiên cứu có cân nhắc sử dụng thêm các nguồn dữ liệu khác để đối chiếu và bổ sung thông tin không?”
  • D. “Việc chỉ dùng một nguồn dữ liệu có thể làm giảm độ tin cậy của nghiên cứu, bạn có nghĩ vậy không?”

Câu 14: Trong một buổi thảo luận sau thuyết trình, một người nghe đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với kết luận của nghiên cứu. Phản ứng nào sau đây của người thuyết trình thể hiện sự "cầu thị" và "chuyên nghiệp"?

  • A. Bác bỏ ý kiến đó ngay lập tức và khẳng định kết luận của mình là đúng.
  • B. Lắng nghe ý kiến, đặt câu hỏi làm rõ và tranh luận dựa trên bằng chứng và lý lẽ.
  • C. Im lặng và bỏ qua ý kiến trái chiều đó.
  • D. Tấn công cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.

Câu 15: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể thiếu tự tin (ví dụ: nói nhỏ, tránh giao tiếp mắt, đứng không vững). Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình "lắng nghe" của người nghe như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng, vì nội dung mới là quan trọng nhất.
  • B. Giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung trình bày.
  • C. Làm giảm sự tập trung và độ tin cậy của người nghe vào thông tin trình bày.
  • D. Khiến người nghe cảm thấy đồng cảm và muốn hỗ trợ người thuyết trình.

Câu 16: Trong phần "kết quả nghiên cứu", người thuyết trình chỉ trình bày các số liệu thống kê mô tả mà không có phân tích sâu hơn. Phản hồi nào sau đây giúp khuyến khích người thuyết trình phân tích và diễn giải ý nghĩa của kết quả?

  • A. “Số liệu thống kê này có vẻ khá cơ bản, không có gì đặc biệt.”
  • B. “Bạn có thể chia sẻ thêm về ý nghĩa của các số liệu này trong việc trả lời câu hỏi nghiên cứu không?”
  • C. “Tôi không hiểu rõ các số liệu này, bạn có thể trình bày lại một cách đơn giản hơn không?”
  • D. “Phần kết quả này hơi ngắn gọn, bạn có thể bổ sung thêm số liệu được không?”

Câu 17: Một nghiên cứu trình bày về mối liên hệ giữa "thói quen đọc sách" và "khả năng tư duy phản biện". Để đánh giá tính "nhân quả" của mối liên hệ này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ tương quan thống kê giữa hai biến số.
  • B. Số lượng sách trung bình mỗi người đọc mỗi năm.
  • C. Phương pháp đo lường khả năng tư duy phản biện.
  • D. Tính hợp lý về mặt lý thuyết và cơ chế giải thích mối quan hệ nhân quả.

Câu 18: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều chữ trong slide trình chiếu, khiến người nghe khó theo dõi. Điều này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của việc "lắng nghe hiệu quả"?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Khả năng tập trung và duy trì sự chú ý.
  • C. Khả năng hiểu các thuật ngữ chuyên môn.
  • D. Khả năng đặt câu hỏi phản biện.

Câu 19: Trong phần "tổng quan tài liệu", người thuyết trình chỉ trích dẫn các nghiên cứu đã cũ và bỏ qua các nghiên cứu mới nhất về chủ đề. Bạn nên phản hồi thế nào để gợi ý họ cập nhật nguồn tài liệu?

  • A. “Tôi thấy phần tổng quan tài liệu này không đầy đủ.”
  • B. “Các nghiên cứu này đã quá cũ rồi, không còn phù hợp nữa.”
  • C. “Bạn có thể cân nhắc bổ sung thêm các nghiên cứu mới được công bố gần đây về chủ đề này để làm phong phú hơn phần tổng quan không?”
  • D. “Tại sao bạn lại chỉ chọn các nghiên cứu cũ để trích dẫn?”

Câu 20: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu ứng dụng. Tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá "giá trị" của nghiên cứu ứng dụng là gì?

  • A. Khả năng giải quyết vấn đề thực tiễn hoặc tạo ra lợi ích cụ thể.
  • B. Tính mới mẻ và độc đáo về mặt lý thuyết.
  • C. Độ phức tạp của phương pháp nghiên cứu.
  • D. Số lượng trích dẫn khoa học từ các nghiên cứu khác.

Câu 21: Trong phần "phương pháp nghiên cứu", người thuyết trình mô tả việc sử dụng bảng câu hỏi khảo sát. Để phản hồi về tính "phù hợp" của phương pháp này, bạn nên hỏi điều gì?

  • A. “Bảng câu hỏi này có bao nhiêu câu hỏi?”
  • B. “Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi có phù hợp để trả lời câu hỏi nghiên cứu này không?”
  • C. “Bạn có kinh nghiệm thiết kế bảng câu hỏi khảo sát trước đây chưa?”
  • D. “Chi phí để thực hiện khảo sát bằng bảng hỏi là bao nhiêu?”

Câu 22: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu so sánh. Để hiểu rõ "điểm khác biệt chính" giữa các đối tượng so sánh, bạn nên tập trung vào phần nào của bài thuyết trình?

  • A. Phần giới thiệu và đặt vấn đề.
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần kết quả và thảo luận về sự khác biệt.
  • D. Phần kết luận và kiến nghị.

Câu 23: Trong quá trình lắng nghe, bạn nhận thấy người thuyết trình sử dụng nhiều "lỗi logic" trong lập luận. Phản hồi nào sau đây giúp chỉ ra lỗi logic một cách cụ thể và xây dựng?

  • A. “Tôi thấy lập luận của bạn có vẻ không logic.”
  • B. “Lập luận này hoàn toàn sai lầm.”
  • C. “Tôi không đồng ý với cách bạn lập luận.”
  • D. “Ở phần lập luận này, có vẻ như bạn đang mắc lỗi "ngụy biện cá trích" khi chuyển hướng khỏi vấn đề chính. Bạn có thể làm rõ hơn mối liên hệ giữa X và Y ở đây không?”

Câu 24: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu hành động. Đặc điểm nổi bật của nghiên cứu hành động so với các loại hình nghiên cứu khác là gì?

  • A. Tính khách quan và kiểm soát chặt chẽ các biến số.
  • B. Tính thực tiễn, hướng đến cải thiện hành động và có sự tham gia của người thực hành.
  • C. Khả năng khái quát hóa kết quả cho nhiều bối cảnh khác nhau.
  • D. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp để phân tích dữ liệu.

Câu 25: Trong phần "thảo luận", người thuyết trình bỏ qua việc liên hệ kết quả nghiên cứu với lý thuyết hiện có. Phản hồi nào sau đây giúp gợi ý họ bổ sung phần liên hệ này?

  • A. “Tôi thấy phần thảo luận này còn hơi sơ sài.”
  • B. “Bạn có thể nói rõ hơn về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu không?”
  • C. “Kết quả nghiên cứu này có ý nghĩa gì trong việc củng cố hoặc điều chỉnh các lý thuyết hiện có về chủ đề này không?”
  • D. “Bạn có kế hoạch phát triển lý thuyết mới dựa trên kết quả nghiên cứu này không?”

Câu 26: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods). Đặc điểm của nghiên cứu hỗn hợp là gì?

  • A. Kết hợp sử dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.
  • B. Chỉ sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
  • C. Tập trung vào nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
  • D. Chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các nguồn có sẵn.

Câu 27: Trong phần "giới thiệu", người thuyết trình chưa làm rõ "tính cấp thiết" của vấn đề nghiên cứu. Phản hồi nào sau đây giúp gợi ý họ làm nổi bật hơn yếu tố này?

  • A. “Phần giới thiệu này còn hơi chung chung.”
  • B. “Bạn có thể nhấn mạnh hơn về lý do tại sao vấn đề nghiên cứu này lại quan trọng và cần được giải quyết ngay không?”
  • C. “Tôi đã hiểu rõ vấn đề nghiên cứu rồi, không cần giải thích thêm.”
  • D. “Phần giới thiệu nên ngắn gọn thôi, không cần đi sâu vào tính cấp thiết.”

Câu 28: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu trường hợp (case study). Ưu điểm chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp là gì?

  • A. Khả năng khái quát hóa kết quả cho nhiều trường hợp khác nhau.
  • B. Tính khách quan và độ tin cậy cao của kết quả.
  • C. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • D. Khả năng khám phá sâu sắc và chi tiết một trường hợp cụ thể.

Câu 29: Trong phần "kết luận", người thuyết trình đưa ra những kết luận vượt quá phạm vi kết quả nghiên cứu. Phản hồi nào sau đây giúp chỉ ra sự "thiếu thận trọng" trong kết luận?

  • A. “Tôi thấy phần kết luận này rất ấn tượng.”
  • B. “Kết luận của bạn có vẻ hơi khiêm tốn.”
  • C. “Tôi muốn hỏi, kết luận này có hoàn toàn dựa trên kết quả nghiên cứu đã trình bày không, hay có phần nào là suy diễn thêm không?”
  • D. “Phần kết luận nên dài hơn để thể hiện đầy đủ ý nghĩa của nghiên cứu.”

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình mà không rõ mục tiêu nghiên cứu là gì. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ "mục tiêu nghiên cứu"?

  • A. “Mục tiêu chính mà nghiên cứu này hướng đến là gì?”
  • B. “Vấn đề nghiên cứu của bạn có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?”
  • C. “Phương pháp nghiên cứu của bạn có gì đặc biệt?”
  • D. “Kết quả nghiên cứu này có thể ứng dụng vào đâu?”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự 'chủ động' và 'tập trung' cao nhất từ người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Người thuyết trình trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của một phương pháp giảng dạy mới lên điểm số môn Toán. Để phản hồi hiệu quả về mặt 'phương pháp luận', câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong phần trình bày về 'hạn chế của nghiên cứu', người thuyết trình đề cập đến cỡ mẫu nhỏ. Tại sao cỡ mẫu nhỏ lại được coi là một hạn chế trong nghiên cứu khoa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu định tính. Dạng dữ liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp với phương pháp nghiên cứu định tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Người thuyết trình sử dụng biểu đồ cột để so sánh mức độ hài lòng của khách hàng về 3 dịch vụ khác nhau. Để đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng biểu đồ này, bạn nên cân nhắc yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu có cấu trúc logic thường bao gồm các phần chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong phần 'thảo luận' của bài thuyết trình, người thuyết trình nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi phản hồi về một bài thuyết trình, bạn nhận thấy một số luận điểm của người thuyết trình chưa được chứng minh bằng bằng chứng thuyết phục. Cách phản hồi nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bài thuyết trình về một nghiên cứu khoa học xã hội, người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng 'lắng nghe hiệu quả' của người nghe như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bạn nhận thấy người thuyết trình đang trình bày kết quả nghiên cứu một cách thiên vị, chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua các kết quả trái chiều. Bạn nên phản hồi thế nào để chỉ ra sự thiên vị này một cách khách quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Mục đích chính của việc 'lắng nghe và phản hồi' trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong giai đoạn 'chuẩn bị' cho việc lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa hiệu quả lắng nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi người thuyết trình trình bày về 'phương pháp thu thập dữ liệu', bạn nghe thấy họ chỉ sử dụng một nguồn dữ liệu duy nhất. Câu hỏi phản hồi nào sau đây là phù hợp để gợi ý cải thiện tính toàn diện của nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong một buổi thảo luận sau thuyết trình, một người nghe đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với kết luận của nghiên cứu. Phản ứng nào sau đây của người thuyết trình thể hiện sự 'cầu thị' và 'chuyên nghiệp'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể thiếu tự tin (ví dụ: nói nhỏ, tránh giao tiếp mắt, đứng không vững). Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình 'lắng nghe' của người nghe như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong phần 'kết quả nghiên cứu', người thuyết trình chỉ trình bày các số liệu thống kê mô tả mà không có phân tích sâu hơn. Phản hồi nào sau đây giúp khuyến khích người thuyết trình phân tích và diễn giải ý nghĩa của kết quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một nghiên cứu trình bày về mối liên hệ giữa 'thói quen đọc sách' và 'khả năng tư duy phản biện'. Để đánh giá tính 'nhân quả' của mối liên hệ này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều chữ trong slide trình chiếu, khiến người nghe khó theo dõi. Điều này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của việc 'lắng nghe hiệu quả'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong phần 'tổng quan tài liệu', người thuyết trình chỉ trích dẫn các nghiên cứu đã cũ và bỏ qua các nghiên cứu mới nhất về chủ đề. Bạn nên phản hồi thế nào để gợi ý họ cập nhật nguồn tài liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu ứng dụng. Tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá 'giá trị' của nghiên cứu ứng dụng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong phần 'phương pháp nghiên cứu', người thuyết trình mô tả việc sử dụng bảng câu hỏi khảo sát. Để phản hồi về tính 'phù hợp' của phương pháp này, bạn nên hỏi điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu so sánh. Để hiểu rõ 'điểm khác biệt chính' giữa các đối tượng so sánh, bạn nên tập trung vào phần nào của bài thuyết trình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quá trình lắng nghe, bạn nhận thấy người thuyết trình sử dụng nhiều 'lỗi logic' trong lập luận. Phản hồi nào sau đây giúp chỉ ra lỗi logic một cách cụ thể và xây dựng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu hành động. Đặc điểm nổi bật của nghiên cứu hành động so với các loại hình nghiên cứu khác là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong phần 'thảo luận', người thuyết trình bỏ qua việc liên hệ kết quả nghiên cứu với lý thuyết hiện có. Phản hồi nào sau đây giúp gợi ý họ bổ sung phần liên hệ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods). Đặc điểm của nghiên cứu hỗn hợp là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong phần 'giới thiệu', người thuyết trình chưa làm rõ 'tính cấp thiết' của vấn đề nghiên cứu. Phản hồi nào sau đây giúp gợi ý họ làm nổi bật hơn yếu tố này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu trường hợp (case study). Ưu điểm chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong phần 'kết luận', người thuyết trình đưa ra những kết luận vượt quá phạm vi kết quả nghiên cứu. Phản hồi nào sau đây giúp chỉ ra sự 'thiếu thận trọng' trong kết luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình mà không rõ mục tiêu nghiên cứu là gì. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ 'mục tiêu nghiên cứu'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất từ phía người nghe?

  • A. Ngồi ở vị trí khuất tầm nhìn để tránh bị phân tâm.
  • B. Chỉ tập trung ghi chép mọi thông tin một cách chi tiết.
  • C. Đến muộn để tránh phải nghe phần giới thiệu.
  • D. Tìm hiểu trước về chủ đề và người thuyết trình.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc lắng nghe trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu KHÔNG phải là:

  • A. Nắm bắt thông tin và kiến thức mới.
  • B. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Tìm ra càng nhiều lỗi sai của người thuyết trình càng tốt.
  • D. Phân tích phương pháp nghiên cứu và kết quả được trình bày.

Câu 3: Trong khi nghe thuyết trình, người nghe nhận thấy một số luận điểm không được chứng minh bằng bằng chứng cụ thể. Phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ trích người thuyết trình vì sự thiếu sót này một cách gay gắt.
  • B. Đặt câu hỏi một cách lịch sự về những bằng chứng hỗ trợ cho các luận điểm đó.
  • C. Phớt lờ sự thiếu sót vì cho rằng đó là lỗi nhỏ.
  • D. Tự ý ngắt lời và đưa ra bằng chứng của riêng mình.

Câu 4: Khi phản hồi về phương pháp nghiên cứu được trình bày, người nghe nên tập trung vào điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết các bước của phương pháp nghiên cứu.
  • B. So sánh phương pháp này với các phương pháp khác.
  • C. Đánh giá tính phù hợp và độ tin cậy của phương pháp trong việc đạt mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Liệt kê các ưu điểm và nhược điểm của phương pháp.

Câu 5: Người nghe nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng đối với người thuyết trình trong quá trình phản hồi?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể tích cực.
  • B. Ngồi khoanh tay và thể hiện thái độ thờ ơ.
  • C. Liên tục ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân.
  • D. Sử dụng điện thoại trong khi người thuyết trình đang nói.

Câu 6: Trong phần kết luận của bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên tập trung lắng nghe điều gì?

  • A. Các chi tiết nhỏ trong quá trình thực hiện nghiên cứu.
  • B. Tóm tắt các kết quả chính và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • C. Phần trình bày về phương pháp nghiên cứu chi tiết.
  • D. Lời cảm ơn của người thuyết trình.

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa, người nghe nên làm gì để hiểu rõ thông tin?

  • A. Bỏ qua vì cho rằng chúng chỉ là hình thức.
  • B. Chỉ tập trung vào phần chữ viết trên slide.
  • C. Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh/biểu đồ và nội dung đang được trình bày.
  • D. Ghi lại tất cả các số liệu trong biểu đồ.

Câu 8: Nếu người nghe không hiểu rõ một thuật ngữ chuyên môn trong bài thuyết trình, hành động nào là phù hợp nhất?

  • A. Giả vờ hiểu và không hỏi gì.
  • B. Lên tiếng phản đối vì người thuyết trình dùng thuật ngữ khó hiểu.
  • C. Tự tìm kiếm trên điện thoại trong khi thuyết trình.
  • D. Ghi chú lại và đặt câu hỏi làm rõ vào phần hỏi đáp.

Câu 9: Trong quá trình phản hồi, nếu người nghe có ý kiến trái ngược với kết quả nghiên cứu, họ nên thể hiện quan điểm như thế nào?

  • A. Khẳng định ý kiến của mình là đúng và bác bỏ hoàn toàn kết quả nghiên cứu.
  • B. Trình bày ý kiến phản biện một cách lịch sự, kèm theo lập luận và bằng chứng cụ thể.
  • C. Im lặng vì sợ bị đánh giá là thiếu hiểu biết.
  • D. Chỉ trích người thuyết trình một cách cá nhân.

Câu 10: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tiếp thu thông tin từ bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Giúp người nghe tập trung, hiểu sâu và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.
  • B. Không quan trọng bằng kỹ năng ghi chép nhanh.
  • C. Chỉ cần thiết đối với những chủ đề phức tạp.
  • D. Ít quan trọng hơn việc chuẩn bị câu hỏi trước.

Câu 11: Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lắng nghe chủ động?

  • A. Gật đầu và thể hiện sự đồng tình khi hiểu ý.
  • B. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
  • C. Lơ đãng nhìn xung quanh và làm việc riêng.
  • D. Tóm tắt lại ý chính trong đầu khi nghe.

Câu 12: Mục đích của việc đặt câu hỏi sau bài thuyết trình nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ để thể hiện sự thông minh của người đặt câu hỏi.
  • B. Tìm lỗi sai của người thuyết trình.
  • C. Kéo dài thời gian của buổi thuyết trình.
  • D. Làm rõ thông tin, đào sâu kiến thức và thể hiện sự quan tâm.

Câu 13: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đặt trong phần phản hồi về bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Câu hỏi về ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
  • B. Câu hỏi mang tính công kích và hạ thấp người thuyết trình.
  • C. Câu hỏi về hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Câu hỏi làm rõ phương pháp thu thập dữ liệu.

Câu 14: Trong trường hợp bài thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành, người nghe nên phản hồi như thế nào?

  • A. Im lặng và bỏ qua vì cho rằng đó là lỗi của người nghe.
  • B. Phản ứng gay gắt và cho rằng người thuyết trình cố tình gây khó hiểu.
  • C. Góp ý nhẹ nhàng rằng việc giảm bớt thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bài thuyết trình dễ hiểu hơn.
  • D. Yêu cầu người thuyết trình giải thích lại toàn bộ bài bằng ngôn ngữ đơn giản.

Câu 15: Điều gì làm nên một phản hồi hiệu quả sau khi nghe thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Phản hồi dài dòng và lan man.
  • B. Phản hồi chỉ tập trung vào khen ngợi chung chung.
  • C. Phản hồi mang tính chỉ trích gay gắt và không có đề xuất.
  • D. Phản hồi cụ thể, xây dựng, tập trung vào nội dung và thể hiện sự tôn trọng.

Câu 16: Trong buổi thuyết trình về một nghiên cứu định tính, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng mẫu nghiên cứu lớn.
  • B. Cách diễn giải và phân tích dữ liệu định tính.
  • C. Sử dụng các thống kê mô tả phức tạp.
  • D. Tính khách quan tuyệt đối của dữ liệu.

Câu 17: Khi phản hồi về tính đạo đức trong nghiên cứu được trình bày, người nghe có thể đặt câu hỏi về vấn đề gì?

  • A. Màu sắc của slide trình bày.
  • B. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • C. Quy trình đảm bảo sự đồng ý tham gia và bảo mật thông tin của đối tượng.
  • D. Trình độ học vấn của người nghiên cứu.

Câu 18: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát. Phản hồi nào sau đây tập trung vào điểm mạnh của phương pháp này?

  • A. Phương pháp khảo sát cho phép thu thập dữ liệu từ một lượng lớn đối tượng, rất hiệu quả.
  • B. Phương pháp khảo sát quá đơn giản và không đủ sâu sắc.
  • C. Kết quả khảo sát thường không đáng tin cậy.
  • D. Khảo sát tốn quá nhiều thời gian và chi phí.

Câu 19: Trong một buổi phản biện khoa học, người nghe nên tránh điều gì khi đưa ra phản hồi?

  • A. Đưa ra câu hỏi làm rõ những điểm chưa hiểu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm và công kích cá nhân người thuyết trình.
  • C. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu một cách khách quan.

Câu 20: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự đánh giá cao nhất về đóng góp của nghiên cứu?

  • A. Bài thuyết trình rất rõ ràng và dễ hiểu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu được trình bày rất chi tiết.
  • C. Nghiên cứu này có số liệu thống kê rất ấn tượng.
  • D. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề X trong thực tế.

Câu 21: Người nghe nên làm gì nếu nhận thấy bài thuyết trình nghiên cứu có dấu hiệu đạo văn?

  • A. Công khai chỉ trích người thuyết trình ngay tại buổi thuyết trình.
  • B. Im lặng và không phản hồi gì để tránh rắc rối.
  • C. Báo cáo vấn đề này một cách kín đáo cho người có trách nhiệm (ví dụ: hội đồng khoa học).
  • D. Tự mình điều tra và đưa ra kết luận về việc đạo văn.

Câu 22: Khi phản hồi về phạm vi nghiên cứu của bài thuyết trình, người nghe có thể đề xuất điều gì?

  • A. Đề xuất mở rộng phạm vi nghiên cứu để khám phá thêm các khía cạnh khác.
  • B. Chỉ trích phạm vi nghiên cứu quá rộng hoặc quá hẹp.
  • C. Yêu cầu người thuyết trình thay đổi hoàn toàn phạm vi nghiên cứu.
  • D. Bỏ qua vấn đề phạm vi nghiên cứu vì cho rằng không quan trọng.

Câu 23: Trong trường hợp người thuyết trình trả lời câu hỏi không rõ ràng hoặc né tránh, người nghe nên làm gì?

  • A. Bỏ qua và không hỏi lại để tránh làm khó người thuyết trình.
  • B. Đặt lại câu hỏi một cách lịch sự và rõ ràng hơn để nhận được câu trả lời thỏa đáng.
  • C. Chỉ trích người thuyết trình vì không trả lời được câu hỏi.
  • D. Tự trả lời câu hỏi thay cho người thuyết trình.

Câu 24: Phản hồi nào sau đây tập trung vào tính mới và độc đáo của nghiên cứu?

  • A. Bài thuyết trình sử dụng nhiều slide đẹp mắt.
  • B. Người thuyết trình có phong thái tự tin.
  • C. Nghiên cứu này đã đưa ra một cách tiếp cận mới và độc đáo để giải quyết vấn đề.
  • D. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp thống kê hiện đại.

Câu 25: Người nghe nên làm gì sau khi buổi thuyết trình nghiên cứu kết thúc?

  • A. Quên hết mọi thứ và chuyển sang việc khác.
  • B. Chỉ chia sẻ bài thuyết trình với bạn bè.
  • C. Phê bình bài thuyết trình với những người khác.
  • D. Tổng kết lại những điểm chính và suy ngẫm về những điều đã học.

Câu 26: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu tốc độ nói của người thuyết trình quá nhanh, người nghe nên làm gì?

  • A. Cố gắng ghi chép nhanh hơn dù không hiểu rõ.
  • B. Lịch sự yêu cầu người thuyết trình nói chậm lại.
  • C. Bỏ qua những phần không nghe kịp.
  • D. Ngắt lời và yêu cầu người thuyết trình dừng lại.

Câu 27: Phản hồi nào sau đây tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn của kết quả nghiên cứu?

  • A. Kết quả nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong việc cải thiện tình hình thực tế?
  • B. Bài thuyết trình có bố cục rất logic.
  • C. Phương pháp nghiên cứu rất phức tạp và hiện đại.
  • D. Số lượng tài liệu tham khảo rất phong phú.

Câu 28: Khi nhận xét về bố cục của bài thuyết trình, người nghe nên chú ý đến điều gì?

  • A. Màu sắc và hình thức trình bày slide.
  • B. Số lượng slide trong bài thuyết trình.
  • C. Tính logic và mạch lạc trong việc sắp xếp các phần của bài thuyết trình.
  • D. Thời gian trình bày của từng phần.

Câu 29: Trong phản hồi về bài thuyết trình, người nghe nên ưu tiên điều gì?

  • A. Thể hiện sự hơn thua và kiến thức uyên bác của bản thân.
  • B. Tìm ra càng nhiều lỗi sai càng tốt để hạ thấp người thuyết trình.
  • C. Chỉ trích gay gắt những điểm chưa tốt của bài thuyết trình.
  • D. Tính xây dựng và mục tiêu giúp người thuyết trình cải thiện.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để trở thành một người nghe và phản hồi hiệu quả trong buổi thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Có kiến thức chuyên môn sâu rộng về chủ đề nghiên cứu.
  • B. Có khả năng ghi chép nhanh và đầy đủ mọi thông tin.
  • C. Kết hợp kiến thức, kỹ năng lắng nghe, tư duy phản biện và thái độ tôn trọng.
  • D. Có nhiều kinh nghiệm tham gia các buổi thuyết trình nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất từ phía người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Mục tiêu chính của việc lắng nghe trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu KHÔNG phải là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong khi nghe thuyết trình, người nghe nhận thấy một số luận điểm không được chứng minh bằng bằng chứng cụ thể. Phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi phản hồi về phương pháp nghiên cứu được trình bày, người nghe nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Người nghe nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng đối với người thuyết trình trong quá trình phản hồi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong phần kết luận của bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên tập trung lắng nghe điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa, người nghe nên l??m gì để hiểu rõ thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nếu người nghe không hiểu rõ một thuật ngữ chuyên môn trong bài thuyết trình, hành động nào là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình phản hồi, nếu người nghe có ý kiến trái ngược với kết quả nghiên cứu, họ nên thể hiện quan điểm như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tiếp thu thông tin từ bài thuyết trình nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lắng nghe chủ động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Mục đích của việc đặt câu hỏi sau bài thuyết trình nghiên cứu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đặt trong phần phản hồi về bài thuyết trình nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong trường hợp bài thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành, người nghe nên phản hồi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì làm nên một phản hồi hiệu quả sau khi nghe thuyết trình nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong buổi thuyết trình về một nghiên cứu định tính, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi phản hồi về tính đạo đức trong nghiên cứu được trình bày, người nghe có thể đặt câu hỏi về vấn đề gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát. Phản hồi nào sau đây tập trung vào điểm mạnh của phương pháp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một buổi phản biện khoa học, người nghe nên tránh điều gì khi đưa ra phản hồi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự đánh giá cao nhất về đóng góp của nghiên cứu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Người nghe nên làm gì nếu nhận thấy bài thuyết trình nghiên cứu có dấu hiệu đạo văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi phản hồi về phạm vi nghiên cứu của bài thuyết trình, người nghe có thể đề xuất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong trường hợp người thuyết trình trả lời câu hỏi không rõ ràng hoặc né tránh, người nghe nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phản hồi nào sau đây tập trung vào tính mới và độc đáo của nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Người nghe nên làm gì sau khi buổi thuyết trình nghiên cứu kết thúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu tốc độ nói của người thuyết trình quá nhanh, người nghe nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phản hồi nào sau đây tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn của kết quả nghiên cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi nhận xét về bố cục của bài thuyết trình, người nghe nên chú ý đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong phản hồi về bài thuyết trình, người nghe nên ưu tiên điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để trở thành một người nghe và phản hồi hiệu quả trong buổi thuyết trình nghiên cứu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của việc lắng nghe một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

  • A. Ghi lại thông tin chi tiết để sử dụng sau này.
  • B. Đánh giá người thuyết trình dựa trên phong cách trình bày.
  • C. Tìm kiếm lỗi sai trong phương pháp nghiên cứu.
  • D. Hiểu rõ nội dung, phương pháp và ý nghĩa của nghiên cứu để có phản hồi phù hợp.

Câu 2: Trong quá trình lắng nghe bài thuyết trình, hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

  • A. Ngồi khoanh tay và giữ im lặng trong suốt bài thuyết trình.
  • B. Chỉ tập trung vào ghi chép mọi thứ người thuyết trình nói.
  • C. Gật đầu, duy trì giao tiếp bằng mắt và thỉnh thoảng đặt câu hỏi làm rõ.
  • D. Liên tục ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân.

Câu 3: Người nghe nên chuẩn bị điều gì trước khi tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu?

  • A. Tìm hiểu trước về chủ đề và người thuyết trình.
  • B. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện gay gắt.
  • C. Đọc toàn bộ báo cáo nghiên cứu chi tiết.
  • D. Mang theo máy ghi âm để ghi lại toàn bộ bài thuyết trình.

Câu 4: Khi phản hồi về phương pháp nghiên cứu được trình bày, người nghe nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tính mới lạ và độc đáo của phương pháp.
  • B. Tính phù hợp của phương pháp với câu hỏi nghiên cứu và nguồn lực.
  • C. Sự phức tạp và khó khăn khi thực hiện phương pháp.
  • D. Mức độ phổ biến của phương pháp trong lĩnh vực nghiên cứu.

Câu 5: Trong phần phản hồi, nếu người nghe muốn làm rõ một điểm mơ hồ trong bài thuyết trình, cách đặt câu hỏi nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. “Tôi không hiểu ý của bạn ở phần này, bạn có thể giải thích lại không?”
  • B. “Phần này của bạn có vẻ không rõ ràng, bạn nên xem lại.”
  • C. “Ở phần về [nêu cụ thể phần cần hỏi], tôi chưa rõ về [điểm cụ thể chưa rõ], bạn có thể nói thêm về điều này được không?”
  • D. “Tại sao phần này lại khó hiểu như vậy?”

Câu 6: Khi đánh giá kết quả nghiên cứu được trình bày, người nghe cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Sự nổi tiếng và uy tín của người thuyết trình.
  • B. Hình thức trình bày hấp dẫn và sinh động.
  • C. Kết quả nghiên cứu có phù hợp với quan điểm cá nhân của người nghe.
  • D. Bằng chứng và lập luận được đưa ra có đủ mạnh mẽ và logic để hỗ trợ kết luận.

Câu 7: Phản hồi nào sau đây mang tính xây dựng nhất cho người thuyết trình?

  • A. “Bài thuyết trình của bạn rất tệ và khó hiểu.”
  • B. “Bài thuyết trình của bạn đã trình bày rõ ràng về [điểm mạnh], tuy nhiên, phần [điểm cần cải thiện] có thể được làm rõ hơn bằng cách [gợi ý cụ thể].”
  • C. “Tôi hoàn toàn đồng ý với mọi điều bạn nói, bài thuyết trình rất tuyệt vời.”
  • D. “Nghiên cứu này không có ý nghĩa gì cả.”

Câu 8: Trong buổi thuyết trình, nếu người nghe nhận thấy người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá nhiều, gây khó hiểu, người nghe nên làm gì?

  • A. Lịch sự yêu cầu người thuyết trình giải thích hoặc đơn giản hóa các thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Im lặng và cố gắng tự tìm hiểu ý nghĩa sau buổi thuyết trình.
  • C. Ngắt lời người thuyết trình và chỉ trích việc sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.
  • D. Bỏ qua những phần không hiểu và chỉ tập trung vào phần dễ hiểu.

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một phần của cấu trúc thông thường của một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu (Introduction).
  • B. Trình bày phương pháp nghiên cứu (Methods).
  • C. Lời cảm ơn các nhà tài trợ (Acknowledgements).
  • D. Thảo luận về ý nghĩa của kết quả (Discussion).

Câu 10: Tại sao việc nhận biết cấu trúc bài thuyết trình lại quan trọng đối với người nghe?

  • A. Để đánh giá khả năng tổ chức bài thuyết trình của người nói.
  • B. Để dễ dàng theo dõi mạch trình bày và nắm bắt thông tin chính.
  • C. Để ghi chép bài thuyết trình một cách có hệ thống.
  • D. Để có thể nhanh chóng tìm ra lỗi sai trong bài thuyết trình.

Câu 11: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của bài thuyết trình, người nghe nên chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • B. Các thiết bị và công nghệ hiện đại được sử dụng.
  • C. Tính hợp lý và độ tin cậy của phương pháp để thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Thời gian và chi phí thực hiện nghiên cứu.

Câu 12: Khi người thuyết trình trình bày "Kết quả nghiên cứu", người nghe nên tập trung vào việc gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và bảng biểu được trình bày.
  • B. So sánh kết quả này với các nghiên cứu khác đã biết.
  • C. Đánh giá hình thức trình bày bảng biểu và đồ thị.
  • D. Xác định các phát hiện chính, mối liên hệ giữa các kết quả và ý nghĩa của chúng.

Câu 13: Trong phần "Thảo luận" của bài thuyết trình, người nghe nên mong đợi điều gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các kết quả nghiên cứu một lần nữa.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, thảo luận hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng và khẳng định tính đúng đắn tuyệt đối của nghiên cứu.

Câu 14: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đặt cho người thuyết trình sau phần trình bày?

  • A. Câu hỏi làm rõ về một khía cạnh chưa hiểu rõ trong phương pháp.
  • B. Câu hỏi mở rộng vấn đề nghiên cứu sang một khía cạnh liên quan.
  • C. Câu hỏi tấn công cá nhân người thuyết trình về trình độ chuyên môn.
  • D. Câu hỏi phản biện một kết luận dựa trên bằng chứng và lập luận.

Câu 15: Khi phản hồi về bài thuyết trình, người nghe nên ưu tiên điều gì để đảm bảo phản hồi hiệu quả?

  • A. Thể hiện sự thông minh và kiến thức uyên bác của bản thân.
  • B. Đảm bảo phản hồi dựa trên sự hiểu biết về nội dung và được trình bày một cách lịch sự.
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người thuyết trình và khán giả.
  • D. Chỉ trích mạnh mẽ những điểm yếu của bài thuyết trình.

Câu 16: Điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với người thuyết trình trong quá trình phản hồi?

  • A. Lắng nghe hết phần trình bày, chờ đến lượt đặt câu hỏi và đặt câu hỏi một cách lịch sự.
  • B. Ngắt lời người thuyết trình ngay khi có ý kiến phản đối.
  • C. Chỉ trích gay gắt những điểm yếu của bài thuyết trình trước đám đông.
  • D. Rời khỏi phòng thuyết trình nếu cảm thấy không hài lòng.

Câu 17: Trong trường hợp người nghe không đồng ý với kết luận của nghiên cứu, phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tuyên bố công khai rằng kết luận của nghiên cứu là hoàn toàn sai.
  • B. Im lặng vì không muốn gây tranh cãi.
  • C. Đặt câu hỏi phản biện một cách lịch sự, chỉ ra những điểm nghi vấn trong lập luận hoặc bằng chứng và đề xuất cách giải thích khác.
  • D. Chế giễu kết luận của nghiên cứu một cách mỉa mai.

Câu 18: Sử dụng hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu trong thuyết trình kết quả nghiên cứu có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
  • B. Thay thế cho việc giải thích bằng lời.
  • C. Giúp người thuyết trình che giấu những điểm yếu trong nghiên cứu.
  • D. Minh họa thông tin, giúp người nghe dễ hình dung và hiểu rõ hơn các dữ liệu, kết quả nghiên cứu.

Câu 19: Người nghe nên làm gì nếu bài thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích?

  • A. Giả vờ hiểu và ghi chép lại một cách máy móc.
  • B. Lịch sự giơ tay và yêu cầu người thuyết trình giải thích các thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Bỏ qua những phần sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và chỉ tập trung vào phần còn lại.
  • D. Chỉ trích người thuyết trình vì sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.

Câu 20: Mục đích của việc "Trao đổi" sau phần thuyết trình và phản hồi là gì?

  • A. Để người nghe thể hiện sự hiểu biết của mình.
  • B. Để người thuyết trình tự bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Để làm rõ các vấn đề, trao đổi ý kiến, mở rộng hiểu biết và xây dựng kiến thức chung.
  • D. Để đánh giá ai là người thông minh hơn trong buổi thuyết trình.

Câu 21: Trong quá trình "Trao đổi", người nghe có thể phản hồi bằng cách nào để khuyến khích thảo luận sâu hơn?

  • A. Đơn thuần đồng ý với mọi ý kiến của người thuyết trình.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của nghiên cứu.
  • C. Chỉ đặt các câu hỏi có/không.
  • D. Trình bày góc nhìn khác, liên hệ với kiến thức đã biết hoặc đặt câu hỏi mở để mở rộng vấn đề.

Câu 22: Điều gì KHÔNG nên làm khi phản hồi về bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

  • A. Đặt câu hỏi về tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu.
  • B. Góp ý về cách trình bày số liệu để dễ hiểu hơn.
  • C. So sánh nghiên cứu với kinh nghiệm cá nhân của người nghe.
  • D. Chỉ ra những hạn chế có thể có của nghiên cứu.

Câu 23: Vai trò của người điều phối (moderator) trong phiên thảo luận sau thuyết trình là gì?

  • A. Đưa ra kết luận cuối cùng về nghiên cứu.
  • B. Điều khiển phiên thảo luận, đảm bảo sự tham gia công bằng và duy trì không khí tôn trọng.
  • C. Chỉ định người thuyết trình trả lời câu hỏi nào.
  • D. Đánh giá chất lượng của các câu hỏi từ người nghe.

Câu 24: Nếu người nghe nhận thấy một số liệu trong bài thuyết trình có vẻ không chính xác, người nghe nên phản hồi như thế nào?

  • A. Công khai chỉ trích người thuyết trình về sự thiếu cẩn thận.
  • B. Bỏ qua số liệu đó và tiếp tục lắng nghe.
  • C. Tự ý sửa lại số liệu trong ghi chép của mình.
  • D. Lịch sự đặt câu hỏi về nguồn gốc và cách thu thập số liệu đó.

Câu 25: Trong trường hợp bài thuyết trình trình bày một nghiên cứu có đạo đức nhạy cảm, người nghe nên chú ý đến khía cạnh nào?

  • A. Các biện pháp bảo vệ quyền và sự an toàn của đối tượng nghiên cứu.
  • B. Tính mới lạ và độc đáo của chủ đề nghiên cứu.
  • C. Khả năng ứng dụng thực tế của kết quả nghiên cứu.
  • D. Sự phù hợp của chủ đề nghiên cứu với sở thích cá nhân.

Câu 26: Phản hồi nào sau đây tập trung vào việc cải thiện kỹ năng thuyết trình của người nói?

  • A. “Phương pháp nghiên cứu của bạn có vẻ chưa đủ mạnh để kết luận như vậy.”
  • B. “Kết quả nghiên cứu này có thể ứng dụng vào thực tế như thế nào?”
  • C. “Giọng nói của bạn truyền cảm hơn nếu có sự thay đổi ngữ điệu ở những phần quan trọng.”
  • D. “Tôi muốn hỏi thêm về cơ sở lý thuyết bạn đã sử dụng trong nghiên cứu này.”

Câu 27: Khi đánh giá tính khách quan của bài thuyết trình, người nghe nên xem xét điều gì?

  • A. Sự nhiệt tình và đam mê của người thuyết trình đối với chủ đề.
  • B. Cách người thuyết trình sử dụng bằng chứng và lập luận để hỗ trợ các kết luận, tránh thiên vị.
  • C. Mức độ đồng ý của người nghe với quan điểm của người thuyết trình.
  • D. Sự hài hước và dí dỏm trong cách trình bày.

Câu 28: Nếu người nghe bỏ lỡ một phần quan trọng của bài thuyết trình, cách xử lý nào sau đây là tốt nhất?

  • A. Giả vờ như không có gì xảy ra và tiếp tục lắng nghe.
  • B. Ngắt lời người thuyết trình và yêu cầu quay lại phần đã bỏ lỡ.
  • C. Tự tìm hiểu thông tin đó từ các nguồn khác sau buổi thuyết trình.
  • D. Lịch sự hỏi người thuyết trình hoặc người điều phối để làm rõ phần thông tin đã bỏ lỡ trong phiên hỏi đáp.

Câu 29: Trong quá trình nghe và phản hồi, người nghe cần thể hiện kỹ năng tư duy phản biện như thế nào?

  • A. Chấp nhận mọi thông tin được trình bày mà không nghi ngờ.
  • B. Chỉ trích mọi điểm không đồng ý một cách gay gắt.
  • C. Phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng, nhận diện giả định và đưa ra lập luận sắc sảo.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm lỗi sai trong bài thuyết trình.

Câu 30: Sau buổi thuyết trình, việc xem lại ghi chép và tài liệu liên quan có lợi ích gì cho người nghe?

  • A. Để quên đi những thông tin không cần thiết.
  • B. Để củng cố kiến thức, làm rõ những điểm chưa hiểu và chuẩn bị cho các hoạt động tiếp theo.
  • C. Để so sánh bài thuyết trình này với các bài khác đã từng nghe.
  • D. Để tìm ra thêm lỗi sai mà trước đó chưa phát hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của việc lắng nghe một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quá trình lắng nghe bài thuyết trình, hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Người nghe nên chuẩn bị điều gì trước khi tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi phản hồi về phương pháp nghiên cứu được trình bày, người nghe nên tập trung vào khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong phần phản hồi, nếu người nghe muốn làm rõ một điểm mơ hồ trong bài thuyết trình, cách đặt câu hỏi nào sau đây là hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi đánh giá kết quả nghiên cứu được trình bày, người nghe cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phản hồi nào sau đây mang tính xây dựng nhất cho người thuyết trình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong buổi thuyết trình, nếu người nghe nhận thấy người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá nhiều, gây khó hiểu, người nghe nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một phần của cấu trúc thông thường của một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao việc nhận biết cấu trúc bài thuyết trình lại quan trọng đối với người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của bài thuyết trình, người nghe nên chú ý đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi người thuyết trình trình bày 'Kết quả nghiên cứu', người nghe nên tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong phần 'Thảo luận' của bài thuyết trình, người nghe nên mong đợi điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đặt cho người thuyết trình sau phần trình bày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi phản hồi về bài thuyết trình, người nghe nên ưu tiên điều gì để đảm bảo phản hồi hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với người thuyết trình trong quá trình phản hồi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong trường hợp người nghe không đồng ý với kết luận của nghiên cứu, phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sử dụng hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu trong thuyết trình kết quả nghiên cứu có tác dụng gì đối với người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Người nghe nên làm gì nếu bài thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Mục đích của việc 'Trao đổi' sau phần thuyết trình và phản hồi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình 'Trao đổi', người nghe có thể phản hồi bằng cách nào để khuyến khích thảo luận sâu hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì KHÔNG nên làm khi phản hồi về bài thuyết trình kết quả nghiên cứu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vai trò của người điều phối (moderator) trong phiên thảo luận sau thuyết trình là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu người nghe nhận thấy một số liệu trong bài thuyết trình có vẻ không chính xác, người nghe nên phản hồi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong trường hợp bài thuyết trình trình bày một nghiên cứu có đạo đức nhạy cảm, người nghe nên chú ý đến khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phản hồi nào sau đây tập trung vào việc cải thiện kỹ năng thuyết trình của người nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi đánh giá tính khách quan của bài thuyết trình, người nghe nên xem xét điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu người nghe bỏ lỡ một phần quan trọng của bài thuyết trình, cách xử lý nào sau đây là tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình nghe và phản hồi, người nghe cần thể hiện kỹ năng tư duy phản biện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sau buổi thuyết trình, việc xem lại ghi chép và tài liệu liên quan có lợi ích gì cho người nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giấc ngủ của thanh thiếu niên. Người thuyết trình bắt đầu bằng việc nêu tổng quan về tình trạng thiếu ngủ ở thanh thiếu niên hiện nay. Bước này trong cấu trúc bài thuyết trình nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thiết lập bối cảnh và tầm quan trọng của vấn đề nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • C. Công bố kết quả nghiên cứu một cách trực tiếp và nhanh chóng.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người thuyết trình về lĩnh vực nghiên cứu.

Câu 2: Trong phần phương pháp nghiên cứu của bài thuyết trình, người nói mô tả việc sử dụng bảng hỏi trực tuyến để thu thập dữ liệu từ 300 học sinh trung học. Điều quan trọng cần đánh giá về phương pháp này khi lắng nghe là gì?

  • A. Số lượng học sinh tham gia khảo sát có đủ lớn hay không.
  • B. Tính phù hợp và độ tin cậy của việc sử dụng bảng hỏi trực tuyến để đo lường giấc ngủ và sử dụng mạng xã hội.
  • C. Hình thức trình bày bảng hỏi trực tuyến có hấp dẫn và dễ hiểu hay không.
  • D. Thời gian và chi phí thực hiện việc khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến.

Câu 3: Người thuyết trình trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ cột so sánh thời lượng sử dụng mạng xã hội trung bình giữa nhóm học sinh ngủ đủ giấc và nhóm thiếu ngủ. Bạn nên tập trung vào kỹ năng nghe nào để hiểu rõ thông tin này?

  • A. Ghi nhớ chính xác từng con số và dữ liệu trong biểu đồ.
  • B. Đánh giá màu sắc và thiết kế thẩm mỹ của biểu đồ.
  • C. Giải thích và phân tích dữ liệu trực quan được trình bày trong biểu đồ để rút ra ý nghĩa.
  • D. So sánh biểu đồ này với các loại biểu đồ khác đã từng thấy.

Câu 4: Trong phần thảo luận, người thuyết trình đề xuất rằng "Nghiên cứu này cho thấy mạng xã hội là nguyên nhân trực tiếp gây thiếu ngủ ở thanh thiếu niên". Phản hồi nào sau đây thể hiện tư duy phản biện phù hợp nhất?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với kết luận vì nghiên cứu đã được thực hiện.
  • B. Bác bỏ kết luận vì bản thân tôi sử dụng mạng xã hội nhiều nhưng vẫn ngủ đủ giấc.
  • C. Chấp nhận kết luận nhưng không cần xem xét thêm bằng chứng.
  • D. Đặt câu hỏi về việc liệu nghiên cứu này có thực sự chứng minh được mối quan hệ nhân quả hay chỉ là mối tương quan giữa sử dụng mạng xã hội và thiếu ngủ.

Câu 5: Bạn muốn phản hồi về một điểm trong bài thuyết trình mà bạn thấy chưa rõ ràng. Cách đặt câu hỏi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người thuyết trình giải thích thêm?

  • A. “Điểm này của bạn hoàn toàn sai và không có căn cứ!”
  • B. “Tôi chưa hoàn toàn hiểu rõ phần [nêu rõ phần cần hỏi]. Bạn có thể giải thích thêm về điều này được không?”
  • C. “Tại sao phần này lại phức tạp và khó hiểu như vậy?”
  • D. “Tôi nghĩ phần này không quan trọng, chúng ta nên bỏ qua.”

Câu 6: Trong phần kết luận, người thuyết trình tóm tắt lại các kết quả chính và đề xuất một số hướng nghiên cứu tiếp theo. Mục đích của việc đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian thuyết trình và gây ấn tượng với khán giả.
  • B. Để chứng minh rằng nghiên cứu hiện tại vẫn còn nhiều hạn chế.
  • C. Để gợi mở những câu hỏi mới và khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này.
  • D. Để khẳng định rằng nghiên cứu của mình là duy nhất và không ai có thể nghiên cứu tiếp.

Câu 7: Khi nghe bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của bài thuyết trình?

  • A. Làm giảm tính dễ hiểu và khả năng tiếp cận của bài thuyết trình đối với người nghe không chuyên.
  • B. Tăng tính chuyên môn và uy tín của người thuyết trình.
  • C. Giúp bài thuyết trình ngắn gọn và súc tích hơn.
  • D. Không ảnh hưởng gì nếu người nghe tự tìm hiểu sau.

Câu 8: Trong quá trình nghe, bạn nên ghi chép những thông tin gì để phản hồi hiệu quả sau bài thuyết trình?

  • A. Ghi chép lại toàn bộ nội dung bài thuyết trình một cách chi tiết.
  • B. Chỉ ghi lại những thông tin mà bạn thấy thú vị nhất.
  • C. Không cần ghi chép gì cả, chỉ cần tập trung nghe.
  • D. Ghi lại các ý chính, câu hỏi phát sinh trong khi nghe và những nhận xét ban đầu của bạn.

Câu 9: Bạn được yêu cầu đánh giá bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Tiêu chí đánh giá quan trọng nhất nên tập trung vào là gì?

  • A. Sự tự tin và phong thái trình bày của người thuyết trình.
  • B. Tính rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục trong việc truyền đạt thông tin và kết quả nghiên cứu.
  • C. Mức độ sử dụng công nghệ hiện đại trong bài thuyết trình.
  • D. Thời gian thuyết trình có đúng quy định hay không.

Câu 10: Trong một buổi thuyết trình trực tuyến, bạn gặp khó khăn trong việc nghe rõ tiếng của người thuyết trình do kết nối mạng không ổn định. Bạn nên phản hồi như thế nào để vừa lịch sự vừa giúp cải thiện tình hình?

  • A. Ngắt lời người thuyết trình và yêu cầu họ nói to hơn.
  • B. Nhắn tin riêng cho người thuyết trình phàn nàn về chất lượng âm thanh.
  • C. Sử dụng chức năng chat chung để thông báo ngắn gọn về vấn đề âm thanh và đề nghị kiểm tra lại kết nối.
  • D. Tự ý rời khỏi buổi thuyết trình vì không nghe rõ.

Câu 11: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều chữ trong slide và đọc lại toàn bộ nội dung. Hạn chế này ảnh hưởng đến kỹ năng nghe của bạn như thế nào?

  • A. Giúp tôi dễ dàng ghi nhớ thông tin hơn vì có cả nghe và nhìn.
  • B. Tạo cảm giác chuyên nghiệp và bài bản cho bài thuyết trình.
  • C. Không ảnh hưởng gì, tôi vẫn có thể tập trung nghe bình thường.
  • D. Làm giảm sự tập trung của tôi vào việc lắng nghe và hiểu nội dung chính mà người thuyết trình muốn truyền đạt.

Câu 12: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự đánh giá mang tính xây dựng về điểm mạnh của bài thuyết trình?

  • A. “Tôi rất thích cách bạn trình bày phần mở đầu, nó đã giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được vấn đề nghiên cứu.”
  • B. “Bài thuyết trình của bạn khá tốt.”
  • C. “Tôi nghĩ bạn đã nói khá trôi chảy.”
  • D. “Slide của bạn có màu sắc đẹp.”

Câu 13: Bạn muốn phản hồi về một điểm mà bạn cho là điểm yếu trong bài thuyết trình. Cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp và mang tính gợi ý cải thiện?

  • A. “Phần phương pháp nghiên cứu của bạn quá tệ và khó hiểu.”
  • B. “Tôi không thích cách bạn trình bày phần kết quả.”
  • C. “Ở phần phương pháp nghiên cứu, có lẽ sẽ rõ ràng hơn nếu bạn giải thích thêm về lý do chọn phương pháp này.”
  • D. “Bài thuyết trình của bạn chán quá.”

Câu 14: Trong quá trình nghe, bạn phát hiện ra một số liệu thống kê trong bài thuyết trình có vẻ không chính xác so với kiến thức bạn đã biết. Bạn nên làm gì?

  • A. Ngay lập tức ngắt lời người thuyết trình và chỉ trích sai sót của họ.
  • B. Ghi lại câu hỏi và đặt câu hỏi vào phần phản hồi sau khi thuyết trình xong, lịch sự nêu nghi vấn và đề nghị người thuyết trình kiểm tra lại nguồn số liệu.
  • C. Bỏ qua vì có thể mình đã nhớ nhầm thông tin.
  • D. Công khai phản bác người thuyết trình trên mạng xã hội sau buổi thuyết trình.

Câu 15: Một bài thuyết trình nghiên cứu khoa học nên có cấu trúc logic chặt chẽ. Cấu trúc logic thể hiện rõ nhất ở mối liên hệ giữa các phần nào?

  • A. Giữa phần mở đầu và phần trình bày kết quả.
  • B. Giữa phần phương pháp nghiên cứu và phần thảo luận.
  • C. Giữa phần mở đầu và phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Giữa toàn bộ các phần: mở đầu, phương pháp, kết quả, thảo luận và kết luận.

Câu 16: Trong phần trình bày kết quả, người thuyết trình chỉ liệt kê các số liệu mà không phân tích hay giải thích ý nghĩa của chúng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng hiểu của người nghe như thế nào?

  • A. Giúp người nghe tự do diễn giải số liệu theo ý mình.
  • B. Không ảnh hưởng gì, số liệu là đủ để hiểu kết quả nghiên cứu.
  • C. Làm người nghe khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa và tầm quan trọng của các kết quả nghiên cứu.
  • D. Tăng tính khách quan của bài thuyết trình vì không có sự can thiệp của người thuyết trình.

Câu 17: Để chuẩn bị tốt cho việc lắng nghe và phản hồi một bài thuyết trình nghiên cứu, bạn nên làm gì trước buổi thuyết trình?

  • A. Học thuộc lòng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến chủ đề.
  • B. Tìm hiểu trước thông tin về chủ đề thuyết trình và người thuyết trình (nếu có thể).
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện gay gắt để gây ấn tượng.
  • D. Không cần chuẩn bị gì, cứ đến nghe là đủ.

Câu 18: Trong phần phản hồi, bạn nên ưu tiên điều gì để cuộc trao đổi diễn ra hiệu quả và xây dựng?

  • A. Đặt câu hỏi và đưa ra nhận xét với thái độ tôn trọng, cầu thị và tập trung vào nội dung nghiên cứu.
  • B. Tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi sai của người thuyết trình.
  • D. Nói càng nhiều càng tốt để thể hiện sự hiểu biết của mình.

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu có nhiều hạn chế về phương pháp. Trong phần phản hồi, bạn nên đề cập đến hạn chế này như thế nào?

  • A. Chỉ trích mạnh mẽ các hạn chế và cho rằng nghiên cứu không có giá trị.
  • B. Bỏ qua các hạn chế và chỉ tập trung vào điểm mạnh của nghiên cứu.
  • C. Nêu ra hạn chế một cách mỉa mai và chế giễu.
  • D. Nêu ra hạn chế một cách khách quan, giải thích tại sao nó có thể ảnh hưởng đến kết quả và gợi ý cách khắc phục trong tương lai.

Câu 20: Người thuyết trình trình bày quá nhanh và nói lắp bắp. Điều này ảnh hưởng đến kỹ năng nghe của bạn như thế nào?

  • A. Giúp bài thuyết trình trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • B. Gây khó khăn cho việc theo dõi, hiểu và ghi nhớ thông tin.
  • C. Không ảnh hưởng gì nếu nội dung slide rõ ràng.
  • D. Thúc đẩy người nghe tập trung cao độ hơn.

Câu 21: Trong phần kết luận, người thuyết trình đưa ra một kết luận quá khái quát và không hoàn toàn dựa trên kết quả nghiên cứu đã trình bày. Bạn nên phản hồi như thế nào?

  • A. Chấp nhận kết luận vì người thuyết trình là chuyên gia.
  • B. Bỏ qua vì phần kết luận thường không quan trọng bằng phần kết quả.
  • C. Lịch sự chỉ ra rằng kết luận có vẻ hơi khái quát so với những kết quả đã trình bày và đề nghị người thuyết trình làm rõ hơn mối liên hệ này.
  • D. Phản bác mạnh mẽ kết luận và cho rằng người thuyết trình không hiểu rõ vấn đề.

Câu 22: Bạn nhận thấy bài thuyết trình thiếu phần trình bày về ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu. Câu hỏi phản hồi nào sau đây là phù hợp để gợi ý người thuyết trình bổ sung?

  • A. “Tại sao bạn lại không trình bày về ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu?”
  • B. “Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề [liên quan đến chủ đề]?”
  • C. “Tôi thấy nghiên cứu này không có ý nghĩa thực tiễn gì cả.”
  • D. “Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu có quan trọng không?”

Câu 23: Người thuyết trình sử dụng hình ảnh và sơ đồ minh họa trong slide. Bạn nên tập trung vào kỹ năng nghe nào để tận dụng hiệu quả các hình ảnh này?

  • A. Chỉ tập trung nghe nội dung người thuyết trình nói, bỏ qua hình ảnh.
  • B. Sao chép lại toàn bộ hình ảnh và sơ đồ vào vở ghi.
  • C. Liên hệ hình ảnh và sơ đồ với nội dung nghe được để hiểu rõ hơn các khái niệm và kết quả nghiên cứu.
  • D. Đánh giá tính thẩm mỹ và độ phân giải của hình ảnh.

Câu 24: Trong một buổi thuyết trình nhóm, một thành viên nói quá ít và gần như không đóng góp gì. Bạn nên phản hồi về sự tham gia của thành viên này như thế nào trong phần đánh giá?

  • A. Bỏ qua sự thiếu tham gia của thành viên đó vì tập trung vào kết quả chung của nhóm.
  • B. Chỉ trích gay gắt sự thiếu nhiệt tình của thành viên đó.
  • C. Đánh giá điểm thấp cho cả nhóm vì sự thiếu đồng đều trong tham gia.
  • D. Nhận xét khách quan về mức độ tham gia ít của thành viên đó và gợi ý cách khuyến khích sự đóng góp của mọi thành viên trong tương lai.

Câu 25: Bạn muốn phản hồi về cách người thuyết trình tương tác với khán giả (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, giọng điệu). Phản hồi nào sau đây là phù hợp?

  • A. “Tôi thấy bạn giao tiếp bằng mắt rất tốt với khán giả, điều này giúp bài thuyết trình trở nên gần gũi và thu hút hơn.”
  • B. “Phong thái trình bày của bạn khá ổn.”
  • C. “Bạn nên tự tin hơn khi trình bày.”
  • D. “Cách bạn đứng trên sân khấu trông hơi gượng gạo.”

Câu 26: Trong phần phản hồi, nếu bạn không đồng ý với một quan điểm của người thuyết trình, bạn nên thể hiện sự không đồng ý như thế nào?

  • A. Ngắt lời và phản bác gay gắt quan điểm đó ngay lập tức.
  • B. Lắng nghe hết quan điểm, sau đó trình bày ý kiến khác của mình một cách bình tĩnh, lịch sự và đưa ra lý lẽ, bằng chứng để bảo vệ quan điểm.
  • C. Im lặng và bỏ qua quan điểm đó vì không muốn tranh cãi.
  • D. Chế giễu quan điểm đó một cách mỉa mai.

Câu 27: Bạn được yêu cầu viết báo cáo tóm tắt về một bài thuyết trình nghiên cứu mà bạn đã nghe. Trong báo cáo, bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Ghi lại toàn bộ nội dung chi tiết của bài thuyết trình.
  • B. Chỉ tập trung vào những phần mà bạn thấy thú vị nhất.
  • C. Tóm tắt mục tiêu nghiên cứu, phương pháp chính, kết quả nổi bật và ý nghĩa/kết luận của nghiên cứu.
  • D. Đánh giá chi tiết về phong cách trình bày của người thuyết trình.

Câu 28: Trong quá trình nghe bài thuyết trình, nếu bạn bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài, bạn nên làm gì để tập trung trở lại?

  • A. Bực bội và phàn nàn về tiếng ồn.
  • B. Hít thở sâu, cố gắng tập trung trở lại vào nội dung bài thuyết trình và bỏ qua tiếng ồn.
  • C. Dừng nghe và đợi đến khi hết tiếng ồn.
  • D. Rời khỏi phòng để tránh tiếng ồn.

Câu 29: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa đánh giá điểm mạnh và gợi ý cải thiện điểm yếu trong bài thuyết trình?

  • A. “Bài thuyết trình của bạn còn nhiều điểm cần cải thiện.”
  • B. “Tôi thấy bài thuyết trình này khá tốt, không có gì để góp ý.”
  • C. “Tôi đánh giá cao cách bạn trình bày phần kết quả rất rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, có lẽ phần phương pháp nghiên cứu sẽ thuyết phục hơn nếu bạn giải thích thêm về quy trình thu thập dữ liệu.”
  • D. “Bài thuyết trình này không đạt yêu cầu.”

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Tìm ra lỗi sai của người thuyết trình và chứng minh mình giỏi hơn.
  • B. Đánh giá và xếp hạng bài thuyết trình so với các bài khác.
  • C. Hoàn thành yêu cầu của giáo viên về việc nghe và phản hồi.
  • D. Nâng cao sự hiểu biết về chủ đề nghiên cứu, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và góp phần vào quá trình học hỏi, phát triển kiến thức chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giấc ngủ của thanh thiếu niên. Người thuyết trình bắt đầu bằng việc nêu tổng quan về tình trạng thiếu ngủ ở thanh thiếu niên hiện nay. Bước này trong cấu trúc bài thuyết trình nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong phần phương pháp nghiên cứu của bài thuyết trình, người nói mô tả việc sử dụng bảng hỏi trực tuyến để thu thập dữ liệu từ 300 học sinh trung học. Điều quan trọng cần đánh giá về phương pháp này khi lắng nghe là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Người thuyết trình trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ cột so sánh thời lượng sử dụng mạng xã hội trung bình giữa nhóm học sinh ngủ đủ giấc và nhóm thiếu ngủ. Bạn nên tập trung vào kỹ năng nghe nào để hiểu rõ thông tin này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong phần thảo luận, người thuyết trình đề xuất rằng 'Nghiên cứu này cho thấy mạng xã hội là nguyên nhân trực tiếp gây thiếu ngủ ở thanh thiếu niên'. Phản hồi nào sau đây thể hiện tư duy phản biện phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bạn muốn phản hồi về một điểm trong bài thuyết trình mà bạn thấy chưa rõ ràng. Cách đặt câu hỏi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người thuyết trình giải thích thêm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong phần kết luận, người thuyết trình tóm tắt lại các kết quả chính và đề xuất một số hướng nghiên cứu tiếp theo. Mục đích của việc đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi nghe bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của bài thuyết trình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình nghe, bạn nên ghi chép những thông tin gì để phản hồi hiệu quả sau bài thuyết trình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bạn được yêu cầu đánh giá bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Tiêu chí đánh giá quan trọng nhất nên tập trung vào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một buổi thuyết trình trực tuyến, bạn gặp khó khăn trong việc nghe rõ tiếng của người thuyết trình do kết nối mạng không ổn định. Bạn nên phản hồi như thế nào để vừa lịch sự vừa giúp cải thiện tình hình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều chữ trong slide và đọc lại toàn bộ nội dung. Hạn chế này ảnh hưởng đến kỹ năng nghe của bạn như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự đánh giá mang tính xây dựng về điểm mạnh của bài thuyết trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bạn muốn phản hồi về một điểm mà bạn cho là điểm yếu trong bài thuyết trình. Cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp và mang tính gợi ý cải thiện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình nghe, bạn phát hiện ra một số liệu thống kê trong bài thuyết trình có vẻ không chính xác so với kiến thức bạn đã biết. Bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một bài thuyết trình nghiên cứu khoa học nên có cấu trúc logic chặt chẽ. Cấu trúc logic thể hiện rõ nhất ở mối liên hệ giữa các phần nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong phần trình bày kết quả, người thuyết trình chỉ liệt kê các số liệu mà không phân tích hay giải thích ý nghĩa của chúng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng hiểu của người nghe như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để chuẩn bị tốt cho việc lắng nghe và phản hồi một bài thuyết trình nghiên cứu, bạn nên làm gì trước buổi thuyết trình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong phần phản hồi, bạn nên ưu tiên điều gì để cuộc trao đổi diễn ra hiệu quả và xây dựng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu có nhiều hạn chế về phương pháp. Trong phần phản hồi, bạn nên đề cập đến hạn chế này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Người thuyết trình trình bày quá nhanh và nói lắp bắp. Điều này ảnh hưởng đến kỹ năng nghe của bạn như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong phần kết luận, người thuyết trình đưa ra một kết luận quá khái quát và không hoàn toàn dựa trên kết quả nghiên cứu đã trình bày. Bạn nên phản hồi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bạn nhận thấy bài thuyết trình thiếu phần trình bày về ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu. Câu hỏi phản hồi nào sau đây là phù hợp để gợi ý người thuyết trình bổ sung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Người thuyết trình sử dụng hình ảnh và sơ đồ minh họa trong slide. Bạn nên tập trung vào kỹ năng nghe nào để tận dụng hiệu quả các hình ảnh này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một buổi thuyết trình nhóm, một thành viên nói quá ít và gần như không đóng góp gì. Bạn nên phản hồi về sự tham gia của thành viên này như thế nào trong phần đánh giá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bạn muốn phản hồi về cách người thuyết trình tương tác với khán giả (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, giọng điệu). Phản hồi nào sau đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong phần phản hồi, nếu bạn không đồng ý với một quan điểm của người thuyết trình, bạn nên thể hiện sự không đồng ý như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bạn được yêu cầu viết báo cáo tóm tắt về một bài thuyết trình nghiên cứu mà bạn đã nghe. Trong báo cáo, bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình nghe bài thuyết trình, nếu bạn bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài, bạn nên làm gì để tập trung trở lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa đánh giá điểm mạnh và gợi ý cải thiện điểm yếu trong bài thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc lắng nghe và phản hồi trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người thuyết trình.
  • B. Ghi lại thông tin chi tiết để sử dụng cho báo cáo cá nhân.
  • C. Tìm kiếm lỗi sai trong phương pháp nghiên cứu của người thuyết trình.
  • D. Xác nhận sự hiểu biết, làm rõ thông tin và đóng góp vào sự phát triển của nghiên cứu.

Câu 2: Trong giai đoạn chuẩn bị lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tìm kiếm thông tin cá nhân của người thuyết trình trên mạng xã hội.
  • B. Đọc toàn bộ báo cáo nghiên cứu gốc trước khi nghe thuyết trình.
  • C. Tìm hiểu trước về chủ đề nghiên cứu và các khái niệm liên quan.
  • D. Ổn định chỗ ngồi và chuẩn bị sẵn sàng các thiết bị ghi âm.

Câu 3: Khi lắng nghe phần trình bày phương pháp nghiên cứu, người nghe nên tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng người tham gia nghiên cứu và thời gian thực hiện.
  • B. Tính phù hợp của phương pháp với mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Sự phức tạp của các kỹ thuật thống kê được sử dụng.
  • D. Màu sắc và định dạng của các biểu đồ, bảng số liệu minh họa.

Câu 4: Trong quá trình phản hồi, loại câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phản hồi tích cực và xây dựng nhất?

  • A. “Tại sao bạn lại chọn phương pháp nghiên cứu có nhiều hạn chế như vậy?”
  • B. “Kết quả nghiên cứu của bạn có vẻ mâu thuẫn với nghiên cứu của tôi, bạn giải thích thế nào?”
  • C. “Tôi rất ấn tượng với cách bạn phân tích dữ liệu này. Bạn có thể chia sẻ thêm về quá trình đó không?”
  • D. “Bài thuyết trình này quá dài và phức tạp, bạn có thể tóm tắt lại trong một câu được không?”

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần đánh giá khi lắng nghe phần trình bày kết quả nghiên cứu?

  • A. Tính rõ ràng và mạch lạc trong việc trình bày kết quả.
  • B. Mức độ phù hợp của kết quả với các nghiên cứu trước đó.
  • C. Ý nghĩa thống kê và ý nghĩa thực tiễn của kết quả.
  • D. Số lượng slide và hiệu ứng hình ảnh trong bài thuyết trình.

Câu 6: Phản hồi nào sau đây là mang tính xây dựng nhất đối với phần trình bày còn thiếu sót về mặt lý thuyết?

  • A. “Phần lý thuyết của bạn quá sơ sài và không đủ cơ sở cho nghiên cứu này.”
  • B. “Tôi thấy phần cơ sở lý thuyết có thể được củng cố thêm bằng cách tham khảo các tác giả X, Y, Z.”
  • C. “Có vẻ như bạn chưa nắm vững lý thuyết nền tảng của vấn đề này.”
  • D. “Tôi không hiểu tại sao bạn lại chọn khung lý thuyết này cho nghiên cứu của mình.”

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng biểu đồ để minh họa dữ liệu, người nghe nên làm gì để hiểu rõ thông tin?

  • A. Chú ý đến tiêu đề, trục và các đơn vị đo của biểu đồ để giải thích dữ liệu.
  • B. Chỉ cần nhìn vào hình dạng tổng quan của biểu đồ mà không cần xem chi tiết.
  • C. Yêu cầu người thuyết trình gửi lại biểu đồ sau buổi thuyết trình để xem xét sau.
  • D. Giả định rằng biểu đồ chỉ mang tính minh họa và không quá quan trọng.

Câu 8: Trong trường hợp người thuyết trình sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, người nghe nên phản ứng như thế nào?

  • A. Giả vờ hiểu để không làm gián đoạn bài thuyết trình.
  • B. Ghi lại thuật ngữ đó và tìm hiểu sau buổi thuyết trình.
  • C. Chỉ trích người thuyết trình vì sử dụng thuật ngữ khó hiểu.
  • D. Lịch sự yêu cầu người thuyết trình giải thích ngắn gọn thuật ngữ đó.

Câu 9: Điều gì thể hiện một phản hồi hiệu quả về cấu trúc của bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. “Bài thuyết trình này quá dài, cần rút ngắn lại.”
  • B. “Tôi thấy bố cục bài thuyết trình khá rõ ràng, tuy nhiên có thể làm nổi bật hơn mối liên hệ giữa các phần.”
  • C. “Slide trình bày của bạn cần được thiết kế lại cho đẹp mắt hơn.”
  • D. “Tôi không thích cách bạn chia bài thuyết trình thành nhiều phần nhỏ.”

Câu 10: Tình huống nào sau đây cho thấy người nghe đã thực hiện "phản hồi" thay vì chỉ "lắng nghe"?

  • A. Người nghe ngồi im lặng, ghi chép đầy đủ nội dung bài thuyết trình.
  • B. Người nghe tập trung theo dõi bài thuyết trình từ đầu đến cuối.
  • C. Người nghe đặt câu hỏi làm rõ về một điểm chưa chắc chắn trong phương pháp nghiên cứu.
  • D. Người nghe rời khỏi phòng thuyết trình ngay sau khi kết thúc.

Câu 11: Khi phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần duy trì là gì?

  • A. Sự tự tin và khẳng định quan điểm cá nhân.
  • B. Thái độ tôn trọng, khách quan và mang tính xây dựng.
  • C. Sự hài hước và thân thiện để tạo không khí thoải mái.
  • D. Sự im lặng và chỉ phản hồi khi được yêu cầu.

Câu 12: Trong một buổi phản biện nghiên cứu, nếu bạn không đồng ý với kết luận của người thuyết trình, bạn nên phản hồi như thế nào?

  • A. Công khai chỉ trích và bác bỏ kết luận của người thuyết trình trước đám đông.
  • B. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh tranh cãi.
  • C. Chỉ trích kết luận của người thuyết trình một cách gay gắt sau buổi thuyết trình.
  • D. Trình bày quan điểm khác biệt một cách lịch sự, dựa trên bằng chứng và lập luận rõ ràng.

Câu 13: Mục đích của việc "trao đổi" sau phần thuyết trình và phản hồi là gì?

  • A. Mở rộng thảo luận, làm sâu sắc thêm vấn đề nghiên cứu và phát triển ý tưởng mới.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe về chủ đề nghiên cứu.
  • C. Đánh giá khả năng thuyết trình của người trình bày.
  • D. Kết thúc buổi thuyết trình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Câu 14: Loại phản hồi nào sau đây tập trung vào việc cải thiện kỹ năng thuyết trình của người nói?

  • A. “Kết quả nghiên cứu của bạn có ý nghĩa quan trọng như thế nào?”
  • B. “Phương pháp nghiên cứu của bạn có thể áp dụng cho lĩnh vực khác không?”
  • C. “Giọng nói của bạn hơi nhỏ, có thể nói lớn hơn và chậm rãi hơn không?”
  • D. “Phần thảo luận của bạn có vẻ hơi lan man, cần tập trung hơn vào vấn đề chính.”

Câu 15: Điều gì KHÔNG nên làm khi phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Đặt câu hỏi để làm rõ những điểm chưa hiểu.
  • B. Phản hồi một cách cá nhân và mang tính công kích người thuyết trình.
  • C. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Đánh giá cao những điểm mạnh của bài thuyết trình.

Câu 16: Trong một buổi thuyết trình trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo bạn lắng nghe hiệu quả?

  • A. Tắt camera để tiết kiệm băng thông.
  • B. Làm việc riêng trong khi nghe thuyết trình.
  • C. Chỉ nghe bằng loa ngoài mà không dùng tai nghe.
  • D. Đảm bảo kết nối internet ổn định và môi trường yên tĩnh.

Câu 17: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự đánh giá cao về tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu?

  • A. “Kết quả nghiên cứu này có tiềm năng ứng dụng rất lớn trong thực tiễn, đặc biệt là trong lĩnh vực Y tế.”
  • B. “Phương pháp nghiên cứu của bạn rất độc đáo và sáng tạo.”
  • C. “Bài thuyết trình của bạn rất rõ ràng và dễ hiểu.”
  • D. “Tôi rất thích cách bạn trình bày các số liệu thống kê.”

Câu 18: Khi phản hồi về "ý nghĩa" của nghiên cứu, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo của đề tài nghiên cứu.
  • B. Sự phù hợp của đề tài với sở thích cá nhân.
  • C. Tác động của kết quả nghiên cứu đến nhận thức, lý thuyết hoặc thực tiễn.
  • D. Số lượng tài liệu tham khảo được sử dụng trong nghiên cứu.

Câu 19: Để phản hồi hiệu quả về một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe cần có kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm trình chiếu.
  • C. Kỹ năng nói trước đám đông.
  • D. Kỹ năng lắng nghe chủ động, phân tích, đánh giá và giao tiếp hiệu quả.

Câu 20: Trong trường hợp bài thuyết trình quá nhanh, khiến bạn khó theo dõi, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng ghi chép nhanh nhất có thể để không bỏ lỡ thông tin.
  • B. Lịch sự yêu cầu người thuyết trình nói chậm lại hoặc nhắc lại ý chính.
  • C. Bỏ qua những phần không nghe rõ và chỉ tập trung vào phần còn lại.
  • D. Rời khỏi buổi thuyết trình vì không thể theo kịp.

Câu 21: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. “Kết quả nghiên cứu này đã trả lời đầy đủ câu hỏi đặt ra.”
  • B. “Phương pháp nghiên cứu của bạn rất phù hợp với đề tài này.”
  • C. “Dựa trên kết quả này, bạn có dự định nghiên cứu sâu hơn về khía cạnh nào không?”
  • D. “Bài thuyết trình của bạn rất ấn tượng và chuyên nghiệp.”

Câu 22: Khi đánh giá tính "đáng tin cậy" của một nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phương pháp nghiên cứu được thực hiện một cách khách quan, minh bạch và phù hợp.
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu càng đông càng tốt.
  • C. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học uy tín.
  • D. Người thuyết trình là một nhà khoa học nổi tiếng.

Câu 23: Trong quá trình phản hồi, nếu bạn có một "góc nhìn khác" về vấn đề nghiên cứu, bạn nên trình bày như thế nào?

  • A. Áp đặt góc nhìn của mình và bác bỏ hoàn toàn góc nhìn của người thuyết trình.
  • B. Trình bày góc nhìn khác một cách khiêm tốn, gợi mở và khuyến khích thảo luận.
  • C. Giữ im lặng và không chia sẻ góc nhìn khác để tránh gây tranh cãi.
  • D. Chỉ chia sẻ góc nhìn khác với những người quen biết sau buổi thuyết trình.

Câu 24: Điều gì thể hiện sự "phản hồi có chiều sâu" về một bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Chỉ đưa ra những nhận xét chung chung về bài thuyết trình.
  • B. Chỉ đặt câu hỏi về những chi tiết nhỏ trong bài thuyết trình.
  • C. Chỉ tập trung vào những điểm tích cực của bài thuyết trình.
  • D. Phân tích, đánh giá các luận điểm chính, mối liên hệ giữa các phần và ý nghĩa của nghiên cứu.

Câu 25: Khi phản hồi về "hạn chế" của nghiên cứu, bạn nên lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ trích gay gắt những hạn chế của nghiên cứu để thể hiện sự hiểu biết.
  • B. Bỏ qua những hạn chế và chỉ tập trung vào điểm mạnh của nghiên cứu.
  • C. Nêu rõ hạn chế một cách khách quan và đề xuất cách khắc phục hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Cường điệu hóa những hạn chế để làm giảm giá trị của nghiên cứu.

Câu 26: Trong một buổi thuyết trình nghiên cứu, khi nào là thời điểm thích hợp nhất để đặt câu hỏi phản hồi?

  • A. Ngay khi có bất kỳ câu hỏi nào nảy sinh trong đầu.
  • B. Sau khi người thuyết trình kết thúc phần trình bày và mời đặt câu hỏi.
  • C. Trong khi người thuyết trình đang trình bày, nếu cảm thấy khó hiểu.
  • D. Vào cuối buổi thuyết trình, khi mọi người đã ra về gần hết.

Câu 27: Phản hồi nào sau đây là KHÔNG phù hợp trong bối cảnh một buổi thuyết trình nghiên cứu khoa học?

  • A. “Tôi muốn hỏi thêm về cơ sở lý thuyết bạn đã sử dụng.”
  • B. “Kết quả của bạn có ý nghĩa thống kê, nhưng ý nghĩa thực tiễn thì sao?”
  • C. “Bạn có thể giải thích rõ hơn về phương pháp phân tích dữ liệu không?”
  • D. “Tôi thấy bài thuyết trình này quá tệ, không có gì mới mẻ cả.”

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc lắng nghe và phản hồi về bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Nâng cao hiểu biết về chủ đề nghiên cứu.
  • B. Góp ý để cải thiện chất lượng nghiên cứu và thuyết trình.
  • C. Tìm kiếm cơ hội hợp tác nghiên cứu với người thuyết trình.
  • D. Thúc đẩy sự trao đổi và phát triển ý tưởng trong cộng đồng khoa học.

Câu 29: Để chuẩn bị cho phần phản hồi, người nghe nên làm gì trong khi lắng nghe thuyết trình?

  • A. Ghi chú lại những điểm quan trọng, câu hỏi hoặc nhận xét nảy sinh trong quá trình nghe.
  • B. Chỉ tập trung lắng nghe mà không cần ghi chép để không bị xao nhãng.
  • C. So sánh bài thuyết trình này với các bài thuyết trình khác đã từng nghe.
  • D. Dự đoán trước nội dung tiếp theo của bài thuyết trình.

Câu 30: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự tổng hợp và đánh giá khái quát về bài thuyết trình?

  • A. “Tôi có một câu hỏi về phương pháp chọn mẫu của nghiên cứu này.”
  • B. “Bài thuyết trình đã trình bày rõ ràng mục tiêu, phương pháp và kết quả nghiên cứu, đóng góp vào hiểu biết của chúng ta về vấn đề này.”
  • C. “Slide trình bày của bạn rất chuyên nghiệp và đẹp mắt.”
  • D. “Tôi đồng ý với hầu hết các điểm bạn đã trình bày trong bài thuyết trình.”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của việc lắng nghe và phản hồi trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong giai đoạn chuẩn bị lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi lắng nghe phần trình bày phương pháp nghiên cứu, người nghe nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quá trình phản hồi, loại câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phản hồi tích cực và xây dựng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần đánh giá khi lắng nghe phần trình bày kết quả nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phản hồi nào sau đây là mang tính xây dựng nhất đối với phần trình bày còn thiếu sót về mặt lý thuyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng biểu đồ để minh họa dữ liệu, người nghe nên làm gì để hiểu rõ thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong trường hợp người thuyết trình sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, người nghe nên phản ứng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điều gì thể hiện một phản hồi hiệu quả về cấu trúc của bài thuyết trình nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tình huống nào sau đây cho thấy người nghe đã thực hiện 'phản hồi' thay vì chỉ 'lắng nghe'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần duy trì là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một buổi phản biện nghiên cứu, nếu bạn không đồng ý với kết luận của người thuyết trình, bạn nên phản hồi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mục đích của việc 'trao đổi' sau phần thuyết trình và phản hồi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại phản hồi nào sau đây tập trung vào việc cải thiện kỹ năng thuyết trình của người nói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điều gì KHÔNG nên làm khi phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một buổi thuyết trình trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo bạn lắng nghe hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự đánh giá cao về tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi phản hồi về 'ý nghĩa' của nghiên cứu, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để phản hồi hiệu quả về một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe cần có kỹ năng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong trường hợp bài thuyết trình quá nhanh, khiến bạn khó theo dõi, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến hướng nghiên cứu tiếp theo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi đánh giá tính 'đáng tin cậy' của một nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình phản hồi, nếu bạn có một 'góc nhìn khác' về vấn đề nghiên cứu, bạn nên trình bày như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điều gì thể hiện sự 'phản hồi có chiều sâu' về một bài thuyết trình nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phản hồi về 'hạn chế' của nghiên cứu, bạn nên lưu ý điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một buổi thuyết trình nghiên cứu, khi nào là thời điểm thích hợp nhất để đặt câu hỏi phản hồi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phản hồi nào sau đây là KHÔNG phù hợp trong bối cảnh một buổi thuyết trình nghiên cứu khoa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc lắng nghe và phản hồi về bài thuyết trình nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để chuẩn bị cho phần phản hồi, người nghe nên làm gì trong khi lắng nghe thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phản hồi nào sau đây thể hiện sự tổng hợp và đánh giá khái quát về bài thuyết trình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một buổi thuyết trình nghiên cứu, người nghe nhận thấy người trình bày liên tục sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất để người nghe đưa ra trong phần thảo luận?

  • A. “Tôi thấy bài thuyết trình này quá khó hiểu vì có quá nhiều từ ngữ chuyên môn.”
  • B. “Xin lỗi, tôi không chắc mình đã hiểu rõ một số thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng. Bạn có thể giải thích ngắn gọn ý nghĩa của chúng được không?”
  • C. “Có vẻ như bạn đang cố tình làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn cần thiết.”
  • D. “Tôi nghĩ rằng việc sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành là không phù hợp trong buổi thuyết trình này.”

Câu 2: Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu lên sản lượng nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu thống kê. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy các biểu đồ không được chú thích rõ ràng và nguồn số liệu không được trích dẫn đầy đủ. Người nghe nên tập trung vào khía cạnh nào trong phản hồi của mình?

  • A. Tính hấp dẫn của hình thức trình bày
  • B. Sự trôi chảy và mạch lạc trong giọng nói của người trình bày
  • C. Tính rõ ràng và nguồn gốc của các số liệu, biểu đồ được sử dụng
  • D. Số lượng slide và thời lượng trình bày

Câu 3: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển trí tuệ của trẻ em, người trình bày chỉ đưa ra những khẳng định chung chung mà không dựa trên bằng chứng cụ thể từ nghiên cứu đã trình bày trước đó. Phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng phản biện mang tính xây dựng?

  • A. “Tôi không đồng ý với kết luận của bạn vì tôi nghĩ rằng đọc sách không quan trọng như vậy.”
  • B. “Kết luận của bạn nghe có vẻ sáo rỗng và không có gì mới mẻ.”
  • C. “Phần kết luận của bạn quá ngắn gọn và sơ sài, cần phải trình bày chi tiết hơn.”
  • D. “Tôi thấy phần kết luận có vẻ chưa thực sự liên kết chặt chẽ với những bằng chứng nghiên cứu đã trình bày. Bạn có thể giải thích rõ hơn làm thế nào những kết quả nghiên cứu này dẫn đến kết luận đó không?”

Câu 4: Một sinh viên trình bày nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Nghiên cứu chỉ khảo sát học sinh ở một trường trung học phổ thông tại thành phố lớn. Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này là gì khi xét đến khả năng khái quát hóa kết quả?

  • A. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ và không đại diện cho tổng thể học sinh
  • B. Phương pháp nghiên cứu định tính không phù hợp
  • C. Đề tài nghiên cứu không còn tính thời sự
  • D. Người trình bày còn thiếu kinh nghiệm nghiên cứu

Câu 5: Trong phần phương pháp nghiên cứu, người trình bày đề cập đến việc sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy không có thông tin nào về quy trình mã hóa và phân tích dữ liệu phỏng vấn được trình bày. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để người nghe đặt ra nhằm làm rõ quy trình phân tích dữ liệu?

  • A. “Bạn đã phỏng vấn bao nhiêu người trong nghiên cứu này?”
  • B. “Bạn có thể mô tả rõ hơn quy trình mã hóa và phân tích dữ liệu phỏng vấn mà bạn đã sử dụng được không?”
  • C. “Tại sao bạn lại chọn phương pháp phỏng vấn sâu thay vì khảo sát bằng bảng hỏi?”
  • D. “Kết quả phỏng vấn có gì khác biệt so với các nghiên cứu trước đây không?”

Câu 6: Một bài thuyết trình nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai phương pháp dạy học mới. Để đánh giá hiệu quả, người nghiên cứu sử dụng điểm số bài kiểm tra cuối kỳ của học sinh. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy không có thông tin về việc kiểm soát các yếu tố gây nhiễu như trình độ đầu vào của học sinh hoặc sự khác biệt về giáo viên giữa các nhóm. Phản hồi nào sau đây tập trung vào vấn đề kiểm soát yếu tố gây nhiễu?

  • A. “Bạn có thể cho biết cỡ mẫu của nghiên cứu này là bao nhiêu không?”
  • B. “Phương pháp thống kê nào đã được sử dụng để phân tích dữ liệu điểm số?”
  • C. “Để đảm bảo tính khách quan, bạn đã kiểm soát những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến kết quả bài kiểm tra ngoài phương pháp dạy học, ví dụ như trình độ đầu vào của học sinh hay sự khác biệt giữa các giáo viên?”
  • D. “Thời gian thực hiện nghiên cứu này là bao lâu?”

Câu 7: Trong phần trình bày kết quả, người nghiên cứu chỉ tập trung vào việc mô tả các số liệu thống kê mô tả (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn) mà không thực hiện bất kỳ phân tích thống kê suy luận nào để kiểm định giả thuyết nghiên cứu. Phản hồi nào sau đây chỉ ra sự cần thiết phải có phân tích thống kê suy luận?

  • A. “Bạn có thể trình bày các số liệu này dưới dạng biểu đồ thay vì bảng được không?”
  • B. “Tôi thấy phần trình bày số liệu này hơi khó theo dõi, bạn có thể đơn giản hóa nó được không?”
  • C. “Bạn đã sử dụng phần mềm thống kê nào để xử lý dữ liệu?”
  • D. “Tôi nhận thấy bạn mới chỉ trình bày các số liệu thống kê mô tả. Vậy bạn có thực hiện thêm phân tích thống kê suy luận nào để kiểm định giả thuyết và xác định xem liệu sự khác biệt quan sát được có ý nghĩa thống kê hay không?”

Câu 8: Một nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên với dịch vụ thư viện trường đại học sử dụng bảng khảo sát trực tuyến. Tuy nhiên, tỷ lệ phản hồi khảo sát chỉ đạt 20%. Hạn chế này có thể ảnh hưởng đến tính đại diện của mẫu như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng, vì khảo sát trực tuyến luôn có tỷ lệ phản hồi thấp.
  • B. Có thể ảnh hưởng, vì những sinh viên không phản hồi có thể có mức độ hài lòng khác biệt so với những người phản hồi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến độ tin cậy của dữ liệu định lượng, không ảnh hưởng đến dữ liệu định tính.
  • D. Không ảnh hưởng nếu cỡ mẫu ban đầu đủ lớn.

Câu 9: Trong bài thuyết trình về một nghiên cứu định tính, người trình bày sử dụng nhiều trích dẫn từ phỏng vấn người tham gia để minh họa cho các chủ đề nghiên cứu. Để đánh giá tính thuyết phục của các trích dẫn này, người nghe nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Độ dài của các trích dẫn
  • B. Số lượng trích dẫn được sử dụng
  • C. Tính điển hình và sự phù hợp của các trích dẫn với chủ đề nghiên cứu
  • D. Vị trí của các trích dẫn trong bài thuyết trình

Câu 10: Một bài thuyết trình nghiên cứu về thái độ của người dân đối với việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân gần khu dân cư. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng và kết luận rằng đa số người dân phản đối. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy câu hỏi khảo sát được thiết kế theo hướng gợi ý sự tiêu cực của điện hạt nhân. Sai sót này thuộc về khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Phương pháp phân tích dữ liệu
  • B. Thiết kế công cụ đo lường (bảng hỏi)
  • C. Cách chọn mẫu nghiên cứu
  • D. Trình bày kết quả nghiên cứu

Câu 11: Trong phần thảo luận của bài thuyết trình, người nghe muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng để giúp người trình bày cải thiện nghiên cứu trong tương lai. Loại phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ trích những điểm yếu và sai sót của nghiên cứu một cách gay gắt.
  • B. So sánh nghiên cứu này với các nghiên cứu khác và chỉ ra sự thua kém.
  • C. Đề xuất những hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc những cải tiến có thể thực hiện để khắc phục hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đặt câu hỏi mang tính thách thức và gây khó dễ cho người trình bày.

Câu 12: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng thuật ngữ "ý nghĩa thống kê" (statistical significance). Ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

  • A. Kết quả nghiên cứu có tầm quan trọng lớn đối với xã hội.
  • B. Kết quả nghiên cứu chắc chắn đúng và không có sai sót.
  • C. Kết quả nghiên cứu được tất cả các nhà khoa học công nhận.
  • D. Kết quả quan sát được có khả năng thấp xảy ra do yếu tố ngẫu nhiên.

Câu 13: Trong một buổi thuyết trình, người nghe nhận thấy người trình bày liên tục nhìn vào slide trình chiếu và đọc nguyên văn nội dung trên slide, ít giao tiếp bằng mắt với khán giả. Hành vi này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của buổi thuyết trình?

  • A. Khả năng tương tác và kết nối với khán giả
  • B. Tính chính xác của thông tin trình bày
  • C. Tính logic và mạch lạc của nội dung
  • D. Sự phù hợp của slide trình chiếu

Câu 14: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng thiết bị điện tử và chất lượng giấc ngủ ở thanh thiếu niên sử dụng phương pháp hồi cứu (retrospective study). Hạn chế chính của thiết kế nghiên cứu hồi cứu là gì?

  • A. Tốn kém thời gian và chi phí thực hiện
  • B. Dễ bị ảnh hưởng bởi sai lệch nhớ lại từ người tham gia
  • C. Khó thiết lập mối quan hệ nhân quả
  • D. Không thể nghiên cứu các vấn đề nhạy cảm

Câu 15: Trong phần giới thiệu bài thuyết trình, người trình bày nêu mục tiêu nghiên cứu là "khám phá trải nghiệm của giáo viên về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học". Mục tiêu nghiên cứu này thuộc loại nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu khám phá (exploratory research)
  • B. Nghiên cứu mô tả (descriptive research)
  • C. Nghiên cứu giải thích (explanatory research)
  • D. Nghiên cứu can thiệp (intervention research)

Câu 16: Một bài thuyết trình nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp tâm lý cho học sinh bị bắt nạt học đường. Để đánh giá hiệu quả, người nghiên cứu đo lường mức độ lo âu của học sinh trước và sau khi tham gia chương trình. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu trước-sau (pre-post study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study)
  • D. Nghiên cứu thuần tập (cohort study)

Câu 17: Trong phần thảo luận về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, người trình bày liên hệ kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu trước đây và chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt. Hoạt động này thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Mô tả kết quả nghiên cứu
  • B. Trình bày phương pháp nghiên cứu
  • C. Phân tích và tổng hợp thông tin
  • D. Đưa ra kết luận nghiên cứu

Câu 18: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng sơ đồ phả hệ để minh họa cách thức một bệnh di truyền được truyền qua các thế hệ trong một gia đình. Loại hình trực quan này hỗ trợ người nghe hiểu khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Số lượng người tham gia nghiên cứu
  • B. Phương pháp thu thập dữ liệu
  • C. Kết quả phân tích thống kê
  • D. Cơ chế di truyền của bệnh

Câu 19: Trong phần phản hồi về một bài thuyết trình, người nghe đưa ra câu hỏi: "Giả định chính mà nghiên cứu này dựa trên là gì?". Loại câu hỏi này nhằm mục đích làm rõ khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Phương pháp nghiên cứu
  • B. Nền tảng lý thuyết và giả định
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu

Câu 20: Một bài thuyết trình nghiên cứu về hiệu quả của quảng cáo trực tuyến sử dụng dữ liệu về số lượt nhấp chuột (click-through rate) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) để đánh giá hiệu quả. Đây là loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng (quantitative data)
  • B. Dữ liệu định tính (qualitative data)
  • C. Dữ liệu hỗn hợp (mixed data)
  • D. Dữ liệu thứ cấp (secondary data)

Câu 21: Khi lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên tập trung vào việc xác định cấu trúc logic của bài trình bày. Cấu trúc logic thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Tiêu đề, mục lục, tài liệu tham khảo, phụ lục
  • B. Giới thiệu, phương pháp, kết quả, thảo luận
  • C. Tóm tắt, từ khóa, lời cảm ơn, thông tin liên hệ
  • D. Bối cảnh nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết, kết luận

Câu 22: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng phép ẩn dụ (metaphor) để giải thích một khái niệm phức tạp. Việc sử dụng phép ẩn dụ có thể giúp người nghe điều gì?

  • A. Tăng tính trang trọng và chuyên môn của bài thuyết trình
  • B. Che giấu sự thiếu sót trong bằng chứng nghiên cứu
  • C. Giúp đơn giản hóa và làm rõ các khái niệm phức tạp
  • D. Gây nhầm lẫn và khó hiểu cho người nghe

Câu 23: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, người trình bày đề xuất một số hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả nghiên cứu hiện tại. Đây là một dấu hiệu của một nghiên cứu...

  • A. Hoàn hảo và không có hạn chế
  • B. Không có ý nghĩa thực tiễn
  • C. Đã giải quyết triệt để vấn đề nghiên cứu
  • D. Mở ra những câu hỏi và hướng đi mới

Câu 24: Một bài thuyết trình nghiên cứu về lịch sử sử dụng nhiều hình ảnh tư liệu gốc, bản đồ cổ và trích dẫn từ các nguồn sử liệu đương thời. Việc sử dụng các loại tài liệu này nhằm tăng cường điều gì cho bài thuyết trình?

  • A. Tính hấp dẫn về mặt hình thức
  • B. Tính xác thực và độ tin cậy của thông tin
  • C. Tính hiện đại và cập nhật của nghiên cứu
  • D. Sự phức tạp và chuyên sâu của nội dung

Câu 25: Trong quá trình lắng nghe bài thuyết trình, người nghe nên ghi chép những thông tin quan trọng. Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần ghi chép?

  • A. Tất cả mọi thứ người trình bày nói
  • B. Chỉ những thông tin mới và chưa biết
  • C. Luận điểm chính, bằng chứng, và câu hỏi/phản hồi
  • D. Chỉ những số liệu thống kê và biểu đồ

Câu 26: Một bài thuyết trình nghiên cứu về văn học sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn để làm rõ ý nghĩa và thông điệp của một tác phẩm văn học. Phương pháp phân tích diễn ngôn tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tiểu sử và bối cảnh sáng tác của tác giả
  • B. Giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ của tác phẩm
  • C. Ảnh hưởng của tác phẩm đối với độc giả và xã hội
  • D. Ngôn ngữ, cấu trúc và bối cảnh sử dụng ngôn ngữ trong tác phẩm

Câu 27: Trong phần phản hồi, người nghe có thể yêu cầu người trình bày làm rõ về "hạn chế của nghiên cứu". Tại sao việc thảo luận về hạn chế lại quan trọng trong một bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Để hạ thấp giá trị của nghiên cứu
  • B. Để kéo dài thời gian thuyết trình
  • C. Để đánh giá tính khách quan và mức độ tin cậy của nghiên cứu
  • D. Để thể hiện sự khiêm tốn của người nghiên cứu

Câu 28: Một bài thuyết trình nghiên cứu về kinh tế sử dụng mô hình kinh tế lượng để dự báo tăng trưởng GDP. Người nghe cần đánh giá điều gì về mô hình kinh tế lượng được sử dụng?

  • A. Tính phức tạp và hiện đại của mô hình
  • B. Số lượng biến số được đưa vào mô hình
  • C. Phần mềm kinh tế lượng được sử dụng
  • D. Tính phù hợp của mô hình, giả định và dữ liệu đầu vào

Câu 29: Trong một bài thuyết trình nghiên cứu về giáo dục, người trình bày sử dụng kết quả từ một nghiên cứu điển hình (case study) để minh họa cho một vấn đề. Nghiên cứu điển hình có ưu điểm gì?

  • A. Cho phép nghiên cứu sâu và chi tiết về một trường hợp cụ thể
  • B. Dễ dàng khái quát hóa kết quả cho tổng thể lớn
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu
  • D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối của nghiên cứu

Câu 30: Khi kết thúc phần phản hồi và thảo luận về một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên thể hiện thái độ như thế nào?

  • A. Thờ ơ và không quan tâm
  • B. Tích cực, tôn trọng và đánh giá cao nỗ lực của người trình bày
  • C. Chỉ trích gay gắt những điểm yếu còn tồn tại
  • D. Im lặng và bỏ qua phần kết luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong một buổi thuyết trình nghiên cứu, người nghe nhận thấy người trình bày liên tục sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất để người nghe đưa ra trong phần thảo luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu lên sản lượng nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu thống kê. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy các biểu đồ không được chú thích rõ ràng và nguồn số liệu không được trích dẫn đầy đủ. Người nghe nên tập trung vào khía cạnh nào trong phản hồi của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển trí tuệ của trẻ em, người trình bày chỉ đưa ra những khẳng định chung chung mà không dựa trên bằng chứng cụ thể từ nghiên cứu đã trình bày trước đó. Phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng phản biện mang tính xây dựng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một sinh viên trình bày nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Nghiên cứu chỉ khảo sát học sinh ở một trường trung học phổ thông tại thành phố lớn. Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này là gì khi xét đến khả năng khái quát hóa kết quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong phần phương pháp nghiên cứu, người trình bày đề cập đến việc sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy không có thông tin nào về quy trình mã hóa và phân tích dữ liệu phỏng vấn được trình bày. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để người nghe đặt ra nhằm làm rõ quy trình phân tích dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một bài thuyết trình nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai phương pháp dạy học mới. Để đánh giá hiệu quả, người nghiên cứu sử dụng điểm số bài kiểm tra cuối kỳ của học sinh. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy không có thông tin về việc kiểm soát các yếu tố gây nhiễu như trình độ đầu vào của học sinh hoặc sự khác biệt về giáo viên giữa các nhóm. Phản hồi nào sau đây tập trung vào vấn đề kiểm soát yếu tố gây nhiễu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong phần trình bày kết quả, người nghiên cứu chỉ tập trung vào việc mô tả các số liệu thống kê mô tả (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn) mà không thực hiện bất kỳ phân tích thống kê suy luận nào để kiểm định giả thuyết nghiên cứu. Phản hồi nào sau đây chỉ ra sự cần thiết phải có phân tích thống kê suy luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên với dịch vụ thư viện trường đại học sử dụng bảng khảo sát trực tuyến. Tuy nhiên, tỷ lệ phản hồi khảo sát chỉ đạt 20%. Hạn chế này có thể ảnh hưởng đến tính đại diện của mẫu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bài thuyết trình về một nghiên cứu định tính, người trình bày sử dụng nhiều trích dẫn từ phỏng vấn người tham gia để minh họa cho các chủ đề nghiên cứu. Để đánh giá tính thuyết phục của các trích dẫn này, người nghe nên xem xét yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một bài thuyết trình nghiên cứu về thái độ của người dân đối với việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân gần khu dân cư. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng và kết luận rằng đa số người dân phản đối. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy câu hỏi khảo sát được thiết kế theo hướng gợi ý sự tiêu cực của điện hạt nhân. Sai sót này thuộc về khía cạnh nào của nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong phần thảo luận của bài thuyết trình, người nghe muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng để giúp người trình bày cải thiện nghiên cứu trong tương lai. Loại phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng thuật ngữ 'ý nghĩa thống kê' (statistical significance). Ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một buổi thuyết trình, người nghe nhận thấy người trình bày liên tục nhìn vào slide trình chiếu và đọc nguyên văn nội dung trên slide, ít giao tiếp bằng mắt với khán giả. Hành vi này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của buổi thuyết trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng thiết bị điện tử và chất lượng giấc ngủ ở thanh thiếu niên sử dụng phương pháp hồi cứu (retrospective study). Hạn chế chính của thiết kế nghiên cứu hồi cứu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong phần giới thiệu bài thuyết trình, người trình bày nêu mục tiêu nghiên cứu là 'khám phá trải nghiệm của giáo viên về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học'. Mục tiêu nghiên cứu này thuộc loại nghiên cứu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một bài thuyết trình nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp tâm lý cho học sinh bị bắt nạt học đường. Để đánh giá hiệu quả, người nghiên cứu đo lường mức độ lo âu của học sinh trước và sau khi tham gia chương trình. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong phần thảo luận về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, người trình bày liên hệ kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu trước đây và chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt. Hoạt động này thể hiện kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng sơ đồ phả hệ để minh họa cách thức một bệnh di truyền được truyền qua các thế hệ trong một gia đình. Loại hình trực quan này hỗ trợ người nghe hiểu khía cạnh nào của nghiên cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong phần phản hồi về một bài thuyết trình, người nghe đưa ra câu hỏi: 'Giả định chính mà nghiên cứu này dựa trên là gì?'. Loại câu hỏi này nhằm mục đích làm rõ khía cạnh nào của nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một bài thuyết trình nghiên cứu về hiệu quả của quảng cáo trực tuyến sử dụng dữ liệu về số lượt nhấp chuột (click-through rate) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) để đánh giá hiệu quả. Đây là loại dữ liệu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên tập trung vào việc xác định cấu trúc logic của bài trình bày. Cấu trúc logic thường bao gồm các phần chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng phép ẩn dụ (metaphor) để giải thích một khái niệm phức tạp. Việc sử dụng phép ẩn dụ có thể giúp người nghe điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, người trình bày đề xuất một số hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả nghiên cứu hiện tại. Đây là một dấu hiệu của một nghiên cứu...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một bài thuyết trình nghiên cứu về lịch sử sử dụng nhiều hình ảnh tư liệu gốc, bản đồ cổ và trích dẫn từ các nguồn sử liệu đương thời. Việc sử dụng các loại tài liệu này nhằm tăng cường điều gì cho bài thuyết trình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quá trình lắng nghe bài thuyết trình, người nghe nên ghi chép những thông tin quan trọng. Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần ghi chép?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một bài thuyết trình nghiên cứu về văn học sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn để làm rõ ý nghĩa và thông điệp của một tác phẩm văn học. Phương pháp phân tích diễn ngôn tập trung vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong phần phản hồi, người nghe có thể yêu cầu người trình bày làm rõ về 'hạn chế của nghiên cứu'. Tại sao việc thảo luận về hạn chế lại quan trọng trong một bài thuyết trình nghiên cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một bài thuyết trình nghiên cứu về kinh tế sử dụng mô hình kinh tế lượng để dự báo tăng trưởng GDP. Người nghe cần đánh giá điều gì về mô hình kinh tế lượng được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một bài thuyết trình nghiên cứu về giáo dục, người trình bày sử dụng kết quả từ một nghiên cứu điển hình (case study) để minh họa cho một vấn đề. Nghiên cứu điển hình có ưu điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi kết thúc phần phản hồi và thảo luận về một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên thể hiện thái độ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự "lắng nghe chủ động" hiệu quả nhất?

  • A. Ngồi im lặng và tránh giao tiếp bằng mắt để không làm gián đoạn người thuyết trình.
  • B. Chỉ tập trung vào ghi chép mọi chi tiết mà người thuyết trình nói.
  • C. Liên tục ngắt lời để hỏi những câu hỏi phát sinh ngay lập tức.
  • D. Ghi chép các ý chính, đặt câu hỏi làm rõ khi cần, và thể hiện sự tập trung qua ngôn ngữ cơ thể.

Câu 2: Mục đích chính của việc lắng nghe và phản hồi trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Tìm ra lỗi sai sót trong nghiên cứu để chỉ trích người thuyết trình.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của bản thân về lĩnh vực nghiên cứu.
  • C. Hiểu rõ kết quả nghiên cứu và đóng góp ý kiến phản hồi mang tính xây dựng.
  • D. Đánh giá người thuyết trình dựa trên phong cách trình bày cá nhân của họ.

Câu 3: Trong phần phản hồi sau bài thuyết trình, loại câu hỏi nào sau đây mang tính xây dựng và khuyến khích thảo luận sâu hơn về nghiên cứu?

  • A. “Tại sao kết quả nghiên cứu của anh/chị lại khác với nghiên cứu của tôi?”
  • B. “Anh/chị có thể giải thích rõ hơn về cơ sở lý thuyết cho phương pháp nghiên cứu này không?”
  • C. “Tôi thấy phương pháp nghiên cứu này hoàn toàn không phù hợp, anh/chị nghĩ sao?”
  • D. “Kết quả này có ý nghĩa thống kê không?” (Hỏi theo kiểu dò xét)

Câu 4: Người nghe nên làm gì TRƯỚC KHI tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu để việc lắng nghe hiệu quả hơn?

  • A. Tìm hiểu trước về chủ đề và người thuyết trình (nếu có thể).
  • B. Đến sớm để chọn chỗ ngồi tốt nhất trong khán phòng.
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện để hỏi ngay sau khi thuyết trình kết thúc.
  • D. Mang theo tài liệu liên quan đến nghiên cứu của mình để so sánh.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình nghiên cứu, người nói sử dụng biểu đồ để minh họa dữ liệu. Người nghe nên tập trung vào điều gì khi quan sát biểu đồ này?

  • A. Đọc kỹ từng con số và đơn vị đo lường trên biểu đồ.
  • B. So sánh biểu đồ này với các biểu đồ tương tự đã từng thấy.
  • C. Xác định xu hướng, mối quan hệ và thông điệp chính mà biểu đồ muốn truyền tải.
  • D. Ghi lại chính xác toàn bộ số liệu trên biểu đồ để kiểm tra lại sau.

Câu 6: Khi phản hồi về phần "Phương pháp nghiên cứu" trong bài thuyết trình, người nghe nên tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Sự phức tạp và mới lạ của phương pháp nghiên cứu được sử dụng.
  • B. Tính phù hợp của phương pháp nghiên cứu với câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu và tính tin cậy của nó.
  • C. Số lượng thời gian và nguồn lực mà người nghiên cứu đã đầu tư vào phương pháp.
  • D. Hình thức trình bày phần phương pháp (slide, lời nói, ...).

Câu 7: Trong phần "Kết quả nghiên cứu", người nghe nhận thấy một số dữ liệu có vẻ mâu thuẫn với nhau. Phản hồi phù hợp nhất lúc này là gì?

  • A. “Tôi thấy rõ ràng là phần kết quả này có lỗi sai, anh/chị cần xem lại.”
  • B. Ngắt lời và chỉ ra ngay lập tức điểm mâu thuẫn trước toàn bộ khán giả.
  • C. Im lặng và bỏ qua điểm mâu thuẫn vì sợ làm khó người thuyết trình.
  • D. Đặt câu hỏi một cách lịch sự để người thuyết trình giải thích rõ hơn về sự mâu thuẫn đó.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc quan trọng khi đưa ra phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Phản hồi cần cụ thể, dựa trên bằng chứng và lập luận rõ ràng.
  • B. Phản hồi nên tập trung vào nội dung và chất lượng nghiên cứu.
  • C. Phản hồi nên thể hiện sự vượt trội về kiến thức của người phản hồi so với người thuyết trình.
  • D. Phản hồi cần được diễn đạt một cách tôn trọng và mang tính xây dựng.

Câu 9: Trong phần "Thảo luận" của bài thuyết trình, người nghe nên chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của nghiên cứu?

  • A. Cách người thuyết trình liên hệ kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó và ý nghĩa của kết quả trong bối cảnh rộng hơn.
  • B. Số lượng tài liệu tham khảo được trích dẫn trong phần thảo luận.
  • C. Độ dài của phần thảo luận so với các phần khác của bài thuyết trình.
  • D. Sự tự tin và lưu loát trong giọng điệu của người thuyết trình khi trình bày phần thảo luận.

Câu 10: Khi nghe phần "Kết luận" của bài thuyết trình, người nghe nên xác định xem kết luận có đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Kết luận có nêu bật được những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu hay không.
  • B. Kết luận có thực sự được rút ra từ các bằng chứng và kết quả đã trình bày trong bài hay không.
  • C. Kết luận có đưa ra được những gợi ý nghiên cứu tiếp theo hay không.
  • D. Kết luận có được trình bày một cách ngắn gọn và dễ nhớ hay không.

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, việc đặt câu hỏi "phản biện" trong buổi thuyết trình nghiên cứu là phù hợp nhất?

  • A. Khi muốn thể hiện kiến thức sâu rộng của bản thân về chủ đề nghiên cứu.
  • B. Khi không đồng ý với quan điểm cá nhân của người thuyết trình.
  • C. Khi phát hiện ra những điểm yếu hoặc hạn chế trong phương pháp hoặc lập luận của nghiên cứu.
  • D. Khi muốn kiểm tra xem người thuyết trình có thực sự tự tin vào nghiên cứu của mình hay không.

Câu 12: Nếu bạn không hiểu rõ một thuật ngữ chuyên môn được sử dụng trong bài thuyết trình, bạn nên làm gì?

  • A. Giả vờ hiểu và tiếp tục lắng nghe để không làm gián đoạn người thuyết trình.
  • B. Ghi chú lại thuật ngữ đó và đặt câu hỏi làm rõ vào phần hỏi đáp sau thuyết trình.
  • C. Tra cứu thuật ngữ đó trên điện thoại trong khi người thuyết trình vẫn đang nói.
  • D. Bỏ qua phần không hiểu và chỉ tập trung vào những phần khác của bài thuyết trình.

Câu 13: Khi đánh giá một bài thuyết trình nghiên cứu, yếu tố nào sau đây thể hiện tính "rõ ràng và mạch lạc" của bài trình bày?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Trình bày tất cả các chi tiết của nghiên cứu, kể cả những chi tiết không quan trọng.
  • C. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh và âm thanh hấp dẫn trong slide trình bày.
  • D. Bài thuyết trình có cấu trúc logic, các phần được liên kết chặt chẽ và dễ theo dõi.

Câu 14: Trong một buổi thuyết trình trực tuyến, nếu chất lượng âm thanh không tốt, ảnh hưởng đến việc nghe, bạn nên làm gì?

  • A. Ngay lập tức thông báo cho người tổ chức hoặc người thuyết trình về vấn đề âm thanh.
  • B. Cố gắng đoán nội dung dựa trên hình ảnh và slide trình bày.
  • C. Rời khỏi buổi thuyết trình vì không thể nghe rõ.
  • D. Nhắn tin riêng cho những người tham dự khác để hỏi xem họ có nghe rõ không.

Câu 15: Khi phản hồi về "Ý nghĩa và ứng dụng" của nghiên cứu, người nghe nên tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Sự phức tạp và độ mới của các phương pháp được đề xuất để ứng dụng kết quả.
  • B. Tiềm năng ứng dụng của kết quả nghiên cứu trong thực tế và ý nghĩa của nó đối với cộng đồng hoặc lĩnh vực liên quan.
  • C. Số lượng các nghiên cứu khác đã trích dẫn kết quả nghiên cứu này.
  • D. Phong cách trình bày của người thuyết trình khi nói về ý nghĩa và ứng dụng.

Câu 16: Trong quá trình nghe thuyết trình, bạn nhận thấy người thuyết trình chỉ tập trung vào kết quả tích cực và bỏ qua các kết quả không như mong đợi. Phản hồi nào sau đây là phù hợp?

  • A. “Bài nghiên cứu này chỉ toàn màu hồng, tôi không tin vào kết quả này.”
  • B. Im lặng và không có phản hồi vì cho rằng người thuyết trình không trung thực.
  • C. Đặt câu hỏi về việc liệu nghiên cứu có xem xét đến các kết quả không phù hợp với giả thuyết ban đầu hay không.
  • D. Chỉ tập trung vào những kết quả tích cực được trình bày và bỏ qua vấn đề.

Câu 17: Khi kết thúc buổi thuyết trình, người nghe nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người thuyết trình?

  • A. Nhanh chóng rời khỏi khán phòng để tránh gặp mặt người thuyết trình.
  • B. Gặp riêng người thuyết trình để chỉ trích những điểm chưa tốt của bài.
  • C. Im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • D. Vỗ tay để thể hiện sự cảm ơn và ghi nhận công sức của người thuyết trình.

Câu 18: Trong trường hợp bạn có nhiều câu hỏi muốn đặt, nhưng thời gian hỏi đáp có hạn, bạn nên ưu tiên câu hỏi nào?

  • A. Đặt câu hỏi dễ nhất để đảm bảo mình có thể hỏi được ít nhất một câu.
  • B. Chọn câu hỏi quan trọng nhất, liên quan đến mục tiêu và kết quả chính của nghiên cứu.
  • C. Đặt câu hỏi mà bạn đã chuẩn bị sẵn từ trước, bất kể nó có còn phù hợp với nội dung thuyết trình hay không.
  • D. Hỏi tất cả các câu hỏi một cách nhanh chóng để tận dụng tối đa thời gian.

Câu 19: Hình thức phản hồi nào sau đây là kém hiệu quả nhất trong một buổi thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Đưa ra gợi ý cụ thể để cải thiện phương pháp nghiên cứu.
  • B. Đặt câu hỏi làm rõ về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
  • C. Chỉ trích gay gắt và hạ thấp giá trị nghiên cứu của người thuyết trình.
  • D. Nhận xét về điểm mạnh và điểm yếu của bài thuyết trình một cách cân bằng.

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu định tính, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong phần "Kết quả"?

  • A. Sự phong phú, chi tiết và tính thuyết phục của các bằng chứng định tính (ví dụ: trích dẫn phỏng vấn, mô tả quan sát).
  • B. Giá trị p và khoảng tin cậy của các kết quả thống kê.
  • C. Mức độ tổng quát hóa kết quả cho toàn bộ dân số.
  • D. Số lượng người tham gia nghiên cứu.

Câu 21: Bạn nên làm gì nếu bạn hoàn toàn không đồng ý với kết luận của bài thuyết trình nghiên cứu?

  • A. Công khai chỉ trích và bác bỏ kết luận của người thuyết trình một cách gay gắt.
  • B. Đặt câu hỏi và trình bày quan điểm phản biện của mình một cách lịch sự, dựa trên bằng chứng và lập luận.
  • C. Im lặng và không có bất kỳ phản hồi nào để tránh tranh cãi.
  • D. Rời khỏi buổi thuyết trình để thể hiện sự phản đối.

Câu 22: Trong một buổi thuyết trình nghiên cứu kéo dài, việc ghi chú hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

  • A. Ghi lại mọi chi tiết, số liệu và ví dụ mà người thuyết trình đưa ra.
  • B. Chỉ ghi lại những thông tin mới và khác biệt so với kiến thức đã biết.
  • C. Tập trung ghi lại các ý chính, luận điểm quan trọng và cấu trúc tổng thể của bài thuyết trình.
  • D. Không cần ghi chú vì slide trình bày đã có đầy đủ thông tin.

Câu 23: Khi phản hồi về "Tính đạo đức" của nghiên cứu, người nghe nên xem xét khía cạnh nào?

  • A. Tính mới mẻ và sáng tạo của đề tài nghiên cứu.
  • B. Hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng kết quả nghiên cứu.
  • C. Mức độ phức tạp của phương pháp nghiên cứu.
  • D. Việc nghiên cứu có tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là bảo vệ đối tượng nghiên cứu hay không.

Câu 24: Nếu bạn nhận thấy người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể thiếu tự tin, bạn nên phản ứng thế nào?

  • A. Chỉ trích trực tiếp về ngôn ngữ cơ thể thiếu tự tin của người thuyết trình.
  • B. Bỏ qua yếu tố ngôn ngữ cơ thể và tập trung vào nội dung và chất lượng nghiên cứu được trình bày.
  • C. Đánh giá thấp toàn bộ bài thuyết trình dựa trên ngôn ngữ cơ thể của người nói.
  • D. Cười nhạo hoặc thể hiện thái độ chế giễu ngôn ngữ cơ thể của người thuyết trình.

Câu 25: Trong buổi thuyết trình nhóm, nếu một thành viên trong nhóm thuyết trình chưa rõ ràng, bạn nên làm gì?

  • A. Ngắt lời thành viên đó và tự mình giải thích lại phần chưa rõ ràng.
  • B. Im lặng và bỏ qua phần chưa rõ ràng vì cho rằng các thành viên khác sẽ hiểu.
  • C. Đặt câu hỏi cụ thể để thành viên đó có thể giải thích rõ hơn về phần trình bày của mình.
  • D. Chỉ trích thành viên đó sau buổi thuyết trình vì đã trình bày không tốt.

Câu 26: Khi phản hồi về "Tính độc đáo và sáng tạo" của nghiên cứu, bạn nên xem xét điều gì?

  • A. Nghiên cứu có đóng góp gì mới so với các nghiên cứu đã có trong lĩnh vực này hay không.
  • B. Nghiên cứu có sử dụng các phương pháp phức tạp và hiện đại hay không.
  • C. Nghiên cứu có được thực hiện bởi một nhóm nghiên cứu nổi tiếng hay không.
  • D. Nghiên cứu có được trình bày bằng hình thức hấp dẫn và sáng tạo hay không.

Câu 27: Nếu bạn muốn đưa ra phản hồi chi tiết bằng văn bản sau buổi thuyết trình, thời điểm nào là phù hợp nhất?

  • A. Trước buổi thuyết trình để người thuyết trình có thời gian chuẩn bị.
  • B. Ngay sau buổi thuyết trình, trong vòng 1-2 ngày.
  • C. Vài tuần sau buổi thuyết trình, khi đã có thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng.
  • D. Không cần thiết phải phản hồi bằng văn bản, phản hồi trực tiếp là đủ.

Câu 28: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu bạn bị phân tâm bởi yếu tố bên ngoài (ví dụ: tiếng ồn), bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua và chấp nhận việc không nghe rõ một phần của bài thuyết trình.
  • B. Phàn nàn với những người xung quanh về sự phân tâm.
  • C. Cố gắng tập trung trở lại vào bài thuyết trình và ghi chú những điểm quan trọng đã bỏ lỡ (nếu có thể).
  • D. Rời khỏi phòng để tránh bị phân tâm thêm.

Câu 29: Khi đánh giá bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính chuyên nghiệp" của người thuyết trình?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt và hình ảnh động trong slide trình bày.
  • B. Trình bày một cách tự nhiên, không cần chuẩn bị trước.
  • C. Trả lời tất cả các câu hỏi một cách nhanh chóng, ngay cả khi chưa hiểu rõ câu hỏi.
  • D. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung, slide trình bày và tôn trọng thời gian quy định.

Câu 30: Mục đích của việc "trao đổi và thảo luận" sau bài thuyết trình nghiên cứu là gì?

  • A. Để người nghe thể hiện sự hiểu biết và kiến thức của mình.
  • B. Để đánh giá và xếp hạng chất lượng của các bài thuyết trình khác nhau.
  • C. Để làm rõ những điểm chưa hiểu, chia sẻ quan điểm và góp ý để cải thiện nghiên cứu.
  • D. Chỉ để tuân thủ quy trình của buổi hội thảo/hội nghị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự 'lắng nghe chủ động' hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục đích chính của việc lắng nghe và phản hồi trong một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phần phản hồi sau bài thuyết trình, loại câu hỏi nào sau đây mang tính xây dựng và khuyến khích thảo luận sâu hơn về nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Người nghe nên làm gì TRƯỚC KHI tham dự một buổi thuyết trình kết quả nghiên cứu để việc lắng nghe hiệu quả hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài thuyết trình nghiên cứu, người nói sử dụng biểu đồ để minh họa dữ liệu. Người nghe nên tập trung vào điều gì khi quan sát biểu đồ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phản hồi về phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong bài thuyết trình, người nghe nên tập trung vào việc đánh giá điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong phần 'Kết quả nghiên cứu', người nghe nhận thấy một số dữ liệu có vẻ mâu thuẫn với nhau. Phản hồi phù hợp nhất lúc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc quan trọng khi đưa ra phản hồi về một bài thuyết trình nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong phần 'Thảo luận' của bài thuyết trình, người nghe nên chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghe phần 'Kết luận' của bài thuyết trình, người nghe nên xác định xem kết luận có đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, việc đặt câu hỏi 'phản biện' trong buổi thuyết trình nghiên cứu là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu bạn không hiểu rõ một thuật ngữ chuyên môn được sử dụng trong bài thuyết trình, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đánh giá một bài thuyết trình nghiên cứu, yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'rõ ràng và mạch lạc' của bài trình bày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một buổi thuyết trình trực tuyến, nếu chất lượng âm thanh không tốt, ảnh hưởng đến việc nghe, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phản hồi về 'Ý nghĩa và ứng dụng' của nghiên cứu, người nghe nên tập trung vào việc đánh giá điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quá trình nghe thuyết trình, bạn nhận thấy người thuyết trình chỉ tập trung vào kết quả tích cực và bỏ qua các kết quả không như mong đợi. Phản hồi nào sau đây là phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi kết thúc buổi thuyết trình, người nghe nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người thuyết trình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong trường hợp bạn có nhiều câu hỏi muốn đặt, nhưng thời gian hỏi đáp có hạn, bạn nên ưu tiên câu hỏi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hình thức phản hồi nào sau đây là kém hiệu quả nhất trong một buổi thuyết trình nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về một nghiên cứu định tính, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong phần 'Kết quả'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn nên làm gì nếu bạn hoàn toàn không đồng ý với kết luận của bài thuyết trình nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một buổi thuyết trình nghiên cứu kéo dài, việc ghi chú hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phản hồi về 'Tính đạo đức' của nghiên cứu, người nghe nên xem xét khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu bạn nhận thấy người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể thiếu tự tin, bạn nên phản ứng thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong buổi thuyết trình nhóm, nếu một thành viên trong nhóm thuyết trình chưa rõ ràng, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phản hồi về 'Tính độc đáo và sáng tạo' của nghiên cứu, bạn nên xem xét điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu bạn muốn đưa ra phản hồi chi tiết bằng văn bản sau buổi thuyết trình, thời điểm nào là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu bạn bị phân tâm bởi yếu tố bên ngoài (ví dụ: tiếng ồn), bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính chuyên nghiệp' của người thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục đích của việc 'trao đổi và thảo luận' sau bài thuyết trình nghiên cứu là gì?

Xem kết quả