Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Hiện thực lịch sử và nhận thức lịch sử - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Hiện thực lịch sử và nhận thức lịch sử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà sử học đang nghiên cứu về cuộc sống của nông dân Việt Nam thời Nguyễn. Ông thu thập các sắc phong, chiếu chỉ của nhà vua liên quan đến nông nghiệp, các ghi chép trong gia phả của một số dòng họ nông dân, và các bài vè, ca dao dân gian truyền lại. Theo dạng thức tồn tại, các tài liệu ông thu thập thuộc những loại sử liệu nào?
- A. Chỉ có sử liệu thành văn và sử liệu hiện vật.
- B. Chỉ có sử liệu truyền miệng và sử liệu hiện vật.
- C. Chỉ có sử liệu thành văn và sử liệu truyền miệng.
- D. Bao gồm sử liệu thành văn và sử liệu truyền miệng.
Câu 2: Hiện thực lịch sử được mô tả là "những gì đã diễn ra trong quá khứ, tồn tại một cách khách quan, độc lập, ngoài ý muốn của con người". Đặc điểm "khách quan" của hiện thực lịch sử thể hiện điều gì?
- A. Sự kiện đó xảy ra bất kể con người có biết đến hay mong muốn nó xảy ra hay không.
- B. Nó có thể được nhìn nhận giống nhau bởi tất cả mọi người.
- C. Nó chỉ bao gồm các sự kiện quan trọng, có ảnh hưởng lớn.
- D. Nó được ghi chép lại một cách trung thực trong các nguồn sử liệu.
Câu 3: Nhận thức lịch sử là "những hiểu biết của con người về hiện thực lịch sử, được trình bày, tái hiện theo nhiều cách thức khác nhau". Tại sao nhận thức lịch sử lại có thể khác biệt giữa các nhà sử học hoặc giữa các thời đại khác nhau, ngay cả khi nghiên cứu cùng một sự kiện?
- A. Vì hiện thực lịch sử luôn thay đổi theo thời gian.
- B. Vì các nhà sử học không có đủ thông tin về sự kiện đó.
- C. Vì nhận thức lịch sử chịu ảnh hưởng bởi góc nhìn, phương pháp, nguồn sử liệu và bối cảnh sống của người nghiên cứu.
- D. Vì các sự kiện lịch sử thường rất mơ hồ và khó hiểu.
Câu 4: Một học sinh đọc hai cuốn sách lịch sử khác nhau nói về cùng một nhân vật lịch sử. Một cuốn ca ngợi hết lời, cuốn còn lại lại tập trung vào những sai lầm và hạn chế. Tình huống này minh họa rõ nhất cho khái niệm nào?
- A. Hiện thực lịch sử.
- B. Nhận thức lịch sử.
- C. Sử liệu trực tiếp.
- D. Phương pháp lịch sử.
Câu 5: Sử học được định nghĩa là khoa học nghiên cứu về lịch sử xã hội loài người. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Sử học là gì?
- A. Các sự kiện chính trị và quân sự nổi bật trong quá khứ.
- B. Các nền văn minh cổ đại trên thế giới.
- C. Sự phát triển của công nghệ và khoa học qua các thời kỳ.
- D. Toàn bộ quá trình phát sinh, phát triển của xã hội loài người trong quá khứ.
Câu 6: Khi nghiên cứu một sự kiện lịch sử, nhà sử học không chỉ mô tả lại diễn biến mà còn cần giải thích nguyên nhân, ý nghĩa, và tác động của sự kiện đó. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của Sử học?
- A. Chức năng khoa học.
- B. Chức năng xã hội.
- C. Chức năng giáo dục.
- D. Chức năng văn hóa.
Câu 7: Việc học lịch sử giúp con người rút ra những bài học kinh nghiệm từ quá khứ để áp dụng vào giải quyết các vấn đề hiện tại và định hướng tương lai. Đây là biểu hiện rõ nhất của chức năng nào của Sử học?
- A. Chức năng khoa học.
- B. Chức năng xã hội.
- C. Chức năng giáo dục.
- D. Chức năng văn hóa.
Câu 8: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong nghiên cứu lịch sử là "khách quan". Tuân thủ nguyên tắc này đòi hỏi nhà sử học phải làm gì?
- A. Chỉ sử dụng các nguồn sử liệu chính thức của nhà nước.
- B. Trình bày sự kiện theo quan điểm phổ biến nhất.
- C. Trình bày lịch sử dựa trên bằng chứng xác thực từ sử liệu, tránh định kiến cá nhân hay thiên vị.
- D. Tập trung vào các sự kiện mang tính tích cực và anh hùng.
Câu 9: Nguyên tắc "trung thực" trong nghiên cứu lịch sử yêu cầu nhà sử học phải tôn trọng sự thật lịch sử. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Không xuyên tạc, bóp méo sự thật, dù kết quả nghiên cứu có phù hợp với quan điểm cá nhân hay không.
- B. Chỉ công bố những thông tin có lợi cho quốc gia hoặc dân tộc mình.
- C. Luôn đưa ra kết luận chắc chắn, không có sự nghi ngờ.
- D. Chỉ sử dụng các nguồn sử liệu dễ hiểu và phổ biến.
Câu 10: Sử liệu là những tài liệu để nghiên cứu và tái hiện lịch sử. Sử liệu trực tiếp (hay còn gọi là sử liệu gốc) có giá trị đặc biệt như thế nào trong nghiên cứu lịch sử?
- A. Chúng luôn cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác tuyệt đối.
- B. Chúng ra đời cùng thời điểm diễn ra sự kiện, cung cấp thông tin gốc, là căn cứ khoa học quan trọng để phục dựng quá khứ.
- C. Chúng dễ dàng thu thập và phân tích hơn các loại sử liệu khác.
- D. Chúng phản ánh quan điểm của người chứng kiến sự kiện một cách hoàn toàn khách quan.
Câu 11: Một cuốn hồi ký của một nhân chứng sống viết về cuộc kháng chiến chống Pháp. Cuốn hồi ký này, xét về mối liên hệ với sự kiện được nghiên cứu, thuộc loại sử liệu nào?
- A. Sử liệu trực tiếp.
- B. Sử liệu gián tiếp.
- C. Sử liệu thành văn.
- D. Sử liệu truyền miệng.
Câu 12: Căn cứ vào dạng thức tồn tại, các bài hát dân ca, truyền thuyết, truyện cổ tích có thể được xem là loại hình sử liệu nào cung cấp thông tin về đời sống tinh thần, xã hội trong quá khứ?
- A. Sử liệu thành văn.
- B. Sử liệu hiện vật.
- C. Sử liệu truyền miệng.
- D. Sử liệu kĩ thuật đa phương tiện.
Câu 13: Khi nghiên cứu sự hình thành và phát triển của một triều đại phong kiến theo trình tự thời gian (từ khi thành lập, qua các đời vua, đến khi sụp đổ), nhà sử học đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp lịch sử (hay lịch đại).
- B. Phương pháp logic.
- C. Phương pháp đồng đại.
- D. Phương pháp điền dã.
Câu 14: Phương pháp logic trong nghiên cứu lịch sử chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Mô tả chi tiết các sự kiện theo trình tự thời gian.
- B. Xác định chính xác địa điểm diễn ra sự kiện lịch sử.
- C. Vạch ra bản chất, quy luật, khuynh hướng vận động chung của lịch sử.
- D. Thu thập thông tin trực tiếp từ nhân chứng hoặc địa điểm lịch sử.
Câu 15: Giả sử bạn đang nghiên cứu về đời sống kinh tế-xã hội của một làng nghề truyền thống trong quá khứ. Bạn quyết định đến thăm làng, nói chuyện với những người già trong làng, và chụp ảnh các công cụ lao động cổ. Bạn đang áp dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp logic.
- B. Phương pháp đồng đại.
- C. Chỉ là phương pháp thu thập sử liệu gián tiếp.
- D. Phương pháp điền dã và phỏng vấn nhân chứng.
Câu 16: Một nhà khảo cổ học tìm thấy một chiếc trống đồng trong một khu di tích cổ. Chiếc trống đồng này, xét về dạng thức tồn tại, được xếp vào loại sử liệu nào?
- A. Sử liệu thành văn.
- B. Sử liệu hiện vật.
- C. Sử liệu truyền miệng.
- D. Sử liệu kĩ thuật đa phương tiện.
Câu 17: Nguyên tắc "toàn diện và cụ thể" trong nghiên cứu lịch sử đòi hỏi nhà sử học phải làm gì?
- A. Phản ánh đầy đủ các mặt của sự kiện, hiện tượng lịch sử và gắn chúng với không gian, thời gian cụ thể.
- B. Chỉ tập trung vào các khía cạnh quan trọng nhất của sự kiện.
- C. Đưa ra kết luận áp dụng cho mọi thời đại và mọi địa điểm.
- D. Sử dụng càng nhiều nguồn sử liệu càng tốt, không cần phân loại.
Câu 18: Việc nghiên cứu lịch sử góp phần "bồi dưỡng nhân sinh quan và thế giới quan khoa học". Điều này có ý nghĩa gì đối với người học?
- A. Giúp người học ghi nhớ nhiều sự kiện và ngày tháng.
- B. Giúp người học có thể dự đoán chính xác tương lai.
- C. Giúp người học trở thành nhà sử học chuyên nghiệp.
- D. Giúp người học có cái nhìn khách quan, đúng đắn về thế giới và vị trí của con người trong xã hội qua sự vận động của lịch sử.
Câu 19: Giả sử bạn tìm thấy một đoạn phim tài liệu cũ về một sự kiện lịch sử quan trọng. Đoạn phim này, xét về dạng thức tồn tại, thuộc loại sử liệu nào?
- A. Sử liệu thành văn.
- B. Sử liệu hiện vật.
- C. Sử liệu truyền miệng.
- D. Sử liệu kĩ thuật đa phương tiện.
Câu 20: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Hiện thực lịch sử và Nhận thức lịch sử nằm ở tính chất nào?
- A. Thời gian diễn ra (quá khứ và hiện tại).
- B. Mức độ quan trọng của sự kiện.
- C. Tính khách quan (Hiện thực) so với tính chủ quan (Nhận thức).
- D. Khả năng được ghi chép lại.
Câu 21: Khi phân tích một sự kiện lịch sử phức tạp như nguyên nhân bùng nổ một cuộc cách mạng, nhà sử học cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau (kinh tế, xã hội, chính trị, tư tưởng) và mối liên hệ giữa chúng. Việc làm này thể hiện sự kết hợp của phương pháp lịch sử và phương pháp nào khác?
- A. Phương pháp điền dã.
- B. Phương pháp logic.
- C. Phương pháp đồng đại.
- D. Phương pháp phỏng vấn.
Câu 22: Tại sao việc kiểm chứng và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn sử liệu khác nhau lại là bước quan trọng trong nghiên cứu lịch sử?
- A. Để kiểm tra tính xác thực của thông tin và có cái nhìn toàn diện hơn về sự kiện, giảm thiểu sai lệch hoặc thiên kiến từ một nguồn duy nhất.
- B. Để tìm ra nguồn sử liệu dễ hiểu và dễ phân tích nhất.
- C. Để chứng minh rằng chỉ có một cách hiểu đúng về sự kiện.
- D. Để làm cho công trình nghiên cứu trở nên đồ sộ và ấn tượng hơn.
Câu 23: Nguyên tắc "tiến bộ" trong nghiên cứu lịch sử không có nghĩa là chỉ ca ngợi những điều tốt đẹp trong quá khứ. Vậy nó có nghĩa là gì?
- A. Lịch sử luôn phát triển theo chiều hướng tích cực.
- B. Nhà sử học phải luôn sử dụng công nghệ hiện đại nhất để nghiên cứu.
- C. Công trình nghiên cứu lịch sử phải góp phần xây dựng những giá trị tốt đẹp cho xã hội hiện tại và tương lai, dựa trên sự thật lịch sử.
- D. Chỉ nghiên cứu các sự kiện liên quan đến sự phát triển khoa học kỹ thuật.
Câu 24: Khi nghiên cứu về cấu trúc xã hội Việt Nam thế kỷ 19, một nhà sử học so sánh cơ cấu giai cấp, tầng lớp, quan hệ xã hội giữa các vùng miền khác nhau (ví dụ: đồng bằng Bắc Bộ, Trung Bộ, Nam Bộ) trong cùng một khoảng thời gian. Ông đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp lịch sử.
- B. Phương pháp logic.
- C. Phương pháp đồng đại.
- D. Phương pháp phân tích nhân vật.
Câu 25: Một bức tranh vẽ cảnh sinh hoạt của người dân cách đây vài thế kỷ. Bức tranh này, xét về dạng thức tồn tại, thuộc loại sử liệu nào?
- A. Sử liệu thành văn.
- B. Sử liệu hiện vật.
- C. Sử liệu truyền miệng.
- D. Sử liệu kĩ thuật đa phương tiện.
Câu 26: Nhiệm vụ nào sau đây không phải là một trong những nhiệm vụ chính của Sử học?
- A. Rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ.
- B. Góp phần bồi dưỡng nhân sinh quan và thế giới quan khoa học.
- C. Góp phần giáo dục tư tưởng, đạo đức, nhân cách.
- D. Dự báo chi tiết và chính xác các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Câu 27: Việc sử dụng kiến thức và phương pháp của các ngành khoa học khác như khảo cổ học, dân tộc học, kinh tế học, xã hội học... để nghiên cứu lịch sử được gọi là gì?
- A. Cách tiếp cận liên ngành.
- B. Phương pháp điền dã.
- C. Phương pháp logic.
- D. Phương pháp đồng đại.
Câu 28: Tại sao nói Nhận thức lịch sử vừa mang tính khách quan, vừa mang tính chủ quan?
- A. Khách quan vì dựa trên sử liệu, chủ quan vì phụ thuộc vào ý muốn của số đông.
- B. Khách quan vì phải dựa trên bằng chứng từ hiện thực lịch sử (sử liệu), chủ quan vì sự lựa chọn sử liệu, cách diễn giải, góc nhìn của người nghiên cứu.
- C. Khách quan vì được công nhận bởi các nhà khoa học, chủ quan vì khó kiểm chứng.
- D. Khách quan vì các sự kiện đã xảy ra, chủ quan vì không thể biết hết sự thật.
Câu 29: Một nhà sử học đang viết về vai trò của phụ nữ trong một cuộc chiến tranh lịch sử. Ông cố gắng tìm kiếm các lá thư, nhật ký của phụ nữ thời đó, các bài báo hoặc tài liệu nhắc đến sự đóng góp của họ, và phỏng vấn con cháu của những người phụ nữ này (nếu còn). Việc làm này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nghiên cứu lịch sử nào?
- A. Nguyên tắc tiến bộ.
- B. Nguyên tắc trung thực.
- C. Nguyên tắc khách quan.
- D. Nguyên tắc toàn diện và cụ thể (bằng cách tìm kiếm các khía cạnh thường bị bỏ qua).
Câu 30: Hiện thực lịch sử và Nhận thức lịch sử có mối quan hệ biện chứng với nhau. Mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?
- A. Hiện thực lịch sử là cơ sở, nền tảng cho Nhận thức lịch sử; đồng thời, Nhận thức lịch sử giúp tái hiện, giải thích và làm sáng tỏ Hiện thực lịch sử.
- B. Nhận thức lịch sử hoàn toàn độc lập với Hiện thực lịch sử.
- C. Hiện thực lịch sử luôn bị thay đổi bởi Nhận thức lịch sử.
- D. Chỉ có Nhận thức lịch sử mới quan trọng, Hiện thực lịch sử không thể biết được.