Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên tiểu lục địa Ấn Độ, nơi có điều kiện tự nhiên đa dạng. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các trung tâm văn minh lớn và sự phát triển nông nghiệp thời kỳ này?
- A. Hệ thống sông Ấn và sông Hằng cùng các đồng bằng phù sa màu mỡ.
- B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa dồi dào theo mùa.
- C. Vị trí địa lý nằm ở ngã tư đường giao thương giữa Đông và Tây.
- D. Sự đa dạng về khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 2: Trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp nào được xem là nắm giữ vai trò quan trọng trong việc truyền bá tri thức, văn hóa và tôn giáo, đồng thời thường là những người cố vấn cho tầng lớp quý tộc và vua chúa?
- A. Đẳng cấp Kshatriya (Kshatriyas)
- B. Đẳng cấp Brahmana (Brahmanas)
- C. Đẳng cấp Vaishya (Vaishyas)
- D. Đẳng cấp Sudra (Sudras)
Câu 3: Chữ Phạn (Sanskrit) không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là chìa khóa để tiếp cận kho tàng văn hóa, tôn giáo và triết học đồ sộ của Ấn Độ cổ - trung đại. Hãy cho biết hệ thống chữ viết nào trực tiếp phát triển từ chữ Phạn và vẫn còn được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ ngày nay?
- A. Chữ Tamil
- B. Chữ Ba Tư (Persian)
- C. Chữ Hin-đi (Devanagari)
- D. Chữ La Mã (Latin)
Câu 4: Hai bộ sử thi vĩ đại Mahabharata và Ramayana là những tác phẩm văn học kinh điển của Ấn Độ, phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần và các giá trị xã hội. Giá trị nổi bật nào sau đây được thể hiện xuyên suốt trong cả hai bộ sử thi này, có ảnh hưởng lớn đến đạo đức và lối sống của người Ấn Độ?
- A. Tinh thần thượng tôn pháp luật và nhà nước.
- B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và mở rộng lãnh thổ.
- C. Ý thức về sự bình đẳng và quyền con người.
- D. Đề cao các giá trị đạo đức, tinh thần chính nghĩa và lòng dũng cảm.
Câu 5: Phật giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã trải qua quá trình phát triển và lan tỏa rộng khắp châu Á. Đâu là yếu tố chủ yếu giúp Phật giáo có thể vượt ra khỏi Ấn Độ và trở thành một tôn giáo mang tính toàn cầu?
- A. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ các vương triều lớn ở Ấn Độ.
- B. Hệ thống giáo lý phức tạp và mang tính bí truyền, thu hút giới quý tộc.
- C. Giáo lý mang tính nhân văn, hướng đến giải thoát khổ đau và phù hợp với nhiều nền văn hóa.
- D. Sự kết hợp chặt chẽ với hệ thống đẳng cấp Varna, tạo sự ổn định xã hội.
Câu 6: Hin-đu giáo, tôn giáo bản địa quan trọng của Ấn Độ, có một hệ thống thần linh đa dạng và phức tạp. Ba vị thần chính Trimurti (Tam vị nhất thể) đại diện cho các chức năng trụ cột của vũ trụ. Hãy xác định đúng bộ ba vị thần Trimurti trong Hin-đu giáo.
- A. Brahma, Vishnu, Shiva
- B. Vishnu, Indra, Agni
- C. Shiva, Ganesha, Saraswati
- D. Lakshmi, Parvati, Durga
Câu 7: Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, thể hiện qua các công trình đồ sộ và tinh xảo. Phong cách kiến trúc nào sau đây đặc trưng cho Phật giáo, thường thấy ở các công trình như tháp Sanchi và các hang động Ajanta?
- A. Kiến trúc đền Dravida
- B. Kiến trúc Phật giáo Stupa
- C. Kiến trúc đền Nagara
- D. Kiến trúc Mogul
Câu 8: Trong lĩnh vực toán học, Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp mang tính cách mạng cho nhân loại. Phát minh quan trọng nào của người Ấn Độ đã tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học và khoa học hiện đại, đặc biệt là trong hệ thống số và tính toán?
- A. Hệ thống số La Mã
- B. Định lý Pythagoras
- C. Phép tính vi phân và tích phân
- D. Phát minh ra số 0 và hệ thống số thập phân
Câu 9: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại không chỉ ảnh hưởng đến khu vực Nam Á mà còn lan tỏa và giao thoa với nhiều nền văn minh khác. Khu vực Đông Nam Á chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ văn minh Ấn Độ trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Tôn giáo, chữ viết và nghệ thuật.
- B. Kỹ thuật quân sự và tổ chức nhà nước.
- C. Thương mại hàng hải và kỹ thuật đóng tàu.
- D. Nông nghiệp trồng lúa nước và hệ thống thủy lợi.
Câu 10: Chế độ phong kiến ở Ấn Độ có những đặc điểm riêng biệt so với các khu vực khác trên thế giới. Đặc trưng nổi bật nào của chế độ phong kiến Ấn Độ liên quan đến quyền lực tập trung cao độ vào tay nhà vua, khiến cho các vương triều thường rất mạnh nhưng cũng dễ sụp đổ khi quyền lực trung ương suy yếu?
- A. Tính phân quyền cao độ cho các quý tộc địa phương.
- B. Sự tồn tại song song của nhiều quốc gia nhỏ và yếu.
- C. Tính tập quyền cao độ, nhà vua nắm mọi quyền hành.
- D. Vai trò chi phối của tôn giáo trong hệ thống chính trị.
Câu 11: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa Bà La Môn giáo và Phật giáo về quan điểm tiếp cận cuộc sống và con đường giải thoát. Phật giáo nhấn mạnh vào điều gì khác biệt so với hệ thống đẳng cấp và các nghi lễ phức tạp của Bà La Môn giáo?
- A. Phật giáo chấp nhận và củng cố hệ thống đẳng cấp Varna, trong khi Bà La Môn giáo phản đối.
- B. Phật giáo chủ trương tự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau thông qua con đường trung đạo, không phân biệt đẳng cấp.
- C. Bà La Môn giáo khuyến khích lối sống khổ hạnh và ép xác để đạt được giải thoát, còn Phật giáo thì không.
- D. Phật giáo chỉ tập trung vào đời sống tinh thần, còn Bà La Môn giáo quan tâm đến cả đời sống vật chất và chính trị.
Câu 12: Xét về mặt kinh tế, nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại dựa trên nông nghiệp là chủ yếu. Loại cây trồng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp, cung cấp lương thực chính và tạo điều kiện cho sự phát triển dân số và đô thị hóa?
- A. Lúa mì
- B. Ngô
- C. Lúa gạo
- D. Khoai tây
Câu 13: Trong nghệ thuật điêu khắc, Ấn Độ cổ - trung đại nổi tiếng với những pho tượng Phật và các vị thần Hin-đu giáo. Phong cách điêu khắc nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố tôn giáo và cảm xúc con người, tạo nên những tác phẩm vừa trang nghiêm vừa gần gũi?
- A. Phong cách Maurya
- B. Phong cách Kushan
- C. Phong cách Gandhara
- D. Phong cách Gupta
Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa hệ thống đẳng cấp Varna và sự phát triển của xã hội Ấn Độ cổ - trung đại. Hệ thống này vừa có vai trò duy trì trật tự xã hội, nhưng đồng thời cũng tạo ra những hạn chế nào đối với sự phát triển?
- A. Hệ thống Varna thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết trong xã hội Ấn Độ.
- B. Hệ thống Varna duy trì trật tự nhưng cũng tạo ra sự bất bình đẳng và hạn chế sự phát triển.
- C. Hệ thống Varna không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của xã hội Ấn Độ.
- D. Hệ thống Varna chỉ đóng vai trò trong tôn giáo, không liên quan đến xã hội.
Câu 15: So với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập hay Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có điểm gì độc đáo trong cách tiếp cận và giải thích thế giới tự nhiên và vũ trụ, thể hiện qua các hệ thống triết học và tôn giáo?
- A. Chú trọng vào việc chinh phục và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- B. Đề cao vai trò của lý trí và khoa học thực nghiệm trong nhận thức thế giới.
- C. Tập trung vào thế giới nội tâm, giải thoát khỏi khổ đau và các quy luật vũ trụ.
- D. Ưu tiên phát triển kỹ thuật và công nghệ phục vụ sản xuất và đời sống.
Câu 16: Vương triều nào được xem là thời kỳ đỉnh cao của văn minh Ấn Độ cổ đại, khi đất nước thống nhất, kinh tế phát triển, văn hóa nghệ thuật nở rộ và Phật giáo được truyền bá rộng rãi?
- A. Vương triều Gupta
- B. Vương triều Maurya
- C. Vương triều Hồi giáo Delhi
- D. Vương triều Mogul
Câu 17: Hãy xem xét bối cảnh lịch sử Ấn Độ thời trung đại, khi các vương quốc Hồi giáo xuất hiện và có sự giao thoa văn hóa với truyền thống Ấn Độ. Yếu tố văn hóa nào sau đây là kết quả điển hình của sự giao thoa giữa văn minh Ấn Độ và Hồi giáo?
- A. Sự suy tàn của Phật giáo và Hin-đu giáo.
- B. Sự ra đời của hệ thống chữ viết Urdu.
- C. Kiến trúc Mogul với sự kết hợp phong cách Hồi giáo và Ấn Độ.
- D. Sự hình thành hệ thống đẳng cấp mới dựa trên tôn giáo.
Câu 18: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được những kiến thức đáng kể. Đóng góp nào của họ trong thiên văn học có liên quan đến việc tính toán thời gian và lập lịch, phục vụ cho nông nghiệp và các nghi lễ tôn giáo?
- A. Nghiên cứu về chuyển động của Mặt Trăng, Mặt Trời và các hành tinh để lập lịch.
- B. Phát minh ra kính thiên văn và các công cụ quan sát thiên văn hiện đại.
- C. Xây dựng các đài quan sát thiên văn lớn nhất thế giới cổ đại.
- D. Đưa ra thuyết nhật tâm và các định luật về chuyển động hành tinh.
Câu 19: Hãy đánh giá ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với sự phát triển của văn minh nhân loại nói chung. Đâu là khía cạnh mà văn minh Ấn Độ đã để lại dấu ấn sâu đậm và có giá trị lâu dài?
- A. Ảnh hưởng chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và chinh phục lãnh thổ.
- B. Đóng góp quan trọng nhất là trong lĩnh vực kinh tế và thương mại quốc tế.
- C. Ảnh hưởng hạn chế và chỉ tập trung ở khu vực Nam Á.
- D. Để lại nhiều giá trị độc đáo trong tôn giáo, triết học, toán học và văn hóa, làm phong phú văn minh nhân loại.
Câu 20: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp Vaishya (Vaishyas) đảm nhận vai trò kinh tế quan trọng trong xã hội. Ngành nghề chính yếu nào thuộc về đẳng cấp Vaishya, đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của Ấn Độ cổ - trung đại?
- A. Làm quan lại và quý tộc trong triều đình.
- B. Nông nghiệp, buôn bán và thủ công nghiệp.
- C. Làm tu sĩ và giáo sĩ trong các đền chùa.
- D. Làm nô lệ và phục vụ trong các gia đình quý tộc.
Câu 21: Hãy so sánh mục tiêu chính của Bà La Môn giáo và Phật giáo. Trong khi Bà La Môn giáo tập trung vào việc thực hiện các nghi lễ và duy trì trật tự vũ trụ, thì Phật giáo hướng đến mục tiêu cao nhất nào?
- A. Đạt được sự giàu có và quyền lực trong xã hội.
- B. Duy trì và củng cố hệ thống đẳng cấp Varna.
- C. Giải thoát khỏi luân hồi và đạt đến Niết bàn.
- D. Thực hiện đầy đủ các nghi lễ và cúng tế để làm hài lòng các vị thần.
Câu 22: Kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh thế giới quan và tín ngưỡng của tôn giáo này. Đặc điểm nổi bật nào của kiến trúc đền Hin-đu giáo thể hiện quan niệm về vũ trụ và sự kết nối giữa con người và thần linh?
- A. Sử dụng vật liệu xây dựng đơn giản, chủ yếu là gỗ và tre.
- B. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng, trang trí phong phú, tượng trưng cho vũ trụ.
- C. Thiết kế theo phong cách đối xứng và hài hòa tuyệt đối.
- D. Chủ yếu tập trung vào không gian nội thất rộng lớn để chứa đông người.
Câu 23: Trong lĩnh vực y học, Ấn Độ cổ đại đã có những tiến bộ đáng kể. Hệ thống y học cổ truyền Ayurveda của Ấn Độ chú trọng vào điều gì trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh tật?
- A. Sử dụng các phương pháp phẫu thuật xâm lấn và kỹ thuật tiên tiến.
- B. Tập trung vào việc chữa trị triệu chứng bệnh một cách nhanh chóng.
- C. Sự cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần, sử dụng thảo dược và lối sống.
- D. Dựa trên các nghi lễ tôn giáo và phép thuật để chữa bệnh.
Câu 24: Hãy phân tích tác động của các cuộc xâm lược từ bên ngoài (ví dụ như người Hồi giáo) đối với sự phát triển của văn minh Ấn Độ trung đại. Các cuộc xâm lược này vừa mang đến sự phá hủy, nhưng đồng thời cũng tạo ra những biến đổi và cơ hội nào?
- A. Chỉ mang đến sự phá hủy và suy tàn cho văn minh Ấn Độ.
- B. Vừa gây phá hủy, vừa tạo ra giao thoa văn hóa và biến đổi xã hội.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của văn minh Ấn Độ.
- D. Thúc đẩy sự đoàn kết và thống nhất của các vương quốc Ấn Độ.
Câu 25: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã đóng góp vào kho tàng văn minh nhân loại những giá trị vượt thời gian. Giá trị nào sau đây của văn minh Ấn Độ vẫn còn актуальнy và có ý nghĩa trong thế giới hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và đa văn hóa?
- A. Hệ thống đẳng cấp Varna và các quy tắc xã hội truyền thống.
- B. Các kỹ thuật quân sự và chiến tranh cổ đại.
- C. Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền.
- D. Các giá trị nhân văn, triết lý sống, tinh thần hòa bình và sự đa dạng văn hóa.
Câu 26: Hãy xác định trình tự thời gian đúng của các vương triều lớn đã từng thống trị hoặc có ảnh hưởng lớn đến Ấn Độ trong thời kỳ cổ - trung đại.
- A. Gupta → Maurya → Mogul → Delhi Sultanate
- B. Maurya → Gupta → Delhi Sultanate → Mogul
- C. Delhi Sultanate → Mogul → Maurya → Gupta
- D. Mogul → Delhi Sultanate → Gupta → Maurya
Câu 27: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp Sudra (Sudras) chiếm vị trí thấp nhất trong hệ thống Varna. Công việc chính mà đẳng cấp Sudra thường phải đảm nhận là gì?
- A. Lãnh đạo quân đội và tham gia các hoạt động chính trị.
- B. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo và giảng dạy kinh Veda.
- C. Lao động chân tay, phục vụ và hầu hạ các đẳng cấp khác.
- D. Buôn bán, kinh doanh và sản xuất thủ công nghiệp.
Câu 28: Hãy so sánh phạm vi ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đối với khu vực Đông Nam Á. Văn minh nào có ảnh hưởng sâu rộng hơn về mặt tôn giáo và văn hóa tinh thần?
- A. Văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng hơn về tôn giáo và văn hóa tinh thần.
- B. Văn minh Trung Hoa có ảnh hưởng sâu rộng hơn về tôn giáo và văn hóa tinh thần.
- C. Cả hai nền văn minh có ảnh hưởng tương đương về tôn giáo và văn hóa tinh thần.
- D. Không có nền văn minh nào ảnh hưởng đáng kể đến tôn giáo và văn hóa tinh thần Đông Nam Á.
Câu 29: Trong lĩnh vực văn học, bộ sử thi Mahabharata được xem là "bách khoa toàn thư" về đời sống xã hội, tư tưởng và tôn giáo của Ấn Độ cổ đại. Giá trị quan trọng nhất của Mahabharata đối với việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa Ấn Độ là gì?
- A. Là nguồn sử liệu duy nhất về lịch sử Ấn Độ cổ đại.
- B. Chỉ có giá trị về mặt văn học, không có giá trị lịch sử.
- C. Chủ yếu phản ánh đời sống tôn giáo, ít đề cập đến xã hội và tư tưởng.
- D. Cung cấp nguồn tư liệu phong phú, phản ánh đa dạng khía cạnh đời sống, tư tưởng, tôn giáo và xã hội Ấn Độ cổ đại.
Câu 30: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của văn minh Ấn Độ trong tương lai, dựa trên những di sản văn hóa và thành tựu khoa học kỹ thuật đã đạt được trong quá khứ và hiện tại. Lĩnh vực nào được kỳ vọng sẽ tiếp tục là thế mạnh và đóng góp lớn của Ấn Độ cho thế giới?
- A. Nông nghiệp và sản xuất lương thực.
- B. Công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản.
- C. Công nghệ thông tin, khoa học và kỹ thuật.
- D. Du lịch và dịch vụ.