Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 04
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dưới thời vua Gia Long, cơ cấu hành chính khu vực Bắc Thành và Gia Định Thành được tổ chức như thế nào?
- A. Đứng đầu mỗi khu vực là một Tổng trấn, nắm quyền lực lớn như một phó vương, thể hiện tính phân quyền.
- B. Nhà vua trực tiếp quản lý hành chính cả Bắc Thành và Gia Định Thành, tăng cường quyền lực trung ương.
- C. Mỗi khu vực do một Trấn thủ đứng đầu, chịu sự giám sát trực tiếp từ Lục Bộ.
- D. Bắc Thành và Gia Định Thành được tổ chức theo mô hình các tỉnh như khu vực khác trong cả nước.
Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong cơ cấu hành chính dưới thời vua Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?
- A. Tăng cường quyền lực cho các Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành.
- B. Xóa bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, thống nhất cả nước thành 30 tỉnh trực thuộc trung ương.
- C. Thành lập thêm nhiều đơn vị hành chính cấp trấn và doanh trên cả nước.
- D. Giữ nguyên cơ cấu Bắc Thành, Gia Định Thành nhưng giảm quyền lực của Tổng trấn.
Câu 3: Năm 1832, vua Minh Mạng thành lập Đô sát viện với chức năng chính là gì?
- A. Tham mưu cho nhà vua về các vấn đề quân sự và quốc phòng.
- B. Soạn thảo các văn bản hành chính và quản lý ấn tín của nhà nước.
- C. Giám sát hoạt động của các cơ quan và quan lại, đảm bảo kỷ cương hành chính.
- D. Quản lý hệ thống giáo dục và tổ chức các kỳ thi tuyển chọn nhân tài.
Câu 4: Chế độ "hồi tỵ" được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong bộ máy hành chính?
- A. Tăng cường sự gắn kết giữa quan lại trung ương và địa phương.
- B. Đảm bảo quan lại có đủ thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
- C. Khuyến khích quan lại luân chuyển kinh nghiệm giữa các địa phương.
- D. Ngăn chặn tình trạng quan lại cấu kết, bè phái ở địa phương, củng cố kỷ luật.
Câu 5: Nội các được thành lập dưới thời Minh Mạng (1829) có vai trò tương tự như cơ quan nào trong bộ máy nhà nước hiện đại?
- A. Văn phòng Chính phủ, giúp việc cho người đứng đầu nhà nước về hành chính.
- B. Viện Kiểm sát nhân dân, thực hiện chức năng giám sát và kiểm tra pháp luật.
- C. Bộ Nội vụ, quản lý các vấn đề về hành chính địa phương và nhân sự.
- D. Quốc hội, cơ quan lập pháp cao nhất của nhà nước.
Câu 6: Cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng đã tác động như thế nào đến hệ thống hành chính vùng dân tộc thiểu số?
- A. Giữ nguyên chế độ tự trị của các tù trưởng, không thay đổi cơ cấu hành chính.
- B. Bãi bỏ chế độ tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình trực tiếp quản lý, thống nhất với hệ thống chung.
- C. Cho phép các tù trưởng địa phương tham gia vào bộ máy hành chính trung ương.
- D. Tăng cường quyền lực của các tù trưởng để ổn định vùng biên giới.
Câu 7: Bộ Hoàng Việt luật lệ (năm 1815) được ban hành dưới triều Nguyễn nhằm mục tiêu chính trị nào?
- A. Xây dựng nền tảng pháp lý cho phát triển kinh tế và thương mại.
- B. Bảo vệ quyền lợi của người dân và hạn chế sự chuyên quyền của nhà vua.
- C. Củng cố cơ sở pháp lý cho nhà nước quân chủ, bảo vệ quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
- D. Hòa nhập luật pháp Việt Nam với các nước trong khu vực và quốc tế.
Câu 8: Theo em, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy vua Minh Mạng tiến hành cuộc cải cách hành chính?
- A. Mong muốn xây dựng một nhà nước trung ương tập quyền mạnh mẽ, thống nhất và hiệu quả.
- B. Áp lực từ các nước phương Tây muốn can thiệp vào nội bộ Đại Nam.
- C. Yêu cầu từ quần chúng nhân dân đòi hỏi cải cách bộ máy nhà nước.
- D. Ảnh hưởng từ các cuộc cải cách hành chính thành công ở các nước láng giềng.
Câu 9: Cơ quan nào dưới thời Minh Mạng có chức năng tham mưu, tư vấn cho nhà vua về các vấn đề chiến lược quốc gia, an ninh, bang giao?
- A. Nội các.
- B. Cơ mật viện.
- C. Đô sát viện.
- D. Lục Bộ.
Câu 10: Hệ thống hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng được tổ chức thành hai ty chính là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Hai ty này phụ trách những lĩnh vực nào?
- A. Bố chánh sứ ty: quân sự; Án sát sứ ty: ngoại giao.
- B. Bố chánh sứ ty: tài chính; Án sát sứ ty: giáo dục.
- C. Bố chánh sứ ty: hành chính, hộ tịch, thuế khóa; Án sát sứ ty: pháp luật, hình sự.
- D. Bố chánh sứ ty: nông nghiệp; Án sát sứ ty: công thương nghiệp.
Câu 11: Điều gì thể hiện tính chất "trung ương tập quyền" cao độ trong cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng?
- A. Việc phân chia quyền lực cho các địa phương để tăng tính chủ động.
- B. Việc tăng cường vai trò của các quan lại địa phương trong bộ máy nhà nước.
- C. Việc nhà vua phải tham khảo ý kiến của Lục Bộ trước khi ra quyết định.
- D. Việc nhà vua nắm giữ quyền lực tối cao trên tất cả các lĩnh vực lập pháp, hành pháp, tư pháp và quân sự.
Câu 12: So sánh với các cuộc cải cách hành chính trước đó trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Lê Thánh Tông), cải cách của Minh Mạng có điểm gì khác biệt nổi bật?
- A. Tập trung vào cải cách kinh tế hơn là cải cách hành chính.
- B. Quy mô toàn diện và triệt để hơn, tập trung cao độ quyền lực về trung ương, vua nắm mọi quyền.
- C. Chú trọng phát triển giáo dục và khoa cử hơn là cải cách hành chính.
- D. Mang tính chất phân quyền mạnh mẽ, tăng quyền tự chủ cho địa phương.
Câu 13: Đâu là nhận xét đúng về kết quả và ý nghĩa của cuộc cải cách Minh Mạng?
- A. Thất bại hoàn toàn, không mang lại thay đổi đáng kể cho bộ máy nhà nước.
- B. Chỉ có ý nghĩa về mặt hành chính, không tác động đến kinh tế và xã hội.
- C. Thành công trong xây dựng nhà nước tập quyền, bộ máy hiệu quả hơn, để lại di sản hành chính quan trọng.
- D. Gây ra nhiều mâu thuẫn và bất ổn trong xã hội, làm suy yếu triều Nguyễn.
Câu 14: Nếu vua Minh Mạng không thực hiện cải cách hành chính, điều gì có thể xảy ra với bộ máy nhà nước Đại Nam?
- A. Bộ máy nhà nước vẫn hoạt động hiệu quả như cũ, không có gì thay đổi.
- B. Kinh tế Đại Nam sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nhờ sự tự do của địa phương.
- C. Đại Nam sẽ tránh được các cuộc nổi loạn của nông dân.
- D. Bộ máy nhà nước có thể trì trệ, kém hiệu quả do phân quyền, khó kiểm soát, dễ phát sinh tiêu cực.
Câu 15: Trong hệ thống hành chính mới sau cải cách Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp cơ sở là gì?
- A. Xã.
- B. Tổng.
- C. Huyện/Châu.
- D. Phủ.
Câu 16: Năm 1838, vua Minh Mạng đổi quốc hiệu thành "Đại Nam". Sự thay đổi này phản ánh điều gì về ý thức hệ và tầm nhìn của nhà Nguyễn?
- A. Mong muốn hòa nhập với các quốc gia láng giềng, giảm bớt sự khác biệt.
- B. Thể hiện ý thức về một quốc gia cường thịnh, thống nhất, mở rộng lãnh thổ và tầm ảnh hưởng.
- C. Do áp lực từ nhà Thanh, phải thay đổi quốc hiệu để được công nhận.
- D. Chỉ là sự thay đổi về mặt hình thức, không có ý nghĩa chính trị sâu sắc.
Câu 17: Hãy sắp xếp các cơ quan trung ương sau đây theo thứ tự thời gian thành lập dưới thời Minh Mạng: Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện.
- A. Đô sát viện - Nội các - Cơ mật viện.
- B. Cơ mật viện - Đô sát viện - Nội các.
- C. Nội các - Đô sát viện - Cơ mật viện.
- D. Cả ba cơ quan được thành lập cùng năm.
Câu 18: Trong cuộc cải cách của Minh Mạng, Lục Bộ vẫn được duy trì. Tuy nhiên, vai trò của Lục Bộ có sự thay đổi như thế nào so với trước?
- A. Quyền lực của Lục Bộ được tăng cường, trở thành cơ quan quyết định cao nhất.
- B. Lục Bộ bị giải thể, thay thế bằng các cơ quan mới hoàn toàn.
- C. Vai trò và chức năng của Lục Bộ không thay đổi so với trước cải cách.
- D. Vai trò của Lục Bộ trở nên thứ yếu hơn, chịu sự điều hành và giám sát của Nội các và Cơ mật viện.
Câu 19: Một trong những biện pháp vua Minh Mạng sử dụng để kiểm soát quan lại là chế độ "hồi tỵ". Hãy phân tích ưu điểm và hạn chế của biện pháp này.
- A. Ưu điểm: Tăng cường sự gắn kết quan lại với địa phương; Hạn chế: Gây khó khăn cho việc điều hành công việc.
- B. Ưu điểm: Hạn chế bè phái, tham nhũng; Hạn chế: Có thể gây xáo trộn, gián đoạn công việc khi luân chuyển quan lại thường xuyên.
- C. Ưu điểm: Tạo sự công bằng trong bổ nhiệm quan lại; Hạn chế: Làm giảm tính chuyên môn hóa của quan lại.
- D. Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí cho bộ máy nhà nước; Hạn chế: Làm giảm động lực làm việc của quan lại.
Câu 20: Nếu bạn là một sử quan thời Nguyễn, được giao nhiệm vụ đánh giá về cuộc cải cách của Minh Mạng, bạn sẽ nhấn mạnh khía cạnh nào nhất?
- A. Những khó khăn và thách thức mà vua Minh Mạng phải đối mặt khi thực hiện cải cách.
- B. Ảnh hưởng của cải cách đến đời sống kinh tế và văn hóa của người dân.
- C. Tính toàn diện, sâu rộng và hiệu quả của cải cách trong việc củng cố nhà nước trung ương tập quyền.
- D. Những hạn chế và bất cập của cải cách, dẫn đến sự suy yếu của nhà Nguyễn sau này.
Câu 21: Trong các biện pháp cải cách của Minh Mạng, biện pháp nào thể hiện rõ nhất sự kế thừa và phát triển từ các cuộc cải cách trước đó, ví dụ như thời Lê Thánh Tông?
- A. Việc thành lập Cơ mật viện để tham mưu cho nhà vua.
- B. Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ để củng cố pháp chế.
- C. Việc đổi quốc hiệu thành Đại Nam.
- D. Việc hoàn thiện hệ thống hành chính từ trung ương xuống địa phương, đặc biệt là cấp tỉnh và huyện.
Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng và tình hình kinh tế - xã hội Đại Nam nửa đầu thế kỷ XIX.
- A. Cải cách hành chính nhằm ổn định và phát triển kinh tế - xã hội, tạo điều kiện cho nhà nước kiểm soát và khai thác nguồn lực hiệu quả hơn.
- B. Tình hình kinh tế - xã hội không tác động đến quyết định cải cách hành chính của vua Minh Mạng.
- C. Kinh tế - xã hội Đại Nam suy yếu do cuộc cải cách hành chính gây ra.
- D. Cải cách hành chính chỉ tập trung vào củng cố quyền lực, không liên quan đến kinh tế - xã hội.
Câu 23: Trong hệ thống Lục Bộ thời Minh Mạng, Bộ nào có vai trò quản lý nhân sự, tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại?
- A. Bộ Hộ.
- B. Bộ Lại.
- C. Bộ Binh.
- D. Bộ Công.
Câu 24: Để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, vua Minh Mạng đã áp dụng chế độ giám sát "chéo" giữa các cơ quan trung ương. Chế độ này được thực hiện thông qua cơ quan nào?
- A. Nội các và Lục Bộ.
- B. Cơ mật viện và Lục Tự.
- C. Đô sát viện và Lục Khoa.
- D. Cơ mật viện và Đô sát viện.
Câu 25: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có thể được đánh giá là mang tính hai mặt. Mặt tích cực và tiêu cực của chính sách này là gì?
- A. Tích cực: Phát triển kinh tế vùng núi; Tiêu cực: Gây xung đột sắc tộc.
- B. Tích cực: Tăng cường đoàn kết dân tộc; Tiêu cực: Làm suy yếu văn hóa truyền thống.
- C. Tích cực: Nâng cao trình độ dân trí; Tiêu cực: Tăng cường bóc lột kinh tế.
- D. Tích cực: Thống nhất hành chính, tăng cường kiểm soát; Tiêu cực: Xóa bỏ quyền tự trị, áp đặt văn hóa.
Câu 26: Từ những hiểu biết về cuộc cải cách của Minh Mạng, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho việc xây dựng và cải cách bộ máy hành chính nhà nước hiện nay?
- A. Cần tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cá nhân để đảm bảo hiệu quả.
- B. Cải cách cần toàn diện, đồng bộ, có hệ thống, chú trọng giám sát, kiểm soát quyền lực, nhưng cần cân nhắc yếu tố lịch sử, văn hóa.
- C. Nên duy trì tính phân quyền để phát huy sự sáng tạo của địa phương.
- D. Không nên cải cách hành chính quá nhanh chóng, gây xáo trộn lớn.
Câu 27: Trong hệ thống hành chính thời Minh Mạng, cấp "phủ" nằm ở vị trí nào trong thang bậc hành chính?
- A. Cao nhất, trên cấp tỉnh.
- B. Tương đương cấp tỉnh.
- C. Trung gian giữa tỉnh và huyện/châu.
- D. Thấp nhất, dưới cấp xã.
Câu 28: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng đã đặt nền móng cho thể chế chính trị nhà Nguyễn trong nhiều thập kỷ sau đó?
- A. Sự thay đổi quốc hiệu liên tục sau thời Minh Mạng.
- B. Các cuộc nổi dậy và biến loạn liên tiếp trong giai đoạn sau.
- C. Việc nhà Nguyễn phải chia sẻ quyền lực với các nước phương Tây.
- D. Cấu trúc hành chính phân cấp tỉnh, huyện, xã được duy trì và ít thay đổi trong suốt thời Nguyễn.
Câu 29: Hãy hình dung bạn là một người dân sống ở Bắc Thành trước cải cách Minh Mạng, bạn sẽ có thái độ như thế nào đối với cuộc cải cách này và tại sao?
- A. Hoàn toàn ủng hộ vì cải cách mang lại nhiều lợi ích cho Bắc Thành.
- B. Có thể lo ngại vì mất đi tính tự chủ khu vực, nhưng cũng kỳ vọng vào sự ổn định và hiệu quả của bộ máy nhà nước mới.
- C. Phản đối quyết liệt vì cải cách làm suy yếu quyền lực của Tổng trấn Bắc Thành.
- D. Thờ ơ, không quan tâm vì cải cách chỉ là việc của triều đình, không ảnh hưởng đến dân thường.
Câu 30: Trong các lĩnh vực cải cách của Minh Mạng, lĩnh vực nào được xem là trọng tâm và có ý nghĩa quyết định nhất đến thành công của toàn bộ cuộc cải cách?
- A. Cải cách hành chính, vì nó tạo ra bộ máy nhà nước thống nhất, tập trung và hiệu quả, làm cơ sở cho các cải cách khác.
- B. Cải cách kinh tế, vì kinh tế vững mạnh là nền tảng của quốc gia.
- C. Cải cách quân sự, vì quân đội mạnh đảm bảo an ninh quốc gia.
- D. Cải cách văn hóa - giáo dục, vì nâng cao dân trí là yếu tố then chốt cho sự phát triển.