15+ Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây đã thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời và phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Sự bùng nổ của các phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh.
  • B. Quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • C. Nhu cầu chạy đua vũ trang và phục vụ chiến tranh trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • D. Sự xuất hiện và phát triển của chủ nghĩa xã hội hiện thực.

Câu 2: Thành tựu cốt lõi nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba được xem là nền tảng cho sự ra đời của "văn minh thông tin"?

  • A. Sự ra đời của năng lượng nguyên tử.
  • B. Việc sử dụng rộng rãi các vật liệu pô-li-me.
  • C. Sự phát triển của công nghệ gen và sinh học.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của máy tính và mạng lưới thông tin toàn cầu.

Câu 3: Việc ứng dụng rộng rãi các hệ thống tự động hóa và rô-bốt trong sản xuất ở Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường vai trò của người lao động trực tiếp trong nhà máy.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm thủ công cho người lao động.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đối với cơ cấu kinh tế?

  • A. Thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ công nghiệp nặng sang các ngành dịch vụ và công nghệ cao.
  • B. Làm suy yếu vai trò của các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, luyện kim.
  • C. Gia tăng tỷ trọng của khu vực nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân.
  • D. Khiến các quốc gia phát triển chậm lại trong quá trình công nghiệp hóa.

Câu 5: Tại sao có thể nói Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã góp phần thu hẹp khoảng cách địa lí và thời gian giữa các khu vực trên thế giới?

  • A. Do sự phát triển của ngành hàng không dân dụng.
  • B. Do sự ra đời của các loại vật liệu xây dựng mới.
  • C. Do sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Do việc khám phá ra các nguồn năng lượng mới.

Câu 6: Nguồn năng lượng nào sau đây là thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đánh dấu bước tiến trong việc tìm kiếm các nguồn năng lượng sạch và bền vững?

  • A. Năng lượng nguyên tử.
  • B. Năng lượng than đá.
  • C. Năng lượng nước chảy.
  • D. Năng lượng hơi nước.

Câu 7: Bước sang thế kỉ XXI, bối cảnh nào sau đây được xem là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Sự hình thành của các khối liên minh quân sự đối đầu.
  • B. Quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ và sự xuất hiện của các vấn đề toàn cầu.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nhu cầu mở rộng thị trường tiêu thụ ở các nước thuộc địa.

Câu 8: Nền tảng công nghệ chính mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư dựa vào để tích hợp các công nghệ thông minh là gì?

  • A. Công nghệ cơ khí.
  • B. Công nghệ điện khí hóa.
  • C. Công nghệ số.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 9: Ba yếu tố cốt lõi thường được nhắc đến khi nói về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI), Vạn vật kết nối (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Máy tính điện tử, Internet, Công nghệ sinh học.
  • C. Tự động hóa, Năng lượng nguyên tử, Vật liệu mới.
  • D. Rô-bốt, In 3D, Công nghệ nano.

Câu 10: Việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong các lĩnh vực như y tế (chẩn đoán bệnh), giao thông (xe tự hành) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Tăng cường lao động thủ công.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • C. Thúc đẩy sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • D. Tự động hóa các quy trình phức tạp và ra quyết định.

Câu 11: Công nghệ Vạn vật kết nối (IoT) cho phép các thiết bị, máy móc "giao tiếp" và trao đổi dữ liệu với nhau. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong đời sống hàng ngày?

  • A. Chế tạo các loại thép có độ bền cao hơn.
  • B. Hệ thống nhà thông minh điều khiển thiết bị qua điện thoại.
  • C. Phát triển các loại giống cây trồng mới.
  • D. Sử dụng rô-bốt để lắp ráp ô tô.

Câu 12: Dữ liệu lớn (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp con người lưu trữ thông tin cá nhân một cách an toàn tuyệt đối.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà khoa học trong nghiên cứu.
  • C. Cung cấp nguồn tài nguyên khổng lồ để AI học hỏi, phân tích và đưa ra dự đoán.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực kinh doanh và marketing.

Câu 13: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có đặc điểm nổi bật về tốc độ và phạm vi tác động như thế nào?

  • A. Diễn ra với tốc độ nhanh hơn và tác động sâu rộng, biến đổi toàn bộ hệ thống sản xuất, quản lí và đời sống.
  • B. Có tốc độ chậm hơn nhưng chỉ tác động đến một số ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • C. Chỉ diễn ra ở các nước phát triển và không ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển.
  • D. Tốc độ tương đương nhưng phạm vi tác động hẹp hơn, chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp hiện đại (lần 3 và 4) đặt ra là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động trầm trọng.
  • B. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp do tự động hóa và sự phân hóa giàu nghèo.
  • C. Sự suy giảm nhu cầu về giáo dục và đào tạo.
  • D. Việc quay trở lại các phương thức sản xuất truyền thống.

Câu 15: Tác động tích cực nổi bật nhất của các cuộc cách mạng công nghiệp hiện đại đối với lực lượng sản xuất là gì?

  • A. Làm giảm số lượng công nhân lành nghề.
  • B. Khiến máy móc thay thế hoàn toàn con người.
  • C. Làm chậm tốc độ sản xuất.
  • D. Tạo ra bước nhảy vọt chưa từng có về năng suất lao động và quy mô sản xuất.

Câu 16: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được dự báo sẽ tạo ra sự thay đổi lớn trong thị trường lao động. Sự thay đổi đó chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động chất lượng cao có kỹ năng công nghệ.
  • B. Tăng nhu cầu lao động trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Làm biến mất hoàn toàn các công việc hiện tại.
  • D. Giảm giờ làm việc nhưng không ảnh hưởng đến cơ cấu ngành nghề.

Câu 17: Về mặt văn hóa, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có tác động tích cực nào sau đây?

  • A. Làm giảm sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Khiến các giá trị văn hóa truyền thống trở nên lỗi thời.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình giao lưu, tiếp xúc văn hóa và đa dạng hóa văn hóa trên cơ sở kết nối toàn cầu.
  • D. Tăng cường sự cô lập văn hóa giữa các cộng đồng.

Câu 18: Bên cạnh những tác động tích cực, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cũng đặt ra những vấn đề tiêu cực về an ninh mạng. Vấn đề nào sau đây là ví dụ điển hình?

  • A. Sự phát triển quá chậm của các phần mềm diệt virus.
  • B. Việc thiếu các chuyên gia an ninh mạng.
  • C. Chi phí đầu tư cho an ninh mạng quá thấp.
  • D. Nguy cơ tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu cá nhân và bí mật quốc gia gia tăng.

Câu 19: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) là một thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Công nghệ này có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất như thế nào?

  • A. Cho phép sản xuất các sản phẩm phức tạp, tùy chỉnh theo yêu cầu với chi phí thấp và thời gian nhanh chóng.
  • B. Chỉ có thể tạo ra các vật thể đơn giản từ một loại vật liệu duy nhất.
  • C. Yêu cầu quy trình sản xuất hàng loạt lớn để đạt hiệu quả.
  • D. Chỉ ứng dụng được trong lĩnh vực giải trí.

Câu 20: Công nghệ sinh học (Biotechnology), đặc biệt là công nghệ chỉnh sửa gen, là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trong thời kì Cách mạng công nghiệp hiện đại. Lĩnh vực này mang lại tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Chế tạo ra các loại máy tính có tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Phát triển y học cá thể hóa, tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen có năng suất cao.
  • C. Xây dựng các thành phố thông minh.
  • D. Tăng cường khả năng kết nối internet cho mọi thiết bị.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản về nền tảng công nghệ giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

  • A. Lần 3 dựa trên điện khí hóa, lần 4 dựa trên cơ khí hóa.
  • B. Lần 3 dựa trên máy hơi nước, lần 4 dựa trên năng lượng điện.
  • C. Lần 3 dựa trên tự động hóa đơn lẻ, lần 4 dựa trên tự động hóa hàng loạt.
  • D. Lần 3 dựa trên máy tính và internet, lần 4 dựa trên công nghệ số, AI, IoT, Big Data và sự kết nối các hệ thống vật lý và kỹ thuật số.

Câu 22: Vấn đề đạo đức và pháp lý nào đang trở nên cấp thiết hơn trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đặc biệt liên quan đến AI và Big Data?

  • A. Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cá nhân, minh bạch thuật toán và trách nhiệm giải trình của AI.
  • B. Kiểm soát việc sử dụng năng lượng hóa thạch trong sản xuất.
  • C. Quản lý số lượng rô-bốt trong nhà máy.
  • D. Đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập internet tốc độ cao.

Câu 23: Cách mạng công nghiệp hiện đại (lần 3 và 4) đã tạo ra sự thay đổi lớn trong phương thức quản lý và điều hành doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Quay trở lại mô hình quản lý tập trung, quan liêu.
  • B. Giảm vai trò của dữ liệu trong việc ra quyết định.
  • C. Áp dụng các hệ thống quản lý thông minh, dựa trên dữ liệu lớn và phân tích thời gian thực để tối ưu hóa hoạt động.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong các khâu quản lý.

Câu 24: Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc tham gia vào Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cơ hội lớn nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Dễ dàng bắt kịp các quốc gia phát triển mà không cần đầu tư lớn.
  • B. Ứng dụng các công nghệ mới để nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới mô hình tăng trưởng và giải quyết các vấn đề xã hội.
  • C. Xuất khẩu lao động phổ thông sang các nước phát triển công nghệ.
  • D. Phục hồi các ngành công nghiệp lạc hậu.

Câu 25: Tuy nhiên, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam cũng đối mặt với thách thức không nhỏ khi tham gia Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Thách thức nào sau đây là đáng lưu tâm nhất?

  • A. Nguy cơ tụt hậu, gia tăng khoảng cách với các nước phát triển do thiếu nguồn lực, hạ tầng và nhân lực chất lượng cao.
  • B. Không có cơ hội tiếp cận các công nghệ mới.
  • C. Thị trường nội địa quá nhỏ bé để áp dụng công nghệ.
  • D. Văn hóa truyền thống cản trở sự phát triển công nghệ.

Câu 26: Việc phát triển và ứng dụng công nghệ nano (Nanotechnology) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có tiềm năng tạo ra những vật liệu mới với đặc tính vượt trội. Điều này tác động trực tiếp đến lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong ngành công nghiệp quốc phòng.
  • B. Chỉ trong ngành sản xuất ô tô.
  • C. Trong nhiều lĩnh vực như y tế, năng lượng, điện tử, vật liệu xây dựng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt cá nhân.

Câu 27: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo ra Internet. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư phát triển dựa trên Internet để tạo ra khái niệm nào sau đây?

  • A. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • C. Thực tế ảo (Virtual Reality).
  • D. Chuỗi khối (Blockchain).

Câu 28: Một tác động tiêu cực về văn hóa của Cách mạng công nghiệp hiện đại là gì?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Giúp con người tiếp cận tri thức dễ dàng hơn.
  • D. Nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa ngoại lai tiêu cực, sự phụ thuộc vào "thế giới ảo".

Câu 29: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) là sự kết hợp của những yếu tố nào để tối ưu hóa sản xuất?

  • A. Sử dụng nhiều công nhân lành nghề và máy móc cũ.
  • B. Kết nối các hệ thống sản xuất vật lý với công nghệ số, sử dụng AI, IoT, Big Data để tự động hóa, giám sát và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm số lượng máy móc.
  • D. Sản xuất hoàn toàn thủ công dựa trên dữ liệu.

Câu 30: Để thích ứng và phát triển trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân?

  • A. Chỉ tập trung vào một chuyên môn hẹp và không cần học hỏi thêm.
  • B. Tránh tiếp xúc với công nghệ mới.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào máy móc và AI.
  • D. Nâng cao kỹ năng số, khả năng học tập suốt đời, tư duy phản biện và sáng tạo để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây đã thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời và phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thành tựu cốt lõi nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba được xem là nền tảng cho sự ra đời của 'văn minh thông tin'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Việc ứng dụng rộng rãi các hệ thống tự động hóa và rô-bốt trong sản xuất ở Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đối với cơ cấu kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao có thể nói Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã góp phần thu hẹp khoảng cách địa lí và thời gian giữa các khu vực trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nguồn năng lượng nào sau đây là thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đánh dấu bước tiến trong việc tìm kiếm các nguồn năng lượng sạch và bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bước sang thế kỉ XXI, bối cảnh nào sau đây được xem là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nền tảng công nghệ chính mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư dựa vào để tích hợp các công nghệ thông minh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Ba yếu tố cốt lõi thường được nhắc đến khi nói về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong các lĩnh vực như y tế (chẩn đoán bệnh), giao thông (xe tự hành) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Công nghệ Vạn vật kết nối (IoT) cho phép các thiết bị, máy móc 'giao tiếp' và trao đổi dữ liệu với nhau. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong đời sống hàng ngày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Dữ liệu lớn (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đóng vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có đặc điểm nổi bật về tốc độ và phạm vi tác động như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp hiện đại (lần 3 và 4) đặt ra là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tác động tích cực nổi bật nhất của các cuộc cách mạng công nghiệp hiện đại đối với lực lượng sản xuất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được dự báo sẽ tạo ra sự thay đổi lớn trong thị trường lao động. Sự thay đổi đó chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Về mặt văn hóa, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có tác động tích cực nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bên cạnh những tác động tích cực, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cũng đặt ra những vấn đề tiêu cực về an ninh mạng. Vấn đề nào sau đây là ví dụ điển hình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) là một thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Công nghệ này có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Công nghệ sinh học (Biotechnology), đặc biệt là công nghệ chỉnh sửa gen, là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trong thời kì Cách mạng công nghiệp hiện đại. Lĩnh vực này mang lại tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản về nền tảng công nghệ giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vấn đề đạo đức và pháp lý nào đang trở nên cấp thiết hơn trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đặc biệt liên quan đến AI và Big Data?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cách mạng công nghiệp hiện đại (lần 3 và 4) đã tạo ra sự thay đổi lớn trong phương thức quản lý và điều hành doanh nghiệp như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc tham gia vào Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cơ hội lớn nhất ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tuy nhiên, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam cũng đối mặt với thách thức không nhỏ khi tham gia Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Thách thức nào sau đây là đáng lưu tâm nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc phát triển và ứng dụng công nghệ nano (Nanotechnology) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có tiềm năng tạo ra những vật liệu mới với đặc tính vượt trội. Điều này tác động trực tiếp đến lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo ra Internet. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư phát triển dựa trên Internet để tạo ra khái niệm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một tác động tiêu cực về văn hóa của Cách mạng công nghiệp hiện đại là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) là sự kết hợp của những yếu tố nào để tối ưu hóa sản xuất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để thích ứng và phát triển trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng từ giữa thế kỉ XX) được đánh dấu bằng sự ra đời và phát triển vượt bậc của lĩnh vực nào sau đây, tạo tiền đề cho kỷ nguyên thông tin?

  • A. Năng lượng hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Công nghệ thông tin, điện tử và tự động hóa.
  • C. Sản xuất hàng loạt trên dây chuyền.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và vạn vật kết nối.

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào sau đây được xem là một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, dẫn đến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
  • B. Các cuộc phát kiến địa lí vĩ đại.
  • C. Nhu cầu phục vụ Chiến tranh thế giới thứ hai và bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • D. Sự hình thành các quốc gia dân tộc mới.

Câu 3: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo ra khả năng xử lý, lưu trữ và truyền tải lượng thông tin khổng lồ, làm thay đổi căn bản cách thức làm việc và giao tiếp của con người?

  • A. Động cơ đốt trong.
  • B. Máy hơi nước.
  • C. Dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • D. Máy tính điện tử và mạng Internet.

Câu 4: Sự ra đời của vật liệu Pô-li-me trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sản xuất và đời sống?

  • A. Cung cấp các vật liệu mới với đặc tính đa dạng (nhẹ, bền, cách điện) thay thế kim loại, gỗ.
  • B. Giúp tăng tốc độ di chuyển của tàu hỏa.
  • C. Là nguồn năng lượng sạch thay thế than đá.
  • D. Tạo ra phương pháp in ấn hàng loạt giá rẻ.

Câu 5: Bên cạnh các nguồn năng lượng truyền thống, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã mở ra kỷ nguyên sử dụng các nguồn năng lượng mới nào, thể hiện xu hướng tìm kiếm giải pháp bền vững hơn?

  • A. Năng lượng than đá và dầu mỏ.
  • B. Năng lượng nguyên tử, năng lượng gió, năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng nước chảy và sức gió truyền thống.
  • D. Năng lượng cơ bắp và sức kéo động vật.

Câu 6: Tác động nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã làm thay đổi sâu sắc cơ cấu kinh tế, từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dựa trên tri thức và dịch vụ?

  • A. Tăng cường vai trò của nông nghiệp.
  • B. Tái khẳng định vị thế của các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • C. Phát triển mạnh mẽ các ngành kinh tế phi vật chất (dịch vụ, thông tin, tài chính).
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ.

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) khác biệt căn bản với các cuộc cách mạng trước ở chỗ nó dựa trên nền tảng cốt lõi nào?

  • A. Công nghệ số, tích hợp các công nghệ thông minh.
  • B. Sử dụng điện năng trên quy mô lớn.
  • C. Áp dụng máy móc cơ khí chạy bằng hơi nước.
  • D. Sản xuất thủ công chuyển sang cơ khí hóa.

Câu 8: Một trong những yếu tố cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là "Vạn vật kết nối" (Internet of Things - IoT). Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm này?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để soạn thảo văn bản.
  • B. Robot tự động lắp ráp sản phẩm trong nhà máy.
  • C. Hệ thống điện thoại cố định kết nối toàn cầu.
  • D. Các thiết bị gia dụng (tủ lạnh, điều hòa) kết nối Internet và có thể điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh.

Câu 9: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) là một trong những yếu tố quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng nào sau đây là đặc trưng tiêu biểu của AI?

  • A. Khả năng truyền tải điện năng hiệu quả.
  • B. Khả năng học hỏi, suy luận và đưa ra quyết định giống con người.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
  • D. Khả năng thực hiện các thao tác cơ khí lặp đi lặp lại.

Câu 10: "Dữ liệu lớn" (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Các tập tin văn bản có dung lượng lớn.
  • B. Hệ thống máy tính có bộ nhớ lớn.
  • C. Các tập dữ liệu có khối lượng khổng lồ, tốc độ xử lý cao và đa dạng về cấu trúc, cần công cụ chuyên biệt để phân tích.
  • D. Thư viện sách và tài liệu truyền thống.

Câu 11: Quá trình "số hóa" (Digitalization) là một đặc điểm nổi bật của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, đặc biệt là lần thứ 3 và 4. Quá trình này bản chất là gì?

  • A. Chuyển đổi thông tin và quy trình từ dạng vật lý/tương tự sang dạng số.
  • B. Sử dụng máy móc thay thế lao động chân tay.
  • C. Phát triển các nguồn năng lượng mới.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 12: Một nhà máy áp dụng hệ thống sản xuất "thông minh" (Smart Factory), nơi máy móc có thể giao tiếp với nhau, tự điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực và dự báo nhu cầu. Công nghệ nào từ Cách mạng công nghiệp 4.0 đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống này?

  • A. Động cơ điện.
  • B. Dây chuyền lắp ráp cơ khí.
  • C. Máy tính cá nhân.
  • D. Vạn vật kết nối (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 13: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội do các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, đặc biệt là tự động hóa và AI, gây ra là gì?

  • A. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp do máy móc thay thế lao động con người.
  • B. Sự suy giảm của hoạt động thương mại quốc tế.
  • C. Thiếu hụt nguồn năng lượng truyền thống.
  • D. Giảm năng suất lao động trong các ngành truyền thống.

Câu 14: Xét về tác động kinh tế, các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại đã tạo ra "bước nhảy vọt" về năng suất lao động chủ yếu nhờ yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng số lượng công nhân.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Áp dụng công nghệ mới, tự động hóa và quản lý thông tin hiệu quả.
  • D. Tăng cường sản xuất thủ công truyền thống.

Câu 15: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba góp phần đưa nhân loại chuyển sang "văn minh thông tin". Điều này thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào trong đời sống con người?

  • A. Chủ yếu sống dựa vào nông nghiệp.
  • B. Tiếp cận, xử lý và trao đổi thông tin trở nên dễ dàng, nhanh chóng và phổ biến.
  • C. Sống tập trung chủ yếu ở các khu công nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức lao động chân tay.

Câu 16: Xu hướng toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trong thế kỉ XXI được xem là bối cảnh quan trọng thúc đẩy Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Toàn cầu hóa kìm hãm sự phát triển công nghệ.
  • B. Cách mạng 4.0 chỉ diễn ra ở các nước đang phát triển.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến kinh tế, không ảnh hưởng đến công nghệ.
  • D. Toàn cầu hóa tạo nhu cầu kết nối, chia sẻ thông tin và cạnh tranh công nghệ, là động lực cho Cách mạng 4.0.

Câu 17: Một quốc gia muốn phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 cần tập trung đầu tư vào những lĩnh vực nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ số, AI, Big Data; xây dựng hạ tầng số.
  • B. Mở rộng sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ cũ.
  • D. Giảm đầu tư cho giáo dục và nghiên cứu khoa học.

Câu 18: Cách mạng công nghiệp 4.0 được dự báo sẽ tạo ra những mô hình kinh doanh và sản xuất mới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong mô hình sản xuất?

  • A. Sản xuất tập trung vào số lượng lớn, ít chú trọng cá nhân hóa.
  • B. Quá trình sản xuất thủ công chiếm ưu thế.
  • C. Sản xuất linh hoạt, cá nhân hóa, kết nối thông minh giữa các công đoạn và nhà máy.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức lao động con người.

Câu 19: Xét về tác động văn hóa, Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, đặc biệt là Internet và mạng xã hội, đã mang lại tác động tích cực nào sau đây?

  • A. Làm giảm sự tương tác giữa con người.
  • B. Gia tăng nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ truyền bá văn hóa phương Tây.
  • D. Thúc đẩy giao lưu, tiếp xúc văn hóa giữa các quốc gia, tạo sự đa dạng văn hóa toàn cầu.

Câu 20: Bên cạnh những lợi ích, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra những vấn đề nan giải về an ninh. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống liên quan trực tiếp đến sự phát triển của công nghệ số và kết nối?

  • A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • B. An ninh mạng, tội phạm công nghệ cao và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • C. Thiếu lương thực trên toàn cầu.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 21: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào tự động hóa dựa trên máy tính, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có bước tiến vượt bậc ở khía cạnh nào của tự động hóa?

  • A. Tự động hóa thông minh, có khả năng học hỏi, thích ứng và tự ra quyết định (nhờ AI).
  • B. Tự động hóa chỉ áp dụng trong các nhà máy lớn.
  • C. Tự động hóa chỉ thay thế các công việc đơn giản.
  • D. Tự động hóa không cần kết nối mạng.

Câu 22: Một trong những ứng dụng đột phá của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong lĩnh vực y tế là "y học chính xác" (Precision Medicine). Khái niệm này dựa trên việc ứng dụng công nghệ nào để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng cá nhân?

  • A. Máy X-quang.
  • B. Kính hiển vi.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) về gen, lối sống, môi trường và bệnh sử của bệnh nhân.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 23: Công nghệ in 3D, một thành tựu của Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, có tiềm năng làm thay đổi ngành sản xuất như thế nào?

  • A. Giảm khả năng tùy chỉnh sản phẩm.
  • B. Cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp theo yêu cầu, giảm chi phí và thời gian tạo mẫu.
  • C. Chỉ sử dụng được với một loại vật liệu duy nhất.
  • D. Tăng nhu cầu về lao động thủ công.

Câu 24: Tác động nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư đã làm cho sự phân công lao động trong xã hội ngày càng sâu sắc và đa dạng hơn?

  • A. Sự xuất hiện và phát triển của nhiều ngành nghề mới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ.
  • B. Quay trở lại mô hình sản xuất tự cung tự cấp.
  • C. Giảm bớt sự cần thiết của chuyên môn hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển một vài ngành nghề chính.

Câu 25: Một trong những thách thức về đạo đức và pháp lý mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp than đá.
  • B. Ô nhiễm môi trường do khí thải công nghiệp.
  • C. Khó khăn trong giao thương quốc tế.
  • D. Các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu, trách nhiệm của AI và sự giám sát.

Câu 26: Một điểm khác biệt quan trọng giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (điện khí hóa, sản xuất hàng loạt) và lần thứ ba (tự động hóa, công nghệ thông tin) nằm ở đâu?

  • A. Lần thứ hai sử dụng máy hơi nước, lần thứ ba sử dụng điện.
  • B. Lần thứ hai tập trung vào cơ giới hóa và điện khí hóa quy mô lớn, lần thứ ba tập trung vào tự động hóa thông qua máy tính và điện tử.
  • C. Lần thứ hai tạo ra Internet, lần thứ ba tạo ra ô tô.
  • D. Lần thứ hai chỉ diễn ra ở Anh, lần thứ ba diễn ra ở Mỹ.

Câu 27: Sự phát triển của mạng lưới thông tin toàn cầu (Internet) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã có tác động sâu rộng đến giáo dục như thế nào?

  • A. Giảm số lượng trường học.
  • B. Chỉ cho phép học sinh học tại trường.
  • C. Mở ra các hình thức học tập trực tuyến, tiếp cận nguồn tài nguyên kiến thức phong phú từ xa.
  • D. Làm tăng chi phí học tập.

Câu 28: Một trong những nguyên nhân chủ quan thúc đẩy các quốc gia đẩy mạnh ứng dụng khoa học - công nghệ và tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện đời sống nhân dân trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • B. Áp lực từ các cường quốc quân sự.
  • C. Sự suy thoái kinh tế trên toàn cầu.
  • D. Thiên tai và dịch bệnh.

Câu 29: Việc áp dụng các hệ thống "thành phố thông minh" (Smart City) dựa trên các công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0 (IoT, Big Data, AI) nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Xây dựng thêm nhiều tòa nhà cao tầng.
  • B. Tăng số lượng phương tiện giao thông cá nhân.
  • C. Giảm sự tương tác giữa cư dân.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý đô thị, cải thiện chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề như giao thông, môi trường, an ninh.

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại đã mang lại cơ hội to lớn cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam để làm gì?

  • A. Tiếp tục duy trì mô hình sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • B. Đón đầu công nghệ mới, rút ngắn khoảng cách phát triển và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế để tự chủ.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng từ giữa thế kỉ XX) được đánh dấu bằng sự ra đời và phát triển vượt bậc của lĩnh vực nào sau đây, tạo tiền đề cho kỷ nguyên thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào sau đây được xem là một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, dẫn đến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo ra khả năng xử lý, lưu trữ và truyền tải lượng thông tin khổng lồ, làm thay đổi căn bản cách thức làm việc và giao tiếp của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự ra đời của vật liệu Pô-li-me trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sản xuất và đời sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Bên cạnh các nguồn năng lượng truyền thống, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã mở ra kỷ nguyên sử dụng các nguồn năng lượng mới nào, thể hiện xu hướng tìm kiếm giải pháp bền vững hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tác động nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã làm thay đổi sâu sắc cơ cấu kinh tế, từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dựa trên tri thức và dịch vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) khác biệt căn bản với các cuộc cách mạng trước ở chỗ nó dựa trên nền tảng cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những yếu tố cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là 'Vạn vật kết nối' (Internet of Things - IoT). Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) là một trong những yếu tố quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng nào sau đây là đặc trưng tiêu biểu của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quá trình 'số hóa' (Digitalization) là một đặc điểm nổi bật của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, đặc biệt là lần thứ 3 và 4. Quá trình này bản chất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một nhà máy áp dụng hệ thống sản xuất 'thông minh' (Smart Factory), nơi máy móc có thể giao tiếp với nhau, tự điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực và dự báo nhu cầu. Công nghệ nào từ Cách mạng công nghiệp 4.0 đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội do các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, đặc biệt là tự động hóa và AI, gây ra là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Xét về tác động kinh tế, các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại đã tạo ra 'bước nhảy vọt' về năng suất lao động chủ yếu nhờ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba góp phần đưa nhân loại chuyển sang 'văn minh thông tin'. Điều này thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào trong đời sống con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Xu hướng toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trong thế kỉ XXI được xem là bối cảnh quan trọng thúc đẩy Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một quốc gia muốn phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 cần tập trung đầu tư vào những lĩnh vực nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cách mạng công nghiệp 4.0 được dự báo sẽ tạo ra những mô hình kinh doanh và sản xuất mới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong mô hình sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Xét về tác động văn hóa, Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, đặc biệt là Internet và mạng xã hội, đã mang lại tác động tích cực nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Bên cạnh những lợi ích, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra những vấn đề nan giải về an ninh. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống liên quan trực tiếp đến sự phát triển của công nghệ số và kết nối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào tự động hóa dựa trên máy tính, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có bước tiến vượt bậc ở khía cạnh nào của tự động hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một trong những ứng dụng đột phá của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong lĩnh vực y tế là 'y học chính xác' (Precision Medicine). Khái niệm này dựa trên việc ứng dụng công nghệ nào để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng cá nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Công nghệ in 3D, một thành tựu của Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại, có tiềm năng làm thay đổi ngành sản xuất như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tác động nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư đã làm cho sự phân công lao động trong xã hội ngày càng sâu sắc và đa dạng hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những thách thức về đạo đức và pháp lý mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một điểm khác biệt quan trọng giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (điện khí hóa, sản xuất hàng loạt) và lần thứ ba (tự động hóa, công nghệ thông tin) nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Sự phát triển của mạng lưới thông tin toàn cầu (Internet) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã có tác động sâu rộng đến giáo dục như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một trong những nguyên nhân chủ quan thúc đẩy các quốc gia đẩy mạnh ứng dụng khoa học - công nghệ và tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc áp dụng các hệ thống 'thành phố thông minh' (Smart City) dựa trên các công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0 (IoT, Big Data, AI) nhằm mục tiêu chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại đã mang lại cơ hội to lớn cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố chủ yếu thúc đẩy sự ra đời của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) vào nửa sau thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế và tự do hóa kinh tế.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và lực lượng lao động dồi dào.
  • C. Yêu cầu mở rộng thị trường tiêu thụ và gia tăng lợi nhuận của các nước tư bản.
  • D. Nhu cầu phục vụ chiến tranh, chạy đua vũ trang và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 2: Thành tựu nào sau đây thuộc về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và có tác động lớn nhất đến việc hình thành "văn minh thông tin"?

  • A. Máy tính điện tử và mạng internet toàn cầu.
  • B. Máy hơi nước và động cơ đốt trong.
  • C. Điện thoại và máy vô tuyến.
  • D. Máy móc tự động hóa trong sản xuất công nghiệp.

Câu 3: Vật liệu pô-li-me được phát minh trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có đặc tính nổi bật nào đã mở ra nhiều ứng dụng mới trong sản xuất và đời sống?

  • A. Khả năng chịu nhiệt cao và độ cứng vượt trội.
  • B. Tính dẻo, tính đàn hồi, dễ gia công và tạo hình.
  • C. Trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn hóa học.
  • D. Độ dẫn điện và khả năng phát sáng trong bóng tối.

Câu 4: Nguồn năng lượng mới nào được khai thác và sử dụng rộng rãi trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đánh dấu bước chuyển từ nhiên liệu hóa thạch?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng dầu mỏ.
  • C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 5: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) có đặc trưng nổi bật nào so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Sử dụng máy móc hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Ứng dụng điện và động cơ điện trong công nghiệp.
  • C. Tự động hóa sản xuất dựa trên máy tính và điện tử.
  • D. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo hệ thống thông minh.

Câu 6: Nền tảng công nghệ cốt lõi của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tạo ra khả năng kết nối và xử lý dữ liệu khổng lồ, là gì?

  • A. Công nghệ số (Digital Technology).
  • B. Công nghệ cơ khí (Mechanical Technology).
  • C. Công nghệ điện (Electrical Technology).
  • D. Công nghệ sinh học (Biotechnology).

Câu 7: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 có khả năng vượt trội so với các hệ thống tự động hóa trước đây?

  • A. Hoạt động liên tục và chính xác trong môi trường khắc nghiệt.
  • B. Tự học hỏi, thích nghi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay của con người trong sản xuất.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng năng suất lao động.

Câu 8: "Vạn vật kết nối" (IoT) trong CMCN 4.0 mang lại lợi ích chủ yếu nào cho đời sống xã hội?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng sạch và bền vững.
  • B. Phát triển các loại vật liệu mới có tính năng vượt trội.
  • C. Tăng cường tiện nghi, hiệu quả quản lý và thu thập dữ liệu.
  • D. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội do cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra?

  • A. Nguy cơ gia tăng tình trạng thất nghiệp do tự động hóa.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc trong xã hội.
  • C. Mất cân bằng sinh thái và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Xung đột văn hóa và nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc.

Câu 10: Tác động tích cực của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với kinh tế toàn cầu là gì?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Tạo ra bước nhảy vọt về năng suất và lực lượng sản xuất.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
  • D. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát toàn cầu.

Câu 11: Trong lĩnh vực văn hóa, CMCN 4.0 mang lại cơ hội nào cho sự phát triển?

  • A. Khôi phục và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Hạn chế sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Thúc đẩy sự đồng nhất văn hóa trên toàn cầu.
  • D. Giao lưu, tiếp xúc và đa dạng hóa văn hóa nhờ kết nối toàn cầu.

Câu 12: Để ứng phó với những thách thức của CMCN 4.0, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo?

  • A. Tăng cường giáo dục lý thuyết hàn lâm.
  • B. Giảm bớt thời lượng đào tạo kỹ năng thực hành.
  • C. Phát triển kỹ năng số, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng.
  • D. Tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống.

Câu 13: So với CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ tư có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi tác động?

  • A. Tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
  • B. Tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế, xã hội và đời sống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, ít tác động đến nước đang phát triển.
  • D. Diễn ra cục bộ ở một số quốc gia, không mang tính toàn cầu.

Câu 14: Trong bối cảnh CMCN 4.0, vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao trở nên như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Giảm bớt tầm quan trọng do máy móc tự động hóa thay thế.
  • B. Không còn vai trò quan trọng bằng nguồn vốn và tài nguyên.
  • C. Trở thành yếu tố then chốt, quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • D. Chỉ quan trọng trong các ngành công nghệ cao, không cần thiết cho ngành khác.

Câu 15: Xét về khía cạnh môi trường, CMCN 3.0 và 4.0 đặt ra yêu cầu cấp thiết nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Chấp nhận ô nhiễm môi trường như một hệ quả tất yếu của phát triển.
  • C. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ bảo vệ môi trường để tiết kiệm chi phí.
  • D. Phát triển bền vững, sử dụng năng lượng sạch và công nghệ thân thiện môi trường.

Câu 16: Giả sử một công ty sản xuất áp dụng hệ thống IoT để quản lý chuỗi cung ứng. Ứng dụng này thể hiện ý nghĩa nào của CMCN 4.0?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, tăng hiệu quả hoạt động.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào lao động con người trong sản xuất.
  • C. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng doanh thu.

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng AI có thể hỗ trợ tốt nhất cho công việc nào của bác sĩ?

  • A. Thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.
  • B. Chẩn đoán bệnh và phân tích dữ liệu y tế.
  • C. Điều dưỡng và chăm sóc bệnh nhân tại nhà.
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới.

Câu 18: Nếu so sánh về tốc độ thay đổi, CMCN lần thứ tư diễn ra với tốc độ như thế nào so với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Chậm hơn và ít đột phá hơn.
  • B. Tương đương với tốc độ của CMCN lần thứ ba.
  • C. Nhanh hơn và mang tính đột phá hơn nhiều.
  • D. Không thể so sánh do bản chất khác nhau.

Câu 19: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ CMCN 4.0, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào trong chiến lược phát triển?

  • A. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm giá thành.
  • B. Duy trì phương thức quản lý truyền thống và ổn định.
  • C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới để giảm rủi ro.
  • D. Đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ và phát triển nguồn nhân lực số.

Câu 20: Trong lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố nào luôn đóng vai trò là động lực thúc đẩy sự thay đổi?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Tiến bộ khoa học - công nghệ và nhu cầu của con người.
  • C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ các tập đoàn lớn.
  • D. Chính sách mở cửa và tự do hóa thương mại.

Câu 21: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, bắt đầu từ cuộc cách mạng gần nhất đến cuộc cách mạng xa nhất.

  • A. CMCN lần thứ nhất, CMCN lần thứ hai, CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ tư.
  • B. CMCN lần thứ hai, CMCN lần thứ nhất, CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ tư.
  • C. CMCN lần thứ tư, CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ hai, CMCN lần thứ nhất.
  • D. CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ tư, CMCN lần thứ nhất, CMCN lần thứ hai.

Câu 22: Đâu là điểm chung về tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với cơ cấu kinh tế?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tăng vai trò của ngành dịch vụ và công nghiệp.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • C. Phân bố lại lực lượng lao động từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về CMCN 4.0, bạn muốn minh họa rõ nhất sự khác biệt về công nghệ so với CMCN 3.0. Ví dụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. So sánh máy hơi nước với động cơ điện.
  • B. So sánh máy tính cá nhân với hệ thống nhà máy thông minh.
  • C. So sánh điện thoại cố định với điện thoại di động.
  • D. So sánh ô tô chạy xăng với tàu hỏa.

Câu 24: Một quốc gia muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh CMCN 4.0 cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • C. Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Du lịch và dịch vụ giải trí.

Câu 25: Trong tương lai, dự đoán nào sau đây là ít có khả năng xảy ra do tác động của CMCN 4.0?

  • A. Tự động hóa lan rộng trong nhiều ngành nghề.
  • B. Gia tăng kết nối và tương tác ảo.
  • C. Xuất hiện nhiều ngành nghề mới liên quan đến công nghệ.
  • D. Vai trò của công nghệ thông tin suy giảm.

Câu 26: Để hiểu rõ bản chất của CMCN 4.0, cần tập trung phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sự tích hợp và hội tụ của các công nghệ.
  • B. Quy mô đầu tư tài chính khổng lồ.
  • C. Tốc độ lan truyền nhanh chóng trên toàn cầu.
  • D. Sự tham gia của nhiều quốc gia phát triển.

Câu 27: Nếu một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử phát triển của các cuộc cách mạng công nghiệp, nguồn tài liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng về tương lai công nghệ.
  • B. Báo cáo kinh tế hàng năm của các tổ chức quốc tế.
  • C. Sách chuyên khảo về lịch sử kinh tế và các cuộc cách mạng công nghiệp.
  • D. Hướng dẫn sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại.

Câu 28: Trong bài học về CMCN 4.0, giáo viên yêu cầu học sinh so sánh CMCN 3.0 và 4.0 về tiêu chí "nguồn lực lao động". Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. CMCN 3.0 cần lao động thủ công, CMCN 4.0 cần lao động máy móc.
  • B. CMCN 3.0 cần lao động phổ thông, CMCN 4.0 cần lao động trình độ cao.
  • C. CMCN 3.0 cần lao động chuyên môn hóa sâu, CMCN 4.0 cần lao động đa năng.
  • D. CMCN 3.0 cần kỹ năng kỹ thuật, CMCN 4.0 cần kỹ năng số và tư duy sáng tạo.

Câu 29: Nếu bạn được giao nhiệm vụ đề xuất một chính sách quốc gia để thúc đẩy CMCN 4.0, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Phát triển giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực số.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông.
  • D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp truyền thống.

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về tác động của CMCN 4.0, một bạn cho rằng nó chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển. Ý kiến phản biện nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. CMCN 4.0 không mang lại lợi ích cho bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Các nước đang phát triển không có khả năng tiếp cận CMCN 4.0.
  • C. Các nước đang phát triển có thể tận dụng CMCN 4.0 để rút ngắn khoảng cách phát triển.
  • D. Lợi ích của CMCN 4.0 chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự và an ninh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố *chủ yếu* thúc đẩy sự ra đời của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) vào nửa sau thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành tựu *nào* sau đây thuộc về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và có tác động lớn nhất đến việc hình thành 'văn minh thông tin'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vật liệu *pô-li-me* được phát minh trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có đặc tính nổi bật *nào* đã mở ra nhiều ứng dụng mới trong sản xuất và đời sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nguồn năng lượng *mới* nào được khai thác và sử dụng rộng rãi trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đánh dấu bước chuyển từ nhiên liệu hóa thạch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) có đặc trưng *nổi bật* nào so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nền tảng công nghệ *cốt lõi* của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tạo ra khả năng kết nối và xử lý dữ liệu khổng lồ, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 có khả năng *gì* vượt trội so với các hệ thống tự động hóa trước đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Vạn vật kết nối' (IoT) trong CMCN 4.0 mang lại lợi ích *chủ yếu* nào cho đời sống xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là *thách thức lớn nhất* về mặt xã hội do cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tác động *tích cực* của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với kinh tế toàn cầu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong lĩnh vực văn hóa, CMCN 4.0 mang lại cơ hội *nào* cho sự phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để ứng phó với những thách thức của CMCN 4.0, các quốc gia cần ưu tiên *giải pháp* nào trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So với CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ tư có điểm *khác biệt cơ bản* nào về phạm vi tác động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bối cảnh CMCN 4.0, vai trò của *nguồn nhân lực chất lượng cao* trở nên như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét về khía cạnh *môi trường*, CMCN 3.0 và 4.0 đặt ra yêu cầu cấp thiết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử một công ty sản xuất áp dụng hệ thống IoT để quản lý chuỗi cung ứng. Ứng dụng này thể hiện *ý nghĩa* nào của CMCN 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng AI có thể hỗ trợ *tốt nhất* cho công việc nào của bác sĩ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu so sánh về tốc độ thay đổi, CMCN lần thứ tư diễn ra với tốc độ như thế nào so với các cuộc cách mạng trước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ CMCN 4.0, doanh nghiệp cần *chú trọng* yếu tố nào trong chiến lược phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố *nào* luôn đóng vai trò là động lực thúc đẩy sự thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo *thứ tự thời gian* diễn ra, bắt đầu từ cuộc cách mạng gần nhất đến cuộc cách mạng xa nhất.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đâu là *điểm chung* về tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với cơ cấu kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về CMCN 4.0, bạn muốn *minh họa* rõ nhất sự khác biệt về công nghệ so với CMCN 3.0. Ví dụ nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một quốc gia muốn *nâng cao năng lực cạnh tranh* trong bối cảnh CMCN 4.0 cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong tương lai, dự đoán *nào* sau đây là *ít có khả năng* xảy ra do tác động của CMCN 4.0?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để hiểu rõ *bản chất* của CMCN 4.0, cần tập trung phân tích *yếu tố* nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về *lịch sử phát triển* của các cuộc cách mạng công nghiệp, nguồn tài liệu nào sau đây là *phù hợp nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bài học về CMCN 4.0, giáo viên yêu cầu học sinh *so sánh* CMCN 3.0 và 4.0 về *tiêu chí* 'nguồn lực lao động'. Điểm khác biệt chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu bạn được giao nhiệm vụ *đề xuất* một chính sách quốc gia để thúc đẩy CMCN 4.0, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên *hàng đầu*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về tác động của CMCN 4.0, một bạn cho rằng nó chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển. Ý kiến *phản biện* nào sau đây là *hợp lý nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chỉ diễn ra trong lĩnh vực sản xuất vật chất, còn lần thứ tư mở rộng sang cả dịch vụ.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba sử dụng năng lượng hạt nhân, còn lần thứ tư quay trở lại sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào cơ khí hóa, còn lần thứ tư tập trung vào điện khí hóa.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba dựa trên máy tính và tự động hóa, còn lần thứ tư dựa trên công nghệ số, vạn vật kết nối và trí tuệ nhân tạo.

Câu 2: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố "vạn vật kết nối" (IoT) mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào cho sản xuất và đời sống?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch trong sản xuất.
  • B. Tạo ra hệ thống thông minh, tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình sản xuất, quản lý và sinh hoạt.
  • C. Nâng cao trình độ tay nghề của người lao động trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư có điểm chung nào sau đây?

  • A. Đều tạo ra bước nhảy vọt về năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Đều dẫn đến sự suy giảm của ngành nông nghiệp và sự trỗi dậy của ngành dịch vụ.
  • C. Đều làm gia tăng tình trạng thất nghiệp và phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Đều làm giảm sự phụ thuộc của các quốc gia đang phát triển vào các nước công nghiệp.

Câu 4: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự hình thành "văn minh thông tin"?

  • A. Vật liệu pô-li-me
  • B. Năng lượng gió và mặt trời
  • C. Máy tính điện tử và mạng internet toàn cầu
  • D. Hệ thống máy tự động và robot công nghiệp

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra thách thức lớn nào đối với lực lượng lao động?

  • A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa lao động các nước đang phát triển và phát triển.
  • C. Sự gia tăng tình trạng bóc lột sức lao động trẻ em và lao động nhập cư.
  • D. Nguy cơ thất nghiệp gia tăng do tự động hóa và sự thay thế lao động thủ công bằng máy móc, robot và trí tuệ nhân tạo.

Câu 6: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng trình độ khoa học công nghệ còn hạn chế. Theo em, quốc gia này nên ưu tiên phát triển yếu tố nào để tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Khai thác tối đa và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên để tích lũy vốn.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển khoa học công nghệ.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao để đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 7: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại là gì?

  • A. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc trên thế giới.
  • B. Do các cuộc chiến tranh thế giới thúc đẩy phát triển khoa học kỹ thuật.
  • C. Do nhu cầu ngày càng tăng về đời sống vật chất và tinh thần của con người.
  • D. Do sự cạn kiệt của nguồn tài nguyên thiên nhiên truyền thống.

Câu 8: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có phạm vi tác động như thế nào?

  • A. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
  • B. Tương đương, tác động chủ yếu đến kinh tế và khoa học kỹ thuật.
  • C. Rộng hơn một chút, mở rộng sang lĩnh vực dịch vụ và nông nghiệp.
  • D. Rộng lớn hơn nhiều, tác động đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế, xã hội, văn hóa, chính trị và môi trường trên phạm vi toàn cầu.

Câu 9: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, "dữ liệu lớn" (Big Data) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là nguồn tài nguyên quan trọng để phân tích, đưa ra quyết định và phát triển trí tuệ nhân tạo.
  • B. Là công cụ để kiểm soát và giám sát hoạt động của các hệ thống sản xuất tự động.
  • C. Là phương tiện truyền thông chính để kết nối vạn vật và con người trong mạng lưới IoT.
  • D. Là thước đo trình độ phát triển khoa học công nghệ của một quốc gia.

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng robot và trí tuệ nhân tạo vào dây chuyền sản xuất. Đây là biểu hiện của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 11: Năng lượng hạt nhân lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • B. Nguy cơ bị bỏ lại phía sau trong phát triển công nghệ và kỹ năng.
  • C. Sự mất cân bằng giới tính trong lực lượng lao động.
  • D. Sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để một quốc gia ứng phó với những tác động tiêu cực của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động.
  • B. Phát triển hệ thống an sinh xã hội để hỗ trợ người lao động bị mất việc.
  • C. Hạn chế giao lưu và hợp tác quốc tế về khoa học công nghệ.
  • D. Xây dựng chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp.

Câu 14: Trong lịch sử, cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự ra đời của dây chuyền sản xuất hàng loạt?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 15: Nguồn năng lượng chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

  • A. Than đá và hơi nước.
  • B. Điện và dầu mỏ.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng mặt trời và gió.

Câu 16: Vật liệu mới Pô-li-me xuất hiện trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có đặc tính nổi bật nào?

  • A. Khả năng chịu nhiệt cao và độ cứng vượt trội.
  • B. Tính dẻo, tính đàn hồi, độ bền và khả năng cách điện.
  • C. Trọng lượng nhẹ, độ dẫn điện tốt và khả năng tái chế cao.
  • D. Khả năng tự phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường.

Câu 17: Đâu là lĩnh vực được xem là "trái tim" của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Năng lượng tái tạo.
  • B. Vật liệu nano.
  • C. Công nghệ số.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 18: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, quốc gia nào đi đầu trong việc phát triển máy tính điện tử?

  • A. Anh.
  • B. Pháp.
  • C. Đức.
  • D. Mỹ.

Câu 19: Tác động tiêu cực nào về mặt văn hóa có thể xuất hiện do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Gia tăng sự hiểu biết và tôn trọng giữa các nền văn hóa.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa truyền thống.
  • C. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc và sự phụ thuộc vào "thế giới mạng".
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và văn hóa của người dân.

Câu 20: Mạng lưới điện quốc gia được hình thành và phát triển mạnh mẽ trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu kinh tế của một quốc gia trước và sau Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Ngành nào có xu hướng tăng tỷ trọng cao nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Công nghiệp chế tạo truyền thống.

Câu 22: Trong một nhà máy thông minh ứng dụng Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm điều phối và kiểm soát toàn bộ hoạt động?

  • A. Robot công nghiệp.
  • B. Hệ thống cảm biến IoT.
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 23: Một học sinh sử dụng máy in 3D để tạo ra mô hình học tập. Ứng dụng này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Tự động hóa sản xuất hàng loạt.
  • B. Cá nhân hóa sản xuất và khả năng sáng tạo.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
  • D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng "vạn vật kết nối" (IoT) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa và chăm sóc y tế cá nhân hóa.
  • B. Phát triển các loại thuốc mới và phương pháp điều trị tiên tiến.
  • C. Giảm thiểu chi phí khám chữa bệnh và bảo hiểm y tế.
  • D. Nâng cao tuổi thọ trung bình của người dân.

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chính phủ các quốc gia cần có vai trò như thế nào?

  • A. Can thiệp sâu rộng vào mọi hoạt động kinh tế để kiểm soát rủi ro.
  • B. Hạn chế tối đa vai trò quản lý nhà nước để thị trường tự do phát triển.
  • C. Tạo môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi, đầu tư vào giáo dục, khoa học và cơ sở hạ tầng số.
  • D. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống để duy trì việc làm.

Câu 26: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, lần thứ ba, lần thứ hai, lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, lần thứ hai, lần thứ ba, lần thứ tư.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, lần thứ nhất, lần thứ ba, lần thứ tư.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, lần thứ tư, lần thứ nhất, lần thứ hai.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn nhấn mạnh đến tính chất "liên kết" và "tích hợp" của nó. Hình ảnh ẩn dụ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Cỗ máy hơi nước.
  • B. Dây chuyền sản xuất.
  • C. Mạng nhện khổng lồ.
  • D. Tên lửa vũ trụ.

Câu 28: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất được ví như "bình minh" của công nghiệp hóa, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể được ví như giai đoạn nào?

  • A. Hoàng hôn.
  • B. Ban trưa.
  • C. Buổi chiều.
  • D. Giai đoạn phát triển đỉnh cao và hoàn thiện.

Câu 29: Một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên mà bỏ qua đầu tư vào khoa học công nghệ và giáo dục. Theo em, quốc gia này có thể bỏ lỡ cơ hội nào từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cơ hội chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên tri thức và tạo ra giá trị gia tăng cao.
  • B. Cơ hội trở thành cường quốc xuất khẩu tài nguyên hàng đầu thế giới.
  • C. Cơ hội thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực khai thác tài nguyên.
  • D. Cơ hội giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động phổ thông.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự đoán sẽ ngày càng trở nên quan trọng để quyết định sự thành công của một quốc gia trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Khả năng đổi mới sáng tạo, thích ứng nhanh chóng và xây dựng hệ sinh thái số.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi và chính trị ổn định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố 'vạn vật kết nối' (IoT) mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào cho sản xuất và đời sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư có điểm chung nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự hình thành 'văn minh thông tin'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra thách thức lớn nào đối với lực lượng lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng trình độ khoa học công nghệ còn hạn chế. Theo em, quốc gia này nên ưu tiên phát triển yếu tố nào để tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghi???p lần thứ tư?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có phạm vi tác động như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, 'dữ liệu lớn' (Big Data) đóng vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng robot và trí tuệ nhân tạo vào dây chuyền sản xuất. Đây là biểu hiện của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Năng lượng hạt nhân lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra cho các quốc gia đang phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để một quốc gia ứng phó với những tác động tiêu cực của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong lịch sử, cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự ra đời của dây chuyền sản xuất hàng loạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nguồn năng lượng chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vật liệu mới Pô-li-me xuất hiện trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có đặc tính nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là lĩnh vực được xem là 'trái tim' của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, quốc gia nào đi đầu trong việc phát triển máy tính điện tử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tác động tiêu cực nào về mặt văn hóa có thể xuất hiện do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Mạng lưới điện quốc gia được hình thành và phát triển mạnh mẽ trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu kinh tế của một quốc gia trước và sau Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Ngành nào có xu hướng tăng tỷ trọng cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong một nhà máy thông minh ứng dụng Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm điều phối và kiểm soát toàn bộ hoạt động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một học sinh sử dụng máy in 3D để tạo ra mô hình học tập. Ứng dụng này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng 'vạn vật kết nối' (IoT) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chính phủ các quốc gia cần có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn nhấn mạnh đến tính chất 'liên kết' và 'tích hợp' của nó. Hình ảnh ẩn dụ nào sau đây phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất được ví như 'bình minh' của công nghiệp hóa, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể được ví như giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên mà bỏ qua đầu tư vào khoa học công nghệ và giáo dục. Theo em, quốc gia này có thể bỏ lỡ cơ hội nào từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự đoán sẽ ngày càng trở nên quan trọng để quyết định sự thành công của một quốc gia trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

  • A. Cách mạng lần thứ ba tập trung vào cơ khí hóa, lần thứ tư tập trung vào điện khí hóa.
  • B. Cách mạng lần thứ ba sử dụng năng lượng hơi nước, lần thứ tư sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • C. Cách mạng lần thứ ba tự động hóa các công đoạn sản xuất riêng lẻ, lần thứ tư tích hợp và số hóa toàn bộ hệ thống sản xuất.
  • D. Cách mạng lần thứ ba diễn ra ở châu Âu, lần thứ tư diễn ra trên toàn cầu.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Sự gia tăng nhu cầu của con người về vật chất, tinh thần và những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ số.
  • B. Tình trạng khan hiếm nguồn năng lượng hóa thạch và sự cấp thiết bảo vệ môi trường.
  • C. Yêu cầu tái thiết kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh Lạnh.
  • D. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế của các quốc gia đang phát triển.

Câu 3: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, "vạn vật kết nối" (IoT) mang lại lợi ích trực tiếp nào nhất cho đời sống hàng ngày của con người?

  • A. Thúc đẩy quá trình tự động hóa trong các ngành công nghiệp sản xuất.
  • B. Tăng cường sự tiện nghi, hiệu quả trong quản lý và điều khiển các thiết bị, hệ thống trong gia đình và đô thị.
  • C. Cung cấp lượng dữ liệu khổng lồ cho việc nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ.
  • D. Tạo ra nền tảng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và các hệ thống thông minh.

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

  • A. Dữ liệu lớn là sản phẩm phụ của trí tuệ nhân tạo, không có vai trò đáng kể trong sự phát triển của AI.
  • B. Trí tuệ nhân tạo có thể hoạt động hiệu quả mà không cần đến dữ liệu lớn, dữ liệu lớn chỉ phục vụ mục đích lưu trữ thông tin.
  • C. Dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo phát triển độc lập, không có sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Dữ liệu lớn cung cấp "nguyên liệu" đầu vào để trí tuệ nhân tạo học hỏi và ra quyết định, ngược lại AI giúp phân tích và khai thác giá trị từ dữ liệu lớn.

Câu 5: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất toàn cầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Các phát minh khoa học và công nghệ được bảo mật và chỉ sử dụng trong phạm vi quốc gia.
  • B. Chỉ có các quốc gia phát triển mới có khả năng tiếp cận và ứng dụng thành tựu của cuộc cách mạng.
  • C. Sự hợp tác nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ diễn ra trên phạm vi toàn cầu, vượt qua biên giới quốc gia.
  • D. Các tiêu chuẩn và quy định về công nghệ được thiết lập bởi một nhóm nhỏ các quốc gia phát triển.

Câu 6: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người lao động so với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí và thiết bị điện.
  • B. Kỹ năng làm việc theo dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng thích ứng với sự thay đổi.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra là gì?

  • A. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội và tỷ lệ thất nghiệp do tự động hóa thay thế lao động con người.
  • C. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống và bản sắc dân tộc.
  • D. Khả năng kiểm soát và quản lý thông tin cá nhân trên không gian mạng.

Câu 8: Loại hình năng lượng nào sau đây được xem là tiêu biểu và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, nước,...).
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Năng lượng than đá.
  • D. Năng lượng dầu mỏ.

Câu 9: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo tiền đề quan trọng cho sự ra đời và phát triển của Internet?

  • A. Máy hơi nước.
  • B. Động cơ điện.
  • C. Máy tính điện tử và công nghệ vi mạch.
  • D. Ô tô và máy bay.

Câu 10: Hãy so sánh tốc độ lan tỏa và tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó.

  • A. Chậm hơn và ít sâu rộng hơn, do phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư lớn.
  • B. Nhanh hơn và sâu rộng hơn, diễn ra trên quy mô toàn cầu và tác động đến mọi lĩnh vực.
  • C. Tương đương với các cuộc cách mạng trước, nhưng tập trung chủ yếu ở các nước phát triển.
  • D. Khó dự đoán, vì còn phụ thuộc vào chính sách của từng quốc gia.

Câu 11: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của nhà nước trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Nhà nước nên hoàn toàn rút khỏi các hoạt động kinh tế, để thị trường tự do điều tiết.
  • B. Nhà nước chỉ nên tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng, không can thiệp vào phát triển công nghệ.
  • C. Nhà nước cần kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động nghiên cứu và ứng dụng công nghệ để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • D. Nhà nước cần đóng vai trò định hướng, tạo hành lang pháp lý, đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và cơ sở hạ tầng số để thúc đẩy phát triển.

Câu 12: Điều gì là nguy cơ tiềm ẩn khi quá trình tự động hóa và trí tuệ nhân tạo ngày càng phổ biến trong sản xuất và dịch vụ?

  • A. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm do máy móc thay thế con người.
  • B. Sự gia tăng chi phí sản xuất do đầu tư vào công nghệ tự động hóa.
  • C. Sự mất việc làm hàng loạt cho người lao động phổ thông và yêu cầu nâng cao kỹ năng, tái đào tạo lực lượng lao động.
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và giảm khả năng sáng tạo của con người.

Câu 13: Hãy xác định một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế.

  • A. Sản xuất robot thay thế công nhân trong nhà máy.
  • B. Sử dụng AI để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) và hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
  • C. Ứng dụng AI trong hệ thống giao thông thông minh để điều khiển đèn tín hiệu.
  • D. Sử dụng AI để quản lý và phân tích dữ liệu bán hàng trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Câu 14: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thuật ngữ "kinh tế số" (digital economy) đề cập đến điều gì?

  • A. Mô hình kinh tế dựa trên nền tảng công nghệ số,Internet và dữ liệu, trong đó các hoạt động kinh tế được số hóa và kết nối.
  • B. Nền kinh tế mà trong đó tiền kỹ thuật số (tiền điện tử) trở thành phương tiện thanh toán chính.
  • C. Mô hình kinh tế tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.
  • D. Nền kinh tế mà trong đó các giao dịch thương mại quốc tế được thực hiện hoàn toàn trực tuyến.

Câu 15: Điều gì thể hiện sự khác biệt về mục tiêu giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư?

  • A. Cách mạng lần thứ ba hướng tới mục tiêu tăng trưởng kinh tế, lần thứ tư hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
  • B. Cách mạng lần thứ ba tập trung vào cải thiện năng suất lao động, lần thứ tư tập trung vào tạo ra việc làm mới.
  • C. Cách mạng lần thứ ba hướng tới tự động hóa sản xuất, lần thứ tư hướng tới tích hợp hệ thống, thông minh hóa và cá nhân hóa sản xuất.
  • D. Cách mạng lần thứ ba diễn ra trong lĩnh vực công nghiệp, lần thứ tư mở rộng ra cả lĩnh vực nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 16: Xét về khía cạnh văn hóa, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại tác động tiêu cực nào?

  • A. Sự thu hẹp khoảng cách văn hóa giữa các quốc gia và khu vực.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa truyền thống nhờ ứng dụng công nghệ số.
  • C. Sự gia tăng giao lưu và tiếp biến văn hóa, làm phong phú đời sống tinh thần.
  • D. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc và sự phụ thuộc quá mức vào "thế giới ảo", mạng xã hội.

Câu 17: Trong lĩnh vực sản xuất, "nhà máy thông minh" (smart factory) là một khái niệm đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 18: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển tiếp theo của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong tương lai gần.

  • A. Sự quay trở lại sử dụng năng lượng hóa thạch do chi phí năng lượng tái tạo còn cao.
  • B. Sự tập trung vào phát triển các công nghệ xanh, bền vững và các giải pháp cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ.
  • C. Sự giảm tốc độ đổi mới công nghệ do các vấn đề về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu.
  • D. Sự phân chia thế giới thành các khối công nghệ riêng biệt, giảm sự hợp tác quốc tế.

Câu 19: Điều gì là động lực chính khiến các quốc gia, doanh nghiệp phải nhanh chóng chuyển đổi số trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Áp lực cạnh tranh toàn cầu và yêu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, tăng khả năng thích ứng.
  • B. Sự hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi từ chính phủ các nước phát triển.
  • C. Mong muốn thể hiện vị thế công nghệ và sức mạnh quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Ảnh hưởng từ các tổ chức quốc tế và phong trào toàn cầu về phát triển công nghệ.

Câu 20: Hãy phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư đến quá trình toàn cầu hóa.

  • A. Cả hai cuộc cách mạng đều làm chậm quá trình toàn cầu hóa do tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.
  • B. Cách mạng lần thứ ba thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế, nhưng lần thứ tư lại làm suy yếu do tập trung vào kinh tế số trong nước.
  • C. Cả hai cuộc cách mạng đều là động lực mạnh mẽ thúc đẩy toàn cầu hóa trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, xã hội) nhờ công nghệ thông tin và kết nối.
  • D. Cách mạng lần thứ ba chỉ có tác động nhỏ đến toàn cầu hóa, trong khi lần thứ tư tạo ra sự phân hóa toàn cầu sâu sắc.

Câu 21: Trong các yếu tố cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (AI, IoT, Big Data), yếu tố nào đóng vai trò kết nốitạo ra dữ liệu?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Vạn vật kết nối (IoT).
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Điện toán đám mây.

Câu 22: Thách thức đạo đức nào đặt ra khi trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được ứng dụng rộng rãi?

  • A. Nguy cơ AI thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. Chi phí đầu tư và phát triển công nghệ AI quá lớn.
  • C. Các vấn đề về quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu cá nhân, trách nhiệm khi AI gây ra lỗi và sự thiên vị trong thuật toán AI.
  • D. Khả năng kiểm soát và quản lý hoạt động của AI vượt khỏi tầm kiểm soát của con người.

Câu 23: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì mới trong cách thức sản xuất?

  • A. Sản xuất hàng loạt theo dây chuyền cố định.
  • B. Sản xuất linh hoạt, cá nhân hóa theo yêu cầu khách hàng, tích hợp công nghệ số và kết nối.
  • C. Sản xuất tập trung vào gia công và lắp ráp các sản phẩm đơn giản.
  • D. Sản xuất thủ công với sự hỗ trợ của máy móc cơ khí.

Câu 24: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đòi hỏi sự thay đổi căn bản nào?

  • A. Tăng cường đào tạo các môn khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
  • B. Chú trọng truyền đạt kiến thức chuyên môn sâu về công nghệ thông tin.
  • C. Giảm bớt thời lượng học các môn khoa học xã hội và nhân văn.
  • D. Chuyển từ truyền thụ kiến thức sang phát triển kỹ năng tư duy, sáng tạo, giải quyết vấn đề và khả năng tự học, thích ứng.

Câu 25: Hãy xác định một ngành công nghiệp mới xuất hiện hoặc phát triển mạnh mẽ nhờ Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.

  • A. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
  • B. Công nghiệp luyện kim và cơ khí.
  • C. Công nghiệp hóa chất và dầu khí.
  • D. Công nghiệp dệt may và da giày.

Câu 26: Điều gì thể hiện tính kế thừa của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó?

  • A. Cách mạng lần thứ tư phủ nhận hoàn toàn các thành tựu và công nghệ của các cuộc cách mạng trước.
  • B. Cách mạng lần thứ tư chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghệ số, không liên quan đến các lĩnh vực khác.
  • C. Cách mạng lần thứ tư xây dựng trên nền tảng công nghệ và hạ tầng đã được phát triển từ các cuộc cách mạng trước, đặc biệt là lần thứ ba.
  • D. Cách mạng lần thứ tư chỉ diễn ra ở các quốc gia mới nổi, không liên quan đến các quốc gia đã trải qua các cuộc cách mạng trước.

Câu 27: Trong quản lý đô thị, ứng dụng "vạn vật kết nối" (IoT) có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng và khu đô thị mới.
  • B. Quản lý giao thông thông minh, giảm ùn tắc và tối ưu hóa sử dụng năng lượng, tài nguyên.
  • C. Tăng cường lực lượng an ninh và cảnh sát để đảm bảo trật tự đô thị.
  • D. Phát triển các khu vui chơi giải trí và trung tâm thương mại hiện đại.

Câu 28: Điều gì là tiềm năng lớn nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với các nước đang phát triển?

  • A. Giúp các nước đang phát triển nhanh chóng trở thành cường quốc kinh tế thế giới.
  • B. Tạo ra nguồn vốn đầu tư nước ngoài khổng lồ cho các nước đang phát triển.
  • C. Cơ hội tiếp cận công nghệ mới, rút ngắn khoảng cách phát triển và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội như đói nghèo và bất bình đẳng ở các nước đang phát triển.

Câu 29: Hãy phân loại các yếu tố sau đây theo từng cuộc Cách mạng công nghiệp: máy hơi nước, máy tính, động cơ điện, trí tuệ nhân tạo.

  • A. Cách mạng lần thứ nhất: máy hơi nước; Cách mạng lần thứ hai: động cơ điện; Cách mạng lần thứ ba: máy tính; Cách mạng lần thứ tư: trí tuệ nhân tạo.
  • B. Cách mạng lần thứ nhất: máy tính; Cách mạng lần thứ hai: máy hơi nước; Cách mạng lần thứ ba: động cơ điện; Cách mạng lần thứ tư: trí tuệ nhân tạo.
  • C. Cách mạng lần thứ nhất: động cơ điện; Cách mạng lần thứ hai: máy tính; Cách mạng lần thứ ba: máy hơi nước; Cách mạng lần thứ tư: trí tuệ nhân tạo.
  • D. Cách mạng lần thứ nhất: trí tuệ nhân tạo; Cách mạng lần thứ hai: máy hơi nước; Cách mạng lần thứ ba: động cơ điện; Cách mạng lần thứ tư: máy tính.

Câu 30: Giả sử một doanh nghiệp muốn ứng dụng Cách mạng công nghiệp lần thứ tư để nâng cao năng lực cạnh tranh, bước đi đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Đầu tư ngay lập tức vào các công nghệ hiện đại nhất như AI và IoT.
  • B. Tuyển dụng大量 kỹ sư và chuyên gia công nghệ thông tin.
  • C. Tái cấu trúc toàn bộ bộ máy quản lý và sản xuất theo mô hình mới.
  • D. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số toàn diện, bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức và đào tạo nhân lực về công nghệ số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chủ đạo* trong việc thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, 'vạn vật kết nối' (IoT) mang lại lợi ích *trực tiếp* nào nhất cho đời sống hàng ngày của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất toàn cầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào trở nên *quan trọng hơn* đối với người lao động so với các cuộc cách mạng trước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một trong những *thách thức* lớn nhất về mặt xã hội do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại hình năng lượng nào sau đây được xem là *tiêu biểu* và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo tiền đề *quan trọng* cho sự ra đời và phát triển của Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hãy so sánh tốc độ lan tỏa và tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Quan điểm nào sau đây *phản ánh đúng nhất* về vai trò của nhà nước trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điều gì là *nguy cơ* tiềm ẩn khi quá trình tự động hóa và trí tuệ nhân tạo ngày càng phổ biến trong sản xuất và dịch vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hãy xác định một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thuật ngữ 'kinh tế số' (digital economy) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì thể hiện sự khác biệt về *mục tiêu* giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét về khía cạnh *văn hóa*, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại tác động tiêu cực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong lĩnh vực sản xuất, 'nhà máy thông minh' (smart factory) là một khái niệm *đặc trưng* của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển *tiếp theo* của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong tương lai gần.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì là *động lực* chính khiến các quốc gia, doanh nghiệp phải nhanh chóng chuyển đổi số trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hãy phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư đến quá trình toàn cầu hóa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các yếu tố cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (AI, IoT, Big Data), yếu tố nào đóng vai trò *kết nối* và *tạo ra dữ liệu*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Thách thức *đạo đức* nào đặt ra khi trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được ứng dụng rộng rãi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì *mới* trong cách thức sản xuất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đòi hỏi sự thay đổi *căn bản* nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy xác định một ngành công nghiệp *mới* xuất hiện hoặc phát triển mạnh mẽ nhờ Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì thể hiện *tính kế thừa* của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quản lý đô thị, ứng dụng 'vạn vật kết nối' (IoT) có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì là *tiềm năng* lớn nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với các nước đang phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy phân loại các yếu tố sau đây theo từng cuộc Cách mạng công nghiệp: máy hơi nước, máy tính, động cơ điện, trí tuệ nhân tạo.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử một doanh nghiệp muốn ứng dụng Cách mạng công nghiệp lần thứ tư để nâng cao năng lực cạnh tranh, bước đi *đầu tiên* quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố không phải là bối cảnh dẫn đến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Nhu cầu tái thiết kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc trong Chiến tranh Lạnh thúc đẩy phát triển khoa học, kỹ thuật.
  • C. Khủng hoảng năng lượng và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.

Câu 2: Thành tựu nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có tác động lớn nhất đến việc thay đổi phương thức quản lý và điều hành sản xuất trong các doanh nghiệp?

  • A. Máy tính điện tử và mạng Internet.
  • B. Vật liệu polime và vật liệu composite.
  • C. Năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo.
  • D. Robot công nghiệp thế hệ đầu.

Câu 3: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm "vạn vật kết nối" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự kết nối giữa con người với máy móc trong quá trình sản xuất.
  • B. Mạng lưới các thiết bị, đồ vật được kết nối Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • C. Hệ thống các nhà máy thông minh được điều khiển từ xa.
  • D. Mô hình kinh tế kết nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Câu 4: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì khác biệt cơ bản về nền tảng công nghệ?

  • A. Tập trung vào cơ khí hóa và tự động hóa sản xuất.
  • B. Dựa trên điện khí hóa và sử dụng động cơ điện.
  • C. Dựa trên công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và kết nối mạng.
  • D. Sử dụng năng lượng hơi nước và than đá làm động lực chính.

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng robot để lắp ráp trên dây chuyền, sử dụng hệ thống quản lý thông minh dựa trên dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ứng dụng này thể hiện rõ nét đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 6: Năng lượng gió, năng lượng mặt trời, và năng lượng địa nhiệt là những nguồn năng lượng mới được khai thác và sử dụng rộng rãi trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và chạy đua vũ trang.
  • B. Giải quyết vấn đề cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và mở rộng sản xuất công nghiệp.
  • D. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Câu 7: Ý kiến nào sau đây đánh giá đúng nhất về tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với xã hội loài người?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có tác động đáng kể đến xã hội và văn hóa.
  • B. Giải quyết hoàn toàn các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
  • C. Tạo ra bước nhảy vọt về kinh tế, thay đổi sâu sắc cơ cấu xã hội và văn hóa, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức mới.
  • D. Chủ yếu tập trung ở các nước phát triển, ít ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.

Câu 8: Sự ra đời của máy hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã dẫn đến sự thay đổi quan trọng nhất nào trong phương thức sản xuất?

  • A. Chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí.
  • B. Tăng cường sử dụng sức lao động của con người.
  • C. Phân công lao động sâu sắc trong các công xưởng.
  • D. Hình thành các ngành công nghiệp mới như hóa chất và điện lực.

Câu 9: Cho biểu đồ sau về cơ cấu kinh tế của một quốc gia trước và sau Cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nông nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo.
  • B. Kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa.
  • D. Dịch vụ du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 10: Một nhà máy dệt sử dụng máy móc chạy bằng điện, áp dụng dây chuyền sản xuất hàng loạt và phân công lao động chuyên môn hóa cao. Nhà máy này thể hiện đặc điểm của giai đoạn nào trong lịch sử cách mạng công nghiệp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 11: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò là động lực then chốt thúc đẩy sự phát triển?

  • A. Nguồn vốn đầu tư từ nhà nước.
  • B. Sức lao động dồi dào của nông dân.
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.
  • D. Tiến bộ khoa học - kỹ thuật và nhu cầu của con người.

Câu 12: Khái niệm "kinh tế số" và "chính phủ điện tử" gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa và thiếu lực lượng lao động trẻ.
  • C. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ và gia tăng bất bình đẳng.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để một quốc gia có thể tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Tăng cường bảo hộ nền sản xuất trong nước.
  • B. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Hạn chế giao lưu và hợp tác quốc tế về kinh tế.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 15: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • B. Khai thác và chế biến khoáng sản.
  • C. Sản xuất công nghiệp, dịch vụ và quản lý đô thị thông minh.
  • D. Năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường.

Câu 16: Đâu là yếu tố không thể hiện sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba về nguồn năng lượng sử dụng?

  • A. Sự xuất hiện của năng lượng hạt nhân.
  • B. Sự phát triển của năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).
  • C. Vai trò quan trọng của dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Tiếp tục sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.

Câu 17: Tác động tiêu cực nào sau đây về mặt xã hội thường được liên hệ với các cuộc Cách mạng công nghiệp?

  • A. Gia tăng tuổi thọ trung bình của con người.
  • B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng cuộc sống.
  • D. Thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các cuộc Cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đã góp phần thúc đẩy quá trình nào?

  • A. Quá trình khu vực hóa kinh tế.
  • B. Quá trình hình thành các quốc gia độc lập.
  • C. Quá trình liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • D. Quá trình tự cung tự cấp của các nền kinh tế.

Câu 19: Hãy sắp xếp các phát minh sau theo đúng trình tự thời gian xuất hiện trong các cuộc cách mạng công nghiệp: (1) Máy tính điện tử, (2) Động cơ hơi nước, (3) Động cơ đốt trong, (4) Robot thông minh.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (3) - (1) - (4)
  • C. (3) - (2) - (4) - (1)
  • D. (4) - (1) - (3) - (2)

Câu 20: Một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lao động thủ công, và sử dụng năng lượng từ sức người, sức vật. Quốc gia này đang ở giai đoạn nào trước khi diễn ra các cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Giai đoạn tiền công nghiệp (nông nghiệp).
  • B. Giai đoạn công nghiệp hóa.
  • C. Giai đoạn hậu công nghiệp (dịch vụ).
  • D. Giai đoạn kinh tế số.

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành kinh tế mũi nhọn trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim (sắt thép).
  • C. Công nghiệp điện lực và cơ khí chế tạo.
  • D. Công nghiệp hóa chất và phân bón.

Câu 22: Đâu là điểm tương đồng giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai về tác động đến môi trường?

  • A. Gây ra ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng hơn.
  • B. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Giảm thiểu khí thải nhà kính.
  • D. Đều làm gia tăng ô nhiễm không khí và suy thoái tài nguyên.

Câu 23: Trong bài học về Cách mạng công nghiệp, khái niệm "năng suất lao động" được hiểu là gì?

  • A. Tổng số giờ làm việc của người lao động.
  • B. Số lượng sản phẩm được tạo ra trên một đơn vị thời gian hoặc lao động.
  • C. Chất lượng sản phẩm được sản xuất ra.
  • D. Mức lương trung bình của người lao động.

Câu 24: Một quốc gia tập trung phát triển mạnh mẽ ngành dịch vụ, công nghệ thông tin và các ngành công nghiệp sử dụng nhiều chất xám. Quốc gia này đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Giai đoạn nông nghiệp hóa.
  • B. Giai đoạn công nghiệp hóa.
  • C. Giai đoạn hậu công nghiệp (kinh tế dịch vụ).
  • D. Giai đoạn kinh tế truyền thống.

Câu 25: Thành phố Manchester (Anh) được xem là "cái nôi" của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Điều này liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp dệt bông tại đây.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp của chính phủ Anh.
  • D. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ quá trình công nghiệp hóa, giải pháp nào sau đây là bền vững nhất?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp ở các nước đang phát triển.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế nông nghiệp.
  • C. Sử dụng các biện pháp xử lý ô nhiễm cuối đường ống.
  • D. Phát triển công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và sản xuất sạch hơn.

Câu 27: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, "dữ liệu lớn" (Big Data) có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế cho trí tuệ nhân tạo trong các hệ thống tự động hóa.
  • B. Cung cấp thông tin đầu vào quan trọng để phân tích, dự báo và ra quyết định.
  • C. Giảm chi phí lưu trữ và xử lý thông tin.
  • D. Hạn chế khả năng kết nối giữa các thiết bị thông minh.

Câu 28: So sánh về tốc độ thay đổi, cuộc Cách mạng công nghiệp nào diễn ra với tốc độ nhanh chóng nhất và có tính đột phá cao nhất?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 29: Một học sinh cho rằng: "Cách mạng công nghiệp chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu, còn các nước nghèo thì chịu thiệt hại". Em có đồng ý với quan điểm này không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì các nước nghèo không có đủ nguồn lực để tham gia.
  • B. Đồng ý, vì các nước giàu luôn áp đặt công nghệ lạc hậu cho các nước nghèo.
  • C. Không đồng ý, vì các nước nghèo cũng có cơ hội tiếp cận công nghệ mới và phát triển nếu có chính sách phù hợp.
  • D. Không đồng ý, vì các nước nghèo luôn được hưởng lợi từ viện trợ công nghệ của các nước giàu.

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho cộng đồng, em sẽ tập trung nhấn mạnh vào thông điệp chính nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là xu thế tất yếu, không thể tránh khỏi.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cơ hội và thách thức, cần chủ động nắm bắt và chuẩn bị.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chỉ dành cho các chuyên gia và nhà khoa học.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư sẽ tự động giải quyết mọi vấn đề của xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là yếu tố *không* phải là bối cảnh dẫn đến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành tựu nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có tác động *lớn nhất* đến việc thay đổi phương thức quản lý và điều hành sản xuất trong các doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm 'vạn vật kết nối' (IoT) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì *khác biệt cơ bản* về nền tảng công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng robot để lắp ráp trên dây chuyền, sử dụng hệ thống quản lý thông minh dựa trên dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ứng dụng này thể hiện rõ nét đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Năng lượng gió, năng lượng mặt trời, và năng lượng địa nhiệt là những nguồn năng lượng *mới* được khai thác và sử dụng rộng rãi trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, nhằm mục tiêu chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ý kiến nào sau đây đánh giá *đúng nhất* về tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với xã hội loài người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự ra đời của máy hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã dẫn đến sự thay đổi *quan trọng nhất* nào trong phương thức sản xuất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cho biểu đồ sau về cơ cấu kinh tế của một quốc gia trước và sau Cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Nhận xét nào sau đây là *phù hợp nhất*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một nhà máy dệt sử dụng máy móc chạy bằng điện, áp dụng dây chuyền sản xuất hàng loạt và phân công lao động chuyên môn hóa cao. Nhà máy này thể hiện đặc điểm của giai đoạn nào trong lịch sử cách mạng công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò là *động lực then chốt* thúc đẩy sự phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khái niệm 'kinh tế số' và 'chính phủ điện tử' gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một trong những thách thức *lớn nhất* mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* để một quốc gia có thể tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng *rộng rãi nhất* trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là yếu tố *không* thể hiện sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba về nguồn năng lượng sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tác động *tiêu cực* nào sau đây về mặt xã hội thường được liên hệ với các cuộc Cách mạng công nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các cuộc Cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đã góp phần thúc đẩy quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy sắp xếp các phát minh sau theo đúng trình tự thời gian xuất hiện trong các cuộc cách mạng công nghiệp: (1) Máy tính điện tử, (2) Động cơ hơi nước, (3) Động cơ đốt trong, (4) Robot thông minh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lao động thủ công, và sử dụng năng lượng từ sức người, sức vật. Quốc gia này đang ở giai đoạn nào trước khi diễn ra các cuộc cách mạng công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là *ngành kinh tế mũi nhọn* trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là điểm *tương đồng* giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai về tác động đến môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bài học về Cách mạng công nghiệp, khái niệm 'năng suất lao động' được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một quốc gia tập trung phát triển mạnh mẽ ngành dịch vụ, công nghệ thông tin và các ngành công nghiệp sử dụng nhiều chất xám. Quốc gia này đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Thành phố Manchester (Anh) được xem là 'cái nôi' của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Điều này liên quan đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ quá trình công nghiệp hóa, giải pháp nào sau đây là *bền vững nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, 'dữ liệu lớn' (Big Data) có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh về tốc độ thay đổi, cuộc Cách mạng công nghiệp nào diễn ra với tốc độ *nhanh chóng nhất* và có tính đột phá cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một học sinh cho rằng: 'Cách mạng công nghiệp chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu, còn các nước nghèo thì chịu thiệt hại'. Em có đồng ý với quan điểm này không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho cộng đồng, em sẽ tập trung nhấn mạnh vào thông điệp chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là việc sử dụng nguồn năng lượng mới. Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất gắn liền với động cơ hơi nước, thì cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai được đánh dấu bằng việc ứng dụng rộng rãi nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng điện
  • D. Năng lượng gió

Câu 2: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm "vạn vật kết nối" (Internet of Things - IoT) đề cập đến xu hướng công nghệ nào?

  • A. Sự phát triển của robot hình người có trí tuệ cảm xúc.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện giao thông, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • C. Công nghệ in 3D cho phép sản xuất hàng loạt sản phẩm phức tạp.
  • D. Hệ thống máy tính có khả năng tự học và giải quyết vấn đề như con người.

Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự thay đổi về tỷ trọng GDP của ba khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) ở một quốc gia trong giai đoạn từ trước Cách mạng công nghiệp đến nay. Đường biểu diễn nào có khả năng cao nhất đại diện cho khu vực công nghiệp?

  • A. Đường biểu diễn có xu hướng tăng trưởng mạnh và liên tục nhất từ giai đoạn đầu.
  • B. Đường biểu diễn có xu hướng giảm dần theo thời gian.
  • C. Đường biểu diễn biến động không đáng kể trong suốt giai đoạn.
  • D. Không thể xác định nếu không có chú thích rõ ràng về từng đường.

Câu 4: Xét về mặt xã hội, một trong những hệ quả tiêu cực ban đầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh là gì?

  • A. Xuất hiện tầng lớp quý tộc tư sản mới.
  • B. Tình trạng đô thị hóa tự phát và điều kiện sống tồi tệ của công nhân.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và phổ cập giáo dục.
  • D. Củng cố địa vị của giai cấp nông dân trong xã hội.

Câu 5: Công nghệ in 3D, một thành tựu nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có khả năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo quy mô công nghiệp.
  • D. Sản xuất các sản phẩm, chi tiết máy móc phức tạp theo yêu cầu cá nhân hóa.

Câu 6: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư, vai trò của yếu tố "thông tin" đã có sự thay đổi như thế nào so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Thông tin trở nên ít quan trọng hơn do sự phát triển của tự động hóa.
  • B. Vai trò của thông tin không thay đổi nhiều so với trước đây.
  • C. Thông tin trở thành nguồn lực quan trọng hàng đầu, chi phối mọi hoạt động kinh tế - xã hội.
  • D. Thông tin chỉ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực dịch vụ, không ảnh hưởng đến sản xuất.

Câu 7: Cho đoạn thông tin: "Từ cuối thế kỷ XX, thế giới chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan... Các quốc gia này đã tận dụng thành công những cơ hội từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba để vươn lên trở thành những "con rồng kinh tế". Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào sự thành công của các nền kinh tế này trong bối cảnh đó?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học và công nghệ, đón đầu xu hướng phát triển.
  • C. Lợi thế về dân số trẻ và lực lượng lao động giá rẻ.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch và đóng cửa nền kinh tế.

Câu 8: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, khái niệm "năng suất lao động" có xu hướng biến đổi như thế nào?

  • A. Năng suất lao động không ngừng tăng lên qua mỗi cuộc cách mạng công nghiệp.
  • B. Năng suất lao động giảm dần do sự phụ thuộc vào máy móc.
  • C. Năng suất lao động dao động không theo quy luật.
  • D. Năng suất lao động chỉ tăng trong giai đoạn đầu, sau đó ổn định.

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống quyết định áp dụng các công nghệ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vào quy trình sản xuất của mình, bao gồm robot tự động hóa, trí tuệ nhân tạo để quản lý chuỗi cung ứng, và IoT để theo dõi hiệu suất máy móc. Mục tiêu chính của công ty này khi thực hiện chuyển đổi số là gì?

  • A. Tăng cường sự gắn kết giữa nhân viên trong công ty.
  • B. Nâng cao trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.
  • D. Đóng góp vào sự phát triển khoa học và công nghệ của quốc gia.

Câu 10: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, sự ra đời của máy tính điện tử và internet đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Giao thông vận tải đường biển.
  • D. Truyền thông và thông tin liên lạc.

Câu 11: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư, điểm khác biệt lớn nhất về phạm vi tác động là gì?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chỉ giới hạn ở một số quốc gia châu Âu.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có phạm vi tác động toàn cầu, lan tỏa đến mọi lĩnh vực và mọi quốc gia.
  • C. Phạm vi tác động của cả hai cuộc cách mạng công nghiệp là tương đương nhau.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chỉ tác động mạnh mẽ đến các nước phát triển.

Câu 12: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tập trung vào cơ khí hóa sản xuất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai tập trung vào điện khí hóa và sản xuất hàng loạt, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tập trung vào xu hướng nào?

  • A. Công nghiệp hóa nông nghiệp.
  • B. Toàn cầu hóa thương mại.
  • C. Số hóa và kết nối thông minh mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ số.
  • C. Mong muốn nâng cao năng suất, hiệu quả và chất lượng cuộc sống.
  • D. Sự cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc.

Câu 14: Trong một bài thuyết trình về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn nhấn mạnh đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động. Dẫn chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sự gia tăng số lượng lao động trong ngành nông nghiệp.
  • B. Sự gia tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tự động hóa, đồng thời giảm nhu cầu lao động giản đơn.
  • C. Sự dịch chuyển lao động từ khu vực dịch vụ sang khu vực công nghiệp.
  • D. Sự ổn định về cơ cấu lao động, không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 15: Để tận dụng cơ hội và ứng phó với thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quốc gia đang phát triển cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây?

  • A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, phát triển hạ tầng công nghệ số.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, hạn chế tiếp cận công nghệ mới.
  • C. Nhập khẩu lao động có tay nghề cao từ các nước phát triển.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 16: Phát minh nào sau đây được xem là nền tảng, mở đầu cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Động cơ điện.
  • B. Máy tính điện tử.
  • C. Động cơ hơi nước.
  • D. Công nghệ nano.

Câu 17: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, ngành công nghiệp nào đã có bước phát triển đột phá, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim và chế tạo máy.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 18: Sự kiện lịch sử nào sau đây được xem là một trong những tiền đề quan trọng, tạo điều kiện cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bùng nổ?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • B. Cách mạng tháng Mười Nga.
  • C. Phong trào Văn hóa Phục hưng.
  • D. Cách mạng tư sản Anh.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn mà nhân loại đang phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội và thất nghiệp do tự động hóa.
  • D. Sự suy giảm dân số toàn cầu.

Câu 20: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, vai trò của nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò của nhà nước ngày càng thu hẹp, chủ yếu để thị trường tự điều tiết.
  • B. Vai trò của nhà nước ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hướng, đầu tư và điều tiết sự phát triển khoa học công nghệ và kinh tế.
  • C. Vai trò của nhà nước không thay đổi qua các cuộc cách mạng công nghiệp.
  • D. Nhà nước chỉ đóng vai trò trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng, không can thiệp vào kinh tế.

Câu 21: Cho tình huống: Một quốc gia có nguồn lao động dồi dào, giá rẻ nhưng trình độ kỹ năng còn hạn chế. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, lợi thế cạnh tranh truyền thống này có còn giữ vai trò quan trọng như trước không?

  • A. Lợi thế lao động giá rẻ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
  • B. Lợi thế này vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng như trước.
  • C. Lợi thế lao động giá rẻ giảm dần vai trò, thay vào đó kỹ năng và khả năng sáng tạo trở nên quan trọng hơn.
  • D. Lợi thế này hoàn toàn mất đi trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 22: Ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...) có vai trò ngày càng quan trọng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Xu hướng phát triển bền vững và nhu cầu giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Nguồn năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ) ngày càng dồi dào.
  • C. Giá thành năng lượng tái tạo rẻ hơn nhiều so với năng lượng truyền thống.
  • D. Năng lượng tái tạo dễ dàng khai thác và vận chuyển hơn.

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) hứa hẹn mang lại đột phá lớn nhất trong khâu nào?

  • A. Sản xuất thuốc và thiết bị y tế.
  • B. Đào tạo nhân viên y tế.
  • C. Quản lý bệnh viện và hồ sơ bệnh nhân.
  • D. Chẩn đoán bệnh và đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa.

Câu 24: Một trong những thay đổi về mặt văn hóa do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại là sự gia tăng của "văn hóa số". Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

  • A. Sự phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Sự thay đổi phương thức giao tiếp, học tập, làm việc và giải trí, gắn liền với các nền tảng và công nghệ số.
  • C. Sự suy giảm vai trò của ngôn ngữ bản địa.
  • D. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh các cuộc cách mạng công nghiệp, nhân loại cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.

Câu 26: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, thuật ngữ "toàn cầu hóa" bắt đầu được sử dụng rộng rãi. Mối liên hệ giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và quá trình toàn cầu hóa là gì?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tạo ra công nghệ và hạ tầng (internet) thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng.
  • B. Toàn cầu hóa là nguyên nhân chính dẫn đến Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • C. Không có mối liên hệ đáng kể giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và toàn cầu hóa.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba làm chậm quá trình toàn cầu hóa.

Câu 27: Một quốc gia có thế mạnh về sản xuất nông nghiệp muốn chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên công nghiệp và dịch vụ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đóng cửa khu vực nông nghiệp, tập trung hoàn toàn vào phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Ứng dụng công nghệ số vào nông nghiệp để nâng cao hiệu quả, đồng thời phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ dựa trên nền tảng công nghệ.
  • C. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống, hạn chế tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Xuất khẩu lao động nông nghiệp sang các nước phát triển.

Câu 28: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng làm việc chân tay và lặp đi lặp lại.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo máy móc công nghiệp truyền thống.
  • D. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng thích ứng nhanh chóng.

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào trí tuệ nhân tạo (AI) trong đời sống xã hội là gì?

  • A. Sự suy giảm năng suất lao động.
  • B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
  • C. Nguy cơ mất kiểm soát công nghệ và các vấn đề đạo đức liên quan đến quyết định của AI.
  • D. Sự chậm tiến của khoa học và công nghệ.

Câu 30: Để đảm bảo lợi ích của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được phân bổ rộng rãi và công bằng hơn trong xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế phát triển công nghệ để giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động, xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh.
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ việc làm trong nước.
  • D. Phân phối lại tài sản cho người nghèo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là việc sử dụng nguồn năng lượng mới. Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất gắn liền với động cơ hơi nước, thì cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai được đánh dấu bằng việc ứng dụng rộng rãi nguồn năng lượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm 'vạn vật kết nối' (Internet of Things - IoT) đề cập đến xu hướng công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự thay đổi về tỷ trọng GDP của ba khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) ở một quốc gia trong giai đoạn từ trước Cách mạng công nghiệp đến nay. Đường biểu diễn nào có khả năng cao nhất đại diện cho khu vực công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét về mặt xã hội, một trong những hệ quả tiêu cực *ban đầu* của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Công nghệ in 3D, một thành tựu nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có khả năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư, vai trò của yếu tố 'thông tin' đã có sự thay đổi như thế nào so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cho đoạn thông tin: 'Từ cuối thế kỷ XX, thế giới chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan... Các quốc gia này đã tận dụng thành công những cơ hội từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba để vươn lên trở thành những 'con rồng kinh tế'. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* vào sự thành công của các nền kinh tế này trong bối cảnh đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, khái niệm 'năng suất lao động' có xu hướng biến đổi như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống quyết định áp dụng các công nghệ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vào quy trình sản xuất của mình, bao gồm robot tự động hóa, trí tuệ nhân tạo để quản lý chuỗi cung ứng, và IoT để theo dõi hiệu suất máy móc. Mục tiêu *chính* của công ty này khi thực hiện chuyển đổi số là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, sự ra đời của máy tính điện tử và internet đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư, điểm khác biệt *lớn nhất* về phạm vi tác động là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tập trung vào cơ khí hóa sản xuất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai tập trung vào điện khí hóa và sản xuất hàng loạt, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tập trung vào xu hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một bài thuyết trình về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn nhấn mạnh đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động. Dẫn chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để tận dụng cơ hội và ứng phó với thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quốc gia đang phát triển cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phát minh nào sau đây được xem là nền tảng, mở đầu cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, ngành công nghiệp nào đã có bước phát triển đột phá, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Sự kiện lịch sử nào sau đây được xem là một trong những tiền đề quan trọng, tạo điều kiện cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bùng nổ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một trong những thách thức lớn mà nhân loại đang phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, vai trò của nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho tình huống: Một quốc gia có nguồn lao động dồi dào, giá rẻ nhưng trình độ kỹ năng còn hạn chế. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, lợi thế cạnh tranh *truyền thống* này có còn giữ vai trò quan trọng như trước không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...) có vai trò ngày càng quan trọng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Nguyên nhân *chính* là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) hứa hẹn mang lại đột phá lớn nhất trong khâu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những thay đổi về mặt văn hóa do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại là sự gia tăng của 'văn hóa số'. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh các cuộc cách mạng công nghiệp, nhân loại cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, thuật ngữ 'toàn cầu hóa' bắt đầu được sử dụng rộng rãi. Mối liên hệ giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và quá trình toàn cầu hóa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một quốc gia có thế mạnh về sản xuất nông nghiệp muốn chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên công nghiệp và dịch vụ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* đối với người lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào trí tuệ nhân tạo (AI) trong đời sống xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đảm bảo lợi ích của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được phân bổ rộng rãi và công bằng hơn trong xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là quốc gia được xem là cái nôi của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Anh
  • B. Pháp
  • C. Đức
  • D. Mỹ

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào sau đây tạo tiền đề quan trọng, thúc đẩy sự ra đời của nhiều phát minh khoa học trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Chiến tranh Napoleon
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh Lạnh
  • C. Cách mạng tư sản Pháp
  • D. Cuộc Duy tân Minh Trị

Câu 3: Thành tựu nào sau đây thuộc về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đánh dấu bước chuyển từ tự động hóa cục bộ sang tự động hóa toàn diện?

  • A. Máy tính điện tử và hệ thống máy tự động
  • B. Động cơ hơi nước
  • C. Máy kéo sợi Jenny
  • D. Đầu máy xe lửa

Câu 4: Vật liệu "pô-li-me" được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp hiện đại là thành quả của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 5: Nguồn năng lượng "năng lượng gió" và "năng lượng mặt trời" bắt đầu được khai thác và sử dụng rộng rãi từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 6: Thuật ngữ "văn minh thông tin" dùng để chỉ giai đoạn phát triển của nhân loại, bắt đầu từ dấu mốc quan trọng nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 7: Quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ vào cuối thế kỷ XX, đầu XXI đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 8: Nền tảng công nghệ số và sự tích hợp các công nghệ thông minh là đặc trưng cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 9: "Trí tuệ nhân tạo (AI)", "Vạn vật kết nối (IoT)", và "Dữ liệu lớn (Big Data)" được xem là những yếu tố then chốt của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 10: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất và đời sống mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tiết kiệm sức lao động của con người và tăng năng suất
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi lĩnh vực
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào nghiên cứu khoa học
  • D. Hạn chế tối đa tình trạng ô nhiễm môi trường

Câu 11: "Vạn vật kết nối (IoT)" được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như quản lý đô thị, giao thông, y tế... Ý nghĩa quan trọng nhất của IoT là gì?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng sạch và tái tạo
  • B. Mang lại sự tiện nghi, hiệu quả và khả năng thu thập, phân tích dữ liệu
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
  • D. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia

Câu 12: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Nhu cầu ngày càng cao về đời sống vật chất và tinh thần của con người
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc trên thế giới
  • C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu toàn cầu
  • D. Sự cạn kiệt của nguồn tài nguyên thiên nhiên truyền thống

Câu 13: Tác động quan trọng nhất của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với kinh tế thế giới là gì?

  • A. Tạo ra bước nhảy vọt chưa từng có của lực lượng sản xuất
  • B. Gia tăng sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào nước phát triển
  • C. Làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường toàn cầu
  • D. Thúc đẩy quá trình khai thác thuộc địa của các nước đế quốc

Câu 14: Trong lĩnh vực xã hội, các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đã dẫn đến sự thay đổi sâu sắc nào?

  • A. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội
  • B. Sự phân công lao động và chuyên môn hóa ngày càng sâu sắc
  • C. Gia tăng dân số đô thị và giảm dân số nông thôn
  • D. Xuất hiện giai cấp công nhân và tư sản

Câu 15: Tác động tích cực về mặt văn hóa của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc
  • B. Gia tăng sự phụ thuộc vào công nghệ và "thế giới ảo"
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình giao lưu và tiếp xúc văn hóa giữa các quốc gia
  • D. Gây ra những vấn đề về bảo mật thông tin cá nhân

Câu 16: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi ứng dụng công nghệ?

  • A. Tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất vật chất
  • B. Giới hạn trong một số ngành công nghiệp mũi nhọn
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển
  • D. Ứng dụng rộng rãi và tích hợp trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội

Câu 17: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào tự động hóa sản xuất, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Cơ khí hóa và điện khí hóa
  • B. Kết nối hệ thống, thông minh hóa và dữ liệu hóa
  • C. Sản xuất hàng loạt và tiêu chuẩn hóa sản phẩm
  • D. Khai thác năng lượng hóa thạch và vật liệu kim loại

Câu 18: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng lao động chân tay thuần thục
  • B. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • C. Kỹ năng tư duy sáng tạo, phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp
  • D. Sự tuân thủ kỷ luật và quy trình làm việc

Câu 19: Cho một ví dụ về ứng dụng của "Vạn vật kết nối (IoT)" trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh.

  • A. Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động hóa quá trình tưới tiêu và bón phân
  • B. Sử dụng máy cày và máy gặt đập liên hợp điều khiển từ xa
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống cây trồng biến đổi gen
  • D. Xây dựng các nhà kính và trang trại theo mô hình công nghiệp

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "Dữ liệu lớn (Big Data)" và "Trí tuệ nhân tạo (AI)" trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

  • A. AI tạo ra Big Data, còn Big Data chỉ là sản phẩm phụ
  • B. Big Data là "nguyên liệu" đầu vào để AI học hỏi, phân tích và đưa ra quyết định thông minh
  • C. AI và Big Data hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau
  • D. Big Data chỉ được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, không ứng dụng vào AI

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô muốn nâng cấp dây chuyền sản xuất để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công có tay nghề cao
  • B. Nhập khẩu máy móc, thiết bị từ Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • C. Tập trung vào sản xuất các mẫu xe truyền thống, ít thay đổi về công nghệ
  • D. Ứng dụng robot, tự động hóa và hệ thống quản lý thông minh trong toàn bộ quy trình sản xuất

Câu 22: Dự đoán một thách thức lớn về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể gây ra trong tương lai.

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi đáng kể
  • B. Vai trò của giáo dục và đào tạo giảm sút
  • C. Nguy cơ gia tăng tình trạng thất nghiệp do tự động hóa thay thế lao động con người
  • D. Sự gắn kết cộng đồng và các mối quan hệ xã hội được tăng cường

Câu 23: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quốc gia đang phát triển như Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Hạn chế nhập khẩu công nghệ hiện đại để bảo vệ sản xuất trong nước
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
  • C. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế
  • D. Đóng cửa thị trường để tránh sự cạnh tranh từ các tập đoàn nước ngoài

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại đột phá nào?

  • A. Phát triển các phương pháp chẩn đoán bệnh từ xa và phẫu thuật robot
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá bằng máy móc tự động
  • C. Giảm chi phí khám chữa bệnh xuống mức thấp nhất
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh nan y và hiểm nghèo

Câu 25: So sánh điểm khác biệt chính về nguồn năng lượng sử dụng giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba.

  • A. Cách mạng lần thứ hai chủ yếu dùng năng lượng nước, lần thứ ba dùng năng lượng gió
  • B. Cách mạng lần thứ hai dùng năng lượng than đá, lần thứ ba dùng năng lượng hạt nhân
  • C. Cách mạng lần thứ hai chủ yếu dùng điện, lần thứ ba bắt đầu khai thác năng lượng tái tạo (gió, mặt trời)
  • D. Cả hai cuộc cách mạng đều chủ yếu dựa vào năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ)

Câu 26: Đâu là một ví dụ về ngành công nghiệp mới xuất hiện hoặc phát triển mạnh mẽ nhờ Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Công nghiệp luyện kim
  • B. Công nghiệp công nghệ thông tin và phần mềm
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp khai thác than đá

Câu 27: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm đến muộn.

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, lần thứ ba, lần thứ hai, lần thứ tư
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, lần thứ nhất, lần thứ tư, lần thứ ba
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, lần thứ tư, lần thứ nhất, lần thứ hai
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, lần thứ hai, lần thứ ba, lần thứ tư

Câu 28: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn nhấn mạnh yếu tố "tích hợp" của cuộc cách mạng này. Ví dụ minh họa nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng máy hơi nước trong sản xuất
  • B. Phát minh ra điện và động cơ điện
  • C. Nhà máy thông minh kết nối các hệ thống sản xuất, quản lý, và phân phối
  • D. Ứng dụng máy tính cá nhân trong văn phòng

Câu 29: Nếu một quốc gia chỉ tập trung phát triển công nghiệp dựa trên nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, bỏ qua Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Nền kinh tế phát triển bền vững và cân đối hơn
  • B. Nguy cơ tụt hậu, mất lợi thế cạnh tranh và khó hội nhập quốc tế
  • C. Giảm thiểu được các tác động tiêu cực về môi trường
  • D. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động trình độ thấp

Câu 30: Đâu là nhận định đúng về mối quan hệ giữa các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại?

  • A. Các cuộc cách mạng công nghiệp sau diễn ra trên cơ sở kế thừa và phát triển những thành tựu của các cuộc cách mạng trước
  • B. Mỗi cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra hoàn toàn độc lập và không liên quan đến các cuộc cách mạng khác
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư phủ nhận hoàn toàn giá trị của các cuộc cách mạng trước đó
  • D. Chỉ có Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mới thực sự mang lại những thay đổi to lớn cho nhân loại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là quốc gia được xem là cái nôi của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào sau đây tạo tiền đề quan trọng, thúc đẩy sự ra đời của nhiều phát minh khoa học trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thành tựu nào sau đây thuộc về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đánh dấu bước chuyển từ tự động hóa cục bộ sang tự động hóa toàn diện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vật liệu 'pô-li-me' được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp hiện đại là thành quả của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguồn năng lượng 'năng lượng gió' và 'năng lượng mặt trời' bắt đầu được khai thác và sử dụng rộng rãi từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Thuật ngữ 'văn minh thông tin' dùng để chỉ giai đoạn phát triển của nhân loại, bắt đầu từ dấu mốc quan trọng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ vào cuối thế kỷ XX, đầu XXI đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nền tảng công nghệ số và sự tích hợp các công nghệ thông minh là đặc trưng cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Trí tuệ nhân tạo (AI)', 'Vạn vật kết nối (IoT)', và 'Dữ liệu lớn (Big Data)' được xem là những yếu tố then chốt của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất và đời sống mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: 'Vạn vật kết nối (IoT)' được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như quản lý đô thị, giao thông, y tế... Ý nghĩa quan trọng nhất của IoT là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tác động quan trọng nhất của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đối với kinh tế thế giới là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong lĩnh vực xã hội, các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại đã dẫn đến sự thay đổi sâu sắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tác động tích cực về mặt văn hóa của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi ứng dụng công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào tự động hóa sản xuất, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chú trọng đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho một ví dụ về ứng dụng của 'Vạn vật kết nối (IoT)' trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'Dữ liệu lớn (Big Data)' và 'Trí tuệ nhân tạo (AI)' trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô muốn nâng cấp dây chuyền sản xuất để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dự đoán một thách thức lớn về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể gây ra trong tương lai.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quốc gia đang phát triển như Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại đột phá nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh điểm khác biệt chính về nguồn năng lượng sử dụng giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đâu là một ví dụ về ngành công nghiệp mới xuất hiện hoặc phát triển mạnh mẽ nhờ Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm đến muộn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn nhấn mạnh yếu tố 'tích hợp' của cuộc cách mạng này. Ví dụ minh họa nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu một quốc gia chỉ tập trung phát triển công nghiệp dựa trên nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, bỏ qua Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, điều gì có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là nhận định đúng về mối quan hệ giữa các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chỉ diễn ra trong lĩnh vực sản xuất, trong khi lần thứ tư lan rộng ra mọi lĩnh vực.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba sử dụng năng lượng hạt nhân, còn lần thứ tư sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào cơ khí hóa, còn lần thứ tư tập trung vào điện khí hóa.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tự động hóa sản xuất, lần thứ tư tích hợp hệ thống vật lý - kỹ thuật số và sinh học.

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây tạo ra khả năng cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ ở quy mô lớn?

  • A. Sự phát triển của năng lượng tái tạo.
  • B. Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu.
  • C. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 3: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo tiền đề cho Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Vật liệu pô-li-me.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Máy tính và Internet.
  • D. Máy bay phản lực.

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Nâng cao độ chính xác và tốc độ chẩn đoán bệnh.
  • B. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển thuốc mới.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về bác sĩ và y tá.
  • D. Tạo ra các loại thuốc chữa được mọi loại bệnh.

Câu 5: Vạn vật kết nối (IoT) có thể được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây trong đô thị hiện đại?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng.
  • B. Ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường.
  • C. Thiếu hụt nguồn cung cấp nước sạch.
  • D. Tăng cường an ninh quân sự.

Câu 6: Điều gì thể hiện rõ nhất tính toàn cầu hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Sự thống trị của một vài quốc gia trong công nghệ.
  • B. Xu hướng các quốc gia tự chủ về công nghệ.
  • C. Sự hợp tác quốc tế sâu rộng về khoa học và công nghệ.
  • D. Cạnh tranh thương mại gay gắt giữa các cường quốc công nghiệp.

Câu 7: Một công ty sản xuất sử dụng robot tự động hóa trong quy trình sản xuất. Điều này thể hiện ứng dụng của yếu tố cốt lõi nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Vạn vật kết nối (IoT).
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Công nghệ nano.

Câu 8: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm khác biệt nào về nguồn năng lượng?

  • A. Ưu tiên sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • B. Quay trở lại sử dụng năng lượng than đá.
  • C. Tập trung khai thác năng lượng dầu mỏ.
  • D. Tiếp tục phát triển và sử dụng rộng rãi năng lượng tái tạo.

Câu 9: Tác động tiêu cực nào sau đây về mặt xã hội có thể phát sinh từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường.
  • B. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do tự động hóa.
  • C. Suy giảm sức khỏe con người do làm việc quá sức.
  • D. Xung đột quân sự giữa các quốc gia.

Câu 10: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập.

Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng của IoT có thể giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm diện tích đất canh tác.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công.
  • D. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.

Câu 12: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Thay thế vai trò của con người trong thu thập thông tin.
  • B. Cung cấp thông tin để đưa ra quyết định thông minh và tối ưu hóa.
  • C. Hạn chế sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
  • D. Gây ra tình trạng quá tải thông tin.

Câu 13: Một quốc gia muốn phát triển mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Nông nghiệp truyền thống.
  • C. Khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ số.
  • D. Du lịch và dịch vụ giải trí.

Câu 14: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm "nhà máy thông minh" (smart factory) được hình thành dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. IoT, AI và hệ thống dữ liệu lớn.
  • B. Máy móc cơ khí và dây chuyền lắp ráp.
  • C. Lao động thủ công và quản lý truyền thống.
  • D. Năng lượng hóa thạch và vật liệu tự nhiên.

Câu 15: So sánh tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư đến cơ cấu kinh tế, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Lần thứ ba tập trung vào công nghiệp nặng, lần thứ tư tập trung vào công nghiệp nhẹ.
  • B. Lần thứ ba làm giảm vai trò của nông nghiệp, lần thứ tư khôi phục vai trò của nông nghiệp.
  • C. Lần thứ ba tạo ra các ngành công nghiệp truyền thống, lần thứ tư cũng vậy.
  • D. Lần thứ ba tạo ra ngành điện tử, máy tính, lần thứ tư phát triển kinh tế số và dịch vụ thông minh.

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) rộng rãi?

  • A. Chi phí đầu tư phát triển AI quá cao.
  • B. Khả năng AI bị lỗi kỹ thuật.
  • C. Vấn đề quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu và kiểm soát AI.
  • D. Sự phức tạp trong việc sử dụng AI.

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại thay đổi tích cực nào?

  • A. Giảm số lượng học sinh trong mỗi lớp học.
  • B. Cá nhân hóa quá trình học tập và tiếp cận nguồn tài nguyên phong phú.
  • C. Loại bỏ vai trò của giáo viên.
  • D. Chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng công nghệ.

Câu 18: Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Chiến tranh thế giới lần thứ ba.
  • B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Ý muốn chủ quan của các nhà lãnh đạo.
  • D. Nhu cầu giải quyết vấn đề toàn cầu và tiến bộ khoa học công nghệ.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Khoảng cách số và thiếu hụt hạ tầng công nghệ.
  • B. Dân số quá đông và thiếu đất đai.
  • C. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các nước phát triển.

Câu 20: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chính phủ các quốc gia cần có vai trò gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới để bảo vệ việc làm truyền thống.
  • B. Xây dựng chính sách, đầu tư hạ tầng và giáo dục để hỗ trợ chuyển đổi số.
  • C. Tăng cường kiểm soát và quản lý mọi hoạt động công nghệ.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 21: Trong tương lai, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng truyền thống.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dịch vụ và sản phẩm dựa trên công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
  • D. Nông nghiệp quy mô nhỏ.

Câu 22: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, tốc độ lan tỏa và tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra như thế nào?

  • A. Nhanh hơn và sâu rộng hơn.
  • B. Chậm hơn và ít sâu rộng hơn.
  • C. Tương đương về tốc độ và mức độ tác động.
  • D. Không thể so sánh do bản chất khác nhau.

Câu 23: Khái niệm "kinh tế số" (digital economy) gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 24: Ứng dụng của công nghệ in 3D trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại lợi ích nào cho sản xuất?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • B. Sản xuất sản phẩm tùy chỉnh và giảm chi phí sản xuất mẫu.
  • C. Tăng cường khả năng sản xuất hàng loạt quy mô lớn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất truyền thống.

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, ứng dụng của blockchain trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể giúp đạt được điều gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất hàng hóa.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong theo dõi hàng hóa.
  • D. Loại bỏ sự tham gia của con người trong quản lý kho.

Câu 26: Một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế chưa cao cần tập trung vào điều gì để không bị tụt hậu trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Nhập khẩu công nghệ hiện đại từ các nước phát triển.
  • B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với công nghệ mới để bảo vệ văn hóa truyền thống.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nhân lực số và hạ tầng công nghệ.

Câu 27: Tác động nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa do ảnh hưởng văn hóa ngoại lai và lối sống ảo.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 28: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, vai trò của sự sáng tạo và đổi mới được nhấn mạnh như thế nào?

  • A. Ngày càng trở nên quan trọng và là động lực chính cho phát triển.
  • B. Giảm đi do công nghệ có thể thay thế con người trong nhiều công việc.
  • C. Chỉ cần thiết trong lĩnh vực khoa học công nghệ, không quan trọng trong các lĩnh vực khác.
  • D. Vẫn giữ vai trò như các cuộc cách mạng công nghiệp trước.

Câu 29: Để đảm bảo phát triển bền vững trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ mà bỏ qua yếu tố xã hội và môi trường.
  • C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.

Câu 30: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, yếu tố nào quyết định đến sự thành công và dẫn đầu của một quốc gia?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Năng lực đổi mới sáng tạo và khả năng ứng dụng công nghệ.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây tạo ra khả năng cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ ở quy mô lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo tiền đề cho Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại lợi ích nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vạn vật kết nối (IoT) có thể được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây trong đô thị hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều gì thể hiện rõ nhất tính toàn cầu hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một công ty sản xuất sử dụng robot tự động hóa trong quy trình sản xuất. Điều này thể hiện ứng dụng của yếu tố cốt lõi nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm khác biệt nào về nguồn năng lượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tác động tiêu cực nào sau đây về mặt xã hội có thể phát sinh từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị kỹ năng nào quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng của IoT có thể giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một quốc gia muốn phát triển mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm 'nhà máy thông minh' (smart factory) được hình thành dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So sánh tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư đến cơ cấu kinh tế, điểm khác biệt chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) rộng rãi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại thay đổi tích cực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chính phủ các quốc gia cần có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong tương lai, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, tốc độ lan tỏa và tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khái niệm 'kinh tế số' (digital economy) gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ứng dụng của công nghệ in 3D trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại lợi ích nào cho sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, ứng dụng của blockchain trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể giúp đạt được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế chưa cao cần tập trung vào điều gì để không bị tụt hậu trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tác động nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, vai trò của sự sáng tạo và đổi mới được nhấn mạnh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để đảm bảo phát triển bền vững trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cần chú trọng đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ hiện đại, yếu tố nào quyết định đến sự thành công và dẫn đầu của một quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt căn bản giữa cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư?

  • A. Quy mô về số lượng quốc gia tham gia.
  • B. Tốc độ thay đổi kinh tế - xã hội diễn ra nhanh chóng hơn.
  • C. Sự tích hợp của công nghệ số, vật lý và sinh học.
  • D. Nguồn năng lượng chủ yếu được sử dụng trong sản xuất.

Câu 2: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm "vạn vật kết nối" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự kết nối giữa con người và máy móc trong quá trình sản xuất.
  • B. Mạng lưới các thiết bị có thể thu thập, truyền tải và trao đổi dữ liệu với nhau.
  • C. Việc sử dụng internet để điều khiển các phương tiện giao thông vận tải.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa các hoạt động kinh tế và văn hóa.

Câu 3: Thành tựu nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có tác động lớn nhất đến việc hình thành "văn minh thông tin"?

  • A. Sự ra đời của vật liệu pô-li-me.
  • B. Phát triển năng lượng hạt nhân.
  • C. Chế tạo thành công máy bay phản lực.
  • D. Mạng máy tính toàn cầu (Internet).

Câu 4: Xét về mặt kinh tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tạo ra cơ hội và thách thức nào cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Cơ hội: thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới; Thách thức: nguy cơ tụt hậu, gia tăng bất bình đẳng.
  • B. Cơ hội: mở rộng thị trường xuất khẩu; Thách thức: cạnh tranh từ các nước phát triển giảm.
  • C. Cơ hội: nguồn lao động giá rẻ; Thách thức: ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Cơ hội: tăng cường hợp tác quốc tế; Thách thức: phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

Câu 5: Trong lĩnh vực sản xuất, robot và trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi phương thức làm việc như thế nào?

  • A. Tăng cường sự tham gia của con người vào quy trình sản xuất.
  • B. Đòi hỏi người lao động phải có trình độ học vấn cao hơn.
  • C. Tự động hóa nhiều công đoạn, giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • D. Làm cho sản phẩm trở nên đa dạng và cá nhân hóa hơn.

Câu 6: Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời,...) đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba vì sao?

  • A. Giá thành rẻ hơn so với năng lượng truyền thống.
  • B. Góp phần giải quyết vấn đề cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
  • D. Dễ dàng khai thác và vận chuyển hơn.

Câu 7: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có điểm khác biệt nổi bật nào về phạm vi tác động?

  • A. Tác động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Chỉ giới hạn ở các nước phát triển.
  • C. Ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống văn hóa tinh thần.
  • D. Mang tính toàn cầu, kết nối các quốc gia và khu vực.

Câu 8: Một công ty sản xuất ô tô ứng dụng "dữ liệu lớn" (Big Data) để làm gì?

  • A. Phân tích hành vi người dùng để cải tiến thiết kế và dịch vụ.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách tự động hóa dây chuyền lắp ráp.
  • C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
  • D. Quản lý kho bãi và chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.

Câu 9: Điều gì thể hiện rõ nhất tính "mạng lưới" của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Khả năng kết nối và tương tác giữa các hệ thống sản xuất thông minh.
  • C. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Tăng cường hợp tác giữa nhà nước và doanh nghiệp.

Câu 10: Tác động tiêu cực nào về mặt xã hội có thể phát sinh từ quá trình tự động hóa mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường.
  • B. Suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp và bất ổn xã hội.
  • D. Phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

Câu 11: Điểm chung lớn nhất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng hóa thạch làm động lực chính.
  • B. Tập trung vào cơ khí hóa sản xuất.
  • C. Diễn ra chủ yếu ở các nước phương Tây.
  • D. Dựa trên nền tảng phát triển của khoa học và công nghệ.

Câu 12: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng lao động chân tay và thể lực.
  • B. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và thích ứng.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • D. Kỹ năng sử dụng các công cụ cơ khí truyền thống.

Câu 13: "Sản xuất thông minh" (Smart manufacturing) là một đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sản xuất các sản phẩm có thiết kế đẹp và tiện dụng.
  • B. Sản xuất hàng hóa với số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Ứng dụng công nghệ số để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • D. Sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Nhu cầu xâm chiếm và mở rộng thuộc địa.
  • B. Nhu cầu nâng cao chất lượng cuộc sống và tiện nghi.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế.

Câu 15: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại những ứng dụng đột phá nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt thuốc kháng sinh mới.
  • B. Xây dựng bệnh viện hiện đại với trang thiết bị tối tân.
  • C. Phát triển các phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
  • D. Chẩn đoán bệnh từ xa, phẫu thuật robot và y học cá nhân hóa.

Câu 16: Hãy so sánh vai trò của nhà nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ tư?

  • A. Vai trò của nhà nước giảm đi trong cả hai cuộc cách mạng.
  • B. Nhà nước đóng vai trò trực tiếp điều hành các ngành kinh tế trọng điểm trong cả hai.
  • C. Từ xây dựng hạ tầng (lần 2) sang kiến tạo hệ sinh thái đổi mới (lần 4).
  • D. Vai trò của nhà nước không thay đổi giữa hai cuộc cách mạng.

Câu 17: Khái niệm "kinh tế số" (Digital economy) gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 18: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với giáo dục trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Thiếu hụt nguồn lực tài chính đầu tư cho giáo dục.
  • B. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp với nhu cầu thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.
  • C. Giảm số lượng học sinh và sinh viên do tự động hóa.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ thông tin ở vùng sâu vùng xa.

Câu 19: Trong một nhà máy thông minh (smart factory), vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Con người hoàn toàn bị thay thế bởi máy móc.
  • B. Vai trò của con người không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Chuyển từ lao động trực tiếp sang giám sát, vận hành và sáng tạo.
  • D. Tăng cường lao động thủ công để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Toàn cầu hóa tạo điều kiện cho CMCN 4.0 phát triển và ngược lại, CMCN 4.0 thúc đẩy toàn cầu hóa.
  • B. Toàn cầu hóa là hệ quả tất yếu của CMCN 4.0.
  • C. CMCN 4.0 làm giảm vai trò của toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa và CMCN 4.0 không có mối liên hệ trực tiếp.

Câu 21: Điều nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Máy móc tự động hoàn toàn trong nhà máy sản xuất.
  • B. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (Siri, Google Assistant).
  • C. Robot phẫu thuật thực hiện các ca mổ phức tạp.
  • D. Xe tự lái hoàn toàn không cần người điều khiển.

Câu 22: Nếu so sánh về tốc độ thay đổi, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có đặc điểm gì nổi bật so với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Tốc độ thay đổi chậm hơn do cần thời gian để phát triển công nghệ.
  • B. Tốc độ thay đổi tương đương với các cuộc cách mạng trước.
  • C. Tốc độ thay đổi diễn ra nhanh chóng và theo cấp số nhân.
  • D. Tốc độ thay đổi không phải là yếu tố quan trọng nhất.

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang được ứng dụng để tăng năng suất và hiệu quả?

  • A. Máy kéo và máy gặt đập liên hợp.
  • B. Phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Kỹ thuật canh tác theo phương pháp hữu cơ.
  • D. Nông nghiệp chính xác (Precision agriculture) và cảm biến IoT.

Câu 24: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các quốc gia cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Giáo dục, khoa học công nghệ và cơ sở hạ tầng số.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
  • D. Phát triển du lịch và dịch vụ truyền thống.

Câu 25: Tác động văn hóa nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vừa mang tính tích cực, vừa mang tính thách thức?

  • A. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
  • B. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Giao lưu, tiếp xúc văn hóa mạnh mẽ nhưng cũng đặt ra thách thức bảo tồn bản sắc.
  • D. Sự phát triển của văn hóa trực tuyến thay thế văn hóa truyền thống.

Câu 26: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, nguồn năng lượng hạt nhân được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Sản xuất điện năng quy mô lớn.
  • B. Cung cấp năng lượng cho giao thông vận tải.
  • C. Sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất.
  • D. Thay thế hoàn toàn năng lượng hóa thạch.

Câu 27: Vật liệu "pô-li-me" ra đời trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có đặc tính nổi bật nào?

  • A. Độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao.
  • B. Tính dẻo, đàn hồi, đa dạng và dễ gia công.
  • C. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • D. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 28: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Động cơ phản lực.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Vật liệu compozit.
  • D. Máy tính điện tử và công nghệ thông tin.

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức lớn đặt ra bởi Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Vấn đề quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu cá nhân.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.

Câu 30: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, mỗi cá nhân cần làm gì?

  • A. Chống lại sự thay đổi và duy trì lối sống truyền thống.
  • B. Học tập suốt đời, nâng cao kỹ năng số và tư duy thích ứng.
  • C. Chờ đợi sự hướng dẫn và hỗ trợ từ nhà nước.
  • D. Tập trung vào các ngành nghề không bị tự động hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt căn bản giữa cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm 'vạn vật kết nối' (IoT) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành tựu nào sau đây của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có tác động lớn nhất đến việc hình thành 'văn minh thông tin'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về mặt kinh tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tạo ra cơ hội và thách thức nào cho các quốc gia đang phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong lĩnh vực sản xuất, robot và trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi phương thức làm việc như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời,...) đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có điểm khác biệt nổi bật nào về phạm vi tác động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty sản xuất ô tô ứng dụng 'dữ liệu lớn' (Big Data) để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì thể hiện rõ nhất tính 'mạng lưới' của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tác động tiêu cực nào về mặt xã hội có thể phát sinh từ quá trình tự động hóa mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điểm chung lớn nhất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Sản xuất thông minh' (Smart manufacturing) là một đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể mang lại những ứng dụng đột phá nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy so sánh vai trò của nhà nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ tư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm 'kinh tế số' (Digital economy) gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với giáo dục trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một nhà máy thông minh (smart factory), vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong cuộc sống hàng ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu so sánh về tốc độ thay đổi, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có đặc điểm gì nổi bật so với các cuộc cách mạng trước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang được ứng dụng để tăng năng suất và hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các quốc gia cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tác động văn hóa nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vừa mang tính tích cực, vừa mang tính thách thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, nguồn năng lượng hạt nhân được sử dụng với mục đích chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vật liệu 'pô-li-me' ra đời trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có đặc tính nổi bật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Thành tựu nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức lớn đặt ra bởi Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, mỗi cá nhân cần làm gì?

Xem kết quả