Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, đặc biệt khi đối diện với các thế lực ngoại xâm mạnh mẽ?
- A. Sự tương đồng về ngôn ngữ và văn hóa giữa các dân tộc.
- B. Chính sách cai trị mềm dẻo, khoan dung của các triều đại phong kiến.
- C. Ý thức hệ Nho giáo được các dân tộc cùng nhau tôn sùng.
- D. Nhu cầu tự vệ và bảo tồn bản sắc văn hóa trước áp lực từ bên ngoài.
Câu 2: Hãy xem xét các cuộc kháng chiến chống Tống, Nguyên, Minh, Thanh trong lịch sử Việt Nam. Điểm chung nhất thể hiện sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến này là gì?
- A. Sự lãnh đạo tài tình của các tướng lĩnh quân sự xuất chúng.
- B. Sự phối hợp và đồng lòng chiến đấu của quân đội và nhân dân từ nhiều vùng miền, dân tộc.
- C. Ưu thế về địa hình và chiến lược quân sự độc đáo của người Việt.
- D. Sự viện trợ quân sự và kinh tế từ các quốc gia láng giềng.
Câu 3: Trong giai đoạn hiện nay, khi Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới, khối đại đoàn kết dân tộc vẫn được xem là một nguồn lực quan trọng. Vậy, vai trò chủ yếu của khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh này là gì?
- A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- B. Xây dựng một xã hội khép kín, hạn chế sự ảnh hưởng từ bên ngoài.
- C. Tạo dựng sự ổn định chính trị - xã hội, nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
- D. Cạnh tranh với các quốc gia khác để khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam được xem là tổ chức tiêu biểu cho khối đại đoàn kết dân tộc. Chức năng quan trọng nhất của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Tập hợp, đoàn kết và phát huy sức mạnh của toàn dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- B. Đại diện cho tiếng nói của nhân dân trong các cơ quan nhà nước.
- C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, xã hội nhằm nâng cao đời sống tinh thần cho nhân dân.
- D. Giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức.
Câu 5: Nguyên tắc "bình đẳng giữa các dân tộc" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?
- A. Khuyến khích các dân tộc thiểu số giữ gìn phong tục tập quán riêng.
- B. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế - xã hội để theo kịp các dân tộc khác.
- C. Đảm bảo mọi dân tộc đều có đại diện trong các cơ quan quyền lực nhà nước ở trung ương và địa phương.
- D. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa và tín ngưỡng của mỗi dân tộc.
Câu 6: Trong chính sách kinh tế đối với vùng dân tộc thiểu số và miền núi, Nhà nước Việt Nam ưu tiên thực hiện biện pháp nào để tạo điều kiện phát triển bền vững?
- A. Cấp vốn vay ưu đãi cho tất cả các hộ gia đình.
- B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu như giao thông, điện, nước, y tế, giáo dục.
- C. Miễn giảm thuế hoàn toàn cho các doanh nghiệp đầu tư vào vùng.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 7: Chính sách văn hóa - xã hội của Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số tập trung vào việc "tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa". Điều này được thể hiện cụ thể qua hoạt động nào?
- A. Xây dựng các khu du lịch văn hóa để thu hút khách du lịch.
- B. Hỗ trợ các nghệ nhân dân gian tham gia các sự kiện văn hóa quốc tế.
- C. Chuẩn hóa chữ viết của tất cả các dân tộc thiểu số.
- D. Khuyến khích và hỗ trợ việc dạy và học tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong trường học và cộng đồng.
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa ngày càng mạnh mẽ, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc trong khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Góp phần làm phong phú và đa dạng nền văn hóa Việt Nam, tạo nên sức hấp dẫn và bản sắc riêng trong quá trình hội nhập.
- B. Giúp các dân tộc thiểu số tránh bị hòa tan vào các nền văn hóa khác.
- C. Tạo ra sự khác biệt để cạnh tranh với các quốc gia khác trên lĩnh vực văn hóa.
- D. Thể hiện sự ưu việt của văn hóa Việt Nam so với các nền văn hóa khác trên thế giới.
Câu 9: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "khối đại đoàn kết dân tộc" và "sức mạnh quốc gia" của Việt Nam. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế
- B. Quốc phòng và an ninh
- C. Văn hóa - giáo dục
- D. Đối ngoại
Câu 10: Trong lịch sử, khi đất nước bị xâm lược, tinh thần đoàn kết dân tộc thường được thể hiện mạnh mẽ nhất qua hình thức nào?
- A. Các hoạt động ngoại giao để kêu gọi sự ủng hộ quốc tế.
- B. Các phong trào đấu tranh bất bạo động.
- C. Các cuộc khởi nghĩa, kháng chiến vũ trang của toàn dân.
- D. Các hoạt động kinh tế để tăng cường tiềm lực quốc gia.
Câu 11: Để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất cần vượt qua là gì?
- A. Sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các dân tộc.
- B. Ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
- C. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
- D. Sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội gia tăng.
Câu 12: Trong chính sách dân tộc, nguyên tắc "tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau" giữa các dân tộc được thể hiện thiết thực qua biện pháp nào?
- A. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
- B. Ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế - xã hội cho các vùng dân tộc thiểu số còn khó khăn.
- C. Phát động các phong trào thi đua yêu nước trong cộng đồng các dân tộc.
- D. Tăng cường tuyên truyền về truyền thống đoàn kết dân tộc trên các phương tiện truyền thông.
Câu 13: Khái niệm "dân tộc Việt Nam" trong "khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam" được hiểu theo nghĩa rộng như thế nào?
- A. Chỉ bao gồm người Kinh và các dân tộc thiểu số có quan hệ lịch sử lâu đời với người Kinh.
- B. Chỉ bao gồm các dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam từ thời dựng nước.
- C. Bao gồm tất cả các cộng đồng dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam, không phân biệt nguồn gốc, văn hóa, tín ngưỡng.
- D. Chỉ bao gồm những người có quốc tịch Việt Nam.
Câu 14: Trong lịch sử Việt Nam, vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc thường được thể hiện rõ nhất vào thời điểm nào?
- A. Thời kỳ đất nước hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế.
- B. Thời kỳ đất nước bị xâm lược hoặc gặp khó khăn, thử thách lớn.
- C. Thời kỳ các triều đại phong kiến đạt đến đỉnh cao quyền lực.
- D. Thời kỳ giao lưu và hội nhập văn hóa với các nước trên thế giới.
Câu 15: Để phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, yếu tố quan trọng hàng đầu cần được chú trọng là gì?
- A. Tăng cường đầu tư cho quốc phòng và an ninh.
- B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế để nâng cao đời sống vật chất.
- C. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các quốc gia trên thế giới.
- D. Xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, đảm bảo quyền lợi và công bằng xã hội.
Câu 16: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố "đại đoàn kết dân tộc" thường được các nhà lãnh đạo Việt Nam vận dụng như thế nào để đạt được thắng lợi?
- A. Xây dựng chiến lược "toàn dân kháng chiến", phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
- B. Tập trung xây dựng quân đội chính quy tinh nhuệ, làm nòng cốt cho kháng chiến.
- C. Sử dụng các biện pháp ngoại giao để phân hóa và cô lập kẻ thù.
- D. Dựa vào sự giúp đỡ và viện trợ từ các nước bạn bè quốc tế.
Câu 17: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam có điểm gì khác biệt so với chính sách dân tộc của các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á?
- A. Tập trung vào phát triển kinh tế cho vùng dân tộc thiểu số.
- B. Đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
- C. Đề cao vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc như một nguồn sức mạnh tổng hợp của quốc gia.
- D. Tôn trọng và bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số.
Câu 18: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những biểu hiện cụ thể của khối đại đoàn kết dân tộc trong đời sống xã hội Việt Nam là gì?
- A. Sự gia tăng số lượng các cuộc hôn nhân đa dân tộc.
- B. Sự tham gia đông đảo của người dân từ mọi thành phần, dân tộc vào các hoạt động từ thiện, nhân đạo.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loại hình văn hóa nghệ thuật dân gian.
- D. Sự gia tăng tỷ lệ người dân tộc thiểu số trúng tuyển vào các trường đại học lớn.
Câu 19: Nếu so sánh "khối đại đoàn kết dân tộc" với "tinh thần yêu nước", thì yếu tố nào có phạm vi rộng hơn và bao trùm hơn?
- A. Khối đại đoàn kết dân tộc
- B. Tinh thần yêu nước
- C. Cả hai có phạm vi tương đương
- D. Không thể so sánh về phạm vi
Câu 20: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và nhiều biến động, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có vai trò như một "bức tường thành" vững chắc. Ý nghĩa của phép ẩn dụ này là gì?
- A. Khối đại đoàn kết dân tộc có khả năng ngăn chặn mọi sự xâm nhập văn hóa từ bên ngoài.
- B. Khối đại đoàn kết dân tộc giúp Việt Nam cô lập với thế giới bên ngoài.
- C. Khối đại đoàn kết dân tộc là công cụ để đối đầu với các quốc gia khác.
- D. Khối đại đoàn kết dân tộc là nền tảng vững chắc để bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước trước mọi thách thức.
Câu 21: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế - xã hội tại vùng dân tộc thiểu số, nhưng lại gây ra những tác động tiêu cực đến văn hóa truyền thống của dân tộc đó. Theo chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam, hướng giải quyết phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Dừng hoàn toàn dự án để bảo tồn văn hóa.
- B. Tiếp tục thực hiện dự án, vì phát triển kinh tế quan trọng hơn.
- C. Điều chỉnh dự án để giảm thiểu tác động tiêu cực đến văn hóa, đồng thời vẫn đảm bảo mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
- D. Lấy ý kiến của cộng đồng dân tộc thiểu số, quyết định theo đa số.
Câu 22: Trong quá trình xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, việc giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa "tính thống nhất" và "tính đa dạng" có ý nghĩa như thế nào?
- A. Tạo ra một xã hội đồng nhất về văn hóa và phong tục tập quán.
- B. Đảm bảo sự đoàn kết, thống nhất trên những giá trị chung, đồng thời tôn trọng và phát huy sự đa dạng văn hóa của các dân tộc.
- C. Ưu tiên tính thống nhất, hạn chế sự thể hiện của tính đa dạng.
- D. Ưu tiên tính đa dạng, xem nhẹ tính thống nhất.
Câu 23: Hãy xem xét các yếu tố sau: (1) Lịch sử đấu tranh chung chống ngoại xâm; (2) Nhu cầu phát triển kinh tế; (3) Chính sách của Nhà nước; (4) Sự khác biệt về văn hóa. Yếu tố nào là cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?
- A. Chỉ (4)
- B. (2) và (4)
- C. (1), (2) và (3)
- D. Cả (1), (2), (3) và (4)
Câu 24: Trong chính sách dân tộc về văn hóa, việc bảo tồn tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số có vai trò như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Giúp các dân tộc thiểu số giao tiếp dễ dàng hơn với các dân tộc khác.
- B. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số tiếp cận với văn minh hiện đại.
- C. Nâng cao vị thế của các dân tộc thiểu số trong cộng đồng quốc tế.
- D. Góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa, tăng cường sự gắn bó và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, củng cố khối đại đoàn kết.
Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của chính sách dân tộc, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của vùng dân tộc thiểu số.
- B. Mức độ đoàn kết, gắn bó và tin tưởng lẫn nhau giữa các dân tộc.
- C. Số lượng các công trình văn hóa được xây dựng ở vùng dân tộc thiểu số.
- D. Tỷ lệ người dân tộc thiểu số biết chữ quốc ngữ.
Câu 26: Trong các nguyên tắc của chính sách dân tộc, nguyên tắc nào thể hiện sự kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam?
- A. Bình đẳng
- B. Tôn trọng
- C. Đoàn kết
- D. Giúp đỡ lẫn nhau
Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế
- B. Văn hóa
- C. Giáo dục
- D. Chính trị - xã hội
Câu 28: Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong giới trẻ hiện nay, biện pháp hiệu quả nhất cần thực hiện là gì?
- A. Tăng cường giáo dục lịch sử và văn hóa truyền thống trong nhà trường.
- B. Tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, văn nghệ mang đậm bản sắc dân tộc.
- C. Khuyến khích giới trẻ tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện, giao lưu văn hóa giữa các vùng miền, dân tộc.
- D. Xây dựng nhiều công trình tưởng niệm về các anh hùng dân tộc.
Câu 29: Trong chính sách dân tộc, việc "hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế" được xem là một trong những biện pháp quan trọng để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc. Vì sao?
- A. Vì giúp thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa các vùng miền, dân tộc, tạo sự bình đẳng và gắn bó hơn.
- B. Vì giúp các dân tộc thiểu số có điều kiện giữ gìn văn hóa truyền thống.
- C. Vì giúp tăng cường sức mạnh quân sự cho quốc gia.
- D. Vì giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Câu 30: Nếu "khối đại đoàn kết dân tộc" được ví như "cội nguồn sức mạnh Việt Nam", thì điều gì sẽ xảy ra nếu cội nguồn này bị suy yếu?
- A. Kinh tế đất nước sẽ chậm phát triển.
- B. Sức mạnh tổng hợp quốc gia sẽ suy giảm, đất nước dễ bị tổn thương trước các thách thức và nguy cơ.
- C. Văn hóa truyền thống sẽ dần bị mai một.
- D. Vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế sẽ bị hạ thấp.