Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 8: Cách mạng công nghiệp thời kì cận đại - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 8: Cách mạng công nghiệp thời kì cận đại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích bối cảnh kinh tế - xã hội nào được xem là động lực chính thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII?
- A. Sự bùng nổ dân số dẫn đến thiếu hụt lao động trầm trọng.
- B. Nhu cầu xuất khẩu nguyên liệu thô sang các thuộc địa tăng cao.
- C. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến, mở đường cho kinh tế tập trung.
- D. Tích lũy tư bản lớn từ hoạt động thương mại, thuộc địa và nông nghiệp; thị trường tiêu thụ rộng lớn; nguồn lao động dồi dào và tiến bộ kỹ thuật trong sản xuất thủ công.
Câu 2: Đánh giá vai trò của phát minh máy hơi nước cải tiến của James Watt đối với sự phát triển của các ngành công nghiệp trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- A. Chủ yếu giúp tăng tốc độ dệt vải trong ngành dệt.
- B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người trong mọi lĩnh vực.
- C. Cung cấp nguồn năng lượng mạnh mẽ, ổn định, cho phép xây dựng nhà máy ở bất cứ đâu, thúc đẩy sản xuất quy mô lớn.
- D. Chỉ có ý nghĩa trong việc bơm nước từ các hầm mỏ than.
Câu 3: Tại sao ngành công nghiệp dệt vải lại là nơi khởi nguồn và chứng kiến nhiều phát minh quan trọng đầu tiên của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh?
- A. Vì ngành dệt là ngành có lợi nhuận thấp nhất, cần cải tiến để tồn tại.
- B. Do nhu cầu thị trường lớn, quy trình sản xuất thủ công còn nhiều hạn chế, dễ áp dụng các cải tiến cơ khí đơn giản ban đầu.
- C. Ngành dệt có sẵn nguồn nguyên liệu dồi dào trong nước.
- D. Chính phủ Anh tập trung đầu tư vào ngành dệt hơn các ngành khác.
Câu 4: Mô tả tác động trực tiếp nhất của việc áp dụng máy móc vào sản xuất trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đối với người lao động thủ công truyền thống.
- A. Nhiều người mất việc làm do máy móc thay thế, buộc phải chuyển sang làm công nhân trong các nhà máy.
- B. Họ được tăng lương và có điều kiện làm việc tốt hơn.
- C. Vai trò của họ trong sản xuất được nâng cao hơn trước.
- D. Họ thành lập các công ty riêng để cạnh tranh với nhà máy.
Câu 5: So sánh đặc điểm về tốc độ và quy mô giữa sản xuất trong các công trường thủ công và sản xuất trong các nhà máy cơ khí ra đời sau Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- A. Công trường thủ công có tốc độ nhanh hơn, quy mô lớn hơn.
- B. Cả hai đều có tốc độ và quy mô tương đương nhau.
- C. Nhà máy cơ khí có tốc độ chậm hơn nhưng quy mô lớn hơn.
- D. Nhà máy cơ khí có tốc độ sản xuất nhanh vượt trội và quy mô lớn hơn nhiều so với công trường thủ công.
Câu 6: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tạo ra bước đột phá quan trọng trong lĩnh vực giao thông vận tải?
- A. Máy kéo sợi Gien-ni
- B. Đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước và tàu thủy chạy bằng hơi nước
- C. Máy điện tín
- D. Động cơ điện
Câu 7: Giải thích tại sao Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) lại diễn ra với tốc độ nhanh hơn và quy mô rộng lớn hơn so với lần thứ nhất?
- A. Dựa trên nền tảng khoa học kỹ thuật phát triển mạnh mẽ (điện, hóa học, vật lý), sự tích lũy kinh nghiệm từ lần thứ nhất và sự cạnh tranh giữa các nước tư bản.
- B. Nhờ sự hợp tác quốc tế chưa từng có giữa các cường quốc.
- C. Do sự ra đời của Liên hợp quốc thúc đẩy toàn cầu hóa.
- D. Chỉ tập trung vào một vài ngành công nghiệp chính.
Câu 8: Nguồn năng lượng chủ đạo và phương thức sản xuất đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?
- A. Năng lượng hơi nước, sản xuất thủ công.
- B. Năng lượng hạt nhân, sản xuất tự động hóa.
- C. Điện năng và dầu mỏ, sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
- D. Sức nước và sức gió, sản xuất phân tán.
Câu 9: Phát minh nào dưới đây được xem là biểu tượng và có tác động lan tỏa mạnh mẽ nhất, tạo ra những ngành công nghiệp mới trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
- A. Máy dệt chạy bằng sức nước.
- B. Đầu máy xe lửa.
- C. Máy kéo sợi Gien-ni.
- D. Điện năng và động cơ điện.
Câu 10: Sự ra đời và phát triển của các ngành công nghiệp mới như hóa chất, luyện kim, điện, và dầu mỏ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai phản ánh điều gì về tính chất của cuộc cách mạng này?
- A. Dựa trên những tiến bộ khoa học cơ bản sâu sắc hơn, tạo ra vật liệu và nguồn năng lượng mới.
- B. Chỉ là sự mở rộng đơn thuần của các ngành công nghiệp cũ.
- C. Ít phụ thuộc vào khoa học kỹ thuật so với lần thứ nhất.
- D. Chủ yếu tập trung vào cải tiến máy móc sẵn có.
Câu 11: Đánh giá tác động của Cách mạng công nghiệp thời cận đại (cả lần 1 và lần 2) đối với quá trình đô thị hóa.
- A. Làm chậm quá trình đô thị hóa do dân cư tập trung vào nông thôn.
- B. Không có tác động đáng kể đến đô thị hóa.
- C. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa khi người dân di chuyển đến các trung tâm công nghiệp để tìm việc làm.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến đô thị hóa ở các nước thuộc địa.
Câu 12: Phân tích sự hình thành và đặc điểm của hai giai cấp cơ bản trong xã hội tư bản là tư sản công nghiệp và vô sản công nghiệp, xuất hiện rõ nét sau các cuộc cách mạng công nghiệp.
- A. Giai cấp tư sản làm chủ đất đai, giai cấp vô sản làm thuê trong nông nghiệp.
- B. Giai cấp tư sản là những người buôn bán nhỏ, giai cấp vô sản là thợ thủ công.
- C. Cả hai giai cấp đều có quyền lợi và địa vị ngang nhau trong xã hội.
- D. Giai cấp tư sản sở hữu tư liệu sản xuất (nhà máy, máy móc), giai cấp vô sản không có tư liệu sản xuất và phải bán sức lao động để sống.
Câu 13: Mâu thuẫn xã hội gay gắt nhất nảy sinh từ tác động của Cách mạng công nghiệp thời cận đại là gì?
- A. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
- B. Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ phong kiến.
- C. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc và thị dân.
- D. Mâu thuẫn giữa các quốc gia tư bản cạnh tranh thị trường.
Câu 14: Ngoài tác động kinh tế và xã hội, Cách mạng công nghiệp thời cận đại còn có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, tinh thần của con người. Tác động nào dưới đây là rõ rệt nhất?
- A. Sự phục hưng của các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa toàn cầu, hình thành lối sống công nghiệp, thay đổi nhận thức về thời gian và không gian.
- C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào khoa học kỹ thuật trong đời sống hàng ngày.
- D. Hạn chế sự phát triển của giáo dục và tri thức.
Câu 15: Công trình kiến trúc nào ở Pháp, hoàn thành vào cuối thế kỷ XIX, được xem là biểu tượng kỹ thuật và vật liệu mới của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
- A. Nhà thờ Đức Bà Paris.
- B. Khải Hoàn Môn.
- C. Tháp Eiffel.
- D. Cung điện Versailles.
Câu 16: Tại sao có thể nói rằng Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã chuyển nền sản xuất của nhân loại từ "cơ khí hóa" sang "điện khí hóa"?
- A. Vì điện năng trở thành nguồn năng lượng chính, thay thế sức hơi nước và cho phép vận hành máy móc hiệu quả hơn, tạo ra dây chuyền sản xuất hàng loạt.
- B. Vì máy móc chạy bằng điện hoàn toàn không cần sức lao động con người.
- C. Vì tất cả các nhà máy cũ chạy bằng hơi nước đều bị phá bỏ và thay thế bằng nhà máy điện.
- D. Vì điện năng chỉ được sử dụng trong chiếu sáng chứ không dùng trong sản xuất.
Câu 17: Sự phát triển của hệ thống đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã có tác động quan trọng như thế nào đến thương mại?
- A. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
- B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
- C. Khiến chi phí vận chuyển tăng cao.
- D. Giảm đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường tiêu thụ và nguồn cung nguyên liệu.
Câu 18: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng sự khác biệt cơ bản về động lực phát triển giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?
- A. Lần thứ nhất chủ yếu do cạnh tranh quân sự, lần thứ hai do nhu cầu tiêu dùng.
- B. Lần thứ nhất chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và cải tiến kỹ thuật từ sản xuất thủ công, lần thứ hai dựa vào những phát minh khoa học cơ bản và ứng dụng vào sản xuất.
- C. Lần thứ nhất được thúc đẩy bởi nhà nước, lần thứ hai do tư nhân.
- D. Lần thứ nhất diễn ra ở nông thôn, lần thứ hai diễn ra ở thành thị.
Câu 19: Các phát minh về điện tín, điện thoại trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã có tác động gì đến lĩnh vực truyền thông và liên lạc?
- A. Làm cho việc liên lạc trở nên phức tạp và tốn kém hơn.
- B. Chủ yếu phục vụ cho mục đích giải trí.
- C. Tạo ra khả năng truyền tin nhanh chóng qua khoảng cách xa, cách mạng hóa giao tiếp và kinh doanh.
- D. Chỉ có tác dụng trong phạm vi hẹp, không ảnh hưởng đến liên lạc quốc tế.
Câu 20: Phân tích một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của Cách mạng công nghiệp thời cận đại.
- A. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, điều kiện lao động khắc nghiệt của công nhân, ô nhiễm môi trường.
- B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất trong lịch sử.
- C. Cải thiện đáng kể mối quan hệ giữa chủ và thợ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các tệ nạn xã hội.
Câu 21: Tại sao Đức và Mỹ lại trở thành những trung tâm mới của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, cạnh tranh trực tiếp với Anh?
- A. Họ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn Anh.
- B. Họ không trải qua Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất nên có lợi thế đi sau.
- C. Họ tập trung phát triển nông nghiệp thay vì công nghiệp.
- D. Họ tích cực đầu tư vào nghiên cứu khoa học cơ bản, ứng dụng nhanh chóng các phát minh mới và có thị trường nội địa rộng lớn.
Câu 22: Liên hệ kiến thức về chủ nghĩa tư bản độc quyền (monopoly capitalism) để giải thích mối liên hệ giữa sự ra đời của các công ty độc quyền và Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- A. Quy mô sản xuất lớn, chi phí đầu tư cao cho công nghệ mới trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thúc đẩy sự tập trung sản xuất và tư bản, dẫn đến hình thành các công ty độc quyền để kiểm soát thị trường.
- B. Các công ty độc quyền ra đời trước Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc cách mạng này.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai làm giảm sự cạnh tranh và loại bỏ các công ty độc quyền.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa hai hiện tượng này.
Câu 23: Ngoài việc tăng năng suất, việc áp dụng máy móc hàng loạt trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai còn có ý nghĩa gì đối với giá thành sản phẩm?
- A. Làm tăng giá thành do chi phí đầu tư máy móc cao.
- B. Giảm đáng kể giá thành sản phẩm, giúp hàng hóa trở nên phổ biến hơn.
- C. Không ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
- D. Chỉ giảm giá thành đối với các mặt hàng xa xỉ.
Câu 24: Đánh giá tác động lâu dài của Cách mạng công nghiệp thời cận đại đến môi trường tự nhiên.
- A. Cải thiện chất lượng môi trường nhờ công nghệ xử lý tiên tiến.
- B. Không gây ra vấn đề môi trường nào đáng kể.
- C. Gây ô nhiễm không khí, nguồn nước, đất đai nghiêm trọng do khí thải, chất thải công nghiệp chưa được xử lý.
- D. Chỉ tác động đến môi trường ở các khu vực nông thôn.
Câu 25: Tại sao các quốc gia châu Á như Nhật Bản lại có thể nhanh chóng bắt kịp và tham gia vào làn sóng Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, trong khi nhiều quốc gia khác ở châu Á và châu Phi lại chậm hơn?
- A. Nhờ thực hiện thành công cuộc Duy tân Minh Trị, hiện đại hóa đất nước theo phương Tây và không bị biến thành thuộc địa.
- B. Vì có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhất thế giới.
- C. Nhờ sự giúp đỡ từ các cường quốc phương Tây.
- D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp xuất khẩu.
Câu 26: Sự phát triển của các phương tiện thông tin liên lạc như điện báo, điện thoại trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh và quản lý?
- A. Làm chậm quá trình ra quyết định kinh doanh.
- B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu cá nhân, ít ảnh hưởng đến kinh doanh.
- C. Khiến việc quản lý trở nên khó khăn hơn do thông tin bị nhiễu loạn.
- D. Giúp việc trao đổi thông tin, điều hành sản xuất, và mở rộng quy mô kinh doanh trở nên hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Câu 27: Bằng cách nào mà Cách mạng công nghiệp thời cận đại đã góp phần thúc đẩy sự ra đời của các lý thuyết kinh tế mới như chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và sau đó là chủ nghĩa độc quyền?
- A. Sự phát triển kinh tế với tốc độ chưa từng có và sự xuất hiện của các hình thức tổ chức sản xuất mới (nhà máy, công ty độc quyền) đòi hỏi những lý thuyết mới để giải thích và định hướng.
- B. Các lý thuyết kinh tế mới ra đời trước Cách mạng công nghiệp và là nguyên nhân dẫn đến nó.
- C. Cách mạng công nghiệp chỉ củng cố các lý thuyết kinh tế phong kiến.
- D. Không có mối liên hệ giữa Cách mạng công nghiệp và sự ra đời của các lý thuyết kinh tế.
Câu 28: Một trong những đặc điểm khác biệt về phạm vi tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai so với lần thứ nhất là gì?
- A. Chỉ tập trung tác động vào các ngành truyền thống như dệt, khai mỏ.
- B. Ít ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày của người dân.
- C. Tác động sâu rộng và toàn diện hơn đến mọi mặt đời sống kinh tế, xã hội, văn hóa, quân sự, làm thay đổi căn bản bộ mặt thế giới.
- D. Chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia nơi nó bùng nổ.
Câu 29: Phân tích vai trò của khoa học cơ bản (Vật lý, Hóa học) trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- A. Khoa học cơ bản không có vai trò đáng kể, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm thực tiễn.
- B. Những phát minh trong vật lý (điện, điện từ) và hóa học đã tạo ra cơ sở lý thuyết cho các công nghệ mới (động cơ điện, công nghiệp hóa chất), trở thành động lực chính của cuộc cách mạng.
- C. Khoa học chỉ đóng vai trò giải thích các hiện tượng sau khi phát minh đã ra đời.
- D. Khoa học cơ bản chỉ phát triển sau khi Cách mạng công nghiệp lần thứ hai kết thúc.
Câu 30: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng nhất ý nghĩa toàn cầu của các cuộc Cách mạng công nghiệp thời cận đại?
- A. Đẩy nhanh quá trình chuyển từ nền văn minh nông nghiệp sang văn minh công nghiệp, tạo ra sự phân chia thế giới thành các nước tư bản phát triển và các nước phụ thuộc/thuộc địa.
- B. Chỉ có ý nghĩa đối với sự phát triển của các nước châu Âu.
- C. Làm chậm lại quá trình giao lưu và hội nhập quốc tế.
- D. Chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn và xung đột trên thế giới.