Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, cùng với hệ thống đảo, quần đảo dày đặc, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh khu vực này thời cổ - trung đại?
- A. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
- B. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự vững chắc.
- C. Tiếp xúc và giao lưu với nhiều nền văn minh lớn trên thế giới.
- D. Hạn chế sự xâm nhập và ảnh hưởng từ bên ngoài.
Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm là đặc điểm nổi bật của phần lớn khu vực Đông Nam Á. Đặc điểm khí hậu này có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến cơ sở kinh tế ban đầu nào của cư dân Đông Nam Á?
- A. Phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn.
- B. Hình thành và phát triển nền nông nghiệp lúa nước.
- C. Đẩy mạnh hoạt động khai thác khoáng sản.
- D. Thuận lợi cho việc xây dựng các đô thị thương mại.
Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bên ngoài, cư dân Đông Nam Á đã xây dựng một nền tảng văn hóa bản địa vững chắc. Nền tảng này chủ yếu dựa trên hoạt động kinh tế nào?
- A. Trồng lúa nước.
- B. Thương mại đường biển.
- C. Săn bắn và hái lượm.
- D. Chế tác kim loại.
Câu 4: Quan sát bản đồ Đông Nam Á, có thể thấy khu vực này có hệ thống sông ngòi dày đặc (Mê Công, Hồng, Mê Nam, I-ra-oa-đi...). Các con sông này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ hoạt động sản xuất nào của cư dân cổ đại?
- A. Khai thác lâm sản và săn bắn.
- B. Buôn bán trao đổi hàng hóa trên sông.
- C. Phát triển nghề cá và đánh bắt thủy sản.
- D. Cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp lúa nước.
Câu 5: Sự đa dạng về địa hình giữa Đông Nam Á lục địa (núi, thung lũng, đồng bằng) và Đông Nam Á hải đảo (đảo, quần đảo) đã dẫn đến sự khác biệt cơ bản nào trong đời sống và hoạt động kinh tế của cư dân hai khu vực này thời cổ đại?
- A. Đông Nam Á lục địa chủ yếu làm nông nghiệp, hải đảo chủ yếu làm thủ công nghiệp.
- B. Đông Nam Á lục địa phát triển đô thị, hải đảo phát triển làng mạc.
- C. Đông Nam Á lục địa thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước, hải đảo thuận lợi cho giao thương đường biển.
- D. Đông Nam Á lục địa tiếp thu văn minh Trung Hoa, hải đảo tiếp thu văn minh Ấn Độ.
Câu 6: Cư dân Đông Nam Á cổ đại thuộc tiểu chủng Đông Nam Á, mang đặc điểm của hai đại chủng Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít. Đặc điểm này phản ánh điều gì về nguồn gốc và quá trình di cư của con người trong khu vực?
- A. Sự pha trộn và hội tụ của các luồng di cư từ nhiều hướng.
- B. Chỉ có một luồng di cư chính từ phía Bắc xuống.
- C. Cư dân bản địa hoàn toàn không có quan hệ với các chủng tộc khác.
- D. Sự phân hóa rõ rệt giữa cư dân lục địa và hải đảo.
Câu 7: Hệ thống làng, bản truyền thống ở Đông Nam Á, dù khác nhau về hình thức, nhưng đều thể hiện rõ nét đặc điểm xã hội nào của cư dân bản địa thời kì cổ - trung đại?
- A. Tính cá nhân và tự chủ cao.
- B. Tính cộng đồng và sự liên kết chặt chẽ.
- C. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
- D. Vai trò chi phối tuyệt đối của nhà nước trung ương.
Câu 8: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của nền văn minh bản địa Đông Nam Á trước khi tiếp xúc với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa?
- A. Cơ sở kinh tế chủ yếu là nông nghiệp lúa nước.
- B. Hình thành các công xã nông thôn (làng, bản).
- C. Phổ biến các tín ngưỡng đa thần, vạn vật hữu linh.
- D. Đã hình thành các quốc gia tập quyền, có bộ máy nhà nước hoàn chỉnh.
Câu 9: Văn minh Ấn Độ du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kì cổ - trung đại?
- A. Các thương nhân và tu sĩ Ấn Độ.
- B. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn của Ấn Độ.
- C. Việc cử học sinh Đông Nam Á sang Ấn Độ học tập.
- D. Trao đổi văn hóa thông qua các cuộc hôn nhân hoàng gia.
Câu 10: Văn minh Trung Hoa có ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia ở khu vực lục địa, thông qua con đường nào là chủ yếu?
- A. Các đoàn thương nhân Trung Hoa đến buôn bán.
- B. Các nhà sư Trung Hoa truyền bá Phật giáo.
- C. Các cuộc tiếp xúc, giao bang (có cả yếu tố cưỡng bức) và quá trình Hán hóa.
- D. Người Đông Nam Á chủ động sang Trung Hoa học hỏi.
Câu 11: Tôn giáo nào của Ấn Độ được du nhập và có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống tinh thần và kiến trúc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, thể hiện qua các công trình đền tháp đồ sộ?
- A. Kì Na giáo.
- B. Hin-đu giáo và Phật giáo.
- C. Đạo Bà La Môn.
- D. Sikh giáo.
Câu 12: Văn minh Trung Hoa ảnh hưởng đến Đông Nam Á trên nhiều lĩnh vực, nhưng lĩnh vực nào sau đây được coi là có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến hệ thống tổ chức nhà nước và xã hội của một số quốc gia (ví dụ như Việt Nam)?
- A. Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc.
- B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
- C. Chữ viết (ngoại trừ Việt Nam).
- D. Thiết chế chính trị quân chủ tập quyền và Nho giáo.
Câu 13: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp nhận văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa của cư dân Đông Nam Á là:
- A. Ảnh hưởng Ấn Độ chủ yếu qua con đường hòa bình, còn ảnh hưởng Trung Hoa có cả yếu tố cưỡng bức.
- B. Ảnh hưởng Ấn Độ chủ yếu về chính trị, còn ảnh hưởng Trung Hoa chủ yếu về tôn giáo.
- C. Ảnh hưởng Ấn Độ chỉ giới hạn ở khu vực hải đảo, còn ảnh hưởng Trung Hoa ở khu vực lục địa.
- D. Cư dân Đông Nam Á tiếp nhận nguyên vẹn văn minh Ấn Độ nhưng chỉ chọn lọc văn minh Trung Hoa.
Câu 14: Quá trình tiếp biến (tiếp thu và biến đổi cho phù hợp) các yếu tố văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của cư dân Đông Nam Á thể hiện rõ nhất điều gì về bản lĩnh và sức sống của văn hóa bản địa?
- A. Văn hóa bản địa quá yếu kém nên dễ dàng bị đồng hóa.
- B. Cư dân Đông Nam Á không có khả năng sáng tạo văn hóa.
- C. Văn hóa bản địa có khả năng tự vệ và sáng tạo, không bị hòa tan.
- D. Sự tiếp biến chỉ diễn ra một chiều từ bên ngoài vào.
Câu 15: Việc tiếp thu chữ Phạn của Ấn Độ và chữ Hán của Trung Hoa đã tác động như thế nào đến sự phát triển văn minh ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Làm mai một hoàn toàn chữ viết bản địa.
- B. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, không phổ biến trong dân chúng.
- C. Gây khó khăn cho việc truyền bá tri thức.
- D. Tạo cơ sở cho việc hình thành chữ viết riêng của từng dân tộc và truyền bá tri thức.
Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (khí hậu, sông ngòi) và sự hình thành nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á thời cổ đại.
- A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt đòi hỏi phải liên kết để chống chọi, từ đó hình thành nhà nước.
- B. Thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước, tạo ra sản phẩm dư thừa và nhu cầu quản lí thủy lợi, từ đó thúc đẩy hình thành nhà nước.
- C. Vị trí địa lí thuận lợi cho thương mại, sự giàu có từ thương mại dẫn đến phân hóa xã hội và hình thành nhà nước.
- D. Nhu cầu khai thác khoáng sản quy mô lớn đòi hỏi một bộ máy quản lí tập trung.
Câu 17: Văn minh Ấn Độ ảnh hưởng đến Đông Nam Á trên nhiều phương diện, nhưng lĩnh vực nào sau đây được coi là điểm nhấn chính, có ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài nhất đến đời sống tinh thần của cư dân?
- A. Hệ thống pháp luật.
- B. Kỹ thuật luyện kim.
- C. Tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo).
- D. Thiết chế quan liêu.
Câu 18: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất tính "mở" và khả năng "tiếp biến" của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Chỉ tiếp thu nguyên vẹn các yếu tố từ bên ngoài mà không thay đổi.
- B. Hoàn toàn khước từ mọi ảnh hưởng từ các nền văn minh khác.
- C. Chỉ tiếp thu văn minh Ấn Độ mà không tiếp thu văn minh Trung Hoa.
- D. Tiếp thu các yếu tố từ bên ngoài (Ấn Độ, Trung Hoa) nhưng cải biến cho phù hợp với điều kiện và bản sắc riêng.
Câu 19: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a) lại chịu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ rõ nét hơn so với văn minh Trung Hoa trong thời kì cổ - trung đại?
- A. Họ nằm trên các tuyến đường biển quan trọng, thuận lợi cho giao thương với Ấn Độ.
- B. Cư dân hải đảo có nguồn gốc chủng tộc gần gũi với người Ấn Độ.
- C. Văn minh Trung Hoa chỉ phát triển mạnh ở khu vực lục địa.
- D. Các quốc gia hải đảo có nền kinh tế kém phát triển hơn nên dễ tiếp thu văn hóa ngoại lai.
Câu 20: Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước không chỉ cung cấp lương thực mà còn tạo ra cơ sở cho sự hình thành các công xã nông thôn. Tổ chức xã hội này đóng vai trò gì trong việc duy trì và phát triển văn hóa bản địa?
- A. Là nơi tập trung quyền lực của tầng lớp quý tộc.
- B. Là hạt nhân duy trì các phong tục, tập quán, tín ngưỡng truyền thống.
- C. Là đơn vị hành chính do nhà nước trung ương quản lí trực tiếp.
- D. Là trung tâm trao đổi buôn bán hàng hóa.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt quá trình hình thành và phát triển của văn minh Đông Nam Á, ngay cả khi chịu ảnh hưởng từ bên ngoài?
- A. Thiết chế chính trị quân chủ tập quyền.
- B. Các tôn giáo lớn du nhập (Phật giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo).
- C. Chữ viết dựa trên hệ thống chữ Phạn hoặc chữ Hán.
- D. Nền văn hóa bản địa với cơ sở kinh tế nông nghiệp lúa nước và tính cộng đồng.
Câu 22: Tại sao nói quá trình hình thành nhà nước của các quốc gia ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại là quá trình tiếp biến những giá trị văn hóa Trung Quốc và Ấn Độ?
- A. Các quốc gia Đông Nam Á sao chép hoàn toàn mô hình nhà nước của Ấn Độ và Trung Quốc.
- B. Các quốc gia Đông Nam Á chỉ dựa vào văn hóa bản địa để xây dựng nhà nước, không chịu ảnh hưởng bên ngoài.
- C. Họ tiếp thu các mô hình thiết chế chính trị, pháp luật, tư tưởng (như Nho giáo, quan niệm về vương quyền) nhưng điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh và truyền thống riêng.
- D. Việc hình thành nhà nước ở Đông Nam Á hoàn toàn độc lập, không liên quan gì đến các nền văn minh khác.
Câu 23: So sánh cách thức truyền bá Phật giáo từ Ấn Độ và Nho giáo từ Trung Hoa vào Đông Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?
- A. Phật giáo chủ yếu qua con đường hòa bình (thương nhân, tu sĩ); Nho giáo gắn liền với quá trình bành trướng và cai trị (đối với một số khu vực).
- B. Phật giáo chỉ được truyền bá ở hải đảo; Nho giáo chỉ ở lục địa.
- C. Phật giáo được tầng lớp bình dân tiếp nhận; Nho giáo chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.
- D. Phật giáo du nhập sớm hơn Nho giáo rất nhiều.
Câu 24: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu các hệ thống chữ viết từ Ấn Độ (chữ Phạn) và Trung Hoa (chữ Hán) sau đó sáng tạo ra chữ viết riêng của dân tộc mình (ví dụ: chữ Nôm của Việt Nam, chữ Khơ-me, chữ Thái...) cho thấy điều gì?
- A. Họ không đủ khả năng để sử dụng nguyên vẹn chữ viết nước ngoài.
- B. Họ muốn xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
- C. Họ có ý thức tự tôn dân tộc và nhu cầu biểu đạt ngôn ngữ, văn hóa riêng.
- D. Việc sáng tạo chữ viết riêng không mang nhiều ý nghĩa thực tiễn.
Câu 25: Tín ngưỡng thờ thần Mặt Trời, thần Lúa, tín ngưỡng phồn thực... là những biểu hiện của nền văn hóa bản địa Đông Nam Á. Những tín ngưỡng này có mối liên hệ chặt chẽ nhất với hoạt động kinh tế nào?
- A. Nông nghiệp lúa nước.
- B. Buôn bán đường biển.
- C. Khai thác lâm sản.
- D. Chế tác đồ gốm.
Câu 26: Sự hình thành và phát triển của các vương quốc cổ (Phù Nam, Chăm-pa, Chân Lạp,...) ở Đông Nam Á thời kì đầu cho thấy:
- A. Khu vực này hoàn toàn bị chi phối bởi các đế chế bên ngoài.
- B. Chỉ có yếu tố bản địa quyết định sự ra đời của nhà nước.
- C. Các quốc gia này chỉ tồn tại dựa vào hoạt động thương mại.
- D. Quá trình nhà nước hóa diễn ra trên cơ sở nền tảng bản địa và sự tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài.
Câu 27: Khi phân tích cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, yếu tố nào sau đây được coi là "chất kết dính" quan trọng, giúp các nền văn hóa bản địa, dù đa dạng, vẫn có những nét tương đồng nhất định và khả năng tiếp thu văn minh bên ngoài một cách linh hoạt?
- A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và chủng tộc.
- B. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và tính cộng đồng làng xã.
- C. Việc sử dụng chung một hệ thống chữ viết.
- D. Sự thống nhất về tôn giáo.
Câu 28: Tại sao các đô thị cổ ở Đông Nam Á (ví dụ: Óc Eo của Phù Nam) thường phát triển mạnh ở các vùng cửa sông hoặc ven biển?
- A. Đây là nơi có nhiều tài nguyên khoáng sản quý giá.
- B. Vùng cửa sông, ven biển thuận lợi cho phòng thủ quân sự.
- C. Vị trí thuận lợi cho giao thông đường thủy, phát triển thương mại hàng hải.
- D. Đất đai ở đây màu mỡ nhất cho nông nghiệp.
Câu 29: So với văn minh Trung Hoa, văn minh Ấn Độ khi du nhập vào Đông Nam Á có xu hướng ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến lĩnh vực nào?
- A. Tôn giáo, nghệ thuật, chữ viết (gốc Phạn).
- B. Thiết chế chính trị, hệ thống pháp luật, quan niệm về trị nước.
- C. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp.
- D. Tổ chức quân đội và chiến tranh.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở quan trọng cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?
- A. Vị trí địa lí thuận lợi cho giao lưu quốc tế.
- B. Nền tảng văn hóa bản địa, đặc biệt là nông nghiệp lúa nước.
- C. Sự tiếp thu và tiếp biến các yếu tố văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
- D. Sự hình thành một đế chế thống nhất toàn khu vực dưới một triều đại duy nhất.