Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất để xác định một cộng đồng người là một dân tộc?
- A. Địa bàn cư trú chung trên một vùng lãnh thổ nhất định
- B. Sự tương đồng về đặc điểm hình thể bên ngoài
- C. Ý thức tự giác về nguồn gốc chung và sự gắn kết cộng đồng
- D. Thể chế chính trị và hệ thống pháp luật chung
Câu 2: Việt Nam được biết đến là một quốc gia đa dân tộc. Điều này mang lại ý nghĩa văn hóa nổi bật nào?
- A. Sự đồng nhất và thống nhất cao trong phong tục tập quán
- B. Sự phong phú và đa dạng về bản sắc văn hóa truyền thống
- C. Khả năng hội nhập văn hóa quốc tế nhanh chóng
- D. Ưu thế về nguồn nhân lực trẻ và năng động
Câu 3: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan có điểm chung nào thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc?
- A. Chỉ huy đều là người Kinh
- B. Diễn ra đồng loạt trên cả nước
- C. Đều giành thắng lợi quyết định
- D. Nhận được sự hưởng ứng, tham gia của nhiều dân tộc khác nhau
Câu 4: Chính sách nào của các triều đại phong kiến Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến các dân tộc thiểu số ở vùng biên giới?
- A. Tuyển mộ binh lính từ các dân tộc thiểu số
- B. Áp đặt văn hóa Kinh lên các dân tộc thiểu số
- C. Thực hiện chính sách "vỗ về", ban phát của cải cho các tù trưởng
- D. Xây dựng hệ thống đồn điền, khai thác tài nguyên ở vùng cao
Câu 5: Nguyên tắc "bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp nhau cùng phát triển" giữa các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội hiện nay?
- A. Xây dựng và thực thi pháp luật, chính sách dân tộc
- B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
- C. Mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế
- D. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc
Câu 6: Trong giai đoạn hiện nay, thách thức lớn nhất đặt ra cho vấn đề dân tộc ở Việt Nam là gì?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán
- B. Khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc
- C. Tình trạng di cư tự do và xung đột sắc tộc
- D. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa truyền thống do toàn cầu hóa
Câu 7: Chính sách "ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi" của Đảng và Nhà nước ta thể hiện điều gì?
- A. Sự phân biệt đối xử với các dân tộc khác
- B. Mong muốn đồng hóa các dân tộc thiểu số
- C. Sự bất lực trong việc phát triển kinh tế vùng đồng bằng
- D. Sự quan tâm đặc biệt nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các dân tộc
Câu 8: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào lịch sử và văn hóa Việt Nam?
- A. Tham gia vào các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm
- B. Gìn giữ và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc
- C. Xây dựng hệ thống chữ viết quốc ngữ
- D. Cung cấp nguồn nhân lực và vật lực cho sự phát triển đất nước
Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?
- A. Xây dựng các khu du lịch văn hóa dân tộc
- B. Nâng cao nhận thức và ý thức tự hào dân tộc trong cộng đồng
- C. Tổ chức các lễ hội văn hóa dân tộc quy mô lớn
- D. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng dân tộc thiểu số
Câu 10: Câu tục ngữ "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng" thể hiện truyền thống tốt đẹp nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Đoàn kết, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau giữa các cộng đồng
- B. Cần cù, chịu khó trong lao động sản xuất
- C. Hiếu học, tôn sư trọng đạo
- D. Uống nước nhớ nguồn, tôn trọng lịch sử
Câu 11: Dân tộc nào ở Việt Nam có số dân đông nhất?
- A. Kinh
- B. Tày
- C. Thái
- D. Mường
Câu 12: Ngôn ngữ nào thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me phổ biến ở Việt Nam?
- A. Tày
- B. Thái
- C. Khơ Me
- D. Mông
Câu 13: Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, gắn liền với cộng đồng dân tộc nào?
- A. Dân tộc Kinh
- B. Các dân tộc Tây Nguyên (Gia Rai, Ê Đê, Ba Na...)
- C. Dân tộc Chăm
- D. Dân tộc Hoa
Câu 14: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là biểu tượng văn hóa chung của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, thể hiện điều gì?
- A. Sự phân biệt giữa các dân tộc
- B. Nguồn gốc riêng biệt của từng dân tộc
- C. Sự áp đặt văn hóa của dân tộc Kinh
- D. Ý thức về cội nguồn, tổ tiên chung của dân tộc Việt Nam
Câu 15: Trong lịch sử, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia, đặc biệt là ở khu vực nào?
- A. Đồng bằng sông Hồng
- B. Duyên hải miền Trung
- C. Vùng biên giới và miền núi
- D. Các đô thị lớn
Câu 16: Chính sách "dân tộc" của Đảng Cộng sản Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Phân chia quyền lực cho các dân tộc
- B. Đoàn kết các dân tộc, xây dựng quốc gia độc lập, thống nhất
- C. Ưu tiên phát triển văn hóa dân tộc Kinh
- D. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa
Câu 17: Hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam là gì?
- A. Hợp tác xã nông nghiệp
- B. Tổ dân phố
- C. Công ty cổ phần
- D. Bản, làng, buôn, phum
Câu 18: Phong tục "ăn Tết cơm mới" thể hiện nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào?
- A. Dân tộc Mông
- B. Các dân tộc làm nông nghiệp lúa nước
- C. Dân tộc Chăm
- D. Dân tộc Hoa
Câu 19: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của nhiều dân tộc thiểu số?
- A. Kiến trúc cung đình
- B. Hội họa trừu tượng
- C. Dân ca, dân vũ
- D. Điện ảnh
Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?
- A. Tăng cường sức mạnh nội tại, sự đoàn kết dân tộc để phát triển bền vững
- B. Giúp Việt Nam dễ dàng hòa nhập vào văn hóa thế giới
- C. Thể hiện sự khác biệt văn hóa của Việt Nam với các quốc gia khác
- D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc thiểu số
Câu 21: Hãy sắp xếp các dân tộc sau đây theo thứ tự số dân từ đông xuống ít: Tày, Kinh, Thái, Mường.
- A. Kinh, Thái, Tày, Mường
- B. Kinh, Tày, Thái, Mường
- C. Tày, Kinh, Mường, Thái
- D. Thái, Tày, Kinh, Mường
Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết tỉnh nào sau đây có mật độ dân số các dân tộc thiểu số cao nhất ở Việt Nam?
- A. Đồng Nai
- B. Bình Dương
- C. Lai Châu
- D. Thái Bình
Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lễ hội Gầu Tào, một lễ hội truyền thống đặc sắc, bạn nên đến vùng nào của Việt Nam và tìm hiểu về dân tộc nào?
- A. Vùng núi phía Bắc, dân tộc Mông
- B. Tây Nguyên, dân tộc Ê Đê
- C. Nam Bộ, dân tộc Khơ Me
- D. Duyên hải miền Trung, dân tộc Chăm
Câu 24: Cho đoạn thông tin: "…Các dân tộc Việt Nam có truyền thống quý báu là đoàn kết, thương yêu nhau… Trong quá trình dựng nước và giữ nước, tinh thần đoàn kết đã được hun đúc và trở thành sức mạnh nội sinh, giúp dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách…". Đoạn thông tin trên nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong lịch sử dân tộc?
- A. Văn hóa đa dạng
- B. Đoàn kết dân tộc
- C. Vị trí địa lý
- D. Tài nguyên thiên nhiên
Câu 25: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu, làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Toàn bộ các yếu tố văn hóa của dân tộc khác
- B. Chỉ những yếu tố văn hóa vật chất
- C. Những yếu tố văn hóa tiến bộ, phù hợp với truyền thống dân tộc
- D. Chỉ những yếu tố văn hóa tinh thần
Câu 26: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc, bạn sẽ chọn phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để tìm hiểu sâu về đời sống văn hóa của một cộng đồng dân tộc thiểu số?
- A. Thống kê số liệu kinh tế - xã hội
- B. Phỏng vấn người nổi tiếng
- C. Nghiên cứu tài liệu lịch sử
- D. Điền dã dân tộc học (sống và tham gia vào cộng đồng)
Câu 27: Một học sinh cho rằng: "Văn hóa của dân tộc Kinh là văn hóa gốc, các dân tộc thiểu số khác chỉ là nhánh rẽ". Quan điểm này là đúng hay sai? Vì sao?
- A. Đúng, vì dân tộc Kinh có số dân đông nhất và lịch sử lâu đời nhất
- B. Sai, văn hóa Việt Nam là sự thống nhất trong đa dạng của tất cả các dân tộc
- C. Đúng, vì văn hóa Kinh có ảnh hưởng lớn nhất đến các dân tộc khác
- D. Cả đúng và sai, tùy thuộc vào góc nhìn
Câu 28: Trong tương lai, giải pháp nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
- B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy, khu công nghiệp ở vùng dân tộc
- C. Nâng cao chất lượng giáo dục và dân trí cho đồng bào các dân tộc
- D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài
Câu 29: Nếu có cơ hội giới thiệu về cộng đồng các dân tộc Việt Nam với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn cách tiếp cận nào để truyền tải đầy đủ và sâu sắc nhất?
- A. Chỉ tập trung giới thiệu về văn hóa của dân tộc Kinh
- B. Chỉ tập trung giới thiệu về sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc
- C. Chỉ giới thiệu về các lễ hội và phong tục độc đáo
- D. Kết hợp giới thiệu về sự đa dạng văn hóa với những giá trị chung, tinh thần đoàn kết của cộng đồng
Câu 30: Khẩu hiệu "Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" phản ánh bản chất của mối quan hệ dân tộc ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
- A. Phản ánh bản chất tốt đẹp, là mục tiêu và phương châm xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc
- B. Chỉ là hình thức, trên thực tế vẫn còn nhiều bất bình đẳng dân tộc
- C. Thể hiện sự ưu tiên phát triển cho dân tộc Kinh
- D. Chỉ phù hợp với giai đoạn lịch sử trước đây