Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự đa dạng về thành phần các dân tộc ở Việt Nam (gồm 54 dân tộc) chủ yếu phản ánh đặc điểm nào về mặt địa lí và lịch sử?
- A. Việt Nam có diện tích lãnh thổ rộng lớn và địa hình bằng phẳng.
- B. Lịch sử Việt Nam chỉ trải qua các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm đơn lẻ.
- C. Vị trí địa lí là cầu nối giữa các khu vực và quá trình lịch sử lâu dài, phức tạp.
- D. Việt Nam chỉ tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa từ một nền văn minh duy nhất.
Câu 2: Dân tộc Kinh, với số lượng đông đảo nhất, có đặc điểm cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm này có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh so với các dân tộc thiểu số sống ở miền núi?
- A. Người Kinh chủ yếu phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
- B. Người Kinh tập trung vào khai thác lâm sản là chính.
- C. Người Kinh có thế mạnh về thương mại đường bộ xuyên biên giới.
- D. Người Kinh có điều kiện thuận lợi phát triển nền nông nghiệp lúa nước thâm canh.
Câu 3: Việc Việt Nam có tới 5 ngữ hệ và 8 nhóm ngôn ngữ khác nhau (Nam Á, Thái - Ka-đai, H"Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng...) chủ yếu cho thấy điều gì về nguồn gốc và sự phát triển của các dân tộc?
- A. Tất cả các dân tộc đều có nguồn gốc từ một cộng đồng duy nhất.
- B. Các dân tộc có nguồn gốc đa dạng và đã trải qua quá trình giao lưu, di cư lâu dài.
- C. Ngôn ngữ chỉ phản ánh sự khác biệt về địa phương chứ không liên quan đến nguồn gốc dân tộc.
- D. Sự đa dạng ngôn ngữ là kết quả của việc tiếp nhận hoàn toàn tiếng nước ngoài.
Câu 4: Quan sát tập quán sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa vùng đồng bằng và vùng miền núi. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?
- A. Điều kiện tự nhiên, địa hình và khí hậu của từng vùng.
- B. Chính sách kinh tế của nhà nước trong từng thời kỳ.
- C. Sự khác biệt về trình độ học vấn của người dân.
- D. Ảnh hưởng của các tôn giáo khác nhau.
Câu 5: Nhà sàn là kiểu nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc, Trường Sơn - Tây Nguyên. Kiểu nhà này có những ưu điểm nào phù hợp với điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của vùng?
- A. Giúp chống nóng hiệu quả vào mùa hè nhờ vật liệu xây dựng đặc biệt.
- B. Tiết kiệm diện tích đất xây dựng ở vùng đất chật hẹp.
- C. Tránh ẩm thấp, lũ lụt, thú dữ và tận dụng không gian gầm sàn.
- D. Thuận tiện cho việc đi lại bằng thuyền trên sông, suối.
Câu 6: Trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam, lễ hội đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Ngoài ý nghĩa tâm linh (thờ thần, tổ tiên), lễ hội còn là dịp để các thành viên trong cộng đồng thực hiện hoạt động nào sau đây?
- A. Tiến hành các cuộc họp quyết định các vấn đề chính trị quan trọng của vùng.
- B. Giới thiệu và bán các sản phẩm công nghiệp hiện đại.
- C. Học hỏi và sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc khác một cách bắt buộc.
- D. Gặp gỡ, giao lưu, vui chơi và thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng.
Câu 7: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này chủ yếu thể hiện điều gì trong quan niệm sống và mối quan hệ xã hội của người Việt?
- A. Sự tách rời hoàn toàn giữa thế giới người sống và thế giới người chết.
- B. Lòng biết ơn, sự tưởng nhớ công lao của người đi trước và ý thức về nguồn cội, dòng tộc.
- C. Niềm tin rằng tổ tiên có thể can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế hàng ngày.
- D. Quan niệm cho rằng mỗi cá nhân hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng từ quá khứ.
Câu 8: Ngày nay, bên cạnh trang phục truyền thống, đồng bào nhiều dân tộc thiểu số có xu hướng sử dụng trang phục giống người Kinh hoặc trang phục hiện đại. Hiện tượng này phản ánh quá trình nào đang diễn ra trong đời sống văn hóa?
- A. Giao lưu, tiếp biến văn hóa và sự hòa nhập với đời sống hiện đại.
- B. Sự từ bỏ hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc mình.
- C. Việc bắt buộc tuân theo một quy định về trang phục chung cho cả nước.
- D. Sự suy giảm hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 9: Chính sách đại đoàn kết toàn dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để phát huy sức mạnh chung của quốc gia?
- A. Ưu tiên phát triển một dân tộc duy nhất và đồng hóa các dân tộc khác.
- B. Phân chia rạch ròi giữa các dân tộc và hạn chế giao lưu.
- C. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc.
- D. Khuyến khích cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các cộng đồng dân tộc.
Câu 10: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, dân tộc Chăm chủ yếu sinh sống tập trung ở khu vực nào của Việt Nam và có đặc điểm văn hóa nổi bật nào liên quan đến tôn giáo?
- A. Miền núi phía Bắc, theo đạo Phật là chính.
- B. Nam Trung Bộ và Nam Bộ, một bộ phận theo đạo Hồi (Islam).
- C. Tây Nguyên, theo đạo Thiên Chúa là chính.
- D. Đồng bằng sông Hồng, theo tín ngưỡng thờ thần Lúa.
Câu 11: Nhiều dân tộc ở Việt Nam có các nghề thủ công truyền thống rất phát triển như dệt thổ cẩm, đan lát mây tre, làm gốm... Hoạt động này không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt mà còn có ý nghĩa quan trọng nào về mặt văn hóa?
- A. Tạo ra nguồn thu nhập chính thay thế hoàn toàn nông nghiệp.
- B. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu ra nước ngoài.
- C. Làm suy giảm các hoạt động văn hóa cộng đồng khác.
- D. Gìn giữ và thể hiện bản sắc văn hóa, óc thẩm mĩ và sự khéo léo của mỗi dân tộc.
Câu 12: Sự phân bố dân cư "xen kẽ" giữa các dân tộc ở nhiều khu vực, đặc biệt là miền núi, tạo ra những cơ hội nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, trao đổi kinh nghiệm sản xuất và tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
- B. Tạo ra sự cô lập giữa các cộng đồng, hạn chế giao tiếp.
- C. Dẫn đến việc mỗi dân tộc chỉ phát triển một loại hình kinh tế duy nhất.
- D. Làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc.
Câu 13: Mối quan hệ kinh tế truyền thống giữa các dân tộc vùng núi (như trao đổi lâm sản, đặc sản) và vùng đồng bằng (như trao đổi nông sản, công cụ lao động) là biểu hiện rõ nét của yếu tố nào trong đời sống các dân tộc Việt Nam?
- A. Tính tự cung tự cấp hoàn toàn, không phụ thuộc vào bên ngoài.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt và không hợp tác trong sản xuất.
- C. Tính bổ sung, nương tựa lẫn nhau giữa các vùng miền và các dân tộc.
- D. Việc mỗi dân tộc chỉ sản xuất những gì mình cần và không trao đổi.
Câu 14: Tiếng Việt được Hiến pháp quy định là ngôn ngữ quốc gia, là phương tiện giao tiếp chính thức giữa các dân tộc. Vai trò này của tiếng Việt có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Buộc các dân tộc thiểu số phải từ bỏ tiếng mẹ đẻ của mình.
- B. Hạn chế sự phát triển của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số.
- C. Chỉ phục vụ mục đích hành chính, không có ý nghĩa văn hóa.
- D. Tạo nền tảng giao tiếp chung, tăng cường hiểu biết, đoàn kết và xây dựng cộng đồng quốc gia thống nhất.
Câu 15: Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa riêng biệt của 54 dân tộc trong cộng đồng quốc gia Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Làm phong phú thêm nền văn hóa chung của dân tộc Việt Nam và thể hiện sự đa dạng văn hóa.
- B. Gây chia rẽ và khó khăn trong việc xây dựng cộng đồng thống nhất.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với từng dân tộc riêng lẻ, không ảnh hưởng đến quốc gia.
- D. Cản trở quá trình hội nhập và phát triển kinh tế - xã hội.
Câu 16: So sánh kiểu nhà ở truyền thống của người Kinh (nhà trệt) và nhiều dân tộc thiểu số miền núi (nhà sàn) cho thấy sự thích ứng của con người với yếu tố nào?
- A. Trình độ phát triển công nghệ xây dựng.
- B. Điều kiện tự nhiên, địa hình, khí hậu và môi trường sống.
- C. Sự khác biệt về tôn giáo, tín ngưỡng.
- D. Quy định bắt buộc của chính quyền địa phương.
Câu 17: Lương thực chính của hầu hết các dân tộc Việt Nam là lúa gạo (ở đồng bằng và thung lũng) hoặc ngô (ở vùng cao, nương rẫy). Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào của nền kinh tế truyền thống?
- A. Phụ thuộc chủ yếu vào săn bắt, hái lượm.
- B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến lương thực.
- C. Nền kinh tế nông nghiệp trồng trọt giữ vai trò chủ đạo.
- D. Chủ yếu dựa vào hoạt động thương mại đường biển.
Câu 18: Trong cấu trúc xã hội truyền thống, "làng" của người Kinh ở đồng bằng, "bản" của người Thái, Tày ở miền núi, hay "buôn" của người Ê-đê ở Tây Nguyên đều là những đơn vị cư trú cơ bản. Chức năng chính của các đơn vị này là gì?
- A. Đơn vị hành chính cấp cao nhất trong hệ thống nhà nước.
- B. Nơi tập trung các cơ sở sản xuất công nghiệp lớn.
- C. Chỉ là nơi ở đơn thuần, không có chức năng xã hội.
- D. Đơn vị tổ chức đời sống vật chất và tinh thần, duy trì các mối quan hệ cộng đồng và văn hóa truyền thống.
Câu 19: Địa hình đa dạng của Việt Nam (đồng bằng, đồi núi, cao nguyên, ven biển) có tác động trực tiếp như thế nào đến sự phân bố và tập quán sinh hoạt của các dân tộc?
- A. Mỗi dân tộc có xu hướng tập trung sinh sống ở những vùng địa hình phù hợp với tập quán sản xuất và sinh hoạt truyền thống của mình.
- B. Tất cả các dân tộc đều phân bố đồng đều trên mọi loại địa hình.
- C. Địa hình chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ chứ không ảnh hưởng đến nơi cư trú.
- D. Địa hình khiến các dân tộc không thể giao lưu, tiếp xúc với nhau.
Câu 20: Khái niệm
- A. Chỉ là việc sử dụng công cụ lao động hiện đại.
- B. Những kinh nghiệm, kỹ thuật, phương thức lao động được hình thành và truyền lại qua nhiều thế hệ, phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội.
- C. Việc bắt chước hoàn toàn cách làm của các dân tộc khác.
- D. Chỉ là việc trao đổi hàng hóa giữa các vùng.
Câu 21: Một nhóm dân tộc thiểu số sống ở vùng cao có truyền thống canh tác nương rẫy theo chu kỳ luân chuyển đất đai. Họ cũng có các bài hát dân ca kể về nguồn gốc lúa, ngô và các nghi lễ cúng thần rừng, thần núi. Điều này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa các yếu tố nào trong đời sống của họ?
- A. Chính trị và giáo dục.
- B. Công nghiệp và dịch vụ.
- C. Hoạt động sản xuất nông nghiệp, tín ngưỡng và văn hóa tinh thần (nghệ thuật dân gian).
- D. Thương mại và giao thông vận tải.
Câu 22: Quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng 54 dân tộc Việt Nam là một quá trình lịch sử lâu dài, phức tạp. Quá trình này chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?
- A. Chỉ do sự cai trị của các triều đại phong kiến Trung Quốc.
- B. Chỉ do các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
- C. Chỉ do các dân tộc tự cô lập và không giao lưu.
- D. Sự di cư của các tộc người từ nhiều hướng, quá trình bản địa hóa, phân hóa và tiếp xúc, giao lưu văn hóa giữa các cộng đồng trên lãnh thổ Việt Nam.
Câu 23: Ngày nay, sự phát triển của kinh tế thị trường và quá trình đô thị hóa đã tác động không nhỏ đến đời sống văn hóa truyền thống của các dân tộc. Tác động tiêu cực có thể xảy ra là gì?
- A. Một số giá trị văn hóa truyền thống có nguy cơ mai một, các nghề thủ công truyền thống gặp khó khăn cạnh tranh.
- B. Làm cho tất cả các giá trị văn hóa truyền thống được phục hồi và phát triển mạnh mẽ hơn.
- C. Tăng cường sự khác biệt và mâu thuẫn giữa các dân tộc.
- D. Khiến các dân tộc hoàn toàn từ bỏ ngôn ngữ và trang phục của mình.
Câu 24: Kho tàng văn học dân gian của các dân tộc Việt Nam, bao gồm truyện cổ, sử thi, ca dao, tục ngữ..., có vai trò quan trọng trong việc gì?
- A. Chỉ để giải trí đơn thuần.
- B. Lưu giữ lịch sử, truyền thống, phong tục tập quán và giá trị văn hóa của mỗi dân tộc qua các thế hệ.
- C. Cung cấp thông tin chính xác về các sự kiện lịch sử đã được kiểm chứng.
- D. Là nguồn tài liệu duy nhất để học tập về khoa học tự nhiên.
Câu 25:
- A. Yêu cầu các dân tộc phải có cùng một nền văn hóa và ngôn ngữ duy nhất.
- B. Chỉ tập trung vào sự khác biệt, bỏ qua sự thống nhất quốc gia.
- C. Khuyến khích mỗi dân tộc sống biệt lập và không giao lưu.
- D. Công nhận và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, tập quán của các dân tộc, đồng thời nhấn mạnh sự gắn bó, đoàn kết trong cộng đồng quốc gia thống nhất.
Câu 26: Việc tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục, tập quán của các dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Tạo dựng niềm tin, sự hiểu biết lẫn nhau, củng cố mối quan hệ bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc.
- B. Gây ra sự nghi kỵ và mâu thuẫn giữa các cộng đồng.
- C. Làm cho các dân tộc xa cách và không muốn hợp tác.
- D. Dẫn đến việc một dân tộc chi phối các dân tộc khác.
Câu 27: Sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào nền văn hóa chung của Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế.
- B. Chỉ đóng góp vào ngôn ngữ chính thức của quốc gia.
- C. Sự đa dạng về ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, lễ hội, nghệ thuật dân gian...
- D. Chỉ thể hiện qua số lượng dân số.
Câu 28: Một dân tộc sống ở vùng núi cao thường có trang phục dày, màu sắc sặc sỡ với nhiều hoa văn phức tạp, sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như sợi bông, lanh. Điều này phản ánh sự thích ứng và yếu tố nào trong đời sống văn hóa của họ?
- A. Họ chỉ sử dụng trang phục này trong các dịp lễ hội lớn.
- B. Sự thích ứng với khí hậu lạnh ở vùng cao và óc thẩm mĩ, kỹ thuật dệt may truyền thống.
- C. Họ bắt buộc phải mặc như vậy theo quy định của làng.
- D. Trang phục đó được nhập khẩu từ nước ngoài.
Câu 29: Nhiều dân tộc ở Việt Nam có vốn tri thức bản địa phong phú về môi trường tự nhiên, ví dụ như kỹ thuật canh tác trên địa hình dốc (ruộng bậc thang), sử dụng cây thuốc từ rừng. Vốn tri thức này chủ yếu được hình thành từ đâu?
- A. Chỉ từ sách vở và trường học hiện đại.
- B. Do ảnh hưởng hoàn toàn từ các nền văn minh bên ngoài.
- C. Từ việc sao chép kỹ thuật của các dân tộc khác.
- D. Quá trình tương tác lâu dài với môi trường sống và được đúc kết, truyền lại qua kinh nghiệm thực tiễn.
Câu 30: Luật pháp Việt Nam hiện hành có những quy định nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các dân tộc thiểu số, thúc đẩy bình đẳng dân tộc. Điều này thể hiện vai trò của nhà nước trong việc gì?
- A. Đảm bảo công bằng xã hội, phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
- B. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
- C. Chỉ quan tâm đến việc duy trì trật tự an ninh.
- D. Buộc các dân tộc thiểu số phải thay đổi hoàn toàn lối sống.
Câu 31: Phân tích mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam cho thấy, mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, tập quán, nhưng các dân tộc luôn có sự gắn bó, hòa quyện và cùng chung sống trên một lãnh thổ. Điều này là nền tảng vững chắc cho yếu tố nào?
- A. Sự hình thành các quốc gia độc lập riêng lẻ của từng dân tộc.
- B. Sự hình thành và củng cố ý thức về một cộng đồng quốc gia thống nhất - dân tộc Việt Nam.
- C. Việc mỗi dân tộc chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình.
- D. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột sắc tộc.