Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dưới thời vua Gia Long, bộ máy hành chính nhà Nguyễn được tổ chức theo mô hình nào, và điều này phản ánh điều gì về đặc điểm chính trị đương thời?
- A. Mô hình tập quyền cao độ, thể hiện sự thống nhất và sức mạnh của triều đình trung ương.
- B. Mô hình phân quyền hoàn toàn, với các trấn tự chủ về mọi mặt.
- C. Mô hình lưỡng đầu chế, chia sẻ quyền lực giữa vua và các quan đại thần.
- D. Mô hình phân quyền tương đối với Bắc Thành và Gia Định Thành, phản ánh sự quản lý chưa hoàn toàn tập trung.
Câu 2: So sánh cơ cấu hành chính thời Gia Long và Minh Mạng, điểm khác biệt cốt lõi nhất thể hiện sự thay đổi trong tư tưởng cai trị của nhà Nguyễn là gì?
- A. Chuyển từ phân quyền tương đối (thời Gia Long) sang tập quyền cao độ (thời Minh Mạng).
- B. Chuyển từ tập trung vào quân sự (thời Gia Long) sang chú trọng phát triển kinh tế (thời Minh Mạng).
- C. Chuyển từ sử dụng quan lại võ biền (thời Gia Long) sang trọng dụng quan văn (thời Minh Mạng).
- D. Chuyển từ đối ngoại hòa hiếu (thời Gia Long) sang tăng cường phòng thủ (thời Minh Mạng).
Câu 3: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, thiết lập hệ thống tỉnh trực thuộc trung ương có ý nghĩa như thế nào đối với nền hành chính Đại Nam?
- A. Tăng cường quyền lực cho các trấn và thành, giảm sự can thiệp của triều đình.
- B. Giữ nguyên tính phân quyền, tạo điều kiện phát triển tự trị địa phương.
- C. Thống nhất hệ thống hành chính trên cả nước, tăng cường quyền lực trung ương.
- D. Đơn giản hóa bộ máy hành chính, giảm gánh nặng thuế khóa cho nhân dân.
Câu 4: Năm 1815, nhà Nguyễn ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ. Mục đích chính của việc ban hành bộ luật này là gì trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XIX?
- A. Xây dựng nền tảng pháp lý cho việc phát triển kinh tế thương mại.
- B. Củng cố trật tự xã hội phong kiến và bảo vệ quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
- C. Bảo vệ quyền lợi của người dân và hạn chế sự chuyên quyền của quan lại.
- D. Hội nhập luật pháp Việt Nam với các nước phương Tây.
Câu 5: Phân tích vai trò của Nội các, Đô sát viện và Cơ mật viện trong bộ máy nhà nước thời Minh Mạng. Điểm chung trong chức năng của ba cơ quan này là gì?
- A. Tập trung quyền lực vào tay hoàng tộc, hạn chế ảnh hưởng của quan lại.
- B. Phân chia quyền lực rõ ràng giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp.
- C. Đảm bảo tính tự trị của các địa phương, hạn chế sự can thiệp từ trung ương.
- D. Nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước và tăng cường kiểm soát quyền lực.
Câu 6: Chế độ "hồi tỵ" được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại địa phương?
- A. Tăng cường sự gắn kết giữa quan lại và nhân dân địa phương.
- B. Khuyến khích quan lại tích cực tham gia phát triển kinh tế địa phương.
- C. Ngăn chặn tình trạng quan lại cấu kết, tạo bè phái và lạm quyền ở địa phương.
- D. Đảm bảo sự luân chuyển quan lại giữa các địa phương để học hỏi kinh nghiệm.
Câu 7: Đối với vùng dân tộc thiểu số, chính sách cải cách của Minh Mạng có điểm gì khác biệt so với các triều đại trước đó, và điều này thể hiện mục tiêu gì của nhà Nguyễn?
- A. Tăng cường quản lý trực tiếp, bãi bỏ chế độ tù trưởng, thể hiện mục tiêu thống nhất và đồng hóa.
- B. Duy trì chế độ tự trị tương đối, tôn trọng phong tục tập quán của các dân tộc.
- C. Ưu tiên phát triển kinh tế vùng dân tộc, cải thiện đời sống vật chất.
- D. Khuyến khích các dân tộc thiểu số tham gia vào bộ máy chính quyền trung ương.
Câu 8: Sau cải cách của Minh Mạng, hệ thống hành chính cấp tỉnh được tổ chức thành hai ty (Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty). Sự phân chia này thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý hành chính?
- A. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
- B. Nguyên tắc phân chia chức năng, chuyên môn hóa trong quản lý.
- C. Nguyên tắc giám sát và kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan.
- D. Nguyên tắc kết hợp giữa quản lý hành chính và quân sự.
Câu 9: Đánh giá cuộc cải cách của Minh Mạng trên lĩnh vực hành chính. Thành tựu nổi bật nhất của cuộc cải cách này là gì?
- A. Phát triển kinh tế đất nước, đặc biệt là nông nghiệp và thương nghiệp.
- B. Nâng cao trình độ dân trí và phát triển văn hóa giáo dục.
- C. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường vị thế quốc tế của Đại Nam.
- D. Xây dựng bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền cao độ và thống nhất.
Câu 10: Ngoài lĩnh vực hành chính, vua Minh Mạng còn tiến hành cải cách trên các lĩnh vực khác. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cải cách của Minh Mạng?
- A. Kinh tế
- B. Pháp luật
- C. Văn hóa - Giáo dục
- D. Quân sự
Câu 11: Năm 1838, Minh Mạng đổi quốc hiệu thành "Đại Nam". Sự thay đổi quốc hiệu này phản ánh điều gì về ý thức và tham vọng của nhà Nguyễn?
- A. Mong muốn hòa nhập với các quốc gia láng giềng, xây dựng mối quan hệ hữu nghị.
- B. Thể hiện ý thức về sự lớn mạnh của quốc gia và tham vọng xây dựng một nước Đại Nam cường thịnh.
- C. Muốn khẳng định sự khác biệt văn hóa với các triều đại trước.
- D. Đánh dấu sự kết thúc giai đoạn cải cách và chuyển sang thời kỳ bảo thủ.
Câu 12: Trong hệ thống hành chính thời Minh Mạng, cấp "tổng" có vai trò như thế nào trong mối liên hệ giữa triều đình trung ương và làng xã?
- A. Cấp hành chính trực tiếp quản lý mọi mặt đời sống của người dân.
- B. Đại diện cho quyền lợi của làng xã, đối trọng với triều đình.
- C. Cầu nối giữa triều đình và làng xã, thực hiện các chính sách và thu thuế.
- D. Đơn vị hành chính cơ sở, thay thế vai trò của làng xã truyền thống.
Câu 13: Nếu so sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), cuộc cải cách của Minh Mạng có điểm gì tương đồng về mục tiêu chính trị?
- A. Đều hướng tới mục tiêu xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền mạnh mẽ.
- B. Cả hai đều tập trung vào cải cách kinh tế để phát triển đất nước.
- C. Đều chú trọng cải cách quân sự để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
- D. Cả hai đều có mục tiêu mở rộng lãnh thổ và bành trướng thế lực.
Câu 14: Chế độ "lục khoa" dưới thời Minh Mạng có chức năng tương tự như cơ quan nào trong bộ máy nhà nước hiện đại?
- A. Quốc hội
- B. Chính phủ
- C. Cơ quan thanh tra, giám sát
- D. Tòa án
Câu 15: Trong cuộc cải cách của Minh Mạng, việc thống nhất đơn vị hành chính trên cả nước đã tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế và xã hội Đại Nam?
- A. Gây ra sự xáo trộn và kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội.
- B. Tạo sự ổn định và thuận lợi cho việc thực thi chính sách, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Không có nhiều tác động đáng kể đến kinh tế và xã hội.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội.
Câu 16: Nếu vua Minh Mạng không thực hiện cải cách hành chính, điều gì có thể xảy ra với bộ máy nhà nước và tình hình Đại Nam nửa đầu thế kỷ XIX?
- A. Bộ máy nhà nước sẽ phát triển theo hướng phân quyền mạnh mẽ hơn.
- B. Kinh tế Đại Nam sẽ phát triển vượt bậc nhờ sự tự do của các địa phương.
- C. Xã hội Đại Nam sẽ trở nên ổn định và hài hòa hơn.
- D. Bộ máy nhà nước có thể suy yếu, tình trạng phân quyền gia tăng, dẫn đến khủng hoảng.
Câu 17: Chính sách "cấm đạo" dưới thời Minh Mạng có mâu thuẫn với mục tiêu nào trong các cuộc cải cách của ông?
- A. Mục tiêu phát triển kinh tế và giao thương với phương Tây.
- B. Mục tiêu tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.
- C. Mục tiêu thống nhất quốc gia và ổn định xã hội (vì "cấm đạo" gây ra sự bất mãn).
- D. Mục tiêu xây dựng nền văn hóa đa dạng và cởi mở.
Câu 18: Trong việc tuyển chọn quan lại, vua Minh Mạng chú trọng yếu tố nào nhất, và điều này phản ánh quan điểm gì của ông về nhân trị?
- A. Xuất thân dòng dõi quý tộc, thể hiện quan điểm trọng vọng người có địa vị.
- B. Năng lực và sự trung thành, thể hiện quan điểm đề cao người tài đức.
- C. Tuổi tác và kinh nghiệm, thể hiện quan điểm coi trọng người lớn tuổi.
- D. Sự ủng hộ của nhân dân địa phương, thể hiện quan điểm dân chủ.
Câu 19: So sánh bộ máy hành chính trung ương thời Minh Mạng với thời Gia Long, điểm khác biệt chính về cơ cấu tổ chức là gì?
- A. Thời Gia Long có nhiều cơ quan trung ương hơn thời Minh Mạng.
- B. Thời Gia Long tập trung quyền lực vào Lục Bộ, thời Minh Mạng vào Nội các.
- C. Cơ cấu tổ chức bộ máy trung ương không có nhiều thay đổi giữa hai thời.
- D. Thời Minh Mạng hoàn thiện bộ máy trung ương với việc thành lập thêm Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện.
Câu 20: Nếu bạn là một sử quan thời Nguyễn, đánh giá về cuộc cải cách của Minh Mạng, bạn sẽ nhấn mạnh khía cạnh nào nhất?
- A. Tính chất toàn diện và sâu rộng, đặc biệt trong việc xây dựng nền quân chủ tập quyền.
- B. Những hạn chế và bất cập, đặc biệt trong chính sách đối ngoại và kinh tế.
- C. Ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống nhân dân do chính sách hà khắc.
- D. Sự kế thừa và phát huy những thành tựu của các triều đại trước.
Câu 21: Hãy xem xét sơ đồ tổ chức hành chính thời Minh Mạng (tỉnh -> phủ -> huyện/châu -> tổng -> xã). Mô hình này phản ánh nguyên tắc tổ chức nào phổ biến trong các nhà nước phong kiến phương Đông?
- A. Nguyên tắc phân quyền tự trị địa phương.
- B. Nguyên tắc phân cấp hành chính, quản lý từ trung ương xuống địa phương.
- C. Nguyên tắc kết hợp giữa hành chính và quân sự.
- D. Nguyên tắc dân chủ hóa bộ máy nhà nước.
Câu 22: Việc vua Minh Mạng sử dụng cả quan lại người Kinh và người dân tộc thiểu số trong bộ máy cai trị ở vùng biên giới có thể được lý giải như thế nào?
- A. Thể hiện chính sách ưu tiên người dân tộc thiểu số của triều đình.
- B. Do thiếu hụt quan lại người Kinh ở vùng biên giới.
- C. Nhằm tăng cường sự kiểm soát, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của người dân tộc thiểu số.
- D. Thực hiện chính sách đối ngoại mềm dẻo với các quốc gia láng giềng.
Câu 23: Nếu "Hoàng Việt luật lệ" được ví như "bộ luật hình sự" của nhà Nguyễn, thì cơ quan nào dưới thời Minh Mạng có vai trò tương đương với "viện kiểm sát" trong hệ thống pháp luật hiện đại?
- B. Đô sát viện
- C. Nội các
- D. Cơ mật viện
Câu 24: Trong bối cảnh đầu thế kỷ XIX, các quốc gia Đông Nam Á khác (Xiêm, Miến Điện...) cũng tiến hành cải cách. Điểm khác biệt lớn nhất trong cải cách của Minh Mạng so với các nước này là gì?
- A. Tập trung vào phát triển kinh tế thương mại.
- B. Chú trọng cải cách quân sự theo mô hình phương Tây.
- C. Ưu tiên cải cách giáo dục và khoa cử.
- D. Tính chất toàn diện và mức độ tập trung quyền lực cao vào trung ương.
Câu 25: Hãy phân tích câu nói: "Cuộc cải cách của Minh Mạng là một bước ngoặt lớn trong lịch sử hành chính Việt Nam". Bạn đồng ý với nhận định này ở mức độ nào và tại sao?
- A. Hoàn toàn đồng ý, vì nó tạo ra một hệ thống hành chính tập trung, thống nhất, có ảnh hưởng sâu rộng đến sau này.
- B. Chỉ đồng ý một phần, vì cải cách vẫn còn nhiều hạn chế và chưa giải quyết được hết các vấn đề.
- C. Không đồng ý, vì cải cách chỉ là sự tiếp nối các cải cách trước đó, không có gì đặc biệt.
- D. Phản đối, vì cải cách gây ra nhiều xáo trộn và bất ổn cho xã hội.
Câu 26: Trong chính sách cải cách ruộng đất, vua Minh Mạng có chú trọng đến việc phát triển nông nghiệp không? Dẫn chứng nào từ nội dung bài học cho thấy điều đó?
- A. Có, chính sách quân điền được đẩy mạnh để khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
- B. Có, nhiều công trình thủy lợi lớn được xây dựng để phục vụ nông nghiệp.
- C. Không, trọng tâm cải cách là hành chính, các chính sách kinh tế không nổi bật.
- D. Không, nông nghiệp bị xem nhẹ để tập trung phát triển thương nghiệp.
Câu 27: Nếu vua Minh Mạng áp dụng mô hình hành chính phương Tây thay vì tiếp tục mô hình phong kiến truyền thống, điều gì có thể xảy ra với xã hội Đại Nam?
- A. Xã hội Đại Nam sẽ phát triển nhanh chóng và hiện đại hóa.
- B. Chính trị Đại Nam sẽ ổn định và dân chủ hơn.
- C. Văn hóa Đại Nam sẽ hòa nhập với văn hóa phương Tây.
- D. Có thể gây ra sự xáo trộn lớn, khó thích nghi với xã hội truyền thống.
Câu 28: "Châu bản" là một loại hình văn bản hành chính đặc biệt dưới thời Nguyễn. Cơ quan nào có trách nhiệm lưu trữ và quản lý "châu bản" sau cải cách của Minh Mạng?
- A. Nội các
- B. Đô sát viện
- C. Cơ mật viện
- D. Lục Bộ
Câu 29: Trong các biện pháp cải cách của Minh Mạng, biện pháp nào thể hiện rõ nhất sự quyết tâm tập trung quyền lực vào tay nhà vua?
- A. Ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ.
- B. Bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành 30 tỉnh.
- C. Thành lập Nội các, Đô sát viện và Cơ mật viện.
- D. Thi hành chế độ hồi tỵ đối với quan lại.
Câu 30: Nếu coi cuộc cải cách của Minh Mạng là một "dự án" lớn, thì "người quản lý dự án" chính là ai, và "mục tiêu dự án" quan trọng nhất là gì?
- A. Người quản lý: Cơ mật viện; Mục tiêu: Phát triển kinh tế Đại Nam.
- B. Người quản lý: Nội các; Mục tiêu: Cải thiện đời sống nhân dân.
- C. Người quản lý: Đô sát viện; Mục tiêu: Chống tham nhũng và lạm quyền.
- D. Người quản lý: Vua Minh Mạng; Mục tiêu: Xây dựng Đại Nam thành quốc gia cường thịnh, tập quyền.