Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, mở ra một giai đoạn lịch sử mới trong quan hệ quốc tế?
- A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
- B. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết (1973).
- C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
- D. Sự sụp đổ của Liên bang Xô viết (1991).
Câu 2: Trong bối cảnh "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của quan hệ quốc tế, thay thế cho đối đầu quân sự và ý thức hệ?
- A. Hệ thống chính trị đa nguyên.
- B. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
- C. Các vấn đề kinh tế và thương mại.
- D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
Câu 3: Trật tự thế giới đa cực có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với trật tự hai cực Ianta?
- A. Sự đối đầu trực tiếp giữa hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập.
- B. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực kinh tế và chính trị.
- C. Xu hướng các quốc gia tập trung vào phát triển sức mạnh quân sự.
- D. Vai trò chi phối hoàn toàn của các cường quốc thuộc phe Đồng Minh.
Câu 4: Sau Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia đã điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng "mềm dẻo" hơn. Biểu hiện rõ nhất của sự điều chỉnh này là gì?
- A. Tăng cường hợp tác quốc tế và đối thoại đa phương.
- B. Chạy đua vũ trang để duy trì ưu thế quân sự.
- C. Thành lập các liên minh quân sự mới mang tính đối đầu.
- D. Can thiệp quân sự vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
Câu 5: Trong trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào được xem là một trong những "cực" kinh tế và công nghệ hàng đầu, có ảnh hưởng lớn đến khu vực và thế giới?
- A. Ấn Độ.
- B. Brazil.
- C. Nhật Bản.
- D. Nam Phi.
Câu 6: Một trong những thách thức lớn đối với "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" là sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế. Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này là gì?
- A. Sự đối đầu giữa các cường quốc quân sự.
- B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
- C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế diễn ra quá nhanh.
- D. Bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực.
Câu 7: Toàn cầu hóa, một xu thế nổi bật sau Chiến tranh Lạnh, có tác động hai mặt đến các quốc gia đang phát triển. Mặt tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa là gì?
- A. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
- B. Thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.
- C. Làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường.
- D. Gây ra sự xáo trộn về văn hóa và bản sắc dân tộc.
Câu 8: Sau Chiến tranh Lạnh, Liên hợp quốc (LHQ) đã có những thay đổi quan trọng để thích ứng với tình hình thế giới mới. Thay đổi lớn nhất trong hoạt động của LHQ là gì?
- A. Mở rộng quyền lực của Hội đồng Bảo an.
- B. Giảm bớt sự can thiệp vào công việc nội bộ quốc gia.
- C. Tăng cường hoạt động gìn giữ hòa bình và giải quyết xung đột khu vực.
- D. Tập trung vào các vấn đề kinh tế và phát triển bền vững.
Câu 9: "Học thuyết về sự can thiệp nhân đạo" (Humanitarian Intervention) xuất hiện sau Chiến tranh Lạnh đặt ra vấn đề gì trong quan hệ quốc tế?
- A. Sự thống nhất về nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
- B. Sự xung đột giữa chủ quyền quốc gia và trách nhiệm bảo vệ nhân quyền.
- C. Vai trò của luật pháp quốc tế trong việc ngăn chặn chiến tranh.
- D. Xu hướng các quốc gia tăng cường hợp tác quân sự song phương.
Câu 10: Trong bối cảnh "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) ngày càng được nhấn mạnh. "Quyền lực mềm" được hiểu là gì?
- A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để đạt mục tiêu chính trị.
- B. Quyền lực kinh tế dựa trên kiểm soát tài nguyên và thương mại.
- C. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua văn hóa và giá trị.
- D. Sức mạnh của các tổ chức phi chính phủ và truyền thông quốc tế.
Câu 11: Sự kiện "11 tháng 9 năm 2001" (9/11) ở Hoa Kỳ đã tác động sâu sắc đến "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" như thế nào?
- A. Củng cố xu hướng toàn cầu hóa trên mọi lĩnh vực.
- B. Làm suy yếu vai trò của Hoa Kỳ trong quan hệ quốc tế.
- C. Thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đơn cực.
- D. Làm gia tăng mối quan tâm đến vấn đề an ninh và chống khủng bố.
Câu 12: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", khu vực nào sau đây chứng kiến nhiều xung đột sắc tộc và tôn giáo phức tạp, gây bất ổn khu vực và quốc tế?
- A. Trung Đông.
- B. Đông Nam Á.
- C. Bắc Mỹ.
- D. Tây Âu.
Câu 13: Một xu hướng quan trọng trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" là sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là nhóm BRICS. BRICS là viết tắt của các quốc gia nào?
- A. Brazil, Romania, Iceland, Canada, Singapore.
- B. Brazil, Russia, India, China, South Africa.
- C. Belgium, Rwanda, Italy, Cyprus, Spain.
- D. Bulgaria, Republic of Ireland, Indonesia, Croatia, Slovenia.
Câu 14: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" chứng kiến sự cạnh tranh giữa các cường quốc để giành ảnh hưởng. Hình thức cạnh tranh chủ yếu hiện nay là gì?
- A. Cạnh tranh quân sự trực tiếp và chạy đua vũ trang.
- B. Cạnh tranh về hệ tư tưởng và mô hình phát triển.
- C. Cạnh tranh trong việc thành lập các liên minh quân sự.
- D. Cạnh tranh kinh tế, thương mại và công nghệ.
Câu 15: Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu đang trở thành một thách thức an ninh phi truyền thống trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh". Vì sao biến đổi khí hậu được xem là vấn đề an ninh?
- A. Vì nó đe dọa trực tiếp đến chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
- B. Vì nó làm suy yếu sức mạnh quân sự của các quốc gia.
- C. Vì nó gây ra các vấn đề kinh tế, xã hội và xung đột tiềm tàng.
- D. Vì nó làm gia tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
Câu 16: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) ngày càng gia tăng. Đâu là vai trò chính của các NGOs trong quan hệ quốc tế?
- A. Đại diện cho lợi ích của các quốc gia nhỏ và yếu.
- B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- C. Gây áp lực lên chính phủ các nước để thay đổi chính sách.
- D. Tham gia vào các hoạt động tình báo và quân sự bí mật.
Câu 17: So sánh "Trật tự hai cực Ianta" và "Trật tự thế giới đa cực" sau Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất là gì?
- A. Số lượng các quốc gia tham gia vào quan hệ quốc tế.
- B. Cơ chế vận hành của các tổ chức quốc tế.
- C. Động cơ và bản chất của các mối quan hệ quốc tế.
- D. Phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc trên thế giới.
Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", vấn đề "bản sắc văn hóa dân tộc" trở nên quan trọng hơn. Vì sao?
- A. Để chống lại sự đồng nhất hóa văn hóa do toàn cầu hóa.
- B. Để tăng cường sức mạnh quân sự và chính trị của quốc gia.
- C. Để hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới.
- D. Để tạo ra sự khác biệt trong quan hệ quốc tế.
Câu 19: Một trong những xu hướng đối lập với toàn cầu hóa trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa khu vực. Tại sao các xu hướng này lại xuất hiện?
- A. Do sự suy yếu của các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế.
- B. Do mong muốn bảo vệ lợi ích quốc gia và bản sắc văn hóa.
- C. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc trên thế giới.
- D. Do sự gia tăng của các phong trào ly khai và khủng bố quốc tế.
Câu 20: Để duy trì hòa bình và ổn định trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
- B. Thành lập các liên minh quân sự mạnh mẽ.
- C. Can thiệp quân sự vào các điểm nóng xung đột.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế và tuân thủ luật pháp quốc tế.
Câu 21: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", "an ninh năng lượng" trở thành một vấn đề quan trọng. Vì sao?
- A. Do nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng cạn kiệt.
- B. Do giá năng lượng trên thị trường thế giới biến động mạnh.
- C. Do năng lượng là yếu tố then chốt cho phát triển kinh tế và an ninh quốc gia.
- D. Do các quốc gia sản xuất năng lượng lớn sử dụng năng lượng như vũ khí chính trị.
Câu 22: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" đang vận động theo hướng đa cực, nhưng một số ý kiến cho rằng vẫn còn tồn tại xu hướng đơn cực. Biểu hiện nào cho thấy sự tồn tại của xu hướng đơn cực?
- A. Sự gia tăng vai trò của Liên hợp quốc.
- B. Khả năng can thiệp quân sự đơn phương của Hoa Kỳ trong nhiều vấn đề.
- C. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
- D. Xu hướng các quốc gia tăng cường hợp tác khu vực.
Câu 23: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", các vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Tại sao?
- A. Vì các vấn đề này mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài khả năng giải quyết của một quốc gia.
- B. Vì các vấn đề này do các cường quốc gây ra và cần họ hợp tác giải quyết.
- C. Vì các vấn đề này đe dọa đến an ninh của tất cả các quốc gia trên thế giới.
- D. Vì các vấn đề này cần nguồn lực tài chính và công nghệ lớn để giải quyết.
Câu 24: "Cách mạng công nghiệp lần thứ tư" (CMCN 4.0) đang tác động mạnh mẽ đến "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh". Tác động lớn nhất của CMCN 4.0 là gì?
- A. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh thế giới.
- B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
- C. Làm suy yếu vai trò của các quốc gia dân tộc.
- D. Thay đổi sâu sắc cấu trúc kinh tế và quan hệ quốc tế.
Câu 25: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", "vấn đề hạt nhân" vẫn là một mối quan ngại lớn. Vì sao?
- A. Vì các cường quốc hạt nhân vẫn tiếp tục chạy đua vũ trang.
- B. Vì nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân và sử dụng chúng vẫn còn hiện hữu.
- C. Vì các quốc gia không hạt nhân cảm thấy bị đe dọa bởi vũ khí hạt nhân.
- D. Vì chi phí duy trì và quản lý vũ khí hạt nhân quá lớn.
Câu 26: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" đặt ra yêu cầu mới đối với Việt Nam trong chính sách đối ngoại. Yêu cầu quan trọng nhất là gì?
- A. Tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
- B. Giữ vững nguyên tắc không liên minh quân sự.
- C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế.
- D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
Câu 27: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", "khu vực hóa" trở thành một xu hướng mạnh mẽ. Khu vực hóa có ý nghĩa gì đối với các quốc gia?
- A. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
- B. Gia tăng sự cạnh tranh giữa các khu vực trên thế giới.
- C. Hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
- D. Tăng cường hợp tác và sức mạnh của các quốc gia trong khu vực.
Câu 28: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" không hoàn toàn là một trật tự hòa bình và ổn định. Biểu hiện nào cho thấy điều này?
- A. Sự tồn tại của nhiều điểm nóng xung đột và cạnh tranh giữa các cường quốc.
- B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế trong việc duy trì hòa bình.
- C. Xu hướng các quốc gia tăng cường chi tiêu quân sự.
- D. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.
Câu 29: Để thích ứng với "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", các quốc gia cần có "tư duy mới" trong quan hệ quốc tế. Tư duy mới đó là gì?
- A. Tư duy đối đầu và cạnh tranh để giành ưu thế.
- B. Tư duy hợp tác, đối thoại và giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
- C. Tư duy tập trung vào lợi ích quốc gia trên hết.
- D. Tư duy dựa trên sức mạnh quân sự để răn đe và ngăn chặn xung đột.
Câu 30: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" vẫn đang trong quá trình hình thành và định hình. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Trật tự thế giới đã được thiết lập vững chắc và không thay đổi.
- B. Trật tự thế giới đang dần trở lại trạng thái hai cực.
- C. Trật tự thế giới còn nhiều biến động và chưa ổn định.
- D. Trật tự thế giới đang tiến tới một hệ thống đơn cực do Hoa Kỳ lãnh đạo.