Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì cận đại - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì cận đại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi phát từ Anh vào cuối thế kỷ XVIII, chủ yếu dựa trên việc ứng dụng nguồn năng lượng nào?
- A. Điện
- B. Hơi nước
- C. Nguyên tử
- D. Gió
Câu 2: Phát minh nào sau đây được xem là "chìa khóa" của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, mở đường cho cơ giới hóa sản xuất?
- A. Đầu máy xe lửa
- B. Máy điện thoại
- C. Máy hơi nước
- D. Máy kéo sợi Jenny
Câu 3: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn năng lượng sử dụng?
- A. Sử dụng điện năng thay vì hơi nước là chủ yếu.
- B. Vẫn duy trì sử dụng hơi nước là chủ yếu nhưng hiệu quả hơn.
- C. Chuyển sang sử dụng năng lượng hạt nhân.
- D. Tận dụng sức gió và năng lượng mặt trời.
Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh?
- A. Luyện kim
- B. Dệt may
- C. Chế tạo máy
- D. Khai thác than đá
Câu 5: Phát minh về điện thoại trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã mang lại sự thay đổi lớn nào trong lĩnh vực thông tin liên lạc?
- A. Giảm chi phí in ấn sách báo.
- B. Tăng tốc độ vận chuyển thư tín.
- C. Phát triển hệ thống bưu chính viễn thông.
- D. Cho phép liên lạc trực tiếp bằng giọng nói ở khoảng cách xa.
Câu 6: Động cơ đốt trong, một phát minh quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, đã tạo ra bước ngoặt lớn trong ngành giao thông vận tải như thế nào?
- A. Giảm ô nhiễm môi trường do giao thông.
- B. Tăng cường sử dụng năng lượng hơi nước trong vận tải.
- C. Mở đường cho sự ra đời và phát triển của ô tô và máy bay.
- D. Cải thiện hệ thống đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước.
Câu 7: Một trong những hệ quả xã hội quan trọng của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ cận đại là sự hình thành và phát triển của giai cấp nào?
- A. Địa chủ
- B. Vô sản
- C. Nông dân
- D. Quý tộc
Câu 8: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp đã dẫn đến hệ quả nào về mặt xã hội?
- A. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
- B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị.
- C. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường ở các đô thị.
- D. Xuất hiện nhiều vấn đề xã hội như ô nhiễm, tệ nạn, nhà ở thiếu thốn.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo điều kiện cho Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bùng nổ ở Anh?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Hệ thống giao thông đường bộ phát triển.
- C. Cách mạng tư sản thành công, mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa.
- D. Sự bảo trợ của nhà nước phong kiến.
Câu 10: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là tiền đề dẫn đến Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
- A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
- B. Nguồn vốn tích lũy lớn từ thương mại và thuộc địa.
- C. Nhu cầu thị trường ngày càng mở rộng.
- D. Chế độ phong kiến suy yếu trên toàn châu Âu.
Câu 11: Hãy sắp xếp các phát minh sau theo thứ tự thời gian xuất hiện trong Cách mạng công nghiệp: (1) Máy hơi nước, (2) Điện thoại, (3) Máy kéo sợi Jenny, (4) Động cơ đốt trong.
- A. (1) - (3) - (2) - (4)
- B. (3) - (1) - (4) - (2)
- C. (3) - (1) - (2) - (4)
- D. (1) - (2) - (3) - (4)
Câu 12: Nếu một quốc gia muốn thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa theo mô hình của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, họ cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào trước?
- A. Công nghiệp hóa chất
- B. Công nghiệp dệt may
- C. Công nghiệp điện tử
- D. Công nghiệp ô tô
Câu 13: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, sự ra đời của điện và các phương tiện giao thông mới (ô tô, máy bay) đã tác động mạnh mẽ đến quá trình toàn cầu hóa như thế nào?
- A. Tăng cường giao thương, giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, khu vực.
- B. Thu hẹp khoảng cách kinh tế giữa các nước phát triển và đang phát triển.
- C. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
- D. Hạn chế quá trình di cư quốc tế.
Câu 14: Một xưởng dệt thủ công trước Cách mạng công nghiệp có 10 thợ dệt, mỗi ngày sản xuất được 20 mét vải. Sau khi áp dụng máy móc, một nhà máy dệt với số lượng công nhân tương đương có thể sản xuất hàng trăm mét vải mỗi ngày. Điều này minh họa rõ nhất ý nghĩa nào của Cách mạng công nghiệp?
- A. Thay đổi cơ cấu xã hội.
- B. Phát triển giao thông vận tải.
- C. Thúc đẩy đô thị hóa.
- D. Nâng cao năng suất lao động.
Câu 15: Trong giai đoạn Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, việc sử dụng than đá làm nhiên liệu chính đã gây ra một vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?
- A. Ô nhiễm nguồn nước.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học.
- C. Ô nhiễm không khí.
- D. Xói mòn đất.
Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm công nghiệp trong bối cảnh hiện nay, chúng ta có thể học hỏi bài học nào từ các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ cận đại?
- A. Chấp nhận ô nhiễm như một phần tất yếu của phát triển công nghiệp.
- B. Cần chú trọng phát triển công nghiệp đi đôi với bảo vệ môi trường.
- C. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.
- D. Chuyển hoàn toàn sang nền kinh tế nông nghiệp.
Câu 17: Giả sử bạn là một nhà sử học, nghiên cứu về đời sống công nhân trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Nguồn sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chân thực và trực tiếp nhất về trải nghiệm của họ?
- A. Sách giáo khoa lịch sử hiện đại.
- B. Phim tài liệu về Cách mạng công nghiệp.
- C. Hồi ký, nhật ký của công nhân đương thời.
- D. Bài báo phân tích của các nhà kinh tế hiện nay.
Câu 18: Biểu đồ nào sau đây thể hiện đúng xu hướng thay đổi về tỷ trọng lao động nông nghiệp và công nghiệp trong xã hội Anh từ trước đến sau Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
- A. Biểu đồ thể hiện tỷ trọng lao động nông nghiệp tăng, công nghiệp giảm.
- B. Biểu đồ thể hiện tỷ trọng lao động nông nghiệp giảm, công nghiệp tăng.
- C. Biểu đồ thể hiện tỷ trọng lao động cả nông nghiệp và công nghiệp đều tăng.
- D. Biểu đồ thể hiện tỷ trọng lao động cả nông nghiệp và công nghiệp đều giảm.
Câu 19: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, các phát minh về hóa chất và luyện kim đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp nào?
- A. Công nghiệp dệt may.
- B. Công nghiệp thực phẩm.
- C. Công nghiệp khai khoáng.
- D. Công nghiệp chế tạo vũ khí.
Câu 20: Nếu so sánh tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai đến môi trường, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai tạo ra nhiều loại hình ô nhiễm mới (ô nhiễm hóa chất, ô nhiễm điện từ).
- D. Cả hai cuộc cách mạng công nghiệp đều không gây tác động đáng kể đến môi trường.
Câu 21: Một quốc gia đang phát triển muốn rút ngắn khoảng cách với các nước phát triển thông qua công nghiệp hóa. Theo bạn, họ nên ưu tiên tiếp thu thành tựu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
- A. Không nên ưu tiên cuộc cách mạng nào cả.
- B. Ưu tiên Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- C. Ưu tiên Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- D. Kết hợp tiếp thu thành tựu của cả hai cuộc cách mạng, có chọn lọc và phù hợp với điều kiện cụ thể.
Câu 22: Trong một bài diễn văn, bạn muốn nhấn mạnh rằng Cách mạng công nghiệp không chỉ là cuộc cách mạng về kỹ thuật mà còn là cuộc cách mạng xã hội. Dẫn chứng nào sau đây sẽ phù hợp nhất để minh họa cho luận điểm này?
- A. Sự ra đời của máy hơi nước và các loại máy móc mới.
- B. Sự hình thành giai cấp công nhân và những mâu thuẫn xã hội mới.
- C. Việc xây dựng các nhà máy và khu công nghiệp quy mô lớn.
- D. Những tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Câu 23: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố sau: "Phát minh máy hơi nước" -> "Cơ giới hóa sản xuất" -> "..."
- A. Tăng cường chế độ phong kiến.
- B. Nông nghiệp lạc hậu.
- C. Tăng năng suất lao động và của cải vật chất.
- D. Xã hội nông thôn hóa.
Câu 24: Nếu một quốc gia bỏ lỡ cơ hội tham gia vào Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và thứ hai, điều này sẽ có tác động như thế nào đến vị thế của quốc gia đó trên trường quốc tế?
- A. Dễ bị tụt hậu về kinh tế, chính trị và ảnh hưởng quốc tế suy giảm.
- B. Có điều kiện tập trung phát triển nông nghiệp và văn hóa truyền thống.
- C. Tránh được các vấn đề tiêu cực của công nghiệp hóa như ô nhiễm.
- D. Không có tác động đáng kể đến vị thế quốc tế.
Câu 25: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại, yếu tố văn hóa nào sau đây đã được thúc đẩy mạnh mẽ, góp phần vào sự phát triển khoa học kỹ thuật?
- A. Tôn giáo.
- B. Tinh thần đổi mới và sáng tạo.
- C. Nếp sống truyền thống.
- D. Chủ nghĩa bảo thủ.
Câu 26: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Cách mạng công nghiệp đã chuyển nền sản xuất từ ... sang ...".
- A. nông nghiệp -> dịch vụ
- B. thủ công -> nông nghiệp
- C. gia đình -> công xưởng
- D. thủ công -> cơ khí hóa
Câu 27: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác, động lực sâu xa của các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại là gì?
- A. Sự phát triển của khoa học tự nhiên.
- B. Nhu cầu nâng cao đời sống vật chất của con người.
- C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong xã hội tư bản.
- D. Ý chí chủ quan của giai cấp tư sản.
Câu 28: Trong tương lai, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0) dự kiến sẽ tác động đến lực lượng lao động như thế nào?
- A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
- B. Thay đổi cơ cấu lao động, đòi hỏi kỹ năng mới và giảm nhu cầu lao động giản đơn.
- C. Không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
- D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành nông nghiệp.
Câu 29: Để tận dụng cơ hội và ứng phó với thách thức từ các cuộc cách mạng công nghiệp, một quốc gia cần chú trọng yếu tố nào nhất trong chính sách phát triển giáo dục?
- A. Tăng cường giáo dục lý thuyết hàn lâm.
- B. Giảm đầu tư vào giáo dục kỹ thuật.
- C. Nâng cao chất lượng giáo dục khoa học, kỹ thuật và kỹ năng mềm.
- D. Tập trung đào tạo nhân lực cho ngành nông nghiệp.
Câu 30: Xét về mặt tiến bộ xã hội, các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại đã đóng góp vào việc nâng cao nhận thức về vấn đề nào trong xã hội hiện đại?
- A. Quyền lợi của người lao động và vấn đề bất bình đẳng xã hội.
- B. Vai trò của tôn giáo trong đời sống tinh thần.
- C. Sự cần thiết của chế độ phong kiến.
- D. Giá trị của nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.