15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như "yết hầu" của khu vực Đông Nam Á. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Diện tích tự nhiên rộng lớn và tài nguyên phong phú.
  • B. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Có chung đường biên giới trên bộ và trên biển với nhiều quốc gia.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã để lại giá trị văn hóa nào sâu sắc, thể hiện bản sắc dân tộc?

  • A. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật quân sự.
  • B. Phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp.
  • C. Củng cố tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước và ý chí độc lập tự cường.
  • D. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố trên khắp cả nước.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền thể hiện sự sáng tạo trong nghệ thuật quân sự nào của người Việt?

  • A. Lợi dụng địa hình tự nhiên và thủy triều để xây dựng trận địa mai phục.
  • B. Tiến công bất ngờ vào hậu phương, gây rối loạn đội hình địch.
  • C. Sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" để làm suy yếu địch.
  • D. Kết hợp bộ binh và thủy binh để tạo sức mạnh tổng hợp.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược quân sự của nhà Lý so với nhà Tiền Lê trong kháng chiến chống Tống là gì?

  • A. Tập trung xây dựng phòng tuyến kiên cố ở biên giới.
  • B. Chủ động giảng hòa để tránh xung đột trực tiếp.
  • C. Ưu tiên phát triển lực lượng thủy quân hùng mạnh.
  • D. Chủ động tiến công sang đất Tống để tạo thế chủ động và phòng ngừa.

Câu 5: Hình ảnh "Sông Như Nguyệt" gắn liền với cuộc kháng chiến nào trong lịch sử Việt Nam, và phòng tuyến này có ý nghĩa chiến lược gì?

  • A. Kháng chiến chống quân Nguyên, bảo vệ kinh đô Thăng Long.
  • B. Kháng chiến chống quân Tống, chặn đứng quân địch ở bờ Bắc sông.
  • C. Kháng chiến chống quân Minh, làm bàn đạp phản công ra Bắc.
  • D. Kháng chiến chống quân Thanh, tạo thế trận phòng thủ vững chắc.

Câu 6: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã áp dụng kế sách "vườn không nhà trống". Mục đích chính của kế sách này là gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho quân ta phản công.
  • B. Che giấu lực lượng quân chủ lực của nhà Trần.
  • C. Gây khó khăn về hậu cần và làm suy yếu sức mạnh của quân xâm lược.
  • D. Di tản dân để bảo toàn lực lượng lao động cho đất nước.

Câu 7: Hội nghị Diên Hồng có ý nghĩa gì trong lịch sử kháng chiến chống quân Mông - Nguyên của nhà Trần?

  • A. Quyết định thành lập quân đội chính quy của nhà Trần.
  • B. Đề ra kế hoạch tác chiến cụ thể cho từng giai đoạn kháng chiến.
  • C. Bầu Trần Hưng Đạo làm Quốc công Tiết chế, thống lĩnh quân đội.
  • D. Thể hiện ý chí quyết tâm kháng chiến và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 8: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện nét độc đáo nào trong nghệ thuật quân sự?

  • A. Tấn công trực diện vào thành trì kiên cố của địch.
  • B. Nghi binh, dụ địch vào trận địa mai phục để tiêu diệt.
  • C. Sử dụng thủy quân làm lực lượng chủ lực tấn công.
  • D. Kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy.

Câu 9: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống quân Thanh?

  • A. Bước đầu làm suy yếu ý chí xâm lược của quân Thanh.
  • B. Mở ra giai đoạn phản công chiến lược của quân Tây Sơn.
  • C. Đánh bại hoàn toàn quân Thanh, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.
  • D. Buộc nhà Thanh phải công nhận chủ quyền của Đại Việt.

Câu 10: Phân tích điểm chung nổi bật nhất trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ thế kỷ X đến XVIII.

  • A. Sự kết hợp linh hoạt giữa yếu tố bất ngờ, yếu tố tốc độ và địa hình hiểm trở.
  • B. Ưu tiên xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • C. Tập trung phòng thủ vững chắc ở các đô thị và trung tâm kinh tế.
  • D. Sử dụng chiến thuật biển người để áp đảo quân địch về số lượng.

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn 1858-1884?

  • A. Do thiếu sự ủng hộ của nhân dân.
  • B. Do tương quan lực lượng quá chênh lệch.
  • C. Do Pháp có ưu thế tuyệt đối về quân sự.
  • D. Do đường lối kháng chiến sai lầm, thiếu quyết tâm của nhà Nguyễn.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc và ý chí tự lực tự cường.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế để nhận được sự giúp đỡ.
  • D. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự hiện đại, vững chắc.

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược, khởi nghĩa Lam Sơn có vai trò như thế nào trong tiến trình lịch sử?

  • A. Làm suy yếu đáng kể lực lượng quân Minh.
  • B. Mở đầu giai đoạn phản công chiến lược của nghĩa quân.
  • C. Quyết định đánh bại quân Minh, giành lại độc lập hoàn toàn cho đất nước.
  • D. Tạo tiền đề cho sự ra đời của nhà Hậu Lê.

Câu 14: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai chiến thắng này là gì?

  • A. Cùng sử dụng địa hình sông Bạch Đằng và yếu tố thủy triều để đánh bại địch.
  • B. Đều diễn ra trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập.
  • C. Cả hai trận đánh đều do các vị vua trực tiếp chỉ huy.
  • D. Đều đánh bại các đội quân xâm lược hùng mạnh đến từ phương Bắc.

Câu 15: Nếu được lựa chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu nhất cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, bạn sẽ chọn ai và vì sao?

  • A. Trần Hưng Đạo, vì ông là biểu tượng của tài năng quân sự và lòng quyết tâm đánh giặc.
  • B. Ngô Quyền, vì ông là người đặt nền móng cho nền độc lập sau nghìn năm Bắc thuộc.
  • C. Lê Lợi, vì ông lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thành công, đánh đuổi quân Minh.
  • D. Quang Trung, vì ông có những chiến thắng thần tốc, đánh bại quân Thanh xâm lược.

Câu 16: Yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" được thể hiện như thế nào trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Thiên thời và địa lợi là yếu tố quyết định, nhân hòa chỉ là yếu tố phụ trợ.
  • B. Nhân hòa là yếu tố quyết định, thiên thời và địa lợi không có vai trò quan trọng.
  • C. Các yếu tố này độc lập, không có sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Ba yếu tố này kết hợp chặt chẽ, tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng kẻ thù.

Câu 17: Trong bối cảnh hiện nay, những thách thức nào về quốc phòng và an ninh mà Việt Nam cần đối mặt, và bài học lịch sử nào có thể giúp chúng ta?

  • A. Chủ yếu là các thách thức về kinh tế và văn hóa.
  • B. Chỉ cần tập trung vào xây dựng quân đội hiện đại là đủ.
  • C. Thách thức về chủ quyền biển đảo, an ninh mạng,...; bài học về đoàn kết dân tộc, tự cường.
  • D. Không có thách thức đáng kể, vì Việt Nam đang sống trong hòa bình.

Câu 18: Tại sao vị trí địa lý chiến lược vừa là lợi thế, vừa là thách thức đối với Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Vị trí địa lý chỉ mang lại lợi thế, không có thách thức.
  • B. Lợi thế giao thương, phát triển kinh tế; thách thức bị các thế lực bên ngoài nhòm ngó, xâm lược.
  • C. Thách thức chủ yếu là thiên tai, không liên quan đến vị trí địa lý.
  • D. Vị trí địa lý không có vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam.

Câu 19: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào đóng vai trò "nền tảng" tạo nên sức mạnh chiến đấu của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình của các vị vua và tướng lĩnh.
  • B. Địa hình hiểm trở và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Lòng yêu nước nồng nàn và ý chí độc lập, tự cường của toàn dân.
  • D. Vũ khí trang bị hiện đại và kỹ thuật quân sự tiên tiến.

Câu 20: Thực tiễn lịch sử cho thấy, khi nào thì các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam thường giành thắng lợi?

  • A. Khi có sự giúp đỡ quân sự từ các nước lớn.
  • B. Khi quân địch suy yếu và gặp nhiều khó khăn.
  • C. Khi có vũ khí hiện đại và quân đội tinh nhuệ.
  • D. Khi có sự đoàn kết toàn dân, chiến tranh chính nghĩa và chiến lược đúng đắn.

Câu 21: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, theo bạn, cần ưu tiên phát triển sức mạnh tổng hợp quốc gia trên những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế là đủ.
  • B. Kinh tế, quân sự, văn hóa, khoa học công nghệ và ngoại giao.
  • C. Ưu tiên phát triển quân sự và vũ khí hạt nhân.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của các đồng minh quốc tế.

Câu 22: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh, Nguyễn Huệ đã có quyết định táo bạo nào về mặt quân sự, tạo nên yếu tố bất ngờ?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố ở Thăng Long.
  • B. Chủ động giảng hòa để tránh xung đột.
  • C. Hành quân thần tốc ra Bắc, tấn công vào dịp Tết Nguyên Đán.
  • D. Sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" để đối phó.

Câu 23: Nếu so sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, bạn thấy có sự khác biệt lớn nhất ở điểm nào trong cách tổ chức kháng chiến?

  • A. Về quy mô lực lượng quân đội tham gia kháng chiến.
  • B. Về vũ khí và trang bị quân sự sử dụng trong chiến đấu.
  • C. Về vai trò của các tướng lĩnh trong chỉ huy kháng chiến.
  • D. Về sự huy động sức mạnh toàn dân tham gia kháng chiến thời Trần rõ nét hơn.

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và sự phát triển của văn hóa Việt Nam.

  • A. Chiến tranh chỉ gây ra sự tàn phá và kìm hãm văn hóa.
  • B. Chiến tranh vừa là thách thức, vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển và định hình văn hóa.
  • C. Chiến tranh và văn hóa không có mối quan hệ tác động lẫn nhau.
  • D. Văn hóa chỉ phát triển trong thời bình, không liên quan đến chiến tranh.

Câu 25: Trong lịch sử, những cuộc xâm lược của ngoại bang vào Việt Nam thường xuất phát từ hướng nào là chủ yếu?

  • A. Từ hướng Bắc, do vị trí địa lý giáp Trung Quốc.
  • B. Từ hướng Nam, do sự bành trướng của các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Từ hướng Đông, chủ yếu bằng đường biển.
  • D. Từ hướng Tây, thông qua các cuộc chiến tranh biên giới.

Câu 26: Sự kiện "Hịch tướng sĩ" của Trần Hưng Đạo có vai trò gì trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên?

  • A. Đề ra kế hoạch tác chiến cụ thể cho quân đội.
  • B. Tổ chức lại lực lượng quân đội để tăng cường sức mạnh.
  • C. Khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu của quân và dân.
  • D. Tố cáo tội ác của quân xâm lược với nhân dân thế giới.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
  • B. Mang tính chất chính nghĩa, toàn dân, toàn diện.
  • C. Thường diễn ra trong thời gian ngắn và giành thắng lợi nhanh chóng.
  • D. Chỉ mang tính tự vệ, phòng thủ, không có yếu tố tấn công.

Câu 28: Trong chiến lược quốc phòng hiện đại, việc phát huy truyền thống "chiến tranh nhân dân" trong lịch sử có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không còn phù hợp trong điều kiện chiến tranh hiện đại.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Chỉ cần tập trung xây dựng quân đội chính quy hiện đại là đủ.
  • D. Vẫn là nền tảng quan trọng, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân trong bảo vệ Tổ quốc.

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là "bất biến" trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Sử dụng vũ khí bí mật và công nghệ quân sự tiên tiến.
  • B. Tập trung xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh, áp đảo về số lượng.
  • C. Sự linh hoạt, sáng tạo, lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh, phù hợp điều kiện Việt Nam.
  • D. Tập trung phòng thủ vững chắc, tránh đối đầu trực tiếp với địch.

Câu 30: Từ những thắng lợi và thất bại trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, hãy rút ra kết luận về vai trò của lãnh đạo đất nước đối với vận mệnh dân tộc.

  • A. Lãnh đạo sáng suốt, tài giỏi, vì dân là yếu tố then chốt quyết định vận mệnh dân tộc.
  • B. Vận mệnh dân tộc chủ yếu do yếu tố khách quan, lãnh đạo không có vai trò lớn.
  • C. Chỉ cần có quân đội mạnh, lãnh đạo không quá quan trọng.
  • D. Lãnh đạo chỉ đóng vai trò trong thời bình, không quan trọng trong chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như 'yết hầu' của khu vực Đông Nam Á. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã để lại giá trị văn hóa nào sâu sắc, thể hiện bản sắc dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền thể hiện sự sáng tạo trong nghệ thuật quân sự nào của người Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược quân sự của nhà Lý so với nhà Tiền Lê trong kháng chiến chống Tống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hình ảnh 'Sông Như Nguyệt' gắn liền với cuộc kháng chiến nào trong lịch sử Việt Nam, và phòng tuyến này có ý nghĩa chiến lược gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã áp dụng kế sách 'vườn không nhà trống'. Mục đích chính của kế sách này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hội nghị Diên Hồng có ý nghĩa gì trong lịch sử kháng chiến chống quân Mông - Nguyên của nhà Trần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện nét độc đáo nào trong nghệ thuật quân sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống quân Thanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phân tích điểm chung nổi bật nhất trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ thế kỷ X đến XVIII.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn 1858-1884?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược, khởi nghĩa Lam Sơn có vai trò như thế nào trong tiến trình lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai chiến thắng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu được lựa chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu nhất cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, bạn sẽ chọn ai và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố 'thiên thời, địa lợi, nhân hòa' được thể hiện như thế nào trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bối cảnh hiện nay, những thách thức nào về quốc phòng và an ninh mà Việt Nam cần đối mặt, và bài học lịch sử nào có thể giúp chúng ta?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao vị trí địa lý chiến lược vừa là lợi thế, vừa là thách thức đối với Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào đóng vai trò 'nền tảng' tạo nên sức mạnh chiến đấu của dân tộc Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thực tiễn lịch sử cho thấy, khi nào thì các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam thường giành thắng lợi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, theo bạn, cần ưu tiên phát triển sức mạnh tổng hợp quốc gia trên những lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh, Nguyễn Huệ đã có quyết định táo bạo nào về mặt quân sự, tạo nên yếu tố bất ngờ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu so sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, bạn thấy có sự khác biệt lớn nhất ở điểm nào trong cách tổ chức kháng chiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và sự phát triển của văn hóa Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong lịch sử, những cuộc xâm lược của ngoại bang vào Việt Nam thường xuất phát từ hướng nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự kiện 'Hịch tướng sĩ' của Trần Hưng Đạo có vai trò gì trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong chiến lược quốc phòng hiện đại, việc phát huy truyền thống 'chiến tranh nhân dân' trong lịch sử có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là 'bất biến' trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Từ những thắng lợi và thất bại trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, hãy rút ra kết luận về vai trò của lãnh đạo đất nước đối với vận mệnh dân tộc.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH trong việc biến quốc gia này thành tâm điểm tranh giành và xâm lược của các thế lực ngoại bang trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược trên tuyến đường giao thương quốc tế và khu vực.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
  • C. Nền văn hóa bản địa đặc sắc, giàu bản sắc dân tộc.
  • D. Lực lượng quân sự hùng mạnh và truyền thống thượng võ.

Câu 2: Trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống lần thứ nhất (981), chiến thắng nào sau đây mang tính chất ĐỊNH ĐOẠT, đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân Tống?

  • A. Trận Chi Lăng – Xương Giang.
  • B. Trận Rạch Gầm – Xoài Mút.
  • C. Trận Ngọc Hồi – Đống Đa.
  • D. Trận Bạch Đằng năm 981.

Câu 3: Điểm độc đáo trong kế hoạch tác chiến của Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) là gì?

  • A. Chủ động phòng thủ trên sông Như Nguyệt.
  • B. Tiến công phủ đầu vào các căn cứ quân sự của nhà Tống.
  • C. Sử dụng chiến thuật ‘vườn không nhà trống’.
  • D. Kết hợp quân sự với ngoại giao để hòa hoãn với địch.

Câu 4: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam có giá trị NHẤT đối với việc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Phát triển kinh tế để tăng cường tiềm lực quốc phòng.
  • B. Xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
  • C. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • D. Ứng dụng khoa học kỹ thuật quân sự tiên tiến.

Câu 5: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên, nhà Trần đã áp dụng chiến thuật quân sự NỔI BẬT nào, thể hiện sự sáng tạo và phù hợp với điều kiện thực tế của Đại Việt?

  • A. ‘Tiên phát chế nhân’ – chủ động tiến công trước.
  • B. ‘Công thành’ – tập trung lực lượng đánh chiếm thành trì.
  • C. ‘Điểm huyệt’ – đánh vào các vị trí then chốt của địch.
  • D. ‘Vườn không nhà trống’ – rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng.

Câu 6: Hội nghị nào được triệu tập dưới thời Trần để thể hiện quyết tâm ‘toàn dân đồng lòng đánh giặc’, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trước nguy cơ xâm lược của quân Mông – Nguyên?

  • A. Hội nghị Bình Than.
  • B. Hội nghị Diên Hồng.
  • C. Hội nghị Vạn Kiếp.
  • D. Hội nghị Long Biên.

Câu 7: Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với sự nghiệp thống nhất đất nước?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của nhà Thanh.
  • B. Mở ra giai đoạn hòa bình, xây dựng đất nước sau chiến tranh.
  • C. Đập tan âm mưu can thiệp của Xiêm, bảo vệ nền độc lập và tạo điều kiện thống nhất đất nước.
  • D. Khẳng định sức mạnh quân sự của nhà Tây Sơn trên biển.

Câu 8: Nguyên nhân SÂU XA dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

  • A. Tham vọng bành trướng lãnh thổ và mở rộng phạm vi ảnh hưởng của các thế lực ngoại bang.
  • B. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến Việt Nam.
  • C. Yếu tố văn hóa, ý thức hệ khác biệt giữa Việt Nam và các nước láng giềng.
  • D. Nhu cầu về tài nguyên và thị trường của các nước lớn.

Câu 9: Trong chiến dịch quân Thanh xâm lược (1788-1789), Quang Trung – Nguyễn Huệ đã lựa chọn thời điểm tấn công chiến lược vào dịp Tết Kỷ Dậu, mục đích chính là gì?

  • A. Tránh thời tiết khắc nghiệt của mùa đông.
  • B. Tạo yếu tố bất ngờ, khiến quân Thanh chủ quan, mất cảnh giác.
  • C. Lợi dụng yếu tố tâm linh, tín ngưỡng của người Việt.
  • D. Đảm bảo hậu cần, lương thực cho quân đội.

Câu 10: Thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) cho thấy hạn chế LỚN NHẤT của triều đình nhà Nguyễn trong việc bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Sự thiếu hụt về vũ khí, trang bị quân sự hiện đại.
  • B. Tình trạng chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ triều đình.
  • C. Sự thờ ơ, thiếu ủng hộ của nhân dân đối với triều đình.
  • D. Đường lối kháng chiến lạc hậu, không phù hợp với tình hình mới.

Câu 11: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và năm 1288 của Trần Quốc Tuấn, điểm tương đồng NỔI BẬT nhất về mặt chiến thuật quân sự là gì?

  • A. Tấn công trực diện vào đội hình chiến thuyền của địch.
  • B. Sử dụng bộ binh mai phục trên bờ sông.
  • C. Lợi dụng địa hình sông nước và thủy triều để xây dựng trận địa cọc ngầm.
  • D. Tiêu hao sinh lực địch bằng chiến tranh du kích.

Câu 12: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (thế kỷ XV), Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn đã xây dựng căn cứ địa đầu tiên ở vùng đất nào?

  • A. Cao Bằng.
  • B. Lam Sơn (Thanh Hóa).
  • C. Tây Đô (Thanh Hóa).
  • D. Đông Quan (Hà Nội).

Câu 13: Ý nghĩa QUAN TRỌNG NHẤT của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam đối với sự phát triển của văn hóa dân tộc là gì?

  • A. Góp phần hình thành và củng cố những truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
  • B. Thúc đẩy sự giao lưu và tiếp biến văn hóa với các quốc gia khác.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa vật chất và tinh thần.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất về quy luật chung của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Luôn diễn ra khi đất nước bị xâm lược bởi các thế lực phương Bắc.
  • B. Thường là chiến tranh chính nghĩa, mang tính toàn dân và dựa trên sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • C. Chủ yếu sử dụng chiến thuật phòng thủ bị động để đối phó với địch.
  • D. Kết thúc bằng các cuộc đàm phán hòa bình và nhượng bộ lãnh thổ.

Câu 15: Sự kiện lịch sử nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần ‘quyết chiến, quyết thắng’ của quân và dân Đại Việt trong kháng chiến chống Nguyên lần thứ hai (1285)?

  • A. Trận Thăng Long – quân Trần chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng.
  • B. Trận Vân Đồn – Trần Khánh Dư lập công đánh tan đoàn thuyền lương của địch.
  • C. Hội nghị Diên Hồng – các bô lão thể hiện quyết tâm đánh giặc.
  • D. Trận Tây Kết – quân Trần bị tổn thất nặng nề.

Câu 16: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1788-1789), chiến thắng nào của quân Tây Sơn đã đánh dấu bước ngoặt, chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang phản công chiến lược?

  • A. Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút.
  • B. Chiến thắng Hà Hồi.
  • C. Chiến thắng Khương Thượng.
  • D. Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa.

Câu 17: Nguyên nhân CHỦ YẾU nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến XIX?

  • A. Sự giúp đỡ của các nước đồng minh.
  • B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất của nhân dân.
  • C. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • D. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến phương Bắc.

Câu 18: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc ĐẦU TIÊN, đặt nền móng cho nền độc lập quốc gia?

  • A. Kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981).
  • B. Kháng chiến chống Mông – Nguyên (thế kỷ XIII).
  • C. Kháng chiến chống Nam Hán (938).
  • D. Khởi nghĩa Lam Sơn (thế kỷ XV).

Câu 19: Điểm KHÁC BIỆT cơ bản trong nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền năm 938 so với các cuộc kháng chiến trước đó là gì?

  • A. Xây dựng trận địa cọc ngầm trên sông Bạch Đằng để tiêu diệt địch.
  • B. Chủ động tấn công trước khi quân địch xâm lược.
  • C. Sử dụng chiến thuật ‘vườn không nhà trống’ để gây khó khăn cho địch.
  • D. Kết hợp lực lượng quân sự của triều đình với lực lượng dân binh.

Câu 20: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) có đặc điểm LỚN NHẤT nào về mặt tính chất so với các cuộc kháng chiến trước đó trong lịch sử?

  • A. Diễn ra trên quy mô toàn quốc, từ Bắc chí Nam.
  • B. Kéo dài trong thời gian ngắn nhưng vô cùng ác liệt.
  • C. Nhận được sự ủng hộ rộng rãi của cộng đồng quốc tế.
  • D. Mang tính dân tộc và dân chủ, kết hợp chống ngoại xâm và chống phong kiến.

Câu 21: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH đến sự thành bại của cuộc kháng chiến?

  • A. Tương quan lực lượng quân sự giữa ta và địch.
  • B. Sự lãnh đạo tài tình của các tướng lĩnh quân sự.
  • C. Đường lối kháng chiến đúng đắn, sáng tạo, phù hợp.
  • D. Điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước.

Câu 22: Hình thức tổ chức lực lượng quân sự nào được xem là TRUYỀN THỐNG và hiệu quả trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Quân đội nhà nước chuyên nghiệp, tinh nhuệ.
  • B. Kết hợp lực lượng quân đội chính quy với dân binh, du kích.
  • C. Hoàn toàn dựa vào lực lượng dân binh, du kích tại chỗ.
  • D. Tuyển mộ lính đánh thuê từ nước ngoài.

Câu 23: Kế sách ‘Tiên phát chế nhân’ của Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) thể hiện điều gì trong tư tưởng quân sự Việt Nam?

  • A. Tư tưởng phòng thủ bị động, chờ giặc đến rồi đánh.
  • B. Tư tưởng hòa bình, tránh xung đột bằng mọi giá.
  • C. Tư tưởng trọng yếu tố địa lợi trong chiến tranh.
  • D. Tư tưởng chủ động tiến công để tự vệ, ‘ngồi yên đợi giặc không bằng đem quân đánh trước’.

Câu 24: Trong trận Chi Lăng – Xương Giang (1427), nghĩa quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật NỔI TIẾNG nào để tiêu diệt viện binh của quân Minh?

  • A. ‘Vườn không nhà trống’.
  • B. ‘Tiên phát chế nhân’.
  • C. Mai phục, ‘điểm huyệt’, đánh nhanh, thắng nhanh.
  • D. Công thành, đánh chiếm thành trì kiên cố.

Câu 25: Nhận xét nào KHÔNG ĐÚNG về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Nhân dân là lực lượng chủ yếu, trực tiếp tham gia chiến đấu.
  • B. Nhân dân chỉ đóng vai trò hậu phương, hỗ trợ cho quân đội triều đình.
  • C. Nhân dân là nguồn cung cấp sức người, sức của cho kháng chiến.
  • D. Nhân dân góp phần xây dựng cơ sở vật chất và tinh thần cho chiến tranh.

Câu 26: Trong kháng chiến chống Mông – Nguyên, Trần Quốc Tuấn đã viết ‘Hịch tướng sĩ’ với mục đích chính là gì?

  • A. Khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu của quân sĩ.
  • B. Phân tích tình hình địch – ta và đề ra kế hoạch tác chiến.
  • C. Tố cáo tội ác của quân xâm lược Mông – Nguyên.
  • D. Kêu gọi toàn dân đoàn kết chống giặc.

Câu 27: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có điểm MỚI nào về mục tiêu đấu tranh của nhân dân Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào mục tiêu bảo vệ độc lập dân tộc.
  • B. Chủ yếu đấu tranh để khôi phục lại chế độ phong kiến.
  • C. Kết hợp mục tiêu độc lập dân tộc với các mục tiêu dân chủ.
  • D. Chuyển sang đấu tranh bằng con đường ngoại giao là chủ yếu.

Câu 28: Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 KHÔNG THỂ HIỆN ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ lâu dài.
  • B. Thể hiện sức mạnh của ý chí quật cường và tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • C. Đánh bại hoàn toàn âm mưu xâm lược của nhà Nam Hán.
  • D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía Nam.

Câu 29: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, Nguyễn Trãi đã đóng góp đặc biệt quan trọng vào chiến thắng bằng lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ đạo trực tiếp các trận đánh lớn trên chiến trường.
  • B. Đề ra đường lối kháng chiến và chiến lược, chiến thuật quân sự, ngoại giao.
  • C. Xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh cho nghĩa quân Lam Sơn.
  • D. Cung cấp lương thảo, vũ khí cho cuộc kháng chiến.

Câu 30: Bài học lịch sử nào từ thất bại của nhà Hồ trong kháng chiến chống quân Minh (đầu thế kỷ XV) còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Cần xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Phải có đường lối kháng chiến kiên quyết, không thỏa hiệp với địch.
  • C. Phải xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân.
  • D. Cần có sự lãnh đạo tài giỏi, sáng suốt của nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH trong việc biến quốc gia này thành tâm điểm tranh giành và xâm lược của các thế lực ngoại bang trong suốt chiều dài lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống lần thứ nhất (981), chiến thắng nào sau đây mang tính chất ĐỊNH ĐOẠT, đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân Tống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Điểm độc đáo trong kế hoạch tác chiến của Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam có giá trị NHẤT đối với việc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên, nhà Trần đã áp dụng chiến thuật quân sự NỔI BẬT nào, thể hiện sự sáng tạo và phù hợp với điều kiện thực tế của Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hội nghị nào được triệu tập dưới thời Trần để thể hiện quyết tâm ‘toàn dân đồng lòng đánh giặc’, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trước nguy cơ xâm lược của quân Mông – Nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với sự nghiệp thống nhất đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nguyên nhân SÂU XA dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong chiến dịch quân Thanh xâm lược (1788-1789), Quang Trung – Nguyễn Huệ đã lựa chọn thời điểm tấn công chiến lược vào dịp Tết Kỷ Dậu, mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) cho thấy hạn chế LỚN NHẤT của triều đình nhà Nguyễn trong việc bảo vệ Tổ quốc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và năm 1288 của Trần Quốc Tuấn, điểm tương đồng NỔI BẬT nhất về mặt chiến thuật quân sự là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (thế kỷ XV), Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn đã xây dựng căn cứ địa đầu tiên ở vùng đất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Ý nghĩa QUAN TRỌNG NHẤT của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam đối với sự phát triển của văn hóa dân tộc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất về quy luật chung của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sự kiện lịch sử nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần ‘quyết chiến, quyết thắng’ của quân và dân Đại Việt trong kháng chiến chống Nguyên lần thứ hai (1285)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1788-1789), chiến thắng nào của quân Tây Sơn đã đánh dấu bước ngoặt, chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang phản công chiến lược?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nguyên nhân CHỦ YẾU nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến XIX?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc ĐẦU TIÊN, đặt nền móng cho nền độc lập quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điểm KHÁC BIỆT cơ bản trong nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền năm 938 so với các cuộc kháng chiến trước đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) có đặc điểm LỚN NHẤT nào về mặt tính chất so với các cuộc kháng chiến trước đó trong lịch sử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH đến sự thành bại của cuộc kháng chiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hình thức tổ chức lực lượng quân sự nào được xem là TRUYỀN THỐNG và hiệu quả trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Kế sách ‘Tiên phát chế nhân’ của Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) thể hiện điều gì trong tư tưởng quân sự Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong trận Chi Lăng – Xương Giang (1427), nghĩa quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật NỔI TIẾNG nào để tiêu diệt viện binh của quân Minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhận xét nào KHÔNG ĐÚNG về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong kháng chiến chống Mông – Nguyên, Trần Quốc Tuấn đã viết ‘Hịch tướng sĩ’ với mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có điểm MỚI nào về mục tiêu đấu tranh của nhân dân Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 KHÔNG THỂ HIỆN ở khía cạnh nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, Nguyễn Trãi đã đóng góp đặc biệt quan trọng vào chiến thắng bằng lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài học lịch sử nào từ thất bại của nhà Hồ trong kháng chiến chống quân Minh (đầu thế kỷ XV) còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nền văn minh lúa nước, đồng thời cũng tạo ra những thách thức an ninh quốc phòng thường xuyên trong lịch sử?

  • A. Vị trí địa lý trung tâm Đông Nam Á, vừa thuận lợi giao thương, vừa dễ bị xâm lược.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi, gây khó khăn cho giao thông và phát triển kinh tế.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, tạo điều kiện cho đa dạng sinh học nhưng cũng nhiều thiên tai.
  • D. Đường bờ biển dài, tạo tiềm năng kinh tế biển nhưng ít có cảng biển nước sâu tự nhiên.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc không chỉ là cuộc đấu tranh quân sự mà còn là quá trình củng cố và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc. Biểu hiện rõ nhất của nhận định này là gì?

  • A. Sự du nhập và tiếp biến văn hóa từ các quốc gia láng giềng trong thời chiến.
  • B. Việc áp dụng các kỹ thuật quân sự tiên tiến từ nước ngoài để chống xâm lược.
  • C. Sự hình thành và lan tỏa của các giá trị yêu nước, đoàn kết, bất khuất trong cộng đồng.
  • D. Quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ sau mỗi cuộc chiến tranh.

Câu 3: Phân tích chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng sáng tạo yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Thời điểm quân Nam Hán sang xâm lược đang gặp phải nhiều khó khăn nội bộ.
  • B. Lợi dụng thủy triều lên xuống trên sông Bạch Đằng để bố trí trận địa cọc ngầm.
  • C. Tinh thần chiến đấu dũng cảm, quyết tâm của quân dân Đại Việt dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền.
  • D. Sự ủng hộ của nhân dân đối với Ngô Quyền và chính quyền mới thành lập.

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, việc Lý Thường Kiệt chủ động tấn công sang đất Tống (năm 1075) thể hiện điều gì trong tư duy quân sự của nhà Lý?

  • A. Sự tự tin vào sức mạnh quân sự vượt trội của quân đội nhà Lý so với nhà Tống.
  • B. Mong muốn mở rộng lãnh thổ Đại Việt sang phía Bắc, chiếm các vùng đất của nhà Tống.
  • C. Chiến lược ngoại giao "dĩ hòa vi quý", dùng quân sự để gây sức ép buộc nhà Tống phải nhượng bộ.
  • D. Tư duy "tiên phát chế nhân", chủ động ngăn chặn nguy cơ xâm lược từ xa.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong kế sách "vườn không nhà trống" thời Trần so với các cuộc kháng chiến trước đó là gì?

  • A. Tính chủ động triệt để và quy mô lớn, huy động sức mạnh toàn dân một cách có tổ chức.
  • B. Sự kết hợp giữa chiến thuật du kích và chiến lược phòng thủ kiên cố ở các đô thị lớn.
  • C. Việc tập trung xây dựng các căn cứ kháng chiến ở vùng rừng núi hiểm trở, xa trung tâm quyền lực.
  • D. Chủ trương "lấy đoản binh chế trường trận", sử dụng lực lượng quân sự tinh nhuệ để đánh bại địch.

Câu 6: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa lịch sử đặc biệt nào, thể hiện tinh thần "nhân hòa" trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyết định thay đổi chiến lược quân sự từ phòng thủ sang chủ động tấn công quân Nguyên.
  • B. Bầu ra các tướng lĩnh tài ba, có uy tín để lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nguyên.
  • C. Thể hiện sự đoàn kết, đồng lòng của toàn dân trong quyết tâm kháng chiến, bảo vệ đất nước.
  • D. Phân tích và đánh giá chính xác tương quan lực lượng giữa Đại Việt và quân Nguyên.

Câu 7: So sánh trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) và trận Ngọc Hồi - Đống Đa (1789), điểm tương đồng nổi bật về nghệ thuật quân sự của quân Tây Sơn là gì?

  • A. Xây dựng hệ thống phòng tuyến kiên cố, kéo dài thời gian chiến tranh.
  • B. Lợi dụng yếu tố bất ngờ, tiến công thần tốc, tiêu diệt địch khi chúng sơ hở.
  • C. Sử dụng chiến thuật thủy chiến là chủ yếu để đối phó với quân xâm lược.
  • D. Kết hợp giữa lực lượng bộ binh và kỵ binh cơ động để tạo sức mạnh tổng hợp.

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh, Quang Trung đã có quyết định táo bạo nào, thể hiện sự nhạy bén và khả năng nắm bắt thời cơ chiến lược?

  • A. Hành quân thần tốc ra Bắc, tiêu diệt quân Thanh ngay trong dịp Tết Nguyên Đán.
  • B. Chủ động giảng hòa với nhà Thanh để tránh một cuộc chiến tranh quy mô lớn.
  • C. Rút quân về giữ vững vùng Thuận Hóa, xây dựng lực lượng để phản công sau.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của các thế lực phong kiến khác để cùng chống lại quân Thanh.

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của nhiều cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX?

  • A. Sức mạnh quân sự của thực dân phương Tây vượt trội hơn hẳn so với quân đội nhà Nguyễn.
  • B. Sự chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ triều đình nhà Nguyễn và các phong trào kháng chiến.
  • C. Thiếu sự ủng hộ và tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân vào các cuộc kháng chiến.
  • D. Đường lối kháng chiến lạc hậu, không phù hợp với tình hình mới, thiếu sự lãnh đạo thống nhất.

Câu 10: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vẫn còn giá trị và có thể vận dụng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế nông nghiệp để đảm bảo hậu cần cho chiến tranh.
  • B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước để học hỏi kinh nghiệm chống ngoại xâm.
  • D. Chú trọng xây dựng các công trình quân sự kiên cố để phòng thủ đất nước.

Câu 11: Xét về yếu tố "nhân hòa" trong các cuộc kháng chiến thành công của Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của các vị vua và tướng lĩnh.
  • B. Khối đoàn kết thống nhất giữa các tầng lớp, giai cấp trong xã hội.
  • C. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền của toàn dân tộc.
  • D. Chính sách cai trị nhân đạo, được lòng dân của các triều đại.

Câu 12: Trong bối cảnh lịch sử nào, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trở thành một quy luật tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược thường xuyên bị các thế lực ngoại bang nhòm ngó, xâm lược.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, không đủ sức mạnh để răn đe các nước lớn.
  • C. Hệ tư tưởng Nho giáo đề cao trung quân ái quốc, khuyến khích chiến tranh.
  • D. Mâu thuẫn nội bộ sâu sắc, các cuộc nổi loạn liên tục xảy ra, tạo cơ hội cho ngoại bang can thiệp.

Câu 13: Điểm chung trong nghệ thuật quân sự của các cuộc kháng chiến thời Lý, Trần, Lê sơ là gì?

  • A. Ưu tiên xây dựng lực lượng thủy quân mạnh để đối phó với địch từ biển.
  • B. Kết hợp chiến lược phòng thủ chủ động và phản công khi thời cơ đến.
  • C. Sử dụng chiến thuật "đánh nhanh thắng nhanh", không để chiến tranh kéo dài.
  • D. Dựa vào địa hình hiểm trở để xây dựng các căn cứ kháng chiến vững chắc.

Câu 14: Phân tích nguyên nhân thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn 1858-1884, yếu tố nào thuộc về chủ quan từ phía nhà Nguyễn?

  • A. Sự chênh lệch quá lớn về vũ khí, trang bị quân sự giữa ta và Pháp.
  • B. Pháp có tiềm lực kinh tế và quân sự mạnh hơn Đại Việt rất nhiều.
  • C. Sự can thiệp và hỗ trợ của các nước phương Tây khác cho Pháp.
  • D. Đường lối kháng chiến sai lầm, từ bỏ từng bước chủ quyền quốc gia.

Câu 15: Trong lịch sử Việt Nam, những cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường để lại hậu quả nặng nề về kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, ý nghĩa tích cực lớn nhất mà các cuộc chiến tranh này mang lại là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học - kỹ thuật quân sự trong nước.
  • B. Tăng cường vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
  • D. Tạo điều kiện để mở rộng giao thương và hợp tác kinh tế với các nước.

Câu 16: Hình thức chiến tranh nào được xem là đặc trưng và phát huy hiệu quả cao trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam?

  • A. Chiến tranh chính quy, tập trung lực lượng quân đội tinh nhuệ để đối đầu trực tiếp.
  • B. Chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc, kết hợp lực lượng vũ trang ba thứ quân.
  • C. Chiến tranh du kích, lấy ít địch nhiều, đánh vào hậu phương của địch.
  • D. Chiến tranh ngoại giao, sử dụng biện pháp hòa bình để giải quyết xung đột.

Câu 17: Yếu tố "địa lợi" được thể hiện rõ nhất trong chiến thắng nào sau đây của quân và dân Việt Nam?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng (938, 1288) với việc lợi dụng địa hình sông nước.
  • B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang (1428) với việc bao vây tiêu diệt địch trên đường bộ.
  • C. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) với việc mai phục trên sông nước.
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) với việc xây dựng trận địa bao vây trên đồi núi.

Câu 18: Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã chủ động thực hiện biện pháp nào để bảo toàn lực lượng và gây khó khăn cho địch?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố ở biên giới để ngăn chặn bước tiến của địch.
  • B. Chủ động tấn công vào các căn cứ hậu cần của quân Mông - Nguyên.
  • C. Thực hiện "vườn không nhà trống", rút lui chiến lược khỏi kinh thành Thăng Long.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ quân sự từ các nước láng giềng để chống lại quân Mông - Nguyên.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của phụ nữ trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Chủ yếu đảm nhiệm công việc hậu cần, chăm sóc thương binh, động viên tinh thần chiến sĩ.
  • B. Trực tiếp cầm vũ khí chiến đấu trên chiến trường, lập nhiều chiến công hiển hách.
  • C. Đóng vai trò quan trọng trong công tác ngoại giao, kêu gọi hòa bình, chấm dứt chiến tranh.
  • D. Tham gia tích cực vào mọi mặt của cuộc chiến, từ hậu phương đến tiền tuyến, góp phần vào thắng lợi.

Câu 20: Điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Tiềm lực kinh tế yếu kém, không đủ sức chi trả cho các cuộc chiến tranh kéo dài.
  • B. Sự bảo thủ, duy ý chí, chậm đổi mới trong đường lối quân sự và chính trị.
  • C. Hệ tư tưởng Nho giáo không khuyến khích tinh thần thượng võ, chiến đấu.
  • D. Sự phân hóa giai cấp sâu sắc, mâu thuẫn xã hội gay gắt, làm suy yếu sức mạnh dân tộc.

Câu 21: Để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử quân sự Việt Nam, trận Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần thể hiện nghệ thuật đánh giặc độc đáo nào?

  • A. Dùng hỏa công để thiêu rụi thuyền chiến của quân Nguyên trên sông.
  • B. Bao vây, cô lập hạm đội địch trên sông, không cho chúng tiếp tế lương thực.
  • C. Sử dụng trận địa cọc ngầm kết hợp với thủy triều để tiêu diệt hạm đội địch.
  • D. Tấn công bất ngờ vào ban đêm, gây rối loạn và hoang mang cho quân địch.

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây giúp Việt Nam phát huy tối đa sức mạnh của "thiên thời, địa lợi"?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt, đề ra đường lối chiến lược, chiến thuật đúng đắn.
  • B. Có lực lượng quân đội chính quy mạnh, được huấn luyện bài bản, trang bị hiện đại.
  • C. Xây dựng được nền kinh tế vững mạnh, đảm bảo hậu cần cho chiến tranh.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao tốt với các nước lớn để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.

Câu 23: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt lớn nhất về quy mô và hình thức tổ chức lực lượng kháng chiến là gì?

  • A. Thời Lý có quy mô lớn hơn, diễn ra trên nhiều mặt trận, thời Trần chủ yếu tập trung ở Thăng Long.
  • B. Thời Trần sử dụng nhiều hình thức chiến tranh du kích, thời Lý chủ yếu là phòng thủ chính quy.
  • C. Thời Lý có sự tham gia của nhiều dân tộc thiểu số, thời Trần chủ yếu là người Kinh.
  • D. Thời Trần mang tính toàn dân, huy động sức mạnh của cả nước, thời Lý chủ yếu dựa vào quân đội triều đình.

Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc xâm lược của phương Bắc đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

  • A. Do Việt Nam có nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt là vàng bạc, châu báu.
  • B. Tham vọng bành trướng lãnh thổ xuống phía Nam, thôn tính các quốc gia nhỏ yếu.
  • C. Việt Nam thường xuyên gây hấn, xâm phạm lãnh thổ của các triều đại phương Bắc.
  • D. Muốn truyền bá văn hóa, tư tưởng Nho giáo xuống khu vực phía Nam.

Câu 25: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo trong nghệ thuật quân sự Việt Nam, trái ngược với lối đánh rập khuôn?

  • A. Tập trung xây dựng quân đội hùng mạnh, áp đảo đối phương về quân số và vũ khí.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quân sự cổ điển, không thay đổi chiến thuật.
  • C. Vận dụng linh hoạt các loại hình chiến thuật, tùy theo tình hình địch và ta.
  • D. Chỉ sử dụng một loại vũ khí sở trường, không đa dạng hóa vũ khí trang bị.

Câu 26: Điểm tiến bộ trong tư tưởng quân sự thời Trần so với các triều đại trước là gì?

  • A. Chủ trương phòng thủ bị động, chờ địch đến rồi mới đánh.
  • B. Tập trung xây dựng lực lượng kỵ binh mạnh để đối phó với quân Nguyên.
  • C. Ưu tiên sử dụng vũ khí tầm xa, hạn chế giao chiến trực tiếp.
  • D. Đề cao vai trò của sức mạnh toàn dân, xây dựng quân đội theo hướng tinh nhuệ, đa dạng.

Câu 27: Trong kháng chiến chống Thanh, chiến thắng nào của quân Tây Sơn có ý nghĩa quyết định trong việc đánh bại hoàn toàn quân xâm lược?

  • A. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút, đánh bại quân Xiêm, tạo tiền đề cho kháng Thanh.
  • B. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa, tiêu diệt phần lớn lực lượng chủ lực của quân Thanh.
  • C. Chiến thắng Hà Hồi, mở đầu cuộc tấn công vào Thăng Long, gây bất ngờ cho địch.
  • D. Chiến thắng Khương Thượng, chặn đứng đường rút lui của quân Thanh về nước.

Câu 28: Bài học lịch sử quan trọng nhất rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là gì để xây dựng đất nước vững mạnh hiện nay?

  • A. Giữ vững độc lập, tự chủ, tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, phát huy tinh thần yêu nước.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế để có nguồn lực mạnh cho quốc phòng.
  • C. Xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại để răn đe mọi kẻ thù.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 29: Trong lịch sử, Việt Nam thường đối phó với các cuộc xâm lược từ bên ngoài bằng cách nào để giảm thiểu thương vong và duy trì sức mạnh lâu dài?

  • A. Chủ động tấn công phủ đầu, tiêu diệt địch ngay khi chúng vừa đặt chân đến.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ kiên cố, cố thủ chờ viện binh đến giải vây.
  • C. Kết hợp đấu tranh quân sự với ngoại giao, "vừa đánh vừa đàm", kéo dài thời gian kháng chiến.
  • D. Nhường bộ một phần lãnh thổ để đổi lấy hòa bình, tránh đối đầu trực tiếp.

Câu 30: Khái quát về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam cho thấy, yếu tố nào mang tính bền vững, xuyên suốt, quyết định đến thắng lợi cuối cùng?

  • A. Địa hình hiểm trở, rừng núi, sông ngòi chằng chịt, gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • B. Sự xuất hiện của các vị tướng tài ba, có khả năng lãnh đạo quân đội.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp, đảm bảo hậu cần tại chỗ cho chiến tranh.
  • D. Sức mạnh của lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí bất khuất của dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nền văn minh lúa nước, đồng thời cũng tạo ra những thách thức an ninh quốc phòng thường xuyên trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc không chỉ là cuộc đấu tranh quân sự mà còn là quá trình củng cố và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc. Biểu hiện rõ nhất của nhận định này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng sáng tạo yếu tố 'thiên thời, địa lợi, nhân hòa' trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, việc Lý Thường Kiệt chủ động tấn công sang đất Tống (năm 1075) thể hiện điều gì trong tư duy quân sự của nhà Lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong kế sách 'vườn không nhà trống' thời Trần so với các cuộc kháng chiến trước đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa lịch sử đặc biệt nào, thể hiện tinh thần 'nhân hòa' trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) và trận Ngọc Hồi - Đống Đa (1789), điểm tương đồng nổi bật về nghệ thuật quân sự của quân Tây Sơn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh, Quang Trung đã có quyết định táo bạo nào, thể hiện sự nhạy bén và khả năng nắm bắt thời cơ chiến lược?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của nhiều cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vẫn còn giá trị và có thể vận dụng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét về yếu tố 'nhân hòa' trong các cuộc kháng chiến thành công của Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh lịch sử nào, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trở thành một quy luật tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điểm chung trong nghệ thuật quân sự của các cuộc kháng chiến thời Lý, Trần, Lê sơ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích nguyên nhân thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn 1858-1884, yếu tố nào thuộc về chủ quan từ phía nhà Nguyễn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong lịch sử Việt Nam, những cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường để lại hậu quả nặng nề về kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, ý nghĩa tích cực lớn nhất mà các cuộc chiến tranh này mang lại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hình thức chiến tranh nào được xem là đặc trưng và phát huy hiệu quả cao trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố 'địa lợi' được thể hiện rõ nhất trong chiến thắng nào sau đây của quân và dân Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã chủ động thực hiện biện pháp nào để bảo toàn lực lượng và gây khó khăn cho địch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của phụ nữ trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử quân sự Việt Nam, trận Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần thể hiện nghệ thuật đánh giặc độc đáo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây giúp Việt Nam phát huy tối đa sức mạnh của 'thiên thời, địa lợi'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt lớn nhất về quy mô và hình thức tổ chức lực lượng kháng chiến là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc xâm lược của phương Bắc đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo trong nghệ thuật quân sự Việt Nam, trái ngược với lối đánh rập khuôn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điểm tiến bộ trong tư tưởng quân sự thời Trần so với các triều đại trước là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong kháng chiến chống Thanh, chiến thắng nào của quân Tây Sơn có ý nghĩa quyết định trong việc đánh bại hoàn toàn quân xâm lược?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bài học lịch sử quan trọng nhất rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là gì để xây dựng đất nước vững mạnh hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong lịch sử, Việt Nam thường đối phó với các cuộc xâm lược từ bên ngoài bằng cách nào để giảm thiểu thương vong và duy trì sức mạnh lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khái quát về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam cho thấy, yếu tố nào mang tính bền vững, xuyên suốt, quyết định đến thắng lợi cuối cùng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính khiến Việt Nam trở thành mục tiêu xâm lược của nhiều thế lực ngoại bang trong lịch sử?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược, là cầu nối giao thương quan trọng.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, hấp dẫn các thế lực kinh tế.
  • C. Chế độ phong kiến suy yếu ở một số giai đoạn lịch sử.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồi núi, gây khó khăn cho việc phòng thủ.

Câu 2: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với quân xâm lược.
  • B. Sử dụng chiến thuật và địa hình hiểm trở để hạn chế sức mạnh địch.
  • C. Sự viện trợ quân sự và kinh tế từ các quốc gia đồng minh.
  • D. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, tránh đối đầu trực tiếp.

Câu 3: Điểm khác biệt căn bản trong cách đánh giặc của nhà Trần so với các triều đại trước đó trong cuộc kháng chiến chống Mông – Nguyên là gì?

  • A. Chủ động tấn công quân địch ngay từ đầu cuộc chiến.
  • B. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố dọc biên giới.
  • C. Thực hiện "vườn không nhà trống" và rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng.
  • D. Dựa vào sức mạnh của thủy quân để ngăn chặn địch trên sông.

Câu 4: Hội nghị Diên Hồng năm 1285 có ý nghĩa lịch sử to lớn nào đối với cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ hai?

  • A. Thể hiện quyết tâm kháng chiến của toàn dân, tạo sức mạnh đoàn kết.
  • B. Đề ra kế hoạch quân sự cụ thể cho cuộc kháng chiến.
  • C. Quyết định thành lập liên minh quân sự với các nước láng giềng.
  • D. Bầu Trần Hưng Đạo làm Tổng chỉ huy quân đội.

Câu 5: Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện điều gì về nghệ thuật quân sự của dân tộc ta?

  • A. Khả năng tác chiến trên sông nước của quân Tây Sơn còn hạn chế.
  • B. Sức mạnh áp đảo về quân số và vũ khí so với quân Xiêm.
  • C. Chiến thuật phòng thủ kiên cố, chờ địch suy yếu để phản công.
  • D. Nghi binh, mai phục, đánh bất ngờ, tiêu diệt gọn quân địch.

Câu 6: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), Quang Trung đã có hành động táo bạo nào thể hiện quyết tâm đánh nhanh, thắng nhanh?

  • A. Xây dựng hệ thống phòng tuyến vững chắc ở Thăng Long.
  • B. Hành quân thần tốc ra Bắc, tiêu diệt địch khi chúng chưa kịp chuẩn bị.
  • C. Cầu viện sự giúp đỡ từ các nước láng giềng.
  • D. Mở cuộc đàm phán hòa bình với nhà Thanh.

Câu 7: Sự kiện "đốt thuyền trên sông Bạch Đằng" trong chiến thắng năm 938 và 1288 có ý nghĩa biểu tượng gì trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam?

  • A. Sự phát triển của thủy quân Việt Nam qua các thời kỳ.
  • B. Địa hình sông Bạch Đằng là yếu tố quyết định chiến thắng.
  • C. Ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo của dân tộc.
  • D. Khả năng lợi dụng thủy triều để đánh giặc của người Việt.

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858 - 1884) là gì?

  • A. Sự yếu kém về quân sự của triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Pháp có ưu thế vượt trội về vũ khí và kỹ thuật.
  • C. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân đối với triều đình.
  • D. Đường lối kháng chiến lạc hậu, thiếu quyết tâm của triều đình Nguyễn.

Câu 9: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, Lý Thường Kiệt chủ động "tiên phát chế nhân" bằng cách nào?

  • A. Xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt vững chắc.
  • B. Tấn công phủ đầu vào các căn cứ quân sự của nhà Tống.
  • C. Cử sứ giả sang nhà Tống để đàm phán hòa bình.
  • D. Kêu gọi nhân dân cả nước đứng lên kháng chiến.

Câu 10: Điểm tương đồng nổi bật giữa chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và năm 1288 là gì?

  • A. Đều diễn ra vào mùa đông, thời tiết khắc nghiệt.
  • B. Đều do Ngô Quyền trực tiếp chỉ huy.
  • C. Đều sử dụng trận địa cọc ngầm và lợi dụng thủy triều.
  • D. Đều kết thúc bằng việc quân xâm lược phải đầu hàng.

Câu 11: Nếu đặt mình vào vị trí của một tướng lĩnh thời Trần, bạn sẽ lựa chọn kế sách quân sự nào để đối phó với quân Mông – Nguyên hùng mạnh?

  • A. Chủ động rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công.
  • B. Tập trung quân chủ lực cố thủ tại kinh thành Thăng Long.
  • C. Mở các cuộc tấn công quy mô lớn vào hậu phương của địch.
  • D. Đàm phán hòa hoãn để kéo dài thời gian chuẩn bị lực lượng.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Tầm quan trọng của việc xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc và tinh thần yêu nước.
  • C. Nghệ thuật quân sự độc đáo "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh".
  • D. Vai trò của vị trí địa lý chiến lược trong phòng thủ đất nước.

Câu 13: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Việt Nam và đặc điểm của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

  • A. Vị trí địa lý giúp Việt Nam luôn giành thắng lợi trong chiến tranh.
  • B. Vị trí địa lý không ảnh hưởng đến cách thức tiến hành chiến tranh.
  • C. Vị trí địa lý tạo điều kiện cho chiến tranh nhân dân và các chiến thuật độc đáo.
  • D. Vị trí địa lý khiến Việt Nam luôn phải đối phó với các cuộc xâm lược từ phương Bắc.

Câu 14: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam?

  • A. Góp phần hun đúc tinh thần yêu nước, ý chí độc lập tự cường.
  • B. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển của ý thức dân tộc.
  • C. Tạo ra những giá trị văn hóa tinh thần mang đậm bản sắc dân tộc.
  • D. Làm chậm quá trình giao lưu và tiếp thu văn hóa từ bên ngoài.

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần về quy mô và lực lượng tham gia.

  • A. Cả hai cuộc kháng chiến đều có quy mô nhỏ và lực lượng chủ yếu là quân triều đình.
  • B. Thời Trần, kháng chiến có quy mô lớn hơn, huy động sức mạnh toàn dân.
  • C. Thời Lý, kháng chiến diễn ra trên phạm vi rộng lớn hơn so với thời Trần.
  • D. Lực lượng tham gia kháng chiến ở cả hai thời kỳ đều tương đồng về thành phần.

Câu 16: Hãy sắp xếp các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm sau theo thứ tự thời gian diễn ra (từ sớm đến muộn):
A. Kháng chiến chống Mông - Nguyên
B. Kháng chiến chống Tống thời Lý
C. Kháng chiến chống Thanh
D. Kháng chiến chống Nam Hán

  • A. A - B - C - D
  • B. B - D - A - C
  • C. D - B - A - C
  • D. C - A - B - D

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" trong các chiến thắng chống ngoại xâm của Việt Nam?

  • A. Kết hợp hài hòa cả ba yếu tố, tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng.
  • B. Yếu tố "thiên thời" là quan trọng nhất, quyết định mọi thắng lợi.
  • C. Yếu tố "địa lợi" đóng vai trò then chốt trong chiến tranh phòng thủ.
  • D. Yếu tố "nhân hòa" chỉ có vai trò thứ yếu, không quyết định thắng bại.

Câu 18: Trong bối cảnh lịch sử nào, tinh thần yêu nước và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam được thể hiện cao độ nhất?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, kinh tế phát triển.
  • B. Giai đoạn giao lưu văn hóa mạnh mẽ với các nước bên ngoài.
  • C. Khi đất nước bị xâm lược, đứng trước nguy cơ mất độc lập.
  • D. Trong quá trình xây dựng và đổi mới đất nước hiện nay.

Câu 19: Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về việc ứng dụng yếu tố "địa lợi" trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam.

  • A. Xây dựng hệ thống thành trì kiên cố ở kinh đô.
  • B. Lợi dụng sông Bạch Đằng làm trận địa cọc ngầm đánh giặc.
  • C. Phát triển kinh tế nông nghiệp để đảm bảo hậu cần.
  • D. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo để tránh xung đột.

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định thắng lợi của một cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam? Giải thích.

  • A. Sức mạnh đoàn kết toàn dân, vì dân là gốc, có dân là có tất cả.
  • B. Tài thao lược của người lãnh đạo, vì lãnh đạo giỏi sẽ có chiến lược đúng.
  • C. Vũ khí trang bị hiện đại, vì quân đội mạnh mới đánh thắng giặc.
  • D. Điều kiện kinh tế vững mạnh, vì kinh tế đảm bảo hậu cần cho chiến tranh.

Câu 21: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Diễn ra chủ yếu trên địa hình đồng bằng.
  • B. Luôn giành thắng lợi tuyệt đối trước mọi kẻ thù.
  • C. Mang tính chính nghĩa, tự vệ, bảo vệ độc lập dân tộc.
  • D. Chỉ sử dụng lực lượng quân đội chính quy để chiến đấu.

Câu 22: Vì sao cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) được xem là một giai đoạn có nhiều chuyển biến trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Lần đầu tiên Việt Nam phải đối đầu với vũ khí hiện đại.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc của các cuộc chiến tranh phong kiến.
  • C. Mở đầu thời kỳ đấu tranh giành độc lập bằng con đường bạo lực.
  • D. Chuyển từ chiến tranh bảo vệ độc lập dân tộc sang đấu tranh giải phóng dân tộc.

Câu 23: Trong các cuộc kháng chiến chống xâm lược, yếu tố "nhân hòa" được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của nhân dân Việt Nam?

  • A. Xây dựng thành lũy kiên cố để phòng thủ.
  • B. Tham gia kháng chiến, ủng hộ và giúp đỡ quân đội.
  • C. Phát triển kinh tế để đảm bảo nguồn lực cho chiến tranh.
  • D. Cử sứ giả đi đàm phán hòa bình với quân xâm lược.

Câu 24: Nếu được lựa chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, bạn sẽ chọn ai? Vì sao?

  • A. Lê Thánh Tông, vì có công xây dựng đất nước hùng mạnh.
  • B. Hồ Chí Minh, vì lãnh đạo nhân dân giành độc lập trong thế kỷ XX.
  • C. Trần Hưng Đạo, vì tài năng quân sự và lòng yêu nước sâu sắc.
  • D. Lý Thái Tổ, vì có công dời đô về Thăng Long.

Câu 25: Hãy phân tích điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong việc tổ chức kháng chiến chống ngoại xâm giai đoạn cuối thế kỷ XIX.

  • A. Sự lạc hậu về kinh tế so với các nước phương Tây.
  • B. Thiếu vũ khí hiện đại để đối phó với quân xâm lược.
  • C. Không có sự ủng hộ của các nước đồng minh.
  • D. Đường lối bảo thủ, không đủ sức tập hợp và phát huy sức mạnh toàn dân.

Câu 26: Chiến thắng nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn kháng chiến chống Mông - Nguyên?

  • A. Bạch Đằng (1288)
  • B. Chương Dương
  • C. Ngọc Hồi
  • D. Vạn Kiếp

Câu 27: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ và gia tăng dân số.
  • B. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 28: Nghệ thuật quân sự "đánh vào chỗ yếu của địch" được thể hiện rõ nhất trong chiến thắng nào sau đây?

  • A. Rạch Gầm - Xoài Mút (1785)
  • B. Như Nguyệt (1077)
  • C. Bạch Đằng (938)
  • D. Chi Lăng - Xương Giang (1427)

Câu 29: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), chiến thắng nào có ý nghĩa quyết định đến việc đánh bại hoàn toàn quân Thanh xâm lược?

  • A. Trận Ngọc Hồi - Đống Đa
  • B. Trận Hà Hồi
  • C. Trận Khương Thượng
  • D. Chiến thắng tại Ngọc Hồi - Đống Đa (mặc dù tên trận trong đáp án A tương tự, nhưng đáp án D nhấn mạnh tính quyết định "đánh bại hoàn toàn")

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tương lai.

  • A. Nguy cơ xâm lược từ các quốc gia phong kiến.
  • B. Sự thiếu hụt về lực lượng quân đội.
  • C. Chiến tranh công nghệ cao và các hình thức chiến tranh phi truyền thống.
  • D. Vấn đề hậu cần và đảm bảo nguồn lực cho chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính khiến Việt Nam trở thành mục tiêu xâm lược của nhiều thế lực ngoại bang trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh' của dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điểm khác biệt căn bản trong cách đánh giặc của nhà Trần so với các triều đại trước đó trong cuộc kháng chiến chống Mông – Nguyên là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hội nghị Diên Hồng năm 1285 có ý nghĩa lịch sử to lớn nào đối với cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ hai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện điều gì về nghệ thuật quân sự của dân tộc ta?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), Quang Trung đã có hành động táo bạo nào thể hiện quyết tâm đánh nhanh, thắng nhanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự kiện 'đốt thuyền trên sông Bạch Đằng' trong chiến thắng năm 938 và 1288 có ý nghĩa biểu tượng gì trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858 - 1884) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, Lý Thường Kiệt chủ động 'tiên phát chế nhân' bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Điểm tương đồng nổi bật giữa chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và năm 1288 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu đặt mình vào vị trí của một tướng lĩnh thời Trần, bạn sẽ lựa chọn kế sách quân sự nào để đối phó với quân Mông – Nguyên hùng mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Việt Nam và đặc điểm của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần về quy mô và lực lượng tham gia.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hãy sắp xếp các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm sau theo thứ tự thời gian diễn ra (từ sớm đến muộn):
A. Kháng chiến chống Mông - Nguyên
B. Kháng chiến chống Tống thời Lý
C. Kháng chiến chống Thanh
D. Kháng chiến chống Nam Hán

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của yếu tố 'thiên thời, địa lợi, nhân hòa' trong các chiến thắng chống ngoại xâm của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bối cảnh lịch sử nào, tinh thần yêu nước và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam được thể hiện cao độ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về việc ứng dụng yếu tố 'địa lợi' trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định thắng lợi của một cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam? Giải thích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vì sao cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) được xem là một giai đoạn có nhiều chuyển biến trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các cuộc kháng chiến chống xâm lược, yếu tố 'nhân hòa' được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của nhân dân Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu được lựa chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, bạn sẽ chọn ai? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hãy phân tích điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong việc tổ chức kháng chiến chống ngoại xâm giai đoạn cuối thế kỷ XIX.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Chiến thắng nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn kháng chiến chống Mông - Nguyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nghệ thuật quân sự 'đánh vào chỗ yếu của địch' được thể hiện rõ nhất trong chiến thắng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), chiến thắng nào có ý nghĩa quyết định đến việc đánh bại hoàn toàn quân Thanh xâm lược?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tương lai.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam không trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc chiến tranh nhân dân, mà ngược lại, thường gây khó khăn trong việc phòng thủ?

  • A. Địa hình đa dạng với rừng núi, sông ngòi
  • B. Vị trí trung tâm Đông Nam Á
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
  • D. Đường bờ biển dài

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất chính nghĩa. Tính chất này có tác động quan trọng nhất đến yếu tố nào sau đây, góp phần làm nên sức mạnh của dân tộc?

  • A. Sự ủng hộ của quốc tế
  • B. Tinh thần đoàn kết và ý chí chiến đấu của nhân dân
  • C. Địa hình hiểm trở, dễ phòng thủ
  • D. Vũ khí trang bị hiện đại

Câu 3: Phân tích trận Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng nổi bật nhất trong cách đánh giặc của Ngô Quyền và Trần Quốc Tuấn là gì?

  • A. Sử dụng kỵ binh mạnh mẽ
  • B. Tấn công trực diện vào đội hình chính quy của địch
  • C. Tận dụng địa hình sông nước, thủy triều để tạo trận địa mai phục
  • D. Chủ động tấn công vào hậu phương của địch

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý, việc xây dựng phòng tuyến Như Nguyệt thể hiện chủ trương chiến lược nào của Lý Thường Kiệt?

  • A. Chủ động phòng thủ, chặn giặc ở biên giới
  • B. Tiến công phủ đầu, đánh nhanh thắng nhanh
  • C. Rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng
  • D. Dùng ngoại giao để hòa hoãn, trì hoãn chiến tranh

Câu 5: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa quyết định nhất đối với cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên ở điểm nào?

  • A. Phân tích điểm yếu và điểm mạnh của quân Mông - Nguyên
  • B. Thể hiện quyết tâm kháng chiến của toàn dân, đoàn kết ý chí
  • C. Quyết định phong tướng và bổ nhiệm các chức vụ quan trọng
  • D. Đề ra kế hoạch cụ thể cho từng giai đoạn kháng chiến

Câu 6: So sánh ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần, yếu tố mới trong nghệ thuật quân sự lần thứ ba (năm 1288) so với hai lần trước là gì?

  • A. Chiến thuật "vườn không nhà trống"
  • B. Tập trung lực lượng mạnh ở kinh đô Thăng Long
  • C. Sử dụng thành lũy kiên cố để phòng thủ
  • D. Trận quyết chiến chiến lược trên sông Bạch Đằng

Câu 7: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện nét độc đáo nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Nghi binh, dụ địch vào trận địa mai phục rồi tiêu diệt
  • B. Sử dụng thủy binh mạnh mẽ để tấn công trực diện
  • C. Xây dựng hệ thống đồn lũy kiên cố dọc biên giới
  • D. Kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), Quang Trung đã có quyết định táo bạo nào về mặt thời gian, tạo yếu tố bất ngờ cho chiến thắng?

  • A. Tuyển thêm quân lính trước khi tiến công
  • B. Đàm phán hòa hoãn để trì hoãn thời gian
  • C. Tấn công thần tốc, bất ngờ vào dịp Tết Nguyên Đán
  • D. Chờ quân Thanh suy yếu rồi mới phản công

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. "Thiên thời" luôn là yếu tố quyết định thắng lợi
  • B. "Nhân hòa" là yếu tố gốc, "thiên thời, địa lợi" được khai thác để tăng sức mạnh
  • C. "Địa lợi" có vai trò quan trọng hơn "nhân hòa" trong chiến tranh
  • D. Ba yếu tố này luôn ngang bằng về tầm quan trọng

Câu 10: Bài học kinh nghiệm quý giá nhất rút ra từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc để xây dựng đất nước hiện nay là gì?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh, vũ khí hiện đại
  • B. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các cường quốc
  • C. Phát huy tinh thần đoàn kết, sức mạnh toàn dân tộc
  • D. Tập trung phát triển kinh tế để có tiềm lực quốc phòng

Câu 11: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất nhân dân của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình của các vị vua và tướng lĩnh
  • B. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho quân xâm lược
  • C. Tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến
  • D. Sự tham gia đông đảo, tự nguyện của quần chúng nhân dân

Câu 12: Nghệ thuật quân sự "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" trong lịch sử Việt Nam thường được thể hiện rõ nhất qua chiến thuật nào?

  • A. Công thành, chiếm đất
  • B. Chiến tranh du kích
  • C. Đánh trận địa quy mô lớn
  • D. Sử dụng thủy chiến trên sông

Câu 13: Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực nhất đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân ở Việt Nam là gì?

  • A. Tìm hiểu về vũ khí và trang bị quân sự cổ truyền
  • B. Nghiên cứu các trận đánh lớn để áp dụng vào chiến tranh hiện đại
  • C. Nâng cao ý thức dân tộc, tinh thần yêu nước và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc
  • D. Học hỏi kinh nghiệm xây dựng thành lũy phòng thủ

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại ở Việt Nam là gì?

  • A. Yếu tố công nghệ quân sự và vũ khí hiện đại
  • B. Tính chất chính nghĩa của cuộc chiến tranh
  • C. Vai trò của quần chúng nhân dân
  • D. Nghệ thuật quân sự "lấy nhỏ đánh lớn"

Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam trong lịch sử thường xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Sự yếu kém của quân đội Việt Nam
  • B. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Sự chia rẽ trong nội bộ triều đình

Câu 16: Trong lịch sử, khi đối mặt với quân xâm lược mạnh hơn về quân số và vũ khí, các triều đại Việt Nam thường lựa chọn giải pháp chiến lược nào đầu tiên?

  • A. Tấn công phủ đầu để giành thế chủ động
  • B. Xây dựng phòng tuyến kiên cố để cố thủ
  • C. Hòa hoãn, đàm phán để có thời gian chuẩn bị lực lượng
  • D. Chủ động rút lui về vùng rừng núi để bảo toàn lực lượng

Câu 17: Thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có nguyên nhân chủ yếu nào liên quan đến đường lối kháng chiến của nhà Nguyễn?

  • A. Sự yếu kém về kinh tế và quân sự so với Pháp
  • B. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân
  • C. Pháp có vũ khí và kỹ thuật quân sự hiện đại hơn
  • D. Đường lối kháng chiến sai lầm, thiếu quyết tâm của nhà Nguyễn

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là truyền thống tốt đẹp được hình thành từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Tinh thần yêu nước nồng nàn
  • B. Ý chí kiên cường, bất khuất
  • C. Chủ nghĩa cá nhân
  • D. Tinh thần đoàn kết, cộng đồng

Câu 19: Biện pháp "vườn không nhà trống" trong kháng chiến chống ngoại xâm thể hiện tinh thần nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tận dụng địa hình để phòng thủ
  • B. Quyết tâm hy sinh, không khuất phục
  • C. Tiết kiệm nguồn lực quốc gia
  • D. Tránh đối đầu trực diện với địch

Câu 20: Trong lịch sử Việt Nam, chiến thắng quân sự nào sau đây có ý nghĩa quyết định chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ lâu dài?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng (938)
  • B. Chiến thắng Như Nguyệt (1077)
  • C. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang (1427)
  • D. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789)

Câu 21: Nếu phải lựa chọn một cụm từ khái quát nhất về đặc trưng của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, cụm từ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiến tranh chính quy
  • B. Chiến tranh cục bộ
  • C. Chiến tranh nhân dân
  • D. Chiến tranh ủy nhiệm

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố bên ngoài nào sau đây thường gây bất lợi cho quân xâm lược khi tiến hành chiến tranh ở Việt Nam?

  • A. Sự ủng hộ của chính phủ nước họ
  • B. Vũ khí trang bị hiện đại
  • C. Kinh nghiệm chiến đấu ở các thuộc địa khác
  • D. Địa hình và khí hậu nhiệt đới khắc nghiệt

Câu 23: Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đến lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Góp phần hình thành nhiều giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp
  • B. Làm suy yếu tinh thần đoàn kết dân tộc
  • C. Để lại nhiều kinh nghiệm quân sự quý báu
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ý thức độc lập, tự chủ

Câu 24: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (thế kỷ XV), chiến thắng nào sau đây đánh dấu bước ngoặt, chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang phản công chiến lược?

  • A. Khởi nghĩa Lam Sơn
  • B. Chiến thắng Xương Giang
  • C. Chiến thắng Tốt Động - Chúc Động
  • D. Chiến thắng Chi Lăng

Câu 25: Kế sách "Tiên phát chế nhân" được nhà Lý sử dụng trong kháng chiến chống Tống thể hiện chủ động trong yếu tố nào?

  • A. Tấn công
  • B. Phòng thủ
  • C. Đàm phán
  • D. Rút lui

Câu 26: Trong trận Chi Lăng - Xương Giang (1427), quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật nổi bật nào để tiêu diệt viện binh của giặc Minh?

  • A. Công thành, đánh chiếm thành trì
  • B. Đánh du kích ở vùng rừng núi
  • C. Sử dụng thủy chiến trên sông
  • D. Mai phục, chặn đánh viện binh

Câu 27: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có điểm khác biệt lớn nhất về mặt xã hội là gì?

  • A. Sự tham gia của đông đảo nông dân
  • B. Sự phân hóa xã hội sâu sắc, mâu thuẫn giữa triều đình và nhân dân
  • C. Vai trò lãnh đạo của văn thân, sĩ phu
  • D. Sự phát triển của phong trào công nhân

Câu 28: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố văn hóa tinh thần nào sau đây được xem là "sức mạnh mềm" của dân tộc Việt Nam?

  • A. Vũ khí trang bị hiện đại
  • B. Địa hình hiểm trở
  • C. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự cường
  • D. Nền kinh tế phát triển

Câu 29: Để phát huy truyền thống chiến thắng ngoại xâm trong lịch sử vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, chúng ta cần chú trọng nhất yếu tố nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng
  • B. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại
  • D. Giáo dục lòng yêu nước, ý thức dân tộc cho thế hệ trẻ

Câu 30: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố quyết định đến thắng lợi cuối cùng, vượt lên trên các yếu tố khác như vũ khí, quân số, là gì?

  • A. Ưu thế về vũ khí và quân số
  • B. Sức mạnh đoàn kết toàn dân và ý chí chiến đấu vì chính nghĩa
  • C. Địa hình hiểm trở, dễ phòng thủ
  • D. Sự lãnh đạo tài tình của các tướng lĩnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam *không* trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc chiến tranh nhân dân, mà ngược lại, thường gây khó khăn trong việc phòng thủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất chính nghĩa. Tính chất này có tác động *quan trọng nhất* đến yếu tố nào sau đây, góp phần làm nên sức mạnh của dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích trận Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm *tương đồng nổi bật nhất* trong cách đánh giặc của Ngô Quyền và Trần Quốc Tuấn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý, việc xây dựng phòng tuyến Như Nguyệt thể hiện *chủ trương chiến lược* nào của Lý Thường Kiệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa *quyết định nhất* đối với cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần, yếu tố *mới* trong nghệ thuật quân sự lần thứ ba (năm 1288) so với hai lần trước là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện *nét độc đáo* nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), Quang Trung đã có quyết định *táo bạo* nào về mặt thời gian, tạo yếu tố bất ngờ cho chiến thắng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về vai trò của yếu tố 'thiên thời, địa lợi, nhân hòa' trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bài học kinh nghiệm *quý giá nhất* rút ra từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc để xây dựng đất nước hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất *tính chất nhân dân* của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nghệ thuật quân sự 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh' trong lịch sử Việt Nam thường được thể hiện *rõ nhất* qua chiến thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa *thiết thực nhất* đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân ở Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điểm *khác biệt cơ bản* giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại ở Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên nhân *sâu xa* dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam trong lịch sử thường xuất phát từ yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong lịch sử, khi đối mặt với quân xâm lược mạnh hơn về quân số và vũ khí, các triều đại Việt Nam thường lựa chọn *giải pháp chiến lược* nào đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có nguyên nhân *chủ yếu* nào liên quan đến đường lối kháng chiến của nhà Nguyễn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Yếu tố nào sau đây *không* phải là truyền thống tốt đẹp được hình thành từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biện pháp 'vườn không nhà trống' trong kháng chiến chống ngoại xâm thể hiện *tinh thần* nào của dân tộc Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong lịch sử Việt Nam, chiến thắng quân sự nào sau đây có ý nghĩa *quyết định* chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu phải lựa chọn một cụm từ *khái quát nhất* về đặc trưng của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, cụm từ nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố *bên ngoài* nào sau đây thường gây bất lợi cho quân xâm lược khi tiến hành chiến tranh ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhận định nào sau đây *không đúng* về ảnh hưởng của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đến lịch sử và văn hóa Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (thế kỷ XV), chiến thắng nào sau đây đánh dấu bước ngoặt, chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang phản công chiến lược?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Kế sách 'Tiên phát chế nhân' được nhà Lý sử dụng trong kháng chiến chống Tống thể hiện *chủ động* trong yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong trận Chi Lăng - Xương Giang (1427), quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật *nổi bật* nào để tiêu diệt viện binh của giặc Minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có điểm *khác biệt lớn nhất* về mặt xã hội là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố *văn hóa tinh thần* nào sau đây được xem là 'sức mạnh mềm' của dân tộc Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để phát huy truyền thống chiến thắng ngoại xâm trong lịch sử vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, chúng ta cần chú trọng *nhất* yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố *quyết định* đến thắng lợi cuối cùng, vượt lên trên các yếu tố khác như vũ khí, quân số, là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam không phải là nguyên nhân chính khiến lãnh thổ nước ta thường xuyên trở thành mục tiêu xâm lược của các thế lực ngoại bang trong lịch sử?

  • A. Vị trí cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo.
  • B. Nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Tiếp giáp với các quốc gia lớn mạnh, có tham vọng экспансия lãnh thổ.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã để lại những ý nghĩa và bài học sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị văn hóa tinh thần được hun đúc từ các cuộc chiến tranh này?

  • A. Cung cấp kinh nghiệm quý báu cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
  • B. Bồi đắp lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí quật cường của dân tộc.
  • C. Xác định đường lối quân sự độc đáo, sáng tạo của dân tộc Việt Nam.
  • D. Mở rộng lãnh thổ và gia tăng tiềm lực kinh tế quốc gia.

Câu 3: Phân tích trận Bạch Đằng năm 938, Ngô Quyền đã vận dụng yếu tố địa hình sông nước như thế nào để tạo lợi thế quyết định trước quân Nam Hán?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố dọc bờ sông để phòng thủ.
  • B. Sử dụng thuyền chiến lớn, cơ động để tấn công trực diện vào đội hình địch.
  • C. Tận dụng thủy triều lên xuống để bố trí trận địa cọc ngầm, tiêu diệt địch.
  • D. Dùng hỏa công, đốt cháy thuyền chiến của quân Nam Hán trên sông.

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 981, thắng lợi quân sự nào sau đây có ý nghĩa quyết định đến việc kết thúc chiến tranh và bảo toàn nền độc lập của Đại Cồ Việt?

  • A. Chiến thắng trên sông Bạch Đằng, tiêu diệt thủy quân Tống.
  • B. Trận tập kích thành Hoa Lư, gây hoang mang cho quân Tống.
  • C. Cuộc phục kích đoàn thuyền lương của quân Tống trên sông Cầu.
  • D. Chiến thắng tại Chi Lăng - Xương Giang, chặn đường rút lui của quân Tống.

Câu 5: Lý Thường Kiệt chủ động tiến công sang đất Tống vào năm 1075 với mục đích chính là gì, xét trong bối cảnh chiến lược phòng thủ của Đại Việt?

  • A. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt về phía Bắc.
  • B. Uy hiếp tinh thần quân Tống, buộc chúng từ bỏ ý định xâm lược.
  • C. Giành thế chủ động trên chiến trường, kéo dài thời gian chuẩn bị phòng thủ.
  • D. Phá hủy các căn cứ hậu cần, kho lương thực của quân Tống, làm suy yếu khả năng tấn công.

Câu 6: “Nam quốc sơn hà nam đế cư…” được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam. Tác phẩm này ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào của cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý?

  • A. Trước khi Lý Thường Kiệt chủ động tấn công sang đất Tống (1075).
  • B. Trong giai đoạn quân Lý phòng thủ tại phòng tuyến sông Như Nguyệt (1077).
  • C. Sau khi quân Tống hoàn toàn thất bại và rút về nước.
  • D. Trong thời gian nhà Lý chủ động giảng hòa với nhà Tống.

Câu 7: Điểm độc đáo nhất trong kế sách “vườn không nhà trống” mà nhà Trần đã áp dụng trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên là gì?

  • A. Tạo ra sự bất ngờ cho quân địch khi chúng tiến vào lãnh thổ Đại Việt.
  • B. Chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng, tránh đối đầu trực diện với quân địch khi chúng mạnh.
  • C. Làm tiêu hao sinh lực địch bằng cách phục kích, tiêu diệt các toán quân nhỏ lẻ.
  • D. Gây khó khăn về hậu cần, khiến quân địch thiếu lương thực, vũ khí.

Câu 8: Hội nghị Bình Than và Diên Hồng thời Trần có vai trò như thế nào trong việc củng cố quyết tâm kháng chiến chống quân Mông – Nguyên?

  • A. Đề ra kế hoạch tác chiến cụ thể cho từng giai đoạn của cuộc kháng chiến.
  • B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của quân Mông - Nguyên và quân Đại Việt.
  • C. Thể hiện sự đoàn kết, đồng lòng của quân dân, quyết tâm đánh giặc giữ nước.
  • D. Bầu ra các tướng lĩnh tài ba để lãnh đạo cuộc kháng chiến.

Câu 9: Chiến thắng nào sau đây của quân dân Đại Việt đã đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân Mông - Nguyên trong âm mưu xâm lược Đại Việt lần thứ ba?

  • A. Chiến thắng Vân Đồn, đánh tan đoàn thuyền lương của Trương Văn Hổ.
  • B. Chiến thắng Vạn Kiếp, chặn đứng đường tiến quân của Thoát Hoan.
  • C. Chiến thắng Chương Dương, giải phóng kinh thành Thăng Long.
  • D. Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288, tiêu diệt toàn bộ thủy quân Nguyên.

Câu 10: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự của quân Tây Sơn khi đối đầu với quân Xiêm?

  • A. Nghi binh, dụ địch vào trận địa mai phục rồi bất ngờ phản công.
  • B. Tấn công trực diện, sử dụng sức mạnh áp đảo để tiêu diệt địch.
  • C. Phòng thủ kiên cố, chờ địch suy yếu rồi phản công.
  • D. Kết hợp thủy binh và bộ binh, tạo thành sức mạnh tổng hợp.

Câu 11: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc nhà Thanh quyết định xâm lược Đại Việt vào cuối thế kỷ XVIII là gì?

  • A. Để trả thù việc quân Tây Sơn đánh bại quân Thanh trước đó.
  • B. Do chính quyền Lê Chiêu Thống cầu viện, xin nhà Thanh giúp đỡ.
  • C. Thực hiện âm mưu экспансия lãnh thổ xuống phía Nam, biến Đại Việt thành郡县.
  • D. Để giải quyết tình hình khủng hoảng kinh tế - xã hội trong nước.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược quân sự của Nguyễn Huệ - Quang Trung so với các vị tướng lĩnh trước đó trong lịch sử chống ngoại xâm là gì?

  • A. Chú trọng xây dựng hệ thống phòng tuyến kiên cố, vững chắc.
  • B. Tốc độ hành quân thần tốc, táo bạo, đánh đòn quyết định vào trung tâm chỉ huy địch.
  • C. Kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy một cách nhuần nhuyễn.
  • D. Đề cao yếu tố bất ngờ, tạo lợi thế trước khi giao chiến.

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), thất bại của Việt Nam có nguyên nhân chủ yếu nào sau đây về phía triều đình nhà Nguyễn?

  • A. Lực lượng quân sự quá yếu kém so với Pháp.
  • B. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.
  • C. Đường lối kháng chiến lạc hậu, thiếu quyết tâm, từng bước đầu hàng.
  • D. Địa hình Việt Nam không thuận lợi cho việc phòng thủ.

Câu 14: Cuộc chiến đấu của quân dân Việt Nam tại Đà Nẵng năm 1858-1859 đã bước đầu làm phá sản kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp. Điều này thể hiện ý nghĩa quan trọng nào về mặt chiến lược?

  • A. Buộc Pháp phải chuyển sang chiến lược “chinh phục từng gói nhỏ”.
  • B. Kéo dài thời gian kháng chiến, tạo điều kiện cho nhân dân chuẩn bị lực lượng.
  • C. Làm suy yếu ý chí xâm lược của thực dân Pháp.
  • D. Chứng minh khả năng quân sự của Việt Nam không thua kém Pháp.

Câu 15: Trong lịch sử chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến thắng lợi của dân tộc Việt Nam, vượt qua những khó khăn về tương quan lực lượng?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất của toàn dân.
  • B. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của các bậc minh quân, tướng lĩnh.
  • C. Địa hình hiểm trở, tự nhiên ưu đãi, gây khó khăn cho địch.
  • D. Sự giúp đỡ, ủng hộ của các quốc gia, dân tộc khác trên thế giới.

Câu 16: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân, dựa vào dân để xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • C. Tăng cường tiềm lực kinh tế, xây dựng nền kinh tế tự chủ.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 17: Năm 179 TCN, cuộc kháng chiến của nhân dân Âu Lạc chống Triệu Đà thất bại, Âu Lạc rơi vào ách đô hộ của Nam Việt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thất bại này là gì, xét từ góc độ chính trị?

  • A. Tương quan lực lượng quá chênh lệch giữa Âu Lạc và Nam Việt.
  • B. Thiếu vũ khí hiện đại và thành lũy kiên cố để phòng thủ.
  • C. Quân đội Âu Lạc chiến đấu thiếu dũng cảm, kiên cường.
  • D. Sự chủ quan, mất cảnh giác của An Dương Vương và bộ máy统治 Âu Lạc.

Câu 18: Điểm chung trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời Lý, Trần, Lê sơ và Tây Sơn là gì, thể hiện tính kế thừa và phát triển trong lịch sử quân sự Việt Nam?

  • A. Luôn chủ động tấn công trước để chặn thế mạnh của địch.
  • B. Dựa vào địa hình hiểm trở để xây dựng các chiến lũy phòng thủ vững chắc.
  • C. Phát huy sức mạnh toàn dân, kết hợp chiến tranh chính quy và chiến tranh nhân dân.
  • D. Tận dụng yếu tố ngoại giao để hạn chế chiến tranh và giành lợi thế.

Câu 19: Trong các cuộc kháng chiến chống xâm lược từ thế kỷ X đến XIX, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chính nghĩa của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với quân xâm lược.
  • B. Đấu tranh để bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế và các lực lượng yêu chuộng hòa bình.
  • D. Áp dụng các chiến thuật quân sự độc đáo, sáng tạo.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của yếu tố lãnh đạo trong các cuộc kháng chiến thắng lợi của Việt Nam?

  • A. Lãnh đạo chỉ đóng vai trò thứ yếu, yếu tố quyết định là sức mạnh của quân đội.
  • B. Lãnh đạo chỉ cần có tài thao lược quân sự, không cần quan tâm đến yếu tố khác.
  • C. Lãnh đạo giỏi có thể xoay chuyển tình thế, nhưng không thể quyết định thắng lợi cuối cùng.
  • D. Lãnh đạo tài giỏi, sáng suốt, biết tập hợp và phát huy sức mạnh toàn dân là yếu tố then chốt.

Câu 21: Xét về mặt nghệ thuật quân sự, chiến thắng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo trong cách đánh giặc của dân tộc Việt Nam, vượt ra khỏi khuôn mẫu thông thường?

  • A. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang thời Lê Lợi.
  • B. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa thời Quang Trung.
  • C. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và 1288.
  • D. Chiến thắng trên sông Như Nguyệt thời Lý.

Câu 22: Trong lịch sử Việt Nam, những cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường diễn ra trong bối cảnh nào về mặt đối ngoại?

  • A. Khi đất nước bị các thế lực ngoại bang lớn mạnh hơn xâm lược.
  • B. Khi Việt Nam chủ động gây chiến tranh để mở rộng lãnh thổ.
  • C. Khi các triều đại phong kiến Việt Nam suy yếu, khủng hoảng.
  • D. Khi có sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào nội bộ Việt Nam.

Câu 23: Để đối phó với các cuộc xâm lược từ bên ngoài, các triều đại phong kiến Việt Nam thường áp dụng biện pháp ngoại giao nào trước khi chiến tranh xảy ra hoặc trong quá trình chiến tranh?

  • A. Chủ động cắt đứt quan hệ ngoại giao để tránh bị can thiệp.
  • B. Cử sứ giả sang交渉, tìm kiếm hòa bình hoặc kéo dài thời gian chuẩn bị.
  • C. Liên minh với các quốc gia khác để tạo thế lực chống lại kẻ xâm lược.
  • D. Tuyên truyền về sức mạnh quân sự để đe dọa đối phương.

Câu 24: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt lớn nhất về chiến lược quân sự là gì?

  • A. Thời Lý chủ yếu phòng thủ, thời Trần chủ yếu tấn công.
  • B. Thời Lý sử dụng chiến thuật du kích, thời Trần sử dụng chiến thuật chính quy.
  • C. Thời Lý tập trung vào thủy chiến, thời Trần tập trung vào bộ chiến.
  • D. Thời Lý chủ động “tiên phát chế nhân”, thời Trần áp dụng “vườn không nhà trống” và rút lui chiến lược.

Câu 25: Trong các nguyên nhân dẫn đến thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử, yếu tố nào sau đây thuộc về nguyên nhân chủ quan từ phía Việt Nam?

  • A. Quân xâm lược có lực lượng và vũ khí mạnh hơn.
  • B. Địa hình, điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho kháng chiến.
  • C. Đường lối kháng chiến sai lầm, thiếu tập hợp và phát huy sức mạnh toàn dân.
  • D. Không nhận được sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 26: “Thế trận lòng dân” được xem là một trong những yếu tố làm nên sức mạnh của Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc. Biểu hiện cụ thể của “thế trận lòng dân” là gì?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố, vững chắc.
  • B. Toàn dân tham gia kháng chiến, tạo thành sức mạnh tổng hợp.
  • C. Tuyển chọn tướng lĩnh tài ba, có kinh nghiệm cầm quân.
  • D. Trang bị vũ khí hiện đại, kỹ thuật quân sự tiên tiến.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không đúng về cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam giai đoạn 1858-1884?

  • A. Diễn ra trên phạm vi rộng lớn, từ Nam ra Bắc.
  • B. Thể hiện tinh thần chiến đấu dũng cảm, bất khuất của nhân dân.
  • C. Đã giành thắng lợi quyết định, buộc Pháp phải rút quân khỏi Việt Nam.
  • D. Bộc lộ những hạn chế về đường lối lãnh đạo và vũ khí trang bị.

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của ý thức dân tộc?

  • A. Chiến tranh là chất xúc tác mạnh mẽ, củng cố và nâng cao ý thức dân tộc.
  • B. Chiến tranh không có vai trò đáng kể trong việc hình thành ý thức dân tộc.
  • C. Ý thức dân tộc chỉ được hình thành trong thời bình, không liên quan đến chiến tranh.
  • D. Chiến tranh chỉ làm suy yếu ý thức dân tộc do gây ra đau thương và mất mát.

Câu 29: Câu nói “Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ” của Lý Thường Kiệt thể hiện điều gì sâu sắc nhất về ý chí và quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

  • A. Khẳng định sức mạnh quân sự của Đại Việt.
  • B. Tuyên bố chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt.
  • C. Quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền đến cùng của dân tộc.
  • D. Thể hiện lòng tự hào về lịch sử và văn hóa dân tộc.

Câu 30: Để phát huy truyền thống chiến thắng ngoại xâm của dân tộc trong giai đoạn hiện nay, chúng ta cần chú trọng yếu tố nào nhất trong xây dựng sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tăng cường đầu tư vào vũ khí, trang bị quân sự hiện đại.
  • B. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân vững mạnh, phát huy sức mạnh tổng hợp của đất nước.
  • C. Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng cho toàn dân.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam *không* phải là nguyên nhân chính khiến lãnh thổ nước ta thường xuyên trở thành mục tiêu xâm lược của các thế lực ngoại bang trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã để lại những ý nghĩa và bài học sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất *giá trị văn hóa tinh thần* được hun đúc từ các cuộc chiến tranh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích trận Bạch Đằng năm 938, Ngô Quyền đã vận dụng yếu tố *địa hình* sông nước như thế nào để tạo lợi thế quyết định trước quân Nam Hán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 981, thắng lợi quân sự nào sau đây có ý nghĩa *quyết định* đến việc kết thúc chiến tranh và bảo toàn nền độc lập của Đại Cồ Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lý Thường Kiệt chủ động tiến công sang đất Tống vào năm 1075 với mục đích chính là gì, xét trong bối cảnh *chiến lược phòng thủ* của Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: “Nam quốc sơn hà nam đế cư…” được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam. Tác phẩm này ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào của cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Điểm độc đáo nhất trong kế sách “vườn không nhà trống” mà nhà Trần đã áp dụng trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hội nghị Bình Than và Diên Hồng thời Trần có vai trò như thế nào trong việc củng cố quyết tâm kháng chiến chống quân Mông – Nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chiến thắng nào sau đây của quân dân Đại Việt đã *đánh dấu sự thất bại hoàn toàn* của quân Mông - Nguyên trong âm mưu xâm lược Đại Việt lần thứ ba?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự của quân Tây Sơn khi đối đầu với quân Xiêm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc nhà Thanh quyết định xâm lược Đại Việt vào cuối thế kỷ XVIII là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược quân sự của Nguyễn Huệ - Quang Trung so với các vị tướng lĩnh trước đó trong lịch sử chống ngoại xâm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), thất bại của Việt Nam có nguyên nhân chủ yếu nào sau đây về phía triều đình nhà Nguyễn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cuộc chiến đấu của quân dân Việt Nam tại Đà Nẵng năm 1858-1859 đã bước đầu làm phá sản kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp. Điều này thể hiện ý nghĩa quan trọng nào về mặt chiến lược?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong lịch sử chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* đến thắng lợi của dân tộc Việt Nam, vượt qua những khó khăn về tương quan lực lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử có giá trị *nhất* trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Năm 179 TCN, cuộc kháng chiến của nhân dân Âu Lạc chống Triệu Đà thất bại, Âu Lạc rơi vào ách đô hộ của Nam Việt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thất bại này là gì, xét từ góc độ *chính trị*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Điểm chung trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời Lý, Trần, Lê sơ và Tây Sơn là gì, thể hiện *tính kế thừa và phát triển* trong lịch sử quân sự Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các cuộc kháng chiến chống xâm lược từ thế kỷ X đến XIX, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất *tính chất chính nghĩa* của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về vai trò của yếu tố lãnh đạo trong các cuộc kháng chiến thắng lợi của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Xét về mặt *nghệ thuật quân sự*, chiến thắng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo trong cách đánh giặc của dân tộc Việt Nam, vượt ra khỏi khuôn mẫu thông thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lịch sử Việt Nam, những cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường diễn ra trong bối cảnh nào về mặt *đối ngoại*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để đối phó với các cuộc xâm lược từ bên ngoài, các triều đại phong kiến Việt Nam thường áp dụng biện pháp *ngoại giao* nào trước khi chiến tranh xảy ra hoặc trong quá trình chiến tranh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt lớn nhất về *chiến lược quân sự* là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các nguyên nhân dẫn đến thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử, yếu tố nào sau đây thuộc về *nguyên nhân chủ quan* từ phía Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: “Thế trận lòng dân” được xem là một trong những yếu tố làm nên sức mạnh của Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc. Biểu hiện cụ thể của “thế trận lòng dân” là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam giai đoạn 1858-1884?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của *ý thức dân tộc*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Câu nói “Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ” của Lý Thường Kiệt thể hiện điều gì sâu sắc nhất về *ý chí và quyết tâm* của dân tộc Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để phát huy truyền thống chiến thắng ngoại xâm của dân tộc trong giai đoạn hiện nay, chúng ta cần chú trọng yếu tố nào nhất trong xây dựng *sức mạnh bảo vệ Tổ quốc*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng, vừa là lợi thế phát triển kinh tế, vừa là thách thức an ninh quốc phòng, thu hút sự nhòm ngó của các thế lực ngoại bang trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược trên tuyến đường giao thương quốc tế và giàu tài nguyên.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi, gây khó khăn cho giao thông và phát triển kinh tế.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Dân số tập trung chủ yếu ở nông thôn, trình độ dân trí còn hạn chế.

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" của dân tộc Việt Nam?

  • A. Xây dựng quân đội chính quy hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Chủ động tấn công quân địch ngay từ khi chúng mới đặt chân đến bờ cõi.
  • C. Sử dụng chiến thuật du kích, phục kích, kết hợp với trận địa mai phục hiểm hóc.
  • D. Đàm phán hòa bình, nhượng bộ một phần lợi ích để tránh xung đột trực tiếp.

Câu 3: Ý nào sau đây KHÔNG phải là bài học kinh nghiệm được rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, có giá trị cho công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa vào nhân dân để kháng chiến.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.
  • C. Chú trọng xây dựng và củng cố nội bộ, ổn định chính trị - xã hội để tạo sức mạnh tổng hợp.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế nhanh chóng, chấp nhận phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài để đảm bảo hòa bình.

Câu 4: Chiến thắng nào sau đây của quân dân Việt Nam đã đánh dấu mốc chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền.
  • B. Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 thời Trần.
  • C. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785.
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.

Câu 5: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất (981), nhà Tiền Lê đã chủ động thực hiện biện pháp quân sự nào để đối phó với thế mạnh của địch?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố dọc biên giới để phòng thủ.
  • B. Tập trung lực lượng tinh nhuệ, tấn công phủ đầu vào các căn cứ của địch.
  • C. Chủ động tiến công vào các vị trí xung yếu, chặn đường tiếp tế của địch.
  • D. Thực hiện chiến thuật "vườn không nhà trống" để gây khó khăn cho địch.

Câu 6: Điểm độc đáo trong kế sách "tiên phát chế nhân" của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) là gì?

  • A. Chủ động tiến công sang đất Tống, đánh vào các căn cứ hậu cần của địch trước khi chúng xâm lược.
  • B. Dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt, chờ địch đến rồi mới phản công.
  • C. Sử dụng thơ ca để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ và nhân dân.
  • D. Kết hợp quân sự và ngoại giao, vừa đánh vừa đàm phán để sớm kết thúc chiến tranh.

Câu 7: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã áp dụng chiến lược quân sự chung nào?

  • A. Phòng thủ chủ động, đánh nhanh thắng nhanh.
  • B. Chủ động rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công.
  • C. Tiến công liên tục vào các vị trí trọng yếu của địch.
  • D. Sử dụng thủy chiến làm chủ yếu, hạn chế giao tranh trên bộ.

Câu 8: Hội nghị Bình Than và hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa lịch sử gì đối với cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên?

  • A. Quyết định thành lập nhà Trần và ban hành pháp luật mới.
  • B. Phân chia lại ruộng đất và cải cách bộ máy hành chính.
  • C. Thể hiện quyết tâm đoàn kết toàn dân, huy động sức mạnh của cả nước cho cuộc kháng chiến.
  • D. Bàn kế hoạch hòa hoãn với quân Mông - Nguyên để tránh xung đột.

Câu 9: Trận Bạch Đằng năm 1288 thời Trần, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên chiến thắng vang dội trước quân Nguyên?

  • A. Sự dũng cảm, mưu trí của quân sĩ nhà Trần.
  • B. Địa hình hiểm trở của sông Bạch Đằng.
  • C. Thời tiết bất lợi cho quân Nguyên.
  • D. Trận địa cọc ngầm độc đáo, lợi dụng thủy triều của Trần Quốc Tuấn.

Câu 10: Trong cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785), trận Rạch Gầm - Xoài Mút thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự của quân Tây Sơn?

  • A. Tấn công trực diện, áp đảo quân địch bằng sức mạnh.
  • B. Nghi binh, mai phục, đánh bất ngờ, tiêu diệt gọn quân địch.
  • C. Sử dụng thủy chiến là chủ yếu, phát huy lợi thế sông nước.
  • D. Phòng thủ kiên cố, cầm chân địch để chờ viện binh.

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu nào khiến cuộc kháng chiến chống quân Thanh xâm lược (1789) của quân Tây Sơn giành thắng lợi nhanh chóng?

  • A. Quân Thanh chủ quan, đánh giá thấp sức mạnh của quân Tây Sơn.
  • B. Thời tiết khắc nghiệt, gây khó khăn cho quân Thanh.
  • C. Tài chỉ huy quân sự xuất sắc, táo bạo của Quang Trung và tinh thần chiến đấu của quân Tây Sơn.
  • D. Nhân dân Đại Việt đồng lòng ủng hộ quân Tây Sơn đánh đuổi quân Thanh.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến so với chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Mục tiêu chiến tranh và lực lượng tham gia.
  • B. Địa điểm diễn ra chiến tranh và vũ khí sử dụng.
  • C. Thời gian diễn ra chiến tranh và quy mô chiến đấu.
  • D. Tính chất chính nghĩa của chiến tranh và ý thức dân tộc.

Câu 13: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1858-1884), thái độ của triều đình nhà Nguyễn có tác động như thế nào đến phong trào kháng chiến của nhân dân?

  • A. Thúc đẩy phong trào kháng chiến phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Làm suy yếu phong trào kháng chiến do thiếu sự lãnh đạo thống nhất.
  • C. Không có tác động đáng kể đến phong trào kháng chiến.
  • D. Giúp phong trào kháng chiến giành thắng lợi quyết định.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Nhân dân là lực lượng chủ yếu, đóng góp to lớn vào thắng lợi của các cuộc kháng chiến.
  • B. Nhân dân chỉ đóng vai trò hỗ trợ, hậu cần cho quân đội.
  • C. Vai trò của nhân dân không đáng kể, chủ yếu do tướng lĩnh và quân đội quyết định.
  • D. Nhân dân chỉ tham gia kháng chiến khi có sự kêu gọi của triều đình.

Câu 15: Để đối phó với chiến tranh xâm lược của các thế lực mạnh hơn, tổ tiên ta đã thường xuyên áp dụng phương thức bảo vệ Tổ quốc nào mang tính lâu dài và bền vững?

  • A. Xây dựng các công trình quân sự kiên cố để phòng thủ.
  • B. Liên minh với các quốc gia khác để tạo thế lực mạnh hơn.
  • C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, xây dựng thế trận lòng dân vững chắc.
  • D. Chủ động tấn công trước để làm suy yếu ý chí xâm lược của địch.

Câu 16: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình nhất trong thời kỳ phong kiến?

  • A. Kháng chiến chống Tống thời Lý.
  • B. Kháng chiến chống Minh thời Hồ và Lê.
  • C. Kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần.
  • D. Kháng chiến chống Thanh thời Tây Sơn.

Câu 17: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về nghệ thuật quân sự Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Đa dạng, linh hoạt, sáng tạo, phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh cụ thể.
  • B. Kết hợp sức mạnh quân sự chính quy và lực lượng toàn dân.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự, ít chú trọng yếu tố chính trị và ngoại giao.
  • D. Lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều, phát huy yếu tố bất ngờ.

Câu 18: Hình thức tổ chức lực lượng vũ trang nào thể hiện rõ nhất tính chất "toàn dân đánh giặc" trong lịch sử quân sự Việt Nam?

  • A. Quân đội triều đình.
  • B. Cấm quân.
  • C. Hương binh.
  • D. Dân binh, du kích.

Câu 19: Trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc, yếu tố tinh thần nào của dân tộc Việt Nam được phát huy cao độ, trở thành sức mạnh vô địch?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất, quyết tâm đánh thắng giặc.
  • B. Tinh thần thượng võ, trọng nghĩa khí, khinh thường gian khó.
  • C. Tinh thần hiếu học, cần cù, sáng tạo trong lao động sản xuất.
  • D. Tinh thần hòa hiếu, yêu chuộng hòa bình, tránh xung đột.

Câu 20: Theo em, việc nghiên cứu về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về vũ khí và chiến thuật quân sự cổ xưa.
  • B. Để có thêm kiến thức về các vị tướng và trận đánh nổi tiếng.
  • C. Bồi đắp lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Để so sánh và đánh giá sức mạnh quân sự của Việt Nam với các nước khác trong lịch sử.

Câu 21: Sự kiện "vườn không nhà trống" được thực hiện tiêu biểu nhất trong cuộc kháng chiến nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981).
  • B. Kháng chiến chống Mông - Nguyên lần thứ nhất (1258).
  • C. Kháng chiến chống quân Minh (1406-1407).
  • D. Kháng chiến chống Pháp ở Đà Nẵng (1858-1859).

Câu 22: Câu nói "Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng" thể hiện quyết tâm đánh giặc của lực lượng nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Quân đội nhà Lý trong kháng chiến chống Tống.
  • B. Quân đội nhà Trần trong kháng chiến chống Mông - Nguyên.
  • C. Nghĩa quân Lam Sơn trong kháng chiến chống Minh.
  • D. Nghĩa quân Tây Sơn trong kháng chiến chống Thanh.

Câu 23: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), chiến thắng nào của quân dân Việt Nam đã buộc Pháp phải chuyển sang kế hoạch "chinh phục từng gói nhỏ"?

  • A. Chiến thắng của quân dân Đà Nẵng (1858-1859).
  • B. Chiến thắng của quân dân Hà Nội (1873).
  • C. Chiến thắng Cầu Giấy lần thứ nhất (1873).
  • D. Chiến thắng Cầu Giấy lần thứ hai (1883).

Câu 24: Sự kiện lịch sử nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "thà chết vinh còn hơn sống nhục" của tướng sĩ Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Hội nghị Diên Hồng thời Trần.
  • B. Lời hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn.
  • C. Hành động của Nguyễn Tri Phương khi thành Hà Nội thất thủ (1873).
  • D. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang của nghĩa quân Lam Sơn.

Câu 25: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

  • A. Do Việt Nam có nền văn hóa đặc sắc, khác biệt với các nước lớn.
  • B. Do vị trí địa chiến lược quan trọng và nguồn tài nguyên phong phú của Việt Nam.
  • C. Do các triều đại phong kiến Việt Nam thi hành chính sách đối ngoại cứng rắn.
  • D. Do mâu thuẫn về tôn giáo và ý thức hệ giữa Việt Nam và các nước xâm lược.

Câu 26: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, chiến thắng nào của nghĩa quân Lam Sơn đã tạo bước ngoặt, chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang phản công?

  • A. Hội thề Lũng Nhai.
  • B. Chiến thắng Bồ Đằng - Trà Lân.
  • C. Chiến thắng Tốt Động - Chúc Động.
  • D. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang.

Câu 27: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm tương đồng nổi bật nhất về chiến lược quân sự là gì?

  • A. Chủ động tấn công trước để chặn thế mạnh của địch.
  • B. Xây dựng phòng tuyến sông kiên cố để phòng thủ.
  • C. Kết hợp phòng thủ và phản công, lấy yếu chống mạnh.
  • D. Sử dụng thủy chiến là chủ yếu để tiêu diệt địch.

Câu 28: Ý nghĩa quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam đối với sự phát triển của dân tộc là gì?

  • A. Giúp mở rộng lãnh thổ và gia tăng dân số.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa với các nước.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 29: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), sự kiện nào đánh dấu triều đình nhà Nguyễn chính thức đầu hàng thực dân Pháp?

  • A. Cuộc tấn công Đà Nẵng của Pháp (1858).
  • B. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
  • C. Hiệp ước Giáp Thân (1884).
  • D. Cuộc tấn công thành Hà Nội lần thứ nhất (1873).

Câu 30: Bài học lịch sử nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước Việt Nam hiện nay?

  • A. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân, xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự, xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.
  • D. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân để tạo sức mạnh tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng, vừa là lợi thế phát triển kinh tế, vừa là thách thức an ninh quốc phòng, thu hút sự nhòm ngó của các thế lực ngoại bang trong suốt chiều dài lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh' của dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ý nào sau đây KHÔNG phải là bài học kinh nghiệm được rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, có giá trị cho công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chiến thắng nào sau đây của quân dân Việt Nam đã đánh dấu mốc chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất (981), nhà Tiền Lê đã chủ động thực hiện biện pháp quân sự nào để đối phó với thế mạnh của địch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điểm độc đáo trong kế sách 'tiên phát chế nhân' của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã áp dụng chiến lược quân sự chung nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hội nghị Bình Than và hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa lịch sử gì đối với cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trận Bạch Đằng năm 1288 thời Trần, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên chiến thắng vang dội trước quân Nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785), trận Rạch Gầm - Xoài Mút thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự của quân Tây Sơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu nào khiến cuộc kháng chiến chống quân Thanh xâm lược (1789) của quân Tây Sơn giành thắng lợi nhanh chóng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến so với chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1858-1884), thái độ của triều đình nhà Nguyễn có tác động như thế nào đến phong trào kháng chiến của nhân dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để đối phó với chiến tranh xâm lược của các thế lực mạnh hơn, tổ tiên ta đã thường xuyên áp dụng phương thức bảo vệ Tổ quốc nào mang tính lâu dài và bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình nhất trong thời kỳ phong kiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về nghệ thuật quân sự Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hình thức tổ chức lực lượng vũ trang nào thể hiện rõ nhất tính chất 'toàn dân đánh giặc' trong lịch sử quân sự Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc, yếu tố tinh thần nào của dân tộc Việt Nam được phát huy cao độ, trở thành sức mạnh vô địch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Theo em, việc nghiên cứu về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ ngày nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sự kiện 'vườn không nhà trống' được thực hiện tiêu biểu nhất trong cuộc kháng chiến nào của dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Câu nói 'Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng' thể hiện quyết tâm đánh giặc của lực lượng nào trong lịch sử Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), chiến thắng nào của quân dân Việt Nam đã buộc Pháp phải chuyển sang kế hoạch 'chinh phục từng gói nhỏ'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Sự kiện lịch sử nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần 'thà chết vinh còn hơn sống nhục' của tướng sĩ Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, chiến thắng nào của nghĩa quân Lam Sơn đã tạo bước ngoặt, chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang phản công?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm tương đồng nổi bật nhất về chiến lược quân sự là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ý nghĩa quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam đối với sự phát triển của dân tộc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), sự kiện nào đánh dấu triều đình nhà Nguyễn chính thức đầu hàng thực dân Pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài học lịch sử nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử, khiến Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với các cuộc xâm lược?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược, nằm trên các tuyến đường giao thương quan trọng và là cầu nối giữa các khu vực.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
  • C. Địa hình đa dạng với nhiều đồi núi và sông ngòi.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản và lâm sản.

Câu 2: Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam trong lịch sử đã sử dụng địa hình sông nước hiểm trở để tạo trận địa mai phục, đánh bại quân xâm lược với lực lượng vượt trội?

  • A. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785)
  • B. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789)
  • C. Chiến thắng Bạch Đằng (938)
  • D. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang (1427)

Câu 3: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý, Lý Thường Kiệt đã chủ động thực hiện chiến lược "Tiên phát chế nhân". Chiến lược này thể hiện điều gì trong tư duy quân sự của người Việt?

  • A. Chủ động phòng thủ trên các tuyến biên giới để bảo toàn lực lượng.
  • B. Tập trung xây dựng thành lũy kiên cố để cố thủ, chờ thời cơ phản công.
  • C. Chủ động giảng hòa để tránh xung đột trực tiếp.
  • D. Chủ động tấn công trước để làm suy yếu ý chí xâm lược của đối phương.

Câu 4: Điểm độc đáo trong cách đánh giặc của nhà Trần trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên là gì?

  • A. Tập trung lực lượng tinh nhuệ để đánh bại quân địch trong thời gian ngắn.
  • B. Thực hiện "vườn không nhà trống" và "tránh chỗ mạnh, đánh chỗ yếu" để bảo toàn lực lượng.
  • C. Dựa vào ưu thế về quân số để áp đảo đối phương.
  • D. Sử dụng vũ khí bí mật, gây bất ngờ cho địch.

Câu 5: Hội nghị nào được triệu tập dưới thời Trần để bàn kế sách kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, thể hiện tinh thần dân chủ và đoàn kết toàn dân?

  • A. Hội nghị Bình Than
  • B. Hội nghị Long Biên
  • C. Hội nghị Vạn Kiếp
  • D. Hội nghị Diên Hồng

Câu 6: Trong trận quyết chiến chiến lược trên sông Bạch Đằng năm 1288, Trần Quốc Tuấn đã lợi dụng yếu tố tự nhiên nào để bố trí trận địa cọc, tiêu diệt thủy quân Nguyên?

  • A. Quy luật lên xuống của thủy triều.
  • B. Hướng gió mùa Đông Bắc.
  • C. Địa hình rừng núi hiểm trở hai bên bờ sông.
  • D. Thời tiết mưa bão bất thường.

Câu 7: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785 của quân Tây Sơn có ý nghĩa gì quan trọng trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Mở đầu quá trình thống nhất đất nước của nhà Tây Sơn.
  • B. Củng cố vị thế của nhà Tây Sơn ở Đàng Trong.
  • C. Đánh tan quân Xiêm, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.
  • D. Lật đổ chính quyền chúa Nguyễn, mở đường tiến ra Bắc.

Câu 8: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, thể hiện sức mạnh nội tại của dân tộc?

  • A. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và sự đoàn kết của toàn dân.
  • C. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • D. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến phương Bắc.

Câu 9: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh năm 1789, Quang Trung đã hành quân thần tốc ra Bắc và giành chiến thắng quyết định vào dịp Tết Kỷ Dậu. Điều này thể hiện yếu tố nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Chiến thuật phòng thủ kiên cố, kéo dài thời gian chiến tranh.
  • B. Chiến lược "vườn không nhà trống" để gây khó khăn cho địch.
  • C. Sử dụng lực lượng kỵ binh mạnh mẽ để tấn công.
  • D. Yếu tố bất ngờ, tốc độ và táo bạo trong tấn công.

Câu 10: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
  • B. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực.
  • C. Phát triển kinh tế và văn hóa đất nước.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Nhân dân chỉ đóng vai trò hỗ trợ hậu cần cho quân đội.
  • B. Nhân dân bị động tham gia chiến tranh do bị ép buộc.
  • C. Nhân dân là lực lượng chủ yếu, quyết định thắng lợi của chiến tranh.
  • D. Nhân dân ít có vai trò trong các cuộc chiến tranh quy mô lớn.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vẫn còn giá trị và cần được phát huy trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế để tạo tiềm lực quốc gia.

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), điểm yếu nào của triều đình nhà Nguyễn đã góp phần làm cho cuộc kháng chiến thất bại?

  • A. Quân đội nhà Nguyễn quá yếu, không đủ sức chống Pháp.
  • B. Nhân dân không ủng hộ triều đình kháng chiến.
  • C. Pháp có vũ khí quá hiện đại, vượt trội.
  • D. Đường lối kháng chiến bị động, thiếu quyết tâm của triều đình.

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược, khi Pháp chuyển từ kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" sang "chinh phục từng gói nhỏ"?

  • A. Cuộc tấn công thành Hà Nội năm 1873.
  • B. Cuộc chiến đấu của quân dân Đà Nẵng năm 1858-1859.
  • C. Cuộc kháng chiến ở Bắc Kỳ năm 1882-1884.
  • D. Hiệp ước Nhâm Tuất 1862.

Câu 15: Khái niệm "chiến tranh nhân dân" trong lịch sử Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh.
  • B. Ưu thế về vũ khí và quân số.
  • C. Sự tham gia rộng rãi và toàn diện của quần chúng nhân dân.
  • D. Địa hình tự nhiên hiểm trở.

Câu 16: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào đã diễn ra ngay sau khi đất nước vừa giành được độc lập, thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập non trẻ?

  • A. Kháng chiến chống Tống năm 981.
  • B. Kháng chiến chống Mông - Nguyên lần thứ nhất (1258).
  • C. Kháng chiến chống Minh (1406-1427).
  • D. Kháng chiến chống Thanh (1789).

Câu 17: Để đối phó với quân xâm lược mạnh hơn về quân sự, các triều đại Việt Nam trong lịch sử thường sử dụng chiến thuật quân sự nào?

  • A. Tấn công phủ đầu để tiêu diệt địch từ xa.
  • B. Lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều, đánh lâu dài.
  • C. Dựa vào ưu thế địa hình để phòng thủ kiên cố.
  • D. Liên minh với các nước khác để tạo thế lực mạnh hơn.

Câu 18: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong nghệ thuật quân sự của Việt Nam, khác biệt so với nhiều quốc gia khác?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố theo kiểu phương Tây.
  • B. Tổ chức quân đội theo mô hình chính quy, hiện đại.
  • C. Sử dụng vũ khí có sức công phá lớn.
  • D. Chiến thuật quân sự linh hoạt, độc đáo, sáng tạo, phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1427) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng nào đối với lịch sử dân tộc?

  • A. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt về phía Nam.
  • B. Đánh dấu sự hình thành nhà nước Đại Việt vững mạnh.
  • C. Giải phóng đất nước khỏi ách đô hộ của nhà Minh, khôi phục nền độc lập.
  • D. Tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế Đại Việt trong thế kỷ XV.

Câu 20: Hình thức đấu tranh nào được kết hợp nhuần nhuyễn với đấu tranh vũ trang trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, tạo nên sức mạnh tổng hợp?

  • A. Đấu tranh chính trị, ngoại giao.
  • B. Đấu tranh kinh tế.
  • C. Đấu tranh văn hóa, tư tưởng.
  • D. Đấu tranh tôn giáo.

Câu 21: Trong bối cảnh nào, tinh thần "yêu nước" trở thành động lực mạnh mẽ nhất, giúp dân tộc Việt Nam vượt qua khó khăn và chiến thắng kẻ thù xâm lược?

  • A. Trong thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Khi đất nước bị xâm lược, độc lập chủ quyền bị đe dọa.
  • C. Trong quá trình giao lưu, hội nhập văn hóa với thế giới.
  • D. Khi kinh tế đất nước phát triển mạnh mẽ.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "nghệ thuật quân sự" Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chiến thuật "lấy nhỏ đánh lớn, lấy ít địch nhiều".
  • B. Chiến lược "vườn không nhà trống".
  • C. Ưu thế tuyệt đối về quân số và vũ khí.
  • D. Sự linh hoạt, sáng tạo trong cách đánh.

Câu 23: Trong các cuộc kháng chiến thời Trần, biện pháp nào sau đây được coi là "kế sách giữ nước" lâu dài, thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà Trần?

  • A. Xây dựng nhiều thành lũy kiên cố dọc biên giới.
  • B. Tăng cường sức mạnh hải quân.
  • C. Chủ động tấn công quân địch trước khi chúng xâm lược.
  • D. Thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông" - binh lính tại ngũ sản xuất nông nghiệp.

Câu 24: Cuộc kháng chiến nào trong lịch sử Việt Nam được ví như "cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc" đầu tiên, khi đánh bại ách đô hộ của phương Bắc và mở ra thời kỳ độc lập?

  • A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
  • B. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền.
  • C. Kháng chiến chống Tống thời Lý.
  • D. Kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời cận - hiện đại là gì?

  • A. Về quy mô và mức độ ác liệt của chiến tranh.
  • B. Về vũ khí và trang bị quân sự sử dụng.
  • C. Về mục tiêu và tính chất của chiến tranh (từ bảo vệ chế độ phong kiến sang bảo vệ độc lập dân tộc).
  • D. Về vai trò lãnh đạo của các giai cấp, tầng lớp trong xã hội.

Câu 26: Trong giai đoạn nào của lịch sử, Việt Nam phải đối mặt với nhiều cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn và kéo dài nhất?

  • A. Thời kỳ phong kiến.
  • B. Thời kỳ cận đại.
  • C. Thời kỳ hiện đại.
  • D. Thời kỳ nguyên thủy.

Câu 27: Thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) đã để lại bài học gì sâu sắc cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc sau này?

  • A. Không nên đối đầu với các cường quốc phương Tây.
  • B. Cần phải hiện đại hóa quân đội bằng vũ khí phương Tây.
  • C. Nên dựa vào sự giúp đỡ của các nước khác.
  • D. Cần có đường lối kháng chiến đúng đắn, phù hợp với tình hình đất nước và sự lãnh đạo quyết tâm, thống nhất.

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "cội nguồn sức mạnh" của dân tộc trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược.
  • B. Văn hóa yêu nước và truyền thống dân tộc.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Chế độ chính trị tiến bộ.

Câu 29: Câu nói "Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng" thể hiện điều gì trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời xưa?

  • A. Mục tiêu mở rộng lãnh thổ.
  • B. Ý chí giành độc lập tự do.
  • C. Quyết tâm bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Khát vọng hòa bình, ổn định.

Câu 30: So với các cuộc chiến tranh xâm lược trước đó, cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) có điểm gì khác biệt nổi bật về quy mô và tính chất?

  • A. Diễn ra trong thời gian ngắn hơn.
  • B. Chỉ diễn ra trên một phần lãnh thổ đất nước.
  • C. Ít chịu sự can thiệp của các nước lớn.
  • D. Có quy mô lớn nhất, tính chất toàn diện và quyết liệt nhất trong lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử, khiến Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với các cuộc xâm lược?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam trong lịch sử đã sử dụng địa hình sông nước hiểm trở để tạo trận địa mai phục, đánh bại quân xâm lược với lực lượng vượt trội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý, Lý Thường Kiệt đã chủ động thực hiện chiến lược 'Tiên phát chế nhân'. Chiến lược này thể hiện điều gì trong tư duy quân sự của người Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điểm độc đáo trong cách đánh giặc của nhà Trần trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hội nghị nào được triệu tập dưới thời Trần để bàn kế sách kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, thể hiện tinh thần dân chủ và đoàn kết toàn dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong trận quyết chiến chiến lược trên sông Bạch Đằng năm 1288, Trần Quốc Tuấn đã lợi dụng yếu tố tự nhiên nào để bố trí trận địa cọc, tiêu diệt thủy quân Nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785 của quân Tây Sơn có ý nghĩa gì quan trọng trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, thể hiện sức mạnh nội tại của dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh năm 1789, Quang Trung đã hành quân thần tốc ra Bắc và giành chiến thắng quyết định vào dịp Tết Kỷ Dậu. Điều này thể hiện yếu tố nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vẫn còn giá trị và cần được phát huy trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), điểm yếu nào của triều đình nhà Nguyễn đã góp phần làm cho cuộc kháng chiến thất bại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược, khi Pháp chuyển từ kế hoạch 'đánh nhanh thắng nhanh' sang 'chinh phục từng gói nhỏ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khái niệm 'chiến tranh nhân dân' trong lịch sử Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào đã diễn ra ngay sau khi đất nước vừa giành được độc lập, thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập non trẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để đối phó với quân xâm lược mạnh hơn về quân sự, các triều đại Việt Nam trong lịch sử thường sử dụng chiến thuật quân sự nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong nghệ thuật quân sự của Việt Nam, khác biệt so với nhiều quốc gia khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1427) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng nào đối với lịch sử dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hình thức đấu tranh nào được kết hợp nhuần nhuyễn với đấu tranh vũ trang trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, tạo nên sức mạnh tổng hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bối cảnh nào, tinh thần 'yêu nước' trở thành động lực mạnh mẽ nhất, giúp dân tộc Việt Nam vượt qua khó khăn và chiến thắng kẻ thù xâm lược?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'nghệ thuật quân sự' Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các cuộc kháng chiến thời Trần, biện pháp nào sau đây được coi là 'kế sách giữ nước' lâu dài, thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà Trần?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cuộc kháng chiến nào trong lịch sử Việt Nam được ví như 'cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc' đầu tiên, khi đánh bại ách đô hộ của phương Bắc và mở ra thời kỳ độc lập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời cận - hiện đại là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong giai đoạn nào của lịch sử, Việt Nam phải đối mặt với nhiều cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn và kéo dài nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) đã để lại bài học gì sâu sắc cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'cội nguồn sức mạnh' của dân tộc trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Câu nói 'Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng' thể hiện điều gì trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời xưa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: So với các cuộc chiến tranh xâm lược trước đó, cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) có điểm gì khác biệt nổi bật về quy mô và tính chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam đã tạo ra những thách thức và lợi thế riêng biệt trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc. Đâu là thách thức lớn nhất xuất phát từ vị trí địa lý đối với Việt Nam trong các cuộc chiến tranh xâm lược?

  • A. Trở thành mục tiêu xâm lược thường xuyên do vị trí chiến lược.
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc trên toàn bộ lãnh thổ.
  • C. Địa hình phức tạp gây trở ngại cho việc cơ động và tập trung lực lượng.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú trở thành mục tiêu tranh giành của ngoại bang.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc không chỉ là cuộc đấu tranh quân sự mà còn là quá trình hình thành và củng cố bản sắc văn hóa dân tộc. Yếu tố văn hóa nào được xem là động lực tinh thần to lớn, xuyên suốt các cuộc kháng chiến?

  • A. Sức mạnh của các tín ngưỡng bản địa và tôn giáo.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và lòng tự tôn dân tộc.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp vững chắc.
  • D. Kỹ thuật quân sự tiên tiến được kế thừa và phát triển qua các thời kỳ.

Câu 3: Nghệ thuật quân sự Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt. Chiến thuật "lấy yếu chống mạnh" dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Tập trung lực lượng ưu thế áp đảo đối phương ở mọi mặt trận.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ kiên cố, kéo dài thời gian chiến tranh.
  • C. Chủ động tấn công vào những sơ hở, điểm yếu của địch khi thời cơ đến.
  • D. Sử dụng vũ khí bí mật và công nghệ quân sự vượt trội.

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý, việc xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt thể hiện điều gì trong tư duy quân sự của Lý Thường Kiệt?

  • A. Tư tưởng "tiên phát chế nhân" – chủ động tấn công trước để giành lợi thế.
  • B. Chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" để sớm kết thúc chiến tranh.
  • C. Chủ trương "vườn không nhà trống" để gây khó khăn cho địch.
  • D. Tư duy "chủ động phòng ngự" - xây dựng trận địa vững chắc, chờ địch đến để tiêu diệt.

Câu 5: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa lịch sử to lớn trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên. Ý nghĩa quan trọng nhất của hội nghị này là gì?

  • A. Tập hợp ý kiến của các tướng lĩnh và quan lại về kế hoạch tác chiến.
  • B. Thể hiện quyết tâm kháng chiến của toàn dân tộc, củng cố khối đại đoàn kết.
  • C. Phân tích tình hình địch, ta và đề ra đường lối kháng chiến cụ thể.
  • D. Bầu ra người lãnh đạo tối cao cho cuộc kháng chiến.

Câu 6: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã áp dụng kế sách "vườn không nhà trống". Mục đích chính của kế sách này là gì?

  • A. Bảo toàn lực lượng quân sự và dân sự trước sức mạnh của địch.
  • B. Đánh lạc hướng và làm chậm bước tiến của quân xâm lược.
  • C. Gây khó khăn về hậu cần, làm suy yếu sức mạnh của quân địch.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho phản công chiến lược.

Câu 7: Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 có ý nghĩa quyết định trong việc đánh bại quân Nguyên. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt, mang tính đột phá trong chiến thắng này?

  • A. Tinh thần chiến đấu dũng cảm, kiên cường của quân dân Đại Việt.
  • B. Sự chỉ huy tài tình, sáng suốt của Trần Hưng Đạo.
  • C. Địa hình sông nước hiểm trở, gây khó khăn cho địch.
  • D. Việc lợi dụng thủy triều và xây dựng trận địa cọc ngầm độc đáo.

Câu 8: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần, điểm khác biệt nổi bật về quy mô và hình thức tổ chức lực lượng là gì?

  • A. Thời Lý chủ yếu dựa vào quân đội triều đình, thời Trần phát triển dân binh rộng rãi.
  • B. Thời Lý quy mô nhỏ hơn, thời Trần huy động sức mạnh toàn dân tộc.
  • C. Thời Lý phòng thủ chủ động, thời Trần tấn công quyết liệt.
  • D. Thời Lý tổ chức kháng chiến ở vùng đồng bằng, thời Trần mở rộng lên miền núi.

Câu 9: Trong chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút, quân Tây Sơn đã sử dụng chiến thuật quân sự đặc sắc nào để đánh bại quân Xiêm?

  • A. Tấn công trực diện vào trung tâm chỉ huy của quân Xiêm.
  • B. Xây dựng hệ thống đồn lũy kiên cố để phòng thủ.
  • C. Nghi binh dụ địch vào trận địa mai phục và tiêu diệt.
  • D. Sử dụng thủy quân mạnh mẽ tấn công từ đường sông.

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh tầm vóc quốc tế của chiến thắng này?

  • A. Khẳng định vị thế và sức mạnh của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Bảo vệ vững chắc nền độc lập và chủ quyền của đất nước.
  • C. Mở ra thời kỳ hòa bình, thống nhất và phát triển cho đất nước.
  • D. Lật đổ chế độ phong kiến mục nát, mở đường cho sự phát triển của xã hội.

Câu 11: Phân tích nguyên nhân thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn 1858-1884, đâu là nguyên nhân chủ quan mang tính quyết định?

  • A. Sự chênh lệch về lực lượng và vũ khí giữa Việt Nam và Pháp.
  • B. Đường lối kháng chiến lạc hậu, thiếu quyết đoán của triều đình nhà Nguyễn.
  • C. Sự chia rẽ, thiếu thống nhất trong nội bộ triều đình và nhân dân.
  • D. Pháp có sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ các nước phương Tây.

Câu 12: Trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố "thời cơ" có vai trò như thế nào đối với thắng lợi?

  • A. Yếu tố không quan trọng, thắng lợi chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Yếu tố phụ trợ, góp phần nhỏ vào thắng lợi.
  • C. Yếu tố quyết định, giúp phát huy sức mạnh và chuyển bại thành thắng.
  • D. Yếu tố khách quan, không thể chủ động tạo ra.

Câu 13: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc để xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Phát triển kinh tế, tăng cường tiềm lực quốc phòng.
  • C. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật quân sự.
  • D. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, khởi nghĩa Lam Sơn đã chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang tấn công quyết định khi nào?

  • A. Ngay từ khi mới phát động khởi nghĩa ở Lam Sơn.
  • B. Sau khi giành được thắng lợi ở căn cứ Lam Sơn và kiểm soát Thanh Hóa.
  • C. Trong giai đoạn bị quân Minh phản công và gặp nhiều khó khăn.
  • D. Khi quân Minh suy yếu do nội bộ lục đục.

Câu 15: So sánh chiến lược quân sự của Ngô Quyền và Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống ngoại xâm, điểm tương đồng nổi bật là gì?

  • A. Chủ động tấn công quân địch ngay khi chúng vừa đặt chân đến.
  • B. Sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" để gây khó khăn cho địch.
  • C. Chủ động xây dựng trận địa mai phục, đón đánh địch trên hướng tiến công.
  • D. Lợi dụng địa hình hiểm trở để cầm chân và tiêu hao lực lượng địch.

Câu 16: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh, Quang Trung đã có hành động táo bạo nào thể hiện sự chủ động và quyết đoán?

  • A. Hành quân thần tốc ra Bắc, tấn công quân Thanh khi chúng chưa kịp phòng bị.
  • B. Chủ động cầu viện nhà Thanh để đối phó với quân Nguyễn.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng tuyến vững chắc ở biên giới phía Bắc.
  • D. Áp dụng chiến thuật "tiên phát chế nhân" tấn công trước vào lãnh thổ địch.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Luôn diễn ra trên quy mô nhỏ, lực lượng tham gia hạn chế.
  • B. Mang tính nhân dân sâu rộng, huy động sức mạnh toàn dân tộc.
  • C. Thường kết thúc bằng các cuộc đàm phán hòa bình, nhượng bộ.
  • D. Chủ yếu dựa vào yếu tố địa lợi và vũ khí hiện đại.

Câu 18: Vì sao các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường kéo dài và gian khổ?

  • A. Do địa hình Việt Nam hiểm trở, gây khó khăn cho cả hai bên.
  • B. Do quân đội Việt Nam thiếu kinh nghiệm chiến đấu.
  • C. Do tương quan lực lượng thường bất lợi cho Việt Nam, địch mạnh hơn.
  • D. Do thiếu sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 19: Trong lịch sử, khi đối mặt với quân xâm lược mạnh hơn về quân sự, các triều đại Việt Nam thường lựa chọn chiến lược nào để bảo toàn lực lượng và tạo thế xoay chuyển?

  • A. Tấn công phủ đầu, đánh bại địch ngay từ đầu cuộc chiến.
  • B. Chấp nhận giao chiến quyết định để nhanh chóng kết thúc chiến tranh.
  • C. Phòng thủ kiên cố, giữ vững từng tấc đất.
  • D. Rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm của quân và dân.
  • B. Địa hình tự nhiên hiểm trở, gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • C. Tính chất chính nghĩa của cuộc chiến tranh bảo vệ độc lập.
  • D. Quân xâm lược gặp nhiều khó khăn về hậu cần và điều kiện chiến đấu.

Câu 21: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, vai trò của "tướng giỏi" được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn, thể hiện lòng dũng cảm.
  • B. Xây dựng quân đội kỷ luật, tinh nhuệ.
  • C. Đề ra đường lối, chiến lược, sách lược quân sự đúng đắn, sáng tạo.
  • D. Truyền đạt kinh nghiệm chiến đấu cho binh sĩ.

Câu 22: Để đối phó với chiến tranh xâm lược hiện đại, Việt Nam cần phát huy truyền thống quân sự nào từ lịch sử?

  • A. Lấy số lượng quân đông để áp đảo đối phương.
  • B. Linh hoạt, sáng tạo trong chiến thuật và nghệ thuật quân sự.
  • C. Dựa vào vũ khí hiện đại và công nghệ quân sự tiên tiến.
  • D. Tinh thần dũng cảm, quyết tử để chiến thắng kẻ thù.

Câu 23: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền đất nước?

  • A. Củng cố ý chí độc lập, tự chủ, nâng cao tinh thần cảnh giác và quyết tâm bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giúp giải trí và thư giãn sau những giờ học tập căng thẳng.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quân sự.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua du lịch lịch sử.

Câu 24: Câu nói "Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu phận" của Lý Thường Kiệt thể hiện điều gì sâu sắc nhất về ý chí dân tộc?

  • A. Sự kiêu hãnh và tự mãn về sức mạnh quân sự của Đại Việt.
  • B. Lòng tự tôn dân tộc và ý chí khẳng định chủ quyền, lãnh thổ.
  • C. Lời thách thức đối với các thế lực xâm lược.
  • D. Mong muốn mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của Đại Việt.

Câu 25: Trong các cuộc kháng chiến, yếu tố "địa lợi" được phát huy cao độ nhất thông qua hình thức quân sự nào?

  • A. Xây dựng các thành lũy kiên cố.
  • B. Tổ chức các trận đánh phục kích.
  • C. Sử dụng các loại vũ khí thô sơ.
  • D. Chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại là gì?

  • A. Mục tiêu và tính chất chính nghĩa của cuộc chiến.
  • B. Quy mô và phạm vi ảnh hưởng của chiến tranh.
  • C. Trình độ trang bị vũ khí và công nghệ quân sự.
  • D. Vai trò của yếu tố tinh thần và đoàn kết dân tộc.

Câu 27: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình nhất, mở ra kỷ nguyên độc lập?

  • A. Kháng chiến chống quân Tống thời Lý.
  • B. Kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954).
  • C. Kháng chiến chống quân Mông - Nguyên thời Trần.
  • D. Kháng chiến chống quân Minh xâm lược.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "yêu nước" trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Sẵn sàng hy sinh của các chiến sĩ trên chiến trường.
  • B. Sự ủng hộ về vật chất và tinh thần của hậu phương.
  • C. Ý chí quyết tâm đánh thắng giặc ngoại xâm của lãnh đạo.
  • D. Toàn dân đoàn kết, nhất trí tham gia vào cuộc kháng chiến.

Câu 29: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hậu cần cho các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc kéo dài?

  • A. Nguồn viện trợ quân sự từ các nước đồng minh.
  • B. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp vững chắc.
  • D. Khả năng sản xuất vũ khí tại chỗ.

Câu 30: Đâu là giá trị cốt lõi nhất mà lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc Việt Nam để lại cho thế hệ mai sau?

  • A. Giá trị độc lập, tự do và thống nhất đất nước.
  • B. Truyền thống quân sự độc đáo và nghệ thuật đánh giặc.
  • C. Bài học về xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Kinh nghiệm về phát triển kinh tế trong thời chiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam đã tạo ra những thách thức và lợi thế riêng biệt trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc. Đâu là thách thức lớn nhất xuất phát từ vị trí địa lý đối với Việt Nam trong các cuộc chiến tranh xâm lược?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc không chỉ là cuộc đấu tranh quân sự mà còn là quá trình hình thành và củng cố bản sắc văn hóa dân tộc. Yếu tố văn hóa nào được xem là động lực tinh thần to lớn, xuyên suốt các cuộc kháng chiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nghệ thuật quân sự Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt. Chiến thuật 'lấy yếu chống mạnh' dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý, việc xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt thể hiện điều gì trong tư duy quân sự của Lý Thường Kiệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa lịch sử to lớn trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên. Ý nghĩa quan trọng nhất của hội nghị này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã áp dụng kế sách 'vườn không nhà trống'. Mục đích chính của kế sách này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 có ý nghĩa quyết định trong việc đánh bại quân Nguyên. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt, mang tính đột phá trong chiến thắng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần, điểm khác biệt nổi bật về quy mô và hình thức tổ chức lực lượng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút, quân Tây Sơn đã sử dụng chiến thuật quân sự đặc sắc nào để đánh bại quân Xiêm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh tầm vóc quốc tế của chiến thắng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích nguyên nhân thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn 1858-1884, đâu là nguyên nhân chủ quan mang tính quyết định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố 'thời cơ' có vai trò như thế nào đối với thắng lợi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc để xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, khởi nghĩa Lam Sơn đã chuyển từ giai đoạn phòng thủ sang tấn công quyết định khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So sánh chiến lược quân sự của Ngô Quyền và Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống ngoại xâm, điểm tương đồng nổi bật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh, Quang Trung đã có hành động táo bạo nào thể hiện sự chủ động và quyết đoán?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vì sao các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường kéo dài và gian khổ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong lịch sử, khi đối mặt với quân xâm lược mạnh hơn về quân sự, các triều đại Việt Nam thường lựa chọn chiến lược nào để bảo toàn lực lượng và tạo thế xoay chuyển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, vai trò của 'tướng giỏi' được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để đối phó với chiến tranh xâm lược hiện đại, Việt Nam cần phát huy truyền thống quân sự nào từ lịch sử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền đất nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Câu nói 'Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu phận' của Lý Thường Kiệt thể hiện điều gì sâu sắc nhất về ý chí dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các cuộc kháng chiến, yếu tố 'địa lợi' được phát huy cao độ nhất thông qua hình thức quân sự nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình nhất, mở ra kỷ nguyên độc lập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần 'yêu nước' trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hậu cần cho các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc kéo dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là giá trị cốt lõi nhất mà lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc Việt Nam để lại cho thế hệ mai sau?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, biến Việt Nam trở thành một địa bàn chiến lược thường xuyên bị các thế lực bên ngoài nhòm ngó và xâm lược trong lịch sử?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, gây khó khăn cho giao thông.
  • B. Vị trí cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, kiểm soát tuyến đường biển quan trọng.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng với nhiều khoáng sản quý giá.

Câu 2: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh nội tại, tinh thần của dân tộc Việt Nam, giúp vượt qua khó khăn và giành thắng lợi trước kẻ thù xâm lược?

  • A. Sự hỗ trợ quân sự và kinh tế từ các quốc gia đồng minh.
  • B. Địa hình tự nhiên hiểm trở, gây trở ngại cho quân xâm lược.
  • C. Tinh thần đoàn kết dân tộc, ý chí kiên cường, bất khuất chống ngoại xâm.
  • D. Kinh tế nông nghiệp phát triển, đảm bảo nguồn cung lương thực tại chỗ.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938, do Ngô Quyền lãnh đạo, có ý nghĩa lịch sử to lớn như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Mở đầu thời kỳ xây dựng nhà nước phong kiến trung ương tập quyền.
  • B. Đánh dấu sự hình thành quốc gia Đại Việt với nền văn hóa riêng.
  • C. Bước đầu xác lập chủ quyền lãnh thổ trên toàn bộ vùng biển Đông.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, khôi phục nền độc lập dân tộc.

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất (năm 981), nhà Tiền Lê đã sử dụng chiến thuật quân sự nào mang tính quyết định, thể hiện sự chủ động và mưu lược?

  • A. “Tiên phát chế nhân”, chủ động tấn công trước khi quân Tống xâm lược.
  • B. “Vườn không nhà trống”, rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng.
  • C. “Công thành”, tập trung lực lượng bao vây và tiêu diệt thành trì địch.
  • D. “Du kích chiến”, đánh nhỏ lẻ, tiêu hao sinh lực địch ở vùng rừng núi.

Câu 5: Phân tích điểm độc đáo trong cách Lý Thường Kiệt tổ chức phòng tuyến sông Như Nguyệt (năm 1077) để chống quân Tống xâm lược lần thứ hai.

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố dọc theo biên giới phía Bắc.
  • B. Lợi dụng địa hình tự nhiên hiểm yếu của sông Như Nguyệt kết hợp với công sự phòng thủ vững chắc.
  • C. Triển khai lực lượng kỵ binh mạnh mẽ để chặn đứng quân Tống ngay khi vừa vượt biên giới.
  • D. Sử dụng thủy quân tinh nhuệ để tấn công vào các đoàn thuyền vận tải lương thực của quân Tống.

Câu 6: Hội nghị Bình Than và Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì trong cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên?

  • A. Quyết định thay đổi chiến lược từ phòng thủ sang chủ động tấn công.
  • B. Lựa chọn các tướng lĩnh tài ba để chỉ huy kháng chiến.
  • C. Thể hiện quyết tâm kháng chiến của triều đình và toàn dân, củng cố khối đại đoàn kết.
  • D. Phân tích điểm yếu, điểm mạnh của quân Mông – Nguyên để tìm ra cách đánh phù hợp.

Câu 7: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên, nhà Trần đã áp dụng kế sách quân sự chung nào, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo?

  • A. “Tiên phát chế nhân”, chủ động tấn công trước để làm suy yếu địch.
  • B. “Công thành”, tập trung lực lượng đánh chiếm thành trì địch.
  • C. “Điểm huyệt”, tấn công vào các vị trí trọng yếu của địch.
  • D. “Vườn không nhà trống”, rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công.

Câu 8: Trận Rạch Gầm – Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có điểm gì nổi bật về nghệ thuật quân sự so với các trận đánh trước đó?

  • A. Nghi binh, dụ địch vào trận địa mai phục rồi bất ngờ phản công, tiêu diệt địch.
  • B. Sử dụng thủy binh mạnh mẽ, tấn công trực diện vào hạm đội địch.
  • C. Phối hợp tác chiến giữa bộ binh và kỵ binh trên quy mô lớn.
  • D. Xây dựng hệ thống đồn lũy liên hoàn, phòng thủ kiên cố, kéo dài thời gian chiến đấu.

Câu 9: Nguyên nhân trực tiếp nào dẫn đến việc nhà Thanh quyết định xâm lược Đại Việt vào cuối thế kỷ XVIII?

  • A. Quân Tây Sơn tấn công và chiếm đóng các vùng biên giới của nhà Thanh.
  • B. Lê Chiêu Thống cầu cứu nhà Thanh can thiệp, giúp khôi phục lại ngôi vị.
  • C. Nhà Thanh muốn mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam, thôn tính Đại Việt.
  • D. Chính quyền Tây Sơn từ chối thần phục và cống nạp cho nhà Thanh.

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) có ý nghĩa quyết định như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh?

  • A. Làm suy yếu nghiêm trọng ý chí xâm lược của quân Thanh.
  • B. Giải phóng hoàn toàn kinh thành Thăng Long khỏi sự chiếm đóng của quân Thanh.
  • C. Buộc nhà Thanh phải chấp nhận giảng hòa và rút quân về nước.
  • D. Đánh bại hoàn toàn quân Thanh xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời Lý – Trần và thời Tây Sơn về quy mô và tính chất?

  • A. Chiến tranh thời Lý – Trần mang tính chất tự vệ, thời Tây Sơn mang tính chất xâm lược.
  • B. Chiến tranh thời Lý – Trần diễn ra trên quy mô nhỏ, thời Tây Sơn diễn ra trên quy mô toàn quốc.
  • C. Chiến tranh thời Lý – Trần chủ yếu là bảo vệ độc lập, thời Tây Sơn còn mang tính chất giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
  • D. Chiến tranh thời Lý – Trần sử dụng chủ yếu lực lượng quân đội triều đình, thời Tây Sơn dựa vào sức mạnh của quần chúng nhân dân.

Câu 12: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam, có giá trị cho công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

  • A. Tập trung xây dựng quân đội chính quy, hiện đại, có sức chiến đấu cao.
  • B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, dựa vào nhân dân để xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • C. Chú trọng phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân để tạo tiềm lực quốc gia.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè trên thế giới.

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (thế kỷ XV), Nguyễn Trãi đã đóng góp như thế nào về mặt chiến lược và tư tưởng?

  • A. Trực tiếp chỉ huy quân đội đánh bại quân Minh trong nhiều trận quyết chiến.
  • B. Xây dựng hệ thống thành lũy vững chắc để phòng thủ trước sự tấn công của quân Minh.
  • C. Đề ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện và tư tưởng “nhân nghĩa” để cảm hóa địch.
  • D. Tổ chức lực lượng du kích chiến, tiêu hao sinh lực địch ở vùng rừng núi.

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" trong các chiến thắng quân sự của Việt Nam trước đây. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?

  • A. “Thiên thời” (thời cơ thuận lợi) là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi.
  • B. “Địa lợi” (địa hình hiểm yếu) đóng vai trò quan trọng hơn cả.
  • C. “Thiên thời”, “địa lợi”, “nhân hòa” có vai trò ngang nhau, không yếu tố nào hơn.
  • D. “Nhân hòa” (sức mạnh đoàn kết, lòng người) là yếu tố gốc rễ, có vai trò quyết định nhất.

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần chú trọng phát huy truyền thống nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Truyền thống yêu nước, ý chí tự cường, tự chủ và tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • B. Truyền thống quân sự độc đáo, sáng tạo với nhiều kế sách đánh giặc hiệu quả.
  • C. Truyền thống ngoại giao khôn khéo, mềm dẻo nhưng kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Truyền thống kinh tế tự lực, tự cường, không phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 16: Xét về mặt nghệ thuật quân sự, điểm chung nổi bật trong các chiến thắng Bạch Đằng (938, 1288) và Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) là gì?

  • A. Sử dụng lực lượng kỵ binh mạnh mẽ để đánh vu hồi, tập kích.
  • B. Tạo yếu tố bất ngờ, chủ động tấn công vào thời điểm và địa điểm địch sơ hở nhất.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng tuyến kiên cố, kéo dài thời gian chiến đấu.
  • D. Phát huy sức mạnh của thủy quân, tấn công trên sông và biển.

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), điểm yếu chí mạng của triều đình nhà Nguyễn là gì, dẫn đến thất bại?

  • A. Quân đội nhà Nguyễn quá yếu kém, lạc hậu về vũ khí và kỹ thuật.
  • B. Kinh tế suy yếu, không đủ tiềm lực để duy trì cuộc kháng chiến lâu dài.
  • C. Thiếu quyết tâm kháng chiến, đường lối kháng chiến sai lầm, bảo thủ.
  • D. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân, bị cô lập về chính trị.

Câu 18: Nếu so sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt lớn nhất về bối cảnh quốc tế là gì?

  • A. Thời Lý, nhà Tống suy yếu, thời Trần nhà Tống hùng mạnh.
  • B. Thời Lý, Đại Việt có quan hệ ngoại giao tốt với nhà Tống, thời Trần thì ngược lại.
  • C. Thời Lý, nhà Tống chỉ xâm lược Đại Việt một lần, thời Trần nhà Tống xâm lược nhiều lần.
  • D. Thời Lý, Đại Việt đối đầu với nhà Tống, thời Trần đối đầu với đế quốc Mông – Nguyên lớn mạnh hơn nhiều.

Câu 19: Đánh giá vai trò của yếu tố địa hình sông nước trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.

  • A. Địa hình sông nước không có vai trò đáng kể, chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Địa hình sông nước tạo thành các tuyến phòng thủ tự nhiên, hỗ trợ chiến thuật mai phục, đánh bất ngờ.
  • C. Địa hình sông nước gây cản trở lớn cho cả quân ta và quân địch, không mang lại lợi thế.
  • D. Địa hình sông nước chỉ có vai trò về mặt giao thông, vận chuyển quân lương.

Câu 20: Trong các cuộc kháng chiến thành công, yếu tố nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh quân sự và yếu tố chính trị, ngoại giao?

  • A. Chiến thuật “lấy ít địch nhiều”, tập trung lực lượng đánh vào chỗ yếu của địch.
  • B. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố, phòng thủ vững chắc để ngăn chặn địch.
  • C. Đường lối “vừa đánh vừa đàm”, kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, ngoại giao.
  • D. Phát động chiến tranh nhân dân, huy động sức mạnh toàn dân tham gia kháng chiến.

Câu 21: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam?

  • A. Góp phần hun đúc tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý chí quật cường.
  • B. Hình thành và củng cố nhiều giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo nghệ thuật, văn học với nhiều tác phẩm phản ánh tinh thần chiến đấu.
  • D. Tạo điều kiện du nhập và tiếp biến văn hóa từ các quốc gia xâm lược.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và quá trình hình thành, phát triển quốc gia – dân tộc Việt Nam.

  • A. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là động lực, thử thách và môi trường để quốc gia – dân tộc Việt Nam hình thành, củng cố và phát triển.
  • B. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc chỉ có vai trò bảo vệ lãnh thổ, không ảnh hưởng đến quá trình phát triển quốc gia – dân tộc.
  • C. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc kìm hãm sự phát triển kinh tế, văn hóa của quốc gia – dân tộc.
  • D. Quá trình hình thành và phát triển quốc gia – dân tộc Việt Nam diễn ra độc lập với các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

Câu 23: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình, mang tính chất toàn dân và toàn diện nhất?

  • A. Cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý (lần thứ hai).
  • B. Cuộc kháng chiến chống quân Minh thời Hồ và khởi nghĩa Lam Sơn.
  • C. Ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên thời Trần.
  • D. Cuộc kháng chiến chống quân Thanh cuối thế kỷ XVIII.

Câu 24: Nhận xét về vai trò của phụ nữ Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ xưa đến nay.

  • A. Phụ nữ Việt Nam chỉ đóng vai trò hậu phương, chăm sóc thương binh, không tham gia trực tiếp chiến đấu.
  • B. Vai trò của phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh là không đáng kể so với nam giới.
  • C. Phụ nữ Việt Nam có vai trò to lớn, đa dạng, vừa là hậu phương vững chắc, vừa trực tiếp chiến đấu và sản xuất.
  • D. Vai trò của phụ nữ Việt Nam chỉ thể hiện rõ trong thời kỳ hiện đại, còn trước đây rất hạn chế.

Câu 25: Trong các nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt và đặc sắc của Việt Nam so với nhiều quốc gia khác?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược, tạo lợi thế trong phòng thủ.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đảm bảo hậu cần.
  • C. Sự lãnh đạo tài tình của các vị vua và tướng lĩnh.
  • D. Nghệ thuật quân sự độc đáo, sáng tạo, linh hoạt, phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Câu 26: Tình huống giả định: Nếu Việt Nam phải đối mặt với một cuộc xâm lược quy mô lớn trong tương lai, theo bạn, kế sách quân sự nào từ lịch sử có thể được vận dụng một cách sáng tạo?

  • A. Kế sách “chiến tranh nhân dân”, kết hợp “vườn không nhà trống” để làm suy yếu và tiêu hao lực lượng địch.
  • B. Tập trung xây dựng các căn cứ quân sự kiên cố dọc biên giới để phòng thủ.
  • C. Chủ động tấn công phủ đầu, đánh đòn mạnh vào sào huyệt của địch.
  • D. Dựa vào sức mạnh của hải quân và không quân để ngăn chặn địch từ xa.

Câu 27: Đâu là nhận định chính xác nhất về tính chất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Các cuộc chiến tranh xâm lược để mở rộng lãnh thổ.
  • B. Các cuộc chiến tranh chính nghĩa, tự vệ để bảo vệ độc lập, chủ quyền.
  • C. Các cuộc nội chiến giữa các tập đoàn phong kiến.
  • D. Các cuộc chiến tranh mang tính chất tôn giáo, sắc tộc.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam và tinh thần yêu nước, ý chí chống ngoại xâm của dân tộc.

  • A. Vị trí địa lý chiến lược không ảnh hưởng đến tinh thần yêu nước.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi giúp Việt Nam dễ dàng chiến thắng mọi kẻ thù.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược khiến Việt Nam thường xuyên bị xâm lược, từ đó hun đúc tinh thần yêu nước, ý chí chống ngoại xâm.
  • D. Tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam hoàn toàn độc lập với yếu tố địa lý.

Câu 29: Trong giai đoạn hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với thế hệ trẻ Việt Nam?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, nghiên cứu khoa học.
  • B. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về quá khứ, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Chỉ cần tập trung vào hiện tại và tương lai, không cần quan tâm đến lịch sử.
  • D. Giúp thế hệ trẻ bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, hãy dự đoán những thách thức và khó khăn mà Việt Nam có thể phải đối mặt trong tương lai để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Không còn thách thức nào đáng kể vì Việt Nam đã có tiềm lực mạnh mẽ.
  • B. Chủ yếu là các thách thức về kinh tế, xã hội, không liên quan đến chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Các thách thức từ tranh chấp lãnh thổ, biển đảo, an ninh phi truyền thống và sự thay đổi của môi trường quốc tế.
  • D. Chỉ còn thách thức từ các thế lực thù địch bên trong, không còn nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, biến Việt Nam trở thành một địa bàn chiến lược thường xuyên bị các thế lực bên ngoài nhòm ngó và xâm lược trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh nội tại, tinh thần của dân tộc Việt Nam, giúp vượt qua khó khăn và giành thắng lợi trước kẻ thù xâm lược?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938, do Ngô Quyền lãnh đạo, có ý nghĩa lịch sử to lớn như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất (năm 981), nhà Tiền Lê đã sử dụng chiến thuật quân sự nào mang tính quyết định, thể hiện sự chủ động và mưu lược?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích điểm độc đáo trong cách Lý Thường Kiệt tổ chức phòng tuyến sông Như Nguyệt (năm 1077) để chống quân Tống xâm lược lần thứ hai.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hội nghị Bình Than và Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì trong cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên, nhà Trần đã áp dụng kế sách quân sự chung nào, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trận Rạch Gầm – Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có điểm gì nổi bật về nghệ thuật quân sự so với các trận đánh trước đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nguyên nhân trực tiếp nào dẫn đến việc nhà Thanh quyết định xâm lược Đại Việt vào cuối thế kỷ XVIII?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) có ý nghĩa quyết định như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời Lý – Trần và thời Tây Sơn về quy mô và tính chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam, có giá trị cho công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (thế kỷ XV), Nguyễn Trãi đã đóng góp như thế nào về mặt chiến lược và tư tưởng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố 'thiên thời, địa lợi, nhân hòa' trong các chiến thắng quân sự của Việt Nam trước đây. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần chú trọng phát huy truyền thống nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Xét về mặt nghệ thuật quân sự, điểm chung nổi bật trong các chiến thắng Bạch Đằng (938, 1288) và Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), điểm yếu chí mạng của triều đình nhà Nguyễn là gì, dẫn đến thất bại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu so sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt lớn nhất về bối cảnh quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đánh giá vai trò của yếu tố địa hình sông nước trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các cuộc kháng chiến thành công, yếu tố nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh quân sự và yếu tố chính trị, ngoại giao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và quá trình hình thành, phát triển quốc gia – dân tộc Việt Nam.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình, mang tính chất toàn dân và toàn diện nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận xét về vai trò của phụ nữ Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ xưa đến nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt và đặc sắc của Việt Nam so với nhiều quốc gia khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống giả định: Nếu Việt Nam phải đối mặt với một cuộc xâm lược quy mô lớn trong tương lai, theo bạn, kế sách quân sự nào từ lịch sử có thể được vận dụng một cách sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là nhận định chính xác nhất về tính chất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam và tinh thần yêu nước, ý chí chống ngoại xâm của dân tộc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong giai đoạn hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với thế hệ trẻ Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, hãy dự đoán những thách thức và khó khăn mà Việt Nam có thể phải đối mặt trong tương lai để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

Xem kết quả