Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?
- A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ.
- B. Các nước Đông Nam Á đều đã hoàn toàn độc lập và phát triển kinh tế vượt bậc.
- C. Cục diện Chiến tranh lạnh giữa hai phe do Liên Xô và Mĩ đứng đầu đang căng thẳng.
- D. Khu vực Đông Nam Á không còn các cuộc xung đột vũ trang lớn.
Câu 2: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình chính trị - xã hội của các nước sáng lập ASEAN năm 1967?
- A. Hầu hết các nước đều theo chế độ xã hội chủ nghĩa và có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- B. Các nước đã giải quyết triệt để mọi tranh chấp biên giới và mâu thuẫn sắc tộc.
- C. Tất cả đều là các quốc gia trung lập, không liên kết với bất kỳ khối quân sự nào.
- D. Các nước có sự khác biệt về thể chế chính trị nhưng cùng đối mặt với thách thức ổn định và phát triển.
Câu 3: Việc thành lập ASEAN năm 1967, mặc dù còn non trẻ và nhiều thách thức, đã thể hiện xu thế chung nào của thế giới vào nửa sau thế kỷ XX?
- A. Xu thế đơn cực với sự chi phối của một siêu cường duy nhất.
- B. Xu thế liên kết khu vực nhằm hợp tác phát triển và tăng cường vị thế.
- C. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối liên minh.
- D. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực.
Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?
- A. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, mở ra giai đoạn hợp tác sâu sắc hơn.
- B. Thông qua quyết định kết nạp tất cả các nước Đông Dương vào tổ chức.
- C. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- D. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
Câu 5: Dựa vào các nguyên tắc được nêu trong Hiệp ước Bali 1976 (như tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình), hãy cho biết nguyên tắc nào thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và cùng tồn tại?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội.
- B. Tăng cường giao lưu nhân dân.
- C. Phát triển quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.
- D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và không đe dọa sử dụng vũ lực.
Câu 6: Từ những năm 80 của thế kỷ XX, ASEAN bắt đầu quá trình mở rộng thành viên. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình mở rộng này?
- A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- B. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự mạnh.
- C. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh, cùng với nhu cầu liên kết để tăng cường vị thế khu vực.
- D. Áp lực từ các cường quốc buộc ASEAN phải mở rộng.
Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn trong quá khứ giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
- B. Biến ASEAN thành một khối quân sự thống nhất.
- C. Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất trong ASEAN có nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- D. Mở ra thời kỳ mới của sự hợp tác toàn diện giữa Việt Nam và ASEAN, góp phần đưa ASEAN tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành một cộng đồng của 10 quốc gia Đông Nam Á.
Câu 8: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967.
- A. ASA tập trung vào quân sự, còn ASEAN tập trung vào kinh tế.
- B. ASA chỉ có 3 thành viên, còn ASEAN có 5 thành viên ngay từ đầu.
- C. ASA chủ yếu mang tính hợp tác văn hóa, xã hội; ASEAN mở rộng sang cả hợp tác kinh tế và hướng tới hòa bình, ổn định khu vực.
- D. ASA chịu ảnh hưởng của Liên Xô, còn ASEAN chịu ảnh hưởng của Mĩ.
Câu 9: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 được ví như bản Hiến pháp của ASEAN. Điều này cho thấy bước phát triển mới nào của tổ chức?
- A. Nâng tầm liên kết, tạo khuôn khổ pháp lý cho một cộng đồng ASEAN dựa trên luật lệ.
- B. Biến ASEAN thành một quốc gia duy nhất.
- C. Chỉ tập trung vào hợp tác an ninh, quân sự.
- D. Hủy bỏ các nguyên tắc đã được thống nhất trước đó.
Câu 10: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào cuối những năm 1990, khi Campuchia chuẩn bị gia nhập ASEAN. Theo bạn, việc kết nạp Campuchia vào thời điểm đó có ý nghĩa chủ yếu gì đối với mục tiêu của ASEAN?
- A. Giúp ASEAN tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
- B. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á, tạo nên một ASEAN thống nhất và toàn diện về mặt địa lý.
- C. Đảm bảo Campuchia sẽ phát triển kinh tế ngang bằng với các nước thành viên khác.
- D. Giải quyết mọi tranh chấp còn tồn tại giữa Campuchia và các nước láng giềng.
Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến năm 1975?
- A. ASEAN đã trở thành một khối kinh tế vững mạnh, có ảnh hưởng toàn cầu.
- B. Các nước thành viên đã thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ với tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. ASEAN còn lỏng lẻo, hợp tác chủ yếu là các dự án kinh tế nhỏ và chịu ảnh hưởng của bối cảnh Chiến tranh lạnh phức tạp.
- D. ASEAN đã thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh.
Câu 12: Sự kiện lịch sử nào sau đây ở Đông Dương đã tác động mạnh mẽ và thúc đẩy các nước ASEAN đưa ra Tuyên bố Kuala Lumpur năm 1971 về ZOPFAN (Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập)?
- A. Chiến tranh Việt Nam và sự can thiệp của các cường quốc.
- B. Sự sụp đổ của chế độ Apacthai ở Nam Phi.
- C. Thành lập Cộng đồng châu Âu (EC).
- D. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ thế giới.
Câu 13: So sánh ASEAN trước và sau Hiệp ước Bali 1976, đâu là điểm khác biệt cơ bản về mức độ hợp tác?
- A. Trước 1976 tập trung kinh tế, sau 1976 tập trung chính trị.
- B. Trước 1976 là liên minh quân sự, sau 1976 là liên minh kinh tế.
- C. Trước 1976 chỉ có 5 thành viên, sau 1976 có 10 thành viên.
- D. Trước 1976 hợp tác lỏng lẻo, mang tính thăm dò; sau 1976 hợp tác chặt chẽ hơn, có nguyên tắc và cơ chế rõ ràng hơn.
Câu 14: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á vừa giành được độc lập vào năm 1965. Quốc gia này muốn tìm kiếm một tổ chức khu vực để hợp tác phát triển kinh tế và tăng cường an ninh. Tổ chức nào tồn tại vào thời điểm đó phù hợp nhất với mong muốn ban đầu này?
- A. ASA (Hiệp hội Đông Nam Á).
- B. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á).
- C. Liên hợp quốc (UN).
- D. Khối quân sự SEATO.
Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của các tổ chức tiền thân ASEAN như ASA và MAPHILINDO là gì?
- A. Không nhận được sự ủng hộ của các cường quốc.
- B. Sự tồn tại của những bất đồng, mâu thuẫn nội bộ giữa các nước thành viên.
- C. Thiếu mục tiêu hợp tác rõ ràng và cơ chế hoạt động hiệu quả.
- D. Bị các tổ chức quốc tế khác cạnh tranh.
Câu 16: Tuyên bố Bangkok (1967) khi thành lập ASEAN đã nêu rõ mục tiêu “Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực”. Điều này cho thấy các nước sáng lập đã nhận thức được điều gì về tình hình khu vực lúc bấy giờ?
- A. Khu vực đã hoàn toàn hòa bình và không còn xung đột.
- B. Các nước trong khu vực có cùng thể chế chính trị và quan điểm đối ngoại.
- C. Khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với nhiều bất ổn, mâu thuẫn và nguy cơ xung đột do ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh và các vấn đề nội bộ.
- D. Các nước cần thành lập một liên minh quân sự để bảo vệ lẫn nhau.
Câu 17: Giả sử một nhà sử học đang nghiên cứu về quá trình phát triển của ASEAN. Ông ấy tập trung vào giai đoạn từ sau năm 1976 đến cuối những năm 1990. Đặc điểm nổi bật nào của ASEAN trong giai đoạn này sẽ được nhà sử học này nhấn mạnh?
- A. Tăng cường hợp tác nội khối, mở rộng thành viên và giải quyết các thách thức khu vực.
- B. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
- C. Đóng băng mọi hoạt động do mâu thuẫn nội bộ.
- D. Chuyển đổi thành một tổ chức quân sự.
Câu 18: Sự kiện Campuchia gia nhập ASEAN năm 1999 có ý nghĩa gì đối với sự hoàn thành mục tiêu về mặt địa lý của tổ chức?
- A. Mở rộng ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
- B. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các đảo quốc trong khu vực.
- C. Đánh dấu việc kết nạp tất cả 10 quốc gia ở Đông Nam Á lục địa và hải đảo vào ASEAN.
- D. Biến ASEAN thành một khối kinh tế duy nhất.
Câu 19: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Theo bạn, nguyên tắc này mang lại lợi ích gì cho sự tồn tại và phát triển của tổ chức?
- A. Thúc đẩy sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.
- B. Gây ra sự đồng nhất về thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
- C. Ngăn cản mọi hình thức hợp tác giữa các nước.
- D. Giúp duy trì sự tôn trọng độc lập, chủ quyền của mỗi quốc gia, tạo môi trường ổn định để hợp tác bất chấp sự khác biệt về chế độ chính trị.
Câu 20: Bảng dưới đây thống kê GDP (tỷ USD) của một số nước ASEAN vào năm 1970 và 1990 (số liệu giả định):
Quốc gia | GDP 1970 | GDP 1990
Indonesia | 10 | 100
Malaysia | 5 | 50
Singapore | 2 | 30
Thái Lan | 8 | 80
Philippines | 7 | 60
Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây về sự phát triển kinh tế của các nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn này là hợp lý nhất?
- A. Tất cả các nước đều có tốc độ tăng trưởng kinh tế tương đương nhau.
- B. Các nước thành viên sáng lập đều đạt được những bước tăng trưởng kinh tế đáng kể sau khi thành lập ASEAN.
- C. Singapore là nước duy nhất có GDP tăng trưởng trong giai đoạn này.
- D. Quy mô kinh tế của các nước không thay đổi nhiều sau 20 năm.
Câu 21: Bên cạnh hợp tác kinh tế, mục tiêu "Thúc đẩy tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa" cũng được nhấn mạnh trong Tuyên bố Bangkok 1967. Điều này cho thấy tầm nhìn của các nhà sáng lập ASEAN về điều gì?
- A. Chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế thuần túy.
- B. Muốn đồng nhất văn hóa của các quốc gia thành viên.
- C. Tập trung giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách ngay lập tức.
- D. Nhận thức được tầm quan trọng của yếu tố con người và văn hóa trong quá trình phát triển bền vững của khu vực.
Câu 22: Việc Brunei Darussalam gia nhập ASEAN năm 1984 là một dấu mốc quan trọng. Sự kiện này diễn ra sau khi Brunei giành được độc lập hoàn toàn. Điều này củng cố nhận định nào về điều kiện tiên quyết để gia nhập ASEAN trong giai đoạn đầu?
- A. Quốc gia đó phải giành được độc lập và chủ quyền hoàn toàn.
- B. Quốc gia đó phải có nền kinh tế phát triển nhất khu vực.
- C. Quốc gia đó phải có cùng thể chế chính trị với các nước sáng lập.
- D. Quốc gia đó phải có chung ngôn ngữ và văn hóa với các nước thành viên.
Câu 23: Từ cuối những năm 1980 đến cuối những năm 1990, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN có những thay đổi tích cực. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất nguyên nhân của sự thay đổi này?
- A. Các nước Đông Dương chuyển sang chế độ chính trị giống ASEAN.
- B. ASEAN từ bỏ các nguyên tắc cơ bản của mình.
- C. Bối cảnh Chiến tranh lạnh kết thúc, các nước Đông Dương thực hiện chính sách đổi mới và hội nhập, ASEAN cũng điều chỉnh chính sách đối ngoại.
- D. Các nước Đông Dương trở thành thành viên sáng lập của ASEAN.
Câu 24: Bối cảnh kết thúc Chiến tranh lạnh vào đầu những năm 1990 đã tác động như thế nào đến quá trình mở rộng của ASEAN?
- A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước trong khu vực, cản trở mở rộng.
- B. Buộc ASEAN phải thu hẹp phạm vi hoạt động.
- C. Khiến các nước Đông Dương không còn quan tâm đến việc gia nhập ASEAN.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho xu thế hòa bình, hợp tác, giúp các nước Đông Dương và ASEAN xích lại gần nhau, thúc đẩy quá trình gia nhập của Việt Nam, Lào, Campuchia.
Câu 25: Hiến chương ASEAN (2007) đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 với 3 trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội. Việc xác định rõ 3 trụ cột này thể hiện điều gì về tầm nhìn của ASEAN trong thế kỷ XXI?
- A. Hướng tới sự liên kết toàn diện và sâu sắc trên nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở kinh tế.
- B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
- C. Sao chép hoàn toàn mô hình của Liên minh châu Âu (EU).
- D. Ưu tiên phát triển quân sự hơn các lĩnh vực khác.
Câu 26: Khi so sánh Hiệp ước Bali 1976 và Hiến chương ASEAN 2007, điểm khác biệt nổi bật nhất về tính ràng buộc pháp lý và cơ chế hoạt động là gì?
- A. Hiệp ước Bali mang tính ràng buộc cao hơn Hiến chương.
- B. Hiến chương tạo ra khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ hơn, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động so với Hiệp ước Bali.
- C. Hiệp ước Bali chỉ giải quyết kinh tế, Hiến chương chỉ giải quyết chính trị.
- D. Cả hai văn kiện đều không có tính ràng buộc pháp lý.
Câu 27: Một thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Điều này đòi hỏi ASEAN phải có những giải pháp nào để thúc đẩy sự phát triển đồng đều?
- A. Loại bỏ các nước thành viên kém phát triển.
- B. Chỉ tập trung hợp tác với các nước giàu.
- C. Áp đặt một mô hình kinh tế duy nhất cho tất cả các nước.
- D. Đẩy mạnh hợp tác, hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và xây dựng các chương trình phát triển đặc biệt cho các nước thành viên mới và kém phát triển hơn.
Câu 28: Nhận xét nào sau đây là đúng về vai trò của nhân tố nội lực (ý chí tự cường, nhu cầu hợp tác nội khối) đối với sự ra đời và phát triển của ASEAN?
- A. Nhân tố nội lực đóng vai trò quyết định, là động lực chính để các nước xích lại gần nhau và cùng xây dựng một tổ chức khu vực.
- B. Nhân tố nội lực không quan trọng bằng tác động từ bên ngoài (các cường quốc).
- C. Nhân tố nội lực chỉ xuất hiện sau khi ASEAN đã phát triển vững mạnh.
- D. Nhân tố nội lực là nguyên nhân chính gây ra mâu thuẫn trong ASEAN.
Câu 29: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định (trừ một số trường hợp đặc biệt theo Hiến chương) cho thấy đặc điểm gì trong phương thức hợp tác của tổ chức?
- A. Ưu tiên tốc độ và hiệu quả hơn sự đồng lòng.
- B. Đề cao sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và tìm kiếm sự đồng thuận giữa tất cả các thành viên.
- C. Cho phép các nước lớn chi phối quyết định.
- D. Thường xuyên dẫn đến bế tắc và không thể ra được quyết định quan trọng.
Câu 30: Đứng trước những thách thức toàn cầu và khu vực hiện nay (như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc), theo bạn, nguyên tắc nào của ASEAN từ Hiệp ước Bali 1976 vẫn còn nguyên giá trị và cần được phát huy mạnh mẽ?
- A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội khối.
- B. Không mở rộng quan hệ với các đối tác bên ngoài.
- C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- D. Thành lập liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.