15+ Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ – trung đại

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lí của Ấn Độ, với hệ thống sông lớn và các dãy núi bao bọc, đã tạo nên những điều kiện thuận lợi và khó khăn gì đối với sự hình thành và phát triển của nền văn minh này thời kì cổ - trung đại?

  • A. Thuận lợi cho giao thương với phương Tây nhưng khó khăn trong việc thống nhất đất nước.
  • B. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và tạo tính biệt lập tương đối, nhưng cũng hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài ban đầu.
  • C. Khó khăn cho nông nghiệp do địa hình phức tạp nhưng dễ dàng kết nối các vùng miền.
  • D. Tạo điều kiện cho chiến tranh liên miên nhưng thúc đẩy giao lưu văn hóa nội bộ.

Câu 2: Phân tích vai trò của các dòng sông Ấn và sông Hằng đối với sự ra đời và phát triển ban đầu của nền văn minh Ấn Độ cổ đại. Yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Là tuyến đường thương mại chính, giúp Ấn Độ tiếp cận thị trường thế giới.
  • B. Cung cấp nguồn nước dồi dào cho công nghiệp và giao thông đường thủy hiện đại.
  • C. Bồi đắp phù sa màu mỡ, tạo điều kiện cho nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa phát triển, là cơ sở vật chất cho văn minh.
  • D. Là nơi diễn ra các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ, thúc đẩy sự ra đời của nhà nước.

Câu 3: Sự đa dạng về tộc người, đặc biệt là sự kết hợp giữa người Đra-vi-đi-an ở phía Nam và người A-ri-a di cư từ phía Bắc xuống, đã ảnh hưởng như thế nào đến cơ sở xã hội của văn minh Ấn Độ cổ đại?

  • A. Góp phần hình thành chế độ đẳng cấp (Varna/Jati) phức tạp, phân chia xã hội dựa trên nguồn gốc và nghề nghiệp.
  • B. Tạo nên một xã hội bình đẳng, không có sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp.
  • C. Dẫn đến sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo trên toàn bộ lãnh thổ Ấn Độ.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các thể chế dân chủ, mọi người đều có quyền tham gia quản lí nhà nước.

Câu 4: Chế độ đẳng cấp (Varna/Jati) là một đặc trưng nổi bật của xã hội Ấn Độ cổ - trung đại. Hệ thống này đã có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế và xã hội của Ấn Độ?

  • A. Khuyến khích sự di chuyển xã hội và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong sản xuất.
  • B. Tạo điều kiện cho tất cả mọi người, bất kể đẳng cấp, đều có cơ hội tiếp cận giáo dục và việc làm.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của các ngành nghề thủ công và thương mại.
  • D. Gây ra sự phân biệt sâu sắc, hạn chế quyền lợi và cơ hội của các đẳng cấp dưới, kìm hãm sự phát triển xã hội một cách toàn diện.

Câu 5: Nhà nước đầu tiên được biết đến trong lịch sử Ấn Độ cổ đại là nhà nước nào? Sự ra đời của nó phản ánh điều gì về quá trình phát triển xã hội ở Ấn Độ?

  • A. Vương triều Gupta, đánh dấu thời kỳ hoàng kim về văn hóa và khoa học.
  • B. Vương quốc Ma-ga-đa, cho thấy vai trò của các thành bang trong giai đoạn đầu.
  • C. Nhà nước Ma-ga-đa, chứng tỏ sự tập trung quyền lực và xuất hiện của nhà nước quân chủ.
  • D. Vương triều Hồi giáo Đê-li, biểu hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Hồi giáo.

Câu 6: Dưới thời vương triều Mô-gôn, Ấn Độ đạt được sự thịnh trị trên nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, chính sách nào của các hoàng đế Mô-gôn, đặc biệt là Akbar, được xem là yếu tố quan trọng góp phần vào sự ổn định và phát triển đa dạng văn hóa?

  • A. Thực hiện chính sách độc tôn Hồi giáo, cấm đoán các tôn giáo khác.
  • B. Tăng cường chiến tranh mở rộng lãnh thổ, bóc lột tài nguyên từ các vùng đất mới.
  • C. Áp dụng chế độ đẳng cấp hà khắc hơn, phân biệt đối xử giữa người Hồi giáo và người Hin-đu.
  • D. Thực hiện chính sách khoan dung tôn giáo, hòa hợp dân tộc, khuyến khích giao lưu văn hóa giữa các cộng đồng.

Câu 7: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại và ảnh hưởng của nó ra sao đối với khu vực khác?

  • A. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính của triều đình.
  • B. Là ngôn ngữ của kinh Vê-đa, các bộ sử thi, văn học, khoa học, tôn giáo; ảnh hưởng đến chữ viết nhiều nước Đông Nam Á.
  • C. Là ngôn ngữ thương mại chính, giúp Ấn Độ buôn bán với Trung Quốc.
  • D. Chỉ là một ngôn ngữ địa phương, không có vai trò quan trọng trong văn hóa.

Câu 8: Hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na không chỉ là tác phẩm văn học mà còn được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy vai trò gì của văn học trong việc phản ánh và định hình xã hội, tư tưởng Ấn Độ?

  • A. Văn học chỉ mang tính giải trí, không phản ánh thực tế xã hội.
  • B. Văn học là công cụ tuyên truyền chính sách của nhà nước.
  • C. Văn học là nơi lưu giữ, truyền bá các giá trị đạo đức, tín ngưỡng, phong tục, luật lệ và quan niệm về thế giới của người Ấn Độ.
  • D. Văn học chủ yếu tập trung vào miêu tả thiên nhiên và các sự kiện lịch sử đơn thuần.

Câu 9: Bà La Môn giáo và sau này là Hin-đu giáo đóng vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần của cư dân Ấn Độ. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về Hin-đu giáo?

  • A. Tôn thờ đa thần, với ba vị thần chủ yếu là Bra-ma, Vis-nu, Si-va.
  • B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của chế độ đẳng cấp Varna.
  • C. Có hệ thống kinh điển đồ sộ, bao gồm kinh Vê-đa và các Upanishad.
  • D. Đề cao sự giải thoát cá nhân thông qua việc từ bỏ mọi ham muốn vật chất và tu hành khổ hạnh tuyệt đối.

Câu 10: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào thế kỉ VI TCN. Sự ra đời của Phật giáo trong bối cảnh xã hội Ấn Độ lúc bấy giờ có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Đáp ứng nhu cầu giải thoát tinh thần và có xu hướng bình đẳng, phản đối chế độ đẳng cấp hà khắc của Bà La Môn giáo.
  • B. Khẳng định và củng cố mạnh mẽ hơn nữa vai trò của đẳng cấp Bà La Môn trong xã hội.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc thờ cúng các vị thần tự nhiên và tổ tiên.
  • D. Đề cao vai trò của nhà vua và tầng lớp quý tộc trong việc cai trị đất nước.

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về sự giải thoát (moksha/niết bàn) giữa Hin-đu giáo và Phật giáo thời kỳ đầu?

  • A. Hin-đu giáo giải thoát thông qua thiền định, Phật giáo thông qua làm việc thiện.
  • B. Hin-đu giáo giải thoát cho mọi đẳng cấp, Phật giáo chỉ cho đẳng cấp trên.
  • C. Hin-đu giáo thường nhấn mạnh vai trò của nghi lễ, bổn phận theo đẳng cấp, và sùng bái thần linh; Phật giáo nhấn mạnh con đường tự tu tập, giác ngộ thông qua Tứ diệu đế và Bát chính đạo, không phân biệt đẳng cấp.
  • D. Hin-đu giáo giải thoát bằng cách từ bỏ thế gian, Phật giáo bằng cách tích lũy tài sản.

Câu 12: Sự phát triển rực rỡ của kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét ảnh hưởng của yếu tố nào và phản ánh điều gì về đời sống văn hóa tinh thần của người Ấn?

  • A. Ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo), phản ánh niềm tin tín ngưỡng và quan niệm về thế giới.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, xây dựng thành quách và công trình phòng thủ.
  • C. Tập trung vào miêu tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người dân lao động.
  • D. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của kiến trúc Hy Lạp cổ đại và chỉ phục vụ tầng lớp quý tộc.

Câu 13: Các công trình kiến trúc Phật giáo như tháp (stupa), chùa, và trụ đá A-sô-ca mang những đặc điểm và ý nghĩa riêng. Ý nghĩa chủ yếu của các trụ đá A-sô-ca là gì?

  • A. Đánh dấu ranh giới lãnh thổ của đế chế Maurya.
  • B. Ghi lại các sắc lệnh của vua A-sô-ca về đạo đức, xã hội, và đặc biệt là việc truyền bá Phật giáo.
  • C. Là nơi thờ cúng các vị thần của Hin-đu giáo.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự và các chiến thắng của nhà vua.

Câu 14: Đền Khaju-ra-hô và đền Ô-ri-xa là những ví dụ tiêu biểu cho kiến trúc tôn giáo nào ở Ấn Độ thời trung đại? Đặc điểm nghệ thuật nổi bật của chúng là gì?

  • A. Kiến trúc Phật giáo, nổi bật với các tượng Phật khổng lồ.
  • B. Kiến trúc Hồi giáo, đặc trưng bởi mái vòm và nghệ thuật khảm gạch men.
  • C. Kiến trúc Hin-đu giáo, nổi bật với các tháp nhọn (shikara) và phù điêu trang trí dày đặc mô tả các vị thần và câu chuyện sử thi.
  • D. Kiến trúc Ja-in giáo, nhấn mạnh sự đơn giản và hài hòa với thiên nhiên.

Câu 15: Công trình kiến trúc nào được coi là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa giữa Hồi giáo và Ấn Độ giáo dưới thời vương triều Mô-gôn, đồng thời là một kiệt tác kiến trúc thế giới?

  • A. Lăng Ta-giơ Ma-han.
  • B. Đại bảo tháp Sanchi.
  • C. Cung điện Hawa Mahal.
  • D. Thành Đỏ (Red Fort) ở Đê-li.

Câu 16: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp mang tính cách mạng cho văn minh nhân loại, đặc biệt là việc phát minh ra hệ đếm thập phân và số 0?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Y học.
  • C. Hóa học.
  • D. Toán học.

Câu 17: Việc người Ấn Độ phát minh ra hệ đếm thập phân và số 0 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của khoa học và đời sống thực tiễn trên thế giới?

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong việc tính toán các nghi lễ tôn giáo phức tạp.
  • B. Tạo cơ sở cho sự phát triển của toán học hiện đại, khoa học tự nhiên và các hoạt động kinh tế như thương mại, kế toán.
  • C. Chỉ giúp ích cho việc xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
  • D. Là phát minh chỉ được sử dụng trong nội bộ Ấn Độ, không lan truyền ra ngoài.

Câu 18: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã có những nhận thức đáng chú ý nào về vũ trụ và các thiên thể?

  • A. Tin rằng Trái Đất là trung tâm vũ trụ và Mặt Trời quay quanh Trái Đất.
  • B. Chỉ quan sát các vì sao để phục vụ cho chiêm tinh học.
  • C. Biết được Trái Đất tự quay quanh trục và quay quanh Mặt Trời, tính được độ dài năm Mặt Trời tương đối chính xác.
  • D. Phủ nhận sự tồn tại của các hành tinh khác ngoài Trái Đất và Mặt Trời.

Câu 19: Y học cổ truyền Ấn Độ, đặc biệt là hệ thống A-yu-vê-đa, dựa trên nguyên tắc cơ bản nào trong việc chẩn đoán và chữa bệnh?

  • A. Cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần; sử dụng thảo dược và các liệu pháp tự nhiên.
  • B. Chỉ dựa vào phẫu thuật để loại bỏ các khối u và bệnh tật.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của thần linh thông qua các nghi lễ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc kháng sinh mạnh để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 20: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, đặc biệt là Đông Nam Á. Yếu tố văn hóa nào của Ấn Độ đã lan tỏa mạnh mẽ nhất và tạo nên sự tương đồng văn hóa ở nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Chế độ đẳng cấp Varna.
  • B. Hệ thống chữ viết Hin-đi hiện đại.
  • C. Kỹ thuật chế tạo vũ khí bằng sắt.
  • D. Tôn giáo (Phật giáo và Hin-đu giáo), chữ viết (gốc Phạn), văn học, nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc.

Câu 21: Sự lan tỏa của Phật giáo từ Ấn Độ sang các nước Đông Nam Á, Đông Á không chỉ là sự truyền bá một tôn giáo mà còn mang theo nhiều yếu tố văn hóa khác. Hiện tượng này thể hiện điều gì về sức sống và khả năng ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

  • A. Văn minh Ấn Độ chỉ có ảnh hưởng nhất thời và không sâu sắc.
  • B. Văn minh Ấn Độ có sức hấp dẫn và khả năng thích ứng cao, các yếu tố văn hóa được tiếp nhận và bản địa hóa ở các vùng đất mới.
  • C. Sự lan tỏa này chủ yếu là do sức mạnh quân sự của các đế chế Ấn Độ.
  • D. Chỉ có các nước nhỏ, yếu mới chịu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ.

Câu 22: Dựa trên các thành tựu về khoa học và kỹ thuật của Ấn Độ cổ - trung đại (toán học, thiên văn học, y học), nhận định nào sau đây là hợp lí nhất về vai trò của tri thức khoa học trong nền văn minh này?

  • A. Khoa học chỉ phát triển độc lập, không liên quan đến đời sống xã hội và tôn giáo.
  • B. Các phát minh khoa học của Ấn Độ chủ yếu là sao chép từ các nền văn minh khác.
  • C. Tri thức khoa học, dù có lúc gắn liền với tôn giáo, vẫn đạt được những tiến bộ đáng kể, phục vụ cho đời sống thực tiễn và tư duy lý luận, góp phần vào kho tàng tri thức nhân loại.
  • D. Người Ấn Độ cổ đại không quan tâm đến khoa học, chỉ chú trọng vào tôn giáo và triết học.

Câu 23: Thời kỳ nào trong lịch sử Ấn Độ cổ - trung đại được xem là "Thời kỳ Vàng" của văn hóa, khoa học và nghệ thuật, với nhiều thành tựu rực rỡ, đặc biệt dưới sự bảo trợ của các hoàng đế?

  • A. Thời kỳ nền văn minh sông Ấn (Harappa).
  • B. Thời kỳ vương triều Gupta.
  • C. Thời kỳ vương triều Hồi giáo Đê-li.
  • D. Thời kỳ vương triều Mô-gôn.

Câu 24: Sự xuất hiện và phát triển của Ja-in giáo ở Ấn Độ cổ đại, cùng với Phật giáo, phản ánh xu hướng tư tưởng nào trong xã hội Ấn Độ lúc bấy giờ?

  • A. Sự tìm kiếm các con đường giải thoát mới, có xu hướng chống lại sự thống trị về mặt tinh thần của Bà La Môn giáo và chế độ đẳng cấp.
  • B. Sự củng cố và phát triển mạnh mẽ hơn nữa của Bà La Môn giáo.
  • C. Sự ra đời của các tôn giáo độc thần, chỉ thờ một vị thần duy nhất.
  • D. Sự suy thoái của đời sống tôn giáo và tinh thần trong xã hội.

Câu 25: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại nhiều di sản vật thể và phi vật thể có giá trị. Di sản nào sau đây chủ yếu thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa Ấn Độ giáo và Hồi giáo trong lĩnh vực kiến trúc?

  • A. Các hang động Ajanta và Ellora.
  • B. Đại bảo tháp Sanchi.
  • C. Kinh Vê-đa.
  • D. Lăng Ta-giơ Ma-han và các công trình kiến trúc thời Mô-gôn.

Câu 26: Hệ thống pháp luật và quản lý nhà nước của các vương triều Ấn Độ cổ - trung đại, dù có sự khác biệt giữa các thời kỳ và tôn giáo, nhìn chung đều thể hiện đặc điểm nào của nhà nước phương Đông cổ đại?

  • A. Thể chế dân chủ cộng hòa, quyền lực tập trung vào nghị viện.
  • B. Nhà nước quân chủ chuyên chế, quyền lực tối cao tập trung trong tay nhà vua.
  • C. Nhà nước liên bang, các bang có quyền tự trị cao.
  • D. Chính quyền trung ương yếu, quyền lực phân tán cho các lãnh chúa địa phương.

Câu 27: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về ý nghĩa của những thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với lịch sử nhân loại?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với sự phát triển của riêng Ấn Độ.
  • B. Là nền tảng cho sự ra đời của văn minh phương Tây.
  • C. Để lại nhiều giá trị độc đáo, góp phần làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại và có ảnh hưởng sâu rộng tới nhiều quốc gia, khu vực, đặc biệt là châu Á.
  • D. Đã lỗi thời và không còn giá trị trong thế giới hiện đại.

Câu 28: Tại sao có thể nói rằng tôn giáo là "chìa khóa" để hiểu về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Tôn giáo chi phối hầu hết mọi mặt đời sống xã hội, chính trị, văn hóa, nghệ thuật, khoa học và tư tưởng của người Ấn Độ trong thời kỳ này.
  • B. Tôn giáo là lĩnh vực duy nhất mà Ấn Độ đạt được thành tựu nổi bật.
  • C. Người Ấn Độ chỉ quan tâm đến đời sống tâm linh mà không chú trọng đến phát triển vật chất.
  • D. Các cuộc chiến tranh tôn giáo là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của văn minh Ấn Độ.

Câu 29: Phân tích tác động của sự du nhập Hồi giáo vào Ấn Độ từ thời trung đại. Sự kiện này đã tạo ra những thay đổi đáng chú ý nào trong cấu trúc chính trị và đời sống văn hóa?

  • A. Chỉ làm suy yếu các vương triều Hồi giáo bản địa và củng cố Hin-đu giáo.
  • B. Dẫn đến sự đồng nhất hoàn toàn về tôn giáo trên toàn lãnh thổ Ấn Độ.
  • C. Không có tác động đáng kể nào đến chính trị và văn hóa Ấn Độ.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của các vương triều Hồi giáo (như Đê-li, Mô-gôn), tạo nên sự giao thoa văn hóa Hồi giáo - Ấn Độ giáo, đồng thời cũng gây ra những mâu thuẫn tôn giáo nhất định.

Câu 30: Tổng kết lại, đặc điểm nổi bật nhất tạo nên bản sắc riêng biệt của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại so với các nền văn minh lớn khác trong khu vực (như Trung Hoa) là gì?

  • A. Sự phát triển vượt trội về kỹ thuật quân sự.
  • B. Tính đa dạng, sự ảnh hưởng sâu sắc và vai trò trung tâm của yếu tố tôn giáo trong mọi mặt đời sống, cùng với hệ thống đẳng cấp độc đáo.
  • C. Nền kinh tế công nghiệp phát triển sớm nhất thế giới.
  • D. Thể chế chính trị dân chủ, bình đẳng cho mọi công dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vị trí địa lí của Ấn Độ, với hệ thống sông lớn và các dãy núi bao bọc, đã tạo nên những điều kiện thuận lợi và khó khăn gì đối với sự hình thành và phát triển của nền văn minh này thời kì cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phân tích vai trò của các dòng sông Ấn và sông Hằng đối với sự ra đời và phát triển ban đầu của nền văn minh Ấn Độ cổ đại. Yếu tố nào là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Sự đa dạng về tộc người, đặc biệt là sự kết hợp giữa người Đra-vi-đi-an ở phía Nam và người A-ri-a di cư từ phía Bắc xuống, đã ảnh hưởng như thế nào đến cơ sở xã hội của văn minh Ấn Độ cổ đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chế độ đẳng cấp (Varna/Jati) là một đặc trưng nổi bật của xã hội Ấn Độ cổ - trung đại. Hệ thống này đã có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế và xã hội của Ấn Độ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhà nước đầu tiên được biết đến trong lịch sử Ấn Độ cổ đại là nhà nước nào? Sự ra đời của nó phản ánh điều gì về quá trình phát triển xã hội ở Ấn Độ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Dưới thời vương triều Mô-gôn, Ấn Độ đạt được sự thịnh trị trên nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, chính sách nào của các hoàng đế Mô-gôn, đặc biệt là Akbar, được xem là yếu tố quan trọng góp phần vào sự ổn định và phát triển đa dạng văn hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại và ảnh hưởng của nó ra sao đối với khu vực khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na không chỉ là tác phẩm văn học mà còn được coi là 'bách khoa toàn thư' về đời sống Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy vai trò gì của văn học trong việc phản ánh và định hình xã hội, tư tưởng Ấn Độ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bà La Môn giáo và sau này là Hin-đu giáo đóng vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần của cư dân Ấn Độ. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng về Hin-đu giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào thế kỉ VI TCN. Sự ra đời của Phật giáo trong bối cảnh xã hội Ấn Độ lúc bấy giờ có ý nghĩa gì đặc biệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về sự giải thoát (moksha/niết bàn) giữa Hin-đu giáo và Phật giáo thời kỳ đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự phát triển rực rỡ của kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét ảnh hưởng của yếu tố nào và phản ánh điều gì về đời sống văn hóa tinh thần của người Ấn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Các công trình kiến trúc Phật giáo như tháp (stupa), chùa, và trụ đá A-sô-ca mang những đặc điểm và ý nghĩa riêng. Ý nghĩa chủ yếu của các trụ đá A-sô-ca là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đền Khaju-ra-hô và đền Ô-ri-xa là những ví dụ tiêu biểu cho kiến trúc tôn giáo nào ở Ấn Độ thời trung đại? Đặc điểm nghệ thuật nổi bật của chúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Công trình kiến trúc nào được coi là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa giữa Hồi giáo và Ấn Độ giáo dưới thời vương triều Mô-gôn, đồng thời là một kiệt tác kiến trúc thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp mang tính cách mạng cho văn minh nhân loại, đặc biệt là việc phát minh ra hệ đếm thập phân và số 0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc người Ấn Độ phát minh ra hệ đếm thập phân và số 0 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của khoa học và đời sống thực tiễn trên thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã có những nhận thức đáng chú ý nào về vũ trụ và các thiên thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Y học cổ truyền Ấn Độ, đặc biệt là hệ thống A-yu-vê-đa, dựa trên nguyên tắc cơ bản nào trong việc chẩn đoán và chữa bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, đặc biệt là Đông Nam Á. Yếu tố văn hóa nào của Ấn Độ đã lan tỏa mạnh mẽ nhất và tạo nên sự tương đồng văn hóa ở nhiều nước Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự lan tỏa của Phật giáo từ Ấn Độ sang các nước Đông Nam Á, Đông Á không chỉ là sự truyền bá một tôn giáo mà còn mang theo nhiều yếu tố văn hóa khác. Hiện tượng này thể hiện điều gì về sức sống và khả năng ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dựa trên các thành tựu về khoa học và kỹ thuật của Ấn Độ cổ - trung đại (toán học, thiên văn học, y học), nhận định nào sau đây là hợp lí nhất về vai trò của tri thức khoa học trong nền văn minh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thời kỳ nào trong lịch sử Ấn Độ cổ - trung đại được xem là 'Thời kỳ Vàng' của văn hóa, khoa học và nghệ thuật, với nhiều thành tựu rực rỡ, đặc biệt dưới sự bảo trợ của các hoàng đế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sự xuất hiện và phát triển của Ja-in giáo ở Ấn Độ cổ đại, cùng với Phật giáo, phản ánh xu hướng tư tưởng nào trong xã hội Ấn Độ lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại nhiều di sản vật thể và phi vật thể có giá trị. Di sản nào sau đây chủ yếu thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa Ấn Độ giáo và Hồi giáo trong lĩnh vực kiến trúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hệ thống pháp luật và quản lý nhà nước của các vương triều Ấn Độ cổ - trung đại, dù có sự khác biệt giữa các thời kỳ và tôn giáo, nhìn chung đều thể hiện đặc điểm nào của nhà nước phương Đông cổ đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về ý nghĩa của những thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với lịch sử nhân loại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao có thể nói rằng tôn giáo là 'chìa khóa' để hiểu về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích tác động của sự du nhập Hồi giáo vào Ấn Độ từ thời trung đại. Sự kiện này đã tạo ra những thay đổi đáng chú ý nào trong cấu trúc chính trị và đời sống văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tổng kết lại, đặc điểm nổi bật nhất tạo nên bản sắc riêng biệt của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại so với các nền văn minh lớn khác trong khu vực (như Trung Hoa) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên hai hệ thống sông lớn nào, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của nền nông nghiệp lúa nước?

  • A. Sông Ấn và sông Hằng
  • B. Sông Nin và sông Ti-grơ
  • C. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang
  • D. Sông Mê Kông và sông I-ra-oa-đi

Câu 2: Dựa vào sự phân bố dân cư và đặc điểm địa hình, văn minh Ấn Độ thời cổ đại có thể được chia thành hai khu vực chính nào?

  • A. Miền Tây Bắc và Miền Trung
  • B. Miền Đông Bắc và Miền Nam
  • C. Miền Trung và Miền Nam
  • D. Miền Bắc và Miền Nam

Câu 3: Hệ thống đẳng cấp Varna (sau phát triển thành chế độ Caxta) trong xã hội Ấn Độ cổ đại được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự giàu có về kinh tế
  • B. Chức vụ trong bộ máy nhà nước
  • C. Màu da và nghề nghiệp ban đầu của cư dân
  • D. Khả năng quân sự và chiến đấu

Câu 4: Phân tích vai trò của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Ấn Độ cổ đại.

  • A. Tạo ra nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào cho hoạt động thương mại.
  • B. Cung cấp nguồn lương thực ổn định, tạo điều kiện cho dân số tăng trưởng và xã hội phân hóa.
  • C. Thúc đẩy phát triển nhanh chóng các ngành thủ công nghiệp và thương mại đường biển.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của các đô thị độc lập, tự trị.

Câu 5: Vương triều Mô-gôn, một trong những vương triều tiêu biểu thời trung đại ở Ấn Độ, được thành lập bởi tộc người nào?

  • A. Người Hồi giáo gốc Trung Á
  • B. Người A-ri-a
  • C. Người Đra-vi-đi-an
  • D. Người Ba Tư

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp và sự ra đời của các nhà nước đầu tiên ở lưu vực sông Ấn và sông Hằng.

  • A. Nông nghiệp phát triển giúp tạo ra vũ khí hiện đại, dẫn đến chiến tranh và hình thành nhà nước.
  • B. Sản xuất nông nghiệp dư thừa tạo ra nhu cầu trao đổi hàng hóa lớn, từ đó hình thành các trung tâm buôn bán và nhà nước.
  • C. Nông nghiệp cần hệ thống thủy lợi, đòi hỏi sự tập trung quyền lực để tổ chức lao động và quản lý, thúc đẩy hình thành nhà nước.
  • D. Sự phát triển nông nghiệp làm tăng dân số, gây áp lực lên tài nguyên và buộc phải thành lập nhà nước để kiểm soát.

Câu 7: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển văn hóa và tôn giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính của nhà nước.
  • B. Là ngôn ngữ chính để ghi chép kinh Vê-đa, các bộ sử thi và nhiều tác phẩm văn học, khoa học quan trọng.
  • C. Chỉ được sử dụng bởi tầng lớp Bà La Môn trong các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Là chữ viết duy nhất được sử dụng trong giao thương buôn bán.

Câu 8: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự giải thoát giữa Phật giáo và Hin-đu giáo thời kỳ đầu ở Ấn Độ.

  • A. Phật giáo chủ trương con người tự giải thoát bằng con đường tu tập cá nhân, trong khi Hin-đu giáo nhấn mạnh vai trò của các vị thần và nghi lễ để đạt giải thoát.
  • B. Phật giáo chấp nhận chế độ đẳng cấp, còn Hin-đu giáo bác bỏ.
  • C. Phật giáo thờ đa thần, còn Hin-đu giáo chỉ thờ một thần duy nhất.
  • D. Phật giáo ra đời sớm hơn và là cơ sở hình thành Hin-đu giáo.

Câu 9: Bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được coi là "bách khoa toàn thư" của Ấn Độ cổ đại phản ánh những khía cạnh chủ yếu nào của đời sống xã hội thời bấy giờ?

  • A. Chủ yếu về các cuộc chiến tranh xâm lược và mở rộng lãnh thổ.
  • B. Chủ yếu về các thành tựu khoa học kỹ thuật và phát minh.
  • C. Chủ yếu về đời sống cung đình và các hoạt động chính trị.
  • D. Phản ánh toàn diện đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo, và luân lý.

Câu 10: Đóng góp nổi bật nhất của các nhà toán học Ấn Độ cổ đại, được thế giới công nhận và sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, là gì?

  • A. Định lý Pi-ta-go.
  • B. Hệ thống chữ số thập phân và khái niệm số 0.
  • C. Phép tính vi phân và tích phân.
  • D. Lý thuyết về các số nguyên tố.

Câu 11: Sự ra đời của Phật giáo vào thế kỷ VI TCN có ý nghĩa xã hội quan trọng như thế nào đối với cấu trúc xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Phần nào làm suy yếu ảnh hưởng của chế độ đẳng cấp Caxta bằng cách tuyên bố bình đẳng cho mọi người khi tu tập.
  • B. Củng cố thêm quyền lực và địa vị của tầng lớp Bà La Môn.
  • C. Đưa tầng lớp Ksatriya (vua, quan, võ sĩ) lên nắm quyền lực cao nhất trong xã hội.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thương nghiệp, làm lu mờ vai trò của nông nghiệp.

Câu 12: Quan sát hình ảnh một bảo tháp Phật giáo hoặc một ngôi đền Hin-đu giáo tiêu biểu (ví dụ: tháp San-chi, đền Kha-giu-ra-hô). Phân tích yếu tố nào thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của tôn giáo lên kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Việc sử dụng các vật liệu xây dựng hiện đại.
  • B. Kích thước khổng lồ của công trình.
  • C. Các họa tiết điêu khắc, phù điêu và cấu trúc tổng thể công trình thường thể hiện các hình ảnh, câu chuyện, biểu tượng của các vị thần hoặc giáo lý tôn giáo.
  • D. Vị trí xây dựng luôn ở trung tâm kinh thành.

Câu 13: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các quốc gia Đông Nam Á. Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng rõ rệt và lâu dài nhất tại khu vực này?

  • A. Hệ thống chữ viết Hin-đi hiện đại.
  • B. Chế độ đẳng cấp Caxta.
  • C. Hệ thống chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền tuyệt đối.
  • D. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết, kiến trúc, nghệ thuật.

Câu 14: Giả sử bạn là một thương nhân từ Ấn Độ thời trung đại đi theo con đường tơ lụa trên biển đến Đông Nam Á. Những mặt hàng nào bạn có khả năng mang theo để trao đổi?

  • A. Gia vị, vải vóc (lụa, bông), trang sức, hương liệu.
  • B. Lúa mì, dầu ô liu, rượu vang.
  • C. Giấy, thuốc súng, la bàn.
  • D. Kim loại quý (vàng, bạc) chưa qua chế tác.

Câu 15: Vương triều Gúp-ta (Gupta Dynasty) được coi là "Thời kỳ Hoàng kim" của Ấn Độ cổ đại. Điều gì làm nên sự thịnh vượng và phát triển của vương triều này?

  • A. Thực hiện chính sách bành trướng lãnh thổ thông qua các cuộc chiến tranh liên miên.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nặng.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp ổn định, thủ công nghiệp và thương nghiệp phát triển, cùng với sự bảo trợ của nhà nước cho văn hóa, nghệ thuật, khoa học.
  • D. Thiết lập chế độ nô lệ quy mô lớn để phục vụ sản xuất.

Câu 16: Khái niệm "Niết bàn" trong Phật giáo thể hiện mục tiêu cuối cùng của quá trình tu tập là gì?

  • A. Được tái sinh vào tầng lớp thượng lưu.
  • B. Đạt được quyền lực tối cao trong xã hội.
  • C. Sống vĩnh cửu trên thiên đàng.
  • D. Trạng thái giải thoát khỏi vòng luân hồi, chấm dứt khổ đau.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân của người Ấn Độ đối với sự phát triển của khoa học và kỹ thuật trên thế giới.

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong việc tính toán thiên văn.
  • B. Là cơ sở cho các phép tính phức tạp, đại số, giải tích, và là nền tảng cho sự phát triển của toán học hiện đại và các ngành khoa học khác.
  • C. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và thương mại.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể ngoài lãnh thổ Ấn Độ.

Câu 18: Dưới thời vương triều Hồi giáo Mô-gôn, một trong những sự kiện văn hóa nổi bật là sự dung hòa và kết hợp giữa các yếu tố văn hóa Ấn Độ truyền thống và văn hóa Hồi giáo. Biểu hiện rõ nét nhất của sự kết hợp này có thể thấy ở lĩnh vực nào?

  • A. Kiến trúc (ví dụ: lăng Ta-giơ Ma-han), nghệ thuật, ngôn ngữ (sự ra đời của tiếng Urdū).
  • B. Hệ thống pháp luật và chính trị.
  • C. Tôn giáo (sự hình thành một tôn giáo mới kết hợp hoàn toàn Hồi giáo và Hin-đu giáo).
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp và thủ công nghiệp.

Câu 19: Văn học dân gian và kinh điển Vê-đa của người A-ri-a thời kỳ đầu phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của họ?

  • A. Chủ yếu nói về các phát minh khoa học và kỹ thuật.
  • B. Phản ánh cuộc sống đô thị phồn hoa và hoạt động thương mại tấp nập.
  • C. Phản ánh thế giới quan thần linh, các nghi lễ tôn giáo, quan niệm về vũ trụ và tổ chức xã hội bộ lạc.
  • D. Tập trung vào phê phán chế độ đẳng cấp và kêu gọi bình đẳng xã hội.

Câu 20: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã có những thành tựu đáng chú ý nào?

  • A. Phát minh ra vắc-xin phòng bệnh đậu mùa.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chữa bệnh bằng thảo dược đơn giản.
  • C. Tiên phong trong lĩnh vực phẫu thuật nội soi.
  • D. Thực hiện các phẫu thuật phức tạp (như phẫu thuật thẩm mỹ, mổ đục thủy tinh thể), sử dụng thuốc gây mê, và có kiến thức về giải phẫu cơ thể người.

Câu 21: So sánh vai trò của sông Ấn và sông Hằng trong việc hình thành các trung tâm văn minh ban đầu ở Ấn Độ. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Cả hai sông đều chỉ quan trọng về mặt giao thông đường thủy.
  • B. Sông Ấn gắn liền với nền văn minh đô thị sớm (Ha-ráp-pa, Mô-hen-giô Đa-rô), trong khi sông Hằng là trung tâm phát triển của văn minh A-ri-a và các vương quốc sau này.
  • C. Sông Ấn chỉ quan trọng cho nông nghiệp, còn sông Hằng chỉ quan trọng cho thương mại.
  • D. Sông Ấn là nơi ra đời Phật giáo, còn sông Hằng là nơi ra đời Hin-đu giáo.

Câu 22: Chế độ phong kiến ở Ấn Độ được xác lập và phát triển thịnh đạt nhất dưới sự cai trị của vương triều nào?

  • A. Vương triều Ma-ga-đa.
  • B. Vương triều Mô-ri-a.
  • C. Vương triều Gúp-ta.
  • D. Vương triều Hồi giáo Mô-gôn.

Câu 23: Phân tích lý do vì sao các đô thị thuộc nền văn minh sông Ấn (Ha-ráp-pa, Mô-hen-giô Đa-rô) lại có hệ thống thoát nước, nhà tắm công cộng và quy hoạch đường phố khá hiện đại so với cùng thời kỳ?

  • A. Thể hiện trình độ tổ chức xã hội cao, sự quan tâm đến vệ sinh công cộng và kỹ thuật xây dựng tiên tiến của cư dân thời kỳ đó.
  • B. Do ảnh hưởng trực tiếp từ văn minh Ai Cập cổ đại.
  • C. Nhằm mục đích phòng thủ quân sự.
  • D. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong thiết kế.

Câu 24: Tác phẩm kịch "Sơ-kun-tơ-la" của nhà soạn kịch Ca-li-đa-sa dưới thời Gúp-ta được đánh giá cao vì lý do gì?

  • A. Là tác phẩm lịch sử ghi chép chính xác các sự kiện chính trị.
  • B. Mô tả chi tiết các thành tựu khoa học của thời đại.
  • C. Thể hiện trình độ nghệ thuật sân khấu và văn học Ấn Độ cổ đại, với nội dung sâu sắc về tình yêu và luân lý.
  • D. Là bản dịch đầu tiên của kinh Vê-đa sang ngôn ngữ phổ thông.

Câu 25: Nếu bạn nghiên cứu về sự lan tỏa của Phật giáo từ Ấn Độ sang các quốc gia Đông Nam Á, bạn sẽ nhận thấy điều gì về cách thức Phật giáo được tiếp nhận và biến đổi ở các khu vực này?

  • A. Phật giáo được tiếp nhận nguyên vẹn, không có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • B. Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc cầm quyền.
  • C. Phật giáo hoàn toàn thay thế các tín ngưỡng bản địa.
  • D. Phật giáo được tiếp nhận và hòa nhập với tín ngưỡng, văn hóa bản địa, tạo nên những sắc thái riêng biệt ở mỗi quốc gia.

Câu 26: Sự sụp đổ của vương triều Hồi giáo Đê-li vào đầu thế kỷ XVI đã mở đường cho sự ra đời của vương triều nào ở Ấn Độ?

  • A. Vương triều Mô-gôn.
  • B. Vương triều Gúp-ta.
  • C. Vương triều Ma-ga-đa.
  • D. Vương triều Pa-la.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của các trụ đá của vua A-sô-ca đối với việc truyền bá Phật giáo và quản lý đất nước dưới thời vương triều Mô-ri-a.

  • A. Chủ yếu là các công trình kiến trúc phòng thủ quân sự.
  • B. Là phương tiện khắc các chiếu chỉ, giáo lý Phật giáo và các quy định về đạo đức xã hội để tuyên truyền cho người dân khắp vương quốc.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trang trí trong các cung điện hoàng gia.
  • D. Đánh dấu ranh giới giữa các vương quốc khác nhau.

Câu 28: Nền văn minh Ha-ráp-pa và Mô-hen-giô Đa-rô (văn minh sông Ấn) suy tàn vào khoảng giữa thiên niên kỷ II TCN. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn này được các nhà nghiên cứu đưa ra là gì?

  • A. Các cuộc xâm lược liên tục từ phía Đông.
  • B. Sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa nông dân.
  • C. Có thể do các yếu tố môi trường như biến đổi khí hậu, lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của sông, kết hợp với suy yếu nội bộ.
  • D. Họ tự nguyện di cư đến vùng đất mới giàu có hơn.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cơ sở kinh tế giữa các vương quốc ở miền Bắc và miền Nam Ấn Độ thời trung đại.

  • A. Miền Bắc chỉ phát triển nông nghiệp, miền Nam chỉ phát triển thương nghiệp.
  • B. Miền Bắc chú trọng thủ công nghiệp, miền Nam chú trọng khai thác khoáng sản.
  • C. Cả hai miền đều chỉ dựa vào chăn nuôi gia súc là chính.
  • D. Miền Bắc phát triển mạnh nông nghiệp lúa nước trên các đồng bằng lớn, trong khi miền Nam (cao nguyên Đê-can) ngoài nông nghiệp còn phát triển mạnh thương nghiệp đường biển và thủ công nghiệp.

Câu 30: Đánh giá chung về ý nghĩa và giá trị của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với lịch sử nhân loại.

  • A. Để lại nhiều di sản đồ sộ trên các lĩnh vực, có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực trên thế giới, góp phần làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại.
  • B. Chỉ có ý nghĩa quan trọng đối với riêng khu vực Nam Á.
  • C. Các thành tựu chủ yếu chỉ mang tính lý thuyết, ít có giá trị ứng dụng thực tế.
  • D. Hầu hết các thành tựu đã bị lãng quên và không còn được sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên hai hệ thống sông lớn nào, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của nền nông nghiệp lúa nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Dựa vào sự phân bố dân cư và đặc điểm địa hình, văn minh Ấn Độ thời cổ đại có thể được chia thành hai khu vực chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hệ thống đẳng cấp Varna (sau phát triển thành chế độ Caxta) trong xã hội Ấn Độ cổ đại được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phân tích vai trò của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Ấn Độ cổ đại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vương triều Mô-gôn, một trong những vương triều tiêu biểu thời trung đại ở Ấn Độ, được thành lập bởi tộc người nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp và sự ra đời của các nhà nước đầu tiên ở lưu vực sông Ấn và sông Hằng.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển văn hóa và tôn giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự giải thoát giữa Phật giáo và Hin-đu giáo thời kỳ đầu ở Ấn Độ.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được coi là 'bách khoa toàn thư' của Ấn Độ cổ đại phản ánh những khía cạnh chủ yếu nào của đời sống xã hội thời bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đóng góp nổi bật nhất của các nhà toán học Ấn Độ cổ đại, được thế giới công nhận và sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sự ra đời của Phật giáo vào thế kỷ VI TCN có ý nghĩa xã hội quan trọng như thế nào đối với cấu trúc xã hội Ấn Độ cổ đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Quan sát hình ảnh một bảo tháp Phật giáo hoặc một ngôi đền Hin-đu giáo tiêu biểu (ví dụ: tháp San-chi, đền Kha-giu-ra-hô). Phân tích yếu tố nào thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của tôn giáo lên kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các quốc gia Đông Nam Á. Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng rõ rệt và lâu dài nhất tại khu vực này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giả sử bạn là một thương nhân từ Ấn Độ thời trung đại đi theo con đường tơ lụa trên biển đến Đông Nam Á. Những mặt hàng nào bạn có khả năng mang theo để trao đổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vương triều Gúp-ta (Gupta Dynasty) được coi là 'Thời kỳ Hoàng kim' của Ấn Độ cổ đại. Điều gì làm nên sự thịnh vượng và phát triển của vương triều này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khái niệm 'Niết bàn' trong Phật giáo thể hiện mục tiêu cuối cùng của quá trình tu tập là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân của người Ấn Độ đối với sự phát triển của khoa học và kỹ thuật trên thế giới.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dưới thời vương triều Hồi giáo Mô-gôn, một trong những sự kiện văn hóa nổi bật là sự dung hòa và kết hợp giữa các yếu tố văn hóa Ấn Độ truyền thống và văn hóa Hồi giáo. Biểu hiện rõ nét nhất của sự kết hợp này có thể thấy ở lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Văn học dân gian và kinh điển Vê-đa của người A-ri-a thời kỳ đầu phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã có những thành tựu đáng chú ý nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh vai trò của sông Ấn và sông Hằng trong việc hình thành các trung tâm văn minh ban đầu ở Ấn Độ. Đâu là điểm khác biệt chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Chế độ phong kiến ở Ấn Độ được xác lập và phát triển thịnh đạt nhất dưới sự cai trị của vương triều nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích lý do vì sao các đô thị thuộc nền văn minh sông Ấn (Ha-ráp-pa, Mô-hen-giô Đa-rô) lại có hệ thống thoát nước, nhà tắm công cộng và quy hoạch đường phố khá hiện đại so với cùng thời kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tác phẩm kịch 'Sơ-kun-tơ-la' của nhà soạn kịch Ca-li-đa-sa dưới thời Gúp-ta được đánh giá cao vì lý do gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu bạn nghiên cứu về sự lan tỏa của Phật giáo từ Ấn Độ sang các quốc gia Đông Nam Á, bạn sẽ nhận thấy điều gì về cách thức Phật giáo được tiếp nhận và biến đổi ở các khu vực này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Sự sụp đổ của vương triều Hồi giáo Đê-li vào đầu thế kỷ XVI đã mở đường cho sự ra đời của vương triều nào ở Ấn Độ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của các trụ đá của vua A-sô-ca đối với việc truyền bá Phật giáo và quản lý đất nước dưới thời vương triều Mô-ri-a.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nền văn minh Ha-ráp-pa và Mô-hen-giô Đa-rô (văn minh sông Ấn) suy tàn vào khoảng giữa thiên niên kỷ II TCN. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn này được các nhà nghiên cứu đưa ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cơ sở kinh tế giữa các vương quốc ở miền Bắc và miền Nam Ấn Độ thời trung đại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đánh giá chung về ý nghĩa và giá trị của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với lịch sử nhân loại.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa văn minh sông Ấn và văn minh Ai Cập cổ đại về tổ chức đô thị là gì?

  • A. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay các Pharaoh trong quy hoạch đô thị Ai Cập.
  • B. Quy hoạch đô thị theo kiểu bàn cờ và hệ thống thoát nước, vệ sinh công cộng phát triển ở văn minh sông Ấn.
  • C. Kiến trúc kim tự tháp đồ sộ chiếm ưu thế trong không gian đô thị Ai Cập.
  • D. Việc sử dụng rộng rãi chữ tượng hình trong trang trí và biển báo đô thị ở cả hai nền văn minh.

Câu 2: Hệ thống chữ viết nào sau đây của văn minh Ấn Độ cổ đại vẫn chưa được giải mã thành công, gây nhiều khó khăn cho việc nghiên cứu lịch sử giai đoạn đầu?

  • A. Chữ viết Harappa
  • B. Chữ Brahmi
  • C. Chữ Devanagari
  • D. Chữ Pali

Câu 3: Trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp nào được xem là có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và thực hành các nghi lễ tôn giáo?

  • A. Shudra (Thủ-đà-la)
  • B. Vaishya (Vaisya)
  • C. Kshatriya (Ksatriya)
  • D. Brahmana (Bà-la-môn)

Câu 4: Phật giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ, chủ trương con người có thể đạt đến giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau bằng cách nào?

  • A. Tích lũy của cải vật chất và quyền lực chính trị.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các nghi lễ và hiến tế phức tạp.
  • C. Thực hành theo Bát chính đạo và từ bỏ dục vọng cá nhân.
  • D. Tin vào sự cứu rỗi của các vị thần và cầu nguyện thường xuyên.

Câu 5: Đế chế Maurya dưới thời trị vì của vua Ashoka nổi tiếng với chính sách cai trị nào, có ảnh hưởng sâu rộng đến khu vực Nam Á và lan tỏa sang các vùng lân cận?

  • A. Chính sách bành trướng quân sự và chinh phục các quốc gia láng giềng.
  • B. Chính sách "Dharma" dựa trên các nguyên tắc Phật giáo về bất bạo động và đạo đức.
  • C. Chính sách tập trung quyền lực tuyệt đối vào hoàng gia và đàn áp mọi sự phản kháng.
  • D. Chính sách khuyến khích phát triển thương mại đường biển và mở rộng thuộc địa.

Câu 6: Toán học Ấn Độ cổ đại đã có đóng góp mang tính cách mạng cho nhân loại, đặc biệt là phát minh ra hệ thống số đếm. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiến bộ của hệ thống số này?

  • A. Sử dụng số 0 và hệ thập phân, cho phép thực hiện các phép tính phức tạp.
  • B. Phát triển hình học không gian để xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
  • C. Tìm ra các hằng số toán học như số Pi và e với độ chính xác cao.
  • D. Xây dựng các loại máy tính cơ học để hỗ trợ tính toán thiên văn.

Câu 7: Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo. Công trình kiến trúc nào sau đây là một ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp giữa yếu tố tôn giáo và nghệ thuật?

  • A. Vạn Lý Trường Thành
  • B. Đấu trường Colosseum
  • C. Tháp Sanchi
  • D. Kim tự tháp Giza

Câu 8: Hai bộ sử thi vĩ đại của Ấn Độ là Mahabharata và Ramayana có vai trò quan trọng trong việc phản ánh những giá trị văn hóa và tinh thần nào của xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Các nghi lễ tôn giáo và pháp luật.
  • B. Kỹ thuật quân sự và chiến lược chiến tranh.
  • C. Lịch sử các triều đại và dòng dõi quý tộc.
  • D. Đạo đức, lòng dũng cảm, tình yêu gia đình và trách nhiệm xã hội.

Câu 9: So sánh với văn minh Lưỡng Hà và Ai Cập, văn minh sông Ấn có điểm gì đặc biệt trong việc thích ứng với môi trường tự nhiên?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống tưới tiêu nhân tạo do sông Nin và sông Tigris, Euphrates không ổn định.
  • B. Tận dụng lũ lụt hàng năm của sông Ấn và sông Hằng để bồi đắp phù sa và phát triển nông nghiệp.
  • C. Xây dựng các đập thủy điện lớn để kiểm soát dòng chảy và tạo ra năng lượng.
  • D. Di cư đến các vùng đất cao hơn để tránh lũ lụt và tận dụng nguồn nước từ mưa.

Câu 10: Vương triều Gupta thường được gọi là "Thời kỳ hoàng kim" của Ấn Độ cổ đại. Điều gì đã góp phần tạo nên sự thịnh vượng và phát triển toàn diện của vương triều này?

  • A. Sự thống nhất chính trị dưới một nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền cao độ.
  • B. Chính sách thương mại tự do và mở cửa hoàn toàn với phương Tây.
  • C. Ổn định chính trị, kinh tế phát triển, khoa học, nghệ thuật và văn hóa đạt nhiều thành tựu rực rỡ.
  • D. Áp dụng hệ thống pháp luật hà khắc và trừng phạt nặng để duy trì trật tự xã hội.

Câu 11: Tôn giáo nào sau đây, mặc dù có nguồn gốc từ Ấn Độ, nhưng lại phát triển mạnh mẽ và có ảnh hưởng sâu rộng ở các quốc gia Đông Á hơn là ở chính Ấn Độ?

  • A. Phật giáo
  • B. Hin-đu giáo
  • C. Jain giáo
  • D. Sikh giáo

Câu 12: Hệ thống chữ số La Mã mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay có nguồn gốc từ nền văn minh nào và được du nhập vào châu Âu qua con đường nào?

  • A. Ấn Độ, qua con đường tơ lụa.
  • B. Ai Cập, qua các thương thuyền Địa Trung Hải.
  • C. Lưỡng Hà, qua các cuộc chinh phục của người Ba Tư.
  • D. La Mã, phát triển độc lập tại châu Âu.

Câu 13: Trong lĩnh vực y học, Ayurveda là hệ thống y học cổ truyền nổi tiếng của Ấn Độ. Nguyên tắc cơ bản của Ayurveda là gì?

  • A. Sử dụng các loại thuốc hóa học tổng hợp để điều trị bệnh.
  • B. Duy trì sự cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần thông qua chế độ ăn uống, lối sống và thảo dược.
  • C. Tập trung vào phẫu thuật và các biện pháp can thiệp xâm lấn để chữa bệnh.
  • D. Tin vào sức mạnh siêu nhiên và phép màu để chữa lành bệnh tật.

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Nền kinh tế công nghiệp phát triển mạnh mẽ với các ngành khai khoáng và chế tạo.
  • B. Thương mại hàng hải quốc tế chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo, kết hợp với thủ công nghiệp và thương mại.
  • D. Kinh tế du mục đóng vai trò quan trọng do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

Câu 15: Hệ thống "Varna" trong xã hội Ấn Độ cổ đại có ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội phát triển của mỗi cá nhân?

  • A. Hạn chế cơ hội phát triển của cá nhân, đặc biệt là những người thuộc đẳng cấp thấp.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh và thúc đẩy sự phát triển của mọi thành viên trong xã hội.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cơ hội phát triển, mọi người đều bình đẳng.
  • D. Mở rộng cơ hội phát triển cho mọi người, không phân biệt đẳng cấp.

Câu 16: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có những đóng góp quan trọng cho văn minh nhân loại. Đâu là một trong những di sản văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến khu vực Đông Nam Á?

  • A. Hệ thống chữ viết tượng hình.
  • B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), kiến trúc đền tháp, và sử thi.
  • C. Kỹ thuật luyện kim và chế tạo vũ khí.
  • D. Hệ thống chính trị dân chủ.

Câu 17: Trong triết học Ấn Độ cổ đại, khái niệm "Karma" (Nghiệp) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự may mắn hoặc vận rủi ngẫu nhiên trong cuộc sống.
  • B. Số phận đã được định trước và không thể thay đổi.
  • C. Quy luật nhân quả, hành động tốt tạo ra kết quả tốt và ngược lại.
  • D. Sự giải thoát hoàn toàn khỏi vòng luân hồi sinh tử.

Câu 18: Loại hình nhà nước phổ biến ở Ấn Độ thời cổ - trung đại là gì?

  • A. Nhà nước cộng hòa dân chủ.
  • B. Nhà nước liên bang.
  • C. Nhà nước thành bang.
  • D. Nhà nước quân chủ chuyên chế.

Câu 19: Tác phẩm văn học nào sau đây được xem là "bách khoa toàn thư" phản ánh đời sống xã hội, tôn giáo, và triết học Ấn Độ cổ đại?

  • A. Ramayana
  • B. Mahabharata
  • C. Arthashastra
  • D. Kamasutra

Câu 20: Trong Hin-đu giáo, vị thần nào được xem là "Đấng sáng tạo" của vũ trụ?

  • A. Shiva
  • B. Vishnu
  • C. Brahma
  • D. Indra

Câu 21: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm đô thị lớn và quan trọng nhất của văn minh sông Ấn?

  • A. Mohenjo-daro
  • B. Babylon
  • C. Thebes
  • D. Athens

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất "đa dạng" trong văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Sự thống nhất về tôn giáo trên toàn lãnh thổ.
  • B. Một hệ thống chữ viết duy nhất được sử dụng.
  • C. Sự đồng nhất về phong cách kiến trúc.
  • D. Sự tồn tại và phát triển của nhiều tôn giáo, ngôn ngữ, và phong tục tập quán khác nhau.

Câu 23: Tên gọi "Ấn Độ" bắt nguồn từ dòng sông nào?

  • A. Sông Hằng
  • B. Sông Ấn
  • C. Sông Yamuna
  • D. Sông Brahmaputra

Câu 24: Loại hình nghệ thuật điêu khắc nào sau đây phát triển mạnh mẽ dưới thời vương triều Gupta, thể hiện sự tinh tế và tính biểu cảm cao?

  • A. Điêu khắc Ai Cập cổ đại.
  • B. Điêu khắc Hy Lạp cổ đại.
  • C. Điêu khắc Phật giáo Gupta.
  • D. Điêu khắc La Mã.

Câu 25: Hệ thống kênh đào và hồ chứa nước phát triển của văn minh sông Ấn cho thấy điều gì về trình độ kỹ thuật và tổ chức xã hội của họ?

  • A. Trình độ kỹ thuật cao trong xây dựng và khả năng tổ chức xã hội tốt để thực hiện các công trình quy mô lớn.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên và thiếu khả năng kiểm soát môi trường.
  • C. Kỹ thuật xây dựng còn lạc hậu, chủ yếu dựa vào sức người và công cụ thô sơ.
  • D. Tổ chức xã hội lỏng lẻo, thiếu sự hợp tác và phân công lao động.

Câu 26: Ảnh hưởng lớn nhất của hệ thống đẳng cấp Varna đến xã hội Ấn Độ là gì?

  • A. Thúc đẩy sự đoàn kết và bình đẳng trong xã hội.
  • B. Tạo ra sự phân tầng xã hội sâu sắc và bất bình đẳng.
  • C. Khuyến khích sự phát triển kinh tế và thương mại.
  • D. Nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.

Câu 27: Tôn giáo nào sau đây nhấn mạnh đến khái niệm "Ahimsa" (bất bạo động) như một nguyên tắc đạo đức tối thượng?

  • A. Hin-đu giáo
  • B. Phật giáo
  • C. Sikh giáo
  • D. Jain giáo

Câu 28: Đâu không phải là một thành tựu khoa học của Ấn Độ cổ đại?

  • A. Phát minh ra số 0.
  • B. Hệ thống số thập phân.
  • C. Thuyết nhật tâm.
  • D. Y học Ayurveda.

Câu 29: Vai trò của thương mại trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là gì?

  • A. Không đáng kể, kinh tế Ấn Độ chủ yếu tự cung tự cấp.
  • B. Quan trọng, thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế và mở rộng ảnh hưởng.
  • C. Chỉ phát triển thương mại nội địa, ít giao thương quốc tế.
  • D. Gây ra xung đột và chiến tranh với các nền văn minh khác.

Câu 30: Điều gì có thể được coi là di sản quan trọng nhất của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại cho thế giới hiện nay?

  • A. Những giá trị văn hóa, tôn giáo, triết học và khoa học phong phú, đa dạng, vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến ngày nay.
  • B. Hệ thống chính trị quân chủ chuyên chế và luật pháp hà khắc.
  • C. Các công trình kiến trúc quân sự đồ sộ và hệ thống phòng thủ kiên cố.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu và hệ thống đẳng cấp xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa văn minh sông Ấn và văn minh Ai Cập cổ đại về tổ chức đô thị là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hệ thống chữ viết nào sau đây của văn minh Ấn Độ cổ đại vẫn chưa được giải mã thành công, gây nhiều khó khăn cho việc nghiên cứu lịch sử giai đoạn đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp nào được xem là có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và thực hành các nghi lễ tôn giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phật giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ, chủ trương con người có thể đạt đến giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đế chế Maurya dưới thời trị vì của vua Ashoka nổi tiếng với chính sách cai trị nào, có ảnh hưởng sâu rộng đến khu vực Nam Á và lan tỏa sang các vùng lân cận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Toán học Ấn Độ cổ đại đã có đóng góp mang tính cách mạng cho nhân loại, đặc biệt là phát minh ra hệ thống số đếm. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiến bộ của hệ thống số này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo. Công trình kiến trúc nào sau đây là một ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp giữa yếu tố tôn giáo và nghệ thuật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hai bộ sử thi vĩ đại của Ấn Độ là Mahabharata và Ramayana có vai trò quan trọng trong việc phản ánh những giá trị văn hóa và tinh thần nào của xã hội Ấn Độ cổ đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: So sánh với văn minh Lưỡng Hà và Ai Cập, văn minh sông Ấn có điểm gì đặc biệt trong việc thích ứng với môi trường tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vương triều Gupta thường được gọi là 'Thời kỳ hoàng kim' của Ấn Độ cổ đại. Điều gì đã góp phần tạo nên sự thịnh vượng và phát triển toàn diện của vương triều này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tôn giáo nào sau đây, mặc dù có nguồn gốc từ Ấn Độ, nhưng lại phát triển mạnh mẽ và có ảnh hưởng sâu rộng ở các quốc gia Đông Á hơn là ở chính Ấn Độ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hệ thống chữ số La Mã mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay có nguồn gốc từ nền văn minh nào và được du nhập vào châu Âu qua con đường nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong lĩnh vực y học, Ayurveda là hệ thống y học cổ truyền nổi tiếng của Ấn Độ. Nguyên tắc cơ bản của Ayurveda là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế Ấn Độ cổ - trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hệ thống 'Varna' trong xã hội Ấn Độ cổ đại có ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội phát triển của mỗi cá nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có những đóng góp quan trọng cho văn minh nhân loại. Đâu là một trong những di sản văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến khu vực Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong triết học Ấn Độ cổ đại, khái niệm 'Karma' (Nghiệp) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại hình nhà nước phổ biến ở Ấn Độ thời cổ - trung đại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tác phẩm văn học nào sau đây được xem là 'bách khoa toàn thư' phản ánh đời sống xã hội, tôn giáo, và triết học Ấn Độ cổ đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong Hin-đu giáo, vị thần nào được xem là 'Đấng sáng tạo' của vũ trụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm đô thị lớn và quan trọng nhất của văn minh sông Ấn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất 'đa dạng' trong văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tên gọi 'Ấn Độ' bắt nguồn từ dòng sông nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại hình nghệ thuật điêu khắc nào sau đây phát triển mạnh mẽ dưới thời vương triều Gupta, thể hiện sự tinh tế và tính biểu cảm cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hệ thống kênh đào và hồ chứa nước phát triển của văn minh sông Ấn cho thấy điều gì về trình độ kỹ thuật và tổ chức xã hội của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ảnh hưởng lớn nhất của hệ thống đẳng cấp Varna đến xã hội Ấn Độ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tôn giáo nào sau đây nhấn mạnh đến khái niệm 'Ahimsa' (bất bạo động) như một nguyên tắc đạo đức tối thượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu không phải là một thành tựu khoa học của Ấn Độ cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vai trò của thương mại trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều gì có thể được coi là di sản quan trọng nhất của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại cho thế giới hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: So sánh với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập hay Lưỡng Hà, điểm khác biệt nổi bật trong cơ sở hình thành văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là gì?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp lúa nước.
  • B. Thể chế nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền cao độ từ sớm.
  • C. Ảnh hưởng mạnh mẽ và liên tục từ văn hóa phương Tây.
  • D. Tính đa dạng về chủng tộc và sự hòa trộn văn hóa từ nhiều nguồn gốc.

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, hệ thống Varna (đẳng cấp) có vai trò như thế nào đối với việc duy trì trật tự xã hội và phân công lao động?

  • A. Thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết giữa các nhóm xã hội.
  • B. Tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế mạnh mẽ nhờ cạnh tranh.
  • C. Quy định chặt chẽ địa vị xã hội và nghề nghiệp theo thứ bậc.
  • D. Hạn chế sự phân hóa giàu nghèo và xung đột trong xã hội.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên của lưu vực sông Ấn, sông Hằng với sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

  • A. Cung cấp nguồn nước và phù sa cho nông nghiệp, tạo điều kiện định cư và phát triển.
  • B. Gây ra lũ lụt thường xuyên, cản trở sự phát triển kinh tế và xã hội.
  • C. Tạo ra địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho giao thương và thống nhất.
  • D. Giàu khoáng sản, thúc đẩy sự phát triển của luyện kim và thủ công nghiệp.

Câu 4: Chữ Phạn (Sanskrit) có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa và tôn giáo Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Là ngôn ngữ hành chính chính thức của tất cả các vương triều Ấn Độ.
  • B. Là ngôn ngữ văn hóa, tôn giáo, ghi chép kinh điển và văn học.
  • C. Chỉ được sử dụng bởi tầng lớp quý tộc và tăng lữ Bà La Môn.
  • D. Xuất hiện muộn và ít có ảnh hưởng đến văn minh Ấn Độ.

Câu 5: So sánh hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana, đâu là điểm khác biệt chính về nội dung và ý nghĩa phản ánh?

  • A. Mahabharata tập trung vào yếu tố tôn giáo, Ramayana về lịch sử.
  • B. Mahabharata kể về các vị thần, Ramayana về cuộc sống con người.
  • C. Mahabharata là truyện thơ, Ramayana là văn xuôi.
  • D. Mahabharata phản ánh đời sống xã hội, Ramayana ca ngợi tình yêu và đạo đức.

Câu 6: Đạo Phật ra đời trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại có những đặc điểm gì?

  • A. Xã hội đạt đến sự thịnh vượng và ổn định cao độ.
  • B. Các tôn giáo bản địa suy yếu, tạo ra khoảng trống tinh thần.
  • C. Sự phân hóa xã hội sâu sắc và mong muốn giải thoát khỏi khổ đau.
  • D. Nhu cầu thống nhất tín ngưỡng để củng cố quyền lực nhà nước.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo là gì?

  • A. Bà La Môn giáo đề cao tinh thần bình đẳng hơn Hin-đu giáo.
  • B. Hin-đu giáo là sự phát triển, dung hợp từ Bà La Môn giáo và tín ngưỡng bản địa.
  • C. Bà La Môn giáo chú trọng thực hành yoga, Hin-đu giáo thì không.
  • D. Hin-đu giáo có nguồn gốc từ bên ngoài Ấn Độ, Bà La Môn giáo thì không.

Câu 8: Ảnh hưởng của tôn giáo đối với kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự xuất hiện của các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như stupa, đền thờ.
  • B. Việc sử dụng rộng rãi các loại vật liệu quý hiếm trong xây dựng.
  • C. Sự phát triển của kỹ thuật xây dựng cầu đường và thành quách.
  • D. Tính đối xứng và hài hòa trong bố cục tổng thể của công trình.

Câu 9: Phát minh về số 0 của người Ấn Độ cổ đại có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển toán học và khoa học trên thế giới?

  • A. Giúp người Ấn Độ cổ đại tính toán lịch và thiên văn chính xác hơn.
  • B. Tạo ra hệ thống đo lường thống nhất cho thương mại và xây dựng.
  • C. Mở đường cho hệ thống số thập phân và các phép tính cao cấp.
  • D. Được sử dụng trong kiến trúc để thiết kế các công trình phức tạp.

Câu 10: Những thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng như thế nào đến khu vực Đông Nam Á?

  • A. Truyền bá hệ thống chính trị dân chủ và pháp quyền.
  • B. Du nhập các kỹ thuật sản xuất nông nghiệp tiên tiến.
  • C. Ảnh hưởng đến phong tục tập quán và lối sống hàng ngày.
  • D. Lan truyền tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết và nghệ thuật.

Câu 11: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã có đóng góp nổi bật nào vẫn còn giá trị đến ngày nay?

  • A. Phát minh ra kính hiển vi và các dụng cụ phẫu thuật tinh vi.
  • B. Xây dựng nền y học cổ truyền Ayurveda với phương pháp chữa bệnh độc đáo.
  • C. Tìm ra các loại thuốc kháng sinh và vắc-xin phòng bệnh truyền nhiễm.
  • D. Nghiên cứu về giải phẫu người và chức năng của các cơ quan.

Câu 12: Vương triều nào được coi là thời kỳ đỉnh cao của văn minh Ấn Độ cổ điển, với sự phát triển rực rỡ trên nhiều lĩnh vực?

  • A. Vương triều Maurya
  • B. Vương triều Kushan
  • C. Vương triều Gupta
  • D. Vương triều Hồi giáo Delhi

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Sử dụng mái vòm và tháp hình bán cầu (stupa).
  • B. Trang trí bằng các phù điêu và tượng Phật.
  • C. Xây dựng các tu viện (vihara) và hang động (chaitya).
  • D. Đề cao tính đối xứng và cân bằng tuyệt đối trong bố cục.

Câu 14: Hãy sắp xếp các tôn giáo sau theo thứ tự thời gian xuất hiện sớm nhất đến muộn nhất tại Ấn Độ: Phật giáo, Bà La Môn giáo, Hin-đu giáo.

  • A. Phật giáo, Hin-đu giáo, Bà La Môn giáo.
  • B. Bà La Môn giáo, Phật giáo, Hin-đu giáo.
  • C. Hin-đu giáo, Bà La Môn giáo, Phật giáo.
  • D. Cả ba tôn giáo xuất hiện लगभग cùng thời điểm.

Câu 15: Tác phẩm nào được xem là "bách khoa toàn thư" phản ánh đời sống xã hội, tôn giáo, triết học của Ấn Độ cổ đại?

  • A. Mahabharata
  • B. Ramayana
  • C. Vedas
  • D. Upanishads

Câu 16: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp nào được xem là cao quý nhất và nắm giữ vai trò về tôn giáo, tinh thần?

  • A. Shudra
  • B. Brahmin
  • C. Vaishya
  • D. Kshatriya

Câu 17: Mục tiêu chính của đạo Phật là gì?

  • A. Thống nhất Ấn Độ thành một quốc gia hùng mạnh.
  • B. Cải cách xã hội, xóa bỏ hệ thống đẳng cấp Varna.
  • C. Giải thoát con người khỏi khổ đau, luân hồi.
  • D. Đem lại sự giàu có và thịnh vượng cho người dân.

Câu 18: Trụ đá Asoka có ý nghĩa gì trong lịch sử và văn hóa Ấn Độ?

  • A. Đánh dấu biên giới lãnh thổ của vương triều Maurya.
  • B. Tưởng niệm các vị anh hùng dân tộc trong lịch sử.
  • C. Phục vụ mục đích thiên văn học và đo đạc thời gian.
  • D. Biểu tượng quyền lực, ghi lại chiếu chỉ và truyền bá Phật pháp.

Câu 19: So với văn minh Hy Lạp và La Mã, văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có điểm gì khác biệt trong cách tiếp cận và giải thích thế giới tự nhiên?

  • A. Chú trọng yếu tố tâm linh, triết học, duy tâm hơn là duy vật và thực nghiệm.
  • B. Phát triển mạnh mẽ khoa học tự nhiên và kỹ thuật ứng dụng.
  • C. Tiếp cận thế giới tự nhiên chủ yếu qua quan sát và ghi chép tỉ mỉ.
  • D. Có sự phân tách rõ ràng giữa khoa học và tôn giáo.

Câu 20: Vương triều Hồi giáo Mô-gôn có đóng góp nổi bật nào cho văn minh Ấn Độ?

  • A. Phục hưng và phát triển Bà La Môn giáo thành quốc giáo.
  • B. Thống nhất Ấn Độ về chính trị và phát triển kiến trúc Hồi giáo đặc sắc.
  • C. Xây dựng hệ thống giao thông đường thủy hiện đại.
  • D. Đưa Ấn Độ trở thành cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.

Câu 21: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và yếu tố bên ngoài trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

  • A. Chữ Phạn (Sanskrit) được du nhập từ Ba Tư.
  • B. Hệ thống chữ số La Mã được sử dụng rộng rãi.
  • C. Hin-đu giáo hình thành trên cơ sở Bà La Môn giáo và tín ngưỡng dân gian.
  • D. Kiến trúc Phật giáo chịu ảnh hưởng từ kiến trúc Ai Cập.

Câu 22: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được thành tựu nào đáng chú ý?

  • A. Phát minh ra kính thiên văn phản xạ.
  • B. Xây dựng đài quan sát vũ trụ đầu tiên trên thế giới.
  • C. Tìm ra quy luật chuyển động của các hành tinh.
  • D. Tính toán lịch chính xác và nhận biết nhiều thiên thể.

Câu 23: So sánh với các nền văn minh nông nghiệp khác, nền kinh tế nông nghiệp của Ấn Độ cổ - trung đại có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ tập trung vào trồng lúa gạo là cây lương thực chính.
  • B. Đa dạng cây trồng (lúa, bông, gia vị...) và kỹ thuật canh tác.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức kéo của động vật.
  • D. Năng suất cây trồng luôn ở mức thấp và không ổn định.

Câu 24: Hình tượng nghệ thuật nào thường được sử dụng trong điêu khắc Hin-đu giáo?

  • A. Các vị thần như Shiva, Vishnu, Brahma.
  • B. Hình tượng Phật Thích Ca Mâu Ni.
  • C. Các loài động vật linh thiêng như voi, ngựa.
  • D. Cảnh sinh hoạt đời thường của người dân.

Câu 25: Trong quản lý nhà nước, vương triều Maurya đã áp dụng những biện pháp nào để duy trì sự ổn định và thống nhất?

  • A. Phân quyền mạnh mẽ cho các địa phương.
  • B. Khuyến khích tự do thương mại và kinh tế tư nhân.
  • C. Xây dựng hệ thống quan lại, luật pháp và quân đội mạnh.
  • D. Thi hành chính sách ngoại giao mềm mỏng, hòa hiếu với các nước láng giềng.

Câu 26: Ý nghĩa của việc thống nhất Ấn Độ dưới thời vương triều Maurya là gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ sang các khu vực Trung Á và Đông Nam Á.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn hệ thống đẳng cấp Varna.
  • C. Chấm dứt các cuộc chiến tranh tôn giáo kéo dài.
  • D. Tạo điều kiện phát triển kinh tế, văn hóa và lan tỏa văn minh Ấn Độ.

Câu 27: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tôn giáo và triết học trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

  • A. Tôn giáo và triết học phát triển độc lập, ít ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Triết học Ấn Độ chịu ảnh hưởng sâu sắc và gắn liền với các tôn giáo.
  • C. Tôn giáo đóng vai trò chi phối, hạn chế sự phát triển của triết học.
  • D. Triết học Ấn Độ mang tính duy vật, đối lập với tôn giáo duy tâm.

Câu 28: Trong thương mại, người Ấn Độ cổ - trung đại chủ yếu trao đổi hàng hóa gì với bên ngoài?

  • A. Lương thực và thực phẩm.
  • B. Kim loại và vũ khí.
  • C. Gia vị, hương liệu, vải vóc.
  • D. Nông cụ và đồ thủ công mỹ nghệ.

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của vương triều Gupta?

  • A. Sự nổi dậy của nông dân và nô lệ.
  • B. Mâu thuẫn nội bộ giữa các phe phái quý tộc.
  • C. Thiên tai, dịch bệnh liên tiếp xảy ra.
  • D. Các cuộc xâm lược từ bên ngoài của người Hung Nô.

Câu 30: Nếu so sánh văn minh Ấn Độ cổ - trung đại với văn minh Trung Hoa cùng thời kỳ, đâu là điểm tương đồng nổi bật nhất?

  • A. Đều là các nền văn minh nông nghiệp lớn, có ảnh hưởng sâu rộng ở châu Á.
  • B. Cùng phát triển hệ thống chữ viết tượng hình phức tạp.
  • C. Đều xây dựng thể chế nhà nước quân chủ lập hiến từ sớm.
  • D. Có nền khoa học kỹ thuật phát triển vượt trội so với phương Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: So sánh với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập hay Lưỡng Hà, điểm khác biệt nổi bật trong cơ sở hình thành văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, hệ thống Varna (đẳng cấp) có vai trò như thế nào đối với việc duy trì trật tự xã hội và phân công lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên của lưu vực sông Ấn, sông Hằng với sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chữ Phạn (Sanskrit) có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa và tôn giáo Ấn Độ cổ - trung đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: So sánh hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana, đâu là điểm khác biệt chính về nội dung và ý nghĩa phản ánh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đạo Phật ra đời trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại có những đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ảnh hưởng của tôn giáo đối với kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phát minh về số 0 của người Ấn Độ cổ đại có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển toán học và khoa học trên thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Những thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng như thế nào đến khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã có đóng góp nổi bật nào vẫn còn giá trị đến ngày nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vương triều nào được coi là thời kỳ đỉnh cao của văn minh Ấn Độ cổ điển, với sự phát triển rực rỡ trên nhiều lĩnh vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ - trung đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hãy sắp xếp các tôn giáo sau theo thứ tự thời gian xuất hiện sớm nhất đến muộn nhất tại Ấn Độ: Phật giáo, Bà La Môn giáo, Hin-đu giáo.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tác phẩm nào được xem là 'bách khoa toàn thư' phản ánh đời sống xã hội, tôn giáo, triết học của Ấn Độ cổ đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp nào được xem là cao quý nhất và nắm giữ vai trò về tôn giáo, tinh thần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mục tiêu chính của đạo Phật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trụ đá Asoka có ý nghĩa gì trong lịch sử và văn hóa Ấn Độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: So với văn minh Hy Lạp và La Mã, văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có điểm gì khác biệt trong cách tiếp cận và giải thích thế giới tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vương triều Hồi giáo Mô-gôn có đóng góp nổi bật nào cho văn minh Ấn Độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và yếu tố bên ngoài trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được thành tựu nào đáng chú ý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: So sánh với các nền văn minh nông nghiệp khác, nền kinh tế nông nghiệp của Ấn Độ cổ - trung đại có đặc điểm gì nổi bật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hình tượng nghệ thuật nào thường được sử dụng trong điêu khắc Hin-đu giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quản lý nhà nước, vương triều Maurya đã áp dụng những biện pháp nào để duy trì sự ổn định và thống nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Ý nghĩa của việc thống nhất Ấn Độ dưới thời vương triều Maurya là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tôn giáo và triết học trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong thương mại, người Ấn Độ cổ - trung đại chủ yếu trao đổi hàng hóa gì với bên ngoài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của vương triều Gupta?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu so sánh văn minh Ấn Độ cổ - trung đại với văn minh Trung Hoa cùng thời kỳ, đâu là điểm tương đồng nổi bật nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên tiểu lục địa Ấn Độ, nơi có điều kiện tự nhiên đa dạng. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên những trung tâm văn minh lớn và trù phú ở khu vực này?

  • A. Hệ thống núi Hy Mã Lạp Sơn hùng vĩ
  • B. Các đồng bằng phù sa màu mỡ của sông Ấn và sông Hằng
  • C. Vùng bờ biển dài với nhiều cảng biển tự nhiên
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa dồi dào

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, hệ thống đẳng cấp Varna (với bốn đẳng cấp chính: Bà-la-môn, Kshatriya, Vaishya, Shudra) đóng vai trò quan trọng. Điều gì là nguyên tắc cơ bản để xác định một người thuộc đẳng cấp nào trong hệ thống này?

  • A. Địa vị xã hội và quyền lực chính trị của gia đình
  • B. Sự giàu có và tài sản mà cá nhân tích lũy được
  • C. Khả năng và thành tích trong học tập hoặc chiến đấu
  • D. Nguồn gốc xuất thân và huyết thống gia đình từ khi sinh ra

Câu 3: Vương triều Maurya, một trong những đế chế lớn mạnh đầu tiên của Ấn Độ cổ đại, đã đạt đến đỉnh cao dưới thời trị vì của vua A-dục (Ashoka). Chính sách cai trị đặc trưng nhất của vua A-dục, có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử Ấn Độ là gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ thông qua các cuộc chinh phạt quân sự liên tục
  • B. Xây dựng hệ thống luật pháp hà khắc để duy trì trật tự xã hội
  • C. Khuyến khích Phật giáo và áp dụng các nguyên tắc đạo đức vào quản lý đất nước
  • D. Phát triển mạnh mẽ thương mại đường biển với các quốc gia phương Tây

Câu 4: Chữ Phạn (Sanskrit) được coi là ngôn ngữ cổ điển của Ấn Độ, có vai trò to lớn trong văn hóa và tôn giáo. Tác phẩm văn học kinh điển nào sau đây được sáng tác bằng chữ Phạn và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa Ấn Độ và khu vực?

  • A. Kinh Veda
  • B. Sử thi Mahabharata
  • C. Tác phẩm Tam Tạng Kinh
  • D. Tuyển tập thơ ca Tagore

Câu 5: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn trên thế giới, có nguồn gốc từ Ấn Độ. Giáo lý trung tâm của Phật giáo, được coi là con đường giải thoát khỏi khổ đau và luân hồi sinh tử là gì?

  • A. Tứ Diệu Đế (Tứ Thánh Đế)
  • B. Luật Nhân Quả và Luân Hồi
  • C. Thuyết Bất Bạo Động (Ahimsa)
  • D. Học thuyết về Atman và Brahman

Câu 6: Hin-đu giáo, tôn giáo bản địa lớn nhất của Ấn Độ, có một hệ thống thần linh phong phú. Ba vị thần chính thường được tôn thờ nhất trong Hin-đu giáo, tạo thành Trimurti (Tam vị nhất thể) tượng trưng cho các khía cạnh khác nhau của vũ trụ là những vị thần nào?

  • A. Indra, Agni, Surya
  • B. Lakshmi, Saraswati, Parvati
  • C. Brahma, Vishnu, Shiva
  • D. Ganesha, Hanuman, Krishna

Câu 7: Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo. Công trình kiến trúc Phật giáo đặc trưng nào thường được xây dựng để lưu giữ xá lợi Phật và là biểu tượng của Phật giáo?

  • A. Mandapa (hội trường)
  • B. Shikhara (tháp đền)
  • C. Gopuram (cổng đền)
  • D. Stupa (tháp)

Câu 8: Trong lĩnh vực toán học, Ấn Độ cổ đại có đóng góp vô cùng quan trọng cho nhân loại. Phát minh toán học mang tính đột phá nào của người Ấn Độ đã tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học và khoa học hiện đại?

  • A. Hệ thống số 0 và hệ thập phân
  • B. Định lý Pythagoras
  • C. Các phép tính lượng giác
  • D. Khái niệm về số âm

Câu 9: Nền văn minh Harappa, một trong những nền văn minh đô thị sớm nhất thế giới, phát triển ở lưu vực sông Ấn. Đặc điểm nổi bật nhất của các thành phố Harappa và Mohenjo-daro, thể hiện trình độ quy hoạch đô thị cao là gì?

  • A. Hệ thống chữ viết phức tạp chưa được giải mã
  • B. Các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ
  • C. Hệ thống thoát nước và vệ sinh công cộng tiên tiến
  • D. Nền kinh tế thương mại phát triển mạnh mẽ với nhiều khu chợ lớn

Câu 10: Vương triều Gupta được coi là "Thời kỳ Vàng son" của Ấn Độ cổ đại. Thành tựu tiêu biểu nhất của thời kỳ này trong lĩnh vực khoa học tự nhiên là gì?

  • A. Phát triển ngành luyện kim và chế tạo vũ khí
  • B. Những khám phá quan trọng trong lĩnh vực thiên văn học
  • C. Nghiên cứu sâu về giải phẫu người và phẫu thuật
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi quy mô lớn phục vụ nông nghiệp

Câu 11: Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại thường thể hiện các chủ đề tôn giáo. Phong cách điêu khắc đặc trưng nào của Ấn Độ, với các tượng Phật mang vẻ đẹp thanh thoát, lý tưởng, đã có ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật Phật giáo ở nhiều nước châu Á?

  • A. Nghệ thuật Chola
  • B. Nghệ thuật Maurya
  • C. Nghệ thuật Mughal
  • D. Nghệ thuật Gandhara và Mathura

Câu 12: Trong văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại, khái niệm "Dharma" (Pháp) có ý nghĩa vô cùng quan trọng. "Dharma" thường được hiểu là gì trong bối cảnh xã hội và tôn giáo Ấn Độ?

  • A. Sự giải thoát khỏi luân hồi sinh tử (Moksha)
  • B. Đạo đức, luật lệ, nghĩa vụ và trật tự vũ trụ
  • C. Tình yêu và lòng sùng kính đối với thần thánh (Bhakti)
  • D. Con đường tu tập thiền định để đạt giác ngộ (Yoga)

Câu 13: Vương triều Mughal, một đế chế Hồi giáo hùng mạnh ở Ấn Độ trung đại, đã để lại nhiều công trình kiến trúc nổi tiếng. Công trình kiến trúc biểu tượng nào của vương triều Mughal, được coi là một trong những kỳ quan thế giới, thể hiện sự kết hợp giữa phong cách kiến trúc Ba Tư và Ấn Độ?

  • A. Tháp Qutub Minar
  • B. Đền Vàng (Harmandir Sahib)
  • C. Lăng mộ Taj Mahal
  • D. Pháo đài Đỏ (Red Fort)

Câu 14: Hệ thống chữ viết Brahmi, xuất hiện ở Ấn Độ cổ đại, được coi là nguồn gốc của nhiều hệ chữ viết ở Nam Á và Đông Nam Á. Tầm quan trọng lớn nhất của chữ Brahmi đối với lịch sử văn hóa khu vực là gì?

  • A. Giúp thống nhất ngôn ngữ trên toàn tiểu lục địa Ấn Độ
  • B. Là cơ sở để phát triển nhiều hệ chữ viết ở châu Á
  • C. Cho phép ghi chép và bảo tồn các kinh Veda cổ xưa
  • D. Thúc đẩy giao thương và trao đổi văn hóa với phương Tây

Câu 15: Trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda), nguyên tắc cơ bản để duy trì sức khỏe và chữa bệnh là gì?

  • A. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh mạnh để tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Áp dụng các phương pháp phẫu thuật xâm lấn để chữa trị bệnh
  • C. Tập trung vào việc chữa trị triệu chứng bệnh một cách nhanh chóng
  • D. Duy trì sự cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần thông qua chế độ ăn uống, lối sống và thảo dược

Câu 16: Các bộ sử thi Mahabharata và Ramayana không chỉ là tác phẩm văn học mà còn phản ánh giá trị văn hóa sâu sắc của Ấn Độ cổ đại. Giá trị nổi bật nhất được thể hiện qua hai bộ sử thi này là gì?

  • A. Các bài học đạo đức, triết lý sống và giá trị nhân văn sâu sắc
  • B. Ghi chép chi tiết về lịch sử và các sự kiện chính trị
  • C. Mô tả chân thực về đời sống kinh tế và xã hội đương thời
  • D. Cung cấp kiến thức khoa học và kỹ thuật của người Ấn Độ cổ đại

Câu 17: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại không chỉ giới hạn trong tiểu lục địa Ấn Độ mà còn lan rộng ra nhiều khu vực khác. Khu vực nào ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của văn hóa và tôn giáo Ấn Độ trong lịch sử?

  • A. Bán đảo Triều Tiên
  • B. Quần đảo Nhật Bản
  • C. Khu vực Đông Nam Á
  • D. Vùng Trung Á

Câu 18: Trong triết học Ấn Độ, khái niệm "Moksha" (Giải thoát) đóng vai trò trung tâm. "Moksha" được hiểu là trạng thái cao nhất mà con người hướng tới trong các tôn giáo và triết học Ấn Độ, đó là gì?

  • A. Sự thịnh vượng về vật chất và thành công trong cuộc sống
  • B. Sự giải thoát khỏi luân hồi và đạt đến giác ngộ
  • C. Cuộc sống đạo đức và tuân thủ các nghi lễ tôn giáo
  • D. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên

Câu 19: Hệ thống chữ số Ấn Độ, bao gồm cả số 0, đã được truyền bá sang châu Âu và thế giới Ả Rập, đóng góp to lớn vào sự phát triển của toán học và khoa học. Thông qua con đường nào, hệ thống chữ số Ấn Độ đã được chủ yếu truyền bá đến châu Âu?

  • A. Các cuộc chinh phục quân sự của người Ấn Độ
  • B. Hoạt động truyền giáo của các nhà sư Phật giáo
  • C. Các đoàn thám hiểm khoa học từ châu Âu đến Ấn Độ
  • D. Giao thương và trao đổi văn hóa với thế giới Ả Rập

Câu 20: Trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, vai trò của Bà-la-môn (Brahmana) trong hệ thống Varna là gì?

  • A. Tầng lớp tăng lữ, trí thức, giữ vai trò về tôn giáo và học thuật
  • B. Tầng lớp quý tộc, chiến binh, nắm giữ quyền lực chính trị và quân sự
  • C. Tầng lớp thương nhân, nông dân, chủ yếu hoạt động kinh tế
  • D. Tầng lớp thấp nhất, phục vụ các đẳng cấp khác

Câu 21: Hãy xem xét đoạn mô tả sau về một vị vua Ấn Độ: "Vị vua này nổi tiếng với chính sách khoan dung tôn giáo, ủng hộ cả Phật giáo và các tôn giáo khác. Ông cho xây dựng nhiều công trình công cộng, đường sá, bệnh viện và trụ đá ghi lại các chiếu chỉ, lời dạy của mình". Vị vua được mô tả có khả năng là ai?

  • A. Chandragupta Maurya
  • B. Ashoka
  • C. Kanishka
  • D. Akbar

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học, tìm thấy một di chỉ khảo cổ với các hiện vật như: con dấu hình vuông khắc hình động vật và chữ viết chưa giải mã, gạch nung tiêu chuẩn, hệ thống thoát nước. Di chỉ này có khả năng thuộc về nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại
  • B. Văn minh Lưỡng Hà
  • C. Văn minh Harappa
  • D. Văn minh Hy Lạp cổ đại

Câu 23: So sánh Phật giáo và Hin-đu giáo, điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan điểm về hệ thống đẳng cấp xã hội (Varna) là gì?

  • A. Phật giáo bác bỏ hệ thống đẳng cấp, Hin-đu giáo chấp nhận và duy trì
  • B. Phật giáo nhấn mạnh đẳng cấp dựa trên hành động, Hin-đu giáo dựa trên sinh ra
  • C. Phật giáo chỉ trích đẳng cấp Bà-la-môn, Hin-đu giáo ủng hộ tất cả đẳng cấp
  • D. Phật giáo chủ trương xóa bỏ đẳng cấp, Hin-đu giáo cải cách hệ thống đẳng cấp

Câu 24: Trong kiến trúc Hin-đu giáo, đền thờ thường được xây dựng theo hình vuông và có nhiều tầng, với đỉnh tháp nhọn vươn lên. Ý nghĩa tượng trưng của cấu trúc đền thờ Hin-đu giáo là gì?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực của vương triều
  • B. Mô hình thu nhỏ của cung điện hoàng gia
  • C. Đại diện cho các giai tầng xã hội trong hệ thống Varna
  • D. Hình ảnh thu nhỏ của vũ trụ, núi Meru và sự kết nối với thần linh

Câu 25: Xét về mặt kinh tế, nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại chủ yếu dựa vào loại hình kinh tế nào?

  • A. Thương mại hàng hải quốc tế
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước
  • C. Thủ công nghiệp luyện kim
  • D. Chăn nuôi du mục

Câu 26: Thành tựu nào của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của hệ thống số và tính toán trên toàn thế giới?

  • A. Phật giáo
  • B. Sử thi Ramayana
  • C. Hệ thống chữ số và số 0
  • D. Y học Ayurveda

Câu 27: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, tầng lớp Kshatriya (Kshatri) đảm nhiệm vai trò chính yếu nào?

  • A. Lãnh đạo tôn giáo và nghi lễ
  • B. Quý tộc và chiến binh, bảo vệ đất nước
  • C. Thương nhân và chủ đất
  • D. Nông dân và người lao động chân tay

Câu 28: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã để lại di sản văn hóa phong phú. Ý nghĩa quan trọng nhất của di sản văn minh Ấn Độ đối với văn minh nhân loại là gì?

  • A. Chứng minh sự vượt trội của văn hóa phương Đông so với phương Tây
  • B. Tạo ra nền tảng cho sự phát triển của văn minh phương Tây hiện đại
  • C. Khẳng định vị thế trung tâm văn hóa của Ấn Độ trên thế giới
  • D. Góp phần làm phong phú và đa dạng hóa kho tàng văn minh nhân loại

Câu 29: Hãy sắp xếp các vương triều sau đây theo thứ tự thời gian xuất hiện sớm nhất đến muộn nhất: Maurya, Gupta, Mughal.

  • A. Maurya - Gupta - Mughal
  • B. Gupta - Maurya - Mughal
  • C. Mughal - Gupta - Maurya
  • D. Maurya - Mughal - Gupta

Câu 30: Trong Hin-đu giáo, "Karma" (Nghiệp) là một khái niệm quan trọng. "Karma" thường được hiểu là gì trong triết lý Hin-đu giáo?

  • A. Con đường tu tập để đạt giác ngộ
  • B. Lòng sùng kính và yêu mến thần thánh
  • C. Quy luật nhân quả, hành động và hậu quả của hành động
  • D. Sự hòa hợp với vũ trụ và tự nhiên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên tiểu lục địa Ấn Độ, nơi có điều kiện tự nhiên đa dạng. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo nên những trung tâm văn minh lớn và trù phú ở khu vực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, hệ thống đẳng cấp Varna (với bốn đẳng cấp chính: Bà-la-môn, Kshatriya, Vaishya, Shudra) đóng vai trò quan trọng. Điều gì là *nguyên tắc cơ bản* để xác định một người thuộc đẳng cấp nào trong hệ thống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vương triều Maurya, một trong những đế chế lớn mạnh đầu tiên của Ấn Độ cổ đại, đã đạt đến đỉnh cao dưới thời trị vì của vua A-dục (Ashoka). Chính sách cai trị *đặc trưng nhất* của vua A-dục, có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử Ấn Độ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chữ Phạn (Sanskrit) được coi là ngôn ngữ *cổ điển* của Ấn Độ, có vai trò to lớn trong văn hóa và tôn giáo. Tác phẩm văn học kinh điển nào sau đây được sáng tác bằng chữ Phạn và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa Ấn Độ và khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn trên thế giới, có nguồn gốc từ Ấn Độ. Giáo lý *trung tâm* của Phật giáo, được coi là con đường giải thoát khỏi khổ đau và luân hồi sinh tử là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hin-đu giáo, tôn giáo bản địa lớn nhất của Ấn Độ, có một hệ thống thần linh phong phú. Ba vị thần *chính* thường được tôn thờ nhất trong Hin-đu giáo, tạo thành Trimurti (Tam vị nhất thể) tượng trưng cho các khía cạnh khác nhau của vũ trụ là những vị thần nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo. Công trình kiến trúc Phật giáo *đặc trưng* nào thường được xây dựng để lưu giữ xá lợi Phật và là biểu tượng của Phật giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong lĩnh vực toán học, Ấn Độ cổ đại có đóng góp vô cùng quan trọng cho nhân loại. Phát minh toán học *mang tính đột phá* nào của người Ấn Độ đã tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học và khoa học hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nền văn minh Harappa, một trong những nền văn minh đô thị sớm nhất thế giới, phát triển ở lưu vực sông Ấn. Đặc điểm *nổi bật nhất* của các thành phố Harappa và Mohenjo-daro, thể hiện trình độ quy hoạch đô thị cao là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vương triều Gupta được coi là 'Thời kỳ Vàng son' của Ấn Độ cổ đại. Thành tựu *tiêu biểu nhất* của thời kỳ này trong lĩnh vực khoa học tự nhiên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại thường thể hiện các chủ đề tôn giáo. Phong cách điêu khắc *đặc trưng* nào của Ấn Độ, với các tượng Phật mang vẻ đẹp thanh thoát, lý tưởng, đã có ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật Phật giáo ở nhiều nước châu Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại, khái niệm 'Dharma' (Pháp) có ý nghĩa vô cùng quan trọng. 'Dharma' thường được hiểu là gì trong bối cảnh xã hội và tôn giáo Ấn Độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vương triều Mughal, một đế chế Hồi giáo hùng mạnh ở Ấn Độ trung đại, đã để lại nhiều công trình kiến trúc nổi tiếng. Công trình kiến trúc *biểu tượng* nào của vương triều Mughal, được coi là một trong những kỳ quan thế giới, thể hiện sự kết hợp giữa phong cách kiến trúc Ba Tư và Ấn Độ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hệ thống chữ viết Brahmi, xuất hiện ở Ấn Độ cổ đại, được coi là *nguồn gốc* của nhiều hệ chữ viết ở Nam Á và Đông Nam Á. Tầm quan trọng *lớn nhất* của chữ Brahmi đối với lịch sử văn hóa khu vực là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda), nguyên tắc *cơ bản* để duy trì sức khỏe và chữa bệnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Các bộ sử thi Mahabharata và Ramayana không chỉ là tác phẩm văn học mà còn phản ánh *giá trị văn hóa* sâu sắc của Ấn Độ cổ đại. Giá trị *nổi bật nhất* được thể hiện qua hai bộ sử thi này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại không chỉ giới hạn trong tiểu lục địa Ấn Độ mà còn lan rộng ra nhiều khu vực khác. Khu vực nào ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng *mạnh mẽ nhất* của văn hóa và tôn giáo Ấn Độ trong lịch sử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong triết học Ấn Độ, khái niệm 'Moksha' (Giải thoát) đóng vai trò trung tâm. 'Moksha' được hiểu là trạng thái *cao nhất* mà con người hướng tới trong các tôn giáo và triết học Ấn Độ, đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hệ thống chữ số Ấn Độ, bao gồm cả số 0, đã được truyền bá sang châu Âu và thế giới Ả Rập, đóng góp to lớn vào sự phát triển của toán học và khoa học. Thông qua con đường nào, hệ thống chữ số Ấn Độ đã được *chủ yếu* truyền bá đến châu Âu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, vai trò của Bà-la-môn (Brahmana) trong hệ thống Varna là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hãy xem xét đoạn mô tả sau về một vị vua Ấn Độ: 'Vị vua này nổi tiếng với chính sách khoan dung tôn giáo, ủng hộ cả Phật giáo và các tôn giáo khác. Ông cho xây dựng nhiều công trình công cộng, đường sá, bệnh viện và trụ đá ghi lại các chiếu chỉ, lời dạy của mình'. Vị vua được mô tả có khả năng là ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học, tìm thấy một di chỉ khảo cổ với các hiện vật như: con dấu hình vuông khắc hình động vật và chữ viết chưa giải mã, gạch nung tiêu chuẩn, hệ thống thoát nước. Di chỉ này có khả năng thuộc về nền văn minh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: So sánh Phật giáo và Hin-đu giáo, điểm *khác biệt cơ bản nhất* trong quan điểm về hệ thống đẳng cấp xã hội (Varna) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong kiến trúc Hin-đu giáo, đền thờ thường được xây dựng theo hình vuông và có nhiều tầng, với đỉnh tháp nhọn vươn lên. Ý nghĩa *tượng trưng* của cấu trúc đền thờ Hin-đu giáo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Xét về mặt kinh tế, nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại *chủ yếu* dựa vào loại hình kinh tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Thành tựu nào của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có *ảnh hưởng trực tiếp* đến sự phát triển của hệ thống số và tính toán trên toàn thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, tầng lớp Kshatriya (Kshatri) đảm nhiệm vai trò chính yếu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã để lại di sản văn hóa phong phú. Ý nghĩa *quan trọng nhất* của di sản văn minh Ấn Độ đối với văn minh nhân loại là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy sắp xếp các vương triều sau đây theo thứ tự thời gian xuất hiện *sớm nhất đến muộn nhất*: Maurya, Gupta, Mughal.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong Hin-đu giáo, 'Karma' (Nghiệp) là một khái niệm quan trọng. 'Karma' thường được hiểu là gì trong triết lý Hin-đu giáo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên tiểu lục địa Ấn Độ, nơi có điều kiện tự nhiên đa dạng. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các trung tâm văn minh lớn và sự phát triển nông nghiệp thời kỳ này?

  • A. Hệ thống sông Ấn và sông Hằng cùng các đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa dồi dào theo mùa.
  • C. Vị trí địa lý nằm ở ngã tư đường giao thương giữa Đông và Tây.
  • D. Sự đa dạng về khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 2: Trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp nào được xem là nắm giữ vai trò quan trọng trong việc truyền bá tri thức, văn hóa và tôn giáo, đồng thời thường là những người cố vấn cho tầng lớp quý tộc và vua chúa?

  • A. Đẳng cấp Kshatriya (Kshatriyas)
  • B. Đẳng cấp Brahmana (Brahmanas)
  • C. Đẳng cấp Vaishya (Vaishyas)
  • D. Đẳng cấp Sudra (Sudras)

Câu 3: Chữ Phạn (Sanskrit) không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là chìa khóa để tiếp cận kho tàng văn hóa, tôn giáo và triết học đồ sộ của Ấn Độ cổ - trung đại. Hãy cho biết hệ thống chữ viết nào trực tiếp phát triển từ chữ Phạn và vẫn còn được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ ngày nay?

  • A. Chữ Tamil
  • B. Chữ Ba Tư (Persian)
  • C. Chữ Hin-đi (Devanagari)
  • D. Chữ La Mã (Latin)

Câu 4: Hai bộ sử thi vĩ đại Mahabharata và Ramayana là những tác phẩm văn học kinh điển của Ấn Độ, phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần và các giá trị xã hội. Giá trị nổi bật nào sau đây được thể hiện xuyên suốt trong cả hai bộ sử thi này, có ảnh hưởng lớn đến đạo đức và lối sống của người Ấn Độ?

  • A. Tinh thần thượng tôn pháp luật và nhà nước.
  • B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và mở rộng lãnh thổ.
  • C. Ý thức về sự bình đẳng và quyền con người.
  • D. Đề cao các giá trị đạo đức, tinh thần chính nghĩa và lòng dũng cảm.

Câu 5: Phật giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã trải qua quá trình phát triển và lan tỏa rộng khắp châu Á. Đâu là yếu tố chủ yếu giúp Phật giáo có thể vượt ra khỏi Ấn Độ và trở thành một tôn giáo mang tính toàn cầu?

  • A. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ các vương triều lớn ở Ấn Độ.
  • B. Hệ thống giáo lý phức tạp và mang tính bí truyền, thu hút giới quý tộc.
  • C. Giáo lý mang tính nhân văn, hướng đến giải thoát khổ đau và phù hợp với nhiều nền văn hóa.
  • D. Sự kết hợp chặt chẽ với hệ thống đẳng cấp Varna, tạo sự ổn định xã hội.

Câu 6: Hin-đu giáo, tôn giáo bản địa quan trọng của Ấn Độ, có một hệ thống thần linh đa dạng và phức tạp. Ba vị thần chính Trimurti (Tam vị nhất thể) đại diện cho các chức năng trụ cột của vũ trụ. Hãy xác định đúng bộ ba vị thần Trimurti trong Hin-đu giáo.

  • A. Brahma, Vishnu, Shiva
  • B. Vishnu, Indra, Agni
  • C. Shiva, Ganesha, Saraswati
  • D. Lakshmi, Parvati, Durga

Câu 7: Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, thể hiện qua các công trình đồ sộ và tinh xảo. Phong cách kiến trúc nào sau đây đặc trưng cho Phật giáo, thường thấy ở các công trình như tháp Sanchi và các hang động Ajanta?

  • A. Kiến trúc đền Dravida
  • B. Kiến trúc Phật giáo Stupa
  • C. Kiến trúc đền Nagara
  • D. Kiến trúc Mogul

Câu 8: Trong lĩnh vực toán học, Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp mang tính cách mạng cho nhân loại. Phát minh quan trọng nào của người Ấn Độ đã tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học và khoa học hiện đại, đặc biệt là trong hệ thống số và tính toán?

  • A. Hệ thống số La Mã
  • B. Định lý Pythagoras
  • C. Phép tính vi phân và tích phân
  • D. Phát minh ra số 0 và hệ thống số thập phân

Câu 9: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại không chỉ ảnh hưởng đến khu vực Nam Á mà còn lan tỏa và giao thoa với nhiều nền văn minh khác. Khu vực Đông Nam Á chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ văn minh Ấn Độ trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Tôn giáo, chữ viết và nghệ thuật.
  • B. Kỹ thuật quân sự và tổ chức nhà nước.
  • C. Thương mại hàng hải và kỹ thuật đóng tàu.
  • D. Nông nghiệp trồng lúa nước và hệ thống thủy lợi.

Câu 10: Chế độ phong kiến ở Ấn Độ có những đặc điểm riêng biệt so với các khu vực khác trên thế giới. Đặc trưng nổi bật nào của chế độ phong kiến Ấn Độ liên quan đến quyền lực tập trung cao độ vào tay nhà vua, khiến cho các vương triều thường rất mạnh nhưng cũng dễ sụp đổ khi quyền lực trung ương suy yếu?

  • A. Tính phân quyền cao độ cho các quý tộc địa phương.
  • B. Sự tồn tại song song của nhiều quốc gia nhỏ và yếu.
  • C. Tính tập quyền cao độ, nhà vua nắm mọi quyền hành.
  • D. Vai trò chi phối của tôn giáo trong hệ thống chính trị.

Câu 11: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa Bà La Môn giáo và Phật giáo về quan điểm tiếp cận cuộc sống và con đường giải thoát. Phật giáo nhấn mạnh vào điều gì khác biệt so với hệ thống đẳng cấp và các nghi lễ phức tạp của Bà La Môn giáo?

  • A. Phật giáo chấp nhận và củng cố hệ thống đẳng cấp Varna, trong khi Bà La Môn giáo phản đối.
  • B. Phật giáo chủ trương tự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau thông qua con đường trung đạo, không phân biệt đẳng cấp.
  • C. Bà La Môn giáo khuyến khích lối sống khổ hạnh và ép xác để đạt được giải thoát, còn Phật giáo thì không.
  • D. Phật giáo chỉ tập trung vào đời sống tinh thần, còn Bà La Môn giáo quan tâm đến cả đời sống vật chất và chính trị.

Câu 12: Xét về mặt kinh tế, nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại dựa trên nông nghiệp là chủ yếu. Loại cây trồng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp, cung cấp lương thực chính và tạo điều kiện cho sự phát triển dân số và đô thị hóa?

  • A. Lúa mì
  • B. Ngô
  • C. Lúa gạo
  • D. Khoai tây

Câu 13: Trong nghệ thuật điêu khắc, Ấn Độ cổ - trung đại nổi tiếng với những pho tượng Phật và các vị thần Hin-đu giáo. Phong cách điêu khắc nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố tôn giáo và cảm xúc con người, tạo nên những tác phẩm vừa trang nghiêm vừa gần gũi?

  • A. Phong cách Maurya
  • B. Phong cách Kushan
  • C. Phong cách Gandhara
  • D. Phong cách Gupta

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa hệ thống đẳng cấp Varna và sự phát triển của xã hội Ấn Độ cổ - trung đại. Hệ thống này vừa có vai trò duy trì trật tự xã hội, nhưng đồng thời cũng tạo ra những hạn chế nào đối với sự phát triển?

  • A. Hệ thống Varna thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết trong xã hội Ấn Độ.
  • B. Hệ thống Varna duy trì trật tự nhưng cũng tạo ra sự bất bình đẳng và hạn chế sự phát triển.
  • C. Hệ thống Varna không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của xã hội Ấn Độ.
  • D. Hệ thống Varna chỉ đóng vai trò trong tôn giáo, không liên quan đến xã hội.

Câu 15: So với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập hay Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có điểm gì độc đáo trong cách tiếp cận và giải thích thế giới tự nhiên và vũ trụ, thể hiện qua các hệ thống triết học và tôn giáo?

  • A. Chú trọng vào việc chinh phục và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đề cao vai trò của lý trí và khoa học thực nghiệm trong nhận thức thế giới.
  • C. Tập trung vào thế giới nội tâm, giải thoát khỏi khổ đau và các quy luật vũ trụ.
  • D. Ưu tiên phát triển kỹ thuật và công nghệ phục vụ sản xuất và đời sống.

Câu 16: Vương triều nào được xem là thời kỳ đỉnh cao của văn minh Ấn Độ cổ đại, khi đất nước thống nhất, kinh tế phát triển, văn hóa nghệ thuật nở rộ và Phật giáo được truyền bá rộng rãi?

  • A. Vương triều Gupta
  • B. Vương triều Maurya
  • C. Vương triều Hồi giáo Delhi
  • D. Vương triều Mogul

Câu 17: Hãy xem xét bối cảnh lịch sử Ấn Độ thời trung đại, khi các vương quốc Hồi giáo xuất hiện và có sự giao thoa văn hóa với truyền thống Ấn Độ. Yếu tố văn hóa nào sau đây là kết quả điển hình của sự giao thoa giữa văn minh Ấn Độ và Hồi giáo?

  • A. Sự suy tàn của Phật giáo và Hin-đu giáo.
  • B. Sự ra đời của hệ thống chữ viết Urdu.
  • C. Kiến trúc Mogul với sự kết hợp phong cách Hồi giáo và Ấn Độ.
  • D. Sự hình thành hệ thống đẳng cấp mới dựa trên tôn giáo.

Câu 18: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được những kiến thức đáng kể. Đóng góp nào của họ trong thiên văn học có liên quan đến việc tính toán thời gian và lập lịch, phục vụ cho nông nghiệp và các nghi lễ tôn giáo?

  • A. Nghiên cứu về chuyển động của Mặt Trăng, Mặt Trời và các hành tinh để lập lịch.
  • B. Phát minh ra kính thiên văn và các công cụ quan sát thiên văn hiện đại.
  • C. Xây dựng các đài quan sát thiên văn lớn nhất thế giới cổ đại.
  • D. Đưa ra thuyết nhật tâm và các định luật về chuyển động hành tinh.

Câu 19: Hãy đánh giá ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với sự phát triển của văn minh nhân loại nói chung. Đâu là khía cạnh mà văn minh Ấn Độ đã để lại dấu ấn sâu đậm và có giá trị lâu dài?

  • A. Ảnh hưởng chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và chinh phục lãnh thổ.
  • B. Đóng góp quan trọng nhất là trong lĩnh vực kinh tế và thương mại quốc tế.
  • C. Ảnh hưởng hạn chế và chỉ tập trung ở khu vực Nam Á.
  • D. Để lại nhiều giá trị độc đáo trong tôn giáo, triết học, toán học và văn hóa, làm phong phú văn minh nhân loại.

Câu 20: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp Vaishya (Vaishyas) đảm nhận vai trò kinh tế quan trọng trong xã hội. Ngành nghề chính yếu nào thuộc về đẳng cấp Vaishya, đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Làm quan lại và quý tộc trong triều đình.
  • B. Nông nghiệp, buôn bán và thủ công nghiệp.
  • C. Làm tu sĩ và giáo sĩ trong các đền chùa.
  • D. Làm nô lệ và phục vụ trong các gia đình quý tộc.

Câu 21: Hãy so sánh mục tiêu chính của Bà La Môn giáo và Phật giáo. Trong khi Bà La Môn giáo tập trung vào việc thực hiện các nghi lễ và duy trì trật tự vũ trụ, thì Phật giáo hướng đến mục tiêu cao nhất nào?

  • A. Đạt được sự giàu có và quyền lực trong xã hội.
  • B. Duy trì và củng cố hệ thống đẳng cấp Varna.
  • C. Giải thoát khỏi luân hồi và đạt đến Niết bàn.
  • D. Thực hiện đầy đủ các nghi lễ và cúng tế để làm hài lòng các vị thần.

Câu 22: Kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh thế giới quan và tín ngưỡng của tôn giáo này. Đặc điểm nổi bật nào của kiến trúc đền Hin-đu giáo thể hiện quan niệm về vũ trụ và sự kết nối giữa con người và thần linh?

  • A. Sử dụng vật liệu xây dựng đơn giản, chủ yếu là gỗ và tre.
  • B. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng, trang trí phong phú, tượng trưng cho vũ trụ.
  • C. Thiết kế theo phong cách đối xứng và hài hòa tuyệt đối.
  • D. Chủ yếu tập trung vào không gian nội thất rộng lớn để chứa đông người.

Câu 23: Trong lĩnh vực y học, Ấn Độ cổ đại đã có những tiến bộ đáng kể. Hệ thống y học cổ truyền Ayurveda của Ấn Độ chú trọng vào điều gì trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh tật?

  • A. Sử dụng các phương pháp phẫu thuật xâm lấn và kỹ thuật tiên tiến.
  • B. Tập trung vào việc chữa trị triệu chứng bệnh một cách nhanh chóng.
  • C. Sự cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần, sử dụng thảo dược và lối sống.
  • D. Dựa trên các nghi lễ tôn giáo và phép thuật để chữa bệnh.

Câu 24: Hãy phân tích tác động của các cuộc xâm lược từ bên ngoài (ví dụ như người Hồi giáo) đối với sự phát triển của văn minh Ấn Độ trung đại. Các cuộc xâm lược này vừa mang đến sự phá hủy, nhưng đồng thời cũng tạo ra những biến đổi và cơ hội nào?

  • A. Chỉ mang đến sự phá hủy và suy tàn cho văn minh Ấn Độ.
  • B. Vừa gây phá hủy, vừa tạo ra giao thoa văn hóa và biến đổi xã hội.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của văn minh Ấn Độ.
  • D. Thúc đẩy sự đoàn kết và thống nhất của các vương quốc Ấn Độ.

Câu 25: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã đóng góp vào kho tàng văn minh nhân loại những giá trị vượt thời gian. Giá trị nào sau đây của văn minh Ấn Độ vẫn còn актуальнy và có ý nghĩa trong thế giới hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và đa văn hóa?

  • A. Hệ thống đẳng cấp Varna và các quy tắc xã hội truyền thống.
  • B. Các kỹ thuật quân sự và chiến tranh cổ đại.
  • C. Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền.
  • D. Các giá trị nhân văn, triết lý sống, tinh thần hòa bình và sự đa dạng văn hóa.

Câu 26: Hãy xác định trình tự thời gian đúng của các vương triều lớn đã từng thống trị hoặc có ảnh hưởng lớn đến Ấn Độ trong thời kỳ cổ - trung đại.

  • A. Gupta → Maurya → Mogul → Delhi Sultanate
  • B. Maurya → Gupta → Delhi Sultanate → Mogul
  • C. Delhi Sultanate → Mogul → Maurya → Gupta
  • D. Mogul → Delhi Sultanate → Gupta → Maurya

Câu 27: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp Sudra (Sudras) chiếm vị trí thấp nhất trong hệ thống Varna. Công việc chính mà đẳng cấp Sudra thường phải đảm nhận là gì?

  • A. Lãnh đạo quân đội và tham gia các hoạt động chính trị.
  • B. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo và giảng dạy kinh Veda.
  • C. Lao động chân tay, phục vụ và hầu hạ các đẳng cấp khác.
  • D. Buôn bán, kinh doanh và sản xuất thủ công nghiệp.

Câu 28: Hãy so sánh phạm vi ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đối với khu vực Đông Nam Á. Văn minh nào có ảnh hưởng sâu rộng hơn về mặt tôn giáo và văn hóa tinh thần?

  • A. Văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng hơn về tôn giáo và văn hóa tinh thần.
  • B. Văn minh Trung Hoa có ảnh hưởng sâu rộng hơn về tôn giáo và văn hóa tinh thần.
  • C. Cả hai nền văn minh có ảnh hưởng tương đương về tôn giáo và văn hóa tinh thần.
  • D. Không có nền văn minh nào ảnh hưởng đáng kể đến tôn giáo và văn hóa tinh thần Đông Nam Á.

Câu 29: Trong lĩnh vực văn học, bộ sử thi Mahabharata được xem là "bách khoa toàn thư" về đời sống xã hội, tư tưởng và tôn giáo của Ấn Độ cổ đại. Giá trị quan trọng nhất của Mahabharata đối với việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa Ấn Độ là gì?

  • A. Là nguồn sử liệu duy nhất về lịch sử Ấn Độ cổ đại.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt văn học, không có giá trị lịch sử.
  • C. Chủ yếu phản ánh đời sống tôn giáo, ít đề cập đến xã hội và tư tưởng.
  • D. Cung cấp nguồn tư liệu phong phú, phản ánh đa dạng khía cạnh đời sống, tư tưởng, tôn giáo và xã hội Ấn Độ cổ đại.

Câu 30: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của văn minh Ấn Độ trong tương lai, dựa trên những di sản văn hóa và thành tựu khoa học kỹ thuật đã đạt được trong quá khứ và hiện tại. Lĩnh vực nào được kỳ vọng sẽ tiếp tục là thế mạnh và đóng góp lớn của Ấn Độ cho thế giới?

  • A. Nông nghiệp và sản xuất lương thực.
  • B. Công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghệ thông tin, khoa học và kỹ thuật.
  • D. Du lịch và dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên tiểu lục địa Ấn Độ, nơi có điều kiện tự nhiên đa dạng. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò *quyết định* trong việc hình thành các trung tâm văn minh lớn và sự phát triển nông nghiệp thời kỳ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp nào được xem là nắm giữ vai trò quan trọng trong việc truyền bá tri thức, văn hóa và tôn giáo, đồng thời thường là những người cố vấn cho tầng lớp quý tộc và vua chúa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chữ Phạn (Sanskrit) không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là chìa khóa để tiếp cận kho tàng văn hóa, tôn giáo và triết học đồ sộ của Ấn Độ cổ - trung đại. Hãy cho biết hệ thống chữ viết nào *trực tiếp* phát triển từ chữ Phạn và vẫn còn được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ ngày nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hai bộ sử thi vĩ đại Mahabharata và Ramayana là những tác phẩm văn học kinh điển của Ấn Độ, phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần và các giá trị xã hội. Giá trị nổi bật nào sau đây được thể hiện *xuyên suốt* trong cả hai bộ sử thi này, có ảnh hưởng lớn đến đạo đức và lối sống của người Ấn Độ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phật giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã trải qua quá trình phát triển và lan tỏa rộng khắp châu Á. Đâu là yếu tố *chủ yếu* giúp Phật giáo có thể vượt ra khỏi Ấn Độ và trở thành một tôn giáo mang tính toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hin-đu giáo, tôn giáo bản địa quan trọng của Ấn Độ, có một hệ thống thần linh đa dạng và phức tạp. Ba vị thần chính Trimurti (Tam vị nhất thể) đại diện cho các chức năng trụ cột của vũ trụ. Hãy xác định *đúng* bộ ba vị thần Trimurti trong Hin-đu giáo.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, thể hiện qua các công trình đồ sộ và tinh xảo. Phong cách kiến trúc nào sau đây *đặc trưng* cho Phật giáo, thường thấy ở các công trình như tháp Sanchi và các hang động Ajanta?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong lĩnh vực toán học, Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp mang tính cách mạng cho nhân loại. Phát minh quan trọng nào của người Ấn Độ đã tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học và khoa học hiện đại, đặc biệt là trong hệ thống số và tính toán?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại không chỉ ảnh hưởng đến khu vực Nam Á mà còn lan tỏa và giao thoa với nhiều nền văn minh khác. Khu vực Đông Nam Á chịu ảnh hưởng *mạnh mẽ nhất* từ văn minh Ấn Độ trong lĩnh vực nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chế độ phong kiến ở Ấn Độ có những đặc điểm riêng biệt so với các khu vực khác trên thế giới. Đặc trưng *nổi bật* nào của chế độ phong kiến Ấn Độ liên quan đến quyền lực tập trung cao độ vào tay nhà vua, khiến cho các vương triều thường rất mạnh nhưng cũng dễ sụp đổ khi quyền lực trung ương suy yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hãy so sánh sự khác biệt *cơ bản* giữa Bà La Môn giáo và Phật giáo về quan điểm tiếp cận cuộc sống và con đường giải thoát. Phật giáo nhấn mạnh vào điều gì khác biệt so với hệ thống đẳng cấp và các nghi lễ phức tạp của Bà La Môn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét về mặt kinh tế, nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại dựa trên nông nghiệp là chủ yếu. Loại cây trồng nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong sản xuất nông nghiệp, cung cấp lương thực chính và tạo điều kiện cho sự phát triển dân số và đô thị hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong nghệ thuật điêu khắc, Ấn Độ cổ - trung đại nổi tiếng với những pho tượng Phật và các vị thần Hin-đu giáo. Phong cách điêu khắc nào thể hiện rõ nhất sự *kết hợp* giữa yếu tố tôn giáo và cảm xúc con người, tạo nên những tác phẩm vừa trang nghiêm vừa gần gũi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hãy phân tích *mối quan hệ* giữa hệ thống đẳng cấp Varna và sự phát triển của xã hội Ấn Độ cổ - trung đại. Hệ thống này vừa có vai trò duy trì trật tự xã hội, nhưng đồng thời cũng tạo ra những hạn chế nào đối với sự phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: So với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập hay Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có điểm gì *độc đáo* trong cách tiếp cận và giải thích thế giới tự nhiên và vũ trụ, thể hiện qua các hệ thống triết học và tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vương triều nào được xem là thời kỳ *đỉnh cao* của văn minh Ấn Độ cổ đại, khi đất nước thống nhất, kinh tế phát triển, văn hóa nghệ thuật nở rộ và Phật giáo được truyền bá rộng rãi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hãy xem xét bối cảnh lịch sử Ấn Độ thời trung đại, khi các vương quốc Hồi giáo xuất hiện và có sự giao thoa văn hóa với truyền thống Ấn Độ. Yếu tố văn hóa nào sau đây là kết quả *điển hình* của sự giao thoa giữa văn minh Ấn Độ và Hồi giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được những kiến thức đáng kể. Đóng góp nào của họ trong thiên văn học có liên quan đến việc *tính toán thời gian* và lập lịch, phục vụ cho nông nghiệp và các nghi lễ tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy đánh giá *ảnh hưởng* của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với sự phát triển của văn minh nhân loại nói chung. Đâu là khía cạnh mà văn minh Ấn Độ đã để lại dấu ấn sâu đậm và có giá trị lâu dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp Vaishya (Vaishyas) đảm nhận vai trò kinh tế quan trọng trong xã hội. Ngành nghề *chính yếu* nào thuộc về đẳng cấp Vaishya, đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của Ấn Độ cổ - trung đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hãy so sánh *mục tiêu* chính của Bà La Môn giáo và Phật giáo. Trong khi Bà La Môn giáo tập trung vào việc thực hiện các nghi lễ và duy trì trật tự vũ trụ, thì Phật giáo hướng đến mục tiêu cao nhất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh thế giới quan và tín ngưỡng của tôn giáo này. Đặc điểm *nổi bật* nào của kiến trúc đền Hin-đu giáo thể hiện quan niệm về vũ trụ và sự kết nối giữa con người và thần linh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong lĩnh vực y học, Ấn Độ cổ đại đã có những tiến bộ đáng kể. Hệ thống y học cổ truyền Ayurveda của Ấn Độ chú trọng vào điều gì trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh tật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hãy phân tích *tác động* của các cuộc xâm lược từ bên ngoài (ví dụ như người Hồi giáo) đối với sự phát triển của văn minh Ấn Độ trung đại. Các cuộc xâm lược này vừa mang đến sự phá hủy, nhưng đồng thời cũng tạo ra những biến đổi và cơ hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã đóng góp vào kho tàng văn minh nhân loại những giá trị *vượt thời gian*. Giá trị nào sau đây của văn minh Ấn Độ vẫn còn актуальнy và có ý nghĩa trong thế giới hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và đa văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy xác định *trình tự thời gian* đúng của các vương triều lớn đã từng thống trị hoặc có ảnh hưởng lớn đến Ấn Độ trong thời kỳ cổ - trung đại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, đẳng cấp Sudra (Sudras) chiếm vị trí thấp nhất trong hệ thống Varna. Công việc *chính* mà đẳng cấp Sudra thường phải đảm nhận là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hãy so sánh *phạm vi ảnh hưởng* của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đối với khu vực Đông Nam Á. Văn minh nào có ảnh hưởng sâu rộng hơn về mặt tôn giáo và văn hóa tinh thần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong lĩnh vực văn học, bộ sử thi Mahabharata được xem là 'bách khoa toàn thư' về đời sống xã hội, tư tưởng và tôn giáo của Ấn Độ cổ đại. Giá trị *quan trọng nhất* của Mahabharata đối với việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa Ấn Độ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hãy dự đoán *xu hướng phát triển* của văn minh Ấn Độ trong tương lai, dựa trên những di sản văn hóa và thành tựu khoa học kỹ thuật đã đạt được trong quá khứ và hiện tại. Lĩnh vực nào được kỳ vọng sẽ tiếp tục là thế mạnh và đóng góp lớn của Ấn Độ cho thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên lưu vực những con sông nào, đóng vai trò là "cái nôi" của nền văn minh này?

  • A. Sông Ấn và sông Hằng
  • B. Sông Mê Kông và sông Hồng
  • C. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang
  • D. Sông Nin và sông Tigris

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, hệ thống phân chia đẳng cấp nào quy định thứ bậc xã hội và nghề nghiệp theo hình thức cha truyền con nối, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội?

  • A. Chế độ phụ quyền
  • B. Chế độ mẫu quyền
  • C. Hệ thống quý tộc
  • D. Hệ thống Varna (đẳng cấp)

Câu 3: Vương triều nào được xem là thời kỳ hoàng kim của văn minh Ấn Độ cổ đại, đánh dấu sự phát triển vượt bậc về kinh tế, văn hóa, khoa học và nghệ thuật, đặc biệt là Phật giáo?

  • A. Vương triều Maurya
  • B. Vương triều Gupta
  • C. Vương triều Delhi Sultanate
  • D. Vương triều Mughal

Câu 4: Chữ viết nào được sử dụng phổ biến ở Ấn Độ cổ đại và trung đại, trở thành cơ sở cho nhiều hệ chữ viết khác ở khu vực Nam Á và Đông Nam Á?

  • A. Chữ hình nêm
  • B. Chữ tượng hình Ai Cập
  • C. Chữ Phạn (Sanskrit)
  • D. Chữ Latinh

Câu 5: Hai bộ sử thi vĩ đại nào của Ấn Độ, "Mahabharata" và "Ramayana", phản ánh đời sống tinh thần, giá trị đạo đức và các câu chuyện anh hùng, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và nghệ thuật Ấn Độ?

  • A. Mahabharata và Ramayana
  • B. Iliad và Odyssey
  • C. Gilgamesh và Enuma Elish
  • D. Thần thoại Hy Lạp và Thần thoại La Mã

Câu 6: Tôn giáo nào được sáng lập bởi Siddhartha Gautama (sau này được gọi là Phật Thích Ca), tập trung vào con đường giải thoát khỏi khổ đau thông qua Bát chính đạo và luật nhân quả?

  • A. Hindu giáo
  • B. Jain giáo
  • C. Phật giáo
  • D. Hồi giáo

Câu 7: Hệ thống số đếm nào có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại, bao gồm cả số "0", đã cách mạng hóa toán học và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới ngày nay?

  • A. Hệ số La Mã
  • B. Hệ số Ai Cập
  • C. Hệ số Hy Lạp
  • D. Hệ số thập phân (Ấn Độ)

Câu 8: Loại hình kiến trúc tôn giáo đặc trưng nào của Phật giáo, thường có hình vòm hoặc hình chuông, được xây dựng để lưu giữ xá lợi Phật hoặc kinh điển?

  • A. Đền thờ
  • B. Tháp (Stupa)
  • C. Kim tự tháp
  • D. Nhà thờ

Câu 9: Hin-đu giáo, tôn giáo đa thần phổ biến ở Ấn Độ, thờ phụng ba vị thần chính nào, tượng trưng cho các khía cạnh sáng tạo, bảo tồn và hủy diệt của vũ trụ?

  • A. Zeus, Poseidon, Hades
  • B. Osiris, Isis, Ra
  • C. Brahma, Vishnu, Shiva
  • D. Allah, Muhammad, Gabriel

Câu 10: Ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại lan tỏa mạnh mẽ đến khu vực Đông Nam Á thông qua con đường nào chủ yếu, để lại dấu ấn sâu đậm trong kiến trúc, tôn giáo, và nghệ thuật?

  • A. Xâm lược quân sự
  • B. Di cư hàng loạt
  • C. Hội nghị quốc tế
  • D. Thương mại và truyền bá tôn giáo

Câu 11: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng nào, đặc biệt trong việc phát triển hệ thống y học cổ truyền Ayurveda?

  • A. Phẫu thuật, dược liệu và hệ thống Ayurveda
  • B. Kháng sinh và vaccine
  • C. Kính hiển vi và X-quang
  • D. Liệu pháp gen và công nghệ sinh học

Câu 12: Vương triều Mughal, một trong những đế chế Hồi giáo lớn mạnh ở Ấn Độ trung đại, nổi tiếng với công trình kiến trúc nào biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu và sự hòa trộn văn hóa Ấn - Hồi?

  • A. Vạn Lý Trường Thành
  • B. Taj Mahal
  • C. Angkor Wat
  • D. Đấu trường La Mã

Câu 13: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa Phật giáo và Hin-đu giáo về quan điểm tiếp cận cuộc sống và con đường tu luyện?

  • A. Phật giáo nhấn mạnh nghi lễ phức tạp, Hin-đu giáo tập trung vào thiền định.
  • B. Hin-đu giáo chủ trương bình đẳng giai cấp, Phật giáo chấp nhận hệ thống Varna.
  • C. Phật giáo tập trung vào giải thoát khỏi luân hồi bằng Bát chính đạo, Hin-đu giáo đa dạng pháp môn tu tập và thờ đa thần.
  • D. Cả hai tôn giáo đều có nguồn gốc từ Trung Quốc và du nhập vào Ấn Độ.

Câu 14: Điều gì thể hiện rõ nhất tính đa dạng văn hóa của Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Sự thống nhất về chính trị dưới các vương triều
  • B. Sự tồn tại song song và giao thoa của nhiều tôn giáo, tộc người, và ngôn ngữ
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp thuần nhất
  • D. Hệ thống chính trị dân chủ sơ khai

Câu 15: Hãy phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi (sông Ấn và sông Hằng) đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Cung cấp nước tưới, phù sa màu mỡ cho nông nghiệp, giao thông, và là trung tâm văn hóa, tôn giáo
  • B. Tạo ra các mỏ khoáng sản phong phú
  • C. Hình thành các vùng sa mạc rộng lớn
  • D. Ngăn chặn sự giao lưu văn hóa với bên ngoài

Câu 16: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được thành tựu nổi bật nào, có ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học thế giới?

  • A. Phát minh ra kính viễn vọng
  • B. Thuyết nhật tâm
  • C. Định luật vạn vật hấp dẫn
  • D. Tính toán chính xác chuyển động của các thiên thể và lịch

Câu 17: Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của yếu tố nào, thể hiện qua các pho tượng Phật, thần Hin-đu và các tác phẩm trang trí đền đài?

  • A. Triết học Hy Lạp
  • B. Văn hóa Ai Cập
  • C. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo)
  • D. Văn hóa du mục

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của tầng lớp thương nhân trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, đặc biệt trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế với các khu vực khác?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Quan trọng, thúc đẩy giao thương, văn hóa, và sự thịnh vượng kinh tế
  • C. Chỉ tập trung vào buôn bán nội địa
  • D. Bị coi thường trong xã hội và không có ảnh hưởng

Câu 19: Văn minh Harappa, một trong những nền văn minh đô thị sớm nhất của thế giới, phát triển rực rỡ vào khoảng thời gian nào và ở khu vực nào của Ấn Độ?

  • A. Thế kỷ VII TCN, lưu vực sông Hằng
  • B. Thế kỷ XV, đồng bằng Bắc Ấn
  • C. Thế kỷ I CN, Nam Ấn Độ
  • D. Thiên niên kỷ III TCN, lưu vực sông Ấn

Câu 20: Trong thời kỳ Vương triều Delhi Sultanate, tôn giáo nào trở thành quốc giáo và có ảnh hưởng lớn đến chính trị và xã hội Ấn Độ?

  • A. Phật giáo
  • B. Hin-đu giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Jain giáo

Câu 21: Hãy so sánh kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo với kiến trúc tháp Phật giáo (stupa) về mặt hình dáng và chức năng?

  • A. Cả hai đều có hình vòm và dùng để thờ xá lợi
  • B. Đền Hin-đu giáo phức tạp, nhiều tầng, thờ thần; Stupa đơn giản, hình vòm, lưu xá lợi Phật
  • C. Stupa là kiến trúc thế tục, đền Hin-đu giáo là tôn giáo
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 22: Dân tộc nào được coi là chủ nhân ban đầu của văn minh sông Ấn (Harappa), trước khi người Arya di cư đến?

  • A. Người Dravidian
  • B. Người Arya
  • C. Người Mông Cổ
  • D. Người Ba Tư

Câu 23: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự suy yếu của Vương triều Gupta, mở đầu giai đoạn trung đại trong lịch sử Ấn Độ?

  • A. Sự trỗi dậy của Phật giáo
  • B. Xung đột với Trung Quốc
  • C. Nội chiến liên miên
  • D. Các cuộc xâm lược của người Hung Nô

Câu 24: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn hóa Ấn Độ nếu Phật giáo không xuất hiện và phát triển?

  • A. Văn hóa Ấn Độ sẽ không có gì thay đổi
  • B. Hin-đu giáo sẽ suy tàn
  • C. Thiếu đi một tôn giáo và hệ tư tưởng lớn, ảnh hưởng đến nghệ thuật, triết học, và xã hội
  • D. Văn hóa Ấn Độ sẽ phát triển nhanh hơn

Câu 25: Trong xã hội Varna, đẳng cấp nào được coi là cao quý nhất, nắm giữ quyền lực tôn giáo và tri thức?

  • A. Kshatriya (Sát đế lỵ)
  • B. Brahmin (Bà la môn)
  • C. Vaishya (Vệ xá)
  • D. Shudra ( Thủ đà la)

Câu 26: Tác phẩm "Kamasutra" nổi tiếng của Ấn Độ cổ đại đề cập đến lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

  • A. Chính trị và quân sự
  • B. Tôn giáo và triết học
  • C. Khoa học và kỹ thuật
  • D. Tình yêu và nghệ thuật sống

Câu 27: Hãy phân loại các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại theo các lĩnh vực: văn học, tôn giáo, khoa học, và kiến trúc. Cho ví dụ cụ thể cho mỗi lĩnh vực.

  • A. Văn học: Sử thi Mahabharata; Tôn giáo: Phật giáo; Khoa học: Số 0; Kiến trúc: Tháp Phật giáo
  • B. Văn học: Thần thoại Hy Lạp; Tôn giáo: Ki-tô giáo; Khoa học: Định luật Newton; Kiến trúc: Kim tự tháp
  • C. Văn học: Kinh Thi; Tôn giáo: Nho giáo; Khoa học: Thuốc súng; Kiến trúc: Vạn Lý Trường Thành
  • D. Văn học: Cải lương; Tôn giáo: Đạo Cao Đài; Khoa học: Điện; Kiến trúc: Chùa Một Cột

Câu 28: Nếu bạn là một nhà khảo cổ học, phát hiện một di chỉ khảo cổ với nhiều tượng Phật, tháp stupa, và kinh Phật bằng chữ Phạn, bạn có thể kết luận sơ bộ gì về nền văn hóa của di chỉ này?

  • A. Đây là di chỉ của nền văn minh Ai Cập cổ đại
  • B. Đây có thể là di chỉ của một nền văn hóa chịu ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo Ấn Độ
  • C. Đây là di chỉ của nền văn minh Hy Lạp cổ đại
  • D. Đây là di chỉ của nền văn hóa bản địa không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới hiện đại, những giá trị nào của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại vẫn còn актуаль và có ý nghĩa đối với nhân loại?

  • A. Hệ thống đẳng cấp Varna
  • B. Chế độ quân chủ chuyên chế
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu
  • D. Triết lý sống hòa bình, khoan dung, và các giá trị văn hóa, tinh thần phong phú

Câu 30: Từ những hiểu biết về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại, bạn rút ra bài học gì về sự phát triển và trường tồn của một nền văn minh?

  • A. Sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định
  • B. Sự cô lập văn hóa giúp bảo tồn bản sắc
  • C. Sự dung hòa, tiếp thu văn hóa bên ngoài, và sức sáng tạo nội tại là yếu tố quan trọng
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú là yếu tố duy nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên lưu vực những con sông nào, đóng vai trò là 'cái nôi' của nền văn minh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, hệ thống phân chia đẳng cấp nào quy định thứ bậc xã hội và nghề nghiệp theo hình thức cha truyền con nối, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vương triều nào được xem là thời kỳ hoàng kim của văn minh Ấn Độ cổ đại, đánh dấu sự phát triển vượt bậc về kinh tế, văn hóa, khoa học và nghệ thuật, đặc biệt là Phật giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chữ viết nào được sử dụng phổ biến ở Ấn Độ cổ đại và trung đại, trở thành cơ sở cho nhiều hệ chữ viết khác ở khu vực Nam Á và Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hai bộ sử thi vĩ đại nào của Ấn Độ, 'Mahabharata' và 'Ramayana', phản ánh đời sống tinh thần, giá trị đạo đức và các câu chuyện anh hùng, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và nghệ thuật Ấn Độ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tôn giáo nào được sáng lập bởi Siddhartha Gautama (sau này được gọi là Phật Thích Ca), tập trung vào con đường giải thoát khỏi khổ đau thông qua Bát chính đạo và luật nhân quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hệ thống số đếm nào có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại, bao gồm cả số '0', đã cách mạng hóa toán học và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới ngày nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại hình kiến trúc tôn giáo đặc trưng nào của Phật giáo, thường có hình vòm hoặc hình chuông, được xây dựng để lưu giữ xá lợi Phật hoặc kinh điển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hin-đu giáo, tôn giáo đa thần phổ biến ở Ấn Độ, thờ phụng ba vị thần chính nào, tượng trưng cho các khía cạnh sáng tạo, bảo tồn và hủy diệt của vũ trụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại lan tỏa mạnh mẽ đến khu vực Đông Nam Á thông qua con đường nào chủ yếu, để lại dấu ấn sâu đậm trong kiến trúc, tôn giáo, và nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng nào, đặc biệt trong việc phát triển hệ thống y học cổ truyền Ayurveda?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vương triều Mughal, một trong những đế chế Hồi giáo lớn mạnh ở Ấn Độ trung đại, nổi tiếng với công trình kiến trúc nào biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu và sự hòa trộn văn hóa Ấn - Hồi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa Phật giáo và Hin-đu giáo về quan điểm tiếp cận cuộc sống và con đường tu luyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì thể hiện rõ nhất tính đa dạng văn hóa của Ấn Độ cổ - trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hãy phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi (sông Ấn và sông Hằng) đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được thành tựu nổi bật nào, có ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của yếu tố nào, thể hiện qua các pho tượng Phật, thần Hin-đu và các tác phẩm trang trí đền đài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của tầng lớp thương nhân trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, đặc biệt trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế với các khu vực khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Văn minh Harappa, một trong những nền văn minh đô thị sớm nhất của thế giới, phát triển rực rỡ vào khoảng thời gian nào và ở khu vực nào của Ấn Độ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong thời kỳ Vương triều Delhi Sultanate, tôn giáo nào trở thành quốc giáo và có ảnh hưởng lớn đến chính trị và xã hội Ấn Độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy so sánh kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo với kiến trúc tháp Phật giáo (stupa) về mặt hình dáng và chức năng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Dân tộc nào được coi là chủ nhân ban đầu của văn minh sông Ấn (Harappa), trước khi người Arya di cư đến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự suy yếu của Vương triều Gupta, mở đầu giai đoạn trung đại trong lịch sử Ấn Độ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn hóa Ấn Độ nếu Phật giáo không xuất hiện và phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong xã hội Varna, đẳng cấp nào được coi là cao quý nhất, nắm giữ quyền lực tôn giáo và tri thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tác phẩm 'Kamasutra' nổi tiếng của Ấn Độ cổ đại đề cập đến lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy phân loại các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại theo các lĩnh vực: văn học, tôn giáo, khoa học, và kiến trúc. Cho ví dụ cụ thể cho mỗi lĩnh vực.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn là một nhà khảo cổ học, phát hiện một di chỉ khảo cổ với nhiều tượng Phật, tháp stupa, và kinh Phật bằng chữ Phạn, bạn có thể kết luận sơ bộ gì về nền văn hóa của di chỉ này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới hiện đại, những giá trị nào của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại vẫn còn актуаль và có ý nghĩa đối với nhân loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Từ những hiểu biết về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại, bạn rút ra bài học gì về sự phát triển và trường tồn của một nền văn minh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên nền tảng địa lý đặc trưng nào? Điều kiện tự nhiên nào đóng vai trò quyết định đến sự hình thành và phát triển của nền văn minh này?

  • A. Địa hình núi non hiểm trở và khí hậu ôn đới.
  • B. Các đồng bằng màu mỡ ven sông Ấn và sông Hằng.
  • C. Vùng bờ biển dài với nhiều hải cảng tự nhiên.
  • D. Khí hậu khô hạn và hệ thống kênh đào chằng chịt.

Câu 2: So sánh văn minh Harappa và văn minh Ai Cập cổ đại, điểm tương đồng nổi bật nhất trong tổ chức đô thị của hai nền văn minh này là gì?

  • A. Hệ thống chính trị tập quyền cao độ.
  • B. Chữ viết tượng hình phức tạp.
  • C. Quy hoạch đô thị theo hình bàn cờ, có hệ thống thoát nước.
  • D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào thương mại đường biển.

Câu 3: Chế độ đẳng cấp Varna (Caste) trong xã hội Ấn Độ cổ đại có nguồn gốc từ đâu và nó phản ánh điều gì về xã hội thời kỳ đó?

  • A. Phát triển từ nhu cầu quản lý hành chính của nhà nước.
  • B. Hình thành do sự phân công lao động trong xã hội nông nghiệp.
  • C. Du nhập từ các nền văn minh bên ngoài như Lưỡng Hà.
  • D. Có nguồn gốc từ tín ngưỡng tôn giáo, phản ánh sự phân chia thứ bậc xã hội và nghề nghiệp mang tính cha truyền con nối.

Câu 4: Trong lĩnh vực văn học, hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana có giá trị như thế nào đối với việc nghiên cứu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Cung cấp nguồn tư liệu phong phú về đời sống xã hội, tôn giáo, đạo đức và các giá trị văn hóa của người Ấn Độ cổ - trung đại.
  • B. Chủ yếu phản ánh các cuộc chiến tranh giữa các vương triều Ấn Độ.
  • C. Là những tác phẩm mang tính hư cấu cao, ít giá trị lịch sử.
  • D. Chỉ tập trung vào đời sống cung đình và giới quý tộc.

Câu 5: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào thế kỷ VI TCN, điều kiện xã hội nào đã góp phần quan trọng vào sự xuất hiện và phát triển của tôn giáo này?

  • A. Sự thống nhất về mặt chính trị dưới thời Vương triều Maurya.
  • B. Nền kinh tế thương mại phát triển mạnh mẽ.
  • C. Sự khủng hoảng của Bà La Môn giáo và mâu thuẫn đẳng cấp trong xã hội.
  • D. Nhu cầu chinh phục và mở rộng lãnh thổ của các vương quốc.

Câu 6: Hãy so sánh Bà La Môn giáo và Hinđu giáo. Hinđu giáo có điểm gì khác biệt so với Bà La Môn giáo?

  • A. Hinđu giáo đề cao chế độ Varna hơn Bà La Môn giáo.
  • B. Hinđu giáo có sự dung hợp nhiều tín ngưỡng bản địa và thờ nhiều vị thần hơn so với Bà La Môn giáo.
  • C. Hinđu giáo ra đời trước và là nền tảng của Bà La Môn giáo.
  • D. Hinđu giáo chủ trương thuyết luân hồi và nghiệp báo mạnh mẽ hơn.

Câu 7: Kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ đại có những loại hình công trình tiêu biểu nào? Đâu là đặc trưng nổi bật nhất của các công trình này?

  • A. Đền thờ hình vuông với mái vòm nhọn.
  • B. Cung điện đồ sộ với các cột trụ chạm khắc tinh xảo.
  • C. Hệ thống thành lũy kiên cố bao quanh các đô thị.
  • D. Các công trình ступа (tháp), chùa hang, trụ đá mang đậm dấu ấn tôn giáo.

Câu 8: Trong lĩnh vực toán học, phát minh nào của người Ấn Độ cổ đại có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của toán học và khoa học trên thế giới?

  • A. Hệ thống chữ số La Mã.
  • B. Các định lý hình học phức tạp.
  • C. Hệ thống chữ số thập phân và phát minh ra số 0.
  • D. Phép tính vi phân và tích phân.

Câu 9: Vương triều Gupta được mệnh danh là "Thời kỳ hoàng kim" của Ấn Độ cổ đại. Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao giai đoạn này được gọi như vậy?

  • A. Do vương triều này đã thống nhất toàn bộ lãnh thổ Ấn Độ.
  • B. Vì đây là giai đoạn văn hóa, khoa học, nghệ thuật và kinh tế phát triển rực rỡ nhất trong lịch sử Ấn Độ cổ đại.
  • C. Do các vị vua Gupta đều là những nhà cai trị tài ba và nhân từ.
  • D. Vì quân đội Gupta là đội quân mạnh nhất và bách chiến bách thắng.

Câu 10: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tôn giáo và kiến trúc ở Ấn Độ cổ - trung đại. Tôn giáo đã ảnh hưởng như thế nào đến phong cách và loại hình kiến trúc thời kỳ này?

  • A. Tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo và Hinđu giáo, là nguồn cảm hứng và định hình phong cách kiến trúc, thể hiện qua các công trình храмы, tháp, chùa mang đậm yếu tố tâm linh.
  • B. Kiến trúc chủ yếu phục vụ nhu cầu sinh hoạt của hoàng gia và quý tộc.
  • C. Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại ít chịu ảnh hưởng của yếu tố tôn giáo.
  • D. Yếu tố chính trị và quân sự mới là yếu tố quyết định phong cách kiến trúc.

Câu 11: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có những đóng góp nào cho văn minh nhân loại? Đâu là đóng góp quan trọng nhất và có ảnh hưởng sâu rộng nhất?

  • A. Phát minh ra bánh xe và kỹ thuật luyện kim.
  • B. Hệ thống chữ số thập phân, số 0 và các tôn giáo lớn như Phật giáo, Hinđu giáo.
  • C. Nghệ thuật điêu khắc tượng tròn và kiến trúc cung điện.
  • D. Hệ thống luật pháp thành văn và nền dân chủ sơ khai.

Câu 12: Chữ Phạn (Sanskrit) có vai trò như thế nào trong lịch sử và văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Là chữ viết duy nhất được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
  • B. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực hành chính và quân sự.
  • C. Là ngôn ngữ văn chương, tôn giáo, khoa học và là phương tiện giao tiếp của tầng lớp quý tộc, trí thức.
  • D. Chữ Phạn chỉ xuất hiện vào thời kỳ trung đại và thay thế các loại chữ viết cổ hơn.

Câu 13: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa kiến trúc храмы Hinđu giáo và chùa Phật giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại về mặt hình thức và ý nghĩa biểu tượng.

  • A. Kiến trúc храмы Hinđu giáo thường đơn giản, còn chùa Phật giáo phức tạp hơn.
  • B. Cả hai loại hình kiến trúc đều không có sự khác biệt đáng kể về hình thức.
  • C. Chùa Phật giáo thường mang tính biểu tượng của vũ trụ, còn храмы Hinđu giáo biểu tượng cho thế giới trần tục.
  • D. Kiến trúc храмы Hinđu giáo thường có nhiều tháp храмы với các hình chạm khắc phức tạp về thần linh, còn chùa Phật giáo chú trọng vào sự thanh tịnh, giản dị với ступа là biểu tượng trung tâm.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại, hãy lý giải vì sao tôn giáo lại có vai trò quan trọng và chi phối sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội Ấn Độ?

  • A. Tôn giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại không chỉ là tín ngưỡng mà còn là hệ tư tưởng, luật lệ, đạo đức xã hội, chi phối từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, giáo dục và sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Do nhà nước Ấn Độ cổ - trung đại luôn sử dụng tôn giáo để củng cố quyền lực.
  • C. Vì người dân Ấn Độ cổ - trung đại có trình độ dân trí thấp và dễ bị ảnh hưởng bởi tôn giáo.
  • D. Tôn giáo là công cụ để giải thích thế giới tự nhiên và các hiện tượng xã hội.

Câu 15: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại lan tỏa đến khu vực Đông Nam Á như thế nào? Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự ảnh hưởng đó.

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực thương mại và kinh tế.
  • B. Lan rộng trên nhiều lĩnh vực như tôn giáo (Phật giáo, Hinđu giáo), chữ viết (chữ Phạn), nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc, thể hiện rõ nét ở các quốc gia như Champa, Phù Nam, Angkor...
  • C. Chủ yếu thông qua các cuộc chinh phục và xâm lược quân sự.
  • D. Ảnh hưởng rất ít và không đáng kể.

Câu 16: Trong thời kỳ Vương triều Hồi giáo Delhi và Vương triều Mughal, văn minh Ấn Độ có những biến đổi nào đáng chú ý?

  • A. Văn minh Ấn Độ hoàn toàn bị Hồi giáo hóa.
  • B. Các thành tựu văn minh trước đó bị suy giảm và mai một.
  • C. Xuất hiện sự giao thoa văn hóa giữa Ấn Độ và Hồi giáo, tạo nên những giá trị văn hóa mới, ví dụ như kiến trúc Mughal.
  • D. Văn minh Ấn Độ không có sự thay đổi nào đáng kể.

Câu 17: Hãy đánh giá vai trò của sông Ấn và sông Hằng đối với sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại. Vì sao hai dòng sông này được coi là "cái nôi" của văn minh Ấn Độ?

  • A. Cung cấp nguồn nước, đất đai màu mỡ cho nông nghiệp, tạo điều kiện cho cư dân định cư, phát triển kinh tế và văn hóa, là nền tảng cho sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ.
  • B. Chỉ có vai trò về mặt giao thông và thủy lợi.
  • C. Không có vai trò quan trọng bằng các yếu tố khác như tôn giáo và chính trị.
  • D. Chỉ được coi là "cái nôi" của văn minh Ấn Độ thời kỳ cổ đại, không còn vai trò trong thời trung đại.

Câu 18: Hãy so sánh kiến trúc thời kỳ Vương triều Maurya (với trụ đá Ashoka) và kiến trúc thời kỳ Gupta. Có sự khác biệt nào trong phong cách và ý nghĩa của hai loại hình kiến trúc này?

  • A. Kiến trúc Maurya phức tạp và tinh xảo hơn kiến trúc Gupta.
  • B. Kiến trúc Maurya chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Phật giáo, thể hiện qua các trụ đá Ashoka mang tính tuyên truyền giáo lý, trong khi kiến trúc Gupta đa dạng hơn với sự phát triển của храмы Hinđu giáo và các công trình Phật giáo mang tính nghệ thuật cao.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa kiến trúc hai thời kỳ này.
  • D. Kiến trúc Gupta chủ yếu tập trung vào xây dựng cung điện, còn kiến trúc Maurya tập trung vào храмы.

Câu 19: Hãy phân tích những yếu tố nội tại và ngoại lai nào tác động đến sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ có các yếu tố nội tại như điều kiện tự nhiên và truyền thống văn hóa.
  • B. Chỉ có các yếu tố ngoại lai như sự xâm nhập của các tộc người và văn hóa bên ngoài.
  • C. Yếu tố quyết định chỉ là điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • D. Các yếu tố nội tại như điều kiện tự nhiên, truyền thống văn hóa bản địa và yếu tố ngoại lai như sự giao lưu, tiếp xúc văn hóa với các nền văn minh khác (Hy Lạp, Ba Tư, Trung Á, Hồi giáo...) đều có vai trò quan trọng, tạo nên sự đa dạng và phong phú của văn minh Ấn Độ.

Câu 20: Hãy đánh giá thành tựu về thiên văn học của người Ấn Độ cổ đại. Phát minh nào của họ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực này?

  • A. Phát minh ra kính thiên văn.
  • B. Xây dựng các đài quan sát thiên văn hiện đại.
  • C. Hệ thống lịch chính xác, các quan sát và tính toán về chuyển động của các thiên thể, nhận biết các chòm sao.
  • D. Tìm ra thuyết nhật tâm.

Câu 21: Trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, tầng lớp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá và duy trì các giá trị văn hóa, tôn giáo?

  • A. Tầng lớp thương nhân.
  • B. Tầng lớp жрецы (Bà la môn) và các tu sĩ Phật giáo.
  • C. Tầng lớp võ sĩ.
  • D. Tầng lớp nông dân.

Câu 22: Hãy phân tích tác động của chế độ Varna đến sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của Ấn Độ cổ - trung đại. Chế độ này vừa có mặt tích cực và tiêu cực như thế nào?

  • A. Chế độ Varna chỉ có tác động tiêu cực đến mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Chế độ Varna hoàn toàn không có tác động đáng kể.
  • C. Về mặt tích cực, có thể duy trì sự ổn định xã hội trong một thời gian, nhưng về mặt tiêu cực, nó tạo ra sự bất bình đẳng sâu sắc, kìm hãm sự phát triển và sáng tạo của xã hội.
  • D. Chế độ Varna chỉ có tác động tích cực, giúp xã hội phát triển hài hòa.

Câu 23: Hãy so sánh sự khác biệt trong quan niệm về thế giới và con người giữa Phật giáo và Hinđu giáo. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất?

  • A. Phật giáo và Hinđu giáo không có sự khác biệt về quan niệm thế giới và con người.
  • B. Hinđu giáo bi quan hơn Phật giáo về cuộc sống con người.
  • C. Phật giáo chú trọng hơn đến các nghi lễ tôn giáo phức tạp.
  • D. Phật giáo tập trung vào con đường tự giải thoát khỏi khổ đau của cá nhân, trong khi Hinđu giáo có quan niệm đa dạng hơn về thế giới và con người, gắn liền với hệ thống thần linh phong phú và các nghi lễ xã hội.

Câu 24: Hãy đánh giá vai trò của Vương triều Mughal đối với sự phát triển của văn minh Ấn Độ thời trung đại. Vương triều này đã để lại di sản gì cho văn hóa Ấn Độ?

  • A. Vương triều Mughal chỉ gây ra sự suy thoái cho văn minh Ấn Độ.
  • B. Vương triều Mughal có vai trò quan trọng trong việc thống nhất Ấn Độ, thúc đẩy kinh tế phát triển và tạo ra một giai đoạn văn hóa rực rỡ với sự kết hợp giữa văn hóa Ấn Độ và Hồi giáo, di sản tiêu biểu là kiến trúc Mughal.
  • C. Vương triều Mughal không có đóng góp gì đáng kể.
  • D. Vai trò chính của Vương triều Mughal là quân sự và chính trị, không ảnh hưởng đến văn hóa.

Câu 25: Hãy phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên, kinh tế nông nghiệp và sự hình thành các tôn giáo lớn ở Ấn Độ cổ - trung đại.

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa các yếu tố này.
  • B. Kinh tế nông nghiệp không ảnh hưởng đến sự hình thành tôn giáo.
  • C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và kinh tế nông nghiệp bấp bênh đã tạo ra nhu cầu tinh thần lớn, dẫn đến sự ra đời và phát triển của các tôn giáo lớn như Bà La Môn giáo, Phật giáo, Hinđu giáo để giải thích thế giới và an ủi con người.
  • D. Tôn giáo chỉ hình thành do nhu cầu của tầng lớp thống trị.

Câu 26: Hãy so sánh những thành tựu khoa học tự nhiên của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại với văn minh Hy Lạp cổ đại. Đâu là điểm mạnh và điểm yếu của mỗi nền văn minh trong lĩnh vực này?

  • A. Văn minh Ấn Độ vượt trội hơn hẳn văn minh Hy Lạp về khoa học tự nhiên.
  • B. Văn minh Hy Lạp không có thành tựu gì về khoa học tự nhiên.
  • C. Hai nền văn minh có thành tựu khoa học tự nhiên tương đồng và không có điểm mạnh, yếu khác biệt.
  • D. Văn minh Ấn Độ có điểm mạnh ở toán học (hệ số thập phân, số 0), thiên văn học và y học, trong khi văn minh Hy Lạp phát triển mạnh về triết học tự nhiên và các ngành khoa học lý thuyết như hình học, vật lý.

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của chữ viết trong việc bảo tồn và phát triển văn minh Ấn Độ cổ - trung đại. Chữ viết đã giúp ích như thế nào cho sự truyền bá kiến thức và văn hóa?

  • A. Chữ viết đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc ghi chép, lưu giữ và truyền bá kiến thức, kinh nghiệm, văn hóa, tôn giáo qua các thế hệ, giúp văn minh Ấn Độ được bảo tồn và phát triển liên tục.
  • B. Chữ viết chỉ có vai trò trong hành chính và quản lý nhà nước.
  • C. Văn minh Ấn Độ phát triển chủ yếu dựa vào truyền miệng, chữ viết không quan trọng.
  • D. Chữ viết chỉ xuất hiện vào giai đoạn cuối của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

Câu 28: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chế độ Varna và sự phát triển của Hinđu giáo. Hinđu giáo đã củng cố và duy trì chế độ Varna như thế nào?

  • A. Hinđu giáo phản đối và xóa bỏ chế độ Varna.
  • B. Hinđu giáo ra đời trên cơ sở Bà La Môn giáo và tiếp tục củng cố, duy trì chế độ Varna thông qua các giáo lý về luân hồi, nghiệp báo và sự phân chia đẳng cấp xã hội.
  • C. Chế độ Varna không liên quan đến sự phát triển của Hinđu giáo.
  • D. Hinđu giáo chỉ xuất hiện sau khi chế độ Varna suy tàn.

Câu 29: Hãy so sánh nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại với nghệ thuật điêu khắc Ai Cập cổ đại. Đâu là sự khác biệt cơ bản về phong cách và chủ đề?

  • A. Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ và Ai Cập không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Nghệ thuật điêu khắc Ai Cập mềm mại và linh hoạt hơn nghệ thuật Ấn Độ.
  • C. Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ mang phong cách mềm mại, linh hoạt, thể hiện thế giới tâm linh và cảm xúc, trong khi điêu khắc Ai Cập mang tính trang trọng, uy nghiêm, cứng nhắc, chủ yếu phục vụ mục đích tôn giáo và ca ngợi quyền lực.
  • D. Cả hai nền nghệ thuật đều chỉ tập trung vào chủ đề tôn giáo và không có phong cách riêng.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ lựa chọn phương pháp nghiên cứu nào để tìm hiểu sâu hơn về đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người Ấn Độ cổ - trung đại? Vì sao bạn chọn phương pháp đó?

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp khảo cổ học.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp phỏng vấn người dân hiện đại ở Ấn Độ.
  • C. Chỉ nghiên cứu các thư tịch cổ của Trung Quốc viết về Ấn Độ.
  • D. Kết hợp nghiên cứu sử liệu (các bộ kinh Veda, sử thi, kinh Phật...), khảo cổ học (di tích храмы, ступа, tượng Phật...) và dân tộc học (tín ngưỡng dân gian, lễ hội truyền thống...) để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên nền tảng địa lý đặc trưng nào? Điều kiện tự nhiên nào đóng vai trò quyết định đến sự hình thành và phát triển của nền văn minh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: So sánh văn minh Harappa và văn minh Ai Cập cổ đại, điểm tương đồng nổi bật nhất trong tổ chức đô thị của hai nền văn minh này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chế độ đẳng cấp Varna (Caste) trong xã hội Ấn Độ cổ đại có nguồn gốc từ đâu và nó phản ánh điều gì về xã hội thời kỳ đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong lĩnh vực văn học, hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana có giá trị như thế nào đối với việc nghiên cứu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào thế kỷ VI TCN, điều kiện xã hội nào đã góp phần quan trọng vào sự xuất hiện và phát triển của tôn giáo này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hãy so sánh Bà La Môn giáo và Hinđu giáo. Hinđu giáo có điểm gì khác biệt so với Bà La Môn giáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ đại có những loại hình công trình tiêu biểu nào? Đâu là đặc trưng nổi bật nhất của các công trình này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong lĩnh vực toán học, phát minh nào của người Ấn Độ cổ đại có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của toán học và khoa học trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vương triều Gupta được mệnh danh là 'Thời kỳ hoàng kim' của Ấn Độ cổ đại. Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao giai đoạn này được gọi như vậy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tôn giáo và kiến trúc ở Ấn Độ cổ - trung đại. Tôn giáo đã ảnh hưởng như thế nào đến phong cách và loại hình kiến trúc thời kỳ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có những đóng góp nào cho văn minh nhân loại? Đâu là đóng góp quan trọng nhất và có ảnh hưởng sâu rộng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chữ Phạn (Sanskrit) có vai trò như thế nào trong lịch sử và văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa kiến trúc храмы Hinđu giáo và chùa Phật giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại về mặt hình thức và ý nghĩa biểu tượng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Dựa vào kiến thức về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại, hãy lý giải vì sao tôn giáo lại có vai trò quan trọng và chi phối sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội Ấn Độ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại lan tỏa đến khu vực Đông Nam Á như thế nào? Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự ảnh hưởng đó.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong thời kỳ Vương triều Hồi giáo Delhi và Vương triều Mughal, văn minh Ấn Độ có những biến đổi nào đáng chú ý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hãy đánh giá vai trò của sông Ấn và sông Hằng đối với sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại. Vì sao hai dòng sông này được coi là 'cái nôi' của văn minh Ấn Độ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hãy so sánh kiến trúc thời kỳ Vương triều Maurya (với trụ đá Ashoka) và kiến trúc thời kỳ Gupta. Có sự khác biệt nào trong phong cách và ý nghĩa của hai loại hình kiến trúc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hãy phân tích những yếu tố nội tại và ngoại lai nào tác động đến sự phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hãy đánh giá thành tựu về thiên văn học của người Ấn Độ cổ đại. Phát minh nào của họ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong xã hội Ấn Độ cổ - trung đại, tầng lớp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá và duy trì các giá trị văn hóa, tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hãy phân tích tác động của chế độ Varna đến sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của Ấn Độ cổ - trung đại. Chế độ này vừa có mặt tích cực và tiêu cực như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hãy so sánh sự khác biệt trong quan niệm về thế giới và con người giữa Phật giáo và Hinđu giáo. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hãy đánh giá vai trò của Vương triều Mughal đối với sự phát triển của văn minh Ấn Độ thời trung đại. Vương triều này đã để lại di sản gì cho văn hóa Ấn Độ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hãy phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên, kinh tế nông nghiệp và sự hình thành các tôn giáo lớn ở Ấn Độ cổ - trung đại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy so sánh những thành tựu khoa học tự nhiên của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại với văn minh Hy Lạp cổ đại. Đâu là điểm mạnh và điểm yếu của mỗi nền văn minh trong lĩnh vực này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của chữ viết trong việc bảo tồn và phát triển văn minh Ấn Độ cổ - trung đại. Chữ viết đã giúp ích như thế nào cho sự truyền bá kiến thức và văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chế độ Varna và sự phát triển của Hinđu giáo. Hinđu giáo đã củng cố và duy trì chế độ Varna như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hãy so sánh nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại với nghệ thuật điêu khắc Ai Cập cổ đại. Đâu là sự khác biệt cơ bản về phong cách và chủ đề?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ lựa chọn phương pháp nghiên cứu nào để tìm hiểu sâu hơn về đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người Ấn Độ cổ - trung đại? Vì sao bạn chọn phương pháp đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên lưu vực các dòng sông lớn nào, đóng vai trò là huyết mạch kinh tế và văn hóa?

  • A. Sông Ấn và sông Hằng
  • B. Sông Mê Kông và sông Hồng
  • C. Sông Hoàng Hà và sông Dương Tử
  • D. Sông Nin và sông Tigris

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, hệ thống đẳng cấp Varna (Véc-na) phân chia thứ bậc xã hội dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Trình độ học vấn
  • B. Sự giàu có về kinh tế
  • C. Nguồn gốc chủng tộc và tôn giáo
  • D. Địa vị chính trị

Câu 3: Quan sát hình ảnh đền Taj Mahal, một công trình kiến trúc tiêu biểu của Ấn Độ trung đại. Phong cách kiến trúc này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa nào?

  • A. Hy Lạp và La Mã
  • B. Ấn Độ và Ba Tư
  • C. Trung Hoa và Đông Nam Á
  • D. Ai Cập và Lưỡng Hà

Câu 4: Triết lý Upanishad trong văn minh Ấn Độ cổ đại tập trung khám phá điều gì?

  • A. Các nghi lễ tôn giáo phức tạp
  • B. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp
  • C. Luật pháp và quản lý nhà nước
  • D. Bản chất của vũ trụ và con người

Câu 5: Trong lĩnh vực toán học, người Ấn Độ cổ đại đã có đóng góp mang tính cách mạng nào, ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển toán học toàn cầu?

  • A. Phát minh ra số Pi
  • B. Định lý Pythagoras
  • C. Hệ thống số thập phân và số 0
  • D. Lượng giác

Câu 6: So sánh hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana, điểm chung nổi bật nhất về giá trị văn hóa của chúng là gì?

  • A. Ghi lại lịch sử các triều đại
  • B. Phản ánh các giá trị đạo đức và xã hội
  • C. Mô tả các cuộc chinh phục quân sự
  • D. Giải thích nguồn gốc thế giới

Câu 7: Phật giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ, chủ trương giải thoát khỏi khổ đau bằng con đường nào?

  • A. Tuân thủ Bát chính đạo
  • B. Thực hiện các nghi lễ Bà la môn
  • C. Chiến đấu chống lại cái ác
  • D. Tích lũy của cải vật chất

Câu 8: Chữ Phạn (Sanskrit) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển văn hóa và tri thức của Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ được sử dụng trong kinh tế
  • B. Dành riêng cho tầng lớp quý tộc
  • C. Ít được sử dụng trong văn học
  • D. Là ngôn ngữ văn hóa, khoa học và tôn giáo

Câu 9: Hãy xác định một thành tựu văn hóa của Ấn Độ cổ - trung đại có ảnh hưởng trực tiếp đến khu vực Đông Nam Á?

  • A. Hệ thống chữ viết tượng hình
  • B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo)
  • C. Kỹ thuật luyện kim
  • D. Nghệ thuật gốm sứ

Câu 10: Trong kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ đại, công trình nào thường được xây dựng để lưu giữ xá lợi Phật và thể hiện tín ngưỡng?

  • A. Cổng Torana
  • B. Mandapa
  • C. Tháp Stupa
  • D. Vihara

Câu 11: Hindu giáo (Hin-đu giáo) có nguồn gốc từ tôn giáo nào trước đó của Ấn Độ?

  • A. Phật giáo
  • B. Jain giáo
  • C. Đạo Sikh
  • D. Bà La Môn giáo

Câu 12: Vương triều nào được xem là thời kỳ đỉnh cao của chế độ phong kiến Ấn Độ, đồng thời cũng là giai đoạn văn hóa phát triển rực rỡ với sự ra đời của nhiều công trình kiến trúc và văn học?

  • A. Mô-gôn
  • B. Gupta
  • C. Maurya
  • D. Đê-li

Câu 13: Trong y học cổ truyền Ayurveda của Ấn Độ, phương pháp chữa bệnh nào được chú trọng đặc biệt?

  • A. Phẫu thuật
  • B. Sử dụng thảo dược và liệu pháp tự nhiên
  • C. Châm cứu
  • D. Điện trị liệu

Câu 14: Hãy sắp xếp các vương triều lớn của Ấn Độ cổ - trung đại theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm đến muộn.

  • A. Gupta - Mô-gôn - Maurya - Đê-li
  • B. Mô-gôn - Maurya - Gupta - Đê-li
  • C. Maurya - Gupta - Đê-li - Mô-gôn
  • D. Đê-li - Mô-gôn - Maurya - Gupta

Câu 15: Một thương nhân từ La Mã cổ đại đến Ấn Độ vào thế kỷ I sau Công nguyên sẽ có cơ hội tiếp xúc với thành tựu văn minh nào của Ấn Độ?

  • A. Kỹ thuật in ấn
  • B. Thuốc súng
  • C. Đồng hồ cơ khí
  • D. Phật giáo và kiến trúc Phật giáo

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên của Ấn Độ và sự hình thành nền văn minh nông nghiệp lúa nước tại đây.

  • A. Khí hậu gió mùa và hệ thống sông lớn cung cấp nước cho trồng lúa
  • B. Địa hình đồi núi phù hợp cho canh tác bậc thang
  • C. Khoáng sản phong phú thúc đẩy nông nghiệp
  • D. Vị trí gần biển thuận lợi cho xuất khẩu nông sản

Câu 17: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp nào được coi là cao quý nhất và nắm giữ vai trò quan trọng trong tôn giáo và tri thức?

  • A. Shudra
  • B. Brahmana (Bà la môn)
  • C. Vaishya
  • D. Kshatriya

Câu 18: Đánh giá vai trò của các thương nhân Ấn Độ trong việc truyền bá văn minh Ấn Độ ra bên ngoài khu vực Nam Á.

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế
  • C. Mang văn hóa, tôn giáo và tri thức đến nhiều nơi
  • D. Chủ yếu truyền bá quân sự

Câu 19: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ tìm đến nguồn tư liệu nào để hiểu rõ nhất về đời sống tinh thần và tôn giáo của người Ấn Độ cổ đại?

  • A. Các bia đá ghi công trạng
  • B. Sách sử biên niên
  • C. Luật Manu
  • D. Kinh Veda và các tác phẩm tôn giáo

Câu 20: So sánh kiến trúc đền Hindu và tháp Phật giáo ở Ấn Độ, điểm khác biệt cơ bản về mặt hình thức và ý nghĩa biểu tượng là gì?

  • A. Đền Hindu đơn giản, tháp Phật giáo phức tạp
  • B. Đền Hindu đa dạng, tháp Phật giáo thường hình bán cầu
  • C. Đền Hindu làm từ gỗ, tháp Phật giáo làm từ đá
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 21: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được thành tựu nào có giá trị thực tiễn cao cho nông nghiệp và đời sống?

  • A. Phát hiện ra các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời
  • B. Xây dựng kính thiên văn hiện đại
  • C. Lịch pháp và dự đoán thời tiết
  • D. Thuyết nhật tâm

Câu 22: Hãy cho biết một tác phẩm văn học tiêu biểu của Ấn Độ cổ đại thể hiện rõ nét tư tưởng nhân văn và tình yêu thương con người.

  • A. Arthashastra (Nghệ thuật trị nước)
  • B. Kamasutra (Nghệ thuật yêu đương)
  • C. Rigveda (Kinh Veda)
  • D. Panchatantra (Ngụ ngôn Panchatantra)

Câu 23: Dựa vào hiểu biết về lịch sử Ấn Độ trung đại, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu vương triều Mô-gôn không suy yếu vào thế kỷ XVIII?

  • A. Có thể trì hoãn quá trình xâm lược của thực dân phương Tây
  • B. Ấn Độ sẽ trở thành cường quốc công nghiệp sớm nhất
  • C. Phật giáo sẽ trở thành quốc giáo
  • D. Xã hội Ấn Độ sẽ không có sự thay đổi

Câu 24: Trong các loại hình nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại, yếu tố nào được thể hiện nổi bật nhất?

  • A. Tính tả thực
  • B. Tính biểu tượng và tôn giáo
  • C. Sự đơn giản và tinh tế
  • D. Màu sắc rực rỡ

Câu 25: Hãy phân loại các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại theo các lĩnh vực: văn học, nghệ thuật, khoa học, tôn giáo.

  • A. Văn học, kiến trúc, toán học, Phật giáo
  • B. Sử thi, điêu khắc, y học, Hin-đu giáo
  • C. Kết hợp các đáp án 1 và 2 và nhiều thành tựu khác
  • D. Chỉ tập trung vào văn học và tôn giáo

Câu 26: Giá trị lớn nhất mà văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại cho nhân loại là gì?

  • A. Kỹ thuật quân sự tiên tiến
  • B. Hệ thống chính trị dân chủ
  • C. Nền kinh tế công nghiệp phát triển
  • D. Di sản văn hóa tinh thần phong phú và độc đáo

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại, tôn giáo nào đã phản ánh và phê phán mạnh mẽ sự phân biệt đẳng cấp?

  • A. Phật giáo
  • B. Hin-đu giáo
  • C. Bà La Môn giáo
  • D. Jain giáo

Câu 28: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: “Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là một trong những cái nôi của văn minh nhân loại”.

  • A. Không hợp lý, vì chỉ có văn minh phương Tây là cái nôi
  • B. Hợp lý, vì có nhiều thành tựu ảnh hưởng đến thế giới
  • C. Chỉ đúng một phần, vì văn minh Ai Cập quan trọng hơn
  • D. Không liên quan đến lịch sử nhân loại

Câu 29: Nếu so sánh với văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có điểm gì độc đáo và khác biệt nhất?

  • A. Hệ thống chữ viết sớm nhất
  • B. Kiến trúc kim tự tháp
  • C. Sự đa dạng tôn giáo và triết học
  • D. Nền kinh tế thương nghiệp phát triển

Câu 30: Trong tương lai, di sản văn hóa của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Ấn Độ và thế giới?

  • A. Không còn giá trị trong xã hội hiện đại
  • B. Chỉ có giá trị về mặt du lịch
  • C. Cản trở sự phát triển kinh tế
  • D. Nguồn cảm hứng và bản sắc văn hóa, đóng góp vào sự đa dạng văn minh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại phát triển rực rỡ trên lưu vực các dòng sông lớn nào, đóng vai trò là huyết mạch kinh tế và văn hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, hệ thống đẳng cấp Varna (Véc-na) phân chia thứ bậc xã hội dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quan sát hình ảnh đền Taj Mahal, một công trình kiến trúc tiêu biểu của Ấn Độ trung đại. Phong cách kiến trúc này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Triết lý Upanishad trong văn minh Ấn Độ cổ đại tập trung khám phá điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong lĩnh vực toán học, người Ấn Độ cổ đại đã có đóng góp mang tính cách mạng nào, ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển toán học toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana, điểm chung nổi bật nhất về giá trị văn hóa của chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phật giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ, chủ trương giải thoát khỏi khổ đau bằng con đường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chữ Phạn (Sanskrit) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển văn hóa và tri thức của Ấn Độ cổ - trung đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hãy xác định một thành tựu văn hóa của Ấn Độ cổ - trung đại có ảnh hưởng trực tiếp đến khu vực Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ đại, công trình nào thường được xây dựng để lưu giữ xá lợi Phật và thể hiện tín ngưỡng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hindu giáo (Hin-đu giáo) có nguồn gốc từ tôn giáo nào trước đó của Ấn Độ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vương triều nào được xem là thời kỳ đỉnh cao của chế độ phong kiến Ấn Độ, đồng thời cũng là giai đoạn văn hóa phát triển rực rỡ với sự ra đời của nhiều công trình kiến trúc và văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong y học cổ truyền Ayurveda của Ấn Độ, phương pháp chữa bệnh nào được chú trọng đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hãy sắp xếp các vương triều lớn của Ấn Độ cổ - trung đại theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm đến muộn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một thương nhân từ La Mã cổ đại đến Ấn Độ vào thế kỷ I sau Công nguyên sẽ có cơ hội tiếp xúc với thành tựu văn minh nào của Ấn Độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên của Ấn Độ và sự hình thành nền văn minh nông nghiệp lúa nước tại đây.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp nào được coi là cao quý nhất và nắm giữ vai trò quan trọng trong tôn giáo và tri thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đánh giá vai trò của các thương nhân Ấn Độ trong việc truyền bá văn minh Ấn Độ ra bên ngoài khu vực Nam Á.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ tìm đến nguồn tư liệu nào để hiểu rõ nhất về đời sống tinh thần và tôn giáo của người Ấn Độ cổ đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: So sánh kiến trúc đền Hindu và tháp Phật giáo ở Ấn Độ, điểm khác biệt cơ bản về mặt hình thức và ý nghĩa biểu tượng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được thành tựu nào có giá trị thực tiễn cao cho nông nghiệp và đời sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hãy cho biết một tác phẩm văn học tiêu biểu của Ấn Độ cổ đại thể hiện rõ nét tư tưởng nhân văn và tình yêu thương con người.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Dựa vào hiểu biết về lịch sử Ấn Độ trung đại, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu vương triều Mô-gôn không suy yếu vào thế kỷ XVIII?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các loại hình nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại, yếu tố nào được thể hiện nổi bật nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hãy phân loại các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại theo các lĩnh vực: văn học, nghệ thuật, khoa học, tôn giáo.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giá trị lớn nhất mà văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại cho nhân loại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại, tôn giáo nào đã phản ánh và phê phán mạnh mẽ sự phân biệt đẳng cấp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: “Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là một trong những cái nôi của văn minh nhân loại”.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu so sánh với văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có điểm gì độc đáo và khác biệt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, di sản văn hóa của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Ấn Độ và thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Địa hình Ấn Độ cổ đại có sự đa dạng đáng kể, từ dãy Himalaya hùng vĩ đến đồng bằng sông Hằng màu mỡ. Sự đa dạng địa lý này tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế và xã hội của nền văn minh Ấn Độ?

  • A. Địa hình đa dạng chỉ tạo ra sự khác biệt nhỏ về kinh tế giữa các vùng miền.
  • B. Địa hình núi non hiểm trở ngăn cản hoàn toàn giao thương và trao đổi văn hóa.
  • C. Địa hình đồng bằng màu mỡ giúp Ấn Độ trở thành trung tâm công nghiệp sớm nhất thế giới.
  • D. Địa hình đa dạng tạo điều kiện cho phát triển nông nghiệp đa dạng, giao thương nội địa và hình thành các vùng văn hóa khác nhau.

Câu 2: So sánh hệ thống đẳng cấp Varna trong xã hội Ấn Độ cổ đại với hệ thống phong kiến ở châu Âu trung đại. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất và chức năng của hai hệ thống phân tầng xã hội này?

  • A. Cả hai hệ thống đều dựa trên sự phân chia lao động và chuyên môn hóa nghề nghiệp.
  • B. Cả hai hệ thống đều tạo ra sự bất bình đẳng xã hội và áp bức giai cấp.
  • C. Hệ thống Varna dựa trên yếu tố tôn giáo, dòng dõi và mang tính chất khép kín, trong khi phong kiến châu Âu dựa trên quan hệ sở hữu đất đai và có tính linh hoạt hơn.
  • D. Hệ thống phong kiến châu Âu mang tính chất bất biến và khép kín hơn so với hệ thống Varna ở Ấn Độ.

Câu 3: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào thế kỷ VI TCN, mang đến một hệ tư tưởng mới. Điểm khác biệt cốt lõi giữa giáo lý Phật giáo sơ khai so với Bà La Môn giáo đương thời là gì?

  • A. Phật giáo và Bà La Môn giáo đều nhấn mạnh sự cần thiết của các nghi lễ phức tạp để đạt giải thoát.
  • B. Phật giáo chủ trương con đường tự giải thoát, bác bỏ hệ thống đẳng cấp và nghi lễ phức tạp của Bà La Môn giáo.
  • C. Bà La Môn giáo đề cao lòng từ bi và bình đẳng hơn Phật giáo.
  • D. Phật giáo chấp nhận sự phân chia đẳng cấp xã hội nhưng phản đối chế độ quân chủ.

Câu 4: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại. Ngoài chức năng là ngôn ngữ giao tiếp và hành chính, chữ Phạn còn có ý nghĩa đặc biệt nào khác về mặt văn hóa và tôn giáo?

  • A. Chữ Phạn chỉ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
  • B. Chữ Phạn là ngôn ngữ thương mại quốc tế của Ấn Độ thời cổ đại.
  • C. Chữ Phạn là ngôn ngữ của kinh điển tôn giáo, văn học và triết học, góp phần truyền bá và bảo tồn văn hóa Ấn Độ.
  • D. Chữ Phạn được tạo ra để phục vụ cho việc ghi chép lịch sử quân sự của các vương triều.

Câu 5: Hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại. Giá trị nổi bật nhất mà hai bộ sử thi này mang lại cho chúng ta khi nghiên cứu về văn minh Ấn Độ là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về niên đại và các sự kiện lịch sử cụ thể.
  • B. Cho thấy trình độ phát triển quân sự và kỹ thuật của Ấn Độ cổ đại.
  • C. Phản ánh chân thực đời sống vật chất và kinh tế của người dân.
  • D. Phản ánh thế giới quan, giá trị đạo đức, quan niệm về cuộc sống và xã hội của người Ấn Độ cổ đại.

Câu 6: Trong lĩnh vực toán học, Ấn Độ cổ đại có đóng góp vô cùng quan trọng là phát minh ra hệ thống số đếm thập phân và số 0. Phát minh này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của toán học và khoa học trên thế giới?

  • A. Mở đường cho các phép tính phức tạp, sự phát triển của đại số, lượng giác và các ngành khoa học ứng dụng khác.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong phạm vi Ấn Độ và không ảnh hưởng đến thế giới bên ngoài.
  • C. Giúp người Ấn Độ cổ đại xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho việc buôn bán và trao đổi hàng hóa.

Câu 7: Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo và Hin-đu giáo. Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong phong cách kiến trúc giữa một ngôi chùa Phật giáo (Stupa) và một ngôi đền Hin-đu giáo (Mandir).

  • A. Chùa Phật giáo thường có quy mô lớn và trang trí cầu kỳ hơn đền Hin-đu giáo.
  • B. Chùa Phật giáo (Stupa) thường có dạng mái vòm, tượng trưng cho vũ trụ, trong khi đền Hin-đu giáo (Mandir) có nhiều tháp nhọn và không gian thờ cúng đa dạng.
  • C. Cả chùa Phật giáo và đền Hin-đu giáo đều sử dụng chung một phong cách kiến trúc.
  • D. Đền Hin-đu giáo chủ yếu được xây dựng bằng gỗ, còn chùa Phật giáo được xây bằng đá.

Câu 8: Vương triều Gupta được mệnh danh là "Thời kỳ Vàng son" của Ấn Độ cổ đại. Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết những thành tựu văn hóa nào tiêu biểu nhất của thời kỳ Gupta đã khẳng định danh hiệu này?

  • A. Sự phát triển rực rỡ của toán học, thiên văn học, y học, văn học cổ điển chữ Phạn và nghệ thuật điêu khắc Phật giáo.
  • B. Việc thống nhất lãnh thổ Ấn Độ và xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
  • C. Sự mở rộng giao thương với phương Tây và tiếp thu văn hóa Hy Lạp.
  • D. Việc xây dựng các công trình thủy lợi lớn và phát triển nông nghiệp.

Câu 9: Hệ thống chữ số La Mã cổ đại gặp nhiều hạn chế trong các phép tính phức tạp so với hệ thống số thập phân của Ấn Độ. Hãy giải thích tại sao hệ thống số thập phân của Ấn Độ lại ưu việt hơn và tạo ra bước ngoặt trong toán học.

  • A. Hệ thống số La Mã dễ học và dễ sử dụng hơn hệ thống số thập phân.
  • B. Hệ thống số La Mã có thể biểu diễn số lớn hơn hệ thống số thập phân.
  • C. Hệ thống số thập phân có số 0 và giá trị vị trí, giúp thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • D. Hệ thống số La Mã được sử dụng rộng rãi hơn trên thế giới cổ đại.

Câu 10: Tôn giáo và văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến khu vực Đông Nam Á. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự tiếp thu và biến đổi văn hóa Ấn Độ ở một quốc gia Đông Nam Á mà bạn biết.

  • A. Nhật Bản tiếp thu chữ Phạn và Phật giáo từ Ấn Độ.
  • B. Khu vực Trung Đông chịu ảnh hưởng của kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo.
  • C. Châu Âu tiếp thu hệ thống chữ số La Mã từ Ấn Độ.
  • D. Vương quốc Champa (Việt Nam) tiếp thu Hin-đu giáo, chữ Phạn và xây dựng các đền tháp theo phong cách Ấn Độ nhưng có sự bản địa hóa.

Câu 11: Trong xã hội Varna, đẳng cấp Shudra (Sudra) bao gồm những thành phần nào và họ có vai trò gì trong nền kinh tế Ấn Độ cổ đại?

  • A. Bao gồm các nhà quý tộc và tăng lữ, đóng vai trò lãnh đạo xã hội.
  • B. Bao gồm nông dân, thợ thủ công và người lao động chân tay, là lực lượng sản xuất chính trong xã hội.
  • C. Bao gồm các thương nhân và chủ ruộng đất, kiểm soát hoạt động kinh tế.
  • D. Bao gồm các chiến binh và quan lại, bảo vệ đất nước và duy trì trật tự.

Câu 12: Văn minh Harappa và Mohenjo-daro là những trung tâm đô thị lớn của nền văn minh sông Ấn. Điều gì cho thấy trình độ phát triển đô thị hóa cao của hai thành phố này?

  • A. Sự tập trung dân cư đông đúc và các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ.
  • B. Hệ thống chữ viết phát triển và các tác phẩm văn học phong phú.
  • C. Quy hoạch đô thị chặt chẽ, hệ thống đường phố, nhà ở, nhà tắm công cộng và hệ thống thoát nước tiên tiến.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp phát triển và hệ thống thương mại đường dài.

Câu 13: Hãy sắp xếp các vương triều sau đây theo thứ tự thời gian xuất hiện ở Ấn Độ cổ - trung đại: Gupta, Maurya, Delhi Sultanate, Mughal.

  • A. Maurya, Gupta, Mughal, Delhi Sultanate
  • B. Maurya, Gupta, Delhi Sultanate, Mughal
  • C. Gupta, Maurya, Delhi Sultanate, Mughal
  • D. Delhi Sultanate, Mughal, Maurya, Gupta

Câu 14: Vai trò của đạo Hindu (Hin-đu giáo) trong đời sống văn hóa và xã hội Ấn Độ hiện đại là gì, so với thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Đạo Hindu đã mất hoàn toàn ảnh hưởng trong xã hội Ấn Độ hiện đại.
  • B. Vai trò của đạo Hindu không thay đổi so với thời kỳ cổ - trung đại.
  • C. Đạo Hindu chỉ còn ảnh hưởng trong lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc.
  • D. Đạo Hindu vẫn là tôn giáo chính, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, phong tục, tập quán và đời sống tinh thần của người dân Ấn Độ, dù có những thay đổi nhất định về mặt xã hội.

Câu 15: Quan sát hình ảnh "Tháp Sanchi" (Đại Bảo tháp Sanchi), một công trình kiến trúc Phật giáo nổi tiếng. Công trình này thể hiện điều gì về sự phát triển của Phật giáo và nghệ thuật kiến trúc Ấn Độ thời cổ đại?

  • A. Thể hiện sự hưng thịnh của Phật giáo dưới thời Maurya và sự phát triển của kiến trúc Stupa với các yếu tố điêu khắc trang trí.
  • B. Cho thấy sự suy tàn của Phật giáo và sự thay thế bằng Hin-đu giáo.
  • C. Thể hiện ảnh hưởng của kiến trúc Hy Lạp cổ đại đến Ấn Độ.
  • D. Minh chứng cho kỹ thuật xây dựng kém phát triển của người Ấn Độ cổ đại.

Câu 16: Hãy phân tích mối liên hệ giữa hệ thống thủy lợi và sự phát triển nông nghiệp, đô thị của nền văn minh sông Ấn.

  • A. Hệ thống thủy lợi không đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nông nghiệp và đô thị.
  • B. Đô thị hóa phát triển trước, sau đó mới cần đến hệ thống thủy lợi.
  • C. Hệ thống thủy lợi giúp nông nghiệp phát triển, tạo ra lương thực dư thừa, hỗ trợ sự tăng trưởng dân số và đô thị hóa.
  • D. Nông nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào lượng mưa tự nhiên, không cần đến thủy lợi.

Câu 17: Triết học Ấn Độ cổ đại có nhiều trường phái khác nhau. Điểm chung nổi bật nhất của các trường phái triết học này là gì?

  • A. Đều tập trung vào việc nghiên cứu thế giới tự nhiên và khoa học thực nghiệm.
  • B. Đều quan tâm đến các vấn đề nhân sinh, vũ trụ, luân hồi và con đường giải thoát khỏi khổ đau.
  • C. Đều ủng hộ hệ thống đẳng cấp Varna và quyền lực của giới tăng lữ.
  • D. Đều phủ nhận sự tồn tại của linh hồn và thế giới tâm linh.

Câu 18: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được những thành tựu đáng kể. Hãy kể tên một số thành tựu y học nổi bật của họ.

  • A. Phát minh ra kính hiển vi và các phương pháp xét nghiệm máu.
  • B. Chữa trị thành công các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như dịch hạch và đậu mùa.
  • C. Xây dựng hệ thống bệnh viện hiện đại với trang thiết bị tiên tiến.
  • D. Thực hiện phẫu thuật, sử dụng dược liệu từ thực vật, động vật và khoáng vật, có kiến thức về giải phẫu cơ thể.

Câu 19: Vương triều Mughal (Mô-gôn) có đóng góp gì đặc biệt cho văn minh Ấn Độ trung đại, đặc biệt trong lĩnh vực kiến trúc và văn hóa?

  • A. Phục hưng lại các giá trị văn hóa truyền thống của Ấn Độ cổ đại.
  • B. Truyền bá văn hóa Ấn Độ sang khu vực Trung Á và Tây Á.
  • C. Kết hợp văn hóa Ba Tư và Ấn Độ, tạo ra phong cách kiến trúc và nghệ thuật độc đáo, ví dụ như Taj Mahal.
  • D. Xóa bỏ hệ thống đẳng cấp Varna và xây dựng xã hội bình đẳng.

Câu 20: So sánh nền văn minh sông Ấn với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa. Đâu là điểm tương đồng và khác biệt chính về cơ sở hình thành và đặc trưng văn hóa của văn minh sông Ấn?

  • A. Văn minh sông Ấn phát triển hoàn toàn độc lập và không có điểm chung với các nền văn minh khác.
  • B. Tương đồng: hình thành bên các dòng sông lớn, phát triển nông nghiệp. Khác biệt: hệ thống đẳng cấp Varna, tôn giáo đa dạng, chữ viết chưa được giải mã hoàn toàn.
  • C. Văn minh sông Ấn có trình độ phát triển cao hơn hẳn so với các nền văn minh cổ đại khác.
  • D. Các nền văn minh cổ đại đều có chung hệ thống chữ viết và tôn giáo.

Câu 21: Hãy cho biết tên hai dòng sông chính có vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

  • A. Sông Ấn và sông Hằng
  • B. Sông Nin và sông Ti-grơ
  • C. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang
  • D. Sông Mê Kông và sông Hồng

Câu 22: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ và sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia châu Á khác?

  • A. Ki-tô giáo
  • B. Hồi giáo
  • C. Phật giáo
  • D. Nho giáo

Câu 23: Chữ viết nào được sử dụng phổ biến ở Ấn Độ thời cổ - trung đại và là cơ sở cho nhiều hệ chữ viết ở khu vực Nam Á và Đông Nam Á?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Phạn (Sanskrit)
  • C. Chữ La-tinh
  • D. Chữ Hy Lạp

Câu 24: Công trình kiến trúc nào sau đây được coi là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu và là một trong những kỳ quan thế giới, được xây dựng dưới thời Mughal?

  • A. Tháp Sanchi
  • B. Đền Khajuraho
  • C. Thành cổ Pataliputra
  • D. Lăng Taj Mahal

Câu 25: Hệ thống phân chia đẳng cấp Varna trong xã hội Ấn Độ cổ đại gồm mấy đẳng cấp chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 26: Bộ kinh Veda là tập hợp các văn bản tôn giáo cổ xưa nhất của Ấn Độ, thuộc về tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo
  • B. Bà La Môn giáo
  • C. Hin-đu giáo
  • D. Jain giáo

Câu 27: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm chính của nền văn minh sông Ấn, nổi tiếng với quy hoạch đô thị và hệ thống thoát nước?

  • A. Mohenjo-daro
  • B. Pataliputra
  • C. Delhi
  • D. Calcutta

Câu 28: Vị vua nào của vương triều Maurya đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo ở Ấn Độ và các khu vực lân cận?

  • A. Chandragupta Maurya
  • B. Bindusara
  • C. Ashoka (A-dục)
  • D. Samudragupta

Câu 29: Trong hệ thống số thập phân của Ấn Độ cổ đại, phát minh nào được coi là quan trọng nhất và mang tính cách mạng cho toán học?

  • A. Số Pi
  • B. Số 0
  • C. Phép bình phương
  • D. Lượng giác

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của những thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với văn minh nhân loại là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của văn minh phương Tây
  • B. Khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp
  • C. Xây dựng nền tảng cho văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà
  • D. Làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại và có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Địa hình Ấn Độ cổ đại có sự đa dạng đáng kể, từ dãy Himalaya hùng vĩ đến đồng bằng sông Hằng màu mỡ. Sự đa dạng địa lý này tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế và xã hội của nền văn minh Ấn Độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: So sánh hệ thống đẳng cấp Varna trong xã hội Ấn Độ cổ đại với hệ thống phong kiến ở châu Âu trung đại. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất và chức năng của hai hệ thống phân tầng xã hội này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào thế kỷ VI TCN, mang đến một hệ tư tưởng mới. Điểm khác biệt cốt lõi giữa giáo lý Phật giáo sơ khai so với Bà La Môn giáo đương thời là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại. Ngoài chức năng là ngôn ngữ giao tiếp và hành chính, chữ Phạn còn có ý nghĩa đặc biệt nào khác về mặt văn hóa và tôn giáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana được coi là 'bách khoa toàn thư' về đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại. Giá trị nổi bật nhất mà hai bộ sử thi này mang lại cho chúng ta khi nghiên cứu về văn minh Ấn Độ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong lĩnh vực toán học, Ấn Độ cổ đại có đóng góp vô cùng quan trọng là phát minh ra hệ thống số đếm thập phân và số 0. Phát minh này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của toán học và khoa học trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kiến trúc Ấn Độ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo và Hin-đu giáo. Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong phong cách kiến trúc giữa một ngôi chùa Phật giáo (Stupa) và một ngôi đền Hin-đu giáo (Mandir).

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vương triều Gupta được mệnh danh là 'Thời kỳ Vàng son' của Ấn Độ cổ đại. Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết những thành tựu văn hóa nào tiêu biểu nhất của thời kỳ Gupta đã khẳng định danh hiệu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ thống chữ số La Mã cổ đại gặp nhiều hạn chế trong các phép tính phức tạp so với hệ thống số thập phân của Ấn Độ. Hãy giải thích tại sao hệ thống số thập phân của Ấn Độ lại ưu việt hơn và tạo ra bước ngoặt trong toán học.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tôn giáo và văn hóa Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến khu vực Đông Nam Á. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự tiếp thu và biến đổi văn hóa Ấn Độ ở một quốc gia Đông Nam Á mà bạn biết.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong xã hội Varna, đẳng cấp Shudra (Sudra) bao gồm những thành phần nào và họ có vai trò gì trong nền kinh tế Ấn Độ cổ đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn minh Harappa và Mohenjo-daro là những trung tâm đô thị lớn của nền văn minh sông Ấn. Điều gì cho thấy trình độ phát triển đô thị hóa cao của hai thành phố này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hãy sắp xếp các vương triều sau đây theo thứ tự thời gian xuất hiện ở Ấn Độ cổ - trung đại: Gupta, Maurya, Delhi Sultanate, Mughal.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vai trò của đạo Hindu (Hin-đu giáo) trong đời sống văn hóa và xã hội Ấn Độ hiện đại là gì, so với thời kỳ cổ - trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quan sát hình ảnh 'Tháp Sanchi' (Đại Bảo tháp Sanchi), một công trình kiến trúc Phật giáo nổi tiếng. Công trình này thể hiện điều gì về sự phát triển của Phật giáo và nghệ thuật kiến trúc Ấn Độ thời cổ đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy phân tích mối liên hệ giữa hệ thống thủy lợi và sự phát triển nông nghiệp, đô thị của nền văn minh sông Ấn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Triết học Ấn Độ cổ đại có nhiều trường phái khác nhau. Điểm chung nổi bật nhất của các trường phái triết học này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong lĩnh vực y học, người Ấn Độ cổ đại đã đạt được những thành tựu đáng kể. Hãy kể tên một số thành tựu y học nổi bật của họ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vương triều Mughal (Mô-gôn) có đóng góp gì đặc biệt cho văn minh Ấn Độ trung đại, đặc biệt trong lĩnh vực kiến trúc và văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh nền văn minh sông Ấn với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa. Đâu là điểm tương đồng và khác biệt chính về cơ sở hình thành và đặc trưng văn hóa của văn minh sông Ấn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy cho biết tên hai dòng sông chính có vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ và sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia châu Á khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chữ viết nào được sử dụng phổ biến ở Ấn Độ thời cổ - trung đại và là cơ sở cho nhiều hệ chữ viết ở khu vực Nam Á và Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công trình kiến trúc nào sau đây được coi là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu và là một trong những kỳ quan thế giới, được xây dựng dưới thời Mughal?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hệ thống phân chia đẳng cấp Varna trong xã hội Ấn Độ cổ đại gồm mấy đẳng cấp chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bộ kinh Veda là tập hợp các văn bản tôn giáo cổ xưa nhất của Ấn Độ, thuộc về tôn giáo nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm chính của nền văn minh sông Ấn, nổi tiếng với quy hoạch đô thị và hệ thống thoát nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vị vua nào của vương triều Maurya đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo ở Ấn Độ và các khu vực lân cận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong hệ thống số thập phân của Ấn Độ cổ đại, phát minh nào được coi là quan trọng nhất và mang tính cách mạng cho toán học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của những thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với văn minh nhân loại là gì?

Xem kết quả