Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (thế kỷ 17-18), nhà nước đóng vai trò chủ yếu như thế nào trong nền kinh tế?
- A. Hạn chế tối đa sự can thiệp, để thị trường tự do điều tiết.
- B. Can thiệp mạnh mẽ để bảo hộ mậu dịch, phát triển sản xuất trong nước và tích lũy vốn.
- C. Chủ yếu tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân phát triển.
- D. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm, hạn chế sự phát triển của tư nhân.
Câu 2: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh, đã tác động sâu sắc đến cơ cấu xã hội. Đâu là sự thay đổi lớn nhất trong cơ cấu giai cấp xã hội do cuộc cách mạng này mang lại?
- A. Sự suy giảm hoàn toàn của tầng lớp quý tộc phong kiến.
- B. Sự xuất hiện và thống trị của giai cấp tư sản tài chính.
- C. Sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân công nghiệp.
- D. Sự gia tăng về số lượng và vai trò của nông dân tự do.
Câu 3: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai giai đoạn này là gì?
- A. Mức độ tập trung vốn và sản xuất trong tay một số ít doanh nghiệp lớn.
- B. Vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
- C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế và đổi mới công nghệ.
- D. Mức độ quốc tế hóa và toàn cầu hóa của nền kinh tế.
Câu 4: Hình thức tổ chức độc quyền "Tơ-rớt" (Trust) phổ biến ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20 thể hiện điều gì về bản chất của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền?
- A. Sự hợp tác tự nguyện giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- B. Sự cạnh tranh hoàn hảo trên thị trường tự do.
- C. Sự phân tán quyền lực kinh tế giữa nhiều chủ thể.
- D. Xu hướng tập trung hóa và thống trị của các tập đoàn lớn, chi phối ngành kinh tế.
Câu 5: Quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào thế kỷ 19 được thúc đẩy mạnh mẽ bởi nhu cầu nào từ sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?
- A. Truyền bá văn minh phương Tây và các giá trị nhân đạo.
- B. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa, tìm kiếm nguồn nguyên liệu và lao động giá rẻ, địa điểm đầu tư.
- C. Giải quyết tình trạng khủng hoảng dân số và thiếu đất đai ở các nước tư bản.
- D. Thiết lập trật tự thế giới mới dựa trên luật pháp quốc tế và hợp tác đa phương.
Câu 6: Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản năm 1868 được xem là một cuộc cách mạng tư sản "đặc biệt" vì diễn ra dưới hình thức nào?
- A. Chiến tranh giải phóng dân tộc.
- B. Nội chiến lật đổ chế độ phong kiến.
- C. Cải cách từ trên xuống do Thiên hoàng khởi xướng và lãnh đạo.
- D. Đấu tranh nghị trường của các đảng phái chính trị.
Câu 7: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai), vai trò của nhà nước trong nền kinh tế đã có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn trước?
- A. Giảm thiểu sự can thiệp, quay trở lại tự do cạnh tranh.
- B. Chỉ can thiệp vào các lĩnh vực công ích, phúc lợi xã hội.
- C. Quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế, kế hoạch hóa tập trung.
- D. Tăng cường can thiệp để ổn định kinh tế vĩ mô, giải quyết các vấn đề xã hội và thúc đẩy tăng trưởng.
Câu 8: Thuật ngữ "tư bản tài chính" xuất hiện trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20) phản ánh sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?
- A. Tư bản công nghiệp và tư bản thương nghiệp.
- B. Tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng.
- C. Tư bản ngân hàng và tư bản địa tô.
- D. Tư bản thương nghiệp và tư bản địa tô.
Câu 9: Đâu là một trong những đặc trưng kinh tế nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại, thể hiện sự điều chỉnh để thích ứng với bối cảnh mới?
- A. Sự thống trị của các tổ chức độc quyền trong mọi lĩnh vực kinh tế.
- B. Xu hướng giảm thiểu vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tri thức và các ngành dịch vụ.
- D. Sự suy giảm vai trò của ngoại thương và đầu tư quốc tế.
Câu 10: Toàn cầu hóa kinh tế, một xu thế nổi bật từ cuối thế kỷ 20, đã tạo ra cơ hội và thách thức gì cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?
- A. Cơ hội mở rộng thị trường, tăng cường hợp tác và đầu tư, nhưng cũng tạo ra sự cạnh tranh gay gắt và phụ thuộc lẫn nhau.
- B. Cơ hội thu hút vốn đầu tư nước ngoài, nhưng làm gia tăng sự bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.
- C. Thách thức lớn nhất là nguy cơ khủng hoảng kinh tế toàn cầu, đe dọa sự ổn định của hệ thống tư bản chủ nghĩa.
- D. Cơ hội thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nhưng làm suy yếu vai trò của các quốc gia dân tộc.
Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và quá trình đô thị hóa. Cách mạng công nghiệp đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các đô thị?
- A. Hạn chế đô thị hóa do ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
- B. Thúc đẩy đô thị hóa mạnh mẽ do tập trung công nghiệp, dịch vụ và dân cư từ nông thôn ra thành thị.
- C. Làm chậm quá trình đô thị hóa do ưu tiên phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ ở nông thôn.
- D. Không có tác động đáng kể đến đô thị hóa, vì đô thị đã phát triển từ trước cách mạng công nghiệp.
Câu 12: Một trong những mâu thuẫn xã hội cơ bản của chủ nghĩa tư bản là mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp công nhân. Mâu thuẫn này biểu hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Trong lĩnh vực văn hóa, tư tưởng.
- B. Trong lĩnh vực chính trị, pháp luật.
- C. Trong lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là quan hệ sản xuất và phân phối của cải.
- D. Trong lĩnh vực khoa học, công nghệ.
Câu 13: Chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có vấn đề bất bình đẳng xã hội gia tăng. Biểu hiện rõ nhất của bất bình đẳng này là gì?
- A. Sự phân biệt chủng tộc và tôn giáo.
- B. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia.
- C. Sự thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
- D. Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn trong nội bộ mỗi quốc gia và trên phạm vi toàn cầu.
Câu 14: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ 18) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản trên thế giới?
- A. Mở đầu cho giai đoạn suy thoái của chủ nghĩa tư bản.
- B. Đánh dấu sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu và thành lập quốc gia tư bản đầu tiên ở châu Mỹ.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở các nước thuộc địa của Anh.
- D. Không có ý nghĩa lớn, vì chỉ là cuộc chiến tranh cục bộ ở Bắc Mỹ.
Câu 15: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng. Hình thức xuất khẩu tư bản chủ yếu là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp vào các nước thuộc địa và kém phát triển để khai thác tài nguyên và lao động.
- B. Viện trợ kinh tế và cho vay ưu đãi để phát triển các nước đang phát triển.
- C. Xuất khẩu hàng hóa thành phẩm sang các thị trường mới.
- D. Hợp tác khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho các nước khác.
Câu 16: So sánh tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Điểm khác biệt lớn nhất về mặt công nghệ giữa hai cuộc cách mạng này là gì?
- A. Quy mô và tốc độ lan tỏa trên toàn thế giới.
- B. Mức độ thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội.
- C. Nguồn năng lượng chủ đạo và ngành công nghiệp mũi nhọn.
- D. Vai trò của khoa học và kỹ thuật trong quá trình phát triển.
Câu 17: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) liên quan đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?
- A. Mâu thuẫn về ý thức hệ giữa các nước tư bản và xã hội chủ nghĩa.
- B. Sự trỗi dậy của phong trào công nhân quốc tế.
- C. Chính sách đối ngoại sai lầm của các cường quốc.
- D. Mâu thuẫn về thị trường, thuộc địa và khu vực ảnh hưởng giữa các nước đế quốc.
Câu 18: Chính sách "tự do thương mại" (free trade) được các nước tư bản chủ nghĩa đề cao trong giai đoạn nào của lịch sử phát triển chủ nghĩa tư bản?
- A. Giai đoạn chủ nghĩa trọng thương (thế kỷ 16-17).
- B. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (thế kỷ 18-19).
- C. Giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20).
- D. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai).
Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các công ty đa quốc gia (multinational corporations - MNCs) đóng vai trò như thế nào trong nền kinh tế thế giới?
- A. Suy giảm vai trò do sự trỗi dậy của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- B. Chỉ đóng vai trò trong lĩnh vực sản xuất và thương mại, ít ảnh hưởng đến chính trị.
- C. Chi phối nhiều lĩnh vực kinh tế, thương mại, đầu tư và có ảnh hưởng lớn đến chính trị quốc tế.
- D. Bị hạn chế hoạt động bởi các quy định của nhà nước và luật pháp quốc tế.
Câu 20: Đánh giá tiềm năng và thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Đâu là một tiềm năng quan trọng giúp CNTB hiện đại có thể tiếp tục phát triển?
- A. Khả năng giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội.
- B. Sự suy giảm vai trò của cạnh tranh trong nền kinh tế.
- C. Sự ổn định tuyệt đối của hệ thống tài chính toàn cầu.
- D. Khả năng tự điều chỉnh, thích nghi và đổi mới liên tục để đáp ứng các biến đổi của thế giới.
Câu 21: Phong trào công nhân thế kỷ 19, với các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế và chính trị, đã có tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?
- A. Làm suy yếu và dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản.
- B. Buộc giai cấp tư sản phải có những điều chỉnh, cải cách để bảo đảm ổn định xã hội và sự tồn tại của chế độ.
- C. Không có tác động đáng kể, vì phong trào công nhân còn yếu và non trẻ.
- D. Chỉ làm chậm quá trình tích lũy vốn và mở rộng sản xuất của chủ nghĩa tư bản.
Câu 22: Trong lịch sử phát triển của chủ nghĩa tư bản, khủng hoảng kinh tế chu kỳ là một đặc điểm không thể tránh khỏi. Bản chất của khủng hoảng kinh tế tư bản chủ nghĩa là gì?
- A. Sự mất cân đối giữa cung và cầu do thiên tai, dịch bệnh.
- B. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào nền kinh tế.
- C. Mâu thuẫn cơ bản giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất.
- D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
Câu 23: Chủ nghĩa tư bản có vai trò lịch sử như thế nào đối với sự phát triển của xã hội loài người?
- A. Có vai trò tiến bộ trong việc thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, tạo ra nền văn minh vật chất hiện đại, nhưng cũng chứa đựng nhiều mâu thuẫn và hạn chế lịch sử.
- B. Hoàn toàn tiêu cực, chỉ mang lại đau khổ, bất công và chiến tranh cho nhân loại.
- C. Hoàn toàn tích cực, là giai đoạn phát triển cao nhất và cuối cùng của xã hội loài người.
- D. Không có vai trò đáng kể, chỉ là một giai đoạn lịch sử ngẫu nhiên.
Câu 24: Để ứng phó với các thách thức trong giai đoạn hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có những điều chỉnh nào về mặt xã hội?
- A. Cắt giảm tối đa các chương trình phúc lợi xã hội.
- B. Hạn chế quyền tự do dân chủ của người dân.
- C. Tăng cường kiểm soát và đàn áp các phong trào xã hội.
- D. Mở rộng các chính sách phúc lợi xã hội, tăng cường bảo trợ xã hội, quan tâm hơn đến vấn đề môi trường và phát triển bền vững.
Câu 25: Trong quá trình phát triển, chủ nghĩa tư bản đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo thứ tự thời gian xuất hiện:
- A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
- C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- D. Chủ nghĩa trọng thương → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
Câu 26: Quan điểm nào cho rằng chủ nghĩa tư bản là giai đoạn phát triển tất yếu, "vĩnh cửu" của xã hội loài người?
- A. Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin.
- B. Quan điểm của các nhà tư tưởng tư sản và các học giả phương Tây.
- C. Quan điểm của phong trào công nhân quốc tế.
- D. Quan điểm của các nước đang phát triển.
Câu 27: Đâu là một ví dụ tiêu biểu cho thấy sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại để thích ứng với yêu cầu phát triển bền vững?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường để giảm chi phí sản xuất.
- C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ xanh và sản xuất sạch hơn.
- D. Chuyển dịch các ngành công nghiệp ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
Câu 28: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, các tổ chức độc quyền thường sử dụng biện pháp nào để chi phối thị trường và tăng lợi nhuận?
- A. Thống nhất giá cả, phân chia thị trường, hạn chế cạnh tranh, thao túng chính sách.
- B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học và đổi mới công nghệ.
- C. Cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương cho công nhân.
- D. Mở rộng hợp tác quốc tế và liên kết với các doanh nghiệp khác.
Câu 29: Nếu bạn là một nhà kinh tế học, bạn sẽ đưa ra khuyến nghị gì cho một quốc gia đang phát triển để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ chủ nghĩa tư bản hiện đại?
- A. Mở cửa hoàn toàn thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
- B. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, đồng thời chủ động hội nhập quốc tế có chọn lọc, bảo vệ lợi ích quốc gia.
- C. Hạn chế tối đa quan hệ kinh tế với các nước tư bản phát triển.
- D. Tập trung phát triển nông nghiệp, hạn chế công nghiệp hóa và đô thị hóa.
Câu 30: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về tương lai của chủ nghĩa tư bản?
- A. Chủ nghĩa tư bản sẽ hoàn toàn sụp đổ và bị thay thế bởi một chế độ xã hội khác trong tương lai gần.
- B. Chủ nghĩa tư bản sẽ tiếp tục phát triển không ngừng và trở thành hình thái kinh tế - xã hội duy nhất trên toàn thế giới.
- C. Chủ nghĩa tư bản có thể còn tồn tại và tiếp tục điều chỉnh, biến đổi, nhưng sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức và mâu thuẫn nội tại.
- D. Chủ nghĩa tư bản sẽ quay trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh, vai trò của nhà nước sẽ giảm thiểu.