15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự đa dạng về thành phần các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên nơi sinh sống.
  • B. Sự phân hóa về trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Sự phong phú về ngôn ngữ, phong tục tập quán và văn hóa dân gian.
  • D. Sự chênh lệch lớn về quy mô dân số giữa các dân tộc.

Câu 2: Việc phân loại các dân tộc ở Việt Nam vào các nhóm ngữ hệ khác nhau (như Nam Á, Mông - Dao, Thái - Kadai, Nam Đảo, Hán - Tạng) chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Mối quan hệ về mặt nguồn gốc và cấu trúc của tiếng nói.
  • B. Địa bàn cư trú truyền thống của các dân tộc.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và phương thức sản xuất chủ yếu.
  • D. Đặc điểm nổi bật trong đời sống văn hóa tinh thần.

Câu 3: Dựa vào thông tin về các nhóm ngôn ngữ, nếu một dân tộc có ngôn ngữ gần gũi với tiếng Mường và tiếng Chứt, có khả năng cao dân tộc đó thuộc nhóm ngữ hệ nào?

  • A. Thái - Kadai.
  • B. Nam Á (nhóm Việt - Mường).
  • C. Mông - Dao.
  • D. Hán - Tạng.

Câu 4: Dân tộc Kinh, với quy mô dân số đông nhất, thường sinh sống chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam và điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa dân tộc và địa lý?

  • A. Vùng núi cao; Phản ánh thích nghi với khí hậu lạnh.
  • B. Vùng Tây Nguyên; Phản ánh truyền thống canh tác nương rẫy.
  • C. Vùng ven biển; Phản ánh nghề chính là đánh bắt hải sản.
  • D. Đồng bằng, trung du và ven biển; Phản ánh truyền thống nông nghiệp lúa nước và giao thương.

Câu 5: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự phân bố địa lý đa dạng, chủ yếu tập trung ở các vùng trung du và miền núi. Sự phân bố này có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế và văn hóa của họ?

  • A. Ảnh hưởng đến phương thức sản xuất truyền thống (nương rẫy, lâm sản) và tạo nên sự đa dạng văn hóa đặc trưng vùng miền.
  • B. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa và kinh tế với các vùng khác.
  • D. Đồng nhất hóa các hoạt động sản xuất và sinh hoạt trên cả nước.

Câu 6: Mô tả về một kiểu nhà truyền thống: "Nhà được dựng trên các cột gỗ cao hơn mặt đất, có sàn làm bằng tre hoặc gỗ, mái lợp tranh, lá hoặc ngói. Kiểu nhà này giúp tránh ẩm thấp, côn trùng, thú dữ và phù hợp với địa hình đồi núi, sườn dốc". Kiểu nhà này phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, đó là loại nhà gì?

  • A. Nhà sàn.
  • B. Nhà trệt.
  • C. Nhà trình tường.
  • D. Nhà rông.

Câu 7: Phương thức canh tác nương rẫy theo hình thức du canh (thay đổi địa điểm canh tác sau một thời gian) trước đây phổ biến ở nhiều dân tộc miền núi. Hạn chế lớn nhất của phương thức này là gì?

  • A. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • B. Tạo ra lượng nông sản lớn và ổn định.
  • C. Gây suy thoái tài nguyên rừng và đất đai.
  • D. Khuyến khích sự giao thương, buôn bán.

Câu 8: Ngày nay, nhiều dân tộc thiểu số đã chuyển từ du canh sang định canh, kết hợp với áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến hơn. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường hoạt động lễ hội truyền thống.
  • B. Phục hồi các phong tục tập quán cũ.
  • C. Thu hút khách du lịch quốc tế.
  • D. Ổn định đời sống, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu 9: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, thể hiện bản sắc văn hóa riêng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung trong nghệ thuật tạo hình trang phục của các dân tộc?

  • A. Sử dụng các màu sắc tự nhiên từ cây cỏ, khoáng vật.
  • B. Chỉ sử dụng một kiểu dáng duy nhất cho cả nam và nữ.
  • C. Kết hợp các kỹ thuật dệt, thêu, vẽ hoa văn độc đáo.
  • D. Hoa văn thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, sinh hoạt, tín ngưỡng.

Câu 10: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng ở nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Niềm tin vào các vị thần tự nhiên tối cao.
  • B. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo ngoại nhập.
  • C. Truyền thống "Uống nước nhớ nguồn", lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình, dòng họ.
  • D. Quan niệm về sự giàu có và sung túc trong cuộc sống.

Câu 11: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có các lễ hội gắn liền với vòng đời của cây lúa hoặc các hoạt động nông nghiệp quan trọng. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa yếu tố nào trong đời sống của họ?

  • A. Thủ công nghiệp và thương mại.
  • B. Kiến trúc và điêu khắc.
  • C. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • D. Tín ngưỡng, lễ hội và hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 12: Cồng chiêng là một loại nhạc cụ đặc trưng và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, tín ngưỡng của nhiều dân tộc ở Tây Nguyên. Việc UNESCO công nhận Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể của Nhân loại thể hiện điều gì?

  • A. Giá trị độc đáo, tầm quan trọng quốc tế của di sản văn hóa các dân tộc Việt Nam.
  • B. Sự phổ biến của cồng chiêng trên toàn thế giới.
  • C. Việc cồng chiêng chỉ còn tồn tại ở Việt Nam.
  • D. Đây là nhạc cụ duy nhất được sử dụng trong các lễ hội.

Câu 13: Tình huống: Một du khách đến thăm vùng núi phía Bắc và quan sát thấy người dân địa phương thường mặc trang phục có màu sắc rực rỡ, hoa văn hình học phức tạp, đặc biệt là các họa tiết thêu, chắp vải rất tỉ mỉ. Dựa vào đặc điểm trang phục và địa bàn cư trú, du khách có thể đoán đó là trang phục truyền thống của một số dân tộc thuộc nhóm ngữ hệ nào?

  • A. Nam Á (nhóm Việt - Mường).
  • B. Nam Á (nhóm Môn - Khơme).
  • C. Mông - Dao.
  • D. Nam Đảo.

Câu 14: So với các dân tộc thiểu số, người Kinh có phương thức sản xuất lúa nước phát triển sớm và phổ biến rộng rãi ở các vùng đồng bằng. Điều này tạo nên đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế truyền thống của người Kinh?

  • A. Chú trọng săn bắt và hái lượm.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp trồng trọt chiếm ưu thế, kết hợp với thủ công nghiệp và thương nghiệp.
  • C. Chỉ phát triển chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn.
  • D. Hoàn toàn dựa vào khai thác tài nguyên rừng.

Câu 15: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán chủ trương xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước là gì?

  • A. Chỉ giúp xóa đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Khuyến khích sự khác biệt hóa giữa các dân tộc.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
  • D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 16: Tình huống: Một vùng biên giới phía Bắc có nhiều dân tộc sinh sống, họ có những phong tục, tập quán, ngôn ngữ khác nhau nhưng vẫn cùng nhau canh tác trên cùng cánh đồng, chia sẻ kinh nghiệm sản xuất và hỗ trợ nhau khi gặp khó khăn. Tình huống này minh chứng rõ nét nhất cho điều gì?

  • A. Mối quan hệ đoàn kết, gắn bó và hòa hợp giữa các dân tộc Việt Nam.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau một cách tuyệt đối.
  • D. Việc xóa bỏ hoàn toàn bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc.

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Sự tách biệt về địa lý giữa các vùng dân tộc.
  • B. Khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các dân tộc.
  • C. Truyền thống yêu nước, chống ngoại xâm và cùng chung lịch sử dựng nước, giữ nước.
  • D. Việc chỉ có một dân tộc chiếm đa số áp đặt ý chí lên các dân tộc khác.

Câu 18: Việc Nhà nước đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, trường học, trạm y tế) ở vùng sâu, vùng xa nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống thể hiện chủ trương nào trong chính sách dân tộc hiện nay?

  • A. Khuyến khích di dân ra khỏi vùng dân tộc.
  • B. Thực hiện bình đẳng, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào các dân tộc.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Giảm thiểu sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 19: Một số dân tộc ở Việt Nam vẫn còn duy trì các hình thức tổ chức xã hội truyền thống như "bản", "làng", "buôn", "phum", "sóc". Đặc điểm chung của các hình thức tổ chức này là gì?

  • A. Cộng đồng dân cư sống quần tụ theo địa bàn cư trú hoặc quan hệ huyết thống, có sự gắn bó chặt chẽ về kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Tập trung chủ yếu vào hoạt động thương mại và dịch vụ.
  • C. Là các đơn vị hành chính nhà nước cấp cao.
  • D. Chỉ tồn tại ở các vùng đô thị lớn.

Câu 20: Tục ngữ Việt Nam có câu: "Đồng bào là bầu bạn". Câu tục ngữ này phản ánh điều gì về quan niệm truyền thống của người Việt đối với các dân tộc cùng chung sống trên dải đất Việt Nam?

  • A. Sự xa lánh và kỳ thị giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ coi trọng quan hệ huyết thống trong gia đình.
  • C. Coi trọng sự giàu có vật chất hơn quan hệ con người.
  • D. Tinh thần đoàn kết, gắn bó, coi nhau như anh em một nhà bất kể sự khác biệt dân tộc.

Câu 21: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu ngôn ngữ học.
  • B. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, truyền thống lịch sử và tạo sự bình đẳng về ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • C. Làm chậm quá trình hội nhập và phát triển.
  • D. Khuyến khích sự chia rẽ trong cộng đồng.

Câu 22: Tình huống: Một dự án xây dựng thủy điện được triển khai tại một vùng núi có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Dự án này đòi hỏi phải di dời một số bản làng truyền thống. Để đảm bảo quyền lợi và phát huy vai trò của đồng bào dân tộc, Nhà nước cần thực hiện nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của dự án.
  • B. Bỏ qua ý kiến của cộng đồng dân tộc bị ảnh hưởng.
  • C. Tham vấn ý kiến cộng đồng, đảm bảo quyền lợi về đất đai, sinh kế, bảo tồn văn hóa và tạo điều kiện tái định cư tốt hơn hoặc bằng nơi ở cũ.
  • D. Chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính một lần duy nhất.

Câu 23: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng về loại hình kinh tế truyền thống. Nếu một dân tộc chủ yếu sinh sống ở vùng đồng bằng ven biển, họ có khả năng cao phát triển mạnh loại hình kinh tế nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.
  • B. Trồng cây công nghiệp trên nương rẫy.
  • C. Khai thác lâm sản và săn bắn.
  • D. Nông nghiệp lúa nước, đánh bắt và nuôi trồng thủy hải sản.

Câu 24: Tín ngưỡng thờ thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần rừng...) là một đặc điểm phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quan niệm của họ?

  • A. Sự tôn trọng, hòa hợp và phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.
  • B. Mong muốn chinh phục và kiểm soát hoàn toàn tự nhiên.
  • C. Sự thờ ơ và phá hoại môi trường.
  • D. Niềm tin vào sức mạnh tuyệt đối của con người.

Câu 25: Các lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường có vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất của các lễ hội này?

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ để trình diễn cho du khách xem.
  • C. Là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện bản sắc văn hóa, truyền dạy truyền thống cho thế hệ sau và cầu mong những điều tốt đẹp.
  • D. Chủ yếu là hoạt động kinh tế mua bán, trao đổi hàng hóa.

Câu 26: Việc nghiên cứu và bảo tồn các làn điệu dân ca, sử thi, truyện cổ của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với văn hóa Việt Nam?

  • A. Làm phong phú thêm văn hóa của các nước khác.
  • B. Giảm thiểu sự đa dạng văn hóa trong nước.
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử chứ không có giá trị hiện tại.
  • D. Góp phần giữ gìn kho tàng di sản văn hóa phi vật thể đồ sộ, làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam thống nhất trong đa dạng.

Câu 27: Tình huống: Một học sinh dân tộc thiểu số được tạo điều kiện học tập bằng cả tiếng phổ thông và tiếng mẹ đẻ tại trường học ở quê hương. Việc làm này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước trong việc thực hiện quyền nào của các dân tộc?

  • A. Quyền bình đẳng, quyền được học tập và sử dụng tiếng nói, chữ viết của mình.
  • B. Quyền được miễn giảm tất cả các loại thuế.
  • C. Quyền được ưu tiên trong mọi lĩnh vực đời sống.
  • D. Quyền được sống tách biệt với cộng đồng các dân tộc khác.

Câu 28: Để phát huy vai trò của các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, giải pháp nào sau đây là căn bản và lâu dài nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp lương thực, thực phẩm.
  • B. Nâng cao dân trí, phát triển kinh tế - xã hội, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • C. Khuyến khích di chuyển toàn bộ dân tộc thiểu số về đồng bằng.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với các nền văn hóa bên ngoài.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu xã hội học quan sát thấy ở một số dân tộc vùng núi, quan hệ cộng đồng (tính tập thể, sự tương trợ lẫn nhau) rất được đề cao trong sản xuất và đời sống. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng của nền kinh tế thị trường hiện đại.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ cá nhân.
  • C. Đặc điểm của phương thức sản xuất truyền thống (canh tác nương rẫy, săn bắn) đòi hỏi sự hợp tác và điều kiện sống ở vùng cao còn nhiều khó khăn.
  • D. Sự bắt buộc của chính quyền địa phương.

Câu 30: Việc các dân tộc Việt Nam cùng chung sống, gắn bó trên một lãnh thổ thống nhất, cùng trải qua quá trình lịch sử dựng nước và giữ nước đã tạo nên giá trị cốt lõi nào cho quốc gia?

  • A. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc bền vững, là nguồn sức mạnh nội lực to lớn.
  • B. Sự chia rẽ sâu sắc về văn hóa và xã hội.
  • C. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các vùng miền.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự đa dạng về thành phần các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc phân loại các dân tộc ở Việt Nam vào các nhóm ngữ hệ khác nhau (như Nam Á, Mông - Dao, Thái - Kadai, Nam Đảo, Hán - Tạng) chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Dựa vào thông tin về các nhóm ngôn ngữ, nếu một dân tộc có ngôn ngữ gần gũi với tiếng Mường và tiếng Chứt, có khả năng cao dân tộc đó thuộc nhóm ngữ hệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Dân tộc Kinh, với quy mô dân số đông nhất, thường sinh sống chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam và điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa dân tộc và địa lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự phân bố địa lý đa dạng, chủ yếu tập trung ở các vùng trung du và miền núi. Sự phân bố này có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế và văn hóa của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mô tả về một kiểu nhà truyền thống: 'Nhà được dựng trên các cột gỗ cao hơn mặt đất, có sàn làm bằng tre hoặc gỗ, mái lợp tranh, lá hoặc ngói. Kiểu nhà này giúp tránh ẩm thấp, côn trùng, thú dữ và phù hợp với địa hình đồi núi, sườn dốc'. Kiểu nhà này phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, đó là loại nhà gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phương thức canh tác nương rẫy theo hình thức du canh (thay đổi địa điểm canh tác sau một thời gian) trước đây phổ biến ở nhiều dân tộc miền núi. Hạn chế lớn nhất của phương thức này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ngày nay, nhiều dân tộc thiểu số đã chuyển từ du canh sang định canh, kết hợp với áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến hơn. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, thể hiện bản sắc văn hóa riêng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung trong nghệ thuật tạo hình trang phục của các dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng ở nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có các lễ hội gắn liền với vòng đời của cây lúa hoặc các hoạt động nông nghiệp quan trọng. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa yếu tố nào trong đời sống của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cồng chiêng là một loại nhạc cụ đặc trưng và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, tín ngưỡng của nhiều dân tộc ở Tây Nguyên. Việc UNESCO công nhận Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể của Nhân loại thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tình huống: Một du khách đến thăm vùng núi phía Bắc và quan sát thấy người dân địa phương thường mặc trang phục có màu sắc rực rỡ, hoa văn hình học phức tạp, đặc biệt là các họa tiết thêu, chắp vải rất tỉ mỉ. Dựa vào đặc điểm trang phục và địa bàn cư trú, du khách có thể đoán đó là trang phục truyền thống của một số dân tộc thuộc nhóm ngữ hệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So với các dân tộc thiểu số, người Kinh có phương thức sản xuất lúa nước phát triển sớm và phổ biến rộng rãi ở các vùng đồng bằng. Điều này tạo nên đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế truyền thống của người Kinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán chủ trương xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tình huống: Một vùng biên giới phía Bắc có nhiều dân tộc sinh sống, họ có những phong tục, tập quán, ngôn ngữ khác nhau nhưng vẫn cùng nhau canh tác trên cùng cánh đồng, chia sẻ kinh nghiệm sản xuất và hỗ trợ nhau khi gặp khó khăn. Tình huống này minh chứng rõ nét nhất cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Việc Nhà nước đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, trường học, trạm y tế) ở vùng sâu, vùng xa nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống thể hiện chủ trương nào trong chính sách dân tộc hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một số dân tộc ở Việt Nam vẫn còn duy trì các hình thức tổ chức xã hội truyền thống như 'bản', 'làng', 'buôn', 'phum', 'sóc'. Đặc điểm chung của các hình thức tổ chức này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tục ngữ Việt Nam có câu: 'Đồng bào là bầu bạn'. Câu tục ngữ này phản ánh điều gì về quan niệm truyền thống của người Việt đối với các dân tộc cùng chung sống trên dải đất Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tình huống: Một dự án xây dựng thủy điện được triển khai tại một vùng núi có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Dự án này đòi hỏi phải di dời một số bản làng truyền thống. Để đảm bảo quyền lợi và phát huy vai trò của đồng bào dân tộc, Nhà nước cần thực hiện nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng về loại hình kinh tế truyền thống. Nếu một dân tộc chủ yếu sinh sống ở vùng đồng bằng ven biển, họ có khả năng cao phát triển mạnh loại hình kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tín ngưỡng thờ thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần rừng...) là một đặc điểm phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quan niệm của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Các lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường có vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất của các lễ hội này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc nghiên cứu và bảo tồn các làn điệu dân ca, sử thi, truyện cổ của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với văn hóa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tình huống: Một học sinh dân tộc thiểu số được tạo điều kiện học tập bằng cả tiếng phổ thông và tiếng mẹ đẻ tại trường học ở quê hương. Việc làm này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước trong việc thực hiện quyền nào của các dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để phát huy vai trò của các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, giải pháp nào sau đây là căn bản và lâu dài nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một nhà nghiên cứu xã hội học quan sát thấy ở một số dân tộc vùng núi, quan hệ cộng đồng (tính tập thể, sự tương trợ lẫn nhau) rất được đề cao trong sản xuất và đời sống. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc các dân tộc Việt Nam cùng chung sống, gắn bó trên một lãnh thổ thống nhất, cùng trải qua quá trình lịch sử dựng nước và giữ nước đã tạo nên giá trị cốt lõi nào cho quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích khái niệm

  • A. Các dân tộc đều có chung một ngôn ngữ giao tiếp chính thức duy nhất.
  • B. Mọi dân tộc đều có cùng một hệ thống tín ngưỡng và phong tục tập quán.
  • C. Các dân tộc có những đặc điểm văn hóa riêng biệt nhưng cùng chung ý thức cộng đồng quốc gia và lịch sử dựng nước, giữ nước.
  • D. Sự phân bố dân cư của các dân tộc hoàn toàn tách biệt, không có sự giao thoa.

Câu 2: Địa hình và điều kiện tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình đời sống kinh tế của các dân tộc. Phân tích mối liên hệ này, hoạt động kinh tế truyền thống nào thường gắn liền với các dân tộc cư trú chủ yếu ở vùng núi cao?

  • A. Trồng lúa nước trên các cánh đồng bằng phẳng.
  • B. Làm nương rẫy theo hình thức du canh, du cư (trước đây) hoặc định canh (hiện nay).
  • C. Đánh bắt hải sản trên biển và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống quy mô lớn.

Câu 3: So sánh đặc điểm nhà ở truyền thống của dân tộc Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ và một số dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc (ví dụ: Thái, Tày). Điểm khác biệt cơ bản về mặt kiến trúc phản ánh điều gì về môi trường sống và văn hóa?

  • A. Nhà trệt của người Kinh chỉ để ở, nhà sàn của dân tộc thiểu số chỉ để tránh thú dữ.
  • B. Nhà trệt thể hiện sự giàu có, nhà sàn thể hiện sự nghèo khó.
  • C. Nhà trệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm, nhà sàn phù hợp với khí hậu khô hạn.
  • D. Nhà trệt phù hợp với môi trường đồng bằng, gần gũi mặt đất; nhà sàn phù hợp với địa hình đồi núi, chống ẩm thấp và bảo vệ khỏi thú dữ.

Câu 4: Ngôn ngữ là một trong những yếu tố quan trọng nhất tạo nên bản sắc văn hóa dân tộc. Phân tích vai trò của việc sử dụng và bảo tồn tiếng nói, chữ viết riêng của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Giúp duy trì và truyền bá tri thức truyền thống, văn học dân gian và các giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giao tiếp nội bộ trong gia đình.
  • C. Là rào cản chính trong việc hội nhập với cộng đồng quốc gia.
  • D. Hoàn toàn không có vai trò trong bối cảnh xã hội hiện đại.

Câu 5: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc thường chứa đựng nhiều thông tin về văn hóa, tín ngưỡng, và địa vị xã hội. Quan sát hoặc tưởng tượng về trang phục của một dân tộc thiểu số (ví dụ: H"Mông, Dao, Thái) và phân tích ý nghĩa của các họa tiết, màu sắc, hoặc phụ kiện đặc trưng.

  • A. Các họa tiết và màu sắc chỉ đơn thuần là để trang trí cho đẹp mắt.
  • B. Các họa tiết, màu sắc, cách trang trí có thể thể hiện nguồn gốc tộc người, địa vị xã hội, tình trạng hôn nhân, hoặc mang ý nghĩa tâm linh, tín ngưỡng.
  • C. Phụ kiện trang sức chỉ có giá trị vật chất, không có ý nghĩa văn hóa.
  • D. Trang phục chỉ khác nhau về chất liệu, không có sự khác biệt về ý nghĩa biểu tượng.

Câu 6: Tín ngưỡng và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của các dân tộc. So sánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh với một hình thức tín ngưỡng truyền thống khác của dân tộc thiểu số (ví dụ: thờ thần núi, thần sông). Điểm tương đồng cơ bản về chức năng của các hình thức tín ngưỡng này là gì?

  • A. Đều chỉ tập trung vào việc cầu xin sự giàu có, sung túc.
  • B. Đều là những hình thức tín ngưỡng mới xuất hiện trong lịch sử.
  • C. Đều thể hiện lòng biết ơn, tôn kính đối với nguồn cội, những lực lượng siêu nhiên chi phối cuộc sống và mong ước cuộc sống bình an, tốt đẹp.
  • D. Chỉ có tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là quan trọng, các tín ngưỡng khác không có ý nghĩa.

Câu 7: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ luôn nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Phân tích ý nghĩa lịch sử của chính sách này đối với việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

  • A. Gây chia rẽ giữa các dân tộc, làm suy yếu sức mạnh quốc gia.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
  • C. Chỉ có lợi cho dân tộc đa số, gây bất lợi cho dân tộc thiểu số.
  • D. Là nền tảng vững chắc để phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, vượt qua khó khăn, thử thách, bảo vệ độc lập chủ quyền và xây dựng đất nước phát triển.

Câu 8: Các lễ hội truyền thống là không gian sinh hoạt văn hóa đặc sắc, thể hiện rõ nét bản sắc của từng dân tộc. Phân tích vai trò của lễ hội đối với cộng đồng dân tộc trong bối cảnh hiện đại.

  • A. Là dịp để cộng đồng cố kết, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên, các vị thần, cầu mong mùa màng bội thu, cuộc sống an lành, đồng thời là không gian giao lưu văn hóa, giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống.
  • B. Chỉ là dịp để vui chơi giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Làm mai một bản sắc dân tộc do sự giao thoa văn hóa.
  • D. Không còn phù hợp với đời sống hiện đại, cần loại bỏ.

Câu 9: Nghiên cứu lịch sử cho thấy quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng các dân tộc Việt Nam luôn gắn liền với công cuộc dựng nước và giữ nước. Phân tích vai trò của sự đoàn kết giữa các dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

  • A. Sự đoàn kết chỉ mang tính tạm thời, không có ý nghĩa quyết định.
  • B. Các dân tộc thiểu số không tham gia hoặc tham gia không đáng kể vào công cuộc kháng chiến.
  • C. Sự đoàn kết, đồng lòng chống giặc ngoại xâm của các dân tộc là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp dân tộc Việt Nam giành chiến thắng trong lịch sử.
  • D. Chỉ có vai trò về mặt tinh thần, không có đóng góp thực tế trên chiến trường.

Câu 10: Bên cạnh những nét riêng, các dân tộc Việt Nam còn có nhiều điểm tương đồng về văn hóa do quá trình giao lưu, tiếp xúc lâu dài. Phân tích một điểm tương đồng nổi bật trong đời sống vật chất hoặc tinh thần của nhiều dân tộc trên đất nước Việt Nam.

  • A. Tất cả các dân tộc đều sử dụng chung một loại nhạc cụ duy nhất.
  • B. Mọi dân tộc đều có cùng một loại hình nhà ở truyền thống.
  • C. Chỉ có một dân tộc duy nhất có tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • D. Tôn trọng người già, đề cao vai trò của cộng đồng, có nhiều lễ hội gắn với chu kỳ sản xuất nông nghiệp (như lễ xuống đồng, ăn mừng lúa mới) là những điểm tương đồng thường thấy.

Câu 11: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số là một nội dung quan trọng trong chính sách dân tộc của Nhà nước. Phân tích mục tiêu chính của các chính sách này.

  • A. Buộc các dân tộc thiểu số phải từ bỏ phương thức sản xuất truyền thống.
  • B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền, tạo điều kiện để các dân tộc cùng tiến bộ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn văn hóa mà bỏ qua phát triển kinh tế.
  • D. Khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số di cư đến các vùng đồng bằng.

Câu 12: Dựa vào hiểu biết về sự phân bố dân cư của các dân tộc, phân tích tại sao vùng Tây Nguyên là nơi cư trú chủ yếu của các dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Đảo và một phần ngữ hệ Môn - Khơme.

  • A. Đây là khu vực mà các tộc người này đã sinh sống lâu đời, có sự gắn bó chặt chẽ với điều kiện tự nhiên và lịch sử hình thành của vùng đất.
  • B. Họ mới di cư đến đây trong vòng vài chục năm gần đây do chính sách của Nhà nước.
  • C. Điều kiện khí hậu ở đây hoàn toàn khác biệt so với các vùng khác, chỉ phù hợp với các dân tộc này.
  • D. Đây là vùng đất có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, thu hút các dân tộc đến khai thác.

Câu 13: Quan hệ hôn nhân giữa các dân tộc khác nhau là một hiện tượng xã hội phổ biến ở Việt Nam. Phân tích ý nghĩa tích cực của hiện tượng này đối với khối đại đoàn kết dân tộc.

  • A. Làm mất đi bản sắc văn hóa của các dân tộc.
  • B. Gây ra mâu thuẫn và xung đột trong xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự giao lưu, hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa, tăng cường tình cảm gắn bó giữa các cộng đồng, góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân.
  • D. Chỉ có lợi cho một phía trong mối quan hệ.

Câu 14: Âm nhạc và các loại hình nghệ thuật trình diễn truyền thống (hát, múa, diễn xướng) là tài sản văn hóa vô giá của các dân tộc. Phân tích vai trò của chúng trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

  • A. Chỉ là phương tiện giải trí đơn thuần.
  • B. Là vật cản cho sự phát triển của các loại hình nghệ thuật hiện đại.
  • C. Không còn được thế hệ trẻ quan tâm.
  • D. Là phương tiện hiệu quả để truyền tải lịch sử, phong tục, tập quán, cảm xúc, và worldview (thế giới quan) của cộng đồng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu 15: Bên cạnh nông nghiệp, các nghề thủ công truyền thống (dệt thổ cẩm, làm gốm, rèn đúc...) cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và văn hóa của nhiều dân tộc. Phân tích mối liên hệ giữa nghề thủ công truyền thống và đặc điểm văn hóa của dân tộc.

  • A. Sản phẩm thủ công thường thể hiện thẩm mỹ, kỹ thuật, nguyên liệu sẵn có tại địa phương và mang dấu ấn văn hóa, tín ngưỡng đặc trưng của dân tộc đó.
  • B. Nghề thủ công chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có giá trị văn hóa.
  • C. Các sản phẩm thủ công của mọi dân tộc đều giống nhau.
  • D. Nghề thủ công chỉ phát triển ở những dân tộc không làm nông nghiệp.

Câu 16: Lịch sử chứng minh rằng sự giao lưu kinh tế giữa các dân tộc luôn là động lực quan trọng cho sự phát triển chung. Phân tích hình thức giao lưu kinh tế truyền thống nào phổ biến ở vùng miền núi, nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, trước khi kinh tế hàng hóa phát triển mạnh?

  • A. Sử dụng tiền tệ trong mọi giao dịch.
  • B. Trao đổi hàng hóa (hiện vật) giữa các vùng, các dân tộc (chợ phiên).
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh tế tự cấp, tự túc.
  • D. Buôn bán quốc tế quy mô lớn.

Câu 17: Hệ thống luật tục (hương ước, quy ước cộng đồng) tồn tại ở nhiều dân tộc là một hình thức quản lý xã hội truyền thống. Phân tích vai trò của luật tục trong việc duy trì trật tự, giải quyết mâu thuẫn và bảo tồn giá trị văn hóa trong cộng đồng dân tộc thiểu số.

  • A. Hoàn toàn đối lập với pháp luật của Nhà nước.
  • B. Chỉ áp dụng cho người già, không có tác dụng với thanh niên.
  • C. Làm cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Bổ sung cho pháp luật nhà nước, điều chỉnh các mối quan hệ xã hội trong nội bộ cộng đồng, giữ gìn bản sắc văn hóa và góp phần duy trì an ninh, trật tự ở cơ sở.

Câu 18: Giáo dục và đào tạo là chìa khóa để nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực cho vùng dân tộc thiểu số. Phân tích thách thức lớn nhất trong việc triển khai giáo dục tại các khu vực này.

  • A. Khó khăn về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, rào cản ngôn ngữ, sự khác biệt về văn hóa và điều kiện kinh tế - xã hội của gia đình học sinh.
  • B. Tất cả trẻ em dân tộc thiểu số đều không muốn đi học.
  • C. Chỉ có một thách thức duy nhất là thiếu sách giáo khoa.
  • D. Các chương trình giáo dục hiện tại hoàn toàn phù hợp với mọi điều kiện địa phương.

Câu 19: Bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đặt ra những vấn đề mới đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc ở Việt Nam. Phân tích mặt tích cực của hội nhập đối với vấn đề này.

  • A. Hội nhập chắc chắn làm mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • B. Hội nhập không ảnh hưởng gì đến văn hóa dân tộc.
  • C. Hội nhập tạo cơ hội để giới thiệu, quảng bá văn hóa các dân tộc Việt Nam ra thế giới, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại để làm phong phú thêm bản sắc dân tộc.
  • D. Hội nhập chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có giá trị văn hóa.

Câu 20: Phân tích vai trò của các già làng, trưởng bản, người có uy tín trong cộng đồng dân tộc thiểu số truyền thống.

  • A. Họ không có vai trò gì trong xã hội hiện đại.
  • B. Họ là những người nắm giữ tri thức truyền thống, có ảnh hưởng lớn trong việc duy trì phong tục, tập quán, giải quyết mâu thuẫn và đoàn kết cộng đồng.
  • C. Vai trò của họ chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình.
  • D. Họ là những người đại diện cho chính quyền trung ương tại địa phương.

Câu 21: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng về ngữ hệ. Phân tích ý nghĩa của việc phân loại các dân tộc theo ngữ hệ.

  • A. Phân loại theo ngữ hệ không có ý nghĩa khoa học.
  • B. Việc phân loại này chỉ mang tính hành chính, không phản ánh đặc điểm văn hóa.
  • C. Tất cả các dân tộc cùng ngữ hệ đều có chung mọi đặc điểm văn hóa.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, mối quan hệ lịch sử và sự di cư của các tộc người, đồng thời là cơ sở để nghiên cứu ngôn ngữ, văn hóa của các nhóm dân tộc có liên quan.

Câu 22: Bên cạnh các dân tộc thiểu số cư trú tập trung ở miền núi, trung du, một số dân tộc (ví dụ: Hoa, Chăm, Khơ-me) lại cư trú xen kẽ ở các vùng đồng bằng, ven biển. Phân tích nguyên nhân lịch sử hoặc kinh tế dẫn đến sự phân bố này.

  • A. Sự di cư trong lịch sử, hoạt động thương mại, hoặc sự phát triển các ngành nghề đặc thù (thủ công, buôn bán) đã khiến họ đến sinh sống ở các vùng đồng bằng, đô thị.
  • B. Họ bị buộc phải di dời khỏi quê hương ban đầu.
  • C. Họ chỉ có thể sinh sống được ở những vùng có khí hậu nóng ẩm.
  • D. Sự phân bố này là hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 23: Hệ thống các phong tục tập quán, luật tục là một phần quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể của các dân tộc. Phân tích thách thức trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị này trong bối cảnh xã hội hiện đại có nhiều biến động.

  • A. Các phong tục, luật tục luôn được thế hệ trẻ tiếp thu đầy đủ.
  • B. Không có thách thức nào trong việc bảo tồn văn hóa phi vật thể.
  • C. Nguy cơ mai một do tác động của kinh tế thị trường, sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, thiếu người kế thừa, và một số hủ tục không còn phù hợp cần được loại bỏ.
  • D. Chỉ cần ghi chép lại là đủ để bảo tồn.

Câu 24: Các dân tộc Việt Nam có truyền thống đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong sản xuất và đời sống. Phân tích biểu hiện của tinh thần tương trợ này trong các hoạt động kinh tế truyền thống.

  • A. Mỗi gia đình làm kinh tế hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Giúp đỡ nhau trong sản xuất nông nghiệp (đổi công, làm đất, thu hoạch), xây dựng nhà cửa, tổ chức lễ hội, ma chay, cưới hỏi.
  • C. Chỉ giúp đỡ khi có thiên tai, địch họa.
  • D. Sự tương trợ chỉ tồn tại giữa các thành viên trong cùng một gia đình.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Nhà nước Việt Nam công nhận và khuyến khích sử dụng tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong giáo dục, truyền thông.

  • A. Làm suy yếu tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia.
  • B. Gây khó khăn cho việc học tập của học sinh dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ là hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng bản sắc văn hóa, tạo điều kiện để đồng bào dân tộc thiểu số tiếp cận thông tin, tri thức, tham gia vào đời sống xã hội, đồng thời góp phần bảo tồn, phát triển ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc.

Câu 26: Dựa trên sự hiểu biết về các dân tộc ở Việt Nam, phân tích tại sao việc nghiên cứu và tìm hiểu về văn hóa các dân tộc là cần thiết đối với thế hệ trẻ.

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về cội nguồn dân tộc, đa dạng văn hóa quốc gia, nâng cao ý thức tôn trọng và đoàn kết giữa các dân tộc, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • B. Không cần thiết vì văn hóa các dân tộc thiểu số không liên quan đến cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về văn hóa của dân tộc mình.
  • D. Việc tìm hiểu này chỉ phục vụ cho mục đích du lịch.

Câu 27: Dựa vào kiến thức về các nhóm ngữ hệ ở Việt Nam, phân tích mối liên hệ lịch sử giữa các dân tộc trong cùng một nhóm ngữ hệ (ví dụ: nhóm Việt - Mường, nhóm Môn - Khơme).

  • A. Các dân tộc cùng ngữ hệ không có mối liên hệ lịch sử nào.
  • B. Họ chỉ có chung một số từ vựng ngẫu nhiên.
  • C. Các dân tộc cùng ngữ hệ thường có chung nguồn gốc lịch sử, trải qua quá trình phân hóa hoặc di cư từ một cộng đồng tiền sử chung, dẫn đến sự tương đồng nhất định về ngôn ngữ và có thể cả văn hóa sơ khai.
  • D. Sự tương đồng ngôn ngữ là do họ sống gần nhau trong thời gian gần đây.

Câu 28: Công tác xóa đói giảm nghèo và phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số gặp phải nhiều khó khăn. Phân tích một trong những nguyên nhân chính của những khó khăn này, liên quan đến đặc điểm cư trú và sản xuất truyền thống.

  • A. Đồng bào dân tộc thiểu số không có khả năng tiếp thu khoa học kỹ thuật.
  • B. Địa bàn cư trú hiểm trở, giao thông khó khăn, điều kiện sản xuất (nương rẫy, phụ thuộc tự nhiên) còn lạc hậu, dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai, thiếu đất sản xuất, và trình độ dân trí chưa đồng đều.
  • C. Các chính sách hỗ trợ của Nhà nước không hiệu quả.
  • D. Thiếu nguồn lao động tại chỗ.

Câu 29: Bên cạnh các giá trị văn hóa truyền thống, đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam cũng đang có sự biến đổi dưới tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa. Phân tích tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) của quá trình này đối với văn hóa dân tộc.

  • A. Đô thị hóa và công nghiệp hóa chỉ có tác động tiêu cực, làm mất đi hoàn toàn văn hóa truyền thống.
  • B. Đô thị hóa và công nghiệp hóa không ảnh hưởng đến văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ có tác động tích cực là làm giàu thêm văn hóa.
  • D. Tích cực: tiếp cận thông tin, tri thức mới, nâng cao đời sống, giao lưu văn hóa mở rộng. Tiêu cực: nguy cơ mai một một số giá trị truyền thống, ảnh hưởng bởi văn hóa ngoại lai, thay đổi lối sống truyền thống.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam luôn coi trọng vấn đề dân tộc và xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

  • A. Là yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, và là nền tảng vững chắc cho công cuộc xây dựng, bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn hiện nay.
  • B. Chỉ là một trong nhiều vấn đề nhỏ trong cách mạng.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích tuyên truyền.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tiến trình lịch sử Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phân tích khái niệm "thống nhất trong đa dạng" khi nói về cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Địa hình và điều kiện tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình đời sống kinh tế của các dân tộc. Phân tích mối liên hệ này, hoạt động kinh tế truyền thống nào thường gắn liền với các dân tộc cư trú chủ yếu ở vùng núi cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So sánh đặc điểm nhà ở truyền thống của dân tộc Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ và một số dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc (ví dụ: Thái, Tày). Điểm khác biệt cơ bản về mặt kiến trúc phản ánh điều gì về môi trường sống và văn hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ngôn ngữ là một trong những yếu tố quan trọng nhất tạo nên bản sắc văn hóa dân tộc. Phân tích vai trò của việc sử dụng và bảo tồn tiếng nói, chữ viết riêng của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc thường chứa đựng nhiều thông tin về văn hóa, tín ngưỡng, và địa vị xã hội. Quan sát hoặc tưởng tượng về trang phục của một dân tộc thiểu số (ví dụ: H'Mông, Dao, Thái) và phân tích ý nghĩa của các họa tiết, màu sắc, hoặc phụ kiện đặc trưng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tín ngưỡng và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của các dân tộc. So sánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh với một hình thức tín ngưỡng truyền thống khác của dân tộc thiểu số (ví dụ: thờ thần núi, thần sông). Điểm tương đồng cơ bản về chức năng của các hình thức tín ngưỡng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ luôn nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Phân tích ý nghĩa lịch sử của chính sách này đối với việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Các lễ hội truyền thống là không gian sinh hoạt văn hóa đặc sắc, thể hiện rõ nét bản sắc của từng dân tộc. Phân tích vai trò của lễ hội đối với cộng đồng dân tộc trong bối cảnh hiện đại.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nghiên cứu lịch sử cho thấy quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng các dân tộc Việt Nam luôn gắn liền với công cuộc dựng nước và giữ nước. Phân tích vai trò của sự đoàn kết giữa các dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bên cạnh những nét riêng, các dân tộc Việt Nam còn có nhiều điểm tương đồng về văn hóa do quá trình giao lưu, tiếp xúc lâu dài. Phân tích một điểm tương đồng nổi bật trong đời sống vật chất hoặc tinh thần của nhiều dân tộc trên đất nước Việt Nam.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số là một nội dung quan trọng trong chính sách dân tộc của Nhà nước. Phân tích mục tiêu chính của các chính sách này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Dựa vào hiểu biết về sự phân bố dân cư của các dân tộc, phân tích tại sao vùng Tây Nguyên là nơi cư trú chủ yếu của các dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Đảo và một phần ngữ hệ Môn - Khơme.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Quan hệ hôn nhân giữa các dân tộc khác nhau là một hiện tượng xã hội phổ biến ở Việt Nam. Phân tích ý nghĩa tích cực của hiện tượng này đối với khối đại đoàn kết dân tộc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Âm nhạc và các loại hình nghệ thuật trình diễn truyền thống (hát, múa, diễn xướng) là tài sản văn hóa vô giá của các dân tộc. Phân tích vai trò của chúng trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Bên cạnh nông nghiệp, các nghề thủ công truyền thống (dệt thổ cẩm, làm gốm, rèn đúc...) cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và văn hóa của nhiều dân tộc. Phân tích mối liên hệ giữa nghề thủ công truyền thống và đặc điểm văn hóa của dân tộc.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Lịch sử chứng minh rằng sự giao lưu kinh tế giữa các dân tộc luôn là động lực quan trọng cho sự phát triển chung. Phân tích hình thức giao lưu kinh tế truyền thống nào phổ biến ở vùng miền núi, nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, trước khi kinh tế hàng hóa phát triển mạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hệ thống luật tục (hương ước, quy ước cộng đồng) tồn tại ở nhiều dân tộc là một hình thức quản lý xã hội truyền thống. Phân tích vai trò của luật tục trong việc duy trì trật tự, giải quyết mâu thuẫn và bảo tồn giá trị văn hóa trong cộng đồng dân tộc thiểu số.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giáo dục và đào tạo là chìa khóa để nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực cho vùng dân tộc thiểu số. Phân tích thách thức lớn nhất trong việc triển khai giáo dục tại các khu vực này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đặt ra những vấn đề mới đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc ở Việt Nam. Phân tích mặt tích cực của hội nhập đối với vấn đề này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích vai trò của các già làng, trưởng bản, người có uy tín trong cộng đồng dân tộc thiểu số truyền thống.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng về ngữ hệ. Phân tích ý nghĩa của việc phân loại các dân tộc theo ngữ hệ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bên cạnh các dân tộc thiểu số cư trú tập trung ở miền núi, trung du, một số dân tộc (ví dụ: Hoa, Chăm, Khơ-me) lại cư trú xen kẽ ở các vùng đồng bằng, ven biển. Phân tích nguyên nhân lịch sử hoặc kinh tế dẫn đến sự phân bố này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hệ thống các phong tục tập quán, luật tục là một phần quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể của các dân tộc. Phân tích thách thức trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị này trong bối cảnh xã hội hiện đại có nhiều biến động.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Các dân tộc Việt Nam có truyền thống đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong sản xuất và đời sống. Phân tích biểu hiện của tinh thần tương trợ này trong các hoạt động kinh tế truyền thống.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Nhà nước Việt Nam công nhận và khuyến khích sử dụng tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong giáo dục, truyền thông.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Dựa trên sự hiểu biết về các dân tộc ở Việt Nam, phân tích tại sao việc nghiên cứu và tìm hiểu về văn hóa các dân tộc là cần thiết đối với thế hệ trẻ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Dựa vào kiến thức về các nhóm ngữ hệ ở Việt Nam, phân tích mối liên hệ lịch sử giữa các dân tộc trong cùng một nhóm ngữ hệ (ví dụ: nhóm Việt - Mường, nhóm Môn - Khơme).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Công tác xóa đói giảm nghèo và phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số gặp phải nhiều khó khăn. Phân tích một trong những nguyên nhân chính của những khó khăn này, liên quan đến đặc điểm cư trú và sản xuất truyền thống.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bên cạnh các giá trị văn hóa truyền thống, đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam cũng đang có sự biến đổi dưới tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa. Phân tích tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) của quá trình này đối với văn hóa dân tộc.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam luôn coi trọng vấn đề dân tộc và xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này mang lại lợi ích nào lớn nhất trong bối cảnh phát triển đất nước hiện nay?

  • A. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa, giúp dễ dàng quản lý xã hội.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt vùng miền, tạo điều kiện phát triển kinh tế đồng đều.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các dân tộc, tạo động lực phát triển.
  • D. Làm phong phú bản sắc văn hóa dân tộc, tạo nguồn lực đa dạng cho phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 2: Xét về mặt ngôn ngữ, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam chủ yếu thuộc các nhóm ngữ hệ nào sau đây, phản ánh lịch sử giao lưu văn hóa lâu đời?

  • A. Nhóm ngôn ngữ Ấn - Âu và Hán - Tạng.
  • B. Nhóm ngôn ngữ Nam Á và Nhật Bản - Triều Tiên.
  • C. Nhóm ngôn ngữ Nam Á, Mông - Dao, Thái - Ka Đai, Nam Đảo, Hán - Tạng.
  • D. Nhóm ngôn ngữ Semitic và Bantu.

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ tại Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc thiểu số thuộc nhóm này là đông đảo nhất, thể hiện sự đa dạng văn hóa khu vực?

  • A. Nhóm ngôn ngữ Nam Á.
  • B. Nhóm ngôn ngữ Mông - Dao.
  • C. Nhóm ngôn ngữ Thái - Ka Đai.
  • D. Nhóm ngôn ngữ Nam Đảo.

Câu 4: So sánh hình thức canh tác nương rẫy truyền thống của một số dân tộc thiểu số với canh tác lúa nước của người Kinh, đâu là thách thức lớn nhất đặt ra cho phát triển bền vững ở vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Năng suất cây trồng thấp hơn so với canh tác lúa nước.
  • B. Nguy cơ suy thoái tài nguyên rừng và đất do du canh du cư.
  • C. Khó khăn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Sản phẩm nông nghiệp khó cạnh tranh trên thị trường.

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung của nhiều dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa sâu xa của tín ngưỡng này trong việc củng cố cộng đồng và duy trì bản sắc văn hóa là gì?

  • A. Thể hiện sự phụ thuộc vào quá khứ, cản trở sự phát triển và đổi mới.
  • B. Chỉ là hình thức sinh hoạt văn hóa tâm linh, ít ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
  • C. Tạo sự gắn kết giữa các thế hệ, củng cố dòng họ, cộng đồng và truyền thống văn hóa.
  • D. Thúc đẩy sự phân biệt giữa các dòng họ, tạo ra sự chia rẽ trong cộng đồng.

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam thường sử dụng nhiều màu sắc và hoa văn độc đáo. Điều này phản ánh điều gì về quan niệm thẩm mỹ và đời sống tinh thần của họ?

  • A. Mong muốn thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Do ảnh hưởng từ văn hóa các dân tộc khác.
  • D. Thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên, ước vọng về cuộc sống tươi đẹp và thế giới quan đa dạng.

Câu 7: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc. Chức năng xã hội cơ bản của lễ hội là gì?

  • A. Phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân của mỗi người.
  • B. Củng cố sự đoàn kết cộng đồng, tái tạo và truyền承 văn hóa.
  • C. Tạo cơ hội giao thương và phát triển kinh tế.
  • D. Thể hiện sức mạnh của cộng đồng đối với các dân tộc khác.

Câu 8: Nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Ưu điểm nổi bật của nhà sàn, phù hợp với điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của họ là gì?

  • A. Tiết kiệm diện tích đất ở và vật liệu xây dựng.
  • B. Dễ dàng xây dựng và sửa chữa, chi phí thấp.
  • C. Thông thoáng, tránh ẩm thấp, thú dữ và phù hợp với địa hình đồi núi.
  • D. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia chủ.

Câu 9: Nghệ thuật truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam, như cồng chiêng, hát then, dân ca... thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và tín ngưỡng. Giá trị văn hóa đặc sắc nhất của các loại hình nghệ thuật này là gì?

  • A. Mang lại nguồn thu nhập kinh tế từ du lịch.
  • B. Thể hiện trình độ văn minh cao của dân tộc.
  • C. Giúp bảo tồn các nhạc cụ và kỹ thuật biểu diễn truyền thống.
  • D. Phản ánh đời sống tinh thần phong phú, thế giới quan độc đáo và truyền thống lịch sử của dân tộc.

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam có tầm quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa, tăng sức hấp dẫn và vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Giúp các dân tộc thiểu số hòa nhập nhanh hơn với xu thế hiện đại.
  • C. Tạo ra sự khác biệt giữa Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa, ít tác động đến phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 11: Dân tộc Kinh, với số lượng dân số chiếm đa số, có vai trò chủ đạo trong sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự phát triển hài hòa và công bằng giữa các dân tộc?

  • A. Tập trung mọi nguồn lực phát triển kinh tế cho vùng dân tộc Kinh.
  • B. Đảm bảo sự tôn trọng, bình đẳng và tạo điều kiện phát triển cho tất cả các dân tộc.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số học theo văn hóa và lối sống của người Kinh.
  • D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số.

Câu 12: Xét về phân bố địa lý, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam chủ yếu sinh sống ở vùng nào, và điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm kinh tế, văn hóa của họ?

  • A. Chủ yếu ở vùng đồng bằng, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Phân bố rải rác khắp cả nước, không có vùng cư trú tập trung.
  • C. Chủ yếu ở vùng núi và trung du, kinh tế dựa vào nông lâm nghiệp, văn hóa đa dạng gắn với tự nhiên.
  • D. Tập trung ở các đô thị lớn, kinh tế dịch vụ phát triển, văn hóa hiện đại.

Câu 13: Trong các chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về dân tộc, chính sách nào được xem là then chốt để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa vùng dân tộc thiểu số và miền xuôi?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển văn hóa và giáo dục.
  • B. Chính sách hỗ trợ vay vốn và phát triển sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chính sách tăng cường giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Chính sách đầu tư phát triển kinh tế - xã hội toàn diện, đặc biệt là hạ tầng và giáo dục.

Câu 14: Sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các dân tộc có thể dẫn đến những thách thức nào trong quản lý xã hội và xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Nguy cơ xung đột văn hóa, khó khăn trong việc thống nhất pháp luật và chính sách.
  • B. Dẫn đến sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc, gây mất đoàn kết.
  • C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế - xã hội do thiếu đồng thuận.
  • D. Không có thách thức đáng kể, sự khác biệt văn hóa là yếu tố tích cực.

Câu 15: Để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Tăng cường dạy tiếng Kinh cho học sinh dân tộc thiểu số.
  • B. Đưa nội dung về văn hóa, lịch sử các dân tộc vào chương trình giáo dục phổ thông.
  • C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa học sinh các dân tộc.
  • D. Xây dựng các trường học riêng biệt cho từng dân tộc.

Câu 16: Trong phát triển du lịch ở vùng dân tộc thiểu số, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo du lịch phát triển bền vững và mang lại lợi ích thực sự cho cộng đồng địa phương?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp và hiện đại.
  • B. Thu hút vốn đầu tư lớn từ các tập đoàn du lịch quốc tế.
  • C. Bảo tồn văn hóa, cảnh quan tự nhiên và sự tham gia chủ động của cộng đồng địa phương.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế, bất chấp các tác động tiêu cực đến văn hóa và môi trường.

Câu 17: Hiện tượng "chảy máu chất xám" ở vùng dân tộc thiểu số, khi người trẻ có trình độ học vấn cao di cư về thành phố lớn, gây ra thách thức nào cho sự phát triển của vùng?

  • A. Giảm áp lực dân số và tài nguyên cho vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Tăng nguồn lao động chất lượng cao cho các đô thị lớn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, cản trở phát triển kinh tế - xã hội và văn hóa.

Câu 18: Để bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Cấm sử dụng tiếng Kinh ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Đưa tiếng nói, chữ viết dân tộc vào giảng dạy trong trường học và khuyến khích sử dụng trong cộng đồng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sưu tầm và lưu trữ tiếng nói, chữ viết.
  • D. Giao cho các nhà nghiên cứu ngôn ngữ bảo tồn tiếng nói, chữ viết.

Câu 19: Trong công tác xóa đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số, phương pháp tiếp cận nào được xem là hiệu quả và nhân văn nhất, đảm bảo sự tham gia và quyền làm chủ của người dân?

  • A. Phát tiền và lương thực trực tiếp cho người nghèo.
  • B. Áp đặt các mô hình kinh tế từ bên ngoài vào.
  • C. Trao quyền cho cộng đồng tự quyết định và tham gia vào các dự án phát triển phù hợp với văn hóa và điều kiện địa phương.
  • D. Tập trung xây dựng cơ sở hạ tầng, ít quan tâm đến yếu tố văn hóa và xã hội.

Câu 20: Để xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc vững mạnh trong giai đoạn hiện nay, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng trong chính sách và hành động thực tế?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về chủ nghĩa yêu nước.
  • B. Thống nhất văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Xây dựng một hệ tư tưởng chung cho tất cả các dân tộc.
  • D. Đảm bảo sự bình đẳng, tôn trọng, công bằng và tạo cơ hội phát triển cho tất cả các dân tộc.

Câu 21: Quan sát và so sánh kiến trúc nhà ở truyền thống của người Kinh và người Ê-đê, điểm khác biệt lớn nhất phản ánh điều kiện sống và văn hóa của mỗi dân tộc là gì?

  • A. Nhà trệt của người Kinh thích hợp với vùng đồng bằng, nhà sàn của người Ê-đê phù hợp với vùng núi.
  • B. Nhà ngói của người Kinh bền chắc hơn nhà tranh tre của người Ê-đê.
  • C. Nhà người Kinh thường có sân vườn rộng, nhà người Ê-đê thì không.
  • D. Kiến trúc nhà ở của người Kinh chịu ảnh hưởng của Trung Hoa, người Ê-đê thì không.

Câu 22: Trong ẩm thực truyền thống Việt Nam, món ăn nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa và tiếp biến văn hóa ẩm thực giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số?

  • A. Phở bò (món ăn thuần túy của người Kinh).
  • B. Món thắng cố (ảnh hưởng từ ẩm thực dân tộc Mông, Dao).
  • C. Bún chả (món ăn đặc trưng của Hà Nội).
  • D. Cơm hến (món ăn đặc sản của Huế).

Câu 23: Xét về mặt kinh tế, hoạt động sản xuất nông nghiệp nào là thế mạnh truyền thống của các dân tộc thiểu số ở vùng Tây Nguyên, phù hợp với điều kiện tự nhiên nơi đây?

  • A. Trồng lúa nước và hoa màu.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Trồng cây công nghiệp dài ngày (cà phê, hồ tiêu, cao su) và chăn nuôi gia súc.
  • D. Phát triển kinh tế biển và khai thác hải sản.

Câu 24: Trong hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số Việt Nam, chữ viết nào có nguồn gốc từ chữ Hán và chữ Nôm, thể hiện quá trình tiếp xúc văn hóa với người Hán?

  • A. Chữ Thái cổ.
  • B. Chữ Khmer cổ.
  • C. Chữ Chăm cổ.
  • D. Chữ Nôm Dao.

Câu 25: Quan sát các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian của dân tộc Chăm, yếu tố văn hóa nào từ Ấn Độ có ảnh hưởng rõ nét nhất?

  • A. Ảnh hưởng của văn hóa Hindu giáo và nghệ thuật Ấn Độ cổ đại.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa Phật giáo và nghệ thuật Phật giáo.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa Hồi giáo và nghệ thuật Hồi giáo.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa và nghệ thuật Trung Hoa.

Câu 26: Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Giá trị văn hóa toàn cầu của di sản này là gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam.
  • B. Biểu tượng của sự sáng tạo văn hóa, đa dạng văn hóa và nhân văn của nhân loại.
  • C. Thu hút khách du lịch quốc tế đến với Việt Nam.
  • D. Chứng minh Việt Nam có nền văn hóa lâu đời và đặc sắc.

Câu 27: So sánh vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội truyền thống của người Kinh và người Ê-đê, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Phụ nữ Kinh đảm nhiệm vai trò kinh tế chính, phụ nữ Ê-đê thì không.
  • B. Phụ nữ Ê-đê có quyền quyết định hôn nhân hơn phụ nữ Kinh.
  • C. Người Ê-đê theo chế độ mẫu hệ, phụ nữ có vai trò quan trọng hơn trong gia đình và dòng họ so với người Kinh.
  • D. Vai trò của phụ nữ ở cả hai dân tộc về cơ bản là giống nhau.

Câu 28: Trong hệ thống luật tục của các dân tộc thiểu số, vai trò của luật tục trong quản lý cộng đồng và duy trì trật tự xã hội là gì?

  • A. Luật tục chỉ mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý thực tế.
  • B. Luật tục mâu thuẫn với pháp luật nhà nước, gây khó khăn trong quản lý.
  • C. Luật tục chỉ áp dụng cho các vấn đề nhỏ trong gia đình, không liên quan đến xã hội.
  • D. Luật tục là hệ thống quy tắc ứng xử, điều chỉnh hành vi và giải quyết tranh chấp trong cộng đồng, duy trì trật tự xã hội.

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng tảo hôn và hôn nhân cận huyết thống trong một số dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây là quan trọng và mang tính lâu dài nhất?

  • A. Cấm đoán và xử phạt nghiêm khắc các trường hợp tảo hôn và hôn nhân cận huyết.
  • B. Nâng cao nhận thức và giáo dục về pháp luật, sức khỏe sinh sản và hậu quả của tảo hôn, hôn nhân cận huyết thống.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số di cư đến vùng khác để kết hôn.
  • D. Hỗ trợ kinh tế cho các gia đình không tảo hôn và hôn nhân cận huyết.

Câu 30: Trong quá trình phát triển đất nước, việc kết hợp hài hòa giữa bảo tồn văn hóa truyền thống và tiếp thu văn minh hiện đại ở vùng dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững và bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Giúp vùng dân tộc thiểu số phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn văn hóa truyền thống, hạn chế tiếp xúc với văn minh hiện đại.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế hiện đại, chấp nhận sự mai một của văn hóa truyền thống.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng, vùng dân tộc thiểu số nên phát triển theo hướng tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này mang lại lợi ích nào lớn nhất trong bối cảnh phát triển đất nước hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về mặt ngôn ngữ, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam chủ yếu thuộc các nhóm ngữ hệ nào sau đây, phản ánh lịch sử giao lưu văn hóa lâu đời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ tại Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc thiểu số thuộc nhóm này là đông đảo nhất, thể hiện sự đa dạng văn hóa khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So sánh hình thức canh tác nương rẫy truyền thống của một số dân tộc thiểu số với canh tác lúa nước của người Kinh, đâu là thách thức lớn nhất đặt ra cho phát triển bền vững ở vùng dân tộc thiểu số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung của nhiều dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa sâu xa của tín ngưỡng này trong việc củng cố cộng đồng và duy trì bản sắc văn hóa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam thường sử dụng nhiều màu sắc và hoa văn độc đáo. Điều này phản ánh điều gì về quan niệm thẩm mỹ và đời sống tinh thần của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc. Chức năng xã hội cơ bản của lễ hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Ưu điểm nổi bật của nhà sàn, phù hợp với điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của họ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nghệ thuật truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam, như cồng chiêng, hát then, dân ca... thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và tín ngưỡng. Giá trị văn hóa đặc sắc nhất của các loại hình nghệ thuật này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam có tầm quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Dân tộc Kinh, với số lượng dân số chiếm đa số, có vai trò chủ đạo trong sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự phát triển hài hòa và công bằng giữa các dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xét về phân bố địa lý, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam chủ yếu sinh sống ở vùng nào, và điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm kinh tế, văn hóa của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về dân tộc, chính sách nào được xem là then chốt để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa vùng dân tộc thiểu số và miền xuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các dân tộc có thể dẫn đến những thách thức nào trong quản lý xã hội và xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong lĩnh vực giáo dục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong phát triển du lịch ở vùng dân tộc thiểu số, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo du lịch phát triển bền vững và mang lại lợi ích thực sự cho cộng đồng địa phương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' ở vùng dân tộc thiểu số, khi người trẻ có trình độ học vấn cao di cư về thành phố lớn, gây ra thách thức nào cho sự phát triển của vùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong công tác xóa đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số, phương pháp tiếp cận nào được xem là hiệu quả và nhân văn nhất, đảm bảo sự tham gia và quyền làm chủ của người dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc vững mạnh trong giai đoạn hiện nay, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng trong chính sách và hành động thực tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Quan sát và so sánh kiến trúc nhà ở truyền thống của người Kinh và người Ê-đê, điểm khác biệt lớn nhất phản ánh điều kiện sống và văn hóa của mỗi dân tộc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong ẩm thực truyền thống Việt Nam, món ăn nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa và tiếp biến văn hóa ẩm thực giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Xét về mặt kinh tế, hoạt động sản xuất nông nghiệp nào là thế mạnh truyền thống của các dân tộc thiểu số ở vùng Tây Nguyên, phù hợp với điều kiện tự nhiên nơi đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số Việt Nam, chữ viết nào có nguồn gốc từ chữ Hán và chữ Nôm, thể hiện quá trình tiếp xúc văn hóa với người Hán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Quan sát các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian của dân tộc Chăm, yếu tố văn hóa nào từ Ấn Độ có ảnh hưởng rõ nét nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Giá trị văn hóa toàn cầu của di sản này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: So sánh vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội truyền thống của người Kinh và người Ê-đê, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong hệ thống luật tục của các dân tộc thiểu số, vai trò của luật tục trong quản lý cộng đồng và duy trì trật tự xã hội là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng tảo hôn và hôn nhân cận huyết thống trong một số dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây là quan trọng và mang tính lâu dài nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình phát triển đất nước, việc kết hợp hài hòa giữa bảo tồn văn hóa truyền thống và tiếp thu văn minh hiện đại ở vùng dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững và bản sắc văn hóa dân tộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Điều này mang lại lợi thế nào lớn nhất trong quá trình phát triển đất nước?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa giúp tăng cường sức mạnh đoàn kết.
  • B. Dễ dàng quản lý và điều hành đất nước do ít sự khác biệt.
  • C. Tập trung nguồn lực phát triển văn hóa của dân tộc đa số.
  • D. Sự phong phú về văn hóa, kinh nghiệm và nguồn nhân lực đa dạng.

Câu 2: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, bao gồm dân tộc Kinh và Mường, có đặc điểm nổi bật nào về mặt lịch sử và văn hóa?

  • A. Có nguồn gốc du mục và truyền thống săn bắn hái lượm.
  • B. Cùng chung cội nguồn văn hóa Đông Sơn và nền văn minh lúa nước.
  • C. Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ và đạo Hindu.
  • D. Có hệ thống chữ viết cổ xưa nhất và nền văn học phát triển.

Câu 3: So sánh hình thức canh tác nương rẫy du canh và định canh của các dân tộc thiểu số trước đây, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tính chất di chuyển địa điểm canh tác so với tính ổn định.
  • B. Sử dụng công cụ thô sơ so với công cụ cải tiến.
  • C. Năng suất cây trồng thấp so với năng suất cây trồng cao.
  • D. Phụ thuộc vào thiên nhiên so với chủ động kiểm soát thiên nhiên.

Câu 4: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh có ý nghĩa gì trong việc duy trì và phát triển xã hội?

  • A. Giúp tăng cường quyền lực của dòng họ trưởng.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các gia đình trong dòng họ.
  • C. Củng cố quan hệ gia đình, dòng họ và truyền thống văn hóa.
  • D. Đảm bảo sự giàu có và thịnh vượng cho gia đình.

Câu 5: Khăn Piêu của dân tộc Thái không chỉ là vật dụng cá nhân mà còn mang giá trị văn hóa đặc sắc. Giá trị văn hóa đó thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Chất liệu sản xuất từ sợi bông tự nhiên.
  • B. Hoa văn và kỹ thuật thêu truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc.
  • C. Công dụng giữ ấm và che nắng mưa.
  • D. Giá trị kinh tế do sản phẩm thủ công mang lại.

Câu 6: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Điều gì khiến kiểu nhà này phù hợp với điều kiện sống và môi trường của họ?

  • A. Dễ dàng xây dựng và sửa chữa với vật liệu địa phương.
  • B. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia chủ.
  • C. Phù hợp với tập quán sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Chống ẩm ướt, thú dữ và thích nghi với địa hình đồi núi, sông suối.

Câu 7: Tết Nguyên đán là lễ hội quan trọng nhất của người Kinh. Hãy cho biết ý nghĩa sâu sắc nhất của Tết Nguyên đán đối với văn hóa Việt Nam?

  • A. Kỷ niệm ngày lập quốc của dân tộc.
  • B. Thời điểm để nghỉ ngơi và vui chơi sau một năm làm việc vất vả.
  • C. Biểu tượng cho sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, ước vọng về một năm mới an lành.
  • D. Cơ hội để thể hiện sự giàu có và sung túc của gia đình.

Câu 8: Dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận theo đạo Hindu. Tín ngưỡng này ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa và kiến trúc của họ?

  • A. Kiến trúc nhà ở mang đậm phong cách Hồi giáo.
  • B. Các đền tháp cổ kính và lễ hội mang đậm dấu ấn văn hóa Ấn Độ.
  • C. Trang phục truyền thống chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa.
  • D. Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn mang phong cách Phật giáo.

Câu 9: Cồng chiêng là loại nhạc cụ độc đáo của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên. Giá trị văn hóa đặc biệt của cồng chiêng được UNESCO công nhận là gì?

  • A. Nhạc cụ phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
  • C. Phương tiện giao tiếp với thế giới tâm linh.
  • D. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

Câu 10: Trang phục của người Hmông nổi bật với màu sắc rực rỡ. Màu sắc trang phục truyền thống của họ phản ánh điều gì về đời sống và văn hóa?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời và gắn bó với thiên nhiên.
  • B. Sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
  • D. Mong muốn hòa nhập với văn hóa hiện đại.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, muốn tìm hiểu sâu hơn về sự đa dạng văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam. Phương pháp nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Thống kê số lượng món ăn của từng dân tộc.
  • B. Phân tích thành phần dinh dưỡng của các món ăn.
  • C. Điền dã, phỏng vấn người dân và trải nghiệm ẩm thực tại các vùng dân tộc.
  • D. Nghiên cứu sách báo và tài liệu lịch sử về ẩm thực.

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết vì văn hóa hiện đại là xu hướng tất yếu.
  • B. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, văn hóa sẽ tự phát triển.
  • C. Gây cản trở cho quá trình hiện đại hóa và phát triển.
  • D. Góp phần làm phong phú văn hóa Việt Nam và tạo sức hút du lịch, phát triển bền vững.

Câu 13: Nếu có một dự án phát triển kinh tế - xã hội tại vùng dân tộc thiểu số, yếu tố văn hóa nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

  • A. Phong tục tập quán lạc hậu cần loại bỏ.
  • B. Tôn trọng và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, phù hợp với dự án.
  • C. Áp dụng mô hình văn hóa của dân tộc đa số.
  • D. Chỉ tập trung vào yếu tố kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 14: Quan sát sự phân bố các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, bạn nhận thấy mối liên hệ nào giữa địa lý tự nhiên và sự phân bố ngôn ngữ?

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa địa lý và ngôn ngữ.
  • B. Các nhóm ngôn ngữ phân bố ngẫu nhiên trên cả nước.
  • C. Địa hình, khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự di cư và hình thành các nhóm ngôn ngữ.
  • D. Ngôn ngữ chỉ phụ thuộc vào yếu tố lịch sử và chính trị.

Câu 15: Cho ví dụ về một phong tục tập quán tốt đẹp của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam mà bạn biết và giải thích ý nghĩa tích cực của phong tục đó.

  • A. Ví dụ: tục "Pôồn Pôông" (ăn cơm mới) của dân tộc Cơ Tu, thể hiện lòng biết ơn đối với thần linh và sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Ví dụ: tục "Cướp vợ" của dân tộc Hmông, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết đoán của nam giới.
  • C. Ví dụ: tục "Bán con" của một số dân tộc, thể hiện sự khó khăn về kinh tế.
  • D. Ví dụ: tục "Thờ ma" của một số dân tộc, thể hiện sự mê tín dị đoan.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, hãy sắp xếp các dân tộc sau vào đúng nhóm ngôn ngữ của họ: Dao, Khơ-me, Tày, Hà Nhì.

  • A. Dao (Tày - Thái), Khơ-me (Việt - Mường), Tày (Hmông - Dao), Hà Nhì (Môn - Khơ-me).
  • B. Dao (Hmông - Dao), Khơ-me (Môn - Khơ-me), Tày (Tày - Thái), Hà Nhì (Tạng - Miến).
  • C. Dao (Môn - Khơ-me), Khơ-me (Tày - Thái), Tày (Tạng - Miến), Hà Nhì (Việt - Mường).
  • D. Dao (Tạng - Miến), Khơ-me (Việt - Mường), Tày (Hmông - Dao), Hà Nhì (Tày - Thái).

Câu 17: Loại hình văn hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Văn hóa vật chất (nhà ở, trang phục).
  • B. Văn hóa tinh thần (tín ngưỡng, lễ hội).
  • C. Ẩm thực và ngôn ngữ.
  • D. Nghệ thuật truyền thống (âm nhạc, điêu khắc).

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số trong lịch sử và hiện tại của Việt Nam.

  • A. Luôn tồn tại mâu thuẫn và xung đột sắc tộc.
  • B. Dân tộc Kinh luôn giữ vai trò thống trị và áp đặt văn hóa.
  • C. Các dân tộc thiểu số luôn bị phụ thuộc và chịu sự đồng hóa.
  • D. Quan hệ đoàn kết, tương trợ, cùng nhau xây dựng và bảo vệ đất nước, bên cạnh những giai đoạn lịch sử có sự khác biệt và thách thức.

Câu 19: Trong tương lai, yếu tố nào được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến sự biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Chính sách bảo tồn văn hóa của nhà nước.
  • B. Toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa.
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 20: Để phát triển du lịch cộng đồng ở vùng dân tộc thiểu số một cách bền vững, cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Bảo tồn văn hóa truyền thống và cảnh quan tự nhiên, đảm bảo lợi ích cộng đồng.
  • D. Tăng cường quảng bá và marketing du lịch.

Câu 21: Theo bạn, vai trò của giáo dục trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số là gì?

  • A. Truyền dạy tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán và giá trị văn hóa cho thế hệ trẻ.
  • B. Giúp đồng bào dân tộc thiểu số hòa nhập với văn hóa hiện đại.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và xóa bỏ hủ tục.
  • D. Phát triển kinh tế và cải thiện đời sống vật chất.

Câu 22: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc ít người nhất?

  • A. Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường.
  • B. Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái.
  • C. Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me.
  • D. Nhóm ngôn ngữ Ka-Đai.

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam, nguồn tư liệu nào sẽ cung cấp thông tin toàn diện và sâu sắc nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Các công trình nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử dân tộc học Việt Nam.
  • C. Báo chí và tạp chí phổ thông.
  • D. Truyền thuyết và thần thoại dân gian.

Câu 24: Sự đa dạng về tôn giáo, tín ngưỡng của các dân tộc Việt Nam có tác động như thế nào đến đời sống xã hội?

  • A. Gây ra mâu thuẫn và xung đột tôn giáo.
  • B. Làm suy yếu sự đoàn kết dân tộc.
  • C. Làm phong phú đời sống văn hóa tinh thần và tạo nên sự khoan dung tôn giáo.
  • D. Cản trở sự phát triển kinh tế và xã hội.

Câu 25: Cho tình huống: Một nhóm bạn trẻ muốn tổ chức hoạt động giao lưu văn hóa với một cộng đồng dân tộc thiểu số. Bạn hãy đề xuất các hoạt động phù hợp và ý nghĩa.

  • A. Tổ chức các trò chơi hiện đại và thi đấu thể thao.
  • B. Biểu diễn văn nghệ theo phong cách thành thị.
  • C. Tặng quà và tiền hỗ trợ cho cộng đồng.
  • D. Cùng tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống, học nghề thủ công, thưởng thức ẩm thực địa phương và chia sẻ văn hóa.

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Quyền lợi và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật, được tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa.
  • C. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng.
  • D. Tỷ lệ đại diện trong các cơ quan nhà nước.

Câu 27: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc có vai trò quyết định như thế nào đối với sự nghiệp dựng nước và giữ nước?

  • A. Chỉ có vai trò trong giai đoạn kháng chiến chống ngoại xâm.
  • B. Không có vai trò đáng kể so với yếu tố kinh tế và quân sự.
  • C. Là sức mạnh nội sinh, yếu tố then chốt quyết định mọi thắng lợi.
  • D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu dựng nước, không còn quan trọng trong giai đoạn hiện nay.

Câu 28: Hãy so sánh điểm tương đồng và khác biệt cơ bản giữa văn hóa của người Kinh và văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Văn hóa Kinh và văn hóa các dân tộc thiểu số hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.
  • B. Văn hóa Kinh là nền tảng, văn hóa các dân tộc thiểu số chỉ là yếu tố bổ sung.
  • C. Văn hóa các dân tộc thiểu số phong phú hơn văn hóa Kinh.
  • D. Cùng chung cội nguồn văn hóa Việt, có sự thống nhất trong đa dạng, vừa có những nét tương đồng vừa có những bản sắc riêng.

Câu 29: Điều gì có thể gây ra nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại?

  • A. Quá trình đô thị hóa, du nhập văn hóa ngoại lai, thiếu quan tâm bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Chính sách bảo tồn văn hóa của nhà nước.
  • C. Sự phát triển kinh tế và nâng cao đời sống vật chất.
  • D. Giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 30: Bạn có đề xuất giải pháp nào để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về văn hóa dân tộc Kinh.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Đẩy mạnh giáo dục về văn hóa đa dân tộc, tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, tôn trọng sự khác biệt.
  • D. Xây dựng các khu văn hóa tập trung cho từng dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Điều này mang lại lợi thế nào lớn nhất trong quá trình phát triển đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, bao gồm dân tộc Kinh và Mường, có đặc điểm nổi bật nào về mặt lịch sử và văn hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: So sánh hình thức canh tác nương rẫy du canh và định canh của các dân tộc thiểu số trước đây, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh có ý nghĩa gì trong việc duy trì và phát triển xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khăn Piêu của dân tộc Thái không chỉ là vật dụng cá nhân mà còn mang giá trị văn hóa đặc sắc. Giá trị văn hóa đó thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Điều gì khiến kiểu nhà này phù hợp với điều kiện sống và môi trường của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tết Nguyên đán là lễ hội quan trọng nhất của người Kinh. Hãy cho biết ý nghĩa sâu sắc nhất của Tết Nguyên đán đối với văn hóa Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận theo đạo Hindu. Tín ngưỡng này ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa và kiến trúc của họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cồng chiêng là loại nhạc cụ độc đáo của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên. Giá trị văn hóa đặc biệt của cồng chiêng được UNESCO công nhận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trang phục của người Hmông nổi bật với màu sắc rực rỡ. Màu sắc trang phục truyền thống của họ phản ánh điều gì về đời sống và văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, muốn tìm hiểu sâu hơn về sự đa dạng văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam. Phương pháp nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu có một dự án phát triển kinh tế - xã hội tại vùng dân tộc thiểu số, yếu tố văn hóa nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quan sát sự phân bố các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, bạn nhận thấy mối liên hệ nào giữa địa lý tự nhiên và sự phân bố ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho ví dụ về một phong tục tập quán tốt đẹp của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam mà bạn biết và giải thích ý nghĩa tích cực của phong tục đó.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Dựa vào kiến thức về các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, hãy sắp xếp các dân tộc sau vào đúng nhóm ngôn ngữ của họ: Dao, Khơ-me, Tày, Hà Nhì.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại hình văn hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số trong lịch sử và hiện tại của Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong tương lai, yếu tố nào được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến sự biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để phát triển du lịch cộng đồng ở vùng dân tộc thiểu số một cách bền vững, cần chú trọng điều gì nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Theo bạn, vai trò của giáo dục trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc ít người nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam, nguồn tư liệu nào sẽ cung cấp thông tin toàn diện và sâu sắc nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sự đa dạng về tôn giáo, tín ngưỡng của các dân tộc Việt Nam có tác động như thế nào đến đời sống xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho tình huống: Một nhóm bạn trẻ muốn tổ chức hoạt động giao lưu văn hóa với một cộng đồng dân tộc thiểu số. Bạn hãy đề xuất các hoạt động phù hợp và ý nghĩa.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc có vai trò quyết định như thế nào đối với sự nghiệp dựng nước và giữ nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hãy so sánh điểm tương đồng và khác biệt cơ bản giữa văn hóa của người Kinh và văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì có thể gây ra nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn có đề xuất giải pháp nào để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này thể hiện rõ nét nhất ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển giữa các vùng miền.
  • B. Sự phong phú và khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, phong tục.
  • C. Hệ thống chính trị và cơ cấu hành chính giữa các địa phương.
  • D. Mật độ dân số và trình độ đô thị hóa ở các khu vực.

Câu 2: Để phân loại các dân tộc ở Việt Nam thành các nhóm ngữ hệ khác nhau, tiêu chí chủ yếu nào được sử dụng?

  • A. Địa bàn cư trú truyền thống và hiện tại.
  • B. Đặc điểm kinh tế và phương thức sản xuất chính.
  • C. Quan hệ về ngôn ngữ và nguồn gốc phát triển.
  • D. Quy mô dân số và tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên.

Câu 3: Nhóm ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam có đặc điểm chung nào sau đây về mặt lịch sử và văn hóa?

  • A. Có lịch sử hình thành và phát triển gắn liền với nền văn minh lúa nước.
  • B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Hán và chữ Hán.
  • C. Có truyền thống du mục và chăn nuôi gia súc lớn.
  • D. Phát triển mạnh mẽ kinh tế biển và thương mại hàng hải.

Câu 4: So sánh giữa nhà sàn và nhà trệt, nhà sàn thể hiện sự thích ứng của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam với yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Nguồn tài nguyên gỗ dồi dào và kỹ thuật xây dựng phát triển.
  • B. Quan niệm về phong thủy và tín ngưỡng dân gian.
  • C. Địa hình đồi núi dốc và khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
  • D. Nhu cầu giao thương và sinh hoạt cộng đồng.

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam, nhưng ở dân tộc Kinh, tín ngưỡng này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng hơn cả. Hãy giải thích vì sao?

  • A. Do ảnh hưởng từ các tôn giáo lớn như Phật giáo và Nho giáo.
  • B. Vì người Kinh có lịch sử di cư và giao thoa văn hóa lâu đời.
  • C. Để thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã khuất và cầu mong sự giúp đỡ.
  • D. Gắn liền với văn hóa nông nghiệp lúa nước và cấu trúc gia đình phụ hệ, dòng họ.

Câu 6: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng với môi trường rừng núi?

  • A. Trồng lúa nước ở ruộng bậc thang.
  • B. Canh tác nương rẫy và khai thác lâm sản.
  • C. Đánh bắt cá và nuôi trồng thủy sản ở sông, hồ.
  • D. Buôn bán và trao đổi hàng hóa với các vùng khác.

Câu 7: Trang phục truyền thống của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sử dụng màu sắc sặc sỡ và hoa văn phức tạp. Điều này phản ánh điều gì về văn hóa và đời sống tinh thần của họ?

  • A. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa và Ấn Độ.
  • B. Kỹ thuật dệt may và nhuộm màu đạt trình độ cao.
  • C. Quan niệm thẩm mỹ, thế giới quan và bản sắc văn hóa.
  • D. Nguồn nguyên liệu tự nhiên phong phú và đa dạng.

Câu 8: Lễ hội cồng chiêng là một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận. Giá trị văn hóa đặc sắc nhất của lễ hội này trong đời sống cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên là gì?

  • A. Giá trị kinh tế thông qua hoạt động du lịch và biểu diễn.
  • B. Sự sáng tạo và độc đáo trong nghệ thuật âm nhạc truyền thống.
  • C. Phương tiện giao tiếp và truyền đạt thông tin trong cộng đồng.
  • D. Biểu tượng của sự đoàn kết, sức mạnh cộng đồng và bản sắc văn hóa.

Câu 9: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay đối với các dân tộc thiểu số tập trung vào những mục tiêu chính nào?

  • A. Bảo tồn văn hóa, phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo bình đẳng và đoàn kết.
  • B. Tập trung vào việc di dân và tái định cư các dân tộc thiểu số.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa Kinh.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế, ít chú trọng đến bảo tồn văn hóa.

Câu 10: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước và các tổ chức quốc tế.
  • B. Quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa và sự giao thoa văn hóa.
  • C. Tình trạng xung đột sắc tộc và phân biệt đối xử.
  • D. Nguồn lực kinh tế hạn hẹp và cơ sở vật chất lạc hậu.

Câu 11: Dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận hiện nay chủ yếu theo tôn giáo nào, tôn giáo này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Phật giáo, có nguồn gốc từ Trung Quốc.
  • B. Hồi giáo, có nguồn gốc từ các nước Ả Rập.
  • C. Hin-đu giáo, có nguồn gốc từ Ấn Độ.
  • D. Thiên Chúa giáo, có nguồn gốc từ phương Tây.

Câu 12: Khăn Piêu là một nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào ở Việt Nam và nó thể hiện điều gì về kỹ thuật thủ công truyền thống?

  • A. Dân tộc Mường, kỹ thuật đan lát.
  • B. Dân tộc Thái, kỹ thuật dệt, nhuộm và thêu.
  • C. Dân tộc Dao, kỹ thuật chạm khắc gỗ.
  • D. Dân tộc Ê Đê, kỹ thuật làm gốm.

Câu 13: So với các vùng khác, vùng Tây Nguyên có đặc điểm nổi bật nào về sự đa dạng văn hóa của các dân tộc?

  • A. Sự tập trung của các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Hán - Tạng.
  • B. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Ấn Độ và đạo Hin-đu.
  • C. Tính thuần nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • D. Sự đa dạng về ngôn ngữ, phong tục, lễ hội và không gian văn hóa cồng chiêng.

Câu 14: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc đóng vai trò quan trọng. Hãy cho biết yếu tố nào là nền tảng cơ bản để xây dựng khối đại đoàn kết này?

  • A. Ý thức về chung cội nguồn, lịch sử, văn hóa và lợi ích quốc gia.
  • B. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế và xã hội.
  • C. Chính sách ưu đãi đặc biệt của Nhà nước đối với các dân tộc thiểu số.
  • D. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.

Câu 15: Hiện tượng "chảy máu chất xám" trong văn hóa truyền thống ở các vùng dân tộc thiểu số được hiểu như thế nào?

  • A. Sự di cư của người dân tộc thiểu số đến các vùng kinh tế phát triển.
  • B. Việc xuất khẩu các sản phẩm văn hóa truyền thống ra nước ngoài.
  • C. Sự mai một, mất mát các giá trị văn hóa truyền thống do nhiều yếu tố.
  • D. Tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực làm công tác bảo tồn văn hóa.

Câu 16: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số là giáo dục văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ. Hình thức giáo dục nào được xem là hiệu quả nhất trong cộng đồng?

  • A. Giáo dục chính quy trong trường học bằng tiếng phổ thông.
  • B. Giáo dục thông qua gia đình, dòng họ, cộng đồng và các hoạt động văn hóa.
  • C. Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để quảng bá văn hóa.
  • D. Tổ chức các lớp học ngắn hạn về văn hóa truyền thống.

Câu 17: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật chế tác tinh xảo của đồng bào các dân tộc vùng cao phía Bắc Việt Nam?

  • A. Làm gốm Bát Tràng.
  • B. Chạm bạc Đồng Xâm.
  • C. Đúc đồng Ngũ Xã.
  • D. Dệt thổ cẩm.

Câu 18: Tết Nguyên đán là lễ hội quan trọng nhất của dân tộc Kinh. Vậy, lễ hội tương tự có ý nghĩa lớn nhất trong năm của người Hà Nhì thường diễn ra vào thời điểm nào?

  • A. Tháng Giêng âm lịch.
  • B. Tháng Tư âm lịch.
  • C. Tháng Mười âm lịch.
  • D. Tháng Chạp âm lịch.

Câu 19: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có truyền thống làm ruộng bậc thang nổi tiếng, thể hiện kỹ thuật canh tác độc đáo trên địa hình đồi núi?

  • A. Dân tộc Khơ-me.
  • B. Dân tộc H"Mông.
  • C. Dân tộc Chăm.
  • D. Dân tộc Ê-đê.

Câu 20: Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái ở Việt Nam bao gồm nhiều dân tộc khác nhau. Hãy kể tên ba dân tộc tiêu biểu thuộc nhóm ngôn ngữ này.

  • A. Kinh, Mường, Thổ.
  • B. Khơ-me, Ba-na, Xơ-đăng.
  • C. Hmông, Dao, Pà Thẻn.
  • D. Thái, Tày, Nùng.

Câu 21: Trong bức tranh đa dạng văn hóa Việt Nam, sự khác biệt về văn hóa ẩm thực giữa các dân tộc phản ánh rõ nét nhất điều gì?

  • A. Môi trường tự nhiên, nguồn tài nguyên và phong tục tập quán.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa quốc tế.
  • C. Ảnh hưởng của các tôn giáo và tín ngưỡng.
  • D. Sự phân tầng xã hội và địa vị kinh tế của mỗi dân tộc.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

  • A. Cơ chế chính sách của Nhà nước.
  • B. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • C. Sự phát triển kinh tế.
  • D. Mức độ đô thị hóa.

Câu 23: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của các dân tộc thiểu số, loại hình nào thường gắn liền với các nghi lễ nông nghiệp và tín ngưỡng dân gian?

  • A. Kiến trúc nhà ở truyền thống.
  • B. Thủ công mỹ nghệ.
  • C. Nghệ thuật trình diễn dân gian.
  • D. Văn học truyền miệng.

Câu 24: Quan sát sơ đồ phân bố các nhóm ngữ hệ ở Việt Nam, hãy cho biết nhóm ngữ hệ nào có số lượng dân tộc và dân số lớn nhất?

  • A. Nam Á.
  • B. Mông - Dao.
  • C. Tày - Thái.
  • D. Nam Đảo.

Câu 25: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động giao lưu văn hóa nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

  • A. Quảng bá văn hóa dân tộc trên mạng xã hội.
  • B. Xây dựng các bảo tàng văn hóa dân tộc.
  • C. Nghiên cứu và xuất bản sách về văn hóa dân tộc.
  • D. Tổ chức các ngày hội văn hóa, lễ hội giao lưu giữa các dân tộc.

Câu 26: Dân tộc nào ở Việt Nam có chữ viết cổ riêng, được coi là một di sản văn hóa quý giá cần được bảo tồn?

  • A. Dân tộc Mường.
  • B. Dân tộc Thái.
  • C. Dân tộc Ê-đê.
  • D. Dân tộc Khơ-me.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam hòa nhập nhanh hơn với thế giới.
  • B. Thể hiện sự khác biệt của Việt Nam so với các nước khác.
  • C. Tăng cường bản sắc văn hóa quốc gia và sức mạnh mềm trong hội nhập.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực văn hóa.

Câu 28: Phong tục "kéo vợ" của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam phản ánh điều gì về quan niệm hôn nhân và gia đình truyền thống của họ?

  • A. Sự ép buộc và bất bình đẳng giới trong hôn nhân.
  • B. Ảnh hưởng của tục lệ bắt vợ từ các dân tộc khác.
  • C. Tính chất khép kín và lạc hậu của xã hội truyền thống.
  • D. Quan niệm về hôn nhân tự do và vai trò chủ động của phụ nữ.

Câu 29: Các nhạc cụ như đàn T"rưng, cồng chiêng, khèn... là những di sản văn hóa âm nhạc đặc sắc của dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc thiểu số.
  • B. Dân tộc Kinh.
  • C. Dân tộc Hoa.
  • D. Dân tộc Chăm.

Câu 30: Trong quá trình phát triển đất nước, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với sự ổn định và phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số hội nhập nhanh hơn.
  • B. Giúp Việt Nam thể hiện vai trò lãnh đạo trong khu vực.
  • C. Đảm bảo sự ổn định chính trị, xã hội và phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này thể hiện rõ nét nhất ở yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để phân loại các dân tộc ở Việt Nam thành các nhóm ngữ hệ khác nhau, tiêu chí chủ yếu nào được sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nhóm ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam có đặc điểm chung nào sau đây về mặt lịch sử và văn hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh giữa nhà sàn và nhà trệt, nhà sàn thể hiện sự thích ứng của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam với yếu tố tự nhiên nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam, nhưng ở dân tộc Kinh, tín ngưỡng này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng hơn cả. Hãy giải thích vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng với môi trường rừng núi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trang phục truyền thống của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sử dụng màu sắc sặc sỡ và hoa văn phức tạp. Điều này phản ánh điều gì về văn hóa và đời sống tinh thần của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Lễ hội cồng chiêng là một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận. Giá trị văn hóa đặc sắc nhất của lễ hội này trong đời sống cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay đối với các dân tộc thiểu số tập trung vào những mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận hiện nay chủ yếu theo tôn giáo nào, tôn giáo này có nguồn gốc từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khăn Piêu là một nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào ở Việt Nam và nó thể hiện điều gì về kỹ thuật thủ công truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So với các vùng khác, vùng Tây Nguyên có đặc điểm nổi bật nào về sự đa dạng văn hóa của các dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc đóng vai trò quan trọng. Hãy cho biết yếu tố nào là nền tảng cơ bản để xây dựng khối đại đoàn kết này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' trong văn hóa truyền thống ở các vùng dân tộc thiểu số được hiểu như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số là giáo dục văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ. Hình thức giáo dục nào được xem là hiệu quả nhất trong cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật chế tác tinh xảo của đồng bào các dân tộc vùng cao phía Bắc Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tết Nguyên đán là lễ hội quan trọng nhất của dân tộc Kinh. Vậy, lễ hội tương tự có ý nghĩa lớn nhất trong năm của người Hà Nhì thường diễn ra vào thời điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có truyền thống làm ruộng bậc thang nổi tiếng, thể hiện kỹ thuật canh tác độc đáo trên địa hình đồi núi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái ở Việt Nam bao gồm nhiều dân tộc khác nhau. Hãy kể tên ba dân tộc tiêu biểu thuộc nhóm ngôn ngữ này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bức tranh đa dạng văn hóa Việt Nam, sự khác biệt về văn hóa ẩm thực giữa các dân tộc phản ánh rõ nét nhất điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của các dân tộc thiểu số, loại hình nào thường gắn liền với các nghi lễ nông nghiệp và tín ngưỡng dân gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Quan sát sơ đồ phân bố các nhóm ngữ hệ ở Việt Nam, hãy cho biết nhóm ngữ hệ nào có số lượng dân tộc và dân số lớn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động giao lưu văn hóa nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Dân tộc nào ở Việt Nam có chữ viết cổ riêng, được coi là một di sản văn hóa quý giá cần được bảo tồn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phong tục 'kéo vợ' của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam phản ánh điều gì về quan niệm hôn nhân và gia đình truyền thống của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Các nhạc cụ như đàn T'rưng, cồng chiêng, khèn... là những di sản văn hóa âm nhạc đặc sắc của dân tộc nào ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình phát triển đất nước, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với sự ổn định và phát triển bền vững của Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển đất nước?

  • A. Tạo ra sự khác biệt văn hóa sâu sắc giữa các vùng miền.
  • B. Gây khó khăn trong việc quản lý hành chính và chính sách.
  • C. Tạo nên sức mạnh đoàn kết, thống nhất và nguồn lực đa dạng cho phát triển.
  • D. Dẫn đến nguy cơ xung đột sắc tộc và chia rẽ đất nước.

Câu 2: Để phân loại các dân tộc ở Việt Nam, các nhà nghiên cứu thường dựa vào tiêu chí chủ yếu nào?

  • A. Địa bàn cư trú truyền thống.
  • B. Ngữ hệ và ngôn ngữ sử dụng.
  • C. Quy mô dân số và cơ cấu kinh tế.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 3: Nhóm ngữ hệ nào có số lượng dân tộc và số dân lớn nhất trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Nam Á.
  • B. Hán - Tạng.
  • C. Thái - Kađai.
  • D. Nam Đảo.

Câu 4: Dân tộc nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ Việt - Mường?

  • A. Khơ-me.
  • B. Tày.
  • C. Hmông.
  • D. Kinh.

Câu 5: Hãy cho biết đặc điểm nổi bật nhất trong cơ cấu dân số của Việt Nam hiện nay liên quan đến dân tộc.

  • A. Sự đồng đều về số lượng dân số giữa các dân tộc.
  • B. Dân tộc Kinh chiếm đa số tuyệt đối, các dân tộc khác là thiểu số.
  • C. Dân số tập trung chủ yếu ở các dân tộc thiểu số vùng cao.
  • D. Cơ cấu dân số trẻ và tỷ lệ phụ nữ cao ở tất cả các dân tộc.

Câu 6: Trong lịch sử, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường cư trú chủ yếu ở những vùng địa lý nào?

  • A. Miền núi, trung du và hải đảo.
  • B. Đồng bằng châu thổ các con sông lớn.
  • C. Các đô thị và trung tâm kinh tế lớn.
  • D. Vùng ven biển và hải cảng.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

  • A. Chính sách của nhà nước đương thời.
  • B. Sự giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
  • C. Lịch sử hình thành, phát triển và môi trường tự nhiên.
  • D. Tôn giáo và tín ngưỡng du nhập từ bên ngoài.

Câu 8: Trang phục truyền thống của dân tộc Thái nổi tiếng với loại khăn nào?

  • A. Khăn đóng.
  • B. Khăn Piêu.
  • C. Khăn xếp.
  • D. Khăn vấn.

Câu 9: Loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi cao Việt Nam là gì, và nó thích ứng với điều kiện tự nhiên như thế nào?

  • A. Nhà trệt, thích ứng với địa hình bằng phẳng.
  • B. Nhà mái bằng, thích ứng với khí hậu khô nóng.
  • C. Nhà sàn, thích ứng với địa hình dốc và khí hậu ẩm ướt.
  • D. Nhà gạch, thích ứng với đô thị hóa.

Câu 10: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt (cả dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số)?

  • A. Chỉ là hình thức sinh hoạt văn hóa dân gian.
  • B. Không còn phổ biến trong xã hội hiện đại.
  • C. Chỉ giới hạn ở một số dân tộc nhất định.
  • D. Củng cố quan hệ gia đình, dòng họ và truyền thống văn hóa.

Câu 11: Lễ hội nào sau đây là lễ hội lớn và quan trọng nhất của dân tộc Kinh, thể hiện đậm nét văn hóa nông nghiệp lúa nước?

  • A. Tết Nguyên Đán.
  • B. Tết Trung Thu.
  • C. Lễ hội Đền Hùng.
  • D. Tết Hàn Thực.

Câu 12: Cồng chiêng là loại nhạc cụ đặc trưng của vùng văn hóa nào ở Việt Nam, và nó thường gắn liền với sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào?

  • A. Vùng đồng bằng Bắc Bộ, gắn với hát quan họ.
  • B. Vùng Tây Nguyên, gắn với sinh hoạt lễ hội, tín ngưỡng.
  • C. Vùng duyên hải Nam Trung Bộ, gắn với hát bội.
  • D. Vùng Nam Bộ, gắn với đờn ca tài tử.

Câu 13: Trong quá trình lịch sử, sự giao lưu và tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam đã dẫn đến hệ quả tích cực nào?

  • A. Xung đột và phân biệt văn hóa giữa các dân tộc.
  • B. Sự suy giảm bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số.
  • C. Sự phong phú, đa dạng và thống nhất trong đa dạng của văn hóa Việt Nam.
  • D. Xu hướng đồng hóa văn hóa của dân tộc Kinh đối với các dân tộc khác.

Câu 14: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp nặng ở vùng núi.
  • B. Chính sách tập trung hóa dân cư về đồng bằng.
  • C. Chính sách khuyến khích du canh du cư để bảo tồn văn hóa.
  • D. Chính sách đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế vùng sâu, vùng xa.

Câu 15: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Cấm các hoạt động giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Nâng cao ý thức tự tôn dân tộc và tăng cường giáo dục văn hóa truyền thống.
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế để tập trung bảo tồn văn hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn các di sản vật thể, bỏ qua văn hóa phi vật thể.

Câu 16: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Phát triển công nghiệp khai khoáng quy mô lớn.
  • B. Thương mại quốc tế và dịch vụ tài chính.
  • C. Nông nghiệp nương rẫy, trồng trọt và chăn nuôi nhỏ.
  • D. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng cao cấp.

Câu 17: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Sự thống nhất về ngôn ngữ và văn hóa.
  • C. Sự phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.
  • D. Quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý ngang nhau của mọi công dân không phân biệt dân tộc.

Câu 18: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ văn hóa và ngôn ngữ Hán?

  • A. Việt - Mường.
  • B. Môn - Khơme.
  • C. Thái - Kađai.
  • D. Nam Đảo.

Câu 19: Hãy sắp xếp các nhóm ngữ hệ theo thứ tự giảm dần về số lượng dân tộc thuộc mỗi nhóm ở Việt Nam.

  • A. Nam Á, Thái - Kađai, Hán - Tạng, Nam Đảo, Hmông - Dao.
  • B. Nam Á, Thái - Kađai, Hán - Tạng, Hmông - Dao, Nam Đảo.
  • C. Thái - Kađai, Nam Á, Hán - Tạng, Nam Đảo, Hmông - Dao.
  • D. Hán - Tạng, Nam Á, Thái - Kađai, Nam Đảo, Hmông - Dao.

Câu 20: Dân tộc Chăm ở Việt Nam có di sản văn hóa nổi bật nào được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế.
  • B. Phố cổ Hội An.
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • D. Vịnh Hạ Long.

Câu 21: Trong các nhạc cụ sau, nhạc cụ nào KHÔNG phải là nhạc cụ hơi phổ biến của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Khèn.
  • B. Sáo.
  • C. Kèn.
  • D. Đàn T"rưng.

Câu 22: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến vấn đề dân tộc?

  • A. Tuyên truyền phát huy văn hóa dân tộc mình.
  • B. Kỳ thị, chia rẽ, gây hận thù giữa các dân tộc.
  • C. Nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc.
  • D. Tổ chức các lễ hội truyền thống của dân tộc.

Câu 23: Sự đa dạng về tôn giáo, tín ngưỡng trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa gì về mặt văn hóa?

  • A. Gây ra sự xung đột tôn giáo và mất đoàn kết dân tộc.
  • B. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.
  • C. Làm phong phú thêm đời sống tinh thần và văn hóa dân tộc.
  • D. Cản trở quá trình hội nhập quốc tế về văn hóa.

Câu 24: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, loại hình nào thường được coi là "túy" của văn hóa dân tộc, được truyền từ đời này sang đời khác?

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • B. Lễ hội và phong tục tập quán.
  • C. Nghệ thuật trình diễn dân gian.
  • D. Tri thức dân gian.

Câu 25: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng?

  • A. Tăng cường kiểm soát và quản lý các hoạt động văn hóa.
  • B. Hạn chế sự di cư tự do giữa các vùng miền.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế ở vùng dân tộc Kinh.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ, hợp tác kinh tế.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Không còn nhiều ý nghĩa vì cần tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc, tạo sự khác biệt và hấp dẫn trong giao lưu quốc tế.
  • C. Gây cản trở cho quá trình hiện đại hóa và phát triển đất nước.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không còn giá trị thực tiễn.

Câu 27: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng dân tộc ở Việt Nam là gì?

  • A. Do sự khác biệt về trí tuệ và năng lực của các dân tộc.
  • B. Do chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc Kinh.
  • C. Do điều kiện tự nhiên, lịch sử và chính sách phát triển khác nhau qua các thời kỳ.
  • D. Do sự thiếu hợp tác giữa các dân tộc trong phát triển kinh tế.

Câu 28: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng dân tộc, giải pháp quan trọng nhất cần tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Đầu tư phát triển giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Phát triển mạnh mẽ du lịch và dịch vụ.
  • D. Khuyến khích di dân từ vùng khó khăn đến vùng phát triển.

Câu 29: Trong tương lai, vai trò của văn hóa các dân tộc thiểu số được dự báo sẽ như thế nào trong sự phát triển của Việt Nam?

  • A. Ngày càng thu hẹp và ít ảnh hưởng do quá trình hiện đại hóa.
  • B. Ngày càng được coi trọng và phát huy, đóng góp vào sự phát triển bền vững và đa dạng văn hóa.
  • C. Chỉ còn mang tính biểu tượng, ít giá trị thực tiễn trong đời sống hiện đại.
  • D. Dần bị đồng hóa và mất đi do giao lưu văn hóa quốc tế.

Câu 30: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá đúng đắn nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc trong lịch sử và hiện tại ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc luôn tồn tại sự cạnh tranh và xung đột về lợi ích.
  • B. Dân tộc Kinh luôn đóng vai trò trung tâm và lãnh đạo các dân tộc khác.
  • C. Các dân tộc gắn bó mật thiết, đoàn kết, bình đẳng, cùng nhau xây dựng và phát triển đất nước.
  • D. Mối quan hệ giữa các dân tộc chủ yếu dựa trên sự phụ thuộc và lệ thuộc lẫn nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để phân loại các dân tộc ở Việt Nam, các nhà nghiên cứu thường dựa vào tiêu chí chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhóm ngữ hệ nào có số lượng dân tộc và số dân lớn nhất trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Dân tộc nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ Việt - Mường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hãy cho biết đặc điểm nổi bật nhất trong cơ cấu dân số của Việt Nam hiện nay liên quan đến dân tộc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong lịch sử, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường cư trú chủ yếu ở những vùng địa lý nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trang phục truyền thống của dân tộc Thái nổi tiếng với loại khăn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi cao Việt Nam là gì, và nó thích ứng với điều kiện tự nhiên như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt (cả dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Lễ hội nào sau đây là lễ hội lớn và quan trọng nhất của dân tộc Kinh, thể hiện đậm nét văn hóa nông nghiệp lúa nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cồng chiêng là loại nhạc cụ đặc trưng của vùng văn hóa nào ở Việt Nam, và nó thường gắn liền với sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong quá trình lịch sử, sự giao lưu và tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam đã dẫn đến hệ quả tích cực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ văn hóa và ngôn ngữ Hán?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy sắp xếp các nhóm ngữ hệ theo thứ tự giảm dần về số lượng dân tộc thuộc mỗi nhóm ở Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dân tộc Chăm ở Việt Nam có di sản văn hóa nổi bật nào được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các nhạc cụ sau, nhạc cụ nào KHÔNG phải là nhạc cụ hơi phổ biến của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến vấn đề dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Sự đa dạng về tôn giáo, tín ngưỡng trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa gì về mặt văn hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, loại hình nào thường được coi là 'túy' của văn hóa dân tộc, được truyền từ đời này sang đời khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng dân tộc ở Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng dân tộc, giải pháp quan trọng nhất cần tập trung vào lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tương lai, vai trò của văn hóa các dân tộc thiểu số được dự báo sẽ như thế nào trong sự phát triển của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá đúng đắn nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc trong lịch sử và hiện tại ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, với mỗi dân tộc đóng góp vào sự phong phú của văn hóa quốc gia. Trong bối cảnh này, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa của Việt Nam?

  • A. Sự tương đồng hoàn toàn trong hệ thống luật pháp giữa các vùng miền.
  • B. Việc sử dụng chung một loại hình nhà ở truyền thống trên cả nước.
  • C. Sự thống nhất tuyệt đối về ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của mọi người dân.
  • D. Sự tồn tại của nhiều hệ thống ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán và lễ hội khác nhau giữa các dân tộc.

Câu 2: Ngữ hệ Nam Á là một trong những ngữ hệ lớn tại Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ Nam Á, phản ánh mối quan hệ về nguồn gốc và lịch sử giữa các dân tộc?

  • A. Việt - Mường
  • B. Tày - Thái
  • C. Hán
  • D. Mông - Dao

Câu 3: Trong lịch sử Việt Nam, nhiều dân tộc thiểu số đã sinh sống và canh tác trên vùng núi cao. Hình thức canh tác nương rẫy trước đây phổ biến của họ có đặc điểm chính nào, thể hiện sự thích ứng với môi trường tự nhiên?

  • A. Sử dụng hệ thống thủy lợi phức tạp để tưới tiêu.
  • B. Canh tác lúa nước trên ruộng bậc thang cố định.
  • C. Đốt rừng làm rẫy, canh tác trên đất mới trong thời gian ngắn rồi di chuyển.
  • D. Chuyên canh một loại cây trồng duy nhất trên diện tích lớn.

Câu 4: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh quan trọng của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Ý nghĩa sâu xa của tín ngưỡng này trong đời sống văn hóa - xã hội là gì?

  • A. Thể hiện sự sùng bái các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Củng cố mối quan hệ gia đình, dòng họ và giáo dục đạo đức, truyền thống.
  • C. Mong muốn được ban phát tài lộc và quyền lực trong cuộc sống.
  • D. Đảm bảo sự thịnh vượng về kinh tế cho gia đình và cộng đồng.

Câu 5: Nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Công dụng chính của nhà sàn trong điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của các dân tộc này là gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia chủ.
  • B. Dễ dàng di chuyển khi cần thiết.
  • C. Tạo không gian sống biệt lập với cộng đồng.
  • D. Chống thú dữ, ẩm thấp, và tạo không gian sinh hoạt thoáng mát, phù hợp với khí hậu.

Câu 6: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Chức năng xã hội nổi bật của lễ hội là gì, vượt ra ngoài khuôn khổ giải trí?

  • A. Tăng cường hoạt động kinh tế và thương mại.
  • B. Phát triển kỹ năng tổ chức sự kiện và quản lý đám đông.
  • C. Củng cố sự đoàn kết cộng đồng, tái tạo và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Thu hút khách du lịch và quảng bá hình ảnh đất nước.

Câu 7: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang những đặc trưng riêng biệt. Điều gì quyết định sự khác biệt và độc đáo trong trang phục của từng dân tộc?

  • A. Sự kết hợp giữa yếu tố tự nhiên (nguyên liệu, khí hậu), lịch sử, văn hóa và kỹ thuật chế tác.
  • B. Ảnh hưởng từ trang phục của các nước láng giềng.
  • C. Sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Quy định của nhà nước về trang phục dân tộc.

Câu 8: Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn dân gian là những di sản văn hóa quý báu của các dân tộc Việt Nam. Giá trị nổi bật của các loại hình nghệ thuật này trong việc bảo tồn văn hóa là gì?

  • A. Mang lại nguồn thu nhập lớn cho nghệ sĩ và cộng đồng.
  • B. Lưu giữ và truyền tải lịch sử, truyền thống, phong tục tập quán, và thế giới quan của mỗi dân tộc qua các thế hệ.
  • C. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào văn hóa thế giới.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 9: Trong quá trình phát triển lịch sử, khối đại đoàn kết dân tộc luôn được xem là sức mạnh nội sinh của Việt Nam. Ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh đa dạng văn hóa hiện nay là gì?

  • A. Xóa bỏ mọi khác biệt văn hóa để tạo ra sự đồng nhất.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế cho dân tộc Kinh, đóng góp vào ngân sách nhà nước.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc để bảo tồn bản sắc riêng.
  • D. Tạo nền tảng vững chắc cho sự ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ chủ quyền quốc gia, đồng thời tôn trọng sự đa dạng văn hóa.

Câu 10: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số hiện nay tập trung vào những mục tiêu chính nào, thể hiện sự quan tâm đến phát triển toàn diện?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số để thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số theo đạo Thiên Chúa giáo.
  • C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, bảo tồn văn hóa, phát triển giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng, đảm bảo bình đẳng giữa các dân tộc.
  • D. Di dời các dân tộc thiểu số về vùng đồng bằng để dễ quản lý.

Câu 11: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình thức canh tác lúa nước của người Kinh ở đồng bằng và hình thức canh tác nương rẫy của một số dân tộc thiểu số ở vùng cao. Điểm khác biệt nào sau đây là rõ rệt nhất?

  • A. Loại cây trồng chính được canh tác.
  • B. Tính chất định cư và mức độ tác động đến môi trường tự nhiên.
  • C. Công cụ lao động sử dụng.
  • D. Mục đích kinh tế của sản xuất nông nghiệp.

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, tiếng Việt (của dân tộc Kinh) có vai trò như thế nào trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Là ngôn ngữ duy nhất được phép sử dụng trong các văn bản hành chính và giáo dục.
  • B. Được xem là ngôn ngữ mẹ đẻ của tất cả các dân tộc Việt Nam.
  • C. Là ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ giao tiếp chung và thống nhất giữa các dân tộc, đồng thời vẫn tôn trọng và bảo tồn ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.
  • D. Dần thay thế ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số trong tương lai.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa, văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đối diện với những thách thức nào?

  • A. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa do sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai, sự thay đổi lối sống và sự thiếu quan tâm của thế hệ trẻ.
  • B. Sự phản kháng mạnh mẽ của các dân tộc thiểu số đối với văn hóa hiện đại.
  • C. Sự tách biệt hoàn toàn khỏi dòng chảy văn hóa đương đại.
  • D. Sự phát triển quá nhanh chóng của văn hóa truyền thống.

Câu 14: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam một cách bền vững, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cấm mọi hoạt động giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Tập trung đầu tư ngân sách nhà nước vào việc xây dựng các bảo tàng văn hóa.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số từ bỏ những phong tục tập quán lạc hậu.
  • D. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng, kết hợp bảo tồn văn hóa với phát triển kinh tế - xã hội, phát huy vai trò chủ thể văn hóa của chính cộng đồng các dân tộc.

Câu 15: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên (địa hình, khí hậu, tài nguyên) và sự hình thành, phát triển văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến văn hóa như thế nào?

  • A. Môi trường tự nhiên không có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa dân tộc.
  • B. Môi trường tự nhiên quy định và định hình các hoạt động kinh tế, sinh hoạt, phong tục tập quán, tín ngưỡng và nghệ thuật của các dân tộc.
  • C. Văn hóa dân tộc hoàn toàn độc lập với môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.

Câu 16: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc và người sử dụng ít nhất, thể hiện sự đa dạng trong sự đa dạng?

  • A. Việt - Mường
  • B. Tày - Thái
  • C. Hán
  • D. Ka Đai

Câu 17: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy cho biết vùng nào ở Việt Nam có mật độ dân số các dân tộc thiểu số cao nhất?

  • A. Miền núi và trung du Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của các dân tộc thiểu số trong lịch sử dựng nước và giữ nước của Việt Nam. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực chính cho các cuộc kháng chiến.
  • B. Đóng góp chủ yếu vào sự phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • C. Góp phần bảo vệ biên cương, giữ vững chủ quyền lãnh thổ, và làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.

Câu 19: Trong các loại hình văn hóa nghệ thuật truyền thống của các dân tộc thiểu số, loại hình nào thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội, thể hiện tính tập thể cao?

  • A. Điêu khắc gỗ dân gian
  • B. Dân ca, dân vũ và các loại hình diễn xướng cộng đồng (như cồng chiêng, hát xoan,...)
  • C. Thêu thùa trang phục
  • D. Văn học truyền miệng cá nhân

Câu 20: Một du khách nước ngoài đến Việt Nam và muốn tìm hiểu về đời sống văn hóa của dân tộc Thái. Địa điểm nào sau đây sẽ cung cấp cho du khách những trải nghiệm chân thực và sâu sắc nhất?

  • A. Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam ở Hà Nội (dù có trưng bày nhưng không phải trải nghiệm trực tiếp).
  • B. Khu du lịch nhân tạo mô phỏng văn hóa Thái ở Nha Trang.
  • C. Các bản làng văn hóa dân tộc Thái ở Tây Bắc (ví dụ: Mai Châu, Điện Biên).
  • D. Phố cổ Hà Nội (không liên quan trực tiếp đến văn hóa Thái).

Câu 21: Phong tục "kéo vợ" của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường gây nhiều tranh cãi về mặt pháp luật và đạo đức hiện đại. Cách tiếp cận phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này là gì?

  • A. Cấm hoàn toàn và trừng phạt nghiêm khắc mọi hành vi "kéo vợ".
  • B. Tuyên truyền, vận động để thay đổi nhận thức và hành vi, kết hợp với giáo dục pháp luật và hỗ trợ các hình thức hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, đồng thời bảo tồn những giá trị văn hóa tích cực.
  • C. Cho phép duy trì phong tục này như một nét văn hóa truyền thống.
  • D. Để cộng đồng tự giải quyết mà không can thiệp.

Câu 22: Trong quá trình giao lưu và hội nhập văn hóa, điều gì cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của văn hóa dân tộc?

  • A. Tiếp thu hoàn toàn văn hóa ngoại lai để bắt kịp xu hướng thế giới.
  • B. Đóng cửa và bảo tồn nguyên trạng văn hóa truyền thống.
  • C. Giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc, tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến văn hóa.

Câu 23: Một học sinh muốn thực hiện một dự án nghiên cứu nhỏ về một dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Bước đầu tiên quan trọng nhất mà học sinh đó cần thực hiện là gì?

  • A. Ngay lập tức đến vùng dân tộc đó sinh sống để tìm hiểu.
  • B. Phỏng vấn người thân và bạn bè về dân tộc thiểu số.
  • C. Xem phim tài liệu về dân tộc thiểu số.
  • D. Tìm hiểu thông tin tổng quan về dân tộc đó qua sách, báo, internet, và các nguồn tài liệu đáng tin cậy khác.

Câu 24: Trong việc giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới, sự đa dạng văn hóa của các dân tộc có vai trò như thế nào?

  • A. Là một lợi thế độc đáo, làm tăng sức hấp dẫn và sự phong phú của văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện bản sắc riêng biệt.
  • B. Gây khó khăn trong việc giới thiệu văn hóa Việt Nam do quá phức tạp.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Chỉ làm cho văn hóa Việt Nam trở nên khó hiểu đối với người nước ngoài.

Câu 25: Hiện tượng "chảy máu chất xám" trong văn hóa, tức là sự mai một của văn hóa truyền thống, đang diễn ra ở nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số. Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này là gì?

  • A. Do chính sách của nhà nước không quan tâm đến văn hóa dân tộc thiểu số.
  • B. Do bản thân văn hóa truyền thống đã lỗi thời và không còn phù hợp.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của kinh tế - xã hội, quá trình đô thị hóa, và sự hấp dẫn của lối sống hiện đại, dẫn đến thế hệ trẻ ít quan tâm đến văn hóa truyền thống.
  • D. Do các dân tộc thiểu số không có khả năng bảo tồn văn hóa.

Câu 26: Trong việc xây dựng một xã hội Việt Nam văn minh và hiện đại, vai trò của việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số là gì?

  • A. Không có vai trò gì, vì văn hóa dân tộc thiểu số chỉ phù hợp với quá khứ.
  • B. Góp phần tạo nên một nền văn hóa Việt Nam đa dạng, phong phú, giàu bản sắc, làm nền tảng tinh thần cho sự phát triển bền vững của đất nước.
  • C. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực du lịch.
  • D. Cản trở quá trình hiện đại hóa đất nước.

Câu 27: Hãy liên hệ kiến thức về các dân tộc Việt Nam với vấn đề biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu có thể tác động như thế nào đến đời sống văn hóa và kinh tế của các dân tộc, đặc biệt là các dân tộc thiểu số?

  • A. Không có tác động gì đáng kể, vì các dân tộc thiểu số sống gần gũi với thiên nhiên.
  • B. Chỉ tác động đến kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Giúp văn hóa các dân tộc thiểu số phát triển hơn.
  • D. Gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp truyền thống, làm thay đổi môi trường sống, đe dọa các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể gắn liền với tự nhiên.

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách văn hóa. Bạn sẽ đề xuất những biện pháp cụ thể nào để hỗ trợ phát triển văn hóa của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Tập trung xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số chuyển đổi hoàn toàn sang lối sống hiện đại.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng vùng dân tộc thiểu số; hỗ trợ bảo tồn ngôn ngữ, chữ viết, trang phục, lễ hội truyền thống; khuyến khích phát triển du lịch văn hóa cộng đồng.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn văn hóa vật thể, bỏ qua văn hóa phi vật thể.

Câu 29: Trong các yếu tố cấu thành bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào đóng vai trò là "chìa khóa" để hiểu sâu sắc và trọn vẹn nhất về văn hóa của một dân tộc?

  • A. Ngôn ngữ và hệ thống tư tưởng, triết lý sống của dân tộc đó.
  • B. Trang phục truyền thống và ẩm thực đặc trưng.
  • C. Các công trình kiến trúc nổi tiếng.
  • D. Lễ hội và các hoạt động vui chơi giải trí.

Câu 30: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam không được trân trọng và bảo tồn một cách hiệu quả trong tương lai?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể, vì văn hóa luôn tự vận động và thay đổi.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch.
  • C. Giúp văn hóa Việt Nam trở nên thống nhất và mạnh mẽ hơn.
  • D. Làm suy yếu sức mạnh nội sinh của dân tộc, giảm sự phong phú và hấp dẫn của văn hóa Việt Nam, và có thể dẫn đến những xung đột xã hội do thiếu sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, với mỗi dân tộc đóng góp vào sự phong phú của văn hóa quốc gia. Trong bối cảnh này, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngữ hệ Nam Á là một trong những ngữ hệ lớn tại Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ Nam Á, phản ánh mối quan hệ về nguồn gốc và lịch sử giữa các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong lịch sử Việt Nam, nhiều dân tộc thiểu số đã sinh sống và canh tác trên vùng núi cao. Hình thức canh tác nương rẫy trước đây phổ biến của họ có đặc điểm chính nào, thể hiện sự thích ứng với môi trường tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh quan trọng của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Ý nghĩa sâu xa của tín ngưỡng này trong đời sống văn hóa - xã hội là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Công dụng chính của nhà sàn trong điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của các dân tộc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Chức năng xã hội nổi bật của lễ hội là gì, vượt ra ngoài khuôn khổ giải trí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang những đặc trưng riêng biệt. Điều gì quyết định sự khác biệt và độc đáo trong trang phục của từng dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn dân gian là những di sản văn hóa quý báu của các dân tộc Việt Nam. Giá trị nổi bật của các loại hình nghệ thuật này trong việc bảo tồn văn hóa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quá trình phát triển lịch sử, khối đại đoàn kết dân tộc luôn được xem là sức mạnh nội sinh của Việt Nam. Ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh đa dạng văn hóa hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số hiện nay tập trung vào những mục tiêu chính nào, thể hiện sự quan tâm đến phát triển toàn diện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình thức canh tác lúa nước của người Kinh ở đồng bằng và hình thức canh tác nương rẫy của một số dân tộc thiểu số ở vùng cao. Điểm khác biệt nào sau đây là rõ rệt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, tiếng Việt (của dân tộc Kinh) có vai trò như thế nào trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa, văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đối diện với những thách thức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam một cách bền vững, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên (địa hình, khí hậu, tài nguyên) và sự hình thành, phát triển văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến văn hóa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc và người sử dụng ít nhất, thể hiện sự đa dạng trong sự đa dạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy cho biết vùng nào ở Việt Nam có mật độ dân số các dân tộc thiểu số cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của các dân tộc thiểu số trong lịch sử dựng nước và giữ nước của Việt Nam. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các loại hình văn hóa nghệ thuật truyền thống của các dân tộc thiểu số, loại hình nào thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội, thể hiện tính tập thể cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một du khách nước ngoài đến Việt Nam và muốn tìm hiểu về đời sống văn hóa của dân tộc Thái. Địa điểm nào sau đây sẽ cung cấp cho du khách những trải nghiệm chân thực và sâu sắc nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phong tục 'kéo vợ' của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường gây nhiều tranh cãi về mặt pháp luật và đạo đức hiện đại. Cách tiếp cận phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình giao lưu và hội nhập văn hóa, điều gì cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của văn hóa dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một học sinh muốn thực hiện một dự án nghiên cứu nhỏ về một dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Bước đầu tiên quan trọng nhất mà học sinh đó cần thực hiện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong việc giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới, sự đa dạng văn hóa của các dân tộc có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' trong văn hóa, tức là sự mai một của văn hóa truyền thống, đang diễn ra ở nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số. Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong việc xây dựng một xã hội Việt Nam văn minh và hiện đại, vai trò của việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy liên hệ kiến thức về các dân tộc Việt Nam với vấn đề biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu có thể tác động như thế nào đến đời sống văn hóa và kinh tế của các dân tộc, đặc biệt là các dân tộc thiểu số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách văn hóa. Bạn sẽ đề xuất những biện pháp cụ thể nào để hỗ trợ phát triển văn hóa của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các yếu tố cấu thành bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào đóng vai trò là 'chìa khóa' để hiểu sâu sắc và trọn vẹn nhất về văn hóa của một dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam không được trân trọng và bảo tồn một cách hiệu quả trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, điều này mang lại những lợi ích nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Giảm thiểu sự khác biệt văn hóa, tạo ra sự đồng nhất trong xã hội.
  • B. Tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế ở các vùng đồng bằng, nơi có dân tộc Kinh sinh sống.
  • C. Đơn giản hóa các chính sách quản lý nhà nước do sự tương đồng về phong tục tập quán.
  • D. Tạo sự đa dạng về văn hóa, kinh nghiệm và nguồn nhân lực, thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.

Câu 2: Cho biểu đồ về phân bố dân số theo nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc thiểu số đông nhất?

  • A. Tày - Thái
  • B. Mông - Dao
  • C. Nam Đảo
  • D. Hán - Tạng

Câu 3: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến của nhiều dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện giá trị văn hóa cốt lõi nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Tính cá nhân và độc lập
  • B. Tính cộng đồng và lòng hiếu thảo
  • C. Sự tôn trọng quyền lực nhà nước
  • D. Khát vọng làm giàu và thành công cá nhân

Câu 4: Dân tộc nào sau đây có truyền thống du canh du cư, gắn liền với việc canh tác nương rẫy?

  • A. Kinh
  • B. Thái
  • C. Hmông
  • D. Chăm

Câu 5: Nhà sàn là loại hình kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành loại hình nhà ở này?

  • A. Đất đai màu mỡ
  • B. Địa hình đồi núi và khí hậu ẩm ướt
  • C. Nguồn nước dồi dào
  • D. Thảm thực vật phong phú

Câu 6: Trang phục truyền thống của dân tộc Thái thường sử dụng màu sắc nào làm chủ đạo, thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên?

  • A. Đỏ
  • B. Vàng
  • C. Chàm
  • D. Trắng

Câu 7: Lễ hội cồng chiêng là một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận, gắn liền với đời sống văn hóa của các dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc vùng đồng bằng sông Hồng
  • B. Các dân tộc vùng duyên hải miền Trung
  • C. Các dân tộc vùng núi phía Bắc
  • D. Các dân tộc Tây Nguyên

Câu 8: Dân tộc nào sau đây có chữ viết riêng, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo trong hệ thống chữ viết của Việt Nam?

  • A. Ê Đê
  • B. Thái
  • C. Gia Rai
  • D. Khơ Mú

Câu 9: Trong quá trình lịch sử, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam đã được hình thành và củng cố dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Sự phân biệt về văn hóa và ngôn ngữ
  • B. Chính sách cai trị hà khắc của các triều đại
  • C. Tinh thần yêu nước và ý chí chống ngoại xâm
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế

Câu 10: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước ta thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
  • B. Chính sách tập trung hóa đất đai
  • C. Chính sách khuyến khích di dân từ đồng bằng lên miền núi
  • D. Chương trình 135 và các chương trình giảm nghèo khác

Câu 11: So sánh giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đâu là điểm khác biệt lớn nhất về phương thức sản xuất truyền thống?

  • A. Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp
  • B. Loại cây trồng và vật nuôi chủ yếu
  • C. Công cụ và kỹ thuật canh tác
  • D. Mục đích sản xuất (tự cung tự cấp hay hàng hóa)

Câu 12: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có phạm vi phân bố địa lý rộng nhất, trải dài từ Bắc vào Nam?

  • A. Nam Á
  • B. Mông - Dao
  • C. Thái - Ka Đai
  • D. Nam Đảo

Câu 13: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, muốn tìm hiểu sâu về phong tục cưới hỏi của dân tộc Ê Đê. Bạn sẽ tìm đến vùng địa lý nào của Việt Nam để thực hiện nghiên cứu?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Vùng núi phía Bắc
  • C. Tây Nguyên
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước
  • B. Ý thức bảo tồn văn hóa của chính đồng bào dân tộc thiểu số
  • C. Ảnh hưởng của thiên tai và dịch bệnh
  • D. Quá trình đô thị hóa và hội nhập văn hóa mạnh mẽ

Câu 15: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây là đặc trưng của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận?

  • A. Dệt lụa
  • B. Làm gốm
  • C. Đan lát
  • D. Chạm bạc

Câu 16: Dân tộc nào sau đây có hệ thống luật tục (pháp luật truyền thống) nổi tiếng, góp phần duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng?

  • A. Tày
  • B. Nùng
  • C. Ê Đê
  • D. Dao

Câu 17: Trong bức tranh kinh tế Việt Nam hiện nay, vùng nào tập trung chủ yếu các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Duyên hải miền Trung
  • D. Tây Nguyên và Nam Bộ

Câu 18: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường được trình diễn trong các lễ hội của nhiều dân tộc thiểu số, thể hiện tính cộng đồng và gắn kết?

  • A. Ca trù
  • B. Múa sạp
  • C. Hát xẩm
  • D. Chèo

Câu 19: Cho đoạn thông tin về một dân tộc: "Dân tộc này sinh sống chủ yếu ở vùng núi cao phía Bắc, nổi tiếng với nghề trồng lanh và dệt vải lanh thủ công, trang phục có màu sắc sặc sỡ". Dân tộc nào được mô tả trong đoạn thông tin trên?

  • A. Hmông
  • B. Tày
  • C. Dao
  • D. Nùng

Câu 20: Phong tục "nối dây" (khi người chồng hoặc vợ qua đời thì người còn lại kết hôn với người thân của người đã mất) tồn tại ở một số dân tộc thiểu số. Phong tục này phản ánh giá trị văn hóa nào?

  • A. Tính trọng nam khinh nữ
  • B. Sự coi trọng của cải vật chất
  • C. Sự bền vững của gia đình và dòng họ
  • D. Mong muốn duy trì quyền lực của người đứng đầu gia đình

Câu 21: Quan sát bản đồ phân bố dân tộc Việt Nam, hãy xác định vùng nào có mật độ dân số các dân tộc thiểu số cao nhất?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 22: Trong các nhạc cụ truyền thống của dân tộc thiểu số, loại nhạc cụ nào sau đây được làm từ tre, nứa và có âm thanh đặc trưng, thường dùng trong các dịp lễ hội?

  • A. Đàn đá
  • B. Cồng chiêng
  • C. Khèn
  • D. Đàn T"rưng

Câu 23: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số không được thực hiện hiệu quả?

  • A. Kinh tế vùng dân tộc thiểu số phát triển vượt bậc
  • B. Đời sống văn hóa các dân tộc thiểu số ngày càng phong phú
  • C. Khoảng cách phát triển giữa vùng dân tộc thiểu số và vùng khác ngày càng gia tăng
  • D. An ninh quốc phòng ở vùng dân tộc thiểu số được củng cố

Câu 24: Đánh giá vai trò của văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số trong việc xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

  • A. Góp phần làm phong phú và đa dạng hóa nền văn hóa Việt Nam
  • B. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu là văn hóa của dân tộc Kinh
  • C. Làm chậm quá trình hiện đại hóa văn hóa Việt Nam
  • D. Chỉ có giá trị bảo tồn trong phạm vi cộng đồng dân tộc thiểu số

Câu 25: Loại hình nhà ở nào sau đây thể hiện sự thích ứng cao với môi trường sông nước của một số dân tộc ở vùng đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Nhà sàn
  • B. Nhà trệt
  • C. Nhà thuyền
  • D. Nhà rông

Câu 26: Tín ngưỡng nào sau đây phản ánh quan niệm về sự sinh sôi nảy nở, cầu mong mùa màng bội thu của cư dân nông nghiệp truyền thống, phổ biến ở nhiều dân tộc?

  • A. Thờ cúng anh hùng dân tộc
  • B. Tín ngưỡng phồn thực
  • C. Thờ cúng tổ nghề
  • D. Thờ các vị thần bảo hộ

Câu 27: Hãy sắp xếp các dân tộc sau theo thứ tự số dân từ đông đến ít: Tày, Kinh, Thái, Hmông.

  • A. Kinh, Tày, Thái, Hmông
  • B. Kinh, Thái, Tày, Hmông
  • C. Tày, Kinh, Hmông, Thái
  • D. Thái, Tày, Kinh, Hmông

Câu 28: Dân tộc nào sau đây có hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng đặc trưng là "chợ tình", nơi gặp gỡ, giao lưu văn hóa và tìm hiểu bạn đời?

  • A. Khơ Mú
  • B. Ba Na
  • C. Hmông
  • D. Sán Chay

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng dân tộc thiểu số
  • B. Đầu tư phát triển giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng ở vùng dân tộc thiểu số
  • C. Khuyến khích các doanh nghiệp lớn đầu tư vào vùng dân tộc thiểu số
  • D. Hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số di cư đến các vùng kinh tế phát triển

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Không có ý nghĩa nhiều, vị thế quốc tế phụ thuộc vào kinh tế và quân sự
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa, không liên quan đến chính trị và kinh tế
  • C. Có thể gây trở ngại cho quá trình hội nhập do sự khác biệt văn hóa
  • D. Góp phần tạo nên bản sắc riêng, tăng cường sức hấp dẫn và vị thế mềm của Việt Nam

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, điều này mang lại những lợi ích nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ về phân bố dân số theo nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc thiểu số đông nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến của nhiều dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện giá trị văn hóa cốt lõi nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Dân tộc nào sau đây có truyền thống du canh du cư, gắn liền với việc canh tác nương rẫy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhà sàn là loại hình kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành loại hình nhà ở này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trang phục truyền thống của dân tộc Thái thường sử dụng màu sắc nào làm chủ đạo, thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Lễ hội cồng chiêng là một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận, gắn liền với đời sống văn hóa của các dân tộc nào ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Dân tộc nào sau đây có chữ viết riêng, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo trong hệ thống chữ viết của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quá trình lịch sử, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam đã được hình thành và củng cố dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước ta thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đâu là điểm khác biệt lớn nhất về phương thức sản xuất truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có phạm vi phân bố địa lý rộng nhất, trải dài từ Bắc vào Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, muốn tìm hiểu sâu về phong tục cưới hỏi của dân tộc Ê Đê. Bạn sẽ tìm đến vùng địa lý nào của Việt Nam để thực hiện nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây là đặc trưng của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Dân tộc nào sau đây có hệ thống luật tục (pháp luật truyền thống) nổi tiếng, góp phần duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bức tranh kinh tế Việt Nam hiện nay, vùng nào tập trung chủ yếu các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường được trình diễn trong các lễ hội của nhiều dân tộc thiểu số, thể hiện tính cộng đồng và gắn kết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho đoạn thông tin về một dân tộc: 'Dân tộc này sinh sống chủ yếu ở vùng núi cao phía Bắc, nổi tiếng với nghề trồng lanh và dệt vải lanh thủ công, trang phục có màu sắc sặc sỡ'. Dân tộc nào được mô tả trong đoạn thông tin trên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phong tục 'nối dây' (khi người chồng hoặc vợ qua đời thì người còn lại kết hôn với người thân của người đã mất) tồn tại ở một số dân tộc thiểu số. Phong tục này phản ánh giá trị văn hóa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Quan sát bản đồ phân bố dân tộc Việt Nam, hãy xác định vùng nào có mật độ dân số các dân tộc thiểu số cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các nhạc cụ truyền thống của dân tộc thiểu số, loại nhạc cụ nào sau đây được làm từ tre, nứa và có âm thanh đặc trưng, thường dùng trong các dịp lễ hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số không được thực hiện hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đánh giá vai trò của văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số trong việc xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Loại hình nhà ở nào sau đây thể hiện sự thích ứng cao với môi trường sông nước của một số dân tộc ở vùng đồng bằng sông Cửu Long?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tín ngưỡng nào sau đây phản ánh quan niệm về sự sinh sôi nảy nở, cầu mong mùa màng bội thu của cư dân nông nghiệp truyền thống, phổ biến ở nhiều dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hãy sắp xếp các dân tộc sau theo thứ tự số dân từ đông đến ít: Tày, Kinh, Thái, Hmông.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Dân tộc nào sau đây có hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng đặc trưng là 'chợ tình', nơi gặp gỡ, giao lưu văn hóa và tìm hiểu bạn đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, thể hiện sự phong phú về văn hóa và ngôn ngữ. Theo cách phân loại phổ biến, các dân tộc tại Việt Nam được chia thành các nhóm ngữ hệ khác nhau. Hãy xác định số lượng nhóm ngữ hệ chính được công nhận ở Việt Nam hiện nay.

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 8

Câu 2: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường là một trong những nhóm ngôn ngữ quan trọng tại Việt Nam. Dưới đây là các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ này, ngoại trừ:

  • A. Kinh
  • B. Mường
  • C. Thổ
  • D. Thái

Câu 3: Xét về sự phân bố địa lý truyền thống, các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Tày - Thái thường cư trú chủ yếu ở khu vực nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Tây Nguyên

Câu 4: Văn hóa ẩm thực Việt Nam rất đa dạng, phản ánh đặc trưng của từng dân tộc. Món "mèn mén" được biết đến là một món ăn truyền thống và đặc trưng của dân tộc nào?

  • A. Kinh
  • B. Thái
  • C. Hmông
  • D. Khơ-me

Câu 5: Trang phục truyền thống không chỉ là nét đẹp văn hóa mà còn chứa đựng những giá trị lịch sử và xã hội. "Khăn Piêu" là một sản phẩm thổ cẩm nổi tiếng, mang đậm bản sắc văn hóa của dân tộc nào?

  • A. Kinh
  • B. Thái
  • C. Hoa
  • D. Chăm

Câu 6: Kiến trúc nhà ở truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện sự thích ứng với môi trường tự nhiên và điều kiện sống. Kiểu nhà sàn phổ biến ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên có đặc điểm nổi bật nào về công năng sử dụng?

  • A. Chống ẩm thấp, thú dữ và tạo không gian sinh hoạt cộng đồng
  • B. Tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên và thông gió
  • C. Tiết kiệm nguyên vật liệu xây dựng và dễ dàng di chuyển
  • D. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia chủ

Câu 7: Tín ngưỡng và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh sâu sắc và phổ biến nhất của dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Kinh
  • B. Chăm
  • C. Khơ-me
  • D. Hmông

Câu 8: Dân tộc Chăm là một trong những dân tộc có lịch sử văn hóa lâu đời tại Việt Nam. Hiện nay, phần lớn người Chăm theo tôn giáo nào khi sinh sống tại Ninh Thuận và Bình Thuận?

  • A. Hin-đu giáo
  • B. Phật giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Công giáo

Câu 9: Lễ hội truyền thống là dịp để các dân tộc thể hiện bản sắc văn hóa và gắn kết cộng đồng. Tết Nguyên đán là lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất trong năm của dân tộc nào?

  • A. Kinh
  • B. Thái
  • C. Khơ-me
  • D. Hmông

Câu 10: Mỗi dân tộc có cách tính lịch và đón năm mới riêng, phản ánh quan niệm về thời gian và vũ trụ. Người Hà Nhì thường ăn Tết năm mới vào khoảng thời gian nào theo âm lịch?

  • A. Đầu tháng Giêng
  • B. Đầu tháng Mười
  • C. Giữa tháng Bảy
  • D. Cuối tháng Chạp

Câu 11: Âm nhạc và nhạc cụ truyền thống là một phần không thể thiếu của văn hóa dân tộc. Nhạc cụ "cồng chiêng" gắn liền với đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Kinh
  • B. Thái
  • C. Chăm
  • D. Các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên

Câu 12: Màu sắc trang phục truyền thống thường mang ý nghĩa biểu tượng và thể hiện đặc trưng văn hóa của từng dân tộc. Bốn màu sắc chủ đạo thường thấy trên trang phục của người Hmông là những màu nào?

  • A. Trắng, đen, chàm, nâu
  • B. Đỏ, vàng, cam, lục
  • C. Lam, tím, hồng, trắng
  • D. Xanh, đỏ, tím, vàng

Câu 13: Trước đây, hình thức canh tác nương rẫy du canh là phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số. Hình thức canh tác này có đặc điểm chính nào?

  • A. Di chuyển địa điểm canh tác sau một thời gian để phục hồi đất
  • B. Canh tác cố định trên một địa điểm, kết hợp trồng nhiều loại cây
  • C. Sử dụng hệ thống thủy lợi để tưới tiêu cho cây trồng
  • D. Chuyên canh một loại cây trồng duy nhất trên diện tích lớn

Câu 14: Sự đa dạng văn hóa dân tộc Việt Nam là một nguồn tài nguyên vô giá. Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy giá trị của sự đa dạng văn hóa này trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Hán hóa các nền văn hóa thiểu số để tạo sự thống nhất
  • B. Kinh tế hóa văn hóa để tăng thu nhập cho người dân tộc
  • C. Tôn trọng, bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống của mỗi dân tộc
  • D. Giới hạn sự giao lưu văn hóa để tránh làm mất bản sắc

Câu 15: Trong quá trình lịch sử, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam đã được hình thành và củng cố. Điều gì được xem là nền tảng cơ bản cho sự hình thành khối đại đoàn kết này?

  • A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo
  • B. Ý thức chung về cội nguồn, lịch sử và lợi ích quốc gia
  • C. Chính sách ưu đãi đặc biệt của nhà nước cho các dân tộc thiểu số
  • D. Sự phân chia quyền lực đồng đều giữa các dân tộc

Câu 16: Xét về mặt ngôn ngữ, dân tộc La Chí thuộc nhóm ngôn ngữ nào trong hệ thống phân loại các ngữ hệ ở Việt Nam?

  • A. Ka Đai
  • B. Mã Lai - Đa Đảo
  • C. Hán
  • D. Tạng - Miến

Câu 17: Dân tộc Gia Rai được xếp vào nhóm ngôn ngữ nào, phản ánh mối quan hệ lịch sử và văn hóa với các dân tộc khác trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Ka Đai
  • B. Mã Lai - Đa Đảo
  • C. Hán
  • D. Tạng - Miến

Câu 18: Dân tộc Hoa, một cộng đồng có nguồn gốc từ Trung Quốc, thuộc nhóm ngôn ngữ nào trong hệ thống ngôn ngữ tại Việt Nam?

  • A. Ka Đai
  • B. Mã Lai - Đa Đảo
  • C. Hán
  • D. Tạng - Miến

Câu 19: Dân tộc Hà Nhì, sinh sống ở vùng núi cao phía Bắc, thuộc nhóm ngôn ngữ nào, cho thấy mối liên hệ ngôn ngữ với khu vực địa lý cư trú?

  • A. Ka Đai
  • B. Mã Lai - Đa Đảo
  • C. Hán
  • D. Tạng - Miến

Câu 20: So sánh hình thức canh tác nương rẫy du canh và định canh. Đâu là ưu điểm chính của hình thức canh tác định canh so với du canh về mặt bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích
  • B. Giảm thiểu phá rừng và xói mòn đất do không di chuyển địa điểm canh tác
  • C. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất
  • D. Tạo ra sản phẩm nông nghiệp đa dạng hơn

Câu 21: Đồ uống "nước chè" (trà) là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa ẩm thực của người Kinh ở miền Bắc. Điều này phản ánh điều gì về điều kiện tự nhiên và lối sống truyền thống của người Kinh?

  • A. Khí hậu và thổ nhưỡng miền Bắc phù hợp cho trồng chè, hình thành thói quen uống trà
  • B. Nước chè có giá trị dinh dưỡng cao, đáp ứng nhu cầu năng lượng của người lao động
  • C. Uống trà là một nghi lễ truyền thống quan trọng trong các dịp lễ tết
  • D. Nước chè dễ bảo quản và vận chuyển, phù hợp với lối sống du canh trước đây

Câu 22: Trong câu đố sau, nhạc khí nào của dân tộc thiểu số Tây Nguyên được mô tả: "Lưng bằng cái thúng, Bụng bằng quả bòng, Nằm võng đòn cong, Vừa đi vừa hát"?

  • A. Đàn T"rưng
  • B. Cồng chiêng
  • C. Khèn
  • D. Tù và

Câu 23: Hãy sắp xếp các dân tộc sau đây vào đúng nhóm ngữ hệ mà họ thuộc về: Kinh, Thái, Khơ-me, Hmông.

  • A. Kinh (Tày - Thái), Thái (Việt - Mường), Khơ-me (Môn - Khơ-me), Hmông (Hmông - Dao)
  • B. Kinh (Môn - Khơ-me), Thái (Việt - Mường), Khơ-me (Hmông - Dao), Hmông (Tày - Thái)
  • C. Kinh (Việt - Mường), Thái (Tày - Thái), Khơ-me (Môn - Khơ-me), Hmông (Hmông - Dao)
  • D. Kinh (Hmông - Dao), Thái (Môn - Khơ-me), Khơ-me (Tày - Thái), Hmông (Việt - Mường)

Câu 24: Dựa vào kiến thức về văn hóa Việt Nam, hãy cho biết Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng Giêng) có ý nghĩa văn hóa như thế nào đối với người Kinh?

  • A. Ngày lễ cầu mùa màng bội thu
  • B. Ngày tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc
  • C. Ngày Tết của tình yêu đôi lứa
  • D. Ngày lễ hội lớn đầu năm, cầu an lành và may mắn

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc thiểu số có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Không có vai trò đáng kể, chỉ cần tập trung phát triển kinh tế
  • B. Gây cản trở cho quá trình hiện đại hóa và hội nhập
  • C. Góp phần làm phong phú văn hóa Việt Nam, thu hút du lịch, tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội bền vững
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không liên quan đến phát triển kinh tế

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh và tín ngưỡng thờ các thần tự nhiên phổ biến ở một số dân tộc thiểu số.

  • A. Thờ cúng tổ tiên tập trung vào gia đình, dòng họ; thờ thần tự nhiên liên quan đến môi trường sống và lực lượng tự nhiên
  • B. Thờ cúng tổ tiên mang tính chất tôn giáo chính thống; thờ thần tự nhiên là tín ngưỡng dân gian
  • C. Thờ cúng tổ tiên phổ biến ở nông thôn; thờ thần tự nhiên phổ biến ở thành thị
  • D. Thờ cúng tổ tiên có nguồn gốc từ Trung Quốc; thờ thần tự nhiên là bản địa

Câu 27: Nếu em là một nhà nghiên cứu văn hóa, em sẽ đề xuất phương pháp nào để tìm hiểu sâu hơn về đời sống văn hóa và phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số cụ thể ở Việt Nam?

  • A. Chỉ nghiên cứu qua sách báo và tài liệu đã xuất bản
  • B. Kết hợp nghiên cứu tài liệu với điền dã, phỏng vấn người dân địa phương và quan sát trực tiếp
  • C. Chủ yếu dựa vào thông tin từ internet và mạng xã hội
  • D. Tập trung vào phân tích các lễ hội lớn và bỏ qua đời sống thường ngày

Câu 28: Xét về yếu tố lịch sử, sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng các dân tộc như thế nào?

  • A. Phản ánh sự chia rẽ và xung đột giữa các dân tộc
  • B. Không phản ánh gì nhiều về quá trình lịch sử
  • C. Phản ánh quá trình giao lưu, tiếp xúc văn hóa lâu dài, sự thích ứng với môi trường và điều kiện sống khác nhau
  • D. Chỉ là sự khác biệt ngẫu nhiên, không có nguyên nhân lịch sử

Câu 29: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế - xã hội tại vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Theo em, yếu tố văn hóa truyền thống của dân tộc đó cần được xem xét và ứng dụng như thế nào trong dự án để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

  • A. Loại bỏ các yếu tố văn hóa truyền thống lạc hậu để thúc đẩy hiện đại hóa
  • B. Tôn trọng và tích hợp các giá trị văn hóa truyền thống phù hợp vào dự án, đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển và bảo tồn
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố kinh tế, không cần quan tâm đến văn hóa
  • D. Bảo tồn văn hóa một cách tách biệt, không liên quan đến dự án phát triển

Câu 30: Trong tương lai, theo em, xu hướng biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có thể diễn ra như thế nào dưới tác động của toàn cầu hóa và hiện đại hóa?

  • A. Văn hóa các dân tộc sẽ hoàn toàn bị đồng nhất theo văn hóa đại chúng
  • B. Văn hóa truyền thống sẽ được bảo tồn nguyên vẹn, không thay đổi
  • C. Văn hóa truyền thống vừa giữ được bản sắc, vừa có sự tiếp biến và thay đổi để phù hợp với thời đại
  • D. Văn hóa các dân tộc sẽ hoàn toàn biến mất do không còn phù hợp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, thể hiện sự phong phú về văn hóa và ngôn ngữ. Theo cách phân loại phổ biến, các dân tộc tại Việt Nam được chia thành các nhóm ngữ hệ khác nhau. Hãy xác định số lượng nhóm ngữ hệ chính được công nhận ở Việt Nam hiện nay.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường là một trong những nhóm ngôn ngữ quan trọng tại Việt Nam. Dưới đây là các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ này, *ngoại trừ*:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét về sự phân bố địa lý truyền thống, các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Tày - Thái thường cư trú chủ yếu ở khu vực nào của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Văn hóa ẩm thực Việt Nam rất đa dạng, phản ánh đặc trưng của từng dân tộc. Món 'mèn mén' được biết đến là một món ăn truyền thống và đặc trưng của dân tộc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trang phục truyền thống không chỉ là nét đẹp văn hóa mà còn chứa đựng những giá trị lịch sử và xã hội. 'Khăn Piêu' là một sản phẩm thổ cẩm nổi tiếng, mang đậm bản sắc văn hóa của dân tộc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Kiến trúc nhà ở truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện sự thích ứng với môi trường tự nhiên và điều kiện sống. Kiểu nhà sàn phổ biến ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên có đặc điểm nổi bật nào về công năng sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tín ngưỡng và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh sâu sắc và phổ biến nhất của dân tộc nào ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Dân tộc Chăm là một trong những dân tộc có lịch sử văn hóa lâu đời tại Việt Nam. Hiện nay, phần lớn người Chăm theo tôn giáo nào khi sinh sống tại Ninh Thuận và Bình Thuận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Lễ hội truyền thống là dịp để các dân tộc thể hiện bản sắc văn hóa và gắn kết cộng đồng. Tết Nguyên đán là lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất trong năm của dân tộc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Mỗi dân tộc có cách tính lịch và đón năm mới riêng, phản ánh quan niệm về thời gian và vũ trụ. Người Hà Nhì thường ăn Tết năm mới vào khoảng thời gian nào theo âm lịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Âm nhạc và nhạc cụ truyền thống là một phần không thể thiếu của văn hóa dân tộc. Nhạc cụ 'cồng chiêng' gắn liền với đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc nào ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Màu sắc trang phục truyền thống thường mang ý nghĩa biểu tượng và thể hiện đặc trưng văn hóa của từng dân tộc. Bốn màu sắc chủ đạo thường thấy trên trang phục của người Hmông là những màu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trước đây, hình thức canh tác nương rẫy du canh là phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số. Hình thức canh tác này có đặc điểm chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sự đa dạng văn hóa dân tộc Việt Nam là một nguồn tài nguyên vô giá. Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy giá trị của sự đa dạng văn hóa này trong bối cảnh hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình lịch sử, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam đã được hình thành và củng cố. Điều gì được xem là nền tảng cơ bản cho sự hình thành khối đại đoàn kết này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét về mặt ngôn ngữ, dân tộc La Chí thuộc nhóm ngôn ngữ nào trong hệ thống phân loại các ngữ hệ ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dân tộc Gia Rai được xếp vào nhóm ngôn ngữ nào, phản ánh mối quan hệ lịch sử và văn hóa với các dân tộc khác trong khu vực Đông Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Dân tộc Hoa, một cộng đồng có nguồn gốc từ Trung Quốc, thuộc nhóm ngôn ngữ nào trong hệ thống ngôn ngữ tại Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Dân tộc Hà Nhì, sinh sống ở vùng núi cao phía Bắc, thuộc nhóm ngôn ngữ nào, cho thấy mối liên hệ ngôn ngữ với khu vực địa lý cư trú?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: So sánh hình thức canh tác nương rẫy du canh và định canh. Đâu là ưu điểm chính của hình thức canh tác định canh so với du canh về mặt bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đồ uống 'nước chè' (trà) là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa ẩm thực của người Kinh ở miền Bắc. Điều này phản ánh điều gì về điều kiện tự nhiên và lối sống truyền thống của người Kinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong câu đố sau, nhạc khí nào của dân tộc thiểu số Tây Nguyên được mô tả: 'Lưng bằng cái thúng, Bụng bằng quả bòng, Nằm võng đòn cong, Vừa đi vừa hát'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hãy sắp xếp các dân tộc sau đây vào đúng nhóm ngữ hệ mà họ thuộc về: Kinh, Thái, Khơ-me, Hmông.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Dựa vào kiến thức về văn hóa Việt Nam, hãy cho biết Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng Giêng) có ý nghĩa văn hóa như thế nào đối với người Kinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc thiểu số có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh và tín ngưỡng thờ các thần tự nhiên phổ biến ở một số dân tộc thiểu số.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu em là một nhà nghiên cứu văn hóa, em sẽ đề xuất phương pháp nào để tìm hiểu sâu hơn về đời sống văn hóa và phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số cụ thể ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xét về yếu tố lịch sử, sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng các dân tộc như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế - xã hội tại vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Theo em, yếu tố văn hóa truyền thống của dân tộc đó cần được xem xét và ứng dụng như thế nào trong dự án để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, theo em, xu hướng biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có thể diễn ra như thế nào dưới tác động của toàn cầu hóa và hiện đại hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa của các dân tộc?

  • A. Sự phong phú trong phong tục, tập quán, lễ hội và nghệ thuật truyền thống của mỗi dân tộc.
  • B. Số lượng các dân tộc khác nhau sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng miền.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho vùng dân tộc thiểu số.

Câu 2: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng hàng đầu?

  • A. Phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng dân tộc.
  • B. Tăng cường giáo dục về văn hóa, lịch sử và truyền thống của các dân tộc trong hệ thống giáo dục.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại ở vùng sâu, vùng xa.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa nghệ thuật giữa các dân tộc.

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc và người sử dụng ít nhất?

  • A. Việt - Mường
  • B. Tày - Thái
  • C. Môn - Khơ Me
  • D. Hán - Tạng

Câu 4: Xét về mặt lịch sử, sự phân bố của các dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

  • A. Chính sách khai thác thuộc địa của Pháp.
  • B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng núi.
  • C. Quá trình mở rộng lãnh thổ và di cư của các dân tộc theo thời gian lịch sử.
  • D. Sự phát triển kinh tế thị trường và đô thị hóa.

Câu 5: So với các dân tộc khác, dân tộc Kinh có đặc điểm nổi bật nào về mặt kinh tế truyền thống?

  • A. Phát triển mạnh mẽ nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thế mạnh về khai thác lâm sản và khoáng sản.
  • C. Nghề thủ công truyền thống đa dạng và tinh xảo.
  • D. Hoạt động thương mại và trao đổi hàng hóa phát triển sớm.

Câu 6: Trong bức tranh văn hóa đa dạng của Việt Nam, trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số thường thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự giàu có về kinh tế của dân tộc.
  • B. Bản sắc văn hóa độc đáo và tinh thần sáng tạo của mỗi dân tộc.
  • C. Khả năng thích ứng với điều kiện tự nhiên khác nhau.
  • D. Mức độ giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.

Câu 7: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam, nhưng ở dân tộc nào tín ngưỡng này được coi là quan trọng nhất và có hệ thống nghi lễ phức tạp nhất?

  • A. Dân tộc Kinh.
  • B. Dân tộc Thái.
  • C. Dân tộc Mường.
  • D. Dân tộc Chăm.

Câu 8: Nhà sàn là loại hình kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của nhà sàn trong điều kiện sống ở vùng núi và trung du?

  • A. Tránh được ẩm thấp và côn trùng, thú dữ.
  • B. Thông thoáng, mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông.
  • C. Tận dụng được không gian gầm sàn để chứa đồ hoặc chăn nuôi.
  • D. Có khả năng chống chịu tốt với bão lớn và lốc xoáy.

Câu 9: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, loại hình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc?

  • A. Hát Xoan.
  • B. Quan họ Bắc Ninh.
  • C. Nhã nhạc cung đình Huế.
  • D. Cồng chiêng Tây Nguyên.

Câu 10: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • B. Các chương trình mục tiêu quốc gia về văn hóa, trong đó có bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Luật pháp hóa các phong tục, tập quán của các dân tộc thiểu số.

Câu 11: Nếu bạn muốn tìm hiểu về tục cưới hỏi truyền thống độc đáo của dân tộc Ê-đê, bạn nên đến vùng nào của Việt Nam?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Vùng đồng bằng sông Hồng.
  • C. Vùng Tây Nguyên.
  • D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 12: Lễ hội nào sau đây KHÔNG phải là lễ hội truyền thống tiêu biểu của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc?

  • A. Lễ hội Gầu Tào.
  • B. Hội xuống đồng.
  • C. Lễ cấp sắc.
  • D. Lễ hội Ok Om Bok.

Câu 13: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có số dân đông thứ hai, sau dân tộc Kinh?

  • A. Dân tộc Thái.
  • B. Dân tộc Tày.
  • C. Dân tộc Mường.
  • D. Dân tộc Nùng.

Câu 14: Trong các nhạc cụ truyền thống sau, nhạc cụ nào được coi là biểu tượng văn hóa của vùng Tây Nguyên và gắn liền với không gian văn hóa cồng chiêng?

  • A. Đàn T"rưng.
  • B. Khèn.
  • C. Cồng chiêng.
  • D. Sáo.

Câu 15: Sự đa dạng về dân tộc và văn hóa ở Việt Nam mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển đất nước?

  • A. Tạo nên nguồn lực văn hóa phong phú, góp phần vào sự phát triển bền vững và toàn diện của đất nước.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa đất nước.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh quốc phòng.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 16: Dân tộc nào sau đây chủ yếu sinh sống ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ và có nền văn hóa Chăm Pa rực rỡ trong lịch sử?

  • A. Dân tộc Ê-đê.
  • B. Dân tộc Gia Rai.
  • C. Dân tộc Chăm.
  • D. Dân tộc Cơ Tu.

Câu 17: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc thiểu số, hình thức canh tác nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với địa hình đồi núi và bảo vệ rừng?

  • A. Du canh du cư.
  • B. Canh tác ruộng bậc thang.
  • C. Khai thác lâm sản.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Luôn xảy ra xung đột và tranh giành lãnh thổ giữa các dân tộc.
  • B. Các dân tộc thiểu số luôn bị dân tộc Kinh áp bức và bóc lột.
  • C. Mối quan hệ chủ yếu là giao thương kinh tế, ít có sự giao lưu văn hóa.
  • D. Có sự đoàn kết, gắn bó và tương trợ lẫn nhau trong quá trình lịch sử dựng nước và giữ nước.

Câu 19: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Đầu tư ngân sách lớn cho các dự án văn hóa.
  • B. Xây dựng nhiều bảo tàng và trung tâm văn hóa.
  • C. Nâng cao nhận thức và phát huy vai trò chủ thể văn hóa của chính cộng đồng các dân tộc thiểu số.
  • D. Tăng cường quảng bá văn hóa trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam đóng vai trò như thế nào?

  • A. Trở nên lạc hậu và cần được thay thế bằng văn hóa hiện đại.
  • B. Là nền tảng để giữ vững bản sắc dân tộc và tạo nên sức mạnh mềm trong hội nhập quốc tế.
  • C. Chỉ còn giá trị về mặt lịch sử và cần được bảo tồn trong bảo tàng.
  • D. Gây cản trở quá trình hiện đại hóa và phát triển kinh tế.

Câu 21: Dân tộc nào sau đây nổi tiếng với nghề dệt thổ cẩm truyền thống, đặc biệt là các sản phẩm khăn Piêu?

  • A. Dân tộc Mường.
  • B. Dân tộc Thái.
  • C. Dân tộc Tày.
  • D. Dân tộc Dao.

Câu 22: Phong tục "kéo vợ" là một nét văn hóa độc đáo trong hôn nhân của dân tộc nào?

  • A. Dân tộc Ê-đê.
  • B. Dân tộc Gia Rai.
  • C. Dân tộc Khơ Me.
  • D. Dân tộc Mông.

Câu 23: Loại hình văn hóa phi vật thể nào của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại, thể hiện đậm nét văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên?

  • A. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên.
  • B. Nhã nhạc cung đình Huế.
  • C. Dân ca Quan họ Bắc Ninh.
  • D. Ca trù.

Câu 24: Trong hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, chữ Nôm được phát triển dựa trên cơ sở chữ viết của dân tộc nào?

  • A. Dân tộc Thái.
  • B. Dân tộc Chăm.
  • C. Dân tộc Hán.
  • D. Dân tộc Khơ Me.

Câu 25: Quan sát sơ đồ phân bố các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, hãy cho biết nhóm ngôn ngữ nào có phạm vi phân bố rộng nhất?

  • A. Việt - Mường.
  • B. Tày - Thái.
  • C. Môn - Khơ Me.
  • D. Nam Đảo.

Câu 26: Cho tình huống: Một du khách nước ngoài muốn trải nghiệm văn hóa ẩm thực độc đáo của các dân tộc thiểu số Việt Nam. Bạn sẽ gợi ý họ đến vùng nào để có nhiều lựa chọn và trải nghiệm đa dạng nhất?

  • A. Vùng đồng bằng sông Hồng.
  • B. Vùng núi phía Bắc.
  • C. Vùng Tây Nguyên.
  • D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và hình thức canh tác truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Môi trường tự nhiên đa dạng đã hình thành nên các hình thức canh tác khác nhau, từ du canh du cư đến định canh, ruộng bậc thang, thể hiện sự thích ứng của con người với tự nhiên.
  • B. Môi trường tự nhiên ít ảnh hưởng đến hình thức canh tác, chủ yếu do yếu tố văn hóa và lịch sử quyết định.
  • C. Canh tác truyền thống của các dân tộc thiểu số chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, ít chú trọng đến bảo vệ môi trường.
  • D. Hình thức canh tác hiện đại ngày càng thay thế canh tác truyền thống, làm giảm sự phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.

Câu 28: Đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa của mỗi dân tộc.

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết chỉ có vai trò trong giao tiếp hàng ngày, ít ảnh hưởng đến văn hóa.
  • B. Ngôn ngữ và chữ viết là phương tiện quan trọng để lưu giữ, truyền tải và phát triển văn hóa, bản sắc của mỗi dân tộc.
  • C. Văn hóa chủ yếu được thể hiện qua phong tục, tập quán và nghệ thuật, không phụ thuộc vào ngôn ngữ và chữ viết.
  • D. Trong thời đại hiện nay, ngôn ngữ và chữ viết truyền thống đang dần mất vai trò do sự phổ biến của ngôn ngữ quốc tế và công nghệ thông tin.

Câu 29: So sánh điểm tương đồng và khác biệt cơ bản trong tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.
  • B. Dân tộc Kinh có tín ngưỡng đa dạng hơn, trong khi các dân tộc thiểu số chủ yếu theo các tôn giáo lớn.
  • C. Điểm tương đồng là tín ngưỡng bản địa (thờ cúng tổ tiên, thần linh), điểm khác biệt là dân tộc Kinh chịu ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo, còn các dân tộc thiểu số đa dạng hơn với tín ngưỡng nguyên thủy.
  • D. Cả dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số đều chủ yếu theo Phật giáo và các tôn giáo du nhập từ phương Tây.

Câu 30: Dự đoán xu hướng biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong tương lai dưới tác động của toàn cầu hóa và hiện đại hóa.

  • A. Văn hóa truyền thống sẽ hoàn toàn bị mai một và thay thế bởi văn hóa hiện đại.
  • B. Văn hóa truyền thống sẽ được bảo tồn nguyên vẹn, không có sự thay đổi.
  • C. Văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại sẽ hoàn toàn tách biệt, không có sự giao thoa.
  • D. Văn hóa truyền thống sẽ vừa được bảo tồn, vừa có sự tiếp biến và thay đổi để phù hợp với bối cảnh mới, tạo nên sự đa dạng và năng động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa của các dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng hàng đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc và người sử dụng ít nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về mặt lịch sử, sự phân bố của các dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So với các dân tộc khác, dân tộc Kinh có đặc điểm nổi bật nào về mặt kinh tế truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bức tranh văn hóa đa dạng của Việt Nam, trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số thường thể hiện rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam, nhưng ở dân tộc nào tín ngưỡng này được coi là quan trọng nhất và có hệ thống nghi lễ phức tạp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhà sàn là loại hình kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của nhà sàn trong điều kiện sống ở vùng núi và trung du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, loại hình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu bạn muốn tìm hiểu về tục cưới hỏi truyền thống độc đáo của dân tộc Ê-đê, bạn nên đến vùng nào của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lễ hội nào sau đây KHÔNG phải là lễ hội truyền thống tiêu biểu của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có số dân đông thứ hai, sau dân tộc Kinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các nhạc cụ truyền thống sau, nhạc cụ nào được coi là biểu tượng văn hóa của vùng Tây Nguyên và gắn liền với không gian văn hóa cồng chiêng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự đa dạng về dân tộc và văn hóa ở Việt Nam mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển đất nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dân tộc nào sau đây chủ yếu sinh sống ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ và có nền văn hóa Chăm Pa rực rỡ trong lịch sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc thiểu số, hình thức canh tác nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với địa hình đồi núi và bảo vệ rừng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, điều quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam đóng vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dân tộc nào sau đây nổi tiếng với nghề dệt thổ cẩm truyền thống, đặc biệt là các sản phẩm khăn Piêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phong tục 'kéo vợ' là một nét văn hóa độc đáo trong hôn nhân của dân tộc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại hình văn hóa phi vật thể nào của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại, thể hiện đậm nét văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, chữ Nôm được phát triển dựa trên cơ sở chữ viết của dân tộc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quan sát sơ đồ phân bố các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, hãy cho biết nhóm ngôn ngữ nào có phạm vi phân bố rộng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho tình huống: Một du khách nước ngoài muốn trải nghiệm văn hóa ẩm thực độc đáo của các dân tộc thiểu số Việt Nam. Bạn sẽ gợi ý họ đến vùng nào để có nhiều lựa chọn và trải nghiệm đa dạng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và hình thức canh tác truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa của mỗi dân tộc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh điểm tương đồng và khác biệt cơ bản trong tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dự đoán xu hướng biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong tương lai dưới tác động của toàn cầu hóa và hiện đại hóa.

Xem kết quả