Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Động lực chính thúc đẩy các cường quốc phương Tây xâm lược Đông Nam Á vào thế kỷ XIX là gì, phản ánh rõ nhất bản chất của chủ nghĩa thực dân?
- A. Truyền bá văn minh phương Tây và giá trị nhân văn cho người dân Đông Nam Á.
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, mở rộng thị trường và thiết lập quyền thống trị chính trị.
- C. Hỗ trợ các quốc gia Đông Nam Á phát triển kinh tế và xã hội theo mô hình phương Tây.
- D. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc phương Đông đang trỗi dậy trong khu vực.
Câu 2: So sánh hình thức xâm lược của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á hải đảo và Đông Nam Á lục địa, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Đông Nam Á hải đảo có sức kháng cự mạnh mẽ hơn nên thực dân phương Tây phải dùng vũ lực.
- B. Đông Nam Á lục địa có tài nguyên phong phú hơn nên bị xâm lược nhanh chóng hơn.
- C. Đông Nam Á hải đảo thường bị xâm lược và kiểm soát sớm hơn do vị trí địa lý chiến lược về thương mại biển.
- D. Đông Nam Á lục địa ít bị ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây nên quá trình xâm lược diễn ra hòa bình hơn.
Câu 3: Chính sách "chia để trị" được thực dân phương Tây áp dụng phổ biến ở Đông Nam Á nhằm mục đích sâu xa nào?
- A. Làm suy yếu khối đoàn kết dân tộc, giảm thiểu nguy cơ nổi dậy và duy trì ách cai trị.
- B. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các vùng miền để phát triển kinh tế đồng đều.
- C. Phân chia quyền lực cho các phe phái địa phương để thiết lập nền dân chủ.
- D. Tạo ra sự đa dạng văn hóa và tôn giáo trong xã hội thuộc địa.
Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào của thực dân phương Tây gây ra tác động tiêu cực và lâu dài nhất đến cơ cấu kinh tế truyền thống của các nước Đông Nam Á?
- A. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại.
- B. Phát triển một số ngành công nghiệp chế biến và khai thác mỏ.
- C. Du nhập các giống cây trồng và vật nuôi mới từ phương Tây.
- D. Biến các nước thuộc địa thành thị trường tiêu thụ và nguồn cung cấp nguyên liệu, phá vỡ tính tự chủ kinh tế.
Câu 5: Xét về mặt xã hội, sự xuất hiện của tầng lớp công nhân ở Đông Nam Á dưới thời thuộc địa là hệ quả trực tiếp của quá trình nào?
- A. Mở rộng hệ thống giáo dục và đào tạo theo kiểu phương Tây.
- B. Đẩy mạnh khai thác thuộc địa và xây dựng các đồn điền, nhà máy.
- C. Thực hiện chính sách tự do hóa thương mại và đầu tư.
- D. Du nhập văn hóa và lối sống phương Tây vào xã hội thuộc địa.
Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa, sự du nhập của văn hóa phương Tây vào Đông Nam Á đã tạo ra mâu thuẫn sâu sắc nào trong xã hội thuộc địa?
- A. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo bản địa trong khu vực.
- B. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp quý tộc và nông dân.
- C. Mâu thuẫn giữa các giá trị văn hóa truyền thống và các giá trị văn hóa phương Tây du nhập.
- D. Mâu thuẫn giữa các vùng miền khác nhau về phong tục tập quán.
Câu 7: Trường hợp đặc biệt của Xiêm (Thái Lan) trong quá trình xâm lược của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á thể hiện ở điểm nào?
- A. Xiêm là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không có tài nguyên thiên nhiên giá trị.
- B. Xiêm là quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á tiến hành cải cách theo hướng hiện đại.
- C. Xiêm là quốc gia có nền văn hóa bản địa mạnh mẽ nhất, ít bị ảnh hưởng bởi phương Tây.
- D. Xiêm là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ được nền độc lập tương đối trong thế kỷ XIX.
Câu 8: Công cuộc cải cách của vua Rama V ở Xiêm cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX mang tính chất quyết định nhất trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia là gì?
- A. Cải cách hành chính theo mô hình phương Tây.
- B. Hiện đại hóa đất nước trên nhiều lĩnh vực, tăng cường sức mạnh nội tại.
- C. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, hòa hiếu với các nước lớn.
- D. Xây dựng quân đội hùng mạnh để đối phó với nguy cơ xâm lược.
Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa cải cách của vua Rama V ở Xiêm và Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản là gì, xét về bối cảnh quốc tế?
- A. Cải cách ở Xiêm mang tính toàn diện hơn so với Nhật Bản.
- B. Cải cách ở Nhật Bản diễn ra nhanh chóng và quyết liệt hơn so với Xiêm.
- C. Nhật Bản chịu áp lực xâm lược trực tiếp và mạnh mẽ hơn từ các cường quốc phương Tây so với Xiêm.
- D. Xiêm có điều kiện kinh tế thuận lợi hơn để tiến hành cải cách so với Nhật Bản.
Câu 10: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc Xiêm giữ được độc lập tương đối vào cuối thế kỷ XIX là gì đối với khu vực Đông Nam Á?
- A. Cổ vũ tinh thần đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân của nhân dân các nước Đông Nam Á.
- B. Tạo điều kiện cho Xiêm trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
- C. Giúp Xiêm đóng vai trò trung gian hòa giải các xung đột trong khu vực.
- D. Chứng minh tính ưu việt của chế độ quân chủ lập hiến so với chế độ thuộc địa.
Câu 11: Trong quá trình xâm lược Đông Nam Á, thực dân phương Tây đã lợi dụng mâu thuẫn nào vốn có trong xã hội phong kiến để phục vụ mục tiêu của mình?
- A. Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ về vấn đề ruộng đất.
- B. Mâu thuẫn giữa các tập đoàn phong kiến địa phương, tranh giành quyền lực.
- C. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo khác nhau trong xã hội.
- D. Mâu thuẫn giữa các dân tộc thiểu số và dân tộc đa số.
Câu 12: Để duy trì ách cai trị, thực dân phương Tây đã xây dựng bộ máy hành chính ở các nước Đông Nam Á với đặc điểm nổi bật nào?
- A. Dựa trên nguyên tắc phân chia quyền lực rõ ràng giữa các cơ quan.
- B. Ưu tiên sử dụng người bản xứ vào các vị trí chủ chốt.
- C. Hoạt động hiệu quả, minh bạch và phục vụ lợi ích của người dân.
- D. Nắm giữ các quyền lực tối cao, người bản xứ chỉ đóng vai trò thứ yếu hoặc làm tay sai.
Câu 13: Chính sách giáo dục của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á mang tính hai mặt, bên cạnh mục tiêu khai hóa văn minh, mục tiêu chính trị sâu xa hơn là gì?
- A. Nâng cao dân trí và trình độ học vấn cho người dân thuộc địa.
- B. Phát triển văn hóa bản địa và bảo tồn các giá trị truyền thống.
- C. Đào tạo tầng lớp người bản xứ phục vụ cho bộ máy cai trị và truyền bá văn hóa phương Tây.
- D. Xây dựng nền tảng cho sự phát triển khoa học kỹ thuật ở các nước thuộc địa.
Câu 14: Trong quá trình cai trị, thực dân phương Tây đã thực hiện biện pháp nào để đàn áp các phong trào đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á một cách hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng lực lượng cảnh sát người bản xứ để trấn áp.
- B. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với người dân.
- C. Tuyên truyền về sự văn minh và tiến bộ của chế độ thuộc địa.
- D. Kết hợp sức mạnh quân sự và chính sách chia rẽ, mua chuộc tầng lớp trên trong xã hội thuộc địa.
Câu 15: Sự khác biệt trong chính sách cai trị giữa thực dân Anh và Pháp ở Đông Nam Á thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Mức độ khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các thuộc địa.
- B. Mô hình tổ chức bộ máy hành chính và mức độ can thiệp trực tiếp vào chính quyền bản địa.
- C. Chính sách văn hóa và giáo dục áp dụng cho người dân thuộc địa.
- D. Mức độ sử dụng vũ lực để đàn áp các phong trào đấu tranh.
Câu 16: Hệ quả lâu dài nào của quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân còn tồn tại đến ngày nay ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?
- A. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế và khoa học kỹ thuật.
- B. Nền dân chủ và tự do được thiết lập vững chắc.
- C. Những khó khăn trong phát triển kinh tế, xã hội và sự phân hóa văn hóa.
- D. Sự đoàn kết và thống nhất cao độ giữa các dân tộc trong khu vực.
Câu 17: Nếu so sánh với các khu vực khác trên thế giới, điểm đặc biệt trong quá trình xâm lược của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á là gì?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa nhiều cường quốc thực dân để giành quyền kiểm soát.
- B. Quá trình xâm lược diễn ra nhanh chóng và ít gặp phải sự kháng cự.
- C. Các nước thực dân chỉ tập trung khai thác tài nguyên mà không can thiệp vào chính trị.
- D. Đông Nam Á là khu vực duy nhất không bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa thực dân.
Câu 18: Trong bối cảnh cuối thế kỷ XIX, việc Xiêm duy trì được độc lập có thể được xem là một ví dụ điển hình cho yếu tố nào trong quan hệ quốc tế?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với các cường quốc phương Tây.
- B. Sự ủng hộ tuyệt đối của các nước lớn trên thế giới.
- C. Sự khôn khéo trong chính sách ngoại giao và tận dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi, ít bị các cường quốc chú ý đến.
Câu 19: Chính sách kinh tế "cưỡng bức trồng trọt" mà thực dân Pháp áp dụng ở Việt Nam và các nước Đông Dương thể hiện rõ nhất mục tiêu kinh tế nào của chủ nghĩa thực dân?
- A. Phát triển nông nghiệp hàng hóa đa dạng và bền vững ở thuộc địa.
- B. Đảm bảo nguồn cung cấp nông sản và nguyên liệu ổn định cho chính quốc.
- C. Nâng cao đời sống của người nông dân bản xứ thông qua sản xuất nông nghiệp.
- D. Xây dựng nền kinh tế tự chủ và độc lập cho các nước thuộc địa.
Câu 20: Sự hình thành các đô thị lớn ở Đông Nam Á dưới thời thuộc địa, như Sài Gòn, Singapore, Jakarta, phản ánh quá trình biến đổi nào trong khu vực?
- A. Quá trình công nghiệp hóa mạnh mẽ ở các nước Đông Nam Á.
- B. Quá trình dân chủ hóa và mở rộng quyền tự do của người dân.
- C. Quá trình bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
- D. Quá trình khai thác thuộc địa và thiết lập hệ thống cai trị của thực dân phương Tây.
Câu 21: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, việc thực dân phương Tây chú trọng xây dựng hệ thống đường sắt ở Đông Nam Á chủ yếu phục vụ mục đích gì?
- A. Vận chuyển hàng hóa, tài nguyên từ nội địa ra cảng biển để xuất khẩu về chính quốc.
- B. Phát triển du lịch và giao lưu văn hóa giữa các vùng miền trong nước.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho người dân đi lại và sinh sống.
- D. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Câu 22: Sự ra đời của chữ Quốc ngữ ở Việt Nam và việc Latinh hóa chữ viết ở một số nước Đông Nam Á khác là một ví dụ về tác động nào của văn hóa phương Tây?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa dân gian truyền thống.
- B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và bản sắc dân tộc.
- C. Du nhập và áp đặt hệ thống giáo dục và văn hóa phương Tây.
- D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa bản địa.
Câu 23: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của tầng lớp phong kiến địa phương trong bộ máy cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?
- A. Nắm giữ quyền lực thực sự và điều hành bộ máy hành chính.
- B. Đại diện cho quyền lợi của người dân bản xứ trong chính quyền thuộc địa.
- C. Đóng vai trò trung gian hòa giải mâu thuẫn giữa thực dân và người dân.
- D. Chỉ là công cụ, tay sai của thực dân, duy trì trật tự xã hội cũ phục vụ lợi ích của chính quyền thuộc địa.
Câu 24: Đến đầu thế kỷ XX, quốc gia nào ở Đông Nam Á vẫn duy trì được chế độ quân chủ, dù chịu nhiều áp lực từ các cường quốc phương Tây?
- A. Việt Nam
- B. Indonesia
- C. Xiêm (Thái Lan)
- D. Philippines
Câu 25: Trong các biện pháp cải cách của vua Rama V ở Xiêm, biện pháp nào thể hiện rõ nhất sự học hỏi và tiếp thu kinh nghiệm từ phương Tây?
- A. Cải cách Phật giáo và củng cố vai trò của tôn giáo trong xã hội.
- B. Xây dựng hệ thống giáo dục hiện đại theo mô hình phương Tây.
- C. Cải cách quân đội và tăng cường sức mạnh quốc phòng.
- D. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp và kinh tế nông thôn.
Câu 26: Nếu xem quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á là một cuộc "gặp gỡ văn hóa", thì đây là cuộc gặp gỡ mang tính chất như thế nào?
- A. Bình đẳng, tôn trọng và học hỏi lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
- B. Hợp tác, giao lưu và thúc đẩy sự phát triển văn hóa đa dạng.
- C. Hòa bình, tự nguyện và mang lại lợi ích cho tất cả các bên.
- D. Bất bình đẳng, cưỡng bức và áp đặt văn hóa phương Tây lên văn hóa bản địa.
Câu 27: Khía cạnh nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu xã hội ở Đông Nam Á dưới tác động của chủ nghĩa thực dân?
- A. Sự xuất hiện các giai cấp, tầng lớp mới như tư sản dân tộc, tiểu tư sản, công nhân.
- B. Sự suy yếu và tan rã hoàn toàn của giai cấp phong kiến.
- C. Sự gia tăng về số lượng và vai trò của tầng lớp nông dân.
- D. Sự hòa nhập và xóa nhòa ranh giới giữa các giai cấp, tầng lớp.
Câu 28: Trong chính sách cai trị thuộc địa, thực dân phương Tây thường ít chú trọng hoặc đầu tư hạn chế vào lĩnh vực nào, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển lâu dài của các nước Đông Nam Á?
- A. Phát triển hệ thống giao thông vận tải và cơ sở hạ tầng.
- B. Xây dựng các đô thị và trung tâm thương mại.
- C. Phát triển công nghiệp nặng và công nghiệp chế tạo cơ bản.
- D. Mở rộng hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
Câu 29: Nếu so sánh với các hình thức xâm lược trước đó trong lịch sử Đông Nam Á, điểm mới trong quá trình xâm lược của chủ nghĩa thực dân phương Tây là gì?
- A. Sử dụng vũ lực quân sự để chinh phục và chiếm đóng lãnh thổ.
- B. Mục tiêu khai thác kinh tế triệt để và thiết lập hệ thống cai trị toàn diện, lâu dài.
- C. Áp đặt văn hóa và tôn giáo ngoại lai lên các nước bản địa.
- D. Chia rẽ và gây mâu thuẫn giữa các quốc gia trong khu vực.
Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ trường hợp Xiêm (Thái Lan) có giá trị nhất cho các quốc gia đang phát triển trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với mọi nguy cơ xâm lược.
- B. Đóng cửa và cô lập để tránh sự can thiệp từ bên ngoài.
- C. Nâng cao nội lực, phát triển kinh tế, xã hội và thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, đa phương.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo trợ của một cường quốc lớn để đảm bảo an ninh.