Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Một số nền văn minh thế giới thời kì cổ - trung đại - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Một số nền văn minh thế giới thời kì cổ - trung đại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại hình thành và phát triển chủ yếu trên lưu vực hai con sông nào?
- A. Sông Nin và sông Hoàng Hà
- B. Sông Tigris và sông Euphrates
- C. Sông Ấn và sông Hằng
- D. Sông Trường Giang và sông Hoàng Hà
Câu 2: Hệ thống chữ viết nào được coi là một trong những phát minh quan trọng nhất của nền văn minh Ai Cập cổ đại, có hình dạng giống các hình vẽ?
- A. Chữ tượng hình (Hieroglyphs)
- B. Chữ hình nêm (Cuneiform)
- C. Chữ Phạn (Sanskrit)
- D. Chữ Hán
Câu 3: Bộ luật nào nổi tiếng của Lưỡng Hà cổ đại được khắc trên một tấm bia đá, thể hiện nguyên tắc "mắt đền mắt, răng đền răng" (Lex Talionis)?
- A. Bộ luật Draco
- B. Bộ luật Solon
- C. Bộ luật Hammurabi
- D. Bộ luật Justinian
Câu 4: Tầng lớp nào trong xã hội Ấn Độ cổ đại, theo chế độ Varna, được coi là cao quý nhất, bao gồm các tu sĩ, học giả và giáo viên?
- A. Kshatriyas (Võ sĩ, quý tộc)
- B. Vaishyas (Thương nhân, nông dân tự do)
- C. Shudras (Nô lệ, tiện dân)
- D. Brahmins (Tu sĩ)
Câu 5: Nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại đã phát minh ra giấy, kỹ thuật in ấn và thuốc súng?
- A. Văn minh Ấn Độ
- B. Văn minh Trung Hoa
- C. Văn minh Ai Cập
- D. Văn minh Lưỡng Hà
Câu 6: Thành bang nào của Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với nền dân chủ trực tiếp và là trung tâm văn hóa, triết học và nghệ thuật?
- A. Sparta
- B. Corinth
- C. Athens
- D. Thebes
Câu 7: Kỹ thuật xây dựng nào của người La Mã cổ đại đã cho phép họ tạo ra các công trình kiến trúc quy mô lớn, bền vững như đấu trường Colosseum và các cây cầu, cống dẫn nước?
- A. Sử dụng vòm và bê tông
- B. Xây dựng kim tự tháp
- C. Kỹ thuật làm gốm sứ
- D. Sử dụng kỹ thuật thủy lợi
Câu 8: Tôn giáo nào ra đời ở Ấn Độ cổ đại, chủ trương giải thoát con người khỏi vòng luân hồi thông qua tu tập, giác ngộ và từ bi?
- A. Hindu giáo
- B. Phật giáo
- C. Kì Na giáo
- D. Hỏa giáo
Câu 9: Triết gia Hy Lạp cổ đại nào được mệnh danh là "cha đẻ của triết học phương Tây", nổi tiếng với phương pháp đối thoại tìm kiếm chân lý?
- A. Socrates
- B. Plato
- C. Aristotle
- D. Pythagoras
Câu 10: Con đường nào đóng vai trò huyết mạch trong việc kết nối giao thương và trao đổi văn hóa giữa Trung Hoa và các nền văn minh phương Tây thời cổ - trung đại?
- A. Con đường Gia vị
- B. Con đường Biển
- C. Con đường Trà
- D. Con đường Tơ lụa
Câu 11: Văn minh Ai Cập cổ đại đạt đến đỉnh cao quyền lực và thịnh vượng dưới thời kỳ nào, nổi bật với việc xây dựng các kim tự tháp khổng lồ?
- A. Cổ Vương quốc
- B. Trung Vương quốc
- C. Tân Vương quốc
- D. Thời kỳ Hậu kỳ
Câu 12: So với nền văn minh phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) thường hình thành trên các lưu vực sông lớn, nền văn minh Hy Lạp cổ đại lại phát triển mạnh mẽ ở khu vực địa hình như thế nào?
- A. Đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng
- B. Sa mạc khô cằn
- C. Miền núi non, nhiều đảo, bờ biển khúc khuỷu
- D. Cao nguyên rộng lớn
Câu 13: Chế độ chính trị đặc trưng của các thành bang Hy Lạp cổ đại (như Athens) là gì?
- A. Chế độ quân chủ chuyên chế
- B. Chế độ dân chủ (ở Athens)
- C. Chế độ phong kiến tập quyền
- D. Chế độ cộng hòa quý tộc (ở Sparta)
Câu 14: Một trong những đóng góp lớn nhất của La Mã cổ đại cho nhân loại, đặc biệt trong lĩnh vực tổ chức xã hội và quản lý nhà nước, là gì?
- A. Kỹ thuật trồng lúa nước
- B. Phát minh ra la bàn
- C. Hệ thống chữ tượng hình
- D. Hệ thống pháp luật
Câu 15: Văn học Ấn Độ cổ đại nổi tiếng với các tác phẩm sử thi đồ sộ như Mahabharata và Ramayana. Những tác phẩm này phản ánh điều gì về xã hội và văn hóa Ấn Độ thời bấy giờ?
- A. Quan niệm về đạo đức, tôn giáo, triết lý sống và các cuộc chiến tranh, anh hùng ca.
- B. Các thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến.
- C. Lịch sử hình thành và phát triển của chế độ dân chủ.
- D. Cuộc sống thường ngày của tầng lớp nô lệ.
Câu 16: Theo các ghi chép lịch sử, người Ai Cập cổ đại đã có những hiểu biết đáng kinh ngạc về thiên văn học và toán học. Kiến thức này được họ ứng dụng chủ yếu vào mục đích gì?
- A. Chế tạo vũ khí chiến tranh.
- B. Phát triển thương mại đường biển.
- C. Xây dựng các công trình kiến trúc và tính toán lịch nông vụ.
- D. Sáng tạo các loại hình giải trí.
Câu 17: Nền văn minh nào được coi là "cái nôi" của nền văn minh phương Tây, với những đóng góp to lớn về triết học, khoa học, nghệ thuật, kiến trúc và thể chế chính trị?
- A. Văn minh La Mã
- B. Văn minh Lưỡng Hà
- C. Văn minh Ai Cập
- D. Văn minh Hy Lạp
Câu 18: Thời kỳ nào trong lịch sử La Mã cổ đại chứng kiến sự mở rộng lãnh thổ lớn nhất, biến La Mã thành một đế chế hùng mạnh kiểm soát toàn bộ khu vực Địa Trung Hải?
- A. Thời kỳ Vương quốc
- B. Thời kỳ Cộng hòa
- C. Thời kỳ Đế chế
- D. Thời kỳ Hậu kỳ
Câu 19: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng cho toán học. Phát minh nào của họ đã tạo tiền đề cho sự phát triển của toán học hiện đại?
- A. Định lý Pythagoras
- B. Khái niệm số Pi (π)
- C. Hệ thống chữ số thập phân và số 0
- D. Lôgarit
Câu 20: Hình thức tổ chức xã hội và nhà nước sơ khai nhất ở Lưỡng Hà cổ đại là gì, trước khi các đế chế lớn hình thành?
- A. Các quốc gia thành bang
- B. Đế chế tập quyền
- C. Liên minh bộ lạc
- D. Chế độ phong kiến phân quyền
Câu 21: Công trình kiến trúc nào của Ai Cập cổ đại không chỉ là nơi an nghỉ của các Pharaoh mà còn thể hiện trình độ kỹ thuật, toán học và tổ chức lao động bậc thầy của người Ai Cập?
- A. Đền Parthenon
- B. Đấu trường Colosseum
- C. Vạn Lý Trường Thành
- D. Kim tự tháp
Câu 22: Triết học Hy Lạp cổ đại đã đặt nền móng cho nhiều lĩnh vực khoa học và tư duy hiện đại. Trường phái triết học nào nhấn mạnh việc tìm kiếm sự thật thông qua lý trí và quan sát thế giới tự nhiên?
- A. Trường phái Khắc kỷ (Stoicism)
- B. Trường phái Duy lý (Rationalism) và Thực chứng (Empiricism) sơ khai
- C. Trường phái Duy tâm (Idealism)
- D. Trường phái Khoái lạc (Hedonism)
Câu 23: Văn minh Trung Hoa cổ đại phát triển rực rỡ với sự hình thành và tồn tại liên tục của các triều đại. Đặc điểm nổi bật trong tổ chức nhà nước của Trung Hoa cổ đại là gì?
- A. Chế độ quân chủ chuyên chế tập quyền trung ương sớm hình thành và củng cố.
- B. Chế độ dân chủ trực tiếp như ở Athens.
- C. Chế độ cộng hòa quý tộc.
- D. Hệ thống các quốc gia thành bang độc lập.
Câu 24: Giả sử bạn là một thương gia ở La Mã thời Đế chế. Bạn có thể trao đổi hàng hóa dễ dàng với các vùng đất xa xôi nhờ vào hệ thống hạ tầng giao thông nào được người La Mã xây dựng khắp đế chế?
- A. Hệ thống kênh đào chằng chịt.
- B. Mạng lưới đường sắt.
- C. Hệ thống đường bộ lát đá (các đại lộ La Mã).
- D. Các sân bay.
Câu 25: Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự cô lập tương đối và duy trì tính ổn định, ít bị xâm lăng của nền văn minh Ai Cập cổ đại trong một thời gian dài?
- A. Sa mạc rộng lớn bao quanh và các thác nước trên sông Nin.
- B. Hệ thống núi cao và rừng rậm dày đặc.
- C. Vị trí địa lý nằm sâu trong lục địa.
- D. Khí hậu khắc nghiệt quanh năm.
Câu 26: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới, ra đời ở Ấn Độ dưới thời kì nào?
- A. Thời kỳ văn minh sông Ấn.
- B. Thời kỳ Veda muộn.
- C. Thời kỳ Đế chế Maurya.
- D. Thời kỳ Gupta.
Câu 27: Văn minh Lưỡng Hà cổ đại đã phát triển một hệ thống lịch dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng. Hệ thống lịch này có ý nghĩa thực tiễn chủ yếu trong lĩnh vực nào?
- A. Dự báo thiên tai.
- B. Xây dựng công trình kiến trúc.
- C. Tổ chức lễ hội tôn giáo quanh năm.
- D. Phục vụ hoạt động nông nghiệp và quản lý thời gian.
Câu 28: So sánh hệ thống chữ viết của Ai Cập cổ đại (tượng hình) và Lưỡng Hà cổ đại (hình nêm). Điểm khác biệt cơ bản nhất về vật liệu dùng để ghi chép là gì?
- A. Ai Cập dùng giấy, Lưỡng Hà dùng đá.
- B. Ai Cập dùng tre, Lưỡng Hà dùng lụa.
- C. Ai Cập dùng giấy papyrus, Lưỡng Hà dùng các phiến đất sét ẩm.
- D. Ai Cập dùng da động vật, Lưỡng Hà dùng gỗ.
Câu 29: Những cuộc chiến tranh Punic giữa La Mã và Carthage (một đế chế thương mại ở Bắc Phi) đã diễn ra trong nhiều thế kỷ. Kết quả cuối cùng của các cuộc chiến này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của La Mã?
- A. Giúp La Mã kiểm soát hoàn toàn khu vực Tây Địa Trung Hải và mở rộng ảnh hưởng.
- B. Dẫn đến sự sụp đổ của nền Cộng hòa La Mã.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của nền dân chủ ở La Mã.
- D. Khiến La Mã mất đi các thuộc địa quan trọng.
Câu 30: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của các hệ tư tưởng triết học như Nho giáo, Đạo giáo, Pháp gia. Hệ tư tưởng nào đã trở thành công cụ tư tưởng chính thống để củng cố chế độ quân chủ chuyên chế trong phần lớn lịch sử Trung Hoa?
- A. Đạo giáo
- B. Phật giáo
- C. Pháp gia (ban đầu, sau đó Nho giáo chiếm ưu thế)
- D. Nho giáo