Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đã tạo ra những thách thức lớn đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?
- A. Sự hòa dịu Đông-Tây diễn ra mạnh mẽ, tạo áp lực cạnh tranh.
- B. Các nước lớn tăng cường viện trợ và hợp tác với Việt Nam.
- C. Hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới phát triển thuận lợi.
- D. Việt Nam bị bao vây, cấm vận và gặp khó khăn trong quan hệ với một số nước láng giềng.
Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay.
- A. Giai đoạn 1975-1985 tập trung vào mở rộng quan hệ với phương Tây, giai đoạn sau tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Giai đoạn 1975-1985 chủ yếu nhằm củng cố hòa bình, bảo vệ độc lập chủ quyền; giai đoạn sau gắn kết chặt chẽ với công cuộc Đổi mới, phục vụ phát triển kinh tế.
- C. Giai đoạn 1975-1985 ưu tiên quan hệ đa phương, giai đoạn sau ưu tiên quan hệ song phương.
- D. Giai đoạn 1975-1985 tập trung vào giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ, giai đoạn sau tập trung vào hội nhập kinh tế toàn cầu.
Câu 3: Sự kiện nào sau đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ trạng thái đối đầu sang đối thoại, từ đóng cửa sang mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ?
- A. Đại hội VI của Đảng (1986) khởi xướng công cuộc Đổi mới.
- B. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (1977).
- C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
- D. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995).
Câu 4: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.
- A. Áp lực từ các cường quốc kinh tế thế giới buộc Việt Nam phải thay đổi.
- B. Mong muốn trở thành thành viên của các khối liên minh quân sự quốc tế.
- C. Yêu cầu của công cuộc Đổi mới về kinh tế và bối cảnh quốc tế có nhiều biến động thuận lợi và thách thức mới.
- D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
Câu 5: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" chủ yếu được Việt Nam áp dụng trong giai đoạn nào?
- A. 1975-1985.
- B. Từ năm 1986 đến nay.
- C. Trước năm 1975.
- D. Chỉ áp dụng trong thập niên 1990.
Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
- A. Giúp Việt Nam nhận được viện trợ quân sự lớn từ các nước thành viên ASEAN.
- B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn lịch sử giữa Việt Nam và các nước trong khu vực.
- C. Cho phép Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Đông Nam Á ngay lập tức.
- D. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển và nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực.
Câu 7: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc thực hiện mục tiêu "phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm" trong thời kỳ Đổi mới ở Việt Nam.
- A. Hoạt động đối ngoại đã tạo môi trường hòa bình, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp thu khoa học kỹ thuật tiên tiến.
- B. Hoạt động đối ngoại chủ yếu tập trung vào bảo vệ biên giới, ít liên quan đến phát triển kinh tế.
- C. Phát triển kinh tế là nhiệm vụ độc lập, không phụ thuộc vào hoạt động đối ngoại.
- D. Hoạt động đối ngoại chỉ đóng vai trò thứ yếu trong việc thu hút vốn đầu tư so với nguồn lực trong nước.
Câu 8: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong tiến trình hội nhập quốc tế?
- A. Việt Nam hoàn tất quá trình bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước lớn.
- B. Việt Nam chính thức trở thành thành viên của một khối liên minh quân sự toàn cầu.
- C. Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, tuân thủ các quy tắc thương mại đa phương.
- D. Việt Nam được miễn trừ các nghĩa vụ về thương mại quốc tế.
Câu 9: So sánh điểm giống nhau giữa hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ 1986 đến nay.
- A. Đều ưu tiên quan hệ với các nước tư bản phát triển.
- B. Đều tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
- C. Đều bị bao vây, cấm vận bởi các nước lớn.
- D. Đều đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và phục vụ lợi ích tối cao của quốc gia - dân tộc.
Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay là gì?
- A. Khó khăn trong việc duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
- B. Cạnh tranh gay gắt về kinh tế, nguy cơ tụt hậu, các vấn đề về chủ quyền, an ninh phi truyền thống và sự chống phá của các thế lực thù địch.
- C. Không có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Bị buộc phải tham gia vào các liên minh quân sự gây bất lợi.
Câu 11: Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực và trách nhiệm tại các diễn đàn quốc tế như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, ASEM thông qua những hoạt động nào?
- A. Tham gia xây dựng luật pháp quốc tế, đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu, đảm nhiệm các vị trí quan trọng (ví dụ: Chủ tịch luân phiên ASEAN, thành viên không thường trực HĐBA LHQ).
- B. Chỉ tham gia với tư cách quan sát viên, không có quyền biểu quyết.
- C. Chủ yếu tập trung vào việc nhận viện trợ và học hỏi kinh nghiệm.
- D. Chỉ tham gia vào các hoạt động liên quan đến kinh tế, không tham gia các vấn đề chính trị, an ninh.
Câu 12: Chính sách đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" được Việt Nam thực hiện trong giai đoạn nào và nhằm mục đích gì?
- A. Giai đoạn 1975-1985, nhằm cô lập các thế lực chống phá.
- B. Giai đoạn trước năm 1975, nhằm tranh thủ sự ủng hộ cho cuộc kháng chiến.
- C. Từ năm 1986 đến nay, nhằm phá thế bao vây, mở rộng quan hệ, phục vụ công cuộc Đổi mới.
- D. Chỉ áp dụng trong quan hệ với các nước láng giềng, không áp dụng trên phạm vi toàn cầu.
Câu 13: Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam?
- A. Không có tác động đáng kể, vì Hoa Kỳ không phải là đối tác quan trọng.
- B. Chủ yếu tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận viện trợ quân sự từ Hoa Kỳ.
- C. Gây ra sự cô lập của Việt Nam với các nước châu Á khác.
- D. Kết thúc hoàn toàn thời kỳ đối đầu, mở ra cơ hội hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư, khoa học kỹ thuật và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
Câu 14: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?
- A. Xây dựng thành công một khối liên minh quân sự mạnh mẽ ở Đông Nam Á.
- B. Thiết lập và mở rộng quan hệ ngoại giao, kinh tế với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế lớn.
- C. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.
- D. Trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).
- A. Việt Nam có quyền phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an.
- B. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ tài chính không giới hạn từ Liên hợp quốc.
- C. Thể hiện sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam, nâng cao vai trò và đóng góp của Việt Nam vào giải quyết các vấn đề hòa bình, an ninh toàn cầu.
- D. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự có tiếng nói quyết định trong các vấn đề an ninh thế giới.
Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?
- A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ để cạnh tranh.
- B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, khoa học công nghệ.
- C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng).
- D. Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn.
Câu 17: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ với quốc gia nào sau đây?
- A. Hoa Kỳ.
- B. Trung Quốc.
- C. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Các nước ASEAN.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt về phương thức giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ của Việt Nam trước năm 1986 và sau năm 1986.
- A. Trước 1986 chủ yếu dựa vào đàm phán hòa bình, sau 1986 chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự.
- B. Trước 1986 còn chịu ảnh hưởng của bối cảnh chiến tranh, đôi khi căng thẳng; sau 1986 ưu tiên giải quyết bằng biện pháp hòa bình, đàm phán trên cơ sở luật pháp quốc tế.
- C. Trước 1986 không giải quyết vấn đề biên giới, sau 1986 mới bắt đầu giải quyết.
- D. Trước 1986 chỉ giải quyết với Trung Quốc, sau 1986 giải quyết với tất cả các nước.
Câu 19: Đâu là biểu hiện cụ thể cho thấy Việt Nam đã chủ động và tích cực hội nhập quốc tế trên nhiều lĩnh vực từ sau năm 1986?
- A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước lớn.
- B. Từ chối tham gia các công ước quốc tế về nhân quyền.
- C. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
- D. Tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, cử lực lượng tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc, đăng cai tổ chức các sự kiện quốc tế lớn (APEC, ASEM...).
Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ 1986) và chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này.
- A. Công cuộc Đổi mới đòi hỏi một môi trường quốc tế hòa bình, ổn định và mở cửa, thúc đẩy sự thay đổi căn bản trong chính sách đối ngoại theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa, hội nhập quốc tế.
- B. Chính sách đối ngoại không bị ảnh hưởng bởi công cuộc Đổi mới, mà là yếu tố độc lập.
- C. Công cuộc Đổi mới chỉ tập trung vào kinh tế, không liên quan đến đối ngoại.
- D. Chính sách đối ngoại cũ đã đủ để phục vụ công cuộc Đổi mới.
Câu 21: Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng?
- A. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Nguy cơ xung đột quân sự với các nước láng giềng.
- C. Sự du nhập ồ ạt của các luồng văn hóa ngoại lai, nguy cơ bị hòa tan hoặc xói mòn bản sắc.
- D. Thiếu cơ hội để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
Câu 22: Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt được Việt Nam tuân thủ trong mọi hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?
- A. Ưu tiên quan hệ với một cường quốc duy nhất.
- B. Tham gia vào tất cả các khối liên minh quân sự trên thế giới.
- C. Không thiết lập quan hệ với các nước có chế độ chính trị khác biệt.
- D. Đảm bảo lợi ích quốc gia - dân tộc trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, bình đẳng, cùng có lợi.
Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?
- A. Hoạt động đối ngoại đã góp phần xây dựng lòng tin, giải quyết mâu thuẫn, thúc đẩy hợp tác song phương và đa phương, giảm thiểu nguy cơ xung đột.
- B. Hòa bình, ổn định là do yếu tố nội tại của Việt Nam, không liên quan đến đối ngoại.
- C. Đối ngoại chỉ tập trung vào kinh tế, không ảnh hưởng đến hòa bình, an ninh.
- D. Việc tham gia các tổ chức quốc tế làm tăng nguy cơ xung đột cho Việt Nam.
Câu 24: Việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác khác nhau (ví dụ: CPTPP, EVFTA, RCEP) là minh chứng rõ nét nhất cho chủ trương đối ngoại nào?
- A. Đóng cửa, tự cung tự cấp.
- B. Liên minh quân sự chặt chẽ.
- C. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.
- D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
Câu 25: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã gặp khó khăn chủ yếu nào trong quan hệ với các nước ASEAN?
- A. Các nước ASEAN không muốn thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
- B. Sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị và vấn đề Campuchia dẫn đến căng thẳng và nghi kỵ.
- C. Việt Nam từ chối tham gia vào các hoạt động kinh tế của ASEAN.
- D. Các nước ASEAN muốn sáp nhập Việt Nam vào khối của họ.
Câu 26: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình thực hiện hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?
- A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
- B. Tuyệt đối dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh.
- D. Tránh tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào để giữ vững độc lập.
Câu 27: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà bối cảnh quốc tế hiện nay mang lại cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
- A. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc.
- B. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các quốc gia về mọi vấn đề.
- C. Việc các nước phát triển ngừng cạnh tranh kinh tế.
- D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, sự phát triển của khoa học công nghệ, và vai trò ngày càng tăng của luật pháp quốc tế.
Câu 28: Việt Nam đã xử lý các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng như Trung Quốc, Campuchia, Lào trong giai đoạn sau Đổi mới theo phương châm nào?
- A. Kiên trì đàm phán hòa bình, tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của nhau, dựa trên luật pháp quốc tế.
- B. Sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết dứt điểm.
- C. Nhờ các nước lớn làm trung gian phân xử.
- D. Tạm gác lại tất cả các vấn đề tranh chấp.
Câu 29: Nhận định nào sau đây về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế từ sau năm 1986 là chính xác?
- A. Việt Nam trở thành một cường quốc có ảnh hưởng quyết định đến chính trị toàn cầu.
- B. Vị thế của Việt Nam không thay đổi đáng kể so với giai đoạn trước.
- C. Vị thế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, trở thành thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, có nhiều đóng góp tích cực vào các vấn đề khu vực và toàn cầu.
- D. Việt Nam bị cô lập và ít được biết đến trên trường quốc tế.
Câu 30: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ 1986 đến nay)?
- A. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ từ các nước phát triển.
- B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, tranh thủ tối đa các nguồn lực bên ngoài để phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế đất nước.
- C. Xây dựng một hệ thống liên minh quân sự toàn cầu do Việt Nam lãnh đạo.
- D. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài để bảo vệ bản sắc dân tộc.