Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 9: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 9: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nền văn minh bản địa sớm ở Đông Nam Á, trước khi có sự ảnh hưởng từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa?
- A. Vị trí cầu nối giữa Ấn Độ và Trung Quốc
- B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa và hệ thống sông ngòi dày đặc
- C. Tài nguyên khoáng sản phong phú
- D. Địa hình đa dạng với nhiều đồng bằng màu mỡ
Câu 2: Trong bối cảnh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, việc các quốc gia không bị ngăn cách bởi cácBarrier địa lý tự nhiên hiểm trở (như núi cao, sa mạc lớn) đã tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây?
- A. Sự phát triển của các loại hình tôn giáo bản địa
- B. Quá trình hình thành các nhà nước quân chủ tập quyền mạnh mẽ
- C. Mạng lưới giao thương và trao đổi văn hóa khu vực
- D. Sự hình thành các nền văn hóa mang tính thuần nhất cao
Câu 3: Nền văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại được hình thành trên cơ sở nền _______________ bản địa, sau đó tiếp thu và dung hòa các yếu tố văn hóa bên ngoài.
- A. văn minh du mục
- B. văn minh săn bắt và hái lượm
- C. văn minh đô thị
- D. văn minh nông nghiệp lúa nước
Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "vị trí địa lý ngã tư đường" của Đông Nam Á với sự phát triển văn minh khu vực. Vị trí này chủ yếu tạo điều kiện thuận lợi cho điều gì?
- A. Giao lưu kinh tế và văn hóa với các nền văn minh lớn
- B. Thống nhất về chính trị và văn hóa trong khu vực
- C. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước độc đáo
- D. Hình thành các quốc gia dân tộc sớm và độc lập
Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?
- A. Ấn Độ ảnh hưởng chủ yếu về kinh tế, Trung Hoa về chính trị
- B. Ấn Độ ảnh hưởng chủ yếu về văn hóa - tôn giáo, Trung Hoa về chính trị - hành chính
- C. Ấn Độ ảnh hưởng thông qua chinh phục quân sự, Trung Hoa thông qua giao thương
- D. Ấn Độ ảnh hưởng đến khu vực hải đảo, Trung Hoa đến khu vực lục địa
Câu 6: Trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài, cư dân Đông Nam Á đã thể hiện thái độ như thế nào đối với các yếu tố văn hóa mới?
- A. Sao chép hoàn toàn các yếu tố văn hóa ngoại lai
- B. Khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài
- C. Tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa các yếu tố văn hóa
- D. Chỉ tiếp thu văn hóa khi bị áp đặt về chính trị
Câu 7: Tổ chức xã hội cơ bản và phổ biến nhất ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và đời sống cộng đồng, là gì?
- A. Làng (tên gọi khác nhau tùy vùng)
- B. Thị tộc
- C. Bộ lạc
- D. Thành bang
Câu 8: Hãy xác định một thành tựu văn hóa tiêu biểu của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ sự sáng tạo và bản địa hóa các yếu tố bên ngoài.
- A. Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán
- B. Nho giáo được áp dụng rộng rãi trong quản lý nhà nước
- C. Luật pháp được xây dựng theo khuôn mẫu Ấn Độ
- D. Kiến trúc đền, chùa mang đậm phong cách bản địa kết hợp ảnh hưởng Ấn Độ
Câu 9: Điều gì cho thấy rằng văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang tính đa dạng và phong phú về văn hóa?
- A. Sự thống nhất về tôn giáo trên toàn khu vực
- B. Sự tồn tại của nhiều tộc người, ngôn ngữ và phong tục khác nhau
- C. Hệ thống chính trị quân chủ tập quyền phổ biến
- D. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước tương đồng giữa các quốc gia
Câu 10: Tôn giáo nào từ Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng nhất và lâu dài nhất đến đời sống tinh thần và văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á?
- A. Hin-đu giáo
- B. Bà-la-môn giáo
- C. Phật giáo
- D. Kito giáo
Câu 11: Kinh tế chủ đạo của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, nền tảng cho sự phát triển văn minh, là gì?
- A. Thương nghiệp đường biển
- B. Thủ công nghiệp luyện kim
- C. Khai thác khoáng sản
- D. Nông nghiệp trồng lúa nước
Câu 12: Hãy so sánh vai trò của sông Mê Công và sông Hồng đối với sự hình thành và phát triển văn minh ở khu vực Đông Nam Á và Việt Nam. Điểm tương đồng chính là gì?
- A. Đều là trung tâm giao thương quốc tế sầm uất
- B. Đều là cái nôi của nền văn minh nông nghiệp lúa nước
- C. Đều là biên giới tự nhiên phân chia các quốc gia
- D. Đều là nguồn cung cấp khoáng sản quan trọng
Câu 13: Nếu một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á, quốc gia nào sau đây sẽ là đối tượng nghiên cứu trọng tâm nhất?
- A. Thái Lan
- B. Indonesia
- C. Việt Nam
- D. Campuchia
Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở tự nhiên thuận lợi cho sự phát triển văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á?
- A. Khí hậu nhiệt đới ẩm
- B. Lượng mưa dồi dào
- C. Hệ thống sông ngòi và đồng bằng châu thổ
- D. Địa hình chủ yếu là sa mạc và núi đá khô cằn
Câu 15: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm đến muộn, trong quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á:
A. Tiếp xúc văn minh Ấn Độ và Trung Hoa
B. Hình thành nhà nước sơ khai
C. Phát triển văn minh nông nghiệp lúa nước bản địa
- A. A - B - C
- B. B - C - A
- C. C - B - A
- D. C - A - B
Câu 16: Điều gì thể hiện rõ nhất tính bản địa trong văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, dù có tiếp thu ảnh hưởng từ bên ngoài?
- A. Nền tảng văn hóa nông nghiệp lúa nước
- B. Hệ thống chữ viết riêng
- C. Các tôn giáo bản địa
- D. Thể chế chính trị quân chủ
Câu 17: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ văn minh Trung Hoa đối với các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng (ví dụ Việt Nam)?
- A. Nghệ thuật kiến trúc
- B. Hệ thống chính trị và hành chính
- C. Tôn giáo và tín ngưỡng
- D. Kỹ thuật nông nghiệp
Câu 18: Hình thức nhà nước phổ biến ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, chịu ảnh hưởng từ mô hình Ấn Độ, là gì?
- A. Thị tộc bộ lạc
- B. Liên minh bộ lạc
- C. Vương quốc/vương triều
- D. Cộng hòa quý tộc
Câu 19: Hãy phân tích vai trò của "biển" đối với sự phát triển văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất về mặt kinh tế?
- A. Điều hòa khí hậu
- B. Cung cấp nguồn thực phẩm
- C. Bảo vệ lãnh thổ
- D. Mở rộng giao thương và trao đổi hàng hóa
Câu 20: Một quốc gia Đông Nam Á duy nhất không có đường bờ biển, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế và văn hóa so với các nước khác trong khu vực?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể
- B. Hạn chế khả năng giao thương đường biển và tiếp xúc văn hóa
- C. Thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp mạnh mẽ hơn
- D. Tăng cường sự gắn kết văn hóa với các nước láng giềng
Câu 21: Văn hóa Đông Nam Á thời cổ - trung đại có đặc điểm nổi bật là sự hòa trộn và tiếp biến văn hóa. Hãy cho biết yếu tố nào sau đây thúc đẩy mạnh mẽ nhất quá trình này?
- A. Chính sách đồng hóa văn hóa của các đế quốc mạnh
- B. Sự tương đồng về ngôn ngữ giữa các dân tộc
- C. Vị trí địa lý "ngã tư đường" của khu vực
- D. Ý thức tự cường dân tộc mạnh mẽ
Câu 22: Hãy xác định một loại hình di sản văn hóa phi vật thể tiêu biểu của Đông Nam Á thời cổ - trung đại, phản ánh đời sống tinh thần và tín ngưỡng bản địa.
- A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các lực lượng tự nhiên
- B. Hệ thống chữ viết cổ
- C. Các công trình kiến trúc đền tháp
- D. Luật tục và các bộ luật thành văn
Câu 23: Trong quá trình tiếp xúc với văn minh Ấn Độ, Đông Nam Á đã tiếp thu nhiều yếu tố, ngoại trừ yếu tố nào sau đây?
- A. Hệ thống chữ viết (chữ Phạn)
- B. Các tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo)
- C. Mô hình nhà nước và luật pháp
- D. Hệ tư tưởng Nho giáo
Câu 24: Hãy đánh giá vai trò của tầng lớp thương nhân trong việc truyền bá văn minh Ấn Độ đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại.
- A. Không đáng kể, chủ yếu do các nhà sư truyền bá
- B. Rất quan trọng, thông qua hoạt động buôn bán và giao lưu văn hóa
- C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, sau các cuộc chinh phục quân sự
- D. Chỉ truyền bá văn hóa Ấn Độ đến giới quý tộc, không ảnh hưởng đến dân thường
Câu 25: Để hiểu rõ hơn về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?
- A. Sách giáo khoa lịch sử hiện đại
- B. Các bộ phim tài liệu về lịch sử Đông Nam Á
- C. Các di tích khảo cổ học (đền, chùa, đồ gốm...)
- D. Truyền thuyết và thần thoại dân gian
Câu 26: Xét về mặt chính trị, điểm khác biệt lớn nhất giữa các quốc gia Đông Nam Á lục địa và hải đảo thời cổ - trung đại là gì?
- A. Hải đảo phát triển hơn về kinh tế, lục địa kém phát triển hơn
- B. Lục địa có nền văn hóa bản địa đặc sắc hơn hải đảo
- C. Hải đảo có xu hướng liên kết thành liên minh mạnh mẽ hơn lục địa
- D. Lục địa chịu ảnh hưởng chính trị và hành chính từ Trung Hoa rõ rệt hơn hải đảo
Câu 27: Trong bối cảnh văn minh Đông Nam Á, khái niệm "tiểu vùng văn hóa" (ví dụ: văn hóa Chăm Pa, văn hóa Khmer...) dùng để chỉ điều gì?
- A. Các giai đoạn phát triển khác nhau của văn minh Đông Nam Á
- B. Sự đa dạng văn hóa, mỗi vùng có sắc thái riêng biệt
- C. Ảnh hưởng của các nền văn minh bên ngoài đến từng khu vực
- D. Mức độ phát triển kinh tế - xã hội khác nhau giữa các vùng
Câu 28: Nếu phải đưa ra một nhận định khái quát về văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Bản sao của văn minh Ấn Độ và Trung Hoa
- B. Nền văn minh hoàn toàn biệt lập và không chịu ảnh hưởng bên ngoài
- C. Nền văn minh bản địa độc đáo, phát triển trên cơ sở tiếp thu và bản địa hóa văn minh bên ngoài
- D. Tập hợp các nền văn minh địa phương không có sự liên kết
Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít thể hiện sự ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại nhất?
- A. Tôn giáo và tín ngưỡng
- B. Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc
- C. Mô hình nhà nước và luật pháp
- D. Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán
Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại đối với chúng ta ngày nay là gì?
- A. Để so sánh với sự phát triển của văn minh phương Tây
- B. Để hiểu rõ hơn về cội nguồn và bản sắc văn hóa khu vực Đông Nam Á
- C. Để tìm hiểu về các cuộc chiến tranh và xung đột trong lịch sử
- D. Để học hỏi kinh nghiệm xây dựng nhà nước quân chủ tập quyền