Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 09
Trắc nghiệm Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một buổi thuyết trình nghiên cứu, người nghe nhận thấy người trình bày liên tục sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất để người nghe đưa ra trong phần thảo luận?
- A. “Tôi thấy bài thuyết trình này quá khó hiểu vì có quá nhiều từ ngữ chuyên môn.”
- B. “Xin lỗi, tôi không chắc mình đã hiểu rõ một số thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng. Bạn có thể giải thích ngắn gọn ý nghĩa của chúng được không?”
- C. “Có vẻ như bạn đang cố tình làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn cần thiết.”
- D. “Tôi nghĩ rằng việc sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành là không phù hợp trong buổi thuyết trình này.”
Câu 2: Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu lên sản lượng nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu thống kê. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy các biểu đồ không được chú thích rõ ràng và nguồn số liệu không được trích dẫn đầy đủ. Người nghe nên tập trung vào khía cạnh nào trong phản hồi của mình?
- A. Tính hấp dẫn của hình thức trình bày
- B. Sự trôi chảy và mạch lạc trong giọng nói của người trình bày
- C. Tính rõ ràng và nguồn gốc của các số liệu, biểu đồ được sử dụng
- D. Số lượng slide và thời lượng trình bày
Câu 3: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển trí tuệ của trẻ em, người trình bày chỉ đưa ra những khẳng định chung chung mà không dựa trên bằng chứng cụ thể từ nghiên cứu đã trình bày trước đó. Phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng phản biện mang tính xây dựng?
- A. “Tôi không đồng ý với kết luận của bạn vì tôi nghĩ rằng đọc sách không quan trọng như vậy.”
- B. “Kết luận của bạn nghe có vẻ sáo rỗng và không có gì mới mẻ.”
- C. “Phần kết luận của bạn quá ngắn gọn và sơ sài, cần phải trình bày chi tiết hơn.”
- D. “Tôi thấy phần kết luận có vẻ chưa thực sự liên kết chặt chẽ với những bằng chứng nghiên cứu đã trình bày. Bạn có thể giải thích rõ hơn làm thế nào những kết quả nghiên cứu này dẫn đến kết luận đó không?”
Câu 4: Một sinh viên trình bày nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Nghiên cứu chỉ khảo sát học sinh ở một trường trung học phổ thông tại thành phố lớn. Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này là gì khi xét đến khả năng khái quát hóa kết quả?
- A. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ và không đại diện cho tổng thể học sinh
- B. Phương pháp nghiên cứu định tính không phù hợp
- C. Đề tài nghiên cứu không còn tính thời sự
- D. Người trình bày còn thiếu kinh nghiệm nghiên cứu
Câu 5: Trong phần phương pháp nghiên cứu, người trình bày đề cập đến việc sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy không có thông tin nào về quy trình mã hóa và phân tích dữ liệu phỏng vấn được trình bày. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để người nghe đặt ra nhằm làm rõ quy trình phân tích dữ liệu?
- A. “Bạn đã phỏng vấn bao nhiêu người trong nghiên cứu này?”
- B. “Bạn có thể mô tả rõ hơn quy trình mã hóa và phân tích dữ liệu phỏng vấn mà bạn đã sử dụng được không?”
- C. “Tại sao bạn lại chọn phương pháp phỏng vấn sâu thay vì khảo sát bằng bảng hỏi?”
- D. “Kết quả phỏng vấn có gì khác biệt so với các nghiên cứu trước đây không?”
Câu 6: Một bài thuyết trình nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai phương pháp dạy học mới. Để đánh giá hiệu quả, người nghiên cứu sử dụng điểm số bài kiểm tra cuối kỳ của học sinh. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy không có thông tin về việc kiểm soát các yếu tố gây nhiễu như trình độ đầu vào của học sinh hoặc sự khác biệt về giáo viên giữa các nhóm. Phản hồi nào sau đây tập trung vào vấn đề kiểm soát yếu tố gây nhiễu?
- A. “Bạn có thể cho biết cỡ mẫu của nghiên cứu này là bao nhiêu không?”
- B. “Phương pháp thống kê nào đã được sử dụng để phân tích dữ liệu điểm số?”
- C. “Để đảm bảo tính khách quan, bạn đã kiểm soát những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến kết quả bài kiểm tra ngoài phương pháp dạy học, ví dụ như trình độ đầu vào của học sinh hay sự khác biệt giữa các giáo viên?”
- D. “Thời gian thực hiện nghiên cứu này là bao lâu?”
Câu 7: Trong phần trình bày kết quả, người nghiên cứu chỉ tập trung vào việc mô tả các số liệu thống kê mô tả (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn) mà không thực hiện bất kỳ phân tích thống kê suy luận nào để kiểm định giả thuyết nghiên cứu. Phản hồi nào sau đây chỉ ra sự cần thiết phải có phân tích thống kê suy luận?
- A. “Bạn có thể trình bày các số liệu này dưới dạng biểu đồ thay vì bảng được không?”
- B. “Tôi thấy phần trình bày số liệu này hơi khó theo dõi, bạn có thể đơn giản hóa nó được không?”
- C. “Bạn đã sử dụng phần mềm thống kê nào để xử lý dữ liệu?”
- D. “Tôi nhận thấy bạn mới chỉ trình bày các số liệu thống kê mô tả. Vậy bạn có thực hiện thêm phân tích thống kê suy luận nào để kiểm định giả thuyết và xác định xem liệu sự khác biệt quan sát được có ý nghĩa thống kê hay không?”
Câu 8: Một nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên với dịch vụ thư viện trường đại học sử dụng bảng khảo sát trực tuyến. Tuy nhiên, tỷ lệ phản hồi khảo sát chỉ đạt 20%. Hạn chế này có thể ảnh hưởng đến tính đại diện của mẫu như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng, vì khảo sát trực tuyến luôn có tỷ lệ phản hồi thấp.
- B. Có thể ảnh hưởng, vì những sinh viên không phản hồi có thể có mức độ hài lòng khác biệt so với những người phản hồi.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến độ tin cậy của dữ liệu định lượng, không ảnh hưởng đến dữ liệu định tính.
- D. Không ảnh hưởng nếu cỡ mẫu ban đầu đủ lớn.
Câu 9: Trong bài thuyết trình về một nghiên cứu định tính, người trình bày sử dụng nhiều trích dẫn từ phỏng vấn người tham gia để minh họa cho các chủ đề nghiên cứu. Để đánh giá tính thuyết phục của các trích dẫn này, người nghe nên xem xét yếu tố nào?
- A. Độ dài của các trích dẫn
- B. Số lượng trích dẫn được sử dụng
- C. Tính điển hình và sự phù hợp của các trích dẫn với chủ đề nghiên cứu
- D. Vị trí của các trích dẫn trong bài thuyết trình
Câu 10: Một bài thuyết trình nghiên cứu về thái độ của người dân đối với việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân gần khu dân cư. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng và kết luận rằng đa số người dân phản đối. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy câu hỏi khảo sát được thiết kế theo hướng gợi ý sự tiêu cực của điện hạt nhân. Sai sót này thuộc về khía cạnh nào của nghiên cứu?
- A. Phương pháp phân tích dữ liệu
- B. Thiết kế công cụ đo lường (bảng hỏi)
- C. Cách chọn mẫu nghiên cứu
- D. Trình bày kết quả nghiên cứu
Câu 11: Trong phần thảo luận của bài thuyết trình, người nghe muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng để giúp người trình bày cải thiện nghiên cứu trong tương lai. Loại phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chỉ trích những điểm yếu và sai sót của nghiên cứu một cách gay gắt.
- B. So sánh nghiên cứu này với các nghiên cứu khác và chỉ ra sự thua kém.
- C. Đề xuất những hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc những cải tiến có thể thực hiện để khắc phục hạn chế của nghiên cứu.
- D. Đặt câu hỏi mang tính thách thức và gây khó dễ cho người trình bày.
Câu 12: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng thuật ngữ "ý nghĩa thống kê" (statistical significance). Ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?
- A. Kết quả nghiên cứu có tầm quan trọng lớn đối với xã hội.
- B. Kết quả nghiên cứu chắc chắn đúng và không có sai sót.
- C. Kết quả nghiên cứu được tất cả các nhà khoa học công nhận.
- D. Kết quả quan sát được có khả năng thấp xảy ra do yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 13: Trong một buổi thuyết trình, người nghe nhận thấy người trình bày liên tục nhìn vào slide trình chiếu và đọc nguyên văn nội dung trên slide, ít giao tiếp bằng mắt với khán giả. Hành vi này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của buổi thuyết trình?
- A. Khả năng tương tác và kết nối với khán giả
- B. Tính chính xác của thông tin trình bày
- C. Tính logic và mạch lạc của nội dung
- D. Sự phù hợp của slide trình chiếu
Câu 14: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng thiết bị điện tử và chất lượng giấc ngủ ở thanh thiếu niên sử dụng phương pháp hồi cứu (retrospective study). Hạn chế chính của thiết kế nghiên cứu hồi cứu là gì?
- A. Tốn kém thời gian và chi phí thực hiện
- B. Dễ bị ảnh hưởng bởi sai lệch nhớ lại từ người tham gia
- C. Khó thiết lập mối quan hệ nhân quả
- D. Không thể nghiên cứu các vấn đề nhạy cảm
Câu 15: Trong phần giới thiệu bài thuyết trình, người trình bày nêu mục tiêu nghiên cứu là "khám phá trải nghiệm của giáo viên về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học". Mục tiêu nghiên cứu này thuộc loại nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu khám phá (exploratory research)
- B. Nghiên cứu mô tả (descriptive research)
- C. Nghiên cứu giải thích (explanatory research)
- D. Nghiên cứu can thiệp (intervention research)
Câu 16: Một bài thuyết trình nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp tâm lý cho học sinh bị bắt nạt học đường. Để đánh giá hiệu quả, người nghiên cứu đo lường mức độ lo âu của học sinh trước và sau khi tham gia chương trình. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu trước-sau (pre-post study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study)
- D. Nghiên cứu thuần tập (cohort study)
Câu 17: Trong phần thảo luận về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, người trình bày liên hệ kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu trước đây và chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt. Hoạt động này thể hiện kỹ năng nào?
- A. Mô tả kết quả nghiên cứu
- B. Trình bày phương pháp nghiên cứu
- C. Phân tích và tổng hợp thông tin
- D. Đưa ra kết luận nghiên cứu
Câu 18: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng sơ đồ phả hệ để minh họa cách thức một bệnh di truyền được truyền qua các thế hệ trong một gia đình. Loại hình trực quan này hỗ trợ người nghe hiểu khía cạnh nào của nghiên cứu?
- A. Số lượng người tham gia nghiên cứu
- B. Phương pháp thu thập dữ liệu
- C. Kết quả phân tích thống kê
- D. Cơ chế di truyền của bệnh
Câu 19: Trong phần phản hồi về một bài thuyết trình, người nghe đưa ra câu hỏi: "Giả định chính mà nghiên cứu này dựa trên là gì?". Loại câu hỏi này nhằm mục đích làm rõ khía cạnh nào của nghiên cứu?
- A. Phương pháp nghiên cứu
- B. Nền tảng lý thuyết và giả định
- C. Kết quả nghiên cứu
- D. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu
Câu 20: Một bài thuyết trình nghiên cứu về hiệu quả của quảng cáo trực tuyến sử dụng dữ liệu về số lượt nhấp chuột (click-through rate) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) để đánh giá hiệu quả. Đây là loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng (quantitative data)
- B. Dữ liệu định tính (qualitative data)
- C. Dữ liệu hỗn hợp (mixed data)
- D. Dữ liệu thứ cấp (secondary data)
Câu 21: Khi lắng nghe một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên tập trung vào việc xác định cấu trúc logic của bài trình bày. Cấu trúc logic thường bao gồm các phần chính nào?
- A. Tiêu đề, mục lục, tài liệu tham khảo, phụ lục
- B. Giới thiệu, phương pháp, kết quả, thảo luận
- C. Tóm tắt, từ khóa, lời cảm ơn, thông tin liên hệ
- D. Bối cảnh nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết, kết luận
Câu 22: Một bài thuyết trình nghiên cứu sử dụng phép ẩn dụ (metaphor) để giải thích một khái niệm phức tạp. Việc sử dụng phép ẩn dụ có thể giúp người nghe điều gì?
- A. Tăng tính trang trọng và chuyên môn của bài thuyết trình
- B. Che giấu sự thiếu sót trong bằng chứng nghiên cứu
- C. Giúp đơn giản hóa và làm rõ các khái niệm phức tạp
- D. Gây nhầm lẫn và khó hiểu cho người nghe
Câu 23: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, người trình bày đề xuất một số hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả nghiên cứu hiện tại. Đây là một dấu hiệu của một nghiên cứu...
- A. Hoàn hảo và không có hạn chế
- B. Không có ý nghĩa thực tiễn
- C. Đã giải quyết triệt để vấn đề nghiên cứu
- D. Mở ra những câu hỏi và hướng đi mới
Câu 24: Một bài thuyết trình nghiên cứu về lịch sử sử dụng nhiều hình ảnh tư liệu gốc, bản đồ cổ và trích dẫn từ các nguồn sử liệu đương thời. Việc sử dụng các loại tài liệu này nhằm tăng cường điều gì cho bài thuyết trình?
- A. Tính hấp dẫn về mặt hình thức
- B. Tính xác thực và độ tin cậy của thông tin
- C. Tính hiện đại và cập nhật của nghiên cứu
- D. Sự phức tạp và chuyên sâu của nội dung
Câu 25: Trong quá trình lắng nghe bài thuyết trình, người nghe nên ghi chép những thông tin quan trọng. Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần ghi chép?
- A. Tất cả mọi thứ người trình bày nói
- B. Chỉ những thông tin mới và chưa biết
- C. Luận điểm chính, bằng chứng, và câu hỏi/phản hồi
- D. Chỉ những số liệu thống kê và biểu đồ
Câu 26: Một bài thuyết trình nghiên cứu về văn học sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn để làm rõ ý nghĩa và thông điệp của một tác phẩm văn học. Phương pháp phân tích diễn ngôn tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Tiểu sử và bối cảnh sáng tác của tác giả
- B. Giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ của tác phẩm
- C. Ảnh hưởng của tác phẩm đối với độc giả và xã hội
- D. Ngôn ngữ, cấu trúc và bối cảnh sử dụng ngôn ngữ trong tác phẩm
Câu 27: Trong phần phản hồi, người nghe có thể yêu cầu người trình bày làm rõ về "hạn chế của nghiên cứu". Tại sao việc thảo luận về hạn chế lại quan trọng trong một bài thuyết trình nghiên cứu?
- A. Để hạ thấp giá trị của nghiên cứu
- B. Để kéo dài thời gian thuyết trình
- C. Để đánh giá tính khách quan và mức độ tin cậy của nghiên cứu
- D. Để thể hiện sự khiêm tốn của người nghiên cứu
Câu 28: Một bài thuyết trình nghiên cứu về kinh tế sử dụng mô hình kinh tế lượng để dự báo tăng trưởng GDP. Người nghe cần đánh giá điều gì về mô hình kinh tế lượng được sử dụng?
- A. Tính phức tạp và hiện đại của mô hình
- B. Số lượng biến số được đưa vào mô hình
- C. Phần mềm kinh tế lượng được sử dụng
- D. Tính phù hợp của mô hình, giả định và dữ liệu đầu vào
Câu 29: Trong một bài thuyết trình nghiên cứu về giáo dục, người trình bày sử dụng kết quả từ một nghiên cứu điển hình (case study) để minh họa cho một vấn đề. Nghiên cứu điển hình có ưu điểm gì?
- A. Cho phép nghiên cứu sâu và chi tiết về một trường hợp cụ thể
- B. Dễ dàng khái quát hóa kết quả cho tổng thể lớn
- C. Tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu
- D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối của nghiên cứu
Câu 30: Khi kết thúc phần phản hồi và thảo luận về một bài thuyết trình nghiên cứu, người nghe nên thể hiện thái độ như thế nào?
- A. Thờ ơ và không quan tâm
- B. Tích cực, tôn trọng và đánh giá cao nỗ lực của người trình bày
- C. Chỉ trích gay gắt những điểm yếu còn tồn tại
- D. Im lặng và bỏ qua phần kết luận