Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành vào năm 1911 tại bến cảng Nhà Rồng chủ yếu thể hiện điều gì về nhận thức và tư duy của Người so với các sĩ phu yêu nước đương thời?
- A. Tiếp nối con đường cứu nước theo hệ tư tưởng phong kiến truyền thống.
- B. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước đế quốc phương Tây để chống Pháp.
- C. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ các phong trào cách mạng ở các nước châu Á.
- D. Tìm hiểu nền văn minh và con đường giải phóng ở chính "sào huyệt" của chủ nghĩa thực dân.
Câu 2: Trong bối cảnh chính trị Pháp và quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, việc Nguyễn Ái Quốc gửi bản "Yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Véc-xai (1919) có ý nghĩa chiến thuật gì?
- A. Ngay lập tức đòi Pháp trao trả độc lập hoàn toàn cho Việt Nam.
- B. Kêu gọi các nước lớn can thiệp quân sự vào Đông Dương.
- C. Tranh thủ diễn đàn quốc tế để vạch trần bản chất của chủ nghĩa thực dân và thức tỉnh nhân dân Việt Nam.
- D. Tìm kiếm một giải pháp hòa bình dựa trên sự nhân nhượng của Pháp.
Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình Nguyễn Ái Quốc tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam?
- A. Đọc Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của V.I. Lênin (tháng 7/1920).
- B. Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (tháng 12/1920).
- C. Gửi "Yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Véc-xai (1919).
- D. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
Câu 4: Việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp và trở thành người cộng sản Việt Nam đầu tiên (tháng 12/1920) có ý nghĩa nào sau đây?
- A. Chứng tỏ Người đã tìm thấy con đường cứu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản.
- B. Khẳng định sự lựa chọn dứt khoát đi theo con đường cách mạng vô sản và gắn bó cách mạng Việt Nam với phong trào cộng sản quốc tế.
- C. Hoàn thành nhiệm vụ chuẩn bị lực lượng vũ trang cho cách mạng Việt Nam.
- D. Mở đầu giai đoạn đấu tranh hòa bình, đối thoại với thực dân Pháp.
Câu 5: Từ năm 1921 đến 1923, Nguyễn Ái Quốc hoạt động chủ yếu tại Pháp. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Người trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và con đường cách mạng vô sản vào Việt Nam trong giai đoạn này?
- A. Tham gia sáng lập và viết bài cho báo Le Paria (Người cùng khổ), thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa.
- B. Tìm kiếm cơ hội tham gia các cuộc đàm phán chính trị với chính phủ Pháp.
- C. Tổ chức các cuộc biểu tình lớn của người Việt Nam yêu nước tại Pháp.
- D. Xây dựng các cơ sở cách mạng bí mật trong cộng đồng người Việt tại Pháp.
Câu 6: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) do Nguyễn Ái Quốc thành lập được xem là tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam. Yếu tố nào sau đây làm nên vai trò "tiền thân" đó?
- A. Tập hợp được tất cả các giai cấp, tầng lớp trong xã hội Việt Nam.
- B. Trực tiếp lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa vũ trang trên toàn quốc.
- C. Đề ra cương lĩnh cách mạng giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
- D. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào phong trào công nhân và phong trào yêu nước, chuẩn bị về chính trị, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng.
Câu 7: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị lý luận và thực tiễn như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
- A. Là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam.
- B. Tổng kết kinh nghiệm của các phong trào yêu nước thất bại trước đó.
- C. Phác thảo những vấn đề cơ bản về đường lối và phương pháp cách mạng giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản.
- D. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng.
Câu 8: Đầu năm 1930, sự xuất hiện của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam đặt ra yêu cầu cấp thiết nào đối với cách mạng Việt Nam?
- A. Cần phải có một cuộc đấu tranh vũ trang giành chính quyền ngay lập tức.
- B. Cần thống nhất các tổ chức cộng sản thành một đảng duy nhất để tránh chia rẽ, suy yếu phong trào cách mạng.
- C. Cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức quốc tế khác ngoài Quốc tế Cộng sản.
- D. Cần tập trung vào việc giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân trước tiên.
Câu 9: Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Cửu Long (Hương Cảng, Trung Quốc) vào đầu năm 1930. Kết quả quan trọng nhất của Hội nghị này là gì?
- A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và thông qua Chánh cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt của Đảng.
- B. Hoàn thành công tác chuẩn bị lực lượng vũ trang để tiến hành khởi nghĩa.
- C. Thành lập Mặt trận Dân tộc Thống nhất để tập hợp mọi tầng lớp nhân dân.
- D. Quyết định chuyển hướng chiến lược cách mạng từ vô sản sang dân tộc.
Câu 10: Chánh cương vắn tắt và Sách lược vắn tắt của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo tại Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) đã xác định nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng Việt Nam là gì?
- A. Chỉ tập trung vào đấu tranh giai cấp, lật đổ địa chủ phong kiến.
- B. Ưu tiên giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
- C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Chống đế quốc và phong kiến để giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho dân cày.
Câu 11: Giai đoạn 1930-1941, Nguyễn Ái Quốc chủ yếu hoạt động ở nước ngoài. Hoạt động nào sau đây phản ánh đúng nhiệm vụ trọng tâm của Người trong thời kỳ này?
- A. Trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng trong nước.
- B. Tập trung nghiên cứu lý luận tại Liên Xô và ít tham gia hoạt động thực tiễn.
- C. Hoạt động trong Quốc tế Cộng sản, theo dõi và chỉ đạo phong trào cách mạng Đông Dương từ xa, đồng thời chuẩn bị cho sự trở về nước.
- D. Chủ yếu đàm phán với chính phủ Pháp về quy chế tự trị cho Đông Dương.
Câu 12: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng (năm 1941) có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
- A. Mở ra khả năng hợp tác với chính quyền thực dân Pháp.
- B. Đáp ứng yêu cầu khách quan của sự phát triển cách mạng trong nước và tạo tiền đề cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám.
- C. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Quốc tế Cộng sản vào Việt Nam.
- D. Đánh dấu sự chuyển đổi từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh hòa bình.
Câu 13: Dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nào?
- A. Hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
- B. Phát động tổng khởi nghĩa vũ trang trên toàn quốc ngay lập tức.
- C. Tập trung vào việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở vùng giải phóng.
- D. Đề ra kế hoạch đàm phán với Nhật Bản để giành độc lập.
Câu 14: Mặt trận Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh) được thành lập theo chủ trương của Hội nghị Trung ương 8 (1941) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc. Tổ chức này có vai trò gì trong tiến trình cách mạng Việt Nam 1941-1945?
- A. Là lực lượng vũ trang duy nhất tham gia chiến đấu.
- B. Chỉ có vai trò tuyên truyền, giáo dục quần chúng.
- C. Là tổ chức của riêng Đảng Cộng sản Đông Dương.
- D. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước, xây dựng lực lượng chính trị và vũ trang, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.
Câu 15: Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam giành thắng lợi nhanh chóng và ít đổ máu. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chỉ đạo chiến lược sáng suốt của Hồ Chí Minh trong thắng lợi này?
- A. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang để tiến hành khởi nghĩa.
- B. Chủ trương đấu tranh kéo dài, chuẩn bị lực lượng trong nhiều năm.
- C. Nắm bắt thời cơ "ngàn năm có một" khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh để phát động toàn dân khởi nghĩa kịp thời.
- D. Nhận được sự giúp đỡ trực tiếp về quân sự từ các nước xã hội chủ nghĩa.
Câu 16: Ngày 2 tháng 9 năm 1945, Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Tuyên ngôn này có giá trị lịch sử nào?
- A. Là văn kiện đầu tiên đặt nền móng cho chế độ phong kiến ở Việt Nam.
- B. Là văn kiện tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
- C. Chủ yếu kêu gọi các nước phương Tây công nhận nền độc lập của Việt Nam.
- D. Đề ra đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước.
Câu 17: Phân tích con đường cứu nước mà Nguyễn Ái Quốc lựa chọn và kiên trì theo đuổi. Điểm khác biệt căn bản của con đường này so với các con đường đã thất bại trước đó (như của Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh) là gì?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh của giai cấp công nhân.
- B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước đế quốc khác để chống Pháp.
- C. Chủ trương cải cách xã hội trong khuôn khổ chế độ thực dân.
- D. Gắn độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Câu 18: Trong quá trình hoạt động ở Pháp (1917-1923), Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận và hòa mình vào phong trào công nhân, phong trào xã hội. Hoạt động này giúp Người nhận thức sâu sắc điều gì?
- A. Hiểu rõ hơn về bản chất của chủ nghĩa tư bản, đời sống của giai cấp công nhân và mối liên hệ giữa cách mạng giải phóng dân tộc ở thuộc địa với cách mạng vô sản ở chính quốc.
- B. Tìm kiếm cơ hội để trở thành một nhà tư bản thành đạt.
- C. Chỉ tập trung vào việc học tiếng Pháp và tìm hiểu văn hóa Pháp.
- D. Xây dựng một tổ chức riêng biệt chỉ dành cho người Việt Nam ở nước ngoài.
Câu 19: Từ năm 1920, khi tìm thấy con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác-Lênin, Nguyễn Ái Quốc đã đặt nền móng cho mối quan hệ giữa cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng thế giới như thế nào?
- A. Việt Nam trở thành một bộ phận phụ thuộc hoàn toàn vào Quốc tế Cộng sản.
- B. Việt Nam chỉ hợp tác với Liên Xô và Trung Quốc.
- C. Gắn bó chặt chẽ cách mạng giải phóng dân tộc Việt Nam với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, đặc biệt là Cách mạng Tháng Mười Nga.
- D. Từ chối mọi sự liên hệ với các phong trào cách mạng bên ngoài.
Câu 20: Xem xét toàn bộ quá trình hoạt động của Nguyễn Ái Quốc từ năm 1911 đến năm 1945, phẩm chất nổi bật nào của Người có vai trò quyết định dẫn đến những đóng góp to lớn cho cách mạng Việt Nam?
- A. Khả năng đàm phán và thỏa hiệp với đối phương.
- B. Chỉ dựa vào may mắn và thời cơ lịch sử.
- C. Tuân thủ một cách cứng nhắc các chỉ thị từ bên ngoài.
- D. Tầm nhìn xa trông rộng, tư duy độc lập, sáng tạo, kiên định mục tiêu giải phóng dân tộc và hòa nhập với xu thế thời đại.
Câu 21: Bối cảnh lịch sử thế giới và trong nước cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến quá trình hình thành tư tưởng yêu nước và quyết tâm ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành?
- A. Các phong trào yêu nước của ông cha đều thành công rực rỡ, tạo động lực trực tiếp.
- B. Đất nước rơi vào ách đô hộ tàn bạo của thực dân Pháp, các phong trào yêu nước theo hệ tư tưởng cũ đều thất bại, đặt ra yêu cầu cấp thiết tìm kiếm con đường mới.
- C. Chủ nghĩa tư bản đang suy thoái nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu.
- D. Các nước đế quốc đang mở cửa giúp đỡ các dân tộc thuộc địa giành độc lập.
Câu 22: So với các nhà cách mạng cùng thời, phương pháp tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (Hồ Chí Minh) thể hiện sự độc đáo và sáng tạo ở điểm nào?
- A. Chỉ đi sang phương Đông để tìm hiểu.
- B. Chỉ dựa vào sách vở, lý luận mà không đi thực tế.
- C. Đi sang phương Tây, tìm hiểu tận gốc rễ của chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa thực dân, đồng thời học hỏi những thành tựu văn minh tiến bộ.
- D. Chỉ tìm kiếm sự giúp đỡ từ một cường quốc duy nhất.
Câu 23: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1925-1927, đặc biệt là việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và xuất bản "Đường Kách mệnh", chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Chuẩn bị về chính trị, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của một đảng cộng sản kiểu mới ở Việt Nam.
- B. Tổ chức các cuộc bạo động vũ trang lớn trên toàn quốc.
- C. Kêu gọi các tầng lớp phong kiến tham gia cách mạng.
- D. Thành lập một quốc gia độc lập dựa trên chế độ quân chủ lập hiến.
Câu 24: Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì đã khắc phục được tình trạng chia rẽ của các tổ chức cộng sản trước đó. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của Người ở khía cạnh nào?
- A. Khả năng sử dụng vũ lực để trấn áp các phe phái khác.
- B. Dựa vào sự can thiệp trực tiếp từ chính phủ nước ngoài.
- C. Chỉ đơn thuần là người trung gian truyền đạt chỉ thị.
- D. Uy tín cá nhân, khả năng tổng hợp lý luận và thực tiễn, và tinh thần đoàn kết, hòa giải các mâu thuẫn nội bộ.
Câu 25: Từ năm 1930 đến năm 1941, dù gặp nhiều khó khăn (như bị bắt, hoạt động bí mật), Nguyễn Ái Quốc vẫn kiên trì theo dõi và chỉ đạo sát sao phong trào cách mạng trong nước. Điều này thể hiện phẩm chất gì ở Người?
- A. Sự bi quan, chán nản trước khó khăn.
- B. Lòng yêu nước sâu sắc, ý chí kiên cường, và trách nhiệm cao cả đối với vận mệnh dân tộc.
- C. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các tổ chức quốc tế mà không có chính kiến riêng.
- D. Chỉ quan tâm đến công tác đối ngoại mà bỏ bê cách mạng trong nước.
Câu 26: Quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) thay cho các hình thức mặt trận trước đó (như Mặt trận Dân chủ Đông Dương) phản ánh sự thay đổi trong nhận thức chiến lược của Hồ Chí Minh về kẻ thù chính và nhiệm vụ cách mạng lúc bấy giờ. Sự thay đổi đó là gì?
- A. Đặt nhiệm vụ chống đế quốc (Pháp và Nhật) lên hàng đầu, gác lại nhiệm vụ chống phong kiến và các khẩu hiệu cách mạng ruộng đất để tập trung lực lượng giải phóng dân tộc.
- B. Chỉ tập trung chống phong kiến mà bỏ qua nhiệm vụ chống đế quốc.
- C. Xem xét cả Pháp, Nhật và các nước Đồng minh đều là kẻ thù ngang nhau.
- D. Ưu tiên nhiệm vụ xây dựng chủ nghĩa xã hội hơn là giải phóng dân tộc.
Câu 27: Trong bối cảnh phát xít Nhật đảo chính Pháp ở Đông Dương (tháng 3/1945), Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã có những chỉ đạo kịp thời. Điều này thể hiện khả năng nắm bắt thời cơ lịch sử của Người như thế nào?
- A. Chủ trương chờ đợi sự can thiệp của quân Đồng minh.
- B. Tuyên bố giải tán Mặt trận Việt Minh.
- C. Nhận định đây là thời cơ thuận lợi để phát động cao trào kháng Nhật cứu nước, tiến tới Tổng khởi nghĩa.
- D. Tập trung vào việc củng cố lực lượng vũ trang mà bỏ qua công tác chính trị.
Câu 28: Một trong những đóng góp to lớn của Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam trước năm 1945 là việc chuẩn bị các yếu tố cho sự ra đời của Đảng Cộng sản. Yếu tố nào sau đây là kết quả trực tiếp từ hoạt động của Người trong giai đoạn 1920-1930?
- A. Hoàn thành xây dựng căn cứ địa cách mạng ở vùng biên giới.
- B. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và lý luận giải phóng dân tộc vào phong trào công nhân và phong trào yêu nước, đào tạo cán bộ cốt cán.
- C. Thành lập quân đội chính quy và xây dựng lực lượng hải quân.
- D. Ký kết hiệp định hòa bình với chính phủ Pháp.
Câu 29: Đánh giá vai trò của Hồ Chí Minh trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc thông qua Mặt trận Việt Minh (1941-1945). Đóng góp này có ý nghĩa gì đối với thắng lợi Cách mạng tháng Tám?
- A. Làm chia rẽ thêm các lực lượng yêu nước trong nước.
- B. Chỉ tập hợp được một bộ phận nhỏ thanh niên, trí thức.
- C. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không tạo ra sức mạnh thực tế.
- D. Tập hợp được lực lượng chính trị hùng hậu của toàn dân tộc, tạo nên sức mạnh tổng hợp quyết định thắng lợi của cuộc Tổng khởi nghĩa.
Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đầy đủ nhất về vai trò của Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam từ năm 1911 đến năm 1945?
- A. Người chỉ là một nhà hoạt động yêu nước, không có vai trò lãnh đạo chiến lược.
- B. Người chỉ tập trung vào việc xây dựng lý luận mà không tham gia thực tiễn cách mạng.
- C. Người là người tìm ra con đường cứu nước đúng đắn, chuẩn bị các điều kiện cho sự ra đời của Đảng và trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam đi đến thắng lợi đầu tiên là Cách mạng tháng Tám và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- D. Người chỉ đóng vai trò như một người phát ngôn trên trường quốc tế.