Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như "cầu nối" giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, điều này mang lại lợi thế chiến lược nào nổi bật nhất trong lịch sử?
- A. Khả năng kiểm soát và chi phối các tuyến đường bộ xuyên Á.
- B. Trung tâm giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các nền văn minh lớn.
- C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng bậc nhất thế giới.
- D. Vị trí trung tâm giúp Việt Nam dễ dàng mở rộng lãnh thổ ra khu vực.
Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, kế sách "vườn không nhà trống" được thực hiện hiệu quả nhất trong cuộc kháng chiến nào và thể hiện điều gì về đặc điểm quân sự của dân tộc?
- A. Kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077), thể hiện sự bị động phòng thủ.
- B. Kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ nhất (1258), thể hiện sự chủ động tấn công.
- C. Kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ hai và ba (1285, 1287-1288), thể hiện sự linh hoạt, chủ động.
- D. Kháng chiến chống quân Minh (1406-1427), thể hiện sự kiên cường bám trụ.
Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử to lớn, đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào đối với dân tộc Việt Nam?
- A. Mở ra thời kỳ giao thương hàng hải quốc tế.
- B. Xác lập nền văn hóa Đại Việt rực rỡ.
- C. Hoàn thành thống nhất lãnh thổ quốc gia.
- D. Chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc, khôi phục nền độc lập tự chủ.
Câu 4: Điểm độc đáo trong nghệ thuật quân sự của Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống Tống (1075-1077) là gì, thể hiện sự sáng tạo nào so với các cuộc kháng chiến trước đó?
- A. Chủ động "tiên phát chế nhân", tấn công phủ đầu vào lãnh thổ địch.
- B. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố, phòng thủ vững chắc.
- C. Tập trung lực lượng tiêu diệt viện binh của địch.
- D. Sử dụng chiến thuật thủy chiến, mai phục trên sông.
Câu 5: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì đặc biệt, thể hiện vai trò của yếu tố nào trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc?
- A. Quyết định cải cách quân đội, tăng cường sức mạnh quốc phòng.
- B. Thể hiện ý chí quyết tâm kháng chiến, sức mạnh đoàn kết toàn dân.
- C. Lựa chọn tướng lĩnh tài ba lãnh đạo cuộc kháng chiến.
- D. Đề ra kế hoạch ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
Câu 6: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện đặc sắc nghệ thuật quân sự nào, và chiến thắng này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh lúc đó?
- A. Công thành diệt viện, đánh bại quân Xiêm trên bộ.
- B. Tiên phát chế nhân, tấn công vào căn cứ của quân Xiêm.
- C. Mai phục, tiêu diệt quân Xiêm trên sông, thể hiện tài thủy chiến.
- D. Vườn không nhà trống, làm suy yếu quân Xiêm trước khi tấn công.
Câu 7: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống quân Thanh của nhà Tây Sơn, và nó khẳng định điều gì về sức mạnh dân tộc?
- A. Giúp Tây Sơn củng cố vị thế ở Đàng Trong.
- B. Mở đường cho Tây Sơn tiến quân ra Bắc Hà.
- C. Buộc nhà Thanh phải thần phục nhà Tây Sơn.
- D. Đánh tan quân Thanh, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.
Câu 8: Nguyên nhân chủ quan nào đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?
- A. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho quân xâm lược.
- B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất của toàn dân.
- C. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến phương Bắc.
- D. Kế sách quân sự độc đáo, sáng tạo của các tướng lĩnh.
Câu 9: Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1427), thất bại ban đầu của nhà Hồ có bài học lịch sử nào sâu sắc về xây dựng sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?
- A. Cần tập trung phát triển kinh tế để tăng cường tiềm lực quốc gia.
- B. Chú trọng xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
- C. Phải xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân.
- D. Đẩy mạnh bang giao, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.
Câu 10: Sự kiện nào đánh dấu thực dân Pháp chính thức xâm lược Việt Nam, mở đầu giai đoạn mới trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?
- A. Pháp tấn công Đà Nẵng (1858).
- B. Pháp chiếm thành Hà Nội (1873).
- C. Pháp ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
- D. Pháp hoàn thành xâm lược Bắc Kỳ (1884).
Câu 11: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) giữa triều Nguyễn và Pháp thể hiện điều gì về thái độ của triều đình nhà Nguyễn đối với cuộc kháng chiến chống Pháp giai đoạn đầu?
- A. Kiên quyết kháng chiến đến cùng để bảo vệ độc lập.
- B. Thỏa hiệp, từng bước nhượng bộ chủ quyền quốc gia cho Pháp.
- C. Chủ động đàm phán hòa bình để tránh đổ máu.
- D. Lợi dụng Pháp để chống lại các thế lực phong kiến khác.
Câu 12: Vì sao kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của thực dân Pháp thất bại trong giai đoạn đầu xâm lược Việt Nam (1858-1884)?
- A. Do Pháp thiếu kinh nghiệm chiến đấu ở thuộc địa.
- B. Do sự can thiệp của các cường quốc phương Tây khác.
- C. Do điều kiện khí hậu, địa hình Việt Nam khắc nghiệt.
- D. Do vấp phải sự kháng cự quyết liệt, rộng khắp của nhân dân Việt Nam.
Câu 13: Trong các cuộc kháng chiến trước năm 1945, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" của dân tộc Việt Nam?
- A. Xây dựng quân đội chính quy tinh nhuệ.
- B. Ưu tiên sử dụng vũ khí hiện đại.
- C. Phát huy chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc.
- D. Tập trung phòng thủ ở các đô thị lớn.
Câu 14: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng nổi bật về nghệ thuật quân sự trong cả hai chiến thắng này là gì?
- A. Tận dụng địa hình sông nước, xây dựng trận địa cọc ngầm.
- B. Chủ động tấn công vào hậu phương của địch.
- C. Sử dụng kỵ binh mạnh mẽ, đánh nhanh thắng nhanh.
- D. Kết hợp chiến thuật du kích và chính quy.
Câu 15: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trước năm 1945 vẫn còn giá trị và cần được phát huy trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- B. Tăng cường sức mạnh đoàn kết toàn dân, phát huy tinh thần tự lực, tự cường.
- C. Xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí tối tân.
- D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, đa phương hóa, đa dạng hóa.
Câu 16: Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên, Trần Quốc Tuấn đã thể hiện vai trò như thế nào, và điều gì ở ông được xem là biểu tượng cho tinh thần yêu nước thời Trần?
- A. Vua nhà Trần, lãnh đạo tối cao cuộc kháng chiến, đưa ra đường lối chiến lược.
- B. Nhà ngoại giao tài ba, đàm phán hòa hoãn với quân Nguyên.
- C. Tổng chỉ huy quân đội, soạn "Hịch tướng sĩ", biểu tượng của lòng yêu nước, quyết tâm đánh giặc.
- D. Nhà sử học, ghi chép lại diễn biến cuộc kháng chiến cho hậu thế.
Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản trong đường lối kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1858-1884 so với các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trước đó là gì?
- A. Kết hợp đấu tranh quân sự và ngoại giao ngay từ đầu.
- B. Chủ động tấn công địch ngay từ khi chúng mới xâm lược.
- C. Dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy là chủ yếu.
- D. Triều đình nhà Nguyễn từng bước thỏa hiệp, nhượng bộ, kháng chiến mang tính tự phát của nhân dân.
Câu 18: Thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử đã góp phần hình thành và củng cố những truyền thống tốt đẹp nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Yêu nước, đoàn kết, bất khuất, tự cường, nhân nghĩa.
- B. Trọng nông, cần kiệm, hiếu học, hòa hiếu.
- C. Thượng võ, kỷ luật, tôn sư trọng đạo, hiếu khách.
- D. Dân chủ, pháp quyền, văn minh, hiện đại.
Câu 19: Trong lịch sử chống ngoại xâm, yếu tố địa hình sông Bạch Đằng đã được khai thác và phát huy hiệu quả như thế nào trong các chiến thắng quân sự?
- A. Tận dụng làm đường giao thông thủy, vận chuyển quân lương.
- B. Xây dựng trận địa mai phục cọc ngầm, tạo nên yếu tố bất ngờ, tiêu diệt địch.
- C. Xây dựng căn cứ quân sự vững chắc, phòng thủ lâu dài.
- D. Tạo ra vùng đệm tự nhiên, ngăn chặn bước tiến của địch.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự phát triển của lịch sử Việt Nam trước năm 1945?
- A. Nguyên nhân chính dẫn đến sự lạc hậu, chậm phát triển của Việt Nam so với thế giới.
- B. Chỉ có vai trò tiêu cực, gây ra đau thương, mất mát và tàn phá đất nước.
- C. Động lực và thử thách để dân tộc Việt Nam không ngừng vươn lên, khẳng định bản sắc và vị thế.
- D. Không có tác động đáng kể đến tiến trình lịch sử dân tộc.
Câu 21: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, Lý Thường Kiệt chủ trương xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt nhằm mục đích chiến lược gì?
- A. Tấn công quân Tống ngay khi chúng vừa đặt chân lên bờ.
- B. Thu hút quân Tống vào sâu nội địa để tiêu diệt.
- C. Chia cắt lực lượng quân Tống, gây khó khăn cho tiếp tế.
- D. Ngăn chặn quân Tống vượt sông, tạo thế trận phòng thủ vững chắc, chờ thời cơ phản công.
Câu 22: Điểm chung trong cách đánh giặc của Ngô Quyền, Lê Hoàn và Trần Hưng Đạo là gì, thể hiện sự kế thừa và phát triển nghệ thuật quân sự dân tộc?
- A. Tập trung xây dựng lực lượng quân đội chính quy hùng mạnh.
- B. Chủ động lựa chọn địa điểm quyết chiến chiến lược, phát huy lợi thế địa hình.
- C. Ưu tiên sử dụng vũ khí bí mật, gây bất ngờ cho địch.
- D. Kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy.
Câu 23: Nguyên nhân khách quan nào sau đây góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mãn Thanh (1789) của quân Tây Sơn?
- A. Sự ủng hộ của các nước láng giềng đối với Tây Sơn.
- B. Chính sách ngoại giao khôn khéo của nhà Tây Sơn.
- C. Quân Thanh gặp nhiều khó khăn về hậu cần, điều kiện chiến đấu xa lạ, không quen địa hình.
- D. Thời tiết khắc nghiệt gây bất lợi cho quân Thanh.
Câu 24: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), phong trào Cần Vương ra đời trong bối cảnh lịch sử nào, và nó thể hiện điều gì về tinh thần kháng chiến của nhân dân ta?
- A. Sau khi triều đình Huế ký Hiệp ước Hác-măng, thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí tiếp tục kháng chiến.
- B. Khi Pháp tấn công Bắc Kỳ lần thứ nhất, thể hiện sự ủng hộ triều đình kháng chiến.
- C. Sau khi Pháp chiếm được Nam Kỳ, thể hiện sự phản kháng của nông dân.
- D. Trong giai đoạn đầu Pháp xâm lược, thể hiện sự phối hợp với triều đình.
Câu 25: Từ thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1858-1884, có thể rút ra bài học gì về đường lối kháng chiến để bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh hiện nay?
- A. Ưu tiên xây dựng quân đội chính quy hùng mạnh, hiện đại.
- B. Tập trung vào đấu tranh ngoại giao, tránh xung đột vũ trang.
- C. Dựa vào sự giúp đỡ, viện trợ của các nước lớn.
- D. Cần có đường lối kháng chiến đúng đắn, kết hợp sức mạnh dân tộc và thời đại, phát huy sức mạnh tổng hợp.
Câu 26: Trong lịch sử Việt Nam trước 1945, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình, mở đường cho các thắng lợi về sau?
- A. Kháng chiến chống Tống thời Lý (thế kỷ XI), khẳng định sức mạnh Đại Việt.
- B. Kháng chiến chống quân Minh thời Hồ và Lê (thế kỷ XV), giành lại giang sơn.
- C. Kháng chiến chống quân Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII), bảo vệ độc lập, tự chủ, xây dựng quốc gia vững mạnh.
- D. Kháng chiến chống Xiêm và Thanh thời Tây Sơn (thế kỷ XVIII-XIX), thống nhất đất nước.
Câu 27: Chiến thắng nào của quân Tây Sơn có ý nghĩa quyết định trong việc lật đổ chính quyền chúa Nguyễn, chấm dứt tình trạng chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài?
- A. Đánh bại quân Xiêm xâm lược (1785), củng cố vị thế Tây Sơn.
- B. Tiến công và làm chủ Phú Xuân (1786), lật đổ chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong.
- C. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789), đánh tan quân Thanh xâm lược.
- D. Lật đổ chính quyền chúa Trịnh ở Đàng Ngoài (1786), mở rộng phạm vi kiểm soát.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?
- A. Do đường lối kháng chiến sai lầm của giai cấp thống trị.
- B. Do tương quan lực lượng quá chênh lệch, bất lợi.
- C. Do không phát huy được sức mạnh đoàn kết toàn dân.
- D. Do thiếu sự ủng hộ và giúp đỡ của nhân dân.
Câu 29: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, Việt Nam cần phát huy những bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?
- A. Phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, kết hợp sức mạnh dân tộc và thời đại.
- B. Tập trung phát triển kinh tế, xây dựng đất nước giàu mạnh để có tiềm lực bảo vệ Tổ quốc.
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế, xây dựng lòng tin và sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
- D. Đầu tư vào vũ khí hiện đại, công nghệ cao để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
Câu 30: Trong lịch sử Việt Nam, cuộc chiến tranh nào mà phụ nữ đóng vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện rõ nét truyền thống "giặc đến nhà đàn bà cũng đánh"?
- A. Kháng chiến chống Tống thời Lý, phụ nữ chủ yếu tham gia vào công tác hậu phương.
- B. Các cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông thời Trần, phụ nữ tham gia hậu cần, sản xuất, chiến đấu.
- C. Kháng chiến chống Minh thời Lê, vai trò phụ nữ còn hạn chế.
- D. Kháng chiến chống Pháp (1858-1884), phụ nữ ít tham gia vào các hoạt động quân sự.