Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên những cơ sở nào sau đây? Phân tích yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, tạo nên bản sắc riêng?
- A. Sự du nhập hoàn toàn văn hóa Trung Hoa và Ấn Độ.
- B. Quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa với phương Tây.
- C. Kế thừa văn minh cổ trên đất nước Việt Nam, kết hợp với đấu tranh giành độc lập và tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài.
- D. Chỉ dựa vào quá trình lao động sản xuất và thích ứng với điều kiện tự nhiên.
Câu 2: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền của Đại Việt dưới thời Lý, Trần, Lê sơ được tổ chức chặt chẽ và ngày càng hoàn thiện. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền lực tối cao của nhà vua trong thể chế này?
- A. Vua là người quyết định mọi công việc quốc gia, từ chính trị, quân sự đến kinh tế, pháp luật.
- B. Nhà vua phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của tôn giáo.
- C. Quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi một hội đồng quý tộc.
- D. Các quan lại địa phương có quyền tự quyết trong vùng cai quản.
Câu 3: Bộ luật nào dưới đây được đánh giá là bộ luật tiến bộ nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam, thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và bảo vệ sản xuất nông nghiệp?
- A. Hình Thư (nhà Lý)
- B. Quốc triều thông chế (nhà Trần)
- C. Quốc triều hình luật (nhà Lê sơ)
- D. Hoàng Việt luật lệ (nhà Nguyễn)
Câu 4: Chính sách "ngụ binh ư nông" được áp dụng dưới các triều đại Lý, Trần, Lê sơ thể hiện điều gì trong quan điểm quản lý đất nước và phát triển kinh tế của nhà nước phong kiến Đại Việt?
- A. Ưu tiên phát triển quân đội thường trực mạnh mẽ.
- B. Kết hợp nhiệm vụ quốc phòng với phát triển sản xuất nông nghiệp, đảm bảo sức mạnh khi cần thiết và ổn định đời sống nhân dân.
- C. Chủ trương phi quân sự hóa đất nước.
- D. Tập trung binh lính ở các đồn điền để khai hoang.
Câu 5: Bên cạnh nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, thủ công nghiệp và thương nghiệp Đại Việt cũng có những bước phát triển đáng kể. Dựa vào thông tin về sự xuất hiện của các làng nghề, phố phường sầm uất và hoạt động buôn bán với nước ngoài, em hãy đánh giá vai trò của thủ công nghiệp và thương nghiệp đối với sự phát triển kinh tế Đại Việt.
- A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến nền kinh tế.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu của triều đình và quan lại.
- C. Là nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái nông nghiệp.
- D. Góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và giao lưu văn hóa.
Câu 6: Tín ngưỡng dân gian của người Việt thể hiện sự đa dạng và phản ánh đời sống tinh thần phong phú. Tín ngưỡng thờ Mẫu, đặc biệt phát triển từ thế kỷ XVI, có ý nghĩa gì đối với đời sống tâm linh và xã hội của người Việt?
- A. Khuyến khích tinh thần thượng võ, coi nhẹ vai trò của người phụ nữ.
- B. Đề cao quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
- C. Thể hiện sự tôn sùng vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội, ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
- D. Chỉ là hình thức mê tín dị đoan, không có giá trị văn hóa.
Câu 7: Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo cùng tồn tại và ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, tư tưởng Đại Việt. Tuy nhiên, vai trò của các tôn giáo này có sự thay đổi qua từng triều đại. Phân tích sự khác biệt về vai trò của Phật giáo dưới thời Lý-Trần so với thời Lê sơ.
- A. Thời Lý-Trần, Phật giáo bị cấm đoán; thời Lê sơ, Phật giáo được độc tôn.
- B. Thời Lý-Trần, Phật giáo được triều đình đề cao, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội; thời Lê sơ, Nho giáo độc tôn, Phật giáo bị hạn chế phạm vi ảnh hưởng.
- C. Thời Lý-Trần, Phật giáo chỉ phổ biến trong dân gian; thời Lê sơ, Phật giáo là quốc giáo.
- D. Vai trò của Phật giáo không thay đổi qua các triều đại này.
Câu 8: Giáo dục và khoa cử là một trong những thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt, đặc biệt phát triển dưới thời Lê sơ. Mục đích chính của việc tổ chức các kỳ thi Nho học là gì?
- A. Tuyển chọn quan lại cho bộ máy nhà nước dựa trên tài năng và phẩm hạnh theo tiêu chuẩn Nho giáo.
- B. Phổ cập kiến thức cho toàn bộ dân chúng.
- C. Tìm kiếm những người có khả năng lãnh đạo quân sự.
- D. Khuyến khích phát triển các ngành khoa học tự nhiên.
Câu 9: Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm). Sự ra đời và phát triển của văn học chữ Nôm, đặc biệt từ thế kỷ XIII trở đi, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?
- A. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn học Trung Quốc.
- B. Hạn chế khả năng sáng tạo văn học của người Việt.
- C. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, quan lại.
- D. Khẳng định ý thức tự chủ dân tộc, tạo điều kiện để văn học phản ánh sâu sắc đời sống, tâm tư, tình cảm của người Việt bằng ngôn ngữ của mình.
Câu 10: Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Đại Việt chịu ảnh hưởng từ Phật giáo, Nho giáo và tín ngưỡng dân gian. Quan sát các công trình kiến trúc thời Lý-Trần như chùa Một Cột, tháp Phổ Minh, em thấy đặc điểm nổi bật nào trong phong cách kiến trúc và điêu khắc thời kỳ này?
- A. Chủ yếu mô phỏng kiến trúc cung đình Trung Hoa.
- B. Thiên về sự đồ sộ, hoành tráng, ít chú trọng chi tiết trang trí.
- C. Mang đậm dấu ấn Phật giáo, thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng và hài hòa với thiên nhiên.
- D. Chỉ tập trung vào các công trình quân sự.
Câu 11: Sử học là một trong những ngành khoa học phát triển sớm ở Đại Việt. Việc các triều đại phong kiến cho biên soạn quốc sử (như Đại Việt sử ký, Đại Việt sử ký toàn thư) thể hiện điều gì về nhận thức và vai trò của lịch sử đối với nhà nước phong kiến?
- A. Coi trọng việc ghi chép lịch sử để rút kinh nghiệm trị nước, khẳng định tính chính thống của triều đại và giáo dục truyền thống cho thế hệ sau.
- B. Chỉ đơn thuần để ghi nhớ các sự kiện quan trọng.
- C. Phục vụ mục đích tuyên truyền, tô hồng cho triều đại đương thời.
- D. Là yêu cầu bắt buộc của các quốc gia láng giềng.
Câu 12: Ngoài sử học, các ngành khoa học khác như địa lý, y học, kỹ thuật cũng đạt được những thành tựu nhất định. Tập bản đồ Hoàng Việt nhất thống dư địa chí thời Nguyễn (mặc dù không nằm trong giai đoạn chính của Bài 12, nhưng là ví dụ về thành tựu địa lý) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ là bản sao chép từ bản đồ của Trung Quốc.
- B. Thể hiện sự hiểu biết về lãnh thổ quốc gia, phục vụ công cuộc quản lý đất nước và khẳng định chủ quyền.
- C. Chỉ dùng để phục vụ mục đích quân sự.
- D. Không có giá trị thực tiễn.
Câu 13: Danh y Tuệ Tĩnh được mệnh danh là "Nam dược thần hiệu". Đóng góp quan trọng nhất của ông cho nền y học Đại Việt là gì?
- A. Đưa y học phương Tây vào Việt Nam.
- B. Chỉ chữa bệnh cho vua và quan lại.
- C. Tập trung nghiên cứu các loại thuốc độc.
- D. Tập hợp, nghiên cứu và phát triển y học cổ truyền dân tộc, dùng thuốc Nam chữa bệnh cho người Nam.
Câu 14: Văn minh Đại Việt có những hạn chế nhất định, đặc biệt là ảnh hưởng của hệ tư tưởng độc tôn Nho giáo. Hạn chế nào sau đây được coi là nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của Đại Việt trong giai đoạn cuối?
- A. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa sớm.
- B. Gia tăng tinh thần đổi mới và sáng tạo.
- C. Tạo ra sự bảo thủ, trì trệ, kìm hãm sự phát triển của xã hội và khả năng tiếp thu cái mới, đặc biệt là khoa học kỹ thuật phương Tây.
- D. Khuyến khích tự do tư tưởng và học thuật.
Câu 15: Văn minh Đại Việt là kết quả của quá trình lao động sáng tạo bền bỉ và đấu tranh kiên cường của dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của nền văn minh này đối với lịch sử dân tộc là gì?
- A. Khẳng định bản lĩnh, bản sắc và sức sống mãnh liệt của dân tộc Việt Nam, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển đất nước và bảo vệ độc lập dân tộc.
- B. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nền văn minh bên ngoài.
- C. Chỉ có giá trị trong quá khứ, không ảnh hưởng đến hiện tại.
- D. Là nguyên nhân dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội.
Câu 16: Dưới thời Lý, nhà nước đã có những chính sách khuyến khích nông nghiệp như lễ Tịch điền. Hành động này của nhà vua mang ý nghĩa gì đối với việc phát triển nông nghiệp và củng cố quyền lực của triều đình?
- A. Biểu dương sức mạnh quân sự của nhà nước.
- B. Đề cao vai trò của nông nghiệp, khuyến khích nhân dân sản xuất và thể hiện sự quan tâm của nhà vua đến đời sống dân chúng.
- C. Thúc đẩy phát triển thủ công nghiệp.
- D. Thể hiện sự sùng bái các vị thần nông nghiệp.
Câu 17: Hệ thống đê điều ở Đại Việt được quan tâm xây dựng và củng cố qua các triều đại. Việc đắp đê, nạo vét kênh mương đòi hỏi sự huy động nguồn lực lớn từ nhà nước và nhân dân. Điều này phản ánh đặc điểm nào về phương thức sản xuất nông nghiệp và tổ chức xã hội ở Đại Việt?
- A. Nông nghiệp hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- B. Sự yếu kém trong tổ chức quản lý của nhà nước.
- C. Chỉ có tầng lớp quý tộc tham gia sản xuất nông nghiệp.
- D. Nông nghiệp lúa nước cần sự chung sức của cộng đồng trong việc trị thủy, thể hiện vai trò quản lý và điều phối của nhà nước phong kiến.
Câu 18: Thương nghiệp Đại Việt phát triển cả nội thương và ngoại thương. Tuy nhiên, chính sách "ức thương" (hạn chế thương nghiệp) đôi khi được áp dụng dưới một số triều đại. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến chính sách này.
- A. Quan điểm trọng nông của nhà nước phong kiến, lo ngại thương nghiệp phát triển quá mức sẽ ảnh hưởng đến nền tảng nông nghiệp và gây bất ổn xã hội.
- B. Thiếu hàng hóa để trao đổi.
- C. Không có nhu cầu giao lưu với bên ngoài.
- D. Sợ hãi sự cạnh tranh từ thương nhân nước ngoài.
Câu 19: Quan niệm "vạn vật hữu linh" là một tín ngưỡng dân gian phổ biến ở Việt Nam từ xa xưa. Tín ngưỡng này ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa con người với tự nhiên trong văn hóa Đại Việt?
- A. Khuyến khích con người chinh phục và khai thác triệt để tự nhiên.
- B. Thể hiện sự tôn trọng, hòa hợp và tìm cách giao tiếp với thế giới tự nhiên, coi tự nhiên có sức mạnh siêu nhiên cần được thờ phụng.
- C. Khiến con người sợ hãi tự nhiên và không dám can thiệp.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của con người.
Câu 20: Nho giáo đề cao các giá trị như "Tam cương, Ngũ thường". Những giá trị này đã góp phần định hình cấu trúc xã hội và các mối quan hệ trong gia đình, xã hội Đại Việt như thế nào?
- A. Thúc đẩy bình đẳng giới và cá nhân.
- B. Gây ra sự hỗn loạn trong các mối quan hệ.
- C. Xây dựng trật tự, kỷ cương dựa trên thứ bậc và đạo đức Nho giáo (vua - tôi, cha - con, vợ - chồng, anh - em, bạn bè), đề cao hiếu, lễ, nghĩa, trí, tín.
- D. Hủy bỏ các giá trị truyền thống của người Việt.
Câu 21: Dưới thời Lê sơ, giáo dục Nho học phát triển mạnh mẽ, số lượng người đi học và đi thi tăng lên. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục này vẫn còn tồn tại những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của nền giáo dục khoa cử Nho học là gì?
- A. Không có trường học cho dân thường.
- B. Thiếu giáo viên có trình độ.
- C. Chỉ dạy về văn học và lịch sử.
- D. Nặng về kinh điển Nho giáo, thiếu thực tế và không khuyến khích phát triển các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật.
Câu 22: Văn học chữ Hán và chữ Nôm cùng tồn tại và phát triển trong văn minh Đại Việt. So sánh đặc điểm và vai trò của văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm.
- A. Văn học chữ Hán chủ yếu phản ánh tư tưởng Nho giáo, lịch sử, thể hiện ý chí quốc gia, thường được tầng lớp trí thức, quan lại sử dụng; văn học chữ Nôm gần gũi với tiếng Việt, thể hiện tâm tư, tình cảm, đời sống dân dã hơn, góp phần phổ biến văn hóa trong dân chúng.
- B. Văn học chữ Hán chỉ là bản dịch của văn học Trung Quốc, còn văn học chữ Nôm là sáng tạo hoàn toàn mới.
- C. Văn học chữ Hán chỉ có giá trị nghệ thuật, văn học chữ Nôm chỉ có giá trị lịch sử.
- D. Hai loại văn học này không có mối liên hệ nào với nhau.
Câu 23: Các công trình kiến trúc cung đình, đền miếu, chùa tháp thời Đại Việt thường kết hợp hài hòa giữa yếu tố con người và tự nhiên. Điều này thể hiện quan niệm thẩm mỹ nào của người Việt?
- A. Chủ trương chinh phục và cải tạo tự nhiên.
- B. Đề cao sự hòa hợp, cân bằng giữa con người và môi trường tự nhiên.
- C. Thiên về sự đối lập, tách biệt giữa công trình kiến trúc và cảnh quan xung quanh.
- D. Không quan tâm đến yếu tố tự nhiên trong xây dựng.
Câu 24: Cuốn "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm tiêu biểu về địa lý học lịch sử. Tác phẩm này cung cấp những thông tin giá trị về điều gì của đất nước Đại Việt thời Lê sơ?
- A. Chỉ ghi chép các sự kiện quân sự quan trọng.
- B. Tập trung mô tả các công trình kiến trúc cung đình.
- C. Mô tả về địa lý hành chính, sản vật, phong tục tập quán của các địa phương.
- D. Nội dung chủ yếu là thơ ca.
Câu 25: Bên cạnh các thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt cũng bộc lộ những hạn chế, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái của chế độ phong kiến. Hạn chế nào của nền văn minh này đã góp phần khiến Đại Việt gặp khó khăn trong việc đối phó với sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX?
- A. Quá chú trọng phát triển thương nghiệp.
- B. Thiếu tinh thần yêu nước.
- C. Nền kinh tế quá phát triển, gây khủng hoảng thừa.
- D. Tính bảo thủ, trì trệ của chế độ phong kiến và hệ tư tưởng Nho giáo độc tôn đã kìm hãm sự phát triển khoa học kỹ thuật, quân sự, khiến đất nước lạc hậu so với phương Tây.
Câu 26: Văn minh Đại Việt được xây dựng trên nền tảng văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào sau đây từ thời Văn Lang - Âu Lạc được kế thừa và phát triển mạnh mẽ trong văn minh Đại Việt?
- A. Truyền thống trồng lúa nước, nghề thủ công (đúc đồng, làm gốm), tinh thần cộng đồng, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần tự nhiên.
- B. Chế độ quân chủ chuyên chế.
- C. Hệ thống chữ viết Hán-Nôm.
- D. Các tôn giáo lớn như Phật giáo, Nho giáo.
Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình đấu tranh giành độc lập, bảo vệ Tổ quốc thời Bắc thuộc và trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt.
- A. Các cuộc đấu tranh làm suy yếu nền văn minh.
- B. Quá trình đấu tranh không liên quan đến văn hóa.
- C. Đấu tranh giành độc lập tạo môi trường tự chủ để bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc; đấu tranh chống ngoại xâm củng cố ý thức dân tộc, hun đúc tinh thần yêu nước, là động lực và điều kiện để văn minh Đại Việt phát triển rực rỡ.
- D. Đấu tranh chỉ giúp tiếp thu văn hóa ngoại lai.
Câu 28: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về một buổi biểu diễn chèo hoặc tuồng truyền thống. Loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa và tinh thần của người dân Đại Việt?
- A. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần, không có nội dung sâu sắc.
- B. Phản ánh sự xa hoa, hưởng thụ của tầng lớp quý tộc.
- C. Chủ yếu mô phỏng các loại hình nghệ thuật của nước ngoài.
- D. Phản ánh hiện thực xã hội, phê phán thói hư tật xấu, thể hiện tâm tư, tình cảm, ước vọng về công lý, đạo đức của người dân lao động.
Câu 29: Việc triều đình Đại Việt cử người đi học ở Trung Quốc và cho dịch, in ấn sách vở từ nước ngoài (như kinh Phật, sách Nho giáo) thể hiện điều gì trong quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài?
- A. Cho thấy sự lệ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Quốc.
- B. Thể hiện sự chủ động, có chọn lọc trong việc tiếp thu tri thức và văn hóa ngoại lai để làm giàu thêm văn minh dân tộc.
- C. Chỉ là hành động mang tính hình thức.
- D. Không mang lại lợi ích gì cho sự phát triển của Đại Việt.
Câu 30: Văn minh Đại Việt để lại những di sản vật thể và phi vật thể quý báu cho đến ngày nay. Liên hệ những thành tựu của văn minh Đại Việt với đời sống hiện tại của Việt Nam, em thấy yếu tố nào từ nền văn minh này vẫn còn giá trị và ảnh hưởng sâu sắc?
- A. Tinh thần yêu nước, ý thức độc lập dân tộc, truyền thống đoàn kết, giá trị đạo đức Nho giáo (đã được biến đổi), các loại hình nghệ thuật truyền thống, phương pháp canh tác lúa nước, và nhiều di tích lịch sử, văn hóa.
- B. Chỉ còn lại các công trình kiến trúc cổ.
- C. Toàn bộ di sản đã bị mai một.
- D. Chỉ còn ảnh hưởng trong lĩnh vực tôn giáo.