Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Đánh giá nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của Biển Đông trong bối cảnh giao thương toàn cầu hiện nay?
- A. Vận chuyển một lượng lớn hàng hóa thương mại, đứng thứ hai thế giới.
- B. Kết nối các nền kinh tế lớn ở châu Á và các khu vực khác.
- C. Là tuyến đường biển ngắn nhất kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
- D. Trung tâm trung chuyển dầu mỏ lớn nhất thế giới, chi phối nguồn cung năng lượng toàn cầu.
Câu 2: Xét về vị trí địa lý, Biển Đông có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc kinh tế của nhiều quốc gia ven biển. Quốc gia nào sau đây ít chịu tác động trực tiếp nhất từ vị trí chiến lược của Biển Đông?
- A. Việt Nam
- B. Philippines
- C. Lào
- D. Malaysia
Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các mối quan hệ giao thương và văn hóa giữa các quốc gia. Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò "cầu nối" văn hóa của Biển Đông trong quá khứ?
- A. Sự hình thành các cảng biển lớn như Quảng Châu và Singapore.
- B. Sự lan tỏa của Phật giáo và các tôn giáo khác qua đường biển.
- C. Các cuộc chiến tranh giành quyền kiểm soát Biển Đông giữa các cường quốc.
- D. Việc phát hiện ra các di chỉ khảo cổ dưới đáy biển Đông.
Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên Biển Đông mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng việc khai thác cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Thách thức lớn nhất hiện nay trong việc khai thác tài nguyên Biển Đông một cách bền vững là gì?
- A. Ô nhiễm môi trường và suy thoái hệ sinh thái biển do khai thác quá mức.
- B. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ khai thác hiện đại.
- C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc phân chia lợi ích kinh tế.
- D. Khó khăn trong việc thăm dò và phát hiện các mỏ tài nguyên mới.
Câu 5: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng. Ý nghĩa quan trọng nhất về mặt quân sự - an ninh của hai quần đảo này trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam là gì?
- A. Cung cấp nguồn tài nguyên kinh tế biển phong phú.
- B. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải và không phận quan trọng.
- C. Tạo điều kiện phát triển du lịch biển và kinh tế đảo.
- D. Là cơ sở để mở rộng vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
Câu 6: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông diễn ra phức tạp, giải pháp quan trọng hàng đầu để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực là gì?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành động xâm phạm.
- B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên để khẳng định chủ quyền kinh tế.
- C. Tuân thủ luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- D. Cô lập và gây áp lực kinh tế đối với các bên tranh chấp.
Câu 7: Xét về mặt địa chất, Biển Đông được hình thành trong quá trình vận động kiến tạo địa chất phức tạp. Sự kiện địa chất nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự hình thành Biển Đông như ngày nay?
- A. Sự phun trào của các núi lửa ngầm.
- B. Quá trình bồi tụ phù sa từ các con sông lớn.
- C. Dao động mực nước biển trong các kỷ băng hà.
- D. Vận động tách giãn của đáy biển và kiến tạo mảng.
Câu 8: Biển Đông có hệ sinh thái đa dạng và phong phú, đóng góp vào sự đa dạng sinh học của thế giới. Loại hệ sinh thái nào sau đây đặc trưng nhất và có giá trị sinh thái cao nhất ở Biển Đông?
- A. Rừng ngập mặn ven biển.
- B. Rạn san hô và thảm cỏ biển.
- C. Vùng nước sâu thẳm ngoài khơi.
- D. Cửa sông và vùng nước lợ.
Câu 9: Trong quá trình khai thác dầu khí ở Biển Đông, sự cố tràn dầu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nguy hiểm nhất đối với môi trường biển do sự cố tràn dầu gây ra là gì?
- A. Ảnh hưởng đến hoạt động du lịch và kinh tế biển.
- B. Gây ô nhiễm bờ biển và các khu dân cư ven biển.
- C. Tàn phá hệ sinh thái biển, đặc biệt là các loài sinh vật biển.
- D. Giảm trữ lượng dầu khí do thất thoát trong quá trình khai thác.
Câu 10: Để bảo vệ chủ quyền và các lợi ích quốc gia trên Biển Đông, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài và bền vững nhất?
- A. Tăng cường tuần tra và kiểm soát quân sự trên biển.
- B. Đẩy mạnh hoạt động khai thác kinh tế biển.
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế để tạo sức ép ngoại giao.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục về chủ quyền biển đảo.
Câu 11: Dựa trên kiến thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hãy phân tích mối quan hệ giữa Biển Đông và sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á.
- A. Biển Đông là động lực quan trọng thúc đẩy giao thương, đầu tư và tăng trưởng kinh tế khu vực.
- B. Biển Đông chủ yếu đóng vai trò về mặt an ninh, ít ảnh hưởng đến kinh tế khu vực.
- C. Sự tranh chấp ở Biển Đông đang kìm hãm sự phát triển kinh tế của Đông Nam Á.
- D. Biển Đông chỉ có ý nghĩa với các quốc gia ven biển, không ảnh hưởng đến toàn khu vực.
Câu 12: So sánh vai trò của Biển Đông trong lịch sử và hiện tại, điểm khác biệt lớn nhất về tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông là gì?
- A. Trước đây Biển Đông là tuyến đường giao thương chính, nay đã mất vai trò.
- B. Hiện nay Biển Đông trở thành điểm nóng địa chính trị do tranh chấp chủ quyền.
- C. Trong lịch sử Biển Đông ít được biết đến, nay trở nên nổi tiếng toàn cầu.
- D. Vai trò kinh tế của Biển Đông không thay đổi nhiều qua các thời kỳ.
Câu 13: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: "Biển Đông là "ao nhà" của Việt Nam".
- A. Hoàn toàn hợp lý, vì Việt Nam có bờ biển dài nhất và nhiều đảo nhất ở Biển Đông.
- B. Hợp lý một phần, vì Việt Nam có chủ quyền lịch sử lâu đời trên Biển Đông.
- C. Không hợp lý, vì Biển Đông là vùng biển chung của nhiều quốc gia, không thuộc riêng quốc gia nào.
- D. Nhận định này đúng về mặt kinh tế, nhưng không đúng về mặt chính trị.
Câu 14: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất biện pháp nào để vừa khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển, vừa bảo vệ môi trường Biển Đông?
- A. Phát triển kinh tế biển xanh, ưu tiên các ngành thân thiện với môi trường và quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác.
- B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên để phát triển kinh tế nhanh chóng, trước khi môi trường bị suy thoái.
- C. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế biển để bảo vệ môi trường một cách tuyệt đối.
- D. Chỉ khai thác tài nguyên ở những khu vực xa bờ để tránh ảnh hưởng đến môi trường ven biển.
Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định nhất đến sự đa dạng sinh học của Biển Đông?
- A. Vị trí địa lý gần các trung tâm đa dạng sinh học trên cạn.
- B. Nguồn gốc hình thành từ các hoạt động núi lửa.
- C. Điều kiện môi trường đa dạng (nhiệt độ, độ mặn, độ sâu...).
- D. Ảnh hưởng của các dòng hải lưu và gió mùa.
Câu 16: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Biển Đông trong tương lai?
- A. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
- B. Nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
- C. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
- D. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng cao cấp.
Câu 17: Trong các eo biển thuộc khu vực Biển Đông, eo biển nào có vai trò quan trọng nhất đối với giao thông hàng hải quốc tế?
- A. Eo biển Malacca
- B. Eo biển Đài Loan
- C. Eo biển Basi
- D. Eo biển Karimata
Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm vị trí địa lý của Biển Đông?
- A. Nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến.
- B. Nằm ở rìa Tây Thái Bình Dương, trung tâm khu vực Đông Nam Á.
- C. Tiếp giáp với lục địa Á-Âu và châu Mỹ.
- D. Là biển kín, ít chịu ảnh hưởng của đại dương.
Câu 19: Trong lịch sử Việt Nam, nhà nước phong kiến nào đã có chủ trương mạnh mẽ nhất trong việc xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo ở Biển Đông?
- A. Nhà Lý
- B. Nhà Trần
- C. Nhà Nguyễn
- D. Nhà Lê Sơ
Câu 20: Hiện nay, luật pháp quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?
- A. Luật pháp quốc tế đã giải quyết triệt để mọi tranh chấp.
- B. Là cơ sở pháp lý quan trọng để các bên đàm phán và tìm kiếm giải pháp hòa bình.
- C. Không có vai trò gì, vì các quốc gia chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
- D. Chỉ có vai trò象征 trưng, không có hiệu lực thực tế.
Câu 21: Xét về khía cạnh an ninh năng lượng, Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia nhập khẩu năng lượng lớn ở châu Á, như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc?
- A. Đảm bảo tuyến đường vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ Trung Đông và châu Phi.
- B. Cung cấp nguồn năng lượng tái tạo vô tận từ gió và sóng biển.
- C. Là nơi dự trữ dầu mỏ chiến lược lớn nhất khu vực.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, hướng tới năng lượng sạch.
Câu 22: Trong các thách thức an ninh phi truyền thống ở Biển Đông, thách thức nào có nguy cơ gây bất ổn khu vực cao nhất trong tương lai gần?
- A. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
- B. Cạnh tranh tài nguyên và ô nhiễm môi trường biển.
- C. Cướp biển và tội phạm xuyên quốc gia.
- D. Dịch bệnh và an ninh y tế.
Câu 23: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các quốc gia ven Biển Đông, biện pháp ngoại giao văn hóa nào sau đây có thể mang lại hiệu quả thiết thực nhất?
- A. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp quốc tế.
- B. Xây dựng các tượng đài hữu nghị chung.
- C. Thúc đẩy hợp tác nghiên cứu khoa học và trao đổi văn hóa, giáo dục.
- D. Tổ chức các lễ hội ẩm thực quốc tế.
Câu 24: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển chính của tình hình Biển Đông trong 10 năm tới.
- A. Các tranh chấp chủ quyền sẽ được giải quyết hoàn toàn.
- B. Biển Đông sẽ trở thành khu vực phi quân sự hóa hoàn toàn.
- C. Vai trò kinh tế của Biển Đông sẽ giảm do các tuyến đường mới.
- D. Tình hình Biển Đông vẫn diễn biến phức tạp, vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
Câu 25: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) đóng vai trò như thế nào?
- A. Là tổ chức quyết định trong việc phân xử tranh chấp.
- B. Là diễn đàn quan trọng thúc đẩy đối thoại và xây dựng lòng tin giữa các bên.
- C. Không có vai trò gì đáng kể, vì ASEAN quá yếu.
- D. Chỉ đứng về một bên trong tranh chấp, gây mất cân bằng.
Câu 26: Nếu xem Biển Đông là một hệ thống phức tạp, yếu tố nào đóng vai trò là "trung tâm điều tiết" các mối quan hệ và hoạt động trong hệ thống đó?
- A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Vị trí địa lý chiến lược.
- C. Luật pháp quốc tế và các cơ chế đa phương.
- D. Sức mạnh quân sự của các quốc gia ven biển.
Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự "ứng xử có văn hóa" của Việt Nam trên Biển Đông?
- A. Kiên quyết sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
- B. Tuyên truyền mạnh mẽ về chủ quyền trên các phương tiện truyền thông.
- C. Đóng cửa hoàn toàn Biển Đông với các quốc gia khác.
- D. Đề cao đối thoại, hợp tác và tuân thủ luật pháp quốc tế.
Câu 28: Hình ảnh "Biển Đông dậy sóng" thường được dùng để mô tả tình hình khu vực. Theo bạn, "cơn sóng" nào đang lớn nhất và đáng lo ngại nhất hiện nay ở Biển Đông?
- A. Nguy cơ xung đột quân sự do tranh chấp chủ quyền.
- B. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức.
- C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
- D. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia ven biển.
Câu 29: Để thế hệ trẻ Việt Nam hiểu rõ hơn về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hình thức giáo dục nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Học thuộc lòng các khái niệm và sự kiện lịch sử.
- B. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế, như tham quan bảo tàng biển, các đảo tiền tiêu.
- C. Xem phim tài liệu và đọc sách chuyên khảo về Biển Đông.
- D. Nghe các bài giảng lý thuyết trên lớp.
Câu 30: Trong tương lai, bạn mong muốn Biển Đông sẽ được biết đến với vai trò chính nào?
- A. Khu vực tập trung các căn cứ quân sự lớn nhất thế giới.
- B. Điểm nóng tranh chấp chủ quyền biển đảo.
- C. Vùng biển hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững.
- D. Nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên vô tận.