15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, một thách thức lớn trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Tình trạng bị bao vây, cấm vận và cô lập về kinh tế, chính trị từ một số nước.
  • C. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến nguồn lực phát triển đất nước.
  • D. Sự bất đồng sâu sắc trong nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 2: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ "chỉ dựa vào các nước XHCN" (1975-1985) sang "đa phương hóa, đa dạng hóa" (sau 1986)?

  • A. Việc tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Sự gia tăng viện trợ kinh tế từ các nước phát triển phương Tây.
  • C. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia thuộc các hệ thống chính trị và kinh tế khác nhau.
  • D. Sự thay đổi trong mục tiêu đối ngoại, từ ưu tiên chính trị sang ưu tiên kinh tế.

Câu 3: Trong bối cảnh quốc tế đổi mới sau Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã chủ động tham gia vào tổ chức khu vực nào để tăng cường vị thế và hợp tác?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 4: Nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của nhau" trong đối ngoại Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết trong mọi tình huống.
  • B. Sẵn sàng can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác để bảo vệ quyền lợi.
  • C. Chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng hệ tư tưởng chính trị.
  • D. Mong muốn xây dựng quan hệ bình đẳng, hợp tác cùng có lợi với tất cả các quốc gia.

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu giai đoạn phát triển nào trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Giai đoạn chuyển từ đối đầu sang hòa hoãn với các nước phương Tây.
  • B. Giai đoạn hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Giai đoạn tập trung vào xây dựng quan hệ song phương với các nước lớn.
  • D. Giai đoạn ưu tiên phát triển quan hệ với các nước đang phát triển.

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc xây dựng và củng cố quan hệ với nhóm quốc gia nào?

  • A. Các nước ASEAN và khu vực Đông Nam Á.
  • B. Các nước phương Tây và các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • D. Các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

Câu 7: "Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" là một trong những phương châm đối ngoại quan trọng của Việt Nam hiện nay. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tham gia vào các tổ chức quốc tế khi có lợi ích trực tiếp và rõ ràng.
  • B. Chủ động đề xuất sáng kiến và tham gia sâu vào các hoạt động quốc tế, không thụ động chờ đợi.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề trong nước trước khi tham gia vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Chỉ hội nhập quốc tế trong lĩnh vực kinh tế, hạn chế trong lĩnh vực chính trị.

Câu 8: Hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam thể hiện vai trò là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động để tăng nguồn thu ngoại tệ.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 9: Trong giai đoạn đổi mới, một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Phá thế bị bao vây, cấm vận, bình thường hóa quan hệ với nhiều nước và mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề biên giới lãnh thổ với tất cả các nước láng giềng.
  • C. Trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
  • D. Xây dựng thành công một liên minh quân sự mạnh mẽ trong khu vực.

Câu 10: Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn đa phương như APEC và ASEAN mang lại lợi ích gì về kinh tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường của các nước phát triển.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường thế giới thông qua các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và công nghệ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát trong nước.

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn từ 1986 đến nay có điểm gì khác biệt cơ bản về mục tiêu?

  • A. Từ bảo vệ độc lập dân tộc sang xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • B. Từ tập trung giải quyết các vấn đề chính trị, an ninh sang phục vụ phát triển kinh tế.
  • C. Từ đối đầu với các nước phương Tây sang hợp tác toàn diện.
  • D. Từ ưu tiên quan hệ với các nước lớn sang đa phương hóa quan hệ.

Câu 12: Một trong những thách thức đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại trên toàn cầu.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự lan rộng ở khu vực Đông Nam Á.
  • C. Tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành ngoại giao.
  • D. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đảm bảo nguyên tắc nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một nước lớn để đối phó với các nước khác.
  • B. Tránh xa mọi xung đột và giữ thái độ trung lập tuyệt đối.
  • C. Độc lập, tự chủ, không để bị lôi kéo vào các tranh chấp của các nước lớn, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước lớn có cùng hệ thống chính trị.

Câu 14: "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" - câu nói này thể hiện định hướng đối ngoại nào?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với các nước láng giềng.
  • C. Tập trung vào hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Xây dựng nền quốc phòng vững mạnh để bảo vệ hòa bình.

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất cho ngành ngoại giao.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngoại giao, có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng đối ngoại chuyên nghiệp.
  • C. Mở rộng quy mô các cơ quan đại diện ngoại giao ở nước ngoài.
  • D. Tăng cường hợp tác với các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 16: Ý nghĩa lịch sử của việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc năm 1977 là gì?

  • A. Đánh dấu sự công nhận của cộng đồng quốc tế về độc lập và chủ quyền của Việt Nam sau chiến tranh.
  • B. Mở ra cơ hội hợp tác kinh tế với các nước thành viên Liên hợp quốc.
  • C. Chấm dứt giai đoạn bị cô lập về ngoại giao, tạo điều kiện để Việt Nam tham gia vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 17: Trong giai đoạn 1975-1985, một khó khăn khách quan tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Sự suy yếu của hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
  • B. Tình hình quốc tế phức tạp, căng thẳng do Chiến tranh Lạnh và xung đột khu vực.
  • C. Chính sách đối ngoại sai lầm của Đảng và Nhà nước Việt Nam.
  • D. Sự chống đối của các thế lực phản động trong nước.

Câu 18: Hoạt động đối ngoại "ngoại giao kinh tế" của Việt Nam tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của Việt Nam trên thế giới.
  • B. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • C. Xây dựng hình ảnh quốc gia Việt Nam hòa bình và hữu nghị.
  • D. Phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, thu hút nguồn lực bên ngoài và mở rộng thị trường.

Câu 19: Điều gì thể hiện sự "đa dạng hóa" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986?

  • A. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế thuộc các khu vực và hệ thống khác nhau.
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại hơn là ngoại giao chính trị.
  • C. Ưu tiên quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước có nền kinh tế phát triển.

Câu 20: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng việc xây dựng "mạng lưới quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện" với nhiều quốc gia. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tạo ra các liên minh quân sự để bảo vệ an ninh khu vực.
  • B. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc trên thế giới.
  • C. Tạo dựng môi trường quốc tế hòa bình, ổn định, thuận lợi cho phát triển đất nước và nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu vũ khí và công nghệ quân sự.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách "Đổi mới" trong nước và sự chuyển đổi trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986.

  • A. Đổi mới kinh tế là hệ quả tất yếu của sự thay đổi trong chính sách đối ngoại.
  • B. Đổi mới kinh tế tạo điều kiện và động lực để Việt Nam thay đổi chính sách đối ngoại, mở cửa và hội nhập.
  • C. Chính sách đối ngoại đổi mới là yếu tố quyết định thành công của công cuộc Đổi mới kinh tế.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể giữa đổi mới kinh tế và đổi mới đối ngoại.

Câu 22: Đánh giá vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam hiện nay.

  • A. Đối ngoại không có vai trò đáng kể trong vấn đề chủ quyền biển đảo, vấn đề này chỉ giải quyết bằng quân sự.
  • B. Đối ngoại chỉ có vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào sức mạnh nội tại của đất nước.
  • C. Đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền và vận động quốc tế ủng hộ Việt Nam.
  • D. Đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, luật pháp quốc tế, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 23: So sánh điểm khác biệt trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn 1975-1985 ưu tiên giải quyết bằng biện pháp quân sự, giai đoạn 1986 đến nay ưu tiên biện pháp ngoại giao.
  • B. Giai đoạn 1975-1985 từ chối đàm phán, giai đoạn 1986 đến nay chủ động đàm phán.
  • C. Giai đoạn 1975-1985 tập trung vào đấu tranh ý thức hệ, giai đoạn 1986 đến nay dựa trên luật pháp quốc tế và nguyên tắc hòa bình.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách tiếp cận vấn đề biên giới lãnh thổ giữa hai giai đoạn.

Câu 24: Dự đoán xu hướng phát triển quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong 10-20 năm tới, dựa trên tình hình thế giới và chủ trương đối ngoại hiện nay.

  • A. Thu hẹp quan hệ đối ngoại, tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
  • B. Tiếp tục đa phương hóa, đa dạng hóa, hội nhập sâu rộng và đóng vai trò tích cực hơn trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Chỉ phát triển quan hệ với các nước lớn, giảm quan hệ với các nước nhỏ và vừa.
  • D. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh quốc phòng.

Câu 25: Phân tích những cơ hội và thách thức đối với Việt Nam khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA).

  • A. Cơ hội chủ yếu là thu hút vốn đầu tư, thách thức là phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • B. Cơ hội chủ yếu là mở rộng thị trường xuất khẩu, thách thức là cạnh tranh với hàng hóa nước ngoài.
  • C. Cơ hội là tăng trưởng kinh tế, tiếp cận công nghệ, thể chế; thách thức là cạnh tranh, tuân thủ tiêu chuẩn cao, nguy cơ phụ thuộc kinh tế.
  • D. Không có cơ hội và thách thức đáng kể, các hiệp định này chỉ mang tính hình thức.

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam cần làm gì để duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển đất nước?

  • A. Thực hiện chính sách đối ngoại cân bằng, đa phương, tăng cường hợp tác quốc tế, giữ vững độc lập tự chủ.
  • B. Liên minh với một nước lớn để đối phó với các nước khác.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành động xâm lược.
  • D. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối, không can dự vào các vấn đề quốc tế.

Câu 27: So sánh vai trò của ngoại giao song phương và ngoại giao đa phương trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

  • A. Ngoại giao song phương quan trọng hơn ngoại giao đa phương.
  • B. Cả hai hình thức đều quan trọng, bổ sung cho nhau, ngoại giao song phương giải quyết vấn đề cụ thể, đa phương tham gia luật chơi chung, nâng cao vị thế.
  • C. Ngoại giao đa phương quan trọng hơn ngoại giao song phương.
  • D. Việt Nam chỉ nên tập trung vào ngoại giao song phương để đảm bảo lợi ích trực tiếp.

Câu 28: Đánh giá tính phù hợp của phương châm "Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước" trong bối cảnh quốc tế đầy biến động và cạnh tranh hiện nay.

  • A. Phương châm này không còn phù hợp, cần thay đổi để thích ứng với tình hình mới.
  • B. Phương châm này chỉ phù hợp với giai đoạn hòa bình, không phù hợp với giai đoạn cạnh tranh.
  • C. Phương châm này quá lý tưởng, khó thực hiện trong thực tế.
  • D. Phương châm này vẫn phù hợp, thể hiện khát vọng hòa bình, hợp tác, nhưng cần linh hoạt và chủ động trong triển khai.

Câu 29: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam và đề xuất các biện pháp ứng phó.

  • A. Biến đổi khí hậu không tác động đáng kể đến đối ngoại Việt Nam.
  • B. Tác động tiêu cực, Việt Nam chỉ cần tập trung giải quyết hậu quả trong nước.
  • C. Tác động lớn, đòi hỏi Việt Nam tăng cường hợp tác quốc tế về ứng phó, huy động nguồn lực, chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao vị thế trong vấn đề toàn cầu.
  • D. Việt Nam nên từ chối hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 30: Rút ra bài học kinh nghiệm từ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay để vận dụng vào giai đoạn phát triển mới.

  • A. Luôn giữ thái độ cứng rắn và đối đầu để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng chính trị.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • D. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, linh hoạt, sáng tạo trong đối sách, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, một thách thức lớn trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 'chỉ dựa vào các nước XHCN' (1975-1985) sang 'đa phương hóa, đa dạng hóa' (sau 1986)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bối cảnh quốc tế đổi mới sau Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã chủ động tham gia vào tổ chức khu vực nào để tăng cường vị thế và hợp tác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của nhau' trong đối ngoại Việt Nam thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu giai đoạn phát triển nào trong hoạt động đối ngoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc xây dựng và củng cố quan hệ với nhóm quốc gia nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: 'Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' là một trong những phương châm đối ngoại quan trọng của Việt Nam hiện nay. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam thể hiện vai trò là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong giai đoạn đổi mới, một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn đa phương như APEC và ASEAN mang lại lợi ích gì về kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn từ 1986 đến nay có điểm gì khác biệt cơ bản về mục tiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trong những thách thức đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đảm bảo nguyên tắc nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' - câu nói này thể hiện định hướng đối ngoại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ý nghĩa lịch sử của việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc năm 1977 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong giai đoạn 1975-1985, một khó khăn khách quan tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hoạt động đối ngoại 'ngoại giao kinh tế' của Việt Nam tập trung vào mục tiêu chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điều gì thể hiện sự 'đa dạng hóa' trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện' với nhiều quốc gia. Mục đích chính của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách 'Đổi mới' trong nước và sự chuyển đổi trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đánh giá vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam hiện nay.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh điểm khác biệt trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn 1986 đến nay.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Dự đoán xu hướng phát triển quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong 10-20 năm tới, dựa trên tình hình thế giới và chủ trương đối ngoại hiện nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phân tích những cơ hội và thách thức đối với Việt Nam khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam cần làm gì để duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển đất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh vai trò của ngoại giao song phương và ngoại giao đa phương trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đánh giá tính phù hợp của phương châm 'Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước' trong bối cảnh quốc tế đầy biến động và cạnh tranh hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam và đề xuất các biện pháp ứng phó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Rút ra bài học kinh nghiệm từ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay để vận dụng vào giai đoạn phát triển mới.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam phải đối mặt với thách thức lớn nào từ môi trường quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động đối ngoại?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc tại khu vực Đông Nam Á.
  • B. Chính sách bao vây, cấm vận kinh tế và cô lập ngoại giao từ nhiều quốc gia.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự suy yếu của hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới.

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó (1975-1985) là gì?

  • A. Chuyển từ ưu tiên quan hệ với các nước lớn sang các nước nhỏ.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc của phong trào không liên kết.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế mà ít chú trọng đến chính trị, an ninh.

Câu 3: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại" của Việt Nam thể hiện điều gì trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế với nhiều quốc gia khác nhau.
  • B. Chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước có chế độ chính trị tương đồng.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn để tranh thủ nguồn viện trợ.
  • D. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia, tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị, trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng vào khu vực, phá thế bị cô lập và mở ra cơ hội hợp tác mới.
  • B. Chủ yếu để thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế.
  • C. Thể hiện sự từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm kinh tế của Đông Nam Á.

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng?

  • A. Đã hoàn toàn giải quyết tranh chấp chủ quyền biển Đông.
  • B. Ký kết và thực hiện các hiệp định phân giới cắm mốc biên giới trên đất liền với các nước láng giềng.
  • C. Đã đạt được ưu thế quân sự tuyệt đối trên các vùng biên giới.
  • D. Không còn bất kỳ tranh chấp biên giới nào với các nước láng giềng.

Câu 6: Hoạt động "ngoại giao kinh tế" được đẩy mạnh từ sau Đổi mới có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu hút viện trợ ODA từ các nước phát triển.
  • B. Chủ yếu để quảng bá hình ảnh đất nước và văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, công nghệ, và nguồn lực bên ngoài cho phát triển.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động ngoại giao chính trị truyền thống.

Câu 7: Việt Nam đã thể hiện vai trò "thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế" thông qua hành động cụ thể nào trong lĩnh vực gìn giữ hòa bình?

  • A. Chủ động can thiệp vào các cuộc xung đột nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Tăng cường chi tiêu quốc phòng để bảo vệ hòa bình khu vực.
  • C. Đứng ngoài các vấn đề chính trị quốc tế phức tạp.
  • D. Cử lực lượng tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại một số khu vực trên thế giới.

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, Việt Nam cần ưu tiên nguyên tắc nào trong hoạt động đối ngoại để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Ngả về một cực trong quan hệ với các nước lớn để đảm bảo an ninh.
  • B. Độc lập, tự chủ, đa phương hóa, không đứng về bên nào, giữ vững lợi ích quốc gia.
  • C. Chỉ liên minh với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Chấp nhận mọi điều kiện từ các nước lớn để đổi lấy sự ủng hộ.

Câu 9: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công Hội nghị APEC 2017 thể hiện điều gì về vị thế và năng lực đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chỉ là sự kiện mang tính hình thức, ít có ý nghĩa thực chất.
  • B. Cho thấy Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
  • C. Khẳng định vị thế quốc tế ngày càng cao, năng lực tổ chức sự kiện lớn và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam muốn cạnh tranh ảnh hưởng với các nước lớn trong khu vực.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế đầy biến động hiện nay?

  • A. Tình trạng đói nghèo và lạc hậu của nền kinh tế trong nước.
  • B. Sự chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao cho hoạt động đối ngoại.
  • D. Cân bằng quan hệ với các nước lớn, xử lý các vấn đề toàn cầu và khu vực phức tạp, bảo vệ lợi ích quốc gia trong môi trường cạnh tranh.

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1985, quốc gia nào là đối tác kinh tế chủ yếu và quan trọng nhất của Việt Nam?

  • A. Nhật Bản
  • B. Pháp
  • C. Liên Xô
  • D. Trung Quốc

Câu 12: Chính sách "Mở cửa" năm 1986 đã tạo điều kiện cho Việt Nam tham gia sâu rộng vào tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào sau đây?

  • A. SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế)
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)
  • C. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
  • D. WB (Ngân hàng Thế giới)

Câu 13: Việt Nam đã sử dụng "ngoại giao văn hóa" như một công cụ hiệu quả để đạt được mục tiêu nào trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Để gây ảnh hưởng chính trị lên các quốc gia khác.
  • B. Chỉ để thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
  • C. Để cạnh tranh với các cường quốc về văn hóa.
  • D. Tăng cường hiểu biết, tin cậy lẫn nhau, quảng bá hình ảnh đất nước, con người và văn hóa Việt Nam ra thế giới.

Câu 14: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có sáng kiến nổi bật nào nhằm thúc đẩy đoàn kết và phát triển của khu vực?

  • A. Đề xuất và thúc đẩy xây dựng Cộng đồng ASEAN trên cả ba trụ cột.
  • B. Yêu cầu ASEAN can thiệp vào vấn đề Biển Đông.
  • C. Kêu gọi ASEAN cắt giảm quan hệ với các nước phương Tây.
  • D. Đề nghị ASEAN thành lập liên minh quân sự chung.

Câu 15: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã có sự thay đổi quan trọng nào về phạm vi và mức độ?

  • A. Thu hẹp phạm vi và giảm mức độ quan hệ quốc tế.
  • B. Mở rộng phạm vi trên toàn cầu và tăng cường mức độ hợp tác sâu rộng.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Giảm quan hệ với các nước lớn và tăng cường quan hệ với các nước nhỏ.

Câu 16: Một trong những thành công nổi bật của ngoại giao Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo là gì?

  • A. Đã giải quyết hoàn toàn tranh chấp ở Biển Đông thông qua đàm phán.
  • B. Đã xây dựng được lực lượng hải quân mạnh nhất khu vực Biển Đông.
  • C. Kiên trì đấu tranh pháp lý và ngoại giao, từng bước tạo dựng cơ sở quốc tế ủng hộ quan điểm của Việt Nam về Biển Đông.
  • D. Đã quốc tế hóa hoàn toàn vấn đề Biển Đông.

Câu 17: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chú trọng phát triển "ngoại giao phục vụ phát triển" theo hướng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • B. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các nước phát triển để phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế bằng mọi cách, kể cả gây tổn hại đến môi trường và xã hội.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa ngoại giao chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh để tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển bền vững.

Câu 18: Việt Nam đã thể hiện vai trò chủ động trong việc xây dựng luật chơi chung của khu vực và quốc tế thông qua việc làm nào?

  • A. Chỉ tuân thủ một cách thụ động các luật lệ quốc tế đã có.
  • B. Tích cực tham gia xây dựng, hoàn thiện các thể chế đa phương, luật pháp quốc tế và các quy tắc ứng xử khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào vận động các nước khác ủng hộ quan điểm của Việt Nam.
  • D. Phá vỡ các luật lệ quốc tế hiện hành để tạo lợi thế cho mình.

Câu 19: Trong hoạt động đối ngoại, Việt Nam luôn nhất quán thực hiện phương châm "là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm" với cộng đồng quốc tế. Phương châm này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ muốn kết bạn với tất cả các nước trên thế giới.
  • B. Chỉ muốn trở thành đối tác kinh tế của tất cả các nước.
  • C. Mong muốn xây dựng quan hệ hữu nghị, hợp tác bình đẳng, cùng có lợi với tất cả các quốc gia, đồng thời có trách nhiệm đóng góp vào các vấn đề chung của thế giới.
  • D. Muốn trở thành lãnh đạo của cộng đồng quốc tế.

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng yếu tố nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu ngân sách cho hoạt động đối ngoại.
  • B. Xây dựng trụ sở đại sứ quán hiện đại ở khắp nơi trên thế giới.
  • C. Tăng cường số lượng cán bộ ngoại giao.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo nguồn nhân lực đối ngoại chất lượng cao, chuyên nghiệp, am hiểu sâu rộng về quốc tế và có bản lĩnh vững vàng.

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1985, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong hoạt động đối ngoại là gì?

  • A. Bị cô lập, bao vây về kinh tế và chính trị bởi nhiều nước phương Tây.
  • B. Không có kinh nghiệm trong hoạt động ngoại giao đa phương.
  • C. Thiếu sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nội bộ đất nước còn nhiều chia rẽ.

Câu 22: Sự kiện nào đánh dấu bước bình thường hóa hoàn toàn quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?

  • A. Hiệp định Paris 1973
  • B. Chuyến thăm Hoa Kỳ của Thủ tướng Phan Văn Khải năm 2005
  • C. Việt Nam tham gia WTO
  • D. Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn cấm vận kinh tế với Việt Nam năm 1994

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại cơ hội lớn nào cho đất nước?

  • A. Chỉ để nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên thế giới.
  • B. Chủ yếu để tiếp cận nguồn viện trợ không hoàn lại.
  • C. Tiếp cận nguồn lực bên ngoài (vốn, công nghệ, thị trường), học hỏi kinh nghiệm, nâng cao vị thế và tiếng nói trên trường quốc tế.
  • D. Để dễ dàng giải quyết các vấn đề nội bộ.

Câu 24: Trong quan hệ với các nước láng giềng, Việt Nam luôn ưu tiên giải quyết các vấn đề bằng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • B. Đơn phương áp đặt giải pháp theo ý mình.
  • C. Tìm kiếm sự can thiệp của các nước lớn.
  • D. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và lợi ích chính đáng của nhau.

Câu 25: Hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua việc tham gia vào đâu?

  • A. G7
  • B. Liên Hợp Quốc (UN)
  • C. NATO
  • D. EU

Câu 26: Điều gì thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong hội nhập quốc tế, thay vì chỉ bị động?

  • A. Chấp nhận mọi điều kiện hội nhập từ các nước phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Chủ động đề xuất các sáng kiến, tham gia xây dựng luật chơi chung và các khuôn khổ hợp tác quốc tế.
  • D. Giữ thái độ trung lập trong mọi vấn đề quốc tế.

Câu 27: Trong bối cảnh thế giới ngày càng phẳng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến việc tận dụng lợi thế nào?

  • A. Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lợi thế về vị trí địa lý chiến lược.
  • C. Lợi thế về quân sự hùng mạnh.
  • D. Lợi thế về nguồn nhân lực trẻ, năng động, có khả năng tiếp cận và ứng dụng khoa học công nghệ.

Câu 28: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh), Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Ngoại giao đa phương và hợp tác chuyên ngành trên các lĩnh vực cụ thể.
  • B. Ngoại giao quân sự và liên minh phòng thủ.
  • C. Ngoại giao kinh tế và thương mại tự do.
  • D. Ngoại giao văn hóa và giao lưu nhân dân.

Câu 29: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn từ các nước bạn bè quốc tế.
  • B. Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đúng đắn của Đảng và Nhà nước, phù hợp với lợi ích quốc gia và xu thế thời đại.
  • C. Sức mạnh quân sự ngày càng tăng cường của Việt Nam.
  • D. Khả năng thích ứng linh hoạt với mọi biến động của tình hình thế giới.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Cần phải luôn giữ thái độ cứng rắn, không nhượng bộ trước sức ép bên ngoài.
  • B. Phải tuyệt đối trung thành với một hệ tư tưởng duy nhất trong quan hệ quốc tế.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong sách lược đối ngoại, biết tranh thủ thời cơ và sức mạnh thời đại.
  • D. Phải luôn dựa vào sức mạnh của các nước lớn để bảo vệ lợi ích quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam phải đối mặt với thách thức lớn nào từ môi trường quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động đối ngoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó (1975-1985) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại' của Việt Nam thể hiện điều gì trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hoạt động 'ngoại giao kinh tế' được đẩy mạnh từ sau Đổi mới có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việt Nam đã thể hiện vai trò 'thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế' thông qua hành động cụ thể nào trong lĩnh vực gìn giữ hòa bình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, Việt Nam cần ưu tiên nguyên tắc nào trong hoạt động đối ngoại để bảo vệ lợi ích quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công Hội nghị APEC 2017 thể hiện điều gì về vị thế và năng lực đối ngoại của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế đầy biến động hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1985, quốc gia nào là đối tác kinh tế chủ yếu và quan trọng nhất của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chính sách 'Mở cửa' năm 1986 đã tạo điều kiện cho Việt Nam tham gia sâu rộng vào tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việt Nam đã sử dụng 'ngoại giao văn hóa' như một công cụ hiệu quả để đạt được mục tiêu nào trong hoạt động đối ngoại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có sáng kiến nổi bật nào nhằm thúc đẩy đoàn kết và phát triển của khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã có sự thay đổi quan trọng nào về phạm vi và mức độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một trong những thành công nổi bật của ngoại giao Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chú trọng phát triển 'ngoại giao phục vụ phát triển' theo hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việt Nam đã thể hiện vai trò chủ động trong việc xây dựng luật chơi chung của khu vực và quốc tế thông qua việc làm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hoạt động đối ngoại, Việt Nam luôn nhất quán thực hiện phương châm 'là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm' với cộng đồng quốc tế. Phương châm này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1985, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong hoạt động đối ngoại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự kiện nào đánh dấu bước bình thường hóa hoàn toàn quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại cơ hội lớn nào cho đất nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quan hệ với các nước láng giềng, Việt Nam luôn ưu tiên giải quyết các vấn đề bằng biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua việc tham gia vào đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong hội nhập quốc tế, thay vì chỉ bị động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh thế giới ngày càng phẳng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến việc tận dụng lợi thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh), Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 diễn ra trong bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây?

  • A. Thế giới trong xu thế toàn cầu hóa mạnh mẽ, chiến tranh lạnh kết thúc.
  • B. Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ và Việt Nam - Trung Quốc đã được bình thường hóa hoàn toàn.
  • C. Việt Nam đã trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN và WTO.
  • D. Việt Nam phải đối mặt với bao vây, cấm vận từ các thế lực thù địch và xung đột biên giới.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc (tháng 9/1977) trong giai đoạn 1975-1985.

  • A. Khẳng định vị thế độc lập, chủ quyền và mở rộng quan hệ quốc tế, phá thế cô lập.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chính sách bao vây, cấm vận đối với Việt Nam.
  • C. Việt Nam bắt đầu tham gia sâu rộng vào các hoạt động kinh tế toàn cầu.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia nhập các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, WB.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu và phương hướng hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn trước năm 1975 là gì?

  • A. Chuyển từ đấu tranh quân sự sang đấu tranh ngoại giao là chủ yếu.
  • B. Chuyển từ phục vụ trực tiếp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước sang phục vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
  • C. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị.
  • D. Tập trung ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế trong khu vực ASEAN.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi từ IMF và WB.
  • C. Đối phó với chính sách bao vây, cấm vận, gây sức ép từ các thế lực thù địch và giải quyết vấn đề Campuchia.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong việc tham gia các diễn đàn đa phương quốc tế.

Câu 5: Từ năm 1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chuyển sang thời kỳ đổi mới với chủ trương lớn nhất là gì?

  • A. Ưu tiên củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • C. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao văn hóa và thông tin đối ngoại.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 6: Hãy phân tích sự thay đổi trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN từ trước năm 1986 đến sau năm 1986.

  • A. Từ đối đầu, căng thẳng sang cạnh tranh kinh tế gay gắt.
  • B. Từ quan hệ hữu nghị truyền thống sang quan hệ đối tác chiến lược.
  • C. Từ đối đầu, nghi kị sang đối thoại, hợp tác và trở thành thành viên chính thức.
  • D. Từ liên minh quân sự sang liên kết kinh tế chặt chẽ.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước đột phá quan trọng trong quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ sau năm 1986?

  • A. Hoa Kỳ chính thức bỏ cấm vận thương mại đối với Việt Nam (1994).
  • B. Việt Nam và Hoa Kỳ trao đổi Đại sứ quán (1995).
  • C. Tổng thống Hoa Kỳ thăm chính thức Việt Nam lần đầu tiên (2000).
  • D. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007).

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại cơ hội lớn nhất nào cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Trở thành nền kinh tế phát triển hàng đầu khu vực châu Á.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Giải quyết triệt để các tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Nhận được sự bảo hộ hoàn toàn từ WTO trước mọi biến động kinh tế.

Câu 9: Bên cạnh những cơ hội, quá trình hội nhập quốc tế từ sau năm 1986 cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Cạnh tranh khốc liệt về nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ so với các nước phát triển.
  • C. Áp lực giảm thuế quan và mở cửa thị trường theo cam kết quốc tế.
  • D. Sự xâm nhập của các luồng văn hóa ngoại lai, lối sống tiêu cực.

Câu 10: Nguyên tắc cốt lõi nào luôn được Việt Nam kiên trì thực hiện trong mọi hoạt động đối ngoại, đặc biệt là từ sau năm 1986?

  • A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Liên minh chặt chẽ với các cường quốc để đảm bảo an ninh.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế, tạm gác các vấn đề chính trị.
  • D. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế có lợi ích kinh tế trực tiếp.

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đã trở thành một trong những cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Việt Nam có quyền phủ quyết đối với các nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
  • C. Uy tín và vai trò của Việt Nam ngày càng được nâng cao trong việc giải quyết các vấn đề hòa bình và an ninh toàn cầu.
  • D. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ quân sự đặc biệt từ Liên hợp quốc.

Câu 12: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ từ sau năm 1986 đến nay?

  • A. Đã giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp quân sự.
  • B. Đã ký kết các hiệp ước phân giới cắm mốc trên đất liền với Trung Quốc, Lào, Campuchia.
  • C. Buộc tất cả các nước công nhận chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Không còn xảy ra bất kỳ vụ việc phức tạp nào trên biên giới đất liền và trên biển.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là phục vụ phát triển kinh tế.
  • B. Là yếu tố quyết định trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng kinh tế của đất nước.
  • C. Gây ra nhiều khó khăn và thách thức hơn là cơ hội cho sự phát triển.
  • D. Đã tạo môi trường hòa bình, ổn định, huy động nguồn lực bên ngoài và nâng cao vị thế đất nước, góp phần quan trọng vào thành công của công cuộc Đổi mới.

Câu 14: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công Hội nghị cấp cao APEC 2006 và APEC 2017 cho thấy điều gì?

  • A. Khả năng hội nhập, năng lực tổ chức sự kiện quốc tế lớn và vị thế ngày càng cao của Việt Nam.
  • B. Việt Nam đã trở thành nền kinh tế lớn nhất trong khối APEC.
  • C. APEC là tổ chức duy nhất mà Việt Nam tham gia ở cấp độ cao nhất.
  • D. Các nước thành viên APEC đã giải quyết triệt để mọi bất đồng thương mại với Việt Nam.

Câu 15: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm tiến bộ vượt bậc nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước lớn.
  • B. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chuyển mạnh sang hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức đa phương để tránh bị ràng buộc.

Câu 16: Khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA), Việt Nam cần phải đối mặt với thách thức chủ yếu nào về mặt kinh tế?

  • A. Bị cấm vận hoàn toàn bởi các nước tham gia hiệp định.
  • B. Áp lực cạnh tranh lớn đối với doanh nghiệp trong nước, yêu cầu cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Phải đóng góp một lượng lớn ngân sách quốc gia cho các tổ chức này.
  • D. Bị buộc phải từ bỏ các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 17: Chủ trương "Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển" thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

  • A. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Liên kết quân sự để đối phó với nguy cơ từ bên ngoài.
  • C. Tự cô lập để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, hội nhập quốc tế.

Câu 18: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đã góp phần quan trọng vào việc duy trì yếu tố nào sau đây cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Môi trường hòa bình, ổn định.
  • B. Sự lãnh đạo của một cường quốc kinh tế.
  • C. Viện trợ không hoàn lại từ tất cả các nước phát triển.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn trong quan hệ quốc tế.

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc từ những năm gần đây là biểu hiện rõ nét nhất của chủ trương nào trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Ưu tiên phát triển lực lượng quân sự.
  • B. Liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình, an ninh khu vực và thế giới.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề trong nước.

Câu 20: Thách thức nào sau đây đòi hỏi Việt Nam phải có những giải pháp đồng bộ về giáo dục và quản lý văn hóa trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • B. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa, tiếp nhận lối sống không phù hợp.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường mới.
  • D. Áp lực phải thay đổi hệ thống chính trị.

Câu 21: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 chủ yếu tập trung vào việc củng cố và phát triển quan hệ với nhóm các nước nào?

  • A. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Các nước Tây Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Các nước ASEAN.
  • D. Nhật Bản và Hàn Quốc.

Câu 22: Phân tích tác động của việc bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc (1991) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986.

  • A. Dẫn đến sự chấm dứt hoàn toàn quan hệ với các nước khác.
  • B. Gây ra sự cô lập của Việt Nam với cộng đồng quốc tế.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không ảnh hưởng kinh tế.
  • D. Mở ra một kênh quan hệ quan trọng, góp phần phá thế bao vây, cấm vận và tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập khu vực.

Câu 23: Đâu không phải là một trong những mục tiêu hàng đầu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay)?

  • A. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
  • B. Huy động tối đa các nguồn lực từ bên ngoài phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • C. Tham gia vào các khối liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 24: Nhìn lại chặng đường đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm xuyên suốt và quan trọng nhất là gì?

  • A. Kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ đất nước.
  • C. Ưu tiên quan hệ với một vài cường quốc nhất định.
  • D. Từ bỏ các nguyên tắc cơ bản để chạy theo lợi ích kinh tế trước mắt.

Câu 25: Đâu là minh chứng cụ thể cho thấy Việt Nam ngày càng chủ động và tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác khu vực và quốc tế từ sau năm 1986?

  • A. Chỉ tham gia với tư cách quan sát viên tại các diễn đàn quốc tế.
  • B. Trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như ASEAN, APEC, WTO, tham gia gìn giữ hòa bình LHQ.
  • C. Hạn chế cử đại diện tham dự các hội nghị quốc tế.
  • D. Không ký kết bất kỳ hiệp định thương mại tự do nào.

Câu 26: Việc Việt Nam xác lập quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới từ sau năm 1986 phản ánh xu thế nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • B. Tập trung vào một vài mối quan hệ truyền thống.
  • C. Thu hẹp phạm vi hợp tác quốc tế.
  • D. Ưu tiên các mối quan hệ quân sự.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam?

  • A. Sự cạnh tranh về lao động giá rẻ.
  • B. Khó khăn trong việc xuất khẩu nông sản.
  • C. Các tranh chấp phức tạp trên Biển Đông và các hoạt động gây ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Áp lực phải mở cửa thị trường dịch vụ tài chính.

Câu 28: Đâu là một trong những thành quả quan trọng nhất về kinh tế mà hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới đã mang lại cho Việt Nam?

  • A. Thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), mở rộng thị trường xuất khẩu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Trở thành quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực Đông Nam Á.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề nợ công quốc gia.
  • D. Xây dựng được nền kinh tế hoàn toàn tự cung tự cấp, không phụ thuộc bên ngoài.

Câu 29: Việc tham gia các diễn đàn đa phương như APEC, ASEM, G20, WTO,... giúp Việt Nam đạt được lợi ích nào sau đây về mặt chính trị - ngoại giao?

  • A. Có quyền chi phối tuyệt đối các quyết định của các tổ chức này.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định mà không cần đóng góp ý kiến.
  • C. Tạo ra mâu thuẫn với các nước láng giềng.
  • D. Nâng cao tiếng nói, vị thế quốc tế, góp phần xây dựng luật chơi chung và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề Campuchia của Việt Nam giai đoạn 1979-1989 so với giai đoạn sau năm 1989?

  • A. Từ can thiệp quân sự sang viện trợ kinh tế.
  • B. Từ giải quyết bằng biện pháp quân sự kết hợp ngoại giao sang chủ yếu bằng giải pháp chính trị, ngoại giao thông qua đàm phán quốc tế.
  • C. Từ đối thoại với tất cả các bên sang chỉ làm việc với một bên duy nhất.
  • D. Từ dựa vào Liên Xô sang dựa vào Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 diễn ra trong bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc (tháng 9/1977) trong giai đoạn 1975-1985.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu và phương hướng hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn trước năm 1975 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Từ năm 1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chuyển sang thời kỳ đổi mới với chủ trương lớn nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hãy phân tích sự thay đổi trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN từ trước năm 1986 đến sau năm 1986.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước đột phá quan trọng trong quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ sau năm 1986?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại cơ hội lớn nhất nào cho nền kinh tế Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bên cạnh những cơ hội, quá trình hội nhập quốc tế từ sau năm 1986 cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguyên tắc cốt lõi nào luôn được Việt Nam kiên trì thực hiện trong mọi hoạt động đối ngoại, đặc biệt là từ sau năm 1986?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ từ sau năm 1986 đến nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công Hội nghị cấp cao APEC 2006 và APEC 2017 cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm tiến bộ vượt bậc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA), Việt Nam cần phải đối mặt với thách thức chủ yếu nào về mặt kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chủ trương 'Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển' thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đã góp phần quan trọng vào việc duy trì yếu tố nào sau đây cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc từ những năm gần đây là biểu hiện rõ nét nhất của chủ trương nào trong hoạt động đối ngoại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thách thức nào sau đây đòi hỏi Việt Nam phải có những giải pháp đồng bộ về giáo dục và quản lý văn hóa trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 chủ yếu tập trung vào việc củng cố và phát triển quan hệ với nhóm các nước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích tác động của việc bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc (1991) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu không phải là một trong những mục tiêu hàng đầu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhìn lại chặng đường đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm xuyên suốt và quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là minh chứng cụ thể cho thấy Việt Nam ngày càng chủ động và tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác khu vực và quốc tế từ sau năm 1986?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc Việt Nam xác lập quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới từ sau năm 1986 phản ánh xu thế nào trong chính sách đối ngoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là một trong những thành quả quan trọng nhất về kinh tế mà hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới đã mang lại cho Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc tham gia các diễn đàn đa phương như APEC, ASEM, G20, WTO,... giúp Việt Nam đạt được lợi ích nào sau đây về mặt chính trị - ngoại giao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề Campuchia của Việt Nam giai đoạn 1979-1989 so với giai đoạn sau năm 1989?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh và sự bao vây, cấm vận.
  • D. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á.

Câu 2: Mục tiêu bao trùm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • B. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • C. Đa dạng hóa quan hệ với tất cả các nước.
  • D. Củng cố hòa bình, bảo vệ độc lập chủ quyền và xây dựng đất nước.

Câu 3: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam ưu tiên củng cố và phát triển mối quan hệ đặc biệt với nhóm các quốc gia nào?

  • A. Các nước tư bản phát triển hàng đầu.
  • B. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • C. Các nước thành viên ASEAN.
  • D. Các nước thuộc Phong trào không liên kết.

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước hội nhập ban đầu của Việt Nam vào hệ thống kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978.
  • B. Tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước ASEAN.
  • D. Ký Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ.

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Sự suy thoái của nền kinh tế trong nước.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Chính sách bao vây, cấm vận và các vấn đề phức tạp ở khu vực.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ ngoại giao đa phương.

Câu 6: Bước ngoặt quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam, mở ra giai đoạn mới từ năm 1986 đến nay, là sự kiện nào?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
  • B. Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (năm 1986) khởi xướng công cuộc Đổi mới.
  • C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
  • D. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.

Câu 7: Phương châm đối ngoại xuyên suốt của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Liên minh chặt chẽ với các nước lớn để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Tự lực cánh sinh, hạn chế tối đa quan hệ với bên ngoài.

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Giúp Việt Nam gia nhập WTO ngay lập tức.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn các thách thức về an ninh quốc phòng.
  • C. Khẳng định Việt Nam là một cường quốc kinh tế.
  • D. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.

Câu 9: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007) thể hiện rõ xu thế nào trong hoạt động đối ngoại giai đoạn sau Đổi mới?

  • A. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn.
  • B. Ưu tiên quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.
  • C. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 10: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng nhất vào việc giải quyết vấn đề nào của đất nước?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói.
  • B. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp chủ quyền.
  • C. Xây dựng nền công nghiệp hóa, hiện đại hóa hoàn chỉnh.
  • D. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để tập trung phát triển kinh tế.

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng quan hệ?

  • A. Chỉ tập trung vào các nước láng giềng.
  • B. Mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Ưu tiên quan hệ với các nước có nền kinh tế tương đồng.

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Cạnh tranh kinh tế gay gắt, nguy cơ tụt hậu và các vấn đề về chủ quyền, an ninh.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Không thể tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn về chính trị.

Câu 13: Nguyên tắc nào sau đây luôn được Việt Nam tuân thủ trong mọi hoạt động đối ngoại, bất kể giai đoạn nào?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Ưu tiên lợi ích kinh tế hơn chủ quyền quốc gia.
  • C. Không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • D. Độc lập, tự chủ, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 14: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay, thể hiện qua việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (như APEC, WEF ASEAN, Thượng đỉnh Mỹ - Triều), là gì?

  • A. Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn nhất khu vực.
  • B. Vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.
  • C. Các tranh chấp trên Biển Đông đã được giải quyết triệt để.
  • D. Việt Nam đã có thể chi phối các quyết định của Liên Hợp Quốc.

Câu 15: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Đâu là tác động mang tính quyết định?

  • A. Làm giảm tầm quan trọng của quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • C. Thay đổi căn bản tư duy và chiến lược đối ngoại từ đối đầu sang hợp tác, hội nhập.
  • D. Chỉ đơn thuần là mở rộng thêm một vài đối tác mới.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây không thuộc về các hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • B. Gia nhập SEV (1978).
  • C. Ký Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác với Liên Xô (1978).
  • D. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).

Câu 17: Đâu là điểm tương đồng về mục tiêu của hoạt động đối ngoại Việt Nam giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ 1975 đến nay?

  • A. Ưu tiên hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • C. Phục vụ lợi ích tối cao của dân tộc, bảo vệ độc lập, chủ quyền.
  • D. Mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 18: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã đóng góp như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ?

  • A. Đã ký kết các hiệp ước/thỏa thuận phân giới cắm mốc với các nước láng giềng trên đất liền và vịnh Bắc Bộ.
  • B. Đã giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp trên Biển Đông.
  • C. Chỉ dừng lại ở việc đối thoại mà không có kết quả cụ thể.
  • D. Việt Nam đơn phương tuyên bố chủ quyền trên mọi khu vực tranh chấp.

Câu 19: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ nên dựa vào sự giúp đỡ từ một cường quốc duy nhất.
  • B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, chủ động, linh hoạt ứng phó với tình hình.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, kể cả đánh đổi chủ quyền.
  • D. Tránh mọi sự can thiệp từ bên ngoài, kể cả hợp tác kinh tế.

Câu 20: Vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Số lượng đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài tăng lên.
  • B. Số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam ngày càng nhiều.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP luôn đạt mức cao nhất thế giới.
  • D. Việt Nam tham gia ngày càng sâu rộng vào các tổ chức, diễn đàn quốc tế và khu vực, đóng vai trò tích cực và có trách nhiệm.

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ của Việt Nam với các nước Đông Nam Á gặp những khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Khác biệt về thể chế chính trị.
  • B. Tranh chấp lãnh thổ trên biển.
  • C. Vấn đề Campuchia và sự chi phối của các cường quốc.
  • D. Cạnh tranh kinh tế giữa các nước.

Câu 22: Đâu là biểu hiện cụ thể nhất của chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Thiết lập và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia, vùng lãnh thổ và các tổ chức quốc tế.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ quân sự với các nước lớn.
  • D. Chỉ tham gia vào các tổ chức mang tính chất kinh tế.

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện rõ nét nhất khía cạnh nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh chung.
  • B. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự với các nước.
  • C. Đây là hoạt động nhằm mục đích kinh tế đơn thuần.
  • D. Việt Nam đang tìm kiếm liên minh quân sự mới.

Câu 24: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và sau 1986 về tính chủ động. Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Giai đoạn 1975-1985 chủ động hơn giai đoạn sau 1986.
  • B. Cả hai giai đoạn đều thụ động trước các biến động quốc tế.
  • C. Giai đoạn sau 1986 hoàn toàn bị động trước xu thế hội nhập.
  • D. Giai đoạn sau 1986 thể hiện tính chủ động, linh hoạt và tích cực hơn trong việc ứng phó với môi trường quốc tế mới.

Câu 25: Đâu là yếu tố nội lực đóng vai trò nền tảng vững chắc cho hoạt động đối ngoại thành công của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối từ các cường quốc.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Thành tựu của công cuộc Đổi mới, đặc biệt là phát triển kinh tế và ổn định chính trị xã hội.
  • D. Lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương từ sau năm 1986. Ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tăng cường quan hệ chính trị với các nước đối tác.
  • C. Dẫn đến việc Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào các nền kinh tế lớn.
  • D. Làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.

Câu 27: Đâu là thách thức mới nổi lên trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay?

  • A. Bị cô lập về công nghệ.
  • B. Các vấn đề an ninh phi truyền thống (an ninh mạng, biến đổi khí hậu, dịch bệnh) và cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
  • C. Không có cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • D. Thiếu thông tin về tình hình quốc tế.

Câu 28: Quan hệ đối ngoại Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) từ năm 1975 đến nay luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam đặc biệt coi trọng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ hợp tác khi có lợi ích kinh tế.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề quân sự.
  • C. Hòa bình, hữu nghị, hợp tác cùng phát triển, tôn trọng độc lập chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp trên mọi lĩnh vực.

Câu 29: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò đó là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là giới thiệu các món ăn truyền thống.
  • B. Mục đích chính là thu hút khách du lịch.
  • C. Nhằm mục đích tuyên truyền chính trị một chiều.
  • D. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam, nâng cao hiểu biết và tình hữu nghị giữa Việt Nam với các nước, góp phần bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học quan trọng nhất về sự lãnh đạo của Đảng là gì?

  • A. Đảng luôn kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong đường lối đối ngoại để phù hợp với từng giai đoạn lịch sử.
  • B. Đảng chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua công tác đối ngoại.
  • C. Đường lối đối ngoại của Đảng luôn cứng nhắc và không thay đổi.
  • D. Đảng phụ thuộc vào các quyết định của các tổ chức quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mục tiêu bao trùm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam ưu tiên củng cố và phát triển mối quan hệ đặc biệt với nhóm các quốc gia nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước hội nhập ban đầu của Việt Nam vào hệ thống kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn 1975-1985?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 xuất phát từ yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bước ngoặt quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam, mở ra giai đoạn mới từ năm 1986 đến nay, là sự kiện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương châm đối ngoại xuyên suốt của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc Đổi mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007) thể hiện rõ xu thế nào trong hoạt động đối ngoại giai đoạn sau Đổi mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng nhất vào việc giải quyết vấn đề nào của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng quan hệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ năm 1986 đến nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nguyên tắc nào sau đây luôn được Việt Nam tuân thủ trong mọi hoạt động đối ngoại, bất kể giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay, thể hiện qua việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (như APEC, WEF ASEAN, Thượng đỉnh Mỹ - Triều), là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Đâu là tác động mang tính quyết định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sự kiện nào sau đây *không* thuộc về các hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là điểm tương đồng về mục tiêu của hoạt động đối ngoại Việt Nam giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ 1975 đến nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã đóng góp như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ của Việt Nam với các nước Đông Nam Á gặp những khó khăn chủ yếu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là biểu hiện cụ thể nhất của chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện rõ nét nhất khía cạnh nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và sau 1986 về tính chủ động. Nhận xét nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là yếu tố nội lực đóng vai trò nền tảng vững chắc cho hoạt động đối ngoại thành công của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương từ sau năm 1986. Ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là thách thức mới nổi lên trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Quan hệ đối ngoại Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) từ năm 1975 đến nay luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam đặc biệt coi trọng dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học quan trọng nhất về sự lãnh đạo của Đảng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Hợp chất carbonyl

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 là gì?

  • A. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước tư bản phát triển.
  • B. Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế đa phương và khu vực, trở thành thành viên sáng lập của ASEAN.
  • C. Tập trung củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, đồng thời đấu tranh chống bao vây, cấm vận.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong công tác đối ngoại giai đoạn 1975-1985, xuất phát từ bối cảnh quốc tế và khu vực, là gì?

  • A. Sự suy yếu của hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
  • B. Chính sách bao vây, cấm vận và cô lập của các thế lực thù địch.
  • C. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước châu Phi và Mĩ Latinh.
  • D. Cạnh tranh gay gắt về kinh tế với các quốc gia mới nổi trong khu vực.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra thời kỳ mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Đại hội VI của Đảng (1986) đề ra đường lối Đổi mới.
  • B. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • D. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995).

Câu 4: Đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội VI của Đảng (1986) có điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn trước năm 1986?

  • A. Chuyển từ đấu tranh sang hợp tác là chủ yếu.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ đóng cửa sang mở cửa, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.

Câu 5: Phân tích bối cảnh quốc tế những năm cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, yếu tố nào tác động mạnh mẽ nhất đến việc Việt Nam phải thay đổi đường lối đối ngoại?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của các nước tư bản Tây Âu.
  • B. Sự trỗi dậy của Trung Quốc trở thành cường quốc kinh tế.
  • C. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • D. Sự gia tăng căng thẳng ở khu vực Biển Đông.

Câu 6: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động hội nhập quốc tế trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào được coi là trọng tâm, tạo động lực cho sự phát triển chung?

  • A. Kinh tế.
  • B. Quân sự.
  • C. Văn hóa-xã hội.
  • D. Khoa học-công nghệ.

Câu 7: Việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu chấm dứt hoàn toàn chính sách bao vây, cấm vận đối với Việt Nam.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam đã hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Phá vỡ thế bị cô lập, tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986. Đâu là nhận định chính xác nhất?

  • A. Hoạt động đối ngoại chỉ là hệ quả của công cuộc Đổi mới kinh tế.
  • B. Công cuộc Đổi mới hoàn toàn phụ thuộc vào sự thành công của hoạt động đối ngoại.
  • C. Hoạt động đối ngoại và Đổi mới kinh tế có mối quan hệ biện chứng, hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau.
  • D. Hoạt động đối ngoại chủ yếu phục vụ mục tiêu an ninh quốc phòng, không liên quan nhiều đến Đổi mới kinh tế.

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào các diễn đàn đa phương toàn cầu. Tổ chức nào sau đây Việt Nam đã gia nhập và đóng góp vai trò quan trọng?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) với tư cách thành viên sáng lập.

Câu 10: Nhận định nào dưới đây thể hiện chính xác nhất sự thay đổi về quan hệ với các nước lớn của Việt Nam từ sau năm 1986?

  • A. Việt Nam chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Việt Nam thiết lập liên minh quân sự với một số cường quốc để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Việt Nam cắt đứt quan hệ với các nước từng áp đặt cấm vận.
  • D. Việt Nam bình thường hóa và phát triển quan hệ với nhiều nước lớn, bao gồm cả Hoa Kỳ và Trung Quốc, dựa trên nguyên tắc độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa.

Câu 11: Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng từ sau năm 1986. Nguyên tắc xuyên suốt nào đã được áp dụng để đạt được các thỏa thuận này?

  • A. Đối thoại hòa bình, tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và luật pháp quốc tế.
  • B. Áp đặt các điều khoản có lợi cho Việt Nam dựa trên ưu thế kinh tế.
  • C. Tìm kiếm sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài để phân xử.
  • D. Đóng cửa biên giới và ngừng mọi hoạt động giao thương.

Câu 12: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Hoa Kỳ - Triều Tiên 2019... thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đã trở thành trung tâm kinh tế của khu vực châu Á.
  • B. Việt Nam có tiềm lực quân sự vượt trội so với các nước láng giềng.
  • C. Vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, là thành viên có trách nhiệm và tích cực trong cộng đồng quốc tế.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh chính trị khu vực.

Câu 13: Phân tích cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được từ việc hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Trở thành một cường quốc quân sự.
  • B. Thu hút vốn đầu tư, công nghệ, mở rộng thị trường, tranh thủ nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển kinh tế.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các thách thức về chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Thiết lập liên minh chặt chẽ với các nước giàu có nhất thế giới.

Câu 14: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức đối với Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Nguy cơ bị
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt về giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • D. Áp lực phải điều chỉnh hệ thống pháp luật theo tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 15: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển trọng tâm đối ngoại từ "đối đầu" sang "đối thoại". Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe.
  • B. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Chủ động tham gia các cơ chế đối thoại, hợp tác đa phương để giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu với bên ngoài.

Câu 16: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Hoạt động đối ngoại chỉ đóng vai trò thứ yếu trong việc phát triển kinh tế.
  • B. Đối ngoại đã giải quyết triệt để mọi vấn đề về an ninh quốc phòng.
  • C. Đối ngoại chủ yếu giúp Việt Nam nhận viện trợ từ nước ngoài.
  • D. Đối ngoại đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho công cuộc Đổi mới và phát triển đất nước.

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • C. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước giàu có.
  • D. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự khu vực.

Câu 18: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự khác biệt cơ bản về phương châm là gì?

  • A. Từ đa phương hóa sang song phương hóa.
  • B. Từ mở rộng sang thu hẹp quan hệ.
  • C. Từ đơn phương, chủ yếu với khối xã hội chủ nghĩa sang đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • D. Từ hợp tác sang đối đầu.

Câu 19: Tình huống: Năm 1995, Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN. Năm 2007, Việt Nam trở thành thành viên WTO. Những sự kiện này cho thấy điều gì về xu thế hội nhập của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chỉ hội nhập kinh tế ở cấp độ khu vực.
  • B. Việt Nam ưu tiên hội nhập quân sự hơn kinh tế.
  • C. Việt Nam chỉ hội nhập với các nước có cùng thể chế chính trị.
  • D. Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập sâu rộng cả ở cấp độ khu vực và toàn cầu trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế.

Câu 20: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và thị trường quốc tế?

  • A. Khó khăn trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế, nguy cơ tụt hậu nếu không đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Áp lực phải tham gia các liên minh quân sự.
  • D. Mất đi khả năng tự chủ về lương thực.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995.

  • A. Kết thúc một giai đoạn đối đầu lịch sử, mở ra cơ hội hợp tác và góp phần phá bỏ thế bao vây, cấm vận.
  • B. Hoa Kỳ công nhận Việt Nam là một cường quốc kinh tế.
  • C. Việt Nam nhận được khoản bồi thường chiến tranh lớn từ Hoa Kỳ.
  • D. Việt Nam và Hoa Kỳ thiết lập liên minh quân sự chặt chẽ.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay cần tập trung vào nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.
  • C. Giảm thiểu quan hệ với các tổ chức quốc tế để tránh bị ràng buộc.
  • D. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, giữ vững độc lập, chủ quyền, nâng cao vị thế đất nước.

Câu 23: Từ sau năm 1986, Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Hoạt động này thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình và an ninh chung của thế giới.
  • C. Việt Nam đang phô trương sức mạnh quân sự của mình.
  • D. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động này để nhận viện trợ tài chính.

Câu 24: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với một số ít quốc gia thân thiện.
  • D. Tách rời hoàn toàn đối ngoại chính trị với đối ngoại kinh tế.

Câu 25: Tình huống: Một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Việt Nam. Yếu tố nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay sẽ tác động tích cực nhất đến quyết định của nhà đầu tư này?

  • A. Việt Nam duy trì quan hệ chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Việt Nam có lịch sử đấu tranh anh dũng.
  • C. Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình.
  • D. Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới (WTO, các FTA), tạo môi trường đầu tư ổn định và thuận lợi.

Câu 26: Chính sách

  • A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng quan hệ với các nước châu Á.
  • B. Thiết lập liên minh với nhiều quốc gia để chống lại một thế lực nào đó.
  • C. Mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, các tổ chức quốc tế trên nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi.
  • D. Chỉ duy trì quan hệ ngoại giao với các nước có nền kinh tế phát triển.

Câu 27: Việc Việt Nam tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA... thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

  • A. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế ở mức độ cao, sâu rộng.
  • B. Ưu tiên hợp tác an ninh quốc phòng với các đối tác chiến lược.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề quản lý và điều chỉnh nền kinh tế trong nước khi Việt Nam hội nhập sâu vào kinh tế thế giới?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Khó khăn trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể.
  • C. Thiếu lao động có trình độ cao.
  • D. Áp lực phải tuân thủ các luật lệ, tiêu chuẩn quốc tế, nguy cơ bị tác động bởi khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 29: Trong giai đoạn 1975-1985, bên cạnh việc củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước XHCN, Việt Nam cũng nỗ lực thiết lập quan hệ với các nước khác. Việc gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977 cho thấy điều gì về định hướng đối ngoại của Việt Nam ngay sau chiến tranh?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề quân sự.
  • B. Việt Nam muốn tách rời hoàn toàn khỏi các vấn đề quốc tế.
  • C. Việt Nam đã bắt đầu có ý thức tham gia vào các diễn đàn quốc tế đa phương, dù còn gặp nhiều khó khăn.
  • D. Việt Nam muốn trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 30: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng sự phát triển về chất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lao động.
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, từ tham gia để tồn tại sang tham gia để phát triển và đóng góp.
  • C. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với các quốc gia có nền kinh tế thị trường.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm nổi bật trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong công tác đối ngoại giai đoạn 1975-1985, xuất phát từ bối cảnh quốc tế và khu vực, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra thời kỳ mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội VI của Đảng (1986) có điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn trước năm 1986?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích bối cảnh quốc tế những năm cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, yếu tố nào tác động mạnh mẽ nhất đến việc Việt Nam phải thay đổi đường lối đối ngoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động hội nhập quốc tế trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào được coi là trọng tâm, tạo động lực cho sự phát triển chung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986. Đâu là nhận định chính xác nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào các diễn đàn đa phương toàn cầu. Tổ chức nào sau đây Việt Nam đã gia nhập và đóng góp vai trò quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nhận định nào dưới đây thể hiện chính xác nhất sự thay đổi về quan hệ với các nước lớn của Việt Nam từ sau năm 1986?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng từ sau năm 1986. Nguyên tắc xuyên suốt nào đã được áp dụng để đạt được các thỏa thuận này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Hoa Kỳ - Triều Tiên 2019... thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được từ việc hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức đối với Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển trọng tâm đối ngoại từ 'đối đầu' sang 'đối thoại'. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự khác biệt cơ bản về phương châm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tình huống: Năm 1995, Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN. Năm 2007, Việt Nam trở thành thành viên WTO. Những sự kiện này cho thấy điều gì về xu thế hội nhập của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và thị trường quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay cần tập trung vào nhiệm vụ trọng tâm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Từ sau năm 1986, Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Hoạt động này thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tình huống: Một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Việt Nam. Yếu tố nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay sẽ tác động tích cực nhất đến quyết định của nhà đầu tư này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc Việt Nam tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA... thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề quản lý và điều chỉnh nền kinh tế trong nước khi Việt Nam hội nhập sâu vào kinh tế thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong giai đoạn 1975-1985, bên cạnh việc củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước XHCN, Việt Nam cũng nỗ lực thiết lập quan hệ với các nước khác. Việc gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977 cho thấy điều gì về định hướng đối ngoại của Việt Nam ngay sau chiến tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng sự phát triển về chất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985 trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam được đặc trưng bởi bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây?

  • A. Quan hệ quốc tế hòa dịu, xu hướng toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Chiến tranh lạnh căng thẳng, Việt Nam bị bao vây, cấm vận.
  • C. Quan hệ Việt Nam với các nước ASEAN phát triển tốt đẹp.
  • D. Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với hầu hết các nước lớn.

Câu 2: Phân tích mục tiêu chủ yếu trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 là gì?

  • A. Giữ vững hòa bình, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • B. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Tham gia tích cực vào các tổ chức kinh tế, thương mại quốc tế.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội nhập khu vực của Việt Nam trong giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc.
  • B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN.
  • D. Việt Nam trở thành thành viên WTO.

Câu 4: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và sau năm 1986, điểm khác biệt cơ bản về phương châm là gì?

  • A. Từ chủ động sang bị động.
  • B. Từ đa phương hóa sang song phương hóa.
  • C. Từ mở cửa sang khép kín.
  • D. Từ tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa sang đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.

Câu 5: Công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Mở ra thời kỳ mới với chủ trương đa dạng hóa, đa phương hóa, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • B. Khiến Việt Nam thu hẹp quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • C. Làm giảm vai trò của ngoại giao trong sự phát triển đất nước.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ.

Câu 6: Đánh giá vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào nội lực.
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế và nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Chủ yếu là để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
  • D. Gây ra nhiều thách thức hơn là cơ hội cho sự phát triển kinh tế.

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ (năm 1995) là minh chứng cho thành tựu nào trong chính sách đối ngoại sau Đổi mới?

  • A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • C. Bình thường hóa và mở rộng quan hệ với các nước lớn, khắc phục sự bao vây, cấm vận.
  • D. Chỉ tập trung phát triển quan hệ kinh tế, bỏ qua quan hệ chính trị.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán quốc tế.
  • B. Không có đủ nguồn lực để tham gia các tổ chức lớn.
  • C. Bị cô lập trên trường quốc tế.
  • D. Đối mặt với nguy cơ tụt hậu về kinh tế, bản sắc văn hóa bị xói mòn, các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống.

Câu 9: Việt Nam tham gia tích cực vào Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và tổ chức thành công các hội nghị APEC. Hoạt động này chủ yếu thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế.
  • B. Chỉ quan tâm đến quan hệ kinh tế với các nước phát triển.
  • C. Tìm kiếm sự bảo trợ từ các cường quốc kinh tế.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ thông qua diễn đàn kinh tế.

Câu 10: Nguyên tắc quan trọng nhất được Việt Nam tuân thủ trong mọi hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Liên minh chặt chẽ với các nước lớn.
  • B. Đảm bảo lợi ích quốc gia - dân tộc, tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Chỉ phát triển quan hệ với các nước có nền kinh tế phát triển.

Câu 11: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc từ sau năm 1975 đến nay đã trải qua nhiều biến động. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt tích cực trong quan hệ này sau giai đoạn căng thẳng?

  • A. Bình thường hóa quan hệ năm 1991.
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN.
  • C. Việt Nam tham gia WTO.
  • D. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ.

Câu 12: Từ năm 1986, Việt Nam chuyển mạnh sang chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa". Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam trở nên cô lập hơn với các nước.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước nhỏ.
  • C. Vị thế của Việt Nam không thay đổi đáng kể.
  • D. Việt Nam thoát khỏi thế bị bao vây, cấm vận, mở rộng không gian phát triển và nâng cao vai trò trong các vấn đề khu vực và quốc tế.

Câu 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986 đã đóng góp quan trọng vào việc giải quyết vấn đề nào ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Tranh chấp trên Biển Đông.
  • B. Vấn đề Campuchia.
  • C. Xung đột sắc tộc ở Myanmar.
  • D. Khủng hoảng tài chính châu Á 1997.

Câu 14: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam tích cực tham gia vào giải quyết các vấn đề hòa bình và an ninh quốc tế, nâng cao vị thế trên diễn đàn đa phương.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề nội bộ của Liên hợp quốc.
  • C. Việt Nam tìm kiếm sự bảo vệ từ Liên hợp quốc.
  • D. Đây là hoạt động mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 15: Phân tích cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Cho phép Việt Nam áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • C. Tranh thủ nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và mở rộng thị trường xuất khẩu, thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp biên giới.

Câu 16: Bên cạnh cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng mang lại những thách thức. Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền kinh tế quốc gia?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Sự suy giảm ảnh hưởng của văn hóa truyền thống.
  • C. Tình trạng thiếu lao động có tay nghề cao.
  • D. Sức ép cạnh tranh gay gắt, nguy cơ trở thành thị trường tiêu thụ, lệ thuộc vào nước ngoài về vốn và công nghệ.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Mở cửa hoàn toàn, hội nhập sâu rộng.
  • B. Chủ yếu tập trung vào phát triển quan hệ kinh tế.
  • C. Thiên về quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và đấu tranh chống bao vây, cấm vận.
  • D. Đã bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước lớn.

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới từ sau năm 2000 thể hiện sự phát triển vượt bậc nào trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Nâng cao mức độ tin cậy chính trị và hợp tác song phương trên nhiều lĩnh vực, khẳng định vị thế ngày càng cao của Việt Nam.
  • B. Chỉ là hình thức ngoại giao, không có ý nghĩa thực chất.
  • C. Khiến Việt Nam phụ thuộc vào các đối tác lớn.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các tổ chức đa phương.

Câu 19: Bài học kinh nghiệm cốt lõi nào từ hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 vẫn còn giá trị đối với Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Tập trung giải quyết mâu thuẫn bằng biện pháp quân sự.
  • C. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước tư bản.
  • D. Kiên định độc lập, tự chủ, dựa vào nội lực là chính trong mọi hoàn cảnh.

Câu 20: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Hoạt động này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam muốn can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng lãnh thổ.
  • D. Việt Nam chỉ thực hiện theo yêu cầu bắt buộc của Liên hợp quốc.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa" và công cuộc hiện đại hóa, công nghiệp hóa ở Việt Nam sau năm 1986.

  • A. Chính sách đối ngoại không liên quan nhiều đến công cuộc hiện đại hóa.
  • B. Đa dạng hóa quan hệ làm chậm quá trình hiện đại hóa.
  • C. Chính sách đối ngoại mở rộng quan hệ, tranh thủ nguồn lực từ bên ngoài, tạo môi trường hòa bình, thuận lợi trực tiếp phục vụ công cuộc hiện đại hóa, công nghiệp hóa.
  • D. Công cuộc hiện đại hóa là tiền đề cho chính sách đối ngoại khép kín hơn.

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thay đổi chiến lược đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986?

  • A. Sự thay đổi của bối cảnh quốc tế (Chiến tranh lạnh kết thúc, xu hướng toàn cầu hóa) và yêu cầu nội tại của công cuộc Đổi mới.
  • B. Áp lực từ các nước lớn buộc Việt Nam phải thay đổi.
  • C. Việt Nam đã đạt được tất cả các mục tiêu của giai đoạn trước.
  • D. Sự suy yếu hoàn toàn của các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 23: Khi tham gia các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, Việt Nam phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến năng lực cạnh tranh?

  • A. Không thể tiếp cận thị trường của các nước đối tác.
  • B. Bị cấm xuất khẩu các mặt hàng chủ lực.
  • C. Các doanh nghiệp nước ngoài không muốn đầu tư vào Việt Nam.
  • D. Sức ép cạnh tranh từ hàng hóa, dịch vụ, doanh nghiệp nước ngoài có ưu thế hơn về công nghệ, vốn, kinh nghiệm quản lý.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế về văn hóa, giáo dục, khoa học công nghệ.

  • A. Chủ yếu để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • B. Tiếp thu tinh hoa văn hóa, khoa học nhân loại, nâng cao trình độ dân trí, phát triển nguồn nhân lực, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ là hoạt động trao đổi học thuật đơn thuần.
  • D. Làm suy yếu nền giáo dục và khoa học trong nước.

Câu 25: Đâu là biểu hiện cụ thể của chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam trong quan hệ với các nước lớn hiện nay?

  • A. Chỉ liên minh với một cường quốc duy nhất.
  • B. Tham gia vào các khối liên minh quân sự để chống lại nước khác.
  • C. Thiết lập và duy trì quan hệ cân bằng, bình đẳng với tất cả các nước lớn dựa trên lợi ích quốc gia, không đứng về phe nào để chống lại phe khác.
  • D. Tránh thiết lập quan hệ với các nước lớn.

Câu 26: Quan sát tình hình Biển Đông hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.
  • B. Yêu cầu một nước lớn đứng ra bảo vệ Việt Nam.
  • C. Phớt lờ các diễn biến trên Biển Đông.
  • D. Kết hợp đấu tranh pháp lý, ngoại giao hòa bình với tăng cường năng lực quốc phòng, an ninh để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và các lợi ích hợp pháp trên biển.

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt, Việt Nam áp dụng nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế để giữ vững độc lập, tự chủ?

  • A. Không liên minh quân sự, không đi theo nước nào để chống lại nước khác, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Tham gia tất cả các liên minh quân sự có thể.
  • C. Chỉ phát triển quan hệ với các nước nhỏ.
  • D. Phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất.

Câu 28: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Giải quyết xong tất cả các tranh chấp biên giới.
  • B. Trở thành thành viên duy nhất của tất cả các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế sâu rộng, tạo môi trường hòa bình, ổn định và tranh thủ nguồn lực cho phát triển đất nước, nâng cao vị thế quốc gia.
  • D. Đạt được vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 29: So với giai đoạn 1945-1975, hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay có điểm gì khác biệt về mục tiêu tổng quát?

  • A. Từ bảo vệ hòa bình sang đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • B. Từ chủ yếu phục vụ mục tiêu giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước sang chủ yếu phục vụ mục tiêu xây dựng và phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Từ hội nhập quốc tế sang đóng cửa.
  • D. Từ dựa vào nội lực sang dựa hoàn toàn vào bên ngoài.

Câu 30: Đâu không phải là một trong những thách thức của Việt Nam khi tham gia ngày càng sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ và năng lực cạnh tranh.
  • C. Phải tuân thủ các luật lệ, tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
  • D. Vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng...).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985 trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam được đặc trưng bởi bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích mục tiêu chủ yếu trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội nhập khu vực của Việt Nam trong giai đoạn sau năm 1986?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và sau năm 1986, điểm khác biệt cơ bản về phương châm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đánh giá vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ (năm 1995) là minh chứng cho thành tựu nào trong chính sách đối ngoại sau Đổi mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Việt Nam tham gia tích cực vào Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và tổ chức thành công các hội nghị APEC. Hoạt động này chủ yếu thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nguyên tắc quan trọng nhất được Việt Nam tuân thủ trong mọi hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc từ sau năm 1975 đến nay đã trải qua nhiều biến động. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt tích cực trong quan hệ này sau giai đoạn căng thẳng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Từ năm 1986, Việt Nam chuyển mạnh sang chính sách đối ngoại 'đa dạng hóa, đa phương hóa'. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986 đã đóng góp quan trọng vào việc giải quyết vấn đề nào ở khu vực Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Bên cạnh cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng mang lại những thách thức. Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền kinh tế quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới từ sau năm 2000 thể hiện sự phát triển vượt bậc nào trong hoạt động đối ngoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bài học kinh nghiệm cốt lõi nào từ hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 vẫn còn giá trị đối với Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Hoạt động này chủ yếu thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách đối ngoại 'đa dạng hóa, đa phương hóa' và công cuộc hiện đại hóa, công nghiệp hóa ở Việt Nam sau năm 1986.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thay đổi chiến lược đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi tham gia các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, Việt Nam phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến năng lực cạnh tranh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế về văn hóa, giáo dục, khoa học công nghệ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là biểu hiện cụ thể của chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam trong quan hệ với các nước lớn hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Quan sát tình hình Biển Đông hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt, Việt Nam áp dụng nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế để giữ vững độc lập, tự chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: So với giai đoạn 1945-1975, hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay có điểm gì khác biệt về mục tiêu tổng quát?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu không phải là một trong những thách thức của Việt Nam khi tham gia ngày càng sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc điều chỉnh đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.
  • B. Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu lần thứ hai.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa và sự điều chỉnh chiến lược của các nước lớn.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh hoàn thành.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn trước tập trung vào độc lập dân tộc, giai đoạn sau tập trung vào hội nhập kinh tế.
  • B. Giai đoạn trước ưu tiên quan hệ với Liên Xô, giai đoạn sau ưu tiên quan hệ với Trung Quốc.
  • C. Giai đoạn trước chủ yếu là đối ngoại song phương, giai đoạn sau là đối ngoại đa phương.
  • D. Giai đoạn trước ưu tiên bảo vệ chủ quyền gắn với xây dựng XHCN, giai đoạn sau ưu tiên phục vụ công cuộc Đổi mới và phát triển kinh tế.

Câu 3: Đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội VI (1986) thể hiện sự chuyển hướng chiến lược nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

  • A. Từ tập trung vào khối XHCN sang liên minh chặt chẽ với các nước tư bản phát triển.
  • B. Từ đối đầu, bao vây sang hòa bình, hợp tác, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Từ coi trọng quan hệ chính trị sang chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế.
  • D. Từ thụ động chờ đợi viện trợ sang chủ động tìm kiếm thị trường nước ngoài.

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển kinh tế.
  • B. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp lãnh thổ với các nước trong khu vực.
  • C. Đưa Việt Nam trở thành trung tâm kinh tế hàng đầu Đông Nam Á.
  • D. Xây dựng liên minh quân sự vững chắc để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 5: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Chủ yếu góp phần thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Đã giúp Việt Nam giải quyết hoàn toàn các vấn đề nội bộ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, nâng cao vị thế quốc gia.
  • D. Góp phần giữ vững độc lập, chủ quyền, tạo môi trường hòa bình, ổn định và huy động nguồn lực cho phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 6: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đều gặp phải sự bao vây, cấm vận từ các nước phương Tây.
  • C. Đều nhằm mục đích phục vụ lợi ích tối cao của dân tộc, giữ vững độc lập, chủ quyền.
  • D. Đều chủ động và tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới.

Câu 7: Tình hình Campuchia từ cuối những năm 1970 đến cuối những năm 1980 đã tác động tiêu cực như thế nào đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Làm suy yếu quan hệ giữa Việt Nam và Liên Xô.
  • B. Gây căng thẳng, đối đầu trong quan hệ giữa Việt Nam với các nước ASEAN và Trung Quốc.
  • C. Khiến Việt Nam không thể gia nhập các tổ chức quốc tế.
  • D. Buộc Việt Nam phải cắt đứt quan hệ ngoại giao với hầu hết các nước phương Tây.

Câu 8: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ quốc tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được hiểu là:

  • A. Mở rộng quan hệ với mọi quốc gia, vùng lãnh thổ, không phân biệt chế độ chính trị - xã hội, trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và cùng có lợi.
  • B. Chỉ tập trung vào các nước có nền kinh tế phát triển để thu hút đầu tư.
  • C. Ưu tiên xây dựng các liên minh quân sự với nhiều quốc gia khác nhau.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với số lượng quốc gia nhiều nhất có thể, bất kể nguyên tắc.

Câu 9: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế toàn diện?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Việt Nam gia nhập APEC (1998).
  • C. Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ (2008-2009).
  • D. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007).

Câu 10: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc từ năm 1977 đến nay thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại?

  • A. Chủ yếu nhằm mục đích nhận viện trợ nhân đạo.
  • B. Thể hiện trách nhiệm và mong muốn đóng góp vào hòa bình, an ninh và phát triển chung của thế giới.
  • C. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức để nâng cao danh tiếng.
  • D. Nhằm tranh thủ sự ủng hộ để giải quyết các tranh chấp biên giới.

Câu 11: Phân tích thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ so với các nước phát triển.
  • C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, an ninh quốc gia và giữ gìn bản sắc văn hóa trong môi trường cạnh tranh và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng.
  • D. Không tìm được thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Việt Nam.

Câu 12: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Thiết lập và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế.
  • B. Đã trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp trên Biển Đông thông qua đàm phán hòa bình.
  • D. Trở thành nền kinh tế có quy mô lớn nhất khu vực Đông Nam Á.

Câu 13: Ngoại giao kinh tế được xem là trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các đối tác.
  • B. Chỉ để xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • C. Nhận viện trợ không hoàn lại từ các nước giàu.
  • D. Huy động tối đa nguồn lực bên ngoài (vốn, công nghệ, thị trường) phục vụ phát triển kinh tế - xã hội đất nước.

Câu 14: Nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là nền tảng cho việc xây dựng quan hệ của Việt Nam với các nước, đặc biệt thể hiện rõ trong quan hệ với:

  • A. Các nước ASEAN.
  • B. Các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, WB.
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ nước ngoài.

Câu 15: Bối cảnh "Chiến tranh lạnh" và sự đối đầu giữa hai phe đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam mở rộng quan hệ với mọi quốc gia.
  • B. Hạn chế khả năng mở rộng quan hệ với các nước ngoài khối XHCN và gây ra sự cô lập, bao vây.
  • C. Buộc Việt Nam phải đứng ngoài mọi cuộc xung đột quốc tế.
  • D. Giúp Việt Nam dễ dàng giải quyết các vấn đề biên giới với các nước láng giềng.

Câu 16: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA, RCEP) thể hiện chủ trương đối ngoại nào?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • C. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Từ bỏ các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ quốc tế.

Câu 17: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới?

  • A. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh biên giới.
  • B. Sức ép cạnh tranh đối với doanh nghiệp trong nước, nguy cơ tụt hậu về công nghệ.
  • C. Việt Nam không thể tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Mất đi khả năng tự chủ trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021)?

  • A. Thể hiện sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam, nâng cao vai trò và đóng góp của Việt Nam vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việt Nam có quyền phủ quyết các quyết định quan trọng của LHQ.
  • C. Đảm bảo Việt Nam nhận được sự bảo vệ quân sự từ LHQ.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa ngoại giao đơn thuần, không có tác động thực tế.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại quốc phòng của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhấn mạnh mục tiêu nào là chính?

  • A. Tham gia các liên minh quân sự tấn công.
  • B. Chỉ mua sắm vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
  • C. Xuất khẩu vũ khí và trang thiết bị quân sự.
  • D. Xây dựng lòng tin chiến lược, tăng cường hợp tác quốc phòng vì hòa bình, ổn định, không liên minh quân sự, không căn cứ quân sự nước ngoài.

Câu 20: Việc giải quyết các vấn đề biên giới trên đất liền và trên biển với các nước láng giềng (như Trung Quốc, Lào, Campuchia) trong thời kỳ Đổi mới được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào là chủ đạo?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982.
  • C. Nhờ các nước lớn làm trung gian hòa giải.
  • D. Trao đổi lãnh thổ để đạt được thỏa thuận.

Câu 21: Đâu không phải là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ trong hội nhập quốc tế.
  • B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • C. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước lớn.
  • D. Xử lý linh hoạt, mềm dẻo các vấn đề phức tạp trên cơ sở lợi ích quốc gia, dân tộc.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (như APEC 2006, 2017; ASEM 2004,...)?

  • A. Khẳng định năng lực tổ chức, vai trò và vị thế ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế, góp phần quảng bá hình ảnh đất nước.
  • B. Chỉ nhằm mục đích thu hút khách du lịch.
  • C. Giải quyết triệt để các vấn đề kinh tế nội bộ.
  • D. Buộc các nước tham dự phải công nhận chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông.

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn và những biến động phức tạp của thế giới, chính sách đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự linh hoạt như thế nào?

  • A. Luôn đứng về một phía trong các cuộc xung đột.
  • B. Tránh mọi tiếp xúc với các cường quốc.
  • C. Chỉ xây dựng quan hệ dựa trên sự tương đồng về ý thức hệ.
  • D. Duy trì quan hệ cân bằng, hài hòa với các đối tác, tránh lệ thuộc vào một bên, chủ động thích ứng với tình hình mới.

Câu 24: Hoạt động đối ngoại văn hóa của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để quảng bá các di sản văn hóa vật thể.
  • B. Buộc các nước khác phải chấp nhận văn hóa Việt Nam.
  • C. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, góp phần tăng cường hiểu biết và hữu nghị giữa các dân tộc.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành công nghiệp văn hóa của các nước khác.

Câu 25: Nhìn lại chặng đường đối ngoại từ năm 1975 đến nay, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất cho những thành tựu đạt được, đặc biệt trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Sự ủng hộ tuyệt đối từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Việc gia nhập tất cả các tổ chức quốc tế lớn.
  • D. Sự suy yếu của các thế lực thù địch.

Câu 26: Tại sao Việt Nam lại ưu tiên củng cố và phát triển quan hệ với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) trong cả hai giai đoạn đối ngoại?

  • A. Chỉ vì các nước này có nền kinh tế tương đồng.
  • B. Nhằm xây dựng môi trường hòa bình, ổn định ở biên giới, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Để thành lập một liên minh quân sự chung.
  • D. Vì các nước này có số lượng kiều bào Việt Nam sinh sống đông đảo.

Câu 27: Một trong những thách thức dai dẳng mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt từ sau năm 1975 đến nay, đặc biệt liên quan đến các cường quốc là gì?

  • A. Duy trì sự cân bằng, độc lập, tự chủ trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược của các nước lớn.
  • B. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • C. Không thể thu hút đầu tư từ các cường quốc.
  • D. Bị ép buộc tham gia vào các liên minh kinh tế.

Câu 28: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì về chủ trương đối ngoại hiện nay?

  • A. Chỉ nhằm mục đích học hỏi kinh nghiệm quân sự.
  • B. Để phô trương sức mạnh quân đội.
  • C. Nhận được sự bảo vệ trực tiếp từ LHQ.
  • D. Thể hiện vai trò là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh chung.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận của Việt Nam đối với các nước ASEAN giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn trước gặp khó khăn, căng thẳng do vấn đề Campuchia; giai đoạn sau chủ động hội nhập, trở thành thành viên tích cực của cộng đồng ASEAN.
  • B. Giai đoạn trước là thành viên sáng lập ASEAN; giai đoạn sau rút khỏi tổ chức.
  • C. Giai đoạn trước chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế; giai đoạn sau chỉ tập trung vào hợp tác chính trị.
  • D. Giai đoạn trước có quan hệ tốt đẹp với tất cả các nước ASEAN; giai đoạn sau có mâu thuẫn sâu sắc.

Câu 30: Thành tựu nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho thấy Việt Nam đã thực hiện thành công chủ trương "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại?

  • A. Chỉ bình thường hóa quan hệ với một số nước lớn.
  • B. Chỉ tham gia một vài tổ chức kinh tế khu vực.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với gần 200 quốc gia, có quan hệ kinh tế thương mại với hơn 230 thị trường, tham gia hầu hết các tổ chức quốc tế quan trọng.
  • D. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước láng giềng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc điều chỉnh đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội VI (1986) thể hiện sự chuyển hướng chiến lược nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc Đổi mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tình hình Campuchia từ cuối những năm 1970 đến cuối những năm 1980 đã tác động tiêu cực như thế nào đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ quốc tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được hiểu là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế toàn diện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc từ năm 1977 đến nay thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân tích thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ngoại giao kinh tế được xem là trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là nền tảng cho việc xây dựng quan hệ của Việt Nam với các nước, đặc biệt thể hiện rõ trong quan hệ với:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Bối cảnh 'Chiến tranh lạnh' và sự đối đầu giữa hai phe đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA, RCEP) thể hiện chủ trương đối ngoại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hoạt động đối ngoại quốc phòng của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhấn mạnh mục tiêu nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Việc giải quyết các vấn đề biên giới trên đất liền và trên biển với các nước láng giềng (như Trung Quốc, Lào, Campuchia) trong thời kỳ Đổi mới được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào là chủ đạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu không phải là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (như APEC 2006, 2017; ASEM 2004,...)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn và những biến động phức tạp của thế giới, chính sách đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự linh hoạt như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hoạt động đối ngoại văn hóa của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nhìn lại chặng đường đối ngoại từ năm 1975 đến nay, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất cho những thành tựu đạt được, đặc biệt trong thời kỳ Đổi mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tại sao Việt Nam lại ưu tiên củng cố và phát triển quan hệ với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) trong cả hai giai đoạn đối ngoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một trong những thách thức dai dẳng mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt từ sau năm 1975 đến nay, đặc biệt liên quan đến các cường quốc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì về chủ trương đối ngoại hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận của Việt Nam đối với các nước ASEAN giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thành tựu nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho thấy Việt Nam đã thực hiện thành công chủ trương 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ đối ngoại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố tác động mạnh mẽ nhất, thúc đẩy Việt Nam chuyển hướng chiến lược đối ngoại từ năm 1986?

  • A. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa phát triển mạnh mẽ.
  • C. Căng thẳng leo thang giữa hai siêu cường Xô-Mỹ.
  • D. Sự sụp đổ của chế độ Apacthai ở Nam Phi.

Câu 2: Nguyên tắc cốt lõi nào chi phối toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam kể từ khi thành lập nước đến nay, thể hiện xuyên suốt qua các giai đoạn?

  • A. Độc lập, tự chủ.
  • B. Hòa bình, hợp tác, cùng phát triển.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • D. Tôn trọng luật pháp quốc tế.

Câu 3: Việc Việt Nam hai lần được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện rõ nhất thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Việt Nam đã trở thành nền kinh tế lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
  • B. Giải quyết thành công mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • C. Nâng cao vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự với tất cả các cường quốc trên thế giới.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đối ngoại chủ yếu của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay là gì?

  • A. Giai đoạn 1975-1985 ưu tiên bảo vệ độc lập, thống nhất và xây dựng chủ nghĩa xã hội; giai đoạn từ 1986 đến nay ưu tiên phục vụ công cuộc Đổi mới, phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • B. Giai đoạn 1975-1985 ưu tiên quan hệ với các nước phương Tây; giai đoạn từ 1986 đến nay ưu tiên quan hệ với khối xã hội chủ nghĩa.
  • C. Cả hai giai đoạn đều coi trọng việc gia nhập các liên minh quân sự.
  • D. Giai đoạn 1975-1985 chủ yếu đối phó với khủng hoảng kinh tế; giai đoạn từ 1986 đến nay chủ yếu đối phó với chiến tranh biên giới.

Câu 5: Tổ chức khu vực nào sau đây là tổ chức đầu tiên mà Việt Nam chủ động xin gia nhập sau khi bắt đầu công cuộc Đổi mới (từ năm 1986)?

  • A. APEC.
  • B. WTO.
  • C. ASEM.
  • D. ASEAN.

Câu 6: Chính sách đối ngoại

  • A. Sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Giai đoạn đất nước đang bị bao vây, cấm vận và cần phá thế cô lập.
  • C. Khi Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế trong khu vực.
  • D. Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh leo thang căng thẳng nhất.

Câu 7: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hiện nay, xét từ góc độ bảo vệ lợi ích quốc gia, là gì?

  • A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia trong môi trường quốc tế phức tạp, cạnh tranh gay gắt.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
  • C. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa dân tộc do giao lưu quốc tế.
  • D. Khó khăn trong việc quản lý hiệu quả nguồn lao động di cư.

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của Chiến tranh Việt Nam.
  • B. Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc.
  • C. Phá bỏ hoàn toàn thế bao vây, cấm vận từ bên ngoài và mở rộng quan hệ với một cường quốc hàng đầu thế giới.
  • D. Mở cửa thị trường Mỹ cho tất cả hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.

Câu 9: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hợp tác toàn diện với nhóm nước nào?

  • A. Các nước Đông Nam Á.
  • B. Các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô.
  • C. Các nước Tây Âu và Bắc Mỹ.
  • D. Các nước Trung Đông và châu Phi.

Câu 10: Tại sao việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO - 2007) lại được xem là một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam lần đầu tiên tham gia một tổ chức kinh tế quốc tế có quy mô toàn cầu.
  • B. Chỉ giúp Việt Nam xuất khẩu được các mặt hàng nông sản chủ lực.
  • C. Đảm bảo cho Việt Nam trở thành nền kinh tế phát triển nhất châu Á ngay lập tức.
  • D. Đặt Việt Nam vào sân chơi thương mại toàn cầu dựa trên luật lệ chung, mở ra cơ hội lớn nhưng cũng đầy thách thức.

Câu 11: Trước yêu sách về chủ quyền biển đảo đi ngược lại luật pháp quốc tế của một quốc gia, Việt Nam, trong bối cảnh chính sách đối ngoại hiện nay, sẽ ưu tiên ứng xử chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tôn trọng luật pháp quốc tế, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Liên minh với các nước lớn để đối phó với quốc gia đó.
  • C. Kiên quyết sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá.
  • D. Tìm kiếm sự bảo hộ từ một cường quốc duy nhất để đối trọng.

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, hội nhập sâu rộng kinh tế quốc tế.
  • B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Đã giải quyết hoàn toàn mọi tranh chấp biên giới trên bộ và trên biển với các nước láng giềng.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Câu 13: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Liên hợp quốc vào năm nào?

  • A. 1975.
  • B. 1977.
  • C. 1986.
  • D. 1995.

Câu 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 gặp phải những khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, bị bao vây, cấm vận và xung đột biên giới.
  • B. Thiếu kinh nghiệm hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • C. Mâu thuẫn sâu sắc với tất cả các nước lớn trên thế giới.
  • D. Không thể thiết lập quan hệ ngoại giao với bất kỳ quốc gia nào.

Câu 15: Khái niệm

  • A. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước có nền kinh tế phát triển.
  • B. Duy trì quan hệ đặc biệt chỉ với một số ít quốc gia truyền thống.
  • C. Mở rộng và phát triển quan hệ với nhiều đối tác khác nhau, trên nhiều lĩnh vực khác nhau (kinh tế, chính trị, văn hóa...).
  • D. Chỉ ưu tiên quan hệ chính trị, giảm thiểu các hoạt động hợp tác kinh tế.

Câu 16: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (từ năm 2014) thể hiện điều gì về vai trò quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp quân sự vào các điểm nóng xung đột.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình và an ninh chung của thế giới.
  • C. Việt Nam muốn phô trương sức mạnh quân sự trên trường quốc tế thông qua Liên hợp quốc.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh mà không chú trọng phát triển kinh tế trong nước.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc vào năm 1991?

  • A. Ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam.
  • B. Chuyến thăm chính thức Bắc Kinh của lãnh đạo cấp cao Việt Nam (Tổng Bí thư Đỗ Mười và Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Võ Văn Kiệt).
  • C. Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Trung Quốc dỡ bỏ hoàn toàn các biện pháp cấm vận thương mại đối với Việt Nam.

Câu 18: Yếu tố nội lực quan trọng nhất nào đã đảm bảo cho sự thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Sự hỗ trợ kinh tế và kỹ thuật từ các nước phương Tây.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược đặc biệt quan trọng của Việt Nam.
  • C. Quy mô dân số trẻ và nguồn lao động dồi dào.
  • D. Thành tựu của công cuộc Đổi mới, sự ổn định chính trị và sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 19: Mục tiêu hàng đầu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, trọng tâm là phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Xuất khẩu văn hóa Việt Nam ra toàn thế giới và quảng bá du lịch.
  • D. Tham gia vào tất cả các liên minh chính trị - quân sự trên thế giới để đảm bảo an ninh.

Câu 20: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp và rõ nét nhất đến việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên không gian mạng trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Thiếu hạ tầng internet tốc độ cao và phủ sóng toàn quốc.
  • B. Khó khăn trong việc phổ cập kiến thức tin học cho toàn bộ người dân.
  • C. Nguy cơ về an ninh mạng, thông tin sai lệch, sự can thiệp và tấn công từ bên ngoài.
  • D. Cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực thương mại điện tử xuyên biên giới.

Câu 21: Năm 1978, Việt Nam đã ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác với quốc gia nào, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quan hệ song phương thời kỳ đó?

  • A. Campuchia.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Lào.
  • D. Liên Xô.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về phương châm đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay là gì?

  • A. Từ chủ yếu dựa vào một khối (XHCN) sang đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ với mọi quốc gia.
  • B. Từ phương châm
  • C. Từ ưu tiên quan hệ kinh tế sang ưu tiên quan hệ chính trị.
  • D. Từ không tham gia tổ chức quốc tế sang tham gia tất cả các tổ chức quốc tế.

Câu 23: Việt Nam tổ chức thành công Hội nghị cấp cao Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào các năm 2006 và 2017. Sự kiện này cho thấy điều gì về năng lực và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đã trở thành trung tâm kinh tế hàng đầu của khu vực châu Á.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến hợp tác kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác trong đối ngoại.
  • C. Khả năng đăng cai và tổ chức các sự kiện quốc tế lớn, thể hiện vai trò và đóng góp tích cực trong hợp tác khu vực.
  • D. APEC là tổ chức quốc tế duy nhất mà Việt Nam tham gia tích cực và hiệu quả.

Câu 24: Khái niệm

  • A. Chỉ đơn thuần là việc Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế trên thế giới.
  • B. Tham gia vào các cấu trúc, thiết chế khu vực và toàn cầu trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội...) một cách chủ động và có trách nhiệm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và đẩy mạnh xuất khẩu.
  • D. Mở cửa hoàn toàn thị trường trong nước cho hàng hóa và dịch vụ từ tất cả các quốc gia.

Câu 25: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất, mang tính xuyên suốt được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn dựa vào sự hỗ trợ và bảo hộ của một cường quốc duy nhất.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng hơn các nước xa xôi.
  • C. Kết hợp chặt chẽ sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại dưới sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề an ninh và quốc phòng.

Câu 26: Tổ chức quốc tế có tính phổ quát toàn cầu nào Việt Nam gia nhập sớm nhất sau khi thống nhất đất nước (năm 1975)?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 27: Trước những diễn biến phức tạp ở Biển Đông, Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982. Lập trường này thể hiện rõ nhất nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

  • A. Độc lập, tự chủ và tự lực, tự cường.
  • B. Tôn trọng luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 28: Khó khăn nào sau đây được xem là mang tính kéo dài và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu hội nhập.
  • B. Nguy cơ bị các nước lớn áp đặt các điều khoản thương mại bất lợi.
  • C. Nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế, công nghệ so với các nước phát triển do năng lực cạnh tranh còn hạn chế.
  • D. Mất bản sắc văn hóa dân tộc do tiếp xúc với các nền văn hóa khác.

Câu 29: Việc Việt Nam tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên mức Đối tác chiến lược hoặc Đối tác toàn diện với nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới (bao gồm cả các nước lớn và các nước vừa/nhỏ) thể hiện rõ nhất chủ trương đối ngoại nào?

  • A. Chỉ ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có chung chế độ chính trị.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự với các nước lớn để đảm bảo an ninh.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại giao kinh tế và bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Thực hiện chủ trương đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 30: Diễn đàn kinh tế lớn nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương mà Việt Nam là thành viên tích cực và đã hai lần vinh dự đăng cai tổ chức Hội nghị cấp cao là gì?

  • A. Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • B. Hội nghị cấp cao Á Âu (ASEM).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Liên minh Kinh tế Á Âu (EAEU).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố tác động mạnh mẽ nhất, thúc đẩy Việt Nam chuyển hướng chiến lược đối ngoại từ năm 1986?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nguyên tắc cốt lõi nào chi phối toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam kể từ khi thành lập nước đến nay, thể hiện xuyên suốt qua các giai đoạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Việc Việt Nam hai lần được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện rõ nhất thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đối ngoại chủ yếu của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tổ chức khu vực nào sau đây là tổ chức đầu tiên mà Việt Nam chủ động xin gia nhập sau khi bắt đầu công cuộc Đổi mới (từ năm 1986)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chính sách đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" được Đảng Cộng sản Việt Nam đưa ra chủ yếu trong bối cảnh nào của đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hiện nay, xét từ góc độ bảo vệ lợi ích quốc gia, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hợp tác toàn diện với nhóm nước nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO - 2007) lại được xem là một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trước yêu sách về chủ quyền biển đảo đi ngược lại luật pháp quốc tế của một quốc gia, Việt Nam, trong bối cảnh chính sách đối ngoại hiện nay, sẽ ưu tiên ứng xử chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Liên hợp quốc vào năm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 gặp phải những khó khăn chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khái niệm "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (từ năm 2014) thể hiện điều gì về vai trò quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc vào năm 1991?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Yếu tố nội lực quan trọng nhất nào đã đảm bảo cho sự thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mục tiêu hàng đầu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp và rõ nét nhất đến việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên không gian mạng trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Năm 1978, Việt Nam đã ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác với quốc gia nào, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quan hệ song phương thời kỳ đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về phương châm đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việt Nam tổ chức thành công Hội nghị cấp cao Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào các năm 2006 và 2017. Sự kiện này cho thấy điều gì về năng lực và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khái niệm "hội nhập quốc tế" trong bối cảnh hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay được hiểu là quá trình gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất, mang tính xuyên suốt được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tổ chức quốc tế có tính phổ quát toàn cầu nào Việt Nam gia nhập sớm nhất sau khi thống nhất đất nước (năm 1975)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trước những diễn biến phức tạp ở Biển Đông, Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982. Lập trường này thể hiện rõ nhất nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khó khăn nào sau đây được xem là mang tính kéo dài và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Việc Việt Nam tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên mức Đối tác chiến lược hoặc Đối tác toàn diện với nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới (bao gồm cả các nước lớn và các nước vừa/nhỏ) thể hiện rõ nhất chủ trương đối ngoại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Diễn đàn kinh tế lớn nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương mà Việt Nam là thành viên tích cực và đã hai lần vinh dự đăng cai tổ chức Hội nghị cấp cao là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, bối cảnh quốc tế và khu vực nào đã tác động mạnh mẽ, tạo ra những thách thức lớn đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - kỹ thuật phát triển mạnh mẽ.
  • C. Chiến tranh lạnh còn tiếp diễn, các nước lớn có sự đối đầu và bao vây, cấm vận Việt Nam.
  • D. Sự ra đời và phát triển nhanh chóng của Cộng đồng châu Âu (EC).

Câu 2: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 tập trung chủ yếu vào việc củng cố và phát triển mối quan hệ với nhóm quốc gia nào sau đây?

  • A. Các nước tư bản phát triển hàng đầu như Mỹ, Nhật Bản, Tây Âu.
  • B. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á (trừ Campuchia).
  • D. Các nước thuộc phong trào Không liên kết.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc phá vỡ thế bao vây, cô lập đối với Việt Nam và mở ra cơ hội hội nhập quốc tế sâu rộng hơn?

  • A. Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978.
  • B. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc năm 1977.
  • C. Việt Nam tham gia Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ V tại Băng Cốc (1995).
  • D. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Mỹ (1995).

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7 năm 1995.

  • A. Giúp Việt Nam phá vỡ sự bao vây, cô lập từ khu vực và mở rộng quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh ở khu vực Đông Nam Á.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
  • D. Cho phép Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

Câu 5: Đường lối đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ" được Việt Nam triển khai mạnh mẽ từ sau năm 1986 có ý nghĩa cơ bản nhất là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng quan hệ kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự với nhiều quốc gia khác nhau.
  • C. Mở rộng quan hệ hợp tác với tất cả các quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn để nhận viện trợ.

Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện rõ nét nhất thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Việt Nam đã giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới trên đất liền.
  • B. Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Việt Nam đã hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.

Câu 7: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Mục tiêu cao nhất của đối ngoại.
  • B. Đối tượng và phạm vi quan hệ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức chủ yếu mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986?

  • A. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, nguy cơ tụt hậu về kinh tế.
  • B. Bị các nước lớn ép buộc tham gia vào các liên minh quân sự.
  • C. Mất đi mối quan hệ truyền thống với các nước xã hội chủ nghĩa cũ.
  • D. Không thể tiếp cận được các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 9: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Việt Nam đã từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ trong đối ngoại.
  • C. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình và an ninh khu vực, thế giới.
  • D. Việt Nam đang cố gắng chứng tỏ sức mạnh quân sự của mình trên trường quốc tế.

Câu 10: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ" trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay được thể hiện rõ nét nhất qua việc gì?

  • A. Tự quyết định các vấn đề đối nội và đối ngoại của đất nước, không phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào.
  • B. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Không tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • D. Luôn đứng về phía một cực trong quan hệ quốc tế.

Câu 11: Thành tựu đối ngoại nổi bật nhất của Việt Nam trong những năm đầu sau giải phóng (1975-1978) là gì?

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Mỹ và Trung Quốc.
  • B. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước và gia nhập Liên hợp quốc.
  • D. Trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lĩnh vực chính trị.
  • B. Chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự.
  • C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực văn hóa.
  • D. Hội nhập toàn diện trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.

Câu 13: Việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như Hội nghị cấp cao APEC 2006 và 2017, Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều lần 2 năm 2019, v.v. cho thấy điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất khu vực.
  • B. Vị thế và uy tín của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • C. Việt Nam đang tìm cách chi phối các vấn đề quốc tế.
  • D. Việt Nam đã trở thành trung tâm quyền lực mới ở châu Á.

Câu 14: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á có những chuyển biến nào tạo thuận lợi cho Việt Nam tăng cường hội nhập từ sau năm 1986?

  • A. Xu hướng đối thoại, hợp tác thay thế đối đầu, căng thẳng trong quan hệ giữa các nước ASEAN và Đông Dương.
  • B. Các nước ASEAN đều theo chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự tan rã của khối ASEAN.
  • D. ASEAN trở thành một khối quân sự thống nhất.

Câu 15: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Khiến Việt Nam thu hẹp quan hệ với các nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa cũ.
  • C. Mở ra thời kỳ đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa, phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế.
  • D. Dẫn đến việc Việt Nam bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 16: Vấn đề Campuchia đã ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN trong giai đoạn 1979-1989?

  • A. Thúc đẩy quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • B. Gây ra căng thẳng, đối đầu và khiến Việt Nam bị cô lập với hầu hết các nước ASEAN.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ Việt Nam - ASEAN.
  • D. Dẫn đến việc Việt Nam gia nhập ASEAN sớm hơn dự kiến.

Câu 17: Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã chính thức xác định đường lối đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ"?

  • A. Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII (năm 1991).
  • B. Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV (năm 1976).
  • C. Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (năm 1986).
  • D. Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII (năm 1996).

Câu 18: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được khi tham gia sâu rộng vào các cơ chế hợp tác kinh tế đa phương khu vực và quốc tế?

  • A. Có quyền can thiệp vào chính sách thương mại của các quốc gia khác.
  • B. Trở thành quốc gia có nền kinh tế tự cung tự cấp hoàn toàn.
  • C. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô mà không cần chế biến.
  • D. Tiếp cận thị trường rộng lớn, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm quản lý và công nghệ.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đủ về mục tiêu cao nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, vì lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • C. Xuất khẩu hàng hóa sang tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Thành lập các liên minh chính trị - quân sự để đối phó với các mối đe dọa.

Câu 20: Trong quan hệ với các nước láng giềng và khu vực, Việt Nam luôn coi trọng nguyên tắc nào để xây dựng môi trường hòa bình, ổn định?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng ý thức hệ.
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Thành lập các khối liên minh kinh tế độc quyền.

Câu 21: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét vai trò và đóng góp tích cực của Việt Nam vào các hoạt động của cộng đồng ASEAN?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc năm 1977.
  • B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Mỹ năm 1995.
  • C. Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.
  • D. Việt Nam đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN nhiều lần.

Câu 22: Bên cạnh những cơ hội, quá trình hội nhập quốc tế cũng đặt ra cho Việt Nam thách thức về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Đây là thách thức thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Văn hóa - xã hội.
  • C. Kinh tế.
  • D. Quốc phòng - an ninh.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng hợp tác chủ yếu giữa hai giai đoạn 1975-1986 và từ 1986 đến nay trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Từ chủ yếu là các nước XHCN sang tất cả các quốc gia, không phân biệt chế độ chính trị.
  • B. Từ chủ yếu là các nước Đông Nam Á sang các nước châu Âu.
  • C. Từ chủ yếu là các nước đang phát triển sang các nước nghèo.
  • D. Từ chủ yếu là các tổ chức quốc tế sang các công ty đa quốc gia.

Câu 24: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • B. Từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • C. Kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế mà bỏ qua quốc phòng.

Câu 25: Việc Việt Nam trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đã có quyền phủ quyết trong các quyết định của Liên hợp quốc.
  • B. Sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với vai trò và đóng góp của Việt Nam vào các vấn đề toàn cầu.
  • C. Việt Nam đã trở thành một trong năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh, quân sự.

Câu 26: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN từ sau năm 1986?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự để đối phó với bên thứ ba.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt với thách thức về chủ quyền quốc gia, đặc biệt là trên lĩnh vực nào?

  • A. Bảo vệ chủ quyền biên giới lãnh thổ, biển đảo.
  • B. Bảo vệ chủ quyền văn hóa truyền thống.
  • C. Bảo vệ chủ quyền không gian mạng.
  • D. Bảo vệ chủ quyền kinh tế.

Câu 28: Việc Việt Nam tích cực tham gia các khuôn khổ hợp tác kinh tế mới như CPTPP, RCEP thể hiện sự năng động và chủ động như thế nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam đang thu hẹp quan hệ thương mại với các đối tác truyền thống.
  • B. Việt Nam chủ động tham gia định hình luật chơi kinh tế quốc tế, mở rộng không gian phát triển.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ từ các nước lớn.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc xuất khẩu nông sản.

Câu 29: So với giai đoạn trước Đổi mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm gì tiến bộ hơn về phương thức triển khai?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp ngoại giao song phương.
  • B. Chủ yếu dựa vào đấu tranh quân sự.
  • C. Thiếu sự phối hợp giữa các kênh đối ngoại.
  • D. Kết hợp chặt chẽ ngoại giao Đảng, ngoại giao Nhà nước và ngoại giao nhân dân.

Câu 30: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (sau năm 2000)?

  • A. Tích cực, chủ động hội nhập quốc tế để phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Thành lập liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế để tự lực cánh sinh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyên tắc 'độc lập, tự chủ' trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay được thể hiện rõ nét nhất qua việc gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thành tựu đối ngoại nổi bật nhất của Việt Nam trong những năm đầu sau giải phóng (1975-1978) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như Hội nghị cấp cao APEC 2006 và 2017, Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều lần 2 năm 2019, v.v. cho thấy điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á có những chuyển biến nào tạo thuận lợi cho Việt Nam tăng cường hội nhập từ sau năm 1986?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Vấn đề Campuchia đã ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN trong giai đoạn 1979-1989?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã chính thức xác định đường lối đối ngoại 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được khi tham gia sâu rộng vào các cơ chế hợp tác kinh tế đa phương khu vực và quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đủ về mục tiêu cao nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quan hệ với các nước láng giềng và khu vực, Việt Nam luôn coi trọng nguyên tắc nào để xây dựng môi trường hòa bình, ổn định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét vai trò và đóng góp tích cực của Việt Nam vào các hoạt động của cộng đồng ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bên cạnh những cơ hội, quá trình hội nhập quốc tế cũng đặt ra cho Việt Nam thách thức về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Đây là thách thức thuộc lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng hợp tác chủ yếu giữa hai giai đoạn 1975-1986 và từ 1986 đến nay trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc Việt Nam trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN từ sau năm 1986?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt với thách thức về chủ quyền quốc gia, đặc biệt là trên lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc Việt Nam tích cực tham gia các khuôn khổ hợp tác kinh tế mới như CPTPP, RCEP thể hiện sự năng động và chủ động như thế nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So với giai đoạn trước Đổi mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm gì tiến bộ hơn về phương thức triển khai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (sau năm 2000)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành vào năm 1911 xuất phát từ nhận thức sâu sắc về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại sao Nguyễn Tất Thành lại chọn Pháp làm điểm đến đầu tiên trong hành trình tìm đường cứu nước (1911)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Văn kiện nào dưới đây, được Nguyễn Ái Quốc gửi tới Hội nghị Véc-xai (1919), thể hiện bước đầu trong hoạt động đấu tranh pháp lý, đòi quyền bình đẳng cho dân tộc Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, giúp Người tìm thấy con đường giải phóng dân tộc phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (1920) và trở thành người cộng sản Việt Nam đầu tiên có ý nghĩa gì đối với cách mạng Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1920s (sau khi tìm thấy con đường cứu nước) có vai trò quan trọng nhất trong việc chuẩn bị về mặt lý luận và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tác phẩm 'Đường Kách mệnh' của Nguyễn Ái Quốc đã đề cập đến vấn đề cốt lõi nào, có ý nghĩa định hướng cho cách mạng Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vai trò quyết định của Nguyễn Ái Quốc trong việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) đã xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đã tạo ra những thách thức lớn đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Sự hòa dịu Đông-Tây diễn ra mạnh mẽ, tạo áp lực cạnh tranh.
  • B. Các nước lớn tăng cường viện trợ và hợp tác với Việt Nam.
  • C. Hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới phát triển thuận lợi.
  • D. Việt Nam bị bao vây, cấm vận và gặp khó khăn trong quan hệ với một số nước láng giềng.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn 1975-1985 tập trung vào mở rộng quan hệ với phương Tây, giai đoạn sau tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Giai đoạn 1975-1985 chủ yếu nhằm củng cố hòa bình, bảo vệ độc lập chủ quyền; giai đoạn sau gắn kết chặt chẽ với công cuộc Đổi mới, phục vụ phát triển kinh tế.
  • C. Giai đoạn 1975-1985 ưu tiên quan hệ đa phương, giai đoạn sau ưu tiên quan hệ song phương.
  • D. Giai đoạn 1975-1985 tập trung vào giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ, giai đoạn sau tập trung vào hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ trạng thái đối đầu sang đối thoại, từ đóng cửa sang mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ?

  • A. Đại hội VI của Đảng (1986) khởi xướng công cuộc Đổi mới.
  • B. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (1977).
  • C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • D. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995).

Câu 4: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

  • A. Áp lực từ các cường quốc kinh tế thế giới buộc Việt Nam phải thay đổi.
  • B. Mong muốn trở thành thành viên của các khối liên minh quân sự quốc tế.
  • C. Yêu cầu của công cuộc Đổi mới về kinh tế và bối cảnh quốc tế có nhiều biến động thuận lợi và thách thức mới.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.

Câu 5: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" chủ yếu được Việt Nam áp dụng trong giai đoạn nào?

  • A. 1975-1985.
  • B. Từ năm 1986 đến nay.
  • C. Trước năm 1975.
  • D. Chỉ áp dụng trong thập niên 1990.

Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam nhận được viện trợ quân sự lớn từ các nước thành viên ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn lịch sử giữa Việt Nam và các nước trong khu vực.
  • C. Cho phép Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Đông Nam Á ngay lập tức.
  • D. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển và nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực.

Câu 7: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc thực hiện mục tiêu "phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm" trong thời kỳ Đổi mới ở Việt Nam.

  • A. Hoạt động đối ngoại đã tạo môi trường hòa bình, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp thu khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • B. Hoạt động đối ngoại chủ yếu tập trung vào bảo vệ biên giới, ít liên quan đến phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế là nhiệm vụ độc lập, không phụ thuộc vào hoạt động đối ngoại.
  • D. Hoạt động đối ngoại chỉ đóng vai trò thứ yếu trong việc thu hút vốn đầu tư so với nguồn lực trong nước.

Câu 8: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong tiến trình hội nhập quốc tế?

  • A. Việt Nam hoàn tất quá trình bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước lớn.
  • B. Việt Nam chính thức trở thành thành viên của một khối liên minh quân sự toàn cầu.
  • C. Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, tuân thủ các quy tắc thương mại đa phương.
  • D. Việt Nam được miễn trừ các nghĩa vụ về thương mại quốc tế.

Câu 9: So sánh điểm giống nhau giữa hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Đều ưu tiên quan hệ với các nước tư bản phát triển.
  • B. Đều tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • C. Đều bị bao vây, cấm vận bởi các nước lớn.
  • D. Đều đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và phục vụ lợi ích tối cao của quốc gia - dân tộc.

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Khó khăn trong việc duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Cạnh tranh gay gắt về kinh tế, nguy cơ tụt hậu, các vấn đề về chủ quyền, an ninh phi truyền thống và sự chống phá của các thế lực thù địch.
  • C. Không có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Bị buộc phải tham gia vào các liên minh quân sự gây bất lợi.

Câu 11: Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực và trách nhiệm tại các diễn đàn quốc tế như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, ASEM thông qua những hoạt động nào?

  • A. Tham gia xây dựng luật pháp quốc tế, đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu, đảm nhiệm các vị trí quan trọng (ví dụ: Chủ tịch luân phiên ASEAN, thành viên không thường trực HĐBA LHQ).
  • B. Chỉ tham gia với tư cách quan sát viên, không có quyền biểu quyết.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc nhận viện trợ và học hỏi kinh nghiệm.
  • D. Chỉ tham gia vào các hoạt động liên quan đến kinh tế, không tham gia các vấn đề chính trị, an ninh.

Câu 12: Chính sách đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" được Việt Nam thực hiện trong giai đoạn nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Giai đoạn 1975-1985, nhằm cô lập các thế lực chống phá.
  • B. Giai đoạn trước năm 1975, nhằm tranh thủ sự ủng hộ cho cuộc kháng chiến.
  • C. Từ năm 1986 đến nay, nhằm phá thế bao vây, mở rộng quan hệ, phục vụ công cuộc Đổi mới.
  • D. Chỉ áp dụng trong quan hệ với các nước láng giềng, không áp dụng trên phạm vi toàn cầu.

Câu 13: Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Không có tác động đáng kể, vì Hoa Kỳ không phải là đối tác quan trọng.
  • B. Chủ yếu tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận viện trợ quân sự từ Hoa Kỳ.
  • C. Gây ra sự cô lập của Việt Nam với các nước châu Á khác.
  • D. Kết thúc hoàn toàn thời kỳ đối đầu, mở ra cơ hội hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư, khoa học kỹ thuật và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.

Câu 14: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Xây dựng thành công một khối liên minh quân sự mạnh mẽ ở Đông Nam Á.
  • B. Thiết lập và mở rộng quan hệ ngoại giao, kinh tế với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

  • A. Việt Nam có quyền phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an.
  • B. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ tài chính không giới hạn từ Liên hợp quốc.
  • C. Thể hiện sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam, nâng cao vai trò và đóng góp của Việt Nam vào giải quyết các vấn đề hòa bình, an ninh toàn cầu.
  • D. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự có tiếng nói quyết định trong các vấn đề an ninh thế giới.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

  • A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ để cạnh tranh.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, khoa học công nghệ.
  • C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng).
  • D. Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn.

Câu 17: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ với quốc gia nào sau đây?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Các nước ASEAN.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về phương thức giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ của Việt Nam trước năm 1986 và sau năm 1986.

  • A. Trước 1986 chủ yếu dựa vào đàm phán hòa bình, sau 1986 chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Trước 1986 còn chịu ảnh hưởng của bối cảnh chiến tranh, đôi khi căng thẳng; sau 1986 ưu tiên giải quyết bằng biện pháp hòa bình, đàm phán trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Trước 1986 không giải quyết vấn đề biên giới, sau 1986 mới bắt đầu giải quyết.
  • D. Trước 1986 chỉ giải quyết với Trung Quốc, sau 1986 giải quyết với tất cả các nước.

Câu 19: Đâu là biểu hiện cụ thể cho thấy Việt Nam đã chủ động và tích cực hội nhập quốc tế trên nhiều lĩnh vực từ sau năm 1986?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước lớn.
  • B. Từ chối tham gia các công ước quốc tế về nhân quyền.
  • C. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
  • D. Tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, cử lực lượng tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc, đăng cai tổ chức các sự kiện quốc tế lớn (APEC, ASEM...).

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ 1986) và chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này.

  • A. Công cuộc Đổi mới đòi hỏi một môi trường quốc tế hòa bình, ổn định và mở cửa, thúc đẩy sự thay đổi căn bản trong chính sách đối ngoại theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa, hội nhập quốc tế.
  • B. Chính sách đối ngoại không bị ảnh hưởng bởi công cuộc Đổi mới, mà là yếu tố độc lập.
  • C. Công cuộc Đổi mới chỉ tập trung vào kinh tế, không liên quan đến đối ngoại.
  • D. Chính sách đối ngoại cũ đã đủ để phục vụ công cuộc Đổi mới.

Câu 21: Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự với các nước láng giềng.
  • C. Sự du nhập ồ ạt của các luồng văn hóa ngoại lai, nguy cơ bị hòa tan hoặc xói mòn bản sắc.
  • D. Thiếu cơ hội để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt được Việt Nam tuân thủ trong mọi hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

  • A. Ưu tiên quan hệ với một cường quốc duy nhất.
  • B. Tham gia vào tất cả các khối liên minh quân sự trên thế giới.
  • C. Không thiết lập quan hệ với các nước có chế độ chính trị khác biệt.
  • D. Đảm bảo lợi ích quốc gia - dân tộc trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, bình đẳng, cùng có lợi.

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Hoạt động đối ngoại đã góp phần xây dựng lòng tin, giải quyết mâu thuẫn, thúc đẩy hợp tác song phương và đa phương, giảm thiểu nguy cơ xung đột.
  • B. Hòa bình, ổn định là do yếu tố nội tại của Việt Nam, không liên quan đến đối ngoại.
  • C. Đối ngoại chỉ tập trung vào kinh tế, không ảnh hưởng đến hòa bình, an ninh.
  • D. Việc tham gia các tổ chức quốc tế làm tăng nguy cơ xung đột cho Việt Nam.

Câu 24: Việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác khác nhau (ví dụ: CPTPP, EVFTA, RCEP) là minh chứng rõ nét nhất cho chủ trương đối ngoại nào?

  • A. Đóng cửa, tự cung tự cấp.
  • B. Liên minh quân sự chặt chẽ.
  • C. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.

Câu 25: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã gặp khó khăn chủ yếu nào trong quan hệ với các nước ASEAN?

  • A. Các nước ASEAN không muốn thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
  • B. Sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị và vấn đề Campuchia dẫn đến căng thẳng và nghi kỵ.
  • C. Việt Nam từ chối tham gia vào các hoạt động kinh tế của ASEAN.
  • D. Các nước ASEAN muốn sáp nhập Việt Nam vào khối của họ.

Câu 26: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình thực hiện hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • B. Tuyệt đối dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh.
  • D. Tránh tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào để giữ vững độc lập.

Câu 27: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà bối cảnh quốc tế hiện nay mang lại cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc.
  • B. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các quốc gia về mọi vấn đề.
  • C. Việc các nước phát triển ngừng cạnh tranh kinh tế.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, sự phát triển của khoa học công nghệ, và vai trò ngày càng tăng của luật pháp quốc tế.

Câu 28: Việt Nam đã xử lý các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng như Trung Quốc, Campuchia, Lào trong giai đoạn sau Đổi mới theo phương châm nào?

  • A. Kiên trì đàm phán hòa bình, tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của nhau, dựa trên luật pháp quốc tế.
  • B. Sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết dứt điểm.
  • C. Nhờ các nước lớn làm trung gian phân xử.
  • D. Tạm gác lại tất cả các vấn đề tranh chấp.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế từ sau năm 1986 là chính xác?

  • A. Việt Nam trở thành một cường quốc có ảnh hưởng quyết định đến chính trị toàn cầu.
  • B. Vị thế của Việt Nam không thay đổi đáng kể so với giai đoạn trước.
  • C. Vị thế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, trở thành thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, có nhiều đóng góp tích cực vào các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • D. Việt Nam bị cô lập và ít được biết đến trên trường quốc tế.

Câu 30: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ 1986 đến nay)?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ từ các nước phát triển.
  • B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, tranh thủ tối đa các nguồn lực bên ngoài để phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Xây dựng một hệ thống liên minh quân sự toàn cầu do Việt Nam lãnh đạo.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài để bảo vệ bản sắc dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đã tạo ra những thách thức lớn đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự kiện nào sau đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ trạng thái đối đầu sang đối thoại, từ đóng cửa sang mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tắc 'độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' chủ yếu được Việt Nam áp dụng trong giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc thực hiện mục tiêu 'phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm' trong thời kỳ Đổi mới ở Việt Nam.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong tiến trình hội nhập quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh điểm giống nhau giữa hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực và trách nhiệm tại các diễn đàn quốc tế như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, ASEM thông qua những hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách đối ngoại 'thêm bạn, bớt thù' được Việt Nam thực hiện trong giai đoạn nào và nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ với quốc gia nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về phương thức giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ của Việt Nam trước năm 1986 và sau năm 1986.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là biểu hiện cụ thể cho thấy Việt Nam đã chủ động và tích cực hội nhập quốc tế trên nhiều lĩnh vực từ sau năm 1986?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ 1986) và chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt được Việt Nam tuân thủ trong mọi hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác khác nhau (ví dụ: CPTPP, EVFTA, RCEP) là minh chứng rõ nét nhất cho chủ trương đối ngoại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã gặp khó khăn chủ yếu nào trong quan hệ với các nước ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình thực hiện hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà bối cảnh quốc tế hiện nay mang lại cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việt Nam đã xử lý các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng như Trung Quốc, Campuchia, Lào trong giai đoạn sau Đổi mới theo phương châm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế từ sau năm 1986 là chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ 1986 đến nay)?

Xem kết quả