Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 11: Hành trình phát triển và thành tựu của văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 11: Hành trình phát triển và thành tựu của văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất đặc điểm chung của quá trình hình thành và phát triển các quốc gia sơ kì ở Đông Nam Á từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X?
- A. Chỉ dựa trên nền tảng văn hóa bản địa, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- B. Hình thành chủ yếu do sự bành trướng của các đế chế lớn từ phương Bắc và phương Nam.
- C. Kết hợp hài hòa giữa văn hóa bản địa và tiếp thu có chọn lọc ảnh hưởng từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
- D. Đều là các quốc gia thống nhất, tập quyền cao độ ngay từ giai đoạn đầu.
Câu 2: Từ thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là giai đoạn phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển này?
- A. Sự hình thành và củng cố các nhà nước phong kiến thống nhất, vững mạnh.
- B. Hoàn toàn đoạn tuyệt với ảnh hưởng văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc.
- C. Sự xâm nhập mạnh mẽ của văn minh phương Tây.
- D. Phát triển kinh tế tự cấp tự túc, đóng cửa với bên ngoài.
Câu 3: So với ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc thời cổ - trung đại, sự xâm nhập của văn minh phương Tây từ thế kỉ XVI có điểm gì khác biệt cơ bản về bản chất?
- A. Văn minh phương Tây chỉ ảnh hưởng đến tôn giáo, không ảnh hưởng đến kinh tế.
- B. Văn minh phương Tây được tiếp nhận một cách tự nguyện và có chọn lọc hơn.
- C. Văn minh phương Tây chỉ mang tính chất giao lưu văn hóa, không gắn với mục đích chính trị.
- D. Sự xâm nhập của văn minh phương Tây gắn liền với quá trình xâm lược, thiết lập chế độ thuộc địa.
Câu 4: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần tự nhiên (thần Núi, thần Sông, thần Biển...) là đặc điểm nổi bật của tín ngưỡng bản địa Đông Nam Á. Điều này phản ánh mối quan hệ sâu sắc nào của cư dân nơi đây?
- A. Mối quan hệ chặt chẽ với văn minh phương Tây.
- B. Mối quan hệ gắn bó, nương tựa vào môi trường tự nhiên và ý thức cộng đồng, dòng họ.
- C. Mối quan hệ đối kháng, chinh phục tự nhiên.
- D. Mối quan hệ lệ thuộc hoàn toàn vào các học thuyết tôn giáo ngoại lai.
Câu 5: Việc các quốc gia Đông Nam Á như Chăm-pa, Phù Nam, các vương quốc trên đảo Java... tiếp thu hệ thống chữ viết từ Ấn Độ (chữ Phạn) cho thấy điều gì về quá trình giao lưu văn hóa trong khu vực?
- A. Ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ thông qua các tuyến thương mại và truyền giáo.
- B. Sự áp đặt văn hóa từ đế chế Ấn Độ.
- C. Hoàn toàn không có sự sáng tạo chữ viết riêng của cư dân bản địa.
- D. Chỉ có chữ viết Ấn Độ được tiếp thu, các lĩnh vực khác thì không.
Câu 6: Người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán. Việc này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong quá trình tiếp thu văn hóa ngoại lai của người Việt nói riêng và Đông Nam Á nói chung?
- A. Hoàn toàn sao chép nguyên mẫu văn hóa ngoại lai.
- B. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
- C. Tiếp thu có chọn lọc và cải biến để phù hợp với ngôn ngữ, văn hóa dân tộc.
- D. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa vật chất.
Câu 7: Văn học dân gian (truyền thuyết, sử thi, truyện cổ tích...) phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điều này bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Hầu hết cư dân đều biết chữ và có điều kiện đọc sách.
- B. Truyền thống văn hóa bản địa lâu đời và vai trò của cộng đồng trong việc lưu giữ, truyền bá tri thức.
- C. Sự cấm đoán văn học chữ viết của các triều đình phong kiến.
- D. Ảnh hưởng của văn học phương Tây.
Câu 8: Nhiều tác phẩm văn học chữ viết ở Đông Nam Á thời trung đại thường lấy cảm hứng hoặc chuyển thể từ các sử thi, truyện cổ nổi tiếng của Ấn Độ (ví dụ: Ra-ma-y-a-na, Ma-ha-bha-ra-ta). Điều này phản ánh điều gì?
- A. Sự thiếu sáng tạo hoàn toàn trong văn học chữ viết của Đông Nam Á.
- B. Văn học Ấn Độ là nguồn gốc duy nhất của văn học chữ viết Đông Nam Á.
- C. Văn học chữ viết chỉ phổ biến trong tầng lớp quý tộc.
- D. Sự tiếp thu và bản địa hóa các nội dung văn hóa ngoại lai vào sáng tạo văn học dân tộc.
Câu 9: Kiến trúc tôn giáo chiếm vị trí nổi bật trong các thành tựu kiến trúc của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại (đền tháp Ăng-co, Bô-rô-bu-đua, Pa-gan...). Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Các công trình dân sự bị cấm xây dựng.
- B. Thiếu nguyên vật liệu để xây dựng các công trình khác.
- C. Vai trò to lớn của tôn giáo (Ấn Độ giáo, Phật giáo) trong đời sống chính trị, xã hội và tinh thần của cư dân.
- D. Kiến trúc tôn giáo là lĩnh vực duy nhất chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
Câu 10: Quần thể kiến trúc Ăng-co (Campuchia) với sự kết hợp giữa đền núi của Ấn Độ giáo và kiến trúc Phật giáo, cùng với các phù điêu mô tả sử thi Ấn Độ và cảnh sinh hoạt của người Khơ-me. Điều này minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của văn minh Đông Nam Á?
- A. Sự tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo trên cơ sở văn hóa bản địa.
- B. Hoàn toàn sao chép nguyên mẫu kiến trúc Ấn Độ.
- C. Chỉ chịu ảnh hưởng của Phật giáo, không chịu ảnh hưởng của Ấn Độ giáo.
- D. Không có bất kỳ yếu tố bản địa nào trong kiến trúc.
Câu 11: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Đặc điểm kiến trúc này thể hiện sự thích ứng của cư dân với điều kiện tự nhiên nào là chủ yếu?
- A. Khí hậu khô hạn quanh năm.
- B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- C. Thường xuyên có động đất, sóng thần.
- D. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, địa hình sông nước, đầm lầy hoặc vùng thấp dễ ngập lụt.
Câu 12: Ngoài nông nghiệp trồng lúa nước, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đặc biệt là các quốc gia ven biển?
- A. Thương mại đường biển và khai thác các sản vật tự nhiên (hương liệu, lâm sản).
- B. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc.
- C. Sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
- D. Khai thác khoáng sản quý hiếm là chủ yếu.
Câu 13: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu lịch pháp từ Ấn Độ và Trung Quốc, nhưng vẫn duy trì cách tính lịch dựa trên chu kì Mặt Trăng kết hợp Mặt Trời cho thấy điều gì về sự phát triển khoa học của khu vực?
- A. Hoàn toàn phụ thuộc vào khoa học của các nền văn minh lớn.
- B. Không có bất kỳ kiến thức khoa học nào về thiên văn, lịch pháp.
- C. Có sự kết hợp giữa tri thức bản địa và tiếp thu từ bên ngoài để phục vụ sản xuất nông nghiệp.
- D. Chỉ quan tâm đến lịch âm, không quan tâm đến lịch dương.
Câu 14: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại được đánh giá là có tính "thống nhất trong đa dạng". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "đa dạng"?
- A. Tất cả các quốc gia đều sử dụng cùng một hệ thống chữ viết.
- B. Sự tồn tại và phát triển song song của nhiều tộc người, ngôn ngữ, tín ngưỡng và truyền thống văn hóa khác nhau trên cùng một khu vực địa lý.
- C. Tất cả các quốc gia đều theo cùng một tôn giáo duy nhất.
- D. Chỉ có một trung tâm văn minh duy nhất chi phối toàn bộ khu vực.
Câu 15: Dựa vào đặc điểm địa lý và khí hậu, hãy phân tích tại sao nông nghiệp trồng lúa nước lại trở thành cơ sở kinh tế chính và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Vùng đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm mưa nhiều rất thuận lợi cho cây lúa phát triển, tạo nền tảng vật chất cho sự hình thành và phát triển văn minh.
- B. Cây lúa là loại cây duy nhất có thể trồng được ở Đông Nam Á.
- C. Trồng lúa không cần nhiều lao động và kỹ thuật.
- D. Nông nghiệp lúa nước chỉ phát triển ở vùng núi.
Câu 16: Sự ra đời của các quốc gia Phù Nam, Chăm-pa ở khu vực phía Nam Đông Dương từ rất sớm (đầu Công nguyên) cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong quá trình hình thành nhà nước sơ khai?
- A. Sự phát triển vượt bậc của công nghiệp nặng.
- B. Chỉ dựa vào săn bắn hái lượm.
- C. Hoạt động thương mại đường biển quốc tế sôi động và sự phát triển của nông nghiệp lúa nước.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
Câu 17: Phật giáo (đặc biệt là Phật giáo Đại thừa) trở thành quốc giáo hoặc có ảnh hưởng sâu sắc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á (như Đại Việt, Ăng-co, Pa-gan, Xu-khô-thai) từ khoảng thế kỉ X-XV. Sự phổ biến này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?
- A. Phật giáo là tôn giáo bản địa của Đông Nam Á.
- B. Giáo lý Phật giáo đề cao lòng từ bi, bình đẳng, phù hợp với nguyện vọng của đông đảo quần chúng và được giới cầm quyền ủng hộ.
- C. Phật giáo chỉ phổ biến trong tầng lớp quý tộc.
- D. Phật giáo bắt buộc mọi người phải theo.
Câu 18: Hồi giáo bắt đầu du nhập và lan tỏa mạnh mẽ ở Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực hải đảo, từ khoảng thế kỉ XIII-XV. Điều này tạo nên sắc thái mới cho văn minh khu vực. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc truyền bá Hồi giáo?
- A. Các cuộc thập tự chinh từ châu Âu.
- B. Sự bành trướng quân sự của đế chế Ba Tư.
- D. Hoạt động của các thương nhân Ả Rập, Ấn Độ theo đạo Hồi và các nhà truyền giáo.
Câu 19: So với chữ Hán, chữ Phạn có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống chữ viết của các dân tộc Đông Nam Á lục địa (trừ người Việt)?
- A. Chữ Phạn là cơ sở để sáng tạo ra chữ viết của nhiều dân tộc như Khơ-me cổ, Môn cổ, Thái cổ, Chăm cổ.
- B. Chữ Phạn chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, không dùng trong đời sống hàng ngày.
- C. Chữ Phạn hoàn toàn không ảnh hưởng đến chữ viết của Đông Nam Á lục địa.
- D. Chữ Hán là cơ sở duy nhất cho chữ viết của các dân tộc này.
Câu 20: Bên cạnh văn học dân gian và văn học chữ viết chịu ảnh hưởng ngoại lai, văn học chữ Nôm của người Việt thời trung đại (ví dụ: Truyện Kiều) thể hiện điều gì đặc sắc trong bản sắc văn hóa Việt Nam?
- A. Hoàn toàn tách biệt với văn hóa dân gian và văn hóa ngoại lai.
- B. Chỉ là sự sao chép đơn thuần từ văn học Trung Quốc.
- C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố dân tộc, tiếp thu từ Hán học và sự sáng tạo độc đáo, thể hiện tâm hồn, tư tưởng Việt.
- D. Chỉ tập trung vào các đề tài tôn giáo.
Câu 21: Quan sát kiến trúc của đền Bô-rô-bu-đua (In-đo-nê-xi-a), một công trình Phật giáo đồ sộ với cấu trúc hình kim tự tháp nhiều tầng và các phù điêu kể về cuộc đời Đức Phật. Công trình này cho thấy sự giao thoa và tiếp biến văn hóa nào?
- A. Chỉ chịu ảnh hưởng của Hồi giáo.
- B. Kết hợp kiến trúc bản địa (hình thức đền núi) với ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo Ấn Độ.
- C. Chỉ là bản sao của các đền tháp ở Trung Quốc.
- D. Không có bất kỳ yếu tố tôn giáo nào.
Câu 22: Nghệ thuật biểu diễn truyền thống ở Đông Nam Á (ca múa nhạc, sân khấu) thường có sự kết hợp của các yếu tố nghi lễ tôn giáo, tín ngưỡng dân gian và các tích truyện từ sử thi Ấn Độ hoặc Trung Quốc. Điều này phản ánh điều gì về đặc điểm văn hóa của khu vực?
- A. Nghệ thuật biểu diễn chỉ để giải trí đơn thuần.
- B. Hoàn toàn không có sự sáng tạo trong nghệ thuật.
- C. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc.
- D. Sự pha trộn, dung hợp và sáng tạo độc đáo từ nhiều nguồn ảnh hưởng khác nhau.
Câu 23: Các vương quốc ở Đông Nam Á hải đảo như Sri Vi-giay-a, Ma-gia-pa-hit phát triển thịnh đạt nhờ vào yếu tố kinh tế nào là chủ yếu?
- A. Kiểm soát các eo biển, hải cảng quan trọng và tham gia tích cực vào mạng lưới thương mại đường biển quốc tế.
- B. Phát triển mạnh công nghiệp dệt may.
- C. Độc quyền sản xuất vũ khí.
- D. Chỉ dựa vào nông nghiệp trên đảo nhỏ hẹp.
Câu 24: Hệ thống thủy lợi (đắp đê, đào kênh mương, hồ chứa) được xây dựng và phát triển ở nhiều quốc gia Đông Nam Á (như Ăng-co, Đại Việt, Pa-gan). Mục đích chính của các công trình này là gì?
- A. Phục vụ cho mục đích quân sự.
- B. Phục vụ tưới tiêu cho nông nghiệp lúa nước, kiểm soát lũ lụt và cung cấp nước sinh hoạt.
- C. Chỉ để trang trí cho các thành phố.
- D. Để ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài.
Câu 25: Việc sử dụng lịch pháp nông nghiệp dựa trên chu kỳ Mặt Trăng kết hợp Mặt Trời, các kinh nghiệm dân gian về thời tiết, mùa vụ... phản ánh rõ nhất điều gì về tri thức khoa học của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Hoàn toàn không có tri thức khoa học.
- B. Chỉ quan tâm đến lý thuyết suông.
- C. Tri thức khoa học rất phát triển, vượt xa các nền văn minh khác.
- D. Tri thức khoa học gắn liền với nhu cầu sản xuất nông nghiệp và đời sống thực tiễn.
Câu 26: Các thành tựu về y học dân gian ở Đông Nam Á, dựa trên kinh nghiệm sử dụng cây thuốc bản địa, xoa bóp, bấm huyệt... cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?
- A. Sự hiểu biết sâu sắc và khả năng khai thác, ứng dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên vào chăm sóc sức khỏe.
- B. Hoàn toàn phụ thuộc vào y học từ bên ngoài.
- C. Y học chỉ dựa trên các bài cúng bái thần linh.
- D. Con người không tìm cách chữa bệnh.
Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "thống nhất" trong "thống nhất trong đa dạng" của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Tất cả các quốc gia đều có cùng một thể chế chính trị.
- B. Mọi cư dân đều có cùng một phong tục tập quán.
- C. Cùng có chung nền tảng văn hóa bản địa, tiếp thu có chọn lọc các yếu tố ngoại lai (Ấn Độ, Trung Quốc) và chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên khu vực.
- D. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được thừa nhận.
Câu 28: So sánh vai trò của Phật giáo và Ấn Độ giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Ấn Độ giáo chỉ phổ biến ở vùng hải đảo, Phật giáo chỉ phổ biến ở lục địa.
- B. Cả hai tôn giáo đều không ảnh hưởng đến nghệ thuật kiến trúc.
- C. Phật giáo chỉ được giới quý tộc theo, Ấn Độ giáo được dân thường theo.
- D. Ấn Độ giáo thường gắn với tầng lớp thống trị và các nghi lễ cung đình, trong khi Phật giáo (đặc biệt Đại thừa) có tính phổ quát hơn, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống dân chúng.
Câu 29: Nếu bạn đến thăm một di tích kiến trúc cổ ở Đông Nam Á và thấy các phù điêu mô tả các cảnh trong sử thi Ra-ma-y-a-na và các pho tượng thần Si-va, Vi-snu, công trình đó có khả năng cao thuộc ảnh hưởng của tôn giáo nào?
- A. Ấn Độ giáo.
- B. Phật giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Thiên Chúa giáo.
Câu 30: Thành tựu nào của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại vẫn còn ảnh hưởng rõ nét và trực tiếp nhất đến đời sống văn hóa tinh thần của cư dân hiện nay?
- A. Việc sử dụng các công trình thủy lợi cổ đại cho nông nghiệp hiện đại.
- B. Các loại hình tín ngưỡng bản địa (thờ cúng tổ tiên, thần tự nhiên) và các tôn giáo lớn (Phật giáo, Hồi giáo) vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh.
- C. Sử dụng các hệ thống chữ viết cổ (ví dụ chữ Phạn) trong giao tiếp hàng ngày.
- D. Chỉ còn giá trị trên sách vở, không còn ảnh hưởng thực tế.