Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 7: Một số nền văn minh Phương Tây - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều kiện tự nhiên nào ở Hy Lạp và La Mã cổ đại có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển mạnh mẽ của thủ công nghiệp và thương nghiệp, đặc biệt là thương nghiệp đường biển?
- A. Đất đai màu mỡ, đồng bằng rộng lớn.
- B. Nhiều sông lớn bồi đắp phù sa.
- C. Bờ biển dài, khúc khuỷu với nhiều vũng vịnh kín gió.
- D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
Câu 2: So với điều kiện tự nhiên của Hy Lạp, La Mã cổ đại có một lợi thế nhỏ hơn về địa hình, điều này tạo điều kiện cho lĩnh vực kinh tế nào phát triển hơn so với Hy Lạp?
- A. Nông nghiệp.
- B. Thủ công nghiệp.
- C. Thương nghiệp đường biển.
- D. Khai khoáng.
Câu 3: Phân tích cơ sở xã hội của các nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại, điểm chung nổi bật nhất, đồng thời là yếu tố duy trì guồng máy sản xuất chính, là gì?
- A. Sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.
- B. Chế độ chiếm hữu nô lệ với sự bóc lột tàn bạo.
- C. Nền dân chủ chủ nô phát triển cao.
- D. Sự thống trị của tầng lớp tăng lữ.
Câu 4: Hệ thống nhà nước ở Hy Lạp và La Mã cổ đại có sự khác biệt điển hình. Nếu ở Athens (Hy Lạp) phát triển chế độ dân chủ chủ nô, thì nhà nước La Mã cổ đại lại trải qua hai hình thức chính là gì?
- A. Quân chủ chuyên chế và Cộng hòa dân chủ.
- B. Quân chủ lập hiến và Đế chế.
- C. Cộng hòa dân chủ và Quân chủ lập hiến.
- D. Cộng hòa quý tộc và Đế chế.
Câu 5: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của tầng lớp bình dân (gồm nông dân nghèo, thợ thủ công, nô lệ được giải phóng) trong xã hội Hy Lạp và La Mã cổ đại?
- A. Họ là lực lượng sản xuất chính, đông đảo nhất.
- B. Họ nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế tuyệt đối.
- C. Họ là những người tự do nhưng không có nhiều quyền lực chính trị như chủ nô.
- D. Họ hoàn toàn không có quyền công dân và bị bóc lột như nô lệ.
Câu 6: Cuộc viễn chinh của A-lếch-xăng-đờ-rốt Đại đế (thế kỷ IV TCN) có tác động quan trọng như thế nào đến sự phát triển văn hóa ở khu vực Địa Trung Hải và phương Đông?
- A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự giao lưu, pha trộn văn hóa giữa Hy Lạp và phương Đông, hình thành nền văn hóa Hy Lạp hóa.
- B. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp ở phương Đông.
- C. Khiến văn hóa phương Đông lấn át và đồng hóa văn hóa Hy Lạp.
- D. Không có tác động đáng kể nào đến văn hóa các khu vực này.
Câu 7: Trong lĩnh vực chữ viết, cư dân La Mã cổ đại đã sáng tạo ra hệ thống chữ cái có ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn minh phương Tây và nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả chữ Quốc ngữ của Việt Nam. Đó là hệ chữ gì?
- A. Chữ tượng hình.
- B. Chữ La-tinh.
- C. Chữ Hy Lạp cổ.
- D. Chữ hình nêm.
Câu 8: Phân tích ý nghĩa của bộ Luật La Mã đối với sự phát triển của nền văn minh La Mã và ảnh hưởng của nó về sau. Nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Bộ luật này chỉ áp dụng cho tầng lớp chủ nô và không có giá trị thực tiễn.
- B. Đây là bộ luật đầu tiên trên thế giới, hoàn toàn độc lập với các nền văn minh khác.
- C. Bộ luật La Mã chỉ điều chỉnh các vấn đề về tôn giáo và tín ngưỡng.
- D. Bộ luật La Mã có tính thực tiễn cao, trở thành cơ sở cho hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia phương Tây sau này.
Câu 9: Công trình kiến trúc nào của Hy Lạp cổ đại, nổi tiếng với tỷ lệ hài hòa và cột thức Đô-riếc, đã trở thành biểu tượng của kiến trúc cổ điển và là nguồn cảm hứng cho logo của UNESCO?
- A. Đền Pác-tê-nông.
- B. Đấu trường Cô-li-dê.
- C. Khải hoàn môn.
- D. Nhà thờ Xanh Pi-tơ.
Câu 10: Đấu trường Cô-li-dê ở La Mã là một minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của cư dân La Mã trong lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc. Công trình này chủ yếu phục vụ mục đích gì?
- A. Nơi họp bàn chính sự của Viện nguyên lão.
- B. Trung tâm thương mại sầm uất.
- C. Nơi diễn ra các cuộc đấu võ sĩ giác đấu và các buổi trình diễn công cộng.
- D. Đền thờ các vị thần tối cao.
Câu 11: Văn minh Hy Lạp cổ đại được coi là cái nôi của khoa học phương Tây. Lĩnh vực nào dưới đây chứng kiến sự ra đời của nhiều học thuyết và định lý quan trọng, đặt nền móng cho sự phát triển của nó sau này, với những tên tuổi như Py-ta-go, Ta-lét, Eu-clid?
- A. Y học.
- B. Sử học.
- C. Thiên văn học.
- D. Toán học.
Câu 12: Ác-si-mét, nhà bác học vĩ đại của Hy Lạp cổ đại, nổi tiếng với câu nói
- A. Nguyên lý về đòn bẩy.
- B. Định luật vạn vật hấp dẫn.
- C. Nguyên lý Archimedes về lực đẩy của chất lỏng.
- D. Thuyết nhật tâm.
Câu 13: Hi-pô-crat, một thầy thuốc nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại, được mệnh danh là
- A. Tìm ra các loại thuốc chữa bách bệnh.
- B. Đề cao việc quan sát triệu chứng, chẩn đoán bệnh dựa trên khoa học thay vì mê tín dị đoan.
- C. Thực hiện thành công ca phẫu thuật tim đầu tiên.
- D. Phát minh ra kính hiển vi.
Câu 14: Hai bộ sử thi nào của Hy Lạp cổ đại, được cho là của Hô-me-rơ, là nguồn tư liệu quý giá về lịch sử, văn hóa, và tín ngưỡng của người Hy Lạp thời kỳ đầu?
- A. Đăm săn và Xinh Nhã.
- B. Ra-ma-ya-na và Ma-ha-bha-ra-ta.
- C. I-li-át và Ô-đi-xê.
- D. Thần khúc và Đôn-ki-hô-tê.
Câu 15: Triết học là một trong những lĩnh vực nổi bật nhất của văn minh Hy Lạp cổ đại, với nhiều trường phái và triết gia lỗi lạc. Trường phái triết học nào dưới đây tập trung giải thích thế giới dựa trên các yếu tố vật chất, tự nhiên?
- A. Triết học duy vật.
- B. Triết học duy tâm.
- C. Triết học hiện sinh.
- D. Triết học khắc kỷ.
Câu 16: Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân La Mã cổ đại. Một trong những thành tựu tôn giáo có ảnh hưởng toàn cầu, ra đời vào thế kỷ I, là gì?
- A. Phật giáo.
- B. Hồi giáo.
- C. Ấn Độ giáo.
- D. Thiên Chúa giáo.
Câu 17: Đại hội thể thao Ô-lim-píc cổ đại ra đời ở Hy Lạp không chỉ là sự kiện thể thao mà còn mang ý nghĩa tôn giáo và chính trị sâu sắc. Mục đích chính của đại hội này là gì?
- A. Tuyển chọn binh lính cho quân đội.
- B. Tôn vinh các vị thần, thể hiện sức mạnh và tinh thần thượng võ của con người.
- C. Tìm kiếm những nhân tài cho bộ máy nhà nước.
- D. Thúc đẩy hoạt động buôn bán giữa các thành bang.
Câu 18: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự ra đời của phong trào Văn hóa Phục hưng ở Tây Âu. Yếu tố kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tầng lớp xã hội mới, có nhu cầu về một hệ tư tưởng và văn hóa khác biệt?
- A. Sự suy tàn của kinh tế nông nghiệp phong kiến.
- B. Sự bùng nổ của các cuộc phát kiến địa lý.
- C. Sự hình thành và phát triển của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
- D. Sự sụp đổ của chế độ nô lệ.
Câu 19: Hệ tư tưởng chủ đạo của phong trào Văn hóa Phục hưng là Chủ nghĩa Nhân văn. Nội dung cốt lõi của hệ tư tưởng này là gì?
- A. Đề cao giá trị, phẩm giá, tài năng và quyền tự do của con người cá nhân.
- B. Tôn vinh uy quyền tuyệt đối của Giáo hội Thiên Chúa giáo.
- C. Khẳng định sự đúng đắn của các học thuyết phong kiến.
- D. Chú trọng vào đời sống tinh thần và từ bỏ các giá trị vật chất.
Câu 20: Các nhà văn hóa, khoa học thời Phục hưng đã tìm cách "phục hưng" những giá trị rực rỡ của nền văn minh nào để làm đối trọng với hệ tư tưởng phong kiến và Giáo hội?
- A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
- B. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại.
- C. Văn minh Ấn Độ cổ đại.
- D. Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.
Câu 21: Lĩnh vực nào của khoa học có bước tiến vượt bậc trong thời kỳ Phục hưng, với sự đóng góp của các nhà bác học như Cô-péc-ních và Ga-li-lê, thách thức quan niệm cũ về vũ trụ?
- A. Thiên văn học.
- B. Hóa học.
- C. Sinh học.
- D. Địa chất học.
Câu 22: Bức tranh
- A. Mi-ken-giăng-giơ.
- B. Ra-pha-en.
- C. Lê-ô-na đơ Vanh-xi.
- D. Bô-ca-xiô.
Câu 23: Tác phẩm điêu khắc
- A. Sự phục tùng tuyệt đối trước quyền năng của Chúa.
- B. Nỗi sợ hãi và yếu đuối của con người trước số phận.
- C. Vẻ đẹp lý tưởng hóa, không liên quan đến thực tế xã hội.
- D. Sức mạnh, ý chí, vẻ đẹp lý tưởng của con người theo tinh thần Chủ nghĩa Nhân văn.
Câu 24: William Shakespeare, nhà viết kịch vĩ đại của Anh thời Phục hưng, nổi tiếng với các vở bi kịch và hài kịch sâu sắc. Tác phẩm nào dưới đây không phải là của ông?
- A. Rô-mê-ô và Giu-li-ét.
- B. Ơ-đíp làm vua.
- C. Hăm-lét.
- D. Ô-ten-lô.
Câu 25: Nhà thờ Xanh Pi-tơ ở Va-ti-căng là một trong những công trình kiến trúc tiêu biểu nhất của thời kỳ Phục hưng. Công trình này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của kiến trúc thời kỳ này?
- A. Kết hợp hài hòa các yếu tố kiến trúc cổ điển Hy Lạp - La Mã với kỹ thuật xây dựng mới và quy mô hoành tráng.
- B. Chỉ sao chép nguyên bản các công trình kiến trúc La Mã cổ đại.
- C. Hoàn toàn sử dụng các vật liệu và kỹ thuật xây dựng mới, từ bỏ truyền thống.
- D. Tập trung vào sự đơn giản, mộc mạc, không chú trọng trang trí.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa lịch sử của phong trào Văn hóa Phục hưng. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự chuyển biến xã hội Tây Âu?
- A. Khôi phục hoàn toàn chế độ nô lệ.
- B. Chấm dứt sự tồn tại của Thiên Chúa giáo.
- C. Là cuộc đấu tranh công khai đầu tiên của giai cấp tư sản chống lại chế độ phong kiến và Giáo hội trên lĩnh vực văn hóa, tư tưởng.
- D. Dẫn đến sự sụp đổ ngay lập tức của tất cả các vương quốc phong kiến.
Câu 27: Mặc dù có nhiều thành tựu rực rỡ, nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại vẫn tồn tại những hạn chế nhất định. Hạn chế cơ bản nhất mang tính xã hội là gì?
- A. Thiếu sự sáng tạo trong khoa học.
- B. Không phát triển được chữ viết.
- C. Kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp lạc hậu.
- D. Dựa trên chế độ chiếm hữu nô lệ tàn bạo, loại trừ phần lớn dân cư khỏi đời sống chính trị và xã hội.
Câu 28: So sánh hệ thống chữ viết của Hy Lạp cổ đại và La Mã cổ đại. Điểm tương đồng quan trọng nhất giữa chúng là gì?
- A. Đều là hệ thống chữ cái A, B, C (alphabet) có nguồn gốc từ chữ của người Phê-ni-xi.
- B. Đều là chữ tượng hình phức tạp.
- C. Đều chỉ sử dụng trong các văn bản tôn giáo.
- D. Đều chỉ được sử dụng bởi tầng lớp quý tộc.
Câu 29: Phân tích vai trò của các nhà nước thành bang ở Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm nào của nhà nước thành bang đã tạo điều kiện cho chế độ dân chủ chủ nô phát triển ở Athens?
- A. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào tay một vị vua.
- B. Dân số rất đông, khó kiểm soát.
- C. Quy mô nhỏ, dân số không quá đông, tạo điều kiện cho công dân (nam giới tự do) tham gia trực tiếp vào công việc nhà nước.
- D. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới có quyền tham gia chính trị.
Câu 30: Văn minh Phục hưng được coi là "cây cầu" nối liền thời kỳ Cổ đại và Trung đại với thời kỳ Cận đại ở châu Âu. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?
- A. Nó khôi phục hoàn toàn các thể chế chính trị của Hy Lạp và La Mã cổ đại.
- B. Nó kế thừa và phát huy các giá trị văn minh cổ đại, đồng thời đặt nền móng cho sự ra đời của nền văn hóa, khoa học châu Âu hiện đại.
- C. Nó hoàn toàn phủ nhận mọi giá trị của cả thời kỳ cổ đại và trung đại.
- D. Nó chỉ đơn thuần là sự sao chép lại các thành tựu cũ.