Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 04
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể chế chính trị nào được xem là đặc trưng của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện quyền lực tối cao và tập trung vào trung ương?
- A. Quân chủ lập hiến
- B. Quân chủ chuyên chế
- C. Dân chủ chủ nô
- D. Cộng hòa quý tộc
Câu 2: Bộ luật thành văn đầu tiên của Đại Việt, Hình thư, được ban hành dưới triều đại nào, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong lịch sử pháp luật Việt Nam?
- A. Nhà Ngô
- B. Nhà Đinh
- C. Nhà Lý
- D. Nhà Trần
Câu 3: Luật Hồng Đức, một trong những bộ luật nổi tiếng nhất của Đại Việt, được biên soạn và ban hành dưới thời vua nào, thể hiện sự phát triển đỉnh cao của pháp luật phong kiến?
- A. Lê Thái Tổ
- B. Lê Thái Tông
- C. Lê Nhân Tông
- D. Lê Thánh Tông
Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện tính nhân văn sâu sắc trong Luật Hồng Đức, một bộ luật không chỉ chú trọng đến trật tự xã hội mà còn bảo vệ quyền lợi của một bộ phận yếu thế?
- A. Đề cao quyền lực tuyệt đối của nhà vua
- B. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân
- C. Có điều luật bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em
- D. Quy định chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân
Câu 5: Để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, nhà nước Đại Việt đã thực hiện chính sách nào mang tính chiến lược, đảm bảo nguồn lương thực ổn định cho xã hội?
- A. Khuyến khích khai hoang và mở rộng diện tích canh tác
- B. Phát triển mạnh mẽ thủ công nghiệp
- C. Ưu tiên phát triển thương mại đường biển
- D. Áp dụng cơ giới hóa vào sản xuất nông nghiệp
Câu 6: Hệ thống đê điều được xây dựng và củng cố dưới thời Đại Việt có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển nông nghiệp lúa nước?
- A. Cung cấp nước tưới tiêu cho đồng ruộng
- B. Ngăn chặn lũ lụt, bảo vệ mùa màng
- C. Tạo điều kiện phát triển giao thông đường thủy
- D. Cải tạo đất đai, tăng độ phì nhiêu cho đất
Câu 7: Bên cạnh lúa nước, cư dân Đại Việt còn trồng những loại cây lương thực nào khác, thể hiện sự đa dạng trong sản xuất nông nghiệp và thích ứng với điều kiện tự nhiên?
- A. Lúa mì, lúa mạch
- B. Đậu tương, bông
- C. Cà phê, chè
- D. Ngô, khoai, sắn
Câu 8: Thủ công nghiệp Đại Việt đạt được nhiều thành tựu nổi bật, đặc biệt trong thế kỷ XVI-XVII xuất hiện các làng nghề nổi tiếng. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của thủ công nghiệp?
- A. Sản xuất tự cung tự cấp
- B. Phân tán nhỏ lẻ
- C. Chuyên môn hóa và tập trung hóa
- D. Sản xuất theo hướng hiện đại hóa
Câu 9: Gốm sứ Đại Việt, đặc biệt là gốm Bát Tràng, nổi tiếng không chỉ trong nước mà còn được biết đến ở nước ngoài. Điều gì tạo nên giá trị và sự độc đáo của gốm sứ Đại Việt?
- A. Sử dụng nguyên liệu nhập khẩu
- B. Kỹ thuật chế tác tinh xảo và yếu tố văn hóa bản địa
- C. Áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại
- D. Giá thành sản phẩm rẻ hơn so với các nước khác
Câu 10: Hoạt động thương mại của Đại Việt, đặc biệt là ngoại thương, phát triển mạnh mẽ dưới các triều Lý, Trần, Lê sơ. Địa điểm nào trở thành trung tâm trao đổi hàng hóa quan trọng với nước ngoài?
- A. Thăng Long
- B. Phú Xuân
- C. Hội An
- D. Vân Đồn
Câu 11: Tư tưởng “yêu nước, thương dân” được xem là tiêu chuẩn đạo đức cao nhất ở Đại Việt. Biểu hiện rõ nét nhất của tư tưởng này trong chính sách của nhà nước là gì?
- A. Xây dựng quân đội hùng mạnh
- B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia
- C. Quan tâm đến sản xuất và đời sống của nhân dân
- D. Đề cao Nho giáo, hạn chế Phật giáo
Câu 12: Nho giáo từng bước trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt, đặc biệt được đề cao dưới thời Lê sơ. Điều này có tác động như thế nào đến hệ tư tưởng và xã hội Đại Việt?
- A. Phật giáo bị suy yếu hoàn toàn
- B. Định hình hệ giá trị đạo đức và trật tự xã hội
- C. Đề cao tinh thần thượng võ
- D. Khuyến khích phát triển khoa học tự nhiên
Câu 13: Phật giáo có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Việt, đặc biệt phát triển rực rỡ dưới thời Lý - Trần. Đâu là đóng góp tiêu biểu của Phật giáo đối với văn minh Đại Việt?
- A. Thúc đẩy phát triển kinh tế
- B. Củng cố chính quyền trung ương
- C. Phát triển hệ thống chữ viết
- D. Ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và nghệ thuật
Câu 14: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa truyền thống lâu đời của người Việt. Ý nghĩa sâu xa của tín ngưỡng này trong đời sống cộng đồng là gì?
- A. Củng cố mối liên hệ gia đình và cộng đồng
- B. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia đình
- C. Mong muốn được ban phước lành và tài lộc
- D. Gìn giữ phong tục tập quán lạc hậu
Câu 15: Chữ Nôm, hệ chữ viết riêng của người Việt, ra đời trên cơ sở tiếp thu và sáng tạo từ loại chữ viết nào?
- A. Chữ Phạn
- B. Chữ Ai Cập cổ
- C. Chữ Hán
- D. Chữ La Mã
Câu 16: Văn học Đại Việt phát triển phong phú với nhiều thể loại và tác phẩm. Thể loại văn học nào đặc biệt phát triển mạnh mẽ, thể hiện tiếng nói dân tộc và tinh thần yêu nước?
- A. Văn xuôi
- B. Thơ Nôm
- C. Phú
- D. Hịch
Câu 17: “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn là một tác phẩm văn học tiêu biểu, thể hiện rõ nét nhất giá trị tư tưởng nào?
- A. Triết lý nhân sinh
- B. Đạo đức Nho giáo
- C. Tinh thần Phật giáo
- D. Tinh thần yêu nước và quyết chiến thắng
Câu 18: Bộ sử “Đại Việt sử ký toàn thư” có giá trị to lớn trong việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam. Ai là người có công biên soạn bộ sử quan trọng này?
- A. Ngô Sĩ Liên
- B. Lê Văn Hưu
- C. Phan Phu Tiên
- D. Trương Hán Siêu
Câu 19: “Gia Định thành thông chí” là một tác phẩm địa lý nổi tiếng, cung cấp thông tin chi tiết về vùng đất Gia Định xưa. Ai là tác giả của bộ sách này?
- A. Lý Tế Xuyên
- B. Trịnh Hoài Đức
- C. Lê Quý Đôn
- D. Phan Huy Chú
Câu 20: Y học Đại Việt cũng đạt được những thành tựu đáng tự hào. Danh y nào được mệnh danh là "Thánh thuốc Nam" với nhiều đóng góp cho y học cổ truyền?
- A. Hải Thượng Lãn Ông
- B. Hoa Đà
- C. Tuệ Tĩnh
- D. Biển Thước
Câu 21: Toán học Đại Việt cũng có những nhà toán học xuất sắc. Ai là tác giả của “Đại thành toán pháp”, một công trình toán học nổi tiếng?
- A. Vũ Hữu
- B. Phùng Khắc Khoan
- C. Nguyễn Bỉnh Khiêm
- D. Lương Thế Vinh
Câu 22: “An Nam tứ khí” là danh hiệu chỉ bốn bảo vật nổi tiếng của Đại Việt thời Lý - Trần. Bảo vật nào sau đây không thuộc “An Nam tứ khí”?
- A. Tháp Báo Thiên
- B. Chuông Quy Điền
- C. Cầu Thê Húc
- D. Vạc Phổ Minh
Câu 23: Văn minh Đại Việt có những ưu điểm nổi bật nào, thể hiện sức mạnh và bản sắc của dân tộc?
- A. Phát triển toàn diện, kết hợp văn hóa bản địa và tiếp thu văn hóa bên ngoài, giàu truyền thống yêu nước
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế nông nghiệp, hạn chế thương mại
- C. Đề cao Nho giáo, hạn chế các tôn giáo khác
- D. Mô phỏng hoàn toàn văn hóa Trung Hoa
Câu 24: Bên cạnh những thành tựu, văn minh Đại Việt cũng có những hạn chế nhất định. Đâu là một trong những hạn chế của văn minh Đại Việt?
- A. Thiếu tinh thần đoàn kết dân tộc
- B. Khoa học kỹ thuật chưa thực sự phát triển
- C. Văn hóa bản địa bị mai một
- D. Không có sự giao lưu văn hóa với bên ngoài
Câu 25: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt là gì?
- A. Mở rộng lãnh thổ quốc gia
- B. Nâng cao vị thế quốc tế
- C. Nền tảng cho sự phát triển của quốc gia và bản sắc văn hóa dân tộc
- D. Tạo ra nhiều công trình kiến trúc đồ sộ
Câu 26: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt trội nào trong lĩnh vực tổ chức nhà nước?
- A. Xây dựng hệ thống pháp luật thành văn
- B. Phát triển kinh tế nông nghiệp
- C. Đề cao tư tưởng yêu nước
- D. Hình thành nhà nước quân chủ chuyên chế, bộ máy hành chính hoàn thiện
Câu 27: Trong lĩnh vực kinh tế, điểm khác biệt lớn nhất giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm-pa là gì?
- A. Cả hai đều phát triển thương mại đường biển
- B. Đại Việt phát triển nông nghiệp lúa nước, Chăm-pa mạnh về thương mại biển và nông nghiệp trồng trọt
- C. Cả hai đều có nền kinh tế tự cung tự cấp
- D. Đại Việt ưu tiên phát triển thủ công nghiệp, Chăm-pa phát triển nông nghiệp
Câu 28: Xét về mặt văn hóa, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự tiếp biến văn hóa từ bên ngoài vào văn minh Đại Việt?
- A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
- B. Lễ hội truyền thống
- C. Sử dụng chữ Hán và tiếp thu Nho giáo, Phật giáo
- D. Nghệ thuật kiến trúc cung đình
Câu 29: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt có giá trị trường tồn, vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa tinh thần của người Việt Nam hiện nay?
- A. Hệ thống pháp luật thời Lê sơ
- B. Các công trình kiến trúc cung đình
- C. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước
- D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, truyền thống yêu nước, bản sắc văn hóa dân tộc
Câu 30: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ chọn thành tựu nào của văn minh Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, nhằm thể hiện bản sắc và giá trị độc đáo của văn hóa Việt Nam?
- A. Hệ thống đê điều và thủy lợi
- B. Chữ Nôm và văn học Nôm
- C. Kinh đô Thăng Long
- D. Luật Hồng Đức