Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Chủ đề 5: Văn minh Đông Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm địa lý nổi bật nào ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành và phát triển của các nền văn minh trong khu vực?
- A. Vùng đất rộng lớn, bằng phẳng, thuận lợi cho nông nghiệp khô.
- B. Khí hậu ôn đới, ít mưa, thích hợp cho chăn nuôi du mục.
- C. Vị trí cầu nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, khí hậu nhiệt đới gió mùa.
- D. Nằm sâu trong lục địa, ít tiếp xúc với các nền văn minh bên ngoài.
Câu 2: Hoạt động kinh tế chủ đạo nào đóng vai trò nền tảng cho sự ra đời và phát triển của các quốc gia sơ kì ở Đông Nam Á?
- A. Thủ công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
- B. Nông nghiệp trồng lúa nước.
- C. Thương nghiệp đường biển tầm xa.
- D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
Câu 3: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?
- A. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết, nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc.
- B. Chế độ chính trị, luật pháp, tổ chức bộ máy nhà nước.
- C. Kỹ thuật luyện kim, sản xuất nông nghiệp.
- D. Trang phục, ẩm thực, phong tục tập quán sinh hoạt hàng ngày.
Câu 4: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á lại có xu hướng tiếp thu ảnh hưởng từ cả văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa, nhưng mức độ và cách thức lại khác nhau giữa các vùng?
- A. Do người dân Đông Nam Á không có bản sắc văn hóa riêng.
- B. Do hai nền văn minh này có cùng đặc điểm và dễ dàng hòa nhập.
- C. Do các quốc gia Đông Nam Á đều là thuộc địa của Ấn Độ và Trung Hoa.
- D. Do vị trí địa lý, hướng tiếp xúc, và đặc điểm văn hóa bản địa của từng khu vực.
Câu 5: Công trình kiến trúc Angkor Wat (Campuchia) và Borobudur (In-đô-nê-xi-a) là minh chứng tiêu biểu cho sự tiếp thu và sáng tạo của văn minh Đông Nam Á dựa trên ảnh hưởng từ nền văn minh nào?
- A. Văn minh Trung Hoa.
- B. Văn minh Ấn Độ.
- C. Văn minh La Mã.
- D. Văn minh Ba Tư.
Câu 6: Hệ thống chữ viết của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (như chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Thái cổ, chữ Lào cổ) chủ yếu được sáng tạo dựa trên mẫu tự của nền văn minh nào?
- A. Ấn Độ.
- B. Trung Hoa.
- C. Ả Rập.
- D. Hi Lạp.
Câu 7: Quốc gia sơ kì nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là "Quốc gia của nước", phát triển thịnh đạt nhờ kiểm soát các tuyến đường thương mại trên biển và nông nghiệp lúa nước?
- A. Chăm-pa.
- B. Đại Việt.
- C. Phù Nam.
- D. Pa-gan.
Câu 8: Sự thịnh đạt của Vương quốc Ăng-co (Khơ-me) gắn liền với sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực nào, được minh chứng qua hệ thống thủy lợi đồ sộ và các công trình kiến trúc đền tháp?
- A. Thương mại đường bộ.
- B. Khai thác khoáng sản.
- C. Thủ công nghiệp dệt.
- D. Nông nghiệp lúa nước và kỹ thuật thủy lợi.
Câu 9: Vai trò của các thương cảng sầm uất như Óc Eo (Phù Nam), Đại Chiêm (Chăm-pa), Ma-lắc-ca (Mã Lai) trong sự phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?
- A. Chỉ là nơi trao đổi hàng hóa nội địa.
- B. Là trung tâm giao lưu kinh tế, văn hóa giữa Đông Nam Á với thế giới bên ngoài (Ấn Độ, Trung Hoa, Ả Rập,...).
- C. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
- D. Là nơi tập trung sản xuất nông nghiệp.
Câu 10: Tại sao Phật giáo Thượng tọa bộ (Theravada) lại phổ biến và trở thành quốc giáo ở nhiều vương quốc trên bán đảo Đông Dương (Thái Lan, Lào, Campuchia, My-an-ma) vào giai đoạn sau của thời kỳ trung đại?
- A. Có sự ủng hộ của tầng lớp cai trị và phù hợp với đời sống tinh thần của người dân.
- B. Do bị bắt buộc phải theo đạo bởi các thế lực bên ngoài.
- C. Do Phật giáo Thượng tọa bộ là tôn giáo duy nhất du nhập vào khu vực này.
- D. Do Phật giáo Thượng tọa bộ có nguồn gốc từ Trung Quốc.
Câu 11: Khái niệm "Vương quyền thần thánh" (Devaraja), phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng Ấn Độ, thể hiện điều gì về vai trò của nhà vua?
- A. Nhà vua chỉ là người đứng đầu về mặt hành chính.
- B. Nhà vua là người được bầu ra từ dân chúng.
- C. Nhà vua được coi là hiện thân của thần linh hoặc có mối liên hệ mật thiết với thần linh, có uy quyền tối cao.
- D. Nhà vua chỉ có quyền lực trong lĩnh vực tôn giáo.
Câu 12: Thành tựu nào của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy khả năng tiếp thu kỹ thuật canh tác tiên tiến và tổ chức xã hội hiệu quả của cư dân khu vực?
- A. Chế tạo súng đại bác.
- B. Phát minh ra giấy.
- C. Xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
- D. Hệ thống đê điều, kênh mương, hồ chứa nước quy mô lớn phục vụ nông nghiệp.
Câu 13: Sự ra đời và phát triển của các bộ luật thành văn ở một số quốc gia Đông Nam Á (như Đại Việt, Ăng-co, Ma-giapahit) phản ánh điều gì về trình độ tổ chức nhà nước và xã hội?
- A. Xã hội còn rất sơ khai, chưa có quy tắc.
- B. Nhà nước đã có sự quản lý chặt chẽ, xã hội có trật tự, kỷ cương.
- C. Chỉ đơn thuần sao chép luật của nước ngoài.
- D. Chủ yếu dùng để giải quyết các tranh chấp cá nhân nhỏ lẻ.
Câu 14: Văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các sử thi Ấn Độ như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta. Điều này cho thấy:
- A. Người Đông Nam Á không có nền văn học riêng.
- B. Các sử thi Ấn Độ được sao chép nguyên vẹn.
- C. Sự tiếp thu văn hóa Ấn Độ trên lĩnh vực văn học, nhưng có sự sáng tạo và bản địa hóa.
- D. Chỉ có giới quý tộc mới được tiếp cận với văn học.
Câu 15: Quá trình "bản địa hóa" trong việc tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á được hiểu là gì?
- A. Tiếp thu có chọn lọc và cải biến cho phù hợp với truyền thống, tín ngưỡng, phong tục của dân tộc mình.
- B. Sao chép nguyên si tất cả các yếu tố từ văn minh bên ngoài.
- C. Hoàn toàn từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
- D. Chỉ tiếp thu những yếu tố về kinh tế.
Câu 16: Vương quốc Chăm-pa, tồn tại ở miền Trung Việt Nam ngày nay, có hoạt động kinh tế nào nổi bật bên cạnh nông nghiệp, cho thấy vai trò của nó trên tuyến đường thương mại biển?
- A. Chăn nuôi gia súc.
- B. Trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
- C. Sản xuất đồ gốm sứ xuất khẩu.
- D. Thương nghiệp đường biển và khai thác lâm thổ sản.
Câu 17: So với các quốc gia trên bán đảo, các quốc gia hải đảo Đông Nam Á (như Sri-vi-giay-a, Ma-giapahit) có đặc điểm phát triển kinh tế nổi bật nào?
- A. Chỉ tập trung vào nông nghiệp lúa nước.
- B. Phát triển chủ yếu dựa vào khai thác khoáng sản.
- C. Phụ thuộc nhiều vào thương mại đường biển và kiểm soát các eo biển quan trọng.
- D. Có nền kinh tế tự cung tự cấp, ít giao lưu với bên ngoài.
Câu 18: Sự du nhập và phát triển của Hồi giáo vào Đông Nam Á, đặc biệt là vùng hải đảo, chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào trong thời kỳ trung đại?
- A. Con đường thương mại của các thương nhân Ả Rập, Ba Tư, Ấn Độ.
- B. Con đường xâm lược quân sự.
- C. Do các nhà truyền giáo châu Âu mang đến.
- D. Do ảnh hưởng trực tiếp từ Trung Quốc.
Câu 19: Bên cạnh các tôn giáo lớn từ bên ngoài, tín ngưỡng bản địa nào vẫn tồn tại song song và có ảnh hưởng nhất định đến đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á?
- A. Đạo Cơ đốc.
- B. Đạo Do Thái.
- C. Thần đạo Nhật Bản.
- D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh tự nhiên (vật linh giáo, tín ngưỡng phồn thực).
Câu 20: Sự đa dạng về địa hình, khí hậu và chủng tộc ở Đông Nam Á đã dẫn đến kết quả gì trong quá trình hình thành và phát triển văn minh khu vực?
- A. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa giữa các dân tộc.
- B. Tính đa dạng, phong phú và bản sắc riêng của văn minh mỗi quốc gia.
- C. Ngăn cản hoàn toàn sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- D. Chỉ có một nền văn minh duy nhất tồn tại trong khu vực.
Câu 21: Vương quốc Pa-gan (My-an-ma) nổi tiếng với thành tựu nào về tôn giáo và kiến trúc trong thời kỳ phát triển cực thịnh?
- A. Xây dựng hệ thống thủy lợi lớn nhất thế giới.
- B. Phát triển chữ viết dựa trên chữ Hán.
- C. Xây dựng hàng ngàn ngôi chùa, tháp Phật giáo đồ sộ.
- D. Phát triển mạnh mẽ đạo Hin-đu.
Câu 22: Sự suy yếu của một số vương quốc lớn ở Đông Nam Á cuối thời kỳ trung đại (như Ăng-co, Ma-giapahit) có nguyên nhân chủ yếu nào?
- A. Xung đột nội bộ, chiến tranh với láng giềng, suy thoái kinh tế, biến đổi khí hậu.
- B. Sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp.
- C. Thiếu sự tiếp xúc với văn minh bên ngoài.
- D. Đồng loạt chuyển đổi sang Hồi giáo.
Câu 23: So sánh Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Thượng tọa bộ khi du nhập vào Đông Nam Á, điểm khác biệt cơ bản nào ảnh hưởng đến cách thức phổ biến và phát triển của hai phái này?
- A. Phật giáo Đại thừa chỉ phổ biến ở hải đảo, Thượng tọa bộ chỉ ở bán đảo.
- B. Phật giáo Đại thừa không được tầng lớp cai trị ủng hộ, Thượng tọa bộ thì có.
- C. Phật giáo Đại thừa chủ trương tu tại gia, Thượng tọa bộ chủ trương vào chùa.
- D. Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh Bồ Tát, cứu độ chúng sinh; Thượng tọa bộ nhấn mạnh giải thoát cá nhân, giữ giới luật nghiêm ngặt.
Câu 24: Các bia ký cổ được tìm thấy ở nhiều di tích Đông Nam Á (như bia Võ Cạnh ở Việt Nam, bia Sdok Kak Thom ở Campuchia) có giá trị chủ yếu nào đối với việc nghiên cứu văn minh khu vực?
- A. Là tác phẩm văn học tiêu biểu.
- B. Cung cấp thông tin trực tiếp về lịch sử, tôn giáo, xã hội, pháp luật, ngôn ngữ của các vương quốc cổ.
- C. Chỉ có giá trị về mặt nghệ thuật điêu khắc.
- D. Là bản đồ cổ về khu vực Đông Nam Á.
Câu 25: Khái niệm "quốc gia Mandala" được sử dụng để mô tả mô hình tổ chức chính trị ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đặc trưng bởi điều gì?
- A. Sự lỏng lẻo về lãnh thổ, quyền lực tập trung ở trung tâm và giảm dần ra biên viễn, quan hệ chư hầu phức tạp.
- B. Chế độ phong kiến tập quyền cao độ, kiểm soát chặt chẽ từ trung ương đến địa phương.
- C. Chế độ dân chủ, bầu cử người đứng đầu nhà nước.
- D. Hệ thống liên bang giữa các tiểu quốc độc lập.
Câu 26: Vương quốc nào ở Đông Nam Á được biết đến với việc phát triển chữ viết riêng (chữ Thái) dựa trên hệ chữ Khơ-me cổ và có vị vua nổi tiếng là Ra-ma Cam-heng?
- A. Đại Việt.
- B. Lan Xang.
- C. Ăng-co.
- D. Xu-khô-thay.
Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Họ hoàn toàn không có vai trò gì trong xã hội và gia đình.
- B. Chỉ làm các công việc nội trợ đơn thuần.
- C. Có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, buôn bán, quản lý gia đình và đôi khi tham gia chính trị.
- D. Luôn bị cấm đoán tham gia vào đời sống tôn giáo.
Câu 28: Sự tồn tại song song và hòa quyện giữa các tôn giáo lớn du nhập (Phật giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo) với tín ngưỡng bản địa ở Đông Nam Á cho thấy đặc điểm gì của văn minh khu vực?
- A. Tính dung hợp, cởi mở và khả năng bản địa hóa cao.
- B. Sự xung đột gay gắt giữa các loại hình tín ngưỡng.
- C. Sự thống trị tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.
- D. Việc từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng truyền thống.
Câu 29: Kỹ thuật canh tác lúa nước ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng cao trong việc xây dựng và quản lý hệ thống thủy lợi. Điều này tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội?
- A. Làm suy yếu vai trò của làng xã.
- B. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo cực đoan.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của chế độ nô lệ.
- D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng, vai trò của làng xã và các hình thức tổ chức xã hội truyền thống.
Câu 30: Di sản quan trọng nhất mà văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại để lại cho các quốc gia hiện đại trong khu vực là gì?
- A. Chế độ chính trị phong kiến tập quyền.
- B. Nền tảng văn hóa đa dạng, phong phú, bản sắc riêng và tinh thần bản địa hóa.
- C. Hệ thống chữ viết thống nhất cho toàn bộ khu vực.
- D. Một tôn giáo duy nhất được tất cả các quốc gia tin theo.