Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 17: Khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam - Đề 09
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 17: Khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng ban đầu cho sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc, trước khi các yếu tố chính trị và kinh tế phát triển?
- A. Tình cảm gia đình và ý thức về nguồn gốc chung.
- B. Nhu cầu hợp tác kinh tế trong sản xuất nông nghiệp.
- C. Yêu cầu liên kết để chống lại các cuộc xâm lược.
- D. Chính sách tập hợp dân tộc của các nhà nước sơ khai.
Câu 2: Vào thời kỳ Bắc thuộc kéo dài, điều gì sau đây không phải là biểu hiện của tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam?
- A. Các cuộc khởi nghĩa liên tục chống lại ách đô hộ.
- B. Sự duy trì và phát triển văn hóa bản địa.
- C. Ý thức tự tôn dân tộc và khát vọng độc lập.
- D. Việc chấp nhận hoàn toàn và đồng hóa vào văn hóa Hán.
Câu 3: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời trung đại, các vương triều Việt Nam đã vận dụng chính sách "tướng sĩ một lòng phụ tử, hòa nước sông chén rượu ngọt ngào" của Trần Quốc Tuấn như thế nào để tăng cường khối đoàn kết?
- A. Ban hành luật pháp nghiêm khắc để trừng trị hành vi chia rẽ.
- B. Chú trọng chăm lo đời sống vật chất và tinh thần của binh sĩ.
- C. Tuyển chọn tướng lĩnh từ các tầng lớp quý tộc và quan lại.
- D. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố để phòng thủ đất nước.
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong chủ trương tập hợp lực lượng của Mặt trận Việt Minh so với các mặt trận dân tộc thống nhất trước đó là gì?
- A. Chỉ tập trung vào lực lượng công nhân và nông dân.
- B. Ưu tiên đoàn kết với các lực lượng yêu nước ở nước ngoài.
- C. Tập hợp rộng rãi mọi giai cấp, tầng lớp, tôn giáo, dân tộc.
- D. Chỉ liên kết với các đảng phái chính trị có cùng mục tiêu.
Câu 5: Trong giai đoạn hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc được Đảng và Nhà nước ta xác định là "động lực chủ yếu và nguồn lực nội sinh to lớn" của sự phát triển đất nước. Điều này thể hiện vai trò nào quan trọng nhất của khối đại đoàn kết?
- A. Tạo sức mạnh tổng hợp để thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
- B. Bảo đảm sự ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội.
- C. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
- D. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 6: Chính sách "bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong xây dựng khối đại đoàn kết?
- A. Nguyên tắc tự nguyện.
- B. Nguyên tắc dân chủ và công bằng.
- C. Nguyên tắc tự lực tự cường.
- D. Nguyên tắc nhân đạo.
Câu 7: Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài nhất?
- A. Tăng cường các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
- B. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền về truyền thống yêu nước.
- C. Nâng cao dân trí và ý thức về quyền lợi, trách nhiệm công dân.
- D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về quyền và nghĩa vụ của các dân tộc.
Câu 8: Trong lịch sử, việc nhà nước phong kiến ban hành các chính sách ruộng đất như "lộc điền", "quân điền" có tác động như thế nào đến khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Gây ra mâu thuẫn giai cấp và làm suy yếu khối đoàn kết.
- B. Góp phần ổn định đời sống nhân dân, củng cố khối đoàn kết.
- C. Tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế tư nhân, phân hóa xã hội.
- D. Làm gia tăng sự phụ thuộc của nông dân vào nhà nước phong kiến.
Câu 9: Sự kiện "Ngày hội Đại đoàn kết toàn dân tộc" (18/11) hàng năm có ý nghĩa chủ yếu gì trong việc phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết?
- A. Kỷ niệm ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
- B. Biểu dương những đóng góp của các cá nhân và tập thể tiêu biểu.
- C. Tăng cường giao lưu văn hóa, văn nghệ giữa các vùng miền.
- D. Củng cố và phát huy truyền thống đoàn kết, gắn bó cộng đồng.
Câu 10: Trong các cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, khẩu hiệu "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công" của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện quan điểm cốt lõi nào về sức mạnh dân tộc?
- A. Đoàn kết là sức mạnh vô địch, quyết định mọi thắng lợi.
- B. Đoàn kết là yếu tố quan trọng nhưng cần kết hợp với ngoại giao.
- C. Đoàn kết là vũ khí tinh thần, cần có vũ khí vật chất hiện đại.
- D. Đoàn kết là truyền thống quý báu cần được phát huy.
Câu 11: So sánh chính sách dân tộc của nhà nước Việt Nam hiện nay với thời kỳ phong kiến, điểm khác biệt căn bản nhất là gì?
- A. Nhà nước hiện nay quan tâm hơn đến phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số.
- B. Chính sách hiện nay chú trọng hơn đến bảo tồn văn hóa các dân tộc.
- C. Nhà nước hiện nay đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc một cách toàn diện.
- D. Chính sách hiện nay tập trung hơn vào việc xây dựng hệ thống chính trị ở vùng dân tộc.
Câu 12: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, việc tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc có vai trò như thế nào đối với an ninh quốc gia?
- A. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức bên ngoài.
- B. Tạo sự ổn định chính trị - xã hội, nền tảng vững chắc cho an ninh quốc gia.
- C. Thu hút sự ủng hộ và giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.
- D. Nâng cao khả năng cạnh tranh kinh tế của đất nước.
Câu 13: Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, chúng ta cần tránh điều gì sau đây?
- A. Phát huy dân chủ và công khai minh bạch trong mọi hoạt động.
- B. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Kỳ thị, phân biệt đối xử giữa các vùng miền, dân tộc, tôn giáo.
- D. Tăng cường giáo dục ý thức dân tộc và lòng yêu nước.
Câu 14: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc thành công thường có điểm chung quan trọng nhất nào liên quan đến khối đại đoàn kết?
- A. Sự lãnh đạo tài tình của các vị tướng.
- B. Phát huy cao độ sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc.
- C. Địa hình hiểm trở, lợi thế quân sự.
- D. Sự giúp đỡ từ các nước đồng minh.
Câu 15: Chính sách văn hóa của Đảng và Nhà nước ta đối với các dân tộc thiểu số hiện nay tập trung vào việc ưu tiên điều gì?
- A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Xây dựng cơ sở vật chất văn hóa hiện đại ở vùng dân tộc.
- C. Nâng cao trình độ dân trí và hưởng thụ văn hóa cho đồng bào.
- D. Giới thiệu văn hóa dân tộc thiểu số ra thế giới.
Câu 16: Nếu xem khối đại đoàn kết dân tộc như một "vòng tròn", thì yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "trung tâm" kết nối và giữ vững vòng tròn đó?
- A. Hệ thống pháp luật và chính sách của nhà nước.
- B. Mục tiêu chung của dân tộc và lợi ích quốc gia.
- C. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- D. Sức mạnh quân sự và kinh tế của đất nước.
Câu 17: Trong quá trình xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, yếu tố "tương đồng văn hóa" có vai trò như thế nào?
- A. Không có vai trò đáng kể, đoàn kết chủ yếu dựa trên lợi ích kinh tế.
- B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu, khi xã hội còn sơ khai.
- C. Là cơ sở quan trọng để tạo sự gắn bó và hiểu biết lẫn nhau.
- D. Có thể gây ra sự xung đột nếu không được quản lý tốt.
Câu 18: Để đánh giá mức độ đoàn kết dân tộc trong một giai đoạn lịch sử, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng các tổ chức đoàn thể quần chúng được thành lập.
- B. Mức độ đa dạng văn hóa và tôn giáo trong xã hội.
- C. Tình hình kinh tế - xã hội ổn định và phát triển.
- D. Sự thống nhất về ý chí và hành động của nhân dân hướng tới mục tiêu chung.
Câu 19: Trong các chính sách của Đảng và Nhà nước nhằm tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, chính sách nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền?
- A. Chính sách giáo dục và đào tạo nghề cho thanh niên.
- B. Chính sách ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa.
- C. Chính sách bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số.
- D. Chính sách quốc phòng - an ninh ở vùng biên giới.
Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Không có ý nghĩa nhiều, vì ngôn ngữ chỉ là phương tiện giao tiếp.
- B. Chủ yếu để phục vụ nghiên cứu khoa học và văn hóa dân gian.
- C. Thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa, củng cố khối đại đoàn kết.
- D. Có thể gây khó khăn trong giao tiếp và hòa nhập cộng đồng.
Câu 21: Trong giai đoạn kháng chiến chống ngoại xâm, hình thức tổ chức "làng chiến đấu" ở nông thôn Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò của yếu tố nào trong khối đại đoàn kết?
- A. Sức mạnh của cộng đồng làng xã và tinh thần tự vệ.
- B. Vai trò lãnh đạo của các tổ chức chính trị ở địa phương.
- C. Sự phối hợp chặt chẽ giữa quân đội và dân quân du kích.
- D. Địa hình nông thôn thuận lợi cho chiến tranh du kích.
Câu 22: Để xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc vững mạnh trong tương lai, thế hệ trẻ Việt Nam cần ý thức rõ nhất điều gì?
- A. Sự cần thiết phải học tập và tiếp thu văn hóa nước ngoài.
- B. Vai trò quan trọng của khoa học và công nghệ trong phát triển đất nước.
- C. Trách nhiệm kế thừa và phát huy truyền thống đoàn kết dân tộc.
- D. Nhu cầu hội nhập quốc tế và cạnh tranh kinh tế toàn cầu.
Câu 23: Trong lịch sử, việc các tôn giáo ở Việt Nam cùng nhau tham gia kháng chiến chống ngoại xâm thể hiện điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Sự suy yếu của các tôn giáo trước sức mạnh dân tộc.
- B. Vai trò của tôn giáo trong việc tập hợp lực lượng kháng chiến.
- C. Sự thống nhất về giáo lý và mục tiêu giữa các tôn giáo.
- D. Khả năng đoàn kết dân tộc vượt lên trên sự khác biệt tôn giáo.
Câu 24: Nếu xem "lòng yêu nước" là một yếu tố cấu thành khối đại đoàn kết dân tộc, thì "lòng tự tôn dân tộc" có mối quan hệ như thế nào với "lòng yêu nước"?
- A. Hoàn toàn độc lập và không liên quan đến lòng yêu nước.
- B. Là một bộ phận quan trọng, thúc đẩy và làm sâu sắc thêm lòng yêu nước.
- C. Có thể mâu thuẫn với lòng yêu nước nếu quá khích.
- D. Chỉ xuất hiện trong giai đoạn hiện đại, không có trong lịch sử.
Câu 25: Trong bối cảnh hiện nay, một trong những thách thức lớn đối với khối đại đoàn kết dân tộc là gì?
- A. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
- B. Tình trạng ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
- C. Sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
- D. Áp lực cạnh tranh kinh tế quốc tế.
Câu 26: Để tăng cường sự gắn bó giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và văn hóa sâu sắc nhất?
- A. Phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng dân tộc.
- B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về quyền dân tộc.
- C. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng vùng dân tộc.
- D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật giữa các dân tộc.
Câu 27: Trong lịch sử, việc vua Quang Trung kêu gọi "đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng" có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết?
- A. Khơi dậy lòng tự tôn dân tộc và ý thức bảo vệ bản sắc văn hóa.
- B. Thúc đẩy phong trào học chữ Nôm và phát triển văn hóa dân tộc.
- C. Tăng cường kỷ luật quân đội và tinh thần chiến đấu.
- D. Thể hiện quyết tâm đánh đuổi quân xâm lược Thanh.
Câu 28: Trong thời kỳ đổi mới, Đảng và Nhà nước ta chủ trương phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc dựa trên nền tảng nào?
- A. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- B. Truyền thống yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc.
- C. Mục tiêu chung về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
- D. Sự đồng thuận về chính sách đổi mới và hội nhập quốc tế.
Câu 29: Để khối đại đoàn kết dân tộc thực sự trở thành "sức mạnh nội sinh", yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát huy nhất?
- A. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
- B. Phát huy dân chủ và quyền làm chủ của nhân dân.
- C. Sự quản lý tập trung và thống nhất của Nhà nước.
- D. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và nghiêm minh.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào có thể trở thành thách thức mới đối với việc duy trì và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt?
- A. Nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
- B. Tình trạng lạc hậu về kinh tế và khoa học công nghệ.
- C. Sự suy giảm ý thức hệ và đạo đức xã hội.
- D. Sự gia tăng khác biệt về lợi ích và quan điểm trong xã hội.