Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây, gây cản trở lớn đến sự phát triển đất nước?
- A. Nền kinh tế nông nghiệp trì trệ do thiên tai liên tiếp.
- B. Tình trạng quan lại lộng quyền, tham nhũng phổ biến, kỷ cương phép nước suy giảm.
- C. Các thế lực ngoại bang như nhà Minh thường xuyên gây hấn, xâm phạm biên giới.
- D. Mâu thuẫn sâu sắc giữa các phe phái tôn giáo trong triều đình.
Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh **đúng nhất** mục tiêu **trực tiếp** mà Lê Thánh Tông hướng đến khi tiến hành cuộc cải cách hành chính vào thế kỷ XV?
- A. Phát triển kinh tế nông nghiệp, tăng cường quốc phòng.
- B. Xây dựng nền văn hóa Nho giáo vững mạnh, bài trừ Phật giáo.
- C. Củng cố quyền lực của Hoàng đế, xây dựng bộ máy nhà nước trung ương tập quyền.
- D. Nâng cao đời sống nhân dân, giảm bớt sự phân hóa giàu nghèo.
Câu 3: Trong cuộc cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, việc chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô có ý nghĩa gì đối với việc quản lý đất nước?
- A. Thuận tiện hơn cho việc quản lý hành chính, tăng cường tính thống nhất và tập quyền.
- B. Giảm bớt quyền lực của chính quyền trung ương, tăng tính tự trị cho địa phương.
- C. Tạo điều kiện phát triển kinh tế vùng miền, tăng cường giao thương giữa các địa phương.
- D. Phân chia lại lực lượng quân sự, dễ dàng đối phó với các cuộc nổi loạn từ bên trong.
Câu 4: So sánh với bộ máy hành chính thời Lý - Trần, cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện bước tiến mới nào trong việc xây dựng nhà nước phong kiến tập quyền?
- A. Xây dựng hệ thống pháp luật thành văn hoàn chỉnh.
- B. Mở rộng phạm vi lãnh thổ quốc gia về phía Nam.
- C. Đề cao vai trò của quý tộc và tăng cường thế lực của Phật giáo.
- D. Hoàn thiện hệ thống cơ quan chuyên môn, tăng cường giám sát và phân quyền trong bộ máy nhà nước.
Câu 5: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện tư tưởng chủ đạo nào trong việc quản lý và điều hành đất nước?
- A. Tư tưởng trọng nông, đề cao vai trò của sản xuất nông nghiệp.
- B. Tư tưởng pháp trị, đề cao tính nghiêm minh của pháp luật và kỷ cương.
- C. Tư tưởng nhân trị, đề cao đạo đức và vai trò của người cai trị.
- D. Tư tưởng hòa mục, chủ trương giải quyết xung đột bằng hòa bình.
Câu 6: Một điểm **tiến bộ** nổi bật của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó (ví dụ Hình thư thời Lý) là gì?
- A. Quy định chặt chẽ hơn về hình phạt đối với tội xâm phạm tài sản nhà nước.
- B. Tăng cường quyền lực của nhà vua trong việc xét xử và ban hành luật pháp.
- C. Bảo vệ quyền lợi của một số đối tượng yếu thế trong xã hội như phụ nữ và trẻ em.
- D. Phân chia rõ ràng hơn hệ thống tư pháp thành các cấp xét xử khác nhau.
Câu 7: Chính sách "ngụ binh ư nông" được nhà Lê sơ chú trọng thực hiện, đặc biệt sau cải cách của Lê Thánh Tông, có tác dụng chính yếu nào đối với quốc phòng và kinh tế?
- A. Tăng cường sức mạnh quân đội thường trực, đảm bảo nguồn cung lương thực tại chỗ.
- B. Giảm gánh nặng chi phí nuôi quân cho nhà nước, phát triển kinh tế thủ công nghiệp.
- C. Nâng cao tinh thần chiến đấu của quân đội, hạn chế tình trạng xâm lấn ruộng đất.
- D. Vừa đảm bảo lực lượng quân sự hùng mạnh khi cần thiết, vừa góp phần phát triển nông nghiệp, ổn định xã hội.
Câu 8: Trong lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông đã ban hành chính sách nào để khuyến khích khai hoang và mở rộng diện tích canh tác?
- A. Khuyến khích nhân dân khai khẩn đồn điền, ruộng hoang.
- B. Phát triển mạnh mẽ hệ thống chợ và giao thương đường thủy.
- C. Ưu tiên phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
- D. Mở cửa giao thương với nước ngoài, thu hút vốn đầu tư.
Câu 9: Chế độ "lộc điền" và "quân điền" được thực hiện dưới thời Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng và mục đích?
- A. Lộc điền cấp cho quý tộc, quân điền cấp cho nông dân để phát triển kinh tế.
- B. Lộc điền ban cấp cho quý tộc, quan lại cao cấp làm bổng lộc, quân điền chia cho quan lại và binh lính để cày cấy.
- C. Lộc điền thu thuế cao hơn quân điền, nhằm tăng ngân sách nhà nước.
- D. Lộc điền chỉ cấp ở vùng trung ương, quân điền cấp ở các địa phương để ổn định biên giới.
Câu 10: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám có ý nghĩa gì đối với giáo dục và xã hội Đại Việt?
- A. Đánh dấu sự ra đời của nền văn hóa Nho giáo Đại Việt.
- B. Khẳng định vị thế trung tâm văn hóa của kinh đô Thăng Long.
- C. Vinh danh người đỗ đạt, khuyến khích học tập và trọng dụng nhân tài trong xã hội.
- D. Thể hiện sự phát triển của nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc thời Lê sơ.
Câu 11: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa, xã hội Đại Việt?
- A. Đời sống văn hóa trở nên phong phú và đa dạng hơn.
- B. Các giá trị truyền thống dân tộc dần bị mai một.
- C. Phật giáo và Đạo giáo hoàn toàn bị suy thoái.
- D. Hệ thống giáo dục, khoa cử Nho học phát triển, trật tự xã hội được củng cố theo các chuẩn mực Nho giáo.
Câu 12: Đánh giá về vai trò của Lê Thánh Tông đối với lịch sử dân tộc, ý kiến nào sau đây là **khách quan và toàn diện nhất**?
- A. Lê Thánh Tông là vị vua anh minh, có công lao to lớn trong việc xây dựng đất nước vững mạnh, đặt nền móng cho sự phát triển thịnh vượng của triều Lê sơ.
- B. Lê Thánh Tông là nhà cải cách duy nhất có khả năng thay đổi hoàn toàn bộ mặt xã hội Đại Việt.
- C. Những cải cách của Lê Thánh Tông chỉ mang lại lợi ích cho giai cấp thống trị, không có ý nghĩa với nhân dân.
- D. Lê Thánh Tông là người bảo thủ, kìm hãm sự phát triển của văn hóa dân gian.
Câu 13: Một trong những **hạn chế** của cuộc cải cách Lê Thánh Tông (thế kỷ XV) mà các nhà nghiên cứu lịch sử chỉ ra là gì?
- A. Không giải quyết được triệt để tình trạng khủng hoảng kinh tế.
- B. Chưa có những cải cách sâu rộng về kinh tế và văn hóa, chủ yếu tập trung vào hành chính và quân sự.
- C. Làm suy yếu tiềm lực quốc phòng, tạo điều kiện cho ngoại xâm.
- D. Gây ra sự bất mãn trong nhân dân, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân.
Câu 14: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò **quyết định nhất** vào thành công của cuộc cải cách do vua Lê Thánh Tông khởi xướng?
- A. Sự ủng hộ tuyệt đối của toàn dân đối với nhà vua.
- B. Điều kiện kinh tế - xã hội Đại Việt lúc bấy giờ rất thuận lợi.
- C. Quyết tâm, tài năng và tầm nhìn của vua Lê Thánh Tông cùng đội ngũ quan lại.
- D. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng trong khu vực.
Câu 15: Nếu đặt mình vào vai một sử quan thời Lê Thánh Tông, em sẽ ghi nhận **sự kiện nào** là quan trọng nhất trong quá trình cải cách của ông?
- A. Việc ban hành chế độ lộc điền và quân điền.
- B. Chiến thắng quân Chiêm Thành, mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
- C. Việc xây dựng Văn Miếu và dựng bia Tiến sĩ.
- D. Việc hoàn thiện bộ máy nhà nước trung ương tập quyền và ban hành Quốc triều hình luật.
Câu 16: Trong hệ thống Lục Bộ thời Lê Thánh Tông, Bộ nào chịu trách nhiệm chính về việc tuyển chọn, bổ nhiệm và đánh giá quan lại?
- A. Bộ Hộ
- B. Bộ Lại
- C. Bộ Binh
- D. Bộ Hình
Câu 17: Điểm mới trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông so với trước đó là việc thành lập "Ngũ phủ quân". "Ngũ phủ quân" có chức năng chính là gì?
- A. Bảo vệ trực tiếp kinh thành Thăng Long.
- B. Tham gia các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
- C. Phân chia khu vực quân sự, quản lý và phòng thủ các vùng lãnh thổ trọng yếu.
- D. Đảm trách việc huấn luyện và đào tạo quân sĩ.
Câu 18: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu qua khoa cử thời Lê Thánh Tông đã tạo ra tầng lớp quan lại với đặc điểm nổi bật nào?
- A. Gắn bó mật thiết với dòng dõi quý tộc, thế phiệt.
- B. Ưu tiên người có kinh nghiệm thực tiễn trong quân sự.
- C. Tuyệt đối trung thành với nhà vua, không quan tâm đến lợi ích dân chúng.
- D. Có trình độ học vấn cao, am hiểu Nho học, có năng lực quản lý và điều hành đất nước.
Câu 19: Để hạn chế tình trạng quan lại lộng quyền, tham nhũng, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào trong cải cách bộ máy nhà nước?
- A. Tăng cường hệ thống giám sát, thanh tra và pháp luật.
- B. Ban hành nhiều chính sách ưu đãi về kinh tế cho quan lại.
- C. Luân chuyển quan lại thường xuyên giữa các địa phương.
- D. Hạn chế sự tham gia của quan lại vào các hoạt động kinh tế.
Câu 20: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào thể hiện rõ nhất tư tưởng "trọng dân", bảo vệ quyền lợi của người dân thường?
- A. Các quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
- B. Các hình phạt nghiêm khắc đối với tội phản quốc.
- C. Các điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và người già yếu.
- D. Các quy định về thi cử và tuyển chọn quan lại.
Câu 21: So với các triều đại trước, chính sách ruộng đất thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt trong việc phân chia và quản lý ruộng đất công?
- A. Ruộng đất công hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà nước.
- B. Mở rộng diện cấp ruộng đất công cho nhiều đối tượng hơn, đặc biệt là binh lính và dân nghèo.
- C. Hạn chế việc tư hữu ruộng đất, khuyến khích phát triển kinh tế tập thể.
- D. Thực hiện chính sách trưng thu ruộng đất của địa chủ để chia cho nông dân.
Câu 22: Việc Nho giáo độc tôn có thể dẫn đến hệ quả nào đối với sự phát triển văn hóa và tư tưởng Đại Việt?
- A. Văn hóa dân gian phát triển mạnh mẽ hơn.
- B. Các tôn giáo khác được tự do phát triển.
- C. Tư tưởng sáng tạo, đổi mới được khuyến khích.
- D. Có thể hạn chế sự đa dạng trong tư tưởng, kìm hãm sự phát triển của các trào lưu văn hóa khác.
Câu 23: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là một cuộc cải cách "toàn diện". Em hãy giải thích vì sao?
- A. Vì cải cách diễn ra trên nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội như hành chính, luật pháp, quân sự, kinh tế, văn hóa, giáo dục.
- B. Vì cải cách làm thay đổi hoàn toàn cơ cấu xã hội Đại Việt.
- C. Vì cải cách được thực hiện trên phạm vi cả nước, từ trung ương đến địa phương.
- D. Vì cải cách kéo dài trong suốt thời gian trị vì của vua Lê Thánh Tông.
Câu 24: Ý nghĩa **lâu dài và sâu rộng nhất** của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam là gì?
- A. Giúp Đại Việt đánh bại quân Chiêm Thành, mở rộng lãnh thổ.
- B. Nâng cao vị thế của Đại Việt trong khu vực và trên thế giới.
- C. Củng cố nền tảng nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh, tạo tiền đề cho sự phát triển ổn định và thịnh vượng.
- D. Đưa Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ đạo trong xã hội Việt Nam.
Câu 25: Trong bộ máy chính quyền ở mỗi đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào có chức năng tương tự như "Viện kiểm sát" ngày nay?
- A. Đô ty
- B. Hiến ty
- C. Thừa ty
- D. Lục khoa
Câu 26: Nếu vua Lê Thánh Tông không tiến hành cải cách, em dự đoán điều gì có thể xảy ra với nhà Lê sơ và Đại Việt?
- A. Nhà Lê sơ sẽ tiếp tục phát triển ổn định và vững mạnh.
- B. Đại Việt sẽ trở thành một cường quốc hàng đầu thế giới.
- C. Kinh tế Đại Việt sẽ phát triển vượt bậc nhờ chính sách tự do thương mại.
- D. Nhà Lê sơ có thể suy yếu do bộ máy nhà nước cồng kềnh, quan lại lộng quyền, đất nước kém phát triển.
Câu 27: Câu nói nổi tiếng của Lê Thánh Tông: "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của nhà Lê sơ?
- A. Quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
- B. Chủ trương mở rộng lãnh thổ bằng mọi giá.
- C. Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- D. Sẵn sàng nhượng bộ để duy trì quan hệ tốt với các nước láng giềng.
Câu 28: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo điều kiện cho sự phát triển của loại hình văn học nào?
- A. Văn học dân gian
- B. Văn học Phật giáo
- C. Văn học chữ Hán của tầng lớp trí thức Nho học
- D. Văn học chữ Nôm
Câu 29: Để tăng cường sức mạnh quân đội, Lê Thánh Tông đã chú trọng đến yếu tố nào bên cạnh việc cải tổ tổ chức và trang bị?
- A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố.
- B. Nâng cao kỷ luật, huấn luyện quân sự và đời sống vật chất, tinh thần của binh lính.
- C. Liên kết với các nước láng giềng để tạo thế trận phòng thủ vững chắc.
- D. Phát triển công nghiệp quốc phòng để tự chủ vũ khí.
Câu 30: Từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, bài học kinh nghiệm nào có giá trị đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam hiện nay?
- A. Tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp là yếu tố then chốt.
- B. Ngoại giao khôn khéo là biện pháp tốt nhất để bảo vệ chủ quyền.
- C. Giáo dục Nho học là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
- D. Cải cách toàn diện, đồng bộ, quyết liệt và có sự lãnh đạo tài tình là yếu tố quan trọng để đất nước phát triển thịnh vượng.