Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để đánh giá sự đa dạng văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam, một nhà nghiên cứu đã chọn phương pháp phỏng vấn sâu người dân thuộc các nhóm dân tộc khác nhau về các món ăn truyền thống, nguyên liệu sử dụng, và cách chế biến. Phương pháp nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của đời sống văn hóa?
- A. Thống kê số lượng món ăn đặc trưng của từng dân tộc.
- B. Tìm hiểu giá trị văn hóa và ý nghĩa xã hội của ẩm thực đối với mỗi dân tộc.
- C. So sánh hàm lượng dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của các dân tộc.
- D. Đo lường mức độ phổ biến của các món ăn truyền thống trong giới trẻ.
Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, các lễ hội nông nghiệp thường gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và cầu mùa. Điều này phản ánh mối quan hệ như thế nào giữa đời sống tinh thần và hoạt động kinh tế của cộng đồng các dân tộc?
- A. Đời sống tinh thần có vai trò định hướng và tạo động lực cho các hoạt động kinh tế.
- B. Hoạt động kinh tế là nền tảng duy nhất quyết định đời sống tinh thần của cộng đồng.
- C. Đời sống tinh thần và kinh tế của cộng đồng ít có sự liên quan đến nhau.
- D. Lễ hội nông nghiệp chỉ là hình thức giải trí, không liên quan đến kinh tế.
Câu 3: Quan sát trang phục truyền thống của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam, ta thấy có sự khác biệt rõ rệt về chất liệu, kiểu dáng và hoa văn giữa các vùng miền. Yếu tố địa lý tự nhiên nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng này?
- A. Mật độ dân số
- B. Chính sách cai trị của các triều đại
- C. Khí hậu và nguồn nguyên liệu tự nhiên
- D. Ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài
Câu 4: So sánh kiến trúc nhà sàn của các dân tộc ở vùng núi phía Bắc và nhà rông của đồng bào Tây Nguyên, điểm khác biệt cơ bản nhất phản ánh sự thích ứng với môi trường sống nào?
- A. Khả năng phòng thủ quân sự
- B. Quan niệm về thẩm mỹ và nghệ thuật
- C. Trình độ phát triển kinh tế
- D. Đặc điểm địa hình và khí hậu
Câu 5: Trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam, hình ảnh các con vật như trâu, rồng, phượng thường xuyên xuất hiện và mang nhiều ý nghĩa biểu tượng khác nhau. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong đời sống tinh thần của người Việt?
- A. Sự sùng bái sức mạnh quân sự
- B. Tín ngưỡng vạn vật hữu linh và hòa mình với thiên nhiên
- C. Ước vọng về cuộc sống giàu sang, phú quý
- D. Quan niệm về sự phân chia giai cấp trong xã hội
Câu 6: Sự đa dạng về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam vừa là một di sản văn hóa quý giá, vừa đặt ra thách thức trong việc giao tiếp và phát triển kinh tế - xã hội. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa bảo tồn văn hóa và phát triển?
- A. Thúc đẩy sử dụng tiếng phổ thông và hạn chế tiếng dân tộc thiểu số.
- B. Chỉ tập trung bảo tồn ngôn ngữ dân tộc trong phạm vi cộng đồng nhỏ.
- C. Khuyến khích song ngữ (tiếng phổ thông và tiếng dân tộc) trong giáo dục và truyền thông.
- D. Bãi bỏ việc dạy và học tiếng dân tộc thiểu số trong trường học.
Câu 7: Trong các nghi lễ truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, âm nhạc và múa đóng vai trò quan trọng. Chúng không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội nào khác?
- A. Củng cố sự gắn kết cộng đồng và truyền tải các giá trị văn hóa.
- B. Phục vụ nhu cầu thương mại và du lịch.
- C. Thể hiện đẳng cấp và sự giàu có của cá nhân.
- D. Gây áp lực và kiểm soát xã hội.
Câu 8: Xét về mặt tổ chức cộng đồng, hình thức làng xã truyền thống của người Kinh và các hình thức tổ chức tương tự ở các dân tộc thiểu số có điểm chung nào?
- A. Tính chất phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước trung ương.
- B. Tính tự quản cao và vai trò của các mối quan hệ dòng tộc, láng giềng.
- C. Sự phân chia giai cấp rõ rệt và bất bình đẳng về quyền lực.
- D. Cơ cấu tổ chức hoàn toàn giống nhau giữa các dân tộc.
Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều yếu tố văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam đang có nguy cơ bị mai một. Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?
- A. Cấm các hoạt động văn hóa nước ngoài.
- B. Chỉ tổ chức các lễ hội truyền thống vào dịp đặc biệt.
- C. Xây dựng các bảo tàng và khu du lịch văn hóa.
- D. Giáo dục và khuyến khích thế hệ trẻ kế thừa và sáng tạo trên nền tảng văn hóa truyền thống.
Câu 10: Tục thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng phổ biến của người Việt. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của tín ngưỡng này là gì?
- A. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh siêu nhiên.
- B. Mong muốn được ban phước lành và tài lộc.
- C. Gắn kết các thế hệ trong gia đình và dòng họ, đề cao đạo hiếu.
- D. Khẳng định quyền lực của người đứng đầu gia đình.
Câu 11: Nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa, chạm khắc gỗ không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn góp phần bảo tồn và phát triển văn hóa. Mối liên hệ giữa kinh tế và văn hóa trong trường hợp này là gì?
- A. Kinh tế và văn hóa là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
- B. Hoạt động kinh tế tạo ra sản phẩm văn hóa và văn hóa tạo động lực phát triển kinh tế.
- C. Văn hóa truyền thống cản trở sự phát triển kinh tế hiện đại.
- D. Chỉ có kinh tế mới là yếu tố quyết định sự phát triển văn hóa.
Câu 12: Trong xã hội Việt Nam trước đây, vai trò của người phụ nữ thường được thể hiện rõ nét trong lĩnh vực gia đình và sản xuất nông nghiệp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của phân công lao động truyền thống?
- A. Sự phân công lao động theo giới tính và độ tuổi.
- B. Sự bình đẳng tuyệt đối giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực.
- C. Vai trò quyết định của nam giới trong mọi hoạt động kinh tế.
- D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa lao động sản xuất và lao động gia đình.
Câu 13: Các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian như hát xoan, quan họ, nhã nhạc cung đình Huế có giá trị nổi bật nào trong đời sống tinh thần của người Việt?
- A. Phục vụ nhu cầu giải trí của tầng lớp quý tộc.
- B. Chủ yếu mang tính nghi lễ tôn giáo.
- C. Tạo ra nguồn thu nhập lớn cho nghệ nhân.
- D. Góp phần làm phong phú đời sống tinh thần, thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 14: Xét về khía cạnh giao lưu văn hóa, việc Việt Nam tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ và Nho giáo từ Trung Quốc đã tạo ra sự biến đổi như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
- B. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Bổ sung và làm phong phú thêm hệ thống tín ngưỡng, giá trị đạo đức và triết lý sống.
- D. Gây ra xung đột văn hóa gay gắt trong xã hội.
Câu 15: Trong kiến trúc đình làng truyền thống của người Việt, các yếu tố như mái ngói cong, họa tiết trang trí hình rồng, phượng, hoa lá có ý nghĩa văn hóa gì?
- A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của địa chủ.
- B. Biểu tượng cho ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc và hòa hợp với thiên nhiên.
- C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không mang ý nghĩa sâu xa.
- D. Thể hiện sự ảnh hưởng của kiến trúc phương Tây.
Câu 16: Để tìm hiểu về sự thay đổi trong đời sống vật chất của một dân tộc thiểu số trong vòng 50 năm qua, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc nhất?
- A. Thống kê số lượng nhà xây kiên cố và phương tiện sinh hoạt hiện đại.
- B. Phân tích các báo cáo kinh tế - xã hội của địa phương.
- C. Phỏng vấn người cao tuổi và những người có kinh nghiệm sống lâu năm trong cộng đồng.
- D. So sánh hình ảnh tư liệu về đời sống vật chất ở các thời điểm khác nhau.
Câu 17: Trong các lễ hội của đồng bào các dân tộc thiểu số, nghi thức cúng thần linh và các hoạt động cộng đồng thường diễn ra trang trọng. Mục đích chính của các nghi lễ này là gì?
- A. Thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế.
- B. Cầu mong sự bảo trợ của thần linh, mùa màng bội thu và cuộc sống bình an.
- C. Thể hiện sức mạnh và uy quyền của người đứng đầu cộng đồng.
- D. Tái hiện lịch sử và truyền thống của dân tộc.
Câu 18: Sự khác biệt về loại hình nhà ở (nhà sàn, nhà trệt, nhà rông...) giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?
- A. Trình độ phát triển kinh tế khác nhau.
- B. Sự đa dạng về phong tục tập quán.
- C. Ảnh hưởng của các nền văn hóa ngoại lai.
- D. Sự thích ứng và hài hòa với các điều kiện tự nhiên khác nhau.
Câu 19: Trong ẩm thực truyền thống Việt Nam, việc sử dụng nhiều loại gia vị và rau thơm không chỉ tạo hương vị đặc trưng mà còn có ý nghĩa nào về mặt văn hóa và sức khỏe?
- A. Thể hiện sự phong phú của văn hóa ẩm thực và kinh nghiệm dân gian về sử dụng thực vật làm thuốc.
- B. Chỉ là thói quen ăn uống mang tính địa phương.
- C. Thể hiện sự cầu kỳ và phức tạp trong chế biến món ăn.
- D. Chủ yếu để che lấp mùi vị nguyên liệu tươi sống.
Câu 20: Các hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng như lễ hội, chợ phiên, sinh hoạt câu lạc bộ, đội nhóm có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Chỉ là hình thức giải trí và tiêu khiển.
- B. Gây tốn kém về thời gian và tiền bạc.
- C. Tạo môi trường giao lưu, học hỏi, trao truyền và thực hành văn hóa.
- D. Làm chậm quá trình hội nhập văn hóa quốc tế.
Câu 21: Xét về mặt kinh tế, hoạt động nông nghiệp trồng lúa nước có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Việt Nam?
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Là cơ sở kinh tế quan trọng, tạo điều kiện cho sự định cư, phát triển cộng đồng và các hoạt động văn hóa.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu lương thực tại chỗ, không ảnh hưởng đến văn minh.
- D. Gây ra sự phụ thuộc vào thiên nhiên và hạn chế phát triển.
Câu 22: Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, tục thờ Mẫu (thờ nữ thần) thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt xưa về vai trò của phụ nữ?
- A. Sự coi thường vai trò của nam giới.
- B. Quan niệm về chế độ mẫu hệ.
- C. Sự thống trị của phụ nữ trong gia đình.
- D. Sự đề cao vai trò của người phụ nữ trong sinh sản, nuôi dưỡng và bảo trợ cuộc sống.
Câu 23: Các nhạc cụ dân tộc như đàn bầu, đàn tranh, cồng chiêng... không chỉ là phương tiện giải trí mà còn mang giá trị văn hóa nào?
- A. Chỉ dùng để biểu diễn trong cung đình.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích tôn giáo.
- C. Thể hiện bản sắc âm nhạc, tâm hồn và tình cảm của dân tộc.
- D. Chỉ có giá trị về mặt vật chất và kinh tế.
Câu 24: Trong các nghi lễ cưới hỏi truyền thống của người Việt, việc trao trầu cau có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giàu có và quyền lực của gia đình.
- B. Sự gắn kết, hòa hợp và bền chặt của tình yêu đôi lứa.
- C. Phong tục có nguồn gốc từ nước ngoài.
- D. Chỉ là hình thức xã giao thông thường.
Câu 25: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, việc phát triển du lịch cộng đồng cần được thực hiện theo hướng nào?
- A. Tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- B. Ưu tiên khai thác tối đa lợi nhuận kinh tế.
- C. Chỉ chú trọng giới thiệu văn hóa vật thể.
- D. Đảm bảo sự tham gia của cộng đồng, tôn trọng văn hóa và bảo vệ môi trường.
Câu 26: Trong xã hội truyền thống Việt Nam, vai trò của gia đình và dòng họ được đề cao. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống tinh thần và các mối quan hệ xã hội của mỗi cá nhân?
- A. Tạo nên sự gắn kết cộng đồng, đề cao các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội.
- B. Hạn chế sự phát triển của cá nhân và tính sáng tạo.
- C. Gây ra sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống tinh thần.
Câu 27: Các loại hình văn hóa phi vật thể như lễ hội, nghệ thuật truyền thống, tiếng nói, chữ viết... được xem là "bảo tàng sống" của văn hóa dân tộc. Ý nghĩa của cách gọi này là gì?
- A. Chúng được lưu giữ trong các bảo tàng và di tích lịch sử.
- B. Chúng là những di sản cổ xưa, không còn tồn tại trong đời sống hiện tại.
- C. Chúng luôn vận động, biến đổi và được trao truyền qua các thế hệ, phản ánh đời sống văn hóa đương đại.
- D. Chúng chỉ tồn tại trong ký ức và sách vở, không còn giá trị thực tiễn.
Câu 28: Trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?
- A. Không có vai trò quan trọng, hội nhập quốc tế cần đồng nhất văn hóa.
- B. Tạo nền tảng tinh thần vững chắc, tăng cường sức mạnh nội sinh và sự khác biệt trong hội nhập.
- C. Cản trở quá trình hội nhập và giao lưu văn hóa quốc tế.
- D. Chỉ có giá trị về mặt tinh thần, không liên quan đến phát triển kinh tế.
Câu 29: Xét về phương diện xã hội học, sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam có thể được xem là nguồn lực hay thách thức cho sự phát triển đất nước?
- A. Vừa là nguồn lực (sự phong phú, sáng tạo) vừa là thách thức (quản lý, hòa hợp).
- B. Chủ yếu là nguồn lực, tạo động lực phát triển.
- C. Chủ yếu là thách thức, gây khó khăn cho quản lý và thống nhất.
- D. Không phải nguồn lực cũng không phải thách thức, chỉ là đặc điểm tự nhiên.
Câu 30: Trong tương lai, để đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam ngày càng phát triển, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng cường nhập khẩu văn hóa nước ngoài.
- B. Tập trung phát triển kinh tế mà ít quan tâm đến văn hóa.
- C. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo tồn văn hóa.
- D. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn văn hóa truyền thống và tiếp thu tinh hoa văn minh nhân loại, phát triển kinh tế - xã hội bền vững.