15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam được hình thành và phát triển trong quá trình lịch sử lâu dài, chủ yếu dựa trên yếu tố nền tảng nào?

  • A. Sự áp đặt về mặt hành chính và văn hóa của các triều đại phong kiến.
  • B. Mối quan hệ kinh tế thương mại thuần túy giữa các vùng miền.
  • C. Quá trình dựng nước, giữ nước và lao động sản xuất chung trên cùng một lãnh thổ.
  • D. Ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài thông qua giao lưu quốc tế.

Câu 2: Một trong những đặc điểm nổi bật của cộng đồng các dân tộc Việt Nam là sự đa dạng về văn hóa. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn trong phong tục tập quán và tín ngưỡng.
  • B. Sự khác biệt trong ngôn ngữ, trang phục, lễ hội, tín ngưỡng của từng dân tộc.
  • C. Chỉ có sự khác biệt về tiếng nói, còn các yếu tố khác đều giống nhau.
  • D. Sự đa dạng chỉ tồn tại ở các dân tộc thiểu số, dân tộc Kinh thì đồng nhất.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố địa lý tự nhiên (như sông ngòi, núi non) đối với sự phân bố và hình thành đặc điểm văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Địa lý tự nhiên không có ảnh hưởng đáng kể, chủ yếu do yếu tố lịch sử di cư.
  • B. Địa lý tự nhiên chỉ tạo ra rào cản giao tiếp, làm giảm sự đa dạng văn hóa.
  • C. Địa lý tự nhiên thúc đẩy sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ giữa các dân tộc.
  • D. Địa lý tự nhiên tạo ra những vùng cư trú riêng biệt, ảnh hưởng đến tập quán canh tác, kiến trúc nhà ở và sự hình thành bản sắc văn hóa độc đáo của từng dân tộc.

Câu 4: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một truyền thống quý báu của Việt Nam. Trong lịch sử, truyền thống này đã phát huy vai trò quan trọng nhất trong bối cảnh nào?

  • A. Đối phó với các thách thức lớn như chiến tranh xâm lược, thiên tai và xây dựng đất nước.
  • B. Chỉ trong các giai đoạn hòa bình và phát triển kinh tế.
  • C. Chủ yếu để giải quyết các mâu thuẫn nội bộ giữa các dân tộc.
  • D. Trong việc mở rộng lãnh thổ quốc gia.

Câu 5: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện sự nhất quán trong mục tiêu nào?

  • A. Đồng hóa các dân tộc thiểu số theo văn hóa dân tộc đa số.
  • B. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc, cùng phát triển thịnh vượng.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngôn ngữ và chữ viết riêng của các dân tộc thiểu số.

Câu 6: Việc bảo tồn và phát huy các lễ hội truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ để thu hút khách du lịch.
  • C. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, giáo dục truyền thống và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Chỉ có ý nghĩa kinh tế.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc giữ gìn sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

  • A. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước và cộng đồng.
  • B. Sự gia tăng mâu thuẫn giữa các dân tộc.
  • C. Thiếu các chính sách hỗ trợ tài chính.
  • D. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai và quá trình đô thị hóa.

Câu 8: Hãy phân tích một ví dụ cụ thể (không cần nêu tên dân tộc) về cách thức một dân tộc thiểu số ở Việt Nam thích ứng với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (ví dụ: vùng núi cao) thông qua các hoạt động sản xuất hoặc kiến trúc nhà ở.

  • A. Canh tác nương rẫy theo chu kỳ, làm nhà sàn tránh ẩm thấp và thú dữ.
  • B. Trồng lúa nước trên các cánh đồng lớn ở thung lũng.
  • C. Xây dựng nhà cao tầng bằng bê tông.
  • D. Chủ yếu dựa vào đánh bắt thủy sản.

Câu 9: Quan niệm về "bình đẳng giữa các dân tộc" trong chính sách dân tộc của Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Tất cả các dân tộc đều phải có cùng một phong tục, tập quán.
  • B. Chỉ dân tộc đa số mới có quyền quyết định các vấn đề chung.
  • C. Tất cả các dân tộc, không phân biệt đa số hay thiểu số, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật và được tôn trọng bản sắc riêng.
  • D. Chỉ những dân tộc có dân số đông mới được hưởng các quyền lợi cơ bản.

Câu 10: Sự gắn kết giữa các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam không chỉ dựa trên yếu tố văn hóa mà còn được củng cố bởi yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về ngôn ngữ.
  • B. Cạnh tranh gay gắt về tài nguyên.
  • C. Chỉ có mối quan hệ trao đổi hàng hóa đơn lẻ.
  • D. Mối quan hệ láng giềng, hôn nhân, cùng chung lịch sử đấu tranh và xây dựng đất nước.

Câu 11: Trong các triều đại phong kiến Việt Nam, chính sách đối với các dân tộc thiểu số thường có đặc điểm nào?

  • A. Luôn luôn áp dụng chính sách đồng hóa triệt để.
  • B. Có sự khác biệt giữa các triều đại, nhưng nhìn chung có xu hướng quản lý lỏng lẻo ở vùng xa, kết hợp với việc phong chức tước cho tầng lớp trên và đôi khi là đàn áp các cuộc nổi dậy.
  • C. Luôn tôn trọng hoàn toàn quyền tự trị của các dân tộc thiểu số.
  • D. Không có bất kỳ chính sách nào đối với các dân tộc thiểu số.

Câu 12: Từ sau năm 1945 đến nay, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam đã có sự chuyển biến căn bản so với thời phong kiến ở điểm nào?

  • A. Chuyển từ chính sách mang tính cai trị, quản lý sang chính sách bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và phát triển chung.
  • B. Vẫn giữ nguyên các chính sách của thời phong kiến.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đưa người Kinh đến định cư ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Hoàn toàn bỏ qua các vấn đề liên quan đến dân tộc thiểu số.

Câu 13: Việc phát triển hệ thống giáo dục song ngữ hoặc bảo tồn chữ viết của các dân tộc thiểu số là một biểu hiện của chính sách nào?

  • A. Chính sách hạn chế giao tiếp giữa các dân tộc.
  • B. Chính sách đồng hóa văn hóa.
  • C. Chính sách chỉ ưu tiên ngôn ngữ dân tộc đa số.
  • D. Chính sách tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa, ngôn ngữ của các dân tộc.

Câu 14: Tại sao nói khối đại đoàn kết dân tộc là động lực quan trọng để Việt Nam vượt qua khó khăn và giành thắng lợi trong các cuộc kháng chiến?

  • A. Vì chỉ có một dân tộc tham gia vào cuộc kháng chiến.
  • B. Vì nó tập hợp sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, từ miền ngược đến miền xuôi, từ các tầng lớp, tôn giáo khác nhau, tạo nên sự đồng lòng, nhất trí chống kẻ thù chung.
  • C. Vì nó chỉ đơn thuần là sự liên minh quân sự giữa các bộ tộc.
  • D. Vì nó dựa trên sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.

Câu 15: Một dự án phát triển kinh tế được triển khai tại một vùng có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Để đảm bảo sự thành công và bền vững, dự án cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào liên quan đến cộng đồng dân tộc?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà bỏ qua các yếu tố xã hội và văn hóa.
  • B. Áp đặt các mô hình sản xuất từ bên ngoài mà không tìm hiểu tập quán địa phương.
  • C. Tìm hiểu và tôn trọng phong tục, tập quán, sinh kế truyền thống của người dân, đảm bảo sự tham gia và hưởng lợi của cộng đồng địa phương.
  • D. Chỉ làm việc với chính quyền địa phương mà không cần tham khảo ý kiến người dân.

Câu 16: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong đời sống kinh tế truyền thống của các dân tộc sống ở vùng núi cao với các dân tộc sống ở vùng đồng bằng sông Hồng.

  • A. Vùng núi cao chủ yếu là nương rẫy, chăn nuôi gia súc lớn; vùng đồng bằng chủ yếu là trồng lúa nước thâm canh.
  • B. Vùng núi cao chủ yếu là đánh bắt hải sản; vùng đồng bằng chủ yếu là thủ công nghiệp.
  • C. Cả hai vùng đều chủ yếu dựa vào khai thác khoáng sản.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về đời sống kinh tế truyền thống giữa hai vùng.

Câu 17: Tín ngưỡng dân gian đóng vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Là yếu tố cản trở sự phát triển xã hội.
  • B. Chỉ tồn tại ở một vài dân tộc rất ít người.
  • C. Hoàn toàn bị thay thế bởi các tôn giáo du nhập từ bên ngoài.
  • D. Phản ánh thế giới quan, quan niệm về vũ trụ, con người, là chỗ dựa tinh thần và gắn kết cộng đồng.

Câu 18: Hiện tượng di cư và giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra mạnh mẽ nhất trong bối cảnh nào của lịch sử hiện đại?

  • A. Trong thời kỳ phong kiến tự cung tự cấp.
  • B. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa.
  • C. Chỉ xảy ra trong thời kỳ chiến tranh.
  • D. Không có hiện tượng di cư và giao thoa văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng ý nghĩa của việc Đảng và Nhà nước Việt Nam công nhận và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các dân tộc thiểu số?

  • A. Chỉ là hình thức để đối phó với dư luận quốc tế.
  • B. Làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Củng cố lòng tin của các dân tộc vào chế độ, tăng cường khối đại đoàn kết và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của đất nước.
  • D. Gây ra sự phân biệt đối xử ngược lại với dân tộc đa số.

Câu 20: Phong trào "Xây dựng đời sống văn hóa mới" ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số những năm gần đây có tác động tích cực chủ yếu nào?

  • A. Làm mất đi hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào xóa bỏ các hủ tục lạc hậu mà không xây dựng giá trị mới.
  • C. Gây ra mâu thuẫn sâu sắc giữa các thế hệ.
  • D. Góp phần xóa bỏ các hủ tục lạc hậu, xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh, đồng thời phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.

Câu 21: Dựa vào kiến thức về Chủ đề 7, hãy giải thích tại sao việc hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc là yếu tố then chốt để xây dựng khối đại đoàn kết vững mạnh.

  • A. Vì sự khác biệt là bản chất, tôn trọng sự khác biệt giúp tránh hiểu lầm, xây dựng lòng tin và sự gắn bó chân thành giữa các thành viên trong cộng đồng chung.
  • B. Vì sự khác biệt là yếu tố gây chia rẽ, cần phải xóa bỏ.
  • C. Vì tôn trọng sự khác biệt chỉ có lợi cho một số dân tộc nhất định.
  • D. Vì sự khác biệt văn hóa không ảnh hưởng đến khối đại đoàn kết.

Câu 22: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một hoạt động giao lưu văn hóa giữa học sinh dân tộc Kinh và học sinh dân tộc Thái. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau?

  • A. Chỉ cho học sinh dân tộc Kinh giới thiệu về văn hóa của mình.
  • B. Yêu cầu học sinh dân tộc Thái phải mặc trang phục của dân tộc Kinh.
  • C. Tổ chức cuộc thi xem dân tộc nào có văn hóa "hay hơn".
  • D. Tổ chức buổi giới thiệu, trình diễn trang phục, ẩm thực, âm nhạc truyền thống của cả hai dân tộc, khuyến khích học sinh tìm hiểu về nhau.

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc quảng bá và giới thiệu văn hóa các dân tộc Việt Nam ra thế giới có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với sự phát triển đất nước.
  • B. Góp phần nâng cao vị thế quốc gia, tăng cường hiểu biết và giao lưu văn hóa với các nước, đồng thời tạo cơ hội phát triển du lịch bền vững.
  • C. Chỉ làm phức tạp thêm mối quan hệ quốc tế.
  • D. Làm mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 24: Hệ thống pháp luật Việt Nam đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc thông qua quy định nào?

  • A. Chỉ công nhận quyền lợi của dân tộc đa số.
  • B. Cho phép phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc dân tộc.
  • C. Tất cả các dân tộc đều bình đẳng trước pháp luật, có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, giữ gìn bản sắc văn hóa của mình.
  • D. Hạn chế quyền tự do tín ngưỡng của các dân tộc.

Câu 25: Nhận định nào về vai trò của người cao tuổi trong cộng đồng các dân tộc thiểu số là chính xác?

  • A. Là người nắm giữ, truyền dạy kiến thức, kinh nghiệm, phong tục, tập quán, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể trong xã hội hiện đại.
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế đơn thuần.
  • D. Là tầng lớp bị gạt ra ngoài lề xã hội.

Câu 26: Việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (điện, đường, trường, trạm) ở vùng sâu, vùng xa nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống thể hiện chủ trương lớn nào của Đảng và Nhà nước?

  • A. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên.
  • B. Gây khó khăn cho đời sống của người dân địa phương.
  • C. Làm suy yếu nền kinh tế địa phương.
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số.

Câu 27: Em hãy phân tích ý nghĩa của việc học sinh, sinh viên các dân tộc cùng học tập dưới một mái trường ở Việt Nam.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi truyền thụ kiến thức.
  • B. Là môi trường thuận lợi để giao lưu, tìm hiểu, tôn trọng sự khác biệt văn hóa, tăng cường hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc từ khi còn trẻ.
  • C. Gây ra sự phân biệt đối xử trong môi trường học đường.
  • D. Làm mất đi bản sắc văn hóa riêng của từng cá nhân.

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, đã có những cuộc khởi nghĩa hoặc phong trào đấu tranh nào thể hiện rõ sự liên kết và đồng lòng giữa các dân tộc chống lại kẻ thù chung?

  • A. Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm từ thời kỳ Bắc thuộc đến kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ.
  • B. Chỉ có các cuộc nổi dậy của riêng từng dân tộc.
  • C. Các cuộc đấu tranh giành quyền lợi kinh tế riêng biệt.
  • D. Không có sự liên kết giữa các dân tộc trong đấu tranh.

Câu 29: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu sự đa dạng về văn hóa.
  • B. Tất cả các dân tộc đã có mức sống ngang bằng nhau.
  • C. Không còn hủ tục lạc hậu nào tồn tại.
  • D. Khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng miền, giữa các dân tộc còn tồn tại, nguy cơ mai một văn hóa truyền thống và các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc để chống phá.

Câu 30: Em hiểu thế nào về câu nói "Đồng bào Kinh hay Thổ, Mường hay Mán, Gia Rai hay Ê Đê, Xê Đăng hay Ba Na và các dân tộc thiểu số khác, đều là con cháu Việt Nam, đều là anh em ruột thịt. Chúng ta sống chết có nhau, sướng khổ cùng nhau, no đói giúp nhau."?

  • A. Nhấn mạnh tinh thần bình đẳng, đoàn kết, gắn bó keo sơn, cùng chung nguồn cội và trách nhiệm xây dựng, bảo vệ Tổ quốc của tất cả các dân tộc trên đất nước Việt Nam.
  • B. Chỉ là lời kêu gọi suông, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam được hình thành và phát triển trong quá trình lịch sử lâu dài, chủ yếu dựa trên yếu tố nền tảng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một trong những đặc điểm nổi bật của cộng đồng các dân tộc Việt Nam là sự đa dạng về văn hóa. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố địa lý tự nhiên (như sông ngòi, núi non) đối với sự phân bố và hình thành đặc điểm văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một truyền thống quý báu của Việt Nam. Trong lịch sử, truyền thống này đã phát huy vai trò quan trọng nhất trong bối cảnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện sự nhất quán trong mục tiêu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Việc bảo tồn và phát huy các lễ hội truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc giữ gìn sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hãy phân tích một ví dụ cụ thể (không cần nêu tên dân tộc) về cách thức một dân tộc thiểu số ở Việt Nam thích ứng với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (ví dụ: vùng núi cao) thông qua các hoạt động sản xuất hoặc kiến trúc nhà ở.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quan niệm về 'bình đẳng giữa các dân tộc' trong chính sách dân tộc của Việt Nam được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sự gắn kết giữa các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam không chỉ dựa trên yếu tố văn hóa mà còn được củng cố bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các triều đại phong kiến Việt Nam, chính sách đối với các dân tộc thiểu số thường có đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Từ sau năm 1945 đến nay, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam đã có sự chuyển biến căn bản so với thời phong kiến ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc phát triển hệ thống giáo dục song ngữ hoặc bảo tồn chữ viết của các dân tộc thiểu số là một biểu hiện của chính sách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao nói khối đại đoàn kết dân tộc là động lực quan trọng để Việt Nam vượt qua khó khăn và giành thắng lợi trong các cuộc kháng chiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một dự án phát triển kinh tế được triển khai tại một vùng có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Để đảm bảo sự thành công và bền vững, dự án cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào liên quan đến cộng đồng dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong đời sống kinh tế truyền thống của các dân tộc sống ở vùng núi cao với các dân tộc sống ở vùng đồng b???ng sông Hồng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tín ngưỡng dân gian đóng vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hiện tượng di cư và giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra mạnh mẽ nhất trong bối cảnh nào của lịch sử hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng ý nghĩa của việc Đảng và Nhà nước Việt Nam công nhận và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các dân tộc thiểu số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phong trào 'Xây dựng đời sống văn hóa mới' ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số những năm gần đây có tác động tích cực chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Dựa vào kiến thức về Chủ đề 7, hãy giải thích tại sao việc hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc là yếu tố then chốt để xây dựng khối đại đoàn kết vững mạnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một hoạt động giao lưu văn hóa giữa học sinh dân tộc Kinh và học sinh dân tộc Thái. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc quảng bá và giới thiệu văn hóa các dân tộc Việt Nam ra thế giới có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hệ thống pháp luật Việt Nam đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc thông qua quy định nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nhận định nào về vai trò của người cao tuổi trong cộng đồng các dân tộc thiểu số là chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (điện, đường, trường, trạm) ở vùng sâu, vùng xa nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống thể hiện chủ trương lớn nào của Đảng và Nhà nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Em hãy phân tích ý nghĩa của việc học sinh, sinh viên các dân tộc cùng học tập dưới một mái trường ở Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, đã có những cuộc khởi nghĩa hoặc phong trào đấu tranh nào thể hiện rõ sự liên kết và đồng lòng giữa các dân tộc chống lại kẻ thù chung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Em hiểu thế nào về câu nói 'Đồng bào Kinh hay Thổ, Mường hay Mán, Gia Rai hay Ê Đê, Xê Đăng hay Ba Na và các dân tộc thiểu số khác, đều là con cháu Việt Nam, đều là anh em ruột thịt. Chúng ta sống chết có nhau, sướng khổ cùng nhau, no đói giúp nhau.'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về sự hình thành cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong lịch sử là gì?

  • A. Chỉ có sự di cư từ phía Bắc xuống.
  • B. Chủ yếu là quá trình chia tách từ một tộc người gốc.
  • C. Là quá trình tụ cư lâu dài, liên tục của nhiều tộc người khác nhau trên một lãnh thổ thống nhất.
  • D. Diễn ra trong một thời gian ngắn dưới sự cai trị của một triều đại hùng mạnh.

Câu 2: Dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu để phân loại các dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Địa bàn cư trú chính.
  • C. Đặc điểm văn hóa vật thể.
  • D. Ngữ hệ và ngôn ngữ.

Câu 3: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của yếu tố môi trường tự nhiên đối với sự phân bố cư trú và hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Mọi dân tộc đều tập trung ở vùng đồng bằng màu mỡ để làm nông nghiệp lúa nước.
  • B. Địa hình đa dạng (đồng bằng, trung du, miền núi) tạo nên sự phân hóa về địa bàn cư trú và thúc đẩy các hoạt động kinh tế đặc thù (lúa nước, nương rẫy, chăn nuôi).
  • C. Môi trường tự nhiên ít ảnh hưởng đến đời sống kinh tế, văn hóa của các dân tộc.
  • D. Các dân tộc chỉ cư trú ở những nơi có khí hậu ôn hòa, ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Câu 4: Tình huống: Một học sinh dân tộc thiểu số ở vùng cao được tạo điều kiện học tập bình đẳng như học sinh dân tộc Kinh ở miền xuôi, được tiếp cận sách giáo khoa bằng tiếng mẹ đẻ và cả tiếng Việt. Tình huống này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

  • A. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau giữa các dân tộc.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế cho các dân tộc thiểu số.
  • C. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào dân tộc đa số.
  • D. Chỉ chú trọng bảo tồn văn hóa truyền thống mà không phát triển.

Câu 5: Phân tích vai trò của các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

  • A. Các cuộc chiến tranh thường gây chia rẽ sâu sắc giữa các dân tộc do khác biệt về lợi ích.
  • B. Chỉ có dân tộc Kinh mới tham gia vào các cuộc kháng chiến lớn.
  • C. Đấu tranh chống ngoại xâm chỉ củng cố sự đoàn kết trong nội bộ từng dân tộc riêng lẻ.
  • D. Các cuộc chiến tranh là thử thách lớn, buộc các dân tộc phải vượt qua khác biệt, cùng nhau chiến đấu vì độc lập, tự do chung, từ đó tăng cường sự gắn kết.

Câu 6: Biện pháp nào dưới đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Khuyến khích các dân tộc thiểu số từ bỏ trang phục truyền thống để mặc trang phục hiện đại.
  • B. Hạn chế sử dụng tiếng mẹ đẻ trong trường học và các hoạt động công cộng.
  • C. Tổ chức các liên hoan văn hóa dân tộc, hỗ trợ phục dựng lễ hội truyền thống, xây dựng các bảo tàng văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 7: Nhận định nào dưới đây về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam là chính xác nhất?

  • A. Phát triển kinh tế, đặc biệt là thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền, là yếu tố quan trọng để củng cố sự bình đẳng và đoàn kết dân tộc.
  • B. Phát triển kinh tế không liên quan trực tiếp đến vấn đề đoàn kết dân tộc.
  • C. Chỉ cần phát triển kinh tế là đủ, không cần chú trọng đến văn hóa hay chính sách xã hội.
  • D. Đoàn kết dân tộc là tiền đề duy nhất cho phát triển kinh tế, không có chiều ngược lại.

Câu 8: Từ thế kỷ X đến thế kỷ XVIII, các triều đại phong kiến Việt Nam đã thực hiện những chính sách nào để tăng cường quản lý và đoàn kết với các dân tộc thiểu số ở vùng biên cương?

  • A. Áp dụng hoàn toàn luật pháp và phong tục của người Kinh cho tất cả các dân tộc.
  • B. Thực hiện các chính sách linh hoạt như "ki mi" (ràng buộc lỏng lẻo), gả công chúa, phong chức tước cho tù trưởng địa phương, xây dựng đồn điền.
  • C. Buộc các dân tộc thiểu số phải di cư đến vùng đồng bằng.
  • D. Hoàn toàn bỏ mặc vùng biên cương cho các tù trưởng tự quản lý.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường hiện nay, vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn đối với việc bảo tồn bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Việc thiếu tiếp cận với văn hóa bên ngoài.
  • B. Sự thờ ơ của Nhà nước đối với văn hóa dân tộc.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ của các lễ hội truyền thống.
  • D. Nguy cơ mai một ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán do tác động của văn hóa ngoại lai và lối sống hiện đại.

Câu 10: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự bền vững của cộng đồng các dân tộc Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử?

  • A. Ý thức cố kết cộng đồng, tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong lao động, sản xuất và đấu tranh chống ngoại xâm.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của một dân tộc đối với các dân tộc khác.
  • D. Việc các dân tộc sống tách biệt hoàn toàn, không có sự giao lưu.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt không thể hòa giải giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ áp dụng cho mối quan hệ trong cùng một gia đình.
  • C. Khẳng định tinh thần yêu thương, đùm bọc, đoàn kết giữa các dân tộc cùng chung sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  • D. Đề cao vai trò cá nhân hơn là cộng đồng.

Câu 12: Đặc điểm nào dưới đây thể hiện sự đa dạng về văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có cùng một loại hình nhà ở truyền thống.
  • B. Chỉ có một loại hình trang phục truyền thống duy nhất trên cả nước.
  • C. Các dân tộc đều sử dụng chung một hệ thống chữ viết cổ.
  • D. Sự phong phú về ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, lễ hội, phong tục tập quán của 54 dân tộc anh em.

Câu 13: Trong quá trình xây dựng đất nước hiện nay, việc phát huy thế mạnh của từng vùng miền, từng dân tộc trên cơ sở tôn trọng đặc thù của họ là nhằm mục tiêu gì?

  • A. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các dân tộc.
  • B. Góp phần vào sự phát triển chung của đất nước trên cơ sở đa dạng và bình đẳng.
  • C. Tạo ra sự biệt lập giữa các vùng dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển ở những vùng có dân tộc đa số sinh sống.

Câu 14: Phân tích vai trò của việc giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam.

  • A. Giao lưu văn hóa giúp các dân tộc hiểu biết lẫn nhau hơn, làm giàu thêm kho tàng văn hóa chung của dân tộc Việt Nam, đồng thời giữ gìn được nét riêng của mỗi dân tộc.
  • B. Giao lưu văn hóa làm mất đi bản sắc riêng của từng dân tộc.
  • C. Giao lưu văn hóa chỉ diễn ra một chiều từ dân tộc đa số sang dân tộc thiểu số.
  • D. Giao lưu văn hóa không có ý nghĩa quan trọng đối với sự đoàn kết dân tộc.

Câu 15: Chính sách định canh định cư cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng núi trước đây chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Buộc đồng bào phải từ bỏ phong tục tập quán cũ.
  • B. Giảm dân số ở vùng núi.
  • C. Ổn định đời sống sản xuất, cải thiện điều kiện sống, bảo vệ môi trường rừng và tạo điều kiện tiếp cận dịch vụ xã hội tốt hơn.
  • D. Đẩy mạnh việc khai thác khoáng sản ở vùng núi.

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành nên khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

  • A. Cùng chung lịch sử dựng nước và giữ nước.
  • B. Cùng chung sống trên một lãnh thổ thống nhất.
  • C. Cùng chung mục tiêu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 17: Tình huống: Một dự án phát triển kinh tế được triển khai tại một bản làng của đồng bào dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và phát huy hiệu quả, cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào liên quan đến cộng đồng dân tộc?

  • A. Tham vấn ý kiến của cộng đồng, tôn trọng phong tục tập quán và phát huy vai trò của người uy tín trong cộng đồng.
  • B. Áp đặt mô hình phát triển từ bên ngoài mà không cần hỏi ý kiến người dân.
  • C. Chỉ làm việc với chính quyền địa phương mà bỏ qua vai trò của cộng đồng.
  • D. Ưu tiên lợi ích của nhà đầu tư hơn lợi ích của cộng đồng.

Câu 18: Nhận định nào sau đây thể hiện quan điểm tiến bộ về văn hóa các dân tộc thiểu số?

  • A. Văn hóa các dân tộc thiểu số là lạc hậu, cần được thay thế hoàn toàn bằng văn hóa hiện đại.
  • B. Văn hóa các dân tộc thiểu số chỉ là nét chấm phá, không có giá trị quan trọng.
  • C. Văn hóa các dân tộc thiểu số là một bộ phận hữu cơ, đóng góp vào sự đa dạng và giàu có của nền văn hóa Việt Nam thống nhất.
  • D. Chỉ có văn hóa của dân tộc đa số mới là văn hóa chính thống.

Câu 19: Trong thời kỳ phong kiến, chính sách nào của nhà nước trung ương thể hiện sự cố gắng gắn kết vùng biên cương với triều đình, góp phần củng cố sự thống nhất quốc gia đa dân tộc?

  • A. Xây dựng vạn lý trường thành ngăn cách vùng biên với trung tâm.
  • B. Đặt các chức quan quản lý, tổ chức các cuộc tuần thú biên giới, khuyến khích di dân khai hoang lập nghiệp ở vùng biên.
  • C. Hoàn toàn giao quyền cai trị cho các tù trưởng địa phương mà không có sự kiểm soát.
  • D. Cấm mọi hoạt động giao thương giữa vùng biên và nội địa.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập (1945) đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

  • A. Sự kiện này chỉ liên quan đến dân tộc Kinh.
  • B. Tuyên ngôn chỉ công nhận quyền lợi của một số dân tộc nhất định.
  • C. Nó đánh dấu sự chia rẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam.
  • D. Khẳng định nền độc lập chung cho tất cả các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam, mở ra kỷ nguyên bình đẳng dân tộc mới.

Câu 21: Tình huống: Một trường học ở vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống tổ chức chương trình ngoại khóa tìm hiểu về văn hóa các dân tộc. Hoạt động này góp phần thực hiện chủ trương nào của Đảng và Nhà nước?

  • A. Giáo dục truyền thống đoàn kết, tôn trọng sự khác biệt giữa các dân tộc.
  • B. Buộc học sinh phải học thuộc lòng các phong tục dân tộc khác.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh về văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc dạy tiếng Việt.

Câu 22: Vấn đề nào dưới đây được xem là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số hiện nay?

  • A. Đẩy mạnh đô thị hóa một cách ồ ạt.
  • B. Chỉ chú trọng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Đầu tư cơ sở hạ tầng (điện, đường, trường, trạm), phát triển sản xuất hàng hóa, xóa đói giảm nghèo bền vững.
  • D. Hạn chế sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài.

Câu 23: Phân tích vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các đoàn thể) trong việc củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

  • A. Các tổ chức này chỉ đại diện cho một nhóm dân tộc nhất định.
  • B. Họ không có vai trò gì trong việc tập hợp quần chúng.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ tuyên truyền một chiều.
  • D. Họ là cầu nối giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân các dân tộc, tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, phát huy quyền làm chủ của nhân dân, giám sát và phản biện xã hội.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không cần thiết vì tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia.
  • B. Là yếu tố quan trọng để giữ gìn bản sắc văn hóa, truyền bá tri thức truyền thống và đảm bảo quyền bình đẳng về ngôn ngữ của các dân tộc.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ là vấn đề riêng của từng dân tộc, không liên quan đến quốc gia.

Câu 25: Nhận định nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm chung về đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có cùng một hệ thống tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và thần linh.
  • B. Đời sống tinh thần phong phú, thể hiện qua các lễ hội, làn điệu dân ca, sử thi, truyện cổ.
  • C. Tồn tại nhiều hình thức tín ngưỡng dân gian và tôn giáo khác nhau.
  • D. Văn hóa dân gian là kho tàng quý báu, phản ánh thế giới quan và nhân sinh quan của mỗi dân tộc.

Câu 26: Tình huống: Một du khách nước ngoài đến thăm Việt Nam và rất ấn tượng với sự đa dạng của các trang phục truyền thống của các dân tộc. Điều này cho thấy khía cạnh nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa.
  • B. Sự nghèo nàn về văn hóa vật thể.
  • C. Sự đa dạng và phong phú về văn hóa vật thể, là nguồn tài nguyên du lịch và là biểu tượng của bản sắc dân tộc.
  • D. Việc các dân tộc không có trang phục riêng.

Câu 27: Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, khẩu hiệu

  • A. Khẩu hiệu này chỉ kêu gọi sự đoàn kết trong nội bộ từng dân tộc.
  • B. Nó làm suy yếu sức mạnh của các dân tộc.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Là ngọn cờ tập hợp tất cả các dân tộc, không phân biệt Kinh hay Thượng, cùng nhau đứng lên chống kẻ thù chung, tạo nên sức mạnh tổng hợp quyết định thắng lợi.

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây về mối quan hệ giữa các dân tộc trong lịch sử Việt Nam là KHÔNG chính xác?

  • A. Luôn tồn tại mâu thuẫn gay gắt và chiến tranh liên miên giữa các dân tộc.
  • B. Các dân tộc có mối quan hệ gắn bó, tương trợ, cùng nhau khai phá và bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Quan hệ giữa các dân tộc ngày càng được củng cố qua các cuộc đấu tranh chung.
  • D. Có sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc công nhận và tôn trọng vai trò của người uy tín (trưởng bản, già làng, chức sắc tôn giáo...) trong cộng đồng các dân tộc thiểu số hiện nay.

  • A. Là biểu hiện của sự phân biệt đối xử.
  • B. Giúp Nhà nước và chính quyền địa phương tiếp cận, lắng nghe ý kiến, vận động quần chúng hiệu quả hơn, đồng thời phát huy vai trò của họ trong việc xây dựng cộng đồng.
  • C. Làm suy yếu vai trò của chính quyền địa phương.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.

Câu 30: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa trên nền tảng liên minh công nhân - nông dân - trí thức và dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đóng vai trò như thế nào trong sự nghiệp đổi mới đất nước hiện nay?

  • A. Là trở ngại cho sự phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Chỉ là một yếu tố nhỏ, không quan trọng.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực chính trị.
  • D. Là động lực và nguồn lực to lớn để thực hiện thắng lợi các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, giữ vững ổn định chính trị và bảo vệ vững chắc Tổ quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về sự hình thành cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong lịch sử là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu để phân loại các dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của yếu tố môi trường tự nhiên đối với sự phân bố cư trú và hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tình huống: Một học sinh dân tộc thiểu số ở vùng cao được tạo điều kiện học tập bình đẳng như học sinh dân tộc Kinh ở miền xuôi, được tiếp cận sách giáo khoa bằng tiếng mẹ đẻ và cả tiếng Việt. Tình huống này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích vai trò của các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp nào dưới đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhận định nào dưới đây về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam là chính xác nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Từ thế kỷ X đến thế kỷ XVIII, các triều đại phong kiến Việt Nam đã thực hiện những chính sách nào để tăng cường quản lý và đoàn kết với các dân tộc thiểu số ở vùng biên cương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường hiện nay, vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn đối với việc bảo tồn bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự bền vững của cộng đồng các dân tộc Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng" trong bối cảnh cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đặc điểm nào dưới đây thể hiện sự đa dạng về văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình xây dựng đất nước hiện nay, việc phát huy thế mạnh của từng vùng miền, từng dân tộc trên cơ sở tôn trọng đặc thù của họ là nhằm mục tiêu gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích vai trò của việc giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chính sách định canh định cư cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng núi trước đây chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành nên khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tình huống: Một dự án phát triển kinh tế được triển khai tại một bản làng của đồng bào dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và phát huy hiệu quả, cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào liên quan đến cộng đồng dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nhận định nào sau đây thể hiện quan điểm tiến bộ về văn hóa các dân tộc thiểu số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong thời kỳ phong kiến, chính sách nào của nhà nước trung ương thể hiện sự cố gắng gắn kết vùng biên cương với triều đình, góp phần củng cố sự thống nhất quốc gia đa dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập (1945) đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tình huống: Một trường học ở vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống tổ chức chương trình ngoại khóa tìm hiểu về văn hóa các dân tộc. Hoạt động này góp phần thực hiện chủ trương nào của Đảng và Nhà nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Vấn đề nào dưới đây được xem là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các đoàn thể) trong việc củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhận định nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm chung về đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tình huống: Một du khách nước ngoài đến thăm Việt Nam và rất ấn tượng với sự đa dạng của các trang phục truyền thống của các dân tộc. Điều này cho thấy khía cạnh nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, khẩu hiệu "Toàn dân đoàn kết" có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây về mối quan hệ giữa các dân tộc trong lịch sử Việt Nam là KHÔNG chính xác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc công nhận và tôn trọng vai trò của người uy tín (trưởng bản, già làng, chức sắc tôn giáo...) trong cộng đồng các dân tộc thiểu số hiện nay.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa trên nền tảng liên minh công nhân - nông dân - trí thức và dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đóng vai trò như thế nào trong sự nghiệp đổi mới đất nước hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, Nhà nước Việt Nam đã có nhiều hoạt động văn hóa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

  • A. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp cấp quốc gia
  • B. Xây dựng các bảo tàng lịch sử tại các thành phố lớn
  • C. Liên hoan văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
  • D. Phát sóng các chương trình truyền hình về văn hóa thế giới

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Sự tương đồng về ngôn ngữ
  • B. Ý thức về chung một Tổ quốc và lịch sử
  • C. Chính sách cai trị thống nhất của các triều đại
  • D. Mạng lưới giao thương kinh tế rộng khắp

Câu 3: Hãy so sánh đặc điểm kinh tế nổi bật giữa các dân tộc vùng đồng bằng và vùng núi ở Việt Nam thời kỳ phong kiến. Đâu là sự khác biệt chính?

  • A. Vùng đồng bằng phát triển thủ công nghiệp, vùng núi phát triển nông nghiệp
  • B. Vùng đồng bằng chủ yếu trao đổi hàng hóa, vùng núi tự cung tự cấp
  • C. Vùng đồng bằng có nền kinh tế đa dạng hơn vùng núi
  • D. Vùng đồng bằng phát triển nông nghiệp trồng lúa nước, vùng núi phát triển nương rẫy và khai thác lâm sản

Câu 4: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo, ít bị rập khuôn?

  • A. Phong tục tập quán và lễ hội
  • B. Hệ thống chữ viết
  • C. Các hình thức kiến trúc tôn giáo lớn
  • D. Luật pháp và các quy tắc hành chính

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố cộng đồng các dân tộc Việt Nam vì điều gì?

  • A. Tạo ra một hệ thống tôn giáo chung cho cả nước
  • B. Phản ánh trình độ phát triển kinh tế của người Việt cổ
  • C. Thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và cội nguồn chung của dân tộc
  • D. Khẳng định vị thế của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc trong lịch sử

Câu 6: Chính sách nào của các triều đại phong kiến Việt Nam góp phần hạn chế sự phân biệt và xung đột giữa các dân tộc?

  • A. Áp đặt văn hóa của dân tộc Kinh lên các dân tộc khác
  • B. Thực hiện chính sách cai trị mềm mỏng, ít can thiệp vào nội bộ các dân tộc
  • C. Tuyển chọn quan lại chủ yếu từ người Kinh
  • D. Phân chia ranh giới hành chính rõ ràng giữa các vùng dân tộc

Câu 7: Trong các nhạc cụ truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại nhạc cụ nào thể hiện rõ nhất sự đa dạng về chất liệu và hình thức chế tác?

  • A. Đàn bầu
  • B. Sáo trúc
  • C. Trống đồng
  • D. Nhạc cụ gõ (cồng, chiêng, thanh la...)

Câu 8: Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX, dưới sự lãnh đạo của vua Hàm Nghi, thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc như thế nào?

  • A. Chỉ có sự tham gia của người Kinh
  • B. Chủ yếu dựa vào lực lượng binh lính triều đình
  • C. Có sự hưởng ứng và tham gia của nhiều dân tộc thiểu số
  • D. Chỉ diễn ra ở các vùng đồng bằng Bắc Bộ và Trung Bộ

Câu 9: Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, món ăn nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu và cách chế biến của nhiều vùng miền, dân tộc?

  • A. Phở bò
  • B. Bánh chưng
  • C. Gỏi cuốn
  • D. Cơm hến

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và hình thành các vùng văn hóa khác nhau của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Địa hình và khí hậu
  • B. Sông ngòi và biển
  • C. Tài nguyên khoáng sản
  • D. Vị trí địa lý

Câu 11: Trong các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian, loại hình nào thường gắn liền với nghi lễ nông nghiệp và cầu mùa của nhiều dân tộc?

  • A. Hát quan họ
  • B. Múa rối nước
  • C. Múa sạp
  • D. Ca trù

Câu 12: Chính sách giáo dục nào của Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số?

  • A. Xây dựng trường học nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số
  • B. Miễn học phí cho học sinh vùng sâu vùng xa
  • C. Tăng cường dạy tiếng Anh trong trường học
  • D. Khuyến khích dạy và học tiếng dân tộc thiểu số trong nhà trường

Câu 13: Trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm, sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết chiến đấu của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
  • B. Chiến thắng Điện Biên Phủ
  • C. Cuộc kháng chiến chống quân Thanh
  • D. Phong trào Tây Sơn

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc vùng cao Việt Nam. Đâu là đặc điểm chung?

  • A. Nhà sàn, mái dốc để tránh ẩm thấp và thú dữ
  • B. Nhà xây bằng gạch, mái bằng để chống nóng
  • C. Nhà nổi trên sông nước để thích ứng với lũ lụt
  • D. Nhà hầm để giữ ấm vào mùa đông

Câu 15: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của dân tộc Chăm, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng đặc biệt, phản ánh lịch sử và văn hóa biển?

  • A. Trồng lúa nước
  • B. Chăn nuôi gia súc
  • C. Đánh bắt và chế biến hải sản
  • D. Làm gốm

Câu 16: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có hệ thống chữ viết cổ được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới?

  • A. Dân tộc Thái
  • B. Dân tộc Nôm (chữ Nôm)
  • C. Dân tộc Khmer
  • D. Dân tộc Ê Đê

Câu 17: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, di sản nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự đóng góp của nhiều dân tộc trong cộng đồng?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế
  • B. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên
  • C. Dân ca quan họ Bắc Ninh
  • D. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ

Câu 18: Chính sách kinh tế nào của Nhà nước Việt Nam hiện nay chú trọng phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, thu hẹp khoảng cách phát triển với các vùng khác?

  • A. Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi
  • B. Chính sách mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Chương trình xây dựng nông thôn mới
  • D. Chính sách cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước

Câu 19: Trong các lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam, lễ hội nào thường có nghi thức đua thuyền, thể hiện tinh thần thượng võ và gắn bó với sông nước?

  • A. Lễ hội Gióng
  • B. Lễ hội Yên Tử
  • C. Lễ hội đua thuyền
  • D. Lễ hội chùa Hương

Câu 20: Hãy so sánh vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội truyền thống của dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số (ví dụ: dân tộc Ê Đê). Đâu là điểm khác biệt nổi bật?

  • A. Phụ nữ dân tộc Kinh có vai trò kinh tế lớn hơn
  • B. Phụ nữ dân tộc Ê Đê có vai trò quan trọng hơn trong gia đình và dòng họ (mẫu hệ)
  • C. Vai trò của phụ nữ ở cả hai dân tộc đều tương đương nhau
  • D. Phụ nữ dân tộc thiểu số ít tham gia vào các hoạt động xã hội hơn

Câu 21: Trong các loại hình văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sản xuất, đạo lý sống và lịch sử cộng đồng cho thế hệ sau?

  • A. Tục ngữ, ca dao
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Thần thoại
  • D. Vè

Câu 22: Chính sách y tế nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến sức khỏe của đồng bào dân tộc thiểu số và vùng sâu vùng xa?

  • A. Chương trình tiêm chủng mở rộng
  • B. Bảo hiểm y tế toàn dân
  • C. Đề án Bệnh viện vệ tinh và y tế lưu động
  • D. Chính sách khuyến khích xã hội hóa y tế

Câu 23: Trong các loại hình kiến trúc tôn giáo, công trình kiến trúc nào sau đây thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam và các nền văn hóa khác trong khu vực?

  • A. Chùa Một Cột
  • B. Thánh địa Mỹ Sơn
  • C. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
  • D. Chùa Hương

Câu 24: Phong trào giải phóng dân tộc đầu thế kỷ XX ở Việt Nam đã thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc như thế nào trong việc chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp?

  • A. Chỉ giới hạn trong tầng lớp trí thức và nông dân
  • B. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài
  • C. Chỉ diễn ra ở các đô thị lớn
  • D. Thu hút sự tham gia của nhiều tầng lớp, dân tộc, hướng tới mục tiêu độc lập dân tộc

Câu 25: Trong trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam, chất liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến và thể hiện sự thích ứng với điều kiện khí hậu nóng ẩm?

  • A. Vải lanh, vải bông
  • B. Vải len, vải dạ
  • C. Vải da, vải lông thú
  • D. Vải sợi tổng hợp

Câu 26: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam nổi tiếng với nghề dệt thổ cẩm truyền thống, tạo ra những sản phẩm độc đáo và tinh xảo?

  • A. Dân tộc Tày
  • B. Dân tộc Nùng
  • C. Dân tộc Thái
  • D. Dân tộc Mường

Câu 27: Trong các loại hình sinh hoạt cộng đồng, hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết, tương trợ và chia sẻ trong cộng đồng làng xã truyền thống của người Việt?

  • A. Hội làng
  • B. Tổ đổi công, phường hội
  • C. Lễ cưới, lễ tang
  • D. Chợ phiên

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc duy trì và phát triển văn hóa của mỗi dân tộc. Đâu là nhận định đúng?

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết chỉ có vai trò giao tiếp hàng ngày
  • B. Chữ viết quan trọng hơn ngôn ngữ trong việc bảo tồn văn hóa
  • C. Văn hóa dân tộc có thể tồn tại và phát triển mà không cần ngôn ngữ và chữ viết
  • D. Ngôn ngữ và chữ viết là phương tiện quan trọng để lưu giữ, truyền bá và phát triển văn hóa

Câu 29: Trong các loại hình du lịch, loại hình nào sau đây góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng?

  • A. Du lịch biển đảo
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Du lịch cộng đồng
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 30: Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh hiện nay, giải pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất?

  • A. Tổ chức các hoạt động văn hóa nghệ thuật quy mô lớn
  • B. Đảm bảo sự bình đẳng, tôn trọng và phát triển toàn diện cho tất cả các dân tộc
  • C. Tăng cường tuyên truyền về lịch sử và văn hóa dân tộc
  • D. Xây dựng thêm nhiều công trình văn hóa, bảo tàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, Nhà nước Việt Nam đã có nhiều hoạt động văn hóa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hãy so sánh đặc điểm kinh tế nổi bật giữa các dân tộc vùng đồng bằng và vùng núi ở Việt Nam thời kỳ phong kiến. Đâu là sự khác biệt chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo, ít bị rập khuôn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố cộng đồng các dân tộc Việt Nam vì điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chính sách nào của các triều đại phong kiến Việt Nam góp phần hạn chế sự phân biệt và xung đột giữa các dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong các nhạc cụ truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại nhạc cụ nào thể hiện rõ nhất sự đa dạng về chất liệu và hình thức chế tác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX, dưới sự lãnh đạo của vua Hàm Nghi, thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, món ăn nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu và cách chế biến của nhiều vùng miền, dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và hình thành các vùng văn hóa khác nhau của các dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian, loại hình nào thường gắn liền với nghi lễ nông nghiệp và cầu mùa của nhiều dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chính sách giáo dục nào của Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm, sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết chiến đấu của các dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc vùng cao Việt Nam. Đâu là đặc điểm chung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của dân tộc Chăm, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng đặc biệt, phản ánh lịch sử và văn hóa biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có hệ thống chữ viết cổ được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, di sản nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự đóng góp của nhiều dân tộc trong cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chính sách kinh tế nào của Nhà nước Việt Nam hiện nay chú trọng phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, thu hẹp khoảng cách phát triển với các vùng khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong các lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam, lễ hội nào thường có nghi thức đua thuyền, thể hiện tinh thần thượng võ và gắn bó với sông nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hãy so sánh vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội truyền thống của dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số (ví dụ: dân tộc Ê Đê). Đâu là điểm khác biệt nổi bật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các loại hình văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sản xuất, đạo lý sống và lịch sử cộng đồng cho thế hệ sau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chính sách y tế nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến sức khỏe của đồng bào dân tộc thiểu số và vùng sâu vùng xa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong các loại hình kiến trúc tôn giáo, công trình kiến trúc nào sau đây thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam và các nền văn hóa khác trong khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phong trào giải phóng dân tộc đầu thế kỷ XX ở Việt Nam đã thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc như thế nào trong việc chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam, chất liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến và thể hiện sự thích ứng với điều kiện khí hậu nóng ẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam nổi tiếng với nghề dệt thổ cẩm truyền thống, tạo ra những sản phẩm độc đáo và tinh xảo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các loại hình sinh hoạt cộng đồng, hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết, tương trợ và chia sẻ trong cộng đồng làng xã truyền thống của người Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc duy trì và phát triển văn hóa của mỗi dân tộc. Đâu là nhận định đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong các loại hình du lịch, loại hình nào sau đây góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh hiện nay, giải pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Văn hóa
  • C. Ý thức tự giác tộc người
  • D. Màu da

Câu 2: Dân tộc nào sau đây có số dân đông nhất ở Việt Nam, chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Kinh
  • B. Tày
  • C. Thái
  • D. Mường

Câu 3: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau theo thứ tự số lượng dân tộc sử dụng từ nhiều nhất đến ít nhất ở Việt Nam: (1) Môn - Khơ Me, (2) Tày - Thái, (3) Hán, (4) Việt - Mường.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (4) - (2) - (1) - (3)
  • C. (2) - (4) - (1) - (3)
  • D. (3) - (1) - (2) - (4)

Câu 4: Vùng núi phía Bắc Việt Nam là địa bàn cư trú chủ yếu của các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Nam Đảo
  • B. Ka-Đai
  • C. Tày - Thái
  • D. Việt - Mường

Câu 5: Dân tộc nào sau đây nổi tiếng với hình thức sinh hoạt văn hóa "Nhà Rông" và "Cồng Chiêng" ở khu vực Tây Nguyên?

  • A. Ê Đê
  • B. Gia Rai
  • C. Ba Na
  • D. Xơ Đăng

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện rõ nhất truyền thống văn hóa nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Trọng nông
  • B. Du mục
  • C. Hướng về cội nguồn
  • D. Sùng bái tự nhiên

Câu 7: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã thực hiện chính sách nào để tăng cường sự đoàn kết và thống nhất giữa các dân tộc?

  • A. Áp đặt văn hóa Kinh lên các dân tộc thiểu số
  • B. Phân biệt đối xử và chia rẽ các dân tộc
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng đồng bằng
  • D. Kết hợp cai trị và hòa hợp dân tộc, trọng dụng nhân tài

Câu 8: Điểm chung nổi bật trong truyền thống kinh tế của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

  • A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp khai khoáng
  • B. Gắn bó chặt chẽ với tự nhiên, sản xuất nông nghiệp và thủ công
  • C. Thương mại đường biển phát triển từ sớm
  • D. Chủ yếu sống du mục và săn bắt hái lượm

Câu 9: Để bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng các khu bảo tàng văn hóa tập trung
  • B. Cấm các hoạt động văn hóa truyền thống bị coi là lạc hậu
  • C. Tăng cường giáo dục và tạo điều kiện để cộng đồng chủ động bảo tồn
  • D. Thúc đẩy du lịch hóa văn hóa một cách ồ ạt

Câu 10: Trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, đồng bào các dân tộc thiểu số đã có đóng góp nổi bật nào?

  • A. Đóng góp sức người, sức của, tạo hậu phương vững chắc và trực tiếp chiến đấu
  • B. Chủ yếu cung cấp lương thực và thực phẩm cho tiền tuyến
  • C. Gìn giữ hòa bình ở vùng sâu vùng xa
  • D. Tham gia vào các hoạt động ngoại giao quốc tế

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự phong phú về ngôn ngữ và chữ viết
  • B. Các loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc
  • C. Phong tục tập quán và lễ hội đa dạng
  • D. Sự thống nhất về thể chế chính trị

Câu 12: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu về cộng đồng các dân tộc Việt Nam đối với học sinh là gì?

  • A. Để biết thêm về lịch sử thế giới
  • B. Để hiểu và trân trọng sự đa dạng, góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc
  • C. Để phân biệt các dân tộc và văn hóa
  • D. Để chuẩn bị cho các kì thi lịch sử

Câu 13: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế
  • B. Việc sử dụng phổ biến tiếng Kinh trong giao tiếp
  • C. Quyền bình đẳng về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và trước pháp luật
  • D. Sự hòa nhập văn hóa hoàn toàn giữa các dân tộc

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số có vai trò như thế nào?

  • A. Không còn nhiều vai trò vì cần tập trung vào văn hóa hiện đại
  • B. Góp phần tạo bản sắc văn hóa dân tộc, thu hút du lịch và tăng cường giao lưu văn hóa
  • C. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử và cần được bảo tồn nguyên trạng
  • D. Có thể gây cản trở cho quá trình hiện đại hóa đất nước

Câu 15: Loại hình văn hóa phi vật thể nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, liên quan đến nhiều dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên
  • B. Nhã nhạc cung đình Huế
  • C. Dân ca Quan họ Bắc Ninh
  • D. Ca trù

Câu 16: Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Giao lưu văn hóa giữa các dân tộc
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số
  • C. Kỳ thị và phân biệt đối xử giữa các dân tộc
  • D. Tôn trọng và bảo tồn văn hóa truyền thống

Câu 17: Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi của Nhà nước ta thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử với các vùng khác
  • B. Sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với sự phát triển toàn diện và bình đẳng của các dân tộc
  • C. Mong muốn đồng hóa các dân tộc thiểu số
  • D. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh tế mà không quan tâm đến văn hóa

Câu 18: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc?

  • A. Xây dựng nhà máy thủy điện ở vùng cao
  • B. Phát triển hệ thống giao thông nông thôn
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản
  • D. Tổ chức Ngày hội văn hóa các dân tộc

Câu 19: Theo em, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng dân tộc và miền núi với vùng đồng bằng?

  • A. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và giáo dục
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế phù hợp với điều kiện địa phương
  • C. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên tối đa để tăng trưởng nhanh
  • D. Tăng cường giao lưu kinh tế và văn hóa với các vùng khác

Câu 20: Hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số, dựa trên quan hệ huyết thống và giúp duy trì trật tự xã hội?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp
  • B. Làng, bản và họ tộc, dòng họ
  • C. Tổ dân phố
  • D. Công đoàn

Câu 21: Trong ngôn ngữ, yếu tố nào thường được dùng để phân loại các nhóm dân tộc khác nhau?

  • A. Hệ ngôn ngữ
  • B. Phương ngữ
  • C. Thổ ngữ
  • D. Tiếng lóng

Câu 22: Hãy chọn câu phát biểu đúng về mối quan hệ giữa văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số.

  • A. Văn hóa truyền thống là trở ngại cho phát triển kinh tế - xã hội
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội không liên quan đến văn hóa
  • C. Văn hóa là nền tảng và động lực cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững
  • D. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, văn hóa sẽ tự phát triển theo

Câu 23: Phong tục "nối dây" (kéo co) trong lễ hội của một số dân tộc thiểu số mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh cá nhân
  • B. Sức mạnh cộng đồng và tinh thần đoàn kết
  • C. Trình độ kỹ thuật canh tác
  • D. Khả năng săn bắt

Câu 24: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc khởi nghĩa của đồng bào dân tộc thiểu số thường diễn ra do nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa
  • B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt
  • C. Ảnh hưởng của ngoại bang
  • D. Chính sách áp bức, bóc lột của统治者

Câu 25: Để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng?

  • A. Giáo dục về văn hóa và lịch sử các dân tộc trong nhà trường và cộng đồng
  • B. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại ở vùng dân tộc thiểu số
  • C. Thúc đẩy du lịch mạo hiểm ở vùng núi cao
  • D. Hạn chế việc sử dụng tiếng phổ thông

Câu 26: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện rõ nét đặc trưng nào?

  • A. Sự du nhập mạnh mẽ từ văn hóa ẩm thực nước ngoài
  • B. Tính công nghiệp hóa cao trong chế biến
  • C. Gắn bó mật thiết với tự nhiên và sử dụng nguyên liệu địa phương
  • D. Sự đơn giản và ít gia vị

Câu 27: Trong xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của người già (già làng, trưởng bản) thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ có vai trò về mặt nghi lễ, tín ngưỡng
  • B. Là người giữ gìn và truyền đạt văn hóa, có uy tín và tiếng nói trong cộng đồng
  • C. Không có vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại
  • D. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp

Câu 28: Hình thức canh tác "nương rẫy" của một số dân tộc thiểu số có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều máy móc hiện đại
  • B. Gắn liền với hệ thống thủy lợi phức tạp
  • C. Chuyên canh một loại cây trồng duy nhất
  • D. Phụ thuộc vào tự nhiên, mang tính du canh và tự cung tự cấp

Câu 29: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở vùng dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nhanh chóng
  • B. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để tăng thu nhập
  • C. Kết hợp bảo tồn văn hóa truyền thống với phát triển kinh tế xanh và du lịch sinh thái
  • D. Đưa toàn bộ hoạt động sản xuất về vùng đồng bằng

Câu 30: Câu tục ngữ "Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao" thể hiện truyền thống tốt đẹp nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Đoàn kết, tương trợ
  • B. Cần cù lao động
  • C. Yêu nước
  • D. Hiếu học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại các dân tộc ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Dân tộc nào sau đây có số dân đông nhất ở Việt Nam, chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau theo thứ tự số lượng dân tộc sử dụng từ nhiều nhất đến ít nhất ở Việt Nam: (1) Môn - Khơ Me, (2) Tày - Thái, (3) Hán, (4) Việt - Mường.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vùng núi phía Bắc Việt Nam là địa bàn cư trú chủ yếu của các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Dân tộc nào sau đây nổi tiếng với hình thức sinh hoạt văn hóa 'Nhà Rông' và 'Cồng Chiêng' ở khu vực Tây Nguyên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện rõ nhất truyền thống văn hóa nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã thực hiện chính sách nào để tăng cường sự đoàn kết và thống nhất giữa các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điểm chung nổi bật trong truyền thống kinh tế của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, đồng bào các dân tộc thiểu số đã có đóng góp nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu về cộng đồng các dân tộc Việt Nam đối với học sinh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Loại hình văn hóa phi vật thể nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, liên quan đến nhiều dân tộc ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết giữa các dân tộc ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi của Nhà nước ta thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Theo em, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng dân tộc và miền núi với vùng đồng bằng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số, dựa trên quan hệ huyết thống và giúp duy trì trật tự xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong ngôn ngữ, yếu tố nào thường được dùng để phân loại các nhóm dân tộc khác nhau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hãy chọn câu phát biểu đúng về mối quan hệ giữa văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phong tục 'nối dây' (kéo co) trong lễ hội của một số dân tộc thiểu số mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc khởi nghĩa của đồng bào dân tộc thiểu số thường diễn ra do nguyên nhân sâu xa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện rõ nét đặc trưng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của người già (già làng, trưởng bản) thường được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hình thức canh tác 'nương rẫy' của một số dân tộc thiểu số có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở vùng dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Câu tục ngữ 'Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao' thể hiện truyền thống tốt đẹp nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây thể hiện sự tập hợp các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam, có chung lịch sử, văn hóa và ý thức về quốc gia?

  • A. Quốc gia đa dân tộc
  • B. Cộng đồng các dân tộc Việt Nam
  • C. Dân tộc thiểu số Việt Nam
  • D. Liên minh các bộ tộc Việt

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và củng cố cộng đồng các dân tộc?

  • A. Sự phát triển kinh tế chung
  • B. Sự tương đồng về văn hóa
  • C. Đấu tranh chống ngoại xâm
  • D. Chính sách cai trị thống nhất

Câu 3: So sánh luật pháp thời Lý - Trần với thời Nguyễn, điểm khác biệt nổi bật nhất trong chính sách đối với các dân tộc thiểu số là gì?

  • A. Mức độ ưu đãi về kinh tế
  • B. Sự tham gia vào bộ máy nhà nước
  • C. Chính sách bảo tồn văn hóa
  • D. Mức độ can thiệp vào phong tục tập quán

Câu 4: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ chọn phương pháp nào để tìm hiểu sâu nhất về đời sống tinh thần và phong tục của một dân tộc thiểu số?

  • A. Nghiên cứu các văn bản lịch sử và pháp luật
  • B. Thống kê số liệu kinh tế - xã hội
  • C. Tham gia và quan sát đời sống cộng đồng
  • D. Phỏng vấn các nhà nghiên cứu khác

Câu 5: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo nhất?

  • A. Công cụ sản xuất nông nghiệp
  • B. Nghệ thuật và tín ngưỡng dân gian
  • C. Hệ thống chữ viết và luật pháp
  • D. Cơ cấu tổ chức nhà nước

Câu 6: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam theo thứ tự số lượng dân số từ lớn đến nhỏ:

  • A. Hán - Tạng, Nam Á, Thái - Ka-Đai, Mông - Dao
  • B. Nam Á, Thái - Ka-Đai, Hán - Tạng, Mông - Dao
  • C. Nam Á, Thái - Ka-Đai, Mông - Dao, Hán - Tạng
  • D. Thái - Ka-Đai, Nam Á, Mông - Dao, Hán - Tạng

Câu 7: Biểu hiện rõ nhất của sự đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ là gì?

  • A. Cùng nhau tham gia lực lượng vũ trang và hậu cần
  • B. Thống nhất về hệ tư tưởng chính trị
  • C. Tương đồng về phong tục tập quán
  • D. Phát triển kinh tế cân bằng giữa các vùng miền

Câu 8: Một chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

  • A. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại
  • C. Áp dụng mô hình kinh tế thị trường
  • D. Tôn trọng và phát huy văn hóa truyền thống

Câu 9: Trong các nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam (Văn Lang - Âu Lạc, Champa, Phù Nam), yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa và giao thoa giữa các tộc người?

  • A. Hệ thống chính trị và luật pháp
  • B. Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc
  • C. Tổ chức sản xuất nông nghiệp
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên

Câu 10: Điều gì có thể gây trở ngại lớn nhất cho sự phát triển hài hòa và bình đẳng giữa các dân tộc trong xã hội hiện nay?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
  • B. Địa hình và khí hậu khác nhau
  • C. Kỳ thị và phân biệt đối xử
  • D. Tốc độ đô thị hóa nhanh

Câu 11: Theo em, chính sách "bình đẳng đoàn kết tương trợ giữa các dân tộc" của Đảng và Nhà nước ta hiện nay có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia
  • B. Thống nhất hệ tư tưởng trong xã hội
  • C. Bảo tồn nguyên trạng văn hóa các dân tộc
  • D. Tạo ra sự đồng đều về kinh tế giữa các vùng miền

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa quốc tế
  • B. Tạo dựng bản sắc văn hóa Việt Nam đa dạng
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào du lịch
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ

Câu 13: Hãy cho biết tên gọi khác của nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me, một trong những nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam:

  • A. Tày - Thái
  • B. Việt - Mường
  • C. Nam Á
  • D. Hán - Tạng

Câu 14: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có số dân đông nhất trong các dân tộc thiểu số?

  • A. Khơ-me
  • B. Tày
  • C. Nùng
  • D. Mường

Câu 15: Trong lịch sử, các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí... có ý nghĩa gì đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chứng minh sức mạnh quân sự của người Việt
  • B. Thể hiện lòng yêu nước của người Kinh
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia
  • D. Củng cố tinh thần đoàn kết dân tộc

Câu 16: Nếu một dự án phát triển kinh tế được triển khai tại vùng dân tộc thiểu số, nhưng lại gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống và văn hóa truyền thống, hướng giải quyết nào là phù hợp nhất?

  • A. Dừng hoàn toàn dự án để bảo vệ văn hóa và môi trường
  • B. Tiếp tục dự án, nhưng giảm thiểu tác động đến môi trường
  • C. Điều chỉnh dự án để hài hòa lợi ích kinh tế và bảo tồn văn hóa
  • D. Chuyển dự án sang địa điểm khác ít nhạy cảm hơn

Câu 17: Hình thức tổ chức xã hội truyền thống phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam là gì?

  • A. Tổ chức làng xã/bản
  • B. Nhà nước trung ương tập quyền
  • C. Chế độ phong kiến phân quyền
  • D. Xã hội công nghiệp

Câu 18: Trong các loại hình văn hóa dân gian, loại hình nào thể hiện rõ nhất sự phong phú và đa dạng trong sinh hoạt văn hóa cộng đồng của các dân tộc?

  • A. Văn học truyền miệng (truyện cổ, ca dao)
  • B. Lễ hội truyền thống
  • C. Nghệ thuật tạo hình (hội họa, điêu khắc)
  • D. Âm nhạc và nhạc cụ dân tộc

Câu 19: Chính sách giáo dục nào là quan trọng nhất để nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực ở vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Xây dựng nhiều trường học hiện đại
  • B. Tăng cường đào tạo giáo viên
  • C. Miễn học phí cho học sinh
  • D. Giáo dục song ngữ và tăng cường tiếng Việt

Câu 20: Nguyên tắc cơ bản nào cần được tuân thủ trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số?

  • A. Nhà nước đầu tư và quản lý toàn bộ
  • B. Ưu tiên bảo tồn các giá trị vật thể
  • C. Tôn trọng quyền tự quyết của cộng đồng
  • D. Hiện đại hóa văn hóa truyền thống

Câu 21: Trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào giúp Việt Nam tăng cường sức mạnh mềm và vị thế trên trường quốc tế thông qua cộng đồng các dân tộc?

  • A. Sức mạnh quân sự và kinh tế
  • B. Sự đa dạng văn hóa và bản sắc dân tộc
  • C. Vị trí địa lý chiến lược
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tính thống nhất trong đa dạng
  • B. Chung sống hòa bình và đoàn kết
  • C. Cùng nhau xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
  • D. Tuyệt đối đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ

Câu 23: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã thực hiện biện pháp nào để tăng cường sự gắn kết giữa triều đình trung ương và các vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Sử dụng vũ lực để đàn áp
  • B. Áp đặt văn hóa và phong tục
  • C. Gả công chúa và ban chức tước
  • D. Khai thác tài nguyên và thu thuế nặng

Câu 24: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của một dân tộc cụ thể ở Việt Nam, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sâu sắc nhất?

  • A. Sách giáo khoa lịch sử phổ thông
  • B. Gia phả và truyền thuyết của dân tộc đó
  • C. Báo cáo thống kê dân số
  • D. Bài viết trên internet

Câu 25: Trong quá trình phát triển, cộng đồng các dân tộc Việt Nam đã tiếp thu ảnh hưởng văn hóa mạnh mẽ nhất từ khu vực nào?

  • A. Đông Á
  • B. Đông Nam Á
  • C. Nam Á
  • D. Châu Âu

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính
  • B. Sự phản kháng của cộng đồng
  • C. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai và quá trình đô thị hóa
  • D. Chính sách bảo tồn chưa hiệu quả

Câu 27: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn nhất về mối quan hệ giữa văn hóa các dân tộc và văn hóa Việt Nam thống nhất?

  • A. Văn hóa dân tộc thiểu số là yếu tố cản trở văn hóa Việt Nam thống nhất
  • B. Văn hóa các dân tộc là bộ phận cấu thành văn hóa Việt Nam thống nhất
  • C. Văn hóa Việt Nam thống nhất là sự pha trộn của văn hóa các dân tộc
  • D. Văn hóa dân tộc thiểu số cần được thay thế bằng văn hóa Việt Nam thống nhất

Câu 28: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, hoạt động nào phổ biến và có vai trò quan trọng nhất trong đời sống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Nông nghiệp nương rẫy và lúa nước
  • B. Thủ công nghiệp tinh xảo
  • C. Thương mại đường dài
  • D. Khai thác khoáng sản

Câu 29: Để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa lớn
  • B. Xây dựng các công trình biểu tượng đoàn kết
  • C. Đưa nội dung về văn hóa dân tộc vào chương trình giáo dục
  • D. Phát động các phong trào giao lưu văn hóa

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự biến đổi và phát triển của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Xu hướng già hóa dân số
  • C. Cạnh tranh kinh tế quốc tế
  • D. Toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khái niệm nào sau đây thể hiện sự tập hợp các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam, có chung lịch sử, văn hóa và ý thức về quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và củng cố cộng đồng các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh luật pháp thời Lý - Trần với thời Nguyễn, điểm khác biệt nổi bật nhất trong chính sách đối với các dân tộc thiểu số là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ chọn phương pháp nào để tìm hiểu sâu nhất về đời sống tinh thần và phong tục của một dân tộc thiểu số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam theo thứ tự số lượng dân số từ lớn đến nhỏ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biểu hiện rõ nhất của sự đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam (Văn Lang - Âu Lạc, Champa, Phù Nam), yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa và giao thoa giữa các tộc người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì có thể gây trở ngại lớn nhất cho sự phát triển hài hòa và bình đẳng giữa các dân tộc trong xã hội hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo em, chính sách 'bình đẳng đoàn kết tương trợ giữa các dân tộc' của Đảng và Nhà nước ta hiện nay có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hãy cho biết tên gọi khác của nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me, một trong những nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có số dân đông nhất trong các dân tộc thiểu số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong lịch sử, các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí... có ý nghĩa gì đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu một dự án phát triển kinh tế được triển khai tại vùng dân tộc thiểu số, nhưng lại gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống và văn hóa truyền thống, hướng giải quyết nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hình thức tổ chức xã hội truyền thống phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các loại hình văn hóa dân gian, loại hình nào thể hiện rõ nhất sự phong phú và đa dạng trong sinh hoạt văn hóa cộng đồng của các dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chính sách giáo dục nào là quan trọng nhất để nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực ở vùng dân tộc thiểu số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nguyên tắc cơ bản nào cần được tuân thủ trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào giúp Việt Nam tăng cường sức mạnh mềm và vị thế trên trường quốc tế thông qua cộng đồng các dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã thực hiện biện pháp nào để tăng cường sự gắn kết giữa triều đình trung ương và các vùng dân tộc thiểu số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của một dân tộc cụ thể ở Việt Nam, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sâu sắc nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quá trình phát triển, cộng đồng các dân tộc Việt Nam đã tiếp thu ảnh hưởng văn hóa mạnh mẽ nhất từ khu vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn nhất về mối quan hệ giữa văn hóa các dân tộc và văn hóa Việt Nam thống nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, hoạt động nào phổ biến và có vai trò quan trọng nhất trong đời sống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và hiệu quả lâu dài nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự biến đổi và phát triển của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm “cộng đồng các dân tộc Việt Nam” thể hiện rõ nhất điều gì trong lịch sử và hiện tại của quốc gia?

  • A. Sự phân biệt và khác biệt văn hóa sâu sắc giữa các dân tộc.
  • B. Quá trình đồng hóa văn hóa của các dân tộc thiểu số bởi dân tộc Kinh.
  • C. Sự gắn bó, đoàn kết, bình đẳng và tương trợ giữa các dân tộc.
  • D. Xu hướng ly khai và tự trị của một số dân tộc thiểu số.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng văn hóa chung, kết nối cộng đồng các dân tộc Việt Nam từ xa xưa?

  • A. Chữ viết và hệ thống giáo dục thống nhất.
  • B. Văn hóa nông nghiệp lúa nước và các phong tục liên quan.
  • C. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương của riêng dân tộc Kinh.
  • D. Thể chế chính trị quân chủ tập quyền trung ương.

Câu 3: Trong lịch sử, các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết của cộng đồng các dân tộc như thế nào?

  • A. Chỉ có dân tộc Kinh là lực lượng chủ yếu tham gia kháng chiến.
  • B. Các dân tộc thiểu số chỉ đóng vai trò hậu cần, hỗ trợ.
  • C. Sự đoàn kết chỉ mang tính hình thức, do triều đình trung ương kêu gọi.
  • D. Các dân tộc cùng nhau đứng lên chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc.

Câu 4: Chính sách nào của các triều đại phong kiến Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Ban hành luật pháp và chính sách áp dụng chung cho các vùng, các dân tộc.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế và văn hóa cho vùng dân tộc Kinh.
  • C. Phân biệt đối xử và áp đặt văn hóa Kinh lên các dân tộc thiểu số.
  • D. Tập trung khai thác tài nguyên và sức lao động từ vùng dân tộc thiểu số.

Câu 5: So sánh vai trò của văn hóa truyền thống trong việc duy trì bản sắc và tăng cường sự gắn kết cộng đồng của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Văn hóa truyền thống chỉ quan trọng với dân tộc Kinh, không đáng kể với thiểu số.
  • B. Văn hóa truyền thống của dân tộc Kinh dễ dàng thích ứng với hiện đại hơn.
  • C. Văn hóa truyền thống của dân tộc thiểu số đa dạng hơn nhưng dễ bị mai một.
  • D. Văn hóa truyền thống của cả Kinh và thiểu số đều không còn vai trò trong xã hội hiện đại.

Câu 6: Trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước Việt Nam ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các vùng này.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và dân tộc.
  • C. Di dời dân tộc thiểu số về vùng đồng bằng để dễ quản lý hơn.
  • D. Tạo ra các khu du lịch sinh thái để thu hút khách du lịch quốc tế.

Câu 7: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách văn hóa của Nhà nước Việt Nam và sự phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Chính sách văn hóa đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chính sách văn hóa nhằm mục đích đồng nhất hóa văn hóa các dân tộc.
  • B. Chính sách văn hóa ít có tác động đến sự phát triển bản sắc dân tộc.
  • C. Chính sách văn hóa chỉ tập trung vào bảo tồn các giá trị văn hóa vật thể.
  • D. Chính sách văn hóa tạo điều kiện bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước đối với văn hóa dân tộc thiểu số.
  • B. Sự phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, lối sống hiện đại.
  • D. Sự suy giảm dân số của các dân tộc thiểu số.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam?

  • A. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật giữa các dân tộc.
  • B. Thực hiện chính sách ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội cho riêng dân tộc Kinh.
  • C. Đưa vào chương trình giáo dục nội dung về văn hóa, lịch sử các dân tộc.
  • D. Khuyến khích các phương tiện truyền thông giới thiệu về văn hóa dân tộc.

Câu 10: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về đời sống văn hóa của dân tộc Ê-đê. Nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sinh động nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Báo cáo thống kê kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên.
  • C. Ảnh, phim tư liệu, hiện vật bảo tàng về văn hóa Ê-đê.
  • D. Bài viết trên blog cá nhân của một du khách về Tây Nguyên.

Câu 11: Phong tục “nối dây” của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam phản ánh giá trị văn hóa nào?

  • A. Tính cộng đồng và sự gắn kết dòng tộc.
  • B. Tinh thần thượng võ và lòng dũng cảm.
  • C. Quan niệm về sự hài hòa với thiên nhiên.
  • D. Ý thức tiết kiệm và sử dụng hợp lý tài nguyên.

Câu 12: Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Điều này thể hiện ý nghĩa gì đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với các dân tộc ở Tây Nguyên.
  • B. Thể hiện sự vượt trội của văn hóa Tây Nguyên so với các vùng khác.
  • C. Giúp Tây Nguyên thu hút nhiều khách du lịch quốc tế hơn.
  • D. Là niềm tự hào chung, khẳng định sự phong phú của văn hóa Việt Nam.

Câu 13: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nhà sàn phổ biến ở vùng nào?

  • A. Vùng đồng bằng sông Hồng.
  • B. Vùng núi và trung du Bắc Bộ, Tây Nguyên.
  • C. Vùng duyên hải miền Trung.
  • D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 14: Hãy so sánh trang phục truyền thống của dân tộc Kinh và dân tộc Thái. Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất là gì?

  • A. Chất liệu vải sử dụng.
  • B. Màu sắc chủ đạo của trang phục.
  • C. Kiểu dáng và các chi tiết trang trí đặc trưng.
  • D. Cách thức sử dụng trang sức kèm theo.

Câu 15: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương có ý nghĩa như thế nào đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ là tín ngưỡng riêng của dân tộc Kinh.
  • B. Không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.
  • C. Mang nặng yếu tố mê tín dị đoan.
  • D. Biểu tượng của cội nguồn, sự đoàn kết dân tộc.

Câu 16: Dựa vào hiểu biết về lịch sử Việt Nam, hãy giải thích tại sao quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc lại diễn ra mạnh mẽ nhất ở vùng trung du và miền núi?

  • A. Do chính sách khuyến khích giao lưu văn hóa của nhà nước phong kiến.
  • B. Do đây là địa bàn cư trú xen kẽ của nhiều dân tộc khác nhau.
  • C. Do điều kiện kinh tế - xã hội phát triển hơn vùng đồng bằng.
  • D. Do ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.

Câu 17: Trong các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, giá trị nào được xem là quan trọng nhất để xây dựng xã hội hiện đại?

  • A. Tính tự cung tự cấp trong kinh tế.
  • B. Sự phân biệt thứ bậc trong xã hội.
  • C. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái.
  • D. Thói quen trọng nam khinh nữ.

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa của mỗi dân tộc.

  • A. Công cụ quan trọng để lưu giữ, truyền tải và phát triển văn hóa.
  • B. Chỉ có vai trò trong giao tiếp hàng ngày, ít ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Ngôn ngữ và chữ viết không quan trọng bằng phong tục tập quán.
  • D. Chỉ có chữ viết của dân tộc Kinh là quan trọng.

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại vùng dân tộc thiểu số cần chú trọng yếu tố nào nhất để đảm bảo tính bền vững và tôn trọng văn hóa bản địa?

  • A. Thu hút tối đa lượng khách du lịch.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, tiện nghi.
  • C. Tối ưu hóa lợi nhuận kinh tế từ du lịch.
  • D. Sự tham gia và quyền lợi của cộng đồng địa phương.

Câu 20: Trong quá trình lịch sử, sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam đã tạo ra những biến đổi nào trong văn hóa ẩm thực?

  • A. Ẩm thực Việt Nam ngày càng trở nên đơn điệu và nghèo nàn.
  • B. Ẩm thực Việt Nam trở nên phong phú, đa dạng với nhiều món ăn mới.
  • C. Ẩm thực Việt Nam dần mất đi bản sắc truyền thống.
  • D. Ẩm thực Việt Nam chỉ còn chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Câu 21: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự đóng góp của một dân tộc thiểu số vào kho tàng văn hóa nghệ thuật chung của Việt Nam.

  • A. Chèo và Tuồng – loại hình nghệ thuật sân khấu bác học.
  • B. Ca trù – di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp.
  • C. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên.
  • D. Nhã nhạc cung đình Huế - âm nhạc bác học triều Nguyễn.

Câu 22: Theo em, vai trò của việc dạy và học tiếng dân tộc thiểu số trong trường học là gì?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích giao tiếp trong cộng đồng.
  • B. Không cần thiết vì tiếng phổ thông là đủ.
  • C. Gây khó khăn cho việc học các môn khác.
  • D. Bảo tồn văn hóa, phát triển tư duy và lòng tự hào dân tộc.

Câu 23: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số và có vai trò quan trọng trong việc cố kết cộng đồng?

  • A. Hình thức sản xuất nông nghiệp.
  • B. Lễ hội truyền thống và các sinh hoạt tín ngưỡng.
  • C. Hoạt động kinh tế trao đổi hàng hóa.
  • D. Các hoạt động thể thao hiện đại.

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng.
  • B. Việc các dân tộc đều có trang phục truyền thống riêng.
  • C. Các dân tộc đều có quyền lợi và nghĩa vụ công dân như nhau.
  • D. Việc nhà nước công nhận tất cả các ngôn ngữ dân tộc.

Câu 25: Hãy phân tích mối liên hệ giữa môi trường tự nhiên và văn hóa truyền thống của một dân tộc thiểu số mà em biết.

  • A. Môi trường tự nhiên không ảnh hưởng đến văn hóa dân tộc.
  • B. Văn hóa dân tộc quyết định hoàn toàn môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường tự nhiên và văn hóa dân tộc không liên quan.
  • D. Môi trường tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.

Câu 26: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam, hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với điều kiện tự nhiên đa dạng của đất nước?

  • A. Nông nghiệp đa dạng (lúa nước, nương rẫy, trồng cây công nghiệp, đánh bắt hải sản).
  • B. Thủ công nghiệp truyền thống (dệt vải, gốm sứ, chạm khắc gỗ).
  • C. Thương mại trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền.
  • D. Khai thác khoáng sản và lâm sản.

Câu 27: Chính sách “bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển” đối với các dân tộc thiểu số của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện bản chất của chế độ nào?

  • A. Chế độ phong kiến chuyên chế.
  • B. Chế độ thực dân nửa phong kiến.
  • C. Chế độ tư bản chủ nghĩa.
  • D. Chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 28: Điều gì có thể gây nguy cơ chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Sự kỳ thị, phân biệt đối xử và lợi dụng vấn đề dân tộc.
  • C. Việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc thiểu số.
  • D. Sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 29: Để tăng cường sức mạnh của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong tương lai, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát và quản lý các hoạt động văn hóa.
  • B. Thúc đẩy quá trình đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, đảm bảo bình đẳng và đoàn kết.
  • D. Tập trung đầu tư phát triển cho vùng dân tộc Kinh.

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về cộng đồng các dân tộc Việt Nam cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn hình thức và nội dung nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ sử dụng tài liệu văn bản khô khan, mang tính học thuật.
  • B. Tập trung vào các vấn đề kinh tế, chính trị của Việt Nam.
  • C. Chỉ giới thiệu về dân tộc Kinh là dân tộc đa số.
  • D. Sử dụng hình ảnh, video sinh động về văn hóa, con người, câu chuyện ý nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khái niệm “cộng đồng các dân tộc Việt Nam” thể hiện rõ nhất điều gì trong lịch sử và hiện tại của quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng văn hóa chung, kết nối cộng đồng các dân tộc Việt Nam từ xa xưa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong lịch sử, các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết của cộng đồng các dân tộc như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chính sách nào của các triều đại phong kiến Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So sánh vai trò của văn hóa truyền thống trong việc duy trì bản sắc và tăng cường sự gắn kết cộng đồng của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước Việt Nam ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi nhằm mục tiêu chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách văn hóa của Nhà nước Việt Nam và sự phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Chính sách văn hóa đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về đời sống văn hóa của dân tộc Ê-đê. Nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sinh động nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phong tục “nối dây” của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam phản ánh giá trị văn hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Điều này thể hiện ý nghĩa gì đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nhà sàn phổ biến ở vùng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hãy so sánh trang phục truyền thống của dân tộc Kinh và dân tộc Thái. Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương có ý nghĩa như thế nào đối với cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Dựa vào hiểu biết về lịch sử Việt Nam, hãy giải thích tại sao quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc lại diễn ra mạnh mẽ nhất ở vùng trung du và miền núi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, giá trị nào được xem là quan trọng nhất để xây dựng xã hội hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa của mỗi dân tộc.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại vùng dân tộc thiểu số cần chú trọng yếu tố nào nhất để đảm bảo tính bền vững và tôn trọng văn hóa bản địa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình lịch sử, sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam đã tạo ra những biến đổi nào trong văn hóa ẩm thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự đóng góp của một dân tộc thiểu số vào kho tàng văn hóa nghệ thuật chung của Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo em, vai trò của việc dạy và học tiếng dân tộc thiểu số trong trường học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số và có vai trò quan trọng trong việc cố kết cộng đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hãy phân tích mối liên hệ giữa môi trường tự nhiên và văn hóa truyền thống của một dân tộc thiểu số mà em biết.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam, hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với điều kiện tự nhiên đa dạng của đất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Chính sách “bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển” đối với các dân tộc thiểu số của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện bản chất của chế độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì có thể gây nguy cơ chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để tăng cường sức mạnh của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong tương lai, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về cộng đồng các dân tộc Việt Nam cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn hình thức và nội dung nào để đạt hiệu quả cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam có bao nhiêu dân tộc được công nhận chính thức theo thống kê năm 2019?

  • A. 52
  • B. 53
  • C. 55
  • D. 54

Câu 2: Dân tộc nào có số dân đông nhất Việt Nam, chiếm đa số về dân số?

  • A. Kinh
  • B. Tày
  • C. Thái
  • D. Mường

Câu 3: Hãy xác định nhóm ngôn ngữ chính của dân tộc Tày, Nùng, Thái và Dao ở Việt Nam.

  • A. Môn - Khơ Me
  • B. Tày - Thái
  • C. Hán
  • D. Nam Đảo

Câu 4: Vùng nào của Việt Nam tập trung chủ yếu các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Tây Nguyên và Nam Bộ
  • D. Duyên hải miền Trung

Câu 5: Dân tộc nào sau đây nổi tiếng với nghệ thuật hát Then và đàn Tính?

  • A. Khơ Mú
  • B. Tày
  • C. Ê Đê
  • D. Hoa

Câu 6: Phong tục "nối dây" (kéo vợ) là nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào?

  • A. Khơ Mú
  • B. Giáy
  • C. Brâu
  • D. La Chí

Câu 7: Loại hình nhà sàn dài truyền thống là kiến trúc tiêu biểu của dân tộc nào ở Tây Nguyên?

  • A. Gia Rai
  • B. M"nông
  • C. Ê Đê
  • D. Xơ Đăng

Câu 8: Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm nào?

  • A. 2003
  • B. 2004
  • C. 2006
  • D. 2005

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Thể hiện sự phân biệt giữa các dân tộc
  • B. Tạo dựng ý thức chung về tổ tiên và cội nguồn
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt tâm linh, không liên quan đến đoàn kết
  • D. Tôn vinh văn hóa của riêng dân tộc Kinh

Câu 10: Trong lịch sử, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã có đóng góp như thế nào vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Không có đóng góp đáng kể
  • B. Chỉ tham gia vào các cuộc khởi nghĩa cục bộ
  • C. Tham gia tích cực và đóng vai trò quan trọng
  • D. Chủ yếu bị lợi dụng bởi các thế lực ngoại xâm

Câu 11: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
  • B. Chính sách tập trung vào phát triển đô thị
  • C. Chính sách khuyến khích di dân từ miền núi xuống đồng bằng
  • D. Chương trình 135 và các chương trình mục tiêu quốc gia

Câu 12: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam mà bạn biết.

  • A. Dân tộc ở vùng núi cao thường có tập quán canh tác nương rẫy, săn bắt, hái lượm.
  • B. Dân tộc nào cũng có phong tục giống nhau bất kể môi trường sống.
  • C. Môi trường tự nhiên không ảnh hưởng đến phong tục tập quán.
  • D. Phong tục tập quán chỉ phụ thuộc vào tôn giáo.

Câu 13: So sánh hình thức tổ chức xã hội truyền thống của dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Cả hai đều có hình thức nhà nước quân chủ.
  • B. Dân tộc thiểu số có thể có hình thức tự quản cộng đồng cao hơn.
  • C. Dân tộc Kinh không có tổ chức xã hội truyền thống.
  • D. Cả hai đều hoàn toàn giống nhau về tổ chức xã hội.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đối diện với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Sự kỳ thị và phân biệt đối xử
  • B. Thiếu sự quan tâm của Nhà nước
  • C. Nguy cơ xói mòn và mai một do ảnh hưởng văn hóa ngoại lai
  • D. Sự phản kháng mạnh mẽ của giới trẻ dân tộc thiểu số

Câu 15: Để bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây là quan trọng và bền vững nhất?

  • A. Cấm đoán các hoạt động văn hóa ngoại lai
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn vật thể như di tích, hiện vật
  • C. Giao phó hoàn toàn cho Nhà nước và các tổ chức
  • D. Nâng cao ý thức tự tôn dân tộc và trao quyền chủ động cho cộng đồng

Câu 16: Hãy cho biết vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết là phương tiện giao tiếp, lưu giữ và truyền đạt văn hóa.
  • B. Ngôn ngữ và chữ viết chỉ có vai trò trong giao tiếp hàng ngày.
  • C. Văn hóa chỉ được thể hiện qua trang phục và lễ hội.
  • D. Ngôn ngữ và chữ viết không quan trọng bằng kinh tế.

Câu 17: Điều gì thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự thống nhất về chính trị và pháp luật
  • B. Sự phong phú của phong tục, tập quán, nghệ thuật, ngôn ngữ
  • C. Sự tương đồng về kinh tế và trình độ phát triển
  • D. Sự đồng nhất về tôn giáo và tín ngưỡng

Câu 18: Khái niệm "cộng đồng các dân tộc Việt Nam" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự phân biệt thứ bậc giữa các dân tộc
  • B. Sự tách biệt và độc lập của từng dân tộc
  • C. Sự bình đẳng, đoàn kết và gắn bó giữa các dân tộc
  • D. Sự đồng hóa văn hóa của các dân tộc thiểu số vào văn hóa Kinh

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về sự giao thoa văn hóa giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số trong lịch sử Việt Nam.

  • A. Việc dân tộc Kinh hoàn toàn áp đặt văn hóa lên các dân tộc khác
  • B. Các dân tộc thiểu số không tiếp thu văn hóa Kinh
  • C. Sự cô lập văn hóa giữa các dân tộc
  • D. Việc tiếp thu các yếu tố văn hóa lúa nước của dân tộc Kinh vào canh tác của một số dân tộc thiểu số

Câu 20: Trong giai đoạn hiện nay, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để tăng cường sự gắn kết giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy văn hóa truyền thống một cách biệt lập
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội đồng đều và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
  • C. Tăng cường kiểm soát và quản lý văn hóa
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa của dân tộc Kinh

Câu 21: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy giải thích vì sao Việt Nam có sự đa dạng dân tộc?

  • A. Do chính sách chia rẽ dân tộc của các triều đại phong kiến
  • B. Do Việt Nam luôn là một quốc gia đa dân tộc từ xa xưa
  • C. Do quá trình lịch sử hình thành và phát triển lâu dài với sự tụ cư của nhiều tộc người
  • D. Do chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế gần đây

Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của các lễ hội truyền thống trong việc củng cố cộng đồng và bản sắc văn hóa của các dân tộc.

  • A. Lễ hội là dịp để cộng đồng giao lưu, gắn kết và thể hiện bản sắc văn hóa.
  • B. Lễ hội chỉ mang tính giải trí, không có vai trò văn hóa.
  • C. Lễ hội là hình thức lạc hậu cần loại bỏ.
  • D. Lễ hội chỉ dành cho người lớn tuổi.

Câu 23: Nếu bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất biện pháp nào để quảng bá văn hóa các dân tộc thiểu số đến bạn bè quốc tế?

  • A. Giới hạn quảng bá văn hóa trong nước để bảo tồn
  • B. Chỉ tập trung quảng bá văn hóa Kinh
  • C. Tổ chức các sự kiện văn hóa quy mô nhỏ, ít người biết đến
  • D. Tổ chức các festival văn hóa, triển lãm, giới thiệu trên truyền thông quốc tế

Câu 24: Trong quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa, làm thế nào để hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa
  • B. Phát triển kinh tế gắn với bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa
  • C. Dừng phát triển kinh tế để tập trung bảo tồn văn hóa
  • D. Để quá trình đô thị hóa diễn ra tự nhiên, không cần can thiệp

Câu 25: Hãy phân tích tác động của du lịch đến đời sống kinh tế và văn hóa của một cộng đồng dân tộc thiểu số mà bạn biết.

  • A. Du lịch chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa
  • B. Du lịch luôn gây ra tác động tiêu cực đến văn hóa
  • C. Du lịch có thể mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng có nguy cơ làm biến đổi văn hóa
  • D. Du lịch không liên quan đến đời sống kinh tế và văn hóa

Câu 26: Trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất giữa dân tộc Kinh và nhiều dân tộc thiểu số là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ canh tác lúa nước
  • B. Cả hai đều chỉ canh tác nương rẫy
  • C. Dân tộc thiểu số không có hoạt động nông nghiệp
  • D. Dân tộc Kinh chủ yếu canh tác lúa nước, dân tộc thiểu số canh tác nương rẫy

Câu 27: Hãy nêu một ví dụ về sự hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc trong lịch sử hoặc hiện tại ở Việt Nam.

  • A. Sự xung đột và chia rẽ giữa các dân tộc
  • B. Sự phối hợp chiến đấu giữa các dân tộc trong các cuộc kháng chiến
  • C. Sự thờ ơ và không quan tâm đến nhau giữa các dân tộc
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các dân tộc

Câu 28: Theo bạn, thế hệ trẻ có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể
  • B. Chỉ cần tập trung vào học tập, không cần quan tâm đến văn hóa
  • C. Vai trò rất quan trọng, là lực lượng kế thừa và phát huy văn hóa
  • D. Nên để người lớn tuổi bảo tồn văn hóa, giới trẻ không cần tham gia

Câu 29: Nếu có cơ hội tham gia vào một dự án bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số, bạn sẽ chọn lĩnh vực nào và tại sao?

  • A. Bảo tồn ngôn ngữ và chữ viết, vì đây là nền tảng của văn hóa
  • B. Bảo tồn trang phục truyền thống, vì đây là hình thức bên ngoài dễ thấy
  • C. Bảo tồn lễ hội, vì đây là hoạt động vui chơi giải trí
  • D. Bảo tồn kiến trúc nhà ở, vì đây là di sản vật chất

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung cộng đồng các dân tộc Việt Nam sẽ phát triển theo hướng nào để vừa giữ gìn bản sắc, vừa hội nhập và phát triển?

  • A. Các dân tộc sẽ dần đồng nhất về văn hóa
  • B. Các dân tộc sẽ sống tách biệt để bảo tồn văn hóa
  • C. Văn hóa truyền thống sẽ dần bị mai một hoàn toàn
  • D. Phát triển hài hòa, đa dạng văn hóa trong sự thống nhất, hội nhập quốc tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Việt Nam có bao nhiêu dân tộc được công nhận chính thức theo thống kê năm 2019?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Dân tộc nào có số dân đông nhất Việt Nam, chiếm đa số về dân số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hãy xác định nhóm ngôn ngữ chính của dân tộc Tày, Nùng, Thái và Dao ở Việt Nam.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vùng nào của Việt Nam tập trung chủ yếu các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Dân tộc nào sau đây nổi tiếng với nghệ thuật hát Then và đàn Tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phong tục 'nối dây' (kéo vợ) là nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Loại hình nhà sàn dài truyền thống là kiến trúc tiêu biểu của dân tộc nào ở Tây Nguyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong lịch sử, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã có đóng góp như thế nào vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam mà bạn biết.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: So sánh hình thức tổ chức xã hội truyền thống của dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đối diện với thách thức nào lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây là quan trọng và bền vững nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hãy cho biết vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều gì thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khái niệm 'cộng đồng các dân tộc Việt Nam' nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về sự giao thoa văn hóa giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số trong lịch sử Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong giai đoạn hiện nay, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để tăng cường sự gắn kết giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy giải thích vì sao Việt Nam có sự đa dạng dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của các lễ hội truyền thống trong việc củng cố cộng đồng và bản sắc văn hóa của các dân tộc.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất biện pháp nào để quảng bá văn hóa các dân tộc thiểu số đến bạn bè quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa, làm thế nào để hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hãy phân tích tác động của du lịch đến đời sống kinh tế và văn hóa của một cộng đồng dân tộc thiểu số mà bạn biết.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất giữa dân tộc Kinh và nhiều dân tộc thiểu số là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy nêu một ví dụ về sự hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc trong lịch sử hoặc hiện tại ở Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Theo bạn, thế hệ trẻ có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu có cơ hội tham gia vào một dự án bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số, bạn sẽ chọn lĩnh vực nào và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung cộng đồng các dân tộc Việt Nam sẽ phát triển theo hướng nào để vừa giữ gìn bản sắc, vừa hội nhập và phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất để xác định một cộng đồng người là một dân tộc?

  • A. Địa bàn cư trú chung trên một vùng lãnh thổ nhất định
  • B. Sự tương đồng về đặc điểm hình thể bên ngoài
  • C. Ý thức tự giác về nguồn gốc chung và sự gắn kết cộng đồng
  • D. Thể chế chính trị và hệ thống pháp luật chung

Câu 2: Việt Nam được biết đến là một quốc gia đa dân tộc. Điều này mang lại ý nghĩa văn hóa nổi bật nào?

  • A. Sự đồng nhất và thống nhất cao trong phong tục tập quán
  • B. Sự phong phú và đa dạng về bản sắc văn hóa truyền thống
  • C. Khả năng hội nhập văn hóa quốc tế nhanh chóng
  • D. Ưu thế về nguồn nhân lực trẻ và năng động

Câu 3: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan có điểm chung nào thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc?

  • A. Chỉ huy đều là người Kinh
  • B. Diễn ra đồng loạt trên cả nước
  • C. Đều giành thắng lợi quyết định
  • D. Nhận được sự hưởng ứng, tham gia của nhiều dân tộc khác nhau

Câu 4: Chính sách nào của các triều đại phong kiến Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến các dân tộc thiểu số ở vùng biên giới?

  • A. Tuyển mộ binh lính từ các dân tộc thiểu số
  • B. Áp đặt văn hóa Kinh lên các dân tộc thiểu số
  • C. Thực hiện chính sách "vỗ về", ban phát của cải cho các tù trưởng
  • D. Xây dựng hệ thống đồn điền, khai thác tài nguyên ở vùng cao

Câu 5: Nguyên tắc "bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp nhau cùng phát triển" giữa các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội hiện nay?

  • A. Xây dựng và thực thi pháp luật, chính sách dân tộc
  • B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế
  • D. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc

Câu 6: Trong giai đoạn hiện nay, thách thức lớn nhất đặt ra cho vấn đề dân tộc ở Việt Nam là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán
  • B. Khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc
  • C. Tình trạng di cư tự do và xung đột sắc tộc
  • D. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa truyền thống do toàn cầu hóa

Câu 7: Chính sách "ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi" của Đảng và Nhà nước ta thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử với các dân tộc khác
  • B. Mong muốn đồng hóa các dân tộc thiểu số
  • C. Sự bất lực trong việc phát triển kinh tế vùng đồng bằng
  • D. Sự quan tâm đặc biệt nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các dân tộc

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Tham gia vào các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm
  • B. Gìn giữ và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc
  • C. Xây dựng hệ thống chữ viết quốc ngữ
  • D. Cung cấp nguồn nhân lực và vật lực cho sự phát triển đất nước

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Xây dựng các khu du lịch văn hóa dân tộc
  • B. Nâng cao nhận thức và ý thức tự hào dân tộc trong cộng đồng
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa dân tộc quy mô lớn
  • D. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng dân tộc thiểu số

Câu 10: Câu tục ngữ "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng" thể hiện truyền thống tốt đẹp nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Đoàn kết, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau giữa các cộng đồng
  • B. Cần cù, chịu khó trong lao động sản xuất
  • C. Hiếu học, tôn sư trọng đạo
  • D. Uống nước nhớ nguồn, tôn trọng lịch sử

Câu 11: Dân tộc nào ở Việt Nam có số dân đông nhất?

  • A. Kinh
  • B. Tày
  • C. Thái
  • D. Mường

Câu 12: Ngôn ngữ nào thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Tày
  • B. Thái
  • C. Khơ Me
  • D. Mông

Câu 13: Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, gắn liền với cộng đồng dân tộc nào?

  • A. Dân tộc Kinh
  • B. Các dân tộc Tây Nguyên (Gia Rai, Ê Đê, Ba Na...)
  • C. Dân tộc Chăm
  • D. Dân tộc Hoa

Câu 14: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là biểu tượng văn hóa chung của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt giữa các dân tộc
  • B. Nguồn gốc riêng biệt của từng dân tộc
  • C. Sự áp đặt văn hóa của dân tộc Kinh
  • D. Ý thức về cội nguồn, tổ tiên chung của dân tộc Việt Nam

Câu 15: Trong lịch sử, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia, đặc biệt là ở khu vực nào?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải miền Trung
  • C. Vùng biên giới và miền núi
  • D. Các đô thị lớn

Câu 16: Chính sách "dân tộc" của Đảng Cộng sản Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Phân chia quyền lực cho các dân tộc
  • B. Đoàn kết các dân tộc, xây dựng quốc gia độc lập, thống nhất
  • C. Ưu tiên phát triển văn hóa dân tộc Kinh
  • D. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa

Câu 17: Hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam là gì?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp
  • B. Tổ dân phố
  • C. Công ty cổ phần
  • D. Bản, làng, buôn, phum

Câu 18: Phong tục "ăn Tết cơm mới" thể hiện nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào?

  • A. Dân tộc Mông
  • B. Các dân tộc làm nông nghiệp lúa nước
  • C. Dân tộc Chăm
  • D. Dân tộc Hoa

Câu 19: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của nhiều dân tộc thiểu số?

  • A. Kiến trúc cung đình
  • B. Hội họa trừu tượng
  • C. Dân ca, dân vũ
  • D. Điện ảnh

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Tăng cường sức mạnh nội tại, sự đoàn kết dân tộc để phát triển bền vững
  • B. Giúp Việt Nam dễ dàng hòa nhập vào văn hóa thế giới
  • C. Thể hiện sự khác biệt văn hóa của Việt Nam với các quốc gia khác
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc thiểu số

Câu 21: Hãy sắp xếp các dân tộc sau đây theo thứ tự số dân từ đông xuống ít: Tày, Kinh, Thái, Mường.

  • A. Kinh, Thái, Tày, Mường
  • B. Kinh, Tày, Thái, Mường
  • C. Tày, Kinh, Mường, Thái
  • D. Thái, Tày, Kinh, Mường

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết tỉnh nào sau đây có mật độ dân số các dân tộc thiểu số cao nhất ở Việt Nam?

  • A. Đồng Nai
  • B. Bình Dương
  • C. Lai Châu
  • D. Thái Bình

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lễ hội Gầu Tào, một lễ hội truyền thống đặc sắc, bạn nên đến vùng nào của Việt Nam và tìm hiểu về dân tộc nào?

  • A. Vùng núi phía Bắc, dân tộc Mông
  • B. Tây Nguyên, dân tộc Ê Đê
  • C. Nam Bộ, dân tộc Khơ Me
  • D. Duyên hải miền Trung, dân tộc Chăm

Câu 24: Cho đoạn thông tin: "…Các dân tộc Việt Nam có truyền thống quý báu là đoàn kết, thương yêu nhau… Trong quá trình dựng nước và giữ nước, tinh thần đoàn kết đã được hun đúc và trở thành sức mạnh nội sinh, giúp dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách…". Đoạn thông tin trên nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong lịch sử dân tộc?

  • A. Văn hóa đa dạng
  • B. Đoàn kết dân tộc
  • C. Vị trí địa lý
  • D. Tài nguyên thiên nhiên

Câu 25: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu, làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Toàn bộ các yếu tố văn hóa của dân tộc khác
  • B. Chỉ những yếu tố văn hóa vật chất
  • C. Những yếu tố văn hóa tiến bộ, phù hợp với truyền thống dân tộc
  • D. Chỉ những yếu tố văn hóa tinh thần

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc, bạn sẽ chọn phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để tìm hiểu sâu về đời sống văn hóa của một cộng đồng dân tộc thiểu số?

  • A. Thống kê số liệu kinh tế - xã hội
  • B. Phỏng vấn người nổi tiếng
  • C. Nghiên cứu tài liệu lịch sử
  • D. Điền dã dân tộc học (sống và tham gia vào cộng đồng)

Câu 27: Một học sinh cho rằng: "Văn hóa của dân tộc Kinh là văn hóa gốc, các dân tộc thiểu số khác chỉ là nhánh rẽ". Quan điểm này là đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì dân tộc Kinh có số dân đông nhất và lịch sử lâu đời nhất
  • B. Sai, văn hóa Việt Nam là sự thống nhất trong đa dạng của tất cả các dân tộc
  • C. Đúng, vì văn hóa Kinh có ảnh hưởng lớn nhất đến các dân tộc khác
  • D. Cả đúng và sai, tùy thuộc vào góc nhìn

Câu 28: Trong tương lai, giải pháp nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy, khu công nghiệp ở vùng dân tộc
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và dân trí cho đồng bào các dân tộc
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài

Câu 29: Nếu có cơ hội giới thiệu về cộng đồng các dân tộc Việt Nam với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn cách tiếp cận nào để truyền tải đầy đủ và sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ tập trung giới thiệu về văn hóa của dân tộc Kinh
  • B. Chỉ tập trung giới thiệu về sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc
  • C. Chỉ giới thiệu về các lễ hội và phong tục độc đáo
  • D. Kết hợp giới thiệu về sự đa dạng văn hóa với những giá trị chung, tinh thần đoàn kết của cộng đồng

Câu 30: Khẩu hiệu "Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" phản ánh bản chất của mối quan hệ dân tộc ở Việt Nam hiện nay như thế nào?

  • A. Phản ánh bản chất tốt đẹp, là mục tiêu và phương châm xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc
  • B. Chỉ là hình thức, trên thực tế vẫn còn nhiều bất bình đẳng dân tộc
  • C. Thể hiện sự ưu tiên phát triển cho dân tộc Kinh
  • D. Chỉ phù hợp với giai đoạn lịch sử trước đây

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất để xác định một cộng đồng người là một dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Việt Nam được biết đến là một quốc gia đa dân tộc. Điều này mang lại ý nghĩa văn hóa nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan có điểm chung nào thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chính sách nào của các triều đại phong kiến Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến các dân tộc thiểu số ở vùng biên giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguyên tắc 'bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp nhau cùng phát triển' giữa các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong giai đoạn hiện nay, thách thức lớn nhất đặt ra cho vấn đề dân tộc ở Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chính sách 'ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi' của Đảng và Nhà nước ta thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào lịch sử và văn hóa Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Câu tục ngữ 'Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng' thể hiện truyền thống tốt đẹp nào của dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Dân tộc nào ở Việt Nam có số dân đông nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ngôn ngữ nào thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ Me phổ biến ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, gắn liền với cộng đồng dân tộc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là biểu tượng văn hóa chung của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong lịch sử, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia, đặc biệt là ở khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chính sách 'dân tộc' của Đảng Cộng sản Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 tập trung vào mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phong tục 'ăn Tết cơm mới' thể hiện nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của nhiều dân tộc thiểu số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hãy sắp xếp các dân tộc sau đây theo thứ tự số dân từ đông xuống ít: Tày, Kinh, Thái, Mường.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết tỉnh nào sau đây có mật độ dân số các dân tộc thiểu số cao nhất ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lễ hội Gầu Tào, một lễ hội truyền thống đặc sắc, bạn nên đến vùng nào của Việt Nam và tìm hiểu về dân tộc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cho đoạn thông tin: '…Các dân tộc Việt Nam có truyền thống quý báu là đoàn kết, thương yêu nhau… Trong quá trình dựng nước và giữ nước, tinh thần đoàn kết đã được hun đúc và trở thành sức mạnh nội sinh, giúp dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách…'. Đoạn thông tin trên nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong lịch sử dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu, làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc, bạn sẽ chọn phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để tìm hiểu sâu về đời sống văn hóa của một cộng đồng dân tộc thiểu số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một học sinh cho rằng: 'Văn hóa của dân tộc Kinh là văn hóa gốc, các dân tộc thiểu số khác chỉ là nhánh rẽ'. Quan điểm này là đúng hay sai? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tương lai, giải pháp nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu có cơ hội giới thiệu về cộng đồng các dân tộc Việt Nam với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn cách tiếp cận nào để truyền tải đầy đủ và sâu sắc nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khẩu hiệu 'Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển' phản ánh bản chất của mối quan hệ dân tộc ở Việt Nam hiện nay như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng về văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng miền.
  • B. Hệ thống chính trị và pháp luật đa dạng giữa các dân tộc.
  • C. Sự phong phú trong ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán và nghệ thuật.
  • D. Mức độ đô thị hóa khác nhau giữa các khu vực dân cư.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự gắn kết cộng đồng giữa các dân tộc?

  • A. Chính sách cai trị mềm dẻo của các triều đại phong kiến.
  • B. Quá trình đấu tranh chống ngoại xâm và xây dựng đất nước.
  • C. Sự tương đồng về nguồn gốc ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • D. Hoạt động giao thương kinh tế giữa các vùng miền.

Câu 3: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và sự hình thành bản sắc văn hóa của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Ví dụ, dân tộc nào sau đây có văn hóa gắn bó mật thiết với rừng núi?

  • A. Dân tộc Kinh với nghề trồng lúa nước ở đồng bằng.
  • B. Dân tộc Chăm với văn hóa biển đảo.
  • C. Dân tộc Thái với nhà sàn và lễ hội cầu mùa trên nương rẫy.
  • D. Dân tộc Hoa với hoạt động thương mại ở đô thị.

Câu 4: Chính sách nào của nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế khu vực đồng bằng.
  • B. Chính sách khuyến khích đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn.
  • C. Chính sách tập trung đầu tư vào giáo dục ở các thành phố lớn.
  • D. Chính sách hỗ trợ các hoạt động văn hóa truyền thống và ngôn ngữ của dân tộc thiểu số.

Câu 5: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam, hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với điều kiện tự nhiên đa dạng của đất nước?

  • A. Nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi) với nhiều hình thức canh tác khác nhau.
  • B. Thủ công nghiệp sản xuất các mặt hàng tiêu dùng.
  • C. Thương mại trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền.
  • D. Khai thác khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản trong hình thức tổ chức xã hội truyền thống giữa các dân tộc ở vùng núi phía Bắc và vùng đồng bằng Nam Bộ của Việt Nam.

  • A. Cả hai khu vực đều có tổ chức xã hội dựa trên dòng họ.
  • B. Vùng núi phía Bắc có tính cộng đồng làng xã cao, vùng đồng bằng Nam Bộ có xu hướng cá nhân hóa hơn.
  • C. Tổ chức xã hội ở cả hai vùng đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Nho giáo.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về tổ chức xã hội giữa hai khu vực.

Câu 7: Tín ngưỡng nào sau đây phản ánh rõ nét nhất quan niệm "vạn vật hữu linh" trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
  • C. Tín ngưỡng thờ thần rừng, thần sông, thần núi.
  • D. Tín ngưỡng Phật giáo.

Câu 8: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo, ít bị rập khuôn?

  • A. Hệ thống chữ viết.
  • B. Các nghi lễ tôn giáo chính thống.
  • C. Cơ cấu tổ chức nhà nước.
  • D. Nghệ thuật dân gian (âm nhạc, điệu múa, trang phục).

Câu 9: Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với nghệ thuật cồng chiêng và không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Dân tộc Tày.
  • B. Dân tộc Ê-đê, Ba-na, Gia-rai.
  • C. Dân tộc Mường.
  • D. Dân tộc Khơ-me.

Câu 10: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều giữa các vùng miền của Việt Nam, thể hiện rõ sự khác biệt về mật độ dân số giữa đồng bằng và miền núi.

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế và lịch sử khai thác lãnh thổ.
  • B. Chính sách phân bổ dân cư của nhà nước qua các thời kỳ.
  • C. Tình trạng di cư tự do giữa các vùng miền.
  • D. Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa và tập quán sinh hoạt.

Câu 11: Trong lịch sử, các cuộc khởi nghĩa và phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống ngoại xâm thường có sự tham gia của nhiều dân tộc khác nhau. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân hóa giai cấp sâu sắc trong lòng xã hội Việt Nam.
  • B. Mâu thuẫn sắc tộc giữa các dân tộc ngày càng gia tăng.
  • C. Tinh thần đoàn kết, ý thức dân tộc và lòng yêu nước của cộng đồng các dân tộc.
  • D. Sự khác biệt về lợi ích kinh tế giữa các dân tộc.

Câu 12: Ngày nay, nhà nước Việt Nam xác định "văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc" là một trong những mục tiêu xây dựng văn hóa. Theo em, "bản sắc dân tộc" ở đây được hiểu như thế nào trong bối cảnh đa dân tộc?

  • A. Chỉ tập trung vào văn hóa của dân tộc Kinh là chủ đạo.
  • B. Loại bỏ những yếu tố văn hóa truyền thống không phù hợp với hiện đại.
  • C. Thống nhất hóa văn hóa của tất cả các dân tộc thành một mẫu chung.
  • D. Tổng hòa những giá trị văn hóa tốt đẹp của tất cả các dân tộc Việt Nam.

Câu 13: Trong lĩnh vực ngôn ngữ, sự đa dạng của cộng đồng các dân tộc Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điều gì?

  • A. Sự phổ biến của tiếng Việt trong cả nước.
  • B. Sự tồn tại của nhiều nhóm ngôn ngữ và các ngôn ngữ khác nhau.
  • C. Sự du nhập của nhiều từ vựng nước ngoài.
  • D. Sự phát triển của chữ viết Latinh.

Câu 14: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu lịch sử dân tộc.
  • B. Xây dựng các công trình văn hóa quy mô lớn.
  • C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ, thể thao giữa các dân tộc.
  • D. Phát triển mạnh mẽ các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây không thuộc về sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự khác biệt trong phong tục cưới hỏi, lễ hội.
  • B. Sự phong phú của các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • C. Sự đa dạng trong trang phục và ẩm thực.
  • D. Sự thống nhất về hệ thống chính trị và pháp luật.

Câu 16: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã có những chính sách nào để quản lý và củng cố sự đoàn kết giữa các dân tộc?

  • A. Chính sách đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số theo văn hóa Hán.
  • B. Chính sách mềm dẻo, kết hợp cai trị và hòa hợp, trọng dụng người tài không phân biệt dân tộc.
  • C. Chính sách chia rẽ và kiểm soát các dân tộc thiểu số.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho các vùng dân tộc Kinh.

Câu 17: Hãy phân tích vai trò của văn hóa truyền thống trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng các dân tộc Việt Nam hiện nay.

  • A. Cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội do tính bảo thủ.
  • B. Gây chia rẽ cộng đồng do sự khác biệt văn hóa.
  • C. Là nền tảng tinh thần, gắn kết cộng đồng, bảo tồn bản sắc và thúc đẩy phát triển bền vững.
  • D. Không còn vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp khẳng định bản sắc dân tộc, tạo sự khác biệt và tăng cường sức mạnh mềm của quốc gia.
  • B. Cản trở quá trình hội nhập và phát triển kinh tế.
  • C. Không còn ý nghĩa nhiều vì văn hóa thế giới đang dần trở nên đồng nhất.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có giá trị thực tiễn.

Câu 19: Dân tộc nào ở Việt Nam có số dân đông thứ hai sau dân tộc Kinh?

  • A. Dân tộc Thái.
  • B. Dân tộc Tày.
  • C. Dân tộc Mường.
  • D. Dân tộc Tày.

Câu 20: Hãy cho biết một thách thức lớn đặt ra cho cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong quá trình phát triển hiện nay là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng miền và các dân tộc.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế quốc tế.

Câu 21: Trong nghệ thuật kiến trúc truyền thống, nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên.
  • B. Dân tộc Kinh ở vùng đồng bằng sông Hồng.
  • C. Dân tộc Chăm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Dân tộc Khơ-me ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 22: Lễ hội Gầu Tào là một lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc nào ở Việt Nam, thường được tổ chức vào mùa xuân?

  • A. Dân tộc Mường.
  • B. Dân tộc Thái.
  • C. Dân tộc Dao.
  • D. Dân tộc Nùng.

Câu 23: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam theo thứ tự số lượng ngôn ngữ từ nhiều nhất đến ít nhất:

  • A. Nam Á - Hán Tạng - Thái - Mông - Việt.
  • B. Nam Á - Thái - Hán Tạng - Mông - Việt.
  • C. Thái - Nam Á - Hán Tạng - Việt - Mông.
  • D. Hán Tạng - Nam Á - Thái - Việt - Mông.

Câu 24: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, loại hình nào sau đây thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và thể hiện rõ tính tập thể, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Nghề thủ công truyền thống.
  • B. Lễ hội gia đình.
  • C. Tín ngưỡng cá nhân.
  • D. Dân ca, dân vũ, nhạc cụ dân tộc.

Câu 25: Chính sách giáo dục nào của nhà nước Việt Nam góp phần nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Xây dựng trường phổ thông dân tộc nội trú, bán trú và tăng cường giáo dục tiếng dân tộc.
  • B. Tập trung đầu tư vào các trường đại học ở thành phố lớn.
  • C. Khuyến khích học sinh dân tộc thiểu số di cư ra thành phố học tập.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào giáo dục ở vùng sâu, vùng xa.

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự đa dạng sinh học và sự đa dạng văn hóa ở Việt Nam. Chúng có tác động qua lại như thế nào?

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa đa dạng sinh học và đa dạng văn hóa.
  • B. Đa dạng sinh học quyết định hoàn toàn đa dạng văn hóa.
  • C. Đa dạng sinh học tạo cơ sở vật chất cho đa dạng văn hóa và ngược lại, văn hóa góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Đa dạng văn hóa làm suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 27: Trong các loại hình di sản văn hóa vật thể, loại hình nào sau đây thể hiện rõ nhất dấu ấn lịch sử và trình độ phát triển của các nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam?

  • A. Các công trình kiến trúc tôn giáo hiện đại.
  • B. Các di tích khảo cổ học (thành cổ, di chỉ cư trú, mộ táng).
  • C. Các làng nghề truyền thống.
  • D. Các bảo tàng lịch sử quốc gia.

Câu 28: Ngày "Văn hóa các dân tộc Việt Nam" được chọn là ngày nào hàng năm, nhằm tôn vinh sự đa dạng và thống nhất văn hóa?

  • A. 19 tháng 5.
  • B. 2 tháng 9.
  • C. 30 tháng 4.
  • D. 19 tháng 4.

Câu 29: Trong tương lai, giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào du lịch văn hóa.
  • B. Xây dựng nhiều bảo tàng và trung tâm văn hóa.
  • C. Nâng cao ý thức tự giác của cộng đồng và phát huy vai trò chủ thể văn hóa của chính các dân tộc.
  • D. Nhà nước ban hành nhiều chính sách và luật pháp bảo vệ văn hóa.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về cộng đồng các dân tộc Việt Nam, em rút ra bài học gì về tinh thần đoàn kết và ý thức dân tộc trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ cần đoàn kết trong dân tộc Kinh là đủ.
  • B. Đoàn kết các dân tộc là sức mạnh nội sinh, là yếu tố then chốt để xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • C. Sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc là yếu tố gây chia rẽ.
  • D. Tinh thần đoàn kết dân tộc không còn quan trọng trong thời đại hội nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng về văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự gắn kết cộng đồng giữa các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và sự hình thành bản sắc văn hóa của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Ví dụ, dân tộc nào sau đây có văn hóa gắn bó mật thiết với rừng núi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chính sách nào của nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam, hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với điều kiện tự nhiên đa dạng của đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản trong hình thức tổ chức xã hội truyền thống giữa các dân tộc ở vùng núi phía Bắc và vùng đồng bằng Nam Bộ của Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tín ngưỡng nào sau đây phản ánh rõ nét nhất quan niệm 'vạn vật hữu linh' trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo, ít bị rập khuôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với nghệ thuật cồng chiêng và không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều giữa các vùng miền của Việt Nam, thể hiện rõ sự khác biệt về mật độ dân số giữa đồng bằng và miền núi.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong lịch sử, các cuộc khởi nghĩa và phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống ngoại xâm thường có sự tham gia của nhiều dân tộc khác nhau. Điều này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ngày nay, nhà nước Việt Nam xác định 'văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc' là một trong những mục tiêu xây dựng văn hóa. Theo em, 'bản sắc dân tộc' ở đây được hiểu như thế nào trong bối cảnh đa dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong lĩnh vực ngôn ngữ, sự đa dạng của cộng đồng các dân tộc Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây không thuộc về sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã có những chính sách nào để quản lý và củng cố sự đoàn kết giữa các dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hãy phân tích vai trò của văn hóa truyền thống trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng các dân tộc Việt Nam hiện nay.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Dân tộc nào ở Việt Nam có số dân đông thứ hai sau dân tộc Kinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hãy cho biết một thách thức lớn đặt ra cho cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong quá trình phát triển hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong nghệ thuật kiến trúc truyền thống, nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc nào ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Lễ hội Gầu Tào là một lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc nào ở Việt Nam, thường được tổ chức vào mùa xuân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam theo thứ tự số lượng ngôn ngữ từ nhiều nhất đến ít nhất:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, loại hình nào sau đây thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và thể hiện rõ tính tập thể, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chính sách giáo dục nào của nhà nước Việt Nam góp phần nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự đa dạng sinh học và sự đa dạng văn hóa ở Việt Nam. Chúng có tác động qua lại như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các loại hình di sản văn hóa vật thể, loại hình nào sau đây thể hiện rõ nhất dấu ấn lịch sử và trình độ phát triển của các nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Ngày 'Văn hóa các dân tộc Việt Nam' được chọn là ngày nào hàng năm, nhằm tôn vinh sự đa dạng và thống nhất văn hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tương lai, giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về cộng đồng các dân tộc Việt Nam, em rút ra bài học gì về tinh thần đoàn kết và ý thức dân tộc trong bối cảnh hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng nào là chủ yếu?

  • A. Sự khác biệt về nguồn gốc và ngôn ngữ
  • B. Sự phân biệt về tôn giáo và tín ngưỡng
  • C. Lịch sử chung, văn hóa và ý thức quốc gia
  • D. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự thống nhất về hệ thống chính trị
  • B. Sự tương đồng về phong tục tập quán
  • C. Sự hòa nhập về tôn giáo, tín ngưỡng
  • D. Sự phong phú về ngôn ngữ, trang phục, lễ hội

Câu 3: Trong lịch sử, chính sách "chia để trị" của các thế lực ngoại xâm đã tác động như thế nào đến cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tăng cường sự đoàn kết giữa các dân tộc
  • B. Gây chia rẽ, nghi kỵ giữa các dân tộc
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các dân tộc
  • D. Củng cố sức mạnh kinh tế của các dân tộc

Câu 4: Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thực hiện chính sách nào nhằm đảm bảo sự bình đẳng và phát triển cho tất cả các dân tộc?

  • A. Đại đoàn kết dân tộc, bình đẳng, tôn trọng, giúp nhau cùng phát triển
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số
  • C. Hỗ trợ bảo tồn văn hóa cho một số dân tộc đặc biệt
  • D. Tập trung vào việc đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số

Câu 5: Phong trào "Đồng bào Kinh - Thượng" (1957-1964) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Tăng cường sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc
  • B. Gây mâu thuẫn sắc tộc trong xã hội
  • C. Thể hiện tinh thần đoàn kết, chống chia rẽ dân tộc
  • D. Phục vụ mục tiêu chính trị của chính quyền Ngô Đình Diệm

Câu 6: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, tinh thần đoàn kết dân tộc được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các vùng miền
  • B. Sự phân biệt đối xử về tôn giáo
  • C. Sự kỳ thị về nguồn gốc dân tộc
  • D. Cùng nhau tham gia kháng chiến, bảo vệ Tổ quốc

Câu 7: Văn hóa truyền thống của dân tộc nào sau đây ở Việt Nam nổi tiếng với nghệ thuật Cồng Chiêng?

  • A. Dân tộc Chăm
  • B. Dân tộc Tây Nguyên
  • C. Dân tộc Thái
  • D. Dân tộc Mường

Câu 8: Ngôn ngữ nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, phổ biến trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tiếng Tày
  • B. Tiếng Nùng
  • C. Tiếng Khơ-me
  • D. Tiếng Dao

Câu 9: Hãy sắp xếp các dân tộc sau đây theo thứ tự dân số từ đông đến ít ở Việt Nam: Tày, Kinh, Thái, Mường.

  • A. Kinh, Tày, Thái, Mường
  • B. Kinh, Thái, Tày, Mường
  • C. Kinh, Mường, Thái, Tày
  • D. Kinh, Mường, Tày, Thái

Câu 10: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nhà sàn phổ biến ở vùng nào?

  • A. Vùng đồng bằng sông Hồng
  • B. Vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên
  • C. Vùng duyên hải miền Trung
  • D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long

Câu 11: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số?

  • A. Khuyến khích các dân tộc thiểu số theo văn hóa của dân tộc đa số
  • B. Hạn chế việc sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc thiểu số
  • C. Tập trung phát triển kinh tế, ít quan tâm đến văn hóa
  • D. Đầu tư cho các hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống, ngôn ngữ, chữ viết

Câu 12: Ý nghĩa của việc "tôn trọng và bảo tồn sự đa dạng văn hóa" trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Giúp đơn giản hóa các hoạt động quản lý nhà nước
  • B. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa trong xã hội
  • C. Làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc, tăng cường sức mạnh đoàn kết
  • D. Giảm thiểu xung đột văn hóa giữa các dân tộc

Câu 13: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, nghề thủ công dệt lụa nổi tiếng gắn liền với dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Dân tộc Chăm
  • B. Dân tộc Ê-đê
  • C. Dân tộc Mông
  • D. Dân tộc Dao

Câu 14: Lễ hội nào sau đây là lễ hội truyền thống quan trọng của dân tộc Thái ở vùng Tây Bắc Việt Nam?

  • A. Lễ hội Katê
  • B. Lễ hội cúng thần rừng
  • C. Lễ hội đua thuyền
  • D. Lễ hội Xên Mường

Câu 15: Khái niệm "Cộng đồng các dân tộc Việt Nam" được hiểu như thế nào một cách chính xác nhất?

  • A. Tập hợp các dân tộc có cùng nguồn gốc lịch sử
  • B. Tổng thể các dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam, có quan hệ gắn bó, bình đẳng
  • C. Sự liên kết giữa các dân tộc đa số và dân tộc thiểu số
  • D. Tổ chức chính trị của các dân tộc cùng chung sống

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc tăng cường đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa với các quốc gia khác
  • C. Tạo sức mạnh nội lực, ứng phó với thách thức, cơ hội từ bên ngoài
  • D. Duy trì sự biệt lập về văn hóa và kinh tế

Câu 17: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có số dân ít nhất trong 54 dân tộc?

  • A. Dân tộc Brâu
  • B. Dân tộc Ơ-đu
  • C. Dân tộc Rơ-măm
  • D. Cả 3 dân tộc trên đều có số dân rất ít

Câu 18: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động trẻ
  • B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém, trình độ dân trí chưa cao
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế từ các vùng đồng bằng
  • D. Thiếu sự quan tâm của Nhà nước và xã hội

Câu 19: Trong các chính sách phát triển vùng dân tộc thiểu số, yếu tố nào được xem là then chốt để nâng cao đời sống cho người dân?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Phát triển du lịch sinh thái
  • C. Nâng cao trình độ giáo dục, đào tạo nghề
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp lớn

Câu 20: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn về mối quan hệ giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam?

  • A. Dân tộc Kinh có vai trò lãnh đạo tuyệt đối các dân tộc khác
  • B. Các dân tộc thiểu số cần phải hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa Kinh
  • C. Sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc là yếu tố gây chia rẽ
  • D. Các dân tộc bình đẳng, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau cùng phát triển

Câu 21: Hãy phân tích mối liên hệ giữa "văn hóa" và "cộng đồng" trong việc hình thành và phát triển cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

  • A. Văn hóa là nền tảng tinh thần, tạo nên sự gắn kết và bản sắc chung cho cộng đồng dân tộc
  • B. Văn hóa chỉ là yếu tố thứ yếu, không quyết định sự hình thành cộng đồng
  • C. Cộng đồng hình thành trước, văn hóa phát triển sau
  • D. Văn hóa và cộng đồng không có mối liên hệ mật thiết

Câu 22: Trong các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, điều gì cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển bền vững của cộng đồng?

  • A. Tập trung vào các hình thức văn hóa hiện đại
  • B. Khuyến khích sự đồng nhất hóa văn hóa
  • C. Tôn trọng sự khác biệt, bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống
  • D. Chỉ giao lưu văn hóa với các nước phát triển

Câu 23: Phong tục "ăn Tết Nguyên đán" có ý nghĩa như thế nào trong việc củng cố cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ là dịp lễ hội vui chơi, giải trí
  • B. Tạo không gian văn hóa chung, tăng cường sự gắn bó, đoàn kết
  • C. Phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt đối với cộng đồng dân tộc

Câu 24: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa "dân tộc" (nation) và "tộc người" (ethnic group) trong bối cảnh Việt Nam.

  • A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm đồng nghĩa
  • B. Dân tộc chỉ nhóm người thiểu số, tộc người chỉ nhóm đa số
  • C. Dân tộc mang tính văn hóa, tộc người mang tính chính trị
  • D. Dân tộc mang tính quốc gia, tộc người mang tính văn hóa, dòng tộc

Câu 25: Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, cộng đồng các dân tộc Việt Nam đã thể hiện truyền thống quý báu nào?

  • A. Đoàn kết, yêu nước, chống ngoại xâm
  • B. Chia rẽ, cục bộ, trọng lợi ích cá nhân
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh bên ngoài
  • D. Thiếu ý thức tự lực, tự cường

Câu 26: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số, nhưng có nguy cơ ảnh hưởng đến văn hóa truyền thống. Theo em, giải pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa
  • B. Dừng dự án để bảo tồn văn hóa tuyệt đối
  • C. Phát triển kinh tế gắn với bảo tồn văn hóa, có sự tham gia của cộng đồng
  • D. Chỉ thực hiện dự án nếu không ảnh hưởng đến văn hóa

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc trưng của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Đa dạng về văn hóa
  • B. Hoàn toàn đồng nhất về ngôn ngữ
  • C. Gắn bó về lịch sử
  • D. Đoàn kết trong đấu tranh và xây dựng

Câu 28: Trong tương lai, để cộng đồng các dân tộc Việt Nam ngày càng phát triển vững mạnh, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa mạnh mẽ
  • C. Áp dụng mô hình kinh tế tập trung
  • D. Phát huy sức mạnh nội lực, đoàn kết, sáng tạo của mỗi dân tộc

Câu 29: Hình ảnh "Cây đa Tân Trào" trong lịch sử cách mạng Việt Nam tượng trưng cho điều gì liên quan đến cộng đồng các dân tộc?

  • A. Sức mạnh quân sự của dân tộc Kinh
  • B. Sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc
  • C. Tinh thần đoàn kết, tập hợp lực lượng của các dân tộc
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam

Câu 30: Nếu em là một nhà nghiên cứu văn hóa, em sẽ đề xuất phương pháp nào để tìm hiểu về văn hóa của một dân tộc thiểu số một cách hiệu quả và tôn trọng nhất?

  • A. Chỉ nghiên cứu qua sách vở, tài liệu
  • B. Thâm nhập cộng đồng, học hỏi trực tiếp từ người dân, tôn trọng phong tục
  • C. Chủ yếu quan sát từ bên ngoài, tránh can thiệp vào đời sống
  • D. So sánh văn hóa dân tộc thiểu số với văn hóa dân tộc Kinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong lịch sử, chính sách 'chia để trị' của các thế lực ngoại xâm đã tác động như thế nào đến cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thực hiện chính sách nào nhằm đảm bảo sự bình đẳng và phát triển cho tất cả các dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phong trào 'Đồng bào Kinh - Thượng' (1957-1964) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, tinh thần đoàn kết dân tộc được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn hóa truyền thống của dân tộc nào sau đây ở Việt Nam nổi tiếng với nghệ thuật Cồng Chiêng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngôn ngữ nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, phổ biến trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hãy sắp xếp các dân tộc sau đây theo thứ tự dân số từ đông đến ít ở Việt Nam: Tày, Kinh, Thái, Mường.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nhà sàn phổ biến ở vùng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ý nghĩa của việc 'tôn trọng và bảo tồn sự đa dạng văn hóa' trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, nghề thủ công dệt lụa nổi tiếng gắn liền với dân tộc nào ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lễ hội nào sau đây là lễ hội truyền thống quan trọng của dân tộc Thái ở vùng Tây Bắc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khái niệm 'Cộng đồng các dân tộc Việt Nam' được hiểu như thế nào một cách chính xác nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc tăng cường đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có số dân ít nhất trong 54 dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các chính sách phát triển vùng dân tộc thiểu số, yếu tố nào được xem là then chốt để nâng cao đời sống cho người dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn về mối quan hệ giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy phân tích mối liên hệ giữa 'văn hóa' và 'cộng đồng' trong việc hình thành và phát triển cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, điều gì cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển bền vững của cộng đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phong tục 'ăn Tết Nguyên đán' có ý nghĩa như thế nào trong việc củng cố cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa 'dân tộc' (nation) và 'tộc người' (ethnic group) trong bối cảnh Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, cộng đồng các dân tộc Việt Nam đã thể hiện truyền thống quý báu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số, nhưng có nguy cơ ảnh hưởng đến văn hóa truyền thống. Theo em, giải pháp nào là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc trưng của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tương lai, để cộng đồng các dân tộc Việt Nam ngày càng phát triển vững mạnh, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hình ảnh 'Cây đa Tân Trào' trong lịch sử cách mạng Việt Nam tượng trưng cho điều gì liên quan đến cộng đồng các dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu em là một nhà nghiên cứu văn hóa, em sẽ đề xuất phương pháp nào để tìm hiểu về văn hóa của một dân tộc thiểu số một cách hiệu quả và tôn trọng nhất?

Xem kết quả