Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 14: Khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 14: Khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong lịch sử, xét về mặt kinh tế, bắt nguồn từ yếu tố nào sau đây?
- A. Nhu cầu giao thương với các quốc gia láng giềng.
- B. Nhu cầu hợp tác trị thủy, khai thác và sử dụng nguồn nước.
- C. Nhu cầu xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
- D. Nhu cầu phát triển thủ công nghiệp và thương mại đường biển.
Câu 2: Trong các truyền thuyết và huyền thoại thời Hùng Vương, chi tiết nào thể hiện rõ nhất ý thức về khối đại đoàn kết, nguồn gốc chung của cộng đồng dân tộc?
- A. Truyền thuyết về bánh chưng, bánh giầy.
- B. Truyền thuyết về Sơn Tinh, Thủy Tinh.
- C. Truyền thuyết "Con Rồng cháu Tiên".
- D. Truyền thuyết về Thánh Gióng.
Câu 3: Chính sách "ngụ binh ư nông" thời Lý - Trần thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nhiệm vụ quốc phòng và phát triển kinh tế. Yếu tố nào sau đây phản ánh vai trò của chính sách này trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Góp phần ổn định đời sống nhân dân, tạo sự gắn bó giữa quân và dân.
- B. Tăng cường sức mạnh quân đội thường trực, sẵn sàng chiến đấu.
- C. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, đảm bảo nguồn cung lương thực.
- D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía Nam và phía Tây.
Câu 4: Trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc, sự kiện "Hội nghị Diên Hồng" thời Trần có ý nghĩa gì đối với việc phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Đánh dấu sự ra đời của một tổ chức chính trị mới.
- B. Thể hiện quyết tâm kháng chiến của toàn dân, tạo nên sức mạnh tổng hợp.
- C. Xác định chiến lược quân sự chủ động tiến công địch.
- D. Phân chia quyền lực giữa triều đình và các quý tộc.
Câu 5: Dưới thời Nguyễn, chính sách "chia để trị" được áp dụng đối với một số vùng dân tộc thiểu số. Chính sách này đã tác động như thế nào đến khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Tăng cường sự gắn bó giữa các dân tộc.
- B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
- C. Nâng cao vị thế của các dân tộc thiểu số.
- D. Gây chia rẽ, làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.
Câu 6: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, Mặt trận Dân tộc Thống nhất Việt Nam đã đóng vai trò gì trong việc phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Đại diện cho chính quyền cách mạng lâm thời.
- B. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
- C. Tập hợp, đoàn kết mọi lực lượng yêu nước, tạo sức mạnh tổng hợp cho kháng chiến.
- D. Thực hiện cải cách ruộng đất ở miền Bắc.
Câu 7: Nguyên tắc "bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
- A. Lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.
- B. Lĩnh vực kinh tế và chính trị.
- C. Lĩnh vực giáo dục và khoa học.
- D. Lĩnh vực an ninh và quốc phòng.
Câu 8: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, góp phần củng cố khối đại đoàn kết?
- A. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp.
- B. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
- C. Chính sách phát triển khu công nghiệp tập trung.
- D. Chương trình 135, các chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc duy trì và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?
- A. Sự xâm nhập của các trào lưu văn hóa ngoại lai, làm xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các quốc gia.
- C. Tình trạng biến đổi khí hậu và thiên tai diễn biến phức tạp.
- D. Nguy cơ xung đột quân sự và tranh chấp lãnh thổ.
Câu 10: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?
- A. Sự gia tăng về số lượng các tổ chức phi chính phủ.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư nhân.
- C. Sự đồng thuận xã hội cao trong các chủ trương, chính sách lớn của Đảng và Nhà nước.
- D. Sự mở rộng quan hệ đối ngoại với nhiều quốc gia trên thế giới.
Câu 11: Trong lịch sử Việt Nam, khi đất nước bị chia cắt, yếu tố nào đóng vai trò then chốt giúp duy trì sự thống nhất về văn hóa và ý chí của dân tộc, tạo tiền đề cho thống nhất đất nước?
- A. Sức mạnh quân sự của mỗi miền.
- B. Khối đại đoàn kết dân tộc và ý thức về quốc gia thống nhất.
- C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
- D. Chính sách kinh tế riêng biệt của mỗi miền.
Câu 12: So sánh vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ dựng nước Văn Lang - Âu Lạc và thời kỳ kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?
- A. Đều tập trung vào xây dựng kinh tế.
- B. Đều dựa trên sức mạnh quân sự vượt trội.
- C. Đều có sự lãnh đạo của các chính đảng cách mạng.
- D. Đều là nhân tố quyết định thắng lợi trước các thế lực ngoại xâm.
Câu 13: Trong chính sách văn hóa của Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số, nội dung nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
- A. Xây dựng các trung tâm văn hóa lớn ở vùng dân tộc thiểu số.
- B. Khuyến khích các dân tộc thiểu số học tiếng phổ thông.
- C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của mỗi dân tộc.
- D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
Câu 14: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế - xã hội tại vùng dân tộc thiểu số, nhưng lại không chú trọng đến yếu tố văn hóa và tập quán của địa phương. Theo bạn, điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Dự án sẽ đạt hiệu quả kinh tế cao hơn.
- B. Gây ra sự bất đồng, mâu thuẫn giữa chính quyền và người dân, làm suy yếu khối đại đoàn kết.
- C. Không ảnh hưởng đến khối đại đoàn kết dân tộc.
- D. Tăng cường sự phụ thuộc của người dân vào nhà nước.
Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, việc tăng cường giáo dục về lịch sử và văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ có ý nghĩa như thế nào đối với việc củng cố khối đại đoàn kết?
- A. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về cội nguồn, truyền thống, tăng cường ý thức dân tộc và tinh thần đoàn kết.
- B. Giúp thế hệ trẻ có kiến thức chuyên sâu về lịch sử để làm nghiên cứu.
- C. Không có nhiều ý nghĩa, vì khối đại đoàn kết chủ yếu dựa trên yếu tố kinh tế.
- D. Chỉ có ý nghĩa đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống, không liên quan đến đoàn kết.
Câu 16: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vững chắc của khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
- B. Sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân.
- C. Liên minh công - nông - trí thức.
- D. Chính sách kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Câu 17: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, tinh thần "tướng sĩ một lòng phụ tử" có vai trò như thế nào trong việc tạo nên sức mạnh khối đại đoàn kết?
- A. Tăng cường kỷ luật quân đội.
- B. Nâng cao hiệu quả chỉ huy tác chiến.
- C. Đảm bảo hậu cần cho quân đội.
- D. Tạo sự gắn bó, đồng lòng giữa tướng và quân, quân và dân, tạo nên sức mạnh đoàn kết.
Câu 18: Điều gì thể hiện tính kế thừa và phát triển của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam từ lịch sử đến hiện tại?
- A. Sự thay đổi về hình thức tổ chức mặt trận.
- B. Từ đoàn kết chống ngoại xâm đến đoàn kết xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong hòa bình.
- C. Sự thay đổi về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
- D. Từ đoàn kết dân tộc đến đoàn kết quốc tế.
Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc có ý nghĩa gì đối với khối đại đoàn kết?
- A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- B. Tạo ra sự khác biệt với các quốc gia khác.
- C. Làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất, tạo sự gắn kết giữa các dân tộc.
- D. Thúc đẩy kinh tế du lịch phát triển.
Câu 20: Một trong những thách thức nội tại đối với khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay là gì?
- A. Sự phân hóa giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội có xu hướng gia tăng.
- B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.
- C. Sự chống phá của các thế lực thù địch từ bên ngoài.
- D. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
Câu 21: Trong lịch sử, hình thức tổ chức nào sau đây được xem là biểu hiện ban đầu của khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?
- A. Các vương triều phong kiến.
- B. Các công xã nông thôn và bộ lạc.
- C. Các tổ chức tôn giáo.
- D. Các hội buôn, phường hội.
Câu 22: Chính sách "dân tộc tự quyết" của các nước phương Tây có thể được vận dụng như thế nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?
- A. Khuyến khích các dân tộc thiểu số tách ra thành quốc gia riêng.
- B. Cho phép mỗi dân tộc tự quyết về mọi vấn đề, kể cả chính trị.
- C. Áp dụng nguyên tắc "dân tộc tự quyết" một cách máy móc.
- D. Cần hiểu đúng bản chất, vận dụng phù hợp để đảm bảo quyền bình đẳng, tự chủ của các dân tộc trong cộng đồng quốc gia thống nhất.
Câu 23: Trong giai đoạn đổi mới, Đảng và Nhà nước ta xác định yếu tố nào là "động lực to lớn" để phát triển đất nước, đồng thời củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Tiến bộ khoa học và công nghệ.
- C. Phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
- D. Chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế.
Câu 24: Theo bạn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đấu tranh chống lại các hành động chia rẽ, phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Sử dụng biện pháp hành chính, pháp luật nghiêm khắc.
- B. Tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của đại đoàn kết dân tộc.
- C. Hạn chế thông tin trên mạng xã hội.
- D. Cấm các hoạt động văn hóa, tôn giáo.
Câu 25: Trong bài học về khối đại đoàn kết dân tộc, bạn rút ra được bài học lịch sử nào có giá trị nhất cho bản thân và cộng đồng trong xã hội hiện nay?
- A. Đoàn kết là sức mạnh vô địch, cần phải luôn giữ gìn và phát huy tinh thần đoàn kết trong mọi hoàn cảnh.
- B. Lịch sử chỉ là quá khứ, không còn nhiều giá trị trong xã hội hiện đại.
- C. Đại đoàn kết chỉ cần thiết trong chiến tranh, không quan trọng trong hòa bình.
- D. Chỉ cần đoàn kết trong nội bộ gia đình, dòng họ là đủ.
Câu 26: Giả định một tình huống: xuất hiện mâu thuẫn giữa các nhóm dân tộc thiểu số do tranh chấp về tài nguyên. Giải pháp nào sau đây thể hiện tinh thần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
- B. Phân xử theo luật pháp quốc tế.
- C. Đối thoại, hòa giải, tìm giải pháp công bằng, hợp lý, đảm bảo lợi ích của các bên.
- D. Để mặc các nhóm dân tộc tự giải quyết.
Câu 27: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, thông tin sai lệch, tin giả có thể gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ứng phó với thách thức này?
- A. Cấm sử dụng mạng xã hội.
- B. Kiểm duyệt chặt chẽ mọi thông tin trên mạng.
- C. Chỉ tin vào thông tin từ các nguồn chính thống.
- D. Tăng cường giáo dục về truyền thông, nâng cao khả năng nhận diện thông tin sai lệch cho người dân.
Câu 28: Chính sách "đại đoàn kết toàn dân tộc" của Đảng Cộng sản Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào so với chính sách đoàn kết của các triều đại phong kiến trước đây?
- A. Đều hướng đến mục tiêu chống ngoại xâm.
- B. Tính toàn diện, sâu rộng hơn, hướng đến mọi giai tầng, mọi dân tộc, vì mục tiêu xây dựng xã hội mới.
- C. Đều dựa trên hệ tư tưởng Nho giáo.
- D. Không có sự khác biệt cơ bản.
Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến việc củng cố hoặc suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
- B. Cạnh tranh giữa các cường quốc.
- C. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội và mức độ công bằng, bình đẳng trong xã hội.
- D. Xu hướng toàn cầu hóa văn hóa.
Câu 30: Bạn hãy đề xuất một hoạt động cụ thể nhằm góp phần tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong trường học hoặc cộng đồng nơi bạn sinh sống.
- A. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ, thể thao giữa các nhóm học sinh, sinh viên hoặc cộng đồng dân cư khác nhau.
- B. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về lịch sử và văn hóa dân tộc.
- C. Thành lập các câu lạc bộ về lịch sử và văn hóa dân tộc.
- D. Tổ chức các buổi nói chuyện về khối đại đoàn kết dân tộc.