Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Đánh giá nào sau đây không phản ánh đúng vai trò kinh tế của Biển Đông trong thương mại quốc tế?
- A. Cung cấp tuyến đường biển ngắn nhất kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, giảm chi phí vận tải.
- B. Là cửa ngõ giao thương của nhiều quốc gia ven biển, thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu.
- C. Tạo điều kiện phát triển các cảng biển nước sâu, trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế.
- D. Quy định giá cước vận tải biển toàn cầu, chi phối thị trường hàng hải thế giới.
Câu 2: Xét về vị trí địa lý, Biển Đông có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng về an ninh quốc phòng của Biển Đông?
- A. Là nguồn tài nguyên phong phú, đảm bảo an ninh năng lượng và lương thực cho khu vực.
- B. Kiểm soát tuyến đường biển huyết mạch, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trên biển.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển khu vực.
- D. Giao thoa văn hóa, tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các quốc gia.
Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò là cầu nối giao thương giữa các nền văn minh lớn. Hãy cho biết nền văn minh nào sau đây chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ Biển Đông thông qua hoạt động thương mại và giao lưu văn hóa?
- A. Nền văn minh Ai Cập cổ đại
- B. Nền văn minh Hy Lạp cổ đại
- C. Nền văn minh Trung Hoa cổ đại
- D. Nền văn minh La Mã cổ đại
Câu 4: Biển Đông được đánh giá là khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu khí. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất hiện nay trong việc khai thác tài nguyên dầu khí ở Biển Đông là gì?
- A. Tranh chấp chủ quyền và các hoạt động thăm dò, khai thác trái phép.
- B. Công nghệ khai thác còn hạn chế, chi phí đầu tư cao.
- C. Biến động giá dầu thế giới, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
- D. Ô nhiễm môi trường biển do sự cố tràn dầu và chất thải công nghiệp.
Câu 5: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có vị trí đặc biệt quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và các quyền lợi chính đáng của Việt Nam trên Biển Đông. Vị trí chiến lược của hai quần đảo này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Tiềm năng phát triển du lịch biển và kinh tế đảo.
- B. Cột mốc chủ quyền, cơ sở pháp lý để xác định vùng biển và thềm lục địa.
- C. Nguồn cung cấp hải sản và các tài nguyên sinh vật biển phong phú.
- D. Địa điểm lý tưởng để xây dựng các khu bảo tồn biển và nghiên cứu khoa học.
Câu 6: Biển Đông là một hệ sinh thái đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, hệ sinh thái này đang chịu nhiều tác động tiêu cực từ hoạt động của con người. Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học ở Biển Đông là gì?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu và nước biển dâng.
- B. Hoạt động địa chất và biến động tự nhiên của môi trường.
- C. Khai thác hải sản quá mức và các hoạt động kinh tế gây ô nhiễm.
- D. Xâm nhập của các loài sinh vật ngoại lai.
Câu 7: Việt Nam là một quốc gia ven Biển Đông, có chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp trên vùng biển này. Căn cứ pháp lý quốc tế quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định chủ quyền và quyền lợi của mình ở Biển Đông là gì?
- A. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
- B. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
- C. Tuyên bố của ASEAN về Biển Đông.
- D. Các văn bản pháp lý và lịch sử do Việt Nam công bố.
Câu 8: Biển Đông không chỉ có ý nghĩa về kinh tế, chính trị, an ninh mà còn có giá trị văn hóa, lịch sử sâu sắc đối với các quốc gia ven biển. Giá trị văn hóa, lịch sử của Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Tiềm năng phát triển du lịch biển, thu hút khách du lịch quốc tế.
- B. Di sản văn hóa biển, các tuyến đường hàng hải cổ và dấu tích lịch sử.
- C. Nguồn cảm hứng cho văn học, nghệ thuật và sáng tạo văn hóa.
- D. Không gian sinh tồn và phát triển của cộng đồng cư dân ven biển.
Câu 9: Để bảo vệ và phát huy giá trị của Biển Đông, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Giải pháp quan trọng hàng đầu trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trên Biển Đông là gì?
- A. Tăng cường hợp tác quốc tế và đối thoại hòa bình.
- B. Phát triển kinh tế biển bền vững và nâng cao đời sống ngư dân.
- C. Củng cố quốc phòng, an ninh và tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biển đảo và chủ quyền quốc gia.
Câu 10: Biển Đông là một vùng biển mở, có sự tham gia và ảnh hưởng của nhiều quốc gia. Trong bối cảnh hiện nay, xu hướng hợp tác quốc tế nào được xem là quan trọng nhất để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững ở Biển Đông?
- A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ và thúc đẩy cơ chế hợp tác khu vực.
- B. Tăng cường hợp tác song phương với các nước lớn.
- C. Phát triển liên minh quân sự và chạy đua vũ trang trên biển.
- D. Đóng cửa và hạn chế sự tham gia của các quốc gia ngoài khu vực.
Câu 11: Eo biển Malacca có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng đối với Biển Đông. Vì sao eo biển Malacca lại được xem là "yết hầu" của tuyến đường hàng hải quốc tế qua Biển Đông?
- A. Eo biển Malacca là nơi tập trung nhiều cảng biển lớn và trung tâm thương mại quốc tế.
- B. Hầu hết tàu thuyền đi qua Biển Đông đều phải đi qua eo biển Malacca.
- C. Eo biển Malacca có trữ lượng dầu khí lớn, cung cấp năng lượng cho khu vực.
- D. Eo biển Malacca có hệ sinh thái đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn biển.
Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trên Biển Đông, Việt Nam cần có chính sách đối ngoại như thế nào để đảm bảo lợi ích quốc gia và duy trì hòa bình, ổn định khu vực?
- A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đối phó với các thách thức.
- B. Giữ thái độ trung lập hoàn toàn và không can dự vào các vấn đề khu vực.
- C. Tăng cường sức mạnh quân sự và sẵn sàng đối đầu để bảo vệ chủ quyền.
- D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, giữ vững độc lập, tự chủ và hòa bình.
Câu 13: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển bền vững nhất ở Biển Đông, vừa mang lại lợi ích kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và hệ sinh thái biển?
- A. Khai thác dầu khí quy mô lớn ở các vùng biển sâu.
- B. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven bờ.
- C. Phát triển du lịch sinh thái biển và năng lượng tái tạo.
- D. Khai thác cát biển và khoáng sản đáy biển.
Câu 14: Trong quá trình lịch sử, Biển Đông đã chứng kiến nhiều cuộc xung đột và tranh chấp chủ quyền. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông là gì?
- A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng và mô hình chính trị giữa các quốc gia.
- B. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Sự thay đổi của luật pháp quốc tế về biển.
- D. Lợi ích kinh tế và vị trí chiến lược của Biển Đông.
Câu 15: Để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông, các quốc gia liên quan cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?
- A. Nguyên tắc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
- B. Nguyên tắc giải quyết hòa bình các tranh chấp.
- C. Nguyên tắc đa phương hóa các vấn đề song phương.
- D. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý và bảo vệ môi trường Biển Đông trong bối cảnh hiện nay?
- A. Ô nhiễm từ các hoạt động kinh tế trên biển và đất liền.
- B. Biến đổi khí hậu và tác động của thiên tai.
- C. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ.
- D. Hạn chế về năng lực quản lý và phối hợp giữa các quốc gia.
Câu 17: Việt Nam có chủ trương nhất quán giải quyết các vấn đề Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Biện pháp hòa bình hiệu quả nhất mà Việt Nam có thể thúc đẩy để giải quyết tranh chấp ở Biển Đông là gì?
- A. Đàm phán song phương trực tiếp với từng bên tranh chấp.
- B. Sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và cô lập ngoại giao.
- C. Thúc đẩy đàm phán đa phương và cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế.
- D. Tăng cường hiện diện quân sự và tuần tra trên Biển Đông.
Câu 18: Trong tương lai, Biển Đông được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Động lực chính nào sẽ thúc đẩy vai trò ngày càng tăng của Biển Đông?
- A. Sự suy giảm vai trò của các tuyến đường thương mại khác.
- B. Sự gia tăng căng thẳng quân sự và nguy cơ xung đột.
- C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên trên đất liền.
- D. Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Câu 19: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào nhất trong việc quản lý và khai thác tài nguyên Biển Đông?
- A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ khai thác hiện đại.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái biển.
- C. Mở rộng quy mô khai thác và sản lượng tối đa.
- D. Tập trung vào các ngành kinh tế biển truyền thống.
Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông?
- A. Vị trí trung tâm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là dầu khí.
- C. Khí hậu ôn hòa, thích hợp cho nghỉ dưỡng và du lịch.
- D. Địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.
Câu 21: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS), vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?
- A. Nội thủy.
- B. Vùng đặc quyền kinh tế.
- C. Thềm lục địa.
- D. Biển cả (High Seas).
Câu 22: Trong lịch sử Việt Nam, các triều đại phong kiến đã xác lập và thực thi chủ quyền trên Biển Đông thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Khuyến khích ngư dân ra khơi đánh bắt cá.
- B. Thành lập các đội Hoàng Sa, Trường Sa để quản lý và khai thác.
- C. Xây dựng hệ thống thương cảng và phát triển giao thương.
- D. Cử các đoàn sứ thần đi giao bang với các nước láng giềng.
Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học tại Biển Đông?
- A. Thành lập các khu bảo tồn biển và vùng cấm khai thác.
- B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác hải sản.
- C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển từ đất liền và trên biển.
- D. Tăng cường khai thác các loài hải sản có giá trị kinh tế cao.
Câu 24: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền chủ quyền của Việt Nam trong vùng đặc quyền kinh tế ở Biển Đông?
- A. Xây dựng các công trình nhân tạo và khai thác tài nguyên.
- B. Cho phép tàu thuyền nước ngoài tự do đi lại.
- C. Thực hiện quyền tài phán hình sự đối với tàu thuyền nước ngoài.
- D. Kiểm soát ô nhiễm môi trường từ các quốc gia khác.
Câu 25: Biển Đông có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây không có bờ biển trực tiếp giáp với Biển Đông?
- A. Việt Nam.
- B. Malaysia.
- C. Lào.
- D. Philippines.
Câu 26: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, yếu tố nào sau đây gây phức tạp nhất cho việc giải quyết tranh chấp Biển Đông?
- A. Sự khác biệt về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia.
- B. Sự can dự và cạnh tranh của các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Thiếu các cơ chế pháp lý quốc tế hiệu quả.
- D. Sự thiếu thiện chí và tin cậy giữa các bên tranh chấp.
Câu 27: Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về biển và hải đảo, Việt Nam cần ưu tiên hoàn thiện hệ thống pháp luật nào?
- A. Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp.
- B. Luật Đất đai và Luật Xây dựng.
- C. Luật Hình sự và Luật Tố tụng hình sự.
- D. Luật Biển Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Câu 28: Giải pháp nào sau đây mang tính xây dựng và hợp tác nhất để các quốc gia ven Biển Đông cùng nhau khai thác tiềm năng kinh tế biển?
- A. Tự do hóa hoàn toàn các hoạt động kinh tế biển.
- B. Phân chia lại vùng biển và tài nguyên theo tỷ lệ đóng góp kinh tế.
- C. Thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực ít nhạy cảm như nghiên cứu khoa học, cứu hộ cứu nạn.
- D. Tăng cường cạnh tranh và loại bỏ các rào cản thương mại.
Câu 29: Trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông, sức mạnh mềm nào của Việt Nam cần được phát huy mạnh mẽ nhất?
- A. Sức mạnh của chính nghĩa, luật pháp quốc tế và sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
- B. Sức mạnh kinh tế và tiềm lực khoa học công nghệ.
- C. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe.
- D. Sức mạnh văn hóa và bản sắc dân tộc.
Câu 30: Để thế hệ trẻ Việt Nam hiểu rõ hơn về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hình thức giáo dục và tuyên truyền nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Tổ chức các hội thảo khoa học chuyên sâu về Biển Đông.
- B. Tích hợp nội dung về Biển Đông vào chương trình giáo dục phổ thông và đại học.
- C. Phát sóng các chương trình thời sự và phóng sự đặc biệt về Biển Đông.
- D. Xuất bản các công trình nghiên cứu và sách chuyên khảo về Biển Đông.