Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo các nhà nghiên cứu lịch sử, điểm khác biệt căn bản nhất về thời điểm ra đời giữa văn hóa và văn minh là gì?
- A. Văn minh ra đời trước văn hóa, là nền tảng cho văn hóa phát triển.
- B. Văn hóa ra đời đồng thời với sự xuất hiện của loài người, còn văn minh ra đời ở giai đoạn phát triển cao hơn.
- C. Văn hóa chỉ xuất hiện khi có chữ viết, trong khi văn minh xuất hiện sớm hơn.
- D. Văn minh là tổng thể giá trị vật chất, còn văn hóa là tổng thể giá trị tinh thần.
Câu 2: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...), hãy phân tích và cho biết yếu tố nào đóng vai trò "chất xúc tác" quan trọng, thúc đẩy sự chuyển biến từ giai đoạn tiền văn minh sang văn minh ở nhiều xã hội cổ đại?
- A. Sự phát triển của nghệ thuật hang động.
- B. Việc thuần hóa động vật.
- C. Sự ra đời và củng cố quyền lực của nhà nước.
- D. Hoạt động săn bắt và hái lượm.
Câu 3: Một xã hội được mô tả có hệ thống thủy lợi phức tạp để điều tiết nước sông, các công trình kiến trúc đồ sộ bằng gạch nung, chữ viết tượng hình trên các phiến đất sét và một bộ máy quan lại cai trị tập trung. Dựa vào các đặc điểm này, xã hội đó nhiều khả năng đã đạt đến trình độ nào?
- A. Thời kỳ đồ đá cũ.
- B. Giai đoạn văn hóa tiền sử.
- C. Thời kỳ bộ lạc nguyên thủy.
- D. Giai đoạn văn minh.
Câu 4: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?
- A. Văn minh là trình độ phát triển cao của văn hóa, là trạng thái tiến bộ của xã hội loài người.
- B. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- C. Văn minh là nền tảng để tạo ra văn hóa.
- D. Văn hóa chỉ bao gồm giá trị tinh thần, còn văn minh chỉ bao gồm giá trị vật chất.
Câu 5: Tại sao các nền văn minh đầu tiên trên thế giới thường hình thành và phát triển rực rỡ ở lưu vực các con sông lớn như sông Nin, Lưỡng Hà, sông Ấn-Hằng, Hoàng Hà-Trường Giang?
- A. Đây là những khu vực có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất.
- B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp (đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào) tạo ra năng suất cao, dẫn đến tích lũy của cải và phân hóa xã hội.
- C. Các dòng sông lớn tạo điều kiện cho giao thương đường biển phát triển mạnh mẽ ngay từ sớm.
- D. Đây là những khu vực có khí hậu khô hạn, buộc con người phải tập trung lại để chống chọi với thiên nhiên.
Câu 6: Trái ngược với điều kiện tự nhiên ở các lưu vực sông lớn phương Đông, vùng đất Hy Lạp và La Mã cổ đại có đặc điểm gì nổi bật, từ đó ảnh hưởng đến cơ sở kinh tế và quá trình hình thành văn minh của họ?
- A. Đất đai rộng lớn, bằng phẳng, rất thích hợp cho trồng lúa nước.
- B. Khí hậu khắc nghiệt, chủ yếu là hoang mạc khô cằn.
- C. Địa hình chủ yếu là đồi núi, bán đảo, ven biển với nhiều hải cảng tự nhiên, thúc đẩy kinh tế thương nghiệp và hàng hải phát triển.
- D. Giàu tài nguyên rừng, là cơ sở cho sự phát triển của công nghiệp chế biến gỗ.
Câu 7: Một trong những tiêu chí quan trọng để phân biệt xã hội văn minh với xã hội tiền văn minh là sự xuất hiện của nhà nước. Điều này có ý nghĩa gì trong quá trình phát triển của xã hội loài người?
- A. Nhà nước ra đời đánh dấu sự tan rã của xã hội nguyên thủy, xuất hiện chế độ tư hữu, phân hóa giai cấp và nhu cầu quản lý xã hội phức tạp hơn.
- B. Nhà nước chỉ đơn thuần là một tổ chức tự nguyện của các thị tộc để cùng nhau săn bắn.
- C. Nhà nước xuất hiện khi con người bắt đầu sử dụng công cụ bằng đá mài.
- D. Sự ra đời của nhà nước không liên quan đến sự phát triển kinh tế và xã hội.
Câu 8: Xét về mặt bản chất, các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong suốt chiều dài lịch sử thuộc về khái niệm nào?
- A. Văn minh.
- B. Văn vật.
- C. Văn hóa.
- D. Văn hiến.
Câu 9: Việc phát minh ra chữ viết được coi là một trong những cột mốc quan trọng đánh dấu sự ra đời của văn minh. Lý do chính là gì?
- A. Chữ viết giúp con người vẽ tranh đẹp hơn.
- B. Chữ viết chỉ dùng để ghi chép các câu chuyện thần thoại.
- C. Chữ viết làm giảm khả năng giao tiếp giữa con người.
- D. Chữ viết là công cụ hiệu quả để lưu trữ, truyền bá tri thức, kinh nghiệm, pháp luật và quản lý xã hội phức tạp của nhà nước.
Câu 10: Đô thị (thành phố) là một trong những đặc trưng tiêu biểu của các nền văn minh cổ đại. Sự xuất hiện của đô thị phản ánh điều gì về sự phát triển của xã hội lúc bấy giờ?
- A. Sự tập trung dân cư, phát triển của sản xuất phi nông nghiệp (thủ công nghiệp, thương nghiệp), là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa.
- B. Nơi tập trung chủ yếu của hoạt động săn bắt và hái lượm.
- C. Chỉ là nơi ở tạm bợ của những người du mục.
- D. Phản ánh sự suy giảm về dân số và kinh tế.
Câu 11: Bức phù điêu đá mô tả cảnh săn bắn của người tiền sử được tìm thấy trong một hang động và một bản khắc chữ tượng hình ghi lại sắc lệnh của nhà vua được tìm thấy trong kim tự tháp Ai Cập. Di vật nào là biểu hiện của văn minh và vì sao?
- A. Cả hai đều là biểu hiện của văn minh vì chúng là sản phẩm của con người.
- B. Bản khắc chữ tượng hình là biểu hiện rõ rệt hơn của văn minh vì nó gắn liền với sự xuất hiện của chữ viết và nhà nước.
- C. Bức phù điêu đá là biểu hiện của văn minh vì nó thể hiện kỹ thuật điêu khắc.
- D. Cả hai đều là biểu hiện của văn hóa tiền sử, chưa đạt đến trình độ văn minh.
Câu 12: Văn minh Lưỡng Hà cổ đại (khoảng cuối thiên niên kỉ IV TCN - giữa thiên niên kỉ I TCN) và văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại (khoảng cuối thiên niên kỉ III TCN - năm 476) có điểm gì khác biệt cơ bản về khu vực địa lý hình thành?
- A. Lưỡng Hà hình thành ở lưu vực sông lớn, Hy Lạp - La Mã hình thành ở vùng ven biển, bán đảo, địa hình đồi núi.
- B. Lưỡng Hà hình thành ở châu Phi, Hy Lạp - La Mã hình thành ở châu Á.
- C. Lưỡng Hà hình thành ở vùng khí hậu ôn đới, Hy Lạp - La Mã hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới.
- D. Lưỡng Hà hình thành trên đảo, Hy Lạp - La Mã hình thành trên lục địa.
Câu 13: Thời cổ đại, bốn trung tâm văn minh lớn ở phương Đông là Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc. Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về sự phát triển của các nền văn minh này đến thời trung đại?
- A. Văn minh Ấn Độ và Trung Quốc tiếp tục duy trì và phát triển.
- B. Văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà không còn tồn tại độc lập như thời cổ đại.
- C. Tất cả bốn nền văn minh đều suy tàn và biến mất hoàn toàn.
- D. Các thành tựu của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc thời trung đại có ảnh hưởng lớn đến khu vực và thế giới.
Câu 14: Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại được coi là "cái nôi" của văn minh phương Tây. Điều này được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?
- A. Việc phát minh ra thuốc súng.
- B. Hệ thống chữ viết tượng hình phức tạp.
- C. Chủ trương bế quan tỏa cảng.
- D. Những di sản về triết học, luật pháp, kiến trúc, điêu khắc, thể chế chính trị (dân chủ ở Athens, cộng hòa ở Rome) có ảnh hưởng sâu sắc đến châu Âu sau này.
Câu 15: Nhận định nào dưới đây không phản ánh đúng về sự tương tác giữa các nền văn minh cổ đại và trung đại?
- A. Các nền văn minh có sự trao đổi, tiếp thu lẫn nhau thông qua thương mại, chiến tranh, và giao lưu văn hóa.
- B. Mỗi nền văn minh tồn tại hoàn toàn biệt lập, không có bất kỳ liên hệ hay ảnh hưởng nào đến nhau.
- C. Con đường tơ lụa là minh chứng cho sự giao lưu kinh tế và văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- D. Sự bành trướng của các đế chế (ví dụ: Ba Tư, Macedonia, La Mã, Ả Rập, Mông Cổ) đã thúc đẩy sự lan tỏa của các thành tựu văn minh.
Câu 16: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc của người Việt cổ được xếp vào giai đoạn văn minh cổ đại của lịch sử thế giới. Tiêu chí nào sau đây không phù hợp để nhận định này?
- A. Sự ra đời của nhà nước (Văn Lang, Âu Lạc).
- B. Việc phát triển kỹ thuật luyện kim (Đồng Thau Đông Sơn).
- C. Sự hình thành các đô thị lớn, sầm uất mang tính quốc tế.
- D. Hoạt động nông nghiệp lúa nước phát triển ở lưu vực sông lớn.
Câu 17: Văn minh Đại Việt (thế kỉ X - giữa thế kỉ XIX) được xếp vào giai đoạn văn minh trung đại. Sự khác biệt cơ bản nào giữa văn minh Đại Việt và văn minh Văn Lang - Âu Lạc thể hiện sự phát triển cao hơn, mang đặc trưng của thời trung đại?
- A. Nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh, hệ thống luật pháp hoàn chỉnh, chữ viết quốc gia (chữ Nôm), kinh tế hàng hóa phát triển hơn.
- B. Chỉ mới dừng lại ở việc hình thành các bộ lạc.
- C. Chưa có chữ viết riêng, vẫn chủ yếu dùng chữ Hán.
- D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.
Câu 18: Việc xây dựng các kim tự tháp đồ sộ ở Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nét những tiêu chí nào của văn minh?
- A. Chỉ thể hiện sự phát triển của nghệ thuật.
- B. Thể hiện trình độ tổ chức xã hội cao (huy động sức người, vật lực), tiến bộ kỹ thuật (xây dựng, tính toán), và tư tưởng, tín ngưỡng phức tạp.
- C. Chỉ là biểu hiện của đời sống văn hóa tinh thần đơn thuần.
- D. Không liên quan đến bất kỳ tiêu chí nào của văn minh.
Câu 19: Hệ thống pháp luật thành văn (ví dụ: Bộ luật Hammurabi ở Lưỡng Hà, Luật mười hai bảng ở La Mã) là một thành tựu quan trọng của các nền văn minh cổ đại. Sự ra đời của pháp luật thành văn chứng tỏ điều gì?
- A. Xã hội lúc bấy giờ chưa có mâu thuẫn, tranh chấp.
- B. Nhà nước chưa đủ khả năng quản lý xã hội.
- C. Xã hội đã phát triển đến mức độ phức tạp, cần có quy tắc rõ ràng, thống nhất để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
- D. Pháp luật chỉ để ghi lại các câu chuyện truyền thuyết.
Câu 20: Khái niệm "văn minh" trong tiếng Latinh (civilis) và tiếng Anh (civilization) ban đầu thường gắn liền với ý nghĩa nào?
- A. Cuộc sống thành thị, sự phát triển của cư dân thành phố, đối lập với cuộc sống nông thôn hoặc "dã man".
- B. Hoạt động săn bắn và hái lượm trong rừng.
- C. Việc sử dụng công cụ bằng đá thô sơ.
- D. Đời sống du mục trên thảo nguyên.
Câu 21: Sự ra đời của tầng lớp trí thức, các nhà khoa học, triết gia ở các nền văn minh cổ đại (ví dụ: Hy Lạp) thể hiện tiêu chí nào của văn minh?
- A. Sự suy giảm về kinh tế.
- B. Việc thiếu tổ chức xã hội.
- C. Sự bế tắc trong tư duy.
- D. Sự tiến bộ về mặt tinh thần, tri thức, khả năng tư duy trừu tượng và hệ thống hóa kiến thức.
Câu 22: Việc phát triển các tuyến đường thương mại trên bộ và trên biển giữa các khu vực khác nhau (ví dụ: Con đường tơ lụa) cho thấy điều gì về các nền văn minh cổ đại và trung đại?
- A. Các nền văn minh này hoàn toàn cô lập với thế giới bên ngoài.
- B. Có sự giao lưu, trao đổi không chỉ hàng hóa mà còn là văn hóa, tư tưởng, kỹ thuật giữa các nền văn minh.
- C. Thương mại chỉ diễn ra trong phạm vi một quốc gia duy nhất.
- D. Các nền văn minh không có nhu cầu trao đổi kinh tế.
Câu 23: So sánh văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà...) và văn minh phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã), điểm tương đồng cơ bản nhất giữa chúng là gì?
- A. Cả hai đều hình thành trên cơ sở kinh tế nông nghiệp lúa nước là chủ yếu.
- B. Cả hai đều có hệ thống chữ viết tượng hình phức tạp.
- C. Cả hai đều là những xã hội đã thoát khỏi trạng thái nguyên thủy, có nhà nước, chữ viết (hoặc hệ thống ghi chép), đô thị và những tiến bộ đáng kể về vật chất, tinh thần.
- D. Cả hai đều phát triển mạnh mẽ về kinh tế thương nghiệp và hàng hải.
Câu 24: Khi nghiên cứu về một nền văn minh cổ đại, việc tìm hiểu về các công trình kiến trúc, điêu khắc, hội họa giúp chúng ta hiểu thêm về khía cạnh nào của nền văn minh đó?
- A. Chỉ về kỹ thuật xây dựng đơn thuần.
- B. Chỉ về đời sống kinh tế nông nghiệp.
- C. Chỉ về hoạt động quân sự.
- D. Về trình độ kỹ thuật, quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng, tôn giáo, tổ chức xã hội và tư tưởng của cư dân.
Câu 25: Tại sao nói sự phát triển của kỹ thuật và công cụ lao động là một yếu tố quan trọng góp phần hình thành và phát triển văn minh?
- A. Giúp tăng năng suất lao động, tạo ra của cải dư thừa, là cơ sở cho sự phân hóa xã hội và chuyên môn hóa sản xuất.
- B. Làm cho con người phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
- C. Chỉ phục vụ cho mục đích chiến tranh.
- D. Không có vai trò đáng kể trong sự phát triển xã hội.
Câu 26: Văn minh thời Phục hưng ở Tây Âu (thế kỉ XV-XVII) được phục hồi và phát triển trên cơ sở di sản của nền văn minh nào?
- A. Văn minh Lưỡng Hà.
- B. Văn minh Ai Cập.
- C. Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.
- D. Văn minh Trung Hoa.
Câu 27: Việc một xã hội có các quy tắc đạo đức, chuẩn mực ứng xử, hệ thống giáo dục, và các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo cho thấy sự phát triển về khía cạnh nào của văn minh?
- A. Chỉ là sự phát triển về mặt vật chất.
- B. Sự tiến bộ về mặt tinh thần, tổ chức xã hội và luân lí.
- C. Dấu hiệu của sự suy tàn.
- D. Không phải là đặc trưng của văn minh.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt về phạm vi giữa văn hóa và văn minh, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Văn minh bao trùm toàn bộ văn hóa của một xã hội.
- B. Văn hóa chỉ là một phần nhỏ của văn minh.
- C. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm đồng nhất, có phạm vi như nhau.
- D. Văn hóa có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả giai đoạn tiền sử; văn minh là giai đoạn phát triển cao của văn hóa khi xã hội đạt đến trình độ nhất định (có nhà nước, chữ viết...).
Câu 29: Các nền văn minh cổ đại phương Đông và phương Tây, dù có những khác biệt về địa lý, kinh tế, và một số đặc trưng văn hóa, nhưng đều có điểm chung nào phản ánh bản chất của giai đoạn văn minh?
- A. Sự hình thành nhà nước, sự xuất hiện của chữ viết hoặc hệ thống ghi chép phức tạp, và sự phát triển của đời sống đô thị.
- B. Tất cả đều phát minh ra cùng một loại chữ viết.
- C. Tất cả đều có nền kinh tế dựa hoàn toàn vào thương nghiệp.
- D. Tất cả đều có cùng một hệ thống tôn giáo duy nhất.
Câu 30: Dựa vào khái niệm và các tiêu chí của văn minh, hãy xác định trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào là biểu hiện rõ nét nhất của một xã hội đã bước vào giai đoạn văn minh?
- A. Con người bắt đầu làm gốm bằng tay.
- B. Con người sống trong hang động và vẽ tranh trên vách đá.
- C. Nhà nước ban hành bộ luật thành văn để quản lý đất đai và dân cư.
- D. Các bộ lạc cùng nhau tổ chức lễ hội cầu mùa.