Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là việc sử dụng nguồn năng lượng mới. Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất gắn liền với động cơ hơi nước, thì cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai được đánh dấu bằng việc ứng dụng rộng rãi nguồn năng lượng nào?
- A. Năng lượng hạt nhân
- B. Năng lượng mặt trời
- C. Năng lượng điện
- D. Năng lượng gió
Câu 2: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm "vạn vật kết nối" (Internet of Things - IoT) đề cập đến xu hướng công nghệ nào?
- A. Sự phát triển của robot hình người có trí tuệ cảm xúc.
- B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện giao thông, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu.
- C. Công nghệ in 3D cho phép sản xuất hàng loạt sản phẩm phức tạp.
- D. Hệ thống máy tính có khả năng tự học và giải quyết vấn đề như con người.
Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự thay đổi về tỷ trọng GDP của ba khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) ở một quốc gia trong giai đoạn từ trước Cách mạng công nghiệp đến nay. Đường biểu diễn nào có khả năng cao nhất đại diện cho khu vực công nghiệp?
- A. Đường biểu diễn có xu hướng tăng trưởng mạnh và liên tục nhất từ giai đoạn đầu.
- B. Đường biểu diễn có xu hướng giảm dần theo thời gian.
- C. Đường biểu diễn biến động không đáng kể trong suốt giai đoạn.
- D. Không thể xác định nếu không có chú thích rõ ràng về từng đường.
Câu 4: Xét về mặt xã hội, một trong những hệ quả tiêu cực ban đầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh là gì?
- A. Xuất hiện tầng lớp quý tộc tư sản mới.
- B. Tình trạng đô thị hóa tự phát và điều kiện sống tồi tệ của công nhân.
- C. Nâng cao trình độ dân trí và phổ cập giáo dục.
- D. Củng cố địa vị của giai cấp nông dân trong xã hội.
Câu 5: Công nghệ in 3D, một thành tựu nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có khả năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
- B. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu.
- C. Phát triển năng lượng tái tạo quy mô công nghiệp.
- D. Sản xuất các sản phẩm, chi tiết máy móc phức tạp theo yêu cầu cá nhân hóa.
Câu 6: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư, vai trò của yếu tố "thông tin" đã có sự thay đổi như thế nào so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?
- A. Thông tin trở nên ít quan trọng hơn do sự phát triển của tự động hóa.
- B. Vai trò của thông tin không thay đổi nhiều so với trước đây.
- C. Thông tin trở thành nguồn lực quan trọng hàng đầu, chi phối mọi hoạt động kinh tế - xã hội.
- D. Thông tin chỉ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực dịch vụ, không ảnh hưởng đến sản xuất.
Câu 7: Cho đoạn thông tin: "Từ cuối thế kỷ XX, thế giới chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan... Các quốc gia này đã tận dụng thành công những cơ hội từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba để vươn lên trở thành những "con rồng kinh tế". Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào sự thành công của các nền kinh tế này trong bối cảnh đó?
- A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
- B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học và công nghệ, đón đầu xu hướng phát triển.
- C. Lợi thế về dân số trẻ và lực lượng lao động giá rẻ.
- D. Chính sách bảo hộ mậu dịch và đóng cửa nền kinh tế.
Câu 8: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, khái niệm "năng suất lao động" có xu hướng biến đổi như thế nào?
- A. Năng suất lao động không ngừng tăng lên qua mỗi cuộc cách mạng công nghiệp.
- B. Năng suất lao động giảm dần do sự phụ thuộc vào máy móc.
- C. Năng suất lao động dao động không theo quy luật.
- D. Năng suất lao động chỉ tăng trong giai đoạn đầu, sau đó ổn định.
Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống quyết định áp dụng các công nghệ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vào quy trình sản xuất của mình, bao gồm robot tự động hóa, trí tuệ nhân tạo để quản lý chuỗi cung ứng, và IoT để theo dõi hiệu suất máy móc. Mục tiêu chính của công ty này khi thực hiện chuyển đổi số là gì?
- A. Tăng cường sự gắn kết giữa nhân viên trong công ty.
- B. Nâng cao trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.
- D. Đóng góp vào sự phát triển khoa học và công nghệ của quốc gia.
Câu 10: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, sự ra đời của máy tính điện tử và internet đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất nông nghiệp.
- B. Công nghiệp khai khoáng.
- C. Giao thông vận tải đường biển.
- D. Truyền thông và thông tin liên lạc.
Câu 11: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư, điểm khác biệt lớn nhất về phạm vi tác động là gì?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chỉ giới hạn ở một số quốc gia châu Âu.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có phạm vi tác động toàn cầu, lan tỏa đến mọi lĩnh vực và mọi quốc gia.
- C. Phạm vi tác động của cả hai cuộc cách mạng công nghiệp là tương đương nhau.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chỉ tác động mạnh mẽ đến các nước phát triển.
Câu 12: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tập trung vào cơ khí hóa sản xuất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai tập trung vào điện khí hóa và sản xuất hàng loạt, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tập trung vào xu hướng nào?
- A. Công nghiệp hóa nông nghiệp.
- B. Toàn cầu hóa thương mại.
- C. Số hóa và kết nối thông minh mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội.
- D. Phát triển năng lượng tái tạo.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
- A. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
- B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ số.
- C. Mong muốn nâng cao năng suất, hiệu quả và chất lượng cuộc sống.
- D. Sự cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc.
Câu 14: Trong một bài thuyết trình về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn nhấn mạnh đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động. Dẫn chứng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sự gia tăng số lượng lao động trong ngành nông nghiệp.
- B. Sự gia tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tự động hóa, đồng thời giảm nhu cầu lao động giản đơn.
- C. Sự dịch chuyển lao động từ khu vực dịch vụ sang khu vực công nghiệp.
- D. Sự ổn định về cơ cấu lao động, không có sự thay đổi đáng kể.
Câu 15: Để tận dụng cơ hội và ứng phó với thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quốc gia đang phát triển cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây?
- A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, phát triển hạ tầng công nghệ số.
- B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, hạn chế tiếp cận công nghệ mới.
- C. Nhập khẩu lao động có tay nghề cao từ các nước phát triển.
- D. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
Câu 16: Phát minh nào sau đây được xem là nền tảng, mở đầu cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
- A. Động cơ điện.
- B. Máy tính điện tử.
- C. Động cơ hơi nước.
- D. Công nghệ nano.
Câu 17: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, ngành công nghiệp nào đã có bước phát triển đột phá, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn?
- A. Công nghiệp dệt may.
- B. Công nghiệp luyện kim và chế tạo máy.
- C. Công nghiệp hóa chất.
- D. Công nghiệp thực phẩm.
Câu 18: Sự kiện lịch sử nào sau đây được xem là một trong những tiền đề quan trọng, tạo điều kiện cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bùng nổ?
- A. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- B. Cách mạng tháng Mười Nga.
- C. Phong trào Văn hóa Phục hưng.
- D. Cách mạng tư sản Anh.
Câu 19: Một trong những thách thức lớn mà nhân loại đang phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?
- A. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
- B. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
- C. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội và thất nghiệp do tự động hóa.
- D. Sự suy giảm dân số toàn cầu.
Câu 20: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, vai trò của nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào?
- A. Vai trò của nhà nước ngày càng thu hẹp, chủ yếu để thị trường tự điều tiết.
- B. Vai trò của nhà nước ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hướng, đầu tư và điều tiết sự phát triển khoa học công nghệ và kinh tế.
- C. Vai trò của nhà nước không thay đổi qua các cuộc cách mạng công nghiệp.
- D. Nhà nước chỉ đóng vai trò trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng, không can thiệp vào kinh tế.
Câu 21: Cho tình huống: Một quốc gia có nguồn lao động dồi dào, giá rẻ nhưng trình độ kỹ năng còn hạn chế. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, lợi thế cạnh tranh truyền thống này có còn giữ vai trò quan trọng như trước không?
- A. Lợi thế lao động giá rẻ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
- B. Lợi thế này vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng như trước.
- C. Lợi thế lao động giá rẻ giảm dần vai trò, thay vào đó kỹ năng và khả năng sáng tạo trở nên quan trọng hơn.
- D. Lợi thế này hoàn toàn mất đi trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Câu 22: Ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...) có vai trò ngày càng quan trọng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Xu hướng phát triển bền vững và nhu cầu giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- B. Nguồn năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ) ngày càng dồi dào.
- C. Giá thành năng lượng tái tạo rẻ hơn nhiều so với năng lượng truyền thống.
- D. Năng lượng tái tạo dễ dàng khai thác và vận chuyển hơn.
Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) hứa hẹn mang lại đột phá lớn nhất trong khâu nào?
- A. Sản xuất thuốc và thiết bị y tế.
- B. Đào tạo nhân viên y tế.
- C. Quản lý bệnh viện và hồ sơ bệnh nhân.
- D. Chẩn đoán bệnh và đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa.
Câu 24: Một trong những thay đổi về mặt văn hóa do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại là sự gia tăng của "văn hóa số". Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?
- A. Sự phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Sự thay đổi phương thức giao tiếp, học tập, làm việc và giải trí, gắn liền với các nền tảng và công nghệ số.
- C. Sự suy giảm vai trò của ngôn ngữ bản địa.
- D. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh các cuộc cách mạng công nghiệp, nhân loại cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
- B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
- C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
- D. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.
Câu 26: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, thuật ngữ "toàn cầu hóa" bắt đầu được sử dụng rộng rãi. Mối liên hệ giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và quá trình toàn cầu hóa là gì?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tạo ra công nghệ và hạ tầng (internet) thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng.
- B. Toàn cầu hóa là nguyên nhân chính dẫn đến Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- C. Không có mối liên hệ đáng kể giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và toàn cầu hóa.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
Câu 27: Một quốc gia có thế mạnh về sản xuất nông nghiệp muốn chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên công nghiệp và dịch vụ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đóng cửa khu vực nông nghiệp, tập trung hoàn toàn vào phát triển công nghiệp và dịch vụ.
- B. Ứng dụng công nghệ số vào nông nghiệp để nâng cao hiệu quả, đồng thời phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ dựa trên nền tảng công nghệ.
- C. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống, hạn chế tiếp cận công nghệ mới.
- D. Xuất khẩu lao động nông nghiệp sang các nước phát triển.
Câu 28: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?
- A. Kỹ năng làm việc chân tay và lặp đi lặp lại.
- B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- C. Kỹ năng sử dụng thành thạo máy móc công nghiệp truyền thống.
- D. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng thích ứng nhanh chóng.
Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào trí tuệ nhân tạo (AI) trong đời sống xã hội là gì?
- A. Sự suy giảm năng suất lao động.
- B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
- C. Nguy cơ mất kiểm soát công nghệ và các vấn đề đạo đức liên quan đến quyết định của AI.
- D. Sự chậm tiến của khoa học và công nghệ.
Câu 30: Để đảm bảo lợi ích của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được phân bổ rộng rãi và công bằng hơn trong xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Hạn chế phát triển công nghệ để giảm thiểu tác động tiêu cực.
- B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động, xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh.
- C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ việc làm trong nước.
- D. Phân phối lại tài sản cho người nghèo.