15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố chủ yếu nào thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập ASEAN vào năm 1967?

  • A. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự để đối trọng với các cường quốc.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế yêu cầu hợp tác khu vực.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng nhau đối phó với ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh và các vấn đề nội tại.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN so với các tổ chức tiền thân như ASA và MAPHILINDO là gì?

  • A. ASA và MAPHILINDO tập trung vào hợp tác kinh tế, ASEAN mở rộng sang hợp tác chính trị.
  • B. ASEAN có sự tham gia của nhiều quốc gia hơn ASA và MAPHILINDO.
  • C. ASEAN hướng tới hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực, với mục tiêu rõ ràng và cơ chế hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Mục tiêu của ASEAN hoàn toàn khác biệt, không kế thừa mục tiêu của ASA và MAPHILINDO.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu (1967-1976), hợp tác kinh tế ASEAN còn hạn chế. Đâu là lý do chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Các nước ASEAN ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại hơn kinh tế nội khối.
  • B. Mô hình kinh tế của các nước ASEAN còn nhiều khác biệt, thiếu cơ chế hợp tác hiệu quả.
  • C. ASEAN chưa nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Hợp tác kinh tế không phải là mục tiêu ưu tiên của ASEAN trong giai đoạn này.

Câu 4: Hiệp ước Bali năm 1976 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phát triển của ASEAN. Nội dung cốt lõi của hiệp ước này là gì?

  • A. Xác định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên và định hướng hợp tác toàn diện hơn.
  • B. Thành lập các cơ quan thường trực của ASEAN để điều phối hoạt động.
  • C. Quyết định mở rộng thành viên ASEAN ra toàn khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thông qua chương trình hành động cụ thể về hợp tác kinh tế ASEAN.

Câu 5: Từ sau Chiến tranh Lạnh, ASEAN có chủ trương mở rộng thành viên. Động lực chính trị sâu xa của quyết định này là gì?

  • A. Đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế về liên kết khu vực.
  • B. Tăng cường sức mạnh kinh tế của ASEAN để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ còn tồn tại giữa các quốc gia.
  • D. Xây dựng một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và có tiếng nói chung trên trường quốc tế.

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc xây dựng một không gian kinh tế thịnh vượng và cạnh tranh?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Cộng đồng Phát triển Bền vững ASEAN (ASDC)

Câu 7: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa như "bộ luật" chung của ASEAN. Nội dung nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu chính của Hiến chương?

  • A. Tăng cường hợp tác và liên kết sâu rộng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nâng cao vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • C. Thành lập một lực lượng quân sự chung ASEAN để bảo vệ khu vực.
  • D. Xây dựng một cộng đồng ASEAN dựa trên luật lệ và các giá trị chung.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, ASEAN cần ưu tiên giải pháp nào để duy trì vai trò trung tâm và phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá để tăng trưởng kinh tế.
  • C. Đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Đẩy mạnh liên kết kinh tế sâu rộng, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng khoa học công nghệ.

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược đối với cả Việt Nam và ASEAN. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đóng góp của Việt Nam cho ASEAN?

  • A. Giúp Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế từ các nước ASEAN.
  • B. Thúc đẩy quá trình mở rộng ASEAN, tăng cường sự đoàn kết và sức mạnh của tổ chức.
  • C. Tạo điều kiện cho Việt Nam giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • D. Giúp Việt Nam nhanh chóng hiện đại hóa quân đội.

Câu 10: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển từ "ASEAN-5" lên "ASEAN-10". Điều này thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào của tổ chức?

  • A. Xu hướng tăng cường ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài vào ASEAN.
  • B. Xu hướng phân hóa về kinh tế và chính trị giữa các nước ASEAN.
  • C. Xu hướng liên kết khu vực ngày càng mạnh mẽ và toàn diện ở Đông Nam Á.
  • D. Xu hướng các nước ASEAN chuyển sang đối đầu với các nước lớn.

Câu 11: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (năm 1967) với mục tiêu hiện nay (Cộng đồng ASEAN 2015), có thể thấy sự thay đổi chủ yếu nào?

  • A. Từ hợp tác chủ yếu về chính trị - an ninh sang hợp tác toàn diện trên cả ba trụ cột: chính trị - an ninh, kinh tế và văn hóa - xã hội.
  • B. Từ mục tiêu đối phó với Chiến tranh Lạnh sang mục tiêu phát triển kinh tế là chủ yếu.
  • C. Từ hợp tác giữa các quốc gia sáng lập sang hợp tác với các nước lớn trên thế giới.
  • D. Từ mục tiêu duy trì hòa bình khu vực sang mục tiêu can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên.

Câu 12: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã khẳng định quyết tâm "thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực". Biện pháp quan trọng nhất để thực hiện mục tiêu này là gì?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung ASEAN đủ mạnh.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây bất ổn.
  • C. Thành lập tòa án khu vực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Tăng cường đối thoại, tham vấn và giải quyết các bất đồng bằng biện pháp hòa bình.

Câu 13: Quan điểm "ASEAN là một tổ chức khu vực thành công" dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

  • A. ASEAN đã đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất thế giới.
  • B. ASEAN đã duy trì được môi trường hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực trong nhiều thập kỷ.
  • C. ASEAN đã giải quyết được tất cả các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
  • D. ASEAN đã trở thành một liên minh chính trị - quân sự hùng mạnh.

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc, ASEAN cần duy trì nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" để làm gì?

  • A. Thể hiện sự yếu kém và thụ động của ASEAN trước các vấn đề khu vực.
  • B. Tránh bị các cường quốc lợi dụng để can thiệp vào khu vực.
  • C. Duy trì sự đoàn kết, thống nhất và tránh gây chia rẽ nội bộ ASEAN do khác biệt về chính trị.
  • D. Giúp ASEAN không phải chịu trách nhiệm trước các vấn đề nhân quyền ở các nước thành viên.

Câu 15: Để tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN, các quốc gia thành viên cần có sự đồng thuận cao nhất trong vấn đề nào?

  • A. Xác định lập trường và hành động thống nhất trong các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • B. Tăng cường chi tiêu quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Thúc đẩy dân chủ hóa ở tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến ASEAN.
  • B. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế và thể chế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu vốn đầu tư để phát triển cơ sở hạ tầng khu vực.
  • D. Rào cản thương mại từ các nước phát triển đối với hàng hóa ASEAN.

Câu 17: Biểu hiện rõ nhất cho thấy ASEAN ngày càng coi trọng hợp tác về văn hóa - xã hội là gì?

  • A. Việc tổ chức thường niên các hội nghị thượng đỉnh ASEAN.
  • B. Sự gia tăng về số lượng các dự án hợp tác kinh tế khu vực.
  • C. Thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) như một trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN.
  • D. Việc mở rộng thành viên ASEAN ra toàn khu vực Đông Nam Á.

Câu 18: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đang phải đối mặt với thách thức nào mang tính truyền thống?

  • A. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.
  • B. Biến đổi khí hậu và các thảm họa tự nhiên.
  • C. Cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Các tranh chấp lãnh thổ và chủ quyền biển đảo trong khu vực.

Câu 19: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống, ASEAN cần tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và quốc phòng để đối phó với các mối đe dọa quân sự.
  • B. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và nguồn lực trong ứng phó với biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Vận động các nước lớn giảm sự hiện diện quân sự ở khu vực.
  • D. Thành lập lực lượng cảnh sát biển chung ASEAN.

Câu 20: Nguyên tắc "đồng thuận" trong ASEAN đôi khi bị đánh giá là làm chậm quá trình ra quyết định. Tuy nhiên, ưu điểm lớn nhất của nguyên tắc này là gì?

  • A. Giúp ASEAN đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường vai trò lãnh đạo của các nước lớn trong ASEAN.
  • C. Đảm bảo mọi quyết định được sự nhất trí của tất cả các thành viên, tăng cường tính thống nhất và đồng thuận.
  • D. Giảm thiểu chi phí cho các cuộc họp và tham vấn.

Câu 21: Sự ra đời của ASEAN chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

  • A. Chiến tranh Lạnh và xu hướng liên kết khu vực trên thế giới.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của kinh tế thị trường.
  • C. Sự tan rã của trật tự hai cực và hình thành trật tự đa cực.
  • D. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 1973.

Câu 22: Tổ chức tiền thân trực tiếp của ASEAN, được thành lập năm 1961, là?

  • A. MAPHILINDO
  • B. Hiệp hội Đông Nam Á (ASA)
  • C. SEATO
  • D. Phong trào không liên kết

Câu 23: Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập ASEAN năm 1967?

  • A. Indonesia
  • B. Thái Lan
  • C. Việt Nam
  • D. Malaysia

Câu 24: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được thể hiện rõ nhất trong văn kiện nào?

  • A. Tuyên bố Bangkok 1967
  • B. Hiến chương ASEAN 2007
  • C. Tuyên bố Hòa hợp ASEAN (Bali Concord II)
  • D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) 1976

Câu 25: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam giải quyết được vấn đề Campuchia.
  • B. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào khu vực và thế giới, tạo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong Phong trào không liên kết.

Câu 26: Mục tiêu "xây dựng một Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm" thuộc trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Cả ba trụ cột đều hướng tới mục tiêu này

Câu 27: Cơ chế hợp tác quan trọng nhất của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh để duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
  • B. Hội nghị Cấp cao ASEAN
  • C. Cơ chế Tham vấn Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
  • D. Hợp tác quân sự song phương giữa các nước thành viên

Câu 28: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã thể hiện vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề Campuchia?

  • A. ASEAN đã trực tiếp can thiệp quân sự vào Campuchia.
  • B. ASEAN đóng vai trò trung gian hòa giải, thúc đẩy giải pháp chính trị cho vấn đề Campuchia.
  • C. ASEAN đứng ngoài vấn đề Campuchia và không can thiệp.
  • D. ASEAN ủng hộ hoàn toàn một bên trong cuộc xung đột ở Campuchia.

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế, ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • C. Xây dựng hàng rào thuế quan bảo vệ thị trường nội địa.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tương lai phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN sẽ trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh, đối trọng với các cường quốc.
  • B. ASEAN sẽ tan rã do những mâu thuẫn nội bộ và tác động của toàn cầu hóa.
  • C. ASEAN có nhiều tiềm năng phát triển nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức, đòi hỏi sự nỗ lực hợp tác của các thành viên.
  • D. ASEAN sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào sự chi phối của các cường quốc bên ngoài khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố chủ yếu nào thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập ASEAN vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN so với các tổ chức tiền thân như ASA và MAPHILINDO là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong giai đoạn đầu (1967-1976), hợp tác kinh tế ASEAN còn hạn chế. Đâu là lý do chính dẫn đến tình trạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hiệp ước Bali năm 1976 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phát triển của ASEAN. Nội dung cốt lõi của hiệp ước này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Từ sau Chiến tranh Lạnh, ASEAN có chủ trương mở rộng thành viên. Động lực chính trị sâu xa của quyết định này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc xây dựng một không gian kinh tế thịnh vượng và cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa như 'bộ luật' chung của ASEAN. Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong những mục tiêu chính của Hiến chương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, ASEAN cần ưu tiên giải pháp nào để duy trì vai trò trung tâm và phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược đối với cả Việt Nam và ASEAN. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh *đóng góp* của Việt Nam cho ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển từ 'ASEAN-5' lên 'ASEAN-10'. Điều này thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào của tổ chức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (năm 1967) với mục tiêu hiện nay (Cộng đồng ASEAN 2015), có thể thấy sự thay đổi *chủ yếu* nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã khẳng định quyết tâm 'thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực'. Biện pháp *quan trọng nhất* để thực hiện mục tiêu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Quan điểm 'ASEAN là một tổ chức khu vực thành công' dựa trên cơ sở *chủ yếu* nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc, ASEAN cần duy trì nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN, các quốc gia thành viên cần có sự đồng thuận cao nhất trong vấn đề nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biểu hiện rõ nhất cho thấy ASEAN ngày càng coi trọng hợp tác về văn hóa - xã hội là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đang phải đối mặt với thách thức nào mang tính truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống, ASEAN cần tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nguyên tắc 'đồng thuận' trong ASEAN đôi khi bị đánh giá là làm chậm quá trình ra quyết định. Tuy nhiên, ưu điểm lớn nhất của nguyên tắc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự ra đời của ASEAN chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tổ chức tiền thân trực tiếp của ASEAN, được thành lập năm 1961, là?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Quốc gia nào sau đây *không* phải là thành viên sáng lập ASEAN năm 1967?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được thể hiện rõ nhất trong văn kiện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Mục tiêu 'xây dựng một Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm' thuộc trụ cột nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cơ chế hợp tác quan trọng nhất của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh để duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã thể hiện vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề Campuchia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế, ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tương lai phát triển của ASEAN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc thành lập ASEAN năm 1967 thể hiện rõ nhất điều gì trong quan hệ quốc tế của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sự phục tùng hoàn toàn trước áp lực của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Xu hướng tìm kiếm sự cân bằng và tự chủ, không muốn phụ thuộc vào một cường quốc cụ thể.
  • C. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối đầu với các nước lớn.
  • D. Sự phân rẽ sâu sắc và đối đầu trực tiếp giữa các quốc gia trong khu vực.

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế của ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1976) chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Xây dựng một thị trường chung ASEAN tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ và vốn.
  • B. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa trên quy mô toàn khu vực.
  • C. Tăng cường trao đổi thương mại và hợp tác kinh tế ở các lĩnh vực đơn giản, bước đầu.
  • D. Cạnh tranh kinh tế trực tiếp với các cường quốc kinh tế trên thế giới.

Câu 3: Hiệp ước Bali năm 1976 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phát triển của ASEAN, vậy nội dung cốt lõi của Hiệp ước này là gì?

  • A. Quyết định mở rộng thành viên ASEAN ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Thành lập các cơ quan chuyên trách về kinh tế, văn hóa, xã hội của ASEAN.
  • C. Xác định mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • D. Đề ra các nguyên tắc hoạt động cơ bản và định hướng hợp tác toàn diện của ASEAN.

Câu 4: Trong giai đoạn mở rộng thành viên (từ ASEAN 5 lên ASEAN 10), điều gì là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á còn lại gia nhập tổ chức?

  • A. Sự cải thiện quan hệ chính trị giữa các nước Đông Dương và ASEAN, cùng với lợi ích từ hợp tác khu vực.
  • B. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á.
  • C. Mong muốn tạo ra một liên minh quân sự hùng mạnh để đối phó với các thách thức an ninh.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức hợp tác khu vực khác, tạo cơ hội cho ASEAN phát triển.

Câu 5: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của các cơ quan cũ và thành lập bộ máy mới của ASEAN.
  • B. Tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc, nâng cao hiệu quả hoạt động và tính ràng buộc của ASEAN.
  • C. Mở rộng phạm vi hợp tác của ASEAN sang lĩnh vực quân sự và an ninh quốc phòng.
  • D. Thay đổi hoàn toàn mục tiêu và nguyên tắc hoạt động ban đầu của ASEAN.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt là gì để duy trì vai trò trung tâm khu vực?

  • A. Cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Nguy cơ bị các cường quốc bên ngoài chi phối về chính trị và quân sự.
  • C. Duy trì sự đoàn kết và đồng thuận giữa các quốc gia thành viên với lợi ích và trình độ phát triển khác nhau.
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ để thực hiện các mục tiêu phát triển.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia có vai trò lãnh đạo ASEAN.
  • B. ASEAN phải thay đổi hoàn toàn cơ cấu tổ chức để phù hợp với Việt Nam.
  • C. Việt Nam chỉ nhận được lợi ích kinh tế mà không đóng góp gì cho ASEAN.
  • D. Việt Nam hội nhập sâu rộng vào khu vực, ASEAN được tăng cường sức mạnh và mở rộng ảnh hưởng.

Câu 8: Nếu so sánh với Liên minh châu Âu (EU), điểm khác biệt lớn nhất trong phương thức hợp tác của ASEAN là gì?

  • A. ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế, EU chú trọng hợp tác chính trị.
  • B. ASEAN đề cao nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ, EU có tính ràng buộc và thể chế hóa cao hơn.
  • C. ASEAN chỉ hợp tác giữa các quốc gia, EU có sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. ASEAN ưu tiên phát triển văn hóa, xã hội, EU tập trung vào phát triển khoa học, công nghệ.

Câu 9: Nguyên tắc "Đồng thuận" trong ASEAN có ưu điểm và hạn chế gì trong quá trình ra quyết định và hành động của tổ chức?

  • A. Ưu điểm là đảm bảo sự thống nhất và tôn trọng chủ quyền quốc gia, hạn chế là có thể dẫn đến chậm trễ trong quyết định khi thiếu sự nhất trí.
  • B. Ưu điểm là đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả, hạn chế là có thể bỏ qua ý kiến của một số quốc gia thành viên.
  • C. Ưu điểm là tăng cường tính ràng buộc của các quyết định, hạn chế là khó đạt được sự đồng thuận trong mọi vấn đề.
  • D. Ưu điểm là tạo sự linh hoạt trong hành động, hạn chế là thiếu tính pháp lý và kỷ luật.

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích và duy trì vai trò trung tâm?

  • A. Ngả về một cường quốc cụ thể để nhận được sự bảo trợ và ủng hộ.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để đối đầu với các cường quốc bên ngoài.
  • C. Tăng cường đoàn kết nội khối, giữ vững nguyên tắc và phát huy vai trò trung gian, hòa giải.
  • D. Giảm bớt vai trò trong khu vực và tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

Câu 11: Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN có tác động như thế nào đến quá trình hợp tác?

  • A. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến quá trình hợp tác do ASEAN có nguyên tắc không can thiệp.
  • B. Chỉ tạo ra những khó khăn nhỏ và không đáng kể trong hợp tác.
  • C. Làm suy yếu nghiêm trọng sự đoàn kết và hiệu quả hợp tác của ASEAN.
  • D. Vừa tạo ra thách thức trong việc đạt đồng thuận, vừa tạo cơ hội bổ sung nguồn lực và kinh nghiệm cho nhau.

Câu 12: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương ASEAN, tổ chức có thể áp dụng biện pháp gì?

  • A. Ngay lập tức khai trừ quốc gia đó ra khỏi ASEAN.
  • B. Áp dụng các biện pháp từ hòa giải, trung gian đến đình chỉ quyền thành viên.
  • C. Chỉ có thể lên tiếng谴责 (lên án) mà không có biện pháp trừng phạt cụ thể.
  • D. Hoàn toàn không có biện pháp nào do nguyên tắc không can thiệp.

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào những mục tiêu chính nào?

  • A. Thống nhất ngôn ngữ và chữ viết chung cho các quốc gia ASEAN.
  • B. Xây dựng một nền văn hóa ASEAN hoàn toàn đồng nhất và loại bỏ sự khác biệt.
  • C. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau, xây dựng cộng đồng gắn kết, nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội.
  • D. Chủ yếu tập trung vào quảng bá văn hóa ra thế giới mà ít chú trọng hợp tác nội khối.

Câu 14: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập năm 2015 hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

  • A. Xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn, đầu tư và lao động có tay nghề.
  • B. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thành lập một ngân hàng trung ương chung của ASEAN.
  • D. Phát triển kinh tế hoàn toàn khép kín, không phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 15: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, hợp tác ASEAN tập trung vào việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống như thế nào?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa quân sự từ bên ngoài.
  • B. Thành lập liên minh phòng thủ chung để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của các quốc gia thành viên.
  • C. Chủ yếu tập trung vào giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, thiên tai, dịch bệnh.

Câu 16: Quan điểm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương có nghĩa là gì?

  • A. ASEAN là quốc gia mạnh nhất và có ảnh hưởng lớn nhất trong khu vực.
  • B. ASEAN đóng vai trò chủ đạo, dẫn dắt và điều phối các tiến trình hợp tác khu vực, đặc biệt là trong quan hệ với các đối tác bên ngoài.
  • C. ASEAN là trung tâm kinh tế, thương mại và đầu tư của khu vực.
  • D. ASEAN là nơi đặt trụ sở của tất cả các tổ chức khu vực và quốc tế.

Câu 17: Để tăng cường tính liên kết và kết nối khu vực, ASEAN đã ưu tiên phát triển các lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển quân sự và an ninh quốc phòng.
  • B. Thống nhất hệ thống pháp luật và hành chính công.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải, năng lượng, công nghệ số và kết nối con người.
  • D. Tập trung vào phát triển văn hóa truyền thống và du lịch.

Câu 18: Trong quan hệ với các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc...), ASEAN duy trì cách tiếp cận ngoại giao như thế nào?

  • A. Chỉ hợp tác với một số cường quốc nhất định và xa lánh các cường quốc khác.
  • B. Thiên về một bên trong quan hệ với các cường quốc để đảm bảo lợi ích.
  • C. Hoàn toàn thụ động và phụ thuộc vào chính sách của các cường quốc.
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, duy trì cân bằng và không đứng về bên nào trong cạnh tranh giữa các cường quốc.

Câu 19: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang các nước ASEAN, AEC mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại, thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi tiếp cận thị trường rộng lớn và chuỗi cung ứng khu vực.
  • B. Được nhà nước ASEAN bảo trợ và ưu tiên hơn các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Không phải tuân thủ luật pháp và quy định của các nước ASEAN.
  • D. Chỉ được phép kinh doanh trong nước mà không được mở rộng ra khu vực.

Câu 20: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, yếu tố nào là quan trọng nhất để ASEAN duy trì sự ổn định và phát triển?

  • A. Sự bảo trợ và giúp đỡ từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Đoàn kết, thống nhất nội khối, duy trì nguyên tắc và khả năng thích ứng linh hoạt với các biến đổi.
  • C. Xây dựng lực lượng quân sự mạnh mẽ để răn đe các mối đe dọa.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế mà ít quan tâm đến các vấn đề chính trị, an ninh.

Câu 21: Mục tiêu "ASEAN Hướng tới Cộng đồng" (ASEAN Community Vision 2025) thể hiện điều gì?

  • A. ASEAN sẽ trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh vào năm 2025.
  • B. Các quốc gia ASEAN sẽ hoàn toàn thống nhất về thể chế chính trị vào năm 2025.
  • C. Tầm nhìn dài hạn, thể hiện quyết tâm xây dựng một cộng đồng ASEAN sâu rộng hơn, gắn kết hơn và có vai trò quan trọng hơn trên trường quốc tế vào năm 2025.
  • D. Mục tiêu hoàn thành việc mở rộng thành viên ASEAN ra toàn cầu vào năm 2025.

Câu 22: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã nhấn mạnh điều gì là cơ sở cho sự hợp tác khu vực?

  • A. Sự tương đồng về hệ tư tưởng chính trị.
  • B. Sức mạnh quân sự vượt trội.
  • C. Nền kinh tế phát triển đồng đều.
  • D. Tinh thần đoàn kết, hữu nghị, hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.

Câu 23: Nếu ASEAN không tồn tại, khu vực Đông Nam Á có thể sẽ đối mặt với nguy cơ nào lớn nhất?

  • A. Nguy cơ xung đột, đối đầu gia tăng do thiếu cơ chế hợp tác, giải quyết bất đồng và sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Kinh tế khu vực sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do cạnh tranh tự do.
  • C. Văn hóa khu vực sẽ trở nên đa dạng và phong phú hơn.
  • D. An ninh khu vực sẽ được đảm bảo tốt hơn bởi các cường quốc bên ngoài.

Câu 24: Khẩu hiệu "Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng" (One Vision, One Identity, One Community) của ASEAN thể hiện điều gì?

  • A. Mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Mục tiêu xây dựng một cộng đồng ASEAN thống nhất trong sự đa dạng về văn hóa, bản sắc và tầm nhìn phát triển.
  • C. Mục tiêu thiết lập một quốc gia liên bang ASEAN.
  • D. Mục tiêu trở thành một cường quốc kinh tế, quân sự duy nhất trong khu vực.

Câu 25: Trong bối cảnh mới, ASEAN cần chú trọng đổi mới và cải cách trên những lĩnh vực nào để đáp ứng yêu cầu phát triển?

  • A. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế mà không cần đổi mới các lĩnh vực khác.
  • B. Chỉ cần duy trì các nguyên tắc và phương thức hợp tác truyền thống.
  • C. Đổi mới thể chế, phương thức hợp tác, ứng dụng công nghệ số, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và tăng cường kết nối.
  • D. Chỉ cần mở rộng quan hệ đối ngoại và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 26: Xét về mặt lịch sử, sự ra đời của ASEAN có thể được xem là một bước tiến quan trọng trong quá trình nào của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Quá trình khu vực hóa, hợp tác tự nguyện và tự chủ của các quốc gia Đông Nam Á sau thời kỳ thuộc địa và Chiến tranh Lạnh.
  • B. Quá trình tái thiết lập trật tự thế giới đơn cực do Mỹ lãnh đạo.
  • C. Quá trình xâm lược và thôn tính lẫn nhau giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Quá trình phân rã và suy yếu của các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 27: Nếu Hiệp ước Bali (1976) được ví như "bản lề" cho sự phát triển của ASEAN, thì "bản lề" đó có ý nghĩa gì?

  • A. ASEAN chính thức trở thành một liên minh quân sự.
  • B. Đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn hợp tác sơ khai sang giai đoạn hợp tác toàn diện, có định hướng và khuôn khổ rõ ràng.
  • C. ASEAN bắt đầu nhận được sự viện trợ lớn từ các nước phát triển.
  • D. ASEAN hoàn toàn độc lập về kinh tế và không còn phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 28: Trong cơ cấu tổ chức của ASEAN, cơ quan nào có vai trò hoạch định chính sách và ra quyết định cao nhất?

  • A. Ban Thư ký ASEAN.
  • B. Hội đồng Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN.
  • C. Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summit).
  • D. Các Ủy ban chuyên ngành của ASEAN.

Câu 29: Xét về mặt địa chính trị, vị trí địa lý của các nước ASEAN mang lại lợi thế và thách thức gì cho sự phát triển của tổ chức?

  • A. Chỉ mang lại lợi thế về giao thông và thương mại mà không có thách thức.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về an ninh và cạnh tranh mà không có lợi thế.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của ASEAN.
  • D. Vị trí trung tâm, nằm trên các tuyến đường biển quan trọng tạo lợi thế về giao thương, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh nước lớn và các vấn đề an ninh khu vực.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà lãnh đạo trẻ của một quốc gia ASEAN, bạn sẽ đề xuất những sáng kiến nào để thúc đẩy ASEAN phát triển bền vững và thịnh vượng hơn trong tương lai?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và công nghệ số, thúc đẩy kinh tế xanh và tuần hoàn, tăng cường kết nối khu vực và nâng cao năng lực ứng phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
  • B. Tập trung phát triển quân sự và xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ.
  • C. Hạn chế hợp tác với bên ngoài và tập trung phát triển kinh tế trong nước.
  • D. Duy trì nguyên trạng và không cần thiết phải có sáng kiến mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc thành lập ASEAN năm 1967 thể hiện rõ nhất điều gì trong quan hệ quốc tế của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế của ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1976) chủ yếu tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hiệp ước Bali năm 1976 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phát triển của ASEAN, vậy nội dung cốt lõi của Hiệp ước này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong giai đoạn mở rộng thành viên (từ ASEAN 5 lên ASEAN 10), điều gì là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á còn lại gia nhập tổ chức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt là gì để duy trì vai trò trung tâm khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu so sánh với Liên minh châu Âu (EU), điểm khác biệt lớn nhất trong phương thức hợp tác của ASEAN là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nguyên tắc 'Đồng thuận' trong ASEAN có ưu điểm và hạn chế gì trong quá trình ra quyết định và hành động của tổ chức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích và duy trì vai trò trung tâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN có tác động như thế nào đến quá trình hợp tác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương ASEAN, tổ chức có thể áp dụng biện pháp gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào những mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập năm 2015 hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, hợp tác ASEAN tập trung vào việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Quan điểm 'Vai trò trung tâm của ASEAN' (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để tăng cường tính liên kết và kết nối khu vực, ASEAN đã ưu tiên phát triển các lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quan hệ với các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc...), ASEAN duy trì cách tiếp cận ngoại giao như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang các nước ASEAN, AEC mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, yếu tố nào là quan trọng nhất để ASEAN duy trì sự ổn định và phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mục tiêu 'ASEAN Hướng tới Cộng đồng' (ASEAN Community Vision 2025) thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã nhấn mạnh điều gì là cơ sở cho sự hợp tác khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu ASEAN không tồn tại, khu vực Đông Nam Á có thể sẽ đối mặt với nguy cơ nào lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khẩu hiệu 'Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng' (One Vision, One Identity, One Community) của ASEAN thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh mới, ASEAN cần chú trọng đổi mới và cải cách trên những lĩnh vực nào để đáp ứng yêu cầu phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xét về mặt lịch sử, sự ra đời của ASEAN có thể được xem là một bước tiến quan trọng trong quá trình nào của khu vực Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu Hiệp ước Bali (1976) được ví như 'bản lề' cho sự phát triển của ASEAN, thì 'bản lề' đó có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong cơ cấu tổ chức của ASEAN, cơ quan nào có vai trò hoạch định chính sách và ra quyết định cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Xét về mặt địa chính trị, vị trí địa lý của các nước ASEAN mang lại lợi thế và thách thức gì cho sự phát triển của tổ chức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu bạn là một nhà lãnh đạo trẻ của một quốc gia ASEAN, bạn sẽ đề xuất những sáng kiến nào để thúc đẩy ASEAN phát triển bền vững và thịnh vượng hơn trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nào sau đây đã tác động mạnh mẽ đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên toàn thế giới.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - kỹ thuật đã phổ biến rộng rãi.
  • C. Cuộc Chiến tranh Lạnh đang diễn ra gay gắt, các cường quốc tăng cường ảnh hưởng ở khu vực.
  • D. Tất cả các nước Đông Nam Á đều đã giành được độc lập hoàn toàn và có nền kinh tế phát triển.

Câu 2: Phân tích yếu tố nội bộ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia sáng lập đi đến quyết định thành lập ASEAN năm 1967?

  • A. Nhu cầu thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài khu vực.
  • B. Mong muốn thiết lập một thị trường chung duy nhất cho tất cả các nước trong khu vực.
  • C. Áp lực từ các cường quốc buộc các nước phải liên kết để nhận viện trợ kinh tế.
  • D. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế và tăng cường ổn định chính trị, an ninh của từng quốc gia.

Câu 3: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN khi mới thành lập là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • B. Mở rộng phạm vi hợp tác sang cả lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội bên cạnh chính trị.
  • C. Đề cao nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên.
  • D. Thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc đối với tất cả thành viên.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) vào tháng 2 năm 1976 được xem là một "bước ngoặt" trong lịch sử ASEAN vì:

  • A. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo cơ sở cho sự hợp tác chặt chẽ hơn.
  • B. Đánh dấu việc tất cả các quốc gia Đông Nam Á đều trở thành thành viên của ASEAN.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh phòng thủ quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
  • D. Quyết định thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Giúp ASEAN trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn lịch sử giữa các nước Đông Nam Á.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh chính trị-quân sự đối trọng với các khối khác.
  • D. Mở ra triển vọng về một "đại gia đình" Đông Nam Á bao gồm đầy đủ 10 quốc gia trong khu vực.

Câu 6: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990 (kết nạp Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia) diễn ra trong bối cảnh quốc tế nào?

  • A. Chiến tranh Lạnh kết thúc, xu hướng hòa bình, hợp tác và toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ.
  • B. Khu vực Đông Nam Á chìm trong các cuộc xung đột quân sự kéo dài.
  • C. Các nước Đông Nam Á đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
  • D. Mỹ và Liên Xô tăng cường sự đối đầu ảnh hưởng tại khu vực.

Câu 7: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được xem là nền tảng, chi phối mọi hoạt động và quan hệ giữa các nước thành viên?

  • A. Đồng thuận tuyệt đối trong mọi vấn đề.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên.
  • C. Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác khi cần thiết.

Câu 8: Phân tích tác động của việc thông qua Hiến chương ASEAN (năm 2007) đối với sự phát triển của tổ chức này?

  • A. Biến ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia, có quyền lực tối cao trên các nước thành viên.
  • B. Làm giảm vai trò và tầm quan trọng của các nguyên tắc cơ bản đã được thiết lập trước đó.
  • C. Nâng cao vị thế pháp lý, tạo khuôn khổ ràng buộc và hiệu quả hơn cho hợp tác khu vực.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn cơ chế ra quyết định dựa trên đồng thuận.

Câu 9: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa hai nước thành viên ASEAN. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của tổ chức, cách thức giải quyết khả dĩ nhất là gì?

  • A. Một nước thành viên mạnh hơn sẽ áp đặt quyết định lên nước còn lại.
  • B. Vấn đề được đưa ra Tòa án Quốc tế để phán quyết.
  • C. Các nước thành viên khác sẽ can thiệp quân sự để lập lại trật tự.
  • D. Các bên liên quan sẽ tìm kiếm giải pháp thông qua đối thoại và tham vấn hòa bình trong khuôn khổ ASEAN.

Câu 10: Mục tiêu "Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực" của ASEAN được thể hiện rõ nét nhất thông qua hành động nào sau đây?

  • A. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • B. Tổ chức các giải đấu thể thao trong khu vực.
  • C. Thành lập một liên minh tiền tệ chung.
  • D. Đồng loạt tăng cường chi tiêu quân sự của các nước thành viên.

Câu 11: Phân tích lý do khiến ASEAN trong giai đoạn 1967-1976 chủ yếu tập trung vào hợp tác chính trị và an ninh, còn hợp tác kinh tế còn hạn chế?

  • A. Các nước thành viên đều có nền kinh tế yếu kém, không có khả năng hợp tác.
  • B. Tình hình chính trị, an ninh khu vực phức tạp, đặc biệt là chiến tranh ở Đông Dương.
  • C. Thiếu các thỏa thuận pháp lý và cơ chế ràng buộc về kinh tế.
  • D. Các nước thành viên cạnh tranh trực tiếp về kinh tế và không muốn hợp tác.

Câu 12: Đánh giá vai trò của "Nguyên tắc đồng thuận" trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này mang lại ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống, nhưng bỏ qua lợi ích của các nước nhỏ.
  • B. Đảm bảo tất cả các quyết định đều có tính ràng buộc pháp lý cao, nhưng dễ dẫn đến xung đột nội bộ.
  • C. Tăng cường sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ của các nước nhỏ hơn.
  • D. Đề cao sự bình đẳng và tiếng nói của mọi thành viên, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định đối với các vấn đề phức tạp.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu hiện cụ thể nhất cho thấy ASEAN đã chuyển mình sang giai đoạn phát triển mới, hướng tới liên kết sâu rộng hơn sau năm 2000?

  • A. Thông qua Hiến chương ASEAN và hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Tất cả các nước Đông Nam Á đều trở thành thành viên của ASEAN.
  • C. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • D. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC).

Câu 14: Phân tích lý do tại sao các nước Đông Nam Á, dù có sự khác biệt về chế độ chính trị và trình độ phát triển, vẫn có thể cùng tồn tại và hợp tác trong ASEAN?

  • A. Họ buộc phải liên kết dưới sức ép của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Họ đều có cùng một hệ tư tưởng chính trị và mô hình kinh tế.
  • C. Họ chia sẻ lợi ích chung trong việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực.
  • D. Họ đã thành lập một liên minh quân sự vững chắc để đối phó với mọi thách thức.

Câu 15: Mục tiêu nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất vai trò của tổ chức này trong việc ứng phó với các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thúc đẩy hợp tác cùng có lợi trên các vấn đề cùng quan tâm.
  • C. Tăng cường an ninh quốc phòng của mỗi nước thành viên.
  • D. Bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.

Câu 16: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc nâng cao vị thế của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế?

  • A. Tạo ra một tiếng nói chung mạnh mẽ hơn khi đối thoại với các đối tác bên ngoài và trong các diễn đàn quốc tế.
  • B. Cho phép từng quốc gia thành viên tự quyết định hoàn toàn các vấn đề đối ngoại mà không cần tham khảo ý kiến chung.
  • C. Khiến các quốc gia thành viên phải phụ thuộc vào quyết định của khối trong mọi lĩnh vực.
  • D. Biến các nước thành viên thành các cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.

Câu 17: Phân tích tại sao việc giải quyết hòa bình vấn đề Campuchia vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Vấn đề Campuchia không liên quan gì đến sự phát triển của ASEAN.
  • B. Việc giải quyết vấn đề Campuchia làm gia tăng căng thẳng giữa các nước ASEAN.
  • C. Gỡ bỏ rào cản chính trị lớn nhất, tạo điều kiện để các nước Đông Dương gia nhập ASEAN, hoàn thiện ý tưởng về một ASEAN 10.
  • D. Buộc các nước ASEAN phải thành lập một liên minh quân sự để can thiệp vào Campuchia.

Câu 18: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" của ASEAN đôi khi được xem là một rào cản trong việc giải quyết các vấn đề nhân quyền hoặc chính trị nội bộ gây bất ổn khu vực. Đây là biểu hiện của thách thức nào đối với ASEAN?

  • A. Sự cân bằng giữa nguyên tắc chủ quyền quốc gia và nhu cầu giải quyết các vấn đề chung của khối.
  • B. Sự thiếu quyết tâm của các nước thành viên trong việc hợp tác.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế buộc ASEAN phải thay đổi nguyên tắc.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 19: Đánh giá tác động của xu hướng toàn cầu hóa đến quá trình phát triển và hội nhập của ASEAN từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Làm chậm lại quá trình liên kết kinh tế trong nội bộ ASEAN.
  • B. Thúc đẩy ASEAN tăng cường liên kết kinh tế, mở cửa thị trường và hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới.
  • C. Buộc ASEAN phải từ bỏ các mục tiêu hợp tác chính trị và an ninh.
  • D. Khiến các nước thành viên ASEAN cạnh tranh gay gắt hơn và giảm sự hợp tác.

Câu 20: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được đề cập ngay từ khi thành lập ASEAN (1967) và ngày càng được chú trọng trong quá trình phát triển?

  • A. Hợp tác quân sự chung.
  • B. Phát triển năng lượng hạt nhân.
  • C. Hợp tác kinh tế và văn hóa-xã hội.
  • D. Thành lập một quốc gia liên bang duy nhất.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN (năm 2015) đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đánh dấu việc ASEAN đã trở thành một liên minh phòng thủ quân sự.
  • B. Biến Đông Nam Á thành một quốc gia duy nhất với chính phủ trung ương.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa hình thức, không có tác động thực tế đến đời sống.
  • D. Nâng tầm liên kết khu vực lên một mức độ mới, toàn diện và sâu sắc hơn trên ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.

Câu 22: Giả sử một nước thành viên ASEAN đang gặp khó khăn lớn do thiên tai. Dựa trên mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN, các nước thành viên khác có khả năng cao sẽ thực hiện hành động nào?

  • A. Cung cấp hỗ trợ nhân đạo, cứu trợ khẩn cấp và chia sẻ kinh nghiệm ứng phó thiên tai.
  • B. Tuyên bố chấm dứt quan hệ ngoại giao với nước bị ảnh hưởng.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với nước đó.
  • D. Chủ động can thiệp vào công việc nội bộ để giải quyết hậu quả thiên tai.

Câu 23: Đánh giá sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc và tính ràng buộc giữa Tuyên bố Bangkok (1967) và Hiến chương ASEAN (2007)?

  • A. Tuyên bố Bangkok là một hiệp ước ràng buộc, còn Hiến chương chỉ là văn kiện mang tính tuyên bố.
  • B. Cả hai đều là văn kiện pháp lý tối cao và có tính ràng buộc như nhau.
  • C. Tuyên bố Bangkok chủ yếu mang tính tuyên bố, còn Hiến chương là văn kiện pháp lý có tính ràng buộc cao hơn, tạo cơ sở thể chế vững chắc cho ASEAN.
  • D. Hiến chương ASEAN chỉ tập trung vào kinh tế, còn Tuyên bố Bangkok bao trùm mọi lĩnh vực.

Câu 24: Phân tích lý do khiến ASEAN từ một tổ chức ban đầu còn lỏng lẻo đã phát triển ngày càng gắn kết và hợp tác sâu rộng hơn?

  • A. Sự can thiệp và áp đặt từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Nhu cầu nội tại của các nước thành viên về phát triển kinh tế, duy trì ổn định và nâng cao vị thế khu vực.
  • C. Việc thành lập một quân đội chung của ASEAN.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.

Câu 25: Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành và phát triển của ASEAN?

  • A. Sự biệt lập hoàn toàn về địa lý giữa các quốc gia.
  • B. Tất cả các nước đều nằm trong khu vực khí hậu ôn đới.
  • C. Các nước đều có chung đường biên giới trên bộ với nhau.
  • D. Các quốc gia đều nằm trong khu vực địa lý Đông Nam Á, có nhiều điểm tương đồng và lợi ích chung.

Câu 26: Đánh giá tầm quan trọng của việc duy trì "vai trò trung tâm của ASEAN" trong cấu trúc an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Giúp ASEAN trở thành diễn đàn đối thoại và hợp tác chính giữa các cường quốc và các nước trong khu vực, từ đó góp phần duy trì hòa bình, ổn định.
  • B. Khiến ASEAN trở thành con rối bị thao túng bởi các cường quốc bên ngoài.
  • C. Làm suy yếu vị thế của các nước thành viên trong quan hệ quốc tế.
  • D. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối đầu với các khối khác.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận hợp tác an ninh giữa ASEAN và các liên minh quân sự truyền thống (ví dụ: NATO, SEATO)?

  • A. ASEAN dựa trên nguyên tắc phòng thủ tập thể, tấn công khi bị đe dọa.
  • B. ASEAN chủ yếu dựa trên đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và ngoại giao phòng ngừa, không phải là một liên minh quân sự.
  • C. ASEAN có cơ cấu chỉ huy quân sự thống nhất cho toàn khối.
  • D. Các liên minh quân sự truyền thống không có nguyên tắc không can thiệp nội bộ.

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được hình thành từ năm 2015?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN.
  • D. Cộng đồng Quân sự ASEAN.

Câu 29: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, đánh giá nhận định: "Sự thành công của ASEAN chủ yếu dựa vào sự đồng nhất về kinh tế và chính trị giữa các nước thành viên".

  • A. Đúng, vì các nước thành viên ASEAN có nền kinh tế và hệ thống chính trị hoàn toàn giống nhau.
  • B. Sai, vì các nước thành viên có sự khác biệt đáng kể về kinh tế và chính trị, nhưng thành công dựa trên việc tìm kiếm điểm đồng, tôn trọng khác biệt và hợp tác vì lợi ích chung.
  • C. Đúng, sự đồng nhất này là điều kiện tiên quyết để ASEAN ra đời.
  • D. Sai, sự thành công của ASEAN hoàn toàn do áp lực từ bên ngoài tạo nên.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực?

  • A. Giúp tăng cường vị thế của ASEAN, mở rộng cơ hội hợp tác, thu hút nguồn lực và góp phần vào hòa bình, ổn định ở khu vực rộng lớn hơn.
  • B. Khiến ASEAN bị phụ thuộc hoàn toàn vào các đối tác bên ngoài.
  • C. Làm suy yếu sự gắn kết nội bộ của ASEAN.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa về mặt hình thức, không có lợi ích thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nào sau đây đã tác động mạnh mẽ đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích yếu tố nội bộ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia sáng lập đi đến quyết định thành lập ASEAN năm 1967?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN khi mới thành lập là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) vào tháng 2 năm 1976 được xem là một 'bước ngoặt' trong lịch sử ASEAN vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 đối với khu vực Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990 (kết nạp Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia) diễn ra trong bối cảnh quốc tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được xem là nền tảng, chi phối mọi hoạt động và quan hệ giữa các nước thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân tích tác động của việc thông qua Hiến chương ASEAN (năm 2007) đối với sự phát triển của tổ chức này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa hai nước thành viên ASEAN. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của tổ chức, cách thức giải quyết khả dĩ nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mục tiêu 'Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực' của ASEAN được thể hiện rõ nét nhất thông qua hành động nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích lý do khiến ASEAN trong giai đoạn 1967-1976 chủ yếu tập trung vào hợp tác chính trị và an ninh, còn hợp tác kinh tế còn hạn chế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đánh giá vai trò của 'Nguyên tắc đồng thuận' trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này mang lại ưu điểm và hạn chế gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu hiện cụ thể nhất cho thấy ASEAN đã chuyển mình sang giai đoạn phát triển mới, hướng tới liên kết sâu rộng hơn sau năm 2000?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích lý do tại sao các nước Đông Nam Á, dù có sự khác biệt về chế độ chính trị và trình độ phát triển, vẫn có thể cùng tồn tại và hợp tác trong ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục tiêu nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất vai trò của tổ chức này trong việc ứng phó với các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc nâng cao vị thế của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích tại sao việc giải quyết hòa bình vấn đề Campuchia vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' của ASEAN đôi khi được xem là một rào cản trong việc giải quyết các vấn đề nhân quyền hoặc chính trị nội bộ gây bất ổn khu vực. Đây là biểu hiện của thách thức nào đối với ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đánh giá tác động của xu hướng toàn cầu hóa đến quá trình phát triển và hội nhập của ASEAN từ cuối thế kỷ XX?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được đề cập ngay từ khi thành lập ASEAN (1967) và ngày càng được chú trọng trong quá trình phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN (năm 2015) đối với khu vực Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử một nước thành viên ASEAN đang gặp khó khăn lớn do thiên tai. Dựa trên mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN, các nước thành viên khác có khả năng cao sẽ thực hiện hành động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đánh giá sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc và tính ràng buộc giữa Tuyên bố Bangkok (1967) và Hiến chương ASEAN (2007)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích lý do khiến ASEAN từ một tổ chức ban đầu còn lỏng lẻo đã phát triển ngày càng gắn kết và hợp tác sâu rộng hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành và phát triển của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đánh giá tầm quan trọng của việc duy trì 'vai trò trung tâm của ASEAN' trong cấu trúc an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận hợp tác an ninh giữa ASEAN và các liên minh quân sự truyền thống (ví dụ: NATO, SEATO)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được hình thành từ năm 2015?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, đánh giá nhận định: 'Sự thành công của ASEAN chủ yếu dựa vào sự đồng nhất về kinh tế và chính trị giữa các nước thành viên'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX có đặc điểm nổi bật nào tác động trực tiếp đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Tất cả các quốc gia trong khu vực đã hoàn toàn thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
  • B. Các nước Đông Nam Á đang trải qua giai đoạn ổn định chính trị và phát triển kinh tế đồng đều.
  • C. Nhiều quốc gia vừa giành độc lập, phải đối mặt với những thách thức từ bên trong và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Khu vực Đông Nam Á trở thành trung tâm của cuộc đối đầu quyết liệt giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa.

Câu 2: Phân tích mục tiêu ban đầu của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967), yếu tố nào phản ánh rõ nhất nhu cầu tự cường và hợp tác để vượt qua thách thức nội tại của các quốc gia thành viên?

  • A. Duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua nỗ lực chung.
  • C. Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và khu vực khác.
  • D. Thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 được xem là một bước ngoặt quan trọng. Theo bạn, lý do chính nào khiến TAC đánh dấu sự "khởi sắc" của ASEAN?

  • A. Đề ra các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo nền tảng pháp lý cho sự hợp tác sâu rộng hơn.
  • B. Thông qua quyết định kết nạp tất cả các quốc gia còn lại ở Đông Nam Á vào tổ chức.
  • C. Thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp mang tính ràng buộc đối với các thành viên.
  • D. Thành lập một quỹ phát triển chung với nguồn vốn lớn từ các nước sáng lập.

Câu 4: Giai đoạn 1976-1999 chứng kiến sự mở rộng đáng kể về thành viên của ASEAN. Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực, yếu tố nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy quá trình mở rộng này?

  • A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Áp lực từ các cường quốc yêu cầu ASEAN mở rộng để tăng cường ảnh hưởng.
  • C. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế của các nước Đông Dương.
  • D. Kết thúc Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN được cải thiện, tạo điều kiện cho hội nhập khu vực toàn diện.

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Từ góc độ của Việt Nam, ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

  • A. Giúp Việt Nam hoàn toàn thoát khỏi sự cô lập về kinh tế.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo ASEAN.
  • C. Mở ra cơ hội lớn để hội nhập sâu rộng vào đời sống khu vực, góp phần vào công cuộc Đổi mới và nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn thể chế chính trị và kinh tế.

Câu 6: Nguyên tắc nào sau đây được xem là "kim chỉ nam", tạo nên "Phong cách ASEAN" (ASEAN Way) đặc trưng trong quan hệ giữa các nước thành viên?

  • A. Tham vấn và đồng thuận.
  • B. Quyết định theo đa số phiếu.
  • C. Ưu tiên lợi ích quốc gia trên hết.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các thành viên khi cần thiết.

Câu 7: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 có vai trò gì trong quá trình phát triển của tổ chức?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự hùng mạnh.
  • C. Thành lập một đồng tiền chung cho toàn khu vực.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc hơn cho ASEAN, hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 8: ASEAN được thành lập trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng. Tuy nhiên, mục tiêu ban đầu của tổ chức lại tập trung vào hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội. Điều này phản ánh điều gì về nhận thức của các nước sáng lập?

  • A. Họ hoàn toàn không quan tâm đến tình hình chính trị, an ninh khu vực.
  • B. Họ nhận thấy hợp tác phi chính trị là cách hiệu quả để xây dựng lòng tin, giảm căng thẳng và tạo nền tảng cho ổn định khu vực.
  • C. Họ muốn thách thức trực tiếp sự ảnh hưởng của cả hai siêu cường.
  • D. Họ tin rằng phát triển kinh tế sẽ tự động giải quyết mọi vấn đề chính trị và an ninh.

Câu 9: So với các tổ chức tiền thân như ASA (1961) hay MAPHILINDO (1963), ASEAN (1967) có điểm khác biệt cơ bản nào giúp tổ chức này tồn tại và phát triển bền vững hơn?

  • A. ASEAN có sự tham gia của tất cả các nước trong khu vực ngay từ đầu.
  • B. ASEAN được thành lập dưới sự bảo trợ của một cường quốc.
  • C. ASEAN tập trung vào hợp tác phi chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội trước, tránh các vấn đề nhạy cảm về chính trị, an ninh ban đầu.
  • D. ASEAN có một cơ chế ra quyết định ràng buộc và hiệu quả hơn.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến năm 1975?

  • A. Đây là giai đoạn ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong hội nhập kinh tế.
  • B. ASEAN trong giai đoạn này chủ yếu là một liên kết lỏng lẻo, hợp tác còn hạn chế, đặc biệt là về kinh tế.
  • C. ASEAN đã thiết lập được quan hệ đối thoại với tất cả các cường quốc trên thế giới.
  • D. Các nước thành viên đã giải quyết dứt điểm mọi mâu thuẫn, tranh chấp nội bộ.

Câu 11: Việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh ở Đông Nam Á.
  • B. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Campuchia trong khu vực.
  • C. Mở ra thời kỳ hợp tác quân sự chặt chẽ giữa các nước ASEAN.
  • D. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á, tạo nên một khối thống nhất về mặt địa lý.

Câu 12: Dựa trên các nguyên tắc được đề ra trong Hiệp ước Bali (1976), nếu một tranh chấp nhỏ về biên giới xảy ra giữa hai nước thành viên ASEAN, cơ chế giải quyết nào có khả năng cao nhất sẽ được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Tham vấn và thương lượng hòa bình trực tiếp giữa hai bên liên quan.
  • B. Đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • C. Thành lập một lực lượng quân sự chung của ASEAN để can thiệp.
  • D. Yêu cầu một cường quốc bên ngoài làm trung gian hòa giải bắt buộc.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất việc ASEAN chuyển trọng tâm từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ và có tính pháp lý cao hơn?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) (1992).
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).
  • D. Tổ chức Hội nghị Cấp cao ASEAN lần đầu tiên (1976).

Câu 14: Từ năm 1997 đến năm 1999, ASEAN đã kết nạp thêm 3 thành viên mới (Lào, Myanmar, Campuchia). Quá trình mở rộng nhanh chóng này diễn ra trong bối cảnh khu vực và thế giới có những chuyển biến nào?

  • A. Khu vực Đông Nam Á đang chìm trong các cuộc xung đột vũ trang.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Các nước lớn đang giảm dần sự quan tâm đến khu vực Đông Nam Á.
  • D. Hầu hết các nước Đông Nam Á đều đang đối mặt với khủng hoảng chính trị nghiêm trọng.

Câu 15: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản trong phương thức tiếp cận hợp tác khu vực giữa ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976.

  • A. Trước năm 1976, ASEAN tập trung vào an ninh; sau 1976, tập trung vào kinh tế.
  • B. Trước năm 1976, ASEAN chỉ có 5 thành viên; sau 1976, ASEAN có 10 thành viên.
  • C. Trước năm 1976, ASEAN hoạt động dựa trên nguyên tắc đa số; sau 1976, dựa trên đồng thuận.
  • D. Trước năm 1976, hợp tác còn lỏng lẻo, thiếu cơ chế ràng buộc; sau năm 1976, hợp tác chặt chẽ hơn, có nền tảng pháp lý vững chắc (Hiệp ước Bali).

Câu 16: Mục tiêu "Đẩy nhanh sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa" được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) cho thấy điều gì về ưu tiên của các nước sáng lập ASEAN vào thời điểm đó?

  • A. Họ nhận thức rõ tầm quan trọng của việc nâng cao đời sống người dân và xây dựng nền tảng quốc gia vững mạnh sau khi giành độc lập.
  • B. Họ muốn cạnh tranh trực tiếp với các nền kinh tế phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến việc mở rộng thị trường xuất khẩu cho sản phẩm của mình.
  • D. Họ muốn thiết lập một khối kinh tế đối trọng với các tổ chức kinh tế khác trong khu vực.

Câu 17: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 được ký kết tại thủ đô của quốc gia nào?

  • A. Indonesia
  • B. Thái Lan
  • C. Singapore
  • D. Malaysia

Câu 18: Nước nào sau đây là một trong năm quốc gia SÁNG LẬP ra ASEAN năm 1967?

  • A. Việt Nam
  • B. Brunei
  • C. Myanmar
  • D. Philippines

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN bao gồm đầy đủ 10 quốc gia Đông Nam Á vào cuối những năm 1990.

  • A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp và tiếng nói chung của khu vực trên trường quốc tế, thúc đẩy liên kết toàn diện.
  • B. Giải quyết triệt để mọi vấn đề còn tồn đọng giữa các nước thành viên.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khối quân sự thống nhất, đủ sức đối phó với mọi thách thức.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không tác động nhiều đến hoạt động thực tế của ASEAN.

Câu 20: Nguyên tắc nào của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và củng cố trong Hiệp ước Bali (1976) nhằm đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền của các quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết mọi tranh chấp bằng vũ lực.
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Liên minh chặt chẽ về quốc phòng và an ninh.

Câu 21: Việc thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) vào năm 1992 là biểu hiện rõ nét nhất cho xu thế hợp tác nào của tổ chức trong giai đoạn sau Hiệp ước Bali?

  • A. Hợp tác chính trị - an ninh.
  • B. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • C. Hợp tác giáo dục - khoa học.
  • D. Hợp tác kinh tế.

Câu 22: Phân tích vai trò của Hiến chương ASEAN (2007) trong việc định hình tương lai của tổ chức. Hiến chương này đã làm thay đổi bản chất của ASEAN như thế nào?

  • A. Chuyển ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo dựa trên tuyên bố sang một tổ chức khu vực dựa trên luật pháp và có khuôn khổ thể chế rõ ràng.
  • B. Xóa bỏ nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • C. Biến Ban Thư ký ASEAN thành một cơ quan siêu quốc gia có quyền lực đối với các thành viên.
  • D. Hạn chế quyền chủ quyền của các quốc gia thành viên.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN hiện nay?

  • A. Thiếu sự quan tâm của các nước thành viên đối với các vấn đề chung của khu vực.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • D. Sự can thiệp ngày càng giảm của các cường quốc bên ngoài.

Câu 24: Nguyên tắc nào sau đây là cốt lõi trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), thể hiện mong muốn xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định?

  • A. Giải quyết hòa bình các tranh chấp.
  • B. Sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Thành lập liên minh quân sự để phòng thủ chung.
  • D. Cạnh tranh kinh tế không giới hạn giữa các thành viên.

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của ASEAN là minh chứng cho xu thế nào đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới từ nửa sau thế kỷ XX?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Xu thế phi toàn cầu hóa.
  • C. Xu thế liên kết khu vực.
  • D. Xu thế quay trở lại với chủ nghĩa bảo hộ.

Câu 26: Từ việc nghiên cứu quá trình mở rộng của ASEAN, bạn rút ra bài học kinh nghiệm gì về vai trò của sự cải thiện quan hệ song phương giữa các quốc gia láng giềng trong việc thúc đẩy hội nhập khu vực?

  • A. Quan hệ song phương không ảnh hưởng đến quá trình hội nhập khu vực.
  • B. Chỉ cần các cường quốc ủng hộ là quá trình hội nhập sẽ thành công.
  • C. Mâu thuẫn song phương là động lực chính thúc đẩy hội nhập khu vực.
  • D. Việc giải quyết hoặc làm giảm bớt căng thẳng trong quan hệ song phương là yếu tố then chốt mở đường cho sự tham gia và liên kết toàn diện hơn trong một tổ chức khu vực.

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào năm 1990. Dựa trên tình hình lúc bấy giờ (Chiến tranh lạnh sắp kết thúc, vấn đề Campuchia đang được giải quyết), bạn sẽ dự đoán điều gì về khả năng và thời điểm các nước Đông Dương gia nhập ASEAN?

  • A. Khả năng rất thấp vì khác biệt thể chế chính trị là rào cản không thể vượt qua.
  • B. Sẽ diễn ra rất nhanh chóng trong vòng 1-2 năm tới do áp lực từ bên ngoài.
  • C. Khả năng gia nhập đã trở nên hiện thực hơn so với trước, có thể diễn ra trong thập niên 90 khi các rào cản địa chính trị giảm bớt.
  • D. Sẽ chỉ xảy ra khi các nước Đông Dương thay đổi hoàn toàn đường lối kinh tế.

Câu 28: Nhận định nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG khi nói về những yếu tố thuận lợi cho sự ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Nhiều nước trong khu vực đã giành được độc lập và mong muốn hợp tác để phát triển.
  • B. Trên thế giới xuất hiện nhiều tổ chức hợp tác khu vực thành công, tạo tiền lệ và kinh nghiệm.
  • C. Nhu cầu hạn chế sự ảnh hưởng và can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
  • D. Tất cả các nước Đông Nam Á đều có cùng thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế tương đồng.

Câu 29: Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN từ 5 thành viên ban đầu mở rộng lên 6 thành viên?

  • A. Việt Nam gia nhập (1995).
  • B. Brunei gia nhập (1984).
  • C. Lào gia nhập (1997).
  • D. Campuchia gia nhập (1999).

Câu 30: Hiến chương ASEAN năm 2007 xác định mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
  • B. Cộng đồng Chính trị, Cộng đồng Quân sự, Cộng đồng Kinh tế.
  • C. Cộng đồng An ninh, Cộng đồng Kinh tế, Cộng đồng Giáo dục.
  • D. Cộng đồng Đối ngoại, Cộng đồng Nội bộ, Cộng đồng Phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX có đặc điểm nổi bật nào tác động trực tiếp đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích mục tiêu ban đầu của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967), yếu tố nào phản ánh rõ nhất nhu cầu tự cường và hợp tác để vượt qua thách thức nội tại của các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 được xem là một bước ngoặt quan trọng. Theo bạn, lý do chính nào khiến TAC đánh dấu sự 'khởi sắc' của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giai đoạn 1976-1999 chứng kiến sự mở rộng đáng kể về thành viên của ASEAN. Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực, yếu tố nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy quá trình mở rộng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Từ góc độ của Việt Nam, ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nguyên tắc nào sau đây được xem là 'kim chỉ nam', tạo nên 'Phong cách ASEAN' (ASEAN Way) đặc trưng trong quan hệ giữa các nước thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 có vai trò gì trong quá trình phát triển của tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: ASEAN được thành lập trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng. Tuy nhiên, mục tiêu ban đầu của tổ chức lại tập trung vào hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội. Điều này phản ánh điều gì về nhận thức của các nước sáng lập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: So với các tổ chức tiền thân như ASA (1961) hay MAPHILINDO (1963), ASEAN (1967) có điểm khác biệt cơ bản nào giúp tổ chức này tồn tại và phát triển bền vững hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến năm 1975?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Dựa trên các nguyên tắc được đề ra trong Hiệp ước Bali (1976), nếu một tranh chấp nhỏ về biên giới xảy ra giữa hai nước thành viên ASEAN, cơ chế giải quyết nào có khả năng cao nhất sẽ được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất việc ASEAN chuyển trọng tâm từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ và có tính pháp lý cao hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Từ năm 1997 đến năm 1999, ASEAN đã kết nạp thêm 3 thành viên mới (Lào, Myanmar, Campuchia). Quá trình mở rộng nhanh chóng này diễn ra trong bối cảnh khu vực và thế giới có những chuyển biến nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản trong phương thức tiếp cận hợp tác khu vực giữa ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Mục tiêu 'Đẩy nhanh sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa' được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) cho thấy điều gì về ưu tiên của các nước sáng lập ASEAN vào thời điểm đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 được ký kết tại thủ đô của quốc gia nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nước nào sau đây là một trong năm quốc gia SÁNG LẬP ra ASEAN năm 1967?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN bao gồm đầy đủ 10 quốc gia Đông Nam Á vào cuối những năm 1990.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nguyên tắc nào của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và củng cố trong Hiệp ước Bali (1976) nhằm đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền của các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) vào năm 1992 là biểu hiện rõ nét nhất cho xu thế hợp tác nào của tổ chức trong giai đoạn sau Hiệp ước Bali?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích vai trò của Hiến chương ASEAN (2007) trong việc định hình tương lai của tổ chức. Hiến chương này đã làm thay đổi bản chất của ASEAN như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nguyên tắc nào sau đây là cốt lõi trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), thể hiện mong muốn xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của ASEAN là minh chứng cho xu thế nào đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới từ nửa sau thế kỷ XX?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Từ việc nghiên cứu quá trình mở rộng của ASEAN, bạn rút ra bài học kinh nghiệm gì về vai trò của sự cải thiện quan hệ song phương giữa các quốc gia láng giềng trong việc thúc đẩy hội nhập khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào năm 1990. Dựa trên tình hình lúc bấy giờ (Chiến tranh lạnh sắp kết thúc, vấn đề Campuchia đang được giải quyết), bạn sẽ dự đoán điều gì về khả năng và thời điểm các nước Đông Dương gia nhập ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nhận định nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG khi nói về những yếu tố thuận lợi cho sự ra đời của ASEAN năm 1967?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN từ 5 thành viên ban đầu mở rộng lên 6 thành viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hiến chương ASEAN năm 2007 xác định mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ.
  • B. Các nước Đông Nam Á đều đã hoàn toàn độc lập và phát triển kinh tế vượt bậc.
  • C. Cục diện Chiến tranh lạnh giữa hai phe do Liên Xô và Mĩ đứng đầu đang căng thẳng.
  • D. Khu vực Đông Nam Á không còn các cuộc xung đột vũ trang lớn.

Câu 2: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình chính trị - xã hội của các nước sáng lập ASEAN năm 1967?

  • A. Hầu hết các nước đều theo chế độ xã hội chủ nghĩa và có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Các nước đã giải quyết triệt để mọi tranh chấp biên giới và mâu thuẫn sắc tộc.
  • C. Tất cả đều là các quốc gia trung lập, không liên kết với bất kỳ khối quân sự nào.
  • D. Các nước có sự khác biệt về thể chế chính trị nhưng cùng đối mặt với thách thức ổn định và phát triển.

Câu 3: Việc thành lập ASEAN năm 1967, mặc dù còn non trẻ và nhiều thách thức, đã thể hiện xu thế chung nào của thế giới vào nửa sau thế kỷ XX?

  • A. Xu thế đơn cực với sự chi phối của một siêu cường duy nhất.
  • B. Xu thế liên kết khu vực nhằm hợp tác phát triển và tăng cường vị thế.
  • C. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối liên minh.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

  • A. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, mở ra giai đoạn hợp tác sâu sắc hơn.
  • B. Thông qua quyết định kết nạp tất cả các nước Đông Dương vào tổ chức.
  • C. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.

Câu 5: Dựa vào các nguyên tắc được nêu trong Hiệp ước Bali 1976 (như tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình), hãy cho biết nguyên tắc nào thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và cùng tồn tại?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Tăng cường giao lưu nhân dân.
  • C. Phát triển quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và không đe dọa sử dụng vũ lực.

Câu 6: Từ những năm 80 của thế kỷ XX, ASEAN bắt đầu quá trình mở rộng thành viên. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình mở rộng này?

  • A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự mạnh.
  • C. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh, cùng với nhu cầu liên kết để tăng cường vị thế khu vực.
  • D. Áp lực từ các cường quốc buộc ASEAN phải mở rộng.

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn trong quá khứ giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự thống nhất.
  • C. Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất trong ASEAN có nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mở ra thời kỳ mới của sự hợp tác toàn diện giữa Việt Nam và ASEAN, góp phần đưa ASEAN tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành một cộng đồng của 10 quốc gia Đông Nam Á.

Câu 8: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967.

  • A. ASA tập trung vào quân sự, còn ASEAN tập trung vào kinh tế.
  • B. ASA chỉ có 3 thành viên, còn ASEAN có 5 thành viên ngay từ đầu.
  • C. ASA chủ yếu mang tính hợp tác văn hóa, xã hội; ASEAN mở rộng sang cả hợp tác kinh tế và hướng tới hòa bình, ổn định khu vực.
  • D. ASA chịu ảnh hưởng của Liên Xô, còn ASEAN chịu ảnh hưởng của Mĩ.

Câu 9: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 được ví như bản Hiến pháp của ASEAN. Điều này cho thấy bước phát triển mới nào của tổ chức?

  • A. Nâng tầm liên kết, tạo khuôn khổ pháp lý cho một cộng đồng ASEAN dựa trên luật lệ.
  • B. Biến ASEAN thành một quốc gia duy nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác an ninh, quân sự.
  • D. Hủy bỏ các nguyên tắc đã được thống nhất trước đó.

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào cuối những năm 1990, khi Campuchia chuẩn bị gia nhập ASEAN. Theo bạn, việc kết nạp Campuchia vào thời điểm đó có ý nghĩa chủ yếu gì đối với mục tiêu của ASEAN?

  • A. Giúp ASEAN tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á, tạo nên một ASEAN thống nhất và toàn diện về mặt địa lý.
  • C. Đảm bảo Campuchia sẽ phát triển kinh tế ngang bằng với các nước thành viên khác.
  • D. Giải quyết mọi tranh chấp còn tồn tại giữa Campuchia và các nước láng giềng.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến năm 1975?

  • A. ASEAN đã trở thành một khối kinh tế vững mạnh, có ảnh hưởng toàn cầu.
  • B. Các nước thành viên đã thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ với tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. ASEAN còn lỏng lẻo, hợp tác chủ yếu là các dự án kinh tế nhỏ và chịu ảnh hưởng của bối cảnh Chiến tranh lạnh phức tạp.
  • D. ASEAN đã thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh.

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào sau đây ở Đông Dương đã tác động mạnh mẽ và thúc đẩy các nước ASEAN đưa ra Tuyên bố Kuala Lumpur năm 1971 về ZOPFAN (Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập)?

  • A. Chiến tranh Việt Nam và sự can thiệp của các cường quốc.
  • B. Sự sụp đổ của chế độ Apacthai ở Nam Phi.
  • C. Thành lập Cộng đồng châu Âu (EC).
  • D. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ thế giới.

Câu 13: So sánh ASEAN trước và sau Hiệp ước Bali 1976, đâu là điểm khác biệt cơ bản về mức độ hợp tác?

  • A. Trước 1976 tập trung kinh tế, sau 1976 tập trung chính trị.
  • B. Trước 1976 là liên minh quân sự, sau 1976 là liên minh kinh tế.
  • C. Trước 1976 chỉ có 5 thành viên, sau 1976 có 10 thành viên.
  • D. Trước 1976 hợp tác lỏng lẻo, mang tính thăm dò; sau 1976 hợp tác chặt chẽ hơn, có nguyên tắc và cơ chế rõ ràng hơn.

Câu 14: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á vừa giành được độc lập vào năm 1965. Quốc gia này muốn tìm kiếm một tổ chức khu vực để hợp tác phát triển kinh tế và tăng cường an ninh. Tổ chức nào tồn tại vào thời điểm đó phù hợp nhất với mong muốn ban đầu này?

  • A. ASA (Hiệp hội Đông Nam Á).
  • B. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á).
  • C. Liên hợp quốc (UN).
  • D. Khối quân sự SEATO.

Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của các tổ chức tiền thân ASEAN như ASA và MAPHILINDO là gì?

  • A. Không nhận được sự ủng hộ của các cường quốc.
  • B. Sự tồn tại của những bất đồng, mâu thuẫn nội bộ giữa các nước thành viên.
  • C. Thiếu mục tiêu hợp tác rõ ràng và cơ chế hoạt động hiệu quả.
  • D. Bị các tổ chức quốc tế khác cạnh tranh.

Câu 16: Tuyên bố Bangkok (1967) khi thành lập ASEAN đã nêu rõ mục tiêu “Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực”. Điều này cho thấy các nước sáng lập đã nhận thức được điều gì về tình hình khu vực lúc bấy giờ?

  • A. Khu vực đã hoàn toàn hòa bình và không còn xung đột.
  • B. Các nước trong khu vực có cùng thể chế chính trị và quan điểm đối ngoại.
  • C. Khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với nhiều bất ổn, mâu thuẫn và nguy cơ xung đột do ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh và các vấn đề nội bộ.
  • D. Các nước cần thành lập một liên minh quân sự để bảo vệ lẫn nhau.

Câu 17: Giả sử một nhà sử học đang nghiên cứu về quá trình phát triển của ASEAN. Ông ấy tập trung vào giai đoạn từ sau năm 1976 đến cuối những năm 1990. Đặc điểm nổi bật nào của ASEAN trong giai đoạn này sẽ được nhà sử học này nhấn mạnh?

  • A. Tăng cường hợp tác nội khối, mở rộng thành viên và giải quyết các thách thức khu vực.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
  • C. Đóng băng mọi hoạt động do mâu thuẫn nội bộ.
  • D. Chuyển đổi thành một tổ chức quân sự.

Câu 18: Sự kiện Campuchia gia nhập ASEAN năm 1999 có ý nghĩa gì đối với sự hoàn thành mục tiêu về mặt địa lý của tổ chức?

  • A. Mở rộng ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • B. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các đảo quốc trong khu vực.
  • C. Đánh dấu việc kết nạp tất cả 10 quốc gia ở Đông Nam Á lục địa và hải đảo vào ASEAN.
  • D. Biến ASEAN thành một khối kinh tế duy nhất.

Câu 19: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Theo bạn, nguyên tắc này mang lại lợi ích gì cho sự tồn tại và phát triển của tổ chức?

  • A. Thúc đẩy sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.
  • B. Gây ra sự đồng nhất về thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
  • C. Ngăn cản mọi hình thức hợp tác giữa các nước.
  • D. Giúp duy trì sự tôn trọng độc lập, chủ quyền của mỗi quốc gia, tạo môi trường ổn định để hợp tác bất chấp sự khác biệt về chế độ chính trị.

Câu 20: Bảng dưới đây thống kê GDP (tỷ USD) của một số nước ASEAN vào năm 1970 và 1990 (số liệu giả định):
Quốc gia | GDP 1970 | GDP 1990
Indonesia | 10 | 100
Malaysia | 5 | 50
Singapore | 2 | 30
Thái Lan | 8 | 80
Philippines | 7 | 60
Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây về sự phát triển kinh tế của các nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn này là hợp lý nhất?

  • A. Tất cả các nước đều có tốc độ tăng trưởng kinh tế tương đương nhau.
  • B. Các nước thành viên sáng lập đều đạt được những bước tăng trưởng kinh tế đáng kể sau khi thành lập ASEAN.
  • C. Singapore là nước duy nhất có GDP tăng trưởng trong giai đoạn này.
  • D. Quy mô kinh tế của các nước không thay đổi nhiều sau 20 năm.

Câu 21: Bên cạnh hợp tác kinh tế, mục tiêu "Thúc đẩy tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa" cũng được nhấn mạnh trong Tuyên bố Bangkok 1967. Điều này cho thấy tầm nhìn của các nhà sáng lập ASEAN về điều gì?

  • A. Chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế thuần túy.
  • B. Muốn đồng nhất văn hóa của các quốc gia thành viên.
  • C. Tập trung giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách ngay lập tức.
  • D. Nhận thức được tầm quan trọng của yếu tố con người và văn hóa trong quá trình phát triển bền vững của khu vực.

Câu 22: Việc Brunei Darussalam gia nhập ASEAN năm 1984 là một dấu mốc quan trọng. Sự kiện này diễn ra sau khi Brunei giành được độc lập hoàn toàn. Điều này củng cố nhận định nào về điều kiện tiên quyết để gia nhập ASEAN trong giai đoạn đầu?

  • A. Quốc gia đó phải giành được độc lập và chủ quyền hoàn toàn.
  • B. Quốc gia đó phải có nền kinh tế phát triển nhất khu vực.
  • C. Quốc gia đó phải có cùng thể chế chính trị với các nước sáng lập.
  • D. Quốc gia đó phải có chung ngôn ngữ và văn hóa với các nước thành viên.

Câu 23: Từ cuối những năm 1980 đến cuối những năm 1990, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN có những thay đổi tích cực. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất nguyên nhân của sự thay đổi này?

  • A. Các nước Đông Dương chuyển sang chế độ chính trị giống ASEAN.
  • B. ASEAN từ bỏ các nguyên tắc cơ bản của mình.
  • C. Bối cảnh Chiến tranh lạnh kết thúc, các nước Đông Dương thực hiện chính sách đổi mới và hội nhập, ASEAN cũng điều chỉnh chính sách đối ngoại.
  • D. Các nước Đông Dương trở thành thành viên sáng lập của ASEAN.

Câu 24: Bối cảnh kết thúc Chiến tranh lạnh vào đầu những năm 1990 đã tác động như thế nào đến quá trình mở rộng của ASEAN?

  • A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước trong khu vực, cản trở mở rộng.
  • B. Buộc ASEAN phải thu hẹp phạm vi hoạt động.
  • C. Khiến các nước Đông Dương không còn quan tâm đến việc gia nhập ASEAN.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho xu thế hòa bình, hợp tác, giúp các nước Đông Dương và ASEAN xích lại gần nhau, thúc đẩy quá trình gia nhập của Việt Nam, Lào, Campuchia.

Câu 25: Hiến chương ASEAN (2007) đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 với 3 trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội. Việc xác định rõ 3 trụ cột này thể hiện điều gì về tầm nhìn của ASEAN trong thế kỷ XXI?

  • A. Hướng tới sự liên kết toàn diện và sâu sắc trên nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Sao chép hoàn toàn mô hình của Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Ưu tiên phát triển quân sự hơn các lĩnh vực khác.

Câu 26: Khi so sánh Hiệp ước Bali 1976 và Hiến chương ASEAN 2007, điểm khác biệt nổi bật nhất về tính ràng buộc pháp lý và cơ chế hoạt động là gì?

  • A. Hiệp ước Bali mang tính ràng buộc cao hơn Hiến chương.
  • B. Hiến chương tạo ra khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ hơn, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động so với Hiệp ước Bali.
  • C. Hiệp ước Bali chỉ giải quyết kinh tế, Hiến chương chỉ giải quyết chính trị.
  • D. Cả hai văn kiện đều không có tính ràng buộc pháp lý.

Câu 27: Một thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Điều này đòi hỏi ASEAN phải có những giải pháp nào để thúc đẩy sự phát triển đồng đều?

  • A. Loại bỏ các nước thành viên kém phát triển.
  • B. Chỉ tập trung hợp tác với các nước giàu.
  • C. Áp đặt một mô hình kinh tế duy nhất cho tất cả các nước.
  • D. Đẩy mạnh hợp tác, hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và xây dựng các chương trình phát triển đặc biệt cho các nước thành viên mới và kém phát triển hơn.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây là đúng về vai trò của nhân tố nội lực (ý chí tự cường, nhu cầu hợp tác nội khối) đối với sự ra đời và phát triển của ASEAN?

  • A. Nhân tố nội lực đóng vai trò quyết định, là động lực chính để các nước xích lại gần nhau và cùng xây dựng một tổ chức khu vực.
  • B. Nhân tố nội lực không quan trọng bằng tác động từ bên ngoài (các cường quốc).
  • C. Nhân tố nội lực chỉ xuất hiện sau khi ASEAN đã phát triển vững mạnh.
  • D. Nhân tố nội lực là nguyên nhân chính gây ra mâu thuẫn trong ASEAN.

Câu 29: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định (trừ một số trường hợp đặc biệt theo Hiến chương) cho thấy đặc điểm gì trong phương thức hợp tác của tổ chức?

  • A. Ưu tiên tốc độ và hiệu quả hơn sự đồng lòng.
  • B. Đề cao sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và tìm kiếm sự đồng thuận giữa tất cả các thành viên.
  • C. Cho phép các nước lớn chi phối quyết định.
  • D. Thường xuyên dẫn đến bế tắc và không thể ra được quyết định quan trọng.

Câu 30: Đứng trước những thách thức toàn cầu và khu vực hiện nay (như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc), theo bạn, nguyên tắc nào của ASEAN từ Hiệp ước Bali 1976 vẫn còn nguyên giá trị và cần được phát huy mạnh mẽ?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội khối.
  • B. Không mở rộng quan hệ với các đối tác bên ngoài.
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thành lập liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình chính trị - xã hội của các nước sáng lập ASEAN năm 1967?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc thành lập ASEAN năm 1967, mặc dù còn non trẻ và nhiều thách thức, đã thể hiện xu thế chung nào của thế giới vào nửa sau thế kỷ XX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dựa vào các nguyên tắc được nêu trong Hiệp ước Bali 1976 (như tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình), hãy cho biết nguyên tắc nào thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và cùng tồn tại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Từ những năm 80 của thế kỷ XX, ASEAN bắt đầu quá trình mở rộng thành viên. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình mở rộng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 được ví như bản Hiến pháp của ASEAN. Điều này cho thấy bước phát triển mới nào của tổ chức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào cuối những năm 1990, khi Campuchia chuẩn bị gia nhập ASEAN. Theo bạn, việc kết nạp Campuchia vào thời điểm đó có ý nghĩa chủ yếu gì đối với mục tiêu của ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến năm 1975?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào sau đây ở Đông Dương đã tác động mạnh mẽ và thúc đẩy các nước ASEAN đưa ra Tuyên bố Kuala Lumpur năm 1971 về ZOPFAN (Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh ASEAN trước và sau Hiệp ước Bali 1976, đâu là điểm khác biệt cơ bản về mức độ hợp tác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á vừa giành được độc lập vào năm 1965. Quốc gia này muốn tìm kiếm một tổ chức khu vực để hợp tác phát triển kinh tế và tăng cường an ninh. Tổ chức nào tồn tại vào thời điểm đó phù hợp nhất với mong muốn ban đầu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của các tổ chức tiền thân ASEAN như ASA và MAPHILINDO là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tuyên bố Bangkok (1967) khi thành lập ASEAN đã nêu rõ mục tiêu “Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực”. Điều này cho thấy các nước sáng lập đã nhận thức được điều gì về tình hình khu vực lúc bấy giờ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử một nhà sử học đang nghiên cứu về quá trình phát triển của ASEAN. Ông ấy tập trung vào giai đoạn từ sau năm 1976 đến cuối những năm 1990. Đặc điểm nổi bật nào của ASEAN trong giai đoạn này sẽ được nhà sử học này nhấn mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sự kiện Campuchia gia nhập ASEAN năm 1999 có ý nghĩa gì đối với sự hoàn thành mục tiêu về mặt địa lý của tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Theo bạn, nguyên tắc này mang lại lợi ích gì cho sự tồn tại và phát triển của tổ chức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bảng dưới đây thống kê GDP (tỷ USD) của một số nước ASEAN vào năm 1970 và 1990 (số liệu giả định):
Quốc gia | GDP 1970 | GDP 1990
Indonesia | 10 | 100
Malaysia | 5 | 50
Singapore | 2 | 30
Thái Lan | 8 | 80
Philippines | 7 | 60
Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây về sự phát triển kinh tế của các nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn này là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Bên cạnh hợp tác kinh tế, mục tiêu 'Thúc đẩy tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa' cũng được nhấn mạnh trong Tuyên bố Bangkok 1967. Điều này cho thấy tầm nhìn của các nhà sáng lập ASEAN về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc Brunei Darussalam gia nhập ASEAN năm 1984 là một dấu mốc quan trọng. Sự kiện này diễn ra sau khi Brunei giành được độc lập hoàn toàn. Điều này củng cố nhận định nào về điều kiện tiên quyết để gia nhập ASEAN trong giai đoạn đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Từ cuối những năm 1980 đến cuối những năm 1990, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN có những thay đổi tích cực. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất nguyên nhân của sự thay đổi này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bối cảnh kết thúc Chiến tranh lạnh vào đầu những năm 1990 đã tác động như thế nào đến quá trình mở rộng của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hiến chương ASEAN (2007) đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 với 3 trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội. Việc xác định rõ 3 trụ cột này thể hiện điều gì về tầm nhìn của ASEAN trong thế kỷ XXI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi so sánh Hiệp ước Bali 1976 và Hiến chương ASEAN 2007, điểm khác biệt nổi bật nhất về tính ràng buộc pháp lý và cơ chế hoạt động là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Điều này đòi hỏi ASEAN phải có những giải pháp nào để thúc đẩy sự phát triển đồng đều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nhận xét nào sau đây là đúng về vai trò của nhân tố nội lực (ý chí tự cường, nhu cầu hợp tác nội khối) đối với sự ra đời và phát triển của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định (trừ một số trường hợp đặc biệt theo Hiến chương) cho thấy đặc điểm gì trong phương thức hợp tác của tổ chức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đứng trước những thách thức toàn cầu và khu vực hiện nay (như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc), theo bạn, nguyên tắc nào của ASEAN từ Hiệp ước Bali 1976 vẫn còn nguyên giá trị và cần được phát huy mạnh mẽ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây phản ánh đúng nhất tình hình khu vực Đông Nam Á vào thời điểm Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời năm 1967?

  • A. Khu vực đã hoàn toàn ổn định, không còn xung đột và cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.
  • B. Các nước Đông Nam Á đều đã giành được độc lập và có hệ thống chính trị tương đồng.
  • C. Nhiều quốc gia vừa giành độc lập, đối mặt với thách thức phát triển và cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á đã thiết lập được một liên minh quân sự vững chắc để chống lại sự bành trướng từ bên ngoài.

Câu 2: Yếu tố nội tại nào ở các nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự liên kết khu vực vào năm 1967?

  • A. Sự phát triển kinh tế đồng đều và đạt mức độ công nghiệp hóa cao ở tất cả các nước.
  • B. Nhu cầu tìm kiếm thị trường chung duy nhất cho hàng hóa khu vực.
  • C. Áp lực từ các cường quốc buộc phải liên kết để nhận viện trợ kinh tế.
  • D. Mong muốn tăng cường hợp tác để giải quyết các vấn đề chung về kinh tế, xã hội và duy trì ổn định nội bộ, khu vực.

Câu 3: Sự ra đời của ASEAN năm 1967 được xem là biểu hiện của xu thế nào đang diễn ra trên thế giới và khu vực vào thời điểm đó?

  • A. Xu thế liên kết khu vực.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Xu thế đối đầu Đông-Tây.
  • D. Xu thế phi thực dân hóa trên phạm vi toàn cầu.

Câu 4: Mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) về sự thành lập ASEAN tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chống chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. Thiết lập một thị trường chung duy nhất và xóa bỏ mọi rào cản thương mại.
  • D. Phối hợp chính sách đối ngoại để chống lại sự bành trướng của một cường quốc cụ thể.

Câu 5: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, ASEAN (thành lập 1967) có điểm tiến bộ cơ bản nào về tính chất hoạt động?

  • A. Là liên minh quân sự chặt chẽ hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.
  • C. Có phạm vi hợp tác rộng hơn, không chỉ giới hạn ở một số ít quốc gia hay một lĩnh vực hẹp.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation - TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN vì nó:

  • A. Chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn nội bộ giữa các nước thành viên sáng lập.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn khối.
  • D. Đề ra các nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực, bao gồm cả chính trị-an ninh.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính thúc đẩy quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ đầu thập niên 90 của thế kỷ XX?

  • A. Sự tan rã của Liên Xô khiến các nước ASEAN lo sợ và cần kết nạp thêm thành viên để tăng cường phòng thủ quân sự.
  • B. Mong muốn xây dựng một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và hợp tác toàn diện.
  • C. Quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN được cải thiện sau khi vấn đề Campuchia được giải quyết.
  • D. Xu thế khu vực hóa và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, đòi hỏi các quốc gia phải liên kết để cùng phát triển.

Câu 8: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một khối liên minh quân sự.
  • C. Mở ra triển vọng xây dựng một cộng đồng Đông Nam Á gồm 10 quốc gia, tăng cường vị thế của cả Việt Nam và ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa Việt Nam và các nước láng giềng.

Câu 9: Từ sau Hiệp ước Bali (1976) đến đầu thập niên 90 của thế kỷ XX, hoạt động hợp tác của ASEAN có sự điều chỉnh đáng kể nào so với giai đoạn 1967-1976?

  • A. Chuyển hoàn toàn trọng tâm sang hợp tác quân sự.
  • B. Tăng cường hợp tác chính trị-an ninh, đặc biệt trong việc giải quyết vấn đề Campuchia.
  • C. Giảm bớt hợp tác kinh tế do những bất đồng nội bộ.
  • D. Đóng cửa, không thiết lập quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 10: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc nền tảng của ASEAN. Nguyên tắc này thể hiện điều gì trong quan hệ giữa các nước thành viên?

  • A. Các nước có quyền can thiệp khi an ninh của nước khác bị đe dọa.
  • B. Khuyến khích các nước chia sẻ thông tin chi tiết về mọi vấn đề nội bộ.
  • C. Thiết lập một cơ chế giám sát nội bộ chặt chẽ.
  • D. Tôn trọng chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia thành viên.

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết hơn, có cơ sở pháp lý vững chắc hơn?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • B. Ký kết Hiệp ước Bali năm 1976.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007.
  • D. Thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) năm 1994.

Câu 12: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc ở Đông Nam Á vào thập niên 1960 đã tác động như thế nào đến tính chất ban đầu của ASEAN?

  • A. Khiến ASEAN ban đầu chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và tránh các vấn đề chính trị nhạy cảm.
  • B. Thúc đẩy ASEAN ngay lập tức trở thành một khối quân sự đối trọng với các khối khác.
  • C. Buộc các nước thành viên phải lựa chọn ngả về một trong hai phe đối đầu.
  • D. Khiến ASEAN không thể thành lập được do mâu thuẫn sâu sắc giữa các nước.

Câu 13: Việc ASEAN mở rộng từ 5 thành viên ban đầu lên 10 thành viên vào cuối thập niên 90 có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

  • A. Giảm bớt sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc tổ chức.
  • B. Hoàn thành ý tưởng về một "Đông Nam Á của 10 quốc gia", tăng cường sức mạnh và tiếng nói chung của khu vực.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không tạo ra thay đổi thực chất về hợp tác.
  • D. Biến ASEAN thành một khối kinh tế cạnh tranh trực tiếp với EU và NAFTA.

Câu 14: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN vì nó:

  • A. Chỉ quy định về nghi thức tổ chức các cuộc họp thượng đỉnh.
  • B. Lần đầu tiên đưa ra khái niệm về hợp tác khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế đơn thuần.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho hoạt động của ASEAN, chính thức hóa các nguyên tắc và mục tiêu, hướng tới một cộng đồng gắn kết.

Câu 15: Mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên 3 trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) thể hiện điều gì về tầm nhìn phát triển của khối trong thế kỷ XXI?

  • A. Hướng tới sự liên kết toàn diện, sâu sắc trên mọi mặt đời sống của khu vực, không chỉ giới hạn ở kinh tế.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối cho hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa an ninh truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách như y tế, giáo dục.
  • D. Giảm bớt vai trò của các chính phủ quốc gia trong các quyết định chung của khối.

Câu 16: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, nhưng lại có ưu điểm quan trọng nào?

  • A. Cho phép các nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • B. Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi trường hợp.
  • C. Đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau, tính đến lợi ích của tất cả các thành viên, từ đó duy trì sự đoàn kết và bền vững của khối.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra bất đồng giữa các thành viên.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây không thuộc giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN (1967-1976)?

  • A. Ký Tuyên bố Băng Cốc thành lập ASEAN.
  • B. Tổ chức Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali.
  • C. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • D. Việt Nam trở thành quan sát viên của ASEAN.

Câu 18: Việc giải quyết vấn đề Campuchia vào đầu thập niên 1990 có tác động trực tiếp như thế nào đến tiến trình phát triển của ASEAN?

  • A. Mở đường cho việc kết nạp Việt Nam, Lào, Campuchia vào ASEAN, hiện thực hóa ý tưởng về một "Đông Nam Á của 10 quốc gia".
  • B. Khiến ASEAN quay lại chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.
  • C. Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các nước thành viên ASEAN.
  • D. Dẫn đến sự tan rã của ASEAN do không còn mục tiêu chung.

Câu 19: Đâu là một thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1976)?

  • A. Thiếu sự quan tâm từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và tồn tại những mâu thuẫn, nghi kỵ giữa các nước thành viên.
  • C. Không có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án hợp tác.
  • D. Bị các tổ chức khu vực khác cạnh tranh gay gắt.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. ASEAN là một liên minh quân sự có khả năng can thiệp vũ trang để giải quyết xung đột.
  • B. ASEAN hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các tranh chấp khu vực.
  • C. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và thiết lập các cơ chế hợp tác nhằm ngăn ngừa xung đột.
  • D. ASEAN chỉ giải quyết được các vấn đề hòa bình khi có sự can thiệp trực tiếp của Liên Hợp Quốc.

Câu 21: Sự phát triển của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo ban đầu đến việc hình thành Cộng đồng ASEAN cho thấy xu hướng chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Gia tăng liên kết và hợp tác đa phương để giải quyết các vấn đề chung và cùng phát triển.
  • B. Sự quay trở lại của chủ nghĩa bảo hộ và cô lập.
  • C. Sự thống trị của các cường quốc chi phối các quốc gia nhỏ.
  • D. Giảm dần tầm quan trọng của các tổ chức khu vực.

Câu 22: Khi nói về mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), nội dung nào sau đây là cốt lõi?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất.
  • B. Thành lập một ngân hàng trung ương khu vực duy nhất.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tạo thuận lợi cho luân chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

Câu 23: Bên cạnh các trụ cột Chính trị-An ninh và Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Xây dựng một nền văn hóa chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • B. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, giải quyết các thách thức chung về xã hội, môi trường và xây dựng bản sắc ASEAN.
  • C. Buộc các nước thành viên áp dụng một hệ thống giáo dục đồng nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.

Câu 24: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN cơ bản hoàn thành mục tiêu mở rộng thành viên, tập hợp hầu hết các quốc gia ở Đông Nam Á (trừ Đông Timor)?

  • A. Brunei gia nhập ASEAN năm 1984.
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • C. Campuchia gia nhập ASEAN năm 1999.
  • D. Myanmar và Lào gia nhập ASEAN năm 1997.

Câu 25: Bối cảnh quốc tế nào vào cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN tăng cường hợp tác và mở rộng thành viên?

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc, cục diện thế giới chuyển dần sang xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Các cường quốc lớn tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của các nước Đông Nam Á.
  • C. Kinh tế thế giới lâm vào khủng hoảng trầm trọng.
  • D. Các nước Đông Nam Á đều áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.

Câu 26: Nhận định nào sau đây không đúng về thách thức mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình xây dựng cộng đồng?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Cạnh tranh và mâu thuẫn lợi ích giữa các nước thành viên trong quá trình hội nhập.
  • D. Sự thiếu quan tâm và hợp tác từ các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 27: Nguyên tắc nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng lẫn nhau và không áp đặt giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa các nước lớn và nhỏ?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận (consensus).
  • C. Hợp tác cùng có lợi.
  • D. Tôn trọng luật pháp quốc tế.

Câu 28: Bối cảnh kinh tế của các nước sáng lập ASEAN vào năm 1967 có đặc điểm chung nào quan trọng, ảnh hưởng đến mục tiêu hợp tác ban đầu của khối?

  • A. Đều là các nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
  • B. Đều có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Chủ yếu là các nền kinh tế nông nghiệp, đang trong quá trình công nghiệp hóa và muốn tăng cường hợp tác để thu hút đầu tư, phát triển kinh tế.
  • D. Đều đã xây dựng được một thị trường chung nội khối hoàn chỉnh.

Câu 29: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó là Lào (1997), Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã làm thay đổi bức tranh chính trị-an ninh khu vực như thế nào?

  • A. Làm gia tăng đáng kể căng thẳng và đối đầu giữa các nước Đông Nam Á.
  • B. Chấm dứt sự chia rẽ Đông Nam Á thành hai phe đối lập, tạo điều kiện cho đối thoại và hợp tác trên toàn khu vực.
  • C. Khiến các nước Đông Dương từ bỏ hoàn toàn các mối quan hệ truyền thống.
  • D. Biến Biển Đông thành khu vực hoàn toàn không có tranh chấp.

Câu 30: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển, yếu tố nào được xem là chìa khóa giúp ASEAN duy trì được sự tồn tại và ngày càng có vai trò quan trọng hơn trong khu vực và thế giới?

  • A. Sự đồng nhất tuyệt đối về văn hóa và ngôn ngữ giữa các nước thành viên.
  • B. Việc hình thành một quân đội chung mạnh nhất thế giới.
  • C. Sự chi phối và bảo trợ của một siêu cường duy nhất.
  • D. Tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như không can thiệp, đồng thuận, giải quyết hòa bình tranh chấp và khả năng thích ứng với những thay đổi của tình hình khu vực và quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây phản ánh đúng nhất tình hình khu vực Đông Nam Á vào thời điểm Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nội tại nào ở các nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự liên kết khu vực vào năm 1967?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Sự ra đời của ASEAN năm 1967 được xem là biểu hiện của xu thế nào đang diễn ra trên thế giới và khu vực vào thời điểm đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) về sự thành lập ASEAN tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, ASEAN (thành lập 1967) có điểm tiến bộ cơ bản nào về tính chất hoạt động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation - TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN vì nó:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính thúc đẩy quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ đầu thập niên 90 của thế kỷ XX?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Từ sau Hiệp ước Bali (1976) đến đầu thập niên 90 của thế kỷ XX, hoạt động hợp tác của ASEAN có sự điều chỉnh đáng kể nào so với giai đoạn 1967-1976?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những nguyên tắc nền tảng của ASEAN. Nguyên tắc này thể hiện điều gì trong quan hệ giữa các nước thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết hơn, có cơ sở pháp lý vững chắc hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc ở Đông Nam Á vào thập niên 1960 đã tác động như thế nào đến tính chất ban đầu của ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc ASEAN mở rộng từ 5 thành viên ban đầu lên 10 thành viên vào cuối thập niên 90 có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN vì nó:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên 3 trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) thể hiện điều gì về tầm nhìn phát triển của khối trong thế kỷ XXI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, nhưng lại có ưu điểm quan trọng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Sự kiện nào sau đây *không thuộc* giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN (1967-1976)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc giải quyết vấn đề Campuchia vào đầu thập niên 1990 có tác động trực tiếp như thế nào đến tiến trình phát triển của ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là một thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1976)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Sự phát triển của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo ban đầu đến việc hình thành Cộng đồng ASEAN cho thấy xu hướng chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi nói về mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), nội dung nào sau đây là cốt lõi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Bên cạnh các trụ cột Chính trị-An ninh và Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN cơ bản hoàn thành mục tiêu mở rộng thành viên, tập hợp hầu hết các quốc gia ở Đông Nam Á (trừ Đông Timor)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Bối cảnh quốc tế nào vào cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN tăng cường hợp tác và mở rộng thành viên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nhận định nào sau đây *không đúng* về thách thức mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình xây dựng cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nguyên tắc nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng lẫn nhau và không áp đặt giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa các nước lớn và nhỏ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Bối cảnh kinh tế của các nước sáng lập ASEAN vào năm 1967 có đặc điểm chung nào quan trọng, ảnh hưởng đến mục tiêu hợp tác ban đầu của khối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó là Lào (1997), Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã làm thay đổi bức tranh chính trị-an ninh khu vực như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển, yếu tố nào được xem là chìa khóa giúp ASEAN duy trì được sự tồn tại và ngày càng có vai trò quan trọng hơn trong khu vực và thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào những năm 1960 cho thấy yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy các quốc gia tiến tới thành lập ASEAN?

  • A. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, xã hội.
  • B. Mong muốn hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Sự tồn tại của các mâu thuẫn, tranh chấp cần được giải quyết.
  • D. Áp lực từ Liên Xô và phe xã hội chủ nghĩa yêu cầu liên kết chống Mỹ.

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký kết tại Bali (Indonesia) năm 1976 được coi là bước ngoặt trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp ước này là gì?

  • A. Chính thức mở rộng thành viên ASEAN ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo nền tảng cho sự hợp tác sâu rộng hơn.
  • C. Đánh dấu việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Chuyển đổi ASEAN từ một tổ chức hợp tác kinh tế thuần túy sang liên minh quân sự.

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây của Hiệp ước Bali (1976) thể hiện rõ nhất mong muốn của các nước ASEAN trong việc xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định?

  • A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995?

  • A. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • B. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • C. Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Việt Nam rút quân tình nguyện khỏi Campuchia.

Câu 5: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN (1995)?

  • A. Việt Nam chủ yếu đóng vai trò thụ động, học hỏi kinh nghiệm từ các nước đi trước.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, ít quan tâm đến các vấn đề chính trị - an ninh.
  • C. Việt Nam là thành viên duy nhất thúc đẩy hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa ngoài khối.
  • D. Việt Nam đã chủ động, tích cực tham gia vào các hoạt động của ASEAN, góp phần xây dựng cộng đồng và nâng cao vị thế của khối.

Câu 6: Việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đánh dấu ASEAN chính thức bao gồm toàn bộ 10 quốc gia Đông Nam Á, hoàn thành ý tưởng về một
  • B. Chứng tỏ ASEAN đã giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp biên giới giữa các thành viên.
  • C. Mở ra kỷ nguyên hợp tác quân sự chặt chẽ giữa tất cả các nước trong khu vực.
  • D. Biến ASEAN thành một khối kinh tế cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc trên thế giới.

Câu 7: Hiến chương ASEAN (2007) ra đời nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn Hiệp ước Bali năm 1976.
  • B. Tuyên bố giải thể ASEAN và thành lập một tổ chức mới.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý và thể chế cho một ASEAN liên kết chặt chẽ hơn, hướng tới xây dựng cộng đồng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 8: Phân tích các trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội) cho thấy mục tiêu bao trùm mà ASEAN hướng tới là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung cho toàn khu vực.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất có tiền tệ chung.
  • C. Đồng nhất về chế độ chính trị và hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, chia sẻ và có trách nhiệm, thúc đẩy hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực.

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng (từ 2008 đến nay) là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển, thể chế chính trị và lợi ích quốc gia giữa các thành viên.
  • B. Thiếu sự quan tâm của các nước thành viên đối với các mục tiêu chung của ASEAN.
  • C. Sự can thiệp quá sâu của Liên Hợp Quốc vào công việc nội bộ của ASEAN.
  • D. Việc không có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án hợp tác.

Câu 10:

  • A. Ra quyết định dựa trên nguyên tắc đa số phiếu.
  • B. Tham vấn và đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với thành viên vi phạm nguyên tắc.
  • D. Thành lập một cơ quan siêu quốc gia có quyền quyết định ràng buộc các thành viên.

Câu 11: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực cho thấy tổ chức này chủ yếu dựa vào biện pháp nào?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung để can thiệp vào các điểm nóng.
  • B. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với các quốc gia gây mất ổn định.
  • C. Thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và ngoại giao phòng ngừa.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài để giải quyết xung đột.

Câu 12: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực hợp tác kinh tế kể từ khi thành lập?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khối.
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ mọi rào cản thương mại giữa các thành viên.
  • C. Đạt được sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa tất cả các nước thành viên.
  • D. Giảm đáng kể hàng rào thuế quan và phi thuế quan, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.

Câu 13: Đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia), ASEAN đã tăng cường hợp tác thông qua cơ chế nào?

  • A. Thành lập các cơ quan chuyên ngành, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động.
  • B. Chuyển giao trách nhiệm giải quyết cho Liên Hợp Quốc.
  • C. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình mà không cần hợp tác.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh quân sự truyền thống.

Câu 14: Tại sao giai đoạn 1967-1975, hợp tác trong ASEAN còn lỏng lẻo và ít hiệu quả?

  • A. Các quốc gia thành viên không có nhu cầu hợp tác.
  • B. Khu vực còn tồn tại nhiều bất đồng, mâu thuẫn và ảnh hưởng từ Chiến tranh lạnh.
  • C. Tất cả các quốc gia thành viên đều là nước nghèo, không có khả năng hợp tác.
  • D. Mỹ và các cường quốc khác cấm cản sự hợp tác của ASEAN.

Câu 15: Đâu là mục tiêu ban đầu (1967) của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Bangkok?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Thiết lập một thị trường chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • D. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp lãnh thổ giữa các thành viên.

Câu 16: Việc mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990 (sau Chiến tranh lạnh) phản ánh xu thế nào của quan hệ quốc tế?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác phát triển và liên kết khu vực.
  • B. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • C. Xu thế bảo hộ mậu dịch và đóng cửa biên giới.
  • D. Xu thế cạnh tranh gay gắt về vũ khí hạt nhân.

Câu 17: So sánh ASEAN giai đoạn 1967-1975 với giai đoạn sau 1976, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Số lượng thành viên (trước 5, sau 10).
  • B. Trụ sở hoạt động của tổ chức.
  • C. Tên gọi chính thức của tổ chức.
  • D. Mức độ liên kết và hợp tác giữa các thành viên.

Câu 18: Brunei Darussalam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào, đánh dấu bước mở rộng đầu tiên của tổ chức này?

  • A. Năm 1984.
  • B. Năm 1995.
  • C. Năm 1997.
  • D. Năm 1999.

Câu 19: Đâu là một trong những khó khăn mà ASEAN phải vượt qua trong những năm đầu thành lập (1967-1975)?

  • A. Thiếu sự ủng hộ của các cường quốc.
  • B. Sự khác biệt về chính sách đối ngoại và lợi ích quốc gia giữa các thành viên.
  • C. Không có khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho hoạt động.
  • D. Tất cả các thành viên đều bị chiến tranh tàn phá nặng nề.

Câu 20: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến sự phát triển của ASEAN. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

  • A. Giúp các nước thành viên duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Làm giảm sự cần thiết phải hợp tác khu vực.
  • C. Mở ra cơ hội tăng cường hội nhập kinh tế, thu hút đầu tư và thúc đẩy thương mại.
  • D. Khiến các nước thành viên phải đóng cửa biên giới để bảo vệ nền kinh tế nội địa.

Câu 21: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN lại gặp nhiều thách thức hơn so với Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

  • A. Các vấn đề chính trị - an ninh thường liên quan trực tiếp đến chủ quyền quốc gia và lợi ích chiến lược nhạy cảm.
  • B. Hợp tác kinh tế mang lại lợi ích rõ ràng và dễ định lượng hơn.
  • C. Các nước thành viên không quan tâm đến việc đảm bảo an ninh khu vực.
  • D. Thiếu các cơ chế hợp tác chính trị - an ninh trong khuôn khổ ASEAN.

Câu 22: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang nổi lên được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào?

  • A. Thành lập liên minh quân sự với các cường quốc.
  • B. Áp đặt các quy tắc thương mại lên các đối tác bên ngoài.
  • C. Đóng cửa khu vực đối với sự tham gia của các nước ngoài.
  • D. Chủ trì và định hình các diễn đàn hợp tác rộng lớn hơn trong khu vực (như ARF, EAS, ASEAN+).

Câu 23: Điều gì cho thấy ASEAN đã chuyển mình từ một tổ chức lỏng lẻo sang một tổ chức liên kết chặt chẽ hơn sau Hiệp ước Bali (1976)?

  • A. Các nước thành viên bắt đầu sử dụng chung một hệ thống tiền tệ.
  • B. Thành lập một quốc gia thống nhất bao gồm tất cả các thành viên.
  • C. Tăng cường các cuộc họp cấp cao, thiết lập các cơ quan chuyên ngành và triển khai các dự án hợp tác cụ thể.
  • D. Giải thể tất cả các chính phủ quốc gia và thành lập một chính phủ khu vực.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN đạt được sự đồng thuận về Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025. Tầm nhìn này thể hiện điều gì?

  • A. Mục tiêu cuối cùng là sáp nhập các quốc gia thành viên thành một thực thể duy nhất.
  • B. Cam kết tiếp tục tăng cường liên kết và hợp tác trên cả ba trụ cột trong tương lai.
  • C. Quyết định chấm dứt quá trình xây dựng cộng đồng sau năm 2025.
  • D. Ưu tiên phát triển chỉ một trụ cột duy nhất là kinh tế.

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên, gây khó khăn cho quá trình hội nhập kinh tế ASEAN?

  • A. Thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp chính trị.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các nước thành viên.
  • C. Thiếu sự đồng thuận về các vấn đề văn hóa.
  • D. Khoảng cách phát triển làm gia tăng cạnh tranh không lành mạnh và khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách.

Câu 26: Đâu là một trong những yếu tố bên ngoài có tác động mạnh mẽ đến sự ra đời và phát triển của ASEAN?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc tại khu vực.
  • B. Sự sụp đổ của chế độ A-pác-thai ở Nam Phi.
  • C. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Cuộc cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ nhất.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc thông qua Hiến chương ASEAN đối với vị thế quốc tế của tổ chức này.

  • A. Biến ASEAN thành một tổ chức có quyền lực siêu quốc gia, can thiệp vào công việc nội bộ của các thành viên.
  • B. Làm giảm sự quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với ASEAN.
  • C. Nâng cao tư cách pháp nhân của ASEAN, tạo điều kiện để tổ chức này tham gia sâu hơn vào các vấn đề toàn cầu.
  • D. Giới hạn phạm vi hoạt động của ASEAN chỉ trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 28: Cơ hội lớn nhất mà ASEAN có được trong bối cảnh thế giới hiện nay (đầu thế kỷ XXI) là gì?

  • A. Các cường quốc lớn giảm bớt sự quan tâm đến khu vực Đông Nam Á.
  • B. Sự suy giảm của xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Việc các nước thành viên đều có cùng một thể chế chính trị.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược và tiềm năng kinh tế đang phát triển, thu hút sự chú ý và hợp tác từ bên ngoài.

Câu 29: Khi đánh giá về vai trò của ASEAN, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. ASEAN là một nhân tố quan trọng góp phần duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy phát triển ở khu vực Đông Nam Á.
  • B. ASEAN là một tổ chức quân sự có khả năng chi phối toàn bộ tình hình an ninh khu vực.
  • C. ASEAN chỉ đơn thuần là một diễn đàn để các nước thành viên trao đổi thông tin.
  • D. ASEAN đã giải quyết được mọi mâu thuẫn và thách thức trong khu vực một cách triệt để.

Câu 30: Phân tích các mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) cho thấy ASCC hướng tới điều gì?

  • A. Đồng nhất hóa văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, hướng tới con người, có trách nhiệm xã hội và bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.
  • D. Thành lập một hệ thống giáo dục chung duy nhất cho toàn khối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phân tích bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào những năm 1960 cho thấy yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy các quốc gia tiến tới thành lập ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký kết tại Bali (Indonesia) năm 1976 được coi là bước ngoặt trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp ước này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây của Hiệp ước Bali (1976) thể hiện rõ nhất mong muốn của các nước ASEAN trong việc xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN (1995)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào đối với khu vực Đông Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hiến chương ASEAN (2007) ra đời nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích các trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội) cho thấy mục tiêu bao trùm mà ASEAN hướng tới là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng (từ 2008 đến nay) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: "Cách làm ASEAN" (ASEAN Way) được đặc trưng bởi nguyên tắc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực cho thấy tổ chức này chủ yếu dựa vào biện pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực hợp tác kinh tế kể từ khi thành lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia), ASEAN đã tăng cường hợp tác thông qua cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao giai đoạn 1967-1975, hợp tác trong ASEAN còn lỏng lẻo và ít hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là mục tiêu ban đầu (1967) của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Bangkok?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việc mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990 (sau Chiến tranh lạnh) phản ánh xu thế nào của quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: So sánh ASEAN giai đoạn 1967-1975 với giai đoạn sau 1976, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Brunei Darussalam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào, đánh dấu bước mở rộng đầu tiên của tổ chức này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là một trong những khó khăn mà ASEAN phải vượt qua trong những năm đầu thành lập (1967-1975)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến sự phát triển của ASEAN. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN lại gặp nhiều thách thức hơn so với Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang nổi lên được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Điều gì cho thấy ASEAN đã chuyển mình từ một tổ chức lỏng lẻo sang một tổ chức liên kết chặt chẽ hơn sau Hiệp ước Bali (1976)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN đạt được sự đồng thuận về Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025. Tầm nhìn này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên, gây khó khăn cho quá trình hội nhập kinh tế ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là một trong những yếu tố bên ngoài có tác động mạnh mẽ đến sự ra đời và phát triển của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc thông qua Hiến chương ASEAN đối với vị thế quốc tế của tổ chức này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cơ hội lớn nhất mà ASEAN có được trong bối cảnh thế giới hiện nay (đầu thế kỷ XXI) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi đánh giá về vai trò của ASEAN, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích các mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) cho thấy ASCC hướng tới điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nội bộ nào ở các quốc gia Đông Nam Á đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ thực dân cũ tại tất cả các nước trong khu vực.
  • B. Nhu cầu xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • C. Sự phát triển đồng đều về kinh tế và chính trị giữa các nước trong khu vực.
  • D. Mong muốn hợp tác để cùng nhau phát triển kinh tế, xã hội và giải quyết các tranh chấp.

Câu 2: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định thành lập ASEAN của nhóm 5 quốc gia đầu tiên vào năm 1967?

  • A. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, thúc đẩy liên kết kinh tế.
  • C. Cục diện Chiến tranh lạnh căng thẳng, các cường quốc tìm cách tăng cường ảnh hưởng tại khu vực.
  • D. Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.

Câu 3: So với các tổ chức hợp tác khu vực Đông Nam Á ra đời trước đó như ASA hay MAPHILINDO, ASEAN năm 1967 có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu và phạm vi hoạt động?

  • A. Thiết lập một cơ chế hợp tác rộng rãi hơn trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, xã hội, văn hóa) thay vì chỉ tập trung vào một vài khía cạnh hoặc mang tính phòng thủ.
  • B. Đặt mục tiêu thành lập một liên minh quân sự chặt chẽ để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Chỉ giới hạn sự tham gia của các quốc gia có cùng hệ thống chính trị.
  • D. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên lên hàng đầu.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation - TAC), được ký kết tại Bali (Indonesia) năm 1976, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của ASEAN vì nó:

  • A. Quy định việc thành lập một thị trường chung duy nhất cho tất cả các nước thành viên.
  • B. Xác lập các nguyên tắc cơ bản chi phối quan hệ giữa các nước thành viên và với bên ngoài, tạo nền tảng cho sự hợp tác và giải quyết xung đột.
  • C. Chính thức công nhận Việt Nam, Lào, Campuchia là thành viên đầy đủ của khối.
  • D. Thành lập một bộ máy quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.

Câu 5: Phân tích bối cảnh khu vực và quốc tế đầu những năm 1990, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy ASEAN mở rộng kết nạp thêm các thành viên, đặc biệt là các quốc gia Đông Dương?

  • A. Áp lực từ các cường quốc phương Tây yêu cầu ASEAN phải mở rộng thành viên.
  • B. Mong muốn của các nước sáng lập nhằm tạo ra một liên minh quân sự mạnh hơn để đối trọng với Trung Quốc.
  • C. Chiến tranh lạnh kết thúc, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN được cải thiện, tạo điều kiện cho việc xây dựng một Đông Nam Á hòa bình và hợp tác.
  • D. Nhu cầu tìm kiếm nguồn lao động giá rẻ từ các nước kém phát triển hơn trong khu vực.

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 mang lại ý nghĩa chiến lược nào cho cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi hoàn toàn của Việt Nam sang nền kinh tế thị trường theo mô hình của các nước ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh có khả năng chi phối toàn bộ khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
  • C. Chứng minh sự vượt trội về kinh tế của Việt Nam so với các nước thành viên khác trong khối.
  • D. Giúp Việt Nam phá thế bao vây cấm vận, hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới; đồng thời giúp ASEAN tiến gần hơn tới mục tiêu bao gồm cả 10 quốc gia Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh và vị thế của khối.

Câu 7: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 được ví như "Hiến pháp" của khối. Điều này cho thấy sự thay đổi cơ bản nào trong cấu trúc và hoạt động của ASEAN so với giai đoạn trước?

  • A. ASEAN chuyển đổi từ một hiệp hội lỏng lẻo dựa trên tuyên bố và thỏa thuận sang một tổ chức có khung pháp lý ràng buộc, tăng cường vai trò của thể chế.
  • B. ASEAN chính thức trở thành một liên minh chính trị-quân sự chặt chẽ, có khả năng can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
  • C. Hiến chương quy định việc thành lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khối ASEAN.
  • D. Hiến chương bãi bỏ nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.

Câu 8: Phân tích quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, điểm nổi bật nhất thể hiện sự trưởng thành và thích ứng của tổ chức này là gì?

  • A. Luôn giữ vững nguyên tắc không hợp tác kinh tế với các nước bên ngoài khu vực.
  • B. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh quân sự, bỏ qua hợp tác kinh tế.
  • C. Đã chuyển đổi thành công từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo ban đầu sang một cộng đồng có liên kết sâu sắc hơn trên ba trụ cột, thích ứng với các thay đổi của bối cảnh khu vực và quốc tế.
  • D. Thành lập một chính phủ chung duy nhất điều hành mọi hoạt động của các quốc gia thành viên.

Câu 9: Nguyên tắc cơ bản xuyên suốt trong quan hệ của các nước thành viên ASEAN, góp phần duy trì sự ổn định và đoàn kết nội khối, là:

  • A. Áp đặt ý chí của các nước lớn lên các nước nhỏ hơn.
  • B. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp nội bộ.
  • C. Thành lập liên minh quân sự để đối phó với bên ngoài.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tham vấn và đồng thuận.

Câu 10: Việc ASEAN thành lập Cộng đồng vào cuối năm 2015 (với ba trụ cột Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) cho thấy:

  • A. ASEAN đã hoàn toàn trở thành một nhà nước liên bang duy nhất.
  • B. Các nước thành viên cam kết nâng mức độ liên kết lên một tầm cao mới, sâu sắc hơn, hướng tới mục tiêu chung là một cộng đồng gắn kết và chia sẻ.
  • C. Tất cả các rào cản thương mại giữa các nước thành viên đã bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • D. ASEAN đã từ bỏ nguyên tắc đồng thuận và chuyển sang quyết định theo đa số.

Câu 11: Nhìn lại quá trình phát triển, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong nỗ lực xây dựng một cộng đồng gắn kết và vững mạnh là gì?

  • A. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị, văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử giữa các nước thành viên.
  • D. Không có khả năng thiết lập quan hệ đối thoại với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 12: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Liên Xô...) tại Đông Nam Á trong giai đoạn 1960-1970s đã tác động như thế nào đến sự ra đời và định hướng ban đầu của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy các nước trong khu vực xích lại gần nhau để tăng cường khả năng tự cường và đối phó với những bất ổn từ bên ngoài, đồng thời tìm kiếm sự cân bằng trong quan hệ với các cường quốc.
  • B. Khiến các nước Đông Nam Á hoàn toàn lệ thuộc vào một trong hai siêu cường (Mỹ hoặc Liên Xô).
  • C. Ngăn cản hoàn toàn mọi nỗ lực hợp tác khu vực.
  • D. Buộc ASEAN phải trở thành một khối quân sự liên kết chặt chẽ với một trong các khối đối lập trong Chiến tranh lạnh.

Câu 13: Mục tiêu ban đầu về "thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực" của ASEAN được thể hiện rõ nhất thông qua nguyên tắc nào được nêu trong Tuyên bố Bangkok (1967)?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung.
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên khi cần thiết.
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia; giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Liên kết chặt chẽ với một khối quân sự bên ngoài khu vực.

Câu 14: Giai đoạn từ năm 1967 đến năm 1975, hợp tác trong ASEAN còn khá lỏng lẻo và chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh chung.
  • B. Thành lập thị trường chung và đồng tiền chung.
  • C. Hội nhập chính trị sâu sắc và xây dựng nghị viện chung.
  • D. Chủ yếu là hợp tác trên một số lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội ở mức độ sơ khai; chưa có những cam kết ràng buộc chặt chẽ.

Câu 15: Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976 và sự cải thiện quan hệ với các nước Đông Dương sau năm 1979 đã tạo tiền đề quan trọng nào cho sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn sau?

  • A. Tăng cường sự đoàn kết nội khối, nâng cao vị thế của ASEAN và mở đường cho việc mở rộng thành viên tới tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Khiến ASEAN trở thành một khối quân sự đối đầu trực tiếp với các nước Đông Dương.
  • C. Làm suy yếu vai trò và ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Buộc ASEAN phải từ bỏ các nguyên tắc hợp tác ban đầu.

Câu 16: Brunei gia nhập ASEAN vào năm 1984 đánh dấu sự kiện gì trong quá trình mở rộng thành viên của khối?

  • A. ASEAN bắt đầu kết nạp các quốc gia có nền kinh tế phát triển vượt bậc.
  • B. Việc mở rộng thành viên của ASEAN không chỉ giới hạn ở nhóm 5 nước sáng lập mà bắt đầu đón nhận các quốc gia khác trong khu vực.
  • C. ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang lĩnh vực quân sự.
  • D. ASEAN hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á.

Câu 17: Lào và Myanmar gia nhập ASEAN vào năm 1997, Campuchia gia nhập năm 1999. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử nào?

  • A. Hoàn thành mục tiêu kết nạp cả 10 quốc gia Đông Nam Á vào cùng một tổ chức khu vực, tạo tiền đề cho một Đông Nam Á gắn kết và thống nhất.
  • B. Chứng minh sự thất bại của chính sách đối ngoại của các nước Đông Dương.
  • C. Khiến ASEAN bị chia rẽ sâu sắc bởi sự khác biệt về hệ thống chính trị.
  • D. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự chống lại các nước ngoài khối.

Câu 18: Tại sao việc kết nạp các nước Đông Dương (trong đó có Việt Nam) vào những năm 1990 lại được xem là một thách thức nhưng đồng thời cũng là cơ hội lớn cho ASEAN?

  • A. Thách thức về việc các nước mới có nền kinh tế quá phát triển, nhưng cơ hội để học hỏi kinh nghiệm.
  • B. Thách thức về việc phải thay đổi hệ thống chính trị, nhưng cơ hội để tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Thách thức về việc phải chấp nhận sự can thiệp nội bộ, nhưng cơ hội để mở rộng lãnh thổ.
  • D. Thách thức về sự khác biệt lớn về trình độ phát triển, thể chế chính trị, văn hóa; nhưng cơ hội để mở rộng quy mô, tăng cường sức mạnh tổng hợp, hoàn thành mục tiêu thống nhất khu vực và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 19: Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của ASEAN được đề ra trong Tuyên bố Bangkok (1967)?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • D. Thúc đẩy hợp tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau về các vấn đề cùng quan tâm.

Câu 20: So sánh giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt rõ rệt nhất trong hoạt động của khối là gì?

  • A. Giai đoạn sau năm 1976, ASEAN tăng cường liên kết và hợp tác chặt chẽ hơn trên nhiều lĩnh vực (đặc biệt là kinh tế), có cơ chế hoạt động hiệu quả hơn, và bắt đầu mở rộng thành viên.
  • B. Giai đoạn sau năm 1976, ASEAN chuyển hoàn toàn sang đối đầu quân sự với các nước bên ngoài.
  • C. Giai đoạn sau năm 1976, ASEAN từ bỏ nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • D. Giai đoạn sau năm 1976, ASEAN chỉ còn hoạt động trên lĩnh vực văn hóa, xã hội.

Câu 21: Việc ASEAN thông qua Hiến chương vào năm 2007 và hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 thể hiện xu thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối.
  • B. Xu thế bảo hộ mậu dịch và đóng cửa biên giới.
  • C. Xu thế can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
  • D. Xu thế liên kết khu vực ngày càng sâu sắc và toàn diện để cùng phát triển và nâng cao vị thế.

Câu 22: Phân tích vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) đối với việc duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, đâu là điểm cốt lõi làm nên giá trị của hiệp ước này?

  • A. Thành lập một tòa án quốc tế để xét xử các tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Buộc các nước thành viên phải chia sẻ tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cung cấp một bộ nguyên tắc ứng xử và cơ chế tham vấn, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, góp phần xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
  • D. Quy định việc thành lập một lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN.

Câu 23: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa gì đối với các nước thành viên?

  • A. Buộc các nước thành viên phải đóng cửa nền kinh tế, chỉ giao thương nội khối.
  • B. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối, tăng cường năng lực cạnh tranh của các nền kinh tế thành viên.
  • C. Thành lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • D. Chỉ cho phép xuất khẩu hàng hóa, cấm nhập khẩu từ các nước ngoài khối.

Câu 24: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng An ninh ASEAN (ASC) lại là một thách thức phức tạp hơn so với Cộng đồng Kinh tế (AEC) hay Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC)?

  • A. Liên quan trực tiếp đến chủ quyền quốc gia, lợi ích an ninh riêng biệt và sự khác biệt về nhận thức an ninh giữa các nước thành viên.
  • B. Chỉ đòi hỏi sự hợp tác về văn hóa và giáo dục.
  • C. Không có bất kỳ cơ chế hợp tác nào trong lĩnh vực an ninh.
  • D. Đã hoàn thành mục tiêu xây dựng quân đội chung từ lâu.

Câu 25: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự mạnh nhất thế giới.
  • B. Buộc tất cả các quốc gia trong khu vực phải tuân theo một hệ thống chính trị duy nhất.
  • C. Xây dựng các cơ chế đối thoại, tham vấn, và các bộ nguyên tắc ứng xử (như TAC) giúp ngăn ngừa xung đột, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và thúc đẩy lòng tin giữa các quốc gia.
  • D. Đóng cửa biên giới và cắt đứt mọi quan hệ với các nước bên ngoài.

Câu 26: Đánh giá vai trò của ASEAN trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. ASEAN là một tổ chức quân sự mạnh nhất khu vực châu Á.
  • B. ASEAN đã trở nên lỗi thời và không còn vai trò gì trong bối cảnh mới.
  • C. ASEAN là một khối kinh tế hoàn toàn đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • D. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình, là diễn đàn quan trọng để các nước lớn và nhỏ tương tác, tham gia giải quyết các vấn đề chung của khu vực.

Câu 27: Nguyên tắc "Đồng thuận" (Consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, nhưng lại mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Giúp một vài quốc gia lớn chi phối hoàn toàn quyết định của khối.
  • B. Đảm bảo rằng quyết định được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của tất cả các thành viên, tôn trọng lợi ích và sự nhạy cảm của từng quốc gia, từ đó duy trì sự đoàn kết nội khối.
  • C. Cho phép các nước thành viên tự do hành động mà không cần quan tâm đến ý kiến của nước khác.
  • D. Giúp ASEAN đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống.

Câu 28: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên (ví dụ: Singapore, Brunei so với Lào, Campuchia) đặt ra thách thức nào lớn nhất cho quá trình liên kết kinh tế của ASEAN?

  • A. Nguy cơ gia tăng khoảng cách phát triển, khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách và thực hiện các cam kết chung một cách đồng bộ.
  • B. Khiến các nước phát triển hơn không muốn hợp tác với các nước kém phát triển.
  • C. Buộc các nước kém phát triển phải từ bỏ nỗ lực vươn lên.
  • D. Dẫn đến việc thành lập các khối kinh tế riêng rẽ trong nội bộ ASEAN.

Câu 29: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh đến mục tiêu nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thiết lập một hệ thống chính trị tập trung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • C. Hướng tới một Cộng đồng vững mạnh, gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế, có trách nhiệm xã hội và hoạt động hiệu quả dựa trên luật lệ.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế và không giao thương với các nước ngoài khu vực.

Câu 30: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã thiết lập và củng cố quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực (ví dụ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU...). Điều này có ý nghĩa gì đối với ASEAN?

  • A. Biến ASEAN thành một công cụ để các cường quốc chi phối khu vực.
  • B. Làm suy yếu khả năng tự quyết của ASEAN trong các vấn đề khu vực.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các đối tác bên ngoài mà không mang lại lợi ích cho ASEAN.
  • D. Giúp ASEAN mở rộng không gian hợp tác, thu hút nguồn lực cho phát triển, nâng cao vị thế đàm phán trên trường quốc tế và góp phần duy trì cân bằng chiến lược trong khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nội bộ nào ở các quốc gia Đông Nam Á đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định thành lập ASEAN của nhóm 5 quốc gia đầu tiên vào năm 1967?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So với các tổ chức hợp tác khu vực Đông Nam Á ra đời trước đó như ASA hay MAPHILINDO, ASEAN năm 1967 có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu và phạm vi hoạt động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation - TAC), được ký kết tại Bali (Indonesia) năm 1976, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của ASEAN vì nó:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích bối cảnh khu vực và quốc tế đầu những năm 1990, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy ASEAN mở rộng kết nạp thêm các thành viên, đặc biệt là các quốc gia Đông Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 mang lại ý nghĩa chiến lược nào cho cả Việt Nam và ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 được ví như 'Hiến pháp' của khối. Điều này cho thấy sự thay đổi cơ bản nào trong cấu trúc và hoạt động của ASEAN so với giai đoạn trước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, điểm nổi bật nhất thể hiện sự trưởng thành và thích ứng của tổ chức này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyên tắc cơ bản xuyên suốt trong quan hệ của các nước thành viên ASEAN, góp phần duy trì sự ổn định và đoàn kết nội khối, là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việc ASEAN thành lập Cộng đồng vào cuối năm 2015 (với ba trụ cột Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) cho thấy:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nhìn lại quá trình phát triển, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong nỗ lực xây dựng một cộng đồng gắn kết và vững mạnh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Liên Xô...) tại Đông Nam Á trong giai đoạn 1960-1970s đã tác động như thế nào đến sự ra đời và định hướng ban đầu của ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mục tiêu ban đầu về 'thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực' của ASEAN được thể hiện rõ nhất thông qua nguyên tắc nào được nêu trong Tuyên bố Bangkok (1967)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giai đoạn từ năm 1967 đến năm 1975, hợp tác trong ASEAN còn khá lỏng lẻo và chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976 và sự cải thiện quan hệ với các nước Đông Dương sau năm 1979 đã tạo tiền đề quan trọng nào cho sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn sau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Brunei gia nhập ASEAN vào năm 1984 đánh dấu sự kiện gì trong quá trình mở rộng thành viên của khối?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Lào và Myanmar gia nhập ASEAN vào năm 1997, Campuchia gia nhập năm 1999. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc kết nạp các nước Đông Dương (trong đó có Việt Nam) vào những năm 1990 lại được xem là một thách thức nhưng đồng thời cũng là cơ hội lớn cho ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của ASEAN được đề ra trong Tuyên bố Bangkok (1967)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: So sánh giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt rõ rệt nhất trong hoạt động của khối là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Việc ASEAN thông qua Hiến chương vào năm 2007 và hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 thể hiện xu thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) đối với việc duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, đâu là điểm cốt lõi làm nên giá trị của hiệp ước này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa gì đối với các nước thành viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng An ninh ASEAN (ASC) lại là một thách thức phức tạp hơn so với Cộng đồng Kinh tế (AEC) hay Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đánh giá vai trò của ASEAN trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nguyên tắc 'Đồng thuận' (Consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, nhưng lại mang lại lợi ích quan trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên (ví dụ: Singapore, Brunei so với Lào, Campuchia) đặt ra thách thức nào lớn nhất cho quá trình liên kết kinh tế của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh đến mục tiêu nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã thiết lập và củng cố quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực (ví dụ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU...). Điều này có ý nghĩa gì đối với ASEAN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 của các quốc gia sáng lập?

  • A. Sự ra đời của các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực ở châu Âu.
  • B. Sự bùng nổ mạnh mẽ của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • C. Cục diện Chiến tranh lạnh và sự can thiệp, ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa bắt đầu diễn ra trên phạm vi rộng lớn.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình khu vực Đông Nam Á trước khi ASEAN ra đời năm 1967?

  • A. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều đã giành được độc lập hoàn toàn và có nền kinh tế phát triển ổn định.
  • B. Khu vực hoàn toàn hòa bình, không có mâu thuẫn hay tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Các nước Đông Nam Á đều đi theo con đường xã hội chủ nghĩa và liên kết chặt chẽ với Liên Xô.
  • D. Nhiều nước vừa giành độc lập, đối mặt với những thách thức về kinh tế, chính trị và chịu sự tác động của Chiến tranh lạnh.

Câu 3: Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và MAPHILINDO thành lập năm 1963 là minh chứng cho điều gì về xu thế hợp tác khu vực ở Đông Nam Á trước năm 1967?

  • A. Các nỗ lực liên kết khu vực đã hoàn toàn thất bại và không để lại kinh nghiệm gì.
  • B. Đã có những cố gắng ban đầu nhằm thúc đẩy hợp tác giữa một số quốc gia trong khu vực.
  • C. Các nước Đông Nam Á chỉ quan tâm đến hợp tác quân sự để chống lại ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Việc thành lập các tổ chức tiền thân này cho thấy khu vực đã thống nhất về chính trị và kinh tế.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC) được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, Indonesia, 1976) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo cơ sở cho sự hợp tác và giải quyết tranh chấp.
  • B. Đánh dấu việc mở rộng thành viên của ASEAN ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Quy định chi tiết về việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Chuyển đổi ASEAN từ một tổ chức hợp tác kinh tế sang liên minh quân sự.

Câu 5: Tại sao có thể nói giai đoạn từ năm 1976 đến năm 1999 là giai đoạn

  • A. Trong giai đoạn này, các nước ASEAN đã xóa bỏ hoàn toàn mọi khác biệt về thể chế chính trị.
  • B. ASEAN chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ mà không mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • C. Các nước thành viên tăng cường hợp tác để giải quyết các thách thức khu vực và kết nạp thêm các quốc gia mới.
  • D. Đây là giai đoạn ASEAN đạt được sự phát triển kinh tế vượt bậc và trở thành trung tâm kinh tế thế giới.

Câu 6: Sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (đầu thập niên 90) đã tác động như thế nào đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

  • A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước Đông Dương và ASEAN, khiến việc gia nhập trở nên khó khăn hơn.
  • B. Khiến các nước ASEAN không còn quan tâm đến việc mở rộng thành viên.
  • C. Khuyến khích các nước Đông Dương liên kết với các cường quốc bên ngoài thay vì gia nhập ASEAN.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi để các nước Đông Dương và Mi-an-ma cải thiện quan hệ và gia nhập ASEAN, hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm 10 quốc gia Đông Nam Á.

Câu 7: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 mang lại ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?

  • A. Đánh dấu sự bình thường hóa quan hệ và mở ra thời kỳ hợp tác mới giữa Việt Nam và các nước trong khu vực, góp phần thúc đẩy xu thế hòa bình, ổn định ở Đông Nam Á.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia đầu tiên trong khu vực có nền kinh tế phát triển nhất.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Việt Nam trong các hoạt động của ASEAN.
  • D. Việt Nam là thành viên cuối cùng gia nhập, hoàn tất việc thành lập Cộng đồng ASEAN.

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa giai đoạn đầu thành lập (1967-1975) và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN.

  • A. Giai đoạn đầu chỉ tập trung vào hợp tác quân sự, giai đoạn sau chuyển sang kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu chủ yếu là hợp tác kinh tế và văn hóa, giai đoạn sau mở rộng sang cả hợp tác chính trị-an ninh và giải quyết các vấn đề khu vực.
  • C. Giai đoạn đầu không có mục tiêu nào cụ thể, giai đoạn sau mới đề ra mục tiêu phát triển.
  • D. Giai đoạn đầu tập trung giải quyết xung đột nội bộ, giai đoạn sau mới chú trọng quan hệ đối ngoại.

Câu 9: Việc thông qua Hiến chương ASEAN vào năm 2007 thể hiện quyết tâm của các nước thành viên trong việc gì?

  • A. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • B. Giải tán ASEAN và thành lập một tổ chức khu vực mới.
  • C. Xây dựng ASEAN trở thành một tổ chức hợp tác liên chính phủ có cơ sở pháp lý vững chắc và hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Chấm dứt mọi hình thức hợp tác kinh tế trong nội bộ khối.

Câu 10: Dựa trên các giai đoạn phát triển của ASEAN, hãy xác định điểm chung về bối cảnh quốc tế thúc đẩy sự ra đời của tổ chức này vào năm 1967 và quá trình mở rộng thành viên vào những năm 1990.

  • A. Đều chịu tác động mạnh mẽ của những biến động trong cục diện quốc tế (Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh).
  • B. Đều diễn ra trong bối cảnh kinh tế thế giới lâm vào khủng hoảng trầm trọng.
  • C. Đều xuất phát từ nhu cầu thành lập một khối quân sự chung để bảo vệ khu vực.
  • D. Đều được thúc đẩy bởi sự can thiệp trực tiếp và áp đặt từ phía các cường quốc.

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia sáng lập ASEAN phải đối mặt khi quyết định thành lập tổ chức vào năm 1967 là gì?

  • A. Sự phản đối kịch liệt từ phía tất cả các cường quốc trên thế giới.
  • B. Sự khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển kinh tế và tồn tại những mâu thuẫn, tranh chấp giữa một số quốc gia trong nội bộ khu vực.
  • C. Không có bất kỳ tiền lệ hay kinh nghiệm hợp tác khu vực nào trước đó ở Đông Nam Á.
  • D. Nền kinh tế của tất cả các nước thành viên đều quá yếu kém, không đủ khả năng hợp tác.

Câu 12: Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và luật pháp quốc tế.
  • C. Thúc đẩy hợp tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra giai đoạn phát triển mới cho ASEAN sau giai đoạn hợp tác lỏng lẻo ban đầu (1967-1975)?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).
  • C. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali và ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (1976).
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).

Câu 14: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, yếu tố nào được xem là chìa khóa duy trì sự đoàn kết và hợp tác trong một khu vực đa dạng về văn hóa, chính trị và kinh tế?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Sự áp đặt ý chí của một hoặc một vài quốc gia lớn trong khối.
  • C. Việc thành lập một bộ máy quyền lực trung ương có khả năng ra quyết định ràng buộc tất cả thành viên.
  • D. Đồng nhất hoàn toàn về thể chế chính trị và hệ tư tưởng giữa các quốc gia thành viên.

Câu 15: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

  • A. Làm suy yếu vai trò và vị thế của ASEAN trong khu vực và trên thế giới.
  • B. Buộc các nước ASEAN phải đóng cửa nền kinh tế để tự bảo vệ.
  • C. Chỉ mang lại những thách thức tiêu cực, không có cơ hội nào cho ASEAN.
  • D. Thúc đẩy ASEAN tăng cường liên kết kinh tế, mở rộng quan hệ đối ngoại, đối mặt với cả cơ hội và thách thức mới.

Câu 16: Việc Cam-pu-chia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa gì đối với quá trình hoàn thiện tư cách thành viên của Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự gia nhập của quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất khu vực.
  • B. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia ở khu vực Đông Nam Á vào một ngôi nhà chung ASEAN.
  • C. Chuyển đổi ASEAN từ tổ chức 5 thành viên sang tổ chức 10 thành viên (ASEAN 5 lên ASEAN 10).
  • D. Mở ra cánh cửa cho ASEAN mở rộng thành viên sang các khu vực khác ngoài Đông Nam Á.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác phát triển ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN đóng vai trò trung tâm, là diễn đàn quan trọng để các nước trong và ngoài khu vực đối thoại, giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Vai trò của ASEAN ngày càng suy yếu trước sự cạnh tranh của các cường quốc.
  • C. ASEAN chỉ là một tổ chức hợp tác kinh tế đơn thuần, không có vai trò trong các vấn đề chính trị, an ninh.
  • D. ASEAN đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn, tranh chấp trong khu vực ngay từ khi thành lập.

Câu 18: So sánh mục tiêu của ASEAN khi thành lập (1967) với mục tiêu hiện tại (sau khi có Hiến chương 2007), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Mục tiêu ban đầu chỉ là kinh tế, còn hiện tại là quân sự.
  • B. Mục tiêu ban đầu chủ yếu là hợp tác kinh tế-văn hóa và thúc đẩy hòa bình lỏng lẻo, còn hiện tại hướng tới xây dựng một cộng đồng vững mạnh, liên kết sâu rộng trên cả ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • C. Mục tiêu hiện tại thu hẹp hơn so với mục tiêu ban đầu.
  • D. Mục tiêu ban đầu là đối phó với một cường quốc cụ thể, còn hiện tại là hợp tác với tất cả các cường quốc.

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng và tăng cường liên kết?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Không còn bất kỳ mâu thuẫn, tranh chấp nào tồn tại trong nội bộ khối.
  • C. Sự đa dạng rất lớn về trình độ phát triển, thể chế chính trị, văn hóa, ngôn ngữ và những khác biệt về lợi ích quốc gia giữa các thành viên.
  • D. Thiếu sự quan tâm và hợp tác từ các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 20: Khi phân tích nguyên nhân thành công của ASEAN, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh?

  • A. Việc thành lập một quân đội chung hùng mạnh.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước phát triển.
  • C. Áp dụng mô hình phát triển kinh tế duy nhất cho tất cả các thành viên.
  • D. Tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như đồng thuận, không can thiệp, tôn trọng lẫn nhau và khả năng thích ứng, điều chỉnh chính sách trước những biến động của tình hình khu vực và thế giới.

Câu 21: Bối cảnh lịch sử nào ở Đông Nam Á vào cuối những năm 80, đầu những năm 90 của thế kỷ XX đã thúc đẩy quá trình đối thoại và bình thường hóa quan hệ giữa nhóm nước ASEAN ban đầu và các nước Đông Dương?

  • A. Việc giải quyết vấn đề Campuchia và xu thế hòa bình, hợp tác ở khu vực và trên thế giới sau Chiến tranh lạnh.
  • B. Sự bùng nổ của cuộc chiến tranh biên giới giữa các nước Đông Dương.
  • C. Các nước ASEAN ban đầu gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng và cần sự giúp đỡ từ Đông Dương.
  • D. Tất cả các nước Đông Dương đều chuyển sang chế độ tư bản chủ nghĩa.

Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của Tuyên bố Băng Cốc (1967) trong việc đặt nền móng cho sự ra đời và hoạt động của ASEAN.

  • A. Tuyên bố chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Tuyên bố đặt ra mục tiêu thành lập một liên minh quân sự chống cộng.
  • C. Tuyên bố là văn kiện pháp lý đầu tiên, công bố sự thành lập ASEAN và xác định các mục tiêu, nguyên tắc hoạt động cơ bản ban đầu của tổ chức.
  • D. Tuyên bố giải quyết triệt để tất cả các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của giai đoạn 1967-1975 trong lịch sử phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN mới ở giai đoạn phôi thai, hợp tác còn lỏng lẻo, chủ yếu trên lĩnh vực kinh tế và văn hóa.
  • B. Tổ chức bao gồm 5 thành viên ban đầu.
  • C. Khu vực còn chịu ảnh hưởng nặng nề của Chiến tranh lạnh và tình hình bất ổn.
  • D. Đây là giai đoạn ASEAN đã trở thành một khối liên kết kinh tế vững mạnh và mở rộng ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 24: Việc Brunei gia nhập ASEAN vào năm 1984 đánh dấu sự kiện gì trong quá trình mở rộng thành viên của tổ chức?

  • A. Là quốc gia đầu tiên gia nhập ASEAN sau 5 thành viên sáng lập.
  • B. Hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á hải đảo.
  • C. Đưa tổng số thành viên lên con số 10.
  • D. Mở ra giai đoạn ASEAN tập trung vào hợp tác quân sự.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc các nước Đông Nam Á quyết định thành lập một tổ chức riêng của khu vực (ASEAN) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng.

  • A. Thể hiện mong muốn tách rời hoàn toàn khỏi ảnh hưởng của cả hai phe siêu cường.
  • B. Cho thấy nỗ lực của các quốc gia trong khu vực nhằm tăng cường hợp tác nội khối, hạn chế sự can thiệp của các cường quốc, cùng nhau xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định để phát triển.
  • C. Là hành động đáp trả trực tiếp đối với một khối quân sự cụ thể.
  • D. Chứng tỏ các nước Đông Nam Á hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về kinh tế mà các nước ASEAN đang cùng nhau tìm cách giải quyết trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Sự đồng nhất về trình độ phát triển giữa các thành viên.
  • D. Khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới, cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn, và nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 27: So với giai đoạn 1967-1975, hoạt động hợp tác chính trị-an ninh của ASEAN từ sau năm 1976 có điểm gì nổi bật?

  • A. Tăng cường đối thoại, tham vấn và phối hợp lập trường trong các vấn đề khu vực và quốc tế, thiết lập các cơ chế hợp tác an ninh như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • B. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau.
  • C. Hoàn toàn không có hoạt động hợp tác chính trị-an ninh nào.
  • D. Thành lập một khối quân sự chung hoạt động hiệu quả.

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) thể hiện mục tiêu gì của Hiệp hội?

  • A. Đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.
  • B. Ưu tiên phát triển văn hóa hơn phát triển kinh tế.
  • C. Hướng tới xây dựng một cộng đồng đùm bọc, sẻ chia, hòa hợp và bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995) đối với chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

  • A. Việt Nam từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
  • B. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước trong khối ASEAN và không mở rộng quan hệ với bên ngoài.
  • C. Việc gia nhập ASEAN làm suy yếu vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực và quốc tế của Việt Nam, mở rộng không gian phát triển và nâng cao vị thế quốc tế của đất nước.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao các nước sáng lập ASEAN (Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore) lại quyết định thành lập tổ chức này vào năm 1967 mà không phải sớm hơn hoặc muộn hơn?

  • A. Đây là thời điểm chín muồi khi hầu hết các nước đã giành được độc lập, nhận thức rõ nhu cầu hợp tác để đối phó với những thách thức chung từ bối cảnh Chiến tranh lạnh và tình hình nội bộ khu vực, trong khi các nỗ lực hợp tác trước đó chưa đạt hiệu quả.
  • B. Trước năm 1967, các nước này không có bất kỳ mâu thuẫn nào cần giải quyết.
  • C. Sau năm 1967, tình hình khu vực hoàn toàn ổn định, không cần thiết phải thành lập tổ chức hợp tác.
  • D. Quyết định thành lập hoàn toàn ngẫu nhiên, không dựa trên bất kỳ bối cảnh hay nhu cầu khách quan nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Dựa trên các giai đoạn phát triển của ASEAN, hãy xác định điểm chung về bối cảnh quốc tế thúc đẩy sự ra đời của tổ chức này vào năm 1967 và quá trình mở rộng thành viên vào những năm 1990.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia sáng lập ASEAN phải đối mặt khi quyết định thành lập tổ chức vào năm 1967 là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra giai đoạn phát triển mới cho ASEAN sau giai đoạn hợp tác lỏng lẻo ban đầu (1967-1975)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, yếu tố nào được xem là chìa khóa duy trì sự đoàn kết và hợp tác trong một khu vực đa dạng về văn hóa, chính trị và kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Việc Cam-pu-chia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa gì đối với quá trình hoàn thiện tư cách thành viên của Hiệp hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác phát triển ở khu vực Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh mục tiêu của ASEAN khi thành lập (1967) với mục tiêu hiện tại (sau khi có Hiến chương 2007), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng và tăng cường liên kết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi phân tích nguyên nhân thành công của ASEAN, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Bối cảnh lịch sử nào ở Đông Nam Á vào cuối những năm 80, đầu những năm 90 của thế kỷ XX đã thúc đẩy quá trình đối thoại và bình thường hóa quan hệ giữa nhóm nước ASEAN ban đầu và các nước Đông Dương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của Tuyên bố Băng Cốc (1967) trong việc đặt nền móng cho sự ra đời và hoạt động của ASEAN.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của giai đoạn 1967-1975 trong lịch sử phát triển của ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc Brunei gia nhập ASEAN vào năm 1984 đánh dấu sự kiện gì trong quá trình mở rộng thành viên của tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc các nước Đông Nam Á quyết định thành lập một tổ chức riêng của khu vực (ASEAN) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về kinh tế mà các nước ASEAN đang cùng nhau tìm cách giải quyết trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So với giai đoạn 1967-1975, hoạt động hợp tác chính trị-an ninh của ASEAN từ sau năm 1976 có điểm gì nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) thể hiện mục tiêu gì của Hiệp hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995) đối với chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao các nước sáng lập ASEAN (Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore) lại quyết định thành lập tổ chức này vào năm 1967 mà không phải sớm hơn hoặc muộn hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Văn kiện nào được xem là "Giấy khai sinh" của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và đã đề ra mục tiêu ban đầu về hợp tác khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ý tưởng về việc xây dựng một Cộng đồng ASEAN được chính thức đề xuất lần đầu tiên trong văn kiện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Văn kiện nào đã tạo cơ sở pháp lý ràng buộc cho việc xây dựng và hoạt động của Cộng đồng ASEAN, đánh dấu bước chuyển từ hiệp hội sang tổ chức có khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào thời gian nào, đánh dấu sự ra đời của một thực thể liên kết sâu rộng hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 được đánh dấu bằng sự kiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong tiến trình hiện thực hóa Cộng đồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi các nước thành viên ASEAN cùng phối hợp ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, hoặc tổ chức tuần tra chung trên biển để chống cướp biển, hoạt động này thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc ASEAN nỗ lực giảm thiểu các rào cản thương mại, hài hòa hóa tiêu chuẩn sản phẩm, và thúc đẩy di chuyển lao động có tay nghề trong khu vực là nhằm hướng tới mục tiêu chính của trụ cột nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Các hoạt động tăng cường trao đổi văn hóa, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng giáo dục và y tế, hoặc thúc đẩy quyền phụ nữ và trẻ em trong khu vực ASEAN chủ yếu thuộc về trụ cột nào của Cộng đồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là yếu tố thúc đẩy chủ yếu sự ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa phát triển mạnh mẽ.
  • C. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc.
  • D. Các nước Đông Nam Á đã hoàn toàn thoát khỏi sự lệ thuộc vào phương Tây.

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN vì nó:

  • A. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự chặt chẽ.
  • B. Lần đầu tiên đề ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • C. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, tạo nền tảng cho sự hợp tác sâu rộng hơn.
  • D. Đưa ASEAN trở thành tổ chức duy nhất giải quyết vấn đề Campuchia.

Câu 3: So với mục tiêu ban đầu khi thành lập (1967), các mục tiêu của ASEAN sau Hiệp ước Bali (1976) có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Chuyển trọng tâm từ hợp tác kinh tế sang hợp tác quân sự.
  • B. Nhấn mạnh hơn vai trò chính trị và an ninh trong khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa và xã hội.
  • D. Giảm bớt sự quan tâm đến việc duy trì hòa bình, ổn định.

Câu 4: Yếu tố quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN sang các nước Đông Dương và Myanmar vào thập niên 1990?

  • A. Sự hình thành Liên minh châu Âu.
  • B. Sự kết thúc Chiến tranh lạnh và xu hướng hòa bình, hợp tác.
  • C. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của xu thế toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào cho khu vực Đông Nam Á?

  • A. Giúp Việt Nam giải quyết triệt để vấn đề Campuchia.
  • B. Đánh dấu sự tham gia của một quốc gia có hệ thống chính trị khác biệt vào ASEAN.
  • C. Hoàn tất ý tưởng về một ASEAN bao gồm cả 10 quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.

Câu 6: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 có vai trò chủ yếu gì trong việc củng cố tổ chức này?

  • A. Biến ASEAN thành một tổ chức có tư cách pháp nhân.
  • B. Đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN lần đầu tiên.
  • C. Quyết định giải thể các cơ quan cũ của ASEAN.
  • D. Chỉ tập trung vào tăng cường hợp tác quân sự.

Câu 7: Giai đoạn 1967-1976, ASEAN gặp phải những khó khăn nhất định trong hợp tác kinh tế chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiếu vốn đầu tư từ bên ngoài.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp của Liên Hợp Quốc.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều đang tiến hành chiến tranh.

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận.
  • B. Nguyên tắc không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 9: Vấn đề Campuchia (từ cuối thập niên 1970) đã tác động như thế nào đến vai trò của ASEAN trong khu vực?

  • A. Khiến ASEAN tan rã do bất đồng nội bộ.
  • B. Thúc đẩy ASEAN tăng cường hợp tác chính trị và ngoại giao, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • C. Làm cho ASEAN chuyển hoàn toàn sang hợp tác quân sự.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của ASEAN.

Câu 10: Hợp tác kinh tế được xem là trụ cột quan trọng hàng đầu trong tiến trình phát triển của ASEAN vì nó:

  • A. Là lĩnh vực duy nhất mà các nước thành viên có lợi ích chung.
  • B. Tạo nền tảng vật chất, tăng cường sự gắn kết và củng cố hòa bình, an ninh khu vực.
  • C. Giúp ASEAN đối phó trực tiếp với các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • D. Là điều kiện tiên quyết để các nước thành viên duy trì chế độ chính trị.

Câu 11: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được thành lập nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác về chính trị, an ninh, xây dựng lòng tin và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Thành lập một lực lượng quân đội chung của toàn khối.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên khi cần thiết.

Câu 12: Nguyên tắc

  • A. Hợp tác chống khủng bố.
  • B. Các vấn đề xuyên biên giới như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa.
  • D. Hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước kém phát triển.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa ASEAN và các tổ chức tiền thân như ASA, MAPHILINDO là gì?

  • A. ASEAN không có sự tham gia của các nước Đông Dương.
  • B. ASEAN có phạm vi hợp tác rộng hơn, bao gồm cả kinh tế, văn hóa, xã hội và chính trị-an ninh.
  • C. ASEAN được thành lập dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.
  • D. ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.

Câu 14: Vị thế

  • A. ASEAN là nền kinh tế lớn nhất trong khu vực.
  • B. ASEAN là trung tâm của nhiều cơ chế hợp tác, đối thoại về chính trị, an ninh, kinh tế trong khu vực.
  • C. ASEAN có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực.
  • D. Tất cả các nước lớn đều là thành viên của ASEAN.

Câu 15: Hợp tác trong lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ về nỗ lực của ASEAN nhằm xây dựng khả năng chống chịu (resilience) chung trước các thách thức phi truyền thống?

  • A. Thành lập liên minh quân sự.
  • B. Xây dựng cơ chế ứng phó thiên tai và tìm kiếm cứu nạn chung.
  • C. Thống nhất hệ thống tiền tệ.
  • D. Mở rộng lãnh thổ của các quốc gia thành viên.

Câu 16: Lý do căn bản thúc đẩy năm quốc gia sáng lập thành lập ASEAN vào năm 1967 là gì, vượt qua những khác biệt về lịch sử và chế độ chính trị?

  • A. Cùng chung mong muốn thành lập một nhà nước liên bang Đông Nam Á.
  • B. Nhu cầu liên kết để đối phó với các nguy cơ từ bên ngoài và giải quyết tranh chấp nội bộ, tập trung vào phát triển.
  • C. Áp lực trực tiếp từ Liên Xô và Mỹ.
  • D. Đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn biên giới.

Câu 17: Giai đoạn 1976-1991 được xem là giai đoạn ASEAN có sự chuyển mình mạnh mẽ, chủ yếu do yếu tố nào tác động?

  • A. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ toàn cầu.
  • B. Vấn đề Campuchia và sự cần thiết tăng cường hợp tác chính trị, an ninh.
  • C. Sự ra đời của đồng tiền chung ASEAN.
  • D. Tất cả các nước thành viên đạt trình độ phát triển kinh tế tương đồng.

Câu 18: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào (1997), Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã làm thay đổi bức tranh ASEAN như thế nào về mặt bản chất?

  • A. Biến ASEAN từ một tổ chức hợp tác khu vực thành một tổ chức toàn cầu.
  • B. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á, đa dạng hơn về chế độ chính trị và trình độ phát triển.
  • C. Khiến ASEAN trở thành một khối quân sự đối đầu với Trung Quốc.
  • D. Chỉ đơn thuần là tăng số lượng thành viên mà không có thay đổi về mục tiêu.

Câu 19: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) ra đời (1994) nhằm mục đích gì trong bối cảnh an ninh khu vực đang chuyển đổi?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • B. Thúc đẩy đối thoại, tham vấn về các vấn đề chính trị-an ninh giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ bằng vũ lực.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.

Câu 20: Mặc dù Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã được hình thành, nhưng một trong những rào cản lớn nhất đối với việc xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung thực sự là gì?

  • A. Thiếu các hiệp định thương mại tự do nội khối.
  • B. Sự khác biệt đáng kể về trình độ phát triển, luật pháp, quy định và cơ sở hạ tầng giữa các nước thành viên.
  • C. Thuế quan giữa các nước thành viên vẫn còn rất cao.
  • D. Thiếu sự ủng hộ từ các doanh nghiệp trong khu vực.

Câu 21: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thường được áp dụng khi giải quyết các vấn đề nhạy cảm như tranh chấp ở Biển Đông liên quan đến các nước thành viên?

  • A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Đưa vấn đề ra Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Đối thoại và tham vấn dựa trên nguyên tắc đồng thuận.
  • D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với bên vi phạm.

Câu 22: Lý do chủ yếu thúc đẩy Campuchia nỗ lực gia nhập ASEAN vào cuối thập niên 1990 là gì, sau thời gian dài bị cô lập?

  • A. Mong muốn trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
  • B. Nhu cầu hội nhập khu vực để phát triển kinh tế và thoát khỏi tình trạng bất ổn kéo dài.
  • C. Áp lực trực tiếp từ các nước lớn.
  • D. Đã giải quyết xong mọi vấn đề biên giới với các nước láng giềng.

Câu 23: Khái niệm

  • A. ASEAN là cường quốc chi phối mọi hoạt động trong khu vực.
  • B. ASEAN là diễn đàn chính, là động lực thúc đẩy các tiến trình hợp tác, đối thoại và xây dựng thể chế khu vực.
  • C. ASEAN có quyền quyết định thay cho các quốc gia thành viên.
  • D. Các nước lớn phải tuân thủ mọi quyết định của ASEAN.

Câu 24: Việc ASEAN ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận (consensus) có ưu điểm và nhược điểm gì nổi bật?

  • A. Ưu điểm: Quyết định nhanh chóng; Nhược điểm: Dễ bỏ qua lợi ích quốc gia.
  • B. Ưu điểm: Đảm bảo sự tham gia và tôn trọng lợi ích của mọi thành viên; Nhược điểm: Quá trình ra quyết định chậm và khó khăn.
  • C. Ưu điểm: Giúp tập trung quyền lực vào một vài nước lớn; Nhược điểm: Gây bất mãn cho các nước nhỏ.
  • D. Ưu điểm: Khuyến khích cạnh tranh; Nhược điểm: Thiếu hợp tác.

Câu 25: So với Liên minh châu Âu (EU) trong giai đoạn đầu, mô hình liên kết của ASEAN thể hiện sự khác biệt cơ bản nào về bản chất?

  • A. ASEAN hướng tới một nhà nước siêu quốc gia, EU thì không.
  • B. ASEAN là liên kết lỏng lẻo, dựa trên hợp tác liên chính phủ; EU là liên kết chặt chẽ hơn, mang tính siêu quốc gia.
  • C. ASEAN chỉ tập trung kinh tế, EU chỉ tập trung chính trị.
  • D. ASEAN có chung tiền tệ, EU thì không.

Câu 26: Mối liên hệ giữa tình hình chính trị nội bộ của các quốc gia thành viên và tiến trình hội nhập ASEAN là gì?

  • A. Tình hình chính trị nội bộ không ảnh hưởng đến hội nhập ASEAN.
  • B. Bất ổn chính trị nội bộ ở một nước thành viên có thể làm chậm hoặc cản trở tiến trình hợp tác chung của cả khối.
  • C. Hội nhập ASEAN chỉ tập trung kinh tế, không liên quan chính trị nội bộ.
  • D. ASEAN can thiệp trực tiếp vào chính trị nội bộ để thúc đẩy hội nhập.

Câu 27: Mục tiêu chủ yếu của việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?

  • A. Xây dựng một nền văn hóa chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi của người dân và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng hệ thống giáo dục chung thống nhất.
  • D. Thống nhất ngôn ngữ sử dụng trong khu vực.

Câu 28: Kinh nghiệm lịch sử nào ở Đông Nam Á trong thế kỷ 20 đã ảnh hưởng sâu sắc đến nguyên tắc

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước trong khu vực.
  • B. Giai đoạn các nước đấu tranh giành độc lập và đối phó với sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Sự phát triển của các tổ chức quốc tế toàn cầu.
  • D. Thành công của các mô hình liên kết kinh tế ở châu Âu.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi trong quan hệ giữa ASEAN và các cường quốc lớn (như Mỹ, Trung Quốc) qua các giai đoạn phát triển của ASEAN?

  • A. Từ đối đầu căng thẳng sang hợp tác toàn diện.
  • B. Từ nghi kỵ, bị chi phối sang thiết lập quan hệ đối tác, thúc đẩy vai trò trung tâm của ASEAN.
  • C. ASEAN luôn giữ khoảng cách như nhau với tất cả các cường quốc.
  • D. Các cường quốc ngày càng ít quan tâm đến vai trò của ASEAN.

Câu 30: Việc xây dựng bản sắc chung ASEAN (ASEAN Identity) gặp phải thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thiếu các biểu tượng chung (cờ, huy hiệu).
  • B. Sự đa dạng rất lớn về văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo và trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu sự quan tâm của người dân đối với các hoạt động của ASEAN.
  • D. Sự can thiệp từ các tổ chức quốc tế khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là yếu tố thúc đẩy *chủ yếu* sự ra đời của ASEAN năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN vì nó:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với mục tiêu ban đầu khi thành lập (1967), các mục tiêu của ASEAN sau Hiệp ước Bali (1976) có điểm gì khác biệt *nổi bật*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định* đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN sang các nước Đông Dương và Myanmar vào thập niên 1990?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 mang lại ý nghĩa *quan trọng nhất* nào cho khu vực Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 có vai trò chủ yếu gì trong việc củng cố tổ chức này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giai đoạn 1967-1976, ASEAN gặp phải những khó khăn nhất định trong hợp tác kinh tế chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vấn đề Campuchia (từ cuối thập niên 1970) đã tác động như thế nào đến vai trò của ASEAN trong khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hợp tác kinh tế được xem là trụ cột *quan trọng hàng đầu* trong tiến trình phát triển của ASEAN vì nó:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được thành lập nhằm mục đích *chủ yếu* nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN, mặc dù giúp duy trì đoàn kết, nhưng đôi khi cũng gây khó khăn trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây *trong nội bộ* khối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điểm khác biệt *cơ bản* giữa ASEAN và các tổ chức tiền thân như ASA, MAPHILINDO là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vị thế "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương (Indo-Pacific) thể hiện rõ nhất qua điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hợp tác trong lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ về nỗ lực của ASEAN nhằm xây dựng khả năng chống chịu (resilience) chung trước các thách thức phi truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Lý do *căn bản* thúc đẩy năm quốc gia sáng lập thành lập ASEAN vào năm 1967 là gì, vượt qua những khác biệt về lịch sử và chế độ chính trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giai đoạn 1976-1991 được xem là giai đoạn ASEAN có sự chuyển mình mạnh mẽ, chủ yếu do yếu tố nào tác động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào (1997), Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã làm thay đổi bức tranh ASEAN như thế nào về mặt *bản chất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) ra đời (1994) nhằm mục đích gì trong bối cảnh an ninh khu vực đang chuyển đổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mặc dù Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã được hình thành, nhưng một trong những rào cản *lớn nhất* đối với việc xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung thực sự là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thường được áp dụng khi giải quyết các vấn đề nhạy cảm như tranh chấp ở Biển Đông liên quan đến các nước thành viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Lý do *chủ yếu* thúc đẩy Campuchia nỗ lực gia nhập ASEAN vào cuối thập niên 1990 là gì, sau thời gian dài bị cô lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khái niệm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương hàm ý điều gì về vị thế của tổ chức này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc ASEAN ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận (consensus) có ưu điểm và nhược điểm gì *nổi bật*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với Liên minh châu Âu (EU) trong giai đoạn đầu, mô hình liên kết của ASEAN thể hiện sự khác biệt *cơ bản* nào về *bản chất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mối liên hệ giữa tình hình chính trị nội bộ của các quốc gia thành viên và tiến trình hội nhập ASEAN là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mục tiêu *chủ yếu* của việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Kinh nghiệm lịch sử nào ở Đông Nam Á trong thế kỷ 20 đã ảnh hưởng sâu sắc đến nguyên tắc "tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ" trong Hiệp ước Bali của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phản ánh *đúng nhất* sự thay đổi trong quan hệ giữa ASEAN và các cường quốc lớn (như Mỹ, Trung Quốc) qua các giai đoạn phát triển của ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc xây dựng bản sắc chung ASEAN (ASEAN Identity) gặp phải thách thức *lớn nhất* nào?

Xem kết quả