15+ Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm “dân tộc” trong tiếng Việt hiện nay được sử dụng phổ biến theo hai nghĩa chính. Phân tích hai nghĩa này và xác định điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng.

  • A. Dân tộc - đa số (chỉ nhóm dân cư chiếm số lượng lớn) và dân tộc - thiểu số (chỉ nhóm dân cư chiếm số lượng nhỏ), khác nhau ở quy mô dân số.
  • B. Dân tộc - quốc gia (chỉ cộng đồng người cùng chung sống trong một quốc gia, có chung lãnh thổ, hệ thống pháp luật) và dân tộc - tộc người (chỉ cộng đồng người có chung nguồn gốc, ngôn ngữ, văn hóa, ý thức tự giác), khác nhau ở phạm vi và tiêu chí nhận diện.
  • C. Dân tộc - miền núi (chỉ cộng đồng sống ở vùng núi) và dân tộc - đồng bằng (chỉ cộng đồng sống ở vùng đồng bằng), khác nhau ở môi trường địa lý.
  • D. Dân tộc - ngữ hệ (chỉ cộng đồng dùng chung một ngữ hệ) và dân tộc - văn hóa (chỉ cộng đồng có chung bản sắc văn hóa), khác nhau ở yếu tố được nhấn mạnh (ngôn ngữ hay văn hóa).

Câu 2: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em. Sự đa dạng về thành phần dân tộc này chủ yếu được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Số dân của từng tộc người (dân tộc đa số và dân tộc thiểu số).
  • B. Vùng miền cư trú (dân tộc miền núi và dân tộc đồng bằng).
  • C. Ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ (dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á, Thái-Kađai,...).
  • D. Trình độ phát triển kinh tế (dân tộc phát triển và dân tộc kém phát triển).

Câu 3: Đánh giá vai trò của sự đa dạng ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ đối với đời sống văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

  • A. Gây khó khăn lớn trong giao tiếp, cản trở sự phát triển kinh tế.
  • B. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ phản ánh sự khác biệt về mặt giao tiếp mà không ảnh hưởng đến văn hóa vật chất hay tinh thần.
  • D. Góp phần tạo nên sự phong phú, đa dạng trong ngôn ngữ, văn học dân gian, và các biểu đạt văn hóa khác của mỗi tộc người.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống của người Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ.

  • A. Địa hình đồi núi thuận lợi cho việc trồng cây công nghiệp.
  • B. Khí hậu khô hạn thúc đẩy phát triển chăn nuôi du mục.
  • C. Địa hình bằng phẳng, có hệ thống sông ngòi dày đặc, khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho canh tác lúa nước.
  • D. Vùng đất nhiễm mặn ven biển phù hợp với trồng cây ăn quả lâu năm.

Câu 5: So sánh phương thức canh tác lúa nước của người Kinh ở đồng bằng và phương thức canh tác lúa trên ruộng bậc thang của một số dân tộc thiểu số vùng cao (ví dụ: H"Mông, Dao). Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ kỹ thuật canh tác giữa các dân tộc.
  • B. Sự thích ứng của con người với điều kiện địa hình và môi trường sống khác nhau.
  • C. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa nông nghiệp từ bên ngoài.
  • D. Sự phân chia lao động theo giới tính trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 6: Nghề thủ công truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống vật chất của các dân tộc Việt Nam. Phân tích một trong những vai trò kinh tế - xã hội cốt lõi của các nghề này.

  • A. Tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, trang phục, công cụ lao động, và đóng góp vào hoạt động trao đổi, buôn bán.
  • B. Chỉ mang tính chất giải trí, không có giá trị kinh tế.
  • C. Là hoạt động kinh tế chính, thay thế hoàn toàn nông nghiệp.
  • D. Chỉ phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo, tín ngưỡng.

Câu 7: Bữa ăn truyền thống của người Kinh thường lấy cơm làm trung tâm, kết hợp với rau và cá/thịt. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong hoạt động kinh tế chủ đạo của họ?

  • A. Phát triển mạnh nghề săn bắt.
  • B. Chủ yếu dựa vào khai thác lâm sản.
  • C. Ưu tiên chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Canh tác lúa nước là hoạt động sản xuất chính, kết hợp với trồng rau và đánh bắt/chăn nuôi thủy sản, gia cầm nhỏ.

Câu 8: Tại sao gùi (dụng cụ đeo sau lưng) lại là phương tiện vận chuyển phổ biến và đặc trưng của nhiều dân tộc thiểu số sống ở vùng núi cao Việt Nam?

  • A. Đây là phương tiện vận chuyển hiện đại nhất mà họ tiếp cận được.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở, dốc, thiếu đường sá thuận lợi cho xe cộ, gùi phù hợp với việc đi bộ và mang vác trên vai.
  • C. Họ không biết sử dụng các phương tiện vận chuyển khác như xe kéo hay xe đẩy.
  • D. Gùi chỉ được dùng trong các dịp lễ hội truyền thống.

Câu 9: Đánh giá vai trò của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trong đời sống tinh thần của người Kinh nói riêng và nhiều dân tộc Việt Nam nói chung.

  • A. Là một hình thức mê tín dị đoan, kìm hãm sự phát triển xã hội.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Thể hiện đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”, kết nối các thế hệ, củng cố tình cảm gia đình, dòng họ và ý thức cộng đồng.
  • D. Là một tôn giáo lớn được truyền bá rộng rãi.

Câu 10: Ngoài các tín ngưỡng bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu, thờ Thành hoàng làng, đời sống tinh thần của người Kinh còn tiếp thu và chịu ảnh hưởng của các tôn giáo lớn từ bên ngoài. Tôn giáo nào sau đây không có nguồn gốc từ bên ngoài được tiếp thu ở Việt Nam?

  • A. Phật giáo.
  • B. Công giáo.
  • C. Tin lành.
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.

Câu 11: Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam vẫn duy trì tín ngưỡng vạn vật hữu linh (tin rằng mọi vật đều có linh hồn). Tín ngưỡng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên trong quan niệm của họ?

  • A. Sự tôn trọng, hòa hợp và phụ thuộc vào thế giới tự nhiên.
  • B. Mong muốn chinh phục và khai thác triệt để tự nhiên.
  • C. Thờ phụng các vị thần tối cao duy nhất.
  • D. Chỉ quan tâm đến đời sống vật chất, không có đời sống tinh thần.

Câu 12: Lễ hội là một nét đặc sắc trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. So sánh quy mô tổ chức lễ hội giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số vùng núi có điểm gì khác biệt đáng chú ý?

  • A. Lễ hội người Kinh chỉ có quy mô làng xã, trong khi lễ hội dân tộc thiểu số có quy mô quốc gia.
  • B. Lễ hội người Kinh chỉ có quy mô quốc gia, trong khi lễ hội dân tộc thiểu số chỉ có quy mô gia đình.
  • C. Lễ hội người Kinh đa dạng về quy mô (làng, vùng, quốc gia) và diễn ra quanh năm, trong khi lễ hội dân tộc thiểu số chủ yếu có quy mô làng/bản, tộc người và thường tập trung vào mùa vụ nông nghiệp hoặc các sự kiện quan trọng của cộng đồng.
  • D. Lễ hội người Kinh chỉ mang tính tôn giáo, trong khi lễ hội dân tộc thiểu số chỉ mang tính giải trí.

Câu 13: Đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam được đánh giá là đa dạng và phong phú. Bên cạnh việc giữ gìn bản sắc truyền thống, yếu tố nào sau đây cũng góp phần quan trọng làm nên sự phong phú đó trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Hoàn toàn đóng cửa, không tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • B. Giao lưu, tiếp thu và phát triển những giá trị văn hóa phù hợp từ bên ngoài (cả phương Đông và phương Tây).
  • C. Chỉ tiếp thu văn hóa từ một quốc gia duy nhất.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa truyền thống.

Câu 14: Phân tích tác động của việc cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở một số vùng miền (ví dụ: vùng Tây Bắc, Tây Nguyên) đối với sự giao lưu văn hóa giữa họ.

  • A. Thúc đẩy quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa, tạo ra sự hòa quyện và làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.
  • B. Dẫn đến xung đột và mâu thuẫn về văn hóa.
  • C. Làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa của các dân tộc.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn hóa.

Câu 15: Kiến trúc nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng (nhà sàn, nhà trệt, nhà rông, nhà dài...). Sự đa dạng này phản ánh rõ nét điều gì?

  • A. Trình độ xây dựng giống hệt nhau giữa các dân tộc.
  • B. Sự bắt chước hoàn toàn kiến trúc từ nước ngoài.
  • C. Sự thích ứng với điều kiện tự nhiên, khí hậu, môi trường sống và quan niệm văn hóa khác nhau của mỗi dân tộc.
  • D. Sự nghèo nàn, thiếu sáng tạo trong kiến trúc.

Câu 16: Ngoài nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm, cải thiện bữa ăn và tạo ra nguồn thu nhập cho nhiều dân tộc thiểu số sống gần sông, suối, biển?

  • A. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Săn bắt động vật hoang dã.
  • C. Trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
  • D. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.

Câu 17: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang những nét đặc trưng riêng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn. Phân tích ý nghĩa văn hóa của sự đa dạng này.

  • A. Chỉ đơn thuần là để che chắn cơ thể.
  • B. Là biểu tượng nhận diện tộc người, thể hiện quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng, kỹ thuật dệt may và phản ánh lối sống, môi trường của mỗi dân tộc.
  • C. Hoàn toàn giống nhau giữa tất cả các dân tộc.
  • D. Chỉ có giá trị sử dụng trong các dịp đặc biệt.

Câu 18: Trong đời sống vật chất, việc trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền (đồng bằng - miền núi, miền xuôi - miền ngược) diễn ra mạnh mẽ. Hoạt động này có tác động chính nào đến sự phát triển kinh tế và gắn kết cộng đồng các dân tộc?

  • A. Làm suy giảm sản xuất nông nghiệp ở các vùng.
  • B. Chỉ làm giàu cho một nhóm dân tộc.
  • C. Gây ra sự cô lập giữa các vùng miền.
  • D. Bổ sung sản phẩm, mở rộng thị trường, thúc đẩy sản xuất chuyên môn hóa và tăng cường mối quan hệ kinh tế, văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 19: Đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam còn thể hiện qua các loại hình nghệ thuật truyền thống. Loại hình nào sau đây mang tính cộng đồng cao, thường gắn liền với lễ hội, sinh hoạt tập thể và là phương tiện truyền tải giá trị văn hóa, lịch sử, đạo đức?

  • A. Văn học dân gian (truyện cổ, dân ca, tục ngữ...).
  • B. Hội họa hiện đại.
  • C. Điêu khắc cá nhân.
  • D. Kiến trúc đô thị.

Câu 20: Tín ngưỡng thờ Mẫu là một tín ngưỡng bản địa phổ biến của người Việt. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong quan niệm của họ?

  • A. Chỉ tôn thờ các vị thần nam giới.
  • B. Tôn vinh vai trò của người phụ nữ (Mẹ) trong đời sống tâm linh, gắn liền với ước vọng về sự sinh sôi, nảy nở, che chở và bình an.
  • C. Thờ phụng một vị thần duy nhất cai quản vũ trụ.
  • D. Chỉ liên quan đến hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 21: Một trong những nét đặc sắc trong đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam là hệ thống các luật tục, hương ước. Vai trò chủ yếu của các luật tục, hương ước này là gì trong đời sống cộng đồng truyền thống?

  • A. Thay thế hoàn toàn hệ thống pháp luật của nhà nước.
  • B. Chỉ quy định về các nghi lễ cúng bái.
  • C. Điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, giữ gìn trật tự, kỷ cương, bảo tồn bản sắc văn hóa và giải quyết tranh chấp trong nội bộ cộng đồng.
  • D. Chỉ liên quan đến việc phân chia ruộng đất.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc của cộng đồng các dân tộc Việt Nam đặt ra thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm của Nhà nước.
  • B. Các dân tộc không muốn giữ gìn văn hóa truyền thống.
  • C. Không có cơ hội giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • D. Nguy cơ mai một, phai nhạt bản sắc do tác động của toàn cầu hóa và sự du nhập ồ ạt của các yếu tố văn hóa ngoại lai không chọn lọc.

Câu 23: Ý nghĩa cốt lõi của chính sách đại đoàn kết dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì đối với sự phát triển chung của đất nước?

  • A. Tạo nên sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đảm bảo sự bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phát triển kinh tế cho một số dân tộc.
  • C. Dẫn đến sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • D. Bắt buộc các dân tộc phải từ bỏ bản sắc riêng.

Câu 24: Trong đời sống vật chất, việc sử dụng các nguyên liệu tự nhiên tại chỗ (tre, gỗ, lá cọ, đất...) để xây dựng nhà cửa là đặc điểm phổ biến của nhiều dân tộc. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Sự lười biếng, không muốn tìm kiếm vật liệu xây dựng hiện đại.
  • B. Ảnh hưởng của các công trình kiến trúc nước ngoài.
  • C. Sự thích ứng với môi trường tự nhiên, tận dụng nguồn tài nguyên sẵn có và thể hiện sự gắn bó với quê hương.
  • D. Chỉ là một phong tục nhất thời.

Câu 25: Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc. Yếu tố nào sau đây trong lễ hội này thể hiện rõ nhất khía cạnh đời sống tinh thần?

  • A. Việc chuẩn bị các món ăn truyền thống.
  • B. Các nghi thức cúng tế, giao tiếp với thần linh, cầu mùa màng bội thu, sức khỏe cho cộng đồng.
  • C. Trang phục truyền thống của người tham gia.
  • D. Hoạt động trao đổi hàng hóa tại chợ phiên đi kèm.

Câu 26: Phân tích vai trò của tiếng nói, chữ viết (nếu có) trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

  • A. Chỉ là phương tiện giao tiếp hàng ngày, không có giá trị văn hóa.
  • B. Gây cản trở sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các dân tộc có chữ viết riêng.
  • D. Là công cụ quan trọng để lưu giữ, truyền tải văn học dân gian, tri thức bản địa, lịch sử, phong tục tập quán và củng cố ý thức cộng đồng, bản sắc tộc người.

Câu 27: Hoạt động kinh tế đặc trưng nào sau đây thường gắn liền với các dân tộc thiểu số sống chủ yếu dựa vào rừng và nương rẫy ở vùng cao?

  • A. Trồng trọt trên nương rẫy (lúa, ngô, sắn), khai thác lâm sản phụ, chăn nuôi gia súc, gia cầm nhỏ.
  • B. Buôn bán đường biển quy mô lớn.
  • C. Sản xuất công nghiệp hiện đại.
  • D. Canh tác lúa nước thâm canh trên diện tích rộng.

Câu 28: Trong đời sống tinh thần, âm nhạc và các loại hình diễn xướng dân gian (hát then, cồng chiêng, múa sạp...) của các dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích giải trí cá nhân.
  • B. Không có giá trị giáo dục hay kết nối cộng đồng.
  • C. Là phương tiện biểu đạt tâm tư, tình cảm, quan niệm về cuộc sống, kết nối cộng đồng trong các dịp lễ hội, sinh hoạt văn hóa và góp phần bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể.
  • D. Chỉ là sự bắt chước các loại hình nghệ thuật hiện đại.

Câu 29: Điểm tương đồng về mặt xã hội giữa cộng đồng người Kinh và nhiều dân tộc thiểu số trong lịch sử là gì?

  • A. Cơ cấu xã hội hoàn toàn dựa trên chế độ nô lệ.
  • B. Vai trò quan trọng của cộng đồng làng/bản, sự gắn kết dòng họ và các mối quan hệ láng giềng.
  • C. Chỉ tồn tại các gia đình hạt nhân, không có mối liên hệ cộng đồng.
  • D. Xã hội được tổ chức theo mô hình quân sự chặt chẽ.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc giáo dục song ngữ (tiếng phổ thông và tiếng dân tộc) ở các vùng dân tộc thiểu số đối với việc bảo tồn văn hóa và phát triển cộng đồng.

  • A. Làm giảm khả năng sử dụng tiếng phổ thông của học sinh.
  • B. Không có tác động tích cực đến việc học tập.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích ghi nhớ lịch sử.
  • D. Giúp học sinh dân tộc thiểu số tiếp cận kiến thức hiện đại, đồng thời giữ gìn và phát huy ngôn ngữ, văn hóa truyền thống của dân tộc mình, góp phần nâng cao dân trí và bình đẳng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khái niệm “dân tộc” trong tiếng Việt hiện nay được sử dụng phổ biến theo hai nghĩa chính. Phân tích hai nghĩa này và xác định điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em. Sự đa dạng về thành phần dân tộc này chủ yếu được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Đánh giá vai trò của sự đa dạng ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ đối với đời sống văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống của người Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

So sánh phương thức canh tác lúa nước của người Kinh ở đồng bằng và phương thức canh tác lúa trên ruộng bậc thang của một số dân tộc thiểu số vùng cao (ví dụ: H'Mông, Dao). Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Nghề thủ công truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống vật chất của các dân tộc Việt Nam. Phân tích một trong những vai trò kinh tế - xã hội cốt lõi của các nghề này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Bữa ăn truyền thống của người Kinh thường lấy cơm làm trung tâm, kết hợp với rau và cá/thịt. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong hoạt động kinh tế chủ đạo của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Tại sao gùi (dụng cụ đeo sau lưng) lại là phương tiện vận chuyển phổ biến và đặc trưng của nhiều dân tộc thiểu số sống ở vùng núi cao Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Đánh giá vai trò của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trong đời sống tinh thần của người Kinh nói riêng và nhiều dân tộc Việt Nam nói chung.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Ngoài các tín ngưỡng bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu, thờ Thành hoàng làng, đời sống tinh thần của người Kinh còn tiếp thu và chịu ảnh hưởng của các tôn giáo lớn từ bên ngoài. Tôn giáo nào sau đây không có nguồn gốc từ bên ngoài được tiếp thu ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam vẫn duy trì tín ngưỡng vạn vật hữu linh (tin rằng mọi vật đều có linh hồn). Tín ngưỡng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên trong quan niệm của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Lễ hội là một nét đặc sắc trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. So sánh quy mô tổ chức lễ hội giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số vùng núi có điểm gì khác biệt đáng chú ý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam được đánh giá là đa dạng và phong phú. Bên cạnh việc giữ gìn bản sắc truyền thống, yếu tố nào sau đây cũng góp phần quan trọng làm nên sự phong phú đó trong bối cảnh hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Phân tích tác động của việc cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở một số vùng miền (ví dụ: vùng Tây Bắc, Tây Nguyên) đối với sự giao lưu văn hóa giữa họ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Kiến trúc nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng (nhà sàn, nhà trệt, nhà rông, nhà dài...). Sự đa dạng này phản ánh rõ nét điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Ngoài nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm, cải thiện bữa ăn và tạo ra nguồn thu nhập cho nhiều dân tộc thiểu số sống gần sông, suối, biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang những nét đặc trưng riêng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn. Phân tích ý nghĩa văn hóa của sự đa dạng này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Trong đời sống vật chất, việc trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền (đồng bằng - miền núi, miền xuôi - miền ngược) diễn ra mạnh mẽ. Hoạt động này có tác động chính nào đến sự phát triển kinh tế và gắn kết cộng đồng các dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam còn thể hiện qua các loại hình nghệ thuật truyền thống. Loại hình nào sau đây mang tính cộng đồng cao, thường gắn liền với lễ hội, sinh hoạt tập thể và là phương tiện truyền tải giá trị văn hóa, lịch sử, đạo đức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Tín ngưỡng thờ Mẫu là một tín ngưỡng bản địa phổ biến của người Việt. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong quan niệm của họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Một trong những nét đặc sắc trong đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam là hệ thống các luật tục, hương ước. Vai trò chủ yếu của các luật tục, hương ước này là gì trong đời sống cộng đồng truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc của cộng đồng các dân tộc Việt Nam đặt ra thách thức lớn nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Ý nghĩa cốt lõi của chính sách đại đoàn kết dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì đối với sự phát triển chung của đất nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Trong đời sống vật chất, việc sử dụng các nguyên liệu tự nhiên tại chỗ (tre, gỗ, lá cọ, đất...) để xây dựng nhà cửa là đặc điểm phổ biến của nhiều dân tộc. Điều này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc. Yếu tố nào sau đây trong lễ hội này thể hiện rõ nhất khía cạnh đời sống tinh thần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Phân tích vai trò của tiếng nói, chữ viết (nếu có) trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Hoạt động kinh tế đặc trưng nào sau đây thường gắn liền với các dân tộc thiểu số sống chủ yếu dựa vào rừng và nương rẫy ở vùng cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Trong đời sống tinh thần, âm nhạc và các loại hình diễn xướng dân gian (hát then, cồng chiêng, múa sạp...) của các dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Điểm tương đồng về mặt xã hội giữa cộng đồng người Kinh và nhiều dân tộc thiểu số trong lịch sử là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Phân tích ý nghĩa của việc giáo dục song ngữ (tiếng phổ thông và tiếng dân tộc) ở các vùng dân tộc thiểu số đối với việc bảo tồn văn hóa và phát triển cộng đồng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào cách sử dụng khái niệm

  • A. Người Tày ở Lạng Sơn vẫn giữ gìn trang phục truyền thống trong các dịp lễ hội.
  • B. Cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận tổ chức lễ hội Katê hàng năm.
  • C. Đội tuyển bóng đá Việt Nam thi đấu trên đấu trường quốc tế.
  • D. Dân tộc Ê-đê có hệ thống chữ viết riêng dựa trên chữ cái Latinh.

Câu 2: Đời sống kinh tế của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thích ứng như thế nào với điều kiện tự nhiên chủ yếu là đồi núi?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp lúa nước thâm canh trên diện tích lớn.
  • B. Phổ biến các hình thức canh tác nương rẫy, ruộng bậc thang và chăn nuôi gia súc nhỏ.
  • C. Chủ yếu dựa vào đánh bắt hải sản và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Phát triển mạnh các nghề thủ công truyền thống để trao đổi hàng hóa với đồng bằng.

Câu 3: So với người Kinh, trang phục truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam thường có đặc điểm gì nổi bật phản ánh sự đa dạng văn hóa và điều kiện sống?

  • A. Chủ yếu sử dụng các gam màu tối và ít họa tiết trang trí.
  • B. Thiết kế đơn giản, ít cầu kỳ, phù hợp với lao động nông nghiệp lúa nước.
  • C. Thường được may bằng lụa tơ tằm cao cấp và chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Đa dạng về màu sắc, hoa văn, chất liệu (thổ cẩm, vải lanh) và kiểu dáng (váy, khố, khăn vấn đầu).

Câu 4: Việc đa số các dân tộc ở Việt Nam duy trì tín ngưỡng vạn vật hữu linh (thờ thần sông, thần núi, thần cây...) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong đời sống tinh thần của họ?

  • A. Sự tôn trọng, hòa hợp và phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.
  • B. Mong muốn chinh phục và khai thác tối đa các nguồn lực tự nhiên.
  • C. Niềm tin vào sức mạnh tuyệt đối của một đấng sáng tạo duy nhất.
  • D. Xu hướng tách rời đời sống tâm linh khỏi các yếu tố vật chất.

Câu 5: Tại sao nói hệ thống lễ hội của người Kinh rất đa dạng và phong phú?

  • A. Vì tất cả lễ hội đều diễn ra vào mùa xuân và có quy mô lớn cấp quốc gia.
  • B. Vì bao gồm nhiều loại hình (tín ngưỡng dân gian, tôn giáo, tưởng nhớ anh hùng) với quy mô và thời gian tổ chức khác nhau.
  • C. Vì chỉ tập trung vào các nghi thức nông nghiệp liên quan đến trồng lúa nước.
  • D. Vì chỉ có một vài lễ hội lớn được công nhận ở cấp quốc tế.

Câu 6: Loại hình nhà ở nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số sống ở vùng núi cao, đồi dốc và có tác dụng tránh ẩm thấp, thú dữ?

  • A. Nhà sàn.
  • B. Nhà trệt lợp ngói.
  • C. Nhà ống trong đô thị.
  • D. Nhà nổi trên sông.

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào phản ánh sự giao thoa và kết nối giữa các vùng miền, dân tộc ở Việt Nam từ xa xưa?

  • A. Chỉ phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Mỗi làng/bản chỉ sản xuất đủ dùng cho mình.
  • C. Hoàn toàn không có sự trao đổi hàng hóa giữa các dân tộc.
  • D. Hoạt động buôn bán, trao đổi sản vật giữa miền núi và đồng bằng.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt (bao gồm cả người Kinh và một số dân tộc thiểu số) thể hiện giá trị tinh thần nào?

  • A. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn và tái sinh.
  • B. Khẳng định quyền lực tuyệt đối của cá nhân trong gia đình.
  • C. Truyền thống uống nước nhớ nguồn, lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình, dòng tộc.
  • D. Sự sùng bái các vị thần tự nhiên có sức mạnh siêu nhiên.

Câu 9: Trong bối cảnh đa dạng về địa hình và điều kiện tự nhiên, phương tiện vận chuyển truyền thống nào phổ biến ở vùng đồi núi Việt Nam và được nhiều dân tộc sử dụng để mang vác đồ đạc?

  • A. Thuyền nan.
  • B. Gùi.
  • C. Xe kéo.
  • D. Cáng.

Câu 10: Nội dung nào sau đây phản ánh sự đa dạng trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam bên cạnh việc giữ gìn bản sắc truyền thống?

  • A. Chỉ tiếp thu văn hóa từ một nền văn minh duy nhất.
  • B. Hoàn toàn khép kín, không giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • C. Tập trung vào phát triển các tôn giáo độc thần.
  • D. Có sự giao lưu, tiếp thu và phát triển các giá trị văn hóa phù hợp từ bên ngoài (Đông và Tây).

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng khi so sánh hoạt động sản xuất nông nghiệp giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Cả hai đều trồng lúa và cây lương thực, nhưng phương thức và địa bàn canh tác có sự khác biệt lớn.
  • B. Người Kinh chỉ trồng lúa nước, còn dân tộc thiểu số chỉ trồng cây công nghiệp.
  • C. Hoạt động nông nghiệp của cả hai nhóm đều giống hệt nhau về kỹ thuật và công cụ.
  • D. Người Kinh chủ yếu làm nương rẫy, còn dân tộc thiểu số chủ yếu làm ruộng đồng bằng.

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng về ngôn ngữ của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự đồng nhất về địa hình trên cả nước.
  • B. Chỉ có một ngữ hệ duy nhất tồn tại từ lâu đời.
  • C. Sự tồn tại của nhiều tộc người khác nhau với nguồn gốc và quá trình phát triển lịch sử riêng.
  • D. Chính sách bắt buộc sử dụng một ngôn ngữ chung cho tất cả các dân tộc.

Câu 13: Tại sao nghề thủ công truyền thống lại có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của người Việt xưa?

  • A. Vì đây là hoạt động kinh tế duy nhất mang lại thu nhập cho người dân.
  • B. Vì chỉ sản xuất ra các mặt hàng xa xỉ phẩm phục vụ tầng lớp quý tộc.
  • C. Vì hoàn toàn không có khả năng tạo ra hàng hóa để trao đổi, buôn bán.
  • D. Vì đáp ứng nhu cầu sinh hoạt, sản xuất, đồng thời tạo nguồn hàng hóa trao đổi, xuất khẩu và việc làm.

Câu 14: Bữa ăn truyền thống của người Kinh thường có sự kết hợp hài hòa giữa các loại thực phẩm nào, phản ánh đặc điểm của nền nông nghiệp lúa nước?

  • A. Cơm là chủ yếu, kết hợp với rau, cá, thịt.
  • B. Chỉ ăn các loại củ, quả rừng.
  • C. Chủ yếu là thịt các loại gia súc lớn.
  • D. Các món ăn được chế biến khô, ít sử dụng nước.

Câu 15: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường tổ chức lễ hội với quy mô chủ yếu ở cấp làng/bản hoặc tộc người. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong tổ chức xã hội và văn hóa của họ?

  • A. Sự tập trung quyền lực vào một trung tâm duy nhất.
  • B. Tính cộng đồng làng/bản, tính gắn kết tộc người và vai trò của phong tục, tập quán địa phương.
  • C. Xu hướng cá nhân hóa và ít quan tâm đến các hoạt động tập thể.
  • D. Mô hình xã hội phân hóa sâu sắc theo giai cấp.

Câu 16: Việc nhiều dân tộc thiểu số vùng Tây Nguyên có tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng thể hiện điều gì về đời sống văn hóa của họ?

  • A. Đây là hoạt động kinh tế chính mang lại thu nhập.
  • B. Chỉ là một thói quen cá nhân không có ý nghĩa xã hội.
  • C. Biểu tượng của sự kết nối cộng đồng, chia sẻ niềm vui và gắn kết tình cảm.
  • D. Thể hiện sự tách biệt giữa đời sống vật chất và tinh thần.

Câu 17: Hệ thống ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ đa dạng ở Việt Nam (5 ngữ hệ, 8 nhóm ngôn ngữ) là minh chứng rõ ràng nhất cho điều gì?

  • A. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều có chung một nguồn gốc duy nhất.
  • B. Mỗi dân tộc chỉ sử dụng duy nhất một ngôn ngữ.
  • C. Sự đồng nhất về văn hóa giữa tất cả các dân tộc.
  • D. Sự đa dạng về nguồn gốc lịch sử, quá trình di cư và giao lưu của các tộc người.

Câu 18: Ngoài nông nghiệp, người Kinh còn phát triển mạnh các nghề thủ công như dệt lụa, làm gốm, đúc đồng... Điều này cho thấy đặc điểm nào trong hoạt động kinh tế của họ?

  • A. Có sự phân công lao động và phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
  • B. Hoàn toàn không có hoạt động sản xuất nào ngoài trồng lúa.
  • C. Chỉ sản xuất thủ công để phục vụ nhu cầu cá nhân.
  • D. Nghề thủ công chỉ xuất hiện ở vùng núi cao.

Câu 19: Việc nhiều dân tộc thiểu số sử dụng các chất liệu tự nhiên sẵn có như tre, gỗ, lá cọ, tranh... để làm nhà sàn, nhà trệt phản ánh điều gì?

  • A. Họ không có kỹ thuật xây dựng tiên tiến.
  • B. Họ không quan tâm đến sự bền vững của công trình.
  • C. Sự thích ứng và tận dụng nguồn nguyên liệu từ môi trường tự nhiên xung quanh.
  • D. Chỉ sử dụng các vật liệu nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 20: Tín ngưỡng thờ Mẫu (Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ...) phổ biến ở người Kinh và một số dân tộc thiểu số thể hiện khía cạnh nào trong đời sống tinh thần?

  • A. Sự sùng bái sức mạnh của các vị thần chiến tranh.
  • B. Niềm tin vào sự thống trị tuyệt đối của nam giới trong xã hội.
  • C. Tập trung vào các nghi lễ cầu siêu cho người đã khuất.
  • D. Sự tôn thờ vai trò của người mẹ, các nữ thần liên quan đến thiên nhiên, cuộc sống và sự sinh sôi nảy nở.

Câu 21: Lễ hội Katê của người Chăm ở Ninh Thuận, Bình Thuận là một ví dụ về loại hình lễ hội nào?

  • A. Lễ hội tưởng nhớ anh hùng dân tộc.
  • B. Lễ hội tín ngưỡng tôn giáo (liên quan đến văn hóa Chăm cổ).
  • C. Lễ hội nông nghiệp cầu mùa.
  • D. Lễ hội mang tính quốc tế.

Câu 22: Việc nhiều dân tộc thiểu số duy trì các hình thức văn học dân gian như truyện cổ, sử thi, dân ca... phản ánh điều gì trong việc truyền bá và bảo tồn văn hóa?

  • A. Vai trò quan trọng của truyền miệng trong việc lưu giữ lịch sử, tri thức và giá trị văn hóa.
  • B. Họ không có bất kỳ hình thức chữ viết nào.
  • C. Chỉ quan tâm đến giải trí đơn thuần.
  • D. Hoàn toàn không có sự sáng tạo văn học.

Câu 23: So sánh trang phục truyền thống của người Kinh và các dân tộc thiểu số, điểm khác biệt rõ nét nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Tất cả đều chỉ sử dụng màu trắng.
  • B. Đều có thiết kế hiện đại giống nhau.
  • C. Chỉ khác nhau về kích cỡ.
  • D. Sự đa dạng về chất liệu (lụa, thổ cẩm, vải lanh), màu sắc, hoa văn và kiểu dáng đặc trưng cho từng tộc người.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Mỗi dân tộc chỉ sống biệt lập trong vùng của mình.
  • B. Không có bất kỳ sự trao đổi ngôn ngữ hay phong tục nào.
  • C. Sự xuất hiện của các chợ phiên vùng cao nơi các dân tộc trao đổi hàng hóa và văn hóa.
  • D. Chỉ tiếp xúc văn hóa thông qua sách báo hiện đại.

Câu 25: Tại sao việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số lại có ý nghĩa quan trọng?

  • A. Góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa, tri thức dân gian và sự đa dạng ngôn ngữ của Việt Nam.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch đơn thuần.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển kinh tế chung.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn trong xã hội hiện đại.

Câu 26: Lễ hội truyền thống thường bao gồm những hoạt động chính nào phản ánh đời sống tinh thần và xã hội của cộng đồng?

  • A. Chỉ có các hoạt động kinh tế như mua bán.
  • B. Chỉ tập trung vào các nghi thức tôn giáo nghiêm ngặt.
  • C. Chỉ có các trò chơi giải trí cá nhân.
  • D. Kết hợp các nghi thức thiêng liêng (tưởng nhớ, cầu an) và các hoạt động vui chơi, văn nghệ, thể thao, ẩm thực cộng đồng.

Câu 27: Việc người Kinh chủ yếu sống ở đồng bằng và làm nông nghiệp lúa nước đã tác động như thế nào đến đặc điểm nhà ở truyền thống của họ?

  • A. Họ chỉ xây nhà sàn cao để tránh lũ lụt.
  • B. Phổ biến loại hình nhà trệt, mái dốc, có sân vườn, phù hợp với địa hình bằng phẳng và khí hậu nóng ẩm.
  • C. Chỉ xây dựng các công trình nhà cao tầng kiên cố.
  • D. Nhà ở được thiết kế để dễ dàng di chuyển theo mùa vụ.

Câu 28: Khác biệt về ngôn ngữ giữa các dân tộc có thể gây ra những thách thức gì trong đời sống xã hội?

  • A. Khó khăn trong giao tiếp, truyền đạt thông tin, và tiếp cận giáo dục, y tế ở vùng sâu, vùng xa.
  • B. Tăng cường sự đồng nhất về văn hóa giữa các vùng.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của một ngôn ngữ chung duy nhất.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến đời sống xã hội.

Câu 29: Đời sống ẩm thực của các dân tộc thiểu số thường có những nét đặc trưng nào phản ánh sự gắn bó với tự nhiên và phương thức canh tác?

  • A. Chỉ sử dụng các loại thực phẩm chế biến sẵn.
  • B. Hoàn toàn giống với ẩm thực của người Kinh ở đồng bằng.
  • C. Sử dụng nhiều nguyên liệu từ rừng (măng, rau rừng), các loại gia súc, gia cầm nuôi thả, và các món ăn được chế biến theo phương pháp truyền thống (nướng, đồ, hun khói).
  • D. Chỉ ăn các món ăn chay.

Câu 30: Nhìn chung, đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam thể hiện đặc điểm cốt lõi nào?

  • A. Hoàn toàn đồng nhất và không có sự khác biệt giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ phát triển theo một chiều hướng duy nhất, không tiếp thu cái mới.
  • C. Tách biệt hoàn toàn khỏi các yếu tố tự nhiên và xã hội.
  • D. Đa dạng, phong phú, mang đậm bản sắc riêng của từng tộc người nhưng vẫn có sự giao lưu, hòa quyện, tạo nên nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Dựa vào cách sử dụng khái niệm "dân tộc" trong tiếng Việt hiện nay, tình huống nào sau đây thể hiện ý nghĩa "dân tộc - quốc gia"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đời sống kinh tế của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thích ứng như thế nào với điều kiện tự nhiên chủ yếu là đồi núi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So với người Kinh, trang phục truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam thường có đặc điểm gì nổi bật phản ánh sự đa dạng văn hóa và điều kiện sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc đa số các dân tộc ở Việt Nam duy trì tín ngưỡng vạn vật hữu linh (thờ thần sông, thần núi, thần cây...) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong đời sống tinh thần của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao nói hệ thống lễ hội của người Kinh rất đa dạng và phong phú?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Loại hình nhà ở nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số sống ở vùng núi cao, đồi dốc và có tác dụng tránh ẩm thấp, thú dữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào phản ánh sự giao thoa và kết nối giữa các vùng miền, dân tộc ở Việt Nam từ xa xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt (bao gồm cả người Kinh và một số dân tộc thiểu số) thể hiện giá trị tinh thần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bối cảnh đa dạng về địa hình và điều kiện tự nhiên, phương tiện vận chuyển truyền thống nào phổ biến ở vùng đồi núi Việt Nam và được nhiều dân tộc sử dụng để mang vác đồ đạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nội dung nào sau đây phản ánh sự đa dạng trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam bên cạnh việc giữ gìn bản sắc truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng khi so sánh hoạt động sản xuất nông nghiệp giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng về ngôn ngữ của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao nghề thủ công truyền thống lại có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của người Việt xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bữa ăn truyền thống của người Kinh thường có sự kết hợp hài hòa giữa các loại thực phẩm nào, phản ánh đặc điểm của nền nông nghiệp lúa nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường tổ chức lễ hội với quy mô chủ yếu ở cấp làng/bản hoặc tộc người. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong tổ chức xã hội và văn hóa của họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Việc nhiều dân tộc thiểu số vùng Tây Nguyên có tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng thể hiện điều gì về đời sống văn hóa của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hệ thống ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ đa dạng ở Việt Nam (5 ngữ hệ, 8 nhóm ngôn ngữ) là minh chứng rõ ràng nhất cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ngoài nông nghiệp, người Kinh còn phát triển mạnh các nghề thủ công như dệt lụa, làm gốm, đúc đồng... Điều này cho thấy đặc điểm nào trong hoạt động kinh tế của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc nhiều dân tộc thiểu số sử dụng các chất liệu tự nhiên sẵn có như tre, gỗ, lá cọ, tranh... để làm nhà sàn, nhà trệt phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tín ngưỡng thờ Mẫu (Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ...) phổ biến ở người Kinh và một số dân tộc thiểu số thể hiện khía cạnh nào trong đời sống tinh thần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Lễ hội Katê của người Chăm ở Ninh Thuận, Bình Thuận là một ví dụ về loại hình lễ hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc nhiều dân tộc thiểu số duy trì các hình thức văn học dân gian như truyện cổ, sử thi, dân ca... phản ánh điều gì trong việc truyền bá và bảo tồn văn hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So sánh trang phục truyền thống của người Kinh và các dân tộc thiểu số, điểm khác biệt rõ nét nhất thường nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số lại có ý nghĩa quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Lễ hội truyền thống thường bao gồm những hoạt động chính nào phản ánh đời sống tinh thần và xã hội của cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc người Kinh chủ yếu sống ở đồng bằng và làm nông nghiệp lúa nước đã tác động như thế nào đến đặc điểm nhà ở truyền thống của họ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khác biệt về ngôn ngữ giữa các dân tộc có thể gây ra những thách thức gì trong đời sống xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đời sống ẩm thực của các dân tộc thiểu số thường có những nét đặc trưng nào phản ánh sự gắn bó với tự nhiên và phương thức canh tác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhìn chung, đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam thể hiện đặc điểm cốt lõi nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cách tiếp cận “dân tộc” theo nghĩa rộng (dân tộc Việt Nam) chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các tộc người.
  • B. Sự thống nhất về chính trị và chủ quyền quốc gia.
  • C. Đặc điểm ngôn ngữ chung của các cộng đồng.
  • D. Nguồn gốc lịch sử và tổ tiên chung của các tộc người.

Câu 2: Việc phân chia các dân tộc ở Việt Nam thành dân tộc đa số và thiểu số dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Đặc điểm văn hóa truyền thống.
  • B. Địa bàn cư trú và sinh sống.
  • C. Ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ sử dụng.
  • D. Quy mô dân số của từng tộc người.

Câu 3: Ngữ hệ nào có số lượng nhóm ngôn ngữ và số dân tộc thuộc ngữ hệ đó nhiều nhất ở Việt Nam?

  • A. Nam Á.
  • B. Thái - Ka-Đai.
  • C. Mông - Dao.
  • D. Nam Đảo.

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng của người Kinh với môi trường đồng bằng?

  • A. Săn bắt và hái lượm.
  • B. Chăn nuôi du mục.
  • C. Trồng lúa nước và xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • D. Khai thác khoáng sản và lâm sản.

Câu 5: So với nhà sàn của một số dân tộc thiểu số, nhà ở truyền thống của người Kinh ở vùng đồng bằng thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Được xây dựng chủ yếu bằng gỗ và tre.
  • B. Thường được xây dựng thấp, gần mặt đất.
  • C. Có kiến trúc cầu kỳ, nhiều hoa văn trang trí.
  • D. Chủ yếu dùng để ở và tránh thú dữ.

Câu 6: Trong bữa ăn truyền thống của người Việt, món ăn nào sau đây thường đóng vai trò là nguồn cung cấp protein chính?

  • A. Rau xanh.
  • B. Gạo tẻ.
  • C. Cá và các loại thủy sản.
  • D. Các loại củ (khoai, sắn).

Câu 7: Phương thức vận chuyển hàng hóa truyền thống nào sau đây phổ biến ở vùng núi cao, nơi địa hình hiểm trở?

  • A. Xe bò.
  • B. Thuyền nan.
  • C. Xe ngựa.
  • D. Gùi.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt thể hiện rõ nhất giá trị văn hóa truyền thống nào?

  • A. Tính cộng đồng làng xã.
  • B. Đạo lý uống nước nhớ nguồn và lòng hiếu thảo.
  • C. Tinh thần thượng võ và yêu nước.
  • D. Khát vọng vươn lên chinh phục tự nhiên.

Câu 9: Tín ngưỡng “vạn vật hữu linh” phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam có nguồn gốc từ quan niệm nào?

  • A. Mọi vật trong tự nhiên đều có linh hồn.
  • B. Con người sau khi chết sẽ hóa thành thần thánh.
  • C. Sức mạnh của tự nhiên có thể chi phối cuộc sống con người.
  • D. Cần phải thờ cúng các vị thần để cầu mong may mắn.

Câu 10: Lễ hội “cầu mưa” của một số dân tộc nông nghiệp thể hiện mong muốn nào?

  • A. Tưởng nhớ công ơn các vị thần linh.
  • B. Giáo dục truyền thống lịch sử cho thế hệ sau.
  • C. Thời tiết thuận lợi và mùa màng bội thu.
  • D. Xua đuổi tà ma và bệnh tật.

Câu 11: Loại hình văn học dân gian nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sản xuất và ứng xử trong cộng đồng?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Tục ngữ, ca dao.
  • C. Thần thoại.
  • D. Sử thi.

Câu 12: Trong kiến trúc truyền thống, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu khi xây dựng nhà ở của các dân tộc?

  • A. Tính thẩm mỹ và nghệ thuật.
  • B. Sự bề thế và uy nghi.
  • C. Phong thủy và tâm linh.
  • D. Sự thích ứng với môi trường tự nhiên.

Câu 13: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện rõ nhất đặc điểm nào?

  • A. Bản sắc văn hóa tộc người.
  • B. Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • C. Tính hiện đại và tiện dụng.
  • D. Sự giàu có và địa vị xã hội.

Câu 14: Nhạc cụ nào sau đây là đặc trưng của vùng Tây Nguyên, gắn liền với sinh hoạt văn hóa cộng đồng của các dân tộc?

  • A. Đàn bầu.
  • B. Cồng chiêng.
  • C. Sáo trúc.
  • D. Đàn tỳ bà.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

  • A. Sự hỗ trợ của nhà nước và các tổ chức quốc tế.
  • B. Khả năng tiếp thu và hội nhập văn hóa.
  • C. Ý thức tự giác và nỗ lực của cộng đồng dân tộc.
  • D. Điều kiện kinh tế - xã hội phát triển.

Câu 16: Phong tục “ăn Tết Nguyên đán” của người Kinh có điểm tương đồng nào với lễ hội mừng năm mới của một số dân tộc thiểu số?

  • A. Thời gian tổ chức vào mùa thu.
  • B. Mục đích chính là cầu mùa màng bội thu.
  • C. Hình thức sinh hoạt văn hóa chủ yếu là lễ hội.
  • D. Đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới.

Câu 17: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống, loại hình nào sau đây phổ biến ở cả người Kinh và một số dân tộc thiểu số?

  • A. Tuồng.
  • B. Chèo.
  • C. Múa rối nước.
  • D. Cải lương.

Câu 18: Sự đa dạng về ngôn ngữ ở Việt Nam phản ánh điều gì về lịch sử và văn hóa của cộng đồng các dân tộc?

  • A. Sự phân biệt và khác biệt sâu sắc giữa các dân tộc.
  • B. Lịch sử giao lưu và tiếp xúc văn hóa lâu đời.
  • C. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Chính sách chia rẽ dân tộc của các triều đại phong kiến.

Câu 19: Nếu một du khách muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần phong phú của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, loại hình di sản văn hóa nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

  • A. Lễ hội và sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • B. Các công trình kiến trúc cổ.
  • C. Sách cổ và tài liệu chữ viết.
  • D. Các bảo tàng dân tộc học.

Câu 20: Trong quá trình giao lưu văn hóa, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã tiếp thu có chọn lọc yếu tố văn hóa nào từ bên ngoài, làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Hệ thống chữ viết.
  • B. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp.
  • C. Tôn giáo và tín ngưỡng.
  • D. Mô hình tổ chức nhà nước.

Câu 21: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực văn hóa?

  • A. Thống nhất hóa các chuẩn mực văn hóa.
  • B. Tôn trọng và phát huy giá trị văn hóa của mỗi dân tộc.
  • C. Xây dựng các trung tâm văn hóa đa năng.
  • D. Tăng cường quảng bá văn hóa ra nước ngoài.

Câu 22: Trong bối cảnh hiện nay, yếu tố nào đang tạo ra những thay đổi lớn trong đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Các chính sách bảo tồn văn hóa của nhà nước.
  • B. Sự phát triển của du lịch cộng đồng.
  • C. Xu hướng đô thị hóa và di cư nông thôn.
  • D. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

Câu 23: Một học sinh muốn tìm hiểu về sự khác biệt trong phong tục cưới hỏi của các dân tộc Việt Nam. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Báo và tạp chí phổ thông.
  • C. Các công trình nghiên cứu dân tộc học.
  • D. Trang web du lịch và văn hóa.

Câu 24: Giả sử bạn tham gia một dự án bảo tồn nghề thủ công truyền thống của một dân tộc thiểu số. Hoạt động nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tay nghề.
  • B. Hỗ trợ đào tạo và truyền nghề cho thế hệ trẻ.
  • C. Xây dựng các cửa hàng giới thiệu sản phẩm.
  • D. Quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.

Câu 25: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số cần phải chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Bảo vệ môi trường và bản sắc văn hóa.

Câu 26: Một cộng đồng dân tộc thiểu số có nguy cơ bị mai một tiếng nói và chữ viết. Biện pháp nào sau đây có tính cấp thiết nhất để ngăn chặn tình trạng này?

  • A. Đưa tiếng nói, chữ viết vào chương trình giáo dục.
  • B. Tổ chức các hoạt động văn hóa văn nghệ bằng tiếng dân tộc.
  • C. Khuyến khích sử dụng tiếng dân tộc trong gia đình và cộng đồng.
  • D. Lập các câu lạc bộ tiếng dân tộc.

Câu 27: Trong đời sống tinh thần của người Việt, tín ngưỡng thờ Mẫu có vai trò như thế nào?

  • A. Phản ánh khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự tôn kính Mẹ và cầu mong sự che chở.
  • C. Củng cố quyền lực của dòng họ.
  • D. Giải thích nguồn gốc thế giới và con người.

Câu 28: Để tìm hiểu về sự thay đổi trong đời sống vật chất của người dân tộc thiểu số do tác động của kinh tế thị trường, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích thống kê số liệu kinh tế.
  • B. Nghiên cứu tài liệu lịch sử và văn hóa.
  • C. Điền dã dân tộc học và phỏng vấn sâu.
  • D. Khảo sát xã hội học trên diện rộng.

Câu 29: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số trong ẩm thực?

  • A. Người Kinh vẫn giữ nguyên bữa ăn truyền thống.
  • B. Các dân tộc thiểu số hoàn toàn thay đổi cách ăn uống.
  • C. Mỗi dân tộc chỉ ăn món ăn riêng của mình.
  • D. Các món ăn đặc sản vùng cao được ưa chuộng ở vùng đồng bằng.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có thể ảnh hưởng đến sự biến đổi văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội.
  • B. Chính sách đóng cửa và hạn chế giao lưu văn hóa.
  • C. Sự suy giảm vai trò của văn hóa truyền thống.
  • D. Các cuộc xung đột và chiến tranh sắc tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cách tiếp cận “dân tộc” theo nghĩa rộng (dân tộc Việt Nam) chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Việc phân chia các dân tộc ở Việt Nam thành dân tộc đa số và thiểu số dựa trên tiêu chí chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngữ hệ nào có số lượng nhóm ngôn ngữ và số dân tộc thuộc ngữ hệ đó nhiều nhất ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng của người Kinh với môi trường đồng bằng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So với nhà sàn của một số dân tộc thiểu số, nhà ở truyền thống của người Kinh ở vùng đồng bằng thường có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong bữa ăn truyền thống của người Việt, món ăn nào sau đây thường đóng vai trò là nguồn cung cấp protein chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phương thức vận chuyển hàng hóa truyền thống nào sau đây phổ biến ở vùng núi cao, nơi địa hình hiểm trở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt thể hiện rõ nhất giá trị văn hóa truyền thống nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tín ngưỡng “vạn vật hữu linh” phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam có nguồn gốc từ quan niệm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Lễ hội “cầu mưa” của một số dân tộc nông nghiệp thể hiện mong muốn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Loại hình văn học dân gian nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sản xuất và ứng xử trong cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong kiến trúc truyền thống, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu khi xây dựng nhà ở của các dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện rõ nhất đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhạc cụ nào sau đây là đặc trưng của vùng Tây Nguyên, gắn liền với sinh hoạt văn hóa cộng đồng của các dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phong tục “ăn Tết Nguyên đán” của người Kinh có điểm tương đồng nào với lễ hội mừng năm mới của một số dân tộc thiểu số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống, loại hình nào sau đây phổ biến ở cả người Kinh và một số dân tộc thiểu số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Sự đa dạng về ngôn ngữ ở Việt Nam phản ánh điều gì về lịch sử và văn hóa của cộng đồng các dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu một du khách muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần phong phú của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, loại hình di sản văn hóa nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình giao lưu văn hóa, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã tiếp thu có chọn lọc yếu tố văn hóa nào từ bên ngoài, làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh hiện nay, yếu tố nào đang tạo ra những thay đổi lớn trong đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một học sinh muốn tìm hiểu về sự khác biệt trong phong tục cưới hỏi của các dân tộc Việt Nam. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử bạn tham gia một dự án bảo tồn nghề thủ công truyền thống của một dân tộc thiểu số. Hoạt động nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số cần phải chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một cộng đồng dân tộc thiểu số có nguy cơ bị mai một tiếng nói và chữ viết. Biện pháp nào sau đây có tính cấp thiết nhất để ngăn chặn tình trạng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong đời sống tinh thần của người Việt, tín ngưỡng thờ Mẫu có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để tìm hiểu về sự thay đổi trong đời sống vật chất của người dân tộc thiểu số do tác động của kinh tế thị trường, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số trong ẩm thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có thể ảnh hưởng đến sự biến đổi văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan niệm “dân tộc Việt Nam là một, có chung một tổ tiên” mang ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây trong bối cảnh lịch sử Việt Nam?

  • A. Phản ánh đúng sự thật lịch sử về nguồn gốc đơn tuyến của các dân tộc Việt Nam.
  • B. Giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng phân loại và quản lý các nhóm dân tộc.
  • C. Tăng cường sức mạnh đoàn kết, thống nhất quốc gia, vượt qua chia rẽ.
  • D. Đảm bảo sự công bằng về quyền lợi giữa các dân tộc thiểu số và đa số.

Câu 2: Sự đa dạng về ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam, thể hiện qua 5 ngữ hệ và 8 nhóm ngôn ngữ, mang lại thách thức lớn nhất nào cho việc phát triển đất nước?

  • A. Gây khó khăn trong giao tiếp, xây dựng hệ thống giáo dục và quản lý hành chính thống nhất.
  • B. Làm chậm quá trình hội nhập văn hóa quốc tế và tiếp thu tri thức khoa học.
  • C. Dẫn đến nguy cơ xung đột sắc tộc và chia rẽ đất nước nếu không được quản lý tốt.
  • D. Hạn chế khả năng bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc.

Câu 3: Xét về khía cạnh kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Người Kinh giỏi buôn bán, còn các dân tộc thiểu số chỉ sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Người Kinh phát triển nông nghiệp lúa nước ở đồng bằng, các dân tộc thiểu số canh tác nương rẫy, ruộng bậc thang ở miền núi.
  • C. Người Kinh có trình độ kỹ thuật sản xuất cao hơn hẳn các dân tộc thiểu số.
  • D. Người Kinh sống định cư, còn các dân tộc thiểu số du canh du cư.

Câu 4: Nghề thủ công truyền thống của người Việt có vai trò quan trọng trong lịch sử, nhưng yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên thách thức đối với sự phát triển bền vững của các làng nghề hiện nay?

  • A. Sự thiếu vốn đầu tư và công nghệ sản xuất hiện đại.
  • B. Sự mai một của các bí quyết nghề truyền thống do lớp trẻ không còn mặn mà.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nhập khẩu giá rẻ.
  • D. Vấn đề ô nhiễm môi trường và yêu cầu phát triển xanh, bền vững.

Câu 5: Trong bữa ăn truyền thống của người Kinh, cơm đóng vai trò trung tâm. Điều này phản ánh rõ nét đặc điểm văn hóa nào của cư dân nông nghiệp lúa nước?

  • A. Tính tiết kiệm và tận dụng tối đa nguồn lương thực.
  • B. Sự phụ thuộc vào cây lúa và nền văn minh lúa nước.
  • C. Thói quen ăn uống thanh đạm, ít thịt cá.
  • D. Quan niệm “ăn chắc mặc bền” của người Việt.

Câu 6: Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng gùi phổ biến ở vùng núi cao Việt Nam thể hiện sự thích ứng của con người với điều kiện địa lý như thế nào?

  • A. Phản ánh sự lạc hậu về kỹ thuật và công nghệ vận tải.
  • B. Thể hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong lao động.
  • C. Thích ứng với địa hình hiểm trở, đường đi nhỏ hẹp, dốc cao.
  • D. Do nguồn tài nguyên thiên nhiên ở vùng núi nghèo nàn, không có nguyên liệu làm xe.

Câu 7: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một trong những tín ngưỡng bản địa quan trọng nhất của người Việt. Giá trị cốt lõi mà tín ngưỡng này muốn truyền tải là gì?

  • A. Mong muốn được tổ tiên phù hộ, che chở trong cuộc sống.
  • B. Thể hiện sự sùng bái các lực lượng siêu nhiên, thần bí.
  • C. Gìn giữ phong tục tập quán truyền thống của dân tộc.
  • D. Đề cao lòng hiếu thảo, biết ơn nguồn cội và duy trì gia phong.

Câu 8: Tín ngưỡng vạn vật hữu linh phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam xuất phát từ cách nhìn nhận thế giới quan nào?

  • A. Thế giới tự nhiên là nơi cư trú của các linh hồn và thần linh, có sức mạnh chi phối đời sống con người.
  • B. Vạn vật trong tự nhiên đều có giá trị sử dụng và phục vụ cho cuộc sống con người.
  • C. Con người cần chinh phục và khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên để tránh thiên tai, dịch bệnh.

Câu 9: Lễ hội truyền thống của người Việt thường mang đậm tính cộng đồng. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong lễ hội?

  • A. Các nghi lễ trang trọng được thực hiện bởi những người có chức sắc.
  • B. Các hoạt động vui chơi, giải trí, sinh hoạt văn hóa tập thể.
  • C. Việc cúng tế các vị thần linh và cầu mong sự ban phước.
  • D. Phần hội thi tài, thể hiện sức mạnh và sự khéo léo của cá nhân.

Câu 10: So sánh lễ hội của người Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, điểm khác biệt lớn nhất về quy mô tổ chức là gì?

  • A. Lễ hội người Kinh thường kéo dài hơn lễ hội các dân tộc thiểu số.
  • B. Lễ hội các dân tộc thiểu số thường mang yếu tố tâm linh huyền bí hơn.
  • C. Lễ hội người Kinh có thể quy mô quốc gia, quốc tế, còn lễ hội dân tộc thiểu số chủ yếu ở cấp làng, bản, tộc người.
  • D. Lễ hội người Kinh thường có nhiều nghi thức trang trọng hơn.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam trong đời sống tinh thần?

  • A. Các dân tộc thiểu số ngày càng sử dụng tiếng Kinh trong giao tiếp.
  • B. Trang phục truyền thống của các dân tộc ngày càng được cách tân hiện đại.
  • C. Các lễ hội truyền thống được tổ chức ngày càng quy mô và hoành tráng hơn.
  • D. Sự xuất hiện các yếu tố văn hóa của dân tộc này trong văn hóa của dân tộc khác.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Thu hút khách du lịch quốc tế và phát triển kinh tế.
  • B. Thể hiện sự đa dạng văn hóa của Việt Nam trên thế giới.
  • C. Góp phần tạo nên sức mạnh mềm và bản sắc riêng của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
  • D. Giúp các dân tộc thiểu số không bị hòa tan vào văn hóa đại chúng.

Câu 13: Giả sử một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu về sự thay đổi trong đời sống vật chất của dân tộc Ê-đê từ đầu thế kỷ XX đến nay. Phương pháp nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn người dân Ê-đê hiện nay về cuộc sống của họ.
  • B. Nghiên cứu các tài liệu lịch sử, ảnh, hiện vật liên quan đến đời sống người Ê-đê qua các thời kỳ.
  • C. So sánh đời sống vật chất của người Ê-đê với các dân tộc khác trong khu vực.
  • D. Thống kê số liệu về kinh tế, xã hội của người Ê-đê trong giai đoạn hiện nay.

Câu 14: Điều gì thể hiện rõ nhất tính kế thừa và phát triển trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Việc giữ gìn nguyên vẹn các phong tục tập quán cổ truyền.
  • B. Sự ra đời của nhiều loại hình nghệ thuật mới mang đậm yếu tố hiện đại.
  • C. Việc làm mới các giá trị văn hóa truyền thống cho phù hợp với xã hội đương đại.
  • D. Sự du nhập và phổ biến của văn hóa phương Tây trong giới trẻ.

Câu 15: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, kiểu nhà sàn phổ biến ở vùng núi và trung du có ưu điểm nổi bật nào về mặt công năng sử dụng?

  • A. Tránh ẩm thấp, thú dữ và thích ứng với địa hình dốc.
  • B. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia chủ.
  • C. Dễ dàng xây dựng và tiết kiệm nguyên vật liệu.
  • D. Tạo không gian sống rộng rãi và thoáng mát.

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu về trang phục truyền thống của dân tộc Thái, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí lớp 10.
  • B. Bộ sưu tập ảnh và phim tư liệu về văn hóa dân tộc Thái.
  • C. Các bài báo khoa học về nghiên cứu văn hóa dân tộc Thái.
  • D. Lời kể của những người lớn tuổi trong cộng đồng người Thái.

Câu 17: Sự khác biệt về hình thức canh tác nông nghiệp giữa các dân tộc Việt Nam chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

  • A. Khí hậu.
  • B. Sông ngòi.
  • C. Thổ nhưỡng.
  • D. Địa hình.

Câu 18: Trong đời sống tinh thần của người Việt, tục ngữ, ca dao có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là hình thức giải trí dân gian.
  • B. Giúp lưu giữ tiếng nói của dân tộc.
  • C. Giáo dục đạo đức, truyền đạt kinh nghiệm sống và văn hóa.
  • D. Phản ánh đời sống kinh tế của người dân.

Câu 19: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự giảm dần về mức độ ảnh hưởng đến đời sống vật chất của một dân tộc: Địa lý tự nhiên, Chính sách nhà nước, Giao lưu văn hóa, Truyền thống lịch sử.

  • A. Địa lý tự nhiên → Chính sách nhà nước → Giao lưu văn hóa → Truyền thống lịch sử.
  • B. Địa lý tự nhiên → Truyền thống lịch sử → Chính sách nhà nước → Giao lưu văn hóa.
  • C. Chính sách nhà nước → Địa lý tự nhiên → Truyền thống lịch sử → Giao lưu văn hóa.
  • D. Giao lưu văn hóa → Chính sách nhà nước → Truyền thống lịch sử → Địa lý tự nhiên.

Câu 20: Nếu một lễ hội truyền thống bị mai một dần, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để phục hồi và duy trì lễ hội đó?

  • A. Tổ chức lễ hội quy mô lớn với sự tham gia của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.
  • B. Nhà nước đầu tư kinh phí lớn để khôi phục các nghi lễ truyền thống.
  • C. Quảng bá rộng rãi về lễ hội trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Nâng cao nhận thức và khuyến khích cộng đồng địa phương tham gia vào việc bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội.

Câu 21: Trong quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa, cộng đồng các dân tộc Việt Nam đã thể hiện thái độ chủ động như thế nào?

  • A. Tiếp thu có chọn lọc, Việt hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai để làm giàu bản sắc dân tộc.
  • B. Khước từ hoàn toàn văn hóa ngoại lai để bảo vệ văn hóa truyền thống.
  • C. Tiếp nhận hoàn toàn văn hóa ngoại lai để hiện đại hóa đất nước.
  • D. Chỉ giao lưu văn hóa với các quốc gia có nền văn hóa tương đồng.

Câu 22: Xét về mặt xã hội, sự phân hóa thành dân tộc đa số và thiểu số ở Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Địa bàn cư trú truyền thống.
  • C. Số lượng dân số.
  • D. Ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây cho thấy đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam đang ngày càng có sự gắn kết chặt chẽ?

  • A. Đời sống vật chất được nâng cao giúp người dân có điều kiện hưởng thụ văn hóa.
  • B. Các hoạt động kinh tế ngày càng gắn liền với các yếu tố văn hóa, lễ hội truyền thống.
  • C. Đời sống tinh thần phong phú giúp người dân sáng tạo ra nhiều sản phẩm vật chất.
  • D. Nhà nước đầu tư phát triển kinh tế và văn hóa ở vùng dân tộc thiểu số.

Câu 24: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến sự biến đổi đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • B. Xu hướng bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • C. Chính sách phát triển kinh tế của nhà nước.
  • D. Quá trình đô thị hóa và phát triển công nghệ thông tin.

Câu 25: Quan sát một lễ hội truyền thống của dân tộc thiểu số, bạn có thể rút ra nhận xét khái quát nhất về đời sống tinh thần của họ là gì?

  • A. Giản dị, mộc mạc, phản ánh cuộc sống lao động vất vả.
  • B. Huyền bí, linh thiêng, thể hiện niềm tin vào các lực lượng siêu nhiên.
  • C. Phong phú, đa dạng, đậm đà bản sắc văn hóa và gắn bó với cộng đồng.
  • D. Hiện đại, năng động, tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa mới.

Câu 26: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam, biện pháp giáo dục nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế giữa các vùng miền để tăng cường sự gắn bó.
  • B. Tăng cường giáo dục về văn hóa, lịch sử và truyền thống của các dân tộc trong nhà trường và cộng đồng.
  • C. Xây dựng các trung tâm văn hóa đa dân tộc ở các thành phố lớn.
  • D. Phát triển du lịch cộng đồng để quảng bá văn hóa các dân tộc.

Câu 27: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt Nam, yếu tố nào được coi trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa với môi trường tự nhiên?

  • A. Sử dụng vật liệu tự nhiên, thiết kế thông thoáng và gần gũi với cảnh quan xung quanh.
  • B. Chú trọng yếu tố phong thủy và tâm linh trong bố cục và hướng nhà.
  • C. Đảm bảo sự kiên cố, vững chắc và khả năng chống chịu thiên tai.
  • D. Thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội của gia chủ thông qua quy mô và kiểu dáng nhà.

Câu 28: Nếu so sánh trang phục truyền thống của người Kinh và các dân tộc thiểu số, điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất là gì?

  • A. Chất liệu vải sử dụng cho trang phục của người Kinh thường cao cấp hơn.
  • B. Trang phục người Kinh thường kín đáo và trang trọng hơn.
  • C. Sự đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và hoa văn trang trí trên trang phục của các dân tộc thiểu số.
  • D. Kỹ thuật may và thêu trang phục của người Kinh tinh xảo hơn.

Câu 29: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng thu nhập.
  • B. Phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
  • C. Mở rộng giao thương với các vùng kinh tế phát triển.
  • D. Phát triển du lịch cộng đồng gắn với văn hóa truyền thống.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Đời sống vật chất quyết định hoàn toàn đời sống tinh thần.
  • B. Đời sống vật chất và tinh thần tác động qua lại, biện chứng lẫn nhau, tạo nên bản sắc văn hóa đa dạng và phong phú.
  • C. Đời sống tinh thần là yếu tố duy nhất định hình bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần phát triển độc lập, ít có sự liên hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Quan niệm “dân tộc Việt Nam là một, có chung một tổ tiên” mang ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây trong bối cảnh lịch sử Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Sự đa dạng về ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam, thể hiện qua 5 ngữ hệ và 8 nhóm ngôn ngữ, mang lại thách thức lớn nhất nào cho việc phát triển đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về khía cạnh kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số trong lịch sử Việt Nam là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nghề thủ công truyền thống của người Việt có vai trò quan trọng trong lịch sử, nhưng yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên thách thức đối với sự phát triển bền vững của các làng nghề hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bữa ăn truyền thống của người Kinh, cơm đóng vai trò trung tâm. Điều này phản ánh rõ nét đặc điểm văn hóa nào của cư dân nông nghiệp lúa nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng gùi phổ biến ở vùng núi cao Việt Nam thể hiện sự thích ứng của con người với điều kiện địa lý như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một trong những tín ngưỡng bản địa quan trọng nhất của người Việt. Giá trị cốt lõi mà tín ngưỡng này muốn truyền tải là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tín ngưỡng vạn vật hữu linh phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam xuất phát từ cách nhìn nhận thế giới quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lễ hội truyền thống của người Việt thường mang đậm tính cộng đồng. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong lễ hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So sánh lễ hội của người Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, điểm khác biệt lớn nhất về quy mô tổ chức là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam trong đời sống tinh thần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu về sự thay đổi trong đời sống vật chất của dân tộc Ê-đê từ đầu thế kỷ XX đến nay. Phương pháp nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì thể hiện rõ nhất tính kế thừa và phát triển trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, kiểu nhà sàn phổ biến ở vùng núi và trung du có ưu điểm nổi bật nào về mặt công năng sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu về trang phục truyền thống của dân tộc Thái, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Sự khác biệt về hình thức canh tác nông nghiệp giữa các dân tộc Việt Nam chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong đời sống tinh thần của người Việt, tục ngữ, ca dao có vai trò quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự giảm dần về mức độ ảnh hưởng đến đời sống vật chất của một dân tộc: Địa lý tự nhiên, Chính sách nhà nước, Giao lưu văn hóa, Truyền thống lịch sử.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu một lễ hội truyền thống bị mai một dần, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để phục hồi và duy trì lễ hội đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa, cộng đồng các dân tộc Việt Nam đã thể hiện thái độ chủ động như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Xét về mặt xã hội, sự phân hóa thành dân tộc đa số và thiểu số ở Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây cho thấy đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam đang ngày càng có sự gắn kết chặt chẽ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến sự biến đổi đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Quan sát một lễ hội truyền thống của dân tộc thiểu số, bạn có thể rút ra nhận xét khái quát nhất về đời sống tinh thần của họ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam, biện pháp giáo dục nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt Nam, yếu tố nào được coi trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa với môi trường tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu so sánh trang phục truyền thống của người Kinh và các dân tộc thiểu số, điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong lịch sử và hiện tại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan niệm “Trăm trứng nở trăm con” trong truyền thuyết Lạc Long Quân - Âu Cơ phản ánh điều gì về nhận thức của người Việt cổ?

  • A. Sự phân biệt giữa các dân tộc Việt cổ.
  • B. Nguồn gốc ngoại lai của các dân tộc Việt Nam.
  • C. Ý thức về sự khác biệt văn hóa giữa các vùng miền.
  • D. Ý thức về sự thống nhất và đa dạng trong cộng đồng các dân tộc.

Câu 2: So với nhà sàn truyền thống của một số dân tộc thiểu số, nhà ở của người Kinh ở vùng đồng bằng Bắc Bộ thể hiện sự thích ứng với môi trường tự nhiên như thế nào?

  • A. Ưu tiên sử dụng vật liệu gỗ và tre để chống ẩm ướt.
  • B. Thiết kế thấp, kín đáo để chống nóng và gió bão.
  • C. Xây dựng trên cột cao để tránh thú dữ và lũ lụt.
  • D. Mái nhà dốc để thoát nước mưa nhanh chóng.

Câu 3: Trong đời sống kinh tế, điểm khác biệt cơ bản giữa người Kinh và nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam trước đây là gì?

  • A. Sử dụng công cụ sản xuất bằng kim loại.
  • B. Trồng trọt các loại cây lương thực.
  • C. Hình thức canh tác và loại cây trồng chính.
  • D. Vai trò của trao đổi, buôn bán trong kinh tế.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng trong sinh hoạt văn hóa tinh thần của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Các lễ hội truyền thống.
  • B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • C. Phong tục tập quán hôn nhân.
  • D. Ngôn ngữ và chữ viết riêng.

Câu 5: Nếu một du khách muốn trải nghiệm không gian văn hóa nhà dài truyền thống, họ nên đến vùng nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 6: Trang phục truyền thống của người phụ nữ Kinh và phụ nữ Thái có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Chất liệu vải sử dụng.
  • B. Màu sắc chủ đạo của trang phục.
  • C. Các họa tiết trang trí trên trang phục.
  • D. Kiểu dáng và các loại trang phục đặc trưng.

Câu 7: Nhạc cụ cồng chiêng gắn liền với đời sống tinh thần của các dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc vùng núi phía Bắc.
  • B. Các dân tộc Tây Nguyên.
  • C. Các dân tộc vùng ven biển miền Trung.
  • D. Các dân tộc vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 8: Tục “lên nhà sàn” khi có khách quý đến thăm thể hiện nét văn hóa nào của một số dân tộc thiểu số?

  • A. Tính tiết kiệm và giản dị.
  • B. Sự hiếu khách và hòa đồng.
  • C. Sự tôn trọng và quý mến khách.
  • D. Tính cộng đồng và gắn kết gia đình.

Câu 9: Trong xã hội truyền thống, vai trò của người phụ nữ trong gia đình và cộng đồng của các dân tộc thiểu số thường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị.
  • B. Sản xuất và duy trì các nghề thủ công truyền thống.
  • C. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo quan trọng.
  • D. Giữ gìn trật tự và luật lệ của cộng đồng.

Câu 10: Nếu muốn tìm hiểu về nghệ thuật rối nước, bạn nên tìm đến vùng văn hóa nào của người Việt?

  • A. Đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Miền Trung.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Nam Bộ.

Câu 11: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự phân biệt tôn giáo giữa các vùng miền.
  • B. Nguồn gốc du nhập văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Ý thức về cội nguồn và tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • D. Sự phát triển của tín ngưỡng đa thần.

Câu 12: Trong ẩm thực truyền thống, món ăn nào sau đây thể hiện rõ sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu và gia vị, mang đậm bản sắc Việt?

  • A. Thịt nướng xiên que.
  • B. Phở bò.
  • C. Sushi.
  • D. Pizza.

Câu 13: Hình thức sinh hoạt văn hóa nào sau đây thường được tổ chức vào dịp đầu xuân ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam?

  • A. Lễ hội đua thuyền.
  • B. Tết Trung thu.
  • C. Lễ Vu Lan.
  • D. Hội làng.

Câu 14: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” phản ánh giá trị nào trong văn hóa giáo dục truyền thống của người Việt?

  • A. Tính cần cù, chịu khó.
  • B. Sự tôn sư trọng đạo.
  • C. Kinh nghiệm thực tế và học hỏi.
  • D. Truyền thống khoa bảng.

Câu 15: Trong giao tiếp ứng xử, người Việt thường coi trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Tính thẳng thắn, bộc trực.
  • B. Sự hòa nhã, tế nhị.
  • C. Tính cạnh tranh, quyết liệt.
  • D. Sự độc lập, cá nhân.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và hình thức canh tác nông nghiệp của người Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Môi trường tự nhiên quyết định hình thức canh tác chủ yếu.
  • B. Hình thức canh tác quyết định sự thay đổi môi trường tự nhiên.
  • C. Không có mối quan hệ giữa môi trường và canh tác.
  • D. Môi trường và canh tác phát triển độc lập.

Câu 17: So sánh trang phục truyền thống của người Kinh và người Chăm, điểm khác biệt nào phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng của yếu tố địa lý và văn hóa?

  • A. Chất liệu và màu sắc sử dụng.
  • B. Kỹ thuật dệt và may mặc.
  • C. Kiểu dáng, họa tiết và nguồn gốc văn hóa ảnh hưởng.
  • D. Giá trị kinh tế của trang phục.

Câu 18: Lễ hội Gầu Tào của người Mông mang ý nghĩa gì trong đời sống tinh thần và xã hội của cộng đồng?

  • A. Tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc.
  • B. Chào mừng năm mới và mùa xuân.
  • C. Thể hiện sức mạnh quân sự của cộng đồng.
  • D. Cầu mùa màng, sức khỏe và gắn kết cộng đồng.

Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

  • A. Không có vai trò quan trọng trong bảo tồn văn hóa.
  • B. Vai trò then chốt trong truyền tải và bảo tồn văn hóa.
  • C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Vai trò chính là phân biệt các dân tộc.

Câu 20: Trong bối cảnh hiện đại hóa, những yếu tố nào trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đứng trước nguy cơ bị mai một?

  • A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Phong tục tập quán hôn nhân.
  • C. Nghề thủ công truyền thống và ngôn ngữ.
  • D. Tinh thần đoàn kết cộng đồng.

Câu 21: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Khuyến khích du nhập văn hóa nước ngoài.
  • B. Đầu tư phát triển văn hóa và giáo dục vùng dân tộc.
  • C. Thống nhất hóa văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế vùng dân tộc.

Câu 22: Hãy so sánh vai trò của lễ hội truyền thống trong đời sống tinh thần của người Kinh và các dân tộc thiểu số.

  • A. Đều quan trọng, nhưng ở dân tộc thiểu số vai trò gắn kết cộng đồng lớn hơn.
  • B. Lễ hội chỉ quan trọng với dân tộc thiểu số.
  • C. Lễ hội của người Kinh đa dạng và phong phú hơn.
  • D. Vai trò lễ hội của người Kinh và dân tộc thiểu số là như nhau.

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu về tục ngữ, ca dao của các dân tộc thiểu số Việt Nam, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Sách giáo khoa lịch sử.
  • B. Trang web du lịch.
  • C. Mạng xã hội.
  • D. Bảo tàng dân tộc học và công trình nghiên cứu văn hóa dân gian.

Câu 24: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống, yếu tố nào thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số?

  • A. Sử dụng vật liệu xây dựng.
  • B. Kỹ thuật xây dựng.
  • C. Sự xuất hiện yếu tố nhà sàn ở người Kinh và nhà trệt ở dân tộc thiểu số.
  • D. Màu sắc trang trí nhà.

Câu 25: Hãy phân tích tác động của du lịch đến đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc thiểu số.

  • A. Chỉ có tác động tích cực đến kinh tế.
  • B. Vừa có tác động tích cực về kinh tế, vừa có thách thức về văn hóa.
  • C. Chỉ gây ra tác động tiêu cực đến văn hóa.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 26: Trong ẩm thực, yếu tố nào thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa ẩm thực Việt Nam?

  • A. Sự thống nhất trong cách chế biến món ăn.
  • B. Việc sử dụng nguyên liệu nhập khẩu.
  • C. Ảnh hưởng của ẩm thực nước ngoài.
  • D. Sự khác biệt về nguyên liệu và cách chế biến giữa các vùng miền, dân tộc.

Câu 27: Hãy so sánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh và một dân tộc thiểu số mà bạn biết.

  • A. Hoàn toàn giống nhau về hình thức và ý nghĩa.
  • B. Người Kinh không có tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • C. Có điểm tương đồng về lòng tôn kính tổ tiên, nhưng khác biệt về hình thức và nghi lễ.
  • D. Tín ngưỡng của dân tộc thiểu số đơn giản hơn.

Câu 28: Trong giáo dục hiện nay, làm thế nào để vừa nâng cao trình độ dân trí cho vùng dân tộc thiểu số, vừa bảo tồn được văn hóa truyền thống?

  • A. Chỉ tập trung vào giáo dục hiện đại để hội nhập.
  • B. Kết hợp giáo dục hiện đại với bảo tồn văn hóa, sử dụng song ngữ.
  • C. Ưu tiên bảo tồn văn hóa, hạn chế giáo dục hiện đại.
  • D. Giáo dục bằng tiếng phổ thông là đủ.

Câu 29: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó với đời sống nông nghiệp lúa nước của người Việt?

  • A. Chèo, tuồng, hát văn.
  • B. Cồng chiêng.
  • C. Múa sạp.
  • D. Nhã nhạc cung đình.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

  • A. Cấm giao lưu văn hóa với nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung bảo tồn văn hóa vật thể.
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế để bảo tồn văn hóa.
  • D. Hỗ trợ nghệ nhân, quảng bá văn hóa, phát triển du lịch văn hóa bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Quan niệm “Trăm trứng nở trăm con” trong truyền thuyết Lạc Long Quân - Âu Cơ phản ánh điều gì về nhận thức của người Việt cổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: So với nhà sàn truyền thống của một số dân tộc thiểu số, nhà ở của người Kinh ở vùng đồng bằng Bắc Bộ thể hiện sự thích ứng với môi trường tự nhiên như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong đời sống kinh tế, điểm khác biệt cơ bản giữa người Kinh và nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam trước đây là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng trong sinh hoạt văn hóa tinh thần của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nếu một du khách muốn trải nghiệm không gian văn hóa nhà dài truyền thống, họ nên đến vùng nào của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trang phục truyền thống của người phụ nữ Kinh và phụ nữ Thái có điểm khác biệt cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhạc cụ cồng chiêng gắn liền với đời sống tinh thần của các dân tộc nào ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tục “lên nhà sàn” khi có khách quý đến thăm thể hiện nét văn hóa nào của một số dân tộc thiểu số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong xã hội truyền thống, vai trò của người phụ nữ trong gia đình và cộng đồng của các dân tộc thiểu số thường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu muốn tìm hiểu về nghệ thuật rối nước, bạn nên tìm đến vùng văn hóa nào của người Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong ẩm thực truyền thống, món ăn nào sau đây thể hiện rõ sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu và gia vị, mang đậm bản sắc Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình thức sinh hoạt văn hóa nào sau đây thường được tổ chức vào dịp đầu xuân ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” phản ánh giá trị nào trong văn hóa giáo dục truyền thống của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong giao tiếp ứng xử, người Việt thường coi trọng yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và hình thức canh tác nông nghiệp của người Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So sánh trang phục truyền thống của người Kinh và người Chăm, điểm khác biệt nào phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng của yếu tố địa lý và văn hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Lễ hội Gầu Tào của người Mông mang ý nghĩa gì trong đời sống tinh thần và xã hội của cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của ngôn ngữ và chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh hiện đại hóa, những yếu tố nào trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đứng trước nguy cơ bị mai một?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hãy so sánh vai trò của lễ hội truyền thống trong đời sống tinh thần của người Kinh và các dân tộc thiểu số.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu về tục ngữ, ca dao của các dân tộc thiểu số Việt Nam, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống, yếu tố nào thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy phân tích tác động của du lịch đến đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc thiểu số.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong ẩm thực, yếu tố nào thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa ẩm thực Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hãy so sánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh và một dân tộc thiểu số mà bạn biết.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong giáo dục hiện nay, làm thế nào để vừa nâng cao trình độ dân trí cho vùng dân tộc thiểu số, vừa bảo tồn được văn hóa truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó với đời sống nông nghiệp lúa nước của người Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để phân biệt khái niệm “dân tộc” theo nghĩa quốc gia và “dân tộc” theo nghĩa tộc người ở Việt Nam, tiêu chí quan trọng nhất được sử dụng là gì?

  • A. Số lượng dân số của cộng đồng.
  • B. Địa bàn cư trú chủ yếu của cộng đồng.
  • C. Ngôn ngữ mà cộng đồng sử dụng.
  • D. Sự gắn kết về lãnh thổ, chủ quyền và ý thức về văn hóa, tộc người.

Câu 2: Trong các nhóm ngôn ngữ hiện diện ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người sử dụng ít nhất và phân bố chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Nhóm Việt - Mường, đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ.
  • B. Nhóm Tày - Thái, vùng núi phía Bắc và Tây Bắc.
  • C. Nhóm Ka-đai và Nam Đảo, rải rác ở vùng núi và duyên hải.
  • D. Nhóm Môn - Khơ-me, Tây Nguyên và Nam Bộ.

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện sự thích ứng rõ rệt nhất của các dân tộc thiểu số ở vùng núi cao Việt Nam với điều kiện tự nhiên?

  • A. Trồng lúa nước ở đồng bằng.
  • B. Canh tác ruộng bậc thang.
  • C. Đánh bắt cá trên sông, hồ.
  • D. Buôn bán, trao đổi hàng hóa.

Câu 4: So với người Kinh, bữa ăn truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào khác biệt?

  • A. Sử dụng nhiều thực phẩm tự nhiên, chế biến đơn giản, mang tính địa phương rõ nét.
  • B. Ưa chuộng các món ăn cầu kỳ, sử dụng nhiều gia vị nhập khẩu.
  • C. Bữa ăn chủ yếu dựa vào các sản phẩm công nghiệp chế biến sẵn.
  • D. Thực đơn bữa ăn ít thay đổi, chủ yếu là các món xào, rán.

Câu 5: Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng gùi của các dân tộc thiểu số vùng cao phản ánh điều gì về điều kiện sống và kinh tế của họ?

  • A. Sự phát triển của giao thông đường bộ.
  • B. Nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở và kinh tế còn mang tính tự cung, tự cấp.
  • D. Nhu cầu trao đổi hàng hóa với bên ngoài tăng cao.

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam thể hiện giá trị văn hóa cốt lõi nào?

  • A. Tinh thần thượng võ.
  • B. Ý thức độc lập tự chủ.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • D. Lòng hiếu thảo, tình cảm gia đình và ý thức cộng đồng.

Câu 7: Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian của người Kinh, Thành hoàng làng có vai trò như thế nào?

  • A. Vị thần tối cao, cai quản cả vũ trụ.
  • B. Vị thần bảo hộ và che chở cho cộng đồng làng xã.
  • C. Người có công khai phá và lập làng.
  • D. Biểu tượng của sức mạnh quân sự và chiến thắng.

Câu 8: Lễ hội Gầu Tào của người Mông thường được tổ chức vào mùa xuân, gắn liền với mong ước điều gì?

  • A. Kỷ niệm chiến thắng quân sự.
  • B. Tưởng nhớ người anh hùng có công với dân tộc.
  • C. Mùa màng bội thu, sức khỏe và hạnh phúc.
  • D. Mở rộng giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đa dạng trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự phổ biến của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước.
  • C. Hệ thống luật pháp thống nhất trên cả nước.
  • D. Sự phong phú của các loại hình nghệ thuật truyền thống như âm nhạc, múa, kiến trúc.

Câu 10: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa ngày càng mở rộng, cộng đồng các dân tộc Việt Nam cần làm gì để bảo tồn bản sắc văn hóa truyền thống?

  • A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Tăng cường giáo dục, ý thức về giá trị văn hóa truyền thống và phát huy trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, xem nhẹ văn hóa.
  • D. Thay đổi hoàn toàn các yếu tố văn hóa truyền thống để hội nhập.

Câu 11: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây của người Việt có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và trang trí các công trình kiến trúc?

  • A. Dệt lụa.
  • B. Làm nón lá.
  • C. Gốm sứ và mộc.
  • D. Đúc đồng.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong hình thức nhà ở truyền thống của người Kinh so với nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

  • A. Sử dụng vật liệu xây dựng chủ yếu từ gỗ và tre.
  • B. Mái nhà thường lợp bằng lá hoặc ngói.
  • C. Nhà thường có nhiều gian, nhiều phòng.
  • D. Phổ biến kiểu nhà trệt thay vì nhà sàn.

Câu 13: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của các dân tộc thiểu số?

  • A. Âm nhạc và múa dân gian.
  • B. Điêu khắc tượng tròn.
  • C. Hội họa cung đình.
  • D. Văn học viết.

Câu 14: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” phản ánh giá trị văn hóa nào của người Việt?

  • A. Tính cần cù, chịu khó.
  • B. Tinh thần ham học hỏi, coi trọng tri thức.
  • C. Lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
  • D. Sự tôn trọng người lớn tuổi.

Câu 15: Trong xã hội truyền thống Việt Nam, vai trò của gia đình và dòng họ được thể hiện rõ nhất qua phong tục nào?

  • A. Tổ chức lễ hội đình đám.
  • B. Xây dựng nhà thờ họ.
  • C. Thờ cúng tổ tiên.
  • D. Tổ chức cưới hỏi linh đình.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và đời sống vật chất của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên.

  • A. Môi trường rừng núi, đất đỏ bazan tạo điều kiện cho phát triển trồng cây công nghiệp, săn bắt, hái lượm.
  • B. Môi trường sông nước giúp phát triển nghề đánh bắt và giao thông đường thủy.
  • C. Môi trường đồng bằng phù sa tạo điều kiện cho trồng lúa nước và cây ăn quả.
  • D. Môi trường biển giúp phát triển nghề cá và du lịch biển.

Câu 17: Điều gì thể hiện tính cộng đồng sâu sắc trong sinh hoạt văn hóa của người Việt?

  • A. Sự phát triển của kinh tế cá thể.
  • B. Các sinh hoạt văn hóa làng xã như lễ hội, đình đám, sinh hoạt tôn giáo tập thể.
  • C. Ý thức phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các dòng họ.

Câu 18: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào được coi là “tiếng nói” của cộng đồng, thường sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội?

  • A. Kiến trúc đình chùa.
  • B. Hội họa dân gian.
  • C. Âm nhạc dân gian, nhạc cụ truyền thống.
  • D. Điêu khắc gỗ dân gian.

Câu 19: Hãy so sánh trang phục truyền thống của người Kinh và người Thái, chỉ ra điểm khác biệt rõ rệt nhất.

  • A. Chất liệu vải sử dụng.
  • B. Màu sắc chủ đạo.
  • C. Hoa văn trang trí.
  • D. Kiểu dáng và cách mặc (áo tứ thân, áo dài so với váy áo).

Câu 20: Dự đoán xu hướng biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong tương lai dưới tác động của toàn cầu hóa.

  • A. Văn hóa truyền thống bị mai một hoàn toàn.
  • B. Văn hóa truyền thống vừa được bảo tồn, vừa có sự giao thoa, tiếp biến với văn hóa hiện đại.
  • C. Văn hóa truyền thống không thay đổi, tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • D. Văn hóa hiện đại phương Tây hoàn toàn thay thế văn hóa truyền thống.

Câu 21: Trong ẩm thực của người Việt, yếu tố nào thể hiện sự hài hòa với thiên nhiên và triết lý âm dương?

  • A. Sử dụng nhiều thịt và chất béo.
  • B. Ưa chuộng các món ăn chế biến cầu kỳ, phức tạp.
  • C. Sử dụng đa dạng nguyên liệu thực vật và động vật, kết hợp gia vị để cân bằng âm dương.
  • D. Chế biến món ăn theo khẩu vị của từng cá nhân.

Câu 22: Hãy phân loại các loại hình tín ngưỡng dân gian phổ biến của người Việt dựa trên đối tượng thờ cúng.

  • A. Tín ngưỡng thờ thần tự nhiên (thần sông, thần núi), tín ngưỡng thờ người (thờ tổ tiên, thờ anh hùng), tín ngưỡng thờ vật.
  • B. Tín ngưỡng có nguồn gốc bản địa và tín ngưỡng du nhập từ nước ngoài.
  • C. Tín ngưỡng phổ biến ở nông thôn và tín ngưỡng phổ biến ở thành thị.
  • D. Tín ngưỡng của người Kinh và tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số.

Câu 23: Điều gì làm nên sự đặc sắc và hấp dẫn của lễ hội truyền thống Việt Nam đối với du khách quốc tế?

  • A. Quy mô tổ chức hoành tráng, tốn kém.
  • B. Tính độc đáo, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc, sự tham gia cộng đồng và không gian văn hóa đặc sắc.
  • C. Sự hiện đại hóa và yếu tố giải trí cao.
  • D. Giá trị kinh tế mà lễ hội mang lại.

Câu 24: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt, yếu tố nào được coi trọng để đảm bảo sự hòa hợp với môi trường tự nhiên và phong thủy?

  • A. Sự tiện nghi và hiện đại của ngôi nhà.
  • B. Kích thước và kiểu dáng đồ sộ, bề thế.
  • C. Màu sắc và hoa văn trang trí rực rỡ, bắt mắt.
  • D. Hướng nhà, bố cục không gian, vật liệu xây dựng và cảnh quan xung quanh được bố trí hài hòa với tự nhiên và tuân theo nguyên tắc phong thủy.

Câu 25: Nghệ thuật trình diễn dân gian “Hát Xoan” của Phú Thọ được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, giá trị nổi bật của loại hình nghệ thuật này là gì?

  • A. Giá trị kinh tế và du lịch.
  • B. Tính giải trí và thương mại.
  • C. Giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật và tính cộng đồng sâu sắc.
  • D. Sự độc đáo về trang phục và đạo cụ biểu diễn.

Câu 26: Hãy nêu ví dụ cụ thể về sự giao thoa văn hóa giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số trong đời sống hiện nay.

  • A. Người Kinh học tiếng và mặc trang phục của dân tộc thiểu số; dân tộc thiểu số sử dụng tiếng Kinh trong giao tiếp và học tập.
  • B. Các dân tộc thiểu số hoàn toàn từ bỏ văn hóa truyền thống để theo văn hóa Kinh.
  • C. Người Kinh và dân tộc thiểu số sống tách biệt, ít giao lưu văn hóa.
  • D. Văn hóa của người Kinh hoàn toàn lấn át văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Câu 27: Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Sự phát triển của giáo dục và y tế.
  • B. Chính sách bảo tồn và phát huy văn hóa của nhà nước.
  • C. Giao lưu và hợp tác quốc tế về văn hóa.
  • D. Mặt trái của kinh tế thị trường, đô thị hóa nhanh chóng, thiếu quy hoạch bảo tồn văn hóa.

Câu 28: Để phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong thời đại mới, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhiều công trình văn hóa đồ sộ.
  • B. Nâng cao ý thức tự hào dân tộc, giáo dục về văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ.
  • C. Tổ chức nhiều lễ hội lớn mang tầm quốc tế.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.

Câu 29: Trong bức tranh đa dạng văn hóa Việt Nam, sự khác biệt về đời sống vật chất và tinh thần giữa các dân tộc vùng miền núi và đồng bằng chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Chính sách cai trị của các triều đại phong kiến.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • C. Điều kiện tự nhiên, địa lý và môi trường sống khác nhau.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.

Câu 30: Nếu được lựa chọn một hoạt động để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới, bạn sẽ chọn loại hình nào liên quan đến đời sống tinh thần và vì sao?

  • A. Ẩm thực truyền thống, vì ẩm thực là cầu nối văn hóa dễ tiếp cận và thể hiện rõ bản sắc.
  • B. Kiến trúc cổ, vì kiến trúc thể hiện sự bề thế và lịch sử lâu đời.
  • C. Trang phục dân tộc, vì trang phục đẹp mắt và đa dạng.
  • D. Nghề thủ công mỹ nghệ, vì sản phẩm tinh xảo và độc đáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Để phân biệt khái niệm “dân tộc” theo nghĩa quốc gia và “dân tộc” theo nghĩa tộc người ở Việt Nam, tiêu chí quan trọng nhất được sử dụng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các nhóm ngôn ngữ hiện diện ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người sử dụng ít nhất và phân bố chủ yếu ở vùng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện sự thích ứng rõ rệt nhất của các dân tộc thiểu số ở vùng núi cao Việt Nam với điều kiện tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So với người Kinh, bữa ăn truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào khác biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng gùi của các dân tộc thiểu số vùng cao phản ánh điều gì về điều kiện sống và kinh tế của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam thể hiện giá trị văn hóa cốt lõi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian của người Kinh, Thành hoàng làng có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Lễ hội Gầu Tào của người Mông thường được tổ chức vào mùa xuân, gắn liền với mong ước điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đa dạng trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa ngày càng mở rộng, cộng đồng các dân tộc Việt Nam cần làm gì để bảo tồn bản sắc văn hóa truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây của người Việt có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và trang trí các công trình kiến trúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong hình thức nhà ở truyền thống của người Kinh so với nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của các dân tộc thiểu số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” phản ánh giá trị văn hóa nào của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong xã hội truyền thống Việt Nam, vai trò của gia đình và dòng họ được thể hiện rõ nhất qua phong tục nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và đời sống vật chất của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều gì thể hiện tính cộng đồng sâu sắc trong sinh hoạt văn hóa của người Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào được coi là “tiếng nói” của cộng đồng, thường sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy so sánh trang phục truyền thống của người Kinh và người Thái, chỉ ra điểm khác biệt rõ rệt nhất.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dự đoán xu hướng biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong tương lai dưới tác động của toàn cầu hóa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong ẩm thực của người Việt, yếu tố nào thể hiện sự hài hòa với thiên nhiên và triết lý âm dương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hãy phân loại các loại hình tín ngưỡng dân gian phổ biến của người Việt dựa trên đối tượng thờ cúng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì làm nên sự đặc sắc và hấp dẫn của lễ hội truyền thống Việt Nam đối với du khách quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt, yếu tố nào được coi trọng để đảm bảo sự hòa hợp với môi trường tự nhiên và phong thủy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nghệ thuật trình diễn dân gian “Hát Xoan” của Phú Thọ được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, giá trị nổi bật của loại hình nghệ thuật này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy nêu ví dụ cụ thể về sự giao thoa văn hóa giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số trong đời sống hiện nay.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong thời đại mới, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bức tranh đa dạng văn hóa Việt Nam, sự khác biệt về đời sống vật chất và tinh thần giữa các dân tộc vùng miền núi và đồng bằng chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được lựa chọn một hoạt động để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới, bạn sẽ chọn loại hình nào liên quan đến đời sống tinh thần và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để tìm hiểu về sự đa dạng trong đời sống vật chất của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ mang lại thông tin trực tiếp và phong phú nhất?

  • A. Nghiên cứu tài liệu thư tịch cổ
  • B. Phân tích thống kê số liệu kinh tế
  • C. Khảo sát ý kiến chuyên gia
  • D. Điền dã dân tộc học tại các vùng miền khác nhau

Câu 2: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố ít ảnh hưởng nhất đến sự hình thành và phát triển bản sắc văn hóa ẩm thực của một dân tộc?

  • A. Điều kiện tự nhiên và địa lý
  • B. Lịch sử và quá trình giao lưu văn hóa
  • C. Xu hướng thời trang quốc tế
  • D. Trình độ phát triển kinh tế và sản xuất

Câu 3: So sánh trang phục truyền thống của người Kinh và người Thái, điểm khác biệt rõ rệt nhất thể hiện điều gì về đời sống vật chất và tinh thần của hai dân tộc?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế
  • B. Sự thích ứng với môi trường sống và quan niệm thẩm mỹ
  • C. Mức độ ảnh hưởng của văn hóa phương Tây
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu sản xuất

Câu 4: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam thể hiện giá trị văn hóa tinh thần cốt lõi nào?

  • A. Khát vọng về một cuộc sống sung túc
  • B. Ý thức về quyền lực của thế giới siêu nhiên
  • C. Tính cộng đồng và lòng biết ơn nguồn cội
  • D. Mong muốn được bảo vệ khỏi thiên tai, dịch bệnh

Câu 5: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò của lễ hội truyền thống trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Củng cố sự gắn kết cộng đồng
  • B. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa
  • C. Giáo dục truyền thống và đạo lý
  • D. Chỉ là hoạt động giải trí nhất thời

Câu 6: Trong bối cảnh hiện đại hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai và xu hướng toàn cầu hóa
  • B. Chính sách bảo tồn văn hóa của Nhà nước chưa hiệu quả
  • C. Thế hệ trẻ quay lưng lại với văn hóa truyền thống
  • D. Kinh tế thị trường làm mai một các giá trị tinh thần

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, muốn tìm hiểu về sự biến đổi trong phong tục cưới hỏi của một dân tộc thiểu số. Phương pháp nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định tính sâu sắc nhất?

  • A. Thống kê số lượng các nghi lễ cưới truyền thống còn được thực hiện
  • B. Khảo sát bằng bảng hỏi trên diện rộng
  • C. Phỏng vấn sâu các già làng, trưởng bản, nghệ nhân
  • D. Phân tích các bài viết, phim ảnh về đám cưới hiện đại

Câu 8: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, kiểu nhà sàn thể hiện sự thích ứng đặc trưng với môi trường tự nhiên nào?

  • A. Vùng đồng bằng ven biển
  • B. Vùng núi cao, nhiều sông suối, lũ lụt
  • C. Vùng trung du, đồi thấp
  • D. Vùng hải đảo xa bờ

Câu 9: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tinh thần đoàn kết và tính tập thể trong xã hội truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam?

  • A. Hội làng
  • B. Tín ngưỡng cá nhân
  • C. Nghề thủ công gia đình
  • D. Lễ hội dòng họ

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các nhóm ngôn ngữ khác nhau trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Sự khác biệt về địa hình và khí hậu
  • B. Nguồn gốc lịch sử và quá trình phát triển
  • C. Ảnh hưởng của các tôn giáo lớn
  • D. Chính sách ngôn ngữ của các triều đại

Câu 11: Trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, nghệ thuật truyền thống thường được sử dụng như một phương tiện để làm gì?

  • A. Phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự
  • C. Giáo dục đạo đức, truyền tải kinh nghiệm sống
  • D. Phát triển kinh tế du lịch

Câu 12: Quan sát các hình thức canh tác nông nghiệp của các dân tộc thiểu số vùng cao, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự thích ứng sáng tạo với điều kiện tự nhiên?

  • A. Sử dụng máy móc hiện đại trong sản xuất
  • B. Chuyên canh các loại cây công nghiệp
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác du canh du cư
  • D. Canh tác trên ruộng bậc thang

Câu 13: Nếu một du khách muốn trải nghiệm không gian văn hóa chợ phiên vùng cao, họ sẽ có cơ hội tìm hiểu rõ nhất về khía cạnh nào trong đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng dân tộc?

  • A. Hệ thống chính trị và luật tục
  • B. Hoạt động kinh tế, giao lưu văn hóa và bản sắc cộng đồng
  • C. Tổ chức gia đình và dòng họ
  • D. Hệ thống giáo dục và tri thức bản địa

Câu 14: Trong các loại hình văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để truyền đạt lịch sử, nguồn gốc dân tộc và các giá trị đạo đức?

  • A. Ca dao, dân ca
  • B. Tục ngữ, thành ngữ
  • C. Truyện cổ tích và truyền thuyết
  • D. Vè, câu đố

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa cộng đồng các dân tộc Việt Nam với các nền văn hóa bên ngoài trong lịch sử?

  • A. Sự du nhập và biến đổi của Phật giáo, Nho giáo
  • B. Việc duy trì hoàn toàn các phong tục tập quán truyền thống
  • C. Sự cô lập và khép kín với thế giới bên ngoài
  • D. Việc chỉ sử dụng ngôn ngữ và chữ viết bản địa

Câu 16: Trong lĩnh vực y học cổ truyền của các dân tộc Việt Nam, tri thức bản địa thường tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào từ tự nhiên?

  • A. Kim loại và khoáng sản quý hiếm
  • B. Thảo dược và các sản vật tự nhiên
  • C. Các phương pháp phẫu thuật phức tạp
  • D. Liệu pháp tâm lý và thôi miên

Câu 17: Hình thức tổ chức xã hội truyền thống nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam, dựa trên quan hệ huyết thống và cùng chung một tổ tiên?

  • A. Nhà nước sơ khai
  • B. Công xã nông thôn
  • C. Thị tộc mẫu hệ
  • D. Tổ chức dòng họ, gia tộc

Câu 18: Trong hệ thống giáo dục truyền thống của các dân tộc Việt Nam, phương pháp giáo dục nào được coi trọng nhất để truyền đạt kinh nghiệm sống và kỹ năng lao động?

  • A. Học thuộc lòng các văn bản cổ
  • B. Thi cử để tuyển chọn nhân tài
  • C. Học tập thông qua thực hành và trải nghiệm
  • D. Giáo dục trong các trường học chính quy

Câu 19: Để đánh giá mức độ đa dạng văn hóa của Việt Nam, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng di sản vật thể được UNESCO công nhận
  • B. Số lượng và sự khác biệt về phong tục, tập quán, ngôn ngữ
  • C. Mức độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng miền
  • D. Tỷ lệ người dân tộc thiểu số trong dân số

Câu 20: Trong giao tiếp ứng xử truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, giá trị nào được đề cao nhất trong các mối quan hệ xã hội?

  • A. Sự tôn trọng, hòa nhã, lễ phép
  • B. Tính thẳng thắn, bộc trực
  • C. Khả năng hùng biện, thuyết phục
  • D. Sự cạnh tranh, ganh đua

Câu 21: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây thể hiện sự khéo léo, tỉ mỉ và tinh tế trong chế tác trang sức của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Nghề làm gốm sứ
  • B. Nghề dệt vải
  • C. Nghề kim hoàn (chế tác vàng bạc)
  • D. Nghề mộc

Câu 22: Trong kiến trúc đình làng của người Việt, yếu tố nào mang ý nghĩa biểu tượng cho sự gắn kết cộng đồng và lòng biết ơn đối với các vị thần linh?

  • A. Cổng đình
  • B. Gian thờ Thành hoàng làng
  • C. Sân đình
  • D. Hồ nước trước đình

Câu 23: Loại hình vận tải truyền thống nào phổ biến ở vùng sông nước Nam Bộ, phản ánh sự thích ứng với môi trường sinh thái đặc trưng?

  • A. Xe trâu
  • B. Kiệu
  • C. Gùi
  • D. Thuyền, ghe

Câu 24: Trong ẩm thực của các dân tộc Việt Nam, việc sử dụng nhiều loại gia vị tự nhiên thể hiện điều gì về văn hóa ẩm thực?

  • A. Sự phong phú, đa dạng và tinh tế
  • B. Tính đơn giản, mộc mạc
  • C. Ảnh hưởng của ẩm thực phương Tây
  • D. Sự thiếu thốn nguyên liệu

Câu 25: Hệ thống chữ viết của dân tộc nào ở Việt Nam được hình thành trên cơ sở chữ Hán, thể hiện quá trình tiếp xúc và giao lưu văn hóa lâu dài?

  • A. Chữ Thái
  • B. Chữ Nôm của người Việt (Kinh)
  • C. Chữ Khmer
  • D. Chữ Tày

Câu 26: Trong âm nhạc truyền thống của các dân tộc Việt Nam, nhạc cụ nào thường được sử dụng trong các nghi lễ tín ngưỡng, mang tính linh thiêng?

  • A. Đàn bầu
  • B. Sáo trúc
  • C. Cồng chiêng
  • D. Đàn T’rưng

Câu 27: Trong các hình thức nghệ thuật trình diễn dân gian, loại hình nào thường gắn liền với các lễ hội cầu mùa, thể hiện ước vọng về một cuộc sống ấm no?

  • A. Hát Xoan
  • B. Ca Trù
  • C. Nhã nhạc cung đình
  • D. Múa rối nước

Câu 28: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Giáo dục và nâng cao ý thức cộng đồng về giá trị văn hóa
  • B. Xây dựng nhiều khu du lịch văn hóa
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn
  • D. Tăng cường đầu tư ngân sách cho văn hóa

Câu 29: Trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và trật tự xã hội ở cấp độ làng, bản?

  • A. Hệ thống pháp luật nhà nước
  • B. Hệ thống luật tục và hương ước
  • C. Vai trò của tôn giáo lớn
  • D. Sức mạnh quân sự của cộng đồng

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và đời sống vật chất của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Môi trường tự nhiên ít ảnh hưởng đến đời sống vật chất
  • B. Đời sống vật chất quyết định hoàn toàn môi trường tự nhiên
  • C. Môi trường tự nhiên có ảnh hưởng sâu sắc và đa dạng đến mọi mặt đời sống vật chất
  • D. Đời sống vật chất và môi trường tự nhiên không liên quan đến nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Để tìm hiểu về sự đa dạng trong đời sống vật chất của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ mang lại thông tin trực tiếp và phong phú nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố *ít* ảnh hưởng nhất đến sự hình thành và phát triển bản sắc văn hóa ẩm thực của một dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: So sánh trang phục truyền thống của người Kinh và người Thái, điểm khác biệt rõ rệt nhất thể hiện điều gì về đời sống vật chất và tinh thần của hai dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam thể hiện giá trị văn hóa tinh thần cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng về vai trò của lễ hội truyền thống trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bối cảnh hiện đại hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, muốn tìm hiểu về sự biến đổi trong phong tục cưới hỏi của một dân tộc thiểu số. Phương pháp nào sau đây sẽ cung cấp thông tin *định tính* sâu sắc nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, kiểu nhà sàn thể hiện sự thích ứng đặc trưng với môi trường tự nhiên nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tinh thần đoàn kết và tính tập thể trong xã hội truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* trong việc hình thành các nhóm ngôn ngữ khác nhau trên lãnh thổ Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, nghệ thuật truyền thống thường được sử dụng như một phương tiện để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Quan sát các hình thức canh tác nông nghiệp của các dân tộc thiểu số vùng cao, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự thích ứng sáng tạo với điều kiện tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu một du khách muốn trải nghiệm không gian văn hóa chợ phiên vùng cao, họ sẽ có cơ hội tìm hiểu rõ nhất về khía cạnh nào trong đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các loại hình văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để truyền đạt lịch sử, nguồn gốc dân tộc và các giá trị đạo đức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa cộng đồng các dân tộc Việt Nam với các nền văn hóa bên ngoài trong lịch sử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lĩnh vực y học cổ truyền của các dân tộc Việt Nam, tri thức bản địa thường tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào từ tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hình thức tổ chức xã hội truyền thống nào phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam, dựa trên quan hệ huyết thống và cùng chung một tổ tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong hệ thống giáo dục truyền thống của các dân tộc Việt Nam, phương pháp giáo dục nào được coi trọng nhất để truyền đạt kinh nghiệm sống và kỹ năng lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để đánh giá mức độ đa dạng văn hóa của Việt Nam, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong giao tiếp ứng xử truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, giá trị nào được đề cao nhất trong các mối quan hệ xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây thể hiện sự khéo léo, tỉ mỉ và tinh tế trong chế tác trang sức của các dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong kiến trúc đình làng của người Việt, yếu tố nào mang ý nghĩa biểu tượng cho sự gắn kết cộng đồng và lòng biết ơn đối với các vị thần linh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Loại hình vận tải truyền thống nào phổ biến ở vùng sông nước Nam Bộ, phản ánh sự thích ứng với môi trường sinh thái đặc trưng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong ẩm thực của các dân tộc Việt Nam, việc sử dụng nhiều loại gia vị tự nhiên thể hiện điều gì về văn hóa ẩm thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hệ thống chữ viết của dân tộc nào ở Việt Nam được hình thành trên cơ sở chữ Hán, thể hiện quá trình tiếp xúc và giao lưu văn hóa lâu dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong âm nhạc truyền thống của các dân tộc Việt Nam, nhạc cụ nào thường được sử dụng trong các nghi lễ tín ngưỡng, mang tính linh thiêng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các hình thức nghệ thuật trình diễn dân gian, loại hình nào thường gắn liền với các lễ hội cầu mùa, thể hiện ước vọng về một cuộc sống ấm no?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và trật tự xã hội ở cấp độ làng, bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và đời sống vật chất của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để đánh giá sự đa dạng văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam, một nhà nghiên cứu đã chọn phương pháp phỏng vấn sâu người dân thuộc các nhóm dân tộc khác nhau về các món ăn truyền thống, nguyên liệu sử dụng, và cách chế biến. Phương pháp nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của đời sống văn hóa?

  • A. Thống kê số lượng món ăn đặc trưng của từng dân tộc.
  • B. Tìm hiểu giá trị văn hóa và ý nghĩa xã hội của ẩm thực đối với mỗi dân tộc.
  • C. So sánh hàm lượng dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của các dân tộc.
  • D. Đo lường mức độ phổ biến của các món ăn truyền thống trong giới trẻ.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, các lễ hội nông nghiệp thường gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và cầu mùa. Điều này phản ánh mối quan hệ như thế nào giữa đời sống tinh thần và hoạt động kinh tế của cộng đồng các dân tộc?

  • A. Đời sống tinh thần có vai trò định hướng và tạo động lực cho các hoạt động kinh tế.
  • B. Hoạt động kinh tế là nền tảng duy nhất quyết định đời sống tinh thần của cộng đồng.
  • C. Đời sống tinh thần và kinh tế của cộng đồng ít có sự liên quan đến nhau.
  • D. Lễ hội nông nghiệp chỉ là hình thức giải trí, không liên quan đến kinh tế.

Câu 3: Quan sát trang phục truyền thống của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam, ta thấy có sự khác biệt rõ rệt về chất liệu, kiểu dáng và hoa văn giữa các vùng miền. Yếu tố địa lý tự nhiên nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng này?

  • A. Mật độ dân số
  • B. Chính sách cai trị của các triều đại
  • C. Khí hậu và nguồn nguyên liệu tự nhiên
  • D. Ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài

Câu 4: So sánh kiến trúc nhà sàn của các dân tộc ở vùng núi phía Bắc và nhà rông của đồng bào Tây Nguyên, điểm khác biệt cơ bản nhất phản ánh sự thích ứng với môi trường sống nào?

  • A. Khả năng phòng thủ quân sự
  • B. Quan niệm về thẩm mỹ và nghệ thuật
  • C. Trình độ phát triển kinh tế
  • D. Đặc điểm địa hình và khí hậu

Câu 5: Trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam, hình ảnh các con vật như trâu, rồng, phượng thường xuyên xuất hiện và mang nhiều ý nghĩa biểu tượng khác nhau. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự sùng bái sức mạnh quân sự
  • B. Tín ngưỡng vạn vật hữu linh và hòa mình với thiên nhiên
  • C. Ước vọng về cuộc sống giàu sang, phú quý
  • D. Quan niệm về sự phân chia giai cấp trong xã hội

Câu 6: Sự đa dạng về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam vừa là một di sản văn hóa quý giá, vừa đặt ra thách thức trong việc giao tiếp và phát triển kinh tế - xã hội. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa bảo tồn văn hóa và phát triển?

  • A. Thúc đẩy sử dụng tiếng phổ thông và hạn chế tiếng dân tộc thiểu số.
  • B. Chỉ tập trung bảo tồn ngôn ngữ dân tộc trong phạm vi cộng đồng nhỏ.
  • C. Khuyến khích song ngữ (tiếng phổ thông và tiếng dân tộc) trong giáo dục và truyền thông.
  • D. Bãi bỏ việc dạy và học tiếng dân tộc thiểu số trong trường học.

Câu 7: Trong các nghi lễ truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, âm nhạc và múa đóng vai trò quan trọng. Chúng không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội nào khác?

  • A. Củng cố sự gắn kết cộng đồng và truyền tải các giá trị văn hóa.
  • B. Phục vụ nhu cầu thương mại và du lịch.
  • C. Thể hiện đẳng cấp và sự giàu có của cá nhân.
  • D. Gây áp lực và kiểm soát xã hội.

Câu 8: Xét về mặt tổ chức cộng đồng, hình thức làng xã truyền thống của người Kinh và các hình thức tổ chức tương tự ở các dân tộc thiểu số có điểm chung nào?

  • A. Tính chất phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước trung ương.
  • B. Tính tự quản cao và vai trò của các mối quan hệ dòng tộc, láng giềng.
  • C. Sự phân chia giai cấp rõ rệt và bất bình đẳng về quyền lực.
  • D. Cơ cấu tổ chức hoàn toàn giống nhau giữa các dân tộc.

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều yếu tố văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam đang có nguy cơ bị mai một. Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?

  • A. Cấm các hoạt động văn hóa nước ngoài.
  • B. Chỉ tổ chức các lễ hội truyền thống vào dịp đặc biệt.
  • C. Xây dựng các bảo tàng và khu du lịch văn hóa.
  • D. Giáo dục và khuyến khích thế hệ trẻ kế thừa và sáng tạo trên nền tảng văn hóa truyền thống.

Câu 10: Tục thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng phổ biến của người Việt. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của tín ngưỡng này là gì?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh siêu nhiên.
  • B. Mong muốn được ban phước lành và tài lộc.
  • C. Gắn kết các thế hệ trong gia đình và dòng họ, đề cao đạo hiếu.
  • D. Khẳng định quyền lực của người đứng đầu gia đình.

Câu 11: Nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa, chạm khắc gỗ không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn góp phần bảo tồn và phát triển văn hóa. Mối liên hệ giữa kinh tế và văn hóa trong trường hợp này là gì?

  • A. Kinh tế và văn hóa là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • B. Hoạt động kinh tế tạo ra sản phẩm văn hóa và văn hóa tạo động lực phát triển kinh tế.
  • C. Văn hóa truyền thống cản trở sự phát triển kinh tế hiện đại.
  • D. Chỉ có kinh tế mới là yếu tố quyết định sự phát triển văn hóa.

Câu 12: Trong xã hội Việt Nam trước đây, vai trò của người phụ nữ thường được thể hiện rõ nét trong lĩnh vực gia đình và sản xuất nông nghiệp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của phân công lao động truyền thống?

  • A. Sự phân công lao động theo giới tính và độ tuổi.
  • B. Sự bình đẳng tuyệt đối giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực.
  • C. Vai trò quyết định của nam giới trong mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa lao động sản xuất và lao động gia đình.

Câu 13: Các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian như hát xoan, quan họ, nhã nhạc cung đình Huế có giá trị nổi bật nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Phục vụ nhu cầu giải trí của tầng lớp quý tộc.
  • B. Chủ yếu mang tính nghi lễ tôn giáo.
  • C. Tạo ra nguồn thu nhập lớn cho nghệ nhân.
  • D. Góp phần làm phong phú đời sống tinh thần, thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 14: Xét về khía cạnh giao lưu văn hóa, việc Việt Nam tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ và Nho giáo từ Trung Quốc đã tạo ra sự biến đổi như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
  • B. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Bổ sung và làm phong phú thêm hệ thống tín ngưỡng, giá trị đạo đức và triết lý sống.
  • D. Gây ra xung đột văn hóa gay gắt trong xã hội.

Câu 15: Trong kiến trúc đình làng truyền thống của người Việt, các yếu tố như mái ngói cong, họa tiết trang trí hình rồng, phượng, hoa lá có ý nghĩa văn hóa gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của địa chủ.
  • B. Biểu tượng cho ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc và hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không mang ý nghĩa sâu xa.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng của kiến trúc phương Tây.

Câu 16: Để tìm hiểu về sự thay đổi trong đời sống vật chất của một dân tộc thiểu số trong vòng 50 năm qua, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc nhất?

  • A. Thống kê số lượng nhà xây kiên cố và phương tiện sinh hoạt hiện đại.
  • B. Phân tích các báo cáo kinh tế - xã hội của địa phương.
  • C. Phỏng vấn người cao tuổi và những người có kinh nghiệm sống lâu năm trong cộng đồng.
  • D. So sánh hình ảnh tư liệu về đời sống vật chất ở các thời điểm khác nhau.

Câu 17: Trong các lễ hội của đồng bào các dân tộc thiểu số, nghi thức cúng thần linh và các hoạt động cộng đồng thường diễn ra trang trọng. Mục đích chính của các nghi lễ này là gì?

  • A. Thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế.
  • B. Cầu mong sự bảo trợ của thần linh, mùa màng bội thu và cuộc sống bình an.
  • C. Thể hiện sức mạnh và uy quyền của người đứng đầu cộng đồng.
  • D. Tái hiện lịch sử và truyền thống của dân tộc.

Câu 18: Sự khác biệt về loại hình nhà ở (nhà sàn, nhà trệt, nhà rông...) giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế khác nhau.
  • B. Sự đa dạng về phong tục tập quán.
  • C. Ảnh hưởng của các nền văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự thích ứng và hài hòa với các điều kiện tự nhiên khác nhau.

Câu 19: Trong ẩm thực truyền thống Việt Nam, việc sử dụng nhiều loại gia vị và rau thơm không chỉ tạo hương vị đặc trưng mà còn có ý nghĩa nào về mặt văn hóa và sức khỏe?

  • A. Thể hiện sự phong phú của văn hóa ẩm thực và kinh nghiệm dân gian về sử dụng thực vật làm thuốc.
  • B. Chỉ là thói quen ăn uống mang tính địa phương.
  • C. Thể hiện sự cầu kỳ và phức tạp trong chế biến món ăn.
  • D. Chủ yếu để che lấp mùi vị nguyên liệu tươi sống.

Câu 20: Các hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng như lễ hội, chợ phiên, sinh hoạt câu lạc bộ, đội nhóm có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ là hình thức giải trí và tiêu khiển.
  • B. Gây tốn kém về thời gian và tiền bạc.
  • C. Tạo môi trường giao lưu, học hỏi, trao truyền và thực hành văn hóa.
  • D. Làm chậm quá trình hội nhập văn hóa quốc tế.

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, hoạt động nông nghiệp trồng lúa nước có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Việt Nam?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Là cơ sở kinh tế quan trọng, tạo điều kiện cho sự định cư, phát triển cộng đồng và các hoạt động văn hóa.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu lương thực tại chỗ, không ảnh hưởng đến văn minh.
  • D. Gây ra sự phụ thuộc vào thiên nhiên và hạn chế phát triển.

Câu 22: Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, tục thờ Mẫu (thờ nữ thần) thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt xưa về vai trò của phụ nữ?

  • A. Sự coi thường vai trò của nam giới.
  • B. Quan niệm về chế độ mẫu hệ.
  • C. Sự thống trị của phụ nữ trong gia đình.
  • D. Sự đề cao vai trò của người phụ nữ trong sinh sản, nuôi dưỡng và bảo trợ cuộc sống.

Câu 23: Các nhạc cụ dân tộc như đàn bầu, đàn tranh, cồng chiêng... không chỉ là phương tiện giải trí mà còn mang giá trị văn hóa nào?

  • A. Chỉ dùng để biểu diễn trong cung đình.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích tôn giáo.
  • C. Thể hiện bản sắc âm nhạc, tâm hồn và tình cảm của dân tộc.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt vật chất và kinh tế.

Câu 24: Trong các nghi lễ cưới hỏi truyền thống của người Việt, việc trao trầu cau có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của gia đình.
  • B. Sự gắn kết, hòa hợp và bền chặt của tình yêu đôi lứa.
  • C. Phong tục có nguồn gốc từ nước ngoài.
  • D. Chỉ là hình thức xã giao thông thường.

Câu 25: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, việc phát triển du lịch cộng đồng cần được thực hiện theo hướng nào?

  • A. Tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Ưu tiên khai thác tối đa lợi nhuận kinh tế.
  • C. Chỉ chú trọng giới thiệu văn hóa vật thể.
  • D. Đảm bảo sự tham gia của cộng đồng, tôn trọng văn hóa và bảo vệ môi trường.

Câu 26: Trong xã hội truyền thống Việt Nam, vai trò của gia đình và dòng họ được đề cao. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống tinh thần và các mối quan hệ xã hội của mỗi cá nhân?

  • A. Tạo nên sự gắn kết cộng đồng, đề cao các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội.
  • B. Hạn chế sự phát triển của cá nhân và tính sáng tạo.
  • C. Gây ra sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống tinh thần.

Câu 27: Các loại hình văn hóa phi vật thể như lễ hội, nghệ thuật truyền thống, tiếng nói, chữ viết... được xem là "bảo tàng sống" của văn hóa dân tộc. Ý nghĩa của cách gọi này là gì?

  • A. Chúng được lưu giữ trong các bảo tàng và di tích lịch sử.
  • B. Chúng là những di sản cổ xưa, không còn tồn tại trong đời sống hiện tại.
  • C. Chúng luôn vận động, biến đổi và được trao truyền qua các thế hệ, phản ánh đời sống văn hóa đương đại.
  • D. Chúng chỉ tồn tại trong ký ức và sách vở, không còn giá trị thực tiễn.

Câu 28: Trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Không có vai trò quan trọng, hội nhập quốc tế cần đồng nhất văn hóa.
  • B. Tạo nền tảng tinh thần vững chắc, tăng cường sức mạnh nội sinh và sự khác biệt trong hội nhập.
  • C. Cản trở quá trình hội nhập và giao lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt tinh thần, không liên quan đến phát triển kinh tế.

Câu 29: Xét về phương diện xã hội học, sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam có thể được xem là nguồn lực hay thách thức cho sự phát triển đất nước?

  • A. Vừa là nguồn lực (sự phong phú, sáng tạo) vừa là thách thức (quản lý, hòa hợp).
  • B. Chủ yếu là nguồn lực, tạo động lực phát triển.
  • C. Chủ yếu là thách thức, gây khó khăn cho quản lý và thống nhất.
  • D. Không phải nguồn lực cũng không phải thách thức, chỉ là đặc điểm tự nhiên.

Câu 30: Trong tương lai, để đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam ngày càng phát triển, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường nhập khẩu văn hóa nước ngoài.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế mà ít quan tâm đến văn hóa.
  • C. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo tồn văn hóa.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn văn hóa truyền thống và tiếp thu tinh hoa văn minh nhân loại, phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Để đánh giá sự đa dạng văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam, một nhà nghiên cứu đã chọn phương pháp phỏng vấn sâu người dân thuộc các nhóm dân tộc khác nhau về các món ăn truyền thống, nguyên liệu sử dụng, và cách chế biến. Phương pháp nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của đời sống văn hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, các lễ hội nông nghiệp thường gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và cầu mùa. Điều này phản ánh mối quan hệ như thế nào giữa đời sống tinh thần và hoạt động kinh tế của cộng đồng các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quan sát trang phục truyền thống của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam, ta thấy có sự khác biệt rõ rệt về chất liệu, kiểu dáng và hoa văn giữa các vùng miền. Yếu tố địa lý tự nhiên nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: So sánh kiến trúc nhà sàn của các dân tộc ở vùng núi phía Bắc và nhà rông của đồng bào Tây Nguyên, điểm khác biệt cơ bản nhất phản ánh sự thích ứng với môi trường sống nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam, hình ảnh các con vật như trâu, rồng, phượng thường xuyên xuất hiện và mang nhiều ý nghĩa biểu tượng khác nhau. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sự đa dạng về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam vừa là một di sản văn hóa quý giá, vừa đặt ra thách thức trong việc giao tiếp và phát triển kinh tế - xã hội. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa bảo tồn văn hóa và phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các nghi lễ truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, âm nhạc và múa đóng vai trò quan trọng. Chúng không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội nào khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Xét về mặt tổ chức cộng đồng, hình thức làng xã truyền thống của người Kinh và các hình thức tổ chức tương tự ở các dân tộc thiểu số có điểm chung nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều yếu tố văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam đang có nguy cơ bị mai một. Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tục thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng phổ biến của người Việt. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của tín ngưỡng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa, chạm khắc gỗ không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn góp phần bảo tồn và phát triển văn hóa. Mối liên hệ giữa kinh tế và văn hóa trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong xã hội Việt Nam trước đây, vai trò của người phụ nữ thường được thể hiện rõ nét trong lĩnh vực gia đình và sản xuất nông nghiệp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của phân công lao động truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian như hát xoan, quan họ, nhã nhạc cung đình Huế có giá trị nổi bật nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét về khía cạnh giao lưu văn hóa, việc Việt Nam tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ và Nho giáo từ Trung Quốc đã tạo ra sự biến đổi như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong kiến trúc đình làng truyền thống của người Việt, các yếu tố như mái ngói cong, họa tiết trang trí hình rồng, phượng, hoa lá có ý nghĩa văn hóa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để tìm hiểu về sự thay đổi trong đời sống vật chất của một dân tộc thiểu số trong vòng 50 năm qua, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các lễ hội của đồng bào các dân tộc thiểu số, nghi thức cúng thần linh và các hoạt động cộng đồng thường diễn ra trang trọng. Mục đích chính của các nghi lễ này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự khác biệt về loại hình nhà ở (nhà sàn, nhà trệt, nhà rông...) giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong ẩm thực truyền thống Việt Nam, việc sử dụng nhiều loại gia vị và rau thơm không chỉ tạo hương vị đặc trưng mà còn có ý nghĩa nào về mặt văn hóa và sức khỏe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Các hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng như lễ hội, chợ phiên, sinh hoạt câu lạc bộ, đội nhóm có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, hoạt động nông nghiệp trồng lúa nước có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, tục thờ Mẫu (thờ nữ thần) thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt xưa về vai trò của phụ nữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Các nhạc cụ dân tộc như đàn bầu, đàn tranh, cồng chiêng... không chỉ là phương tiện giải trí mà còn mang giá trị văn hóa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các nghi lễ cưới hỏi truyền thống của người Việt, việc trao trầu cau có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, việc phát triển du lịch cộng đồng cần được thực hiện theo hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong xã hội truyền thống Việt Nam, vai trò của gia đình và dòng họ được đề cao. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống tinh thần và các mối quan hệ xã hội của mỗi cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Các loại hình văn hóa phi vật thể như lễ hội, nghệ thuật truyền thống, tiếng nói, chữ viết... được xem là 'bảo tàng sống' của văn hóa dân tộc. Ý nghĩa của cách gọi này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Xét về phương diện xã hội học, sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam có thể được xem là nguồn lực hay thách thức cho sự phát triển đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, để đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam ngày càng phát triển, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Địa bàn cư trú
  • B. Văn hóa truyền thống
  • C. Quan hệ với các dân tộc khác
  • D. Điều kiện kinh tế

Câu 2: Sự đa dạng về ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam phản ánh điều gì về lịch sử và thành phần dân tộc của quốc gia?

  • A. Sự tương đồng về nguồn gốc của các dân tộc
  • B. Quá trình thống nhất ngôn ngữ quốc gia
  • C. Lịch sử di cư và giao lưu văn hóa lâu dài
  • D. Chính sách ngôn ngữ của nhà nước

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện sự thích ứng của các dân tộc thiểu số ở vùng núi cao với điều kiện tự nhiên?

  • A. Trồng lúa nước ở đồng bằng
  • B. Đánh bắt cá trên biển
  • C. Buôn bán đường dài
  • D. Canh tác trên ruộng bậc thang

Câu 4: So với nhà sàn truyền thống của một số dân tộc thiểu số, nhà ở của người Kinh ở vùng đồng bằng thường có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt?

  • A. Xây dựng chủ yếu trên mặt đất
  • B. Sử dụng vật liệu gỗ quý hiếm
  • C. Mái nhà hình vòm cong
  • D. Không gian sinh hoạt khép kín

Câu 5: Trong ẩm thực truyền thống của người Việt, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa nông nghiệp và văn hóa?

  • A. Sử dụng nhiều thịt đỏ trong bữa ăn
  • B. Cơm là lương thực chính, kết hợp rau, cá, gia vị
  • C. Ưa chuộng các món ăn chế biến cầu kỳ, phức tạp
  • D. Ít sử dụng các loại nước chấm

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường được tạo ra bằng phương pháp thủ công nào là chủ yếu?

  • A. May công nghiệp
  • B. In hoa văn bằng máy
  • C. Dệt vải thủ công
  • D. Thêu ren nhập khẩu

Câu 7: Loại hình tín ngưỡng nào sau đây phản ánh quan niệm "vạn vật hữu linh" phổ biến trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc Việt Nam?

  • A. Thờ các vị vua
  • B. Thờ cúng thần linh tự nhiên
  • C. Thờ các anh hùng dân tộc
  • D. Thờ các vị Phật

Câu 8: Lễ hội truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam thường mang ý nghĩa xã hội nào sâu sắc nhất?

  • A. Phát triển kinh tế du lịch
  • B. Quảng bá văn hóa ra thế giới
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự
  • D. Củng cố sự đoàn kết cộng đồng

Câu 9: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây thể hiện sự truyền tải và bảo tồn văn hóa phi vật thể của các dân tộc?

  • A. Sinh hoạt văn nghệ dân gian
  • B. Xây dựng bảo tàng dân tộc học
  • C. Phát triển du lịch văn hóa
  • D. Sưu tầm hiện vật văn hóa

Câu 10: Trong xã hội truyền thống Việt Nam, vai trò của gia đình và dòng họ được thể hiện rõ nhất qua phong tục nào?

  • A. Tổ chức lễ hội làng
  • B. Xây dựng đình chùa
  • C. Thờ cúng tổ tiên
  • D. Tổ chức hội chợ

Câu 11: Sự khác biệt về loại hình nhà ở giữa các dân tộc ở Việt Nam chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Thổ nhưỡng
  • D. Sông ngòi

Câu 12: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây của người Việt có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và trang trí các công trình kiến trúc?

  • A. Dệt chiếu
  • B. Làm gốm
  • C. Đúc đồng
  • D. Nghề mộc

Câu 13: Điểm chung trong trang phục truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên là gì?

  • A. Sử dụng chất liệu tự nhiên
  • B. Kiểu dáng cầu kỳ, phức tạp
  • C. Màu sắc sặc sỡ, nổi bật
  • D. Hoa văn trang trí hình rồng phượng

Câu 14: Hình thức tổ chức cộng đồng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc quản lý và phân chia ruộng đất ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam trước đây?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp
  • B. Làng xã
  • C. Hội đồng nhân dân
  • D. Tổ dân phố

Câu 15: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của các dân tộc thiểu số?

  • A. Điêu khắc tượng tròn
  • B. Hội họa cung đình
  • C. Âm nhạc và múa dân gian
  • D. Kiến trúc đền đài

Câu 16: Trong quá trình giao lưu văn hóa, người Việt đã tiếp thu có chọn lọc yếu tố nào từ văn hóa Trung Hoa và biến đổi nó cho phù hợp với bản sắc dân tộc?

  • A. Kiến trúc cung đình
  • B. Phật giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Hệ thống chữ viết

Câu 17: Sự đa dạng trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam góp phần như thế nào vào sự phát triển văn hóa quốc gia?

  • A. Làm suy yếu bản sắc văn hóa
  • B. Làm phong phú thêm bản sắc văn hóa
  • C. Gây khó khăn cho việc quản lý văn hóa
  • D. Giảm sự giao lưu văn hóa quốc tế

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính cộng đồng sâu sắc trong đời sống văn hóa của người Việt?

  • A. Tín ngưỡng cá nhân
  • B. Nghề thủ công gia truyền
  • C. Lễ hội truyền thống
  • D. Văn hóa dòng họ

Câu 19: Trong đời sống vật chất truyền thống, công cụ sản xuất nào sau đây được coi là biểu tượng của nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Việt Nam?

  • A. Cái cày
  • B. Lưỡi hái
  • C. Cái cuốc
  • D. Cái nơm

Câu 20: Loại hình văn học dân gian nào thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sản xuất và đạo lý sống cho thế hệ sau?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Tục ngữ, ca dao
  • C. Chèo, tuồng
  • D. Thơ Đường luật

Câu 21: Sự khác biệt về hình thức vận chuyển hàng hóa giữa vùng đồng bằng và vùng núi của Việt Nam chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Khí hậu
  • B. Mật độ dân cư
  • C. Địa hình
  • D. Tập quán sinh hoạt

Câu 22: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống, yếu tố nào được người Việt coi trọng để đảm bảo sự hài hòa với môi trường tự nhiên?

  • A. Tính thẩm mỹ
  • B. Sự kiên cố, vững chắc
  • C. Tính tiện nghi, hiện đại
  • D. Sự thông thoáng và gần gũi thiên nhiên

Câu 23: Loại hình tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần và văn hóa của người Kinh ở Việt Nam?

  • A. Đạo Cao Đài
  • B. Phật giáo
  • C. Đạo Thiên Chúa
  • D. Đạo Hồi

Câu 24: Lễ hội nào sau đây của người Việt thường được tổ chức vào mùa xuân, thể hiện ước vọng về một năm mới an lành, mùa màng bội thu?

  • A. Lễ hội Cầu Ngư
  • B. Lễ hội Đền Hùng
  • C. Lễ hội Tết Nguyên Đán
  • D. Lễ hội Nghinh Ông

Câu 25: Trong hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, loại hình chữ viết nào được xem là có giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt?

  • A. Chữ tượng hình và tượng ý
  • B. Chữ Latinh hóa
  • C. Chữ Kirin
  • D. Chữ Ả Rập

Câu 26: Sự phát triển của các nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế - xã hội của cộng đồng?

  • A. Làm suy giảm kinh tế nông nghiệp
  • B. Góp phần phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa
  • C. Gây ra ô nhiễm môi trường
  • D. Làm mất đi bản sắc văn hóa

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam trong đời sống tinh thần?

  • A. Sự phân biệt văn hóa giữa các vùng miền
  • B. Xu hướng đô thị hóa nông thôn
  • C. Sự mai một của văn hóa truyền thống
  • D. Lễ hội có sự tham gia của nhiều dân tộc

Câu 28: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần vào sự phát triển bền vững và đoàn kết dân tộc
  • B. Cản trở quá trình hội nhập quốc tế
  • C. Làm chậm quá trình hiện đại hóa đất nước
  • D. Gây khó khăn cho việc quản lý xã hội

Câu 29: Để tìm hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, nguồn tư liệu nào sau đây được xem là trực quan và sinh động nhất?

  • A. Sách giáo khoa lịch sử
  • B. Tham quan bảo tàng dân tộc học
  • C. Báo chí và tạp chí
  • D. Phim tài liệu lịch sử

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến đời sống văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Biến đổi khí hậu
  • B. Dân số tăng nhanh
  • C. Toàn cầu hóa và công nghệ
  • D. Ô nhiễm môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Sự đa dạng về ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam phản ánh điều gì về lịch sử và thành phần dân tộc của quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện sự thích ứng của các dân tộc thiểu số ở vùng núi cao với điều kiện tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: So với nhà sàn truyền thống của một số dân tộc thiểu số, nhà ở của người Kinh ở vùng đồng bằng thường có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong ẩm thực truyền thống của người Việt, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa nông nghiệp và văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường được tạo ra bằng phương pháp thủ công nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Loại hình tín ngưỡng nào sau đây phản ánh quan niệm 'vạn vật hữu linh' phổ biến trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Lễ hội truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam thường mang ý nghĩa xã hội nào sâu sắc nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây thể hiện sự truyền tải và bảo tồn văn hóa phi vật thể của các dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong xã hội truyền thống Việt Nam, vai trò của gia đình và dòng họ được thể hiện rõ nhất qua phong tục nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sự khác biệt về loại hình nhà ở giữa các dân tộc ở Việt Nam chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố tự nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nghề thủ công truyền thống nào sau đây của người Việt có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và trang trí các công trình kiến trúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điểm chung trong trang phục truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình thức tổ chức cộng đồng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc quản lý và phân chia ruộng đất ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam trước đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của các dân tộc thiểu số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quá trình giao lưu văn hóa, người Việt đã tiếp thu có chọn lọc yếu tố nào từ văn hóa Trung Hoa và biến đổi nó cho phù hợp với bản sắc dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sự đa dạng trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam góp phần như thế nào vào sự phát triển văn hóa quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính cộng đồng sâu sắc trong đời sống văn hóa của người Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong đời sống vật chất truyền thống, công cụ sản xuất nào sau đây được coi là biểu tượng của nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Loại hình văn học dân gian nào thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sản xuất và đạo lý sống cho thế hệ sau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự khác biệt về hình thức vận chuyển hàng hóa giữa vùng đồng bằng và vùng núi của Việt Nam chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống, yếu tố nào được người Việt coi trọng để đảm bảo sự hài hòa với môi trường tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại hình tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần và văn hóa của người Kinh ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Lễ hội nào sau đây của người Việt thường được tổ chức vào mùa xuân, thể hiện ước vọng về một năm mới an lành, mùa màng bội thu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, loại hình chữ viết nào được xem là có giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Sự phát triển của các nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế - xã hội của cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam trong đời sống tinh thần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để tìm hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, nguồn tư liệu nào sau đây được xem là trực quan và sinh động nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến đời sống văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tiếng Việt, khái niệm “dân tộc” được dùng để chỉ cộng đồng người có chung đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và ý thức tự giác. Cách hiểu này tương ứng với nghĩa nào?

  • A. Dân tộc - quốc gia
  • B. Dân tộc - tộc người
  • C. Dân tộc thiểu số
  • D. Dân tộc đa số

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện tỉ lệ dân số của các dân tộc ở Việt Nam. Dân tộc Kinh chiếm hơn 80% dân số cả nước. Điều này phản ánh đặc điểm gì về thành phần dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Việt Nam có sự phân chia thành dân tộc đa số và dân tộc thiểu số.
  • B. Các dân tộc ở Việt Nam có số lượng dân số tương đương nhau.
  • C. Dân tộc Kinh là dân tộc duy nhất ở Việt Nam.
  • D. Dân tộc thiểu số chiếm đa số dân số Việt Nam.

Câu 3: Việt Nam có nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau, mỗi nhóm lại bao gồm nhiều dân tộc. Ngữ hệ Nam Á là ngữ hệ có số lượng dân tộc thuộc ngữ hệ này lớn nhất ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ Nam Á?

  • A. Tày - Thái
  • B. Mông - Dao
  • C. Việt - Mường
  • D. Hán (Hoa)

Câu 4: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh ở đồng bằng và các dân tộc thiểu số ở vùng núi. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Cả hai đều chủ yếu phát triển kinh tế biển.
  • B. Cả hai đều chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.
  • C. Người Kinh chủ yếu làm thủ công nghiệp, dân tộc thiểu số chủ yếu buôn bán.
  • D. Người Kinh canh tác lúa nước ở đồng bằng, dân tộc thiểu số canh tác nương rẫy, ruộng bậc thang ở vùng núi.

Câu 5: Nghề thủ công truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của người Việt. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của nghề thủ công trong xã hội xưa?

  • A. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thiết yếu của xã hội.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước.
  • C. Phát triển đô thị và thương mại quốc tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn sản xuất nông nghiệp.

Câu 6: Bữa ăn của người Việt truyền thống thường có sự kết hợp hài hòa giữa các loại thực phẩm. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất trong bữa ăn truyền thống của người Kinh?

  • A. Ưu tiên các món ăn từ thịt và hải sản.
  • B. Cân bằng giữa cơm, rau xanh và các món cá.
  • C. Sử dụng nhiều gia vị cay nóng và dầu mỡ.
  • D. Chủ yếu sử dụng các loại ngũ cốc và củ.

Câu 7: Phương tiện vận chuyển truyền thống của các dân tộc thiểu số vùng cao thường gắn liền với địa hình đồi núi. Hình thức vận chuyển nào phổ biến nhất?

  • A. Xe đạp
  • B. Thuyền bè
  • C. Gùi
  • D. Xe ô tô

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh sâu sắc của người Việt. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì?

  • A. Sự sợ hãi trước thế lực siêu nhiên.
  • B. Mong muốn làm giàu và quyền lực.
  • C. Nhu cầu giải trí và vui chơi.
  • D. Lòng biết ơn và sự kính trọng đối với предков.

Câu 9: Bên cạnh tín ngưỡng bản địa, người Kinh còn tiếp thu một số tôn giáo từ bên ngoài. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến văn hóa và đời sống tinh thần của người Kinh?

  • A. Thiên Chúa giáo
  • B. Phật giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Cao Đài

Câu 10: Lễ hội truyền thống của người Việt thường mang đậm tính cộng đồng và hướng về nguồn cội. Mục đích chính của các lễ hội này là gì?

  • A. Phát triển kinh tế và du lịch.
  • B. Thể hiện sức mạnh quân sự.
  • C. Củng cố cộng đồng và tưởng nhớ предков.
  • D. Giải quyết các mâu thuẫn xã hội.

Câu 11: So sánh quy mô tổ chức lễ hội giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số. Đâu là sự khác biệt nổi bật?

  • A. Lễ hội người Kinh có quy mô lớn hơn, lễ hội dân tộc thiểu số thường nhỏ hơn, tập trung ở làng bản.
  • B. Lễ hội dân tộc thiểu số có quy mô lớn hơn lễ hội người Kinh.
  • C. Quy mô lễ hội của cả hai nhóm dân tộc là tương đương nhau.
  • D. Người Kinh không có lễ hội truyền thống.

Câu 12: Đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam hiện nay có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Thu hẹp và đơn điệu hơn.
  • B. Chỉ giữ lại các yếu tố truyền thống.
  • C. Hoàn toàn bị ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây.
  • D. Ngày càng đa dạng, phong phú và có sự giao thoa văn hóa.

Câu 13: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của người Việt, nhà sàn phổ biến ở vùng nào?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên
  • C. Duyên hải miền Trung
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 14: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng và độc đáo. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt trong trang phục?

  • A. Sự phát triển của kinh tế công nghiệp.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • C. Điều kiện tự nhiên và bản sắc văn hóa tộc người.
  • D. Chính sách của nhà nước về trang phục.

Câu 15: Các loại hình nghệ thuật truyền thống như hát xoan, nhã nhạc cung đình Huế, cồng chiêng Tây Nguyên... có vai trò gì trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

  • A. Phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ mang giá trị lịch sử, không còn phù hợp với hiện tại.
  • C. Chủ yếu phục vụ tầng lớp quý tộc.
  • D. Gìn giữ bản sắc văn hóa và giáo dục truyền thống.

Câu 16: Trong kiến trúc đình làng truyền thống của người Việt, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và dân chủ?

  • A. Đình làng là trung tâm sinh hoạt văn hóa, hội họp của cả làng.
  • B. Đình làng thường được xây dựng bởi các gia đình giàu có nhất.
  • C. Kiến trúc đình làng mang đậm dấu ấn tôn giáo.
  • D. Đình làng chỉ dành cho nam giới.

Câu 17: So sánh tín ngưỡng vạn vật hữu linh của các dân tộc thiểu số với tín ngưỡng thờ Mẫu của người Kinh. Điểm chung cơ bản là gì?

  • A. Đều thờ một vị thần tối cao duy nhất.
  • B. Đều thể hiện sự sùng bái tự nhiên và các lực lượng siêu nhiên.
  • C. Đều có nguồn gốc từ Phật giáo.
  • D. Đều tập trung vào thờ cúng tổ tiên.

Câu 18: Trong các loại hình văn học dân gian của người Việt, truyện cổ tích thường phản ánh điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển dân tộc.
  • B. Phong tục tập quán và lễ hội truyền thống.
  • C. Ước mơ, khát vọng và các giá trị đạo đức của nhân dân.
  • D. Chiến tranh và các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm.

Câu 19: Âm nhạc truyền thống của các dân tộc Việt Nam sử dụng nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Nhạc cụ nào phổ biến trong các dân tộc vùng Tây Nguyên?

  • A. Đàn bầu
  • B. Sáo trúc
  • C. Đàn tỳ bà
  • D. Cồng chiêng

Câu 20: Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

  • A. Không còn vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng và gắn kết giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • D. Có thể gây ra sự chia rẽ do khác biệt văn hóa.

Câu 21: Trong các hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống của người Việt, "làng xã" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Đơn vị hành chính cấp cao nhất.
  • B. Chỉ có vai trò về kinh tế.
  • C. Đơn vị cơ bản, có tính tự quản và gắn kết cộng đồng.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhà nước trung ương.

Câu 22: So sánh hệ thống giáo dục truyền thống của người Kinh và các dân tộc thiểu số. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Giáo dục của dân tộc thiểu số chú trọng khoa cử hơn người Kinh.
  • B. Giáo dục của người Kinh chỉ tập trung vào văn hóa truyền thống.
  • C. Cả hai đều có hệ thống giáo dục chính quy và khoa cử.
  • D. Giáo dục người Kinh có hệ thống, khoa cử; dân tộc thiểu số chủ yếu giáo dục trong gia đình, cộng đồng.

Câu 23: Phong tục "ăn Tết" Nguyên Đán là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa sâu sắc nhất của phong tục này là gì?

  • A. Sum họp gia đình, đón năm mới và cầu mong may mắn.
  • B. Thể hiện sự giàu có và sung túc.
  • C. Chỉ là dịp nghỉ ngơi và vui chơi.
  • D. Kỷ niệm các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 24: Trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống, "chèo" là loại hình nghệ thuật đặc trưng của vùng nào?

  • A. Nam Bộ
  • B. Bắc Bộ
  • C. Tây Nguyên
  • D. Miền Trung

Câu 25: Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Không còn quan trọng vì cần tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa về mặt tinh thần, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Giữ gìn bản sắc dân tộc, tăng cường sức mạnh mềm và hội nhập hiệu quả.
  • D. Cản trở quá trình hiện đại hóa và phát triển.

Câu 26: Trong các loại hình sinh hoạt văn hóa cộng đồng, "hội làng" có vai trò gì?

  • A. Chỉ là hình thức vui chơi, giải trí.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích kinh tế.
  • C. Thể hiện quyền lực của giai cấp thống trị.
  • D. Gắn kết cộng đồng, bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.

Câu 27: So sánh vai trò của người phụ nữ trong gia đình truyền thống của người Kinh và một số dân tộc thiểu số (ví dụ: Ê-đê, Thái). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Phụ nữ dân tộc thiểu số có vai trò lớn hơn trong gia đình, thể hiện ở chế độ mẫu hệ ở một số dân tộc.
  • B. Phụ nữ người Kinh có vai trò quyết định hơn trong gia đình.
  • C. Vai trò của phụ nữ trong gia đình ở cả hai nhóm dân tộc là hoàn toàn giống nhau.
  • D. Phụ nữ không có vai trò quan trọng trong gia đình truyền thống.

Câu 28: Trong các loại hình kiến trúc tôn giáo, "chùa" là công trình kiến trúc đặc trưng của tôn giáo nào?

  • A. Thiên Chúa giáo
  • B. Hồi giáo
  • C. Phật giáo
  • D. Đạo Cao Đài

Câu 29: Các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích về du lịch.
  • B. Khẳng định giá trị văn hóa Việt Nam trên thế giới và trách nhiệm bảo tồn.
  • C. Giúp Việt Nam trở nên nổi tiếng hơn.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế ngoài việc được công nhận.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và các nước trên thế giới diễn ra ngày càng mạnh mẽ. Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc bảo tồn văn hóa truyền thống dân tộc là gì?

  • A. Thiếu kinh phí để bảo tồn.
  • B. Sự phản đối của giới trẻ đối với văn hóa truyền thống.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận văn hóa nước ngoài.
  • D. Nguy cơ bị hòa tan, mai một bản sắc văn hóa dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tiếng Việt, khái niệm “dân tộc” được dùng để chỉ cộng đồng người có chung đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và ý thức tự giác. Cách hiểu này tương ứng với nghĩa nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện tỉ lệ dân số của các dân tộc ở Việt Nam. Dân tộc Kinh chiếm hơn 80% dân số cả nước. Điều này phản ánh đặc điểm gì về thành phần dân tộc ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việt Nam có nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau, mỗi nhóm lại bao gồm nhiều dân tộc. Ngữ hệ Nam Á là ngữ hệ có số lượng dân tộc thuộc ngữ hệ này lớn nhất ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh ở đồng bằng và các dân tộc thiểu số ở vùng núi. Đâu là điểm khác biệt chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nghề thủ công truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của người Việt. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của nghề thủ công trong xã hội xưa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bữa ăn của người Việt truyền thống thường có sự kết hợp hài hòa giữa các loại thực phẩm. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất trong bữa ăn truyền thống của người Kinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương tiện vận chuyển truyền thống của các dân tộc thiểu số vùng cao thường gắn liền với địa hình đồi núi. Hình thức vận chuyển nào phổ biến nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh sâu sắc của người Việt. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bên cạnh tín ngưỡng bản địa, người Kinh còn tiếp thu một số tôn giáo từ bên ngoài. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến văn hóa và đời sống tinh thần của người Kinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lễ hội truyền thống của người Việt thường mang đậm tính cộng đồng và hướng về nguồn cội. Mục đích chính của các lễ hội này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh quy mô tổ chức lễ hội giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số. Đâu là sự khác biệt nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam hiện nay có xu hướng phát triển như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của người Việt, nhà sàn phổ biến ở vùng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng và độc đáo. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt trong trang phục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Các loại hình nghệ thuật truyền thống như hát xoan, nhã nhạc cung đình Huế, cồng chiêng Tây Nguyên... có vai trò gì trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong kiến trúc đình làng truyền thống của người Việt, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và dân chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh tín ngưỡng vạn vật hữu linh của các dân tộc thiểu số với tín ngưỡng thờ Mẫu của người Kinh. Điểm chung cơ bản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các loại hình văn học dân gian của người Việt, truyện cổ tích thường phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Âm nhạc truyền thống của các dân tộc Việt Nam sử dụng nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Nhạc cụ nào phổ biến trong các dân tộc vùng Tây Nguyên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống của người Việt, 'làng xã' đóng vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh hệ thống giáo dục truyền thống của người Kinh và các dân tộc thiểu số. Đâu là điểm khác biệt chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phong tục 'ăn Tết' Nguyên Đán là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa sâu sắc nhất của phong tục này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống, 'chèo' là loại hình nghệ thuật đặc trưng của vùng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các loại hình sinh hoạt văn hóa cộng đồng, 'hội làng' có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh vai trò của người phụ nữ trong gia đình truyền thống của người Kinh và một số dân tộc thiểu số (ví dụ: Ê-đê, Thái). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các loại hình kiến trúc tôn giáo, 'chùa' là công trình kiến trúc đặc trưng của tôn giáo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và các nước trên thế giới diễn ra ngày càng mạnh mẽ. Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc bảo tồn văn hóa truyền thống dân tộc là gì?

Xem kết quả