Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về vị trí địa lý, Biển Đông đóng vai trò là cầu nối giữa hai đại dương lớn nào, qua đó tạo nên tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch?
- A. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
- B. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương
- C. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương
- D. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương
Câu 2: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của "Con đường tơ lụa trên biển". Hãy phân tích vai trò chính của Biển Đông trong việc thúc đẩy giao thương và trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây thời kỳ đó.
- A. Là tuyến đường vận chuyển hàng hóa thiết yếu, đồng thời tạo điều kiện giao lưu văn hóa giữa các nền văn minh Á, Âu.
- B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, các tuyến đường bộ mới là huyết mạch của giao thương Đông - Tây.
- C. Chủ yếu phục vụ giao thương nội vùng giữa các quốc gia Đông Nam Á, ít liên quan đến phương Tây.
- D. Là tuyến đường quân sự trọng yếu, bảo vệ an ninh cho các quốc gia ven biển.
Câu 3: Hiện nay, Biển Đông được đánh giá là một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Theo tiêu chí nào sau đây, Biển Đông được xếp vào vị trí hàng đầu về giao thương hàng hải?
- A. Số lượng tàu thuyền quân sự hoạt động hàng năm
- B. Tổng số lượng khách du lịch quốc tế qua lại
- C. Tổng lượng hàng hóa thương mại vận chuyển hàng năm
- D. Giá trị các hợp đồng kinh tế được ký kết trong khu vực
Câu 4: Biển Đông có vai trò "điều tiết giao thông đường biển". Hãy giải thích ý nghĩa của vai trò này trong bối cảnh giao thương quốc tế hiện đại, đặc biệt là đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
- A. Giúp kiểm soát và hạn chế lưu lượng tàu thuyền, tránh ùn tắc trên biển.
- B. Đảm bảo an toàn hàng hải tuyệt đối cho tất cả các phương tiện qua lại.
- C. Quy định tuyến đường biển duy nhất, bắt buộc các tàu thuyền phải tuân theo.
- D. Tạo ra các tuyến đường biển ngắn nhất, hiệu quả nhất, giảm chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa.
Câu 5: Khu vực Biển Đông được xem là nơi tập trung đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự đa dạng này?
- A. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.
- B. Vị trí địa lý là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn.
- C. Chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế của các quốc gia ven biển.
- D. Sự tương đồng về điều kiện tự nhiên và tài nguyên giữa các quốc gia.
Câu 6: Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo trên Biển Đông diễn ra khá phức tạp. Hãy phân tích tác động tiêu cực chính của tình trạng này đối với khu vực.
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.
- B. Tăng cường sự đoàn kết và thống nhất của các nước ASEAN.
- C. Gây mất ổn định khu vực, ảnh hưởng đến an ninh và phát triển kinh tế.
- D. Nâng cao vị thế và vai trò của Biển Đông trên trường quốc tế.
Câu 7: An ninh trên Biển Đông có ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Hãy giải thích mối liên hệ mật thiết này, đặc biệt trong bối cảnh hiện tại.
- A. Biển Đông là điểm nóng địa chính trị, mọi biến động đều có thể lan rộng, tác động đến toàn khu vực.
- B. Các quốc gia trong khu vực đều có lợi ích kinh tế gắn liền với Biển Đông, nên an ninh được đảm bảo.
- C. Sức mạnh quân sự của các nước lớn tại Biển Đông giúp duy trì an ninh khu vực.
- D. Các tổ chức quốc tế có vai trò quyết định trong việc duy trì an ninh Biển Đông và khu vực.
Câu 8: Biển Đông được đánh giá là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này ở Biển Đông đặt ra thách thức nào về mặt môi trường?
- A. Cạn kiệt nguồn tài nguyên dầu khí trong tương lai gần.
- B. Nguy cơ ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu, ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.
- C. Xung đột lợi ích kinh tế giữa các quốc gia khai thác.
- D. Khó khăn trong việc vận chuyển dầu khí vào đất liền.
Câu 9: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về phát triển du lịch. Hãy kể tên một loại hình du lịch biển đặc trưng có thể phát triển mạnh mẽ ở Biển Đông nhờ vào điều kiện tự nhiên ưu đãi.
- A. Du lịch công nghiệp, tham quan các nhà máy lọc dầu trên biển.
- B. Du lịch mạo hiểm, chinh phục các vùng biển sâu.
- C. Du lịch sinh thái biển, khám phá các hệ sinh thái đa dạng như rạn san hô, rừng ngập mặn.
- D. Du lịch văn hóa, tìm hiểu lịch sử khai thác biển của các dân tộc.
Câu 10: Việt Nam có vùng biển rộng lớn ở Biển Đông, trong đó có hai quần đảo xa bờ là Hoàng Sa và Trường Sa. Xác định vai trò chiến lược quan trọng nhất của hai quần đảo này đối với Việt Nam về mặt quốc phòng - an ninh.
- A. Trung tâm kinh tế biển, thu hút đầu tư và phát triển du lịch.
- B. Căn cứ khoa học biển, nghiên cứu tài nguyên và môi trường.
- C. Điểm tựa văn hóa, khẳng định bản sắc và truyền thống biển đảo.
- D. Là tiền tiêu bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia trên biển.
Câu 11: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa án ngữ trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng. Hãy phân tích ý nghĩa của vị trí "án ngữ" này trong việc kiểm soát và bảo đảm an ninh trên Biển Đông.
- A. Tạo ra các điểm du lịch hấp dẫn, thu hút khách quốc tế đến với Việt Nam.
- B. Cho phép giám sát, kiểm soát các hoạt động trên biển, bảo vệ tuyến đường giao thương huyết mạch.
- C. Cung cấp nguồn nhân lực dồi dào cho các ngành kinh tế biển.
- D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu biển.
Câu 12: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách biển của Việt Nam. Dựa trên kiến thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để phát triển kinh tế biển một cách bền vững?
- A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên dầu khí để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
- B. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển, bất chấp các tác động môi trường.
- C. Kết hợp khai thác tài nguyên hợp lý với bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái.
- D. Chỉ tập trung vào bảo tồn biển, hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế.
Câu 13: So sánh diện tích vùng biển Việt Nam với tổng diện tích Biển Đông. Rút ra nhận xét về vị thế và trách nhiệm của Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông.
- A. Vùng biển Việt Nam chiếm phần lớn Biển Đông, Việt Nam có vai trò và trách nhiệm lớn trong quản lý, bảo vệ.
- B. Vùng biển Việt Nam nhỏ hơn nhiều so với Biển Đông, Việt Nam chỉ có vai trò thứ yếu.
- C. Diện tích tương đương, Việt Nam có vai trò ngang bằng các quốc gia khác.
- D. Không có mối liên hệ giữa diện tích vùng biển và trách nhiệm quản lý, bảo vệ.
Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?
- A. Chạy đua vũ trang, tăng cường sức mạnh quân sự tuyệt đối.
- B. Đóng cửa, cô lập, không tham gia vào các vấn đề khu vực và quốc tế.
- C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, tăng cường hợp tác quốc tế.
- D. Nhân nhượng, thỏa hiệp, chấp nhận các yêu sách phi lý.
Câu 15: Hãy xác định một thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang phải đối mặt trong việc khai thác và quản lý tài nguyên biển ở Biển Đông hiện nay.
- A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại để khai thác tài nguyên.
- B. Nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành kinh tế biển còn hạn chế.
- C. Cơ sở hạ tầng phục vụ khai thác và chế biến tài nguyên biển chưa đồng bộ.
- D. Vừa khai thác hiệu quả, vừa bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái đa dạng.
Câu 16: Eo biển Malacca có vị trí địa lý gần Biển Đông và có vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải. Hãy giải thích tại sao eo biển này lại được coi là "yết hầu" của tuyến đường biển quốc tế.
- A. Có trữ lượng dầu mỏ lớn, cung cấp năng lượng cho tàu thuyền qua lại.
- B. Là điểm thắt nút, nơi tàu thuyền buộc phải đi qua để kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
- C. Nơi tập trung nhiều cảng biển lớn, trung tâm trung chuyển hàng hóa.
- D. Vùng biển an toàn, ít gặp thiên tai, thuận lợi cho tàu thuyền di chuyển.
Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có đa dạng sinh học biển phong phú. Điều này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế biển, ngoài du lịch và khai thác hải sản?
- A. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến hải sản quy mô lớn.
- B. Mở rộng khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
- C. Phát triển công nghệ sinh học biển, nghiên cứu và ứng dụng các nguồn gen quý hiếm.
- D. Phát triển năng lượng tái tạo từ sóng biển và gió.
Câu 18: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển quan trọng của Biển Đông trong thế kỷ 21, xét trên các yếu tố kinh tế, chính trị và môi trường.
- A. Gia tăng căng thẳng và xung đột quân sự giữa các quốc gia.
- B. Suy giảm vai trò kinh tế do các tuyến đường biển mới xuất hiện.
- C. Ô nhiễm môi trường biển đạt mức báo động, hệ sinh thái suy thoái.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế để quản lý và khai thác bền vững Biển Đông.
Câu 19: Trong lịch sử, các quốc gia Đông Nam Á đã có mối quan hệ như thế nào với Biển Đông? Chọn câu trả lời phản ánh đúng nhất vai trò của Biển Đông đối với khu vực này trong quá khứ.
- A. Biển Đông là không gian sinh tồn, giao thương và gắn kết cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á.
- B. Biển Đông chủ yếu là vùng biển tranh chấp, gây chia rẽ các quốc gia Đông Nam Á.
- C. Biển Đông ít có vai trò quan trọng, các quốc gia Đông Nam Á phát triển chủ yếu dựa vào đất liền.
- D. Biển Đông là thuộc địa của các cường quốc phương Tây, các quốc gia Đông Nam Á không có vai trò.
Câu 20: Xét về khía cạnh văn hóa, Biển Đông có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa của cư dân ven biển Việt Nam?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể, văn hóa cư dân ven biển Việt Nam chủ yếu chịu ảnh hưởng từ văn hóa lúa nước.
- B. Hình thành nhiều giá trị văn hóa đặc trưng, gắn liền với biển cả như tín ngưỡng, lễ hội, nghề truyền thống.
- C. Làm suy yếu bản sắc văn hóa truyền thống do giao lưu với nhiều nền văn hóa khác.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không tác động đến đời sống văn hóa tinh thần.
Câu 21: Trong các nguồn tài nguyên sau, đâu là nguồn tài nguyên tái tạo có tiềm năng lớn ở Biển Đông, có thể góp phần vào phát triển năng lượng sạch?
- A. Dầu khí và khí đốt tự nhiên.
- B. Khoáng sản và kim loại quý hiếm.
- C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời trên biển.
- D. Hải sản và sinh vật biển.
Câu 22: Giả định rằng biến đổi khí hậu làm mực nước biển dâng cao. Điều này sẽ gây ra hậu quả gì đáng lo ngại nhất đối với các đảo và quần đảo ở Biển Đông, đặc biệt là Hoàng Sa và Trường Sa?
- A. Tăng cường đa dạng sinh học biển do môi trường sống thay đổi.
- B. Thuận lợi cho giao thông hàng hải do luồng lạch sâu hơn.
- C. Giảm thiểu tranh chấp chủ quyền biển đảo do các đảo biến mất.
- D. Nguy cơ bị nhấn chìm, mất đất, ảnh hưởng đến chủ quyền và các hoạt động kinh tế.
Câu 23: Để bảo vệ môi trường Biển Đông, các quốc gia ven biển cần hợp tác với nhau trong lĩnh vực nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thúc đẩy khai thác chung tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế.
- B. Xây dựng cơ chế giám sát chung, ứng phó sự cố tràn dầu và ô nhiễm biển.
- C. Phân chia lại ranh giới biển để tránh tranh chấp.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ môi trường biển.
Câu 24: So sánh đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai quần đảo này là gì?
- A. Hoàng Sa là quần đảo san hô, Trường Sa đa dạng hơn về cấu tạo địa chất.
- B. Trường Sa nằm ở phía bắc Biển Đông, Hoàng Sa nằm ở phía nam.
- C. Hoàng Sa có diện tích lớn hơn Trường Sa.
- D. Trường Sa gần bờ biển Việt Nam hơn Hoàng Sa.
Câu 25: Vùng biển Việt Nam thuộc Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu?
- A. Khoảng 3,5 triệu km2.
- B. Khoảng 2,5 triệu km2.
- C. Khoảng 500.000 km2.
- D. Khoảng 1 triệu km2.
Câu 26: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các eo biển sau theo thứ tự từ Tây sang Đông: eo biển Đài Loan, eo biển Malacca, eo biển Ba-si.
- A. Eo biển Ba-si - eo biển Đài Loan - eo biển Malacca.
- B. Eo biển Malacca - eo biển Ba-si - eo biển Đài Loan.
- C. Eo biển Đài Loan - eo biển Ba-si - eo biển Malacca.
- D. Eo biển Malacca - eo biển Đài Loan - eo biển Ba-si.
Câu 27: Trong các quốc gia ven Biển Đông, quốc gia nào có đường bờ biển dài nhất?
- A. Trung Quốc.
- B. Philippines.
- C. Việt Nam.
- D. Indonesia.
Câu 28: Hãy đánh giá tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Cung cấp nguồn tài nguyên phong phú, tạo điều kiện phát triển nhiều ngành kinh tế biển.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi, thu hút đầu tư nước ngoài.
- C. Cảnh quan thiên nhiên đẹp, phát triển du lịch.
- D. Bảo đảm an ninh quốc phòng, giữ vững chủ quyền biển đảo.
Câu 29: Nếu Biển Đông không còn là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, điều gì sẽ xảy ra với khu vực Đông Nam Á và châu Á?
- A. Không có nhiều thay đổi, các tuyến đường khác sẽ thay thế Biển Đông.
- B. Ảnh hưởng lớn đến giao thương, chuỗi cung ứng, tăng chi phí vận chuyển và giảm tăng trưởng kinh tế.
- C. Khu vực sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nhờ giảm phụ thuộc vào Biển Đông.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia ven Biển Đông, các khu vực khác không bị tác động.
Câu 30: Trong tương lai, vai trò của Biển Đông có thể thay đổi như thế nào dưới tác động của các yếu tố toàn cầu như biến đổi khí hậu, cạnh tranh nước lớn và phát triển công nghệ?
- A. Vai trò suy giảm do các vấn đề tranh chấp và ô nhiễm môi trường.
- B. Vai trò không thay đổi, Biển Đông vẫn giữ nguyên vị thế như hiện tại.
- C. Vai trò kinh tế và địa chính trị có thể gia tăng, nhưng đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và an ninh.
- D. Vai trò quân sự hóa gia tăng, trở thành điểm nóng xung đột toàn cầu.