Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 1: Hiện thực lịch sử và nhận thức lịch sử - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 1: Hiện thực lịch sử và nhận thức lịch sử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà sử học nghiên cứu về cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945. Ông thu thập các văn kiện chính thức của chính quyền cách mạng, hồi ký của những người tham gia, và báo chí đương thời. Việc ông sử dụng các nguồn tài liệu này để tái hiện lại diễn biến và bối cảnh của cuộc cách mạng thể hiện rõ nhất khái niệm nào trong Sử học?
- A. Hiện thực lịch sử
- B. Nguyên tắc nhân văn của Sử học
- C. Nhận thức lịch sử
- D. Phương pháp lịch sử thuần túy
Câu 2: Hiện thực lịch sử khác với nhận thức lịch sử ở điểm cốt yếu nào?
- A. Hiện thực lịch sử có thể thay đổi theo thời gian, còn nhận thức thì không.
- B. Hiện thực lịch sử chỉ bao gồm các sự kiện chính trị, còn nhận thức lịch sử bao gồm mọi mặt đời sống.
- C. Nhận thức lịch sử tồn tại khách quan, còn hiện thực lịch sử mang tính chủ quan.
- D. Hiện thực lịch sử tồn tại khách quan và không thể thay đổi, còn nhận thức lịch sử mang tính chủ quan và luôn được bổ sung, điều chỉnh.
Câu 3: Một học sinh đọc hai cuốn sách lịch sử khác nhau cùng viết về một sự kiện, nhưng thấy cách diễn giải và nhấn mạnh các khía cạnh có sự khác biệt đáng kể. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh yếu tố nào tạo nên khoảng cách giữa hiện thực lịch sử và nhận thức lịch sử?
- A. Sự thiếu thốn các nguồn sử liệu gốc.
- B. Mục đích, thái độ và thế giới quan của người nghiên cứu.
- C. Tính khách quan tuyệt đối của hiện thực lịch sử.
- D. Sự thay đổi liên tục của các sự kiện trong quá khứ.
Câu 4: Khi đánh giá một công trình nghiên cứu lịch sử, việc xem xét tác giả đã sử dụng những nguồn sử liệu nào, mức độ xác thực và đa dạng của chúng ra sao, là nhằm kiểm chứng điều gì liên quan đến nhận thức lịch sử?
- A. Tính khách quan và độ tin cậy của nhận thức.
- B. Tính chủ quan và định kiến của tác giả.
- C. Sự phù hợp của nhận thức với hiện thực lịch sử.
- D. Khả năng dự báo tương lai dựa trên nhận thức.
Câu 5: Một sử gia khi nghiên cứu về một triều đại phong kiến đã dựa vào các châu bản, chiếu chỉ, ghi chép của quan lại cùng thời, và các di tích khảo cổ học. Ông cố gắng tái hiện lại cơ cấu tổ chức nhà nước và đời sống xã hội giai đoạn đó. Đây là việc thực hiện chức năng nào của Sử học?
- A. Chức năng giáo dục
- B. Chức năng dự báo
- C. Chức năng khoa học (khôi phục hiện thực)
- D. Chức năng xã hội (rút bài học kinh nghiệm)
Câu 6: Việc Sử học giúp con người hiểu được nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển của dân tộc, bồi dưỡng tình yêu quê hương đất nước và ý thức cộng đồng, thể hiện rõ nhất nhiệm vụ nào của Sử học?
- A. Nhiệm vụ nhận thức
- B. Nhiệm vụ giáo dục
- C. Nhiệm vụ dự báo
- D. Nhiệm vụ giải trí
Câu 7: Sử học có khả năng góp phần dự báo về xu hướng phát triển của xã hội loài người dựa trên cơ sở nào?
- A. Phân tích quy luật vận động và phát triển của các quá trình lịch sử trong quá khứ.
- B. Thu thập ý kiến của các nhà lãnh đạo chính trị hàng đầu thế giới.
- C. Dựa vào các yếu tố tâm linh và tín ngưỡng truyền thống.
- D. Mô phỏng ngẫu nhiên các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Câu 8: Nguyên tắc nào của Sử học đòi hỏi người nghiên cứu phải phản ánh đúng sự thật lịch sử, không thêm bớt hay xuyên tạc, dù sự thật đó có phù hợp với quan điểm cá nhân hay không?
- A. Nguyên tắc khách quan
- B. Nguyên tắc nhân văn
- C. Nguyên tắc trung thực
- D. Nguyên tắc tiến bộ
Câu 9: Một nhà sử học khi viết về một cuộc chiến tranh, bên cạnh việc mô tả diễn biến, còn phân tích những đau khổ, mất mát mà chiến tranh gây ra cho con người và xã hội, đồng thời đề cao giá trị của hòa bình. Điều này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của Sử học?
- A. Nguyên tắc trung thực
- B. Nguyên tắc nhân văn
- C. Nguyên tắc khách quan
- D. Nguyên tắc tiến bộ
Câu 10: Việc áp dụng các nguyên tắc cơ bản của Sử học trong nghiên cứu và nhận thức lịch sử mang lại ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Đảm bảo tính khoa học, khách quan và độ tin cậy của tri thức lịch sử.
- B. Giúp người nghiên cứu nhanh chóng hoàn thành công trình.
- C. Cho phép thay đổi hiện thực lịch sử cho phù hợp với quan điểm hiện tại.
- D. Biến Sử học thành một môn khoa học dự đoán tuyệt đối chính xác.
Câu 11: Khi tìm hiểu về sự phát triển của một quốc gia, nhà sử học nghiên cứu từ giai đoạn hình thành nhà nước sơ khai, qua các triều đại phong kiến, thời kỳ thuộc địa, đến khi giành độc lập và xây dựng đất nước hiện đại. Cách tiếp cận này thể hiện việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào của Sử học?
- A. Phương pháp lô-gích
- B. Phương pháp liên ngành
- C. Phương pháp lịch sử
- D. Phương pháp đồng đại
Câu 12: Một nhà sử học nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong xã hội Việt Nam thời Nguyễn. Bên cạnh việc đọc các tài liệu lịch sử, bà còn tham khảo các nghiên cứu về xã hội học, nhân học, và văn học cùng thời để có cái nhìn toàn diện hơn. Cách làm này thể hiện việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp lịch sử
- B. Phương pháp lô-gích
- C. Phương pháp phân tích
- D. Phương pháp liên ngành
Câu 13: Để hiểu rõ bản chất của một sự kiện lịch sử phức tạp, nhà sử học không chỉ mô tả diễn biến mà còn phân tích các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa tác động đến sự kiện đó, từ đó rút ra quy luật hoặc bài học mang tính khái quát. Đây là việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp lịch sử
- B. Phương pháp lô-gích
- C. Phương pháp đồng đại
- D. Phương pháp điền dã
Câu 14: Sử liệu nào sau đây được xem là sử liệu gốc khi nghiên cứu về cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) của Việt Nam?
- A. Bản gốc Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- B. Một cuốn sách giáo khoa Lịch sử lớp 10 viết về giai đoạn này.
- C. Bộ phim tài liệu được sản xuất vào năm 2020 về chiến thắng Điện Biên Phủ.
- D. Bài phân tích của một nhà sử học hiện đại về nguyên nhân thắng lợi.
Câu 15: Một nhà sử học tìm thấy một bức thư cổ được cho là của một nhân vật lịch sử quan trọng. Trước khi sử dụng bức thư này làm bằng chứng, nhà sử học cần thực hiện bước quan trọng nào trong quy trình xử lý sử liệu?
- A. Xuất bản ngay bức thư để công bố phát hiện.
- B. Dịch bức thư sang ngôn ngữ hiện đại.
- C. So sánh nội dung bức thư với các truyền thuyết dân gian.
- D. Kiểm tra tính xác thực (nguồn gốc, chữ viết, giấy) và đánh giá độ tin cậy của bức thư.
Câu 16: Việc sưu tầm, phân loại và đánh giá các nguồn sử liệu khác nhau khi nghiên cứu lịch sử nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xây dựng cơ sở dữ liệu đáng tin cậy để tái hiện hiện thực lịch sử một cách khách quan nhất có thể.
- B. Tìm kiếm những thông tin phù hợp với giả thuyết ban đầu của người nghiên cứu.
- C. Chứng minh rằng chỉ có một nguồn sử liệu duy nhất là đáng tin cậy.
- D. Loại bỏ tất cả các sử liệu không phải là sử liệu gốc.
Câu 17: Tại sao giữa hiện thực lịch sử và nhận thức lịch sử luôn tồn tại
- A. Vì hiện thực lịch sử luôn thay đổi, khiến việc nhận thức trở nên khó khăn.
- B. Vì con người chỉ có thể nhận thức những gì đang diễn ra ở hiện tại, không phải quá khứ.
- C. Vì nhận thức lịch sử phụ thuộc vào nhiều yếu tố chủ quan của người nghiên cứu và sự hạn chế của sử liệu.
- D. Vì Sử học là một môn khoa học mang tính định tính, không thể đo lường chính xác.
Câu 18: Giả sử bạn đang nghiên cứu về đời sống của nông dân Việt Nam đầu thế kỷ XX. Bạn tìm thấy một bức ảnh cũ chụp cảnh sinh hoạt trong một ngôi làng. Bức ảnh này thuộc loại sử liệu nào?
- A. Sử liệu chữ viết
- B. Sử liệu hình ảnh
- C. Sử liệu truyền miệng
- D. Sử liệu gốc (loại trừ các loại khác)
Câu 19: Việc Sử học giúp chúng ta rút ra bài học kinh nghiệm từ những thành công và thất bại trong quá khứ để áp dụng vào giải quyết các vấn đề của hiện tại và tương lai, thể hiện chức năng nào của Sử học?
- A. Chức năng khoa học (phát hiện quy luật)
- B. Chức năng giáo dục
- C. Nhiệm vụ nhận thức
- D. Chức năng xã hội (rút bài học)
Câu 20: Khi nghiên cứu về một nhân vật lịch sử gây tranh cãi, nhà sử học cần xem xét tất cả các nguồn sử liệu có liên quan, bao gồm cả những nguồn có quan điểm trái chiều, để có cái nhìn khách quan nhất. Điều này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc khách quan
- B. Nguyên tắc nhân văn
- C. Nguyên tắc tiến bộ
- D. Nguyên tắc trung thực (chỉ đủ)
Câu 21: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ tìm hiểu về một phong tục truyền thống của địa phương. Họ phỏng vấn những người già trong làng, ghi chép lại các câu chuyện, bài hát dân gian liên quan. Loại sử liệu mà họ thu thập được chủ yếu là gì?
- A. Sử liệu hiện vật
- B. Sử liệu truyền miệng
- C. Sử liệu chữ viết
- D. Sử liệu hình ảnh
Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa Hiện thực lịch sử và Nhận thức lịch sử?
- A. Nhận thức lịch sử quyết định sự tồn tại của hiện thực lịch sử.
- B. Hiện thực lịch sử chỉ là sản phẩm của nhận thức lịch sử.
- C. Hiện thực lịch sử là khách quan, là cơ sở để con người tìm hiểu và hình thành nhận thức lịch sử.
- D. Cả hai khái niệm đều đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.
Câu 23: Khi phân tích một sự kiện lịch sử, nhà sử học không chỉ mô tả "cái gì đã xảy ra" mà còn tìm hiểu "tại sao nó xảy ra" và "ý nghĩa của nó đối với sự phát triển tiếp theo". Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của Sử học?
- A. Chức năng khoa học (phát hiện quy luật và bản chất)
- B. Chức năng xã hội (giáo dục)
- C. Nhiệm vụ dự báo
- D. Nhiệm vụ truyền bá giá trị
Câu 24: Việc Sử học giúp con người có cái nhìn đúng đắn về quá khứ, từ đó trân trọng những giá trị truyền thống, phê phán cái sai, cái xấu, góp phần hình thành nhân cách và đạo đức tốt đẹp. Đây là biểu hiện của nhiệm vụ nào?
- A. Nhiệm vụ nhận thức
- B. Nhiệm vụ giáo dục
- C. Nhiệm vụ dự báo
- D. Nhiệm vụ giải trí
Câu 25: Một sử gia khi nghiên cứu về phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX đã so sánh các cuộc khởi nghĩa ở các địa phương khác nhau cùng diễn ra trong một thời kỳ, phân tích điểm giống và khác nhau về mục tiêu, lực lượng, và kết quả. Cách làm này sử dụng kết hợp phương pháp nào?
- A. Phương pháp lịch sử và phương pháp điền dã.
- B. Phương pháp lô-gích và phương pháp truyền miệng.
- C. Phương pháp liên ngành và phương pháp hiện vật.
- D. Phương pháp lịch sử (đặt trong dòng chảy thời gian) và phương pháp đồng đại (so sánh các sự kiện cùng thời).
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về bản chất khách quan của Hiện thực lịch sử?
- A. Diễn biến và kết quả thực tế của một trận đánh.
- B. Cảm nhận và đánh giá của một nhà sử học về trận đánh đó.
- C. Số liệu thống kê về thương vong được công bố bởi một bên tham chiến.
- D. Ý nghĩa của trận đánh được ghi trong sách giáo khoa.
Câu 27: Việc một nhà sử học dựa vào các di tích khảo cổ, mộ táng, công cụ lao động,... để nghiên cứu về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân cổ, là việc sử dụng loại sử liệu nào?
- A. Sử liệu chữ viết
- B. Sử liệu truyền miệng
- C. Sử liệu hiện vật
- D. Sử liệu hình ảnh
Câu 28: Nguyên tắc nào của Sử học nhấn mạnh rằng việc nghiên cứu lịch sử không chỉ dừng lại ở việc mô tả quá khứ mà còn cần góp phần vào sự tiến bộ của xã hội hiện tại và tương lai?
- A. Nguyên tắc khách quan
- B. Nguyên tắc trung thực
- C. Nguyên tắc nhân văn
- D. Nguyên tắc tiến bộ
Câu 29: Quá trình tìm hiểu lịch sử của một cá nhân hoặc cộng đồng, từ việc đọc sách, nghe kể chuyện, thăm di tích, đến việc tự nghiên cứu, phân tích, suy ngẫm, chính là quá trình hình thành và phát triển của:
- A. Nhận thức lịch sử
- B. Hiện thực lịch sử
- C. Khoảng cách lịch sử
- D. Sử liệu gốc
Câu 30: Tại sao Sử học được coi là một
- A. Vì Sử học chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
- B. Vì Sử học có khả năng thay đổi các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
- C. Vì Sử học giúp con người hiểu về quá khứ, rút ra bài học cho hiện tại và góp phần định hướng tương lai.
- D. Vì Sử học chỉ tập trung vào việc dự đoán các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.