15+ Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tri thức lịch sử được định nghĩa là những hiểu biết của con người về các lĩnh vực liên quan đến lịch sử. Quá trình nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc hình thành tri thức lịch sử?

  • A. Học tập và nghiên cứu.
  • B. Khám phá và tìm hiểu.
  • C. Trải nghiệm thực tế.
  • D. Dự đoán và sáng tạo ra sự kiện trong quá khứ.

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử được thể hiện qua khả năng nào sau đây của nó?

  • A. Giúp con người thay đổi được các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • B. Giúp con người nhận thức sâu sắc về cội nguồn và bản sắc của bản thân, cộng đồng, dân tộc.
  • C. Cho phép con người dự báo chính xác 100% về diễn biến tương lai của xã hội.
  • D. Cung cấp công thức tuyệt đối để giải quyết mọi vấn đề trong hiện tại.

Câu 3: Tri thức lịch sử không chỉ là sự ghi nhớ các sự kiện, con số. Nó còn bao gồm những bài học kinh nghiệm quý giá. Những bài học này có giá trị như thế nào đối với cuộc sống hiện tại và tương lai?

  • A. Giúp con người nhìn nhận, phân tích các vấn đề hiện tại và tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ.
  • B. Cung cấp một khuôn mẫu cố định để áp dụng cho mọi tình huống mới.
  • C. Chỉ có giá trị lý thuyết mà không có ứng dụng thực tiễn.
  • D. Làm giảm bớt sự cần thiết của việc phân tích và đánh giá độc lập.

Câu 4: Tại sao nói tri thức lịch sử là nền tảng vững chắc của truyền thống yêu nước và niềm tự hào dân tộc?

  • A. Vì lịch sử chỉ ghi lại những chiến thắng hào hùng mà bỏ qua những thất bại.
  • B. Vì tri thức lịch sử giúp con người quên đi những khó khăn và chỉ tập trung vào hiện tại.
  • C. Vì nó giúp mỗi cá nhân hiểu rõ quá trình xây dựng, bảo vệ đất nước của các thế hệ trước, từ đó nuôi dưỡng tình cảm và ý thức trách nhiệm.
  • D. Vì tri thức lịch sử được truyền lại một cách tự nhiên mà không cần học tập hay tìm hiểu.

Câu 5: Việc học tập, tìm hiểu, khám phá lịch sử suốt đời ngày càng trở nên cần thiết trong bối cảnh thế giới hiện đại. Lý do chính nào sau đây giải thích sự cần thiết đó?

  • A. Kho tàng tri thức lịch sử của nhân loại rất phong phú, đa dạng và luôn có những phát hiện, nhận thức mới.
  • B. Tri thức lịch sử ở nhà trường đã lỗi thời và không còn giá trị sử dụng.
  • C. Việc học lịch sử giúp con người thay đổi được kết quả của các sự kiện trong quá khứ.
  • D. Học lịch sử suốt đời là yêu cầu bắt buộc đối với mọi công dân.

Câu 6: Tri thức lịch sử giúp con người khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh khác nhau trên thế giới. Khả năng này có ý nghĩa gì trong thời đại toàn cầu hóa?

  • A. Làm lu mờ bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Hạn chế khả năng giao lưu và hội nhập quốc tế.
  • C. Chỉ có lợi cho việc nghiên cứu lý thuyết mà không có ứng dụng thực tế.
  • D. Là cơ sở quan trọng để học hỏi, giao lưu, hội nhập và phát triển bền vững trong bối cảnh đa văn hóa.

Câu 7: Quá trình thu thập, xử lí thông tin và tái hiện tri thức lịch sử đòi hỏi tuân thủ một quy trình khoa học. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

  • A. Sưu tầm tất cả các loại sử liệu có thể tìm được.
  • B. Ngay lập tức đưa ra kết luận dựa trên một vài sử liệu ban đầu.
  • C. Xác định rõ vấn đề hoặc đối tượng cần nghiên cứu và lập kế hoạch tìm kiếm sử liệu.
  • D. Chỉ dựa vào những gì đã được viết sẵn trong sách giáo khoa.

Câu 8: Trong quy trình nghiên cứu lịch sử, sau khi thu thập sử liệu, bước tiếp theo cần thực hiện là gì để đảm bảo tính chính xác và khách quan?

  • A. Công bố ngay kết quả ban đầu.
  • B. Chọn lọc, phân loại, xác định và đánh giá độ tin cậy, tính xác thực của các nguồn sử liệu.
  • C. Bỏ qua những sử liệu mâu thuẫn với giả thuyết ban đầu.
  • D. Chỉ sử dụng sử liệu từ một loại hình duy nhất (ví dụ: chỉ văn bản).

Câu 9: Sử liệu (Historical Sources) đóng vai trò cốt lõi trong việc tái hiện tri thức lịch sử. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của sử liệu?

  • A. Là bằng chứng vật chất hoặc thông tin duy nhất giúp con người tiếp cận và khôi phục lại hiện thực lịch sử đã qua.
  • B. Chỉ là nguồn tham khảo bổ sung cho những gì đã được ghi trong sách vở.
  • C. Có thể bị bỏ qua nếu không phù hợp với quan điểm cá nhân của nhà sử học.
  • D. Là sản phẩm của trí tưởng tượng và sáng tạo của con người hiện tại.

Câu 10: Tri thức lịch sử có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Hai dạng tồn tại cơ bản của tri thức lịch sử được đề cập trong bài học là gì?

  • A. Lịch sử truyền miệng và lịch sử viết.
  • B. Tri thức cá nhân và tri thức tập thể.
  • C. Những tri thức đã được hiểu biết, nhận thức và những tri thức thu được từ trải nghiệm thực tế (tri thức ngầm).
  • D. Lịch sử cổ đại và lịch sử hiện đại.

Câu 11: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về đời sống vật chất của người Việt cổ thông qua các hiện vật khai quật được tại một di chỉ khảo cổ. Loại hình sử liệu mà nhà nghiên cứu này đang sử dụng chủ yếu là gì?

  • A. Sử liệu vật chất (hiện vật).
  • B. Sử liệu chữ viết (văn bản).
  • C. Sử liệu truyền miệng (truyền thuyết, truyện cổ).
  • D. Sử liệu hình ảnh (tranh vẽ, ảnh chụp).

Câu 12: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử phức tạp như Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam, việc sử dụng đa dạng các loại hình sử liệu (như hồi ký của người tham gia, văn kiện Đảng, báo chí đương thời, hình ảnh, tài liệu từ phía Pháp...) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho quá trình nghiên cứu trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn.
  • B. Chỉ nhằm mục đích sưu tầm cho đầy đủ mà không có giá trị thực tiễn.
  • C. Dẫn đến sự mâu thuẫn và không thể đưa ra kết luận cuối cùng.
  • D. Giúp nhà nghiên cứu có cái nhìn đa chiều, khách quan và toàn diện hơn về sự kiện.

Câu 13: Hiện thực lịch sử và tri thức lịch sử có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tri thức lịch sử hoàn toàn đồng nhất với hiện thực lịch sử.
  • B. Tri thức lịch sử là những hiểu biết, nhận thức của con người về hiện thực lịch sử đã qua, không bao giờ tái hiện lại hoàn toàn hiện thực đó.
  • C. Hiện thực lịch sử phụ thuộc vào nhận thức của con người.
  • D. Tri thức lịch sử có thể thay đổi được hiện thực lịch sử.

Câu 14: Việc tìm hiểu về lịch sử các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa... giúp chúng ta điều gì trong cuộc sống hiện tại?

  • A. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc, sự phát triển và những đóng góp của các nền văn minh đó đối với nhân loại, từ đó trân trọng di sản quá khứ.
  • B. Tìm kiếm các phương pháp kỹ thuật cổ xưa để áp dụng trực tiếp vào công nghệ hiện đại.
  • C. Chứng minh sự vượt trội hoàn toàn của văn minh hiện đại so với văn minh cổ đại.
  • D. Chỉ là kiến thức hàn lâm không có liên hệ với cuộc sống đương đại.

Câu 15: Một học sinh đọc sách, xem phim tài liệu về Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954. Quá trình này giúp học sinh hình thành tri thức lịch sử chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Trải nghiệm thực tế tại chiến trường xưa.
  • B. Học tập và tìm hiểu qua các nguồn tư liệu.
  • C. Dự đoán và tưởng tượng về sự kiện.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình ra quyết định lịch sử.

Câu 16: Tri thức lịch sử giúp con người có khả năng tự tin ứng phó với những biến đổi ngày càng gia tăng của đời sống. Điều này được giải thích như thế nào?

  • A. Lịch sử cung cấp các giải pháp có sẵn cho mọi vấn đề mới phát sinh.
  • B. Học lịch sử giúp con người không phải đối mặt với khó khăn trong tương lai.
  • C. Bằng cách hiểu biết về quá trình thay đổi, phát triển của xã hội trong quá khứ, con người có thể phân tích, đánh giá và thích ứng tốt hơn với sự thay đổi ở hiện tại.
  • D. Tri thức lịch sử làm cho thế giới trở nên đơn giản và dễ hiểu.

Câu 17: Tri thức lịch sử về quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với thế hệ trẻ ngày nay. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Chỉ giúp thế hệ trẻ biết về một giai đoạn đã qua mà không có giá trị hiện tại.
  • B. Làm cho thế hệ trẻ cảm thấy mặc cảm về quá khứ khó khăn.
  • C. Không liên quan đến việc xây dựng và phát triển đất nước trong tương lai.
  • D. Giáo dục lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm bảo vệ và xây dựng đất nước trong bối cảnh mới.

Câu 18: Khi xem xét một nguồn sử liệu, việc đánh giá "độ tin cậy" và "tính xác thực" của nó là vô cùng quan trọng. Tại sao cần thực hiện bước này?

  • A. Để phân biệt thông tin chính xác, khách quan với thông tin sai lệch, chủ quan hoặc giả mạo, từ đó tái hiện lịch sử gần với hiện thực nhất.
  • B. Để loại bỏ tất cả các sử liệu có chứa yếu tố chủ quan.
  • C. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu các sự kiện gây tranh cãi.
  • D. Vì tất cả sử liệu đều có giá trị như nhau và không cần đánh giá.

Câu 19: Tri thức lịch sử thường được lưu giữ và truyền bá thông qua nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất trong việc truyền bá tri thức lịch sử một cách có hệ thống và chính xác?

  • A. Truyền miệng qua các câu chuyện dân gian.
  • B. Các bài hát và điệu múa dân gian.
  • C. Các công trình nghiên cứu khoa học lịch sử, sách giáo khoa, bảo tàng, di tích lịch sử.
  • D. Những câu chuyện phiếm trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 20: Việc học tập lịch sử không chỉ là tiếp thu kiến thức có sẵn mà còn là quá trình khám phá và giải thích. Khả năng "giải thích" các sự kiện lịch sử đòi hỏi người học cần vận dụng kỹ năng tư duy nào là chính?

  • A. Phân tích, tổng hợp, đánh giá mối quan hệ nhân quả và bối cảnh lịch sử.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ chính xác các ngày tháng và tên người.
  • C. Sao chép lại những lời giải thích đã có sẵn.
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dựa trên sử liệu.

Câu 21: Một người tham gia vào các hoạt động bảo tồn di tích lịch sử, tìm hiểu về lịch sử địa phương thông qua lời kể của người già. Quá trình này không chỉ giúp người đó thu nhận tri thức lịch sử mà còn góp phần hình thành dạng tri thức lịch sử nào?

  • A. Tri thức lịch sử lý thuyết.
  • B. Tri thức lịch sử sách vở.
  • C. Tri thức lịch sử hàn lâm.
  • D. Tri thức lịch sử từ trải nghiệm thực tế (tri thức ngầm).

Câu 22: Tri thức lịch sử giúp con người có cái nhìn sâu sắc về quá khứ để hiểu hiện tại. Mối liên hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai trong nhận thức lịch sử được thể hiện như thế nào?

  • A. Quá khứ và tương lai hoàn toàn tách rời khỏi hiện tại.
  • B. Hiện tại là sự tiếp nối của quá khứ, và tri thức về quá khứ giúp định hình nhận thức và hành động trong hiện tại, từ đó ảnh hưởng đến tương lai.
  • C. Chỉ có tương lai mới quan trọng, quá khứ không có ý nghĩa.
  • D. Con người có thể quay ngược thời gian để thay đổi quá khứ.

Câu 23: Khi đọc một tài liệu lịch sử cổ, việc hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa, chính trị tại thời điểm tài liệu đó ra đời là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để chứng minh rằng người xưa lạc hậu hơn người nay.
  • B. Vì đó là yêu cầu bắt buộc trong mọi nghiên cứu.
  • C. Để giải thích chính xác ý nghĩa, mục đích và hạn chế của tài liệu, tránh hiểu sai hoặc áp đặt quan điểm hiện đại vào quá khứ.
  • D. Vì bối cảnh lịch sử không ảnh hưởng đến nội dung tài liệu.

Câu 24: Các bảo tàng lịch sử là nơi lưu giữ và trưng bày rất nhiều nguồn sử liệu quý giá. Chức năng chính của bảo tàng đối với việc hình thành và truyền bá tri thức lịch sử là gì?

  • A. Lưu giữ, bảo quản hiện vật lịch sử, trưng bày có hệ thống giúp công chúng tiếp cận trực quan và sâu sắc hơn về quá khứ.
  • B. Chỉ là nơi cất giữ những đồ vật cũ kỹ không còn giá trị sử dụng.
  • C. Là nơi để các nhà khoa học cất giấu những phát hiện quan trọng.
  • D. Có chức năng chính là giải trí cho du khách.

Câu 25: Một học sinh được giao nhiệm vụ tìm hiểu về cuộc sống của người dân Việt Nam trong thời kỳ bao cấp (khoảng thập niên 1970-1980). Học sinh đó có thể thu thập tri thức lịch sử về giai đoạn này từ những nguồn nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần đọc các bài viết trên mạng xã hội.
  • B. Chỉ phỏng vấn những người sinh sau năm 2000.
  • C. Chỉ xem các bộ phim hư cấu về giai đoạn đó.
  • D. Phỏng vấn những người từng sống trong thời kỳ đó, đọc báo chí, tài liệu lưu trữ, xem phim tài liệu, tìm hiểu hiện vật liên quan tại bảo tàng.

Câu 26: Tại sao việc đối chiếu và so sánh các nguồn sử liệu khác nhau khi nghiên cứu lịch sử lại là một bước quan trọng?

  • A. Để tìm ra nguồn sử liệu nào là "đúng" tuyệt đối và loại bỏ những nguồn còn lại.
  • B. Để phát hiện sự mâu thuẫn, bổ sung thông tin, kiểm tra tính xác thực và có cái nhìn khách quan, toàn diện hơn về sự kiện.
  • C. Chỉ là thủ tục không cần thiết, tốn thời gian.
  • D. Vì tất cả các nguồn sử liệu đều đưa ra thông tin giống hệt nhau.

Câu 27: Câu nói "Lịch sử không lặp lại, nhưng nó có vần điệu" (Mark Twain) muốn nhấn mạnh điều gì về giá trị của tri thức lịch sử?

  • A. Các sự kiện lịch sử luôn xảy ra y hệt nhau.
  • B. Lịch sử chỉ là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, không liên quan đến nhau.
  • C. Mặc dù các sự kiện cụ thể không lặp lại, nhưng các quy luật, xu hướng, bài học kinh nghiệm từ quá khứ có thể tái diễn dưới những hình thức mới trong hiện tại.
  • D. Lịch sử là một môn nghệ thuật, không phải khoa học.

Câu 28: Tri thức lịch sử không chỉ giúp con người hiểu về quá khứ của dân tộc mình mà còn về lịch sử nhân loại. Việc hiểu biết lịch sử thế giới có ý nghĩa gì?

  • A. Mở rộng tầm nhìn, hiểu biết về sự đa dạng văn hóa, các mối liên hệ toàn cầu và vị trí của dân tộc mình trong dòng chảy lịch sử chung của nhân loại.
  • B. Làm giảm bớt sự quan tâm đến lịch sử dân tộc.
  • C. Chỉ có lợi cho các nhà ngoại giao.
  • D. Không có liên quan đến cuộc sống hàng ngày của mỗi người.

Câu 29: Một trong những kỹ năng quan trọng khi học lịch sử là khả năng đặt câu hỏi. Việc đặt câu hỏi trong quá trình tìm hiểu lịch sử giúp ích gì?

  • A. Làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự thông minh của người học.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc làm mất thời gian.
  • D. Kích thích tư duy phản biện, định hướng tìm kiếm thông tin, khám phá sâu sắc hơn về nguyên nhân, diễn biến, ý nghĩa của sự kiện.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phong trào nông dân trong lịch sử. Để có cái nhìn khách quan nhất, bạn nên ưu tiên tìm kiếm những nguồn sử liệu nào?

  • A. Chỉ các tài liệu chính thức của chính quyền đương thời.
  • B. Chỉ các tài liệu do những người lãnh đạo phong trào viết.
  • C. Đa dạng các nguồn sử liệu từ nhiều phía khác nhau (chính quyền, người tham gia, báo chí, tài liệu nước ngoài...) và các loại hình khác nhau (văn bản, truyền miệng, hiện vật...).
  • D. Chỉ dựa vào những gì đã được các nhà sử học trước đây kết luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tri thức lịch sử được định nghĩa là những hiểu biết của con người về các lĩnh vực liên quan đến lịch sử. Quá trình nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc hình thành tri thức lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử được thể hiện qua khả năng nào sau đây của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tri thức lịch sử không chỉ là sự ghi nhớ các sự kiện, con số. Nó còn bao gồm những bài học kinh nghiệm quý giá. Những bài học này có giá trị như thế nào đối với cuộc sống hiện tại và tương lai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao nói tri thức lịch sử là nền tảng vững chắc của truyền thống yêu nước và niềm tự hào dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc học tập, tìm hiểu, khám phá lịch sử suốt đời ngày càng trở nên cần thiết trong bối cảnh thế giới hiện đại. Lý do chính nào sau đây giải thích sự cần thiết đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tri thức lịch sử giúp con người khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh khác nhau trên thế giới. Khả năng này có ý nghĩa gì trong thời đại toàn cầu hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Quá trình thu thập, xử lí thông tin và tái hiện tri thức lịch sử đòi hỏi tuân thủ một quy trình khoa học. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quy trình nghiên cứu lịch sử, sau khi thu thập sử liệu, bước tiếp theo cần thực hiện là gì để đảm bảo tính chính xác và khách quan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sử liệu (Historical Sources) đóng vai trò cốt lõi trong việc tái hiện tri thức lịch sử. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của sử liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tri thức lịch sử có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Hai dạng tồn tại cơ bản của tri thức lịch sử được đề cập trong bài học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về đời sống vật chất của người Việt cổ thông qua các hiện vật khai quật được tại một di chỉ khảo cổ. Loại hình sử liệu mà nhà nghiên cứu này đang sử dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử phức tạp như Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam, việc sử dụng đa dạng các loại hình sử liệu (như hồi ký của người tham gia, văn kiện Đảng, báo chí đương thời, hình ảnh, tài liệu từ phía Pháp...) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hiện thực lịch sử và tri thức lịch sử có mối quan hệ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc tìm hiểu về lịch sử các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa... giúp chúng ta điều gì trong cuộc sống hiện tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một học sinh đọc sách, xem phim tài liệu về Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954. Quá trình này giúp học sinh hình thành tri thức lịch sử chủ yếu thông qua con đường nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tri thức lịch sử giúp con người có khả năng tự tin ứng phó với những biến đổi ngày càng gia tăng của đời sống. Điều này được giải thích như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tri thức lịch sử về quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với thế hệ trẻ ngày nay. Ý nghĩa đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi xem xét một nguồn sử liệu, việc đánh giá 'độ tin cậy' và 'tính xác thực' của nó là vô cùng quan trọng. Tại sao cần thực hiện bước này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tri thức lịch sử thường được lưu giữ và truyền bá thông qua nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất trong việc truyền bá tri thức lịch sử một cách có hệ thống và chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc học tập lịch sử không chỉ là tiếp thu kiến thức có sẵn mà còn là quá trình khám phá và giải thích. Khả năng 'giải thích' các sự kiện lịch sử đòi hỏi người học cần vận dụng kỹ năng tư duy nào là chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một người tham gia vào các hoạt động bảo tồn di tích lịch sử, tìm hiểu về lịch sử địa phương thông qua lời kể của người già. Quá trình này không chỉ giúp người đó thu nhận tri thức lịch sử mà còn góp phần hình thành dạng tri thức lịch sử nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tri thức lịch sử giúp con người có cái nhìn sâu sắc về quá khứ để hiểu hiện tại. Mối liên hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai trong nhận thức lịch sử được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi đọc một tài liệu lịch sử cổ, việc hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa, chính trị tại thời điểm tài liệu đó ra đời là rất quan trọng. Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Các bảo tàng lịch sử là nơi lưu giữ và trưng bày rất nhiều nguồn sử liệu quý giá. Chức năng chính của bảo tàng đối với việc hình thành và truyền bá tri thức lịch sử là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một học sinh được giao nhiệm vụ tìm hiểu về cuộc sống của người dân Việt Nam trong thời kỳ bao cấp (khoảng thập niên 1970-1980). Học sinh đó có thể thu thập tri thức lịch sử về giai đoạn này từ những nguồn nào sau đây một cách hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao việc đối chiếu và so sánh các nguồn sử liệu khác nhau khi nghiên cứu lịch sử lại là một bước quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Câu nói 'Lịch sử không lặp lại, nhưng nó có vần điệu' (Mark Twain) muốn nhấn mạnh điều gì về giá trị của tri thức lịch sử?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tri thức lịch sử không chỉ giúp con người hiểu về quá khứ của dân tộc mình mà còn về lịch sử nhân loại. Việc hiểu biết lịch sử thế giới có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một trong những kỹ năng quan trọng khi học lịch sử là khả năng đặt câu hỏi. Việc đặt câu hỏi trong quá trình tìm hiểu lịch sử giúp ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phong trào nông dân trong lịch sử. Để có cái nhìn khách quan nhất, bạn nên ưu tiên tìm kiếm những nguồn sử liệu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tri thức lịch sử được định nghĩa là những hiểu biết của con người về các lĩnh vực liên quan đến lịch sử. Quá trình nào sau đây **không** góp phần trực tiếp hình thành tri thức lịch sử ở mỗi cá nhân?

  • A. Học tập từ sách vở và thầy cô.
  • B. Khám phá, tìm hiểu qua các nguồn tư liệu.
  • C. Nghiên cứu chuyên sâu về một giai đoạn lịch sử.
  • D. Dự đoán chính xác các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử được nhấn mạnh trong bài học là giúp con người nhận thức sâu sắc về điều gì?

  • A. Các quy luật vật lý chi phối vũ trụ.
  • B. Cội nguồn, bản sắc của bản thân, gia đình, cộng đồng, dân tộc.
  • C. Bí quyết để đạt được thành công tài chính nhanh chóng.
  • D. Cách thức thay đổi các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.

Câu 3: Tri thức lịch sử cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá. Việc rút ra bài học này có ý nghĩa thiết thực nhất đối với cuộc sống hiện tại của chúng ta như thế nào?

  • A. Giúp tránh lặp lại sai lầm, phát huy điểm mạnh của thế hệ trước.
  • B. Đảm bảo tương lai sẽ hoàn toàn khác biệt và tốt đẹp hơn quá khứ.
  • C. Cho phép chúng ta thay đổi diễn biến của các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Chứng minh mọi hành động trong quá khứ đều đúng đắn và cần được kế thừa nguyên vẹn.

Câu 4: Tại sao việc học tập và khám phá lịch sử được coi là một quá trình cần diễn ra suốt đời, vượt ra ngoài khuôn khổ nhà trường?

  • A. Vì lịch sử là môn học khó hiểu nhất.
  • B. Vì tri thức lịch sử trong sách giáo khoa thường không chính xác.
  • C. Vì kho tàng tri thức lịch sử rất rộng lớn, đa dạng và luôn có những phát hiện mới.
  • D. Vì chỉ có học suốt đời mới có thể thay đổi được quá khứ.

Câu 5: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử cụ thể, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thu thập và xử lý thông tin là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Sưu tầm càng nhiều tài liệu càng tốt mà không cần chọn lọc.
  • C. Viết ngay kết luận ban đầu dựa trên suy đoán.
  • D. Chỉ tập trung vào các nguồn sử liệu mới được phát hiện.

Câu 6: Một học sinh đang tìm hiểu về cuộc sống của người dân Việt Nam dưới thời Pháp thuộc. Em thu thập được một số bức ảnh cũ, một lá thư viết tay của một người lính, và một đoạn phim tài liệu thời kỳ đó. Những tài liệu này được gọi chung là gì trong nghiên cứu lịch sử?

  • A. Kết quả nghiên cứu.
  • B. Nguồn sử liệu.
  • C. Giả thuyết khoa học.
  • D. Bài học kinh nghiệm.

Câu 7: Tại sao việc đánh giá độ tin cậy và tính xác thực của các nguồn sử liệu là bước cực kỳ quan trọng trong quá trình tái hiện tri thức lịch sử?

  • A. Vì mọi nguồn sử liệu đều chứa đựng sự thật tuyệt đối.
  • B. Vì chỉ cần có sử liệu là có thể viết lịch sử.
  • C. Vì việc đánh giá giúp loại bỏ hoàn toàn các quan điểm cá nhân.
  • D. Vì sử liệu có thể bị sai lệch, thiếu sót hoặc mang tính chủ quan, cần kiểm tra để đảm bảo tái hiện lịch sử chính xác.

Câu 8: Tri thức lịch sử tồn tại dưới hai dạng chính: tri thức đã được hiểu biết, nhận thức và tri thức thu được từ sự trải nghiệm thực tế. Dạng tri thức thứ hai (từ trải nghiệm) thường có đặc điểm gì?

  • A. Thường ẩn chứa trong mỗi cá nhân và khó diễn đạt thành lời.
  • B. Luôn được ghi chép đầy đủ trong sách giáo khoa.
  • C. Chỉ có được thông qua việc đọc sách.
  • D. Không có giá trị trong việc hiểu biết lịch sử.

Câu 9: Mối liên hệ giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Lịch sử chỉ là những câu chuyện đã qua, không liên quan đến hiện tại.
  • B. Hiện tại hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng từ quá khứ.
  • C. Những vấn đề và thực tiễn của hiện tại thường có nguồn gốc và sự phát triển từ quá khứ.
  • D. Việc hiểu lịch sử cho phép chúng ta thay đổi các sự kiện đã xảy ra.

Câu 10: Bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và khám phá lịch sử vì đây là nơi:

  • A. Chỉ trưng bày các tác phẩm nghệ thuật đương đại.
  • B. Lưu giữ tập trung các nguồn sử liệu vật thể và trực quan về quá khứ.
  • C. Chỉ là nơi giải trí đơn thuần cho du khách.
  • D. Giúp con người du hành thời gian về quá khứ.

Câu 11: Tri thức lịch sử giúp mỗi cá nhân hiểu rõ quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Ý nghĩa này góp phần quan trọng nhất vào việc hình thành yếu tố nào ở con người?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Năng lực tính toán.
  • C. Sở thích cá nhân.
  • D. Tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc.

Câu 12: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam. Bạn tìm thấy một cuốn hồi ký của một người phụ nữ tham gia phong trào, một bài báo đăng trên báo chí cách mạng thời kỳ đó, và một bức ảnh chụp đoàn thể phụ nữ biểu tình. Để có được tri thức lịch sử chính xác nhất, bạn cần làm gì với những nguồn sử liệu này?

  • A. Chỉ sử dụng cuốn hồi ký vì đó là trải nghiệm cá nhân.
  • B. Chỉ sử dụng bài báo vì đó là thông tin công khai.
  • C. Đối chiếu, so sánh, phân tích và đánh giá độ tin cậy của cả ba nguồn.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vào tất cả các nguồn mà không cần kiểm tra.

Câu 13: Việc học tập lịch sử không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ sự kiện mà còn rèn luyện cho người học khả năng phân tích, đánh giá. Kỹ năng này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hiện tại khi chúng ta đối diện với:

  • A. Sự thiếu thốn thông tin.
  • B. Lượng thông tin khổng lồ, bao gồm cả thông tin sai lệch (fake news).
  • C. Việc không cần phải đưa ra bất kỳ quyết định nào.
  • D. Sự đồng nhất về quan điểm trong xã hội.

Câu 14: Tri thức lịch sử giúp con người khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh của nhân loại. Điều này có ý nghĩa gì trong thời đại toàn cầu hóa?

  • A. Là cơ sở để học hỏi, giao lưu, hội nhập quốc tế nhưng vẫn giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • B. Dẫn đến việc đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến quan hệ quốc tế.

Câu 15: Khi nói rằng "Hiện tại luôn khởi nguồn từ quá khứ", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi vấn đề hiện tại đều là bản sao chính xác của quá khứ.
  • B. Quá khứ và hiện tại hoàn toàn không liên quan.
  • C. Chỉ có quá khứ mới quan trọng, hiện tại không đáng kể.
  • D. Các vấn đề, sự kiện của hiện tại là kết quả của quá trình hình thành và biến đổi từ quá khứ.

Câu 16: Một nhà sử học đang cố gắng tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929. Ông cần thu thập và phân tích những loại thông tin nào để có được tri thức lịch sử đầy đủ về vấn đề này?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua một vài bài báo hiện tại nói về khủng hoảng.
  • B. Các số liệu kinh tế, báo cáo chính phủ, bài viết phân tích của các chuyên gia kinh tế đương thời, hồi ký của những người liên quan.
  • C. Các tác phẩm văn học hư cấu viết về giai đoạn đó.
  • D. Thông tin về thời tiết và khí hậu năm 1929.

Câu 17: Việc học lịch sử giúp con người phát triển khả năng "tự tin ứng phó với những biến đổi ngày càng gia tăng của đời sống". Khả năng này có được chủ yếu là do tri thức lịch sử giúp chúng ta:

  • A. Hiểu được tính quy luật của sự phát triển xã hội, rút ra bài học kinh nghiệm để đưa ra quyết định sáng suốt.
  • B. Dự đoán chính xác mọi sự kiện trong tương lai.
  • C. Biết cách kiểm soát và thay đổi quá khứ.
  • D. Trở thành những chuyên gia về mọi lĩnh vực trong cuộc sống.

Câu 18: Tri thức lịch sử thu được từ sự trải nghiệm thực tế (dạng tri thức ẩn chứa trong cá nhân) có thể được hình thành thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
  • B. Xem các bộ phim tài liệu được dựng lại hoàn toàn bằng kỹ xảo.
  • C. Tham gia các hoạt động kỷ niệm, lễ hội truyền thống, thăm di tích lịch sử.
  • D. Nghe kể chuyện phiếm không có căn cứ.

Câu 19: Một trong những lí do cần thiết phải học tập lịch sử suốt đời là vì "khoa học lịch sử là một trong những ngành khoa học ra đời sớm của nhân loại và luôn đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội". Điều này hàm ý rằng:

  • A. Khoa học lịch sử đã hoàn thiện và không cần nghiên cứu thêm.
  • B. Khoa học lịch sử chỉ quan trọng trong quá khứ.
  • C. Chỉ những nhà khoa học mới cần quan tâm đến lịch sử.
  • D. Nhu cầu hiểu biết về quá khứ để phục vụ hiện tại và tương lai là liên tục và cần được đáp ứng.

Câu 20: Khi một người học lịch sử và nhận thức được những đóng góp, hy sinh của cha ông trong công cuộc dựng nước và giữ nước, họ có khả năng hình thành được điều gì?

  • A. Điểm tựa vững chắc cho lòng tin vào sức mạnh của dân tộc.
  • B. Sự thờ ơ với các vấn đề xã hội hiện tại.
  • C. Quan điểm cho rằng quá khứ tốt đẹp hơn hiện tại.
  • D. Mong muốn quay ngược thời gian để chứng kiến các sự kiện.

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết lịch sử giúp chúng ta "khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh của nhân loại"?

  • A. Vì lịch sử chỉ tập trung nghiên cứu một nền văn hóa duy nhất.
  • B. Vì lịch sử ghi lại quá trình hình thành, phát triển và tương tác của các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
  • C. Vì các nền văn hóa khác nhau không có mối liên hệ lịch sử.
  • D. Vì tri thức lịch sử chỉ liên quan đến chính trị.

Câu 22: Để "tái hiện bức tranh lịch sử đầy đủ, chính xác", yếu tố nào đóng vai trò nền tảng và quan trọng nhất?

  • A. Quan điểm cá nhân của người nghiên cứu.
  • B. Sự tưởng tượng phong phú.
  • C. Các nguồn sử liệu đa dạng và đáng tin cậy.
  • D. Số lượng sách lịch sử đã xuất bản.

Câu 23: Một học sinh đọc một bài viết trên mạng xã hội về một sự kiện lịch sử gây tranh cãi. Bài viết đưa ra những thông tin giật gân nhưng không trích dẫn nguồn. Dựa trên kiến thức về tri thức lịch sử, học sinh này nên làm gì đầu tiên để xác định tính chính xác của thông tin?

  • A. Tin tưởng ngay lập tức vì thông tin được lan truyền rộng rãi.
  • B. Chia sẻ bài viết đó cho nhiều người khác.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn thông tin đó.
  • D. Tìm kiếm các nguồn sử liệu khác (sách, báo cáo khoa học, tài liệu lưu trữ...) để đối chiếu và kiểm chứng.

Câu 24: Tri thức lịch sử giúp con người "khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh của nhân loại". Lợi ích này đặc biệt quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Ngoại giao, du lịch, giảng dạy ngoại ngữ, nghiên cứu văn hóa.
  • B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Kỹ thuật cơ khí.
  • D. Toán học thuần túy.

Câu 25: Việc học tập lịch sử suốt đời giúp con người "phát triển và hoàn thiện kĩ năng". Kĩ năng nào sau đây được rèn luyện hiệu quả nhất thông qua việc tìm hiểu và phân tích các sự kiện lịch sử phức tạp?

  • A. Kỹ năng bơi lội.
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện, phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • C. Kỹ năng nấu ăn.
  • D. Kỹ năng sửa chữa điện tử.

Câu 26: Tri thức lịch sử giúp mỗi cá nhân "hiểu rõ quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước". Điều này không chỉ tạo nên tinh thần yêu nước mà còn là "nền tảng vững chắc của truyền thống yêu nước". Phát biểu này nhấn mạnh vai trò của lịch sử trong việc:

  • A. Chỉ trích những sai lầm trong quá khứ.
  • B. Lãng quên những khó khăn đã trải qua.
  • C. Kết nối các thế hệ, bồi đắp tình cảm và trách nhiệm với quê hương, đất nước.
  • D. Chỉ tập trung vào các sự kiện chiến tranh.

Câu 27: Khi nghiên cứu một sự kiện lịch sử, nhà sử học cần xem xét sự kiện đó trong bối cảnh cụ thể của thời đại nó diễn ra. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong nghiên cứu lịch sử?

  • A. Tính khách quan và toàn diện.
  • B. Tính chủ quan và phiến diện.
  • C. Tính hư cấu.
  • D. Tính cố định, không thay đổi.

Câu 28: Giả sử bạn đang tìm hiểu về sự ra đời của chữ Quốc ngữ ở Việt Nam. Bạn thu thập được các tài liệu như: sách "Lịch sử chữ Quốc ngữ", bài viết của các nhà ngôn ngữ học, các văn bản chữ Nôm và chữ Hán cổ, và nhật ký của một nhà truyền giáo phương Tây thế kỷ XVII. Để có tri thức lịch sử sâu sắc nhất, bạn cần làm gì với các tài liệu này?

  • A. Chỉ đọc "Lịch sử chữ Quốc ngữ" vì đó là sách chuyên khảo.
  • B. Chỉ đọc nhật ký của nhà truyền giáo vì đó là nguồn sơ cấp.
  • C. So sánh sách chuyên khảo với các bài viết của nhà ngôn ngữ học và bỏ qua các văn bản cổ.
  • D. Phân tích, đối chiếu, so sánh tất cả các nguồn (sơ cấp và thứ cấp) để xây dựng bức tranh toàn diện và khách quan nhất.

Câu 29: Tri thức lịch sử giúp con người nhận thức về cội nguồn và bản sắc. Trong thời đại toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc dựa trên nền tảng tri thức lịch sử có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm cho quốc gia bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • B. Giúp quốc gia tự tin hội nhập mà không bị hòa tan, đóng góp vào sự đa dạng văn hóa toàn cầu.
  • C. Ngăn cản sự phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ có lợi cho quá khứ chứ không phải hiện tại.

Câu 30: Đâu là biểu hiện rõ nhất cho thấy tri thức lịch sử, dù là từ quá khứ, vẫn có giá trị ứng dụng trực tiếp trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Các nhà hoạch định chính sách tham khảo kinh nghiệm lịch sử để đưa ra quyết định về đối nội, đối ngoại.
  • B. Người dân chỉ học lịch sử để đi thi.
  • C. Lịch sử chỉ được nhắc đến trong các bộ phim cổ trang.
  • D. Các công ty kinh doanh chỉ dựa vào dự báo thị trường mà không cần quan tâm đến xu hướng lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tri thức lịch sử được định nghĩa là những hiểu biết của con người về các lĩnh vực liên quan đến lịch sử. Quá trình nào sau đây **không** góp phần trực tiếp hình thành tri thức lịch sử ở mỗi cá nhân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử được nhấn mạnh trong bài học là giúp con người nhận thức sâu sắc về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tri thức lịch sử cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá. Việc rút ra bài học này có ý nghĩa thiết thực nhất đối với cuộc sống hiện tại của chúng ta như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao việc học tập và khám phá lịch sử được coi là một quá trình cần diễn ra suốt đời, vượt ra ngoài khuôn khổ nhà trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử cụ thể, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thu thập và xử lý thông tin là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một học sinh đang tìm hiểu về cuộc sống của người dân Việt Nam dưới thời Pháp thuộc. Em thu thập được một số bức ảnh cũ, một lá thư viết tay của một người lính, và một đoạn phim tài liệu thời kỳ đó. Những tài liệu này được gọi chung là gì trong nghiên cứu lịch sử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao việc đánh giá độ tin cậy và tính xác thực của các nguồn sử liệu là bước cực kỳ quan trọng trong quá trình tái hiện tri thức lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tri thức lịch sử tồn tại dưới hai dạng chính: tri thức đã được hiểu biết, nhận thức và tri thức thu được từ sự trải nghiệm thực tế. Dạng tri thức thứ hai (từ trải nghiệm) thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Mối liên hệ giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và khám phá lịch sử vì đây là nơi:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tri thức lịch sử giúp mỗi cá nhân hiểu rõ quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Ý nghĩa này góp phần quan trọng nhất vào việc hình thành yếu tố nào ở con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam. Bạn tìm thấy một cuốn hồi ký của một người phụ nữ tham gia phong trào, một bài báo đăng trên báo chí cách mạng thời kỳ đó, và một bức ảnh chụp đoàn thể phụ nữ biểu tình. Để có được tri thức lịch sử chính xác nhất, bạn cần làm gì với những nguồn sử liệu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việc học tập lịch sử không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ sự kiện mà còn rèn luyện cho người học khả năng phân tích, đánh giá. Kỹ năng này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hiện tại khi chúng ta đối diện với:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tri thức lịch sử giúp con người khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh của nhân loại. Điều này có ý nghĩa gì trong thời đại toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi nói rằng 'Hiện tại luôn khởi nguồn từ quá khứ', điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một nhà sử học đang cố gắng tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929. Ông cần thu thập và phân tích những loại thông tin nào để có được tri thức lịch sử đầy đủ về vấn đề này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc học lịch sử giúp con người phát triển khả năng 'tự tin ứng phó với những biến đổi ngày càng gia tăng của đời sống'. Khả năng này có được chủ yếu là do tri thức lịch sử giúp chúng ta:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tri thức lịch sử thu được từ sự trải nghiệm thực tế (dạng tri thức ẩn chứa trong cá nhân) có thể được hình thành thông qua hoạt động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một trong những lí do cần thiết phải học tập lịch sử suốt đời là vì 'khoa học lịch sử là một trong những ngành khoa học ra đời sớm của nhân loại và luôn đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội'. Điều này hàm ý rằng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi một người học lịch sử và nhận thức được những đóng góp, hy sinh của cha ông trong công cuộc dựng nước và giữ nước, họ có khả năng hình thành được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết lịch sử giúp chúng ta 'khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh của nhân loại'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để 'tái hiện bức tranh lịch sử đầy đủ, chính xác', yếu tố nào đóng vai trò nền tảng và quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một học sinh đọc một bài viết trên mạng xã hội về một sự kiện lịch sử gây tranh cãi. Bài viết đưa ra những thông tin giật gân nhưng không trích dẫn nguồn. Dựa trên kiến thức về tri thức lịch sử, học sinh này nên làm gì đầu tiên để xác định tính chính xác của thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tri thức lịch sử giúp con người 'khám phá và tiếp cận với nhiều nền văn hóa, văn minh của nhân loại'. Lợi ích này đặc biệt quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc học tập lịch sử suốt đời giúp con người 'phát triển và hoàn thiện kĩ năng'. Kĩ năng nào sau đây được rèn luyện hiệu quả nhất thông qua việc tìm hiểu và phân tích các sự kiện lịch sử phức tạp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tri thức lịch sử giúp mỗi cá nhân 'hiểu rõ quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước'. Điều này không chỉ tạo nên tinh thần yêu nước mà còn là 'nền tảng vững chắc của truyền thống yêu nước'. Phát biểu này nhấn mạnh vai trò của lịch sử trong việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi nghiên cứu một sự kiện lịch sử, nhà sử học cần xem xét sự kiện đó trong bối cảnh cụ thể của thời đại nó diễn ra. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong nghiên cứu lịch sử?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử bạn đang tìm hiểu về sự ra đời của chữ Quốc ngữ ở Việt Nam. Bạn thu thập được các tài liệu như: sách 'Lịch sử chữ Quốc ngữ', bài viết của các nhà ngôn ngữ học, các văn bản chữ Nôm và chữ Hán cổ, và nhật ký của một nhà truyền giáo phương Tây thế kỷ XVII. Để có tri thức lịch sử sâu sắc nhất, bạn cần làm gì với các tài liệu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tri thức lịch sử giúp con người nhận thức về cội nguồn và bản sắc. Trong thời đại toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc dựa trên nền tảng tri thức lịch sử có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là biểu hiện rõ nhất cho thấy tri thức lịch sử, dù là từ quá khứ, vẫn có giá trị ứng dụng trực tiếp trong cuộc sống hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm “tri thức lịch sử” đề cập đến điều gì?

  • A. Những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ một cách khách quan, không phụ thuộc vào nhận thức của con người.
  • B. Những hiểu biết, nhận thức của con người về quá khứ, được hình thành qua học tập, nghiên cứu và trải nghiệm.
  • C. Khả năng ghi nhớ chính xác các niên đại, sự kiện và nhân vật lịch sử quan trọng.
  • D. Sự tái hiện nguyên vẹn quá khứ thông qua các nguồn sử liệu khảo cổ học và văn bản.

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử đối với mỗi quốc gia là gì?

  • A. Củng cố bản sắc văn hóa dân tộc, tạo dựng ý thức cộng đồng và tinh thần đoàn kết.
  • B. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
  • C. Đảm bảo sự ổn định chính trị và trật tự xã hội trong mọi giai đoạn phát triển.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập quốc tế và tiếp thu văn hóa ngoại lai.

Câu 3: Vì sao việc học tập và khám phá lịch sử cần diễn ra liên tục, suốt đời?

  • A. Vì sách giáo khoa lịch sử luôn được cập nhật và thay đổi theo từng năm học.
  • B. Vì các sự kiện lịch sử luôn diễn biến phức tạp và khó nắm bắt một cách trọn vẹn.
  • C. Vì kho tàng tri thức lịch sử nhân loại là vô tận và nhận thức lịch sử luôn được đổi mới.
  • D. Vì việc học lịch sử giúp con người giải trí và giảm căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.

Câu 4: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, nguồn sử liệu đóng vai trò như thế nào?

  • A. Minh họa và làm phong phú thêm cho các câu chuyện lịch sử thêm phần hấp dẫn.
  • B. Thay thế cho trí nhớ của con người trong việc lưu giữ thông tin về quá khứ.
  • C. Định hướng và quyết định cách diễn giải các sự kiện lịch sử theo chủ quan người nghiên cứu.
  • D. Là cơ sở khách quan, tin cậy để tái hiện, phục dựng và tìm hiểu về quá khứ lịch sử.

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc vận dụng tri thức lịch sử vào cuộc sống?

  • A. Học thuộc lòng niên đại của các triều đại phong kiến Việt Nam.
  • B. Phân tích nguyên nhân thành công và thất bại của các chiến dịch quân sự trong lịch sử để rút ra bài học cho quản lý rủi ro hiện nay.
  • C. Sưu tầm các hiện vật khảo cổ quý hiếm để trưng bày trong bảo tàng gia đình.
  • D. Kể lại các câu chuyện lịch sử cho bạn bè và người thân nghe để giải trí.

Câu 6: Vì sao tri thức lịch sử được xem là "cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai"?

  • A. Vì hiện tại là kết quả của quá khứ, và việc hiểu quá khứ giúp định hướng cho tương lai.
  • B. Vì lịch sử luôn lặp lại, và việc học lịch sử giúp dự đoán chính xác tương lai.
  • C. Vì quá khứ, hiện tại và tương lai là ba giai đoạn phát triển độc lập của xã hội loài người.
  • D. Vì tri thức lịch sử chỉ tập trung nghiên cứu về quá khứ, không liên quan đến hiện tại và tương lai.

Câu 7: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất cần rèn luyện trong quá trình học tập tri thức lịch sử?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện chính xác các sự kiện, nhân vật lịch sử.
  • B. Kỹ năng vẽ bản đồ và sơ đồ hóa các giai đoạn lịch sử.
  • C. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn sử liệu khác nhau.
  • D. Kỹ năng thuyết trình và diễn đạt trôi chảy các kiến thức lịch sử.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức lịch sử có vai trò gì trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc?

  • A. Tri thức lịch sử không còn quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, cần tập trung vào hội nhập kinh tế.
  • B. Tri thức lịch sử giúp nhận diện bản sắc, cội nguồn văn hóa, từ đó có ý thức bảo tồn và phát huy.
  • C. Tri thức lịch sử chỉ phù hợp với việc nghiên cứu quá khứ, không liên quan đến vấn đề văn hóa hiện tại.
  • D. Tri thức lịch sử tạo ra sự khác biệt văn hóa, gây cản trở quá trình giao lưu và hợp tác quốc tế.

Câu 9: Loại hình bảo tàng nào tập trung vào việc lưu giữ và trưng bày các nguồn sử liệu gốc?

  • A. Bảo tàng nghệ thuật.
  • B. Bảo tàng khoa học tự nhiên.
  • C. Bảo tàng dân tộc học.
  • D. Bảo tàng lịch sử.

Câu 10: Đâu là bước đầu tiên trong quy trình thu thập và xử lý thông tin để tái hiện tri thức lịch sử?

  • A. Sưu tầm sử liệu.
  • B. Chọn lọc và phân loại sử liệu.
  • C. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • D. Đánh giá độ tin cậy của sử liệu.

Câu 11: Tri thức lịch sử có thể giúp ích gì cho việc giáo dục lòng yêu nước và tự hào dân tộc?

  • A. Hiểu biết về quá trình dựng nước và giữ nước, truyền thống văn hóa, đấu tranh của dân tộc.
  • B. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử hào hùng và các anh hùng dân tộc.
  • C. So sánh lịch sử dân tộc mình với lịch sử các quốc gia khác trên thế giới.
  • D. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật và văn hóa mang đậm chất lịch sử dân tộc.

Câu 12: Trong cuộc sống hiện đại, tri thức lịch sử có thể hỗ trợ chúng ta trong việc ra quyết định như thế nào?

  • A. Cung cấp các công thức và quy tắc cụ thể để giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ, nhận diện xu hướng và dự đoán các khả năng.
  • C. Giúp chúng ta tuân theo các khuôn mẫu và truyền thống đã có từ lâu đời.
  • D. Cho phép chúng ta lặp lại chính xác các hành động của người xưa trong tình huống tương tự.

Câu 13: Vì sao cần phải đánh giá độ tin cậy và tính xác thực của nguồn sử liệu?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình nghiên cứu lịch sử.
  • B. Để phân biệt giữa sử liệu chính thống và sử liệu không chính thống.
  • C. Để đảm bảo tính khách quan, chính xác của tri thức lịch sử được tái hiện.
  • D. Để tăng thêm số lượng các nguồn sử liệu được sử dụng trong nghiên cứu.

Câu 14: Tri thức lịch sử có mối quan hệ như thế nào với các môn khoa học xã hội và nhân văn khác?

  • A. Tri thức lịch sử độc lập và không liên quan đến các môn khoa học xã hội và nhân văn khác.
  • B. Tri thức lịch sử là cơ sở duy nhất và quan trọng nhất, các môn khác phải dựa vào lịch sử.
  • C. Tri thức lịch sử mâu thuẫn và đối lập với tri thức của các môn khoa học xã hội và nhân văn.
  • D. Tri thức lịch sử có sự tương hỗ, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau với các môn khoa học xã hội và nhân văn khác.

Câu 15: Trong các dạng tri thức lịch sử, dạng tri thức nào thường được hình thành qua trải nghiệm cá nhân?

  • A. Tri thức lịch sử được ghi chép trong sách giáo khoa và tài liệu chính thống.
  • B. Tri thức lịch sử ẩn chứa trong kinh nghiệm sống, phong tục tập quán và ký ức cộng đồng.
  • C. Tri thức lịch sử được khám phá qua các công trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • D. Tri thức lịch sử được truyền đạt qua các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 16: Ý nghĩa của việc "học lịch sử để hiểu mình hơn" được thể hiện như thế nào?

  • A. So sánh bản thân với các nhân vật lịch sử nổi tiếng để noi theo.
  • B. Tìm hiểu về dòng họ và gia đình mình để xác định vị thế xã hội.
  • C. Hiểu rõ nguồn gốc, bản sắc văn hóa và quá trình hình thành nhân cách của bản thân.
  • D. Dự đoán tương lai của bản thân dựa trên các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 17: Để phân tích một sự kiện lịch sử, chúng ta cần tiếp cận đa chiều, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Xem xét sự kiện từ nhiều góc độ, nhiều mối quan hệ và yếu tố tác động khác nhau.
  • B. Chỉ sử dụng các nguồn sử liệu chính thống và đáng tin cậy nhất.
  • C. Tập trung vào một nguyên nhân chính duy nhất dẫn đến sự kiện lịch sử.
  • D. Diễn giải sự kiện theo quan điểm chủ quan và cảm tính của người nghiên cứu.

Câu 18: Trong nghiên cứu lịch sử, "tính khách quan" được thể hiện như thế nào?

  • A. Thể hiện rõ quan điểm cá nhân của người nghiên cứu về sự kiện lịch sử.
  • B. Dựa trên các bằng chứng sử liệu xác thực, tránh suy diễn chủ quan và thiên kiến.
  • C. Lựa chọn các nguồn sử liệu phù hợp với ý kiến và mong muốn của người nghiên cứu.
  • D. Đưa ra những kết luận mới mẻ và khác biệt so với các nghiên cứu trước đó.

Câu 19: "Bài học lịch sử" được rút ra từ tri thức lịch sử có giá trị như thế nào đối với tương lai?

  • A. Bài học lịch sử giúp dự đoán chính xác các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • B. Bài học lịch sử không có nhiều giá trị vì bối cảnh hiện tại đã khác xa quá khứ.
  • C. Bài học lịch sử chỉ có giá trị đối với các nhà lãnh đạo và nhà hoạch định chính sách.
  • D. Bài học lịch sử giúp tránh lặp lại sai lầm quá khứ và phát huy giá trị tích cực cho tương lai.

Câu 20: Vì sao tri thức lịch sử cần được truyền đạt và phổ biến rộng rãi trong xã hội?

  • A. Để tạo ra sự đồng đều về kiến thức lịch sử giữa mọi người trong xã hội.
  • B. Để tăng cường uy tín và vị thế của các nhà sử học trong xã hội.
  • C. Để nâng cao dân trí, phát triển văn hóa, củng cố ý thức cộng đồng và bản sắc dân tộc.
  • D. Để phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học lịch sử chuyên sâu.

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng tri thức lịch sử để giải quyết một vấn đề đương đại?

  • A. Xem phim lịch sử để giải trí và thư giãn sau giờ làm việc.
  • B. Nghiên cứu kinh nghiệm cải cách kinh tế thời Lê Thánh Tông để tham khảo cho đổi mới kinh tế hiện nay.
  • C. Đọc sách lịch sử để mở rộng kiến thức về quá khứ của nhân loại.
  • D. Tham quan các di tích lịch sử để hiểu rõ hơn về văn hóa truyền thống.

Câu 22: Trong quá trình học tập lịch sử, thái độ "hoài nghi khoa học" có vai trò gì?

  • A. Cản trở quá trình tiếp thu kiến thức lịch sử một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Làm giảm sự hứng thú và yêu thích đối với môn học lịch sử.
  • C. Dẫn đến sự phủ nhận hoàn toàn các giá trị và ý nghĩa của lịch sử.
  • D. Thúc đẩy việc kiểm chứng thông tin, đánh giá nguồn sử liệu và xây dựng nhận thức lịch sử sâu sắc.

Câu 23: Vì sao việc học lịch sử không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ sự kiện mà cần đi sâu vào phân tích?

  • A. Vì ghi nhớ sự kiện là cách học lịch sử truyền thống và dễ dàng nhất.
  • B. Vì phân tích sự kiện lịch sử là công việc của các nhà nghiên cứu chuyên nghiệp.
  • C. Vì phân tích giúp hiểu rõ bản chất, quy luật và ý nghĩa sâu xa của các sự kiện lịch sử.
  • D. Vì ghi nhớ sự kiện giúp đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi lịch sử.

Câu 24: Trong nghiên cứu lịch sử, "nguồn sử liệu truyền miệng" có đặc điểm gì?

  • A. Thông tin được truyền từ đời này sang đời khác qua lời kể, mang đậm yếu tố chủ quan và biến đổi theo thời gian.
  • B. Thông tin được ghi chép trên văn bản cổ, đảm bảo tính chính xác và khách quan tuyệt đối.
  • C. Thông tin được thu thập từ các di tích khảo cổ, cung cấp bằng chứng vật chất về quá khứ.
  • D. Thông tin được tạo ra bởi các nhà sử học hiện đại, dựa trên nghiên cứu khoa học.

Câu 25: "Tri thức lịch sử là vô tận", nhận định này có ý nghĩa gì trong việc học tập lịch sử?

  • A. Việc học lịch sử là quá khó khăn và không thể nào nắm bắt hết được.
  • B. Cần học tập, khám phá lịch sử một cách chủ động, liên tục và không ngừng mở rộng.
  • C. Chỉ cần học những kiến thức lịch sử cơ bản trong sách giáo khoa là đủ.
  • D. Tri thức lịch sử đã được các nhà sử học nghiên cứu và khám phá đầy đủ.

Câu 26: Việc so sánh lịch sử Việt Nam với lịch sử thế giới có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh lịch sử Việt Nam vĩ đại và đặc biệt hơn so với lịch sử các nước khác.
  • B. Tạo ra sự phân biệt và đối lập giữa lịch sử Việt Nam và lịch sử thế giới.
  • C. Hiểu rõ hơn vị thế, đặc điểm và sự đóng góp của Việt Nam trong dòng chảy lịch sử nhân loại.
  • D. Học tập kinh nghiệm và mô hình phát triển của các quốc gia khác để áp dụng cho Việt Nam.

Câu 27: Trong nghiên cứu lịch sử, "di tích lịch sử - văn hóa" được xem là loại nguồn sử liệu nào?

  • A. Nguồn sử liệu văn bản.
  • B. Nguồn sử liệu truyền miệng.
  • C. Nguồn sử liệu hình ảnh.
  • D. Nguồn sử liệu vật chất.

Câu 28: "Lịch sử là thầy dạy của cuộc sống", câu nói này thể hiện điều gì?

  • A. Lịch sử là môn học khó và cần sự hướng dẫn tận tình của giáo viên.
  • B. Lịch sử cung cấp những bài học, kinh nghiệm quý báu cho cuộc sống hiện tại và tương lai.
  • C. Lịch sử ghi lại toàn bộ quá trình phát triển của xã hội loài người từ cổ chí kim.
  • D. Lịch sử là một bộ môn khoa học độc lập và có phương pháp nghiên cứu riêng.

Câu 29: Để hiểu rõ một nhân vật lịch sử, chúng ta cần đặt họ trong bối cảnh lịch sử cụ thể, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào tiểu sử cá nhân và hành động của nhân vật lịch sử.
  • B. So sánh nhân vật lịch sử đó với các nhân vật khác cùng thời đại.
  • C. Xem xét nhân vật trong mối quan hệ với thời đại, xã hội và các yếu tố lịch sử đương thời.
  • D. Đánh giá nhân vật lịch sử dựa trên tiêu chuẩn đạo đức và giá trị của xã hội hiện tại.

Câu 30: Tri thức lịch sử có thể giúp chúng ta dự báo tương lai ở mức độ nào?

  • A. Tri thức lịch sử không thể dự đoán chính xác tương lai, nhưng giúp nhận diện xu hướng và các khả năng có thể xảy ra.
  • B. Tri thức lịch sử có thể dự đoán chính xác tương lai nếu chúng ta nắm vững quy luật phát triển của lịch sử.
  • C. Tri thức lịch sử không liên quan đến việc dự báo tương lai, mà chỉ tập trung vào nghiên cứu quá khứ.
  • D. Tri thức lịch sử chỉ có thể dự báo tương lai trong phạm vi ngắn hạn, không thể dự báo dài hạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm “tri thức lịch sử” đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử đối với mỗi quốc gia là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vì sao việc học tập và khám phá lịch sử cần diễn ra liên tục, suốt đời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, nguồn sử liệu đóng vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc vận dụng tri thức lịch sử vào cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vì sao tri thức lịch sử được xem là 'cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất cần rèn luyện trong quá trình học tập tri thức lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức lịch sử có vai trò gì trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Loại hình bảo tàng nào tập trung vào việc lưu giữ và trưng bày các nguồn sử liệu gốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đâu là bước đầu tiên trong quy trình thu thập và xử lý thông tin để tái hiện tri thức lịch sử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tri thức lịch sử có thể giúp ích gì cho việc giáo dục lòng yêu nước và tự hào dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong cuộc sống hiện đại, tri thức lịch sử có thể hỗ trợ chúng ta trong việc ra quyết định như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vì sao cần phải đánh giá độ tin cậy và tính xác thực của nguồn sử liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tri thức lịch sử có mối quan hệ như thế nào với các môn khoa học xã hội và nhân văn khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các dạng tri thức lịch sử, dạng tri thức nào thường được hình thành qua trải nghiệm cá nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Ý nghĩa của việc 'học lịch sử để hiểu mình hơn' được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để phân tích một sự kiện lịch sử, chúng ta cần tiếp cận đa chiều, điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong nghiên cứu lịch sử, 'tính khách quan' được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Bài học lịch sử' được rút ra từ tri thức lịch sử có giá trị như thế nào đối với tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vì sao tri thức lịch sử cần được truyền đạt và phổ biến rộng rãi trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng tri thức lịch sử để giải quyết một vấn đề đương đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình học tập lịch sử, thái độ 'hoài nghi khoa học' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vì sao việc học lịch sử không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ sự kiện mà cần đi sâu vào phân tích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong nghiên cứu lịch sử, 'nguồn sử liệu truyền miệng' có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Tri thức lịch sử là vô tận', nhận định này có ý nghĩa gì trong việc học tập lịch sử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc so sánh lịch sử Việt Nam với lịch sử thế giới có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong nghiên cứu lịch sử, 'di tích lịch sử - văn hóa' được xem là loại nguồn sử liệu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Lịch sử là thầy dạy của cuộc sống', câu nói này thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để hiểu rõ một nhân vật lịch sử, chúng ta cần đặt họ trong bối cảnh lịch sử cụ thể, điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tri thức lịch sử có thể giúp chúng ta dự báo tương lai ở mức độ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tri thức lịch sử được hình thành chủ yếu thông qua quá trình nào sau đây của con người?

  • A. Tiếp xúc trực tiếp với các sự kiện lịch sử đã qua.
  • B. Diễn giải lại những câu chuyện truyền miệng từ thế hệ trước.
  • C. Quan sát và ghi chép các hoạt động thường ngày của xã hội.
  • D. Học tập, nghiên cứu, khám phá và trải nghiệm về quá khứ.

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử đối với sự phát triển bản sắc cá nhân và cộng đồng là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về các nhân vật và sự kiện lịch sử nổi tiếng.
  • B. Giúp nhận thức cội nguồn, bản sắc văn hóa, truyền thống của bản thân và cộng đồng.
  • C. Đưa ra những dự đoán chính xác về tương lai phát triển của xã hội.
  • D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt ngôn ngữ.

Câu 3: Vì sao việc học tập lịch sử được xem là một quá trình liên tục, kéo dài suốt đời?

  • A. Chương trình học lịch sử ở nhà trường quá dài và phức tạp.
  • B. Các sự kiện lịch sử diễn ra liên tục không ngừng nghỉ.
  • C. Tri thức lịch sử vô cùng rộng lớn, luôn có những phát hiện và nhận thức mới.
  • D. Để đối phó với những thay đổi khó lường của cuộc sống hiện đại.

Câu 4: Bài học kinh nghiệm từ lịch sử có giá trị thực tiễn như thế nào đối với cuộc sống hiện tại và tương lai?

  • A. Giúp con người tránh lặp lại những sai lầm và phát huy giá trị tích cực từ quá khứ.
  • B. Đảm bảo sự phát triển ổn định và không thay đổi của xã hội loài người.
  • C. Cung cấp khuôn mẫu hoàn hảo để áp dụng vào mọi tình huống trong cuộc sống.
  • D. Giúp dự đoán chính xác các xu hướng phát triển của thế giới trong tương lai.

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, nguồn sử liệu đóng vai trò như thế nào?

  • A. Minh họa cho quan điểm cá nhân của nhà nghiên cứu lịch sử.
  • B. Là cơ sở để khôi phục, tái hiện bức tranh quá khứ một cách khách quan, chân thực.
  • C. Thay thế cho kinh nghiệm và trải nghiệm cá nhân trong nhận thức lịch sử.
  • D. Giúp tạo ra những câu chuyện lịch sử hấp dẫn và lôi cuốn người đọc.

Câu 6: Quy trình thu thập và xử lý thông tin trong nghiên cứu lịch sử bắt đầu từ bước nào?

  • A. Chọn lọc và phân loại nguồn sử liệu.
  • B. Đánh giá độ tin cậy của nguồn sử liệu.
  • C. Sưu tầm các nguồn sử liệu liên quan.
  • D. Xác định vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu lịch sử.

Câu 7: Dạng tồn tại nào của tri thức lịch sử thường mang tính chủ quan và gắn liền với trải nghiệm cá nhân?

  • A. Tri thức lịch sử được ghi chép trong sách giáo khoa.
  • B. Tri thức lịch sử được công bố trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Tri thức lịch sử hình thành từ sự trải nghiệm thực tế của mỗi người.
  • D. Tri thức lịch sử được giảng dạy trong các trường đại học.

Câu 8: Mối quan hệ giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tri thức lịch sử là cơ sở để hiểu rõ các vấn đề và hiện tượng trong cuộc sống hiện tại.
  • B. Cuộc sống hiện tại hoàn toàn độc lập và không bị ảnh hưởng bởi quá khứ.
  • C. Tri thức lịch sử chỉ có giá trị trong việc nghiên cứu về quá khứ.
  • D. Cuộc sống hiện tại quyết định hoàn toàn cách nhìn nhận về lịch sử.

Câu 9: Vì sao bảo tàng được xem là một trong những không gian quan trọng để lưu giữ và phát huy giá trị của tri thức lịch sử?

  • A. Bảo tàng là nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật đương đại.
  • B. Bảo tàng lưu giữ tập trung các nguồn sử liệu, hiện vật gốc của quá khứ.
  • C. Bảo tàng là nơi tổ chức các sự kiện văn hóa, giải trí.
  • D. Bảo tàng tạo ra lợi nhuận kinh tế từ hoạt động du lịch.

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quy trình nghiên cứu lịch sử: (1) Đánh giá độ tin cậy sử liệu; (2) Sưu tầm sử liệu; (3) Xác định vấn đề nghiên cứu; (4) Chọn lọc và phân loại sử liệu.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (4) - (1) - (3)
  • C. (3) - (2) - (4) - (1)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc do tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác.
  • B. Giúp hòa tan bản sắc văn hóa dân tộc vào văn hóa toàn cầu.
  • C. Không có vai trò gì trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Là nền tảng để giữ gìn và phát triển bản sắc văn hóa trong quá trình giao lưu, hội nhập.

Câu 12: Hãy chọn một ví dụ cụ thể thể hiện vai trò của tri thức lịch sử trong việc giải quyết một vấn đề của cuộc sống hiện tại.

  • A. Học thuộc niên đại các triều đại phong kiến Việt Nam để thi đạt điểm cao môn Lịch sử.
  • B. Nghiên cứu kinh nghiệm chống dịch bệnh trong lịch sử để ứng phó với dịch bệnh hiện nay.
  • C. Tìm hiểu về các vị vua nổi tiếng trong lịch sử để trở thành người lãnh đạo giỏi.
  • D. Xem phim lịch sử để giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng.

Câu 13: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta xem nhẹ hoặc bỏ qua việc học tập và nghiên cứu lịch sử?

  • A. Xã hội sẽ phát triển nhanh hơn do tập trung vào tương lai thay vì quá khứ.
  • B. Con người sẽ trở nên sáng tạo hơn do không bị ràng buộc bởi quá khứ.
  • C. Dễ mắc phải sai lầm của quá khứ, thiếu hiểu biết về cội nguồn và bản sắc.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến cuộc sống cá nhân và xã hội.

Câu 14: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào được xem là quan trọng nhất trong việc nghiên cứu về lịch sử văn hóa?

  • A. Các văn bản luật pháp cổ đại.
  • B. Báo cáo kinh tế của các triều đại.
  • C. Thống kê dân số qua các thời kỳ.
  • D. Di tích khảo cổ, công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật.

Câu 15: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu, nhà nghiên cứu cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày của nguồn sử liệu (viết tay, in ấn...).
  • B. Nguồn gốc, thời điểm ra đời và mục đích tạo ra nguồn sử liệu.
  • C. Số lượng thông tin chi tiết mà nguồn sử liệu cung cấp.
  • D. Sự nổi tiếng và uy tín của tác giả nguồn sử liệu.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả giữa tri thức lịch sử và sự hình thành ý thức dân tộc.

  • A. Tri thức lịch sử giúp hiểu quá trình dựng nước và giữ nước, từ đó hình thành ý thức dân tộc.
  • B. Ý thức dân tộc là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển của tri thức lịch sử.
  • C. Tri thức lịch sử và ý thức dân tộc không có mối liên hệ nào với nhau.
  • D. Ý thức dân tộc chỉ hình thành dựa trên tình cảm cá nhân, không liên quan đến tri thức.

Câu 17: Trong quá trình học tập lịch sử, việc so sánh và đối chiếu các nguồn sử liệu khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Để tìm ra nguồn sử liệu nào là chính xác nhất.
  • B. Để rút ngắn thời gian nghiên cứu lịch sử.
  • C. Để có cái nhìn đa chiều, khách quan và toàn diện hơn về sự kiện lịch sử.
  • D. Để chứng minh quan điểm cá nhân của người học là đúng đắn.

Câu 18: Nếu bạn muốn tìm hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của người Việt cổ, bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm nguồn sử liệu nào?

  • A. Sách giáo khoa lịch sử hiện hành.
  • B. Các di vật khảo cổ học như công cụ sản xuất, đồ trang sức, đồ gốm.
  • C. Phỏng vấn những người lớn tuổi trong cộng đồng.
  • D. Xem các bộ phim tài liệu về lịch sử Việt Nam.

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về việc vận dụng tri thức lịch sử để giải thích một hiện tượng văn hóa đương đại ở Việt Nam.

  • A. Sử dụng kiến thức lịch sử để dự đoán kết quả xổ số.
  • B. Học lịch sử để trở thành hướng dẫn viên du lịch.
  • C. Áp dụng các chiến thuật quân sự cổ đại vào kinh doanh hiện đại.
  • D. Giải thích phong tục thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam dựa trên truyền thống lịch sử.

Câu 20: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa tri thức lịch sử và các loại tri thức khác (ví dụ: tri thức khoa học tự nhiên, tri thức văn học)?

  • A. Tri thức lịch sử luôn chính xác và không thay đổi theo thời gian.
  • B. Tri thức lịch sử có thể kiểm chứng bằng thực nghiệm.
  • C. Tri thức lịch sử tập trung vào quá khứ, con người và các mối quan hệ xã hội.
  • D. Tri thức lịch sử không có ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hiện tại.

Câu 21: Trong quá trình nghiên cứu một sự kiện lịch sử, nếu có nhiều nguồn sử liệu khác nhau ghi chép về sự kiện đó, nhà nghiên cứu nên làm gì?

  • A. Chỉ chọn nguồn sử liệu nào phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • B. So sánh, đối chiếu, phân tích và tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau.
  • C. Bỏ qua những nguồn sử liệu có thông tin khác biệt.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vào nguồn sử liệu được công bố rộng rãi nhất.

Câu 22: Vì sao việc học lịch sử không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ các sự kiện, niên đại mà còn cần phải hiểu ý nghĩa và bài học từ lịch sử?

  • A. Ghi nhớ sự kiện và niên đại là đủ để thi đạt điểm cao môn Lịch sử.
  • B. Hiểu ý nghĩa lịch sử là công việc của các nhà nghiên cứu, không cần thiết với học sinh.
  • C. Bài học lịch sử thường mang tính chủ quan và không đáng tin cậy.
  • D. Để vận dụng tri thức lịch sử vào cuộc sống, rút ra kinh nghiệm và tránh sai lầm.

Câu 23: Hãy tưởng tượng bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ lựa chọn phương pháp nghiên cứu nào để tìm hiểu về đời sống tinh thần của người dân Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp?

  • A. Phân tích các bài viết, hồi ký, nhật ký của những người tham gia kháng chiến.
  • B. Thực hiện các thí nghiệm khoa học để tái hiện đời sống tinh thần.
  • C. Phỏng vấn ngẫu nhiên người dân trên đường phố.
  • D. Chỉ dựa vào sách giáo khoa và tài liệu lịch sử đã được biên soạn.

Câu 24: Trong các loại hình di sản văn hóa, loại hình nào chứa đựng nhiều thông tin và tri thức lịch sử nhất về quá khứ?

  • A. Di sản văn hóa phi vật thể (dân ca, lễ hội...).
  • B. Di sản thiên nhiên (vườn quốc gia, vịnh...).
  • C. Di sản văn hóa vật thể (thành cổ, lăng tẩm, hiện vật...).
  • D. Di sản hỗn hợp (vừa vật thể vừa phi vật thể).

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của tri thức lịch sử trong việc xây dựng lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước.

  • A. Tri thức lịch sử không liên quan đến lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước.
  • B. Tri thức lịch sử là nền tảng vững chắc để xây dựng lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước.
  • C. Lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước chỉ hình thành dựa trên cảm xúc, không cần tri thức lịch sử.
  • D. Tri thức lịch sử có thể gây ra chia rẽ và xung đột dân tộc.

Câu 26: Điều gì có thể hạn chế tính khách quan của tri thức lịch sử?

  • A. Sự phong phú và đa dạng của nguồn sử liệu.
  • B. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học.
  • C. Quan điểm, ý thức hệ và mục đích của người nghiên cứu lịch sử.
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ hỗ trợ nghiên cứu lịch sử.

Câu 27: Hãy so sánh sự khác biệt giữa "tri thức lịch sử" và "hiện thực lịch sử".

  • A. Hiện thực lịch sử là quá khứ khách quan đã xảy ra, tri thức lịch sử là sự nhận thức, hiểu biết về quá khứ đó.
  • B. Tri thức lịch sử và hiện thực lịch sử là hoàn toàn đồng nhất.
  • C. Hiện thực lịch sử là sản phẩm tưởng tượng của con người, tri thức lịch sử là có thật.
  • D. Tri thức lịch sử bao gồm cả hiện thực lịch sử và tương lai lịch sử.

Câu 28: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều nguồn thông tin đa dạng, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng khi tiếp cận tri thức lịch sử?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
  • B. Kỹ năng phân tích, đánh giá và chọn lọc thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm trực tuyến.
  • D. Kỹ năng viết bài luận lịch sử một cách hấp dẫn.

Câu 29: Vì sao việc học tập lịch sử có thể giúp mỗi người tự tin hơn trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Vì học lịch sử giúp con người trở nên thông minh hơn.
  • B. Vì học lịch sử giúp con người kiếm được nhiều tiền hơn.
  • C. Vì học lịch sử giúp con người nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • D. Vì học lịch sử giúp hiểu rõ bản thân, cội nguồn, và có thêm kinh nghiệm sống từ quá khứ.

Câu 30: Tri thức lịch sử có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội như thế nào?

  • A. Tri thức lịch sử không liên quan đến sự phát triển bền vững của xã hội.
  • B. Tri thức lịch sử chỉ tập trung vào quá khứ, không có giá trị cho tương lai.
  • C. Tri thức lịch sử giúp nhận diện các vấn đề xã hội, học hỏi kinh nghiệm và xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.
  • D. Tri thức lịch sử chỉ phục vụ cho việc giáo dục và nghiên cứu khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tri thức lịch sử được hình thành chủ yếu thông qua quá trình nào sau đây của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử đối với sự phát triển bản sắc cá nhân và cộng đồng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vì sao việc học tập lịch sử được xem là một quá trình liên tục, kéo dài suốt đời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bài học kinh nghiệm từ lịch sử có giá trị thực tiễn như thế nào đối với cuộc sống hiện tại và tương lai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, nguồn sử liệu đóng vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Quy trình thu thập và xử lý thông tin trong nghiên cứu lịch sử bắt đầu từ bước nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Dạng tồn tại nào của tri thức lịch sử thường mang tính chủ quan và gắn liền với trải nghiệm cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mối quan hệ giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vì sao bảo tàng được xem là một trong những không gian quan trọng để lưu giữ và phát huy giá trị của tri thức lịch sử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quy trình nghiên cứu lịch sử: (1) Đánh giá độ tin cậy sử liệu; (2) Sưu tầm sử liệu; (3) Xác định vấn đề nghiên cứu; (4) Chọn lọc và phân loại sử liệu.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hãy chọn một ví dụ cụ thể thể hiện vai trò của tri thức lịch sử trong việc giải quyết một vấn đề của cuộc sống hiện tại.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta xem nhẹ hoặc bỏ qua việc học tập và nghiên cứu lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào được xem là quan trọng nhất trong việc nghiên cứu về lịch sử văn hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu, nhà nghiên cứu cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả giữa tri thức lịch sử và sự hình thành ý thức dân tộc.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình học tập lịch sử, việc so sánh và đối chiếu các nguồn sử liệu khác nhau có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu bạn muốn tìm hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của người Việt cổ, bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm nguồn sử liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về việc vận dụng tri thức lịch sử để giải thích một hiện tượng văn hóa đương đại ở Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa tri thức lịch sử và các loại tri thức khác (ví dụ: tri thức khoa học tự nhiên, tri thức văn học)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình nghiên cứu một sự kiện lịch sử, nếu có nhiều nguồn sử liệu khác nhau ghi chép về sự kiện đó, nhà nghiên cứu nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vì sao việc học lịch sử không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ các sự kiện, niên đại mà còn cần phải hiểu ý nghĩa và bài học từ lịch sử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hãy tưởng tượng bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ lựa chọn phương pháp nghiên cứu nào để tìm hiểu về đời sống tinh thần của người dân Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các loại hình di sản văn hóa, loại hình nào chứa đựng nhiều thông tin và tri thức lịch sử nhất về quá khứ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của tri thức lịch sử trong việc xây dựng lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì có thể hạn chế tính khách quan của tri thức lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy so sánh sự khác biệt giữa 'tri thức lịch sử' và 'hiện thực lịch sử'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều nguồn thông tin đa dạng, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng khi tiếp cận tri thức lịch sử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Vì sao việc học tập lịch sử có thể giúp mỗi người tự tin hơn trong cuộc sống hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tri thức lịch sử có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm “tri thức lịch sử” trong chương trình Lịch sử lớp 10 Chân trời sáng tạo được hiểu là:

  • A. Những câu chuyện tưởng tượng về quá khứ.
  • B. Danh sách các sự kiện và nhân vật lịch sử quan trọng.
  • C. Quan điểm cá nhân của nhà sử học về quá khứ.
  • D. Sự hiểu biết có được thông qua học tập, khám phá, nghiên cứu và trải nghiệm về quá khứ.

Câu 2: Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về tri thức lịch sử đối với cuộc sống con người?

  • A. Giúp nhận thức cội nguồn, bản sắc cá nhân và cộng đồng.
  • B. Để lại bài học kinh nghiệm cho hiện tại và tương lai.
  • C. Thay đổi các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • D. Cơ sở để giao lưu, hội nhập văn hóa với thế giới.

Câu 3: Hình thức tồn tại của tri thức lịch sử bao gồm:

  • A. Tri thức trong sách vở và tri thức bí truyền.
  • B. Tri thức đã được nhận thức và tri thức từ trải nghiệm cá nhân.
  • C. Tri thức hàn lâm và tri thức dân gian.
  • D. Tri thức chính thống và tri thức phi chính thống.

Câu 4: Vì sao việc học tập lịch sử cần thiết phải diễn ra “suốt đời”?

  • A. Kho tàng tri thức lịch sử nhân loại rất rộng lớn, đa dạng và không ngừng được bổ sung.
  • B. Chương trình lịch sử ở nhà trường còn nhiều nội dung chưa được đề cập.
  • C. Các sự kiện lịch sử diễn ra liên tục và cần cập nhật thường xuyên.
  • D. Học lịch sử giúp con người trẻ lâu và khỏe mạnh hơn.

Câu 5: Trong quá trình tìm hiểu lịch sử, hoạt động nào sau đây đóng vai trò là nền tảng ban đầu?

  • A. Giải thích và đánh giá các sự kiện lịch sử.
  • B. Soạn thảo các công trình nghiên cứu lịch sử.
  • C. Thu thập và xử lý thông tin, sử liệu.
  • D. Truyền đạt kiến thức lịch sử cho người khác.

Câu 6: Quy trình thu thập và xử lý thông tin lịch sử thường bắt đầu từ:

  • A. Chọn lọc và phân loại sử liệu.
  • B. Xác định vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Đánh giá độ tin cậy của nguồn sử liệu.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu.

Câu 7: Vì sao nguồn sử liệu gốc (ví dụ: nhật ký, thư từ, sắc lệnh) được đánh giá cao trong nghiên cứu lịch sử?

  • A. Vì chúng thường dễ dàng tiếp cận và sử dụng hơn.
  • B. Vì chúng đã được các nhà sử học kiểm chứng.
  • C. Vì chúng thường chứa đựng nhiều thông tin chi tiết và hấp dẫn.
  • D. Vì chúng cung cấp thông tin trực tiếp, ít bị diễn giải hoặc sai lệch qua trung gian.

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại?

  • A. Tri thức lịch sử chỉ có giá trị đối với việc nghiên cứu quá khứ, ít liên quan đến hiện tại.
  • B. Cuộc sống hiện tại hoàn toàn khác biệt và không bị ảnh hưởng bởi quá khứ.
  • C. Những vấn đề hiện tại thường có nguồn gốc từ quá khứ và tri thức lịch sử giúp hiểu rõ điều đó.
  • D. Tri thức lịch sử chỉ nên được học trong nhà trường, không cần ứng dụng vào cuộc sống.

Câu 9: Bảo tàng có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của tri thức lịch sử vì:

  • A. Bảo tàng là nơi lưu giữ tập trung và trưng bày các nguồn sử liệu vật chất, giúp công chúng tiếp cận lịch sử trực quan.
  • B. Bảo tàng là nơi đào tạo ra các nhà sử học chuyên nghiệp.
  • C. Bảo tàng là cơ quan duy nhất được phép nghiên cứu lịch sử.
  • D. Bảo tàng có quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các sự kiện lịch sử.

Câu 10: Bài học kinh nghiệm từ lịch sử có ý nghĩa như thế nào đối với việc hoạch định chính sách và phát triển xã hội?

  • A. Bài học lịch sử giúp dự đoán chính xác tương lai.
  • B. Bài học lịch sử giúp tránh lặp lại sai lầm quá khứ và phát huy giá trị tích cực.
  • C. Bài học lịch sử quyết định hoàn toàn sự phát triển của xã hội.
  • D. Bài học lịch sử không có nhiều giá trị thực tiễn trong xã hội hiện đại.

Câu 11: Xét tình huống: Một quốc gia trải qua giai đoạn khủng hoảng kinh tế trầm trọng. Tri thức lịch sử có thể giúp ích gì cho quốc gia đó?

  • A. Tri thức lịch sử không liên quan đến các vấn đề kinh tế.
  • B. Tri thức lịch sử chỉ giúp giải trí và thư giãn.
  • C. Nghiên cứu các cuộc khủng hoảng kinh tế trong quá khứ để tìm ra giải pháp và bài học.
  • D. Tri thức lịch sử chỉ nên dùng để phê phán quá khứ, không có ích cho hiện tại.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức lịch sử giúp mỗi quốc gia:

  • A. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo tồn bản sắc.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa.
  • C. Tự cô lập mình để tránh bị hòa tan.
  • D. Hiểu rõ bản sắc văn hóa dân tộc để giao lưu, hợp tác hiệu quả hơn với các quốc gia khác.

Câu 13: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu, nhà nghiên cứu cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Hình thức trình bày của nguồn sử liệu (bản in đẹp, hình ảnh minh họa...).
  • B. Thời gian và bối cảnh ra đời của nguồn sử liệu, mối liên hệ với sự kiện lịch sử được nghiên cứu.
  • C. Số lượng người đã từng trích dẫn hoặc sử dụng nguồn sử liệu đó.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong nguồn sử liệu (tiếng Việt, tiếng Anh...).

Câu 14: So sánh giữa sử liệu truyền miệng và sử liệu vật chất, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Sử liệu truyền miệng luôn kém tin cậy hơn sử liệu vật chất.
  • B. Sử liệu vật chất chỉ liên quan đến thời cổ đại, sử liệu truyền miệng chỉ liên quan đến thời hiện đại.
  • C. Sử liệu vật chất là dấu tích vật chất còn lại từ quá khứ, sử liệu truyền miệng được lưu giữ qua lời kể.
  • D. Chỉ có sử liệu vật chất mới được coi là nguồn sử liệu chính thức.

Câu 15: Trong quá trình học tập lịch sử, việc tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời có vai trò gì?

  • A. Giúp người học chủ động khám phá, đào sâu kiến thức và phát triển tư duy phản biện.
  • B. Giúp người học ghi nhớ kiến thức một cách máy móc và thụ động.
  • C. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là một hình thức học tập khác.
  • D. Chỉ phù hợp với những người học giỏi lịch sử.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc học tập và khám phá lịch sử suốt đời?

  • A. Cập nhật kiến thức lịch sử mới.
  • B. Mở rộng hiểu biết về thế giới.
  • C. Phát triển kỹ năng tư duy và phân tích.
  • D. Đảm bảo thành công tuyệt đối trong mọi lĩnh vực cuộc sống.

Câu 17: Giả sử bạn muốn tìm hiểu về phong tục tập quán của người Việt cổ. Nguồn sử liệu nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết dân gian.
  • C. Bản tin thời sự trên truyền hình.
  • D. Bài viết quảng cáo du lịch.

Câu 18: Tri thức lịch sử góp phần hình thành "tinh thần yêu nước" như thế nào?

  • A. Bằng cách ca ngợi quá khứ một cách mù quáng.
  • B. Bằng cách chỉ trích những sai lầm của quá khứ.
  • C. Bằng cách hiểu rõ quá trình dựng nước và giữ nước, truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Bằng cách tạo ra sự khác biệt giữa dân tộc mình và các dân tộc khác.

Câu 19: Trong nghiên cứu lịch sử, "chọn lọc và phân loại sử liệu" là bước quan trọng vì:

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức nghiên cứu.
  • B. Giúp nguồn sử liệu trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • C. Để làm cho nghiên cứu lịch sử trở nên khoa học hơn về hình thức.
  • D. Đảm bảo sử dụng đúng nguồn sử liệu phù hợp và đáng tin cậy cho vấn đề nghiên cứu.

Câu 20: Nếu một nguồn sử liệu mâu thuẫn với các nguồn khác về cùng một sự kiện, nhà nghiên cứu nên làm gì?

  • A. Bỏ qua nguồn sử liệu gây mâu thuẫn.
  • B. So sánh, đối chiếu các nguồn, phân tích bối cảnh ra đời của từng nguồn để đánh giá và tìm ra thông tin hợp lý nhất.
  • C. Chọn nguồn sử liệu nào có vẻ "hay" và "hấp dẫn" hơn.
  • D. Chấp nhận tất cả các nguồn và coi chúng đều đúng.

Câu 21: Hoạt động "trải nghiệm" trong học tập lịch sử có thể bao gồm:

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và làm bài tập.
  • B. Nghe giảng và ghi chép bài đầy đủ.
  • C. Tham quan di tích lịch sử, bảo tàng, xem phim tài liệu lịch sử.
  • D. Học thuộc lòng niên đại và tên các nhân vật lịch sử.

Câu 22: Tri thức lịch sử giúp chúng ta "nhận thức về bản sắc" như thế nào?

  • A. Hiểu về nguồn gốc, truyền thống, văn hóa của cộng đồng, dân tộc.
  • B. So sánh bản sắc dân tộc mình với các dân tộc khác để thấy sự hơn kém.
  • C. Tạo ra sự khác biệt về bản sắc với các cộng đồng khác.
  • D. Bảo vệ bản sắc một cách cứng nhắc, không giao lưu với văn hóa khác.

Câu 23: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để khởi đầu một dự án nghiên cứu về tri thức lịch sử và cuộc sống?

  • A. Tri thức lịch sử có vai trò gì trong việc hình thành đạo đức cá nhân?
  • B. Học tập lịch sử suốt đời có những khó khăn và thuận lợi gì?
  • C. Nguồn sử liệu nào là quan trọng nhất để tìm hiểu về một sự kiện lịch sử?
  • D. Thời tiết ảnh hưởng đến các sự kiện lịch sử như thế nào?

Câu 24: Để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện lịch sử, chúng ta cần:

  • A. Chỉ tập trung vào mô tả các sự kiện diễn ra.
  • B. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, các yếu tố tác động và diễn biến của sự kiện.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến của các nhà sử học nổi tiếng.
  • D. Chỉ xem xét các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 25: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng quy trình thu thập và xử lý thông tin lịch sử: (1) Chọn lọc, phân loại sử liệu; (2) Xác định vấn đề; (3) Sưu tầm sử liệu; (4) Đánh giá độ tin cậy.

  • A. (1)-(2)-(3)-(4)
  • B. (2)-(1)-(3)-(4)
  • C. (2)-(3)-(1)-(4)
  • D. (3)-(1)-(2)-(4)

Câu 26: Tri thức lịch sử giúp con người "giao lưu, hội nhập quốc tế" bằng cách:

  • A. Áp đặt văn hóa của mình lên các quốc gia khác.
  • B. Phủ nhận giá trị văn hóa của các quốc gia khác.
  • C. Chỉ tiếp nhận văn hóa nước ngoài một cách thụ động.
  • D. Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa, tôn trọng và học hỏi từ các nền văn minh khác.

Câu 27: Loại hình sử liệu nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp trong nội dung bài học về tri thức lịch sử?

  • A. Sử liệu vật chất.
  • B. Sử liệu truyền miệng.
  • C. Sử liệu thiên văn.
  • D. Sử liệu chữ viết.

Câu 28: Điều gì làm cho tri thức lịch sử trở nên "động" và "luôn thay đổi"?

  • A. Các phát hiện khảo cổ mới, cách diễn giải lịch sử thay đổi theo thời gian và góc nhìn.
  • B. Sự thay đổi của quá khứ theo mong muốn của con người hiện tại.
  • C. Do các nhà sử học thường xuyên tranh cãi và bất đồng quan điểm.
  • D. Vì sách giáo khoa lịch sử được biên soạn lại hàng năm.

Câu 29: Trong tương lai, tri thức lịch sử sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh nào?

  • A. Khi công nghệ thông tin kém phát triển.
  • B. Khi xã hội đối mặt với nhiều thách thức toàn cầu và biến đổi nhanh chóng.
  • C. Khi con người chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Khi các giá trị văn hóa truyền thống bị mai một.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và khám phá tri thức lịch sử là gì?

  • A. Để trở thành nhà sử học chuyên nghiệp.
  • B. Để ghi nhớ tất cả các sự kiện và nhân vật lịch sử.
  • C. Để hiểu rõ quá khứ, phục vụ cuộc sống hiện tại và hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
  • D. Để tranh luận và phê phán lịch sử một cách mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khái niệm “tri thức lịch sử” trong chương trình Lịch sử lớp 10 Chân trời sáng tạo được hiểu là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về tri thức lịch sử đối với cuộc sống con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hình thức tồn tại của tri thức lịch sử bao gồm:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vì sao việc học tập lịch sử cần thiết phải diễn ra “suốt đời”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình tìm hiểu lịch sử, hoạt động nào sau đây đóng vai trò là nền tảng ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Quy trình thu thập và xử lý thông tin lịch sử thường bắt đầu từ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vì sao nguồn sử liệu gốc (ví dụ: nhật ký, thư từ, sắc lệnh) được đánh giá cao trong nghiên cứu lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Bảo tàng có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của tri thức lịch sử vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bài học kinh nghiệm từ lịch sử có ý nghĩa như thế nào đối với việc hoạch định chính sách và phát triển xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét tình huống: Một quốc gia trải qua giai đoạn khủng hoảng kinh tế trầm trọng. Tri thức lịch sử có thể giúp ích gì cho quốc gia đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức lịch sử giúp mỗi quốc gia:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu, nhà nghiên cứu cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh giữa sử liệu truyền miệng và sử liệu vật chất, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quá trình học tập lịch sử, việc tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc học tập và khám phá lịch sử suốt đời?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử bạn muốn tìm hiểu về phong tục tập quán của người Việt cổ. Nguồn sử liệu nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tri thức lịch sử góp phần hình thành 'tinh thần yêu nước' như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong nghiên cứu lịch sử, 'chọn lọc và phân loại sử liệu' là bước quan trọng vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu một nguồn sử liệu mâu thuẫn với các nguồn khác về cùng một sự kiện, nhà nghiên cứu nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hoạt động 'trải nghiệm' trong học tập lịch sử có thể bao gồm:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tri thức lịch sử giúp chúng ta 'nhận thức về bản sắc' như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để khởi đầu một dự án nghiên cứu về tri thức lịch sử và cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện lịch sử, chúng ta cần:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng quy trình thu thập và xử lý thông tin lịch sử: (1) Chọn lọc, phân loại sử liệu; (2) Xác định vấn đề; (3) Sưu tầm sử liệu; (4) Đánh giá độ tin cậy.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tri thức lịch sử giúp con người 'giao lưu, hội nhập quốc tế' bằng cách:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Loại hình sử liệu nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp trong nội dung bài học về tri thức lịch sử?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì làm cho tri thức lịch sử trở nên 'động' và 'luôn thay đổi'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong tương lai, tri thức lịch sử sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và khám phá tri thức lịch sử là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng ý thức công dân toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc tri thức lịch sử giúp cá nhân:

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế trên thị trường lao động quốc tế.
  • B. Hiểu biết và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, giá trị của các quốc gia, dân tộc khác nhau.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị của quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Thúc đẩy quá trình đồng hóa văn hóa, tạo ra một nền văn hóa toàn cầu thống nhất.

Câu 2: Xét một dự án nghiên cứu lịch sử về tác động của biến đổi khí hậu đến văn minh lúa nước ở Đông Nam Á trong quá khứ. Loại hình tri thức lịch sử nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu và phân tích ban đầu cho dự án này?

  • A. Tri thức về niên đại, sự kiện, nhân vật và địa điểm lịch sử liên quan đến các nền văn minh lúa nước Đông Nam Á.
  • B. Tri thức về phương pháp nghiên cứu lịch sử và các nguồn sử liệu.
  • C. Tri thức về các lý thuyết và trường phái sử học khác nhau.
  • D. Tri thức về giá trị và ý nghĩa của lịch sử đối với cuộc sống đương đại.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong trào kháng chiến chống Pháp cuối thế kỷ 19 ở Việt Nam. Trong quá trình thu thập sử liệu, bạn tìm thấy một bức thư cá nhân của một sĩ phu yêu nước. Nguồn sử liệu này thuộc loại hình nào và giá trị chủ yếu của nó là gì?

  • A. Sử liệu hiện vật; cung cấp thông tin về đời sống vật chất của sĩ phu.
  • B. Sử liệu truyền miệng; phản ánh quan điểm của nhân dân về phong trào.
  • C. Sử liệu gốc; cung cấp thông tin trực tiếp về suy nghĩ, tình cảm và hành động của sĩ phu đương thời.
  • D. Sử liệu thành văn; ghi chép khách quan về diễn biến phong trào kháng chiến.

Câu 4: Quan điểm "Lịch sử là người thầy của cuộc sống" nhấn mạnh vai trò nào của tri thức lịch sử?

  • A. Khả năng dự đoán tương lai một cách chính xác dựa trên các quy luật lịch sử.
  • B. Sức mạnh thay đổi quá khứ để phục vụ mục tiêu hiện tại.
  • C. Khả năng giải thích mọi vấn đề của hiện tại bằng các sự kiện lịch sử.
  • D. Cung cấp bài học kinh nghiệm từ quá khứ để định hướng hành động trong hiện tại và tương lai.

Câu 5: Trong quá trình học tập lịch sử, việc "đặt câu hỏi cho quá khứ" có ý nghĩa gì?

  • A. Chấp nhận mọi thông tin lịch sử được trình bày trong sách giáo khoa một cách thụ động.
  • B. Chủ động tìm kiếm, phân tích và đánh giá thông tin lịch sử từ nhiều góc độ khác nhau.
  • C. Tập trung ghi nhớ các sự kiện, niên đại và nhân vật lịch sử một cách máy móc.
  • D. Áp đặt quan điểm cá nhân vào việc diễn giải các sự kiện lịch sử.

Câu 6: Để hiểu rõ hơn về đời sống văn hóa của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc, loại hình di sản văn hóa nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

  • A. Các di tích khảo cổ như thành Cổ Loa, các công cụ lao động, đồ gốm, trang sức...
  • B. Các câu chuyện truyền thuyết, thần thoại như Sơn Tinh - Thủy Tinh, Thánh Gióng...
  • C. Các bài ca dao, tục ngữ, dân ca được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
  • D. Các bộ sử biên niên sử, chính sử được ghi chép bởi các sử gia sau này.

Câu 7: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, việc so sánh và đối chiếu các nguồn sử liệu khác nhau có vai trò gì?

  • A. Giúp rút ngắn thời gian nghiên cứu và đơn giản hóa vấn đề lịch sử.
  • B. Chứng minh sự ưu việt của một nguồn sử liệu so với các nguồn khác.
  • C. Xác định tính xác thực, độ tin cậy và làm rõ thông tin từ mỗi nguồn sử liệu.
  • D. Loại bỏ những nguồn sử liệu mâu thuẫn và chỉ giữ lại những nguồn thống nhất.

Câu 8: Một học sinh cho rằng "Lịch sử chỉ là những câu chuyện kể về quá khứ, không có nhiều giá trị thực tiễn trong cuộc sống hiện đại". Quan điểm này thể hiện sự:

  • A. Đánh giá cao vai trò của các môn khoa học tự nhiên và công nghệ.
  • B. Nhận thức đúng đắn về tính phức tạp và đa chiều của lịch sử.
  • C. Phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề kinh tế và chính trị hiện tại.
  • D. Thiếu hiểu biết về vai trò và ý nghĩa thiết thực của tri thức lịch sử đối với cuộc sống.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tri thức lịch sử giúp chúng ta xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Khước từ mọi yếu tố văn hóa ngoại lai để bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Hiểu rõ cội nguồn, truyền thống và giá trị văn hóa dân tộc, từ đó có ý thức bảo tồn và phát huy.
  • C. Tập trung tiếp thu văn hóa hiện đại của các nước phát triển để hội nhập quốc tế.
  • D. Xóa bỏ các yếu tố văn hóa truyền thống để xây dựng một nền văn hóa mới mang tính toàn cầu.

Câu 10: Việc nghiên cứu lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp có thể giúp ích gì cho việc hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở các quốc gia đang phát triển hiện nay?

  • A. Sao chép mô hình phát triển kinh tế của các nước đi trước một cách máy móc.
  • B. Dự đoán chính xác các xu hướng phát triển kinh tế trong tương lai gần.
  • C. Rút ra bài học về quá trình chuyển đổi kinh tế, xã hội, khoa học - công nghệ để đưa ra quyết sách phù hợp.
  • D. Tạo ra các cuộc cách mạng công nghiệp mới để bắt kịp các nước phát triển.

Câu 11: Tại sao việc học tập lịch sử cần diễn ra suốt đời?

  • A. Tri thức lịch sử là vô tận, luôn được bổ sung và đổi mới qua thời gian và các nghiên cứu mới.
  • B. Chương trình lịch sử ở nhà trường quá nặng, cần nhiều thời gian để học hết.
  • C. Lịch sử là môn học khó, cần học đi học lại nhiều lần mới hiểu được.
  • D. Các sự kiện lịch sử thay đổi liên tục, cần cập nhật thường xuyên.

Câu 12: Trong quá trình tái hiện lịch sử, yếu tố nào sau đây mang tính chủ quan và có thể ảnh hưởng đến cách hiểu về quá khứ?

  • A. Diễn biến khách quan của các sự kiện lịch sử trong quá khứ.
  • B. Quan điểm, cách tiếp cận và thế giới quan của người nghiên cứu lịch sử.
  • C. Tính khách quan và chân thực của các nguồn sử liệu gốc.
  • D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật hỗ trợ nghiên cứu lịch sử.

Câu 13: Việc tìm hiểu lịch sử địa phương có ý nghĩa gì đối với mỗi người?

  • A. Nâng cao kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực lịch sử cụ thể.
  • B. Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử chuyên nghiệp.
  • C. Tăng cường tình yêu quê hương, đất nước và ý thức trách nhiệm với cộng đồng.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về lịch sử thế giới thông qua các sự kiện địa phương.

Câu 14: Để đánh giá mức độ tin cậy của một nguồn sử liệu truyền miệng, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Hình thức trình bày hấp dẫn và lôi cuốn của câu chuyện truyền miệng.
  • B. Danh tiếng và uy tín của người kể chuyện truyền miệng.
  • C. Thời gian tồn tại lâu đời của câu chuyện truyền miệng trong cộng đồng.
  • D. Sự nhất quán của thông tin với các nguồn sử liệu khác và bằng chứng khảo cổ học (nếu có).

Câu 15: Trong quá trình học tập lịch sử, việc sử dụng bản đồ lịch sử có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân và diễn biến của các sự kiện lịch sử.
  • B. Giúp hình dung không gian, địa điểm và bối cảnh địa lý của các sự kiện lịch sử.
  • C. Thay thế cho việc đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo lịch sử.
  • D. Ghi nhớ chính xác niên đại và thứ tự thời gian của các sự kiện lịch sử.

Câu 16: Tri thức lịch sử có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của khoa học xã hội và nhân văn?

  • A. Tri thức lịch sử là nền tảng, cung cấp bối cảnh và dữ liệu cho nhiều ngành khoa học xã hội và nhân văn khác.
  • B. Tri thức lịch sử độc lập và không liên quan đến các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
  • C. Các ngành khoa học xã hội và nhân văn thay thế vai trò của tri thức lịch sử trong việc nghiên cứu về con người và xã hội.
  • D. Tri thức lịch sử chỉ tập trung vào quá khứ, không có đóng góp cho sự phát triển của khoa học xã hội và nhân văn hiện đại.

Câu 17: Khi nghiên cứu về một nhân vật lịch sử gây tranh cãi, thái độ tiếp cận phù hợp nhất là gì?

  • A. Chỉ trích mạnh mẽ và lên án những sai lầm của nhân vật lịch sử.
  • B. Tuyệt đối hóa vai trò của nhân vật và bỏ qua những hạn chế của họ.
  • C. Tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích đa chiều và đánh giá nhân vật trong bối cảnh lịch sử cụ thể, tránh phán xét chủ quan.
  • D. Chỉ tập trung vào những thông tin tích cực về nhân vật để tôn vinh lịch sử dân tộc.

Câu 18: Trong các dạng tri thức lịch sử, dạng tri thức nào thường được hình thành một cách tự nhiên, thông qua trải nghiệm cá nhân và giao tiếp xã hội?

  • A. Tri thức phổ thông lịch sử.
  • B. Tri thức kinh nghiệm lịch sử.
  • C. Tri thức khoa học lịch sử.
  • D. Tri thức hàn lâm lịch sử.

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tri thức lịch sử trong việc giải quyết các vấn đề đương đại?

  • A. Xem phim lịch sử để giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng.
  • B. Đọc truyện lịch sử để trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng đọc hiểu.
  • C. Học thuộc niên đại các sự kiện lịch sử để đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
  • D. Nghiên cứu lịch sử các cuộc khủng hoảng kinh tế để ứng phó với nguy cơ suy thoái kinh tế hiện nay.

Câu 20: Để phân biệt giữa sự kiện lịch sử và diễn giải lịch sử, chúng ta cần dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Tính khách quan, có thật của sự kiện đã xảy ra so với tính chủ quan, cách nhìn nhận của người nghiên cứu về sự kiện đó.
  • B. Thời gian xảy ra sự kiện lịch sử so với thời gian diễn giải về sự kiện đó.
  • C. Mức độ ảnh hưởng của sự kiện lịch sử đối với đời sống con người.
  • D. Số lượng nguồn sử liệu ghi chép về sự kiện lịch sử đó.

Câu 21: Trong quá trình học tập lịch sử, kỹ năng "tư duy phản biện" được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tìm kiếm thông tin lịch sử trên internet một cách nhanh chóng.
  • B. Thảo luận nhóm về các sự kiện lịch sử theo hướng dẫn của giáo viên.
  • C. Phân tích, đánh giá thông tin từ các nguồn sử liệu khác nhau và đặt câu hỏi nghi vấn về các diễn giải lịch sử.
  • D. Ghi nhớ và trình bày lại thông tin lịch sử một cách chính xác.

Câu 22: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc học tập lịch sử đối với sự phát triển nhân cách của mỗi cá nhân là gì?

  • A. Đảm bảo thành công trong các kỳ thi và đạt được kết quả học tập cao.
  • B. Bồi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm với cộng đồng và các giá trị đạo đức tốt đẹp.
  • C. Nâng cao khả năng giao tiếp, thuyết trình và làm việc nhóm.
  • D. Mở rộng kiến thức về văn hóa, xã hội và thế giới xung quanh.

Câu 23: Để hiểu rõ bối cảnh lịch sử của một tác phẩm văn học cổ, chúng ta cần vận dụng tri thức lịch sử về:

  • A. Tiểu sử và sự nghiệp của tác giả tác phẩm văn học.
  • B. Giá trị nghệ thuật và nội dung tư tưởng của tác phẩm văn học.
  • C. Các biện pháp tu từ và phong cách ngôn ngữ được sử dụng trong tác phẩm văn học.
  • D. Tình hình kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa và tư tưởng của thời đại mà tác phẩm ra đời.

Câu 24: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, việc sử dụng công nghệ thông tin và các phần mềm hỗ trợ có vai trò gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả thu thập, xử lý, phân tích và lưu trữ thông tin lịch sử.
  • B. Thay thế hoàn toàn phương pháp nghiên cứu lịch sử truyền thống.
  • C. Giảm thiểu tính chủ quan trong diễn giải lịch sử.
  • D. Đơn giản hóa quá trình nghiên cứu lịch sử và giảm bớt thời gian.

Câu 25: Nếu một nguồn sử liệu ghi chép về một sự kiện lịch sử có sự mâu thuẫn với các nguồn khác, chúng ta nên làm gì?

  • A. Chọn nguồn sử liệu nào phù hợp với quan điểm cá nhân của mình.
  • B. Loại bỏ tất cả các nguồn sử liệu có sự mâu thuẫn.
  • C. Kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác, phân tích nguyên nhân gây mâu thuẫn và đánh giá độ tin cậy của từng nguồn.
  • D. Chỉ tin vào nguồn sử liệu được coi là chính thống và bỏ qua các nguồn mâu thuẫn.

Câu 26: Tri thức lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của các giá trị văn hóa truyền thống như thế nào?

  • A. Tái hiện lại một cách chính xác các nghi lễ và phong tục truyền thống trong quá khứ.
  • B. Làm sáng tỏ nguồn gốc, quá trình hình thành, biến đổi và ý nghĩa của các giá trị văn hóa truyền thống qua thời gian.
  • C. Chứng minh tính bất biến và vĩnh cửu của các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Phân tích sự khác biệt giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại.

Câu 27: Trong quá trình học tập lịch sử, việc liên hệ kiến thức lịch sử với thực tiễn cuộc sống có tác dụng gì?

  • A. Giúp ghi nhớ kiến thức lịch sử một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • B. Nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra và kỳ thi môn Lịch sử.
  • C. Tạo ra những câu chuyện lịch sử hấp dẫn và lôi cuốn hơn.
  • D. Giúp nhận thấy tính thiết thực, ý nghĩa và giá trị ứng dụng của tri thức lịch sử trong cuộc sống hiện tại.

Câu 28: Để nghiên cứu về lịch sử kinh tế của Việt Nam thời kỳ Đổi mới, loại hình nguồn sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu nhất?

  • A. Các câu chuyện truyền miệng và hồi ký của người dân về đời sống kinh tế thời kỳ Đổi mới.
  • B. Sách giáo khoa lịch sử và các tài liệu phổ biến kiến thức lịch sử.
  • C. Các báo cáo kinh tế, thống kê, văn bản chính sách của nhà nước và các công trình nghiên cứu chuyên ngành về kinh tế Việt Nam thời kỳ Đổi mới.
  • D. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật phản ánh đời sống kinh tế xã hội thời kỳ Đổi mới.

Câu 29: Trong các bước của quá trình nghiên cứu lịch sử, bước nào có vai trò quyết định đến tính chính xác và khách quan của công trình nghiên cứu?

  • A. Thu thập, phân tích và đánh giá độ tin cậy của các nguồn sử liệu.
  • B. Xác định đề tài và xây dựng kế hoạch nghiên cứu.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu dưới dạng bài viết hoặc báo cáo.
  • D. Lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp với đề tài.

Câu 30: Tri thức lịch sử có thể giúp chúng ta dự báo tương lai ở mức độ nào?

  • A. Chỉ có thể dự báo tương lai trong ngắn hạn, không thể dự báo trong dài hạn.
  • B. Không thể dự báo chính xác tương lai, nhưng có thể cung cấp những bài học kinh nghiệm, xu hướng và khả năng lặp lại của các quy luật để định hướng và cảnh báo.
  • C. Có thể dự báo chính xác tương lai dựa trên các quy luật phát triển tất yếu của lịch sử.
  • D. Hoàn toàn không có giá trị trong việc dự báo tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng ý thức công dân toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc tri thức lịch sử giúp cá nhân:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xét một dự án nghiên cứu lịch sử về tác động của biến đổi khí hậu đến văn minh lúa nước ở Đông Nam Á trong quá khứ. Loại hình tri thức lịch sử nào sau đây sẽ đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu và phân tích ban đầu cho dự án này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong trào kháng chiến chống Pháp cuối thế kỷ 19 ở Việt Nam. Trong quá trình thu thập sử liệu, bạn tìm thấy một bức thư cá nhân của một sĩ phu yêu nước. Nguồn sử liệu này thuộc loại hình nào và giá trị chủ yếu của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quan điểm 'Lịch sử là người thầy của cuộc sống' nhấn mạnh vai trò nào của tri thức lịch sử?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình học tập lịch sử, việc 'đặt câu hỏi cho quá khứ' có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để hiểu rõ hơn về đời sống văn hóa của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc, loại hình di sản văn hóa nào sau đây sẽ cung cấp thông tin *trực quan và sinh động nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, việc so sánh và đối chiếu các nguồn sử liệu khác nhau có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một học sinh cho rằng 'Lịch sử chỉ là những câu chuyện kể về quá khứ, không có nhiều giá trị thực tiễn trong cuộc sống hiện đại'. Quan điểm này thể hiện sự:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tri thức lịch sử giúp chúng ta xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc nghiên cứu lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp có thể giúp ích gì cho việc hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở các quốc gia đang phát triển hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao việc học tập lịch sử cần diễn ra suốt đời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quá trình tái hiện lịch sử, yếu tố nào sau đây mang tính chủ quan và có thể ảnh hưởng đến cách hiểu về quá khứ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc tìm hiểu lịch sử địa phương có ý nghĩa gì đối với mỗi người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để đánh giá mức độ tin cậy của một nguồn sử liệu truyền miệng, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào sau đây *nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quá trình học tập lịch sử, việc sử dụng bản đồ lịch sử có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tri thức lịch sử có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của khoa học xã hội và nhân văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi nghiên cứu về một nhân vật lịch sử gây tranh cãi, thái độ tiếp cận phù hợp nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các dạng tri thức lịch sử, dạng tri thức nào thường được hình thành một cách tự nhiên, thông qua trải nghiệm cá nhân và giao tiếp xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tri thức lịch sử trong việc giải quyết các vấn đề đương đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để phân biệt giữa sự kiện lịch sử và diễn giải lịch sử, chúng ta cần dựa vào tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình học tập lịch sử, kỹ năng 'tư duy phản biện' được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc học tập lịch sử đối với sự phát triển nhân cách của mỗi cá nhân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để hiểu rõ bối cảnh lịch sử của một tác phẩm văn học cổ, chúng ta cần vận dụng tri thức lịch sử về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, việc sử dụng công nghệ thông tin và các phần mềm hỗ trợ có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu một nguồn sử liệu ghi chép về một sự kiện lịch sử có sự mâu thuẫn với các nguồn khác, chúng ta nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tri thức lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của các giá trị văn hóa truyền thống như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình học tập lịch sử, việc liên hệ kiến thức lịch sử với thực tiễn cuộc sống có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để nghiên cứu về lịch sử kinh tế của Việt Nam thời kỳ Đổi mới, loại hình nguồn sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin *chi tiết và chuyên sâu nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các bước của quá trình nghiên cứu lịch sử, bước nào có vai trò quyết định đến tính chính xác và khách quan của công trình nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tri thức lịch sử có thể giúp chúng ta dự báo tương lai ở mức độ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa “tri thức lịch sử” và “hiện thực lịch sử”?

  • A. Hiện thực lịch sử bao gồm cả quá khứ, hiện tại và tương lai, trong khi tri thức lịch sử chỉ giới hạn ở quá khứ.
  • B. Hiện thực lịch sử là các sự kiện khách quan đã xảy ra, còn tri thức lịch sử là sự nhận thức chủ quan của con người về quá khứ.
  • C. Tri thức lịch sử là tập hợp các nguồn sử liệu, còn hiện thực lịch sử là cách sử dụng các nguồn sử liệu đó.
  • D. Hiện thực lịch sử chỉ được biết đến thông qua các văn bản viết, còn tri thức lịch sử bao gồm cả truyền miệng và khảo cổ học.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế của một quốc gia.
  • B. Thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế về chính trị.
  • C. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, cội nguồn.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa tri thức lịch sử và bài học kinh nghiệm?

  • A. Tri thức lịch sử là nền tảng để rút ra bài học kinh nghiệm, phục vụ cho hiện tại và tương lai.
  • B. Bài học kinh nghiệm là tiền đề để khám phá và xây dựng tri thức lịch sử.
  • C. Tri thức lịch sử và bài học kinh nghiệm tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Bài học kinh nghiệm luôn chính xác và đầy đủ hơn so với tri thức lịch sử.

Câu 4: Tại sao việc học tập lịch sử cần được xem là một quá trình “suốt đời”?

  • A. Chương trình lịch sử ở trường phổ thông quá dài và phức tạp.
  • B. Tri thức lịch sử là vô tận, luôn có những phát hiện và nhận thức mới.
  • C. Để đối phó với những thay đổi nhanh chóng của thế giới hiện đại.
  • D. Vì lịch sử luôn được các nhà cầm quyền diễn giải lại theo ý muốn.

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu về một trận đánh lịch sử, nhà sử học cần ưu tiên nguồn sử liệu nào để đảm bảo tính khách quan, chân thực?

  • A. Sách giáo khoa và các công trình nghiên cứu lịch sử hiện đại.
  • B. Truyền thuyết dân gian và các tác phẩm văn học nghệ thuật.
  • C. Các văn bản đương thời, di vật khảo cổ liên quan trực tiếp đến trận đánh.
  • D. Lời kể của các nhân chứng sống vào thời điểm nhà sử học nghiên cứu.

Câu 6: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu về đời sống kinh tế của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc. Loại hình tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bộ phim lịch sử và tranh vẽ minh họa về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10 và các bài báo khoa học phổ biến.
  • C. Gia phả dòng họ và truyền khẩu dân gian về thời kỳ Hùng Vương.
  • D. Di tích khảo cổ như công cụ sản xuất, dấu vết lương thực, khu dân cư cổ.

Câu 7: Trong quá trình xử lý nguồn sử liệu, bước “xác định độ tin cậy và giá trị thông tin” có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp nhà nghiên cứu tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình tìm kiếm sử liệu.
  • B. Đảm bảo thông tin sử dụng là chính xác, khách quan, tránh ngụy tạo, sai lệch.
  • C. Phân loại các nguồn sử liệu theo thứ tự thời gian và mức độ quan trọng.
  • D. Đối chiếu các nguồn sử liệu khác nhau để tìm ra điểm chung và khác biệt.

Câu 8: Tri thức lịch sử tồn tại ở những dạng thức chủ yếu nào trong xã hội?

  • A. Chỉ tồn tại trong sách vở, công trình nghiên cứu của các nhà sử học.
  • B. Chỉ tồn tại trong ký ức cá nhân và truyền miệng dân gian.
  • C. Tồn tại dưới dạng hệ thống hóa (sách, tư liệu) và dạng kinh nghiệm, trải nghiệm cá nhân.
  • D. Tồn tại trong các bảo tàng và di tích lịch sử - văn hóa.

Câu 9: Vì sao bảo tàng được xem là “kho lưu trữ tri thức lịch sử” của nhân loại?

  • A. Bảo tàng lưu giữ tập trung các di vật, tư liệu gốc, phản ánh chân thực quá khứ.
  • B. Bảo tàng là nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến lịch sử.
  • C. Bảo tàng thường xuyên tổ chức các hội thảo khoa học về lịch sử.
  • D. Bảo tàng có đội ngũ chuyên gia hàng đầu về nghiên cứu lịch sử.

Câu 10: Trong cuộc sống hiện đại, tri thức lịch sử giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn như thế nào?

  • A. Tri thức lịch sử giúp chúng ta dự đoán chính xác tương lai.
  • B. Tri thức lịch sử cho phép chúng ta thay đổi quá khứ.
  • C. Tri thức lịch sử giúp chúng ta giải quyết mọi vấn đề hiện tại một cách nhanh chóng.
  • D. Tri thức lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ bối cảnh, dự đoán xu hướng, tránh sai lầm quá khứ.

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quá trình thu thập và xử lý thông tin để tái hiện tri thức lịch sử theo trình tự logic:

  • A. 1 - Xác định vấn đề; 2 - Đánh giá độ tin cậy; 3 - Thu thập sử liệu; 4 - Chọn lọc, phân loại.
  • B. 1 - Thu thập sử liệu; 2 - Chọn lọc, phân loại; 3 - Xác định vấn đề; 4 - Đánh giá độ tin cậy.
  • C. 1 - Xác định vấn đề; 2 - Thu thập sử liệu; 3 - Chọn lọc, phân loại; 4 - Đánh giá độ tin cậy.
  • D. 1 - Chọn lọc, phân loại; 2 - Thu thập sử liệu; 3 - Xác định vấn đề; 4 - Đánh giá độ tin cậy.

Câu 12: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về ảnh hưởng của Chiến tranh thế giới thứ hai đến Việt Nam. Câu hỏi nghiên cứu cụ thể nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra khi nào và ở đâu?
  • B. Những chính sách kinh tế nào của Pháp và Nhật Bản đã tác động đến Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954?
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai có phải là nguyên nhân chính dẫn đến Cách mạng tháng Tám năm 1945 không?
  • D. Người dân Việt Nam đã phải chịu đựng những mất mát gì trong Chiến tranh thế giới thứ hai?

Câu 13: Việc so sánh sự khác biệt giữa cách tiếp cận lịch sử của các nhà sử học thuộc các quốc gia khác nhau về cùng một sự kiện (ví dụ, Chiến tranh Việt Nam) giúp chúng ta điều gì?

  • A. Tìm ra quan điểm lịch sử nào là đúng đắn và khách quan nhất.
  • B. Chứng minh rằng lịch sử luôn được viết bởi người chiến thắng.
  • C. Hiểu rõ hơn tính đa chiều, phức tạp của sự kiện và hạn chế tính chủ quan trong nhận thức lịch sử.
  • D. Đánh giá mức độ chính xác của các nguồn sử liệu khác nhau về sự kiện.

Câu 14: Trong một bài nghiên cứu lịch sử, việc trích dẫn nguồn sử liệu có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bài nghiên cứu trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự trung thực, tôn trọng nguồn gốc thông tin và tăng tính thuyết phục của nghiên cứu.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thêm thông tin về chủ đề nghiên cứu.
  • D. Tránh bị trùng lặp ý tưởng với các nghiên cứu khác.

Câu 15: Một học sinh cho rằng “Lịch sử chỉ là những câu chuyện kể về quá khứ, không có giá trị thực tiễn trong cuộc sống hiện đại”. Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý hoàn toàn, vì lịch sử đã qua và không thể thay đổi được.
  • B. Chỉ đúng một phần, lịch sử có giá trị giải trí nhưng không có giá trị thực tiễn.
  • C. Quan điểm này đúng với lịch sử thế giới, nhưng không đúng với lịch sử dân tộc.
  • D. Sai, tri thức lịch sử giúp nhận thức cội nguồn, rút kinh nghiệm, và định hướng tương lai.

Câu 16: Nếu bạn muốn tìm hiểu về phong tục tập quán của người Việt cổ, nguồn sử liệu nào sau đây có thể cung cấp thông tin phong phú nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử Việt Nam.
  • B. Báo cáo khảo cổ học về các di chỉ thời cổ đại.
  • C. Các công trình nghiên cứu dân tộc học về văn hóa Việt Nam.
  • D. Phim tài liệu lịch sử và chương trình truyền hình về văn hóa cổ.

Câu 17: Trong quá trình học tập lịch sử, kỹ năng “phân tích nguyên nhân – kết quả” có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp ghi nhớ các sự kiện lịch sử một cách máy móc.
  • B. Hiểu sâu sắc mối liên hệ giữa các sự kiện, bản chất và quy luật vận động của lịch sử.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của các bài học lịch sử.
  • D. So sánh các giai đoạn lịch sử khác nhau.

Câu 18: Một di tích lịch sử bị bỏ hoang, xuống cấp nghiêm trọng. Theo bạn, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm bảo tồn và phát huy giá trị tri thức lịch sử tốt nhất?

  • A. Tự ý sửa chữa, phục dựng lại di tích theo ý kiến cá nhân.
  • B. Chụp ảnh, quay phim di tích rồi đăng tải lên mạng xã hội.
  • C. Kêu gọi bạn bè, người thân quyên góp tiền để bảo tồn di tích.
  • D. Báo cáo với cơ quan chức năng có thẩm quyền để có biện pháp bảo tồn, tu sửa.

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về một vấn đề lịch sử gây tranh cãi, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận tri thức lịch sử một cách khách quan?

  • A. Lắng nghe và tôn trọng các ý kiến khác nhau, dựa trên bằng chứng sử liệu để phân tích, đánh giá.
  • B. Bảo vệ quan điểm cá nhân đến cùng, không chấp nhận ý kiến trái chiều.
  • C. Chỉ tin vào những quan điểm phù hợp với ý kiến của số đông.
  • D. Tìm kiếm những nguồn sử liệu ủng hộ quan điểm của mình và bỏ qua các nguồn khác.

Câu 20: Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của người dân Việt Nam dưới thời Pháp thuộc, loại hình bảo tàng nào sau đây sẽ cung cấp nhiều thông tin và hiện vật nhất?

  • A. Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia.
  • B. Bảo tàng Lịch sử Quốc gia.
  • C. Bảo tàng Dân tộc học.
  • D. Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam.

Câu 21: Việc học tập lịch sử có thể giúp bạn phát triển những kỹ năng mềm nào cần thiết cho công việc và cuộc sống?

  • A. Kỹ năng tính toán nhanh và chính xác.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm tin học.
  • C. Kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin, tư duy phản biện và giao tiếp hiệu quả.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập và chịu áp lực cao.

Câu 22: Trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội lan tràn, tri thức lịch sử giúp chúng ta điều gì để tránh bị “mắc kẹt” trong “fake news” lịch sử?

  • A. Giúp chúng ta tin tưởng tuyệt đối vào sách giáo khoa lịch sử.
  • B. Cho phép chúng ta bỏ qua hoàn toàn thông tin trên mạng xã hội.
  • C. Giúp chúng ta nhanh chóng nhận diện “fake news” chỉ bằng cảm tính.
  • D. Rèn luyện kỹ năng phân tích, kiểm chứng thông tin, đánh giá nguồn tin và so sánh với tri thức đã có.

Câu 23: Một người chỉ quan tâm đến lịch sử hiện đại và cho rằng lịch sử cổ đại không còn liên quan đến cuộc sống ngày nay. Bạn sẽ phản biện quan điểm này như thế nào?

  • A. Đồng ý, lịch sử cổ đại chỉ là quá khứ xa xôi, không cần quan tâm.
  • B. Sai, lịch sử cổ đại là gốc rễ của văn minh, giúp hiểu nguồn gốc và quá trình phát triển của xã hội hiện đại.
  • C. Quan điểm này đúng với các nước phương Tây, nhưng không đúng với các nước phương Đông.
  • D. Lịch sử cổ đại chỉ quan trọng đối với các nhà nghiên cứu, không quan trọng với người bình thường.

Câu 24: Trong một dự án nghiên cứu lịch sử địa phương, bạn quyết định phỏng vấn những người cao tuổi trong cộng đồng để thu thập thông tin. Loại nguồn sử liệu này được gọi là gì?

  • A. Sử liệu vật chất.
  • B. Sử liệu chữ viết.
  • C. Sử liệu truyền khẩu.
  • D. Sử liệu hình ảnh.

Câu 25: Để đánh giá tính khách quan của một nguồn sử liệu chữ viết, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Hình thức trình bày và ngôn ngữ sử dụng trong văn bản.
  • B. Mục đích, động cơ và bối cảnh ra đời của nguồn sử liệu.
  • C. Số lượng trang và độ dày của văn bản.
  • D. Sự nổi tiếng và uy tín của tác giả văn bản.

Câu 26: Giả sử bạn đọc được hai bài báo khác nhau về cùng một sự kiện lịch sử, nhưng thông tin có sự mâu thuẫn. Bạn nên làm gì để có được tri thức lịch sử đáng tin cậy?

  • A. Chỉ tin vào bài báo nào có giọng văn hấp dẫn hơn.
  • B. Chọn bài báo nào đăng trên tờ báo uy tín hơn.
  • C. Tin vào cả hai bài báo vì mỗi bài có một góc nhìn riêng.
  • D. So sánh, đối chiếu thông tin từ hai bài báo, tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn sử liệu khác để kiểm chứng.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, việc sử dụng hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ minh họa có tác dụng gì?

  • A. Giúp thông tin trở nên trực quan, sinh động, dễ hiểu và hấp dẫn hơn.
  • B. Thay thế cho việc sử dụng ngôn ngữ viết trong bài thuyết trình.
  • C. Chứng tỏ người thuyết trình có kỹ năng công nghệ thông tin tốt.
  • D. Giảm bớt thời gian thuyết trình và làm cho bài thuyết trình ngắn gọn hơn.

Câu 28: Nếu bạn muốn tìm hiểu về kiến trúc và điêu khắc thời Lý – Trần, loại hình di tích nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

  • A. Sách sử và các công trình nghiên cứu về văn hóa Lý – Trần.
  • B. Tranh vẽ và phim ảnh về kiến trúc thời Lý – Trần.
  • C. Các chùa, tháp, lăng mộ, thành quách còn tồn tại từ thời Lý – Trần.
  • D. Lời kể và truyền thuyết dân gian về các công trình kiến trúc cổ.

Câu 29: Bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam là gì, và bài học này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Bài học về việc luôn phải dựa vào sức mạnh của các nước lớn.
  • B. Bài học về sức mạnh của tinh thần đoàn kết dân tộc, có ý nghĩa trong xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay.
  • C. Bài học về việc cần phải áp dụng mọi biện pháp, kể cả bạo lực, để đạt được mục tiêu.
  • D. Bài học về việc luôn phải giữ thái độ hòa hoãn, nhượng bộ để tránh xung đột.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, hình thức bảo tồn và phổ biến tri thức lịch sử có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Sách giáo khoa và bảo tàng truyền thống sẽ vẫn là hình thức duy nhất.
  • B. Tri thức lịch sử sẽ dần bị thay thế bởi các loại hình giải trí khác.
  • C. Ứng dụng công nghệ số (số hóa di sản, bảo tàng ảo, ứng dụng tương tác) sẽ mở rộng khả năng tiếp cận và phổ biến tri thức lịch sử.
  • D. Việc bảo tồn tri thức lịch sử sẽ trở nên ít quan trọng hơn do con người hướng tới tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa “tri thức lịch sử” và “hiện thực lịch sử”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa tri thức lịch sử và bài học kinh nghiệm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao việc học tập lịch sử cần được xem là một quá trình “suốt đời”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu về một trận đánh lịch sử, nhà sử học cần ưu tiên nguồn sử liệu nào để đảm bảo tính khách quan, chân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu về đời sống kinh tế của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc. Loại hình tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quá trình xử lý nguồn sử liệu, bước “xác định độ tin cậy và giá trị thông tin” có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tri thức lịch sử tồn tại ở những dạng thức chủ yếu nào trong xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vì sao bảo tàng được xem là “kho lưu trữ tri thức lịch sử” của nhân loại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong cuộc sống hiện đại, tri thức lịch sử giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quá trình thu thập và xử lý thông tin để tái hiện tri thức lịch sử theo trình tự logic:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về ảnh hưởng của Chiến tranh thế giới thứ hai đến Việt Nam. Câu hỏi nghiên cứu cụ thể nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc so sánh sự khác biệt giữa cách tiếp cận lịch sử của các nhà sử học thuộc các quốc gia khác nhau về cùng một sự kiện (ví dụ, Chiến tranh Việt Nam) giúp chúng ta điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một bài nghiên cứu lịch sử, việc trích dẫn nguồn sử liệu có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một học sinh cho rằng “Lịch sử chỉ là những câu chuyện kể về quá khứ, không có giá trị thực tiễn trong cuộc sống hiện đại”. Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nếu bạn muốn tìm hiểu về phong tục tập quán của người Việt cổ, nguồn sử liệu nào sau đây có thể cung cấp thông tin phong phú nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình học tập lịch sử, kỹ năng “phân tích nguyên nhân – kết quả” có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một di tích lịch sử bị bỏ hoang, xuống cấp nghiêm trọng. Theo bạn, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm bảo tồn và phát huy giá trị tri thức lịch sử tốt nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về một vấn đề lịch sử gây tranh cãi, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận tri thức lịch sử một cách khách quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của người dân Việt Nam dưới thời Pháp thuộc, loại hình bảo tàng nào sau đây sẽ cung cấp nhiều thông tin và hiện vật nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc học tập lịch sử có thể giúp bạn phát triển những kỹ năng mềm nào cần thiết cho công việc và cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội lan tràn, tri thức lịch sử giúp chúng ta điều gì để tránh bị “mắc kẹt” trong “fake news” lịch sử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một người chỉ quan tâm đến lịch sử hiện đại và cho rằng lịch sử cổ đại không còn liên quan đến cuộc sống ngày nay. Bạn sẽ phản biện quan điểm này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một dự án nghiên cứu lịch sử địa phương, bạn quyết định phỏng vấn những người cao tuổi trong cộng đồng để thu thập thông tin. Loại nguồn sử liệu này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đánh giá tính khách quan của một nguồn sử liệu chữ viết, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Giả sử bạn đọc được hai bài báo khác nhau về cùng một sự kiện lịch sử, nhưng thông tin có sự mâu thuẫn. Bạn nên làm gì để có được tri thức lịch sử đáng tin cậy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, việc sử dụng hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ minh họa có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn muốn tìm hiểu về kiến trúc và điêu khắc thời Lý – Trần, loại hình di tích nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam là gì, và bài học này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, hình thức bảo tồn và phổ biến tri thức lịch sử có thể thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc. Hãy chọn nhận định phân tích sâu sắc nhất về vai trò này:

  • A. Tri thức lịch sử giúp chúng ta nhớ về quá khứ, từ đó thêm yêu quê hương, đất nước.
  • B. Tri thức lịch sử cung cấp thông tin về các giá trị văn hóa truyền thống cần được bảo tồn.
  • C. Tri thức lịch sử là nền tảng để chúng ta tự tin giao lưu và hội nhập với thế giới.
  • D. Tri thức lịch sử giúp nhận diện cội nguồn và bản sắc, tạo sức đề kháng văn hóa trước sự đồng hóa, khẳng định giá trị riêng trong cộng đồng quốc tế.

Câu 2: Để hiểu rõ hơn về một sự kiện lịch sử cụ thể, ví dụ như "Chiến thắng Điện Biên Phủ", quy trình nghiên cứu tri thức lịch sử bắt đầu từ bước nào sau đây?

  • A. Thu thập tất cả các nguồn sử liệu liên quan đến Điện Biên Phủ.
  • B. Xác định rõ mục tiêu nghiên cứu: muốn tìm hiểu khía cạnh nào của chiến thắng Điện Biên Phủ (nguyên nhân, diễn biến, ý nghĩa...).
  • C. Đọc các sách giáo khoa và tài liệu tham khảo về chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • D. Tham quan Bảo tàng Chiến thắng Điện Biên Phủ để tìm kiếm thông tin trực quan.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Văn hóa Đông Sơn". Trong quá trình thu thập sử liệu, bạn tìm thấy một chiếc trống đồng Đông Sơn và một cuốn sách khảo cổ học phân tích về trống đồng này. Theo tiêu chí phân loại nguồn sử liệu, trống đồng và cuốn sách thuộc loại sử liệu nào?

  • A. Cả hai đều là sử liệu gốc vì đều cung cấp thông tin về văn hóa Đông Sơn.
  • B. Cả hai đều là sử liệu gián tiếp vì đều cần được diễn giải để hiểu về văn hóa Đông Sơn.
  • C. Trống đồng là sử liệu gốc, cuốn sách khảo cổ học là sử liệu gián tiếp.
  • D. Trống đồng là sử liệu vật chất, cuốn sách khảo cổ học là sử liệu chữ viết.

Câu 4: "Lịch sử là thầy dạy của cuộc sống". Câu nói này thể hiện ý nghĩa cốt lõi nào của tri thức lịch sử đối với con người?

  • A. Lịch sử giúp chúng ta giải trí và thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Lịch sử cung cấp những bài học kinh nghiệm từ quá khứ, giúp tránh sai lầm và xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.
  • C. Lịch sử là một môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông.
  • D. Lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các nhân vật và sự kiện nổi tiếng trong quá khứ.

Câu 5: Trong quá trình học tập và khám phá lịch sử, việc "đặt câu hỏi" có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đầu tiên, khi xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Giai đoạn thu thập sử liệu, để biết cần tìm kiếm thông tin gì.
  • C. Giai đoạn phân tích và xử lý sử liệu, để hiểu rõ thông tin thu thập được.
  • D. Giai đoạn cuối cùng, khi trình bày kết quả nghiên cứu và rút ra kết luận.

Câu 6: Một bạn học sinh cho rằng: "Học lịch sử chỉ cần nhớ các sự kiện, thời gian, địa điểm là đủ". Quan điểm này thiếu sót ở điểm nào?

  • A. Ghi nhớ sự kiện, thời gian, địa điểm là quá khó và không cần thiết.
  • B. Học lịch sử nên tập trung vào các nhân vật lịch sử nổi tiếng.
  • C. Chỉ cần học lịch sử Việt Nam, không cần học lịch sử thế giới.
  • D. Học lịch sử không chỉ ghi nhớ mà còn cần phân tích, giải thích, rút ra bài học và liên hệ với hiện tại.

Câu 7: Trong một dự án nghiên cứu lịch sử về "Đời sống kinh tế của người Việt cổ", nhóm học sinh quyết định phỏng vấn một nhà khảo cổ học và xem các video tư liệu về khảo cổ học Đông Sơn. Các hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu tri thức lịch sử?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Chọn lọc và phân loại sử liệu.
  • C. Sưu tầm sử liệu.
  • D. Xử lý và phân tích sử liệu.

Câu 8: Tri thức lịch sử có vai trò thiết thực nhất trong việc định hướng nghề nghiệp tương lai cho học sinh ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp học sinh trở thành nhà sử học hoặc giáo viên lịch sử.
  • B. Giúp học sinh nhớ được nhiều ngày tháng năm và sự kiện lịch sử.
  • C. Giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra môn Lịch sử.
  • D. Giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin và hiểu biết về xã hội, con người, hữu ích cho nhiều lĩnh vực nghề nghiệp.

Câu 9: Việc học tập lịch sử suốt đời được xem là cần thiết trong xã hội hiện đại chủ yếu vì lý do nào sau đây?

  • A. Chương trình lịch sử ở trường phổ thông còn nhiều thiếu sót.
  • B. Sách giáo khoa lịch sử thường xuyên được thay đổi và cập nhật.
  • C. Tri thức lịch sử nhân loại vô cùng rộng lớn, luôn có những phát hiện và cách hiểu mới, đòi hỏi sự học hỏi liên tục để theo kịp thời đại.
  • D. Học lịch sử suốt đời là một phong trào được nhiều người hưởng ứng.

Câu 10: Trong quá trình xử lý và phân tích sử liệu, việc "so sánh và đối chiếu" các nguồn sử liệu khác nhau có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức nghiên cứu.
  • B. Giúp xác định độ tin cậy, tính chính xác và khách quan của thông tin lịch sử, tránh bị sai lệch hoặc phiến diện.
  • C. Giúp làm cho bài nghiên cứu trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • D. Giúp thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người nghiên cứu về nhiều nguồn sử liệu.

Câu 11: Dạng tri thức lịch sử nào thường được hình thành một cách tự nhiên và tiềm ẩn trong mỗi cá nhân thông qua trải nghiệm cuộc sống?

  • A. Tri thức lịch sử được học trong sách giáo khoa.
  • B. Tri thức lịch sử được truyền đạt từ thế hệ trước qua các câu chuyện kể.
  • C. Tri thức lịch sử được đúc kết từ kinh nghiệm cá nhân và ký ức.
  • D. Tri thức lịch sử được các nhà khoa học lịch sử công bố.

Câu 12: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự logic của quy trình thu thập và xử lý thông tin để tái hiện tri thức lịch sử:
A. Chọn lọc và phân loại sử liệu.
B. Sưu tầm sử liệu.
C. Xác định vấn đề nghiên cứu.
D. Đánh giá độ tin cậy của sử liệu.

  • A. A - B - C - D
  • B. C - B - A - D
  • C. B - C - D - A
  • D. D - A - B - C

Câu 13: Bảo tàng được xem là "ngân hàng" lưu trữ sử liệu của nhân loại. Hãy giải thích ý nghĩa sâu xa của cách ví von này:

  • A. Bảo tàng là nơi cất giữ rất nhiều hiện vật lịch sử có giá trị như tiền bạc.
  • B. Bảo tàng hoạt động giống như ngân hàng, có chức năng cho vay và gửi tiền.
  • C. Bảo tàng là nơi tập trung nhiều nhà nghiên cứu lịch sử giống như ngân hàng có nhiều nhân viên.
  • D. Bảo tàng là nơi lưu trữ, bảo quản và trưng bày các nguồn sử liệu vô giá của nhân loại, giống như ngân hàng lưu trữ tiền bạc, để phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập và phát triển tri thức lịch sử.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong nghiên cứu lịch sử, chúng ta chỉ dựa vào một nguồn sử liệu duy nhất mà không kiểm chứng từ các nguồn khác?

  • A. Nghiên cứu sẽ trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.
  • B. Thông tin lịch sử sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
  • C. Dễ dẫn đến nhận thức lịch sử thiếu khách quan, phiến diện, thậm chí sai lệch do nguồn sử liệu có thể không đầy đủ hoặc không đáng tin cậy.
  • D. Không có vấn đề gì, vì một nguồn sử liệu cũng có thể cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.

Câu 15: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Giúp con người hiểu biết về quá khứ.
  • B. Cung cấp bài học kinh nghiệm từ quá khứ để xây dựng hiện tại và tương lai tốt đẹp hơn.
  • C. Giúp con người giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội.
  • D. Giúp con người dự đoán chính xác tương lai.

Câu 16: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Nguồn gốc và xuất xứ của sử liệu (ai tạo ra, khi nào, ở đâu, mục đích gì...).
  • B. Hình thức trình bày của sử liệu (bản in, bản viết tay, video, hình ảnh...).
  • C. Số lượng thông tin mà sử liệu cung cấp.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong sử liệu (tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp...).

Câu 17: Một người nói: "Lịch sử đã qua rồi, không còn liên quan đến cuộc sống hiện tại". Quan điểm này là sai lầm vì điều gì?

  • A. Lịch sử vẫn còn tồn tại trong sách vở và bảo tàng.
  • B. Hiện tại là kết quả của quá khứ, các vấn đề hiện tại thường có gốc rễ từ lịch sử. Tri thức lịch sử giúp hiểu rõ hiện tại và định hướng tương lai.
  • C. Học lịch sử là cách để tưởng nhớ công lao của предков.
  • D. Lịch sử là một môn học quan trọng trong nhà trường.

Câu 18: Trong quá trình học tập lịch sử, việc tự đặt câu hỏi và tự tìm câu trả lời có vai trò như thế nào đối với việc hình thành tri thức lịch sử?

  • A. Không quan trọng, vì đã có giáo viên và sách giáo khoa cung cấp kiến thức.
  • B. Chỉ quan trọng đối với những học sinh giỏi môn Lịch sử.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm bài tập hoặc kiểm tra.
  • D. Rất quan trọng, giúp phát triển tư duy độc lập, khả năng tự học, tự nghiên cứu và hình thành tri thức lịch sử một cách sâu sắc, bền vững.

Câu 19: Tri thức lịch sử có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp chúng ta biết mình sinh ra vào ngày tháng năm nào.
  • B. Giúp chúng ta biết mình có năng khiếu gì đặc biệt.
  • C. Giúp chúng ta hiểu về cội nguồn, truyền thống gia đình, dòng họ, dân tộc, từ đó định hình bản sắc cá nhân.
  • D. Giúp chúng ta biết mình nên chọn nghề nghiệp nào trong tương lai.

Câu 20: Trong nghiên cứu lịch sử, việc sử dụng phương pháp "phỏng vấn nhân chứng lịch sử" có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: thông tin luôn chính xác tuyệt đối; Hạn chế: khó tìm được nhân chứng.
  • B. Ưu điểm: thông tin trực tiếp, sinh động, giàu cảm xúc; Hạn chế: có thể mang tính chủ quan, thiếu chính xác do trí nhớ con người có hạn hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, thời gian.
  • C. Ưu điểm: dễ thực hiện và tiết kiệm chi phí; Hạn chế: thông tin thường chung chung, không sâu sắc.
  • D. Ưu điểm: luôn thu thập được nhiều thông tin mới; Hạn chế: cần nhiều thời gian để xử lý thông tin.

Câu 21: Một học sinh tìm thấy một bức ảnh chụp "Lễ ký Hiệp định Paris năm 1973" trên internet. Để sử dụng bức ảnh này làm sử liệu cho bài nghiên cứu, bước quan trọng tiếp theo là gì?

  • A. In bức ảnh ra và đưa vào bài nghiên cứu.
  • B. Mô tả chi tiết nội dung của bức ảnh.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của bức ảnh (website, tác giả, thời gian đăng tải...).
  • D. So sánh bức ảnh với các bức ảnh khác về Hiệp định Paris.

Câu 22: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào được xem là sử liệu gốc về "Khởi nghĩa Hai Bà Trưng"?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Tiểu thuyết lịch sử về Hai Bà Trưng.
  • C. Phim tài liệu về khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
  • D. Các di tích khảo cổ học liên quan đến thời kỳ Hai Bà Trưng (nếu có).

Câu 23: Việc học lịch sử giúp chúng ta thấu hiểu hơn về sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia và dân tộc như thế nào?

  • A. Bằng cách cho chúng ta biết tên các quốc gia và dân tộc khác nhau.
  • B. Bằng cách cho chúng ta thấy quá trình hình thành và phát triển văn hóa của mỗi quốc gia, dân tộc, hiểu được bối cảnh lịch sử, xã hội tạo nên sự khác biệt.
  • C. Bằng cách dạy chúng ta các ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Bằng cách cho chúng ta xem các bộ phim về văn hóa nước ngoài.

Câu 24: Tại sao nói "Tri thức lịch sử là hành trang không thể thiếu cho công dân toàn cầu"?

  • A. Vì công dân toàn cầu cần biết nhiều về lịch sử thế giới để đi du lịch.
  • B. Vì học lịch sử là yêu cầu bắt buộc đối với công dân toàn cầu.
  • C. Vì tri thức lịch sử giúp công dân toàn cầu kiếm được việc làm tốt hơn.
  • D. Vì tri thức lịch sử giúp công dân toàn cầu hiểu biết về thế giới đa dạng, tôn trọng sự khác biệt văn hóa, có khả năng giao tiếp và hợp tác hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Câu 25: Trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội lan tràn, kỹ năng quan trọng nhất cần có khi tiếp cận thông tin lịch sử trên internet là gì?

  • A. Kỹ năng kiểm chứng và đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
  • D. Kỹ năng chia sẻ thông tin lịch sử lên mạng xã hội.

Câu 26: Hãy cho biết mối quan hệ giữa "tri thức lịch sử" và "hiện thực lịch sử".

  • A. Tri thức lịch sử quyết định hiện thực lịch sử.
  • B. Hiện thực lịch sử là sản phẩm của tri thức lịch sử.
  • C. Tri thức lịch sử là sự nhận thức, hiểu biết của con người về hiện thực lịch sử đã diễn ra.
  • D. Tri thức lịch sử và hiện thực lịch sử là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.

Câu 27: Trong quá trình học tập lịch sử, nếu gặp phải những "quan điểm trái chiều" về một sự kiện lịch sử, bạn nên xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ tin vào quan điểm được trình bày trong sách giáo khoa.
  • B. Tìm hiểu thêm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích và so sánh các quan điểm để đưa ra nhận định của riêng mình.
  • C. Bỏ qua những quan điểm trái chiều để tránh gây rối loạn.
  • D. Chấp nhận quan điểm nào được nhiều người ủng hộ nhất.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những con đường hình thành tri thức lịch sử?

  • A. Học tập từ sách vở, tài liệu.
  • B. Khám phá qua các chuyến đi thực tế, tham quan di tích.
  • C. Nghiên cứu khoa học lịch sử.
  • D. Sáng tạo ra các sự kiện lịch sử mới.

Câu 29: Hãy chọn một ví dụ thể hiện vai trò của tri thức lịch sử trong việc giải quyết các vấn đề của cuộc sống hiện tại:

  • A. Đọc truyện tranh lịch sử để giải trí.
  • B. Học thuộc lòng các niên đại lịch sử để làm bài kiểm tra.
  • C. Nghiên cứu lịch sử các cuộc khủng hoảng kinh tế để tìm ra giải pháp cho khủng hoảng kinh tế hiện nay.
  • D. Xem phim lịch sử để biết về trang phục và phong tục xưa.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của nhà sử học có thể sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò của nhà sử học sẽ trở nên ít quan trọng hơn vì máy móc có thể thay thế con người.
  • B. Vai trò của nhà sử học sẽ chuyển từ việc thu thập thông tin sang phân tích, tổng hợp, đánh giá và diễn giải thông tin từ các nguồn dữ liệu lớn, sử dụng công nghệ để nghiên cứu và truyền bá tri thức lịch sử.
  • C. Vai trò của nhà sử học sẽ không thay đổi, vẫn tiếp tục nghiên cứu theo phương pháp truyền thống.
  • D. Vai trò của nhà sử học sẽ tập trung vào việc viết sách giáo khoa lịch sử điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc. Hãy chọn nhận định *phân tích sâu sắc nhất* về vai trò này:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để hiểu rõ hơn về một sự kiện lịch sử cụ thể, ví dụ như 'Chiến thắng Điện Biên Phủ', quy trình nghiên cứu tri thức lịch sử *bắt đầu từ* bước nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Văn hóa Đông Sơn'. Trong quá trình thu thập sử liệu, bạn tìm thấy một chiếc trống đồng Đông Sơn và một cuốn sách khảo cổ học phân tích về trống đồng này. Theo tiêu chí phân loại nguồn sử liệu, trống đồng và cuốn sách thuộc loại sử liệu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: 'Lịch sử là thầy dạy của cuộc sống'. Câu nói này thể hiện *ý nghĩa cốt lõi* nào của tri thức lịch sử đối với con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình học tập và khám phá lịch sử, việc 'đặt câu hỏi' có vai trò *quan trọng nhất* ở giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một bạn học sinh cho rằng: 'Học lịch sử chỉ cần nhớ các sự kiện, thời gian, địa điểm là đủ'. Quan điểm này *thiếu sót* ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong một dự án nghiên cứu lịch sử về 'Đời sống kinh tế của người Việt cổ', nhóm học sinh quyết định phỏng vấn một nhà khảo cổ học và xem các video tư liệu về khảo cổ học Đông Sơn. Các hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu tri thức lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tri thức lịch sử có vai trò *thiết thực nhất* trong việc định hướng nghề nghiệp tương lai cho học sinh ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc học tập lịch sử suốt đời được xem là cần thiết trong xã hội hiện đại *chủ yếu vì* lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong quá trình xử lý và phân tích sử liệu, việc 'so sánh và đối chiếu' các nguồn sử liệu khác nhau có *tác dụng quan trọng nhất* là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Dạng tri thức lịch sử nào thường được *hình thành một cách tự nhiên và tiềm ẩn* trong mỗi cá nhân thông qua trải nghiệm cuộc sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hãy sắp xếp các bước sau theo *trình tự logic* của quy trình thu thập và xử lý thông tin để tái hiện tri thức lịch sử:
A. Chọn lọc và phân loại sử liệu.
B. Sưu tầm sử liệu.
C. Xác định vấn đề nghiên cứu.
D. Đánh giá độ tin cậy của sử liệu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bảo tàng được xem là 'ngân hàng' lưu trữ sử liệu của nhân loại. Hãy giải thích *ý nghĩa sâu xa* của cách ví von này:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong nghiên cứu lịch sử, chúng ta *chỉ dựa vào một nguồn sử liệu duy nhất* mà không kiểm chứng từ các nguồn khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò *quan trọng nhất* của tri thức lịch sử đối với sự phát triển của xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu, yếu tố nào sau đây cần được *ưu tiên xem xét đầu tiên*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một người nói: 'Lịch sử đã qua rồi, không còn liên quan đến cuộc sống hiện tại'. Quan điểm này là *sai lầm* vì điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quá trình học tập lịch sử, việc *tự đặt câu hỏi và tự tìm câu trả lời* có vai trò như thế nào đối với việc hình thành tri thức lịch sử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tri thức lịch sử có thể giúp chúng ta *hiểu rõ hơn về bản thân* ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong nghiên cứu lịch sử, việc sử dụng *phương pháp 'phỏng vấn nhân chứng lịch sử'* có ưu điểm và hạn chế gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một học sinh tìm thấy một bức ảnh chụp 'Lễ ký Hiệp định Paris năm 1973' trên internet. Để sử dụng bức ảnh này làm sử liệu cho bài nghiên cứu, bước *quan trọng tiếp theo* là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào được xem là *sử liệu gốc* về 'Khởi nghĩa Hai Bà Trưng'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc học lịch sử giúp chúng ta *thấu hiểu hơn về sự khác biệt văn hóa* giữa các quốc gia và dân tộc như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao nói 'Tri thức lịch sử là hành trang không thể thiếu cho công dân toàn cầu'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội lan tràn, kỹ năng *quan trọng nhất* cần có khi tiếp cận thông tin lịch sử trên internet là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy cho biết mối quan hệ giữa 'tri thức lịch sử' và 'hiện thực lịch sử'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình học tập lịch sử, nếu gặp phải những 'quan điểm trái chiều' về một sự kiện lịch sử, bạn nên xử lý như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một trong những con đường hình thành tri thức lịch sử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hãy chọn một ví dụ thể hiện *vai trò của tri thức lịch sử trong việc giải quyết các vấn đề của cuộc sống hiện tại*:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của *nhà sử học* có thể sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất bản chất của "tri thức lịch sử" theo định nghĩa hiện đại?

  • A. Tri thức lịch sử là danh sách các sự kiện, nhân vật và niên đại quan trọng trong quá khứ.
  • B. Tri thức lịch sử là hệ thống hiểu biết về quá khứ, được xây dựng dựa trên nghiên cứu, phân tích và diễn giải các nguồn sử liệu.
  • C. Tri thức lịch sử là những câu chuyện kể về quá khứ, được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Tri thức lịch sử là những thông tin khách quan, không chịu sự chi phối của quan điểm và cách diễn giải của người nghiên cứu.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng nhất nào sau đây trong việc xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Giúp chúng ta tự hào về quá khứ hào hùng của dân tộc, từ đó khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
  • B. Cung cấp các khuôn mẫu ứng xử truyền thống, giúp duy trì sự ổn định của xã hội trước những biến đổi.
  • C. Giúp nhận diện cội nguồn và những giá trị văn hóa cốt lõi, làm cơ sở để giao lưu, hội nhập mà vẫn giữ được bản sắc riêng.
  • D. Cho phép chúng ta phê phán những yếu tố lạc hậu trong văn hóa truyền thống, hướng tới xây dựng một nền văn hóa hoàn toàn mới.

Câu 3: Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất, loại hình tri thức lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tri thức về niên đại và thứ tự thời gian của các sự kiện chính trong chiến tranh.
  • B. Tri thức về tên tuổi và vai trò của các nhà lãnh đạo quân sự và chính trị thời kỳ đó.
  • C. Tri thức về các trận đánh lớn và diễn biến chính của cuộc chiến.
  • D. Tri thức về bối cảnh kinh tế, chính trị, xã hội quốc tế và các mâu thuẫn giữa các cường quốc trước chiến tranh.

Câu 4: Tại sao việc học tập lịch sử không nên chỉ dừng lại ở những kiến thức được học trong nhà trường?

  • A. Vì kho tàng tri thức lịch sử là vô tận, luôn có những khám phá và diễn giải mới, đòi hỏi chúng ta phải liên tục cập nhật.
  • B. Vì kiến thức lịch sử trong nhà trường thường quá hàn lâm, ít liên hệ với thực tiễn cuộc sống.
  • C. Vì chương trình lịch sử ở trường phổ thông còn nhiều hạn chế, bỏ sót nhiều khía cạnh quan trọng của lịch sử.
  • D. Vì việc học lịch sử ở nhà trường chỉ tập trung vào lịch sử dân tộc, chưa chú trọng đến lịch sử thế giới.

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, việc "xác định vấn đề nghiên cứu" đóng vai trò như thế nào trong các bước tiếp theo?

  • A. Giúp nhà nghiên cứu nhanh chóng đưa ra kết luận sơ bộ về vấn đề lịch sử.
  • B. Định hướng cho việc thu thập, lựa chọn và phân tích sử liệu, đảm bảo nghiên cứu đi đúng trọng tâm.
  • C. Giúp nhà nghiên cứu tiếp cận được những nguồn sử liệu phong phú và đa dạng nhất.
  • D. Đảm bảo tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu lịch sử.

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Nguồn sử liệu nào sau đây được xem là "sử liệu gốc" (primary source)?

  • A. Sách giáo khoa lịch sử lớp 10 có đoạn viết về phong trào Cần Vương.
  • B. Bài báo khoa học của một nhà nghiên cứu lịch sử hiện đại về khởi nghĩa Hương Khê.
  • C. Chiếu Cần Vương do vua Hàm Nghi ban ra năm 1885.
  • D. Cuốn tiểu thuyết lịch sử hư cấu về cuộc đời của Phan Đình Phùng.

Câu 7: Tại sao việc "đánh giá độ tin cậy của nguồn sử liệu" là một bước quan trọng trong nghiên cứu lịch sử?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thu thập sử liệu.
  • B. Để đảm bảo sử liệu thu thập được phong phú về số lượng và đa dạng về loại hình.
  • C. Để chứng minh quan điểm của nhà nghiên cứu là đúng đắn và có cơ sở.
  • D. Để đảm bảo thông tin lịch sử được tái hiện một cách khách quan, chính xác, tránh ngụy tạo hoặc sai lệch.

Câu 8: Tri thức lịch sử giúp chúng ta rút ra "bài học kinh nghiệm". Bài học kinh nghiệm từ lịch sử có giá trị như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề hiện tại?

  • A. Bài học lịch sử có thể áp dụng máy móc vào mọi tình huống hiện tại, vì lịch sử luôn lặp lại.
  • B. Bài học lịch sử giúp chúng ta nhận diện các khuôn mẫu, xu hướng, và nguy cơ tiềm ẩn, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
  • C. Bài học lịch sử chỉ có giá trị tham khảo, không quyết định trực tiếp đến thành công hay thất bại trong hiện tại.
  • D. Bài học lịch sử thường mang tính chủ quan, không đáng tin cậy để áp dụng vào thực tế phức tạp.

Câu 9: Trong việc giáo dục lòng yêu nước và tự hào dân tộc, tri thức lịch sử đóng vai trò như thế nào?

  • A. Cung cấp cơ sở hiểu biết sâu sắc về quá trình dựng nước và giữ nước, truyền thống văn hóa, tinh thần đấu tranh của dân tộc.
  • B. Chỉ đơn thuần là kể lại những chiến công hiển hách của предки, khơi dậy lòng tự tôn dân tộc một cách cảm tính.
  • C. Giúp học sinh thuộc lòng các sự kiện, nhân vật lịch sử, từ đó hình thành lòng yêu nước một cách tự nhiên.
  • D. Chủ yếu tập trung vào phê phán những hạn chế, sai lầm trong quá khứ, giúp thế hệ trẻ nhìn nhận lịch sử một cách khách quan.

Câu 10: Để hiểu rõ hơn về "văn hóa Đông Sơn", việc nghiên cứu các hiện vật khảo cổ (như trống đồng, đồ gốm, công cụ sản xuất...) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ giúp chúng ta biết về đời sống vật chất của người Đông Sơn, không liên quan đến đời sống tinh thần.
  • B. Không quan trọng bằng việc nghiên cứu các thư tịch cổ viết về văn hóa Đông Sơn (nếu có).
  • C. Là nguồn sử liệu trực tiếp, quan trọng nhất để tái hiện đời sống vật chất, tinh thần và trình độ phát triển của văn hóa Đông Sơn.
  • D. Chỉ có giá trị trưng bày trong bảo tàng, ít có giá trị trong nghiên cứu khoa học lịch sử.

Câu 11: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "tri thức lịch sử" và "hiện thực lịch sử".

  • A. Tri thức lịch sử là quá khứ khách quan, còn hiện thực lịch sử là sự nhận thức chủ quan về quá khứ.
  • B. Tri thức lịch sử là những gì đã xảy ra trong quá khứ, còn hiện thực lịch sử là những gì chúng ta biết về quá khứ.
  • C. Tri thức lịch sử là bất biến, còn hiện thực lịch sử luôn thay đổi theo thời gian.
  • D. Hiện thực lịch sử là quá khứ khách quan đã diễn ra, còn tri thức lịch sử là sự phản ánh, tái hiện quá khứ đó thông qua nghiên cứu và diễn giải.

Câu 12: Trong quá trình học tập lịch sử, việc thảo luận, tranh luận về các vấn đề lịch sử có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian học tập, không giúp ích nhiều cho việc nắm vững kiến thức.
  • B. Chủ yếu giúp rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông, không liên quan đến việc hiểu sâu sắc lịch sử.
  • C. Giúp rèn luyện tư duy phản biện, đa chiều, hiểu rõ hơn các góc nhìn khác nhau về cùng một vấn đề lịch sử.
  • D. Chỉ phù hợp với các vấn đề lịch sử gây tranh cãi, không cần thiết với các sự kiện lịch sử đã rõ ràng.

Câu 13: Để tìm hiểu về đời sống tinh thần của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc, loại hình sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin giá trị nhất?

  • A. Sách "Đại Việt sử ký toàn thư" ghi chép về giai đoạn này.
  • B. Truyện cổ tích "Sơn Tinh - Thủy Tinh" và các truyền thuyết dân gian khác.
  • C. Các báo cáo khảo cổ học về di tích Cổ Loa.
  • D. Phim tài liệu lịch sử về thời kỳ Hùng Vương dựng nước.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tri thức lịch sử giúp chúng ta điều chỉnh hành vi và ứng xử như thế nào cho phù hợp?

  • A. Giúp chúng ta tự tin áp đặt các giá trị văn hóa của dân tộc mình lên các quốc gia khác.
  • B. Khiến chúng ta trở nên khép kín, bảo thủ, ngại giao tiếp với người nước ngoài.
  • C. Giúp hiểu biết và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, tránh các xung đột do thiếu hiểu biết về lịch sử và văn hóa.
  • D. Làm chúng ta nghi ngờ và mất niềm tin vào các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Câu 15: Tại sao nói "lịch sử là thầy dạy của cuộc sống"?

  • A. Vì lịch sử ghi lại tất cả những gì đã xảy ra, cung cấp thông tin đầy đủ về quá khứ.
  • B. Vì lịch sử luôn lặp lại, giúp chúng ta dự đoán tương lai một cách chính xác.
  • C. Vì lịch sử cho chúng ta biết ai là người chiến thắng và ai là người thất bại trong quá khứ.
  • D. Vì lịch sử cung cấp những bài học, kinh nghiệm từ quá khứ, giúp chúng ta nhận thức và hành động tốt hơn trong hiện tại và tương lai.

Câu 16: Trong nghiên cứu về một sự kiện lịch sử cụ thể, việc sử dụng kết hợp nhiều loại nguồn sử liệu khác nhau (văn bản, hiện vật, truyền miệng...) có lợi ích gì?

  • A. Giúp tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.
  • B. Giúp kiểm chứng thông tin, bổ sung góc nhìn, tái hiện bức tranh lịch sử đầy đủ và khách quan hơn.
  • C. Chứng tỏ nhà nghiên cứu có kiến thức sâu rộng và phương pháp nghiên cứu hiện đại.
  • D. Tránh được sự nhàm chán trong quá trình nghiên cứu lịch sử.

Câu 17: Một học sinh cho rằng "học lịch sử chỉ là học thuộc lòng các sự kiện và niên đại". Quan điểm này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì ghi nhớ sự kiện và niên đại là cơ sở để học tốt môn Lịch sử.
  • B. Đúng một phần, vì cần nhớ sự kiện và niên đại nhưng cũng cần hiểu ý nghĩa của chúng.
  • C. Sai, vì học lịch sử quan trọng hơn là hiểu ý nghĩa, mối liên hệ giữa các sự kiện và rút ra bài học.
  • D. Sai hoàn toàn, vì học lịch sử không cần nhớ sự kiện và niên đại, chỉ cần hiểu bản chất vấn đề.

Câu 18: Trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, tri thức lịch sử đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp cơ sở khoa học để nhận diện giá trị lịch sử, văn hóa của di sản, từ đó có biện pháp bảo tồn phù hợp.
  • B. Chỉ giúp chúng ta biết tên gọi và địa điểm của các di sản, không có vai trò gì trong việc bảo tồn.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch, quảng bá di sản văn hóa.
  • D. Cản trở việc phát triển kinh tế - xã hội do phải dành nguồn lực cho bảo tồn di sản.

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "quá khứ, hiện tại và tương lai" dưới góc độ của tri thức lịch sử.

  • A. Quá khứ, hiện tại và tương lai là ba giai đoạn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Hiện tại được hình thành từ quá khứ, và hiểu biết về quá khứ giúp chúng ta định hướng tốt hơn cho tương lai.
  • C. Tương lai hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của con người trong hiện tại, không bị chi phối bởi quá khứ.
  • D. Quá khứ đã qua không thể thay đổi, nên không có giá trị gì cho hiện tại và tương lai.

Câu 20: Trong việc xây dựng chính sách phát triển đất nước, tri thức lịch sử có thể giúp ích như thế nào cho các nhà hoạch định chính sách?

  • A. Không có vai trò gì, vì chính sách cần dựa trên các số liệu kinh tế và xã hội hiện tại.
  • B. Chỉ giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về lịch sử dân tộc, không liên quan đến việc xây dựng chính sách.
  • C. Giúp nhận diện các bài học thành công và thất bại trong quá khứ, dự báo xu hướng, và đưa ra quyết định phù hợp với bối cảnh lịch sử - văn hóa.
  • D. Có thể gây cản trở cho việc đổi mới và phát triển đất nước nếu quá tập trung vào kinh nghiệm quá khứ.

Câu 21: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa "tri thức lịch sử khoa học" và "tri thức lịch sử thường thức"?

  • A. Tri thức lịch sử khoa học là những gì được viết trong sách giáo khoa, còn tri thức thường thức là những gì được truyền miệng.
  • B. Tri thức lịch sử khoa học là do các nhà khoa học nghiên cứu, còn tri thức thường thức là của người dân bình thường.
  • C. Tri thức lịch sử khoa học luôn đúng đắn, còn tri thức thường thức thường sai lệch.
  • D. Tri thức lịch sử khoa học dựa trên phương pháp nghiên cứu chặt chẽ, sử dụng nguồn sử liệu tin cậy, còn tri thức thường thức hình thành tự phát, ít tính hệ thống và kiểm chứng.

Câu 22: Trong thời đại công nghệ số, việc học tập và khám phá lịch sử có những thay đổi và cơ hội mới nào?

  • A. Việc học lịch sử trở nên khó khăn hơn do thông tin trên mạng quá nhiều và khó kiểm chứng.
  • B. Dễ dàng tiếp cận nguồn sử liệu số hóa, công cụ phân tích dữ liệu, và các hình thức học tập trực tuyến, tương tác.
  • C. Không có gì thay đổi, vì lịch sử vẫn là môn học truyền thống, ít liên quan đến công nghệ.
  • D. Khiến việc học lịch sử trở nên nhàm chán và thụ động hơn do quá phụ thuộc vào công nghệ.

Câu 23: Để phản bác lại một luận điểm sai lệch về lịch sử, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tuyên truyền mạnh mẽ quan điểm chính thống để áp đảo luận điểm sai lệch.
  • B. Lờ đi luận điểm sai lệch, vì càng tranh luận càng khiến nó được lan truyền rộng hơn.
  • C. Sử dụng sử liệu tin cậy, phân tích logic, và lập luận chặt chẽ để chứng minh tính sai trái của luận điểm đó.
  • D. Công kích cá nhân người đưa ra luận điểm sai lệch để làm giảm uy tín của họ.

Câu 24: Trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các quốc gia, tri thức lịch sử có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ lịch sử quan hệ giữa các quốc gia, nhận diện các vấn đề nhạy cảm, và xây dựng lòng tin trên cơ sở hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Có thể gây ra căng thẳng và xung đột nếu các quốc gia có cách diễn giải lịch sử khác nhau.
  • C. Không có vai trò gì, vì quan hệ quốc tế chủ yếu dựa trên lợi ích kinh tế và chính trị hiện tại.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nhà ngoại giao và sử gia, không liên quan đến người dân bình thường.

Câu 25: Tại sao việc "khám phá lịch sử địa phương" lại có ý nghĩa quan trọng đối với mỗi người?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm công tác nghiên cứu lịch sử địa phương.
  • B. Không quan trọng bằng việc học lịch sử dân tộc và lịch sử thế giới.
  • C. Chủ yếu giúp phát triển du lịch địa phương, ít có giá trị về mặt giáo dục.
  • D. Giúp mỗi người gắn bó hơn với quê hương, hiểu rõ hơn về cội nguồn và bản sắc văn hóa của cộng đồng mình.

Câu 26: Trong việc phát triển tư duy phản biện, môn Lịch sử có lợi thế gì so với các môn học khác?

  • A. Không có lợi thế gì đặc biệt, vì môn học nào cũng có thể rèn luyện tư duy phản biện.
  • B. Cung cấp nhiều tình huống phức tạp, đa chiều, đòi hỏi phân tích nguồn sử liệu, đánh giá các diễn giải khác nhau, và đưa ra lập luận có căn cứ.
  • C. Chủ yếu giúp học sinh ghi nhớ thông tin và trả lời câu hỏi theo khuôn mẫu.
  • D. Ít có tính thực tiễn, khó áp dụng tư duy phản biện vào cuộc sống.

Câu 27: Để đánh giá mức độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia trong quá khứ, loại hình sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin toàn diện nhất?

  • A. Các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp đất nước và con người.
  • B. Các câu chuyện truyền thuyết về các vị vua anh minh.
  • C. Các thống kê về dân số, sản lượng nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, và các công trình kiến trúc, cơ sở hạ tầng.
  • D. Các ghi chép về chiến tranh và xung đột quân sự.

Câu 28: Tại sao tri thức lịch sử được xem là "nền tảng của văn hóa"?

  • A. Vì văn hóa chỉ đơn thuần là sự kế thừa và phát huy các giá trị truyền thống từ quá khứ.
  • B. Vì mọi yếu tố văn hóa đều có nguồn gốc từ lịch sử, không thể tách rời quá khứ.
  • C. Vì tri thức lịch sử giúp chúng ta thuộc lòng các tác phẩm văn hóa kinh điển.
  • D. Vì tri thức lịch sử giúp chúng ta hiểu cội nguồn, quá trình hình thành và phát triển của các giá trị văn hóa, là cơ sở để bảo tồn và phát huy.

Câu 29: Trong việc định hướng nghề nghiệp tương lai, tri thức lịch sử có thể mang lại lợi ích gì cho học sinh?

  • A. Không có lợi ích gì, vì môn Lịch sử không liên quan đến các ngành nghề hiện đại.
  • B. Mở rộng hiểu biết về xã hội, văn hóa, con người trong quá khứ và hiện tại, phát triển kỹ năng phân tích, tổng hợp, tư duy phản biện, hữu ích cho nhiều ngành nghề.
  • C. Chỉ phù hợp với những học sinh muốn trở thành giáo viên hoặc nhà nghiên cứu lịch sử.
  • D. Làm mất thời gian học các môn khoa học tự nhiên, gây bất lợi cho việc lựa chọn các ngành nghề kỹ thuật.

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình nghiên cứu lịch sử theo thứ tự logic.

  • A. Thu thập sử liệu -> Đánh giá độ tin cậy -> Xác định vấn đề -> Phân tích và diễn giải.
  • B. Xác định vấn đề -> Phân tích và diễn giải -> Thu thập sử liệu -> Đánh giá độ tin cậy.
  • C. Xác định vấn đề -> Thu thập sử liệu -> Đánh giá độ tin cậy -> Phân tích và diễn giải.
  • D. Đánh giá độ tin cậy -> Thu thập sử liệu -> Xác định vấn đề -> Phân tích và diễn giải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất bản chất của 'tri thức lịch sử' theo định nghĩa hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức lịch sử đóng vai trò quan trọng nhất nào sau đây trong việc xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất, loại hình tri thức lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tại sao việc học tập lịch sử không nên chỉ dừng lại ở những kiến thức được học trong nhà trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, việc 'xác định vấn đề nghiên cứu' đóng vai trò như thế nào trong các bước tiếp theo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Nguồn sử liệu nào sau đây được xem là 'sử liệu gốc' (primary source)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao việc 'đánh giá độ tin cậy của nguồn sử liệu' là một bước quan trọng trong nghiên cứu lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tri thức lịch sử giúp chúng ta rút ra 'bài học kinh nghiệm'. Bài học kinh nghiệm từ lịch sử có giá trị như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề hiện tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong việc giáo dục lòng yêu nước và tự hào dân tộc, tri thức lịch sử đóng vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để hiểu rõ hơn về 'văn hóa Đông Sơn', việc nghiên cứu các hiện vật khảo cổ (như trống đồng, đồ gốm, công cụ sản xuất...) có ý nghĩa như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'tri thức lịch sử' và 'hiện thực lịch sử'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình học tập lịch sử, việc thảo luận, tranh luận về các vấn đề lịch sử có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để tìm hiểu về đời sống tinh thần của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc, loại hình sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin giá trị nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tri thức lịch sử giúp chúng ta điều chỉnh hành vi và ứng xử như thế nào cho phù hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao nói 'lịch sử là thầy dạy của cuộc sống'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong nghiên cứu về một sự kiện lịch sử cụ thể, việc sử dụng kết hợp nhiều loại nguồn sử liệu khác nhau (văn bản, hiện vật, truyền miệng...) có lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một học sinh cho rằng 'học lịch sử chỉ là học thuộc lòng các sự kiện và niên đại'. Quan điểm này đúng hay sai? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, tri thức lịch sử đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'quá khứ, hiện tại và tương lai' dưới góc độ của tri thức lịch sử.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong việc xây dựng chính sách phát triển đất nước, tri thức lịch sử có thể giúp ích như thế nào cho các nhà hoạch định chính sách?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa 'tri thức lịch sử khoa học' và 'tri thức lịch sử thường thức'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong thời đại công nghệ số, việc học tập và khám phá lịch sử có những thay đổi và cơ hội mới nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để phản bác lại một luận điểm sai lệch về lịch sử, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các quốc gia, tri thức lịch sử có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao việc 'khám phá lịch sử địa phương' lại có ý nghĩa quan trọng đối với mỗi người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong việc phát triển tư duy phản biện, môn Lịch sử có lợi thế gì so với các môn học khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để đánh giá mức độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia trong quá khứ, loại hình sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin toàn diện nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao tri thức lịch sử được xem là 'nền tảng của văn hóa'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong việc định hướng nghề nghiệp tương lai, tri thức lịch sử có thể mang lại lợi ích gì cho học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình nghiên cứu lịch sử theo thứ tự logic.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu thể hiện đầy đủ nhất khái niệm “Tri thức lịch sử”?

  • A. Những thông tin về quá khứ được ghi chép lại.
  • B. Sự tái hiện hiện thực lịch sử một cách khách quan.
  • C. Hệ thống các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • D. Tổng hợp những hiểu biết về lịch sử, được hình thành qua học tập, nghiên cứu và trải nghiệm.

Câu 2: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử đối với sự phát triển bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Giúp con người hiểu rõ hơn về các nền văn minh khác.
  • B. Cung cấp nền tảng để nhận thức cội nguồn và bản sắc dân tộc.
  • C. Là cơ sở để dự đoán tương lai phát triển của xã hội.
  • D. Thúc đẩy sự giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 3: Quá trình nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần hình thành tri thức lịch sử của một cá nhân?

  • A. Đọc sách và tài liệu lịch sử.
  • B. Tham quan các di tích, bảo tàng.
  • C. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.
  • D. Nghiên cứu các công trình sử học.

Câu 4: Ý nghĩa nào sau đây của tri thức lịch sử thể hiện rõ nhất giá trị đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Để lại bài học kinh nghiệm, giúp tránh lặp lại sai lầm quá khứ.
  • B. Giúp cá nhân hiểu rõ quá trình dựng nước và giữ nước.
  • C. Mở rộng hiểu biết về văn hóa, văn minh nhân loại.
  • D. Nâng cao lòng tự hào và tinh thần yêu nước.

Câu 5: Vì sao việc học tập lịch sử cần được xem là một quá trình liên tục, suốt đời?

  • A. Vì lịch sử luôn thay đổi và viết lại.
  • B. Vì kho tàng tri thức lịch sử là vô tận và luôn được mở rộng.
  • C. Vì chương trình lịch sử ở nhà trường còn nhiều hạn chế.
  • D. Vì nhận thức của mỗi người về lịch sử là khác nhau.

Câu 6: Lợi ích trực tiếp nhất của việc học tập lịch sử suốt đời đối với sự phát triển nghề nghiệp cá nhân là gì?

  • A. Mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội.
  • B. Nâng cao vị thế trong cộng đồng.
  • C. Tăng cường sức khỏe tinh thần.
  • D. Nắm bắt cơ hội việc làm và thích ứng với thay đổi.

Câu 7: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, nguồn sử liệu đóng vai trò như thế nào?

  • A. Minh họa cho các quan điểm của nhà sử học.
  • B. Thay thế cho hiện thực lịch sử đã qua.
  • C. Là bằng chứng xác thực để khôi phục và giải thích quá khứ.
  • D. Giúp lịch sử trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Câu 8: Quy trình chung để thu thập và xử lý thông tin lịch sử bắt đầu từ bước nào?

  • A. Phân loại và đánh giá nguồn sử liệu.
  • B. Xác định vấn đề, mục tiêu nghiên cứu.
  • C. Sưu tầm các nguồn sử liệu liên quan.
  • D. Tổng hợp và trình bày kết quả nghiên cứu.

Câu 9: Dạng tri thức lịch sử nào thường được truyền đạt một cách hệ thống trong giáo dục nhà trường?

  • A. Tri thức lịch sử đã được nhận thức và hệ thống hóa.
  • B. Tri thức lịch sử hình thành từ trải nghiệm cá nhân.
  • C. Tri thức lịch sử được khám phá qua nghiên cứu khoa học.
  • D. Tri thức lịch sử truyền miệng trong cộng đồng.

Câu 10: Mối liên hệ cơ bản giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại là gì?

  • A. Tri thức lịch sử là sự phản ánh trực tiếp của hiện tại.
  • B. Hiện tại quyết định cách chúng ta nhìn nhận lịch sử.
  • C. Lịch sử và hiện tại tồn tại độc lập, không liên quan.
  • D. Hiện tại được hình thành trên nền tảng của quá khứ lịch sử.

Câu 11: Bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của tri thức lịch sử, chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa, nghệ thuật.
  • B. Lưu giữ và trưng bày các nguồn sử liệu, hiện vật lịch sử.
  • C. Nghiên cứu và xuất bản các công trình sử học.
  • D. Giáo dục lịch sử cho học sinh, sinh viên.

Câu 12: Trong các nguồn sử liệu sau, đâu là ví dụ về sử liệu vật chất?

  • A. Sách sử biên niên.
  • B. Hồi ký của nhân chứng lịch sử.
  • C. Công cụ lao động của người nguyên thủy.
  • D. Bài báo phân tích về một sự kiện lịch sử.

Câu 13: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu truyền miệng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Hình thức trình bày của nguồn sử liệu.
  • B. Số lượng người biết đến câu chuyện truyền miệng.
  • C. Thời gian ghi chép lại câu chuyện truyền miệng.
  • D. Mức độ khách quan và khả năng bị thêm bớt, thay đổi nội dung qua các thế hệ.

Câu 14: Để hiểu rõ bối cảnh lịch sử của một sự kiện, nhà nghiên cứu thường ưu tiên sử dụng loại nguồn sử liệu nào?

  • A. Sử liệu gốc (sơ cấp) được tạo ra ở thời điểm sự kiện diễn ra.
  • B. Sử liệu thứ cấp được biên soạn sau thời điểm sự kiện.
  • C. Sử liệu truyền miệng được lưu truyền trong dân gian.
  • D. Sử liệu vật chất là các di tích, hiện vật khảo cổ.

Câu 15: Việc học lịch sử giúp chúng ta rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ. Vậy, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất từ lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam là gì?

  • A. Phải luôn dựa vào sức mạnh của các nước lớn.
  • B. Ưu tiên sử dụng chiến tranh du kích.
  • C. Đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh nội lực.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế để tạo sức mạnh.

Câu 16: Trong thời đại số hiện nay, nguồn tri thức lịch sử nào đang ngày càng trở nên phổ biến và dễ tiếp cận?

  • A. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo in.
  • B. Các website, thư viện số, và nền tảng trực tuyến.
  • C. Các bài giảng và hội thảo khoa học trực tiếp.
  • D. Các chương trình phát thanh và truyền hình về lịch sử.

Câu 17: Để tránh rơi vào chủ quan, phiến diện khi nghiên cứu lịch sử, nhà nghiên cứu cần phải...

  • A. Chỉ sử dụng nguồn sử liệu chính thống.
  • B. Tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • C. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ, sử dụng đa dạng nguồn sử liệu.
  • D. Ưu tiên ý kiến của các nhà sử học nổi tiếng.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện lịch sử giúp chúng ta...

  • A. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử một cách máy móc.
  • B. Liệt kê đầy đủ các chi tiết của sự kiện.
  • C. Mô tả lại diễn biến của sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Hiểu sâu sắc bản chất và quy luật phát triển của lịch sử.

Câu 19: Trong việc học tập lịch sử, kỹ năng so sánh và đối chiếu giữa các nền văn minh có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh sự vượt trội của một nền văn minh.
  • B. Nhận diện đặc điểm chung, riêng và vị trí của mỗi nền văn minh.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nền văn minh.
  • D. Làm nổi bật giá trị văn hóa của một quốc gia.

Câu 20: Khả năng dự báo tương lai dựa trên tri thức lịch sử có giới hạn không? Vì sao?

  • A. Có giới hạn, vì lịch sử không lặp lại hoàn toàn và tương lai luôn chứa đựng yếu tố bất định.
  • B. Không giới hạn, vì lịch sử phát triển theo quy luật nhất định.
  • C. Có giới hạn, vì tri thức lịch sử luôn thay đổi theo thời gian.
  • D. Không giới hạn, vì quá khứ, hiện tại, và tương lai luôn liên tục.

Câu 21: Một học sinh muốn tìm hiểu về phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX. Nguồn sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Bài viết trên Wikipedia về phong trào Cần Vương.
  • C. Các chiếu chỉ, hịch văn của vua Hàm Nghi và Tôn Thất Thuyết.
  • D. Phim tài liệu lịch sử về phong trào Cần Vương.

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy hai cuốn sách viết về cùng một sự kiện lịch sử, nhưng có nhiều điểm mâu thuẫn. Bạn nên làm gì để xác định thông tin nào đáng tin cậy hơn?

  • A. Chỉ tin vào cuốn sách của tác giả nổi tiếng hơn.
  • B. Chọn cuốn sách có ngôn ngữ dễ hiểu hơn.
  • C. Bỏ qua cả hai cuốn sách và tìm nguồn khác.
  • D. Đối chiếu thông tin từ cả hai cuốn sách với các nguồn sử liệu khác để kiểm chứng.

Câu 23: Tri thức lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về "bản sắc văn hóa". Theo bạn, yếu tố nào KHÔNG thuộc về bản sắc văn hóa của một dân tộc?

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • B. Phong tục tập quán và lễ hội.
  • C. Hệ thống chính trị hiện hành.
  • D. Giá trị tinh thần và truyền thống đạo đức.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tri thức lịch sử đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng mối quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Tạo ra sự khác biệt và cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Giúp các quốc gia hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau, và hợp tác hiệu quả hơn.
  • C. Xác định quốc gia nào có lịch sử lâu đời và vĩ đại hơn.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột trong quá khứ.

Câu 25: Việc học lịch sử có thể giúp chúng ta đối phó tốt hơn với những thách thức trong cuộc sống hiện tại. Hãy chọn một ví dụ minh họa rõ nhất cho nhận định này.

  • A. Nghiên cứu các cuộc khủng hoảng kinh tế trong lịch sử để ứng phó với khủng hoảng hiện tại.
  • B. Học thuộc niên đại các triều đại phong kiến để làm bài kiểm tra tốt hơn.
  • C. Xem phim lịch sử để giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • D. Đọc truyện lịch sử để mở rộng vốn từ vựng.

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc, loại hình di tích nào sẽ cung cấp nhiều thông tin nhất?

  • A. Các đình, chùa cổ.
  • B. Các di chỉ khảo cổ học như Cổ Loa, Làng Cả.
  • C. Các lăng tẩm của vua chúa.
  • D. Các văn bia cổ.

Câu 27: Trong quá trình học tập và nghiên cứu lịch sử, thái độ "hoài nghi khoa học" có vai trò như thế nào?

  • A. Cản trở sự sáng tạo và đổi mới trong nghiên cứu.
  • B. Làm cho quá trình nghiên cứu trở nên phức tạp và mất thời gian.
  • C. Giúp kiểm chứng thông tin, đánh giá nguồn sử liệu một cách khách quan, khoa học.
  • D. Dẫn đến sự phủ nhận hoàn toàn các tri thức lịch sử đã có.

Câu 28: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quá trình thu thập và xử lý thông tin lịch sử: (1) Chọn lọc, phân loại sử liệu; (2) Xác định vấn đề nghiên cứu; (3) Đánh giá độ tin cậy của sử liệu; (4) Sưu tầm sử liệu.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (4) → (1) → (3)
  • C. (4) → (1) → (2) → (3)
  • D. (3) → (2) → (1) → (4)

Câu 29: Tri thức lịch sử giúp chúng ta "đứng trên vai người khổng lồ". Câu nói này có nghĩa là gì trong bối cảnh học tập và phát triển?

  • A. Chúng ta cao lớn hơn những người sống trong quá khứ.
  • B. Chúng ta bắt chước và lặp lại những thành tựu của người xưa.
  • C. Chúng ta chỉ cần học hỏi từ những nhân vật lịch sử vĩ đại.
  • D. Chúng ta kế thừa tri thức của các thế hệ đi trước để phát triển và tiến xa hơn.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, hình thức nào có thể trở thành phổ biến hơn trong việc truyền bá và tiếp cận tri thức lịch sử?

  • A. Sách in và thư viện truyền thống.
  • B. Các bài giảng trực tuyến và video bài học.
  • C. Các ứng dụng thực tế ảo và mô phỏng lịch sử.
  • D. Các bảo tàng và di tích lịch sử vật thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là phát biểu thể hiện đầy đủ nhất khái niệm “Tri thức lịch sử”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tri thức lịch sử đối với sự phát triển bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quá trình nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần hình thành tri thức lịch sử của một cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ý nghĩa nào sau đây của tri thức lịch sử thể hiện rõ nhất giá trị đối với sự phát triển của xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vì sao việc học tập lịch sử cần được xem là một quá trình liên tục, suốt đời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lợi ích trực tiếp nhất của việc học tập lịch sử suốt đời đối với sự phát triển nghề nghiệp cá nhân là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, nguồn sử liệu đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quy trình chung để thu thập và xử lý thông tin lịch sử bắt đầu từ bước nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dạng tri thức lịch sử nào thường được truyền đạt một cách hệ thống trong giáo dục nhà trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mối liên hệ cơ bản giữa tri thức lịch sử và cuộc sống hiện tại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của tri thức lịch sử, chủ yếu thông qua hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các nguồn sử liệu sau, đâu là ví dụ về sử liệu vật chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn sử liệu truyền miệng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để hiểu rõ bối cảnh lịch sử của một sự kiện, nhà nghiên cứu thường ưu tiên sử dụng loại nguồn sử liệu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc học lịch sử giúp chúng ta rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ. Vậy, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất từ lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thời đại số hiện nay, nguồn tri thức lịch sử nào đang ngày càng trở nên phổ biến và dễ tiếp cận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để tránh rơi vào chủ quan, phiến diện khi nghiên cứu lịch sử, nhà nghiên cứu cần phải...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện lịch sử giúp chúng ta...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong việc học tập lịch sử, kỹ năng so sánh và đối chiếu giữa các nền văn minh có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khả năng dự báo tương lai dựa trên tri thức lịch sử có giới hạn không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một học sinh muốn tìm hiểu về phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX. Nguồn sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy hai cuốn sách viết về cùng một sự kiện lịch sử, nhưng có nhiều điểm mâu thuẫn. Bạn nên làm gì để xác định thông tin nào đáng tin cậy hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tri thức lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về 'bản sắc văn hóa'. Theo bạn, yếu tố nào KHÔNG thuộc về bản sắc văn hóa của một dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tri thức lịch sử đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng mối quan hệ giữa các quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc học lịch sử có thể giúp chúng ta đối phó tốt hơn với những thách thức trong cuộc sống hiện tại. Hãy chọn một ví dụ minh họa rõ nhất cho nhận định này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc, loại hình di tích nào sẽ cung cấp nhiều thông tin nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình học tập và nghiên cứu lịch sử, thái độ 'hoài nghi khoa học' có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quá trình thu thập và xử lý thông tin lịch sử: (1) Chọn lọc, phân loại sử liệu; (2) Xác định vấn đề nghiên cứu; (3) Đánh giá độ tin cậy của sử liệu; (4) Sưu tầm sử liệu.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tri thức lịch sử giúp chúng ta 'đứng trên vai người khổng lồ'. Câu nói này có nghĩa là gì trong bối cảnh học tập và phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tri thức lịch sử và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, hình thức nào có thể trở thành phổ biến hơn trong việc truyền bá và tiếp cận tri thức lịch sử?

Xem kết quả