15+ Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên những cơ sở nào sau đây? Phân tích yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, tạo nên bản sắc riêng?

  • A. Sự du nhập hoàn toàn văn hóa Trung Hoa và Ấn Độ.
  • B. Quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa với phương Tây.
  • C. Kế thừa văn minh cổ trên đất nước Việt Nam, kết hợp với đấu tranh giành độc lập và tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài.
  • D. Chỉ dựa vào quá trình lao động sản xuất và thích ứng với điều kiện tự nhiên.

Câu 2: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền của Đại Việt dưới thời Lý, Trần, Lê sơ được tổ chức chặt chẽ và ngày càng hoàn thiện. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền lực tối cao của nhà vua trong thể chế này?

  • A. Vua là người quyết định mọi công việc quốc gia, từ chính trị, quân sự đến kinh tế, pháp luật.
  • B. Nhà vua phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của tôn giáo.
  • C. Quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi một hội đồng quý tộc.
  • D. Các quan lại địa phương có quyền tự quyết trong vùng cai quản.

Câu 3: Bộ luật nào dưới đây được đánh giá là bộ luật tiến bộ nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam, thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và bảo vệ sản xuất nông nghiệp?

  • A. Hình Thư (nhà Lý)
  • B. Quốc triều thông chế (nhà Trần)
  • C. Quốc triều hình luật (nhà Lê sơ)
  • D. Hoàng Việt luật lệ (nhà Nguyễn)

Câu 4: Chính sách "ngụ binh ư nông" được áp dụng dưới các triều đại Lý, Trần, Lê sơ thể hiện điều gì trong quan điểm quản lý đất nước và phát triển kinh tế của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Ưu tiên phát triển quân đội thường trực mạnh mẽ.
  • B. Kết hợp nhiệm vụ quốc phòng với phát triển sản xuất nông nghiệp, đảm bảo sức mạnh khi cần thiết và ổn định đời sống nhân dân.
  • C. Chủ trương phi quân sự hóa đất nước.
  • D. Tập trung binh lính ở các đồn điền để khai hoang.

Câu 5: Bên cạnh nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, thủ công nghiệp và thương nghiệp Đại Việt cũng có những bước phát triển đáng kể. Dựa vào thông tin về sự xuất hiện của các làng nghề, phố phường sầm uất và hoạt động buôn bán với nước ngoài, em hãy đánh giá vai trò của thủ công nghiệp và thương nghiệp đối với sự phát triển kinh tế Đại Việt.

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến nền kinh tế.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu của triều đình và quan lại.
  • C. Là nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái nông nghiệp.
  • D. Góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và giao lưu văn hóa.

Câu 6: Tín ngưỡng dân gian của người Việt thể hiện sự đa dạng và phản ánh đời sống tinh thần phong phú. Tín ngưỡng thờ Mẫu, đặc biệt phát triển từ thế kỷ XVI, có ý nghĩa gì đối với đời sống tâm linh và xã hội của người Việt?

  • A. Khuyến khích tinh thần thượng võ, coi nhẹ vai trò của người phụ nữ.
  • B. Đề cao quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • C. Thể hiện sự tôn sùng vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội, ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • D. Chỉ là hình thức mê tín dị đoan, không có giá trị văn hóa.

Câu 7: Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo cùng tồn tại và ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, tư tưởng Đại Việt. Tuy nhiên, vai trò của các tôn giáo này có sự thay đổi qua từng triều đại. Phân tích sự khác biệt về vai trò của Phật giáo dưới thời Lý-Trần so với thời Lê sơ.

  • A. Thời Lý-Trần, Phật giáo bị cấm đoán; thời Lê sơ, Phật giáo được độc tôn.
  • B. Thời Lý-Trần, Phật giáo được triều đình đề cao, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội; thời Lê sơ, Nho giáo độc tôn, Phật giáo bị hạn chế phạm vi ảnh hưởng.
  • C. Thời Lý-Trần, Phật giáo chỉ phổ biến trong dân gian; thời Lê sơ, Phật giáo là quốc giáo.
  • D. Vai trò của Phật giáo không thay đổi qua các triều đại này.

Câu 8: Giáo dục và khoa cử là một trong những thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt, đặc biệt phát triển dưới thời Lê sơ. Mục đích chính của việc tổ chức các kỳ thi Nho học là gì?

  • A. Tuyển chọn quan lại cho bộ máy nhà nước dựa trên tài năng và phẩm hạnh theo tiêu chuẩn Nho giáo.
  • B. Phổ cập kiến thức cho toàn bộ dân chúng.
  • C. Tìm kiếm những người có khả năng lãnh đạo quân sự.
  • D. Khuyến khích phát triển các ngành khoa học tự nhiên.

Câu 9: Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm). Sự ra đời và phát triển của văn học chữ Nôm, đặc biệt từ thế kỷ XIII trở đi, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

  • A. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn học Trung Quốc.
  • B. Hạn chế khả năng sáng tạo văn học của người Việt.
  • C. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • D. Khẳng định ý thức tự chủ dân tộc, tạo điều kiện để văn học phản ánh sâu sắc đời sống, tâm tư, tình cảm của người Việt bằng ngôn ngữ của mình.

Câu 10: Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Đại Việt chịu ảnh hưởng từ Phật giáo, Nho giáo và tín ngưỡng dân gian. Quan sát các công trình kiến trúc thời Lý-Trần như chùa Một Cột, tháp Phổ Minh, em thấy đặc điểm nổi bật nào trong phong cách kiến trúc và điêu khắc thời kỳ này?

  • A. Chủ yếu mô phỏng kiến trúc cung đình Trung Hoa.
  • B. Thiên về sự đồ sộ, hoành tráng, ít chú trọng chi tiết trang trí.
  • C. Mang đậm dấu ấn Phật giáo, thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng và hài hòa với thiên nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào các công trình quân sự.

Câu 11: Sử học là một trong những ngành khoa học phát triển sớm ở Đại Việt. Việc các triều đại phong kiến cho biên soạn quốc sử (như Đại Việt sử ký, Đại Việt sử ký toàn thư) thể hiện điều gì về nhận thức và vai trò của lịch sử đối với nhà nước phong kiến?

  • A. Coi trọng việc ghi chép lịch sử để rút kinh nghiệm trị nước, khẳng định tính chính thống của triều đại và giáo dục truyền thống cho thế hệ sau.
  • B. Chỉ đơn thuần để ghi nhớ các sự kiện quan trọng.
  • C. Phục vụ mục đích tuyên truyền, tô hồng cho triều đại đương thời.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc của các quốc gia láng giềng.

Câu 12: Ngoài sử học, các ngành khoa học khác như địa lý, y học, kỹ thuật cũng đạt được những thành tựu nhất định. Tập bản đồ Hoàng Việt nhất thống dư địa chí thời Nguyễn (mặc dù không nằm trong giai đoạn chính của Bài 12, nhưng là ví dụ về thành tựu địa lý) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là bản sao chép từ bản đồ của Trung Quốc.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết về lãnh thổ quốc gia, phục vụ công cuộc quản lý đất nước và khẳng định chủ quyền.
  • C. Chỉ dùng để phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Không có giá trị thực tiễn.

Câu 13: Danh y Tuệ Tĩnh được mệnh danh là "Nam dược thần hiệu". Đóng góp quan trọng nhất của ông cho nền y học Đại Việt là gì?

  • A. Đưa y học phương Tây vào Việt Nam.
  • B. Chỉ chữa bệnh cho vua và quan lại.
  • C. Tập trung nghiên cứu các loại thuốc độc.
  • D. Tập hợp, nghiên cứu và phát triển y học cổ truyền dân tộc, dùng thuốc Nam chữa bệnh cho người Nam.

Câu 14: Văn minh Đại Việt có những hạn chế nhất định, đặc biệt là ảnh hưởng của hệ tư tưởng độc tôn Nho giáo. Hạn chế nào sau đây được coi là nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của Đại Việt trong giai đoạn cuối?

  • A. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa sớm.
  • B. Gia tăng tinh thần đổi mới và sáng tạo.
  • C. Tạo ra sự bảo thủ, trì trệ, kìm hãm sự phát triển của xã hội và khả năng tiếp thu cái mới, đặc biệt là khoa học kỹ thuật phương Tây.
  • D. Khuyến khích tự do tư tưởng và học thuật.

Câu 15: Văn minh Đại Việt là kết quả của quá trình lao động sáng tạo bền bỉ và đấu tranh kiên cường của dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của nền văn minh này đối với lịch sử dân tộc là gì?

  • A. Khẳng định bản lĩnh, bản sắc và sức sống mãnh liệt của dân tộc Việt Nam, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển đất nước và bảo vệ độc lập dân tộc.
  • B. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nền văn minh bên ngoài.
  • C. Chỉ có giá trị trong quá khứ, không ảnh hưởng đến hiện tại.
  • D. Là nguyên nhân dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội.

Câu 16: Dưới thời Lý, nhà nước đã có những chính sách khuyến khích nông nghiệp như lễ Tịch điền. Hành động này của nhà vua mang ý nghĩa gì đối với việc phát triển nông nghiệp và củng cố quyền lực của triều đình?

  • A. Biểu dương sức mạnh quân sự của nhà nước.
  • B. Đề cao vai trò của nông nghiệp, khuyến khích nhân dân sản xuất và thể hiện sự quan tâm của nhà vua đến đời sống dân chúng.
  • C. Thúc đẩy phát triển thủ công nghiệp.
  • D. Thể hiện sự sùng bái các vị thần nông nghiệp.

Câu 17: Hệ thống đê điều ở Đại Việt được quan tâm xây dựng và củng cố qua các triều đại. Việc đắp đê, nạo vét kênh mương đòi hỏi sự huy động nguồn lực lớn từ nhà nước và nhân dân. Điều này phản ánh đặc điểm nào về phương thức sản xuất nông nghiệp và tổ chức xã hội ở Đại Việt?

  • A. Nông nghiệp hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Sự yếu kém trong tổ chức quản lý của nhà nước.
  • C. Chỉ có tầng lớp quý tộc tham gia sản xuất nông nghiệp.
  • D. Nông nghiệp lúa nước cần sự chung sức của cộng đồng trong việc trị thủy, thể hiện vai trò quản lý và điều phối của nhà nước phong kiến.

Câu 18: Thương nghiệp Đại Việt phát triển cả nội thương và ngoại thương. Tuy nhiên, chính sách "ức thương" (hạn chế thương nghiệp) đôi khi được áp dụng dưới một số triều đại. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến chính sách này.

  • A. Quan điểm trọng nông của nhà nước phong kiến, lo ngại thương nghiệp phát triển quá mức sẽ ảnh hưởng đến nền tảng nông nghiệp và gây bất ổn xã hội.
  • B. Thiếu hàng hóa để trao đổi.
  • C. Không có nhu cầu giao lưu với bên ngoài.
  • D. Sợ hãi sự cạnh tranh từ thương nhân nước ngoài.

Câu 19: Quan niệm "vạn vật hữu linh" là một tín ngưỡng dân gian phổ biến ở Việt Nam từ xa xưa. Tín ngưỡng này ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa con người với tự nhiên trong văn hóa Đại Việt?

  • A. Khuyến khích con người chinh phục và khai thác triệt để tự nhiên.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng, hòa hợp và tìm cách giao tiếp với thế giới tự nhiên, coi tự nhiên có sức mạnh siêu nhiên cần được thờ phụng.
  • C. Khiến con người sợ hãi tự nhiên và không dám can thiệp.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của con người.

Câu 20: Nho giáo đề cao các giá trị như "Tam cương, Ngũ thường". Những giá trị này đã góp phần định hình cấu trúc xã hội và các mối quan hệ trong gia đình, xã hội Đại Việt như thế nào?

  • A. Thúc đẩy bình đẳng giới và cá nhân.
  • B. Gây ra sự hỗn loạn trong các mối quan hệ.
  • C. Xây dựng trật tự, kỷ cương dựa trên thứ bậc và đạo đức Nho giáo (vua - tôi, cha - con, vợ - chồng, anh - em, bạn bè), đề cao hiếu, lễ, nghĩa, trí, tín.
  • D. Hủy bỏ các giá trị truyền thống của người Việt.

Câu 21: Dưới thời Lê sơ, giáo dục Nho học phát triển mạnh mẽ, số lượng người đi học và đi thi tăng lên. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục này vẫn còn tồn tại những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của nền giáo dục khoa cử Nho học là gì?

  • A. Không có trường học cho dân thường.
  • B. Thiếu giáo viên có trình độ.
  • C. Chỉ dạy về văn học và lịch sử.
  • D. Nặng về kinh điển Nho giáo, thiếu thực tế và không khuyến khích phát triển các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật.

Câu 22: Văn học chữ Hán và chữ Nôm cùng tồn tại và phát triển trong văn minh Đại Việt. So sánh đặc điểm và vai trò của văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm.

  • A. Văn học chữ Hán chủ yếu phản ánh tư tưởng Nho giáo, lịch sử, thể hiện ý chí quốc gia, thường được tầng lớp trí thức, quan lại sử dụng; văn học chữ Nôm gần gũi với tiếng Việt, thể hiện tâm tư, tình cảm, đời sống dân dã hơn, góp phần phổ biến văn hóa trong dân chúng.
  • B. Văn học chữ Hán chỉ là bản dịch của văn học Trung Quốc, còn văn học chữ Nôm là sáng tạo hoàn toàn mới.
  • C. Văn học chữ Hán chỉ có giá trị nghệ thuật, văn học chữ Nôm chỉ có giá trị lịch sử.
  • D. Hai loại văn học này không có mối liên hệ nào với nhau.

Câu 23: Các công trình kiến trúc cung đình, đền miếu, chùa tháp thời Đại Việt thường kết hợp hài hòa giữa yếu tố con người và tự nhiên. Điều này thể hiện quan niệm thẩm mỹ nào của người Việt?

  • A. Chủ trương chinh phục và cải tạo tự nhiên.
  • B. Đề cao sự hòa hợp, cân bằng giữa con người và môi trường tự nhiên.
  • C. Thiên về sự đối lập, tách biệt giữa công trình kiến trúc và cảnh quan xung quanh.
  • D. Không quan tâm đến yếu tố tự nhiên trong xây dựng.

Câu 24: Cuốn "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm tiêu biểu về địa lý học lịch sử. Tác phẩm này cung cấp những thông tin giá trị về điều gì của đất nước Đại Việt thời Lê sơ?

  • A. Chỉ ghi chép các sự kiện quân sự quan trọng.
  • B. Tập trung mô tả các công trình kiến trúc cung đình.
  • C. Mô tả về địa lý hành chính, sản vật, phong tục tập quán của các địa phương.
  • D. Nội dung chủ yếu là thơ ca.

Câu 25: Bên cạnh các thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt cũng bộc lộ những hạn chế, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái của chế độ phong kiến. Hạn chế nào của nền văn minh này đã góp phần khiến Đại Việt gặp khó khăn trong việc đối phó với sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX?

  • A. Quá chú trọng phát triển thương nghiệp.
  • B. Thiếu tinh thần yêu nước.
  • C. Nền kinh tế quá phát triển, gây khủng hoảng thừa.
  • D. Tính bảo thủ, trì trệ của chế độ phong kiến và hệ tư tưởng Nho giáo độc tôn đã kìm hãm sự phát triển khoa học kỹ thuật, quân sự, khiến đất nước lạc hậu so với phương Tây.

Câu 26: Văn minh Đại Việt được xây dựng trên nền tảng văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào sau đây từ thời Văn Lang - Âu Lạc được kế thừa và phát triển mạnh mẽ trong văn minh Đại Việt?

  • A. Truyền thống trồng lúa nước, nghề thủ công (đúc đồng, làm gốm), tinh thần cộng đồng, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần tự nhiên.
  • B. Chế độ quân chủ chuyên chế.
  • C. Hệ thống chữ viết Hán-Nôm.
  • D. Các tôn giáo lớn như Phật giáo, Nho giáo.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình đấu tranh giành độc lập, bảo vệ Tổ quốc thời Bắc thuộc và trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Các cuộc đấu tranh làm suy yếu nền văn minh.
  • B. Quá trình đấu tranh không liên quan đến văn hóa.
  • C. Đấu tranh giành độc lập tạo môi trường tự chủ để bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc; đấu tranh chống ngoại xâm củng cố ý thức dân tộc, hun đúc tinh thần yêu nước, là động lực và điều kiện để văn minh Đại Việt phát triển rực rỡ.
  • D. Đấu tranh chỉ giúp tiếp thu văn hóa ngoại lai.

Câu 28: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về một buổi biểu diễn chèo hoặc tuồng truyền thống. Loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa và tinh thần của người dân Đại Việt?

  • A. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần, không có nội dung sâu sắc.
  • B. Phản ánh sự xa hoa, hưởng thụ của tầng lớp quý tộc.
  • C. Chủ yếu mô phỏng các loại hình nghệ thuật của nước ngoài.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội, phê phán thói hư tật xấu, thể hiện tâm tư, tình cảm, ước vọng về công lý, đạo đức của người dân lao động.

Câu 29: Việc triều đình Đại Việt cử người đi học ở Trung Quốc và cho dịch, in ấn sách vở từ nước ngoài (như kinh Phật, sách Nho giáo) thể hiện điều gì trong quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài?

  • A. Cho thấy sự lệ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Quốc.
  • B. Thể hiện sự chủ động, có chọn lọc trong việc tiếp thu tri thức và văn hóa ngoại lai để làm giàu thêm văn minh dân tộc.
  • C. Chỉ là hành động mang tính hình thức.
  • D. Không mang lại lợi ích gì cho sự phát triển của Đại Việt.

Câu 30: Văn minh Đại Việt để lại những di sản vật thể và phi vật thể quý báu cho đến ngày nay. Liên hệ những thành tựu của văn minh Đại Việt với đời sống hiện tại của Việt Nam, em thấy yếu tố nào từ nền văn minh này vẫn còn giá trị và ảnh hưởng sâu sắc?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý thức độc lập dân tộc, truyền thống đoàn kết, giá trị đạo đức Nho giáo (đã được biến đổi), các loại hình nghệ thuật truyền thống, phương pháp canh tác lúa nước, và nhiều di tích lịch sử, văn hóa.
  • B. Chỉ còn lại các công trình kiến trúc cổ.
  • C. Toàn bộ di sản đã bị mai một.
  • D. Chỉ còn ảnh hưởng trong lĩnh vực tôn giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên những cơ sở nào sau đây? Phân tích yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, tạo nên bản sắc riêng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền của Đại Việt dưới thời Lý, Trần, Lê sơ được tổ chức chặt chẽ và ngày càng hoàn thiện. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền lực tối cao của nhà vua trong thể chế này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bộ luật nào dưới đây được đánh giá là bộ luật tiến bộ nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam, thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và bảo vệ sản xuất nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chính sách 'ngụ binh ư nông' được áp dụng dưới các triều đại Lý, Trần, Lê sơ thể hiện điều gì trong quan điểm quản lý đất nước và phát triển kinh tế của nhà nước phong kiến Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bên cạnh nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, thủ công nghiệp và thương nghiệp Đại Việt cũng có những bước phát triển đáng kể. Dựa vào thông tin về sự xuất hiện của các làng nghề, phố phường sầm uất và hoạt động buôn bán với nước ngoài, em hãy đánh giá vai trò của thủ công nghiệp và thương nghiệp đối với sự phát triển kinh tế Đại Việt.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tín ngưỡng dân gian của người Việt thể hiện sự đa dạng và phản ánh đời sống tinh thần phong phú. Tín ngưỡng thờ Mẫu, đặc biệt phát triển từ thế kỷ XVI, có ý nghĩa gì đối với đời sống tâm linh và xã hội của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo cùng tồn tại và ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, tư tưởng Đại Việt. Tuy nhiên, vai trò của các tôn giáo này có sự thay đổi qua từng triều đại. Phân tích sự khác biệt về vai trò của Phật giáo dưới thời Lý-Trần so với thời Lê sơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giáo dục và khoa cử là một trong những thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt, đặc biệt phát triển dưới thời Lê sơ. Mục đích chính của việc tổ chức các kỳ thi Nho học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm). Sự ra đời và phát triển của văn học chữ Nôm, đặc biệt từ thế kỷ XIII trở đi, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Đại Việt chịu ảnh hưởng từ Phật giáo, Nho giáo và tín ngưỡng dân gian. Quan sát các công trình kiến trúc thời Lý-Trần như chùa Một Cột, tháp Phổ Minh, em thấy đặc điểm nổi bật nào trong phong cách kiến trúc và điêu khắc thời kỳ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sử học là một trong những ngành khoa học phát triển sớm ở Đại Việt. Việc các triều đại phong kiến cho biên soạn quốc sử (như Đại Việt sử ký, Đại Việt sử ký toàn thư) thể hiện điều gì về nhận thức và vai trò của lịch sử đối với nhà nước phong kiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ngoài sử học, các ngành khoa học khác như địa lý, y học, kỹ thuật cũng đạt được những thành tựu nhất định. Tập bản đồ Hoàng Việt nhất thống dư địa chí thời Nguyễn (mặc dù không nằm trong giai đoạn chính của Bài 12, nhưng là ví dụ về thành tựu địa lý) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Danh y Tuệ Tĩnh được mệnh danh là 'Nam dược thần hiệu'. Đóng góp quan trọng nhất của ông cho nền y học Đại Việt là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Văn minh Đại Việt có những hạn chế nhất định, đặc biệt là ảnh hưởng của hệ tư tưởng độc tôn Nho giáo. Hạn chế nào sau đây được coi là nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của Đại Việt trong giai đoạn cuối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Văn minh Đại Việt là kết quả của quá trình lao động sáng tạo bền bỉ và đấu tranh kiên cường của dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của nền văn minh này đối với lịch sử dân tộc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Dưới thời Lý, nhà nước đã có những chính sách khuyến khích nông nghiệp như lễ Tịch điền. Hành động này của nhà vua mang ý nghĩa gì đối với việc phát triển nông nghiệp và củng cố quyền lực của triều đình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hệ thống đê điều ở Đại Việt được quan tâm xây dựng và củng cố qua các triều đại. Việc đắp đê, nạo vét kênh mương đòi hỏi sự huy động nguồn lực lớn từ nhà nước và nhân dân. Điều này phản ánh đặc điểm nào về phương thức sản xuất nông nghiệp và tổ chức xã hội ở Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thương nghiệp Đại Việt phát triển cả nội thương và ngoại thương. Tuy nhiên, chính sách 'ức thương' (hạn chế thương nghiệp) đôi khi được áp dụng dưới một số triều đại. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến chính sách này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Quan niệm 'vạn vật hữu linh' là một tín ngưỡng dân gian phổ biến ở Việt Nam từ xa xưa. Tín ngưỡng này ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa con người với tự nhiên trong văn hóa Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nho giáo đề cao các giá trị như 'Tam cương, Ngũ thường'. Những giá trị này đã góp phần định hình cấu trúc xã hội và các mối quan hệ trong gia đình, xã hội Đại Việt như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Dưới thời Lê sơ, giáo dục Nho học phát triển mạnh mẽ, số lượng người đi học và đi thi tăng lên. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục này vẫn còn tồn tại những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của nền giáo dục khoa cử Nho học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Văn học chữ Hán và chữ Nôm cùng tồn tại và phát triển trong văn minh Đại Việt. So sánh đặc điểm và vai trò của văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Các công trình kiến trúc cung đình, đền miếu, chùa tháp thời Đại Việt thường kết hợp hài hòa giữa yếu tố con người và tự nhiên. Điều này thể hiện quan niệm thẩm mỹ nào của người Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cuốn 'Dư địa chí' của Nguyễn Trãi là một tác phẩm tiêu biểu về địa lý học lịch sử. Tác phẩm này cung cấp những thông tin giá trị về điều gì của đất nước Đại Việt thời Lê sơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bên cạnh các thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt cũng bộc lộ những hạn chế, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái của chế độ phong kiến. Hạn chế nào của nền văn minh này đã góp phần khiến Đại Việt gặp khó khăn trong việc đối phó với sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Văn minh Đại Việt được xây dựng trên nền tảng văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào sau đây từ thời Văn Lang - Âu Lạc được kế thừa và phát triển mạnh mẽ trong văn minh Đại Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình đấu tranh giành độc lập, bảo vệ Tổ quốc thời Bắc thuộc và trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về một buổi biểu diễn chèo hoặc tuồng truyền thống. Loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa và tinh thần của người dân Đại Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc triều đình Đại Việt cử người đi học ở Trung Quốc và cho dịch, in ấn sách vở từ nước ngoài (như kinh Phật, sách Nho giáo) thể hiện điều gì trong quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Văn minh Đại Việt để lại những di sản vật thể và phi vật thể quý báu cho đến ngày nay. Liên hệ những thành tựu của văn minh Đại Việt với đời sống hiện tại của Việt Nam, em thấy yếu tố nào từ nền văn minh này vẫn còn giá trị và ảnh hưởng sâu sắc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Sự tiếp thu toàn bộ các yếu tố văn minh từ bên ngoài, đặc biệt là Trung Quốc.
  • B. Sự kế thừa và phát huy các nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam, kết hợp tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài.
  • C. Quá trình bành trướng lãnh thổ và áp đặt văn hóa lên các dân tộc khác trong khu vực.
  • D. Chỉ dựa vào sức sáng tạo của người Việt mà không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ nền văn minh nào khác.

Câu 2: Phân tích vai trò của quá trình đấu tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa thời Bắc thuộc đối với sự hình thành văn minh Đại Việt.

  • A. Quá trình này đã xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, giữ gìn sự thuần khiết của văn hóa Việt cổ.
  • B. Chủ yếu tạo ra cơ sở kinh tế vững chắc, ít ảnh hưởng đến yếu tố văn hóa tinh thần.
  • C. Giúp củng cố ý thức độc lập dân tộc, tạo nền tảng để tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài mà không bị đồng hóa.
  • D. Làm chậm lại quá trình hình thành một nền văn minh độc lập do phải tập trung vào chống ngoại xâm.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về thể chế chính trị của Đại Việt thời phong kiến, nhận định nào sau đây không chính xác?

  • A. Nhà nước được tổ chức theo thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền.
  • B. Hoàng đế là người đứng đầu, nắm mọi quyền hành.
  • C. Hệ thống quan lại được tổ chức chặt chẽ từ trung ương đến địa phương.
  • D. Các triều đại phong kiến Đại Việt đều áp dụng chế độ tam quyền phân lập.

Câu 4: Bộ luật nào dưới thời Lê sơ được đánh giá là tiến bộ nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam, thể hiện sự phát triển của pháp luật Đại Việt?

  • A. Hình Thư
  • B. Luật Hồng Đức
  • C. Quốc triều hình luật
  • D. Hoàng Việt Luật lệ

Câu 5: Để khuyến khích sản xuất nông nghiệp, các triều đại phong kiến Đại Việt thường thực hiện nghi lễ nào vào mùa xuân?

  • A. Lễ Tịch điền
  • B. Lễ tế Xã Tắc
  • C. Lễ Cày tịch
  • D. Hội Đống Đa

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc nhà nước phong kiến Đại Việt thành lập các cơ quan chuyên trách về đê điều và quy định cấm giết trâu bò.

  • A. Chủ yếu để kiểm soát nguồn lợi từ nông nghiệp và thu thuế.
  • B. Thể hiện sự quan tâm đến việc phát triển chăn nuôi gia súc.
  • C. Nhằm hạn chế sự phát triển của ngành thủ công nghiệp liên quan đến da và thịt động vật.
  • D. Nhấn mạnh vai trò trung tâm của nông nghiệp lúa nước và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, cần sự quản lý của nhà nước để bảo vệ sản xuất.

Câu 7: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong chính sách kinh tế giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ.

  • A. Thời Lý-Trần chú trọng thương nghiệp, thời Lê sơ chú trọng nông nghiệp.
  • B. Thời Lý-Trần cấm buôn bán với nước ngoài, thời Lê sơ khuyến khích.
  • C. Thời Lý-Trần phát triển cả nông nghiệp, thủ công và thương nghiệp; thời Lê sơ có xu hướng trọng nông ức thương.
  • D. Thời Lý-Trần thực hiện chế độ tư hữu ruộng đất, thời Lê sơ thực hiện chế độ công hữu.

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian tiêu biểu nào của người Việt đã được đưa vào cung đình từ thời Lý và được triều đình bảo trợ?

  • A. Thờ cúng tổ tiên
  • B. Thờ thần Đồng Cổ
  • C. Thờ Mẫu
  • D. Thờ Thành hoàng làng

Câu 9: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của Phật giáo trong văn minh Đại Việt dưới thời Lý - Trần?

  • A. Phật giáo bị nhà nước đàn áp và không có vai trò trong đời sống xã hội.
  • B. Phật giáo chỉ phổ biến trong giới bình dân, không ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.
  • C. Phật giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, lấn át hoàn toàn các tôn giáo khác.
  • D. Phật giáo rất phát triển, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống cung đình và nhân dân, đóng góp vào nhiều lĩnh vực văn hóa.

Câu 10: Tôn giáo nào sau đây, từ thời Lê sơ, đã trở thành hệ tư tưởng chính thống, chi phối nhiều mặt của đời sống chính trị và xã hội Đại Việt?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Thiên Chúa giáo

Câu 11: Phân tích điểm tích cực và hạn chế của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê sơ.

  • A. Tích cực: Thúc đẩy tự do tư tưởng; Hạn chế: Gây chia rẽ xã hội.
  • B. Tích cực: Góp phần tạo dựng xã hội kỉ cương, ổn định; Hạn chế: Tạo ra sự bảo thủ, chậm thích ứng với thay đổi.
  • C. Tích cực: Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân; Hạn chế: Đàn áp các tín ngưỡng dân gian.
  • D. Tích cực: Mở rộng giao lưu văn hóa; Hạn chế: Phá vỡ các giá trị truyền thống.

Câu 12: Nền giáo dục khoa cử Đại Việt bắt đầu được xây dựng và phát triển từ triều đại nào, đánh dấu bước ngoặt trong việc tuyển chọn quan lại?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê sơ
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 13: Từ thế kỷ XIII, người Việt đã sử dụng rộng rãi loại chữ viết nào được sáng tạo trên cơ sở chữ Hán, thể hiện sự độc lập về văn hóa?

  • A. Chữ Phạn
  • B. Chữ Nôm
  • C. Chữ Quốc ngữ
  • D. Chữ Thái

Câu 14: Văn học Đại Việt, tiêu biểu với hai bộ phận chính là văn học dân gian và văn học viết, phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự ảnh hưởng tuyệt đối của văn hóa Trung Hoa.
  • B. Chủ yếu tập trung vào ca ngợi thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự phong phú, đa dạng trong biểu đạt, vừa kế thừa truyền thống vừa tiếp thu yếu tố mới, thể hiện tâm hồn, tư tưởng của người Việt.
  • D. Thiếu tính sáng tạo, chủ yếu là sao chép từ các nền văn hóa khác.

Câu 15: Tác phẩm sử học nào dưới thời Lê sơ được coi là bộ quốc sử tiêu biểu và có giá trị nghiên cứu cao?

  • A. Đại Việt sử ký
  • B. Đại Việt sử ký toàn thư
  • C. Đại Nam thực lục
  • D. Khâm định Việt sử thông giám cương mục

Câu 16: Dựa trên sự phát triển của khoa học - kĩ thuật Đại Việt, nhận định nào sau đây về lĩnh vực Y học là chính xác?

  • A. Y học Đại Việt chủ yếu dựa vào các bài thuốc dân gian mà không có lý luận y học bài bản.
  • B. Chỉ có các danh y nước ngoài hành nghề ở Đại Việt, không có người Việt nổi tiếng.
  • C. Y học chỉ phát triển trong cung đình, không phục vụ nhân dân.
  • D. Đạt được những thành tựu đáng kể với các danh y nổi tiếng và các công trình nghiên cứu, ứng dụng cây thuốc Việt Nam.

Câu 17: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng cho sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật kiến trúc Phật giáo dưới thời Lý - Trần?

  • A. Chùa Một Cột
  • B. Hoàng thành Thăng Long
  • C. Thành Nhà Hồ
  • D. Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của nghệ thuật điêu khắc Đại Việt?

  • A. Chịu ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo.
  • B. Có sự kết hợp giữa tính uy nghiêm, đồ sộ và sự mềm mại, uyển chuyển.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc tạc tượng các vị vua và quan lại.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và tài năng của các nghệ nhân Việt Nam.

Câu 19: Phân tích vai trò của văn minh Đại Việt đối với công cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.

  • A. Chỉ cung cấp nền tảng về vật chất, không ảnh hưởng đến tinh thần chiến đấu.
  • B. Gây chia rẽ nội bộ do sự khác biệt về văn hóa giữa các tầng lớp.
  • C. Làm suy yếu sức mạnh quân sự do tập trung phát triển văn hóa.
  • D. Tạo nên sức mạnh nội sinh quan trọng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và ý chí quật cường chống ngoại xâm.

Câu 20: Văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất sự kế thừa và phát triển từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc ở điểm nào?

  • A. Duy trì và phát triển nền văn hóa lúa nước, các tín ngưỡng dân gian (thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu), và tinh thần cộng đồng làng xã.
  • B. Hoàn toàn thay đổi thể chế chính trị và hệ thống pháp luật.
  • C. Xóa bỏ chữ viết và ngôn ngữ truyền thống để sử dụng chữ Hán.
  • D. Không còn giữ lại bất kỳ phong tục tập quán nào của thời kỳ trước.

Câu 21: So sánh sự khác biệt trong vai trò của Phật giáo và Nho giáo đối với nhà nước Đại Việt ở hai giai đoạn: thời Lý-Trần và thời Lê sơ.

  • A. Lý-Trần: Nho giáo độc tôn; Lê sơ: Phật giáo độc tôn.
  • B. Lý-Trần: Cả hai đều bị cấm; Lê sơ: Cả hai đều được khuyến khích như nhau.
  • C. Lý-Trần: Phật giáo có vị trí quan trọng, Nho giáo bước đầu phát triển; Lê sơ: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, Phật giáo bị hạn chế vai trò.
  • D. Lý-Trần: Nho giáo là quốc giáo; Lê sơ: Phật giáo là quốc giáo.

Câu 22: Việc sử dụng chữ Nôm ngày càng phổ biến từ thế kỷ XIII có ý nghĩa gì đối với văn hóa Đại Việt?

  • A. Làm suy yếu nền văn học viết, khiến chữ Hán biến mất.
  • B. Chứng tỏ sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Quốc.
  • C. Chỉ phục vụ cho tầng lớp bình dân, không được giới trí thức sử dụng.
  • D. Khẳng định ý thức tự chủ dân tộc trong lĩnh vực ngôn ngữ, tạo điều kiện cho văn học, tri thức đến gần hơn với người Việt.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết nội dung này phản ánh thành tựu nào của văn minh Đại Việt: "...ghi chép lại các sự kiện lịch sử từ thời Hồng Bàng cho đến khi kết thúc triều đại... với phương pháp biên soạn khoa học, phản ánh cái nhìn độc lập của sử gia Việt."

  • A. Sử học
  • B. Địa lí học
  • C. Y học
  • D. Văn học

Câu 24: Dựa vào những thành tựu về khoa học - kĩ thuật quân sự của Đại Việt (như chế tạo súng thần công, xây dựng thành lũy kiên cố), nhận xét nào sau đây là phù hợp?

  • A. Đại Việt hoàn toàn phụ thuộc vào kĩ thuật quân sự từ bên ngoài.
  • B. Người Việt có khả năng sáng tạo và ứng dụng khoa học - kĩ thuật để phục vụ mục đích quốc phòng, bảo vệ đất nước.
  • C. Khoa học - kĩ thuật quân sự Đại Việt rất lạc hậu so với khu vực.
  • D. Các thành tựu quân sự chỉ mang tính ngẫu nhiên, không có hệ thống.

Câu 25: Vì sao có thể nói Văn Miếu - Quốc Tử Giám là biểu tượng tiêu biểu cho sự phát triển của giáo dục và Nho giáo ở Đại Việt?

  • A. Đây là nơi duy nhất tổ chức các kỳ thi tuyển chọn quan lại.
  • B. Chỉ là nơi thờ Khổng Tử, không liên quan đến giáo dục.
  • C. Là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, gắn liền với việc đào tạo nhân tài theo hệ thống Nho học cho nhà nước phong kiến.
  • D. Là trung tâm truyền bá Phật giáo lớn nhất Đại Việt.

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc Đại Việt tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn minh từ bên ngoài?

  • A. Giúp làm phong phú thêm văn hóa dân tộc nhưng vẫn giữ vững bản sắc riêng.
  • B. Dẫn đến sự hòa tan và mất đi bản sắc văn hóa Việt.
  • C. Chỉ tiếp thu những yếu tố vật chất, không quan tâm đến tinh thần.
  • D. Làm cho văn minh Đại Việt trở nên hỗn tạp, thiếu thống nhất.

Câu 27: Phân tích tác động của văn minh Đại Việt đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam hiện nay.

  • A. Không có tác động đáng kể vì bối cảnh lịch sử và xã hội đã thay đổi hoàn toàn.
  • B. Là nền tảng vững chắc về truyền thống văn hóa, tinh thần yêu nước, ý thức cộng đồng, góp phần tạo dựng bản lĩnh con người Việt Nam trong hội nhập.
  • C. Chủ yếu tạo ra gánh nặng của quá khứ, cản trở sự phát triển hiện đại.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt nghiên cứu lịch sử, không có giá trị thực tiễn.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về văn hóa Đại Việt, hãy xác định yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng làng xã?

  • A. Chỉ có hệ thống pháp luật của nhà nước.
  • B. Hoàn toàn dựa vào kinh tế cá thể.
  • C. Chủ yếu là sự cai trị của quan lại địa phương.
  • D. Các thiết chế văn hóa truyền thống như đình làng, tục thờ Thành hoàng, hương ước và các lễ hội dân gian.

Câu 29: Bức tranh "Em bé ôm rồng" trên bệ đá cột chùa Long Đọi (thời Lý) phản ánh điều gì về nghệ thuật điêu khắc Đại Việt thời kỳ này?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tôn giáo (Phật giáo) và yếu tố dân gian, thể hiện sự sống động, lạc quan.
  • B. Chỉ là sự mô phỏng đơn thuần các mẫu vật từ Trung Quốc.
  • C. Thể hiện sự tập trung vào các đề tài lịch sử hào hùng.
  • D. Minh chứng cho sự suy tàn của nghệ thuật điêu khắc.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị và ý nghĩa của văn minh Đại Việt?

  • A. Chỉ là một giai đoạn quá độ, không có giá trị lâu dài.
  • B. Là nền văn minh độc đáo, mang đậm bản sắc dân tộc, là kết quả của quá trình kế thừa, sáng tạo và tiếp thu có chọn lọc, tạo nên sức mạnh nội sinh cho dân tộc.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào các nền văn minh lớn trong khu vực.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không có thành tựu nổi bật về văn hóa, kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tích vai trò của quá trình đấu tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa thời Bắc thuộc đối với sự hình thành văn minh Đại Việt.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Dựa vào kiến thức về thể chế chính trị của Đại Việt thời phong kiến, nhận định nào sau đây *không* chính xác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bộ luật nào dưới thời Lê sơ được đánh giá là tiến bộ nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam, thể hiện sự phát triển của pháp luật Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để khuyến khích sản xuất nông nghiệp, các triều đại phong kiến Đại Việt thường thực hiện nghi lễ nào vào mùa xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc nhà nước phong kiến Đại Việt thành lập các cơ quan chuyên trách về đê điều và quy định cấm giết trâu bò.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong chính sách kinh tế giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian tiêu biểu nào của người Việt đã được đưa vào cung đình từ thời Lý và được triều đình bảo trợ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của Phật giáo trong văn minh Đại Việt dưới thời Lý - Trần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tôn giáo nào sau đây, từ thời Lê sơ, đã trở thành hệ tư tưởng chính thống, chi phối nhiều mặt của đời sống chính trị và xã hội Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích điểm tích cực và hạn chế của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê sơ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nền giáo dục khoa cử Đại Việt bắt đầu được xây dựng và phát triển từ triều đại nào, đánh dấu bước ngoặt trong việc tuyển chọn quan lại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Từ thế kỷ XIII, người Việt đã sử dụng rộng rãi loại chữ viết nào được sáng tạo trên cơ sở chữ Hán, thể hiện sự độc lập về văn hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Văn học Đại Việt, tiêu biểu với hai bộ phận chính là văn học dân gian và văn học viết, phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tác phẩm sử học nào dưới thời Lê sơ được coi là bộ quốc sử tiêu biểu và có giá trị nghiên cứu cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dựa trên sự phát triển của khoa học - kĩ thuật Đại Việt, nhận định nào sau đây về lĩnh vực Y học là chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng cho sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật kiến trúc Phật giáo dưới thời Lý - Trần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của nghệ thuật điêu khắc Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích vai trò của văn minh Đại Việt đối với công cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất sự kế thừa và phát triển từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh sự khác biệt trong vai trò của Phật giáo và Nho giáo đối với nhà nước Đại Việt ở hai giai đoạn: thời Lý-Trần và thời Lê sơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc sử dụng chữ Nôm ngày càng phổ biến từ thế kỷ XIII có ý nghĩa gì đối với văn hóa Đại Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết nội dung này phản ánh thành tựu nào của văn minh Đại Việt: '...ghi chép lại các sự kiện lịch sử từ thời Hồng Bàng cho đến khi kết thúc triều đại... với phương pháp biên soạn khoa học, phản ánh cái nhìn độc lập của sử gia Việt.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Dựa vào những thành tựu về khoa học - kĩ thuật quân sự c??a Đại Việt (như chế tạo súng thần công, xây dựng thành lũy kiên cố), nhận xét nào sau đây là phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vì sao có thể nói Văn Miếu - Quốc Tử Giám là biểu tượng tiêu biểu cho sự phát triển của giáo dục và Nho giáo ở Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc Đại Việt tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn minh từ bên ngoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích tác động của văn minh Đại Việt đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Dựa vào kiến thức về văn hóa Đại Việt, hãy xác định yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng làng xã?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bức tranh 'Em bé ôm rồng' trên bệ đá cột chùa Long Đọi (thời Lý) phản ánh điều gì về nghệ thuật điêu khắc Đại Việt thời kỳ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị và ý nghĩa của văn minh Đại Việt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp và sâu sắc nhất từ nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • B. Văn minh Chăm-pa
  • C. Văn minh Phù Nam
  • D. Văn minh Đông Sơn

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của các nhà nước Đại Việt từ thời Lý - Trần - Lê sơ mang tính chất nào sau đây?

  • A. Quân chủ lập hiến
  • B. Quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền
  • C. Dân chủ cộng hòa
  • D. Quý tộc cộng hòa

Câu 3: Bộ luật nào được xem là đỉnh cao pháp điển hóa của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự hoàn thiện của hệ thống luật pháp?

  • A. Hình thư
  • B. Hoàng Việt luật lệ
  • C. Quốc triều hình luật
  • D. Luật Gia Long

Câu 4: Chính sách "ngụ binh ư nông" dưới thời Trần mang lại tác động tích cực nào đối với kinh tế và xã hội Đại Việt?

  • A. Hạn chế sự phát triển của thủ công nghiệp
  • B. Làm suy yếu tiềm lực quân sự của quốc gia
  • C. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trong nông nghiệp
  • D. Vừa phát triển kinh tế nông nghiệp, vừa đảm bảo lực lượng quân đội

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện rõ nhất truyền thống văn hóa nào của người Việt trong văn minh Đại Việt?

  • A. Uống nước nhớ nguồn, tôn trọng tổ tiên
  • B. Sùng bái tự nhiên, cầu mong mưa thuận gió hòa
  • C. Trọng Nho khinh Phật, đề cao đạo đức
  • D. Ưa chuộng văn hóa ngoại lai, bài trừ văn hóa bản địa

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của nhà nước Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có tác động như thế nào đến giáo dục và tuyển dụng quan lại?

  • A. Phật giáo chiếm ưu thế trong giáo dục và thi cử
  • B. Giáo dục Nho học phát triển, thi cử trở thành hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu
  • C. Đạo giáo chi phối hệ thống giáo dục và khoa cử
  • D. Giáo dục bị xem nhẹ, chủ yếu tuyển quan qua tiến cử

Câu 7: Chữ Nôm ra đời trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

  • A. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong văn bản hành chính
  • B. Giúp Đại Việt giao lưu văn hóa dễ dàng với các nước phương Tây
  • C. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ về văn hóa, thúc đẩy văn học dân tộc
  • D. Làm giảm sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đến Đại Việt

Câu 8: "Đại Việt sử ký toàn thư" là bộ sử tiêu biểu của văn minh Đại Việt, tác phẩm này có giá trị như thế nào trong việc nghiên cứu lịch sử?

  • A. Chỉ ghi chép về giai đoạn lịch sử Lý - Trần
  • B. Là tác phẩm văn học chứ không phải sử học
  • C. Chủ yếu tập trung vào lịch sử Trung Quốc
  • D. Cung cấp nguồn sử liệu phong phú, hệ thống về lịch sử Đại Việt

Câu 9: So sánh kiến trúc Phật giáo thời Lý và kiến trúc cung đình thời Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện điều gì về sự thay đổi văn hóa?

  • A. Vật liệu xây dựng chủ yếu được sử dụng
  • B. Phong cách kiến trúc và tư tưởng chủ đạo
  • C. Kỹ thuật xây dựng được áp dụng
  • D. Quy mô và số lượng công trình xây dựng

Câu 10: Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác có đóng góp nổi bật nào cho nền y học của văn minh Đại Việt?

  • A. Phát minh ra kỹ thuật châm cứu
  • B. Xây dựng hệ thống bệnh viện công lập đầu tiên
  • C. Để lại nhiều tác phẩm y học giá trị, hệ thống hóa kiến thức y học dân tộc
  • D. Nghiên cứu thành công phương pháp chữa bệnh đậu mùa

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa và sáng tạo trong văn minh Đại Việt, phân biệt với ảnh hưởng từ bên ngoài?

  • A. Hệ thống chữ Hán được sử dụng rộng rãi
  • B. Phật giáo trở thành quốc giáo
  • C. Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế
  • D. Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm

Câu 12: Trong lĩnh vực nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã áp dụng biện pháp thủy lợi nào để tăng năng suất và ổn định sản xuất?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều và kênh mương
  • B. Áp dụng kỹ thuật canh tác luân canh
  • C. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học
  • D. Cơ giới hóa nông nghiệp bằng máy móc

Câu 13: Văn học Đại Việt thời Lý - Trần mang đậm âm hưởng và tinh thần chủ đạo nào?

  • A. Tinh thần bi quan, yếm thế
  • B. Tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc
  • C. Tinh thần tôn giáo, hướng tới giải thoát
  • D. Tinh thần lãng mạn, đề cao cá nhân

Câu 14: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ có vị trí và vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Chỉ là trung tâm quân sự
  • B. Chỉ đóng vai trò về mặt tinh thần, văn hóa
  • C. Trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của Đại Việt
  • D. Không có vai trò quan trọng trong sự phát triển văn minh

Câu 15: Trong nghệ thuật điêu khắc thời Lý, hình tượng rồng mang phong cách nghệ thuật độc đáo nào?

  • A. Cứng nhắc, góc cạnh
  • B. Mô phỏng theo phong cách Trung Hoa hoàn toàn
  • C. Ảnh hưởng mạnh mẽ từ nghệ thuật Chăm-pa
  • D. Mềm mại, uyển chuyển, mang tính bản địa

Câu 16: "Đại Nam nhất thống toàn đồ" là thành tựu tiêu biểu của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực nào?

  • A. Địa lý và bản đồ học
  • B. Thiên văn học
  • C. Toán học
  • D. Quân sự

Câu 17: Yếu tố bên ngoài nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt, nhưng đồng thời cũng bị Đại Việt chọn lọc và bản địa hóa?

  • A. Văn minh Chăm-pa
  • B. Văn minh Trung Hoa
  • C. Văn minh Ấn Độ
  • D. Văn minh phương Tây

Câu 18: Trong xã hội Đại Việt, tầng lớp nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển văn hóa Nho giáo?

  • A. Nông dân
  • B. Thương nhân
  • C. Sĩ phu
  • D. Thợ thủ công

Câu 19: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào phát triển mạnh mẽ trong văn minh Đại Việt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Kịch nói
  • D. Chèo

Câu 20: Một trong những hạn chế của Nho giáo khi trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt là gì?

  • A. Khuyến khích tinh thần thượng võ
  • B. Gây ra sự bảo thủ, chậm đổi mới
  • C. Tạo điều kiện cho kinh tế phát triển
  • D. Tăng cường đoàn kết dân tộc

Câu 21: Hãy sắp xếp các bộ luật tiêu biểu của Đại Việt theo thứ tự thời gian ban hành từ sớm đến muộn:

  • A. Hoàng Việt luật lệ, Quốc triều hình luật, Hình thư
  • B. Quốc triều hình luật, Hoàng Việt luật lệ, Hình thư
  • C. Hình thư, Quốc triều hình luật, Hoàng Việt luật lệ
  • D. Hình thư, Hoàng Việt luật lệ, Quốc triều hình luật

Câu 22: Trong văn minh Đại Việt, Phật giáo có vai trò quan trọng nhất dưới triều đại nào, trước khi Nho giáo chiếm ưu thế?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê sơ
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 23: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây đạt đến trình độ tinh xảo và nổi tiếng trong văn minh Đại Việt, được xem là quốc bảo?

  • A. Mộc
  • B. Gốm sứ
  • C. Dệt lụa
  • D. Đúc đồng

Câu 24: "Chiếu dời đô" của Lý Công Uẩn thể hiện tầm nhìn chiến lược nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước Đại Việt?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế biển
  • B. Củng cố quốc phòng ở biên giới phía Bắc
  • C. Đề cao vai trò trung tâm của kinh đô trong phát triển đất nước
  • D. Muốn rời đô về vùng đất tổ

Câu 25: Hãy xác định một thành tựu văn hóa tiêu biểu của văn minh Đại Việt thời Trần trong lĩnh vực quân sự, thể hiện tinh thần "quyết chiến quyết thắng"?

  • A. Bộ luật Hình thư
  • B. Chữ Nôm
  • C. Thơ văn Lý - Trần
  • D. Chiến thắng Bạch Đằng 1288

Câu 26: Trong văn minh Đại Việt, hệ thống giáo dục khoa cử Nho học có ưu điểm và hạn chế nào đối với xã hội?

  • A. Ưu điểm: Dân chủ, khuyến khích tự do tư tưởng; Hạn chế: Khó kiểm soát chất lượng
  • B. Ưu điểm: Tuyển chọn nhân tài, ổn định xã hội; Hạn chế: Khô cứng, ít chú trọng khoa học
  • C. Ưu điểm: Phát triển kinh tế, mở rộng giao thương; Hạn chế: Gây bất bình đẳng giới
  • D. Ưu điểm: Thúc đẩy sáng tạo nghệ thuật; Hạn chế: Làm suy yếu quốc phòng

Câu 27: Hãy phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và các nền văn minh khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đại Việt là trung tâm, chi phối các nền văn minh khác
  • B. Chỉ tiếp thu thụ động từ các nền văn minh khác
  • C. Vừa có nét tương đồng, vừa có bản sắc riêng, có sự giao lưu và ảnh hưởng lẫn nhau
  • D. Hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh khác

Câu 28: Nếu được lựa chọn một thành tựu văn minh Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và vì sao?

  • A. Chữ Nôm, vì thể hiện bản sắc văn hóa, tinh thần tự tôn dân tộc và khả năng sáng tạo
  • B. Quốc triều hình luật, vì thể hiện sự tiến bộ của hệ thống pháp luật
  • C. Kinh thành Thăng Long, vì thể hiện sự phát triển đô thị
  • D. Nghệ thuật điêu khắc Lý - Trần, vì thể hiện giá trị thẩm mỹ

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc nghiên cứu và phát huy giá trị văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực văn hóa
  • B. Giúp định vị bản sắc văn hóa dân tộc, tăng cường sức mạnh nội sinh trong hội nhập
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn ý nghĩa thực tiễn trong hiện tại
  • D. Cản trở quá trình hội nhập do quá khứ lạc hậu

Câu 30: Từ những thành tựu và hạn chế của văn minh Đại Việt, chúng ta có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì cho sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay?

  • A. Chỉ cần bảo tồn nguyên vẹn văn hóa truyền thống, không cần tiếp thu bên ngoài
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn văn hóa
  • C. Cần kết hợp bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc với tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, phát huy tinh thần sáng tạo
  • D. Nên tập trung hoàn toàn vào việc hiện đại hóa, không cần quá coi trọng văn hóa truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp và sâu sắc nhất từ nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của các nhà nước Đại Việt từ thời Lý - Trần - Lê sơ mang tính chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bộ luật nào được xem là đỉnh cao pháp điển hóa của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự hoàn thiện của hệ thống luật pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chính sách 'ngụ binh ư nông' dưới thời Trần mang lại tác động tích cực nào đối với kinh tế và xã hội Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện rõ nhất truyền thống văn hóa nào của người Việt trong văn minh Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của nhà nước Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có tác động như thế nào đến giáo dục và tuyển dụng quan lại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chữ Nôm ra đời trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Đại Việt sử ký toàn thư' là bộ sử tiêu biểu của văn minh Đại Việt, tác phẩm này có giá trị như thế nào trong việc nghiên cứu lịch sử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: So sánh kiến trúc Phật giáo thời Lý và kiến trúc cung đình thời Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện điều gì về sự thay đổi văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác có đóng góp nổi bật nào cho nền y học của văn minh Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa và sáng tạo trong văn minh Đại Việt, phân biệt với ảnh hưởng từ bên ngoài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong lĩnh vực nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã áp dụng biện pháp thủy lợi nào để tăng năng suất và ổn định sản xuất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Văn học Đại Việt thời Lý - Trần mang đậm âm hưởng và tinh thần chủ đạo nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ có vị trí và vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong nghệ thuật điêu khắc thời Lý, hình tượng rồng mang phong cách nghệ thuật độc đáo nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Đại Nam nhất thống toàn đồ' là thành tựu tiêu biểu của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố bên ngoài nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt, nhưng đồng thời cũng bị Đại Việt chọn lọc và bản địa hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong xã hội Đại Việt, tầng lớp nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển văn hóa Nho giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào phát triển mạnh mẽ trong văn minh Đại Việt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một trong những hạn chế của Nho giáo khi trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy sắp xếp các bộ luật tiêu biểu của Đại Việt theo thứ tự thời gian ban hành từ sớm đến muộn:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn minh Đại Việt, Phật giáo có vai trò quan trọng nhất dưới triều đại nào, trước khi Nho giáo chiếm ưu thế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây đạt đến trình độ tinh xảo và nổi tiếng trong văn minh Đại Việt, được xem là quốc bảo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Chiếu dời đô' của Lý Công Uẩn thể hiện tầm nhìn chiến lược nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước Đại Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hãy xác định một thành tựu văn hóa tiêu biểu của văn minh Đại Việt thời Trần trong lĩnh vực quân sự, thể hiện tinh thần 'quyết chiến quyết thắng'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong văn minh Đại Việt, hệ thống giáo dục khoa cử Nho học có ưu điểm và hạn chế nào đối với xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hãy phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và các nền văn minh khu vực Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu được lựa chọn một thành tựu văn minh Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc nghiên cứu và phát huy giá trị văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ những thành tựu và hạn chế của văn minh Đại Việt, chúng ta có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì cho sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • B. Văn minh Chăm-pa
  • C. Văn minh Phù Nam
  • D. Văn minh Đông Sơn

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của các nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì?

  • A. Quân chủ lập hiến
  • B. Quân chủ chuyên chế
  • C. Dân chủ cộng hòa
  • D. Quý tộc cộng hòa

Câu 3: Bộ luật nào sau đây được xem là bộ luật hoàn chỉnh và tiến bộ nhất của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự phát triển của hệ thống pháp luật?

  • A. Hình thư
  • B. Hoàng Việt luật lệ
  • C. Quốc triều hình luật
  • D. Luật Gia Long

Câu 4: Chính sách "ngụ binh ư nông" dưới thời Lý - Trần mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với nền kinh tế Đại Việt?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân đội thường trực
  • B. Đẩy mạnh phát triển thủ công nghiệp
  • C. Mở rộng giao thương với nước ngoài
  • D. Ổn định sản xuất nông nghiệp và lực lượng quân sự

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt thể hiện giá trị văn hóa truyền thống nào sâu sắc nhất?

  • A. Tính cộng đồng và hiếu đạo
  • B. Tính trọng thần quyền
  • C. Tính hướng ngoại, mở cửa
  • D. Tính cá nhân và tự do

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của nhà nước Đại Việt từ thời nào, đánh dấu sự thay đổi trong hệ tư tưởng chính trị?

  • A. Lý - Trần
  • B. Lê sơ
  • C. Nguyễn
  • D. Hồ

Câu 7: Văn Miếu - Quốc Tử Giám được xây dựng dưới triều Lý mang ý nghĩa gì trong lịch sử giáo dục Đại Việt?

  • A. Trung tâm Phật giáo lớn nhất
  • B. Kinh đô đầu tiên của Đại Việt
  • C. Trường đại học đầu tiên của Đại Việt
  • D. Trung tâm nghiên cứu khoa học

Câu 8: Chữ Nôm, hệ thống chữ viết riêng của người Việt, được hình thành dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Phạn
  • B. Chữ Khơ-me
  • C. Chữ Chăm
  • D. Chữ Hán

Câu 9: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học Đại Việt, phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí độc lập?

  • A. Văn học yêu nước
  • B. Văn học cung đình
  • C. Văn học dân gian
  • D. Văn học tôn giáo

Câu 10: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ thể hiện đặc điểm nổi bật nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Trung tâm quân sự hùng mạnh
  • B. Trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa
  • C. Trung tâm tôn giáo lớn nhất
  • D. Cảng thị quốc tế sầm uất

Câu 11: Sử gia nào được xem là "ông tổ" của sử học Việt Nam thời phong kiến, với tác phẩm "Đại Việt sử ký"?

  • A. Ngô Sĩ Liên
  • B. Phan Phu Tiên
  • C. Trương Vĩnh Ký
  • D. Lê Văn Hưu

Câu 12: Bản đồ "Hồng Đức bản đồ" có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Địa lý và bản đồ học
  • B. Thiên văn học
  • C. Y học
  • D. Quân sự

Câu 13: Danh y Tuệ Tĩnh có đóng góp lớn vào nền y học Đại Việt qua tác phẩm nổi tiếng nào?

  • A. Hải Thượng y tông tâm lĩnh
  • B. Nam dược thần hiệu
  • C. Bản thảo cương mục
  • D. Thiên gia bí phương

Câu 14: Hạn chế lớn nhất của Nho giáo đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt trong giai đoạn cuối phong kiến là gì?

  • A. Tính đề cao dân chủ
  • B. Tính trọng nông
  • C. Tính bảo thủ, ngại đổi mới
  • D. Tính hướng ngoại

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ quốc gia
  • B. Phát triển kinh tế vượt bậc
  • C. Tiếp thu hoàn toàn văn minh ngoại lai
  • D. Củng cố nền độc lập và bản sắc dân tộc

Câu 16: Trong kiến trúc Đại Việt, công trình nào thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc cung đình và Phật giáo?

  • A. Thành nhà Hồ
  • B. Chùa Một Cột
  • C. Kinh thành Huế
  • D. Hoàng thành Thăng Long

Câu 17: Nghề thủ công nào đạt đến trình độ tinh xảo và nổi tiếng nhất dưới thời Lý - Trần, góp phần tạo nên nét đặc sắc của văn minh Đại Việt?

  • A. Dệt lụa
  • B. Đúc đồng
  • C. Gốm sứ
  • D. Chạm khắc gỗ

Câu 18: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào mang đậm yếu tố dân gian và thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội ở Đại Việt?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Kịch nói
  • D. Chèo

Câu 19: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt đã xây dựng nên loại hình thành lũy đặc biệt nào, vừa phòng thủ vừa phục vụ sản xuất nông nghiệp?

  • A. Hệ thống đê điều
  • B. Hệ thống thành quách
  • C. Hệ thống đồn lũy biên giới
  • D. Hệ thống thủy quân

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa và sáng tạo của văn minh Đại Việt so với các nền văn minh khu vực?

  • A. Tiếp thu Nho giáo
  • B. Sáng tạo chữ Nôm
  • C. Phát triển Phật giáo
  • D. Xây dựng kinh đô Thăng Long

Câu 21: Hãy sắp xếp các triều đại phong kiến Đại Việt theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm đến muộn:

  • A. Trần - Lý - Lê sơ - Nguyễn
  • B. Nguyễn - Lê sơ - Trần - Lý
  • C. Lý - Trần - Lê sơ - Nguyễn
  • D. Lê sơ - Nguyễn - Lý - Trần

Câu 22: So sánh "Đại Việt sử ký" của Lê Văn Hưu và "Đại Việt sử ký toàn thư" của Ngô Sĩ Liên, điểm khác biệt chính giữa hai bộ sử này là gì?

  • A. "Đại Việt sử ký" sử dụng chữ Nôm, "Đại Việt sử ký toàn thư" dùng chữ Hán
  • B. "Đại Việt sử ký" tập trung vào giai đoạn Lý - Trần, "Đại Việt sử ký toàn thư" viết về thời Lê sơ
  • C. "Đại Việt sử ký" là sử biên niên, "Đại Việt sử ký toàn thư" là sử kỷ truyện
  • D. "Đại Việt sử ký toàn thư" có nội dung đầy đủ và hệ thống hơn

Câu 23: Phân tích chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn, hệ quả tiêu cực nào của chính sách này đối với văn minh Đại Việt?

  • A. Gia tăng sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế nội thương
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa và khoa học kỹ thuật với thế giới
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự

Câu 24: Nếu so sánh văn minh Đại Việt với văn minh Chăm-pa và Phù Nam, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa chúng là gì?

  • A. Thể chế chính trị quân chủ lập hiến
  • B. Ảnh hưởng từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước phát triển mạnh mẽ
  • D. Hệ thống chữ viết riêng biệt và độc đáo

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, giá trị nào của văn minh Đại Việt vẫn còn nguyên giá trị và cần được phát huy?

  • A. Tinh thần tự cường và ý chí độc lập
  • B. Thể chế quân chủ chuyên chế
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp thuần túy
  • D. Hệ tư tưởng Nho giáo bảo thủ

Câu 26: Hãy cho biết một thành tựu tiêu biểu của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực Khoa học tự nhiên?

  • A. Phát triển ngành cơ khí chế tạo máy móc
  • B. Khám phá ra các nguyên tố hóa học mới
  • C. Nghiên cứu về thiên văn, lịch pháp
  • D. Xây dựng các công trình thủy điện lớn

Câu 27: Đánh giá vai trò của Phật giáo đối với văn minh Đại Việt giai đoạn Lý - Trần?

  • A. Trở thành hệ tư tưởng độc tôn của nhà nước
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và văn hóa
  • C. Hoàn toàn chi phối chính trị và kinh tế
  • D. Bị nhà nước hạn chế và kiểm soát

Câu 28: Trong lĩnh vực văn học chữ Nôm, tác phẩm nào được xem là đỉnh cao, thể hiện sự phát triển rực rỡ của thể loại này?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Hịch tướng sĩ
  • C. Chinh phụ ngâm
  • D. Truyện Kiều

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn di sản văn hóa vật thể nào để nghiên cứu sâu về đời sống tinh thần của người Việt thời kỳ này?

  • A. Đình làng
  • B. Kinh thành Thăng Long
  • C. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
  • D. Hoàng thành Huế

Câu 30: Từ những thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam hiện nay?

  • A. Xây dựng thể chế quân chủ chuyên chế vững mạnh
  • B. Phát huy tinh thần tự lực, tự cường và đoàn kết dân tộc
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế nông nghiệp
  • D. Đóng cửa với văn hóa và khoa học bên ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của các nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Bộ luật nào sau đây được xem là bộ luật hoàn chỉnh và tiến bộ nhất của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự phát triển của hệ thống pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chính sách 'ngụ binh ư nông' dưới thời Lý - Trần mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với nền kinh tế Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt thể hiện giá trị văn hóa truyền thống nào sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của nhà nước Đại Việt từ thời nào, đánh dấu sự thay đổi trong hệ tư tưởng chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Văn Miếu - Quốc Tử Giám được xây dựng dưới triều Lý mang ý nghĩa gì trong lịch sử giáo dục Đại Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chữ Nôm, hệ thống chữ viết riêng của người Việt, được hình thành dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học Đại Việt, phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí độc lập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ thể hiện đặc điểm nổi bật nào của văn minh Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Sử gia nào được xem là 'ông tổ' của sử học Việt Nam thời phong kiến, với tác phẩm 'Đại Việt sử ký'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bản đồ 'Hồng Đức bản đồ' có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Danh y Tuệ Tĩnh có đóng góp lớn vào nền y học Đại Việt qua tác phẩm nổi tiếng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hạn chế lớn nhất của Nho giáo đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt trong giai đoạn cuối phong kiến là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong kiến trúc Đại Việt, công trình nào thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc cung đình và Phật giáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nghề thủ công nào đạt đến trình độ tinh xảo và nổi tiếng nhất dưới thời Lý - Trần, góp phần tạo nên nét đặc sắc của văn minh Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào mang đậm yếu tố dân gian và thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội ở Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt đã xây dựng nên loại hình thành lũy đặc biệt nào, vừa phòng thủ vừa phục vụ sản xuất nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa và sáng tạo của văn minh Đại Việt so với các nền văn minh khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy s??p xếp các triều đại phong kiến Đại Việt theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm đến muộn:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So sánh 'Đại Việt sử ký' của Lê Văn Hưu và 'Đại Việt sử ký toàn thư' của Ngô Sĩ Liên, điểm khác biệt chính giữa hai bộ sử này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích chính sách 'bế quan tỏa cảng' của nhà Nguyễn, hệ quả tiêu cực nào của chính sách này đối với văn minh Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu so sánh văn minh Đại Việt với văn minh Chăm-pa và Phù Nam, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, giá trị nào của văn minh Đại Việt vẫn còn nguyên giá trị và cần được phát huy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hãy cho biết một thành tựu tiêu biểu của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực Khoa học tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đánh giá vai trò của Phật giáo đối với văn minh Đại Việt giai đoạn Lý - Trần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong lĩnh vực văn học chữ Nôm, tác phẩm nào được xem là đỉnh cao, thể hiện sự phát triển rực rỡ của thể loại này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn di sản văn hóa vật thể nào để nghiên cứu sâu về đời sống tinh thần của người Việt thời kỳ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Từ những thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó?

  • A. Văn minh Trung Hoa
  • B. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Văn minh Ấn Độ
  • D. Văn minh Chăm-pa

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của các triều đại phong kiến Đại Việt là gì, và thể chế này có điểm gì nổi bật so với các hình thức tổ chức nhà nước khác?

  • A. Quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền, đề cao quyền lực của hoàng đế.
  • B. Quân chủ lập hiến, phân chia quyền lực giữa vua và nghị viện.
  • C. Dân chủ chủ nô, quyền lực thuộc về tầng lớp chủ nô.
  • D. Cộng hòa quý tộc, quyền lực nằm trong tay một nhóm quý tộc.

Câu 3: Quốc triều hình luật thời Lê sơ có giá trị nổi bật nào trong lịch sử pháp luật Việt Nam, thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước Đại Việt?

  • A. Bộ luật đầu tiên được biên soạn ở Việt Nam.
  • B. Bộ luật duy nhất thời phong kiến sử dụng chữ Nôm.
  • C. Bộ luật tiến bộ, hoàn chỉnh, thể hiện tính nghiêm minh và nhân văn.
  • D. Bộ luật có ảnh hưởng sâu rộng nhất từ Trung Quốc.

Câu 4: Chính sách "ngụ binh ư nông" của nhà nước Đại Việt mang lại tác động kép nào đối với xã hội và kinh tế?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân đội nhưng làm suy yếu kinh tế nông nghiệp.
  • B. Phát triển kinh tế nông nghiệp nhưng làm giảm khả năng chiến đấu của quân đội.
  • C. Tạo ra sự ổn định xã hội nhưng kìm hãm sự phát triển của thương nghiệp.
  • D. Vừa đảm bảo lực lượng quân sự thường trực, vừa phát triển sản xuất nông nghiệp.

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt phản ánh giá trị văn hóa cốt lõi nào trong xã hội Đại Việt?

  • A. Tinh thần thượng võ, trọng nam khinh nữ.
  • B. Tính cộng đồng, lòng hiếu thảo, đạo lý uống nước nhớ nguồn.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên, mở rộng lãnh thổ.
  • D. Ý thức tiết kiệm, coi trọng của cải vật chất.

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn hóa, xã hội và giáo dục?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của Phật giáo và Đạo giáo.
  • B. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với các nước bên ngoài.
  • C. Định hình hệ giá trị đạo đức, củng cố trật tự xã hội, phát triển giáo dục khoa cử.
  • D. Làm suy yếu quyền lực của nhà nước trung ương.

Câu 7: Giáo dục khoa cử ở Đại Việt thời phong kiến tập trung đào tạo những loại hình nhân lực nào cho bộ máy nhà nước?

  • A. Quan lại hành chính, nhà văn hóa, trí thức phục vụ triều đình.
  • B. Võ tướng, nhà quân sự, lực lượng bảo vệ đất nước.
  • C. Kỹ sư, thợ thủ công, người lao động sản xuất.
  • D. Nhà sư, đạo sĩ, người truyền bá tôn giáo.

Câu 8: Chữ Nôm ra đời có ý nghĩa gì đối với văn hóa và sự phát triển ý thức dân tộc của người Việt?

  • A. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong văn bản hành chính.
  • B. Ghi lại tiếng Việt, phát triển văn học dân tộc, biểu hiện ý thức tự tôn văn hóa.
  • C. Giúp Việt Nam hội nhập văn hóa với khu vực Đông Nam Á.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống chữ viết, nâng cao dân trí.

Câu 9: Văn học Đại Việt thời phong kiến phản ánh những chủ đề tư tưởng chính nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • B. Phản ánh đời sống sinh hoạt của tầng lớp quý tộc.
  • C. Đề cao Phật giáo và triết lý nhân sinh.
  • D. Yêu nước, nhân đạo, tinh thần dân tộc, phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 10: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ có vai trò gì đặc biệt đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Trung tâm kinh tế thương mại lớn nhất khu vực.
  • B. Căn cứ quân sự chiến lược bảo vệ đất nước.
  • C. Trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, biểu tượng của quốc gia Đại Việt.
  • D. Nơi giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.

Câu 11: Sử học Đại Việt thời phong kiến có đóng góp gì trong việc xây dựng ý thức lịch sử và bản sắc dân tộc?

  • A. Phản ánh khách quan và toàn diện lịch sử thế giới.
  • B. Ghi chép lịch sử dân tộc, khẳng định chủ quyền, truyền thống văn hóa.
  • C. Phục vụ mục đích giải trí và giáo dục đạo đức cá nhân.
  • D. Chứng minh sự ưu việt của chế độ phong kiến.

Câu 12: Bản đồ Hồng Đức (Hồng Đức bản đồ) thời Lê sơ thể hiện trình độ phát triển nào của khoa học địa lý và kỹ thuật vẽ bản đồ ở Đại Việt?

  • A. Sơ khai, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian.
  • B. Tiếp thu hoàn toàn kỹ thuật vẽ bản đồ của Trung Quốc.
  • C. Chưa có sự phân biệt giữa bản đồ và sơ đồ.
  • D. Khá chi tiết và chính xác, thể hiện kỹ thuật đo đạc và vẽ bản đồ tiên tiến.

Câu 13: Y học cổ truyền Đại Việt đạt được những thành tựu nào nổi bật, và có đóng góp gì cho nền y học dân tộc?

  • A. Nghiên cứu dược liệu bản địa, phương pháp chữa bệnh độc đáo, danh y nổi tiếng.
  • B. Tiếp thu hoàn toàn y học từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Chỉ tập trung vào chữa bệnh bằng tâm linh.
  • D. Chưa có hệ thống lý luận và thực hành riêng.

Câu 14: Bên cạnh những mặt tích cực, Nho giáo có hạn chế nào đối với sự phát triển xã hội Đại Việt trong bối cảnh lịch sử?

  • A. Gây ra tình trạng phân biệt đẳng cấp trong xã hội.
  • B. Làm suy yếu tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • C. Tính bảo thủ, trọng văn khinh võ, hạn chế tư duy sáng tạo và đổi mới.
  • D. Khuyến khích tư tưởng cá nhân chủ nghĩa, coi thường tập thể.

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam?

  • A. Chứng tỏ sự lạc hậu so với các nền văn minh khác.
  • B. Khẳng định bản sắc văn hóa, sức sáng tạo, nền tảng phát triển đất nước.
  • C. Chỉ có giá trị trong giai đoạn lịch sử phong kiến.
  • D. Làm mất đi những giá trị văn hóa truyền thống trước đó.

Câu 16: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý - Trần với kiến trúc cung đình thời Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện điều gì về sự thay đổi trong tư tưởng thẩm mỹ và quan niệm về quyền lực?

  • A. Vật liệu xây dựng chủ yếu khác nhau.
  • B. Kỹ thuật xây dựng có sự tiến bộ vượt bậc.
  • C. Từ sự phóng khoáng, Phật giáo ảnh hưởng sang sự quy chuẩn, Nho giáo ảnh hưởng.
  • D. Quy mô công trình có sự khác biệt lớn.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm-pa. Văn minh Đại Việt đã tiếp thu và biến đổi những yếu tố nào từ văn minh Chăm-pa?

  • A. Văn minh Đại Việt hoàn toàn độc lập với văn minh Chăm-pa.
  • B. Văn minh Đại Việt áp đặt và xóa bỏ văn minh Chăm-pa.
  • C. Văn minh Chăm-pa là nguồn gốc chính của văn minh Đại Việt.
  • D. Văn minh Đại Việt tiếp thu yếu tố nghệ thuật, tôn giáo, kiến trúc từ Chăm-pa và Việt hóa.

Câu 18: Nếu đặt văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á thời trung đại, đâu là điểm tương đồng và khác biệt nổi bật so với các nền văn minh khác như Angkor, Pagan hay Majapahit?

  • A. Hoàn toàn tương đồng về thể chế chính trị và tôn giáo.
  • B. Tương đồng về nông nghiệp lúa nước, khác biệt về hệ tư tưởng chính thống (Nho giáo).
  • C. Khác biệt hoàn toàn về mọi mặt văn hóa và kinh tế.
  • D. Vượt trội hơn hẳn về trình độ phát triển khoa học kỹ thuật.

Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của tầng lớp Nho sĩ trong xã hội Đại Việt. Họ đã đóng góp và hạn chế gì cho sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Đóng góp vào hành chính, văn hóa, giáo dục; hạn chế ở tư tưởng bảo thủ.
  • B. Chỉ có đóng góp tích cực, không có hạn chế nào.
  • C. Chủ yếu gây ra những hạn chế, ít đóng góp tích cực.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong xã hội Đại Việt.

Câu 20: Trong lĩnh vực nghệ thuật, hãy so sánh điêu khắc Phật giáo thời Lý - Trần với điêu khắc Phật giáo thời Lê sơ. Sự thay đổi phong cách thể hiện điều gì về sự biến đổi xã hội và văn hóa?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể về phong cách.
  • B. Chủ yếu khác nhau về vật liệu sử dụng.
  • C. Từ phong cách phóng khoáng, tả thực sang khuôn mẫu, quy chuẩn, thể hiện Nho giáo hóa.
  • D. Điêu khắc thời Lê sơ thể hiện ảnh hưởng của nghệ thuật phương Tây.

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để nghiên cứu về đời sống tinh thần của người dân thời kỳ này: khảo cổ học, sử liệu viết, hay văn học dân gian? Giải thích lựa chọn của bạn.

  • A. Khảo cổ học, vì cung cấp hiện vật trực tiếp.
  • B. Sử liệu viết, vì ghi chép chính thống của triều đình.
  • C. Văn học dân gian, vì phản ánh chân thực tâm tư tình cảm.
  • D. Kết hợp cả ba phương pháp để có cái nhìn toàn diện nhất.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán những yếu tố văn hóa nào của văn minh này còn tiếp tục được bảo tồn và phát huy trong xã hội Việt Nam hiện đại?

  • A. Thể chế quân chủ chuyên chế.
  • B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tinh thần yêu nước, truyền thống văn hóa dân gian.
  • C. Hệ tư tưởng Nho giáo nguyên bản.
  • D. Chữ Nôm trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 23: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, văn minh Đại Việt đã thể hiện tính chất "tiếp biến văn hóa" như thế nào? Cho ví dụ cụ thể.

  • A. Khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
  • B. Sao chép hoàn toàn văn hóa nước ngoài.
  • C. Tiếp thu chọn lọc, Việt hóa yếu tố ngoại lai để làm giàu văn hóa dân tộc (ví dụ: Nho giáo, Phật giáo).
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa từ các nước phương Tây.

Câu 24: Nếu xem "Đại Việt sử ký toàn thư" là một nguồn sử liệu, bạn cần lưu ý những điểm gì khi sử dụng nó để nghiên cứu về văn minh Đại Việt? (ví dụ: tính khách quan, mục đích biên soạn, v.v.)

  • A. Chỉ cần tin tưởng hoàn toàn vào nội dung ghi chép.
  • B. Không cần thiết phải kiểm chứng với các nguồn khác.
  • C. Chỉ nên sử dụng để nghiên cứu về chính trị, không dùng cho văn hóa.
  • D. Cần xem xét bối cảnh biên soạn, mục đích, và đối chiếu với nguồn khác để đảm bảo tính khách quan tương đối.

Câu 25: Hãy phân loại các thành tựu của văn minh Đại Việt theo các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. Lĩnh vực nào đạt được thành tựu nổi bật nhất và vì sao?

  • A. Kinh tế nông nghiệp.
  • B. Văn hóa, với sự phát triển đa dạng và bản sắc.
  • C. Chính trị, với thể chế quân chủ vững mạnh.
  • D. Xã hội, với sự ổn định và đoàn kết.

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh tế, các triều đại Đại Việt đã áp dụng những biện pháp nào để phát triển thương mại, đặc biệt là thương mại đường biển?

  • A. Hạn chế ngoại thương, ưu tiên phát triển nội thương.
  • B. Đóng cửa biển, không giao thương với nước ngoài.
  • C. Mở cửa giao thương, xây dựng cảng thị, khuyến khích buôn bán với nước ngoài.
  • D. Chỉ phát triển thương mại đường bộ với Trung Quốc.

Câu 27: So sánh hệ thống giáo dục thời Lý - Trần với thời Lê sơ. Sự thay đổi trong nội dung và hình thức giáo dục phản ánh điều gì về sự thay đổi trong mục tiêu đào tạo nhân lực?

  • A. Từ Phật giáo ảnh hưởng sang Nho giáo độc tôn, từ tự do sang quy củ, khuôn phép.
  • B. Từ Nho giáo sang Phật giáo, từ khoa cử sang trọng thực hành.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể trong hệ thống giáo dục.
  • D. Giáo dục thời Lê sơ hoàn toàn kế thừa thời Lý - Trần.

Câu 28: Hãy nêu một ví dụ về sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và yếu tố ngoại nhập trong văn hóa Đại Việt. Phân tích sự kết hợp đó đã tạo ra giá trị văn hóa mới như thế nào?

  • A. Chỉ có yếu tố bản địa, không có yếu tố ngoại nhập.
  • B. Chỉ có yếu tố ngoại nhập, yếu tố bản địa bị mất đi.
  • C. Hai yếu tố tồn tại song song, không kết hợp.
  • D. Chữ Nôm (kết hợp chữ Hán và tiếng Việt), tạo ra văn tự riêng.

Câu 29: Trong lĩnh vực nông nghiệp, kỹ thuật canh tác lúa nước của người Đại Việt có điểm gì đặc sắc và đóng góp gì vào sự phát triển kinh tế?

  • A. Hoàn toàn lạc hậu so với các nước khác.
  • B. Thâm canh, thủy lợi phát triển, năng suất cao, đảm bảo lương thực.
  • C. Chỉ dựa vào tự nhiên, không có kỹ thuật canh tác.
  • D. Chủ yếu trồng các loại cây lương thực khác, không phải lúa nước.

Câu 30: Nếu văn minh Đại Việt được ví như một dòng sông, những "nhánh sông" nào đã góp phần tạo nên sự phong phú và đặc sắc của dòng sông văn minh đó? (ví dụ: tôn giáo, nghệ thuật, luật pháp, v.v.)

  • A. Chỉ có yếu tố chính trị và quân sự.
  • B. Chỉ có yếu tố kinh tế và nông nghiệp.
  • C. Chính trị, kinh tế, tôn giáo, tín ngưỡng, giáo dục, văn học, nghệ thuật, luật pháp, khoa học kỹ thuật.
  • D. Chỉ có yếu tố văn hóa dân gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của các triều đại phong kiến Đại Việt là gì, và thể chế này có điểm gì nổi bật so với các hình thức tổ chức nhà nước khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Quốc triều hình luật thời Lê sơ có giá trị nổi bật nào trong lịch sử pháp luật Việt Nam, thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chính sách 'ngụ binh ư nông' của nhà nước Đại Việt mang lại tác động kép nào đối với xã hội và kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt phản ánh giá trị văn hóa cốt lõi nào trong xã hội Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn hóa, xã hội và giáo dục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giáo dục khoa cử ở Đại Việt thời phong kiến tập trung đào tạo những loại hình nhân lực nào cho bộ máy nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chữ Nôm ra đời có ý nghĩa gì đối với văn hóa và sự phát triển ý thức dân tộc của người Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Văn học Đại Việt thời phong kiến phản ánh những chủ đề tư tưởng chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ có vai trò gì đặc biệt đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sử học Đại Việt thời phong kiến có đóng góp gì trong việc xây dựng ý thức lịch sử và bản sắc dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bản đồ Hồng Đức (Hồng Đức bản đồ) thời Lê sơ thể hiện trình độ phát triển nào của khoa học địa lý và kỹ thuật vẽ bản đồ ở Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Y học cổ truyền Đại Việt đạt được những thành tựu nào nổi bật, và có đóng góp gì cho nền y học dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bên cạnh những mặt tích cực, Nho giáo có hạn chế nào đối với sự phát triển xã hội Đại Việt trong bối cảnh lịch sử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý - Trần với kiến trúc cung đình thời Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện điều gì về sự thay đổi trong tư tưởng thẩm mỹ và quan niệm về quyền lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm-pa. Văn minh Đại Việt đã tiếp thu và biến đổi những yếu tố nào từ văn minh Chăm-pa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu đặt văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á thời trung đại, đâu là điểm tương đồng và khác biệt nổi bật so với các nền văn minh khác như Angkor, Pagan hay Majapahit?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của tầng lớp Nho sĩ trong xã hội Đại Việt. Họ đã đóng góp và hạn chế gì cho sự phát triển của văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong lĩnh vực nghệ thuật, hãy so sánh điêu khắc Phật giáo thời Lý - Trần với điêu khắc Phật giáo thời Lê sơ. Sự thay đổi phong cách thể hiện điều gì về sự biến đổi xã hội và văn hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để nghiên cứu về đời sống tinh thần của người dân thời kỳ này: khảo cổ học, sử liệu viết, hay văn học dân gian? Giải thích lựa chọn của bạn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán những yếu tố văn hóa nào của văn minh này còn tiếp tục được bảo tồn và phát huy trong xã hội Việt Nam hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, văn minh Đại Việt đã thể hiện tính chất 'tiếp biến văn hóa' như thế nào? Cho ví dụ cụ thể.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu xem 'Đại Việt sử ký toàn thư' là một nguồn sử liệu, bạn cần lưu ý những điểm gì khi sử dụng nó để nghiên cứu về văn minh Đại Việt? (ví dụ: tính khách quan, mục đích biên soạn, v.v.)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy phân loại các thành tựu của văn minh Đại Việt theo các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. Lĩnh vực nào đạt được thành tựu nổi bật nhất và vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh tế, các triều đại Đại Việt đã áp dụng những biện pháp nào để phát triển thương mại, đặc biệt là thương mại đường biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So sánh hệ thống giáo dục thời Lý - Trần với thời Lê sơ. Sự thay đổi trong nội dung và hình thức giáo dục phản ánh điều gì về sự thay đổi trong mục tiêu đào tạo nhân lực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hãy nêu một ví dụ về sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và yếu tố ngoại nhập trong văn hóa Đại Việt. Phân tích sự kết hợp đó đã tạo ra giá trị văn hóa mới như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong lĩnh vực nông nghiệp, kỹ thuật canh tác lúa nước của người Đại Việt có điểm gì đặc sắc và đóng góp gì vào sự phát triển kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu văn minh Đại Việt được ví như một dòng sông, những 'nhánh sông' nào đã góp phần tạo nên sự phong phú và đặc sắc của dòng sông văn minh đó? (ví dụ: tôn giáo, nghệ thuật, luật pháp, v.v.)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng văn hóa bản địa phong phú, kế thừa trực tiếp từ nền văn hóa nào thời kỳ dựng nước đầu tiên?

  • A. Văn hóa Sa Huỳnh
  • B. Văn hóa Đông Sơn
  • C. Văn hóa Óc Eo
  • D. Văn hóa Chămpa

Câu 2: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ở Đại Việt được hoàn thiện dưới triều đại nào, đánh dấu bước phát triển cao về tổ chức nhà nước?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê sơ
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 3: Quốc triều hình luật, bộ luật mang tính pháp điển hóa cao của Đại Việt, thể hiện điều gì trong tư tưởng pháp lý của nhà nước phong kiến?

  • A. Sự ảnh hưởng sâu sắc của luật pháp Trung Hoa
  • B. Ý thức đề cao đạo đức Khổng giáo trong quản lý xã hội
  • C. Sự coi trọng hình phạt hà khắc để răn đe tội phạm
  • D. Tinh thần thượng tôn pháp luật và bảo vệ quyền con người

Câu 4: Chính sách "ngụ binh ư nông" được nhà nước Đại Việt áp dụng mang lại hiệu quả kinh tế và quân sự như thế nào?

  • A. Vừa đảm bảo lực lượng quân sự thường trực, vừa phát triển sản xuất nông nghiệp
  • B. Tập trung binh lính vào sản xuất nông nghiệp, giảm gánh nặng chi phí quốc phòng
  • C. Tăng cường sức mạnh quân đội bằng cách cải thiện đời sống kinh tế binh lính
  • D. Hạn chế sự phát triển của thương nghiệp, tập trung nguồn lực cho nông nghiệp và quân đội

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phản ánh giá trị văn hóa truyền thống nào sâu sắc nhất của người Việt trong văn minh Đại Việt?

  • A. Tinh thần thượng võ
  • B. Tính cộng đồng và lòng hiếu thảo
  • C. Ý thức tự tôn dân tộc
  • D. Khát vọng hòa bình

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có tác động như thế nào đến giáo dục và tuyển chọn nhân tài?

  • A. Giáo dục Phật giáo và Đạo giáo bị suy giảm
  • B. Hệ thống khoa cử bị bãi bỏ, thay bằng hình thức tiến cử
  • C. Giáo dục Nho học phát triển, khoa cử trở thành con đường chính vào bộ máy nhà nước
  • D. Xuất hiện mâu thuẫn giữa Nho giáo và các tín ngưỡng dân gian

Câu 7: Văn học chữ Nôm phát triển rực rỡ trong văn minh Đại Việt, thể hiện điều gì về ý thức dân tộc và bản sắc văn hóa?

  • A. Sự suy yếu của văn học chữ Hán
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa Chămpa đến văn hóa Đại Việt
  • C. Sự giao thoa văn hóa với các nước Đông Nam Á
  • D. Ý thức tự tôn dân tộc, khẳng định bản sắc văn hóa riêng

Câu 8: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ được xây dựng và quy hoạch thể hiện quan niệm thẩm mỹ và triết lý nào của người Việt?

  • A. Sự mô phỏng kiến trúc kinh đô Trường An của Trung Quốc
  • B. Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, yếu tố phong thủy
  • C. Mong muốn thể hiện quyền lực tuyệt đối của nhà nước quân chủ
  • D. Ưu tiên tính thực dụng và khả năng phòng thủ quân sự

Câu 9: Sử học Đại Việt thời Lê sơ đạt được thành tựu nổi bật với bộ sử nào, phản ánh tư duy và cách tiếp cận lịch sử của người đương thời?

  • A. Đại Việt sử lược
  • B. Việt sử cương mục
  • C. Đại Việt sử ký toàn thư
  • D. Khâm định Việt sử thông giám cương mục

Câu 10: Bản đồ Đại Nam nhất thống toàn đồ thời Nguyễn có giá trị như thế nào trong việc nghiên cứu lịch sử và chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam?

  • A. Chỉ mang giá trị về mặt địa lý, ít giá trị lịch sử
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự của nhà Nguyễn
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc vào kỹ thuật đo đạc của phương Tây
  • D. Chứng minh chủ quyền lãnh thổ rộng lớn và sự quản lý chặt chẽ của nhà nước

Câu 11: Y học cổ truyền Đại Việt với những danh y như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông, đã để lại di sản gì cho nền y học Việt Nam hiện đại?

  • A. Phương pháp chữa bệnh bằng thuốc Nam, châm cứu, xoa bóp
  • B. Hệ thống bệnh viện hiện đại theo mô hình phương Tây
  • C. Các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến
  • D. Nền tảng lý luận y học hoàn toàn khác biệt với y học hiện đại

Câu 12: So với văn minh Trung Hoa và Ấn Độ, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt nổi bật nào trong quá trình tiếp thu và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai?

  • A. Sự tiếp thu hoàn toàn và rập khuôn theo mô hình ngoại lai
  • B. Tính chọn lọc và bản địa hóa cao, tạo bản sắc riêng
  • C. Chủ yếu tiếp thu các yếu tố kỹ thuật, ít quan tâm đến văn hóa tinh thần
  • D. Khả năng sáng tạo ra các yếu tố văn hóa mới độc đáo hơn

Câu 13: Trong lĩnh vực nông nghiệp, kỹ thuật canh tác nào được xem là tiến bộ và phổ biến ở Đại Việt, góp phần tăng năng suất và ổn định đời sống?

  • A. Du canh du cư, đốt rừng làm rẫy
  • B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn
  • C. Thâm canh lúa nước, sử dụng giống lúa mới, thủy lợi
  • D. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu

Câu 14: Thương mại đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Đại Việt, đặc biệt là khu vực nào phát triển mạnh mẽ các cảng thị?

  • A. Vùng núi phía Bắc
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Khu vực Tây Nguyên
  • D. Miền Trung và miền Nam

Câu 15: Nghệ thuật kiến trúc Đại Việt thể hiện rõ nét qua các công trình nào, mang đậm dấu ấn văn hóa và tôn giáo?

  • A. Nhà sàn, nhà rông
  • B. Đình, chùa, đền, lăng tẩm
  • C. Thành quách bằng đá
  • D. Cung điện theo kiểu phương Tây

Câu 16: Điểm hạn chế của Nho giáo khi trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt là gì trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động?

  • A. Khuyến khích tư tưởng tự do cá nhân quá mức
  • B. Gây ra sự xung đột tôn giáo trong xã hội
  • C. Tính bảo thủ, duy trì trật tự cũ, chậm đổi mới
  • D. Làm suy yếu vai trò của gia đình và dòng họ

Câu 17: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc hình thành bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, ít ảnh hưởng đến hiện tại
  • B. Chủ yếu là sự kế thừa văn minh Trung Hoa, ít yếu tố bản địa
  • C. Gây ra sự chia rẽ văn hóa giữa các vùng miền
  • D. Nền tảng vững chắc cho bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc, truyền thống yêu nước

Câu 18: Trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, thành tựu nào của Đại Việt thể hiện sự quan sát tinh tế và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn đời sống?

  • A. Nghiên cứu về lịch pháp, thiên văn, địa lý
  • B. Phát minh ra thuốc súng và vũ khí hiện đại
  • C. Xây dựng các công trình thủy điện lớn
  • D. Thám hiểm vũ trụ

Câu 19: Quan hệ ngoại giao của Đại Việt với các quốc gia láng giềng thời phong kiến chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chủ động gây chiến tranh xâm lược
  • B. Vừa mềm dẻo hòa hiếu, vừa kiên quyết bảo vệ chủ quyền
  • C. Hoàn toàn phục tùng và lệ thuộc vào nước lớn
  • D. Cô lập, không giao thiệp với bên ngoài

Câu 20: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào phát triển mạnh mẽ trong văn minh Đại Việt, mang đậm tính dân gian và phản ánh đời sống xã hội?

  • A. Opera
  • B. Ballet
  • C. Chèo, tuồng, rối nước
  • D. Kịch nói

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chămpa, đặc biệt trong giai đoạn lịch sử từ thế kỷ X đến XV.

  • A. Vừa có giao lưu văn hóa, vừa có xung đột quân sự, cạnh tranh ảnh hưởng
  • B. Hoàn toàn hòa bình, hợp tác phát triển kinh tế
  • C. Đại Việt hoàn toàn chinh phục và đồng hóa văn hóa Chămpa
  • D. Chămpa có ảnh hưởng văn hóa lớn đến Đại Việt, ngược lại không đáng kể

Câu 22: Tư tưởng "Tam giáo đồng nguyên" thể hiện sự dung hòa tôn giáo nào trong văn minh Đại Việt?

  • A. Nho giáo, Phật giáo, Thiên Chúa giáo
  • B. Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo
  • C. Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo
  • D. Nho giáo, Đạo giáo, Shaman giáo

Câu 23: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ tính nhân văn và bảo vệ phụ nữ trong xã hội Đại Việt?

  • A. Luật lệ quy định phụ nữ phải phục tùng tuyệt đối nam giới
  • B. Luật lệ cấm phụ nữ tham gia hoạt động chính trị
  • C. Luật lệ về bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong hôn nhân và gia đình
  • D. Luật lệ cho phép phụ nữ được làm quan trong triều đình

Câu 24: Hãy so sánh hệ thống giáo dục khoa cử thời Lý - Trần và thời Lê sơ, chỉ ra điểm tiến bộ của giáo dục thời Lê sơ.

  • A. Giáo dục thời Lý - Trần mang tính chuyên nghiệp và bài bản hơn
  • B. Khoa cử thời Lý - Trần được tổ chức thường xuyên hơn
  • C. Giáo dục thời Lê sơ chỉ tập trung vào Nho học, hạn chế các môn khác
  • D. Hệ thống giáo dục quy củ, chặt chẽ hơn, tuyển chọn nhân tài rộng rãi hơn

Câu 25: Tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nào phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc Đại Việt trong kháng chiến chống ngoại xâm?

  • A. Hịch tướng sĩ
  • B. Chinh phụ ngâm
  • C. Truyện Kiều
  • D. Cung oán ngâm khúc

Câu 26: Trong kiến trúc cung đình Thăng Long, yếu tố nào thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa nhưng vẫn mang phong cách riêng của Đại Việt?

  • A. Hoàn toàn sao chép kiến trúc cung đình Trung Hoa
  • B. Bố cục theo kiểu "nội thành, ngoại thành" kết hợp với trang trí hoa văn bản địa
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng hoàn toàn nhập khẩu từ Trung Quốc
  • D. Không có yếu tố nào mang phong cách Trung Hoa

Câu 27: Giá trị nổi bật nhất của nền văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc là gì, vượt lên trên những thành tựu cụ thể về kinh tế, chính trị, văn hóa?

  • A. Sự giàu có về kinh tế và lãnh thổ rộng lớn
  • B. Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế vững mạnh
  • C. Khả năng sáng tạo và sức sống mãnh liệt, khẳng định bản lĩnh dân tộc
  • D. Ảnh hưởng văn hóa sâu rộng ra khu vực và thế giới

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của Phật giáo trong đời sống tinh thần và văn hóa của người dân Đại Việt, đặc biệt là thời Lý - Trần.

  • A. Chỉ có ảnh hưởng trong giới quý tộc, ít tác động đến dân thường
  • B. Bị Nho giáo và Đạo giáo lấn át, vai trò không đáng kể
  • C. Gây ra xung đột tôn giáo và bất ổn xã hội
  • D. Đóng vai trò quan trọng, là quốc giáo, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt đời sống

Câu 29: Biểu hiện nào cho thấy tính đa dạng và phong phú của văn hóa ẩm thực trong văn minh Đại Việt?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa nguyên liệu địa phương và cách chế biến đa dạng
  • B. Chủ yếu sử dụng các món ăn chay theo đạo Phật
  • C. Ảnh hưởng hoàn toàn từ ẩm thực Trung Hoa
  • D. Ưu tiên các món ăn cầu kỳ, sang trọng trong cung đình

Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp văn minh Đại Việt có thể phát triển rực rỡ và bền vững qua nhiều thế kỷ?

  • A. Sự bảo hộ của các nước lớn
  • B. Tinh thần tự cường, khả năng thích ứng và sáng tạo của người Việt
  • C. Điều kiện tự nhiên ưu đãi, tài nguyên phong phú
  • D. Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế tập quyền mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng văn hóa bản địa phong phú, kế thừa trực tiếp từ nền văn hóa nào thời kỳ dựng nước đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ở Đại Việt được hoàn thiện dưới triều đại nào, đánh dấu bước phát triển cao về tổ chức nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quốc triều hình luật, bộ luật mang tính pháp điển hóa cao của Đại Việt, thể hiện điều gì trong tư tưởng pháp lý của nhà nước phong kiến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chính sách 'ngụ binh ư nông' được nhà nước Đại Việt áp dụng mang lại hiệu quả kinh tế và quân sự như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phản ánh giá trị văn hóa truyền thống nào sâu sắc nhất của người Việt trong văn minh Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có tác động như thế nào đến giáo dục và tuyển chọn nhân tài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Văn học chữ Nôm phát triển rực rỡ trong văn minh Đại Việt, thể hiện điều gì về ý thức dân tộc và bản sắc văn hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ được xây dựng và quy hoạch thể hiện quan niệm thẩm mỹ và triết lý nào của người Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sử học Đại Việt thời Lê sơ đạt được thành tựu nổi bật với bộ sử nào, phản ánh tư duy và cách tiếp cận lịch sử của người đương thời?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bản đồ Đại Nam nhất thống toàn đồ thời Nguyễn có giá trị như thế nào trong việc nghiên cứu lịch sử và chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Y học cổ truyền Đại Việt với những danh y như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông, đã để lại di sản gì cho nền y học Việt Nam hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: So với văn minh Trung Hoa và Ấn Độ, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt nổi bật nào trong quá trình tiếp thu và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong lĩnh vực nông nghiệp, kỹ thuật canh tác nào được xem là tiến bộ và phổ biến ở Đại Việt, góp phần tăng năng suất và ổn định đời sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Thương mại đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Đại Việt, đặc biệt là khu vực nào phát triển mạnh mẽ các cảng thị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nghệ thuật kiến trúc Đại Việt thể hiện rõ nét qua các công trình nào, mang đậm dấu ấn văn hóa và tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điểm hạn chế của Nho giáo khi trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt là gì trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc hình thành bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, thành tựu nào của Đại Việt thể hiện sự quan sát tinh tế và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn đời sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Quan hệ ngoại giao của Đại Việt với các quốc gia láng giềng thời phong kiến chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào phát triển mạnh mẽ trong văn minh Đại Việt, mang đậm tính dân gian và phản ánh đời sống xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chămpa, đặc biệt trong giai đoạn lịch sử từ thế kỷ X đến XV.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tư tưởng 'Tam giáo đồng nguyên' thể hiện sự dung hòa tôn giáo nào trong văn minh Đại Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ tính nhân văn và bảo vệ phụ nữ trong xã hội Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hãy so sánh hệ thống giáo dục khoa cử thời Lý - Trần và thời Lê sơ, chỉ ra điểm tiến bộ của giáo dục thời Lê sơ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nào phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc Đại Việt trong kháng chiến chống ngoại xâm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong kiến trúc cung đình Thăng Long, yếu tố nào thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa nhưng vẫn mang phong cách riêng của Đại Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giá trị nổi bật nhất của nền văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc là gì, vượt lên trên những thành tựu cụ thể về kinh tế, chính trị, văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của Phật giáo trong đời sống tinh thần và văn hóa của người dân Đại Việt, đặc biệt là thời Lý - Trần.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Biểu hiện nào cho thấy tính đa dạng và phong phú của văn hóa ẩm thực trong văn minh Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp văn minh Đại Việt có thể phát triển rực rỡ và bền vững qua nhiều thế kỷ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt, dù chịu ảnh hưởng từ bên ngoài, vẫn giữ bản sắc riêng. Điều gì thể hiện rõ nhất bản sắc độc đáo này trong lĩnh vực chính trị?

  • A. Thể chế quân chủ chuyên chế tập quyền mô phỏng hoàn toàn Trung Quốc.
  • B. Sự kết hợp linh hoạt giữa mô hình quân chủ và yếu tố bản địa, dòng tộc.
  • C. Hệ thống quan lại được tuyển chọn hoàn toàn dựa trên Nho học.
  • D. Luật pháp được xây dựng theo khuôn mẫu từ các nước phương Tây.

Câu 2: Quốc triều hình luật thời Lê sơ được đánh giá là một bộ luật tiến bộ. Nội dung nào sau đây không phản ánh sự tiến bộ của bộ luật này?

  • A. Đề cao tính nghiêm minh, răn đe tội phạm.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của nhà nước và tôn ti trật tự xã hội.
  • C. Có yếu tố bảo vệ quyền con người và phụ nữ ở mức độ nhất định.
  • D. Quy định hình phạt hà khắc và bất công bằng với mọi tầng lớp.

Câu 3: Để phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất?

  • A. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
  • B. Tổ chức lễ Tịch điền để khuyến nông.
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi, đê điều, kênh mương.
  • D. Ban hành lệnh cấm giết hại trâu bò.

Câu 4: Thương mại Đại Việt thời Lý - Trần - Lê sơ phát triển mạnh mẽ, thể hiện qua việc hình thành nhiều trung tâm buôn bán. Yếu tố địa lý tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển này?

  • A. Vị trí địa lý ven biển, nhiều sông ngòi.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 5: Trong xã hội Đại Việt, tầng lớp nào đóng vai trò nòng cốt trong việc duy trì và phát triển văn hóa dân gian?

  • A. Quý tộc, quan lại.
  • B. Nông dân.
  • C. Thương nhân.
  • D. Thợ thủ công.

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ. Tuy nhiên, Phật giáo và Đạo giáo vẫn tiếp tục phát triển. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự suy yếu của Nho giáo.
  • B. Tính độc tôn của Phật giáo.
  • C. Tính đa dạng, hòa đồng tôn giáo, tín ngưỡng.
  • D. Sự xung đột giữa các hệ tư tưởng.

Câu 7: Giáo dục khoa cử Đại Việt thời phong kiến có vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn nhân tài. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục này có hạn chế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Không tạo ra đội ngũ quan lại trung thành.
  • B. Khuyến khích học tập và nâng cao dân trí.
  • C. Góp phần ổn định trật tự xã hội.
  • D. Chưa chú trọng đến khoa học kỹ thuật ứng dụng, thực tiễn.

Câu 8: Chữ Nôm ra đời và phát triển trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa gì về mặt văn hóa?

  • A. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong văn bản hành chính.
  • B. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ văn hóa, phát triển văn học dân tộc.
  • C. Giúp giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.
  • D. Đơn giản hóa việc học chữ cho mọi tầng lớp nhân dân.

Câu 9: Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian và văn học viết. Thể loại văn học viết nào phát triển mạnh mẽ và đạt nhiều thành tựu rực rỡ nhất?

  • A. Sử ký.
  • B. Địa lý chí.
  • C. Thơ, phú.
  • D. Chiếu, biểu.

Câu 10: Kinh thành Thăng Long không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là biểu tượng văn hóa của Đại Việt. Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm văn hóa của Thăng Long?

  • A. Nơi tập trung các cơ quan hành chính nhà nước.
  • B. Trung tâm kinh tế, buôn bán sầm uất.
  • C. Địa điểm diễn ra các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
  • D. Nơi hội tụ tinh hoa văn hóa, nghệ thuật, giáo dục của cả nước.

Câu 11: Sử học Đại Việt thời phong kiến đạt được nhiều thành tựu, tiêu biểu là bộ "Đại Việt sử ký toàn thư". Giá trị nổi bật nhất của bộ sử này là gì?

  • A. Ghi chép chi tiết về đời sống kinh tế, xã hội đương thời.
  • B. Khẳng định ý thức độc lập, tự cường dân tộc, ghi lại quá trình dựng nước và giữ nước.
  • C. Phản ánh quan điểm sử học khách quan, trung thực tuyệt đối.
  • D. Sử dụng nguồn tư liệu phong phú từ các nước láng giềng.

Câu 12: Bên cạnh sử học, địa lý học cũng có những đóng góp quan trọng trong văn minh Đại Việt. Tác phẩm "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi có giá trị như thế nào?

  • A. Bản đồ đầu tiên vẽ lãnh thổ Đại Việt.
  • B. Tập hợp các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp đất nước.
  • C. Cung cấp thông tin toàn diện về địa lý, lịch sử, văn hóa, xã hội của đất nước.
  • D. Giúp triều đình quản lý hành chính hiệu quả hơn.

Câu 13: Y học cổ truyền Đại Việt có nhiều danh y nổi tiếng như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông. Đóng góp lớn nhất của các danh y này là gì?

  • A. Du nhập các phương pháp chữa bệnh từ nước ngoài.
  • B. Xây dựng hệ thống bệnh viện hiện đại.
  • C. Nghiên cứu và bào chế thuốc Tây.
  • D. Tổng kết, hệ thống hóa kinh nghiệm chữa bệnh dân gian, phát triển y học dân tộc.

Câu 14: Nghệ thuật kiến trúc Đại Việt thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài. Công trình kiến trúc nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này?

  • A. Thành nhà Hồ.
  • B. Kinh thành Thăng Long.
  • C. Cố đô Huế.
  • D. Thánh địa Mỹ Sơn.

Câu 15: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Chăm-pa, văn minh Đại Việt có điểm gì khác biệt cơ bản trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo.
  • B. Thủ công nghiệp phát triển đa dạng.
  • C. Thương mại đường biển và đường sông phát triển mạnh mẽ.
  • D. Khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng.

Câu 16: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào sau đây không được xem là quan trọng nhất?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự ở khu vực.
  • B. Khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc, tinh thần độc lập, tự cường.
  • C. Tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của Việt Nam sau này.
  • D. Góp phần vào kho tàng văn minh nhân loại.

Câu 17: Trong lĩnh vực nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm nào thời Lý - Trần thể hiện rõ tinh thần Phật giáo và sự tinh tế, mềm mại?

  • A. Tượng Hộ pháp.
  • B. Tượng Phật A Di Đà (chùa Phật Tích).
  • C. Tượng Thái Tổ Cao Hoàng đế.
  • D. Tượng các vị La Hán.

Câu 18: Quan hệ ngoại giao của Đại Việt với các quốc gia láng giềng thời phong kiến chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Xâm lược và bành trướng lãnh thổ.
  • B. Áp đặt văn hóa và kinh tế.
  • C. Hòa hiếu, giữ vững chủ quyền, lợi ích quốc gia.
  • D. Thụ động, lệ thuộc vào các nước lớn.

Câu 19: Hệ thống đê điều Đại Việt được xây dựng và củng cố qua nhiều thế kỷ, đặc biệt là dưới thời Trần. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Bảo vệ sản xuất nông nghiệp, ngăn lũ lụt.
  • B. Phát triển giao thông đường thủy.
  • C. Xây dựng công trình quân sự phòng thủ.
  • D. Cung cấp nước sinh hoạt cho dân cư.

Câu 20: Trong văn hóa dân gian Đại Việt, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là hình thức mê tín dị đoan.
  • B. Củng cố quan hệ gia đình, dòng tộc, giáo dục đạo đức, truyền thống.
  • C. Gây tốn kém về kinh tế cho người dân.
  • D. Hạn chế sự phát triển của khoa học kỹ thuật.

Câu 21: Hãy sắp xếp các bộ luật tiêu biểu của Đại Việt theo thứ tự thời gian ban hành (từ sớm đến muộn nhất):

  • A. Hình thư - Quốc triều hình luật - Hoàng Việt luật lệ.
  • B. Quốc triều hình luật - Hình thư - Hoàng Việt luật lệ.
  • C. Hình thư - Quốc triều hình luật - Hoàng Việt luật lệ.
  • D. Hoàng Việt luật lệ - Quốc triều hình luật - Hình thư.

Câu 22: So sánh thể chế chính trị thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quyền lực của hoàng đế giảm sút.
  • B. Hệ thống quan lại kém hiệu quả hơn.
  • C. Chính quyền địa phương được tăng cường quyền lực.
  • D. Tính chuyên chế, tập quyền của nhà nước trung ương được tăng cường.

Câu 23: Trong kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần, chùa nào được xem là tiêu biểu nhất, thể hiện sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên?

  • A. Chùa Một Cột.
  • B. Chùa Hương.
  • C. Chùa Thiên Mụ.
  • D. Chùa Keo.

Câu 24: "Đại Nam nhất thống toàn đồ" thời Nguyễn có ý nghĩa gì đối với việc nghiên cứu lịch sử và địa lý Việt Nam?

  • A. Bản đồ quân sự phục vụ chiến tranh.
  • B. Nguồn tư liệu quý giá về lãnh thổ, địa giới, địa danh Việt Nam thời Nguyễn.
  • C. Công cụ tuyên truyền chủ quyền biển đảo.
  • D. Tài liệu hướng dẫn du lịch khám phá Việt Nam.

Câu 25: So với các tôn giáo khác, Nho giáo có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Kinh tế.
  • B. Quân sự.
  • C. Chính trị, tư tưởng, giáo dục.
  • D. Nghệ thuật.

Câu 26: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu Đại Việt, loại hình nào mang đậm yếu tố cung đình, bác học?

  • A. Chèo.
  • B. Tuồng.
  • C. Rối nước.
  • D. Nhã nhạc cung đình Huế.

Câu 27: Văn minh Đại Việt đã tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa bên ngoài. Thái độ "chọn lọc" này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự ti về văn hóa dân tộc.
  • B. Ý thức tự tôn dân tộc, khẳng định bản sắc văn hóa.
  • C. Mong muốn hòa nhập hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
  • D. Do trình độ văn hóa còn hạn chế.

Câu 28: Thành tựu khoa học kỹ thuật nào của Đại Việt có ảnh hưởng lớn đến đời sống nông nghiệp?

  • A. Phát triển thiên văn học.
  • B. Nghiên cứu y học.
  • C. Thủy lợi, đê điều.
  • D. Chế tạo vũ khí.

Câu 29: Trong âm nhạc Đại Việt, loại hình âm nhạc nào gắn liền với đời sống sinh hoạt cộng đồng, lễ hội dân gian?

  • A. Âm nhạc dân ca.
  • B. Nhã nhạc.
  • C. Ca trù.
  • D. Chầu văn.

Câu 30: Văn minh Đại Việt là sự kế thừa và phát triển của các nền văn minh trước đó trên đất nước Việt Nam. Nền văn minh nào có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến sự hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Văn minh Đông Sơn.
  • B. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Văn minh Sa Huỳnh.
  • D. Văn minh Óc Eo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn minh Đại Việt, dù chịu ảnh hưởng từ bên ngoài, vẫn giữ bản sắc riêng. Điều gì thể hiện rõ nhất bản sắc độc đáo này trong lĩnh vực chính trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Quốc triều hình luật thời Lê sơ được đánh giá là một bộ luật tiến bộ. Nội dung nào sau đây *không* phản ánh sự tiến bộ của bộ luật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự *ứng dụng khoa học kỹ thuật* vào sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thương mại Đại Việt thời Lý - Trần - Lê sơ phát triển mạnh mẽ, thể hiện qua việc hình thành nhiều trung tâm buôn bán. Yếu tố *địa lý tự nhiên* nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong xã hội Đại Việt, tầng lớp nào đóng vai trò *nòng cốt* trong việc duy trì và phát triển văn hóa dân gian?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ. Tuy nhiên, Phật giáo và Đạo giáo vẫn tiếp tục phát triển. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Giáo dục khoa cử Đại Việt thời phong kiến có vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn nhân tài. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục này có hạn chế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chữ Nôm ra đời và phát triển trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa gì về mặt văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian và văn học viết. Thể loại văn học viết nào phát triển mạnh mẽ và đạt nhiều thành tựu rực rỡ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Kinh thành Thăng Long không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là biểu tượng văn hóa của Đại Việt. Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm văn hóa của Thăng Long?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Sử học Đại Việt thời phong kiến đạt được nhiều thành tựu, tiêu biểu là bộ 'Đại Việt sử ký toàn thư'. Giá trị nổi bật nhất của bộ sử này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bên cạnh sử học, địa lý học cũng có những đóng góp quan trọng trong văn minh Đại Việt. Tác phẩm 'Dư địa chí' của Nguyễn Trãi có giá trị như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Y học cổ truyền Đại Việt có nhiều danh y nổi tiếng như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông. Đóng góp lớn nhất của các danh y này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nghệ thuật kiến trúc Đại Việt thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài. Công trình kiến trúc nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Chăm-pa, văn minh Đại Việt có điểm gì *khác biệt cơ bản* trong cơ cấu kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào sau đây *không* được xem là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong lĩnh vực nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm nào thời Lý - Trần thể hiện rõ tinh thần Phật giáo và sự tinh tế, mềm mại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Quan hệ ngoại giao của Đại Việt với các quốc gia láng giềng thời phong kiến chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hệ thống đê điều Đại Việt được xây dựng và củng cố qua nhiều thế kỷ, đặc biệt là dưới thời Trần. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong văn hóa dân gian Đại Việt, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy sắp xếp các bộ luật tiêu biểu của Đại Việt theo thứ tự thời gian ban hành (từ sớm đến muộn nhất):

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh thể chế chính trị thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần, chùa nào được xem là tiêu biểu nhất, thể hiện sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Đại Nam nhất thống toàn đồ' thời Nguyễn có ý nghĩa gì đối với việc nghiên cứu lịch sử và địa lý Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: So với các tôn giáo khác, Nho giáo có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu Đại Việt, loại hình nào mang đậm yếu tố cung đình, bác học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Văn minh Đại Việt đã tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa bên ngoài. Thái độ 'chọn lọc' này thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thành tựu khoa học kỹ thuật nào của Đại Việt có ảnh hưởng lớn đến đời sống nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong âm nhạc Đại Việt, loại hình âm nhạc nào gắn liền với đời sống sinh hoạt cộng đồng, lễ hội dân gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Văn minh Đại Việt là sự kế thừa và phát triển của các nền văn minh trước đó trên đất nước Việt Nam. Nền văn minh nào có ảnh hưởng *trực tiếp và sâu sắc nhất* đến sự hình thành văn minh Đại Việt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Văn minh Ấn Độ
  • B. Văn minh Trung Hoa
  • C. Văn minh Khmer
  • D. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì?

  • A. Quân chủ chuyên chế
  • B. Quân chủ lập hiến
  • C. Dân chủ cộng hòa
  • D. Dân chủ chủ nô

Câu 3: Bộ luật nào được xem là bộ luật hoàn chỉnh và tiến bộ nhất của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự phát triển của hệ thống pháp luật?

  • A. Hình thư
  • B. Quốc triều hình luật
  • C. Hoàng Việt luật lệ
  • D. Luật Gia Long

Câu 4: Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của các triều đại Đại Việt đến phát triển nông nghiệp, ngành kinh tế chủ đạo?

  • A. Ưu đãi phát triển công nghiệp khai khoáng
  • B. Khuyến khích phát triển thương mại đường biển
  • C. Đẩy mạnh khai hoang và làm thủy lợi
  • D. Tập trung vào xây dựng đô thị và thương cảng

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt thể hiện điều gì sâu sắc trong văn hóa truyền thống?

  • A. Sự sùng bái các hiện tượng tự nhiên
  • B. Nỗi sợ hãi trước thế lực siêu nhiên
  • C. Mong muốn cuộc sống giàu sang phú quý
  • D. Tinh thần uống nước nhớ nguồn, lòng hiếu thảo

Câu 6: Từ thời Lý - Trần, Phật giáo giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần Đại Việt. Đến thời Lê sơ, tôn giáo nào dần thay thế và trở thành hệ tư tưởng chính thống?

  • A. Đạo giáo
  • B. Nho giáo
  • C. Phật giáo
  • D. Thiên Chúa giáo

Câu 7: Nền giáo dục Đại Việt thời phong kiến chủ yếu tập trung đào tạo nhân lực cho lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế
  • B. Nghiên cứu khoa học
  • C. Hệ thống quan lại
  • D. Ngoại giao và bang giao

Câu 8: Chữ Nôm, một hệ thống chữ viết độc đáo của Đại Việt, được xây dựng trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Phạn
  • C. Chữ Chăm
  • D. Chữ Khmer

Câu 9: Văn học Đại Việt thời phong kiến phát triển với hai bộ phận chính là văn học dân gian và văn học viết. Bộ phận văn học viết sử dụng chủ yếu các loại chữ nào?

  • A. Chữ Nôm và chữ Quốc ngữ
  • B. Chữ Hán và chữ Nôm
  • C. Chữ Hán và chữ Phạn
  • D. Chữ Nôm và chữ La tinh

Câu 10: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý, Trần, Lê sơ mang ý nghĩa biểu tượng gì quan trọng đối với quốc gia Đại Việt?

  • A. Trung tâm kinh tế lớn nhất
  • B. Cảng thị quốc tế sầm uất
  • C. Trung tâm chính trị, văn hóa của đất nước
  • D. Vùng đất quân sự trọng yếu

Câu 11: Sử gia nào được xem là tác giả chính của bộ quốc sử "Đại Việt sử ký toàn thư", một công trình biên niên sử đồ sộ của Đại Việt?

  • A. Lê Văn Hưu
  • B. Phan Phu Tiên
  • C. Ngô Thì Sĩ
  • D. Ngô Sĩ Liên

Câu 12: "Đại Nam nhất thống toàn đồ" là một thành tựu nổi bật của Đại Việt trong lĩnh vực nào dưới thời Nguyễn?

  • A. Địa lý và bản đồ
  • B. Thiên văn học
  • C. Y học cổ truyền
  • D. Kỹ thuật quân sự

Câu 13: Danh y Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) nổi tiếng với những đóng góp to lớn cho nền y học nào của Đại Việt?

  • A. Y học phương Tây
  • B. Y học Ấn Độ
  • C. Y học cổ truyền
  • D. Y học quân sự

Câu 14: Một trong những hạn chế của Nho giáo khi trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt là gì?

  • A. Gây ra tình trạng cát cứ, phân quyền
  • B. Làm suy yếu tinh thần thượng võ của dân tộc
  • C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài
  • D. Tạo ra sự bảo thủ, chậm đổi mới xã hội

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc khẳng định điều gì về dân tộc Việt Nam?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội
  • B. Bản sắc văn hóa và tinh thần tự cường
  • C. Vị thế cường quốc kinh tế trong khu vực
  • D. Khả năng đồng hóa các nền văn hóa khác

Câu 16: So sánh với văn minh Trung Hoa, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

  • A. Đại Việt ưu tiên phát triển thương mại hơn
  • B. Đại Việt ít chú trọng đến nông nghiệp hơn
  • C. Đại Việt có nền kinh tế nông nghiệp lúa nước phát triển đặc sắc
  • D. Đại Việt có nền kinh tế thủ công nghiệp vượt trội hơn

Câu 17: Kiến trúc đình làng ở Đại Việt thể hiện rõ nét đặc điểm văn hóa nào của cộng đồng làng xã?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc
  • B. Tính cộng đồng và tự trị cao
  • C. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai
  • D. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước trung ương

Câu 18: Trong lĩnh vực nghệ thuật, điêu khắc Đại Việt thời Lý - Trần có phong cách chủ đạo nào?

  • A. Hiện thực, tả chân
  • B. Uy nghi, tráng lệ
  • C. Tỉ mỉ, cầu kỳ
  • D. Nhẹ nhàng, thanh thoát, mang đậm yếu tố dân gian

Câu 19: Hãy sắp xếp các triều đại phong kiến Đại Việt theo thứ tự thời gian xuất hiện từ sớm đến muộn:

  • A. Lý - Lê sơ - Trần - Nguyễn
  • B. Trần - Lý - Lê sơ - Nguyễn
  • C. Lý - Trần - Lê sơ - Nguyễn
  • D. Nguyễn - Lê sơ - Trần - Lý

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy văn minh Đại Việt qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Ý thức độc lập, tự cường và tinh thần dân tộc
  • B. Sự bảo trợ của các cường quốc bên ngoài
  • C. Điều kiện tự nhiên ưu đãi
  • D. Hệ thống pháp luật nghiêm minh, chặt chẽ

Câu 21: Trong lĩnh vực văn học, "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi có giá trị lịch sử và văn hóa to lớn, phản ánh điều gì?

  • A. Phong tục tập quán của người Việt
  • B. Khí phách dân tộc và tinh thần yêu nước
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên Đại Việt
  • D. Triết lý nhân sinh của Nho giáo

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt chính giữa hệ thống giáo dục Đại Việt thời Lý - Trần so với thời Lê sơ.

  • A. Thời Lý - Trần chú trọng Phật giáo, thời Lê sơ Nho giáo
  • B. Thời Lý - Trần mở rộng giáo dục cho mọi tầng lớp, thời Lê sơ chỉ quý tộc
  • C. Thời Lý - Trần Phật giáo ảnh hưởng lớn, thời Lê sơ Nho giáo độc tôn
  • D. Thời Lý - Trần thi cử tự do, thời Lê sơ quy củ, chặt chẽ hơn

Câu 23: Nếu đặt văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á, hãy chỉ ra nét tương đồng nổi bật nhất.

  • A. Sự phát triển rực rỡ của thương mại hàng hải
  • B. Ảnh hưởng sâu rộng của văn minh phương Tây
  • C. Thể chế chính trị dân chủ sớm hình thành
  • D. Nền văn minh nông nghiệp lúa nước và tiếp thu văn hóa bên ngoài

Câu 24: Trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn, tuồng và chèo của Đại Việt có đặc điểm chung nào?

  • A. Tính dân tộc và gần gũi với đời sống nhân dân
  • B. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ nghệ thuật cung đình Trung Hoa
  • C. Tính bác học và hàn lâm cao
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố tôn giáo và tín ngưỡng

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để tìm hiểu sâu sắc nhất về đời sống tinh thần của người dân thời kỳ này?

  • A. Nghiên cứu các bộ luật và văn bản hành chính
  • B. Nghiên cứu văn học dân gian, tín ngưỡng và lễ hội
  • C. Phân tích các công trình kiến trúc cung đình
  • D. Thống kê số liệu kinh tế và dân số

Câu 26: Đánh giá vai trò của hệ thống đê điều trong sự phát triển nông nghiệp và văn minh Đại Việt.

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ phục vụ cho giao thông đường thủy
  • C. Quan trọng, kiểm soát lũ lụt, đảm bảo sản xuất nông nghiệp
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự

Câu 27: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu Nho giáo không trở thành hệ tư tưởng chính thống.

  • A. Phật giáo suy tàn hoàn toàn
  • B. Đất nước rơi vào hỗn loạn, mất ổn định
  • C. Kinh tế Đại Việt không thể phát triển
  • D. Có thể có sự phát triển đa dạng hơn về tư tưởng và văn hóa

Câu 28: So sánh kiến trúc cung đình Huế thời Nguyễn với kiến trúc cung đình Thăng Long thời Lý - Trần, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quy mô và độ hoành tráng
  • B. Phong cách kiến trúc và yếu tố thẩm mỹ
  • C. Vật liệu xây dựng chủ yếu
  • D. Chức năng và mục đích sử dụng

Câu 29: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất thái độ nào?

  • A. Khước từ mọi ảnh hưởng ngoại lai
  • B. Tiếp thu hoàn toàn văn hóa ngoại lai
  • C. Tiếp thu chọn lọc và Việt hóa văn hóa ngoại lai
  • D. Chỉ giao lưu văn hóa với các nước đồng văn

Câu 30: Nếu văn minh Đại Việt được xem là một dòng chảy liên tục, yếu tố nào đóng vai trò "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt dòng chảy đó?

  • A. Bản sắc văn hóa dân tộc và tinh thần tự chủ
  • B. Hệ thống chính trị quân chủ chuyên chế
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước
  • D. Vị trí địa lý chiến lược

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Bộ luật nào được xem là bộ luật hoàn chỉnh và tiến bộ nhất của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự phát triển của hệ thống pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của các triều đại Đại Việt đến phát triển nông nghiệp, ngành kinh tế chủ đạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt thể hiện điều gì sâu sắc trong văn hóa truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Từ thời Lý - Trần, Phật giáo giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần Đại Việt. Đến thời Lê sơ, tôn giáo nào dần thay thế và trở thành hệ tư tưởng chính thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nền giáo dục Đại Việt thời phong kiến chủ yếu tập trung đào tạo nhân lực cho lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chữ Nôm, một hệ thống chữ viết độc đáo của Đại Việt, được xây dựng trên cơ sở loại chữ viết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Văn học Đại Việt thời phong kiến phát triển với hai bộ phận chính là văn học dân gian và văn học viết. Bộ phận văn học viết sử dụng chủ yếu các loại chữ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý, Trần, Lê sơ mang ý nghĩa biểu tượng gì quan trọng đối với quốc gia Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Sử gia nào được xem là tác giả chính của bộ quốc sử 'Đại Việt sử ký toàn thư', một công trình biên niên sử đồ sộ của Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Đại Nam nhất thống toàn đồ' là một thành tựu nổi bật của Đại Việt trong lĩnh vực nào dưới thời Nguyễn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Danh y Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) nổi tiếng với những đóng góp to lớn cho nền y học nào của Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một trong những hạn chế của Nho giáo khi trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc khẳng định điều gì về dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh với văn minh Trung Hoa, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Kiến trúc đình làng ở Đại Việt thể hiện rõ nét đặc điểm văn hóa nào của cộng đồng làng xã?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong lĩnh vực nghệ thuật, điêu khắc Đại Việt thời Lý - Trần có phong cách chủ đạo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hãy sắp xếp các triều đại phong kiến Đại Việt theo thứ tự thời gian xuất hiện từ sớm đến muộn:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy văn minh Đại Việt qua các thời kỳ lịch sử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong lĩnh vực văn học, 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi có giá trị lịch sử và văn hóa to lớn, phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt chính giữa hệ thống giáo dục Đại Việt thời Lý - Trần so với thời Lê sơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu đặt văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á, hãy chỉ ra nét tương đồng nổi bật nhất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn, tuồng và chèo của Đại Việt có đặc điểm chung nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để tìm hiểu sâu sắc nhất về đời sống tinh thần của người dân thời kỳ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đánh giá vai trò của hệ thống đê điều trong sự phát triển nông nghiệp và văn minh Đại Việt.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu Nho giáo không trở thành hệ tư tưởng chính thống.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So sánh kiến trúc cung đình Huế thời Nguyễn với kiến trúc cung đình Thăng Long thời Lý - Trần, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất thái độ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu văn minh Đại Việt được xem là một dòng chảy liên tục, yếu tố nào đóng vai trò 'sợi chỉ đỏ' xuyên suốt dòng chảy đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự du nhập và áp dụng hoàn toàn mô hình văn minh Trung Hoa.
  • B. Sự kế thừa và phát triển các giá trị văn hóa bản địa từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Ảnh hưởng sâu rộng từ văn minh phương Tây thông qua hoạt động thương mại.
  • D. Quá trình đô hộ và khai thác thuộc địa của các cường quốc phương Tây.

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì, và đặc điểm nổi bật của thể chế này là gì?

  • A. Quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền, với quyền lực tối cao tập trung trong tay hoàng đế.
  • B. Quân chủ lập hiến, với sự phân chia quyền lực giữa hoàng đế và nghị viện.
  • C. Dân chủ cộng hòa, với quyền lực thuộc về nhân dân và bầu cử.
  • D. Liên bang tự trị, với các địa phương có quyền tự quyết cao.

Câu 3: Quốc triều hình luật, bộ luật tiêu biểu của Đại Việt thời Lê sơ, thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

  • A. Sự coi trọng tuyệt đối các giá trị đạo đức Nho giáo mà không chú trọng đến luật pháp.
  • B. Sự sao chép hoàn toàn hệ thống luật pháp của Trung Quốc đương thời.
  • C. Tinh thần thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền lợi của nhà nước và một số quyền lợi chính đáng của người dân.
  • D. Sự ưu tiên quyền lực của quý tộc và quan lại, xem thường dân thường.

Câu 4: Để phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến yếu tố kỹ thuật canh tác?

  • A. Ban hành lệnh cấm giết hại trâu bò để bảo vệ sức kéo.
  • B. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích đất canh tác.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều, kênh mương thủy lợi.
  • D. Du nhập và cải tạo giống cây trồng, phổ biến kỹ thuật canh tác mới.

Câu 5: Tín ngưỡng thờ Mẫu, một tín ngưỡng dân gian quan trọng của người Việt, phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội?

  • A. Sự sùng bái các vị thần có nguồn gốc từ văn hóa Trung Hoa.
  • B. Sự đề cao vai trò của người phụ nữ, ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc và khả năng sinh sôi nảy nở.
  • C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Phật giáo trong đời sống tâm linh.
  • D. Nhu cầu giải thích các hiện tượng tự nhiên thông qua các lực lượng siêu nhiên.

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có tác động như thế nào đến hệ thống giáo dục và tuyển chọn quan lại?

  • A. Giáo dục và khoa cử bị bãi bỏ, thay thế bằng hình thức truyền khẩu và cha truyền con nối.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo chiếm ưu thế trong giáo dục và tuyển chọn quan lại.
  • C. Nho giáo chi phối nội dung giáo dục và khoa cử, hình thành hệ thống quan lại chủ yếu xuất thân từ khoa bảng.
  • D. Giáo dục tập trung vào kỹ năng thực hành, ít chú trọng kiến thức kinh điển Nho giáo.

Câu 7: Nền giáo dục khoa cử Đại Việt bắt đầu được tổ chức và phát triển từ thời Lý. Điều này thể hiện điều gì về chủ trương của triều Lý?

  • A. Chủ trương khôi phục lại hoàn toàn hệ thống giáo dục của Trung Quốc thời Đường.
  • B. Chủ trương xây dựng nền văn hóa độc lập, phát triển giáo dục để nâng cao dân trí và tuyển chọn nhân tài.
  • C. Chủ trương hạn chế ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo trong xã hội.
  • D. Chủ trương tập trung phát triển kinh tế, ít chú trọng đến văn hóa giáo dục.

Câu 8: Chữ Nôm được sáng tạo trên cơ sở chữ Hán, sự ra đời của chữ Nôm có ý nghĩa gì đối với văn hóa Đại Việt?

  • A. Làm suy yếu chữ Hán và văn hóa Trung Hoa tại Đại Việt.
  • B. Giúp cho việc giao tiếp hành chính trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các nước sử dụng chữ Hán.
  • D. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ về văn hóa, tạo điều kiện phát triển văn học và bảo tồn bản sắc dân tộc.

Câu 9: Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian và văn học viết. Sự phong phú của cả hai bộ phận này cho thấy điều gì về đời sống văn hóa?

  • A. Đời sống văn hóa tinh thần phong phú, đa dạng, phản ánh tâm tư, tình cảm và đời sống nhiều mặt của nhân dân.
  • B. Văn học viết chủ yếu phục vụ cho tầng lớp quý tộc và quan lại, ít ảnh hưởng đến dân gian.
  • C. Văn học dân gian dần bị mai một do sự phát triển của văn học viết.
  • D. Văn học Đại Việt chủ yếu chịu ảnh hưởng từ văn học Trung Hoa.

Câu 10: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý, Trần, Lê sơ không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm văn hóa, kinh tế. Hãy chọn một biểu hiện cụ thể minh chứng cho điều này.

  • A. Hoa Lư vẫn là kinh đô chính thức của Đại Việt trong giai đoạn này.
  • B. Tây Đô được xây dựng để thay thế Thăng Long.
  • C. Thăng Long là nơi tập trung các công trình kiến trúc cung đình, chùa chiền, và các hoạt động kinh tế, văn hóa sầm uất.
  • D. Phú Xuân mới là trung tâm văn hóa chính của Đại Việt.

Câu 11: Bộ sử Đại Việt sử ký toàn thư là một thành tựu lớn của sử học Đại Việt thời Lê sơ. Giá trị nổi bật nhất của bộ sử này là gì?

  • A. Là bộ sử đầu tiên ghi chép lịch sử Việt Nam một cách có hệ thống.
  • B. Ghi chép lịch sử một cách tương đối toàn diện, liên tục từ thời Hồng Bàng đến Lê sơ, thể hiện ý thức dân tộc và tinh thần độc lập.
  • C. Sử dụng hoàn toàn chữ Nôm trong việc biên soạn.
  • D. Chỉ tập trung ghi chép về các sự kiện quân sự và chính trị.

Câu 12: Đại Nam nhất thống toàn đồ là một tập bản đồ tiêu biểu thời Nguyễn. Ý nghĩa quan trọng nhất của tập bản đồ này là gì?

  • A. Là bản đồ đầu tiên vẽ toàn bộ lãnh thổ Việt Nam bằng chữ Quốc ngữ.
  • B. Thể hiện trình độ khoa học kỹ thuật vượt trội so với các bản đồ trước đó.
  • C. Chỉ tập trung vào khu vực kinh thành Huế và các vùng lân cận.
  • D. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ quốc gia, cung cấp thông tin địa lý quan trọng cho quản lý và phát triển đất nước.

Câu 13: Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác là một danh y nổi tiếng của Đại Việt. Đóng góp lớn nhất của ông cho y học dân tộc là gì?

  • A. Phát minh ra phương pháp chữa bệnh bằng châm cứu.
  • B. Xây dựng hệ thống bệnh viện hiện đại đầu tiên ở Đại Việt.
  • C. Tổng kết và hệ thống hóa kinh nghiệm y học cổ truyền, biên soạn bộ sách "Hải Thượng y tông tâm lĩnh" đồ sộ.
  • D. Du nhập y học phương Tây vào Đại Việt.

Câu 14: Bên cạnh những mặt tích cực, Nho giáo cũng có những hạn chế nhất định đối với xã hội Đại Việt. Hạn chế nào sau đây là đáng chú ý nhất trong bối cảnh xã hội phong kiến?

  • A. Gây ra tình trạng phân biệt đẳng cấp xã hội gay gắt.
  • B. Làm suy yếu tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • C. Hạn chế sự phát triển của kinh tế nông nghiệp.
  • D. Tạo ra sự bảo thủ, trì trệ, cản trở sự đổi mới và tiếp thu tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện giá trị về mặt tinh thần và bản sắc dân tộc?

  • A. Giúp Đại Việt trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
  • B. Khẳng định bản sắc văn hóa riêng, tinh thần tự tôn dân tộc và ý chí vươn lên của người Việt.
  • C. Tạo điều kiện cho Đại Việt mở rộng lãnh thổ ra bên ngoài.
  • D. Xây dựng một hệ thống chính trị ổn định và vững mạnh.

Câu 16: So sánh Quốc triều hình luật thời Lê sơ và luật pháp thời Lý - Trần, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Luật pháp thời Lê sơ hoàn toàn kế thừa luật pháp thời Lý - Trần.
  • B. Luật pháp thời Lý - Trần chú trọng hơn đến bảo vệ quyền lợi của quý tộc.
  • C. Quốc triều hình luật có nội dung chi tiết, hoàn chỉnh và tiến bộ hơn so với luật pháp thời Lý - Trần.
  • D. Luật pháp thời Lê sơ ít chịu ảnh hưởng của Nho giáo hơn luật pháp thời Lý - Trần.

Câu 17: Trong bối cảnh nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, việc nhà nước Đại Việt khuyến khích khai hoang có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác, tăng sản lượng lương thực, giải quyết vấn đề ruộng đất và thúc đẩy kinh tế nông nghiệp phát triển.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp, chuyển sang phát triển thương mại.
  • C. Tạo điều kiện cho quý tộc và địa chủ chiếm đoạt ruộng đất của nông dân.
  • D. Làm suy giảm diện tích rừng và gây ra các vấn đề môi trường.

Câu 18: Văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn minh bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo từ văn minh Trung Hoa?

  • A. Sử dụng chữ Hán làm văn tự chính thức trong mọi lĩnh vực.
  • B. Sáng tạo chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán để ghi âm tiếng Việt và phát triển văn học dân tộc.
  • C. Áp dụng hoàn toàn hệ thống quan chế và luật pháp của Trung Quốc.
  • D. Thờ cúng các vị thần có nguồn gốc Trung Hoa.

Câu 19: Tín ngưỡng thờ Mẫu có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa Đại Việt. Điều này có thể phản ánh vai trò của phụ nữ trong xã hội thời kỳ này như thế nào?

  • A. Phụ nữ không có vai trò gì đáng kể trong xã hội Đại Việt.
  • B. Vai trò của phụ nữ bị hạn chế trong gia đình, không có ảnh hưởng đến xã hội.
  • C. Phụ nữ có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, được tôn trọng và đề cao qua tín ngưỡng thờ Mẫu.
  • D. Tín ngưỡng thờ Mẫu không liên quan đến vai trò của phụ nữ trong xã hội.

Câu 20: Giả sử bạn là một kiến trúc sư thời Lý, được giao nhiệm vụ xây dựng một công trình tại Thăng Long. Bạn sẽ ưu tiên yếu tố nào để thể hiện đặc trưng văn hóa Đại Việt?

  • A. Sao chép hoàn toàn kiến trúc cung điện của Trung Quốc.
  • B. Xây dựng các công trình theo phong cách kiến trúc Chăm-pa.
  • C. Ưu tiên sử dụng các vật liệu xây dựng nhập khẩu từ nước ngoài.
  • D. Kết hợp hài hòa yếu tố bản địa với ảnh hưởng từ bên ngoài, tạo nên phong cách kiến trúc riêng, mang đậm dấu ấn văn hóa Việt.

Câu 21: Bên cạnh nông nghiệp, kinh tế Đại Việt còn có những ngành nghề nào phát triển?

  • A. Chỉ có nông nghiệp là ngành kinh tế duy nhất.
  • B. Thủ công nghiệp (làm gốm, dệt lụa, luyện kim...), thương nghiệp (buôn bán trong nước và ngoại thương).
  • C. Khai thác khoáng sản là ngành kinh tế chủ yếu.
  • D. Ngư nghiệp và lâm nghiệp là hai ngành kinh tế quan trọng nhất.

Câu 22: Xã hội Đại Việt thời phong kiến có những giai cấp và tầng lớp nào?

  • A. Vua quan, quý tộc, địa chủ, nông dân, thợ thủ công, thương nhân, nô tỳ.
  • B. Chỉ có hai giai cấp chính là quý tộc và nông dân.
  • C. Xã hội bình đẳng, không có phân chia giai cấp.
  • D. Giai cấp công nhân và tư sản là hai giai cấp chính.

Câu 23: Chiến thắng nào sau đây thể hiện sức mạnh quân sự và tinh thần dân tộc của Đại Việt trong lịch sử?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 trước quân Nam Hán (thời kỳ tự chủ).
  • B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 trước thực dân Pháp (thời kỳ hiện đại).
  • C. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427 trước quân Minh.
  • D. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963 trước quân đội Sài Gòn (thời kỳ hiện đại).

Câu 24: Ngoài y học, khoa học và kỹ thuật Đại Việt còn đạt được thành tựu nào khác?

  • A. Chỉ phát triển y học, các ngành khoa học kỹ thuật khác không đáng kể.
  • B. Đạt nhiều thành tựu trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.
  • C. Phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin và điện tử.
  • D. Sử học, địa lý học, thiên văn học, quân sự (chế tạo vũ khí, xây dựng thành lũy).

Câu 25: Nghệ thuật và âm nhạc Đại Việt có những biểu hiện nào?

  • A. Chỉ có âm nhạc cung đình, không có nghệ thuật dân gian.
  • B. Kiến trúc cung đình, chùa tháp, điêu khắc, hội họa, âm nhạc cung đình và dân gian, ca múa nhạc.
  • C. Nghệ thuật chủ yếu phục vụ mục đích tôn giáo, ít có yếu tố thế tục.
  • D. Âm nhạc và nghệ thuật Đại Việt hoàn toàn giống với Trung Quốc.

Câu 26: Văn minh Đại Việt có sự giao lưu văn hóa với các quốc gia láng giềng nào?

  • A. Chỉ giao lưu văn hóa với Trung Quốc, không có giao lưu với các nước khác.
  • B. Giao lưu văn hóa chủ yếu với các nước phương Tây.
  • C. Trung Quốc, Chăm-pa, Ấn Độ, các nước Đông Nam Á khác.
  • D. Chỉ giao lưu văn hóa với Nhật Bản và Hàn Quốc.

Câu 27: Di sản văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam hiện nay?

  • A. Không còn ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Cản trở sự phát triển của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  • D. Là nền tảng văn hóa, tinh thần, nguồn lực để xây dựng và phát triển đất nước, bảo tồn bản sắc dân tộc trong quá trình hội nhập.

Câu 28: Văn minh Đại Việt đã phải đối mặt với những thách thức nào trong quá trình hình thành và phát triển?

  • A. Thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh xâm lược, áp lực đồng hóa văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Không có thách thức nào đáng kể, phát triển một cách thuận lợi.
  • C. Chủ yếu đối mặt với các vấn đề kinh tế nội tại.
  • D. Thách thức duy nhất là sự chống đối của các tôn giáo bản địa.

Câu 29: Nhìn lại quá trình phát triển văn minh Đại Việt, yếu tố nào thể hiện sự kế thừa và phát triển liên tục?

  • A. Sự thay đổi hoàn toàn thể chế chính trị qua các triều đại.
  • B. Nền tảng văn hóa bản địa, tinh thần dân tộc, ý chí tự cường được duy trì và phát triển qua các thời kỳ lịch sử.
  • C. Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự suy yếu dần của các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 30: Vận dụng kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy đề xuất một giải pháp để phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội Việt Nam hiện nay.

  • A. Bài trừ hoàn toàn các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Khôi phục lại hoàn toàn các phong tục tập quán cổ xưa.
  • C. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống trong nhà trường và cộng đồng, bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, phát triển du lịch văn hóa, kết hợp văn hóa truyền thống với hiện đại.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì, và đặc điểm nổi bật của thể chế này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quốc triều hình luật, bộ luật tiêu biểu của Đại Việt thời Lê sơ, thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến yếu tố kỹ thuật canh tác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tín ngưỡng thờ Mẫu, một tín ngưỡng dân gian quan trọng của người Việt, phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống ở Đại Việt từ thời Lê sơ, điều này có tác động như thế nào đến hệ thống giáo dục và tuyển chọn quan lại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nền giáo dục khoa cử Đại Việt bắt đầu được tổ chức và phát triển từ thời Lý. Điều này thể hiện điều gì về chủ trương của triều Lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chữ Nôm được sáng tạo trên cơ sở chữ Hán, sự ra đời của chữ Nôm có ý nghĩa gì đối với văn hóa Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian và văn học viết. Sự phong phú của cả hai bộ phận này cho thấy điều gì về đời sống văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý, Trần, Lê sơ không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm văn hóa, kinh tế. Hãy chọn một biểu hiện cụ thể minh chứng cho điều này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bộ sử Đại Việt sử ký toàn thư là một thành tựu lớn của sử học Đại Việt thời Lê sơ. Giá trị nổi bật nhất của bộ sử này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đại Nam nhất thống toàn đồ là một tập bản đồ tiêu biểu thời Nguyễn. Ý nghĩa quan trọng nhất của tập bản đồ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác là một danh y nổi tiếng của Đại Việt. Đóng góp lớn nhất của ông cho y học dân tộc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bên cạnh những mặt tích cực, Nho giáo cũng có những hạn chế nhất định đối với xã hội Đại Việt. Hạn chế nào sau đây là đáng chú ý nhất trong bối cảnh xã hội phong kiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện giá trị về mặt tinh thần và bản sắc dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So sánh Quốc triều hình luật thời Lê sơ và luật pháp thời Lý - Trần, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, việc nhà nước Đại Việt khuyến khích khai hoang có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn minh bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo từ văn minh Trung Hoa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tín ngưỡng thờ Mẫu có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa Đại Việt. Điều này có thể phản ánh vai trò của phụ nữ trong xã hội thời kỳ này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giả sử bạn là một kiến trúc sư thời Lý, được giao nhiệm vụ xây dựng một công trình tại Thăng Long. Bạn sẽ ưu tiên yếu tố nào để thể hiện đặc trưng văn hóa Đại Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Bên cạnh nông nghiệp, kinh tế Đại Việt còn có những ngành nghề nào phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Xã hội Đại Việt thời phong kiến có những giai cấp và tầng lớp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chiến thắng nào sau đây thể hiện sức mạnh quân sự và tinh thần dân tộc của Đại Việt trong lịch sử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ngoài y học, khoa học và kỹ thuật Đại Việt còn đạt được thành tựu nào khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nghệ thuật và âm nhạc Đại Việt có những biểu hiện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Văn minh Đại Việt có sự giao lưu văn hóa với các quốc gia láng giềng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Di sản văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Văn minh Đại Việt đã phải đối mặt với những thách thức nào trong quá trình hình thành và phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nhìn lại quá trình phát triển văn minh Đại Việt, yếu tố nào thể hiện sự kế thừa và phát triển liên tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Vận dụng kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy đề xuất một giải pháp để phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội Việt Nam hiện nay.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp và sâu sắc nhất từ nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Văn minh Chăm-pa
  • B. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Văn minh Phù Nam
  • D. Văn minh Sa Huỳnh

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt trong suốt thời kỳ phong kiến là gì, và thể chế này có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền, với quyền lực tối cao tập trung trong tay hoàng đế.
  • B. Quân chủ lập hiến, với sự phân chia quyền lực giữa hoàng đế và nghị viện.
  • C. Dân chủ cộng hòa, với quyền lực thuộc về nhân dân và được thực thi thông qua bầu cử.
  • D. Xã hội chủ nghĩa, với sự lãnh đạo của giai cấp công nhân và nhà nước quản lý toàn bộ kinh tế.

Câu 3: Bộ luật nào được coi là đỉnh cao pháp điển hóa của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự hoàn thiện của hệ thống luật pháp?

  • A. Hình thư
  • B. Hoàng Việt luật lệ
  • C. Quốc triều hình luật
  • D. Luật Gia Long

Câu 4: Chính sách ruộng đất nào dưới thời Đại Việt thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến việc đảm bảo ruộng đất cho nông dân, đặc biệt là sau các cuộc chiến tranh?

  • A. Ruộng tư hữu
  • B. Quân điền
  • C. Ruộng quốc khố
  • D. Trang trại

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt có nguồn gốc từ đâu và phản ánh điều gì trong đời sống văn hóa, tâm linh của cộng đồng?

  • A. Du nhập từ văn hóa Ấn Độ, thể hiện sự ảnh hưởng của Bà La Môn giáo.
  • B. Bắt nguồn từ Đạo giáo, nhấn mạnh sự hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Có nguồn gốc từ Phật giáo, đề cao lòng từ bi và luân hồi.
  • D. Là tín ngưỡng bản địa, thể hiện lòng hiếu thảo, nhớ ơn tổ tiên và củng cố quan hệ dòng tộc.

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước Đại Việt từ triều đại nào và điều này có tác động như thế nào đến xã hội?

  • A. Thời Lê sơ, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, chi phối hệ thống chính trị, giáo dục và đạo đức xã hội.
  • B. Thời Lý - Trần, Phật giáo giữ vai trò chủ đạo, Nho giáo chỉ mới bắt đầu phát triển.
  • C. Thời Nguyễn, Đạo giáo được tôn sùng, Nho giáo suy giảm ảnh hưởng.
  • D. Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê, Phật giáo và Nho giáo cùng phát triển song song, chưa có hệ tư tưởng nào chiếm ưu thế.

Câu 7: Hệ thống giáo dục khoa cử của Đại Việt được xây dựng và phát triển dựa trên nền tảng tư tưởng nào?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Pháp gia

Câu 8: Chữ Nôm, hệ thống chữ viết riêng của người Việt, được hình thành trên cơ sở loại chữ viết nào và điều này thể hiện tinh thần gì của dân tộc?

  • A. Chữ Phạn, thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ.
  • B. Chữ Hán, thể hiện tinh thần tự chủ, sáng tạo và ý thức bảo tồn văn hóa dân tộc.
  • C. Chữ Khơ-me cổ, phản ánh mối quan hệ văn hóa với Chân Lạp.
  • D. Chữ tượng hình Ai Cập, cho thấy sự giao lưu văn hóa với phương Tây.

Câu 9: Văn học Đại Việt thời kỳ phong kiến phát triển với những thể loại văn học viết nào tiêu biểu?

  • A. Ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích.
  • B. Chèo, tuồng, cải lương.
  • C. Văn tế, hò, vè.
  • D. Thơ, phú, hịch, cáo, chiếu, biểu, ký sự, tùy bút.

Câu 10: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ có vị trí và vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của Đại Việt, nơi hội tụ và lan tỏa văn minh.
  • B. Chỉ là trung tâm quân sự, có vai trò phòng thủ đất nước.
  • C. Chủ yếu là trung tâm tôn giáo, nơi tập trung các hoạt động tín ngưỡng.
  • D. Là trung tâm thương mại, phát triển mạnh mẽ nhờ giao thương quốc tế.

Câu 11: Sử học Đại Việt thời Lê sơ có bước phát triển vượt bậc với bộ sử nào được biên soạn và mang giá trị to lớn?

  • A. Đại Việt sử lược
  • B. Đại Việt sử ký toàn thư
  • C. Khâm định Việt sử thông giám cương mục
  • D. Đại Nam thực lục

Câu 12: Bản đồ Đại Nam nhất thống toàn đồ được biên soạn dưới triều Nguyễn có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt địa lý, mô tả địa hình tự nhiên.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, giúp quản lý và phòng thủ biên giới.
  • C. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt, thể hiện sự thống nhất và toàn vẹn quốc gia.
  • D. Chỉ là sản phẩm nghệ thuật, không có giá trị về mặt chính trị và chủ quyền.

Câu 13: Danh y Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) có đóng góp nổi bật nào cho nền y học Đại Việt?

  • A. Sáng lập nền y học phương Tây tại Việt Nam.
  • B. Chuyên nghiên cứu về giải phẫu học theo phương pháp hiện đại.
  • C. Phát minh ra nhiều loại thuốc kháng sinh.
  • D. Được coi là ông tổ của y học cổ truyền Việt Nam, có nhiều tác phẩm y học giá trị.

Câu 14: Hạn chế lớn nhất của Nho giáo trong bối cảnh xã hội Đại Việt cuối thời phong kiến là gì?

  • A. Khuyến khích tư tưởng cá nhân chủ nghĩa, làm suy yếu tinh thần cộng đồng.
  • B. Tạo ra sự bảo thủ, chậm đổi mới, không thích ứng kịp với những biến đổi của xã hội.
  • C. Đề cao quyền lực của phụ nữ, phá vỡ trật tự gia đình truyền thống.
  • D. Gây ra tình trạng phân biệt đẳng cấp xã hội gay gắt, mâu thuẫn giai cấp gia tăng.

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
  • B. Mang lại sự hòa bình và ổn định tuyệt đối cho đất nước trong suốt thời kỳ phong kiến.
  • C. Tạo nên sức mạnh dân tộc, giúp Đại Việt giành thắng lợi trong chiến tranh và bảo vệ độc lập.
  • D. Giúp Việt Nam tiếp thu hoàn toàn văn minh phương Tây, trở thành quốc gia hiện đại.

Câu 16: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý - Trần với kiến trúc cung đình thời Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện điều gì về sự thay đổi trong tư tưởng và thẩm mỹ?

  • A. Vật liệu xây dựng chủ yếu được sử dụng.
  • B. Sự thay đổi từ phong cách kiến trúc Phật giáo, phóng khoáng sang kiến trúc Nho giáo, quy chuẩn và uy nghi.
  • C. Kỹ thuật xây dựng và công nghệ được áp dụng.
  • D. Màu sắc chủ đạo được sử dụng trong trang trí kiến trúc.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước Đại Việt và sự ổn định, phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

  • A. Chính sách nông nghiệp đúng đắn tạo nền tảng kinh tế vững chắc, đảm bảo đời sống nhân dân, góp phần ổn định và phát triển xã hội.
  • B. Nông nghiệp không đóng vai trò quan trọng, kinh tế Đại Việt chủ yếu dựa vào thương mại.
  • C. Phát triển nông nghiệp chỉ phục vụ nhu cầu của tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • D. Chính sách nông nghiệp lạc hậu kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội của Đại Việt.

Câu 18: Đánh giá vai trò của văn học dân gian trong việc phản ánh đời sống tinh thần và lưu giữ bản sắc văn hóa của người Việt thời Đại Việt.

  • A. Văn học dân gian chỉ mang tính giải trí, không có giá trị về mặt văn hóa và lịch sử.
  • B. Văn học dân gian phản ánh chân thực đời sống tinh thần, tâm tư, tình cảm và lưu giữ bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Văn học dân gian chủ yếu chịu ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, ít thể hiện bản sắc Việt.
  • D. Văn học dân gian chỉ phổ biến trong tầng lớp bình dân, không có ảnh hưởng đến giới trí thức và quý tộc.

Câu 19: Giải thích tại sao Phật giáo lại có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, chính trị thời Lý - Trần, nhưng đến thời Lê sơ lại suy giảm vị thế.

  • A. Phật giáo bị đàn áp mạnh mẽ dưới thời Lê sơ.
  • B. Phật giáo không còn phù hợp với tư tưởng và nhu cầu của xã hội thời Lê sơ.
  • C. Thời Lý - Trần, Phật giáo được nhà nước ủng hộ, có vai trò lớn; thời Lê sơ, Nho giáo được đề cao, Phật giáo bị hạn chế.
  • D. Phật giáo tự suy yếu do sự chia rẽ nội bộ và mất lòng tin từ nhân dân.

Câu 20: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn minh Đại Việt nếu như không có quá trình tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa bên ngoài (như từ Trung Quốc, Ấn Độ)?

  • A. Văn minh Đại Việt sẽ phát triển thuần Việt hơn, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • B. Văn minh Đại Việt sẽ trở nên hùng mạnh hơn, không bị ảnh hưởng bởi ngoại bang.
  • C. Văn minh Đại Việt sẽ không có gì thay đổi, vẫn phát triển như bình thường.
  • D. Văn minh Đại Việt có thể phát triển chậm hơn, kém đa dạng và phong phú do thiếu sự giao lưu, học hỏi.

Câu 21: Hãy phân loại các thành tựu văn minh Đại Việt theo các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học - kỹ thuật.

  • A. Chính trị (thể chế quân chủ, luật pháp); Kinh tế (nông nghiệp, thương nghiệp); Văn hóa (văn học, nghệ thuật, tôn giáo); Giáo dục (khoa cử); KH-KT (y học, sử học, địa lý).
  • B. Chính trị (ngoại giao); Kinh tế (công nghiệp); Văn hóa (ẩm thực, trang phục); Giáo dục (mầm non, phổ thông); KH-KT (vũ trụ, năng lượng).
  • C. Chính trị (đảng phái); Kinh tế (tài chính, ngân hàng); Văn hóa (thể thao, du lịch); Giáo dục (dạy nghề); KH-KT (công nghệ thông tin).
  • D. Chính trị (hội nhập quốc tế); Kinh tế (dịch vụ); Văn hóa (giải trí); Giáo dục (đại học); KH-KT (sinh học, hóa học).

Câu 22: So sánh và đối chiếu chữ Nôm với chữ Quốc ngữ, chỉ ra điểm giống và khác nhau về cấu tạo, cách sử dụng và vai trò lịch sử.

  • A. Giống: Cả hai đều là chữ viết ghi âm tiếng Việt. Khác: Chữ Nôm dựa trên chữ Hán, chữ Quốc ngữ dùng chữ Latinh.
  • B. Giống: Cả hai đều dễ học, dễ sử dụng. Khác: Chữ Nôm phổ biến hơn, chữ Quốc ngữ ít được dùng.
  • C. Giống: Đều là chữ viết của Việt Nam. Khác: Chữ Nôm cấu tạo phức tạp, chữ Quốc ngữ đơn giản hơn; vai trò lịch sử khác nhau.
  • D. Giống: Cả hai đều có nguồn gốc từ nước ngoài. Khác: Chữ Nôm cổ xưa, chữ Quốc ngữ hiện đại hơn.

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc nhà nước Đại Việt độc tôn Nho giáo từ thời Lê sơ, xét trên bối cảnh lịch sử và nhu cầu phát triển của xã hội lúc bấy giờ.

  • A. Hoàn toàn hợp lý, Nho giáo là hệ tư tưởng tiến bộ nhất thời bấy giờ.
  • B. Có hợp lý trong việc ổn định trật tự xã hội và xây dựng bộ máy nhà nước, nhưng cũng hạn chế sự phát triển đa dạng về tư tưởng và văn hóa.
  • C. Không hợp lý, việc độc tôn Nho giáo kìm hãm sự phát triển của xã hội.
  • D. Không có ý nghĩa gì, việc độc tôn Nho giáo không ảnh hưởng đến xã hội.

Câu 24: Trong lĩnh vực quân sự, văn minh Đại Việt đã đạt được những thành tựu gì nổi bật, thể hiện sức mạnh và khả năng bảo vệ đất nước?

  • A. Chủ yếu dựa vào lực lượng dân quân tự vệ, trang bị vũ khí thô sơ.
  • B. Không có thành tựu đáng kể, quân sự Đại Việt lạc hậu so với các nước khác.
  • C. Chỉ giỏi về chiến tranh du kích, không có khả năng tác chiến quy mô lớn.
  • D. Xây dựng quân đội mạnh, có chiến lược, chiến thuật độc đáo, vũ khí được cải tiến, đánh bại nhiều kẻ thù xâm lược.

Câu 25: Nghiên cứu về văn minh Đại Việt giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì trong lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Hiểu rõ cội nguồn văn hóa dân tộc, bản sắc Việt và quá trình dựng nước, giữ nước của cha ông.
  • B. Chỉ giúp hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của người xưa, không liên quan đến hiện tại.
  • C. Chủ yếu giúp so sánh văn minh Việt Nam với các nước khác, tìm ra điểm mạnh, điểm yếu.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn, chỉ là kiến thức lịch sử khô khan.

Câu 26: Tình huống: Một du khách nước ngoài đến Việt Nam và muốn tìm hiểu về văn minh Đại Việt. Bạn sẽ giới thiệu những di sản văn hóa tiêu biểu nào để họ có thể hình dung rõ nhất về nền văn minh này?

  • A. Các khu công nghiệp hiện đại, tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại lớn.
  • B. Kinh thành Thăng Long, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Nhã nhạc cung đình Huế, các bộ sử như Đại Việt sử ký toàn thư, chữ Nôm.
  • C. Các bãi biển đẹp, khu nghỉ dưỡng sang trọng, món ăn đặc sản.
  • D. Các lễ hội dân gian đương đại, các làng nghề truyền thống hiện nay.

Câu 27: Nguyên nhân nào dẫn đến sự phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt trong các thế kỷ X - XV?

  • A. Nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, tài nguyên phong phú.
  • B. Do chính sách mở cửa, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Giành được độc lập dân tộc, xây dựng nhà nước vững mạnh, có chính sách phát triển kinh tế, văn hóa, tiếp thu văn hóa bên ngoài có chọn lọc, tinh thần yêu nước, sáng tạo của nhân dân.
  • D. Nhờ sự giúp đỡ của các nước lớn trên thế giới.

Câu 28: Đánh giá vai trò của các triều đại Lý, Trần, Lê sơ trong quá trình xây dựng và phát triển văn minh Đại Việt.

  • A. Các triều đại Lý, Trần, Lê sơ có vai trò then chốt, mỗi triều đại đóng góp vào từng giai đoạn phát triển của văn minh Đại Việt.
  • B. Chỉ có triều đại Lê sơ có vai trò quan trọng nhất, các triều đại khác không đáng kể.
  • C. Triều đại Trần là thời kỳ văn minh Đại Việt phát triển đỉnh cao, các triều đại khác mờ nhạt hơn.
  • D. Các triều đại này chỉ tập trung vào chiến tranh và bảo vệ đất nước, ít quan tâm đến phát triển văn minh.

Câu 29: Trong lĩnh vực nghệ thuật, hãy so sánh nghệ thuật Phật giáo thời Lý - Trần với nghệ thuật cung đình thời Nguyễn, tập trung vào phong cách và chủ đề thể hiện.

  • A. Cả hai đều mang phong cách dân gian, gần gũi với đời sống thường nhật.
  • B. Cả hai đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của nghệ thuật phương Tây.
  • C. Nghệ thuật Phật giáo Lý - Trần phóng khoáng, mang tính nhân văn, hướng thiện; nghệ thuật cung đình Nguyễn uy nghi, trang trọng, khuôn mẫu, thể hiện quyền lực nhà nước.
  • D. Nghệ thuật Phật giáo chỉ tập trung vào điêu khắc tượng Phật, nghệ thuật cung đình chỉ vẽ tranh phong cảnh.

Câu 30: Nếu được chọn một thành tựu văn minh Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và giải thích tại sao?

  • A. Hệ thống đê điều, vì thể hiện kỹ thuật xây dựng và khả năng chế ngự thiên nhiên của người Việt.
  • B. Chữ Nôm, vì thể hiện sự sáng tạo, ý thức tự tôn dân tộc và bản sắc văn hóa riêng biệt của Việt Nam.
  • C. Kinh đô Thăng Long, vì là biểu tượng của trung tâm văn hóa, chính trị lâu đời của đất nước.
  • D. Quốc triều hình luật, vì thể hiện sự tiến bộ của hệ thống pháp luật thời phong kiến Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp và sâu sắc nhất từ nền văn minh nào trước đó trên lãnh thổ Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt trong suốt thời kỳ phong kiến là gì, và thể chế này có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bộ luật nào được coi là đỉnh cao pháp điển hóa của nhà nước Đại Việt thời phong kiến, thể hiện sự hoàn thiện của hệ thống luật pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chính sách ruộng đất nào dưới thời Đại Việt thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến việc đảm bảo ruộng đất cho nông dân, đặc biệt là sau các cuộc chiến tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt có nguồn gốc từ đâu và phản ánh điều gì trong đời sống văn hóa, tâm linh của cộng đồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước Đại Việt từ triều đại nào và điều này có tác động như thế nào đến xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hệ thống giáo dục khoa cử của Đại Việt được xây dựng và phát triển dựa trên nền tảng tư tưởng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chữ Nôm, hệ thống chữ viết riêng của người Việt, được hình thành trên cơ sở loại chữ viết nào và điều này thể hiện tinh thần gì của dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Văn học Đại Việt thời kỳ phong kiến phát triển với những thể loại văn học viết nào tiêu biểu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý - Trần - Lê sơ có vị trí và vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sử học Đại Việt thời Lê sơ có bước phát triển vượt bậc với bộ sử nào được biên soạn và mang giá trị to lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bản đồ Đại Nam nhất thống toàn đồ được biên soạn dưới triều Nguyễn có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Danh y Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) có đóng góp nổi bật nào cho nền y học Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hạn chế lớn nhất của Nho giáo trong bối cảnh xã hội Đại Việt cuối thời phong kiến là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý - Trần với kiến trúc cung đình thời Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện điều gì về sự thay đổi trong tư tưởng và thẩm mỹ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước Đại Việt và sự ổn định, phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đánh giá vai trò của văn học dân gian trong việc phản ánh đời sống tinh thần và lưu giữ bản sắc văn hóa của người Việt thời Đại Việt.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giải thích tại sao Phật giáo lại có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, chính trị thời Lý - Trần, nhưng đến thời Lê sơ lại suy giảm vị thế.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn minh Đại Việt nếu như không có quá trình tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa bên ngoài (như từ Trung Quốc, Ấn Độ)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy phân loại các thành tựu văn minh Đại Việt theo các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học - kỹ thuật.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh và đối chiếu chữ Nôm với chữ Quốc ngữ, chỉ ra điểm giống và khác nhau về cấu tạo, cách sử dụng và vai trò lịch sử.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc nhà nước Đại Việt độc tôn Nho giáo từ thời Lê sơ, xét trên bối cảnh lịch sử và nhu cầu phát triển của xã hội lúc bấy giờ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong lĩnh vực quân sự, văn minh Đại Việt đã đạt được những thành tựu gì nổi bật, thể hiện sức mạnh và khả năng bảo vệ đất nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nghiên cứu về văn minh Đại Việt giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì trong lịch sử và văn hóa Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống: Một du khách nước ngoài đến Việt Nam và muốn tìm hiểu về văn minh Đại Việt. Bạn sẽ giới thiệu những di sản văn hóa tiêu biểu nào để họ có thể hình dung rõ nhất về nền văn minh này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên nhân nào dẫn đến sự phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt trong các thế kỷ X - XV?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá vai trò của các triều đại Lý, Trần, Lê sơ trong quá trình xây dựng và phát triển văn minh Đại Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong lĩnh vực nghệ thuật, hãy so sánh nghệ thuật Phật giáo thời Lý - Trần với nghệ thuật cung đình thời Nguyễn, tập trung vào phong cách và chủ đề thể hiện.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu được chọn một thành tựu văn minh Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và giải thích tại sao?

Xem kết quả