Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự đa dạng về thành phần các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào sau đây?
- A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên nơi sinh sống.
- B. Sự phân hóa về trình độ phát triển kinh tế.
- C. Sự phong phú về ngôn ngữ, phong tục tập quán và văn hóa dân gian.
- D. Sự chênh lệch lớn về quy mô dân số giữa các dân tộc.
Câu 2: Việc phân loại các dân tộc ở Việt Nam vào các nhóm ngữ hệ khác nhau (như Nam Á, Mông - Dao, Thái - Kadai, Nam Đảo, Hán - Tạng) chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
- A. Mối quan hệ về mặt nguồn gốc và cấu trúc của tiếng nói.
- B. Địa bàn cư trú truyền thống của các dân tộc.
- C. Trình độ phát triển kinh tế và phương thức sản xuất chủ yếu.
- D. Đặc điểm nổi bật trong đời sống văn hóa tinh thần.
Câu 3: Dựa vào thông tin về các nhóm ngôn ngữ, nếu một dân tộc có ngôn ngữ gần gũi với tiếng Mường và tiếng Chứt, có khả năng cao dân tộc đó thuộc nhóm ngữ hệ nào?
- A. Thái - Kadai.
- B. Nam Á (nhóm Việt - Mường).
- C. Mông - Dao.
- D. Hán - Tạng.
Câu 4: Dân tộc Kinh, với quy mô dân số đông nhất, thường sinh sống chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam và điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa dân tộc và địa lý?
- A. Vùng núi cao; Phản ánh thích nghi với khí hậu lạnh.
- B. Vùng Tây Nguyên; Phản ánh truyền thống canh tác nương rẫy.
- C. Vùng ven biển; Phản ánh nghề chính là đánh bắt hải sản.
- D. Đồng bằng, trung du và ven biển; Phản ánh truyền thống nông nghiệp lúa nước và giao thương.
Câu 5: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự phân bố địa lý đa dạng, chủ yếu tập trung ở các vùng trung du và miền núi. Sự phân bố này có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế và văn hóa của họ?
- A. Ảnh hưởng đến phương thức sản xuất truyền thống (nương rẫy, lâm sản) và tạo nên sự đa dạng văn hóa đặc trưng vùng miền.
- B. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
- C. Hạn chế giao lưu văn hóa và kinh tế với các vùng khác.
- D. Đồng nhất hóa các hoạt động sản xuất và sinh hoạt trên cả nước.
Câu 6: Mô tả về một kiểu nhà truyền thống: "Nhà được dựng trên các cột gỗ cao hơn mặt đất, có sàn làm bằng tre hoặc gỗ, mái lợp tranh, lá hoặc ngói. Kiểu nhà này giúp tránh ẩm thấp, côn trùng, thú dữ và phù hợp với địa hình đồi núi, sườn dốc". Kiểu nhà này phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, đó là loại nhà gì?
- A. Nhà sàn.
- B. Nhà trệt.
- C. Nhà trình tường.
- D. Nhà rông.
Câu 7: Phương thức canh tác nương rẫy theo hình thức du canh (thay đổi địa điểm canh tác sau một thời gian) trước đây phổ biến ở nhiều dân tộc miền núi. Hạn chế lớn nhất của phương thức này là gì?
- A. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
- B. Tạo ra lượng nông sản lớn và ổn định.
- C. Gây suy thoái tài nguyên rừng và đất đai.
- D. Khuyến khích sự giao thương, buôn bán.
Câu 8: Ngày nay, nhiều dân tộc thiểu số đã chuyển từ du canh sang định canh, kết hợp với áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến hơn. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường hoạt động lễ hội truyền thống.
- B. Phục hồi các phong tục tập quán cũ.
- C. Thu hút khách du lịch quốc tế.
- D. Ổn định đời sống, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Câu 9: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, thể hiện bản sắc văn hóa riêng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung trong nghệ thuật tạo hình trang phục của các dân tộc?
- A. Sử dụng các màu sắc tự nhiên từ cây cỏ, khoáng vật.
- B. Chỉ sử dụng một kiểu dáng duy nhất cho cả nam và nữ.
- C. Kết hợp các kỹ thuật dệt, thêu, vẽ hoa văn độc đáo.
- D. Hoa văn thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, sinh hoạt, tín ngưỡng.
Câu 10: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng ở nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?
- A. Niềm tin vào các vị thần tự nhiên tối cao.
- B. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo ngoại nhập.
- C. Truyền thống "Uống nước nhớ nguồn", lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình, dòng họ.
- D. Quan niệm về sự giàu có và sung túc trong cuộc sống.
Câu 11: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có các lễ hội gắn liền với vòng đời của cây lúa hoặc các hoạt động nông nghiệp quan trọng. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa yếu tố nào trong đời sống của họ?
- A. Thủ công nghiệp và thương mại.
- B. Kiến trúc và điêu khắc.
- C. Ngôn ngữ và chữ viết.
- D. Tín ngưỡng, lễ hội và hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Câu 12: Cồng chiêng là một loại nhạc cụ đặc trưng và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, tín ngưỡng của nhiều dân tộc ở Tây Nguyên. Việc UNESCO công nhận Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể của Nhân loại thể hiện điều gì?
- A. Giá trị độc đáo, tầm quan trọng quốc tế của di sản văn hóa các dân tộc Việt Nam.
- B. Sự phổ biến của cồng chiêng trên toàn thế giới.
- C. Việc cồng chiêng chỉ còn tồn tại ở Việt Nam.
- D. Đây là nhạc cụ duy nhất được sử dụng trong các lễ hội.
Câu 13: Tình huống: Một du khách đến thăm vùng núi phía Bắc và quan sát thấy người dân địa phương thường mặc trang phục có màu sắc rực rỡ, hoa văn hình học phức tạp, đặc biệt là các họa tiết thêu, chắp vải rất tỉ mỉ. Dựa vào đặc điểm trang phục và địa bàn cư trú, du khách có thể đoán đó là trang phục truyền thống của một số dân tộc thuộc nhóm ngữ hệ nào?
- A. Nam Á (nhóm Việt - Mường).
- B. Nam Á (nhóm Môn - Khơme).
- C. Mông - Dao.
- D. Nam Đảo.
Câu 14: So với các dân tộc thiểu số, người Kinh có phương thức sản xuất lúa nước phát triển sớm và phổ biến rộng rãi ở các vùng đồng bằng. Điều này tạo nên đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế truyền thống của người Kinh?
- A. Chú trọng săn bắt và hái lượm.
- B. Nền kinh tế nông nghiệp trồng trọt chiếm ưu thế, kết hợp với thủ công nghiệp và thương nghiệp.
- C. Chỉ phát triển chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn.
- D. Hoàn toàn dựa vào khai thác tài nguyên rừng.
Câu 15: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán chủ trương xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước là gì?
- A. Chỉ giúp xóa đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số.
- B. Khuyến khích sự khác biệt hóa giữa các dân tộc.
- C. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
- D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Câu 16: Tình huống: Một vùng biên giới phía Bắc có nhiều dân tộc sinh sống, họ có những phong tục, tập quán, ngôn ngữ khác nhau nhưng vẫn cùng nhau canh tác trên cùng cánh đồng, chia sẻ kinh nghiệm sản xuất và hỗ trợ nhau khi gặp khó khăn. Tình huống này minh chứng rõ nét nhất cho điều gì?
- A. Mối quan hệ đoàn kết, gắn bó và hòa hợp giữa các dân tộc Việt Nam.
- B. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa giữa các dân tộc.
- C. Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau một cách tuyệt đối.
- D. Việc xóa bỏ hoàn toàn bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc.
Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam là gì?
- A. Sự tách biệt về địa lý giữa các vùng dân tộc.
- B. Khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các dân tộc.
- C. Truyền thống yêu nước, chống ngoại xâm và cùng chung lịch sử dựng nước, giữ nước.
- D. Việc chỉ có một dân tộc chiếm đa số áp đặt ý chí lên các dân tộc khác.
Câu 18: Việc Nhà nước đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, trường học, trạm y tế) ở vùng sâu, vùng xa nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống thể hiện chủ trương nào trong chính sách dân tộc hiện nay?
- A. Khuyến khích di dân ra khỏi vùng dân tộc.
- B. Thực hiện bình đẳng, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào các dân tộc.
- C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- D. Giảm thiểu sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
Câu 19: Một số dân tộc ở Việt Nam vẫn còn duy trì các hình thức tổ chức xã hội truyền thống như "bản", "làng", "buôn", "phum", "sóc". Đặc điểm chung của các hình thức tổ chức này là gì?
- A. Cộng đồng dân cư sống quần tụ theo địa bàn cư trú hoặc quan hệ huyết thống, có sự gắn bó chặt chẽ về kinh tế, văn hóa, xã hội.
- B. Tập trung chủ yếu vào hoạt động thương mại và dịch vụ.
- C. Là các đơn vị hành chính nhà nước cấp cao.
- D. Chỉ tồn tại ở các vùng đô thị lớn.
Câu 20: Tục ngữ Việt Nam có câu: "Đồng bào là bầu bạn". Câu tục ngữ này phản ánh điều gì về quan niệm truyền thống của người Việt đối với các dân tộc cùng chung sống trên dải đất Việt Nam?
- A. Sự xa lánh và kỳ thị giữa các dân tộc.
- B. Chỉ coi trọng quan hệ huyết thống trong gia đình.
- C. Coi trọng sự giàu có vật chất hơn quan hệ con người.
- D. Tinh thần đoàn kết, gắn bó, coi nhau như anh em một nhà bất kể sự khác biệt dân tộc.
Câu 21: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu ngôn ngữ học.
- B. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, truyền thống lịch sử và tạo sự bình đẳng về ngôn ngữ giữa các dân tộc.
- C. Làm chậm quá trình hội nhập và phát triển.
- D. Khuyến khích sự chia rẽ trong cộng đồng.
Câu 22: Tình huống: Một dự án xây dựng thủy điện được triển khai tại một vùng núi có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Dự án này đòi hỏi phải di dời một số bản làng truyền thống. Để đảm bảo quyền lợi và phát huy vai trò của đồng bào dân tộc, Nhà nước cần thực hiện nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của dự án.
- B. Bỏ qua ý kiến của cộng đồng dân tộc bị ảnh hưởng.
- C. Tham vấn ý kiến cộng đồng, đảm bảo quyền lợi về đất đai, sinh kế, bảo tồn văn hóa và tạo điều kiện tái định cư tốt hơn hoặc bằng nơi ở cũ.
- D. Chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính một lần duy nhất.
Câu 23: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng về loại hình kinh tế truyền thống. Nếu một dân tộc chủ yếu sinh sống ở vùng đồng bằng ven biển, họ có khả năng cao phát triển mạnh loại hình kinh tế nào?
- A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.
- B. Trồng cây công nghiệp trên nương rẫy.
- C. Khai thác lâm sản và săn bắn.
- D. Nông nghiệp lúa nước, đánh bắt và nuôi trồng thủy hải sản.
Câu 24: Tín ngưỡng thờ thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần rừng...) là một đặc điểm phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quan niệm của họ?
- A. Sự tôn trọng, hòa hợp và phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.
- B. Mong muốn chinh phục và kiểm soát hoàn toàn tự nhiên.
- C. Sự thờ ơ và phá hoại môi trường.
- D. Niềm tin vào sức mạnh tuyệt đối của con người.
Câu 25: Các lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường có vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất của các lễ hội này?
- A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
- B. Chỉ để trình diễn cho du khách xem.
- C. Là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện bản sắc văn hóa, truyền dạy truyền thống cho thế hệ sau và cầu mong những điều tốt đẹp.
- D. Chủ yếu là hoạt động kinh tế mua bán, trao đổi hàng hóa.
Câu 26: Việc nghiên cứu và bảo tồn các làn điệu dân ca, sử thi, truyện cổ của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với văn hóa Việt Nam?
- A. Làm phong phú thêm văn hóa của các nước khác.
- B. Giảm thiểu sự đa dạng văn hóa trong nước.
- C. Chỉ có giá trị lịch sử chứ không có giá trị hiện tại.
- D. Góp phần giữ gìn kho tàng di sản văn hóa phi vật thể đồ sộ, làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam thống nhất trong đa dạng.
Câu 27: Tình huống: Một học sinh dân tộc thiểu số được tạo điều kiện học tập bằng cả tiếng phổ thông và tiếng mẹ đẻ tại trường học ở quê hương. Việc làm này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước trong việc thực hiện quyền nào của các dân tộc?
- A. Quyền bình đẳng, quyền được học tập và sử dụng tiếng nói, chữ viết của mình.
- B. Quyền được miễn giảm tất cả các loại thuế.
- C. Quyền được ưu tiên trong mọi lĩnh vực đời sống.
- D. Quyền được sống tách biệt với cộng đồng các dân tộc khác.
Câu 28: Để phát huy vai trò của các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, giải pháp nào sau đây là căn bản và lâu dài nhất?
- A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp lương thực, thực phẩm.
- B. Nâng cao dân trí, phát triển kinh tế - xã hội, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp.
- C. Khuyến khích di chuyển toàn bộ dân tộc thiểu số về đồng bằng.
- D. Hạn chế tiếp xúc với các nền văn hóa bên ngoài.
Câu 29: Một nhà nghiên cứu xã hội học quan sát thấy ở một số dân tộc vùng núi, quan hệ cộng đồng (tính tập thể, sự tương trợ lẫn nhau) rất được đề cao trong sản xuất và đời sống. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Ảnh hưởng của nền kinh tế thị trường hiện đại.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ cá nhân.
- C. Đặc điểm của phương thức sản xuất truyền thống (canh tác nương rẫy, săn bắn) đòi hỏi sự hợp tác và điều kiện sống ở vùng cao còn nhiều khó khăn.
- D. Sự bắt buộc của chính quyền địa phương.
Câu 30: Việc các dân tộc Việt Nam cùng chung sống, gắn bó trên một lãnh thổ thống nhất, cùng trải qua quá trình lịch sử dựng nước và giữ nước đã tạo nên giá trị cốt lõi nào cho quốc gia?
- A. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc bền vững, là nguồn sức mạnh nội lực to lớn.
- B. Sự chia rẽ sâu sắc về văn hóa và xã hội.
- C. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các vùng miền.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.