Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về an ninh quốc phòng. Trong bối cảnh hiện đại, vai trò nào sau đây của Biển Đông được xem là đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?
- A. Tuyến phòng thủ chiến lược, bảo vệ đất nước từ hướng biển, đồng thời là không gian sinh tồn và phát triển kinh tế.
- B. Nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt là dầu khí, đảm bảo nguồn cung năng lượng cho quốc gia.
- C. Địa điểm du lịch hấp dẫn, thu hút khách quốc tế và tạo nguồn thu ngoại tệ lớn.
- D. Cửa ngõ giao thương quốc tế, giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
Câu 2: Xét về mặt kinh tế biển, Việt Nam có tiềm năng phát triển đa dạng các ngành nghề. Tuy nhiên, ngành kinh tế nào sau đây, do đặc thù về vị trí và tài nguyên Biển Đông mang lại, được xem là có lợi thế cạnh tranh và đóng góp quan trọng vào GDP của quốc gia?
- A. Công nghiệp chế tạo tàu biển và thiết bị dầu khí.
- B. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng cao cấp.
- C. Khai thác và chế biến dầu khí, thủy sản.
- D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển quốc tế.
Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền trên Biển Đông, nhà nước phong kiến Việt Nam, đặc biệt là dưới thời các chúa Nguyễn, đã có những hoạt động mang tính "dấu ấn" nào để khẳng định và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
- A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố trên các đảo lớn.
- B. Thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải, thực hiện tuần tiễu, đo đạc, khai thác.
- C. Ban hành các bộ luật biển và quy định về quản lý biển đảo.
- D. Mở rộng giao thương và hợp tác quốc tế trên Biển Đông.
Câu 4: Tư liệu lịch sử nào sau đây được xem là bằng chứng pháp lý quan trọng, thể hiện nhận thức và hành động của nhà nước phong kiến Việt Nam về chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa, được ghi chép và lưu giữ qua nhiều thế kỷ?
- A. Các truyền thuyết dân gian và ca dao về biển đảo.
- B. Báo cáo của các thương nhân nước ngoài về hoạt động tại Biển Đông.
- C. Bản đồ hàng hải của các quốc gia phương Tây thế kỷ XVII-XIX.
- D. Chính sử, địa chí, bản đồ cổ do nhà nước Việt Nam biên soạn và công bố.
Câu 5: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã thực hiện những hành động nào để tiếp tục khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?
- A. Tổ chức trưng cầu dân ý trong nước về vấn đề chủ quyền biển đảo.
- B. Kêu gọi sự ủng hộ từ các nước lớn và tổ chức quốc tế.
- C. Xây dựng các công trình trên đảo, thực hiện khảo sát khoa học, duy trì quản lý hành chính.
- D. Thành lập liên minh quân sự với các nước trong khu vực để bảo vệ Biển Đông.
Câu 6: So sánh với giai đoạn trước năm 1975, chính sách của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1975 đến nay trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông có điểm gì kế thừa và phát triển nổi bật?
- A. Kế thừa lập trường hòa bình, đồng thời nhấn mạnh giải pháp pháp lý quốc tế và hợp tác khu vực.
- B. Từ bỏ các tuyên bố chủ quyền lịch sử, tập trung vào hợp tác kinh tế.
- C. Chuyển từ biện pháp ngoại giao sang sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
- D. Đóng cửa với các diễn đàn đa phương, giải quyết song phương với từng quốc gia.
Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông?
- A. Tuyên bố chủ quyền tuyệt đối và không thể tranh cãi đối với toàn bộ Biển Đông.
- B. Cụ thể hóa các quy định của Công ước Luật biển 1982, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho quản lý, bảo vệ biển.
- C. Cho phép Việt Nam đơn phương thực hiện các hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên trên Biển Đông.
- D. Xác định rõ ràng ranh giới trên biển với các nước láng giềng, tránh xung đột.
Câu 8: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông diễn biến phức tạp, việc Việt Nam kiên trì giải quyết các bất đồng bằng biện pháp hòa bình và trên cơ sở luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Sự yếu thế và phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài.
- B. Mong muốn né tránh xung đột và giữ quan hệ hữu hảo với các nước láng giềng.
- C. Thiếu quyết đoán và không đủ năng lực bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- D. Chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
Câu 9: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra lợi thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển ngành giao thông hàng hải so với các quốc gia khác trong khu vực?
- A. Khí hậu ôn hòa, ít bão lũ quanh năm.
- B. Vị trí trung tâm trên tuyến hàng hải quốc tế, bờ biển dài với nhiều vũng vịnh.
- C. Đáy biển bằng phẳng, ít núi ngầm.
- D. Nguồn sinh vật biển phong phú hỗ trợ hậu cần cho tàu thuyền.
Câu 10: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, nguồn tài nguyên nào đóng vai trò quyết định trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh năng lượng cho Việt Nam hiện nay và trong tương lai?
- A. Tài nguyên hải sản (tôm, cá, mực...).
- B. Tài nguyên khoáng sản ven biển (titan, cát...).
- C. Tài nguyên dầu khí.
- D. Tài nguyên du lịch biển đảo.
Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "tiếp nối" giữa các triều đại phong kiến Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo?
- A. Xây dựng hệ thống đồn lũy trên các đảo.
- B. Thành lập các đội dân binh đi biển.
- C. Ban hành các sắc lệnh về biển.
- D. Tiếp tục thu thập, nghiên cứu và công bố các tư liệu khẳng định chủ quyền.
Câu 12: Giả sử một quốc gia khác tiến hành hoạt động thăm dò dầu khí trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam ở Biển Đông. Dựa trên luật pháp quốc tế và thực tiễn Việt Nam, phản ứng nào sau đây của Việt Nam là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng vũ lực quân sự để ngăn chặn ngay lập tức.
- B. Cắt đứt quan hệ ngoại giao và thương mại với quốc gia đó.
- C. Gửi công hàm phản đối, yêu cầu chấm dứt hoạt động trái phép, khởi kiện ra tòa quốc tế.
- D. Tổ chức biểu tình và kêu gọi cộng đồng quốc tế lên án.
Câu 13: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào sau đây được xem là "nền tảng" và "lâu dài" nhất, đảm bảo sự ổn định và hòa bình trên Biển Đông?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự và hiện đại hóa quốc phòng.
- B. Tuân thủ luật pháp quốc tế, tăng cường đối thoại và hợp tác khu vực.
- C. Xây dựng các công trình kiên cố trên các đảo và bãi đá.
- D. Vận động sự ủng hộ của dư luận quốc tế.
Câu 14: Theo bạn, việc giáo dục lịch sử về chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông trong tương lai?
- A. Nâng cao nhận thức, lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo của thế hệ tương lai.
- B. Giúp giới trẻ có kiến thức chuyên sâu về luật biển quốc tế để tham gia đấu tranh pháp lý.
- C. Đào tạo lực lượng quân sự tinh nhuệ, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ biển đảo.
- D. Thu hút sự quan tâm của quốc tế đến vấn đề Biển Đông.
Câu 15: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, xét về mặt hành chính hiện nay, trực thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?
- A. Khánh Hòa và Bà Rịa - Vũng Tàu.
- B. Quảng Ngãi và Bình Định.
- C. Đà Nẵng và Khánh Hòa.
- D. Thừa Thiên Huế và Quảng Nam.
Câu 16: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được ghi trong sử sách Việt Nam, tên gọi nào thể hiện rõ nhất đặc điểm địa lý và tự nhiên của hai quần đảo này?
- A. Vạn Lý Trường Thành.
- B. Bãi Cát Vàng/Hoàng Sa.
- C. Đại Việt Hải Đảo.
- D. An Nam Quốc Sơn.
Câu 17: Sự kiện vua Gia Long cử thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì quan trọng trong tiến trình xác lập và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo này?
- A. Mở đầu hoạt động khai thác kinh tế quy mô lớn tại Hoàng Sa.
- B. Thiết lập hệ thống quản lý hành chính đầu tiên trên quần đảo.
- C. Xây dựng căn cứ quân sự vững chắc để phòng thủ Hoàng Sa.
- D. Tái khẳng định chủ quyền của Việt Nam sau một thời gian gián đoạn, thể hiện sự quản lý liên tục.
Câu 18: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có thể được hiểu là hành động mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Khẳng định sức mạnh quân sự trên biển của nhà Nguyễn.
- B. Tuyên bố chủ quyền kinh tế đối với Biển Đông.
- C. Thể hiện Biển Đông là một phần lãnh thổ thiêng liêng, không thể tách rời của Đại Việt.
- D. Mong muốn cầu mong sự bình yên cho vùng biển và đất nước.
Câu 19: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những nỗ lực nào để duy trì sự hiện diện và thực thi chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
- A. Cử quân đồn trú, xây dựng cơ sở hạ tầng, phản đối hành động xâm phạm chủ quyền.
- B. Tiến hành đàm phán song phương với các nước liên quan.
- C. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước ven Biển Đông.
- D. Tổ chức các cuộc diễu binh, duyệt binh trên biển.
Câu 20: Sự kiện Trung Quốc dùng vũ lực chiếm đóng trái phép quần đảo Hoàng Sa năm 1974 đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
- B. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
- C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- D. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
Câu 21: Việt Nam tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa như thế nào trong việc đấu tranh bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?
- A. Nhận được sự bảo trợ quân sự từ Liên hợp quốc.
- B. Được ưu tiên khai thác tài nguyên biển trong khu vực.
- C. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để khẳng định chủ quyền và quyền biển, giải quyết tranh chấp.
- D. Có quyền phủ quyết mọi quyết định liên quan đến Biển Đông tại Liên hợp quốc.
Câu 22: Hoạt động "ngoại giao nhân dân" có thể đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong tình hình hiện nay?
- A. Thay thế vai trò của ngoại giao nhà nước trong đàm phán quốc tế.
- B. Gây áp lực trực tiếp lên chính phủ các nước có tranh chấp.
- C. Tổ chức các hoạt động quân sự trên biển.
- D. Tăng cường sự hiểu biết, ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với lập trường chính nghĩa của Việt Nam.
Câu 23: Trong các biện pháp kinh tế để khẳng định chủ quyền biển đảo, việc khuyến khích và hỗ trợ ngư dân Việt Nam vươn khơi, bám biển có ý nghĩa gì?
- A. Tăng cường nguồn cung hải sản cho thị trường trong nước.
- B. Vừa phát triển kinh tế biển, vừa khẳng định sự hiện diện dân sự, góp phần bảo vệ chủ quyền.
- C. Tạo ra lực lượng dự bị cho quân đội trên biển.
- D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực khai thác hải sản.
Câu 24: Nếu bạn là một công dân Việt Nam, bạn có thể thực hiện những hành động thiết thực nào để góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông của Tổ quốc?
- A. Tham gia các hoạt động quân sự trên biển.
- B. Tẩy chay hàng hóa của các quốc gia có tranh chấp.
- C. Tìm hiểu, tuyên truyền về chủ quyền biển đảo, ủng hộ sản phẩm biển Việt Nam, lên tiếng phản đối hành vi xâm phạm.
- D. Quyên góp tiền bạc cho các hoạt động bảo vệ biển đảo.
Câu 25: Biển Đông không chỉ quan trọng với Việt Nam mà còn với nhiều quốc gia khác. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức gì cho Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?
- A. Cơ hội hợp tác quốc tế, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh và tranh chấp phức tạp.
- B. Cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng dễ bị phụ thuộc kinh tế.
- C. Cơ hội phát triển du lịch biển, nhưng nguy cơ ô nhiễm môi trường tăng.
- D. Cơ hội mở rộng giao thương, nhưng khó kiểm soát an ninh hàng hải.
Câu 26: Trong tương lai, giải pháp nào được dự đoán sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trên Biển Đông?
- A. Tăng cường chạy đua vũ trang và sức mạnh quân sự.
- B. Đẩy mạnh ngoại giao đa phương, xây dựng cơ chế hợp tác khu vực dựa trên luật pháp quốc tế.
- C. Thành lập các liên minh quân sự để đối phó với các thách thức.
- D. Cô lập và trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
Câu 27: Các hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi hoạt động so với các hoạt động quản lý biển đảo của Việt Nam trong thời kỳ hiện đại?
- A. Hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải chỉ mang tính chất thăm dò, trong khi hiện nay là quản lý toàn diện.
- B. Hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải hoạt động bí mật, trong khi hiện nay công khai và minh bạch.
- C. Phạm vi hoạt động của hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải tập trung vào khu vực Hoàng Sa, Trường Sa, trong khi hiện nay bao gồm toàn bộ vùng biển và bờ biển Việt Nam.
- D. Hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải chủ yếu khai thác kinh tế, trong khi hiện nay là bảo vệ chủ quyền là chính.
Câu 28: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng "sức mạnh mềm" nào để tạo dựng vị thế và nhận được sự ủng hộ của quốc tế?
- A. Sức mạnh kinh tế và thương mại.
- B. Vận động ngoại giao, tuyên truyền văn hóa lịch sử, tuân thủ luật pháp quốc tế.
- C. Sức mạnh quân sự và quốc phòng.
- D. Sức mạnh công nghệ và thông tin.
Câu 29: Giả sử có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông, Việt Nam nên ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường biển?
- A. Khai thác dầu khí ở vùng nước sâu.
- B. Xây dựng đảo nhân tạo và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- C. Phát triển du lịch biển mạo hiểm.
- D. Nghiên cứu đa dạng sinh học biển, bảo tồn hệ sinh thái, phát triển năng lượng tái tạo từ biển.
Câu 30: Theo bạn, yếu tố "con người Việt Nam" - với truyền thống lịch sử, văn hóa và ý chí kiên cường - đóng vai trò như thế nào trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay và trong tương lai?
- A. Yếu tố quyết định, tạo nên sức mạnh tổng hợp, đảm bảo sự thành công của công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo.
- B. Yếu tố quan trọng, nhưng phụ thuộc vào sức mạnh quân sự và kinh tế.
- C. Yếu tố thứ yếu, không có nhiều ảnh hưởng đến vấn đề chủ quyền biển đảo.
- D. Yếu tố gây cản trở, do thiếu kiến thức và kỹ năng hiện đại.