Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 5: Văn minh Đông Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố địa lí nào được xem là cơ sở quan trọng nhất giúp hình thành nên nền văn minh nông nghiệp lúa nước đặc trưng ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Vị trí gần gũi với các trung tâm văn minh lớn như Ấn Độ và Trung Quốc.
- B. Sự đa dạng về địa hình, bao gồm núi cao, cao nguyên và đồng bằng.
- C. Hệ thống sông ngòi chằng chịt, thuận lợi cho giao thông đường thủy.
- D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm, mưa nhiều và đất đai màu mỡ.
Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi trong quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Quốc của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?
- A. Văn minh Ấn Độ được tiếp thu một cách chủ động, có chọn lọc và hòa nhập với bản địa; văn minh Trung Quốc chủ yếu tiếp thu thông qua con đường đô hộ (trừ Việt Nam) hoặc giao thương.
- B. Văn minh Ấn Độ được tiếp thu toàn diện trên mọi lĩnh vực; văn minh Trung Quốc chỉ tiếp thu về mặt chính trị và quân sự.
- C. Văn minh Ấn Độ chỉ ảnh hưởng đến các vương quốc hải đảo; văn minh Trung Quốc chỉ ảnh hưởng đến các vương quốc lục địa.
- D. Các quốc gia Đông Nam Á chỉ tiếp thu những yếu tố tích cực từ văn minh Ấn Độ và loại bỏ hoàn toàn yếu tố tiêu cực từ văn minh Trung Quốc.
Câu 3: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp Chăm Pa hoặc Ăng-co Vát. Kiến trúc này phản ánh rõ nét sự ảnh hưởng của tôn giáo nào từ Ấn Độ?
- A. Phật giáo Đại thừa.
- B. Ấn Độ giáo (Hindu giáo).
- C. Kì Na giáo.
- D. Hồi giáo.
Câu 4: Hệ thống chữ viết cổ nhất được hình thành ở Đông Nam Á, dựa trên chữ Phạn (Sanskrit) của Ấn Độ, là cơ sở để hình thành chữ viết của nhiều quốc gia trong khu vực. Điều này chứng tỏ ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ trong lĩnh vực nào?
- A. Tổ chức nhà nước và pháp luật.
- B. Nông nghiệp và thủy lợi.
- C. Văn học và chữ viết.
- D. Kiến trúc và điêu khắc.
Câu 5: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại được đánh giá là một nền văn minh có tính "mở". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "mở" đó?
- A. Sẵn sàng tiếp thu, cải biến và bản địa hóa các yếu tố văn minh từ bên ngoài (như Ấn Độ, Trung Quốc) để làm phong phú thêm bản sắc dân tộc.
- B. Chỉ giao lưu văn hóa với các quốc gia láng giềng trong khu vực Đông Nam Á.
- C. Phát triển rực rỡ mà không cần bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.
- D. Luôn đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo tồn văn hóa truyền thống.
Câu 6: Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Tiểu thừa, có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần và xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á lục địa (như Thái Lan, Lào, Campuchia, Myanmar). Yếu tố nào giải thích sự phổ biến này?
- A. Phật giáo được truyền bá bằng con đường quân sự, cưỡng chế.
- B. Phật giáo phù hợp với chế độ đẳng cấp khắc nghiệt ở Đông Nam Á.
- C. Phật giáo được tầng lớp quý tộc bản địa phản đối mạnh mẽ.
- D. Giáo lí Phật giáo đề cao lòng từ bi, bình đẳng, phù hợp với tâm hồn và đời sống của cư dân nông nghiệp lúa nước, được nhà nước và nhân dân ủng hộ.
Câu 7: Ngoài nông nghiệp lúa nước, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của các vương quốc hải đảo Đông Nam Á thời cổ - trung đại, điển hình là Sriwijaya và Majapahit?
- A. Thủ công nghiệp sản xuất vũ khí.
- B. Khai thác khoáng sản quý hiếm.
- C. Thương mại đường biển, kiểm soát các tuyến hàng hải quan trọng.
- D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
Câu 8: So với các vương quốc khác trong khu vực, Đại Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện hơn từ nền văn minh nào?
- A. Văn minh Ấn Độ.
- B. Văn minh Trung Quốc.
- C. Văn minh La Mã.
- D. Văn minh Ba Tư.
Câu 9: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ bên ngoài, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào đóng vai trò là nền tảng vững chắc cho việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa bản địa?
- A. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và các tín ngưỡng bản địa liên quan đến tự nhiên và nông nghiệp.
- B. Sự phát triển vượt trội của thương mại đường biển.
- C. Chỉ tiếp thu yếu tố văn minh bên ngoài phù hợp với tầng lớp quý tộc.
- D. Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ theo phong cách nước ngoài.
Câu 10: Hệ thống chữ viết nào, dựa trên chữ Phạn và Pāli, được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia theo Phật giáo Tiểu thừa ở Đông Nam Á lục địa?
- A. Chữ Hán.
- B. Chữ Nôm.
- C. Chữ Quốc ngữ (tiếng Việt hiện đại).
- D. Chữ Khmer cổ, chữ Thái cổ, chữ Lào cổ, chữ Myanmar cổ (đều có nguồn gốc từ chữ Ấn Độ).
Câu 11: Công trình kiến trúc nào được xem là đỉnh cao của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Chăm Pa, thể hiện sự kết hợp giữa tín ngưỡng Ấn Độ giáo và bản sắc văn hóa bản địa?
- A. Thánh địa Mỹ Sơn.
- B. Chùa Một Cột.
- C. Cung điện Hoàng gia Bangkok.
- D. Đền Borobudur.
Câu 12: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại chứng kiến sự tồn tại song song và ảnh hưởng lẫn nhau của nhiều tôn giáo lớn. Tôn giáo nào du nhập muộn hơn nhưng lại có ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt ở các vương quốc hải đảo từ thế kỉ XIII-XV?
- A. Phật giáo.
- B. Ấn Độ giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Thiên Chúa giáo.
Câu 13: Các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường xây dựng kinh đô ở những vị trí thuận lợi cho cả nông nghiệp và giao thông. Vị trí địa lí nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Trên đỉnh núi cao để dễ phòng thủ.
- B. Gần các con sông lớn hoặc ven biển, tại cửa sông.
- C. Trong các khu rừng rậm, ít người qua lại.
- D. Ở các sa mạc hoặc vùng khô hạn.
Câu 14: Sự phát triển của thủy lợi, đặc biệt là các hệ thống kênh mương, hồ chứa nước lớn như baray ở Campuchia hay hệ thống dẫn nước ở Chăm Pa, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại như thế nào?
- A. Chỉ phục vụ mục đích sinh hoạt cho cư dân thành thị.
- B. Chủ yếu dùng để phát triển giao thông đường thủy nội địa.
- C. Phục vụ nhu cầu giải trí, cảnh quan cho hoàng cung.
- D. Đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp lúa nước, tăng năng suất và ổn định đời sống xã hội.
Câu 15: Bộ luật đầu tiên của Đại Việt, ban hành thời Lý, chịu ảnh hưởng từ các bộ luật của Trung Quốc. Tuy nhiên, nó vẫn mang đậm bản sắc Việt Nam. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính bản địa trong bộ luật này?
- A. Toàn bộ nội dung đều khác biệt so với luật pháp Trung Quốc.
- B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc.
- C. Bổ sung các quy định bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và tài sản cá nhân, những điều ít được chú trọng trong luật phong kiến Trung Quốc.
- D. Không có bất kỳ quy định nào về hình sự và dân sự.
Câu 16: Các vương quốc cổ ở Đông Nam Á như Phù Nam, Chăm Pa, các tiểu quốc trên quần đảo Mã Lai - In-đô-nê-xi-a thời kỳ đầu thường sùng bái các vị thần nào trong tín ngưỡng Ấn Độ giáo?
- A. Thần Shi-va và Thần Vis-nu.
- B. Thần Ra (Ai Cập cổ đại).
- C. Thần Zeus (Hy Lạp cổ đại).
Câu 17: Đặc điểm nổi bật trong tổ chức xã hội của các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài (chủ yếu từ Ấn Độ và Trung Quốc), là gì?
- A. Tồn tại chế độ nô lệ với số lượng lớn nô lệ chiếm đa số dân cư.
- B. Xã hội được chia thành các đẳng cấp cứng nhắc giống như chế độ Varna ở Ấn Độ.
- C. Không có sự phân hóa giàu nghèo hay địa vị xã hội.
- D. Tồn tại tầng lớp quý tộc, quan lại nắm giữ quyền lực, bên cạnh đó là tầng lớp dân tự do (nông dân công xã) và một số nô lệ, nhưng không có hệ thống đẳng cấp khắc nghiệt và cố định như ở Ấn Độ.
Câu 18: So sánh giữa Phật giáo Tiểu thừa và Phật giáo Đại thừa trong quá trình truyền bá và ảnh hưởng ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Phật giáo Tiểu thừa phổ biến ở các quốc gia hải đảo, Phật giáo Đại thừa phổ biến ở các quốc gia lục địa.
- B. Phật giáo Tiểu thừa chú trọng vào sự tự giải thoát cá nhân, được tầng lớp bình dân dễ tiếp nhận ở các quốc gia lục địa; Phật giáo Đại thừa chú trọng phổ độ chúng sinh, có ảnh hưởng ở một số nơi và thời kỳ nhất định.
- C. Phật giáo Tiểu thừa chỉ có ảnh hưởng ở Việt Nam, Phật giáo Đại thừa có ảnh hưởng ở toàn bộ khu vực.
- D. Cả hai tông phái đều được truyền bá bằng vũ lực và không được người dân bản địa đón nhận.
Câu 19: Tại sao các thương cảng ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại (như Óc Eo - Phù Nam, Pa-lem-bang - Sriwijaya, Malacca) lại phát triển sầm uất và trở thành trung tâm giao lưu văn hóa?
- A. Các thương cảng này chỉ buôn bán nội địa, không có giao thương quốc tế.
- B. Hoạt động thương mại ở đây hoàn toàn do người dân bản địa kiểm soát, không có sự tham gia của thương nhân nước ngoài.
- C. Nằm trên các tuyến đường biển huyết mạch nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, thu hút thương nhân từ khắp nơi trên thế giới.
- D. Chỉ xuất khẩu một loại mặt hàng duy nhất là lúa gạo.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh chính xác nhất về thành tựu văn học của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Văn học dân gian phong phú, mang đậm bản sắc bản địa; văn học viết ban đầu chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ và Trung Quốc (sử dụng chữ Phạn, chữ Hán) sau đó dần hình thành chữ viết và văn học riêng của từng dân tộc.
- B. Chỉ tồn tại văn học viết bằng chữ Hán và chữ Phạn.
- C. Văn học chủ yếu phục vụ tầng lớp thống trị, không phản ánh đời sống nhân dân.
- D. Không có sự khác biệt giữa văn học dân gian và văn học viết.
Câu 21: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các lực lượng tự nhiên (Thần Lúa, Thần Sông, Thần Núi) là đặc điểm chung, xuyên suốt trong đời sống tâm linh của cư dân Đông Nam Á. Điều này bắt nguồn từ cơ sở kinh tế chủ đạo nào?
- A. Thủ công nghiệp.
- B. Nông nghiệp lúa nước.
- C. Thương mại đường biển.
- D. Chăn nuôi du mục.
Câu 22: Sự ra đời của nhà nước phong kiến trung ương tập quyền ở các quốc gia Đông Nam Á thời trung đại (như Đại Việt, Ăng-co, Pagan) cho thấy sự tiếp thu có chọn lọc yếu tố văn minh nào từ bên ngoài?
- A. Mô hình tổ chức nhà nước và pháp luật của Trung Quốc.
- B. Chế độ đẳng cấp xã hội của Ấn Độ.
- C. Kiến trúc đền thờ Hồi giáo của Ả Rập.
- D. Hệ thống chữ cái Latinh của châu Âu.
Câu 23: Đền Borobudur (In-đô-nê-xi-a) là một công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ. Việc xây dựng những công trình như vậy ở Đông Nam Á hải đảo vào thời kỳ này phản ánh điều gì?
- A. Sự suy tàn của Phật giáo tại khu vực.
- B. Ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc là chủ yếu.
- C. Sự phát triển rực rỡ của Phật giáo (đặc biệt là Đại thừa) và khả năng sáng tạo, tiếp thu văn minh bên ngoài của các vương quốc hải đảo.
- D. Việc cưỡng bức nhân dân xây dựng công trình phục vụ cho chiến tranh.
Câu 24: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc của người Việt cổ được coi là một bộ phận của văn minh Đông Nam Á. Thành tựu nổi bật nào của văn minh này thể hiện rõ nét bản sắc bản địa và trình độ phát triển thời dựng nước?
- A. Việc tiếp thu toàn bộ chữ Hán và sử dụng rộng rãi.
- B. Xây dựng các đền tháp theo phong cách Ấn Độ giáo.
- C. Phát triển mạnh mẽ thương mại đường biển với các quốc gia xa xôi.
- D. Kỹ thuật đúc đồng, đặc biệt là trống đồng Đông Sơn, với hoa văn độc đáo phản ánh đời sống vật chất và tinh thần của cư dân.
Câu 25: Đâu là điểm tương đồng cơ bản trong cơ sở kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Nông nghiệp lúa nước là chủ đạo.
- B. Chăn nuôi gia súc chiếm tỉ trọng lớn nhất.
- C. Khai thác khoáng sản là nguồn thu chính.
- D. Thủ công nghiệp phát triển vượt bậc, chiếm ưu thế so với nông nghiệp.
Câu 26: Văn minh Chăm Pa có sự kết hợp độc đáo giữa văn hóa Sa Huỳnh bản địa và ảnh hưởng từ văn minh Ấn Độ. Yếu tố nào từ văn hóa Sa Huỳnh được bảo tồn và phát huy trong văn minh Chăm Pa?
- A. Chế độ quân chủ chuyên chế theo mô hình Trung Quốc.
- B. Tục táng trong chum, mộ thuyền và kỹ thuật chế tác đồ sắt, đồ trang sức.
- C. Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán.
- D. Kiến trúc đền tháp hoàn toàn theo phong cách Ấn Độ.
Câu 27: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, dù chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn, vẫn giữ được tiếng nói và chữ viết riêng của mình (trừ Việt Nam sử dụng chữ Hán trong thời kỳ Bắc thuộc)?
- A. Họ không có nhu cầu giao tiếp bằng văn bản.
- B. Các nền văn minh bên ngoài không có hệ thống chữ viết.
- C. Họ từ chối hoàn toàn việc tiếp thu chữ viết từ bên ngoài.
- D. Việc tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ/Trung Quốc chủ yếu qua con đường hòa bình/giao thương (không bị đồng hóa), họ đã sáng tạo dựa trên cơ sở chữ viết đó và phát triển ngôn ngữ bản địa.
Câu 28: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của biển và các tuyến hàng hải đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Là con đường truyền bá các tôn giáo lớn như Phật giáo, Ấn Độ giáo, Hồi giáo.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại, hình thành các vương quốc hải đảo hùng mạnh.
- C. Là rào cản chính ngăn cách các quốc gia trong khu vực, khiến họ ít giao lưu văn hóa.
- D. Tạo điều kiện cho cư dân Đông Nam Á tiếp xúc và tiếp thu các yếu tố văn minh từ Ấn Độ, Trung Quốc và Tây Á.
Câu 29: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học nghiên cứu về văn minh Phù Nam. Dựa vào những hiểu biết về vương quốc này, bạn sẽ tập trung tìm kiếm các di vật ở khu vực nào để làm rõ vai trò của Phù Nam như một trung tâm thương mại quốc tế thời cổ đại?
- A. Các di chỉ khảo cổ tại Óc Eo (An Giang, Việt Nam), nơi từng là một thương cảng sầm uất, có thể tìm thấy tiền tệ, đồ gốm, trang sức từ nhiều nền văn minh khác nhau.
- B. Các khu vực đồi núi hiểm trở, ít dân cư sinh sống.
- C. Trong các hang động sâu, nơi ít có dấu vết con người.
- D. Tại các vùng cao nguyên, xa đường thủy.
Câu 30: Thành tựu nào của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc và đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của nhiều quốc gia trong khu vực hiện nay?
- A. Chế độ đẳng cấp xã hội theo mô hình Ấn Độ giáo.
- B. Các tôn giáo lớn như Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo và các tín ngưỡng dân gian bản địa.
- C. Hệ thống chữ viết dựa hoàn toàn vào chữ Hán.
- D. Chỉ duy nhất kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ.