Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, biến Việt Nam trở thành một địa bàn chiến lược thường xuyên bị các thế lực bên ngoài nhòm ngó và xâm lược trong lịch sử?
- A. Địa hình đồi núi hiểm trở, gây khó khăn cho giao thông.
- B. Vị trí cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, kiểm soát tuyến đường biển quan trọng.
- C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển.
- D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng với nhiều khoáng sản quý giá.
Câu 2: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh nội tại, tinh thần của dân tộc Việt Nam, giúp vượt qua khó khăn và giành thắng lợi trước kẻ thù xâm lược?
- A. Sự hỗ trợ quân sự và kinh tế từ các quốc gia đồng minh.
- B. Địa hình tự nhiên hiểm trở, gây trở ngại cho quân xâm lược.
- C. Tinh thần đoàn kết dân tộc, ý chí kiên cường, bất khuất chống ngoại xâm.
- D. Kinh tế nông nghiệp phát triển, đảm bảo nguồn cung lương thực tại chỗ.
Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938, do Ngô Quyền lãnh đạo, có ý nghĩa lịch sử to lớn như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?
- A. Mở đầu thời kỳ xây dựng nhà nước phong kiến trung ương tập quyền.
- B. Đánh dấu sự hình thành quốc gia Đại Việt với nền văn hóa riêng.
- C. Bước đầu xác lập chủ quyền lãnh thổ trên toàn bộ vùng biển Đông.
- D. Chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, khôi phục nền độc lập dân tộc.
Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất (năm 981), nhà Tiền Lê đã sử dụng chiến thuật quân sự nào mang tính quyết định, thể hiện sự chủ động và mưu lược?
- A. “Tiên phát chế nhân”, chủ động tấn công trước khi quân Tống xâm lược.
- B. “Vườn không nhà trống”, rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng.
- C. “Công thành”, tập trung lực lượng bao vây và tiêu diệt thành trì địch.
- D. “Du kích chiến”, đánh nhỏ lẻ, tiêu hao sinh lực địch ở vùng rừng núi.
Câu 5: Phân tích điểm độc đáo trong cách Lý Thường Kiệt tổ chức phòng tuyến sông Như Nguyệt (năm 1077) để chống quân Tống xâm lược lần thứ hai.
- A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố dọc theo biên giới phía Bắc.
- B. Lợi dụng địa hình tự nhiên hiểm yếu của sông Như Nguyệt kết hợp với công sự phòng thủ vững chắc.
- C. Triển khai lực lượng kỵ binh mạnh mẽ để chặn đứng quân Tống ngay khi vừa vượt biên giới.
- D. Sử dụng thủy quân tinh nhuệ để tấn công vào các đoàn thuyền vận tải lương thực của quân Tống.
Câu 6: Hội nghị Bình Than và Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì trong cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên?
- A. Quyết định thay đổi chiến lược từ phòng thủ sang chủ động tấn công.
- B. Lựa chọn các tướng lĩnh tài ba để chỉ huy kháng chiến.
- C. Thể hiện quyết tâm kháng chiến của triều đình và toàn dân, củng cố khối đại đoàn kết.
- D. Phân tích điểm yếu, điểm mạnh của quân Mông – Nguyên để tìm ra cách đánh phù hợp.
Câu 7: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên, nhà Trần đã áp dụng kế sách quân sự chung nào, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo?
- A. “Tiên phát chế nhân”, chủ động tấn công trước để làm suy yếu địch.
- B. “Công thành”, tập trung lực lượng đánh chiếm thành trì địch.
- C. “Điểm huyệt”, tấn công vào các vị trí trọng yếu của địch.
- D. “Vườn không nhà trống”, rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công.
Câu 8: Trận Rạch Gầm – Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có điểm gì nổi bật về nghệ thuật quân sự so với các trận đánh trước đó?
- A. Nghi binh, dụ địch vào trận địa mai phục rồi bất ngờ phản công, tiêu diệt địch.
- B. Sử dụng thủy binh mạnh mẽ, tấn công trực diện vào hạm đội địch.
- C. Phối hợp tác chiến giữa bộ binh và kỵ binh trên quy mô lớn.
- D. Xây dựng hệ thống đồn lũy liên hoàn, phòng thủ kiên cố, kéo dài thời gian chiến đấu.
Câu 9: Nguyên nhân trực tiếp nào dẫn đến việc nhà Thanh quyết định xâm lược Đại Việt vào cuối thế kỷ XVIII?
- A. Quân Tây Sơn tấn công và chiếm đóng các vùng biên giới của nhà Thanh.
- B. Lê Chiêu Thống cầu cứu nhà Thanh can thiệp, giúp khôi phục lại ngôi vị.
- C. Nhà Thanh muốn mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam, thôn tính Đại Việt.
- D. Chính quyền Tây Sơn từ chối thần phục và cống nạp cho nhà Thanh.
Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) có ý nghĩa quyết định như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh?
- A. Làm suy yếu nghiêm trọng ý chí xâm lược của quân Thanh.
- B. Giải phóng hoàn toàn kinh thành Thăng Long khỏi sự chiếm đóng của quân Thanh.
- C. Buộc nhà Thanh phải chấp nhận giảng hòa và rút quân về nước.
- D. Đánh bại hoàn toàn quân Thanh xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.
Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời Lý – Trần và thời Tây Sơn về quy mô và tính chất?
- A. Chiến tranh thời Lý – Trần mang tính chất tự vệ, thời Tây Sơn mang tính chất xâm lược.
- B. Chiến tranh thời Lý – Trần diễn ra trên quy mô nhỏ, thời Tây Sơn diễn ra trên quy mô toàn quốc.
- C. Chiến tranh thời Lý – Trần chủ yếu là bảo vệ độc lập, thời Tây Sơn còn mang tính chất giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
- D. Chiến tranh thời Lý – Trần sử dụng chủ yếu lực lượng quân đội triều đình, thời Tây Sơn dựa vào sức mạnh của quần chúng nhân dân.
Câu 12: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam, có giá trị cho công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?
- A. Tập trung xây dựng quân đội chính quy, hiện đại, có sức chiến đấu cao.
- B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, dựa vào nhân dân để xây dựng và bảo vệ đất nước.
- C. Chú trọng phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân để tạo tiềm lực quốc gia.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè trên thế giới.
Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (thế kỷ XV), Nguyễn Trãi đã đóng góp như thế nào về mặt chiến lược và tư tưởng?
- A. Trực tiếp chỉ huy quân đội đánh bại quân Minh trong nhiều trận quyết chiến.
- B. Xây dựng hệ thống thành lũy vững chắc để phòng thủ trước sự tấn công của quân Minh.
- C. Đề ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện và tư tưởng “nhân nghĩa” để cảm hóa địch.
- D. Tổ chức lực lượng du kích chiến, tiêu hao sinh lực địch ở vùng rừng núi.
Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" trong các chiến thắng quân sự của Việt Nam trước đây. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?
- A. “Thiên thời” (thời cơ thuận lợi) là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi.
- B. “Địa lợi” (địa hình hiểm yếu) đóng vai trò quan trọng hơn cả.
- C. “Thiên thời”, “địa lợi”, “nhân hòa” có vai trò ngang nhau, không yếu tố nào hơn.
- D. “Nhân hòa” (sức mạnh đoàn kết, lòng người) là yếu tố gốc rễ, có vai trò quyết định nhất.
Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần chú trọng phát huy truyền thống nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?
- A. Truyền thống yêu nước, ý chí tự cường, tự chủ và tinh thần đoàn kết dân tộc.
- B. Truyền thống quân sự độc đáo, sáng tạo với nhiều kế sách đánh giặc hiệu quả.
- C. Truyền thống ngoại giao khôn khéo, mềm dẻo nhưng kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia.
- D. Truyền thống kinh tế tự lực, tự cường, không phụ thuộc vào bên ngoài.
Câu 16: Xét về mặt nghệ thuật quân sự, điểm chung nổi bật trong các chiến thắng Bạch Đằng (938, 1288) và Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) là gì?
- A. Sử dụng lực lượng kỵ binh mạnh mẽ để đánh vu hồi, tập kích.
- B. Tạo yếu tố bất ngờ, chủ động tấn công vào thời điểm và địa điểm địch sơ hở nhất.
- C. Xây dựng hệ thống phòng tuyến kiên cố, kéo dài thời gian chiến đấu.
- D. Phát huy sức mạnh của thủy quân, tấn công trên sông và biển.
Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), điểm yếu chí mạng của triều đình nhà Nguyễn là gì, dẫn đến thất bại?
- A. Quân đội nhà Nguyễn quá yếu kém, lạc hậu về vũ khí và kỹ thuật.
- B. Kinh tế suy yếu, không đủ tiềm lực để duy trì cuộc kháng chiến lâu dài.
- C. Thiếu quyết tâm kháng chiến, đường lối kháng chiến sai lầm, bảo thủ.
- D. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân, bị cô lập về chính trị.
Câu 18: Nếu so sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt lớn nhất về bối cảnh quốc tế là gì?
- A. Thời Lý, nhà Tống suy yếu, thời Trần nhà Tống hùng mạnh.
- B. Thời Lý, Đại Việt có quan hệ ngoại giao tốt với nhà Tống, thời Trần thì ngược lại.
- C. Thời Lý, nhà Tống chỉ xâm lược Đại Việt một lần, thời Trần nhà Tống xâm lược nhiều lần.
- D. Thời Lý, Đại Việt đối đầu với nhà Tống, thời Trần đối đầu với đế quốc Mông – Nguyên lớn mạnh hơn nhiều.
Câu 19: Đánh giá vai trò của yếu tố địa hình sông nước trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.
- A. Địa hình sông nước không có vai trò đáng kể, chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự.
- B. Địa hình sông nước tạo thành các tuyến phòng thủ tự nhiên, hỗ trợ chiến thuật mai phục, đánh bất ngờ.
- C. Địa hình sông nước gây cản trở lớn cho cả quân ta và quân địch, không mang lại lợi thế.
- D. Địa hình sông nước chỉ có vai trò về mặt giao thông, vận chuyển quân lương.
Câu 20: Trong các cuộc kháng chiến thành công, yếu tố nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh quân sự và yếu tố chính trị, ngoại giao?
- A. Chiến thuật “lấy ít địch nhiều”, tập trung lực lượng đánh vào chỗ yếu của địch.
- B. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố, phòng thủ vững chắc để ngăn chặn địch.
- C. Đường lối “vừa đánh vừa đàm”, kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, ngoại giao.
- D. Phát động chiến tranh nhân dân, huy động sức mạnh toàn dân tham gia kháng chiến.
Câu 21: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam?
- A. Góp phần hun đúc tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý chí quật cường.
- B. Hình thành và củng cố nhiều giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
- C. Thúc đẩy sự sáng tạo nghệ thuật, văn học với nhiều tác phẩm phản ánh tinh thần chiến đấu.
- D. Tạo điều kiện du nhập và tiếp biến văn hóa từ các quốc gia xâm lược.
Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và quá trình hình thành, phát triển quốc gia – dân tộc Việt Nam.
- A. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là động lực, thử thách và môi trường để quốc gia – dân tộc Việt Nam hình thành, củng cố và phát triển.
- B. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc chỉ có vai trò bảo vệ lãnh thổ, không ảnh hưởng đến quá trình phát triển quốc gia – dân tộc.
- C. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc kìm hãm sự phát triển kinh tế, văn hóa của quốc gia – dân tộc.
- D. Quá trình hình thành và phát triển quốc gia – dân tộc Việt Nam diễn ra độc lập với các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.
Câu 23: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình, mang tính chất toàn dân và toàn diện nhất?
- A. Cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý (lần thứ hai).
- B. Cuộc kháng chiến chống quân Minh thời Hồ và khởi nghĩa Lam Sơn.
- C. Ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên thời Trần.
- D. Cuộc kháng chiến chống quân Thanh cuối thế kỷ XVIII.
Câu 24: Nhận xét về vai trò của phụ nữ Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ xưa đến nay.
- A. Phụ nữ Việt Nam chỉ đóng vai trò hậu phương, chăm sóc thương binh, không tham gia trực tiếp chiến đấu.
- B. Vai trò của phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh là không đáng kể so với nam giới.
- C. Phụ nữ Việt Nam có vai trò to lớn, đa dạng, vừa là hậu phương vững chắc, vừa trực tiếp chiến đấu và sản xuất.
- D. Vai trò của phụ nữ Việt Nam chỉ thể hiện rõ trong thời kỳ hiện đại, còn trước đây rất hạn chế.
Câu 25: Trong các nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt và đặc sắc của Việt Nam so với nhiều quốc gia khác?
- A. Vị trí địa lý chiến lược, tạo lợi thế trong phòng thủ.
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đảm bảo hậu cần.
- C. Sự lãnh đạo tài tình của các vị vua và tướng lĩnh.
- D. Nghệ thuật quân sự độc đáo, sáng tạo, linh hoạt, phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Câu 26: Tình huống giả định: Nếu Việt Nam phải đối mặt với một cuộc xâm lược quy mô lớn trong tương lai, theo bạn, kế sách quân sự nào từ lịch sử có thể được vận dụng một cách sáng tạo?
- A. Kế sách “chiến tranh nhân dân”, kết hợp “vườn không nhà trống” để làm suy yếu và tiêu hao lực lượng địch.
- B. Tập trung xây dựng các căn cứ quân sự kiên cố dọc biên giới để phòng thủ.
- C. Chủ động tấn công phủ đầu, đánh đòn mạnh vào sào huyệt của địch.
- D. Dựa vào sức mạnh của hải quân và không quân để ngăn chặn địch từ xa.
Câu 27: Đâu là nhận định chính xác nhất về tính chất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?
- A. Các cuộc chiến tranh xâm lược để mở rộng lãnh thổ.
- B. Các cuộc chiến tranh chính nghĩa, tự vệ để bảo vệ độc lập, chủ quyền.
- C. Các cuộc nội chiến giữa các tập đoàn phong kiến.
- D. Các cuộc chiến tranh mang tính chất tôn giáo, sắc tộc.
Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam và tinh thần yêu nước, ý chí chống ngoại xâm của dân tộc.
- A. Vị trí địa lý chiến lược không ảnh hưởng đến tinh thần yêu nước.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi giúp Việt Nam dễ dàng chiến thắng mọi kẻ thù.
- C. Vị trí địa lý chiến lược khiến Việt Nam thường xuyên bị xâm lược, từ đó hun đúc tinh thần yêu nước, ý chí chống ngoại xâm.
- D. Tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam hoàn toàn độc lập với yếu tố địa lý.
Câu 29: Trong giai đoạn hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với thế hệ trẻ Việt Nam?
- A. Chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, nghiên cứu khoa học.
- B. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về quá khứ, không có giá trị thực tiễn.
- C. Chỉ cần tập trung vào hiện tại và tương lai, không cần quan tâm đến lịch sử.
- D. Giúp thế hệ trẻ bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, hãy dự đoán những thách thức và khó khăn mà Việt Nam có thể phải đối mặt trong tương lai để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?
- A. Không còn thách thức nào đáng kể vì Việt Nam đã có tiềm lực mạnh mẽ.
- B. Chủ yếu là các thách thức về kinh tế, xã hội, không liên quan đến chủ quyền lãnh thổ.
- C. Các thách thức từ tranh chấp lãnh thổ, biển đảo, an ninh phi truyền thống và sự thay đổi của môi trường quốc tế.
- D. Chỉ còn thách thức từ các thế lực thù địch bên trong, không còn nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.